thuật ngữ ta về hợp đồng bh

21
adjustable policy đơn bảo hiểm có thể điều chỉnh agreed value policy đơn bảo hiểm tiền bồi thường định trước all-risk insurance policy đơn bảo hiểm mọi rủi ro all-risks policy đơn bảo hiểm mọi rủi ro annuity certain insurance policy đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn annuity certain policy đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn annuity-certain policy đơn bảo hiểm niên kim cố định automobile policy đơn bảo hiểm xe hơi avoidance of policy sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm bad debt policy đơn bảo hiểm nợ khê bad debts insurance policy đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi) bad debts policy đơn bảo hiểm nợ khó đòi baggage insurance policy đơn bảo hiểm hành lý baggage policy

Upload: traixunghe

Post on 01-Apr-2015

98 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

adjustable policy

đơn bảo hiểm có thể điều chỉnh

agreed value policy

đơn bảo hiểm tiền bồi thường định trước

all-risk insurance policy

đơn bảo hiểm mọi rủi ro

all-risks policy

đơn bảo hiểm mọi rủi ro

annuity certain insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn

annuity certain policy

đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn

annuity-certain policy

đơn bảo hiểm niên kim cố định

automobile policy

đơn bảo hiểm xe hơi

avoidance of policy

sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm

bad debt policy

đơn bảo hiểm nợ khê

bad debts insurance policy

đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)

bad debts policy

đơn bảo hiểm nợ khó đòi

baggage insurance policy

đơn bảo hiểm hành lý

baggage policy

Page 2: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm hành lý

borrow-all policy

đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay

builder 's  policy

đơn bảo hiểm đóng tàu

business interruption insurance policy

đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

business interruption policy

đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

business premises policy

đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp

business premises policy

đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp

businessowners policy

đơn bảo hiểm của các chủ doanh nghiệp

capital redemption insurance policy

đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp

capital redemption policy

đơn bảo hiểm hoàn vốn

cargo insurance policy

đơn bảo hiểm hàng

cargo insurance policy

đơn bảo hiểm hàng hóa

cargo policy

đơn bảo hiểm hàng

cash in transit insurance policy

đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển

Page 3: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

cash in transit policy

đơn bảo hiểm tiền đang trở (trên đường đi)

cash transit policy

đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển

child's deferred insurance policy

đơn bảo hiểm con cái

child's deferred policy

đơn bảo hiểm con cái

collective policy

đơn bảo hiểm chung

collective policy

đơn bảo hiểm tập thể

combination policy

đơn bảo hiểm hỗn hợp

combined insurance policy

đơn bảo hiểm phối hợp

combined policy

đơn bảo hiểm hỗn hợp

combined policy

đơn bảo hiểm phối hợp

commencement of a policy

sự khởi hiệu của một đơn bảo hiểm

commercial multiple peril policy

đơn bảo hiểm các loại rủi ro trong thương mại

comprehensive cargo ship policy

đơn bảo hiểm tàu hàng tổng hợp

comprehensive insurance policy

Page 4: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm toàn diện

comprehensive motor insurance policy

đơn bảo hiểm toàn diện ô tô

comprehensive motor policy

đơn bảo hiểm toàn diện ôtô

comprehensive motor policy

đơn bảo hiểm xe hơi tổng hợp

comprehensive policy

đơn bảo hiểm toàn diện

consequential loss insurance policy

đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả

consequential loss policy

đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả

construction insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc

construction policy

đơn bảo hiểm công trình đóng tàu

contingent annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc

contingent policy

đơn bảo hiểm tùy thuộc

contract insurance policy

đơn bảo hiểm hợp đồng thầu

contract policy

đơn bảo hiểm hợp đồng thầu

contractor's all risk policy

đơn bảo hiểm tất cả rủi ro của người thầu khoán

Page 5: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

contractor's indemnity insurance policy

đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán

contractor's indemnity policy

đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán

convertible term insurance policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi

convertible term policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi

credit insurance policy

đơn bảo hiểm tín dụng

death duties insurance policy

đơn bảo hiểm thuế thừa kế

death duties policy

đơn bảo hiểm thuế thừa kế

declaration under open policy

tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước

decreasing term insurance policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần

decreasing term policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần

defective title policy

đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo

defective-title policy

đơn bảo hiểm tì vết quyền sở hữu

deferred annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim trả sau

deferred annuity policy

Page 6: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm niên kim trả sau

definite policy

đơn bảo hiểm xác định

double endowment insurance policy

đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi

double endowment policy

đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi

educational insurance policy

đơn bảo hiểm giáo dục

educational policy

đơn bảo hiểm giáo dục

employer's liability policy

đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ

employers' liability insurance policy

đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ

endowment insurance policy

đơn bảo hiểm có thưởng

endowment policy

đơn bảo hiểm có thưởng

endowment policy

đơn bảo hiểm trợ cấp

equity linked insurance policy

đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu

equity-linked policy

đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần

expired policy

đơn bảo hiểm hết hạn

Page 7: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

family income policy

đơn bảo hiểm thu nhập gia đình

family-income insurance policy

đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình

fire policy

đơn bảo hiểm hỏa hoạn

first-loss policy

đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên

fleet of policy

đơn bảo hiểm đội xe

floating policy

đơn bảo hiểm bao

floating policy

đơn bảo hiểm ngỏ

freight insurance policy

đơn bảo hiểm tiền cước

freight policy

đơn bảo hiểm chuyên chở

freight policy

đơn bảo hiểm tiền cước

goods in transit policy

đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển

goods-in-transit insurance policy

đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển

goods-in-transit policy

đơn bảo hiểm hàng đang chở

group life policy

Page 8: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm nhân thọ tập thể

group pension policy

đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người

holder of insurance policy

người giữ đơn bảo hiểm

homeowner 's  policy

đơn bảo hiểm nhà ở

honour policy

đơn bảo hiểm danh dự

house purchase policy

đơn bảo hiểm mua nhà

house-purchase insurance policy

đơn bảo hiểm mua nhà

hull insurance policy

đơn bảo hiểm thân tàu

hull policy

đơn bảo hiểm (vỏ) tàu

hull policy

đơn bảo hiểm thân tầu

immediate annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay

immediate annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim trả ngay

income benefit insurance policy

đơn bảo hiểm hưởng thu nhập

increased value policy

đơn bảo hiểm giá trị tăng

Page 9: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

increased value policy

đơn bảo hiểm tăng trị

increasing annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần

increasing annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim tăng dần

individual policy owners

người sở hữu đơn bảo hiểm cá nhân

industrial life policy

đơn bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền

investment-linked insurance policy

đơn bảo hiểm gắn với đầu tư

investment-linked policy

đơn bảo hiểm gắn với đầu tư

investment-linked policy

đơn bảo hiểm liên kết với

joint annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim chung

joint annuity policy

đơn bảo hiểm niêm kim chung

joint annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim chung

joint life endowment insurance policy

đơn bảo hiểm nhân thọ chung

joint life endowment policy

đơn bảo hiểm chung nhân thọ

joint life endowment policy

Page 10: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm nhân thọ chung có thưởng

joint life endowment policy

đơn bảo hiểm nhân thọ định kỳ chung

joint policy

đơn bảo hiểm chung

joint whole life insurance policy

đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời

joint whole life policy

đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời

junior insurance policy

đơn bảo hiểm con cái

lapsed policy

đơn bảo hiểm đã hết hạn

last survivor policy

đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau

last-survivor policy

đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống

life annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim sinh thời

life annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim suốt đời

limited policy

đơn bảo hiểm hạn chế

limited-payment policy

đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ

Lloyd's policy

đơn bảo hiểm của Hiệp hội Lloyd's

Page 11: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

Lloyd's policy

đơn bảo hiểm của Lloyd's

Lloyd's Policy Signing Office

Phòng ký kết đơn bảo hiểm của Lloyd's

loss of profits policy

đơn bảo hiểm mất lợi nhuận

loss of profits policy

đơn bảo hiểm mức lợi nhuận

marine insurance policy

đơn bảo hiểm vận tải biển

master policy

đơn bảo hiểm chính

medical expenses insurance policy

đơn bảo hiểm con cái

medical expenses policy

đơn bảo hiểm chi phí y tế

medical expenses policy

đơn bảo hiểm phí tổn y tế

mixed insurance policy

đơn bảo hiểm hỗn hợp

mixed policy

đơn bảo hiểm hỗn hợp

mortgage protection insurance policy

đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp

mortgage protection policy

đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp

mortgage-insurance policy

Page 12: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp

named policy

đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu

negotiable insurance policy

đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng

no amount policy

đơn bảo hiểm không có mức tiền bảo hiểm

non-profit insurance policy

đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận

non-profit policy

đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận

non-profit policy

đơn bảo hiểm lợi nhuận

non-qualifying policy

đơn bảo hiểm không miễn thuế

open insurance policy

đơn bảo hiểm bao

open policy

đơn bảo hiểm bao

open policy

đơn bảo hiểm không xác định

open policy

đơn bảo hiểm mở

open policy

đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu)

package policy

đơn bảo hiểm chung toàn bộ

Page 13: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

package policy

đơn bảo hiểm trọn gói

paid-up policy

đơn bảo hiểm đã nộp đủ phí

paid-up policy

đơn bảo hiểm đã trả phí

participating policy

đơn bảo hiểm tham dự (chia lời)

partnership insurance policy

đơn bảo hiểm hội chung vốn

partnership policy

đơn bảo hiểm hội chung vốn

partnership policy

đơn bảo hiểm người chung vốn

permanent health insurance policy

đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên

permanent health policy

đơn bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, dài hạn

personal accident insurance policy

đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân

personal accident policy

đơn bảo hiểm tai nạn cá cnhân

policy clause

điều khoản đơn bảo hiểm

policy holder

người giữ đơn bảo hiểm

policy loan

Page 14: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

tiền vay theo đơn bảo hiểm

policy proof of interest

đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích

policy proof of interest

đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích

policy reserve

tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm

policy year

niên độ của đơn bảo hiểm

private health policy

đơn bảo hiểm sức khỏe cá nhân

private health policy

đơn bảo hiểm y tế cá nhân

professional indemnity insurance policy

đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân

professional indemnity policy

đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề

professional indemnity policy

đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp

profit policy

đơn bảo hiểm lợi nhuận

profits policy

đơn bảo hiểm lợi nhuận

provisional policy

đơn bảo hiểm tạm

public liability policy

đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng

Page 15: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

pure endowment insurance policy

đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề

pure endowment policy

đơn bảo hiểm có thưởng thuần túy

qualifying policy

đơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểm

recurring endowment insurance policy

đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn

recurring endowment policy

đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn

refund annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại

regular premium policy

đơn bảo hiểm trả phí định kỳ

reinstatement insurance policy

đơn bảo hiểm xây dựng lại

reinstatement policy

đơn bảo hiểm xây dựng lại

retention policy

đơn bảo hiểm tự giữ lại trách nhiệm

retirement annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí

retirement annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim hưu trí

reversionary annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế

reversionary annuity policy

Page 16: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm niên kim thừa kế

ship builds' policy

đơn bảo hiểm đóng tàu

ship policy

đơn bảo hiểm vỏ tàu

shipbuilders' insurance policy

đơn bảo hiểm đóng tàu

shipbuilders' policy

đơn bảo hiểm đóng tàu

shipment policy

đơn bảo hiểm chở hàng

shipment policy

đơn bảo hiểm xuất khẩu

short-term policy

đơn bảo hiểm ngắn hạn

single interest policy

đơn bảo hiểm lãi đơn

single policy

đơn bảo hiểm một rủi ro

single premium policy

đơn bảo hiểm phí một lần

single-premium insurance policy

đơn bảo hiểm phí nộp một lần

single-premium policy

đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần

single-premium policy

đơn bảo hiểm trả phí một lần

Page 17: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

sinking fund insurance policy

đơn bảo hiểm quỹ chìm

sinking fund policy

đơn bảo hiểm quỹ chìm

sinking fund policy

đơn bảo hiểm quỹ trả nợ

special policy

đơn bảo hiểm đặc định, đặc thù

specific policy

đơn bảo hiểm chuyên biệt

specific policy

đơn bảo hiểm xác định tên tàu

standard blanket policy

đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn

standard policy

đơn bảo hiểm tiêu chuẩn

standard policy conditions

điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn

storm insurance policy

đơn bảo hiểm bão tố

storm policy

đơn bảo hiểm bão tố

straight life insurance policy

đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến

straight life policy

đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến

survivor 's  policy

Page 18: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm người sống sót

survivorship annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống

temporary annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim nhất thời

temporary insurance policy

đơn bảo hiểm nhất thời

temporary policy

đơn bảo hiểm nhất thời

temporary policy

đơn bảo hiểm tạm

term insurance policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn

term policy

đơn bảo hiểm định kỳ

term policy

đơn bảo hiểm kỳ hạn

terminable annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn

terminable annuity policy

đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn

time insurance policy

đơn bảo hiểm định hạn

time policy

đơn bảo hiểm định hạn

time policy

đơn bảo hiểm định hạn, định kỳ

Page 19: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

to be declared policy

đơn bảo hiểm chờ khai báo

to be declared policy

đơn bảo hiểm trước

top hat policy

đơn bảo hiểm cho giới chủ chốt

top-hat policy

đơn bảo hiểm nhân thọ mức cao (của những người lương cao)

transferable insurance policy

đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng

traveller's insurance policy

đơn bảo hiểm du lịch

traveller's policy

đơn bảo hiểm du lịch

uniform policy conditions

điều kiện đơn bảo hiểm thống nhất

uniform policy conditions

điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn

universal-life policy

đơn bảo hiểm nhân thọ toàn bộ

unvalued policy

đơn bảo hiểm chưa định giá

unvalued policy

đơn bảo hiểm không định giá

use and occupancy policy

đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng

value as in original policy

Page 20: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

đơn bảo hiểm mức giá như cũ

valued insurance policy

đơn bảo hiểm giá trị

valued policy

đơn bảo hiểm định giá

variable annuity insurance policy

đơn bảo hiểm niêm kim khả biến

voidable policy

đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ

voyage insurance policy

đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)

voyage policy

đơn bảo hiểm chuyến

wager policy

đơn bảo hiểm cá cược

water damage insurance policy

đơn bảo hiểm thiệt hại do nước

whole-life insurance policy

đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời

whole-life policy

đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời

whole-life with limited payment policy

đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn

with profits policy

đơn bảo hiểm nhân thọ có chia lãi

with-profits insurance policy

đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận

Page 21: thuật ngữ TA về hợp đồng BH

with-profits policy

đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận

without profits policy

đơn bảo hiểm không chia lãi

without-profit insurance policy

đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận

hợp đồng bảo hiểm

straight life insurance policy

hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời

use and occupancy policy

hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng

value as in original policy

hợp đồng bảo hiểm mức giá như cũ

valued policy

hợp đồng bảo hiểm định giá