trƯỜng Đh giao thÔng vẬn tẢi Độc lập - tự do - hạnh phúc...
TRANSCRIPT
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 2 1->4 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
2 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 7 11->14 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
3 KHM07.3 3 An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1 K58 75 7 6->9 P1E4 19/08/2019 14/12/2019
4 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 2 6->8 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
5 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 4 6->7 P501C2 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
6 DBO08.2 2 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL) K56 15 5 11->13 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
7 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-1-19-QTL 1 K57 1 2 6->9 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
8 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 K58 46 3 6->9 P3E3 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
9 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 K59 54 3 1->4 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
10 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_1 K59 30 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Thị Dung
11 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_2 K59 24 2 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
12 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-17-(HL) K56 2 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
13 GTP260.2 2 Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1 K57 28 2 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
14 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 1->4 P1E3 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
15 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 1->4 P1E9 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
16 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Văn Lợi
17 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 3 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Trần Văn Lợi
18 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3 K59 103 4 1->5 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
19 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_1 K59 35 5 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
20 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_2 K59 35 5 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
21 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_3 K59 33 -> 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
22 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 2 9->10 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
23 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 7 6->8 P2E2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
1
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
24 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 6->10 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
25 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 4 1->5 P1E9 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
26 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 4 1->5 01/10/2019 19/10/2019 Trần Văn Lợi
27 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
28 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 5 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
29 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 6 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
30 KXD05.3 3 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 K57 61 4 6->9 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
31 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 3 6->8 P3E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
32 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 7 1->3 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
33 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Thảo luận K58 56 3 6->9 P3E3 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
34 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 5 6->8 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
35 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 6 1->3 P5E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
36 CAU207.2 2 Chuyên đề cầu-2-16-(HL) K56 0 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
37 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1 K57 41 3 1->5 P4E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
38 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1_01 K57 41 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
39 DTU211.2 2 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
40 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 K58 17 2 6->10 P302C2 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
41 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2_01 K58 17 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
42 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 K58 69 3 6->8 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Thuận
43 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 K58 50 2 1->4 P1E9 16/09/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
44 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 1 K58 54 3 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Thuận
45 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 2 K58 27 5 11->14 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Xuân Ba
46 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 K59 69 7 1->4 P2E3 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
47 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K59 37 6 1->4 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
48 KCA01.3. 3 Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K53 2 6 1->4 02/09/2019 14/12/2019
49 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 2 11->14 P1E4 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
50 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 4 11->14 P2E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
2
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
51 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 3 11->14 P3E3 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
52 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 5 11->14 P4E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
53 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 2 11->14 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
54 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 4 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
55 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 K58 12 3 1->5 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
56 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 5 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
57 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 7 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
58 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 2 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
59 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 4 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
60 CLT201.3 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K54 2 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Hữu Đạt
61 CLT01.31 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) Ghép Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K55 0 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019
62 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 4 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
63 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 6 9->10 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
64 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_1 K56 17 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Thức
65 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_2 K56 1 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Công Thức
66 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) K56 19 6 11->13 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Trần Xuân Hòa
67 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 2 1->3 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
68 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 4 1->3 P2E3 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
69 CAU201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) K54 24 4 11->14 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Ngô Thanh Thủy
70 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 64 5 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
71 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 60 6 6->9 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
72 GTC2.18.2 2 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 60 4 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
73 GTC26.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-TDH K59 0 6 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
74 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 3 6->8 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
75 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 5 1->3 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
76 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_1 K59 0 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
77 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_2 K59 0 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
3
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
78 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_3 K59 0 3 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
79 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_4 K59 0 5 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
80 CAU209.2 2 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
81 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) K56 40 7 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
82 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 K57 31 5 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
83 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 5 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
84 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 6 11->14 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
85 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 K58 73 6 8->10 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
86 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 K58 60 3 8->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
87 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 K57 40 7 6->8 P1E3 19/08/2019 26/10/2019
88 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1_01 K57 40 7 6->10 28/10/2019 07/12/2019
89 CKO210.2 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 1->4 P3E3 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
90 CAU07.2 2 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-18-(HL) K56 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
91 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 2 1->3 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
92 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 4 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
93 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 2 1->3 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
94 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 4 1->5 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
95 CAU13.3 3 Công trình nhân tạo F1-2-14-(HL) K54 2 7 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
96 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 K58 49 4 6->9 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Ngọc Bảy
97 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 K58 71 5 1->4 P2E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thạc Quang
98 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 3 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
99 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 4 9->10 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
100 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 5 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
101 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-14-HL K55 29 4 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
102 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-15-HL 1 K56 6 3 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Thị Kim Thúy
103 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 6 8->10 P3E6 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
104 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 6->8 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
4
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
105 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 K59 69 4 1->3 P3E5 23/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
106 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 K59 70 5 1->3 P4E9 23/09/2019 14/12/2019 Phạm Bá Hưng
107 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 70 2 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
108 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 42 3 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Lê Văn Dũng
109 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 K59 70 7 6->8 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
110 DKT01.2 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) K56 86 5 11->13 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
111 DKT36.3 3 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 K59 93 5 1->4 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
112 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 3 4->5 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
113 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 4 9->10 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
114 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 5 4->5 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
115 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 3 6->9 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
116 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 6 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
117 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 4 6->8 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
118 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 6 1->5 P1E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
119 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 2 1->3 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
120 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 4 1->5 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
121 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
122 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
123 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
124 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
125 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 2 1->3 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
126 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 4 1->5 P4E9 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
127 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
128 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->2 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
129 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 7 1->5 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
130 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1_01 K57 32 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
131 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 2 4->5 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
5
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
132 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 6 4->5 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
133 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 K58 61 4 6->10 P3E3 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
134 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 3 1->2 P1E5 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
135 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 6 6->8 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
136 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 K58 64 3 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
137 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 6->8 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
138 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 2 6->8 P2E9 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
139 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 6 6->8 P203C2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
140 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2 K58 70 5 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
141 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Thảo luận K58 19 5 1->4 P1E10 18/11/2019 07/12/2019 Hoàng Văn Hào
142 KBC19.2 2 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 4 3->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
143 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CDT 1 K58 43 2 11->13 P4E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
144 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CK 1 K58 89 4 11->13 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
145 KMT30.1 1 Đồ án chuyên ngành-1-19-KTM 2 K57 38 6 9->10 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
146 KCX206.1 1 Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1 K57 84 2 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
147 KCX204.1 1 Đồ án kết cấu bê tông-2-17-(HL) 54 K56 2 6 4->5 P503C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
148 KCX18.1 1 Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD1 1 K57 85 5 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Hậu
149 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 2 11->12 19/08/2019 02/09/2019
150 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 3 11->12 19/08/2019 02/09/2019
151 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 4 11->12 19/08/2019 02/09/2019
152 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 5 11->12 19/08/2019 02/09/2019
153 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 6 11->12 19/08/2019 02/09/2019
154 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 7 11->12 19/08/2019 02/09/2019
155 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 8 11->12 19/08/2019 02/09/2019
156 KTH21.1 1 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD2 1 K57 86 7 4->5 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
157 GTP04.1 1 Đồ án môn học cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 23 7 9->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
158 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD1 2 K57 64 2 4->5 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
6
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
159 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD2 2 K57 50 4 9->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Toản
160 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CDA 1 K57 34 4 1->2 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Thạc Quang
161 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CH 3 K57 70 4 4->5 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
162 CAU210.1 1 Đồ án thiết kế đường hầm-1-19-DMT 3 K57 19 2 4->5 P302C2 07/10/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
163 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-18-(HL) K56 4 6 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Hồng Lâm
164 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-19-CDA 1 K57 31 2 4->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
165 KTH09.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống cấp - thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 1->2 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
166 KTH06.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 45 3 6->7 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
167 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CDS+CDB K56 33 -> 30/09/2019 28/12/2019
168 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CH K56 40 -> 30/09/2019 28/12/2019
169 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 16 -> 30/09/2019 28/12/2019
170 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
171 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 45 -> 30/09/2019 28/12/2019
172 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 24 -> 30/09/2019 28/12/2019
173 CAU18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-DHMT K56 22 -> 30/09/2019 28/12/2019
174 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 36 -> 30/09/2019 28/12/2019
175 GTP17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
176 DAN18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 29 -> 30/09/2019 28/12/2019
177 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 51 -> 30/09/2019 28/12/2019
178 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 42 -> 30/09/2019 28/12/2019
179 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA K55 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
180 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA 100 K55 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
181 KCT04.10_DBO 10 Đồ án tốt nghiệp -1-19-CDA 1 K56 8 -> 30/09/2019 28/12/2019
182 DSA224.10 10 Đồ án tốt nghiệp đường sắt đô thị-1-18-DSDT K55 4 -> 30/09/2019 28/12/2019
183 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HTDT K55 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
184 KCT04.10_CAU 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
185 DSA15.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDS K56 5 -> 30/09/2019 28/12/2019
7
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
186 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
187 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 18 -> 30/09/2019 28/12/2019
188 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
189 DKH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 20 -> 30/09/2019 28/12/2019
190 MXD208.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CGH K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
191 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CNPM K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
192 DTX61.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-DMTX K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
193 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTBC K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
194 KXD30.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTCD K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
195 KMT40.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTMT K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
196 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTTH K56 1 -> 30/09/2019 28/12/2019
197 KVD42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTVTDL K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
198 KXD29.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTXD K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
199 QHO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QHO K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
200 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QTKD K56 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
201 GTP36.01 1 Đồ án xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 30 5 4->5 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
202 CAU20.1 1 Đồ án xây dựng cầu-2-18-(HL) 17 K56 1 7 4->5 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Xuân Ba
203 DBO12.1 1 Đồ án xây dựng đường ôtô-2-18-(HL) K56 0 2 4->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phước Minh
204 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 65 2 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
205 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 69 3 6->8 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
206 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 3 1->5 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
207 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 5 3->5 P1E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
208 KCA04.2 2 Động lực học công trình-2-17-(HL) K56 6 6 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Mỹ Linh
209 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 2 11->14 06/10/2019 15/10/2019
210 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 3 11->14 06/10/2019 15/10/2019
211 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 4 11->14 06/10/2019 15/10/2019
212 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 5 11->14 06/10/2019 15/10/2019
8
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
213 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 6 11->14 06/10/2019 15/10/2019
214 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 7 11->14 06/10/2019 15/10/2019
215 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 8 11->14 06/10/2019 15/10/2019
216 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1 K58 70 6 1->4 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
217 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1 K58 76 4 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
218 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3 K58 53 6 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
219 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1 K58 25 5 1->4 P2E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
220 KTM21.4 4 Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1 K57 29 2 6->10 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
221 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 K56 31 2 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
222 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 K56 56 3 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
223 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 K56 30 6 11->14 P1E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
224 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 K56 28 4 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
225 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 K56 69 5 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
226 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3 K59 43 3 6->8 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
227 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3_01 K59 43 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
228 GIT05.2 2 Giải tích-1-15-(HL) 89 K56 21 2 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
229 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-15-(HL) K56 30 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
230 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-18-(BS) K59 26 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
231 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 27 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
232 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 70 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
233 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 3 K59 61 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
234 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 4 K59 68 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
235 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 5 K59 70 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
236 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 50 6 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
237 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 31 4 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
238 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 1 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
239 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 2 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
9
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
240 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 3 K59 1 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
241 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 4 K59 57 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
242 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 59 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
243 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 34 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
244 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 28 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
245 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 4 K59 1 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
246 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 50 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
247 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 26 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
248 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 35 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
249 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 36 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
250 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 5 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
251 GDT03.5 1 Giáo dục thể chất F3(điền kinh)-1-19-(BS) K59 16 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
252 GDT03.1 1 Giáo dục thể chất F3-1-16-(HL) K56 40 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
253 GDT04.1 1 Giáo dục thể chất F4-2-14-(HL) K54 43 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
254 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD1 1 K58 60 6 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
255 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD2 1 K58 60 7 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
256 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDA 2 K58 27 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
257 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDSB 2 K58 59 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Ninh
258 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDT 1 K58 56 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
259 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CK 1 K58 62 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
260 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTCC 1 K58 50 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
261 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTĐT 1 K58 63 6 11->14 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
262 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTBC 2 K58 59 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
263 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTDTTHCN 2 K58 60 5 7->10 30/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Minh Tân
264 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTMT 2 K58 62 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
265 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTTH 2 K58 9 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
266 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTVTDL 2 K58 23 6 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
10
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
267 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
268 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-XDD2 3 K58 72 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
269 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->3 P3E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
270 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 4 1->3 P4E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
271 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 1->3 P3E3 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
272 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 K59 42 2 6->9 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
273 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 4 6->9 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
274 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 3 9->10 P4E5 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
275 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 5 8->10 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
276 KBC201.2 2 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 K59 34 5 1->3 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
277 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 K58 18 2 1->3 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Lê Minh
278 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1_01 K58 18 2 1->5 23/09/2019 02/11/2019 Nguyễn Lê Minh
279 KTM219.3 3 Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1 K57 28 7 1->4 P4E5 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Lợi
280 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 2 6->8 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
281 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 7 6->8 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
282 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 2 1->3 P4E3 04/11/2019 14/12/2019
283 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->3 P2E4 04/11/2019 14/12/2019
284 KTM15.2 2 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 K57 29 2 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Thành
285 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 6 6->10 P1E4 19/08/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
286 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2 K58 74 2 6->10 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
287 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 3 1->3 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
288 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 5 1->5 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
289 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 25 5 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
290 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 26 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
291 VKT08.2 2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 K55 22 4 11->13 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
292 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 2 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
293 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 4 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
11
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
294 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34_01 K56 12 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
295 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 3 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
296 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 5 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
297 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 7 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
298 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_1 K55 12 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
299 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_2 K55 4 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
300 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_3 K55 7 7 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
301 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 3 1->4 P2E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
302 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 5 1->5 P2E4 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
303 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 25 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
304 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 25 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
305 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 25 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
306 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 2 1->4 P2E9 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
307 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 4 1->5 P4E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
308 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 25 2 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
309 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 25 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
310 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
311 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 3 6->8 30/09/2019 02/11/2019
312 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 5 6->8 30/09/2019 02/11/2019
313 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36_01 K55 3 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019
314 QHO20.2 2 ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 2 1->3 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
315 KXD18.3 3 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1 K57 28 5 1->4 P3E10 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
316 KVT36.2 2 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 K57 53 4 1->3 P503C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
317 KVT204.3 3 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 K57 52 7 1->4 P2E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
318 VKS203.2 2 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2 K58 41 7 1->3 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
319 KXD20.4 4 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 K57 29 6 1->5 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
320 KVT38.2 2 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 K57 53 3 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
12
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
321 KBC207.2 2 Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 6 6->8 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
322 KVT202.4 4 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 K58 57 3 1->5 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
323 KVT37.2 2 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 K57 53 6 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
324 KXD07.4 4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 K57 62 4 1->5 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
325 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 2 6->9 P3E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
326 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 5 6->9 P3E6 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
327 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 2 6->9 P3E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
328 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 5 6->9 P3E6 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
329 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 3 9->10 P1E3 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
330 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 4 6->9 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
331 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 6 6->7 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
332 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 3 1->5 P2E9 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
333 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 5 1->3 P6E10 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
334 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 2 11->14 19/08/2019 28/08/2019
335 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 3 11->14 19/08/2019 28/08/2019
336 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 4 11->14 19/08/2019 28/08/2019
337 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 5 11->14 19/08/2019 28/08/2019
338 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 6 11->14 19/08/2019 28/08/2019
339 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 7 11->14 19/08/2019 28/08/2019
340 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 K58 70 3 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Đăng Điềm
341 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 K58 51 5 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
342 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 K58 41 5 6->9 P2E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
343 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 K58 31 7 6->9 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
344 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 32 6 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
345 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 3 1->3 P2E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
346 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 6 1->3 P1E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
347 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 85 3 1->3 P2E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Quang Sĩ
13
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
348 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 5 1->3 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
349 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 7 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
350 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 5 1->3 P2E3 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
351 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 7 1->3 P3E2 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
352 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 2 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
353 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 3 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
354 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 4 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
355 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 5 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
356 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 6 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
357 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 7 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
358 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 1->2 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
359 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
360 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL1 K56 43 4 1->3 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
361 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL2 K56 58 3 11->13 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
362 CKO206.3 3 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 6->10 P1E3 02/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Định
363 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 4 6->8 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
364 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 6 1->3 P1E6 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
365 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 K57 42 5 1->5 P10E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
366 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1_01 K57 42 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
367 CAU12.2 2 Khai thác, kiểm định cầu-2-15-(HL) 14 K56 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
368 DBO031.2 2 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-17-(HL) Ghép Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K55 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019
369 DBO19.2 2 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K59 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
370 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 3 1->3 P6E10 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
371 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 6 1->3 P2E2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
372 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 3 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
373 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 5 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
374 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 K59 70 4 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
14
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
375 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 70 2 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
376 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 K59 37 5 6->8 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
377 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 K59 97 5 6->9 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
378 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 K59 41 6 1->4 P502C2 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
379 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 K59 46 7 6->9 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
380 KVT205.2 2 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 K57 52 2 1->3 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
381 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 3 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
382 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 6 1->5 P6E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
383 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 2 6->9 P2E3 19/08/2019 21/09/2019
384 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 4 6->10 P1E5 19/08/2019 21/09/2019
385 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n1 K59 34 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019
386 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n2 K59 34 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019
387 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n3 K59 30 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019
388 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 2 1->3 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
389 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 4 1->3 P4E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
390 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Thảo luận K57 36 2 1->4 P7E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
391 KVT15.2 2 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 K59 54 4 6->8 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
392 KBC213.3 3 Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 7 6->10 P1E10 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
393 KVT08.2 2 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 K59 71 6 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
394 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 2 11->14 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
395 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
396 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 K58 70 5 1->4 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
397 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 K59 70 6 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
398 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 2 K58 5 7 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
399 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 K59 112 6 1->4 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
400 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 K58 62 7 1->4 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
401 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 K59 82 3 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
15
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
402 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 K59 62 3 1->4 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
403 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTTH 3 K59 12 6 6->8 19/08/2019 09/11/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
404 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 K59 70 4 1->3 P5E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
405 QTD07.3 3 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 K59 56 4 1->4 P6E10 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
406 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 4 4->5 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
407 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 6 4->5 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
408 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 36 7 1->3 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
409 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 70 4 6->8 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
410 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 65 3 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
411 KVT01.3 3 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 K59 74 5 1->4 P3E6 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
412 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 5 6->10 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
413 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 2 6->8 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
414 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 5 6->7 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
415 KXD33.2 2 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 K54 64 3 11->13 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
416 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 K56 1 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
417 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 2 6->8 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
418 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 6 6->8 P3E2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
419 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 3 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
420 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 5 11->13 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
421 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 3 1->5 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
422 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 5 6->10 P203C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
423 DTU03.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-16-(HL) 60 K56 1 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
424 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 4 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
425 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 7 1->3 P3E9 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
426 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
427 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
428 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 K59 59 3 6->10 P3E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
16
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
429 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 5 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
430 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 7 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
431 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 2 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
432 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 4 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
433 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 2 4->5 P3E4 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
434 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 4 4->5 P3E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
435 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 7 6->10 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
436 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_1 K59 25 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
437 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_2 K59 25 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
438 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_3 K59 24 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
439 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_4 K59 8 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
440 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 2 6->8 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
441 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 4 6->8 P2E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
442 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 7 1->3 P1E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
443 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_1 K59 30 2 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
444 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_2 K59 30 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
445 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_3 K59 18 5 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
446 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_4 K59 27 3 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
447 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7 K56 6 2 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Trần Thị Dung
448 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7_01 K56 6 7 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Thị Dung
449 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 K59 46 4 6->10 P4E10 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
450 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_1 K59 30 4 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
451 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_2 K59 16 4 6->10 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
452 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 5 1->5 P2E5 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
453 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 31 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
454 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 30 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
455 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 K59 70 2 6->10 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
17
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
456 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_1 K59 35 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
457 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_2 K59 35 2 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
458 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 3 6->8 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
459 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 4 1->3 P7E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
460 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 K58 44 7 3->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
461 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 K58 89 5 6->8 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
462 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 K59 84 6 1->4 P3E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Hạ
463 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 K59 45 2 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
464 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 K59 60 4 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
465 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 2 1->3 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
466 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 3 6->8 P5E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
467 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 6 6->8 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
468 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
469 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
470 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 3 1->3 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
471 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 6 1->3 P404C2 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
472 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 3 1->3 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
473 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 6 1->3 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
474 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 K58 50 5 1->5 P9E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
475 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 K58 85 7 1->5 P3E4 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
476 KTM24.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CDT K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
477 CKO19.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CK 1 K56 9 -> 30/09/2019 28/12/2019
478 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 3 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
479 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 5 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
480 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 7 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
481 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 3 1->4 P7E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
482 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 5 9->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
18
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
483 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 7 9->10 P1E3 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
484 KXD210.2 2 Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 61 3 1->4 P8E10 23/09/2019 14/12/2019 Chu Minh Anh
485 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
486 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 4 1->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
487 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 K59 98 6 1->5 P2E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
488 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_1 K59 36 6 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
489 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_2 K59 36 6 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
490 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_3 K59 26 4 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
491 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 3 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
492 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 5 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
493 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80_01 K56 4 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
494 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 K58 76 4 1->5 19/08/2019 19/10/2019
495 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_1 K58 40 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
496 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 4 1->5 11/11/2019 30/11/2019
497 DAN02.2 2 Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2 K58 15 4 6->10 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Lê Hải Quân
498 DAN05.3 3 Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 41 6 6->10 P10E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Hải Quân
499 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 3 6->9 P5E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
500 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 5 6->9 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
501 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 4 1->3 P3E6 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
502 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 6 6->8 P2E3 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
503 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 1->3 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
504 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 1->3 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
505 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 1->3 P3E6 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
506 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 3 1->4 P5E10 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
507 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 6 1->4 P1E9 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
508 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Thảo luận K59 54 2 6->8 P201C2 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
509 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 5 1->3 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
19
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
510 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 7 1->5 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
511 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Thảo luận K59 71 7 1->3 P2E4 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
512 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 5 6->10 P2E9 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
513 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 7 6->10 P2E6 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
514 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_1 K59 20 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
515 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_2 K59 20 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
516 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_3 K59 14 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
517 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 2 1->3 P4E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
518 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 4 1->3 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
519 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 5 6->8 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
520 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 6 6->8 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
521 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 23 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
522 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 14 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
523 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_3 K59 22 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
524 VTH201.2 2 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 K58 59 3 6->8 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thế Anh
525 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 K59 34 2 6->8 P3E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
526 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3_01 K59 34 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
527 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 K58 78 5 1->5 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
528 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
529 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_2 K58 40 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
530 VTH211.3 3 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 K57 45 5 1->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
531 KTD16.2 2 Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 4 6->8 P5E10 19/08/2019 09/11/2019
532 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 4 6->10 P7E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
533 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 5 1->3 P3E3 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
534 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 3 4->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
535 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 7 1->4 P4E9 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
536 KVT209.2 2 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 K59 33 2 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
20
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
537 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 43 4 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
538 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 58 7 6->8 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
539 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
540 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 6->9 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
541 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 1->3 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
542 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 6 6->9 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
543 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 K58 32 7 1->3 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
544 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 K58 70 2 3->5 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
545 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CH 1 K58 57 6 1->3 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
546 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 K58 70 3 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
547 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 K58 44 3 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
548 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 K58 60 7 8->10 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
549 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 6 6->8 P1E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
550 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 K59 93 4 1->3 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
551 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 44 5 8->10 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
552 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD1 2 K58 5 2 8->10 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
553 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 58 3 1->3 P104C2 16/09/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
554 VKS213.3 3 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 K58 47 2 6->9 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
555 GTP06.2 2 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 K57 22 7 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
556 KMT42.2 2 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 6 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
557 KMT34.2 2 Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2 K55 10 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019
558 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 K58 68 5 1->4 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
559 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 P4E6 26/08/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
560 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 K58 59 2 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
561 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 K58 24 5 6->9 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
562 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 34 7 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
563 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-QLXD 2 K58 3 4 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
21
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
564 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 2 11->14 29/08/2019 07/09/2019
565 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 3 11->14 29/08/2019 07/09/2019
566 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 4 11->14 29/08/2019 07/09/2019
567 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 5 11->14 29/08/2019 07/09/2019
568 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 6 11->14 29/08/2019 07/09/2019
569 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 7 11->14 29/08/2019 07/09/2019
570 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 8 11->14 29/08/2019 07/09/2019
571 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 1->3 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
572 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 1->3 P1E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
573 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 1->3 P3E4 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
574 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 6 1->3 P1E6 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
575 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 7 1->3 P2E10 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
576 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 3 6->8 P2E2 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
577 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 6 6->8 P7E10 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
578 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1_01 K58 31 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Dung
579 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 2 11->14 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
580 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 4 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
581 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 6 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
582 KVT14.2 2 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 K59 59 5 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
583 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 K59 85 3 6->9 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
584 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 K59 45 4 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
585 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 K59 60 6 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
586 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 K58 60 5 6->10 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
587 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 K58 58 2 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
588 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 K59 82 4 6->10 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Đậu Thị Hoài Nam
589 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 K59 63 2 1->3 P4E5 23/09/2019 14/12/2019 Đậu Thị Hoài Nam
590 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 K59 98 3 1->3 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
22
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
591 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 K59 69 3 6->8 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
592 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 3 6->8 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
593 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 6 1->3 P4E9 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
594 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Thảo luận K59 56 6 1->3 P4E9 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
595 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 2 1->3 P2E10 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
596 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 4 1->3 P3E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
597 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Thảo luận K59 64 2 1->3 P2E10 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
598 KMT19.2 2 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 K58 17 2 6->10 P6E10 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
599 MLN01.2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL) K54 35 4 11->14 P104C2 19/08/2019 26/10/2019 Vũ Thị Hiên
600 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 2 6->9 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
601 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 4 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
602 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 3 4->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
603 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 5 4->5 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
604 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 6 1->4 P9E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
605 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 3 1->3 P3E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
606 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 5 1->3 P2E6 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
607 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 7 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
608 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 4 1->4 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
609 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 5 6->9 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
610 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 2 1->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
611 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 7 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
612 DKT25.2 2 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) K56 12 3 11->13 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
613 KXD09.3 3 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 K57 61 5 1->4 P104C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
614 KXD22.3 3 Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1 K57 31 4 6->9 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
615 KBC212.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 3 1->4 P201C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
616 KVT207.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2 K57 53 3 1->4 P202C2 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
617 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 2 1->3 P1E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
23
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
618 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 6 1->5 P3E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
619 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 2 1->3 P1E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
620 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 6 1->5 P3E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
621 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 K59 93 5 1->4 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
622 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 K59 40 3 1->4 P304C2 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
623 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 2 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
624 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 3 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
625 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 4 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
626 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 5 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
627 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 6 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
628 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 7 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
629 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 8 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
630 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 K58 82 4 8->10 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
631 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 K58 29 5 6->8 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
632 KVT33.2 2 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 K57 53 5 1->3 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
633 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 K58 74 5 6->10 19/08/2019 19/10/2019
634 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 6->10 21/10/2019 09/11/2019
635 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 5 6->10 11/11/2019 30/11/2019
636 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1 K57 41 4 1->5 P3E4 19/08/2019 19/10/2019
637 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1_01 K57 41 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
638 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 K58 75 3 6->10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
639 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
640 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_2 K58 37 3 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
641 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13 K59 3 5 6->8 30/09/2019 21/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
642 QLY03.2 2 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K59 21 4 6->10 P3E3 14/10/2019 07/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
643 QLY301.2 2 Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K54 2 4 6->9 19/08/2019 09/11/2019
644 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 2 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
24
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
645 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 3 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
646 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 4 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
647 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 5 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
648 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 6 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
649 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 7 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
650 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 8 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
651 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 57 7 6->8 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
652 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-19-QH K58 42 7 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
653 KBC03.2 2 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 K58 32 3 6->8 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
654 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 4 1->3 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
655 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 6 1->5 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
656 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 6 3->5 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
657 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 7 3->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
658 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 2 6->9 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
659 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 6 1->4 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
660 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Thảo luận K58 39 5 1->5 P202C2 16/09/2019 26/10/2019 Hoàng Văn Hào
661 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 2 1->4 P404C2 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
662 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 3 9->10 P4E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
663 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 4 4->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
664 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
665 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
666 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->3 P2E5 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
667 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P6E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
668 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E2 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
669 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->4 P6E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
670 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 K57 64 3 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
671 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 K57 56 7 6->8 P4E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Hải Quân
25
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
672 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2_P2 K57 0 7 6->8 23/09/2019 09/11/2019 Lê Kim Nhung
673 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 K57 26 6 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
674 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 4 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
675 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 5 6->8 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
676 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 K57 53 3 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
677 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 2 1->3 P3E9 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
678 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 6 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
679 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 55 2 6->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
680 QHO28.3 3 Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1 K57 40 6 6->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
681 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 2 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
682 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 5 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
683 KBC02.2 2 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 K58 34 5 6->10 P2E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
684 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 2 9->10 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
685 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 5 1->3 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
686 KMT10.2 2 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 K58 15 5 1->5 P1E3 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
687 QTD205.3 3 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 K58 73 7 1->4 P2E5 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Phương Anh
688 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 4->5 P4E5 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
689 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 4->5 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
690 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 4->5 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
691 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 4->5 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
692 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 4->5 P4E5 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
693 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 4->5 P3E6 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
694 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 4->5 P3E4 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
695 QHO30.3 3 Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1 K57 40 4 6->10 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
696 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 2 9->10 P504C2 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
697 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 4 9->10 P2E3 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
698 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 6 4->5 P3E4 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
26
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
699 QTD203.3 3 Quản trị học-1-19-QTKD 1 K59 58 5 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
700 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->5 P103C2 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
701 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 6->10 P4E3 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
702 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 7 6->8 P4E3 09/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
703 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 K57 40 6 1->4 P3E3 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
704 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1_01 K57 40 6 1->5 21/10/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
705 QTD13.3 3 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 K58 75 7 6->9 P2E3 19/08/2019 30/11/2019 Đặng Thị Nga
706 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 3 6->8 P2E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
707 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 5 6->7 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
708 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 4 6->7 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
709 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 6 6->8 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
710 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 2 6->8 P3E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
711 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 6 9->10 P2E4 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
712 DBS05.2 2 Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2 K57 29 5 1->3 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
713 QHO201.3 3 Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1 K57 23 5 1->5 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
714 CSH01.2 2 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 K54 3 2 6->10 21/10/2019 14/12/2019
715 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 K58 70 4 1->5 P1E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
716 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 K58 55 2 6->10 P9E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
717 QHO202.2 2 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
718 QHO08.3 3 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1 K57 22 7 1->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
719 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 2 1->5 P104C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
720 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 5 1->5 P404C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
721 GTC205.3 3 Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1 K57 36 4 1->5 P2E5 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
722 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 2 9->10 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
723 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 6 4->5 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
724 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 7 9->10 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
725 MXD207.2 2 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 19 4 1->3 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
27
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
726 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 K59 112 5 6->10 P2E3 02/09/2019 16/11/2019 Trần Xuân Hòa
727 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_1 K59 28 4 1->5 09/12/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
728 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_2 K59 28 4 1->5 18/11/2019 23/11/2019 Trần Xuân Hòa
729 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_3 K59 28 4 1->5 25/11/2019 30/11/2019 Trần Xuân Hòa
730 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_4 K59 28 4 1->5 02/12/2019 07/12/2019 Trần Xuân Hòa
731 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 K59 57 2 6->10 P1E4 02/09/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
732 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_1 K59 23 2 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
733 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_2 K59 24 2 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Lê Gia Khuyến
734 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_3 K59 9 2 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Lê Gia Khuyến
735 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_4 K59 1 2 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Lê Gia Khuyến
736 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 24 6 6->8 P2E10 23/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
737 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 50 6 6->8 P3E10 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Công Thức
738 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 3 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
739 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 5 11->14 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
740 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_1 K54 2 4 6->10 28/10/2019 02/11/2019 Lê Gia Khuyến
741 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_2 K54 0 4 6->10 04/11/2019 09/11/2019 Lê Gia Khuyến
742 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_3 K54 0 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
743 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_4 K54 4 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
744 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 5 6->10 P4E6 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
745 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 7 11->13 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
746 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_1 K56 23 5 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
747 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_2 K56 23 3 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
748 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_3 K56 22 2 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
749 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_4 K56 20 7 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
750 KVT18.2 2 Tài chính công-2-15-(HL) 37 K55 60 4 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Huy
751 KBC210.3 3 Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 5 1->4 P302C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
752 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 2 9->10 P3E9 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
28
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
753 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 3 9->10 P2E3 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
754 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 60 6 1->5 P2E6 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
755 KVT23.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 2 6->10 P10E10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Mỹ Quyên
756 VKS202.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 K58 39 4 6->8 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
757 KVT26.2 2 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 K59 34 5 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
758 KVT05.2 2 Tài chính tiền tệ-1-16-(HL) K59 8 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
759 KVT06.3 3 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 K59 72 3 1->4 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Quyên
760 QLY04.2 2 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 49 6 6->8 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Bích Hằng
761 KXD242.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 28 2 1->4 23/09/2019 14/12/2019
762 KXD209.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 2 1->4 P202C2 23/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
763 CAU205.2 2 Thi công metro-2-18-(HL) K56 3 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
764 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
765 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2_01 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
766 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
767 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2_01 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
768 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD1 2 K57 55 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
769 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD2 2 K57 66 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
770 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CDSB 3 K57 29 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
771 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CH 3 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
772 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
773 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DMT 3 K57 15 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
774 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTCC 1 K57 0 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
775 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTĐT 1 K57 52 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
776 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-QLXD 1 K57 42 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Phước Minh
777 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CDT 1 K57 26 -> 02/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
778 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
779 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CK 1 K57 52 -> 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
29
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
780 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 3 9->10 P4E5 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
781 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 6 6->9 P3E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
782 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Thảo luận K58 42 4 1->4 P2E2 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
783 DKH203.3 3 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2 K58 49 6 1->5 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Bình
784 DBO01.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) K56 6 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
785 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 2 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
786 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 4 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
787 GTP203.2 2 Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2 K57 32 7 1->3 P5E10 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Danh Huy
788 GTP031.2 2 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 24 6 6->8 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
789 CAU05.2 2 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-(HL) 15 K54 0 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
790 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 K57 46 3 1->3 P404C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
791 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 K57 60 4 6->8 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
792 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 K57 35 3 6->8 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Ngô Châu Phương
793 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 K57 59 2 1->3 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
794 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 K57 30 5 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
795 CAU03.2 2 Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-(HL) 16 K56 4 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
796 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 K57 44 5 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
797 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 K57 68 3 1->3 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
798 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 K57 31 4 3->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Toản
799 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 K57 56 4 1->3 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
800 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 K57 40 2 1->3 P302C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
801 GTP02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 K57 52 2 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
802 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 K58 60 4 6->8 19/08/2019 26/10/2019
803 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_1 K58 30 4 6->10 28/10/2019 16/11/2019
804 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_2 K58 30 4 6->10 18/11/2019 07/12/2019
805 CAU202.3 3 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 K57 71 6 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
806 DBO212.3 3 Thiết kế đường ô tô-2-16-(HL) 73 K56 1 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Văn Phúc
30
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
807 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 K57 34 6 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Đoàn Quân
808 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) K56 50 7 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Tâm
809 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 2 1->3 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
810 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 3 8->10 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
811 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 5 8->10 P5E10 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
812 KTH10.2 2 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2 K57 44 4 3->5 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
813 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 5 6->7 P5E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
814 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 3->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
815 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 2 9->10 P4E3 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
816 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 4 1->2 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
817 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 1->2 P504C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
818 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 3->5 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
819 DBS04.2 2 Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3 K57 30 6 1->3 P201C2 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
820 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 2 1->3 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
821 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 4 1->3 P103C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
822 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 3 4->5 P303C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
823 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 5 1->4 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
824 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 2 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
825 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 7 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
826 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 3 1->3 P2E3 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
827 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 5 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
828 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 K59 96 5 1->5 P3E5 19/08/2019 19/10/2019
829 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_1 K59 32 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019
830 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_2 K59 32 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019
831 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_3 K59 32 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019
832 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 3 3->5 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
833 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 5 4->5 P2E6 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
31
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
834 KBC12.2 2 Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 2 3->5 P2E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
835 VKS57.2 2 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 7 6->8 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
836 KXD24.2 2 Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1 K57 27 4 1->3 P104C2 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
837 VKS36.2 2 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 K58 47 6 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
838 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019
839 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1_01 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019 Vũ Anh Tuấn
840 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
841 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-1-19-KTVT 2 K57 43 -> 16/12/2019 11/01/2020
842 KBC216.2 2 Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-1-19-KTBC 2 K58 32 -> 19/08/2019 23/11/2019
843 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 1->5 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
844 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
845 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 1->5 P103C2 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
846 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
847 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 -> 16/12/2019 11/01/2020
848 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTVT 2 K58 67 -> 16/12/2019 11/01/2020
849 KCT01.1_CAU 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 11 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
850 KCT01.1_DBO 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 20 -> 16/12/2019 11/01/2020
851 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD1 2 K57 33 -> 16/12/2019 11/01/2020
852 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
853 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 8 -> 16/12/2019 11/01/2020
854 DBS02.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CDSB 3 K57 30 -> 16/12/2019 11/01/2020
855 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CH 3 K57 79 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
856 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020
857 GTC071.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTCC 1 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020
858 GTP07.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTĐT 1 K57 25 -> 16/12/2019 11/01/2020
859 DAN16.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-QLXD 1 K57 39 -> 16/12/2019 11/01/2020 Lê Hải Quân
860 DTU23.2 2 Thực tập ngành-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 -> 23/12/2019 11/01/2020
32
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
861 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-1 K56 40 -> 19/08/2019 28/09/2019
862 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-2 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
863 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-3 K56 49 -> 19/08/2019 28/09/2019
864 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 30 -> 19/08/2019 28/09/2019
865 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 24 -> 19/08/2019 28/09/2019
866 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 42 -> 19/08/2019 28/09/2019
867 DSA26.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường sắt)-1-19 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
868 KCT02.4_CAU 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 4 -> 19/08/2019 28/09/2019
869 KCT02.4_DBO 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
870 DBS16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 37 -> 19/08/2019 28/09/2019
871 DTU24.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
872 GTC18.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
873 GTP16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 28 -> 19/08/2019 28/09/2019
874 KTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 20 -> 19/08/2019 28/09/2019
875 VTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 19/08/2019 28/09/2019
876 DAN17.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
877 DKH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
878 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 31 -> 19/08/2019 28/09/2019
879 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 43 -> 19/08/2019 28/09/2019
880 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
881 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
882 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
883 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
884 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
885 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
886 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
887 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
33
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
888 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
889 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
890 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
891 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
892 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
893 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
894 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
895 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
896 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
897 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
898 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
899 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
900 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
901 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
902 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
903 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
904 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 2 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
905 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 3 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
906 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 4 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
907 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 5 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
908 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 6 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
909 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 7 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
910 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019
911 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019
912 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019
913 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019
914 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019
34
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
915 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019
916 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019
917 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019
918 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019
919 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 5 6->10 P2E6 18/11/2019 14/12/2019
920 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019
921 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019
922 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 2 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
923 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 3 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
924 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 4 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
925 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 5 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
926 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 6 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
927 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 7 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
928 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
929 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
930 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
931 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
932 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
933 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
934 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
935 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
936 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
937 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
938 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
939 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
940 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
941 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
35
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
942 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
943 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
944 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
945 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
946 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 2 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
947 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 3 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
948 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 4 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
949 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 5 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
950 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 6 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
951 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 7 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
952 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 3 1->5 P1E4 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
953 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 4 1->3 P201C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
954 COT07.3 3 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 K56 25 3 11->14 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
955 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97 K56 39 4 11->14 P2E3 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
956 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_1 K56 27 7 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
957 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_2 K56 12 7 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
958 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_3 K56 0 7 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
959 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 2 11->14 P2E3 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
960 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 4 11->14 P1E5 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
961 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_1 K56 22 7 1->5 07/10/2019 12/10/2019 Trần Huy Thiệp
962 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_2 K56 13 7 1->5 14/10/2019 19/10/2019 Trần Huy Thiệp
963 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_3 K56 0 7 1->5 21/10/2019 26/10/2019 Trần Huy Thiệp
964 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_4 K56 16 7 1->5 28/10/2019 02/11/2019 Trần Huy Thiệp
965 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 K56 46 6 11->14 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
966 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 K56 24 3 11->14 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
967 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 K58 21 4 6->9 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
968 COT02.2 2 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 K58 24 7 1->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Xuân Trường
36
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
969 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 K56 25 2 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
970 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 K56 50 3 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
971 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 2 K56 5 4 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
972 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 K56 42 5 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
973 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 2 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
974 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 4 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
975 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 3 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
976 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 6 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
977 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 3 4->5 P401C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
978 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 4 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
979 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 5 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
980 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 2 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
981 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 4 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
982 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 2 4->5 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
983 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 5 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
984 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 6 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
985 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
986 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 7 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
987 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 2 6->8 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
988 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 4 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
989 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 2 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
990 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 4 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
991 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 3 9->10 P404C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
992 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 4 6->7 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
993 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 6 6->7 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
994 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 2 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
995 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 1->3 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
37
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
996 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 9->10 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
997 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 2 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
998 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 4 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
999 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 3 9->10 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1000 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 4 8->10 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1001 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 6 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1002 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 3 6->8 P404C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
1003 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 5 6->8 P402C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
1004 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 3 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1005 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1006 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 3 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1007 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1008 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 2 1->3 P304C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1009 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 4 1->3 P404C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1010 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 3 6->8 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
1011 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 6 6->9 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
1012 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 3 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
1013 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 6 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
1014 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 2 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1015 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 5 9->10 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1016 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 7 6->7 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1017 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 3 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1018 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 4 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1019 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 7 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1020 ANHKTĐT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-(BS) Điện tử K56 7 3 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1021 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Cơ khí K56 5 5 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1022 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1 K56 25 5 1->4 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
38
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1023 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 2 K56 0 3 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1024 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3 K56 50 6 1->4 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1025 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế K56 31 2 1->4 P303C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1026 ANHKTXD.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kỹ thuật xây dựng K56 6 5 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1027 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 5 6->8 P2E4 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1028 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 7 6->8 P3E5 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1029 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 K55 32 3 11->14 P502C2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
1030 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_1 K55 31 3 11->14 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
1031 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_2 K55 1 3 11->14 11/11/2019 07/12/2019 Trần Thị Dung
1032 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 K55 28 2 11->14 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
1033 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_1 K55 25 7 6->10 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
1034 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_2 K55 3 7 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1035 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 K59 66 3 1->5 P1E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
1036 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_1 K59 33 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
1037 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_2 K59 27 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1038 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_3 K59 5 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1039 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 K59 68 6 1->5 P2E5 19/08/2019 28/09/2019 Trần Thị Dung
1040 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_1 K59 34 6 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
1041 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_2 K59 34 6 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
1042 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 K57 58 7 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1043 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 K57 66 7 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1044 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 3 1->3 P3E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1045 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 6 6->8 P4E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1046 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 2 4->5 P4E9 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1047 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 3 4->5 P501C2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1048 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 7 1->2 P1E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1049 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 4 1->2 P2E10 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
39
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1050 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 5 6->9 P2E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1051 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 3 6->8 P2E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1052 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 7 6->8 P3E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1053 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 2 6->8 P3E2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1054 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 6 1->3 P1E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1055 CKO15.1 1 TKMH Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 34 6 4->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1056 CKO17.1 1 TKMH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 16 6 6->7 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
1057 CKO071.1 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 9->10 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1058 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTVT 2 K58 44 6 1->2 P304C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
1059 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TDH 2 K58 85 7 9->10 P6E10 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
1060 DAN06.1 1 TKMH lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 39 3 9->10 P103C2 16/09/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
1061 MXD10.1 1 TKMH máy nâng vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 4 4->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1062 MXD211.1 1 TKMH Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 5 4->5 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
1063 QHO07.1 1 TKMH Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 4->5 P502C2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1064 GTC06.1 1 TKMH Thiết kế đường ô tô-1-19-GTCC 1 K57 39 3 1->2 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
1065 KVD45.1 1 TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-KTVTDL 1 K57 38 5 4->5 P2E5 21/10/2019 14/12/2019 Hoàng Hải Sơn
1066 KTM18.1 1 TKMH Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 28 5 9->10 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1067 DKH213.1 1 TKMH Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 32 3 6->7 P1E9 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
1068 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 6 1->3 P4E5 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
1069 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 7 1->3 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
1070 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 4 1->3 P1E10 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1071 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 7 1->5 P2E2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1072 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 4 1->3 P1E10 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1073 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 7 1->5 P2E2 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1074 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 2 1->2 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1075 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 4 1->2 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1076 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 6 1->2 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
40
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1077 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 7 1->2 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1078 KXD21.4 4 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1 K57 29 3 1->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
1079 DBO07.2 2 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-(HL) K56 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Minh Quang
1080 KXD08.4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 6 1->5 P3E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
1081 VTO35.2 2 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 K57 52 6 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1082 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 2 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1083 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 3 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1084 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 4 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1085 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 5 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1086 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 6 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1087 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 7 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1088 VTO08.2 2 Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2 K58 48 4 6->8 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1089 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 2 4->5 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1090 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 4 9->10 P3E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1091 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 K58 70 7 6->9 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1092 GIT07.2 2 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 K59 26 3 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
1093 KHM04.3 3 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 K59 98 7 1->4 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1094 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 72 4 6->9 P1E6 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1095 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 36 3 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1096 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 36 3 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1097 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 59 3 6->9 P3E5 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1098 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 36 2 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1099 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 23 2 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1100 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 K59 60 5 6->10 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1101 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 K59 64 6 6->10 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1102 TRD202.4 4 Trắc địa-1-16-(HL) 86 K56 29 7 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1103 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 K57 41 2 1->3 P502C2 19/08/2019 26/10/2019
41
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1104 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1_01 K57 41 2 1->5 28/10/2019 07/12/2019
1105 VTH209.3 3 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 K57 43 4 1->5 P202C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Trường Sơn
1106 KTM17.2 2 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 29 5 6->8 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1107 DKH212.2 2 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 35 3 1->4 P1E10 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
1108 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-1-15-(HL) K54 7 4 11->13 19/08/2019 30/11/2019
1109 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 4 6->8 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
1110 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 5 1->3 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
1111 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 2 1->3 P201C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1112 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 6 6->9 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1113 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 2 4->5 P6E10 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1114 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 6 1->5 P2E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1115 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 K59 60 2 6->9 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1116 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 K59 70 2 1->4 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1117 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 K59 70 3 6->9 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1118 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 5 6->8 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1119 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 7 6->9 P2E6 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1120 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 2 6->9 P104C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1121 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 3 1->3 P1E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1122 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 K59 64 4 6->9 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1123 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 4 1->5 P3E4 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1124 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 5 9->10 P4E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1125 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 3 1->3 P9E10 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
1126 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 4 1->3 P4E5 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
1127 TKM04.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1 K58 20 3 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Văn Quốc Hữu
1128 CKO13.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-19-CK 1 K57 8 2 6->9 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1129 TDH20.2 2 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 K57 31 3 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1130 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 4 6->8 P4E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
42
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1131 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 6 6->8 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
1132 KTH11.2 2 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2 K57 43 2 6->8 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
1133 QLY13.2 2 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 K59 16 7 1->3 P10E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
1134 KTD301.2 2 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 K59 45 6 1->5 P202C2 19/08/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
1135 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 K58 13 4 1->4 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1136 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 2 1->3 P2E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1137 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 4 1->5 P1E6 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1138 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 28 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1139 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 16 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1140 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 0 4 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1141 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 2 6->8 P1E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1142 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 5 6->10 P3E2 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1143 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 28 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1144 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 28 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1145 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 24 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1146 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL K56 33 3 1->5 P1E6 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1147 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_1 K56 19 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1148 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_2 K56 12 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1149 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_3 K56 2 3 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1150 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_4 K56 0 5 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1151 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-17-(HL) 62 K56 0 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1152 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 2 1->5 P201C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1153 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 4 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1154 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_1 K56 22 2 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Quang Đạt
1155 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_2 K56 0 2 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1156 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 3 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1157 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 5 1->5 P404C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
43
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1158 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_1 K56 9 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Hoàng Thị Thanh
1159 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_2 K56 15 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1160 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 K55 60 5 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1161 VKT01.2. 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-14-ghép VKT F1 HL3 K58 0 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1162 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 K58 42 3 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1163 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 2 K58 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1164 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 K58 34 5 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1165 VKT301.3 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-18-HL 4 K59 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1166 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 K56 65 3 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Tạ Thị Huệ
1167 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 K59 11 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1168 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 K59 61 6 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1169 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 3 K59 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1170 VKT03.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 K59 28 6 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Tạ Thị Huệ
1171 VKT06.3 3 Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-16-(HL) 23 K55 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019
1172 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 K59 71 2 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
1173 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 30 3 11->13 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
1174 DSO05.2.1 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1175 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 K59 56 2 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
1176 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 K59 97 7 1->3 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
1177 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 93 6 1->3 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
1178 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 47 5 1->3 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
1179 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) K56 17 6 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Du
1180 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 K57 58 6 1->5 P2E9 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
1181 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 K57 60 2 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
1182 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 K57 58 5 1->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Diệp Thành Hưng
1183 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 K57 64 7 1->5 P8E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
1184 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 3 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
44
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1185 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 4 4->5 P4E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
1186 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 71 4 6->10 P2E4 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1187 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 2 1->2 P504C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1188 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 5 1->3 P3E2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1189 GTC204.2 2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1 K57 40 2 3->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
1190 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 K58 58 6 1->4 P4E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
1191 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 K58 70 7 6->9 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
1192 GTC217.2 2 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1 K57 40 5 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Trúc Liểu
1193 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 K56 17 6 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Quang
1194 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 4 3->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
1195 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 6 4->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
1196 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 1->3 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1197 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 6 1->3 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1198 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 6 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1199 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 24 6 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1200 DTU05.4 4 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 K59 65 2 6->10 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1201 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 4 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1202 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 6 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1203 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1204 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1205 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1206 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1207 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1208 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1209 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 4 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1210 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 6 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
45