hocphidot54 sai don gia - utc2.edu.vn

8
STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TC Học phí đơn giá cũ Tổng tiền đã đóng Học phí đơn giá mới Tổng tiền đơn giá mới số tiền đóng bổ sung 5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 8 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Trắc địa-1-17-lớp 4 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 308.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Cơ sở sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Khí xả và xử lý khí xả-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048002 Lê Công 2.007.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000 396.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-Lớp CDA 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Giải tích 1-1-16-Lớp 1 (HL) 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp KTMT 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000 5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 484.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Khí xả và xử lý khí xả-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Tiếng Anh B1-1-16-Lớp 1 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000 462.000 565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000 565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Dao động kỹ thuật-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000 565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Ngôn ngữ lập trình C++-1-17-Lớp Cơ khí 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000 1 2 3 4 5 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền

Upload: others

Post on 03-Nov-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 8 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Trắc địa-1-17-lớp 4 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014494 TRẦN CÔNG DANH 3.122.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

308.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Cơ sở sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Khí xả và xử lý khí xả-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048002 Lê Công 2.007.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

396.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-Lớp CDA 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Giải tích 1-1-16-Lớp 1 (HL) 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp KTMT 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651048014 Nguyễn Công Huỳnh 4.906.000 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

484.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Khí xả và xử lý khí xả-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Tiếng Anh B1-1-16-Lớp 1 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Điều khiển tự động-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651048009 Đặng Gia Hiển 2.341.500 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

462.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Dao động kỹ thuật-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Hệ thống cơ điện tử-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Ngôn ngữ lập trình C++-1-17-Lớp Cơ khí 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

1

2

3

4

5

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Robot công nghiệp-1-17-Lớp 1 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Tiếng Anh B1-1-16-Lớp 1 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

565104C004 Phạm Minh Đức 4.460.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

440.000

5451014071 Trần Hữu Anh Khôi 1.561.000 Chuyên ngành cầu-1-17-Lớp CD1 54 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5451014071 Trần Hữu Anh Khôi 1.561.000 Đồ án Tốt nghiệp-1-17-Lớp CD1 54 10 223.000 2.230.000 245.000 2.450.000 220.000

308.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Cơ học kết cấu-1-17-lớp 6 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 2 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 3 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Thủy văn công trình-1-17-lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Thực tập địa chất-1-17-lớp 6 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651011037 Hồ Hữu Nghị 4.460.000 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

440.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Cơ học kết cấu-1-17-lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 2 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 6 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 2 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Thủy văn công trình-1-17-lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Thực tập địa chất-1-17-lớp 2 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651011038 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 4.460.000 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 2 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

440.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-17-Lớp 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Kinh tế học-1-17-Lớp 2 4 189.000 756.000 208.000 832.000 76.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp KTVTDL 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Marketing dịch vụ vận tải-1-17-Lớp 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Nguyên lý thống kê-1-17-Lớp 1 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Pháp luật kinh tế-1-17-Lớp (QH+KTVTDL) 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Phương tiện vận tải-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754004033 NGUYỄN NGỌC TIẾN 2.064.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

380.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 3 1 189.000 189.000 208.000 208.000 19.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Khoa học quản lý-1-17-Lớp 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Kinh tế công cộng-1-17-Lớp 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Kinh tế vi mô-1-17-Lớp 2 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Marketing căn bản-1-17-Lớp 2 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 2 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

7

8

9

Tổng tiền

6

10

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 4 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754041010 LÊ THỊ MỸ HẠNH 3.402.000 Xác xuất thống kê-1-17-lớp kinh tế 1 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

342.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Kết cấu thép-2-16-Lớp (HL) 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Quản lý dự án xây dựng-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-17-Lớp 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Thí nghiệm chuyên môn-1-17-Lớp KTGTDB 55 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Thực tập kỹ thuật-1-17-Lớp 1 1 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Tin học xây dựng-1-17-lớp 4 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 4 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Xây dựng cầu(BTL)-1-17-Lớp 4 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

555101K029 Trần Đăng Nam 2.787.500 Xây dựng nền đường ôtô-1-17-Lớp 1 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

550.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 5 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-Lớp 2 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Trắc địa-1-17-lớp 3 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 4 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Vẽ kỹ thuật F1-1-17-lớp công trình 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 6 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751102122 HÀN VIẾT HOÀNG 4.683.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

462.000

5751014037 NGUYỄN VÕ ĐANG 1.672.500 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014037 NGUYỄN VÕ ĐANG 1.672.500 Trắc địa-1-17-lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014037 NGUYỄN VÕ ĐANG 1.672.500 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014037 NGUYỄN VÕ ĐANG 1.672.500 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 8 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014037 NGUYỄN VÕ ĐANG 1.672.500 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 6 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

330.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Trắc địa-1-17-lớp 1 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp cơ khí 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014262 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 4.174.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

374.000

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Trắc địa-1-17-lớp 8 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 3 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

11

12

13

14

15

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

5751014274 TRẦN MINH HOÀNG 2.087.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 7 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

374.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Trắc địa-1-17-lớp 4 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5751014327 TRẦN NGỌC TRANG 2.087.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 7 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

374.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 2 1 189.000 189.000 208.000 208.000 19.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp BCVT 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Kinh tế vi mô-1-17-Lớp 2 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Kinh tế vĩ mô-1-17-Lớp 3 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm-1-17-Lớp QTLO 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Nguyên lý thống kê-1-17-Lớp 1 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Quản trị marketing-1-17-Lớp 3 3 189.000 567.000 208.000 624.000 57.000

5754031044 PHẠM THỊ THƯƠNG 1.701.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp cơ khí 2 2 189.000 378.000 208.000 416.000 38.000

342.000

545101N031 Lê Anh Khoa 3.122.000 Thực tập tốt nghiệp-1-17-Lớp CDSB 54 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.000

545101N031 Lê Anh Khoa 3.122.000 Đồ án Tốt nghiệp-1-17-Lớp CDSB 54 10 223.000 2.230.000 245.000 2.450.000 220.000

308.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Công nghệ bê tông-1-17-lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Cơ học đất-1-17-lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 6 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Kết cấu bê tông cơ bản-1-17-Lớp 1 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.000

5651101106 Trần Thiện Thành 2.899.000 Thực tập trắc địa-1-17-Lớp 2 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

286.0005451018074 Lê Phạm Hoàng Huy 1.561.000 Thực tập tốt nghiệp-1-17-Lớp GTCC 54 4 223.000 892.000 245.000 980.000 88.0005451018074 Lê Phạm Hoàng Huy 1.561.000 Đồ án Tốt nghiệp-1-17-Lớp GTCC 54 10 223.000 2.230.000 245.000 2.450.000 220.000

3080005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Quản lý dự án xây dựng-1-17-Lớp 3 2 223.000 446.000 245000 490000 440005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Thiết kế cầu BTCT-1-17-Lớp 2 2 223.000 446.000 245000 490000 440005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Thiết kế cầu thép-1-17-Lớp 2 2 223.000 446.000 245000 490000 440005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-17-Lớp 2 3 223.000 669.000 245000 735000 660005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Thí nghiệm chuyên môn-1-17-Lớp CD2 55 1 223.000 223.000 245000 245000 220005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Thực tập kỹ thuật-1-17-Lớp 1 1 1 223.000 223.000 245000 245000 220005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Tin học xây dựng-1-17-lớp 4 2 223.000 446.000 245000 490000 440005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Xây dựng cầu(BTL)-1-17-Lớp 2 3 223.000 669.000 245000 735000 660005551014098 Hoàng Trọng Quyền 1.895.500 Đồ án thiết kế cầu-1-17-Lớp 1 1 223.000 223.000 245000 245000 22000

3740005454004035 Thái Thanh Thúy Duy 2.646.000 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp QTLO 2 189.000 378000 208000 416000 38000

16

17

18

19

20

21

22

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

5454004035 Thái Thanh Thúy Duy 2.646.000 Thị trường tài chính-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005454004035 Thái Thanh Thúy Duy 2.646.000 Đồ án tốt nghiệp-2-16-Lớp 24 10 189.000 1890000 208000 2080000 190000

2660005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-17-Lớp 2 2 189.000 378000 208000 416000 380005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp điện tử 1 1 189.000 189000 208000 208000 190005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-17-Lớp 1 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Thị trường tài chính-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Tài chính doanh nghiệp-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Tổ chức xếp dỡ-1-17-Lớp 1 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Điều tra kinh tế-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005654004008 Nguyễn Thị Hồng Đào 3.591.000 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 38000

3610005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 5 1 189.000 189000 208000 208000 190005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-17-lớp kinh tế 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Kinh tế học-1-17-Lớp 1 4 189.000 756000 208000 832000 760005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Pháp luật xây dựng-1-17-Lớp 2 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Sức bền vật liệu-1-17-1 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Trắc địa đại cương-1-17-lớp kinh tế 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 4 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011002 PHẠM SIÊU ANH 3.402.000 Địa kỹ thuật-1-17-lớp 1 2 189.000 378000 208000 416000 38000

3420005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 5 1 189.000 189000 208000 208000 190005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-17-lớp kinh tế 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Kinh tế học-1-17-Lớp 1 4 189.000 756000 208000 832000 760005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Pháp luật xây dựng-1-17-Lớp 2 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Sức bền vật liệu-1-17-1 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Trắc địa đại cương-1-17-lớp kinh tế 2 189.000 378000 208000 416000 380005754011046 TRẦN THỊ THANH THẢO 1.512.000 Địa kỹ thuật-1-17-lớp 1 2 189.000 378000 208000 416000 38000

3040005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Kiểm toán tài chính-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Kế toán công ty-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Kế toán dịch vụ-1-17-Lớp 1 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Kế toán ngân hàng-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Kế toán thuế-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-17-Lớp 1 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Phân tích tài chính-1-17-Lớp 1 1 2 189.000 378000 208000 416000 380005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Thực tập tốt nghiệp-1-17-Lớp 1 1 3 189.000 567000 208000 624000 570005554041021 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.158.000 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp kinh tế 1 3 189.000 567000 208000 624000 57000

4180005751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 4 223.000 892000 245000 980000 880005751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 2 1 223.000 223000 245000 245000 220005751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Trắc địa-1-17-lớp 3 4 223.000 892000 245000 980000 880005751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 2 2 223.000 446000 245000 490000 440005751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 1 2 223.000 446000 245000 490000 44000

22

23

24

25

26

27

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

5751014154 PHẠM MINH TÂN 1.784.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 3 223.000 669000 245000 735000 66000352000

5751014337 ĐỖ VĂN VINH 3.505.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 4 223.000 892000 245000 980000 880005751014337 ĐỖ VĂN VINH 3.505.000 Trắc địa-1-17-lớp 4 4 223.000 892000 245000 980000 880005751014337 ĐỖ VĂN VINH 3.505.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446000 245000 490000 440005751014337 ĐỖ VĂN VINH 3.505.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 4 2 223.000 446000 245000 490000 440005751014337 ĐỖ VĂN VINH 3.505.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 8 2 223.000 446000 245000 490000 44000

3080005751012211 BÁO TIỀN PHONG 1.752.500 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 4 4 223.000 892000 245000 980000 880005751012211 BÁO TIỀN PHONG 1.752.500 Trắc địa-1-17-lớp 3 4 223.000 892000 245000 980000 880005751012211 BÁO TIỀN PHONG 1.752.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446000 245000 490000 440005751012211 BÁO TIỀN PHONG 1.752.500 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 7 2 223.000 446000 245000 490000 440005751012211 BÁO TIỀN PHONG 1.752.500 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5 2 223.000 446000 245000 490000 44000

308000575101A417 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 3.728.000 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 6 4 223.000 892000 245000 980000 88000575101A417 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 3.728.000 Trắc địa-1-17-lớp 8 4 223.000 892000 245000 980000 88000575101A417 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 3.728.000 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 2 2 223.000 446000 245000 490000 44000575101A417 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 3.728.000 Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 8 2 223.000 446000 245000 490000 44000575101A417 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 3.728.000 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 3 223.000 669000 245000 735000 66000

3300005451101004 Phùng Văn Công Bình 2.676.000 Kết cấu bê tông cơ bản-1-17-Lớp 1 2 3 223.000 669000 245000 735000 66.0005451101004 Phùng Văn Công Bình 2.676.000 Quy hoạch đô thị-1-17-Lớp 1 (Ghép) 2 223.000 446000 245000 490000 44.0005451101004 Phùng Văn Công Bình 2.676.000 Thực tập tốt nghiệp-1-17-Lớp XDD1 54 4 223.000 892000 245000 980000 88.0005451101004 Phùng Văn Công Bình 2.676.000 Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-16-Lớp 1 6 3 223.000 669000 245000 735000 66.000

264.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Công nghệ bê tông-1-17-lớp 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Cơ học đất-1-17-lớp 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 8 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Kết cấu bê tông cơ bản-1-17-Lớp 1 1 3 223.000 669.000 245.000 735.000 66.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Quy hoạch đô thị-1-17-1 2 223.000 446.000 245.000 490.000 44.0005651101080 Huỳnh Lê Gia Phúc 1.895.500 Thực tập trắc địa-1-17-Lớp 2 1 223.000 223.000 245.000 245.000 22.000

374.00033 5451101021 Trương Ca Fương 1.470.000 Nền móng-2-15-Lớp 1.1 (HL) 100 2 245.000 490.000 735.000 1.470.000 980.000

980.00034 5454031039 Bùi Hải Nam 2.704.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00035 5751014029 ĐẶNG VĂN DƯƠNG 3.920.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00036 5751014497 HỨA THỊ THANH DUYÊN 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00037 5751014174 Lê Duy Đạt 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00038 5751056026 LÊ DƯƠNG THANH THỦY 4.655.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00039 5754011051 NGUYỄN HUỲNH ANH THUẬN 3.744.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00040 5751014137 NGUYỄN NGỌC TÚ QUỲNH 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00041 5751014172 Nguyễn Tấn Đạt 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.000

Tổng tiền

28

29

30

31

32

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

Tổng tiền

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

42 5751014166 Trần Đặng Tuấn Anh 4.410.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00043 5751014024 TRẦN NGỌC DANH 3.920.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00044 5754011048 TRẦN THỊ THU THẢO 3.328.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00045 5751014184 Võ Thị Diễm Phúc 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00046 5751056014 Nguyễn Nhật Linh Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00047 5751014173 Nguyễn Đạt Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CDA 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00048 5751101029 CHÂU HỮU HIẾU 5.145.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00049 5751101020 ĐÀO CAO ĐỨC 4.410.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00050 5654011059 Đào Thị Thảo 2.600.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00051 5751101086 HỒ NGỌC THANH 2.572.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00052 5751101048 LÊ HỒNG LINH 2.572.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00053 5751071045 NGUYỄN NGỌC TOÀN 4.410.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00054 5751071023 NGUYỄN NHẤT LUÂN 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00055 5751101014 PHẠM NHỰT DUY 2.572.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00056 5751101019 PHẠM TRUNG ĐÔNG 2.940.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00057 5751071046 PHAN ĐÌNH TRÍ 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00058 5751101039 TRẦN ĐỨC HUY 2.572.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00059 5751071033 TRẦN THANH SANG 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00060 5751071005 TRẦN VĂN CÔNG 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00061 5751071001 VÕ QUỐC BẢO 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00062 5751014158 CHÂU PHƯỚC TOÀN 3.185.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00063 5751014149 HỒ VIẾT TÀI 1.470.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00064 5751014021 LÊ PHÚ CƯỜNG 3.920.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00065 5751014156 NGÔ LÊ TIẾN 1.960.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00066 5751012208 NGUYỄN TIẾN PHÁT 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00067 575101A433 NGUYỄN THANH THUẬN 3.920.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00068 5151014134 Trần Văn Vượng 936.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 234.000 234.000 368.000 368.000 134.00069 5751014312 TRẦN VIẾT THẮNG 5.145.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00070 5751014091 TRƯƠNG QUANG HÙNG 3.185.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00071 5751014018 MAI VĂN CÔNG Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00072 5751101082 NGUYỄN MINH THẮNG Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 2 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00073 5751017477 NGUYỄN QUANG THỊNH 2.695.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00074 5751014524 HOÀNG LƯƠNG THÀNH 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00075 5751014530 PHẠM MINH TRUNG 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00076 5451102020 Nguyễn Trọng Nhân 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00077 5751102124 HUỲNH QUỐC HÙNG 1.470.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00078 5751014131 NGUYỄN TIẾN QUANG 1.592.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00079 5751014096 TRẦN QUỐC KHÁNH 3.185.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00080 575101N362 ĐẶNG HOÀNG LINH 3.675.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00081 5751014249 BÙI XUÂN AN 4.410.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00082 575101A436 PHẠM VĂN TRUNG 3.185.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00083 575101A407 QUẢNG VẠN KHOA 3.430.000 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00084 5751101049 NGUYỄN TẤN LỘC 1.837.500 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00085 5751014010 NGUYỄN HOÀNG BẢO Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00086 5751014093 NGUYỄN CẢNH HUY Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 8 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.000

STT Mã SV Họ Tên Tổng tiền Lớp học phần TCHọc phí

đơn giá cũTổng tiền đã đóng

Học phí đơn giá

mới

Tổng tiền đơn giá

mới

số tiền đóng bổ sung

87 5151017054 Phạm Việt Tú 3.042.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 234.000 234.000 368.000 368.000 134.00088 5551014040 Lê Vũ Hoàng 6.860.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00089 5651013021 Mai Bích Ngọc 5.390.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00090 5551011006 Trần Đăng Khương Duy 5.145.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00091 5651014167 Nguyễn Tiến Minh 1.960.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00092 5654041018 Trương Trung Kiên 1.976.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00093 555101K031 Đỗ Khánh Nguyên 2.205.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00094 565101B026 Phan Ngọc Khoa 5.390.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00095 5454031022 Nguyễn Hoài Đức 4.368.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 208.000 208.000 368.000 368.000 160.00096 5551101108 Nguyễn Thị Thừa 3.553.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00097 5651101083 Trần Hoàng Quân 3.675.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00098 5551015031 Nguyễn Văn Quý 2.695.000 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1 1 245.000 245.000 368.000 368.000 123.00099 5751014326 TRẦN QUỐC TOẢN Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000100 5751017442 NGUYỄN THANH BÌNH 3.345.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000101 5751014533 LÊ THANH VINH 1.837.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000102 5751102143 LƯU VĂN TÀI 4.410.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000103 5751014339 NGUYỄN MINH VŨ 4.410.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000104 5751014317 NGUYỄN TRÍ THIỆN 4.410.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000105 5751014308 TRẦN HUỲNH MINH TÂM 2.285.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000106 5751014330 TRẦN TRỌNG TRIỀU 2.205.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000107 5751014264 ĐÀO CÔNG ĐÔNG 2.040.000 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000108 5751014285 ĐẶNG MINH KHOA 2.082.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000109 5751012241 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 1.917.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000110 5751101110 ĐINH DUY YÊN 2.652.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000111 5451012083 Hoàng Trọng Việt 2.327.500 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 2 245.000 490.000 368.000 736.000 246.000