số: /tb-ctk thái nguyên, ngày tháng 12 năm 2019 lỊch phỔ
TRANSCRIPT
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
A B 1 2 3 4
A CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNH THÁNG
I ẤN PHẨM
1
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng
1/2020 Ước tính 29/1/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
2
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 2
và 2 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/2/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
3
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội Quý
I/2020 Ước tính 29/3/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 4
và 4 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/4/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
5
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 5
và 5 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/5/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
6
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng
đầu năm 2020 Ước tính 29/6/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
7
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 7
và 7 tháng năm 2020 Ước tính 29/7/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
8
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 8
và 8 tháng năm 2020 Ước tính 29/8/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
9
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng
2020 Ước tính 29/9/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
10
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10
và 10 tháng năm 2020 Ước tính
29/10/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
11
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11
và 11 tháng năm 2020 Ước tính
29/11/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
12 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính
29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
II
CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ
TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH
1
Tiến độ sản xuất Nông, lâm nghiệp thủy
sản tính đến ngày cuối tháng Ước tính
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
2
Chỉ số sản xuất công nghiệp hàng tháng và
lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2020
CỦA CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN
TỔNG CỤC THỐNG KÊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TB-CTK Thái Nguyên, ngày tháng 12 năm 2019
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
3
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp
chủ yếu hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu
dịch vụ tiêu dùng hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
5
Giá trị xuất khẩu hàng hóa và mặt hàng
xuất khẩu hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
6
Giá trị nhập khẩu hàng hóa và mặt hàng
nhập khẩu chủ yếu hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
7
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng
và Đô la Mỹ hàng tháng Chính thức
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
8
Doanh thu, số lượt hành khách vận chuyển
và luân chuyển hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
9
Doanh thu, số lượt hàng hóa vận chuyển và
luân chuyển hàng tháng và lũy kế
Thực hiện tháng
trước và Ước tính
tháng BC
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
10
Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị
thương do tai nạn giao thông hàng tháng (từ
16 tháng trước đến 15 tháng báo cáo) và lũy
kế Chính thức
Ngày 29
hàng tháng
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
B CÔNG BỐ HÀNG QUÝ
I ẤN PHẨM
1 Báo cáo Kinh tế - xã hội quý I/2020 Ước tính 29/03/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
2
Báo cáo Kinh tế - xã hội 6 tháng 2020 (sơ
bộ lần 1) Ước tính 03/6/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
3
Báo cáo Kinh tế - xã hội 6 tháng 2020 (sơ
bộ lần 2) Ước tính 29/6/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4 Báo cáo Kinh tế - xã hội 9 tháng 2020 Ước tính 29/9/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
5
Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020
(sơ bộ lần 1) Ước tính 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
6 Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
7
Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống
kê chủ yếu 6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 03/7/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
8
Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống
kê chủ yếu năm 2020 Ước tính 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
II
CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ
TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH
1
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý
I/2020 Ước tính 29/3/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 2 và
6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 3 và
9 tháng năm 2020 Ước tính 29/9/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 4
năm 2020 và cả năm 2020 Ước tính 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
2
Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) 6 tháng
đầu năm 2020 Ước tính 03/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) năm
2020 Ước tính 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
3
Tốc độ tăng trưởng GRDP 6 tháng đầu năm
2020 Ước tính 03/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Tốc độ tăng trưởng GRDP cả năm 2020 Ước tính 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4
Số lượng gia súc, gia cầm tại thời điểm
1/4/2020 Chính thức 29/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác
tại thời điểm 1/10/2020 Chính thức 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
5
Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ
yếu 6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ
yếu năm 2020 Ước tính 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
6
Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và
mặt hàng xuất nhập khẩu Quý I/2020 Ước tính 29/3/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và
mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 2 và 6 tháng
đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và
mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 3 và 9 tháng
năm 2020 Ước tính 29/9/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và
mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 4 và cả năm Ước tính 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
C CÔNG BỐ HÀNG NĂM
I ẤN PHẨM
1 Niên giám thống kê tỉnh năm 2019 Chính thức 6/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
2 Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
3
Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống
kê chủ yếu năm 2020 Ước tính 12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4
Kết quả thực hiện một số chỉ tiêu kinh tế xã
hội chủ yếu năm 2020 biên soạn theo
huyện, thành phố, thị xã
Chính thức năm
2019, ước tính
năm 2020 12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
IICHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ
TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH
1 Diện tích và cơ cấu đất năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
3 Tỷ số giới tính khi sinh
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
4
Tỷ suất sinh thô
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
5
Tổng tỷ suất sinh
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
6
Tỷ suất chết thô
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
7
Tỷ lệ tăng dân số (chung, tự nhiên)
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
8
Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư
thuần
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
9
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
10
Số cuộc kết hôn
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
11
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
12 Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi đã được
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
2 Dân số và mật độ dân số
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
13
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai
tử
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019
06/2020Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
14 Lực lượng lao động
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
15
Số lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
trong nền kinh tế
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
16 Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
17 Tỷ lệ thất nghiệp
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
18 Tỷ lệ Thiếu việc làm
Chính thức năm
2018 và sơ bộ 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
19
Số doanh nghiệp, lao động, vốn, thu nhập,
lợi nhuận của doanh nghiệp năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
20
Trang bị tài sản cố định bình quân một sao
động của doanh nghiệp năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018 và sơ bộ cả
năm 2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
22Tình hình thực hiện đầu tư FDI trên địa bàn
năm 2019
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 và Ước tính
năm 2020 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 và Ước tính
năm 2020 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 và Ước tính
năm 2020 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
23Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP), tốc độ
tăng trưởng GRDP và cơ cấu GRDP
24Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) bình
quân đầu người (tính bằng VNĐ và USD)
25 Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước
21 Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
Chính thức năm
2018 và sơ bộ
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 và Ước tính
năm 2020 03/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
27Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm
y tế, bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
28Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo
hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
29Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,
bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
35 Diện tích rừng trồng mới tập trung
36 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ
32 Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu
33 Sản lượng một số loại cây trồng chủ yếu
34
Số lượng gia súc, gia cầm, vật nuôi khác tại
thời điểm ngày 1/10 và sản lượng gia súc,
gia cầm, vật nuôi khác
26 Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước
30 Diện tích gieo trồng cây hàng năm
31 Diện tích cây lâu năm
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Ước tính năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
38Số xã được công nhân đạt tiêu chí nông
thôn mớiChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, ước tính
năm 2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, ước tính
năm 2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, ước tính
năm 2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
42 Số cơ sở sản xuất công nghiệp
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Doanh thu dịch vụ lưu trú ăn uống
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
45Số lượng chợ, siêu thị , trung tâm thương
mại có đến 31/12/2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
44
37Diện tích nuôi trồng thủy sản và sản lượng
thủy sản
39 Giá trị sản xuất công nghiệp
41Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp
chủ yếu
40 Chỉ số sản xuất công nghiệp
43 Doanh thu bán lẻ hàng hóa
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2018, sơ bộ năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019, sơ bộ năm
2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
50Số lượng thuê bao điện thoại và internet có
đến 31/12/2019
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
51Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và
internet
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
52 Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối internetChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
53 Doanh thu công nghệ thông tinChính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
54Số tổ chức khoa học và công nghệ có đến
31/12/2019
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
55Số tiền chi cho nghiên cứu khoa học và
phát triển công nghệ năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
56Số trường, lớp, giáo viên, học sinh phổ
thông năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
57Số học sinh phổ thông bình quân một giáo
viên năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
58Số học sinh phổ thông bình quân một lớp
học năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
59Tỷ lệ học sinh phổ thông đi học đúng tuổi
năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
60Tỷ lệ học sinh phổ thông đỗ tốt nghiệp năm
học 2018-2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
46 Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
48Doanh thu vận tải hành khách; số lượt hành
khách vận chuyển và luân chuyển
49Doanh thu vận tải hàng hóa; khối lượng
hàng hóa vận chuyển và luân chuyển
47 Mặt hàng xuất nhập khẩu chủ yếu
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
61
Số trường, giảng viên, sinh viên đại học,
cao đẳng và trung cấp năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
62
Số cơ sở khám chữa bệnh tính đến
31/12/2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
63
Số bác sỹ, số giường bệnh bình quân trên
mười nghìn dân năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
64
Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sỹ
năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
65
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng
đầy đủ các loại vắc xin năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
66
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
67
Số vụ và số lượt người bị ngộ độc thực
phẩm năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
68
Số người nhiễm HIV, số bệnh nhân AIDS,
số người chết do AIDS năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
69
Số huy chương thể thao đạt được trong các
kỳ thi đấu trong nước và quốc tế năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Sơ bộ năm 2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Chính thức năm
2019 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Sơ bộ năm 2020 29/12/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
72
Tỷ lệ dân số nông thôn được sử dụng nước
hợp vệ sinh năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
73
Tỷ lệ hộ gia đình nông thôn có nhà tiêu
năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
74
Tỷ lệ hộ dân cư, xã/phường/thị trấn,
thôn/ấp/bản/tổ dân phố đạt chuẩn văn hóa
năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
75
Số xã được công nhận đạt tiêu chí nông
thôn mới năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
76
Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị
thương do tai nạn giao thông năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
77
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiện hại năm
2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
78 Diện tích rừng hiện có năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
79
Diện tích rừng bị cháy, bị chặt phá năm
2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
80 Tỷ lệ che phủ rừng năm 2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
81
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại năm
2019 Chính thức 06/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
70Số hộ nghèo và tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn
nghèo tiếp cận đa chiều
71Số hộ cận nghèo và tỷ lệ hộ cận nghèo năm
2019
STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn
chỉnh
Thời gian
phổ biến
Hình thức
phổ biến
Đơn vị liên
hệ
D
CÔNG BỐ ĐIỀU TRA KHÔNG
THƯỜNG XUYÊN
82
Kết quả Chính thức Tổng điều tra Dân số
2019 tỉnh Thái Nguyên Chính thức
Theo kế
hoạch công
bố của
Tổng Cục
Thống kê
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
83
Kết quả Chính thức Điều tra thu thập thông
tin về thực trạng Kinh tế- xã hội của 53 Dân
tộc thiểu số năm 2019. Chính thức
Theo kế
hoạch công
bố của
Tổng Cục
Thống kê
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
84 Phân tích chuyên đề thống kê Chính thức 10/2020
Website và
Ấn phẩm
Cục Thống kê
Thái Nguyên
Nơi nhận:
- Vụ Thống kê Tổng hợp - TCTK (để báo cáo);
- Trang Website Cục Thống kê Thái Nguyên;
- Lưu CTK (VT,TH).
La Hồng Ninh
(*) Nếu các mốc thời gian phổ biến trùng vào các ngày nghỉ theo quy định của Nhà nước, thời hạn phổ
biến sẽ chuyển sang ngày làm việc tiếp theo.
Thông tin liên hệ: Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên, Số 9 đường Nha Trang, tổ 13 phường Trưng Vương
- TP Thái Nguyên. Điện thoại phòng Tổng hợp, Cục Thống kê Thái Nguyên: 0280.3852021.
CỤC TRƯỞNG