thuật ngữ seo

15
SEARCH ENGINE OPTIMIZATION - CÁC THUẬT NGỮ QUAN TRỌNG TRỌNG

Upload: duy-nguyen

Post on 28-Nov-2014

230 views

Category:

Health & Medicine


3 download

DESCRIPTION

File slide về thuật ngữ SEO

TRANSCRIPT

Page 1: Thuật ngữ SEO

SEARCH ENGINE OPTIMIZATION - CÁC THUẬT NGỮ QUAN

TRỌNGTRỌNG

Page 2: Thuật ngữ SEO

• SEO: Search Engine Optimization – Tối ưu hóawebsite cho các công cụ tìm kiếm

• SEM: Search Engine Marketing – Quảng báwebsite trên các công cụ tìm kiếmwebsite trên các công cụ tìm kiếm

• CRO: Conversion Rate Optimization – Tối ưuhóa tỷ lệ chuyển đổi

• ROI: Return On Investment – Tỷ lệ hoàn vốn

Page 3: Thuật ngữ SEO

• PR: PageRank – chỉ số của Google cho biếtmức độ quan trọng của một trang nội dung

• PA: Page Authority - Chỉ số cho biết mức độ uytín và sức mạnh của một pagetín và sức mạnh của một page

• DA: Domain Authority – Chỉ số cho biết mứcđộ uy tín và sức mạnh của một website

• Mozrank – chỉ số đánh giá sức mạnh vềbacklink của một trang nội dung, mô phỏngGoogle PageRank

Page 4: Thuật ngữ SEO

• Bot – Các con “bọ” quét tự động hệ thốngInternet của máy tìm kiếm

• Robots.txt – File điều hướng và đưa ra mệnhlệnh cho các bot của máy tìm kiếmlệnh cho các bot của máy tìm kiếm

• Crawling – Chỉ việc “bọ” quét và đọc một trangnội dung nào đó

• Indexing – Chỉ việc một trang nội dung đượcmáy tìm kiếm đưa vào hệ thống của nó và sẽhiển thị khi được tìm kiếm

Page 5: Thuật ngữ SEO

• SERP(s): Search Engine Result Page(s) – Cáctrang kết quả tìm kiếm của cỗ máy tìm kiếm

• Ranking – Thứ hạng của một trang nội dung chotừ khóa được tìm kiếmtừ khóa được tìm kiếm

• Onpage SEO – Các yếu tố về SEO được thựchiện trên website

• Offpage SEO – Các yếu tố về SEO được thựchiện ngoài phạm vi website (xây dựng backlink)

Page 6: Thuật ngữ SEO

• Inbound link – Các liên kết (link) từ các website khác trỏ tới website của mình

• Outbound link – Các liên kết từ website của mìnhtới các website khác

• Internal link – Chỉ các liên kết giữa các trang bên• Internal link – Chỉ các liên kết giữa các trang bêntrong một website

• External link – Chỉ các liên kết bên ngoài mộtwebsite và trỏ tới website đó

• Backlink – liên kết từ một trang nội dung (website) trỏ tới một trang nội dung (website) khác

Page 7: Thuật ngữ SEO

• Google penalty – hình thức “phạt” các website của Google

• Panda – Thuật toán cập nhật 02/2011 hướngtới loại bỏ các trang nội dung kém chất lượngtới loại bỏ các trang nội dung kém chất lượng

• Penguin – Thuật toán cập nhật 04/2012 hướng tới giảm thứ hạng các trang SEO quáđà

Page 8: Thuật ngữ SEO

• Link popularity – Mức độ đa dạng của cácbacklink của một trang nội dung

• Hidden text – ký tự ẩn

• Cloaking – kỹ thuật SEO bị Google cấm• Cloaking – kỹ thuật SEO bị Google cấm

• Viral marketing – kỹ thuật tiếp thị lan truyền

• Link baiting – Kỹ thuật “câu” link bằng các nộidung gây tò mò, hấp dẫn

Page 9: Thuật ngữ SEO

• Anchor text – phần chữ dùng để làm liên kếttừ trang này tới trang khác

• Alt tag – thẻ mô tả dự phòng cho ảnh

• Meta tag – các thẻ thông tin cho biết nội dung • Meta tag – các thẻ thông tin cho biết nội dung của một trang tin

• H1, H2... H6 – các thẻ tiêu đề (heading)

• Duplicate content – lỗi trùng lặp nội dung

• Relevant content – nội dung liên quan

Page 10: Thuật ngữ SEO

• 200 – mã HTTP từ server cho biết yêu cầu đã đượcthực hiện

• 301 – mã HTTP từ server cho biết trang nội dung đangđược yêu cầu đã được chuyển hướng hoàn toàn sang một trang mới

• 302 – mã HTTP từ server cho biết trang nội dung đang• 302 – mã HTTP từ server cho biết trang nội dung đangđược yêu cầu đã đươc chuyển hướng tạm thời sang một trang mới

• 404 – mã HTTP từ server cho biết trang nội dung đangđược yêu cầu không hề tồn tại

• 500 – mã HTTP từ server cho biết hệ thống đang cótrục trặc

Page 11: Thuật ngữ SEO

• Rich snippets – các thông tin bổ sung cho cáckết quả trên trang tìm kiếm

• Google place – hệ thống index địa điểm củaGoogleGoogle

• Sitemap – phần thông tin đặc biệt được “bot” của các máy tìm kiếm đọc để hiểu rõ cấu trúcwebsite

• Web archive – lưu trữ nội dung website

Page 12: Thuật ngữ SEO

• Domain age – tuổi của một tên miền

• Domain keys – tên miền chứa chính xác từkhóa cần SEO

• SEO score – điểm SEO, dùng đánh giá những• SEO score – điểm SEO, dùng đánh giá nhữngphần mạnh và yếu của website

• Navigation – chỉ sự điều hướng (cho cả ngườidùng và bot)

• Fake Pagerank – PR giả

Page 13: Thuật ngữ SEO

• Sitelink – các liên kết tới các trang trong củamột website được hiển thị trên trang tìm kiếm

• Web referer – trang nội dung chứa liên kếtđưa người dùng tới trang của mìnhđưa người dùng tới trang của mình

• Follower – người “theo đuôi” bạn

• Retweet – thuật ngữ của Twitter chỉ việc đăngtải lại nội dung từ một tài khoản Twitter khác

• Pinterest – mạng xã hội chuyên về chia sẻ hìnhảnh

Page 14: Thuật ngữ SEO

• Repin – thuật ngữ của Pinterest chỉ việc đăngtải lại hình ảnh từ tài khoản Pinterest khác

• WP Plugin – các phần phụ đính kèm hỗ trợ cácchức năng khác nhau cho website Wordpresschức năng khác nhau cho website Wordpress

• Mozcast – công cụ của SEOMoz “dự báo thờitiết” cho Google cho biết sự xáo trộn trong kếtquả tìm kiếm

Page 15: Thuật ngữ SEO