com - phanloaitoan 12 - chuong 2-levandoan

82
 Phân loi và phng pháp gii toán 12  www.MATHVN.com www.MATHVN.com www.MATHVN.com www.MATHVN.com Ths. Văn Đoàn Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Lo garit www.mathvn.com  - 1 - M SLŨY THỪ A – M SMŨ VÀ HÀM SLOGARIT Chươ  ng i 1: LŨY THỪ A – C PHÉP NH VLŨY THỪ A VỚ I M STHỰ C        1. Kiến thc cơ  bn Gi a  b  nhng sthc dươ ng, x  y nhng sthc y ý  . . ..... n a aaa a  =     x x x a a b  b  =       . x y x y  a a a  + =   x y x y a a =   1 x x y n y n a a a a a = =   ( )  ( )  0 0 1 1, 0 u x u x x x  = =         ( ) ( )  . y x x y x y  a a a = =   . n n n a b ab =   ( ) . . x x x ab a b =   ( ) m n n  m a a =  2. Lư u ý    Nếu 0 a  < thì x a ch xác định khi x .    Nếu 1 a  > thì a a α β α β > > .    Nếu 0 1 a < <  thì a a α β α β > < .    ( )  n 1 lim 1 2,718281828459045... n x e n →∞ = +     .    Để so nh 1 s a  2 s b . Ta sđưa 2 căn đã cho vng bc n (vớ i n bi schung ca s 1  s 2  )  Hai sso nh mớ i ln lượ t A n  B n . Tđó so nh A B  k ết qu so sánh ca 1 s a  2 s b .    Công thc lãi kép: Gi A là s tin gi, r là lãi sut mi kì, N là s  S tin thu đượ c (c vn ln lãi) là: ( ) 1 N C A r = + . 3. Bài tp áp dng Bài 1. Vớ i , a b là các s thc dươ ng. Hãy rút gn các biu thc sau: 1/ 9 2  6 4 7 7 5 5 8 : 8 3 .3 A       =        2/ ( )  ( ) 3 1 3 4 0 3 2 2 .2 5 .5 10 : 10 0 , 25 B + =  3/ ( ) 4 2  3 5  4 5 0 ,2 C            = +            4/ 1 3 3 5 0,75  1 1 81 125 32 D   = +  5/ ( )  ( ) 1 2 2 2 2 0 3 3 3 0, 001 2 .64 8 9 E  = +  6/ 2 3 5 5 2 .8 F  =  n  sa  

Upload: buiconghung

Post on 11-Jul-2015

84 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 1/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 1 -

HÀM SỐ LŨY THỪ A – HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARITChươ  ng

Bài 1:  LŨY THỪ A – CÁC PHÉP TÍNH VỀ LŨY THỪ A VỚ I HÀM SỐ THỰ C 

        

1. Kiến thức cơ bản

Gọi a  và b là những số thực dươ ng, x  và y là những số thực tùy ý 

  . . .....n a a a a a  =   

x x 

a a 

b b

=  

  .x y x y  a a a  +=   

x y  x y a a =  

 1x 

x y n 

y n 

a a a 

a a 

− −= ⇒ =     ( )( )

 0

01 1 ,0

u x u x x 

∀ = ⇒ = ≠

 

  ( ) ( ) .y x 

x y x y  a a a = =     .n n n a b ab=  

  ( ). .x 

x x a b a b=     ( )m 

n n  m a a =  

2. Lư u ý

    Nếu 0a  < thìx a  chỉ xác định khi x ∀ ∈ ℤ .

    Nếu 1a  > thì a a α β  α β > ⇔ > .

    Nếu 0 1a < < thì a a α β  α β > ⇔ < .

    ( )n1

lim 1 2,718281828459045...

x e 

n →∞

= + ∈ ≃ ℕ .

    Để so sánh1s 

a  và 2s b . Ta sẽ đưa 2 căn đã cho về cùng bậc n (vớ i n là bội số chung của s1 và s2 ) ⇒ Hai

số so sánh mớ i lần lượ t là An  và B

n . Từ đó so sánh A và B ⇒ k ết quả so sánh của

1s a  và 2s 

b .

    Công thức lãi kép: Gọi A là số tiền gửi, r là lãi suất mỗi kì, N là số kì ⇒ Số tiền thu đượ c (cả vốn lẫn lãi)

là: ( )1N 

C A r = + .

3. Bài tập áp dụng

Bài 1. Vớ i ,a b là các số thực dươ ng. Hãy rút gọn các biểu thức sau:

1/ 

9 2 6 4

7 7 5 58 : 8 3 .3A = −

2/ 

( ) ( )

3 1 3 4

03 2

2 .2 5 .5

10 : 10 0, 25B 

− −

− −

+=

− 

3/  ( )4

2 3

5 45 0,2C 

−− = +

4/ 

1 3

3 50,75 1 1

81125 32

− −

− = + −

 

5/  ( ) ( )

1 2 222

03 3 3

0, 001 2 .64 8 9E 

− −

= − − − + 6/ 

2 3 5 5

2 .8F 

=  

n  số a   

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 2/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 2 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

7/ 

23 43. 3 : 3G 

= 8/ 

2 7

2 7 1 7

10

2 .5H 

+

+ +=  

9/  ( ) ( )2

1,530, 04 0,125I 

− −

= − 10/  ( )0,75 5

21

0,2516

−− = +

 

11/ 

( ) ( )40,75 23 1,5

3

5 49 2 6 4 5 3

7 7 5 5 2 4

1 1. 0, 04 0,125

16 8

8 : 8 3 .3 . 5 0,2

−−− −

− −

+ − =

− +

12/ 

1 9 1 321 1 4 4 2 22 2

1 5 1 1

4 4 2 2

1 2 : .b b a a b b

L a ba a 

a a b b

− − = − + − − − −

 

13/ 

4 1 1 1 13 6 33 3 2 3 6: : . . . :M a a a a a a a a a  

= +

14/  ( )3 5

3 2 1 2 4 2 2 1 2 2 2 1 2 2

2 5 1 5

64 .2 .2 : 25 5 .5

2 .3N 

++ − − − + − −

+ +

= + −  

15/ 2

3 43. 3 : 3O  =

16/  ( )3 32 2 1

6 6 6

3 3 3 332 2 2 22

a b ab a bP a b a  

a ab b a b

− − + = − − + − + −

 

Bài 2. Hãy so sánh các cặp số sau:

1/ 34−

và24−

2/ 32 và

1,72 3/ 22−

và 1 4/  ( )1

0,013−

và 1  

5/ 

1,4

1

2

2

1

2

6/ 

1

9

π và

3,14

1

9

7/ 

2

1

3

3

1

3

8/ 

3 10 và5 20  

9/  4 5 và 3 7 10/  17 và 3 28 11/  4 13 và 5 23 12/  54 và 74  

13/ ( )2

0,01−

và ( )2

10−

14/ 

2

4

π và

6

4

π 15/ 

2 35−và

3 25−14/ 

3005 và3008  

15/ ( )3

0,001−

và3 100 16/ 

24 và ( )2

0,125−

17/ ( )3

2−

và ( )5

2−

18/ 

4

4

5

5

5

4

 

19/ 100,02−

và1150 20/ 

5

2

2

π và

10

3

2

π 21/ 

2

3

5

2

2

2

22/ ( )1

43 1− và ( )2

23 1−  

Bài 3. So sánh hai số  ,m n nếu:

1/  3, 2m < 3, 2n 

2/  ( )2m 

> ( )2n 

3/ 1

9

và1

9

4/ 3

2

>3

2

 

5/  ( )5 1m 

− < ( )5 1n 

− 6/  ( )2 1m 

− < ( )2 1n 

−  

Bài 4. Có thể k ết luận gì về cơ số a nếu:

1/ 

( ) ( )

2 1

3 31 1a a − −

− < − 2/ 

( ) ( )

3 1

2 1 2 1a a − −

+ > + 3/ 

0,2

21a 

− <

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 3/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 3 -

4/  ( ) ( )1 1

3 21 1a a − −

− > − 5/  ( ) ( )3

242 2a a − > − 6/ 

1 1

2 21 1

a a 

− >  

7/ 3 7a a < 8/ 

1 1

17 8a a − −

< 9/ 0,25 3a a − −<  

Bài 5. Đơ n giản các biểu thức sau:

1/  ( ) ( )3 2

3 7 2 71 . . . 7 .

8 7 14A

= − − − − − 2/ 

( ) ( )

( ) ( )

2 64

6 42

3 . 15 .8

9 . 5 . 6B 

− −=

− − 

3/ 

3 2

2 34 8C  = + 4/ 

23 5

232D 

− =  

5/ ( ) ( )

( ) ( )

7 34

4 5

18 .2 . 50

25 . 4

E − −

=

− −

6/ ( ) ( )

( )

3 36

42

3

125 . 16 . 2

25 . 5

F − −

=

 

7/ ( )

( ) ( )

23 1 3 4

0 33 2 2

2 .2 5 .5 0, 01

10 : 10 0,25 10 . 0, 01

−− −

−− − −

+ −=

− +

8/ 

1 1 1 1 1

3 3 3 3 34 10 25 2 5H  = − + +

 

9/ 

435 4

3

4. 64. 2

32I 

= 10/ 

5 5 5

23 5

81. 3. 9. 12

3 . 18. 27. 6

J  =

 

Bài 6. Viết các biểu thức sau vớ i dạng lũy thừa vớ i số mũ hữu tỉ:

1/  ( )4 32. , 0A x x x  = ≥ 2/  ( )5 3. , , 0b a 

B a ba b

= ≠ 3/ 5 3

2 . 2 2C  =  

4/  3 32 3 2

. .3 2 3

D  = 5/ 4 3 8E a = 6/ 

5 2

3

b bF 

b b

=  

Bài 7. Đơ n giản các biểu thức sau:

1/ 

1,5 1,50,5 0,5

0,50,5 0,5

0,5 0,5

.2.

a b a bba bA

a b a b

+ −+= +

− +2/ 

0,5 0,5 0,5

0,5 0,5

2 2 1.

12 1

a a a B 

a a a a 

+ − + = − −+ +  

3/ 

1 1 1 1 1 1

2 2 2 2 2 2

21 1

2 2

3 3.

2

x y x y x y  C 

x y x y 

+ − − = + − −

4/ 

1 1 1 1 3 1

2 2 2 2 2 2

1 1 1 1

2 2 2 2

2.

x y x y x y y  D 

x y x y  xy x y xy x y  

− + = + − + − + −

 

5/ 

1 2 2 1 2 4

3 3 3 3 3 3.E a b a a a b

= − + + 6/ 

1 1 1 1 1 1

4 4 4 4 2 2. .F a b a b a b

= − + +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 4/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 4 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

7/ 

1 1 1

2 2 2

1 1

2 2

2 2 1.

12

a a a G 

a a a a 

+ − + = − − +

8/ ( )

( )( )

11 2 2 2

2

11

. 12

a b c  b c a H a b c  

bc a b c 

−−

−−

+ + + − = + + + − + 

9/ 

3 3

6 6

a bI 

a b

−=

10/ 

4

:ab ab b

J ab

a ba ab

− = − − +

 

11/ 

442

2

42

a x x a  K a x a x  

a x ax  

+ = − + + + 12/ 

3 32 2

3 3 3 332 2 2 26

6 6

2

a x ax a x  

a x a ax x  L x a x 

+ −+

− − += −−

 

13/ 

3

4 43 3

4 4

1 1

1 1

x x x M 

x x x x 

x x 

− = − + − −

− +

14/ 

3 3 33 3 2 2 2 23

3 33 32

2:

a a a b a b a b abN a 

a ba ab

− + − = +

−−

 

15/ 

53 3

2 55 2102 27.

3. 32 2 .32 3

y O y 

+ = + − +

16/ 

1 1 1 1

3 3 3 3

1 1 2 1 1 2

3 3 3 3 3 3

8 2

62 4 2

b a a b a bP 

a b a a b b− − − − −

− − = + − + +

 

17/ 

32

1 123

4 4

3 8 3:

a b a Q a b

b a  a b

= + +

18/  ( ) ( )

1

2 21

12

12 1

4

a bR a b ab

b a 

− = + + −

 

Bài 8. Giải các phươ ng trình sau:

1/ 54 1024x  = 2/ 

1

5 2 8.

2 5 125

x + =

3/ 1 3 1

832

x − =  

4/  ( )2

2 13 3

9

x x 

− =

5/ 2 8 27

.9 27 64

x x − =

6/ 

2 5 6

31

2

x x − + =  

7/ 2 81 0, 25

.320,125 8

− =

8/  0, 2 0, 008x  = 9/ 

3 7 7 3

9 7

49 3

x x − − =  

10/  5 .2 0, 001x x  = 11/ ( ) ( ) 112 36

x x = 12/ 

1 1 17 .428

x x − − =  

Bài 9. Giải các bất phươ ng trình sau:

1/  0,1 100x  > 2/  310,04

5

x  >

3/ 100

0, 39

x  >  

4/ 27 . 49x +

5/ 

2

1 19

3 27

x + <

6/ 1

39 3

x  <  

7/  ( ) 13. 327

x > 8/ 

1 127 .33

x x − < 9/ 3 12 1

64

>  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 5/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 5 -

Bài 10. Giải các phươ ng trình sau:

1/ 22 2 20x x ++ = 2/ 

13 3 12x x ++ = 3/ 15 5 30x x −+ =  

4/ 1 14 4 4 84x x x − ++ + = 5/ 

24 24.4 128 0x x − + = 6/ 1 2 14 2 48x x + ++ =  

7/  3.9 2.9 5 0x x −− + = 8/ 2 5 63 1x x − + = 9/ 

14 2 24 0x x ++ − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 6/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 6 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Bài 2: LOGARIT

        

1. Kiến thứ c cơ bản

a/  Định ngh ĩ a

  Vớ i 0, 1, 0a a b> ≠ > ta có: loga  b a bα

α= ⇔ = . Chú ý: loga  b  có ngh ĩ a khi

0, 1

0

a a 

b

> ≠ >

 

  Logarit thập phân:10

lg log logb b b= =  

  Logarit tự nhiên (logarit Nepe): ln loge 

b b=  

b/ Tính chất

Cho 0, 1a a > ≠ và , 0b c  > . Khi đó:

Nếu 1a  > thì log loga a 

b c b c  > ⇔ > Nếu 0 1a < < thì log loga a 

b c b c  > ⇔ <  

  log 1 0a  =  

  log 1a  a  =  

  log

b

a  a b=  

 

loga 

b

a b=  

c/ Các qui tắc tính logarit

Cho 0, 1a a > ≠ và , 0b c  > . Ta có:

  ( )log . log loga a a 

b c b c  = +     log log loga a a 

bb c 

= −  

  log . loga a 

b bβ  β =    2log 2 log

a a b b=  

d/ Các công thức đổi cơ số 

Cho , , 0a b c  > và , 1a b ≠ . Ta có:

 log

log log . log loglog

b a b a  

c c b c c  

b= ⇒ =    

1log

loga 

b

ba 

= ,ln

loglna 

bb

a =  

  ( )1

log . log , 0a a 

b bβ 

β β 

= ≠   

1log log

b b= −  

 1

log1 1

log log

ab

a b

c c 

=

+

  

log logc a b ba c =  

2. Bài tập áp dụng

Bài 1. Thực hiện các phép tính sau:

1/ 2 1

4

log 4.log 2A = 2/ 5 27

1log . log 9

25B  = 3/ 

3log

a C a =  

4/  32log 2log 3

4 9D  = + 5/ 2 2

log 8E  = 6/  9 8log 2 log 27

27 4F  = +  

7/ 

3 4

1

3

7

1

log . log

loga a 

a a 

G  a = 8/  3 8 6log 6.log 9.log 2H  = 9/ 3 812 l og 2 4 log 5

9I +

=  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 7/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 7 -

10/  3 9 9log 5 log 36 4 log 7

81 27 3J  = + + 11/  75log 8log 6

25 49K  = + 12/  53 2 lo g 45L

−=  

13/  6 8

1 1

log 3 log 49 4M  = + 14/  9 2 125

1 log 4 2 log 3 log 273 4 5N 

+ −= + +  

15/  ( ) ( ) ( )0 0 0lg tan1 lg tan2 ... lg tan89P = + + + 16/  ( ) ( )8 4 2 2 3 4log log log 16 . log log log 64Q  =

 

17/  ( )3

5 l og 2

33 log log 28R = + 18/ 3

1 1 1

3 3 3

12 log 6 log 400 3 log 452S  = − +  

Bài 2. Thực hiện phép biến đổi theo yêu cầu bài toán.

1/ Cho12

log 27 a = . Tính6

log 16 theo a  .

2/ Cho2

log 14 a = . Tính49 7

log 32 và49

log 32 theo a  .

3/ Cho2 2

log 5 ; log 3a b= = . Tính3

log 135 theo ,a b .

4/ Cho15

log 3 a = . Tính25

log 15 theo a  .

5/ Cho log 3a  b = . Tính

3

log b

b

a   

6/ Cho lg 3 0, 477= . Tính ( )81

1lg9000;lg 0,000027 ;

log 100.

7/ Cho log 5a 

b = . Tính logab

b

a  

8/ Cho7

log 2 a = . Tính1

2

log 28 theo a  .

9/ Cho log 13a 

b = . Tính3 2log

b

ab .

10/ Cho25 2

log 7 ; log 5a b= = . Tính 3 5

49log

8theo ,a b .

11/ Cho lg 3 ; lg 2a b= = . Tính125

log 30 theo ,a b .

12/ Cho30 30

log 3 ; log 5a b= = . Tính30

log 1350 theo ,a b .

13/ Cho14 14

log 7 ; log 5a b= = . Tính35

log 28 theo ,a b .

14/ Cho2 3 7

log 3 ; log 5 ; log 2a b c = = = . Tính140

log 63 theo , ,a b c .

15/ Cho log 7a 

b = . Tính3

loga b

b

 

16/ Cho27 8 2

log 5 ; log 7 ; log 3a b c = = = . Tính6

log 35 theo , ,a b c .

17/ Cho49 2

log 11 ; log 7a b= = . Tính 3 7

121log

8theo ,a b .

Bài 3. Cho 0, 1a a > ≠ . Chứng minh rằng: ( ) ( ) ( )  1

log 1 log 2 ( )a  a 

a a +

+ > + ∗  

HD: Xét( ) ( )

( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )1 1 1

1 1

log 2 log 2 loglog 2 . log

2log 1

a a a 

a a 

a a a A a a 

+ + +

+ +

+ + += = + ≤

( ) ( ) ( ) ( )21 1

log 2 log 11

2 2

a a a a a 

+ + + + = < = ⇒ (Đpcm).

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 8/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 8 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Bài 4. So sánh các cặp số sau:

1/ 3

log 4 và4

1log

32/ 

3

0,1log 2 và

0,2log 0, 34 3/ 

3

4

2log

5và

5

2

3log

4/ 1

3

1log

80

và1

2

1log

15 2+

5/ 13

log 150 và17

log 290 6/  6log 32 và

6

1log

23  

7/ 7

log 10 và11

log 13 8/ 2

log 3 và3

log 4 9/ 9

log 10 và10

log 11  

HD: 4/ CM:1 1

3 2

1 1log 4 log

80 15 2< <

5/ CM:13 17

log 150 2 log 290< <  

7/ Xét 7 7 77 11

7

log 10.log 11 log 13log 10 log 13

log 11A

−= − =  

7 7 77

1 10.11.7 10 11

log log . log 0log 11 7.7.13 7 7

= + >  

8/, 9/ Sử dụng Bất đẳng thức ( )∗ bài tập 3.

Bài 5. Chứng minh các đẳng thức sau (vớ i giả thiết các biểu thức đã cho có ngh ĩ a)

1/ log log

a a c b

b c =  

2/  ( )log log

log1 log

a a 

ax 

b x bx 

+=

3/ log .log

log logloga b

a b

ab

c c c c 

c + =  

4/ log

1 loglog

ab

c b

c = +  

5/  ( )1

log log log ,3 2c c c 

a ba b

+= + vớ i 2 2 7a b ab+ =  

6/  ( ) ( )1

log 2 2 log 2 log log ,2a a a a  

x y x y  + − = + vớ i 2 24 12x y xy  + =  

7/  ( )a3 1

lg lg lg4 2

ba b

+= + , vớ i 2 29 10a b ab+ =  

8/  ( ) ( ) ( ) ( )log log 2 log . logb c c b c b c ba a a a  + − + −+ = vớ i2 2 2

a b c + =  

9/ ( )

2 3 4

11 1 1 1 1...

log log log log log 2 logk a a a a a a  

k k 

x x x x x x  

++ + + + + =  

10/ log . log . log

log . log log . log log . loglog

a b C 

a b b c c a  

abc 

N N N N N N N N N  

N + + =  

11/ 

1

1 lg10 z x  −= vớ i1

1 lg10 x y  −= và

1

1 lg10 y z  −=  

12/ 

2 3 2009 2009 !

1 1 1 1...

log log log logN N N N  + + + =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 9/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 9 -

13/ log log log

log log loga b a 

b c c 

N N N 

N N N 

−=

−vớ i , ,a b c  lần lượ t theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 10/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 10 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Bài 3: HÀM SỐ LŨY THỪ A – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

        1. Kiến thức cơ bản

1.1/ Khái niệm

a/ Hàm số lũy thừa y x α= ( α là hằng số)

Số mũ α  Hàm số y x α=   Tập xác định D

n α = (n  nguyên dươ ng) n y x =   D  = ℝ  

n α = (n  nguyên dươ ng âm hoặc 0n  = ) n y x =   { }\ 0D  = ℝ  

α là số thực không nguyên y x α=   ( )0,D  = +∞  

Lưu ý: Hàm số 

1

n y x = không đồng nhất vớ i hàm số  ( ), *n y x n = ∈ ℕ  

b/ Hàm số mũ  ( ), 0, 1x 

y a a a  = > ≠  

  Tập xác định: D  = ℝ  

  Tập giá trị: ( )0,T  = +∞  

  Tính đơ n điệu

  Nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.

  Dạng đồ thị:

c/ Hàm số logarit ( )log , 0, 1a 

y x a a  = > ≠  

  Tập xác định: ( )0,D  = +∞  

  Tập giá trị: T  = ℝ  

  Tính đơ n điệu

  Nhận trục tung làm tiệm cận đứng.

  Dạng đồ thị:

○ Khi 1a  > hàm số đồng biến.

○ Khi 0 1a < < : hàm số nghịch biến.

1a  >  

x   

y  

x   

y  

1 1

x y a =  x y a =  

O O

0 1a < <  

○ Khi 1a  > hàm số đồng biến.

○ Khi 0 1a < < : hàm số nghịch biến.

loga 

y x =  

1a  >  

x   

y  

O 1

loga 

y x =  

x   

y  

0 1a < <  

O

1

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 11/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 11 -

1.2/ Giớ i hạn đặc biệt

  ( )1

0

1lim 1 lim 1

x x x e 

x → →±∞

+ = + =    

( )0

ln 1lim 1x 

x →

+=    

0

1lim 1

x →

−=  

1.3/  Đạo hàm

Đạo hàm hàm số sơ cấp Đạo hàm hàm số hợ p

  ( ) ( )'

1. , 0x x x α αα −= >   ( ) .'

1. 'u u u α αα −⇒ =  

  ( )'

. lnx x a a a =   ( )'

. l n . 'u u a a u u  ⇒ =  

  ( )'

x x e e =   ( )'

. 'u u e e u ⇒ =  

  ( )

' 1

log lna  x  x a =   ( )

' '

log lna 

u  u a ⇒ =  

  ( ) ( )' 1

ln , 0x x x 

= >   ( )' '

lnu 

u u 

⇒ =  

LuLuLuLu ýýýý:  ( )'

1

1

.

n  n x 

n x  −=   ( )

'

1

'

.

n  n 

u u 

n u  −⇒ =  

2. Bài tập áp dụng

Bài 1. Tính các giớ i hạn sau:

1/  lim1

x →+∞

+ 2/ 

1

1lim 1

x  x 

+

→+∞

+ 3/ 

2 11lim

2

→+∞

+ −  

4/ 

1

33 4lim

3 2

+

→+∞

− + 5/ 

1lim

2 1

x →+∞

+ − 6/ 

2 1lim

1

x →+∞

+ −  

7/ ln 1

limx e 

x e →

−8/ 

2

0

1lim

3

x →

−9/ 

1lim

1

e e 

x →

− 

10/ 0

lim

sin

x x 

e e 

−11/ 

sin 2 sin

0lim

x x 

e e 

x →

−12/ 

1

lim 1x 

x x e 

→+∞

 

Bài 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau:

1/ 24 3 1y x x = − − 2/  ( )

12 44y x x = + − 3/  ( )

32 3 2y x x = − +  

4/ 3

y x x x  = + + 5/ 3

1 1 1y 

x  x  x 

= + + 6/  ( ) ( )( )1 . 1

m n m n y x x 

+= − +  

7/ 3 2 1y x x = + + 8/  4

1

1

x y 

+=

−9/ 

2

52

2

1

x x y 

+ −=

10/  ( )3 sin 2 1y x = + 11/  3 2cot 1y x = + 12/ 

3

31 21 2

x y x 

−=+

 

Vớ i 0x  > nếu n chẳn.

Vớ i 0x  < nếu n  lẻ.

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 12/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 12 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

13/  33

sin4

x y 

+= 14/ 

11 5 99 6y x = + 15/ 

2

42

1

1

x x y 

x x 

+ +=

− + 

Bài 3. Tính đạo hàm của các hàm số sau:

1/  ( )2 2 2 x y x x e  = − + 2/  ( )2 2 x y x x e  −= + 3/ 2 sinx y e x −=  

4/ 22x x y e  += 5/ 

13

x x 

y xe −

= 6/ 2

2

x x 

x x 

e e y 

e e 

+=

− 

7/ cos2x x y e = 8/ 

2

3

1

y x x 

=− +

9/ cotcos . x y x e =  

Bài 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau:

1/  ( )2ln 2 3y x x = + + 2/  ( )2log cosy x = 3/  ( ).ln cosx y e x =  

4/  ( ) ( )22 1 ln 3y x x x  = − + 5/  ( )3

1

2

log cosy x x = − 6/  ( )3log cosy x =  

7/ ( )ln 2 1

2 1

x y 

+=

+8/ 

( )ln 2 1

1

x y 

+=

+9/  ( )2ln 1y x x = + +  

Bài 5. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức đượ c chỉ ra:

1/  ( ) 

2

22. ; ' 1x 

y x e xy x y  −

= = − 2/  ( )  1 ; 'x x y x e y y e  = + − =  

3/ 4 2 ; ''' 2 ' 12 0x x y e e y y y  −= + + − = 4/ 

2. . ; '' 3 ' 2 0x x y a e b e y y y  − −= + + + =  

5/  sin ; '' 2 ' 2 0x y e x y y y  −= + + = 6/ ( )

 4

cos ; 4 0x y e x y y  −= + =  

7/ sin ; ' cos sin '' 0x y e y x y x y  = − − = 8/ 

2 sin 5 ; '' 4 29 0x y e x y y y  = − + =  

9/ 21

; '' 2 '2

x x y x e y y y e  = − + = 10/ 4 2 ; ''' 13 12 0x x y e e y y y  −= + − − =  

Bài 6. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức đượ c chỉ ra:

1/ 1

ln ; ' 11

y y xy e  x 

= + = + 2/  ( ) 

1; ' ln 1

1 lny xy y y x  

x x = = −

+ + 

3/  ( ) ( )   2sin ln cos ln ; ' '' 0y x x y xy x y  = + + + = 4/ ( )

  2 2 21 ln; 2 ' 1

1 ln

x y x y x y  

x x 

+= = +

− 

5/ 

22 21

1 ln 1 ; 2 ' ln '2 2

x y x x x x y xy y  = + + + + + = + 6/  ( )( ) ( ) 

2 2

2

21 2010 ; ' 11

x x xy y x e y e x  x = + + = + ++  

Bài 7. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau vớ i các hàm số đượ c chỉ ra:

1/  ( )  2'( ) 2 ( ) ; ( ) 3 1x  f x f x f x e x x  = = + + 2/ 31

'( ) ( ) 0 ; ( ) ln  f x f x f x x x  x 

+ = =  

3/  ( ) ( ) '( ) '( ) ; ( ) ln 5 ; ( ) ln 1 f x g x f x x x g x x  > = + − = − 4/ 2 1 1 2'( ) 0 ; ( ) 2 7 5x x   f x f x e e x  − −= = + + −  

5/ 2 11

'( ) '( ) ; ( ) .5 ; ( ) 5 4 ln 52

x x   f x g x f x g x x  +< = = +  

Bài 8. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của các hàm số sau:

1/ 4y x −= 2/ 

14y x = 3/ 

12y x 

−= 4/ 

5y x =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 13/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 13 -

5/ 5y x −= 6/  2x y  = 7/  4 x y  −= 8/  ( )1

2

y  =  

9/ 2

logy x = 10/ 1

2

logy x = 11/  ( )ln 1y x = + 12/  ( )ln 1 3y x = −  

Bài 4: PHƯƠ NG TRÌNH MŨ 

        1. Cơ sở lý thuyết

1.1/  Phươ ng trình mũ cơ  bản 

Vớ i 0, 1a a > ≠ thì0

logx 

ba b

x b

>= ⇔ =

 

1.2/  Phươ ng pháp giải một số phươ ng trình mũ thườ ng gặp 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) 3

0, 04 625. 5 1

=  

( ) ( )1 13

2 4 23 313 13

1 5 5 .5 5 5 23 6

x x  x x − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = −  

2/  Giải phươ ng trình: ( ) 1 80,125.16 2

32x − =  

( ) ( )3

1213 4 4 4 2

5

2 1 92 2 . 2 2 2 4 4

2 82

x x  x x 

− −− −⇔ = ⇔ = ⇔ − = − ⇔ =  

3/  Giải phươ ng trình: ( )2 2 1

8 8 5

2 .5 0, 001. 10

x x x 

−− −

=   ( )3  

( ) ( )2

283 5 5 8 2 5 23 2.5 10 .10 10 10 8 2 5 1; 6

x x x x  x x x x  

−− − − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = − ⇔ = − =  

 

ĐƯ A VỀ CÙNG CƠ SỐ & LOGARIT HÓA

  Dùng các công thức mũ và lũy thừa đưa về dạng( ) ( )  f x g x  a a =  

Vớ i 0, 1a a > ≠ thì ( ) ( ) ( ) ( )  f x g x  a a f x g x  = ⇔ =  

  Trườ ng hợ p cơ số a có chứa ẩn thì:

( )( )1

1 0M N a 

a a a M N  M N 

== ⇔ − − = ⇔ =

 

  Logarit hóa: ( )( ) ( ) ( ) log . ( )  f x g x  

a a b f x b g x  = ⇔ =  

Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số)

1/  ( ) 30, 04 625. 5x 

=   ( )1 2/ 1 8

0,125.1632

x − =   ( )2  

3/  ( )2 2 1

8 8 52 .5 0, 001. 10x 

x x −

− − =   ( )3 4/ 32 1 3 33 .15 .5 9x x x − − =   ( )4  

5/  5.3 3.2 7.2 4.3x x x x  + = −   ( )5 6/ 1 2 1 1 25 5 5 3 3 3x x x x x x  − − + − −+ + = + +   ( )6  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 14/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 14 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

4/  Giải phươ ng trình:32 1 3 33 .15 .5 9x x x − − =   ( )4  

( ) ( )2 2

2 1 3 3 3 5 13 32 1

4 3 .3 . 5 .5 3 3 3 5 13 3

x x x x x   x x − − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ =  

5/  Giải phươ ng trình: 5.3 3.2 7.2 4.3x x x x  + = −   ( )5  

( ) ( ) ( )2

3 35 3 5 4 2 7 3 3 .9 2 .4 2

2 2

x x x x   x 

− ⇔ + = − ⇔ = ⇔ = ⇔ = −

 

6/  Giải phươ ng trình:1 2 1 1 25 5 5 3 3 3x x x x x x  − − + − −+ + = + +   ( )6  

( ) ( ) ( )2 0

2 2 2 3 5 56 5 5 5 1 3 3 3 1 1 2

3 3

x x  x 

− − ⇔ + + = + + ⇔ = = ⇔ =

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình:5 33 5

x x 

=   ( )1  

( ) ( ) ( ) ( )5 3

3 3 3 3 35

3

51 log 3 log 5 5 3 log 5 log 5 log log 5

3

x x 

x x  x 

⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =  

2/  Giải phươ ng trình:

( )

3

1 1x 

x −

+ =  

( )2  

( ) ( ) ( ) ( ) ( )5 2 33 3 3 3 3

3

5log 22 log 3 log 2 5 2 log 2 1 2 log 2 5 log 2

1 2 log 2x x  x x x x  −⇔ = ⇔ = − ⇔ + = ⇔ =

3/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )1 3

2 2x x 

x x − −

+ = +   ( )3  

Điều kiện:0 2 1 2 1

11 0 1

x x x 

x x 

< + ≠ − < ≠ − ⇔ ⇔ ≥ − ≥ ≥

 

( ) ( ) ( )

( )

( )

 

2

12 1

3 03 2 1 . 1 3 01 3

1 3

x Lx 

x x x x x x 

x x 

= − + = − ≥⇔ + − − − − = ⇔ ⇔ − = − − = −

 

2

33

2 57 10 0

5

x x 

x  x x x 

≥ ≥ =⇔ ⇔ ⇒ = − + = =

 

4/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 5 4 4

2 23 3x x x 

x x − + +

+ = +   ( )4  

( ) ( ) ( ) ( ) 2

2 22

2 04 3 1 5 4 4 0 5 4 4 0

x VN x x x x  

x x x 

+ = ⇔ + − − + − + = ⇔ − + − − =

 

 

Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (logarit hóa)

1/ 5 33 5

x x 

=   ( )1 2/ 5 23 2x x −=   ( )2  

3/  ( ) ( )1 3

2 2x x 

x x − −

+ = +   ( )3 4/  ( ) ( )2 5 4 4

2 23 3x x x 

x x − + +

+ = +   ( )4  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 15/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 15 -

( )

( )

( )

( ) 

2

2

1; 4 1; 4

5 4 4 00; 6

;1 4;;1 4;

0; 65 4 4 0

x  x 

x x x VN  x x 

x x 

x x x x x 

∈ ∈ − + − − − = ⇔ ⇔ ⇔ = = ∈ −∞ ∪ +∞∈ −∞ ∪ +∞ = =− + − − =

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: 9 5.3 6 0x x − + =   ( )1  

( ) ( ) ( ) ( ) 2

21 3 5.3 6 0 3 5.3 6 0 1'x 

x x x ⇔ − + = ⇔ − + =  

Đặt 3 0x t  = > . Khi đó: ( ) ( )( ) 

2

21' 5 6 0 3

t N t t  t N 

=⇔ − + = ⇔ =

 

Vớ i3

2 3 2 log 2x t x = ⇒ = ⇔ = .

Vớ i3

3 3 3 log 3 1x t x = ⇒ = ⇔ = = .

2/  Giải phươ ng trình:1 22 15.2 8 0x x + + − =   ( )2  

( ) ( ) ( ) 2

22 2.2 15.2 8 0 2. 2 15.2 8 0 2 'x x x x  ⇔ + − = ⇔ + − =  

Đặt 2 0x t  = > . Khi đó: ( ) ( )( )

 2 12 ' 2 15 8 0 28

t N t t 

t L

=⇔ + − = ⇔

= −

 

 

ĐẶT ẨN SỐ PHỤ 

  Dạng 1: ( ) ( )

( )

( ), 0

00

 f x 

 f x t a t 

P a P t 

= >= ⇔ =

 

  Dạng 2: ( )( )

2 ( ) 2 ( ). . 0 f x 

  f x f x  a ab bα β λ+ . + =  

⇒  Chia hai vế cho2 ( ) f x b , rồi đặt ẩn phụ

( )

0

 f x 

a t 

b

= > (chia cơ số lớ n nhất).

  Dạng 3: ( ) ( )  f x f x  a b m + = vớ i . 1a b = . Đặt ( ) ( ) 1  f x f x  t a bt 

= ⇒ = .

 

Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn số phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn)

1/  9 5.3 6 0x x − + =   ( )1 2/ 1 22 15.2 8 0x x + + − =   ( )2  

3/ 1 25 5 124x x + −− =   ( )3 4/ 

15 5 4 0x x −− + =   ( )4  

5/ 2 2 23 2.3 27 0x x − −− − =   ( )5 6/ 

15 25 6x x −+ =   ( )6  

7/  3 3 3 3 4 4 33 3 3 3 10x x x x  + − + −+ + + =   ( )7 8/  ( ) ( )7 4 3 2 3 6

x x 

+ + + =   ( )8  

9/ 2 2sin cos9 9 6x x + =   9 10/ 

2 21 2 sin 2 cos4 9.4 5x x − −+ =   10  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 16/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 16 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Vớ i2

1 1 12 log 1

2 2 2x t x x = ⇒ = ⇔ = ⇔ = −  

3/  Giải phươ ng trình:1 25 5 124x x + −− =   ( )3  

( ) ( ) 

25

3 5.5 124 0 3 '5

x ⇔ − − = 

Đặt 5 0x t  = > . Khi đó: ( )( )( )

 2

25253 ' 5 124 0 5 124 25 0

0,2

t N t t t 

t Lt 

=⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ = −

 

Vớ i5

25 5 25 log 25 2x t x = ⇒ = ⇔ = =  

4/  Giải phươ ng trình:15 5 4 0x x −− + =   ( )4  

Điều kiện: 0x  ≥  

( ) ( ) 

5

4 5 4 0 4 '5

x ⇔ − + =  

Đặt 5 0x t  = > . Khi đó: ( )( )( )

 2

154 ' 4 0 4 5 0

5

t N t t t 

t Lt 

=⇔ − + = ⇔ + − = ⇔ = −

 

Vớ i 01 5 1 5 5 0 0x x t x x = ⇒ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =  

5/  Giải phươ ng trình:2 2 23 2.3 27 0x x − −− − =   ( )5  

( ) ( ) ( ) ( ) 22 1 1 1 15 3 2.3.3 27 0 3 6.3 27 0 5 '

x  x x x − − − −⇔ − − = ⇔ − − =  

Đặt 13 0x t  −= > . Khi đó: ( ) ( )( ) 

2

35 ' 6 27 0 9

t Lt t 

t N 

= −⇔ − − = ⇔ =

 

Vớ i 1 1 29 3 9 3 3 1 2 1x x t x x − −= ⇒ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = −  

6/  Giải phươ ng trình: ( ) 15 25 6 6x x −+ =  

( )( ) ( )

( ) 2

2

25 25 256 5 6 0 5 6 0 5 6 0 6 '

25 5 5

x x x 

x x x 

⇔ + − = ⇔ + − = ⇔ + − =  

Đặt 5 0x t  = > . Khi đó:

( ) ( )( )( )( )

( )

 

3 2

2

525 1 21

6 ' 6 0 6 25 0 5 5 02

1 21

2

t N 

t t t t t t t N  t 

t L

= +⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ − − − = ⇔ = − =

 

Vớ i 5 5 1 0x t x = ⇒ = ⇔ = .

Vớ i5

1 21 1 21 1 215 log

2 2 2x t x 

+ + + = ⇒ = ⇔ = .

7/  Giải phươ ng trình:3 3 3 3 4 4 33 3 3 3 10x x x x  + − + −+ + + =   ( )7  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 17/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 17 -

( ) ( ) 3 3 3 3

3 3

27 81 1 17 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7 '

3 3 3 3

x x x x  

x x x x  

⇔ + + + = ⇔ + + + =  

Đặt1 1

3 2 3 . 23 3

x x 

x x 

Côsi 

t  = + ≥ =  

3

3 3 2 3 3

2 3 3

1 1 1 1 13 3 3.3 . 3.3 . 3 33 3 3 3 3

x x x x x  

x x x x x  t t t  ⇒ = + = + + + ⇔ + = −

 

Khi đó: ( ) ( ) ( ) 3

3 3 3 10 107 ' 27 3 81 10 2

27 3t t t t t N  ⇔ − + = ⇔ = ⇔ = >  

Vớ i ( ) 10 1 10

3 7 ''3 33

x t  = ⇒ + =  

Đặt 3 0x y  = > . Khi đó: ( )( )

( )

 2

31 10

7 '' 3 10 3 0 13

3

y N 

y y y y  y N 

=⇔ + = ⇔ − + = ⇔ =

 

Vớ i 3 3 3 1x y x = ⇒ = ⇔ =  

Vớ i1 1

3 13 3

x y x = ⇒ = ⇔ = −  

8/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )7 4 3 2 3 6x x 

+ + + =   ( )8  

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 

22

8 2 3 2 3 6 0 2 3 2 3 6 0 8 '

x x x x 

⇔ + + + − = ⇔ + + + − =

 

Đặt ( )2 3 0

t  = + > . Khi đó: ( ) ( )( ) 

2

28 ' 6 0 3

t N t t  t L

=⇔ + − = ⇔ = −

 

Vớ i ( ) ( )2 32 2 3 2 log 2

t x +

= ⇒ + = ⇔ =  

9/  Giải phươ ng trình:2 2sin cos9 9 6x x + =   ( )9  

Cách 1: Phươ ng pháp đặt ẩn phụ vớ i 1 ẩn.

( ) ( ) 2 2 2

2

1 cos cos cos

cos

99 9 9 6 9 6 0 9 '

9

x x x 

−⇔ + = ⇔ + − =  

Đặt ( )2

cos9 , 1 9x t t = ≤ ≤ . Khi đó: ( ) 29

9 ' 6 0 6 9 0 3t t t t  t ⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =  

Vớ i ( )2 2cos 2 cos 1 23 9 3 3 3 2 cos 1 0 cos 2 0 ,

4 2x x  k 

t x x x k  π π

= ⇒ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ  

Cách 2: Phươ ng pháp đặt ẩn phụ vớ i 2 ẩn dẫn đến hệ phươ ng trình.

Đặt ( ) 

2

2

sin

cos

9, 1 , 9

9

u u v 

= ≤ ≤ =

. Khi đó: 2 2 2 2sin cos sin cos

6

. 9 .9 9 9x x x x  

u v 

u v  +

+ = = = =

 

Theo định lí Viét, thì ,u v chính là nghiệm của phươ ng trình:2 0X SX P  − + =  

2 20 6 9 0 3X SX P X X u v  ⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ = =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 18/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 18 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

( )2 2 2sin cos cos9 9 3 9 3 ,

4 2x x x  k 

x k π π

⇔ = = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ  

Cách 3: Phươ ng pháp ướ c lượ ng 2 vế (dùng bất đẳng thức Cauchy).

Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có:2 2 2 2sin cos sin cos9 9 2 9 .9 2. 9 6

Côsi x x x x  + ≥ = =  

Dấu “=” xảy ra khi: ( )2 2sin cos 2 29 9 sin cos cos 2 0 ,

4 2x x  k x x x x k  π π= ⇔ = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 19/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 19 -

10/ Giải phươ ng trình:2 21 2 sin 2 cos4 9.4 5x x − −+ =   ( )10  

( ) ( ) 

2

2 2

2

2cos1 2 cos 2 cos

2cos

4 910 4 9.4 5 0 5 0 10 '

4 4

x x x 

− + −⇔ + − = ⇔ + − =  

Đặt ( ) 22cos4 , : 1 16x t ÐK t  = ≤ ≤ .

Khi đó: ( )( )( )

 2

18910 ' 5 0 20 36 0

24

t Lt t t 

t N t 

=⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =

 

Vớ i ( ) 2

12 cos 22

1 12 4 2 4 2 cos cos ,

2 2 3x t x x x k k  

ππ= ⇒ = = ⇔ = ⇔ = ± ⇔ = ± + ∈ ℤ  

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: 25 15 2.9x x x + =   ( )1  

( ) ( ) 

2

15 9 3 31 1 2. 2. 1 0 1'

5 525 25

x x x x 

x x 

⇔ + = ⇔ − + =

 

Đặt:3

0

5

t  = >

. Khi đó: ( )( )

( )

 2

11' 2 1 0 1

2

t N 

t t 

t L

=⇔ − − = ⇔

= −

. Vớ i3

1 1 0

5

t x  = ⇒ = ⇔ =

 

2/  Giải phươ ng trình:1 19 13.6 4 0x x x + +− + =   ( )2  

( ) ( ) 

2

9 6 3 32 9.9 13.6 4.4 0 9. 13. 4 0 9. 13. 4 0 2 '

4 4 2 2

x x x x  

x x x 

⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ − + =

 

Đặt:3

02

t  = >

. Khi đó: ( )( )

( )

 2

12 ' 9 13 4 0 4

9

t N 

t t t N 

=⇔ − + = ⇔ =

 

Vớ i3

1 1 02

t x  = ⇒ = ⇔ =

 

Vớ i4 3 4

29 2 9

t x  = ⇒ = ⇔ = −

 

3/  Giải phươ ng trình:2 149 2.35 7.5 0x x x +− − =   ( )3  

( ) ( ) 

2

49 35 7 73 49 2.35 35.25 0 2. 35 0 2. 35 0 3 '

25 25 5 5

x x x x  

x x x 

⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ − − =

 

 

Thí dụ 2. Giải phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ dạng 2: Chia hai vế cho cơ số lớ n nhất hoặc nhỏ nhất)

1/  25 15 2.9x x x + =   ( )1 2/ 1 19 13.6 4 0x x x + +− + =   ( )2  

3/ 2 1

49 2.35 7.5 0x x x +

− − =   ( )3 4/ 

1 1 1

2.4 6 9x x x 

+ =   ( )4  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 20/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 20 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Đặt:7

05

t  = >

. Khi đó: ( )( )( )

 2

73 ' 2 35 0

5

t N t t 

t L

=⇔ − − = ⇔ = −

 

Vớ i7

5

77 7 log 7

5

t x  = ⇒ = ⇔ =

 

4/  Giải phươ ng trình:

1 1 1

2.4 6 9x x x + =   ( )4  

Điều kiện: 0x  ≠  

( ) ( ) 

21 1 1

4 6 2 24 2. 1 0 2. 1 0 4 '

9 9 3 3

x x x x 

⇔ + − = ⇔ + − =

 

Đặt:2

03

t  = >

. Khi đó: ( )( )

( )

 2

14 ' 2 1 0 1

2

t L

t t t N 

= −⇔ + − = ⇔ =

 

Vớ i2

3

1 2 1 1log

2 3 2 2

t x  = ⇒ = ⇔ =

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 3 2 3 4x x 

+ + − =   ( )1  

Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 3 . 2 3 1 2 3 . 2 3 1 1 2 3 . 2 3 1x  x x 

x  + − = ⇔ + − = = ⇔ + − =

 

Đặt: ( ) ( )( ) ( )

( )1 1 12 3 0 2 3 0 2 3

2 3 2 3

x x x 

x x t t 

= + > ⇒ − = = > ⇒ = = −

+ −

 

( )( )( )

 2

2 3 011 4 4 1 0

2 3 0

t N t t t 

t  t N 

= + >⇔ + = ⇔ − + = ⇔

= − >

 

Vớ i ( )2 3 2 3 2 3 1x 

t x = + ⇒ + = + ⇔ =  

Vớ i ( )2 3 2 3 2 3 1x 

t x −

= − ⇒ − = − ⇔ = −  

2/  Giải phươ ng trình:3 3

5 2 6 5 2 6 10x x  + + − =

  ( )2  

( ) ( ) ( ) ( ) 3 3

2 5 2 6 5 2 6 10 0 2 'x x 

⇔ + + − − =  

 

Thí dụ 3. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3)

1/  ( ) ( )2 3 2 3 4x x 

+ + − =   ( )1 2/ 3 35 2 6 5 2 6 10

x x  + + − =   ( )2  

3/  ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x 

x +− + + =   ( )3 4/  ( ) ( )sin sin

8 3 7 8 3 7 16x x 

+ + − =   ( )4  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 21/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 21 -

Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( )3 3 35 2 6 . 5 2 6 1 5 2 6 . 5 2 6 1 1x x x 

+ − = ⇔ + − = =  

Đặt: ( ) ( ) ( )3 3 315 2 6 0 5 2 6 5 2 6

x x x 

t t t 

= + > ⇒ − = ⇒ = −  

( ) ( )( ) 

2

5 2 6 012 ' 10 0 10 1 0

5 2 6 0

t N t t t 

t  t N 

= + >⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ = − >

 

Vớ i ( ) 35 2 6 5 2 6 5 2 6 1 3

3

x x 

t x = + ⇒ + = + ⇔ = ⇔ =  

Vớ i ( ) 35 2 6 5 2 6 5 2 6 1 3

3

x x 

t x −

= − ⇒ − = − ⇔ − = ⇔ = −  

3/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x 

x +− + + =   ( )3  

Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )4

5 21 . 5 21 4 5 21 . 5 21 4 5 215 21

x x x x x 

x + − = ⇔ + − = ⇔ − =+

 

Đặt: ( ) ( ) 45 21 0 5 21 0

x x x 

t t 

= + > ⇒ − = >  

( ) 3 243 7. 2 7 8.2 4 0

x x x x t t t 

+⇔ + = ⇔ − + =  

( )( )

( )

 2

4.2 3.22 0

7' 16.4 7.4 9.4 3.22

07

x x x 

x x x x  

t N 

t N 

+ = = >∆ = − = = ⇒

= >

 

Vớ i ( ) 22 5 21 2 1 0

5 21

x x 

x x t x  = ⇒ + = ⇔ = ⇔ = +

 

Vớ i ( ) 2

5 21

2 2 25 21 7 log 7

7 7 5 21

x x x x 

t x  +

= ⇒ + = ⇔ = ⇔ = + 

4/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )sin sin

8 3 7 8 3 7 16x x 

+ + − =   ( )4  

Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( )sin sin

sin8 3 7 . 8 3 7 1 8 3 7 . 8 3 7 1 1x x 

x + − = ⇔ + − = =  

Đặt: ( ) ( ) ( )sin sin sin1

8 3 7 0 8 3 7 8 3 7x x x 

t t t 

= + > ⇒ − = ⇒ − =  

( )( )( )

 2

8 3 7 014 16 16 1 0

8 3 7 0

t N t t t 

t  t N 

= + >⇔ + = ⇔ − + = ⇔

= − >

 

Vớ i ( ) ( ) sin

8 3 7 8 3 7 8 3 7 sin 1 2 ,2

t x x k k  π

π= + ⇒ + = + ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ  

Vớ i ( ) ( ) sin

8 3 7 8 3 7 8 3 7 sin 1 ,2

t x x l l  π

π−

= − ⇒ − = − ⇔ = − ⇔ = − + ∈ ℤ  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 22/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 22 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( ) 3 5 2 1x  x = −  

Ta có: 1x  = là một nghiệm của phươ ng trình( )1  

Mà ( ) 3x  f x  =  đồng biến trên ℝ và ( ) 5 2g x x = − đồng biến trên ℝ .

⇒ Phươ ng trình ( )1 có một nghiệm duy nhất là 1x  = .

2/  Giải phươ ng trình: 4 3 5x x x + =   ( )2  

Ta có: 2x  = là một nghiệm của phươ ng trình( )2  

( ) ( ) 4 3

2 1 2 '5 5

x x  ⇔ + =

. Xét hàm số: ( ) 4 3

5 5

x x 

y f x  = = +

, x ∀ ∈ ℝ  

( ) ( )4 4 3 3' ' . ln . ln 0,

5 5 5 5

x x 

y f x x y f x   = = + < ∀ ∈ ⇒ =

ℝ nghịch biến trên ℝ và ( )2 0 f  = .

Vớ i ( ) ( ) ( )2 2 1 2 'x f x f  > ⇔ < = ⇒ : vô nghiệm.

Vớ i ( ) ( ) ( )2 2 1 2 'x f x f  < ⇔ > = ⇒ : vô nghiệm.

Vậy phươ ng trình có nghiệm duy nhất là: 2x  =  

3/  Giải phươ ng trình:2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5x x x x x x  − + + ++ + = + +   ( )3  

( )2 1 2 2 1 1 23 2 3 5 2 3 5x x x x x x  − + + +⇔ + + = + +

22 2 1 12

3 5.5 2 3 5.52

x x x x x x  + +⇔ + + = + +  

( ) 2 2 2 1 1 12 2.3 10.5 2 2.3 10.5 3 'x x x x x x  + + +⇔ + + = + +   dạng ( ) ( )v  f u f  =  

 

SỬ DỤNG TÍNH ĐƠ N ĐIỆU CỦA HÀM SỐ 

Xét phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 1  f x g x  =  

  Đoán nhậno 

x  là một nghiệm của phươ ng trình ( )1 (thông thườ ng là những số lân cận số 0).

  Dựa vào tính đồng biến và nghịch biến của ( ) f x  và ( )g x  để k ết luậno 

x  là nghiệm duy nhất:

o  ( ) f x  đồng biến và ( )g x  nghịch biến (hoặc đồng biến nhưng nghiêm ngặt).

o  ( ) f x  đơ n điệu và ( )g x c = (hằng số).

  Nếu ( ) f x  đồng biến (hoặc nghịch biến) thì ( ) ( )  f u f v u v  = ⇔ = .

Lưu ý:

   Hàm số bậc nhất: ( ), 0y ax b a  = + ≠  

+  Đồng biến khi: 0a  >  

+   Nghịch biến khi : 0a  <  

   Hàm số mũ:x y a =  

+  Đồng biến khi: 1a  >  

+   Nghịch biến khi: 0 1a < <  

 

Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)

1/  3 5 2x  x = − 2/  4 3 5x x x + =  

3/ 2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5x x x x x x  − + + ++ + = + + 5/  ( )

3 3

36. 2 3 9.8 4.27x x x x  + = +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 23/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 23 -

Xét hàm số: ( ) 2 2.3 10.5 ,t t t   f t t  = + + ∀ ∈ ℝ  

Ta có: ( ) ( )' 2 . ln 2 2.3 . ln 3 10.5 . ln 5 0t t t   f t f t  = + + > ⇒ đồng biến trên ℝ .

Phươ ng trình( )3 ' có dạng: ( ) ( )2 1 2 1 1  f x f x x x x  = + ⇔ = + ⇔ =  

4/  Giải phươ ng trình:

( )

3 3

36. 2 3 9.8 4.27x x x x  + = +  

( )4  

( ) ( ) 3 3 3 3 3 2 3 28 27

4 2 3 2 3 2 3 4 '4 9

x x x x x x x x  − −⇔ + = + ⇔ + = + dạng ( ) ( )v  f u f  =  

Xét hàm số ( ) 2 3 ,t t   f t t  = + ∀ ∈ ℝ  

Ta có: ( ) ( )' 2 .ln 2 3 . ln 3 0,t t   f t t y f x  = + > ∀ ∈ ⇒ =ℝ đồng biến trên ℝ  

Phươ ng trình ( )4 ' có dạng: ( ) ( )3 3 31

3 2 3 2 3 2 02

x   f x f x x x x x  

== − ⇔ = − ⇔ − + = ⇔

= −

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + =   ( )1  

Đặt: 3 0x t  = > . Khi đó: ( ) ( ) ( )21 4 . 5 . 1 0x t x t  ⇔ + − + + =  

( ) ( ) ( )

( )

( )

2 22

5 31

2 4

5 4 4 6 9 3 5 3 142 4

x x t 

x x x x x x  

x x t x x 

+ + + = = +

∆ = + − + = + + = + ⇒ + − − = = ++

 

Vớ i 1 3 1 0x t x = ⇒ = ⇔ =  

Vớ i( ) ( ) 

4 0 410 1

3 . 4 1 1'4 34

x x 

x  x t 

x x x 

+ > > − = > ⇔ ⇔ + =+ = +

 

Phươ ng trình ( )1' có một nghiệm là 1x  = − .

Xét hàm số: ( ) ( ) ( )3 . 4 , 4;x   f x x x  = + ∀ ∈ − +∞  

Ta có: ( ) ( ) ( ) ( )' 3 . 4 . ln 3 3 3 . 4 . ln 3 1 0, 4;x x x   f x x x x   = + + = + + > ∀ ∈ − +∞  

( ) f x ⇒ đồng biến ( )4;x ∀ ∈ − +∞ và ( ) 1g x  = là hàm không đổi.

1x ⇒ = − là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'  

Vậy phươ ng trình( )1 có hai nghiệm là  0; 1x x = = −  

2/  Giải phươ ng trình: ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − =   ( )2  

Đặt:2

2 0x t  = > . Khi đó: ( ) ( )2 2 22 7 . 12 4 0t x t x  ⇔ + − + − =  

 

Thí dụ 2. Giải phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ dạng 1, loại không hoàn toàn và k ết hợ p tính đơ n điệu)

1/  ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + = 2/  ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 24/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 24 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

( ) ( ) ( ) ( )

2 2

2 2 22 2 2 2 2

2 22

7 14

27 4 12 4 2 1 17 1

32

x x t 

x x x x x  x x 

t x 

− + + = =∆ = − − − = + + = + ⇒

− − −= = −

 

Vớ i2 2 24 2 4 2 2 2x t x x = ⇒ = = ⇔ = ⇔ = ±  

Vớ i( )

( ) 2

2

2

2

2 2

3 0 3; 33 0

2 3 2 3 2 'x  x 

x  x t x 

x  x 

− > ∈ − = − > ⇔ ⇔ = − + =

 

Xét hàm số ( ) ( ) 2 22 , 3; 3x   f x x x  = + ∀ ∈ −  

( ) ( )2 2

' 2 .2 . ln 2 2 2 2 .ln 2 2x x   f x x x x  = + = + .

Cho ( ) ( )2 2

2 0' 0

2 . ln 2 2 0 : 2 . ln 2 2 0,x x 

x  f x 

VN do x  

== ⇔

+ = + > ∀ ∈

ℝ0x ⇔ =  

Bảng biến thiên:

x    −∞   3−   0   3   +∞  

( )' f x    – 0 +

( ) f x   

11 11

1

Vớ i ( )3; 0x  ∈ − ( )' 0 f x ⇒ < : ( ) f x  nghịch biến.

Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f  < − ⇔ > − = ⇒ vô nghiệm.

Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f  > − ⇔ < − = ⇒ vô nghiệm.

⇒ ( )3; 0x  ∈ − thì phươ ng trình( )2 ' có nghiệm duy nhất là  1x  = − .

Vớ i ( ) ( )0; ' 0 :x f x ∈ +∞ ⇒ >   ( ) f x   đồng biến.

Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f  < ⇔ < = ⇒ vô nghiệm.

Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f  > ⇔ > = ⇒ vô nghiệm.

⇒ ( )0;x  ∈ +∞ thì phươ ng trình ( )2 ' có nghiệm duy nhất là 1x  = .

Vậy phươ ng trình( )2 có 4 nghiệm là: 1; 2x x = ± = ±  

ĐƯ A VỀ PHƯƠ NG TRÌNH TÍCH, TỔNG HAI SỐ KHÔNG ÂM VÀ NGHIỆM PHƯƠ NG TRÌNH BẬC 2

 

  Phươ ng trình tí ch:0

. 00

AA B 

== ⇔ =

 

  Tổng hai số không âm: 2 2 000

AA B B 

=+ = ⇔ =

 

  Phươ ng pháp đối lập: Xét phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 1 f x g x  =  

Nếu ta chứng minh đượ c( )

( )

  f x M  

g x M 

≥ ≤

thì ( )( )

1( )

  f x M  

g x M 

=⇔ =

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 25/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 25 -

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: 25.2 10 5 25x x x − + =   ( )1  

( ) ( ) ( ) ( )( )

 

1 25.2 25 2 .5 5 0 25 2 1 5 2 1 0 2 1 25 5 0

2 1 0 2 1 0

225 5 0 5 25

x x x x x x x x x  

x x 

x x 

⇔ − − + = ⇔ − − − = ⇔ − − =

− = = = ⇔ ⇔ ⇔ =− = =

 

2/  Giải phươ ng trình: 112.3 3.15 5 20x x x ++ − =   ( )2  

( ) ( ) ( )

( )( ) 

3

2 12.3 3.3 .5 5.5 20 0 3.3 4 5 5 5 4 0

5 4 0 : 5 4 0, 5 55 4 3.3 5 0 3 log

3.3 5 0 3 3

x x x x x x x  

x x 

x x x 

VN do x  x 

⇔ + − − = ⇔ + − + =

+ = + > ∀ ∈⇔ + − = ⇔ ⇔ = ⇔ = − =

ℝ  

1/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 12 3 3 1 4.3 1x x x x +− = − −   ( )1  

Cách 1: Nghiệm của phươ ng trình bậc 2 (theo x )

( ) ( )21 2 3 1 4.3 . 6.3 1 0x x x x ⇔ − − − + =  

( ) ( ) ( )2

9 1 8.3 16.9 8 6.3 1 144.9 24.3 1 12.3 1x x x x x x  ∆ = − + − − + = − + = −  

( ) 

3 12.3 12.3 1 11

4 23 12.3 12.3 1 11 6.3 3 1'

4 6 6

x x 

x x x  x 

x x 

x x 

− + − = = =⇒ ⇔− − += = − = −

 

Ta có: 1x  = − là một nghiệm của phươ ng trình ( )1'  

Hàm số ( ) 3x  f x  = đồng biến x ∀ ∈ ℝ  

Hàm số1

6 6

x y  = − nghịch biến x ∀ ∈ ℝ  

Vậy phươ ng trình đã cho có 2 nghiệm:1

1;2

x x = − =  

Cách 2: Đư a về phươ ng trình tí ch loại phân tí ch thành nhân tử  

( ) ( ) ( ) ( )2 11 2 3 1 6.3 . 2 1 0 2 1 6.3 . 2 1 02

x x x x x x x x   ⇔ − + + − = ⇔ − − + − =  

 

Thí dụ 1. Giải phươ ng trình (đưa về phươ ng trình tích số)1/  25.2 10 5 25x x x − + =   ( )1 2/ 

112.3 3.15 5 20x x x ++ − =   ( )2  

Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về phươ ng trình tích hoặc nghiệm của phươ ng trình bậc 2)

1/  ( ) ( )2 12 3 3 1 4.3 1x x x x +− = − − 2/  ( )2 1 1 1.5 3 3.5 2.5 3 0x x x x x  x x − − −− − + − =  

 

⇒ 1x  = − là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 26/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 26 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

( )( )( ) 

1

22 1 1 6.3 01

3 1'6 6

x x x 

=⇔ − − + = ⇔⇔ = −

. Tươ ng tự cách 1.

2/  Giải phươ ng trình:

( )2 1 1 1

.5 3 3.5 2.5 3 0

x x x x x  x x − − −− − + − =  

( )2 

Cách 1: Nghiệm của phươ ng trình bậc 2 (theo x )

( ) ( )22 5 . 5.3 3.5 . 2.5 5.3 0x x x x x  x x ⇔ − − + − =  

( ) ( ) ( )2 2

5.3 3.5 4.5 . 2.5 5.3 5.3 5x x x x x x x  ∆ = − − − = −( ) 

11

3 3 22 5. 2 '5 5 5

x x 

x x 

= −= − ⇒ ⇔ + = − + =

 

Phươ ng trình ( )2 ' có một nghiệm là 1x  =  

Hàm số ( )3

5

 f x 

= nghịch biến x ∀ ∈ ℝ  

Hàm số ( ) 1 2

5 5g x x = + đồng biến x ∀ ∈ ℝ  

Vậy nghiệm của phươ ng trình( )2 là 1x  = ±  

Cách 2: Đư a về phươ ng trình tí ch loại phân tí ch thành nhân tử  

( ) ( ) ( ) ( ) ( )2

1

1 3 2 .5 5 1 .3 0 1 2 .5 5.3 0 3 2

5 5

x x x x x  

x x x x x   x 

= − ⇔ + + − + = ⇔ + + − = ⇔ + =

 

Tươ ng tự như cách 1.

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình:2cos5 sinx  x =   ( )1  

Ta có:

2

2

2 2

cos

2cos

2 cos 0 cos

5 sincos 05 1

cos 0 5 5 5 1 ,sin 1sin 1 2sin 1

x x 

x x 

x x k k  x x x 

ππ

= == ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇒ ⇔ ⇔ = + ∈ == ≤

( )ℤ  

2/  Giải phươ ng trình:2 2sin cos4 4 6 cos 2x x  x + = +   ( )2  

Xét hàm số: ( ) 6 cos 2  f x x  = +  

Ta có: 1 cos 2 1 5 6 cos 2 7x x − ≤ ≤ ⇔ ≤ + ≤  

Xét hàm số: ( )2 2 2

2

sin cos sin

sin

44 4 4

4

x x x 

x g x  = + = +  

Đặt ( ) 

2 2sin 2 0 sin 1

4 , 0 sin 1 4 4 4 1; 4

x x 

t x Hay t  

= ≤ ≤ ⇔ ≤ ≤ ∈  

 

1x  = ⇒ là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'  

Thí dụ 3. Giải phươ ng trình (dùng phươ ng pháp đối lập)

1/ 2cos5 sinx  x =   ( )1 2/ 

2 2sin cos4 4 6 cos 2x x  x + = +   ( )2  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 27/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 27 -

Khi đó, ( )g x  đượ c viết lại là ( )  4

, 1; 4g t t t  t 

= + ∀ ∈  

( ) ( ) 2

2 2

2 1; 44 4' 1 . ' 0

2 1; 4

t t g t Cho g t  

t t t 

= − ∉− = − = = ⇔ = ∈

 

( )( )( )

( ) ( )( ) ( )

1;4

1;4

max max 51 5

2 4min min 4

4 5

g t g x  g 

g g t g x  

= == ⇒ = ⇒ = = =

. Hay2 2sin cos4 4 4 5x x ≤ + ≤  

Lúc đó: ( ) 

2 2

2 2

2 2

sin cos

2

sin cos

sin cos

4 4 6 cos 26 cos 2 5 sin 0

6 cos 2 5 ,cos 2 14 4 2

4 4 5

x x 

x x 

x x 

x x  x 

x x k k  x 

ππ

+ = + + = = + ≥ ⇔ ⇔ ⇔ = + ∈ = −+ + ≤

ℤ  

2. Bài tập rèn luyệnBài 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa)

1/ 314 16x + = 2/ 

1 2 3 3 12 .3 6x x x + + += 3/ 22 5 2 12 8x x x + + +=  

4/ 15 .8 100x x + = 5/ 

3 1 8 29 3x  x − −= 6/ 

1 22 .3 .5 200x x x + − =  

7/ 2 25 125

5 8 64

x x  =

8/ 

5 17

7 332 0, 25.125x  x 

x  x 

+ +

− −= 9/ 228 36.3

x x  −+ =  

10/ 2 13 3 18x x + +− = 11/ 

1 2 3 15 5 5 3 3 3x x x x x x  + + + ++ + = + + 12/ 1 12.3 6.3 3 9x x x + −− − =  

13/ 

( )

2

3 2 2 3 2 2x 

− = + 14/ 

( ) ( )

11

15 2 5 2

x x 

−−

++ = − 15/ 

1

5 .8 500x 

x x 

=  

16/ x x x x =   17/  ( )

122 1

x x −

− = 18/  ( )2

2 1x 

x x −

− =  

19/  ( )2 1

2 1 1x 

x x −

− + = 20/  ( )3

1 1x 

x −

+ = 21/  ( ) ( )2 5 4 4

2 23 3

 

x x x 

x x − + +

+ = +  

Bài 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa)

1/ 2 8 1 32 4x x x − + −= 2/ 

1 2 3 43 3 3 3 750x x x x  + − − −+ − + = 3/ 2

2 .4 256x x  =  

4/  2 .5 0, 01x x  = 5/  2 . 3 216x x  = 6/ 1 22 .3 .5 12x x x − − =  

7/ 

2 3

13 3 381

x x  +

= 8/ 

21 2 11 9

5 9 5.3 25 3

x x x + + −

= 9/  ( )

1

5 7 21, 53

+

− =  

10/ 

2 1 1

1

2 .464

8

x x 

− +

−= 11/ 

1 3 1 20 604 .3 .5

27x x x + − + = 12/ 

3 2

3

1

15

1

13

9

+

+=  

13/ ( )5

2 3 10, 75 1

3

x x 

−− =

14/ 

2 2 3

117

7

x x 

− −

+ =

15/ 

2 56

22 16 2x x − −

=  

16/ 2 4 22 5x x − −= 17/ 

2 1 2 24 4 4 3 3x x x x x  − + + −+ + = − 18/ 1 13 6 .2 .3x x x x  − − +=  

19/ 

2 5 6

5 1x x − −

= 20/ 

2 2 2 21 2 1

2 2 3 3x x x x  − + −

+ = + 21/ 

4 6 3 4

5 25

x  x − −

=  

22/ cos2

cos2

12 0

2.2

x − = 23/ 

( ) ( )2 22 22 1 2 24 32 2 2 2 1

x x x x + ++ += + − + 24/ 2 1 2 15 3.5 550x x + −− =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 28/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 28 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

25/ 2 1 12 2 1 2 1x x x + + +− − = + 26/ 

2

3 71 1

2 2 416 0, 25.2

x x  x 

−−

+ − −= 27/ 1 2 2 23 18 .2 .3x x x x  + − +=  

28/  3 32 . 4 . 0, 125 0, 25x x  x  = 29/ ( ) ( )3 1

1 310 3 10 3

x x 

x x 

− +

− ++ = − 30/ 1 23.2 5.2 2 21x x x + ++ − =  

31/  ( )2

1 13 22 2 4x 

x  x −+ =

32/ 

2 4

31 13 993 9

x x 

− −

− + = + 33/  ( )

1

15 5 1 12 .42

x x x x + + =

 

Bài 3. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa).

1/ 1 13 3 3 9477x x x − ++ + = 2/ 

1 1 35 5 2 2x x x x  + + +− = +  

3/ 1 1 22 3 3 2x x x x  − − +− = − 4/ 

1 2 1 25 5 5 7 7 7x x x x x x  + + + ++ + = + −  

5/ 

9 72 5 42 22 3 3 4

x x x x 

+ ++ +− = − 6/ 

2 2 11 13.4 .9 6.4 .9

3 2x x x x  + + ++ = −  

7/ 

3 12 12 2

9 2 2 3

x x x x 

+ +−

− = − 8/ 

1 12 12 2

4 3 3 2

x x x x 

− − −− − −

− = −  

9/ 

1 12 22 25 9 3 5

x x x x 

+ −−− = − 10/ 

2 3 24 10.3 2.3 11.2x x x x  + +− = −  

11/  ( ) ( )2 2 3 2 1 2 0x x x x − − + − = 12/ 3 2 32 1 2 1.2 2 .2 2

x x x x x x − + −+ −+ = +  

13/ 2 3 7 3 16 2 .3x x x + + −= 14/ 

3 3 2 23 .7 3 .7x x x x  + + =  

15/ 2 3 2 3 5 53 .5 5 .3x x x x  + + = 16/ 

1 2 2 93 .2 12x x x − − −=  

17/ 228 36.3

x x  −+ = 18/ 2 5 6 15 2x x x − + −=  

19/ 

1

2 .5 10x 

x  x 

= 20/ 2 4 43 2x x x − −=  

21/ 2 1

4.3 5.3 7.3 40x x x + +

+ − = 22/ 2 6 7

2 2 17 0x x + +

+ − =  23/ 

2 1 15 5 250x x − ++ = 24/ 1 35 5 26x x − −+ =  

25/ 4 2 12 2 5 3.5x x x x  + + ++ = + 26/ 

1 15 6.5 3.5 52x x x + −+ − =  

Bài 4. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn).

1/ 14 2 8 0x x ++ − = 2/ 

1 14 6.2 8 0x x + +− + =  

3/ 4 8 2 53 4.3 27 0x x + +− + = 4/  16 17.4 16 0x x − + =  

5/ 149 7 8 0x x ++ − = 6/ 

2 222 2 3x x x x  − + −− =  

7/  ( ) ( )7 4 3 2 3 6x x 

+ + + = 8/ 2cos 2 cos4 4 3x x + =  

9/ 2 5 13 36.3 9 0x x + +− + = 10/ 

2 22 24 9.2 8 0x x + ++ + =  

11/ 2 22 2 13 28.3 9 0x x x x  + + +− + = 12/ 

2 1 13.5 2.5 0, 2x x − −− =  

13/ 2 2sin cos2 4.2 6x x + = 14/ 

2 24 16 10.2x x − −+ =  

15/ 15 5 4 0x x −− + = 16/ 

1 1 1

8 2 18

2 2 2 2 2 2

x x x x  − − −+ =

+ + + 

Bài 5. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn).

1/  9 5.3 6 0x x − + = 2/ 2 22 2 15 0x x + −− − =  

3/  2 24 3x x e e −− = 4/ 2 2

1 39 36.3 3 0x x − −− + =  

5/ 2 24 16 10.2x x − −+ = 6/ 

1 24 2 3 0x x + ++ − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 29/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 29 -

7/ 6 33. 2 0x x e e − + = 8/  8 2.4 2 2 0x x x − + + − =  

9/ 2 2sin cos81 81 30x x + = 10/ 

1 4 24 2 2 16x x x + + ++ = +  

11/  9 25.3 7 0x x − + = 12/ 25 23.5 5 0x x − − =  

13/ 1 325 6.5 5 0x x +− + = 14/ 

213 6.13 5 0x x − + =  

15/ 2 1 1 1

3.5 2.5 5x x − −

− = 16/ 4

3

34 72

− = −  

17/ ( )2 1

3 82.3 9 0x  x +

− + = 18/ 2 13 9 4x x + ++ =  

19/ 2 21 19 3 6 0x x − +− − = 20/ ( ) ( )

105 103 3 84 0

x x −

+ − =  

21/ 2 22 1 24 5.2 6x x x x  + − − + −− = 22/ 

18 3.4 3.2 8 0x x x +− − + =  

23/ 2 3 1 24 2 2 16 0x x x + ++ + − = 24/ 

2 23 3 30x x + −+ =  

25/ 3 44 2 6x x −+ = 26/ 

13 3 4 0x x −− + =  

27/ 2 3

1

25 15

5

= + 28/ 

( )

251 2 9

4

x x 

−−= +  

29/ ( )3

5 21 6 126

x x 

−−= − 30/  ( )

232. 0, 3 3

100

x x 

x = +  

31/ 2 21 110 10 99x x + −− = 32/ 

2 21 15 5 24x x + −− =  

33/ 2 22 2 19 7.3 2x x x x x x  − − − − −− = 34/ 

3 1 5 35.2 3.2 7 0x  x − −− + =  

35/ 2

2

9 10 4

42

x −

+= 36/ 

1 1

1 23.2 8.2 4 0

x  x 

− −

+ − + =  

37/ 4 4 18.3 9 9x x x x  + ++ = 38/ 

2 22 1 24 5.2 6 0x x x x  + − − + −− − =  

39/ 3 2 cos 1 cos4 7.4 2 0x x + +− − = 40/ (7 4 3) 3(2 3) 2 0x x + − − + =  

41/ 

2 3 3

8 2 12 0x 

x x 

+

− + = 42/ 

cos sin lg 7

2 sin 2 cos 1 2 sin 2 cos 112 5 0

10

x x 

x x x 

− −

− + − + − + =

 

Bài 6. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn số dạng 1, loại đặt ẩn phụ không hoàn toàn).

1/  ( )2 23.16 3 10 .4 3 0x x x x − −− − + − = 2/ 38 .2 2 0x x x x −− + − =  

3/  ( ) ( )2 22 29 3 .3 2 1 0x x x x + − + − = 4/  ( )23 2 2 .3 2 9 0x x x x + − + − =  

5/  ( )2 3 23 3 10 .3 3 0x x x x − −− − + − = 6/ 

1 1

4 2 .2 6 9x x x x + − =  

7/  ( )25 2 3 .5 2 7 0x x x x − − + − = 8/  ( )2 23.25 3 10 .5 3 0x x x x − −+ − + − =  

9/  ( )3.4 3 10 .2 3 0x x x x + − + − = 10/  ( )9 2 2 .3 2 5 0x x x x + − + − =  

11/  ( )2 23.25 3 10 .5 3 0x x x x − −+ − + − = 12/ 2 1 24 3 3 2.3 . 2 6x x x x x x ++ + = + +  

13/  ( )4 8 2 12 2 0x x x x + − + − = 14/ ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + =  

15/  ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − = 16/  ( ) ( )9 2 .3 2 4 0x x x x − −− + − + =  

Bài 7. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 2: chia hai vế cho cơ số lớ n nhất hoặc nhỏ nhất).

1/  8 18 2.27x x x + = 2/  4.9 12 3.16 0x x x + − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 30/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 30 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

3/ 18.4 9 6x x x ++ = 4/ 

2 21 39 36.3 3 0x x − −− + =  

5/ 3 1125 50 2x x x ++ = 6/  6.9 13.6 6.4 0x x x − + =  

7/  24.3 9.2 5.6x 

x x − = 8/  4 2.6 3.9x x x − =  

9/  64.9 84.12 27.16 0x x x − + = 10/ 

1 1 1

4 6 9x x x − − −

+ =  

11/  3.16 2.81 5.36x x x + = 12/ 2 125 10 2x x x ++ =  

13/ 27 12 2.8x x x + = 14/ 

1 1 1

6.9 13.6 6.4 0x x x − + =  

15/ 2 26.3 13.6 6.2 0x x x − + = 16/  3.16 2.81 5.36x x x + =  

17/ 

1 1 1

2.4 6 9x x x + = 18/ ( ) ( )( ) ( )7 5 2 2 5 3 2 2 3 1 2 1 2 0x x x 

+ + − + + + + − =  

Bài 8. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3).

1/ 

( ) ( )

2 2

2 3 2 3 4x x 

+ + − = 2/  7 48 7 48 14x x  + + − =

 

3/  5 2 6 5 2 6 10x x  + + − =

4/  ( ) ( ) 26. 5 1 2 5 1 2x x 

x ++ − − =  

5/ 3 3

3 8 3 8 6x x  + + − =

6/  ( ) ( )tan tan

8 3 7 8 3 7 16x x 

+ + − =  

7/  ( )4 15 4 15 2 2x x  x  − + + =

8/ 3 33 8 3 8 6 0

x x  + + − − =  

9/ 

( ) ( )2 3 2 3 14

x x 

− + + = 10/  2 3 2 3 4x x  + + − =

 

11/ ( ) ( )( )2 3 7 4 3 2 3 4x x 

+ + + − = 12/ ( )( ) ( ) 32 3 5 21 7 5 21 2x x 

x ++ − + − =  

13/ ( ) ( )7 4 3 3. 2 3 2 0x x 

+ − − + = 14/ 7 3 5 7 3 5

7. 82 2

x x  + − + =

 

15/  6 35 6 35 12x x  − + + =

16/ ( )( )

( )2 21 2 1 4

2 3 2 32 3

x x x − − −

+ + − =−

 

17/ 

( ) ( )3

3 5 16. 3 5 2

x x x +

+ + − =18/ 

( ) ( )3 5 3 5 7.2 0

x x x 

+ + − − = 

Bài 9. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về phươ ng trình tích hoặc phươ ng pháp đánh giá).

1/  25.2 10 5 25x x x − + = 2/  8 2.4 2 2 0x x x − + + − =  

3/  3.8 4.12 18 2.27 0x x x x  + − − = 4/  ( ) ( )2 1 1.3 3 2 2 2 3x x x x x  x x − −+ − = −  

5/ 22 sin

x x = 6/  ( )

22 212 3 2

x x x −+ =  

7/ 4 216 2 2x x x  −− = + 8/ 

2 cos2 2sin .2 0, 5. sin 2 cos 2 1x x x x + + =  

9/ 2 1 1

5 7 175 35 0

x x x + +

+ − − =10/ 

3 6 3 42 1 2 1

.2 2 .2 2

x x x x x x − + − +− +

+ = + 

11/ 2 2 22 4.2 2 4 0x x x x x  + −− − + =   12/ 

38 .2 2 0x x x x −− + − =  

15/ 2 3 1 6x x x + = + 14/ 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x  − + + + + ++ = +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 31/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 31 -

15/ ( )

22 2 114 2 2 1

x x x x  ++ −+ = + 16/  ( ) ( )2 1 1.3 3 2 2 2 3x x x x x  x x − −+ − = −  

17/  ( )sin 1 sin4 2 cos 2 0y x x  xy +− + = 18/ 

( ) ( )2 22 22 21 12 2 2 .2 1 0

x x x x  x x + +− −+ − − =  

19/ 23 2 3 2x x  x + = − + 20/ 

2 3 2.3 3 .(12 7 ) 8 19 12x x x x x x x  + − = − + − +  

21/  ( )4

2 cos , 0x 

x x = ≥ 22/ 

2 6 10 2

3 6 6x x 

x x − +

= − + −  

23/ sin

3 cosx 

x = 24/ 

322 cos 3 3

2x x x x  −

− = +  

25/ 2

3 cos 2x  x = 26/ 2

22 1

2 x x  x 

− +=  

27/ 2

5 cos 3x  x = 28/ 2 22 10 10( 4 ) (4 )x x x x x − −− = −  

Bài 10. Giải các phươ ng trình mũ sau (sử dụng tính đồng biến và nghịch biến)

1/  1 12 2

x  = − 2/  1 3

3

x  = −

 

3/ 1

13

x  = +

4/  22 3 1x 

x  = +  

5/  2 2x  x = + 6/ 67 2x  x − = +  

7/  3 11x  x = − 8/  2 3 10 0x  x − + + =  

9/  3 5 2x  x = − 10/ 12 4 1x x  x + − = −  

11/  3 4x  x = − 12/ 12 4 1x x  x + − = −  

13/  4 7 9 2x x 

x + = + 14/  6 2 5 3x x x x  

+ = +  15/ 

2 1 35 5 1 0x x  x + − − + = 16/  3 8 4 7x x x x  + = +  

17/ 3 7

25 5

x  + =

18/ 2 5 7x x x + =  

19/ 2 3 5 10x x x x  + + = 20/  ( )9 2 2 3 2 5 0x x x x + − + − =  

21/ ( ) ( ) ( )3 2 3 2 5x x x 

− + + = 22/ ( ) ( )3 2 2 3 2 2 6x x 

x + + − =  

23/ ( ) ( ) 33 5 16. 3 5 2x x 

x ++ + − = 24/  3 3 2 2 6 2 6x x x x x   x − − −− + − − = − +  

25/ ( ) ( )2 3 2 3 4x x 

x − + + = 26/  2 3 2 3 2x x 

x  + + − =  

27/ 

2

2 2

1 1 22

2 22

x x 

x x x 

− −−

− = 28/  9 15 10 14x x x x  + = +  

29/ 21 22 2 ( 1)x x x  x − −− = − 30/ 

3 22 8 14x  x x − = − + −  

31/  ( )3.4 3 10 .2 3 0x x x x + − + − = 32/ 2 2

cos2

sin cos cos2 1(2 2) (2 2) (2 2) 1

2

x x x  + − + + − = +

 

Bài 11. Tìm tham số m để các phươ ng trình sau có nghiệm:

1/  9 3 0x x  m + + = 2/  9 .3 1 0x x m + − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 32/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 32 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

3/ 14 2x x  m +− = 4/  ( )2 1 .2 0x x m m −+ + + =  

5/  25 2.5 2 0x x  m − − − = 6/  ( ) 216 1 .2 1 0x x m m − − + − =  

7/  25 .5 1 2 0x x m m + + − = 8/ 2 2sin cos81 81x x  m + =  

9/ 2 24 2 23 2.3 2 3 0x x  m − −− + − = 10/ 

1 3 1 34 14.2 8x x x x   m + + − + + −− + =  

11/ 2 21 19 8.3 4x x x x   m + − + −− + = 12/  ( )

2 21 1 1 19 2 .3 2 1 0x x m m + − + −− + + + =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 33/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 33 -

Bài 12. Tìm tham số m để các phươ ng trình sau có nghiệm duy nhất.

1/  .2 2 5 0x x m  −+ − = 2/  .16 2.81 5.36x x x m  + =  

3/  ( ) ( )5 1 . 5 1 2x x 

x m + + − = 4/ 7 3 5 7 3 5

. 82 2

x x 

m  + − + =

 

5/  34 2 3x x  m +− + = 6/  9 .3 1 0x x m + + =  

Bài 13. Tìm tham sốm để các phươ ng trình mũ sau có hai nghiệm phân biệt trái dấu

1/  ( ) 249 1 .7 2 0x x m m m + − + − = 2/  ( ) ( ) 11 .4 3 2 .2 3 1 0x x m m m ++ + − − + =  

3/  ( )9 3 1 .3 5 2 0x x m m + − − + = 4/  ( ) ( )3 .16 2 1 .4 1 0x x m m m + + − + + =  

5/  ( )4 2 1 .2 3 8 0x x m m − + + − = 6/  4 2 6x x  m − + =  

Bài 14. Tìm tham sốm để các phươ ng trình:

1/  .16 2.81 5.36x x x m  + = có hai nghiệm dươ ng phân biệt.

2/  ( )16 .8 2 1 .4 .2x x x x  m m m − + − = có ba nghiệm phân biệt.

3/ 2 2 24 2 6x x  m +− + = có ba nghiệm phân biệt.

4/ 2 2

9 4.3 8x x  m − + = có ba nghiệm phân biệt.

Bài 15. Giải phươ ng trình và tìm tham số.

1/   Cho phươ ng trình: ( ) ( )2 3 2 3x x 

m + + − = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình

( )∗ khi 4m  = . 

b/   Tìm m sao cho phươ ng trình( )∗ có 2 nghiệm phân biệt. 

2/   Cho phươ ng trình: ( )4 4 2 1 0x x m − − = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình( )∗ khi 1m  = . 

b/   Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có nghiệm. 

3/   Cho phươ ng trình: ( ).9 3 1 3 5 2 0x x m m m + − − + = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình( )∗ khi 2m  = . 

b/   Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có 2 nghiệm trái dấu. 

4/   Cho phươ ng trình: .16 2.81 5.36x x x m  + = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình( )∗ khi 3m  =  

b/   Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có duy nhất một nghiệm. 

5/   Cho phươ ng trình:

2 2

211

3

x x 

m m 

− = + + ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m  = −  

b/   Tìmm để phươ ng trình( )∗ có 4 nghiệm phân biệt. 

6/   Cho phươ ng trình: 4 4 .2 2 2 0x x m m + + + = ( )∗  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 34/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 34 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

a/   Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m  = − . 

b/   Giải và biện luận phươ ng trình ( )∗ theo tham sốm . 

7/   Cho phươ ng trình:7 3 5 7 3 5

82 2

x x 

m  + − + =

( )∗  

a/   Giải phươ ng trình ( )∗ khi 7m  = . 

b/   Biện luận theom số nghiệm của phươ ng trình( )∗ . 

8/   Tìm tham sốm để phươ ng trình

2 4 3

4 211

5

x x 

m m 

− + = − + có 4 nghiệm phân biệt.

9/   Cho phươ ng trình: ( ) 24 2 1 .2 0x x m m m − + + + = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m  = và1

2m  = − .

b/   Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm.

c/   Giải và biện luận phươ ng trình đã cho.

10/  Cho phươ ng trình: ( ) ( ) .4 2 1 .2 4 0x x m m m − + + + = ∗  

a/   Giải phươ ng trình( )∗ khi 0m  = và 1m  = .

b/   Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm.

c/   Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm 1;1x  ∈ − .

11/  Cho phươ ng trình:14 .2 2 0x x m m +− + = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình ( )∗ khi 2m  = .

b/   Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có hai nghiệm phân biệt1 2,x x  và thỏa mãn

1 23x x + = .

12/  Tìm tham sốm để hàm số: ( )

( )2

2

2

cos

1 si n

3 3

11 . 2 2

2

x x y f x 

m m 

+

− + −= =

− + +

nhận giá trị âm vớ i mọi x  .

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 35/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 35 -

Bài 5: PHƯƠ NG TRÌNH LOGARIT

        1. Phươ ng trình logarit cơ   bản

Vớ i 0, 1 : log b

a a a x b x a  > ≠ = ⇔ =  

2. Một số phươ ng pháp giải phươ ng trình logarit

  Đư a về cùng cơ số:

Vớ i  0, 1 :a a > ≠ ( ) ( )( ) ( )( ) ( )( )

 log log

0 0a a 

  f x g x    f x g x  

  f x hay g x  

== ⇔ > >

 

  Mũ hóa:

Vớ i ( ) ( ) ( ) ( ) 0, 1 : log

g x 

a a a f x g x f x a  > ≠ = ⇔ =  

  Đặt ẩn phụ.

  Sử dụng tí nh đơ n điệu của hàm số.

  Đư a về phươ ng trình dạng đặt biệt.  Phươ ng pháp đối lập.

3. Lưu ý 

 Khi giải phươ ng trình logarit, cần chú ý đến điều kiện để phươ ng trình có nghĩ a. Nếu điều kiện ấy quá phức

tạp, ta không nên tìm ra chi tiết. Hiển nhiên, khi tìm đượ c nghiệm nên thế vào điều kiện để kiểm tra nghiệm.

 Vớ i , , 0a b c  > và , , 1a b c  ≠ thì:

log log

log

b b

c a 

b

a c 

b a 

= =

 

 Các công thức logarit thườ ng sử dụng:

( )CT.1 log log log .a a a 

b c b c  + =   CT.2 log log loga a a 

bb c c 

− =  

CT.3.log

log.log

bb

b

β β 

β 

=

  CT1

.4 log . loga a 

b bβ 

β =  

CT.1

5 logloga 

b

ba 

=   CT.log

6 loglog

b

c c 

b=  

4. Một số thí dụ 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( )3log 2 1 2x  − = −   ( )1  

 

Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình logarit sau (áp dụng công thức logarit đưa về cùng cơ số).

1/  ( )3log 2 1 2x  − = − 2/  ( ) ( )2 2

log 2 log 2 2x x + − − =  

3/  ( ) ( ) ( )2log 2 3 lg 3 lg 1x x x x  + − + + = − 4/  ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 8x x − + − = +  

5/  3

3

5 0,2 25log log log 7x x x + + = 6/  ( )2 2

log log 1 1x x + − =  

7/  ( )2

2 2

5log log 25 0

5

x x 

−+ − =

+8/  ( ) ( )4 2 2 4

log log log log 2x x + =  

Nếu  β lẻ 

Nếu  β chẳn

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 36/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 36 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Điều kiện:1

2 1 02

x x − > ⇔ >  

( ) ( ) ( ) 2

2 2

1 51 log 2 1 log 2 2 1

4 8x x x N  −⇔ − = ⇔ − = ⇔ =  

2/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 2log 2 log 2 2x x + − − =   ( )2  

Điều kiện:2 0 2

22 0 2

x x x 

x x 

+ > > − ⇔ ⇔ > − > >

 

( ) ( )( ) ( )( ) ( )( )

 2

2 2

2 22 log 2 2 log 4 2 2 4 8

2 2

x N x x x x x  

x L

=

⇔ + − = ⇔ + − = ⇔ = ⇔ = −

 

3/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( )2log 2 3 lg 3 lg 1x x x x  + − + + = −   ( )3  

Điều kiện:

( ) ( )( )( )

( )

2 ; 3 1;2 3 0

3 0 3; 1;

1 0 1;

x x x 

x x x 

x  x 

∈ −∞ − ∪ +∞+ − >

+ > ⇔ ∈ − +∞ ⇔ ∈ +∞ − > ∈ +∞

 

( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( )2 2

10 103 log 2 3 3 log 1 2 3 3 1x x x x x x x x  ⇔ + − + = − ⇔ + − + = −  

( )( ) ( ) ( )( )( )( )( )

( ) 

22

1

1 3 1 0 1 6 8 0 2 2 :

4

x L

x x x x x x x L VN  

x L

=

⇔ − + − − = ⇔ − + + = ⇔ = − ⇒

= −

 

4/  Giải phươ ng trình: ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 8x x − + − = +  

Điều kiện:

113 11 0273

27 0 27

x  x x 

x x 

− > > ⇔ ⇔ > − > >

 

( ) ( ) ( )2

3

5 5 554 2 log 3 11 log 27 log 5 log 8x x ⇔ − + − = +  

( ) ( ) ( )( )

( )( ) ( )

( )

 5 5 5 5 5 5

2

12. log 3 11 log 27 log 125 log 8 log 3 11 27 log 1000

219

3 11 27 1000 3 92 703 0 3

37

x x x x  

x Lx x x x  

x N 

⇔ − + − = + ⇔ − − =

= −⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ =

 

5/  Giải phươ ng trình: 3

3

5 0,2 25log log log 7x x x + + =   ( )5  

Điều kiện: 0x  >  

( )

 

1 23

3

5 5 5 55 5

5 5 5

35 log log log 7 3 log log log 7

23 7

3 1 log 7 log 7 log 2 252 2

x x x x x x  

x x x x  

−⇔ + + = ⇔ − + =

⇔ − + = ⇔ = ⇔ = ⇔ =

 

6/  Giải phươ ng trình:1

2 2log log 1x x −+ =   ( )6  

Điều kiện:0 0

11 0 1

x x x 

x x 

> > ⇔ ⇔ > − > >

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 37/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 37 -

( ) ( ) ( ) ( )( )( )

 

2 2 2

16 log 1 1 log 1 log 2 1 2

2

x Lx x x x x x  

x N 

= − ⇔ − = ⇔ − = ⇔ − = ⇔ =

 

7/  Giải phươ ng trình: ( )2

2 2

5log log 25 0

5

x x 

−+ − =

+  ( )7  

Điều kiện:2

5 505

525 0

x  x x 

x x 

− < −> ⇔+ > − >

 

( )( )( )

( )( )( )

 2

2

2 2

5 25 67 log 0 log 5 0 5 1 6

45

x x  x N x x x 

x Lx 

− − =⇔ = ⇔ − = ⇔ − = ⇔ ⇔ = =+

 

8/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 4 2 2 4

log log log log 2 8x x + =  

Điều kiện:

0

20

4

00

log 0 2 1log 0 4

x x 

x x x x  x 

>> > ⇔ > ⇔ > > >

 

( ) ( ) ( ) ( )

( ) ( ) ( )

( )

 

2 22 2 2 2 2 22 2

2 2 2 2 2 2 2

2 2 2

1 18 log log log log 2 log log log log 2

2 2

1 1 3log log log log log 3 log log 3

2 2 2log log 2 log 4 16

x x x x  

x x x 

x x x 

⇔ + = ⇔ + =

⇔ + + = ⇔ =

⇔ = ⇔ = ⇔ =

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( )2log 9 2 3x  x − = −   ( )1  

Điều kiện: 9 2 0 2 9x x − > ⇔ <  

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 3 3

2 2

81 log 9 2 log 2 9 2 2 2 9 0 1 '

2

x x x x x 

− −⇔ − = ⇔ − = ⇔ + − =  

Đặt: 2 0x t  = > . Khi đó: ( ) 218

1' 9 0 9 8 08

t t t t 

t t 

=⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =

 

Vớ i 1 2 1 0x 

t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:0

2 9 :< thỏa⇒ Nhận nghiệm: 0x  =  

Vớ i 8 2 8 3x t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:32 9 :< thỏa ⇒ Nhận nghiệm: 3x  =  

 

Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)

1/  ( )2log 9 2 3x  x − = − 2/  ( )1

3log 3 26 2x  x + − = −  

3/  ( )4 2 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = − 4/  ( )

24

4 2log log 4 10 0

4

x x 

− + =  

5/  ( ) ( )2

3 32 log 2 log 4 0x x − + − = 6/  ( ) ( ) ( )

2 3 3

1 1 1

4 4 4

3log 2 3 log 4 log 6

2x x x + − = − + +  

7/ 2 2 1

2

log 2 log 5 log 8 0x x − + + + = 8/  ( ) ( ) ( )226 2

3

2 2 2 2

1log 3 4 .log 8 log log 3 4

3x x x x  

− = + −

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 38/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 38 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

2/  Giải phươ ng trình: ( )1

3log 3 26 2x  x + − = −   ( )2  

Điều kiện:1 26

3 26 0 33

x x + − > ⇔ > . Lúc đó: ( ) ( ) ( ) 1 2 92 3 26 3 3.3 26 0 2 '

3

x x x 

+ −⇔ − = ⇔ − − =  

Đặt 3 0x 

t  = > . Khi đó: ( )( )

( )

 2

19

2 ' 3 26 0 3 26 9 0 39

t L

t t t t  t N 

= −

⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ =

 

Vớ i 9 3 9 2x t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:2 26

3 :3

> thỏa⇒ Nhận nghiệm: 2x  =  

3/  Giải phươ ng trình: ( )4 2 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = −   ( )3  

Điều kiện:3 0 3

11 0 1

x x x 

x x 

+ > > − ⇔ ⇔ > − > >

 

( ) ( ) ( ) ( ) ( )12

212

4 4 4 4 4 44

4

3 log 3 log 1 2 log 4 log 8 log 3 log 1 log 8x x x x  

⇔ + − − = − ⇔ + − − =  

4 8

3 3log log 2 2 5

1 1

x x x 

x x 

+ + ⇔ = ⇔ = ⇔ = − − (thỏa ĐK)

4/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) 

24

4 2log log 4 10 0 4

4

x x 

− + =  

Điều kiện: 0x  ≠  

( ) 2 2 4 4

4 4 2 2 2 24 log log 4 log 4 log 10 0 log 2 8 4 log 10 0x x x x  ⇔ − − − + = ⇔ − − − + =  

0

2

log 0 2 1 1x x x ⇔ = ⇔ = = ⇔ = ± (thỏa ĐK).

5/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 2

3 32 log 2 log 4 0 5x x − + − =  

Điều kiện:( )

2

2 0 2

44 0

x  x 

x x 

− > > ⇔ ≠− >

 

( ) ( ) ( ) ( )( )( )

( )( ) 

3 3 3

2

2

5 2 log 2 2 log 4 0 log 2 4 0 2 4 1

2 4 1 6 7 0 3 2

4 4 4

6 9 02 4 1 32 42 4 2 4

x x x x x x  

x x x x   x 

x x  x 

x x x x  x x x  x 

⇔ − + − = ⇔ − − = ⇔ − − =

− − = − + = = ± > > > ⇔ ⇔⇔ ⇔

− + =− − + = = < << < < <

3 2

3

= +⇔ =

 

6/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( )2 3 3

1 1 1

4 4 4

3log 2 3 log 4 log 6

2x x x + − = − + +  

Điều kiện:

( )( )( )

2

3

3

2 0 2 22

4 0 4 0 46 4

6 0 66 0

x  x x x 

x x x x 

x x x 

+ > ≠ − ≠ − ≠ − − > ⇔ − > ⇔ < ⇔ − < < + > > − + >

 

( ) ( ) ( )1 1 1 1

4 4 4 4

16 3 log 2 3 log 3 log 4 3 log 6

4x x x ⇔ + − = − + +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 39/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 39 -

( )( ) ( )( ) 1 1

4 4

log 4 2 log 4 6 4 2 4 6x x x x x x  ⇔ + = − + ⇔ + = − +  

( ) ( )( )

( ) ( )( )

2

2

2

22 2

824 2 4 6 6 16 0

22 2

2 32 04 2 4 6 1 33

1 33

x x  x 

x x x x x x x  

x x x  x 

x x x x x x  

> − = > − > − = − =+ = − + + − = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < − < − < − = − − =− − = − + = − = +

1 33

 

7/  Giải phươ ng trình: ( ) 2 2 1

2

log 2 log 5 log 8 0 7x x − + + + =  

Điều kiện:2 0 2

5 0 5

x x 

x x 

− ≠ ≠ ⇔ + ≠ ≠

 

( ) ( )( ) ( )( )2 27 log 2 5 log 8 2 5 8x x x x  ⇔ − + = ⇔ − + =  

( )( )( )( )

2

2

32 5 8 3 18 0

63 2 02 5 8

3 17

2

x x x x x  

x x x x x 

= − − + = + − = ⇔ ⇔ ⇔ = − + =− + = − ± =

 

8/  Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( ) 226 2

3

2 2 2 2

1log 3 4 . log 8 log log 3 4 8

3x x x x  

− = + −

 

Điều kiện:

( )( )

6

2

3

3 4 0

3 4 0 43 4 00

0 30

0

x x x 

x x 

− > − ≠ − > ⇔ ⇔ < ≠ >> >

 

( )2

2

2 2 2 2

6 18 log 3 4 .3 log 8 log 2 log 3 4

3 2x x x x  

⇔ − = + −  

( ) ( ) 

22

2 2 2 2

6 log 3 4 . log 2 log 4 log 3 4x x x x  ⇔ − = + −  

( ) ( ) 22

2 2 2 2 2 22 log log 3 4 . log 2 log 3 4 2 log 3 4 . log 0x x x x x x  ⇔ − − + − − − =  

( ) ( ) 2 2 2 2 2 2

log log log 3 4 2 log 3 4 log 3 4 log 0x x x x x x  ⇔ − − − − − − + =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 40/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 40 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

( )( )

( )

 2 2 2 2

2 22 22

2 2 2 2 2

2

2

log log 3 4 log 2 log 3 4 0

log log 3 4log log 3 4 0

log 2 log 3 4 0 log 2 log 3 4 log 3 4

0

0 3 43 4

3 43 4

9 25 16 0

x x x x  

x x x x 

x x  x x x 

x  x x x x 

x x x x 

x x 

⇔ − − − − =

= −− − = ⇔ ⇔ − − = = − = − >

> = − = −⇔ ⇔ = − − = − − + =

12

16

9

x x 

= = =

 

Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hóa)

1/  ( )2log 9 2 3x  x − = −   ĐS: 0; 3x x = =  

2/  ( ) ( ) ( )1 1 1

2 2 2

log 1 log 1 log 7 1x x x − + + − − =   ĐS: 3x  =  

3/  ( ) ( ) ( )2 3 3

1 1 1

4 4 4

3log 2 3 log 4 log 6

2x x x + − = − + +   ĐS: 2; 1 33x x = = −  

4/  ( ) ( )2

2 4 1

2

log 2 log 5 log 8 0x x + + − + =   ĐS:3 17

6;2

x x ±

= =  

5/ 2 2 1

2

log 2 log 5 log 8 0x x − + + + =   ĐS:3 17

3; 62

x x hay x  ±

= − = =  

6/  ( )4 2

2 1

1 1log 1 log 2log 4 2

x x +

− + = + +   ĐS:5

2x  =  

7/  ( )2

5log 2 65 2

x x x 

−− + =   ĐS: 5x  = −  

Thí dụ 3. Giải các phươ ng trình logarit (sử dụng phươ ng pháp đặt ẩn phụ, hoàn toàn)

1/ 1 2

15 log 1 logx x 

+ =− +

  ĐS: 100; 1000x x = =  

2/  ( ) ( )2 1

2 2log 2 1 . log 2 2 2x x ++ + =   ĐS: 0x  =  

3/ 2 2

3 3log log 1 5 0x x + + − =   ĐS:

33x  ±=  

4/  ( )3 9

3

42 log . log 3 1

1 logx x 

x − − =

−  ĐS:

1; 81

3x x = =  

5. Bài tập rèn luyện 

Bài 1. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)

1/  ( )2log 1 1x x  − =

2/  ( )2 2log log 1 1x x + + =  

3/  ( )ln ln 1 0x x + + = 4/  ( )3 3log 7 2log 2 2x  + − =

 

5/ 5 25 0,2

log log log 3x x + = 6/ 2

5 1 5 15 25

log ( 1) log 5 log ( 2) 2 log ( 2)x x x + + = + − −  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 41/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 41 -

7/ 1

lg( 6) lg(2 3) 2 lg 252

x x + − − = − 8/ 5 5 5

log log ( 6) log ( 2)x x x = + − +  

9/  ( )2 1

8

log 2 6. log 3 5 2x x − − − = 10/  ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x − + − =  

11/  ( ) ( )4 4 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = − 12/  ( ) ( )lg 2 lg 3 1 lg 5x x − + − = −  

13/  ( ) ( )8 8

22 log 2 log 3

3x x − − − = 14/  lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x − + + = +  

15/  ( ) ( )2

3 3log 6 log 2 1x x − = − + 16/  ( ) ( )2 2

5

1log 3 log 1

log 2x x + + − =  

17/  ( )4 4log log 10 2x x + − = 18/  ( ) ( )5 1

5

log 1 log 2 0x x − − + =  

19/  ( ) ( )2 2 2log 1 log 3 log 10 1x x − + + = − 20/  ( ) ( )9 3

log 8 log 26 2 0x x + − + + =  

Bài 2. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)

1/  ( ) ( )2 2

2 0,52log 1 log 1 3x x x x  + + + + − = 2/ 

2

2 0,5 0,25 2log ( 3) log 5 2log ( 1) log ( 1)x x x + + = − − +  

3/ 3 13

3

log log log 6x x x + + = 4/  ( ) ( ) ( )2 21 lg 2 1 lg 1 2 lg 1x x x x  + − + − + = −  

5/ 4 1 8

16

log log log 5x x x + + = 6/  ( ) ( ) ( )2 22 lg 4 4 1 lg 19 2 lg 1 2x x x x  + − + − + = −  

7/ 2 4 8

log log log 11x x x + + = 8/  ( ) ( ) ( )1 1 1

2 2 2

log 1 log 1 1 log 7x x x − + + = + −  

9/ 2 2 3 3log log log logx x =

10/ 2 3 3 2log log log logx x =

 

11/ 2 3 3 2 3 3

log log log log log logx x x + = 12/ 2 3 4 4 3 2

log log log log log logx x =  

13/ 2 3 4 20

log log log logx x x x  + + = 14/ 2 3 5 2 3 5

log log log log .log . logx x x x x x  + + =  

15/ 

3

2 3 3 2

3 1(log ). log log log

23

x x x 

x − = + 16/ 

1 2

2

log 1 log 2 02 4

x x  − + − =  

17/ 2 ( 3)

lg( 2 3) lg 0( 1)

x x x 

+ + − + = −

18/ 2 2 2

2 3 6log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x  − − + − = − −  

19/ 

0,25

( 3)

2

2 log (4 )

log 6 1log ( 3)x 

x +

− + =+ 20/  2 4

cos

log tan log 02 cos sin

x  x x 

+ = +  

21/ log 2 log 4

4 2log log 2x x + = 22/  ( ){ }4 3 2 2

1log 2 log 1 log 1 3 log

2

x  + + =  

23/  ( ) ( )lg 2 1 lg 3 2 lgx x x + + − = 24/  ( ) ( ) ( )ln 1 ln 3 ln 7x x x + + + = +  

Bài 3. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)

1/  ( )2log 9 2 3x  x − = − 2/  ( )3

log 3 8 2x  x − = −  

3/  ( )7log 6 7 1x  x −+ = + 4/  ( )1

3log 4.3 1 2 1x  x − − = −  

5/  ( ) ( )5log 3

2log 9 2 5 x x  −− = 6/  ( )2

log 3.2 1 2 1 0x  x − − − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 42/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 42 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

7/  ( )2log 12 2 5x  x − = − 8/  ( )5

log 26 3 2x − =  

9/  ( )1

2log 5 25 2x x + − = 10/  ( )1

4log 3.2 5x  x + − =  

11/  ( )1

1

6

log 5 25 2x x + − = − 12/  ( )1

1

5

log 6 36 2x x + − =  

Bài 4. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)

1/  ( )2

5log 2 65 2

x x x 

−− + = 2/  ( )2

1log 4 5 1

x x x 

−− + =  

3/  ( )2log 5 8 3 2x 

x x − + = 4/  ( )3 2

1log 2 2 3 1 3

x x x x 

++ − + =  

5/  ( )3log 1 2

x x 

−− = 6/  ( )log 2 2

x x  + =  

7/  ( )2

2log 5 6 2

x x x − + = 8/  ( )2

3log 1

x x x 

+− =  

9/  ( )2log 2 7 12 2x 

x x − + = 10/  ( )2log 2 3 4 2x 

x x − − =  

11/  ( )2log 2 1x 

x  − = 12/  ( )2

3 5log 9 8 2 2

x x x 

++ + =  

13/  ( )2

2 4log 1 1

x x 

++ = 14/ 

15log 2

1 2x  x = −

− 

15/  ( )2log 3 2 1x 

x − = 16/  ( )2 3log 3 1

x x x 

++ =  

17/  ( )2log 2 5 4 2x 

x x − + = 18/  2

16 64log log 3x x 

+ =  

Bài 5. Giải các phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn)

1/ 3 2log 2 log 2 logx x x − + = − 2/ 

2

2 2

log 4 log 3 0x x − + =  

3/  ( )3 3log 27 3 log 1 0x x − − = 4/ 

2 2

3 3log log 1 5 0x x + + − =  

5/ 2

2 122

log 3 log log 2x x x + + = 6/ 4

7log 2 log 0

6x x − + =  

7/ 

22

1 2

2

log 4 log 88

x x  + = 8/ 

2

2 122

log 3 log log 0x x x + + =  

9/  2 2log 16 log 64 3

x x + = 10/ 

5

1log log 2

5x x − =  

11/ 7

1log log 27x 

x − = 12/ 5

12 log 2 log5x 

x  − =  

13/ 2 2

3 log log 4 0x x − = 14/ 3 3

3 log log 3 1 0x x − − =  

15/ 3 3

2 2

4log log

3x x + = 16/ 

3 32 2

2log log

3x x − = −  

17/ 2

2 4

1log 2 log 0x 

x + = 18/  ( ) ( )2

2 1

4

log 2 8 log 2 5x x − − − =  

19/ 2

5 25log 4 log 5 5 0x x + − = 20/ 

29log 5 log 5 log 5

4x x x 

x + = +  

21/  2 9log 3 log 1

x x + = 22/  ( ) ( )1

3 3log 3 1 .log 3 3 6x x +− − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 43/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 43 -

23/  ( ) ( )5 33log 2 . log 2 log 2x x x − = − 24/  ( ) ( )1

2 2log 2 1 . log 2 2 2x x ++ + =  

25/  log 5 log 5x x 

x  = − 26/  2sin coslog 4. log 2 4

x  x =  

27/  2cos coslog 4. log 2 1

x  x = 28/ 

1 21

4 lg 2 lgx x + =

− + 

29/ 1 3

15 lg 3 lgx x 

+ =− +

30/ 

2 2

1 21

4 log 2 logx x + =

+ − 

31/ 2 2

4 44 log 2 log 1 0x x + + = 32/ 

3 2log 10 log 10 6 log 10 0x x x 

+ − =  

33/ 2log 5 5 1,25 log 5

x x − = 34/  ( ) ( )2

2 4log 5 1 . log 5 1 1x x − − =  

35/  ( )2

2

2log 2 . log 2 1

x x  = 36/  ( )2 3 3

log 3 3 4. log 2 0x 

++ − =  

37/ 2 2

log 2 log 4 3x 

x + = 38/ 

3 81

log 3. log 3 log 3 0x x x 

+ =  

39/  2 32 16 4log 14 log 40 log 0x x x x x x − + = 40/  2 1log 1 log 64 1x x  ++ − =  

41/ 2 lg 2

lglg 1 lg 1

x x 

x x = − +

− −42/ 

1 1

3 3

log 2 3 log 1x x − + = +  

43/  ( ) ( )2 2 2

2 3 6log 1 . log 1 log 1x x x x x x  − − + − = − −  

Bài 6. Giải các phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ không hoàn toàn)

1/  ( ) ( ) ( )2

5 5log 1 5 log 1 16x x x + + − + = 2/  ( )2

3 3log 12 log 11 0x x x x  + − + − =  

3/  22 2lg lg . log 4 2 log 0x x x x  − + = 4/  2 2log log 626.9 6. 13.x  x x + =  

5/  ( )2

2 2. log 2 1 log 4 0x x x x  − + + = 6/  ( )2

2 2log 1 log 6 2x x x x  + − = −  

7/  ( ) ( ) ( ) ( )2

3 32 log 1 4 1 log 1 16x x x x  + + + + + = 8/  ( ) ( ) ( ) ( )2

3 33 log 2 4 2 log 2 16x x x x  + + + + + =  

9/  ( )2 2log 2 log 2

x  x x x 

−+ + = 10/  ( ) ( ) ( )2

3 3log 1 5 log 1 2 6x x x x  + + − + = −  

11/  ( )2

2 2log 1 log 6 2x x x x  + − = − 12/ 

3 34 log 1 log 4x x − − =  

13/  ( ) ( )2 2

2 2 2log 3 2 log 7 12 3 log 3 0x x x x  + + + + + − − =  

Bài 7. Giải các phươ ng trình logarit (sử dụng công thức biến đổi, đặt ẩn phụ)

1/  9 9 3log log log 27

4 6.2 2 0x x 

− + = 2/  3 3 3log log log 9

4 5.2 2 0x x 

− + =  

3/ 22 3log 1 2 log

2 48x x 

x + = − 4/ 

22 2

log 1 2 log2 224

x x x 

++ =  

5/ 2

2 2 3 2 3log log log log .log 0x x x x x  − + − = 6/  ( )7 3

log log 2x x = +  

7/  ( ) ( )2 3log 3 log 2 2x x − + − = 8/  ( ) ( )3 5

log 1 log 2 1 2x x + + + =  

9/  ( )6log

2 6log 3 log

x x x + = 10/ 

( )7log 3

4x 

x +

=  

11/ 

( )2 3

log 1 logx x + = 12/  2 2 2log 9 log log 32.3

x x x x = −  

13/  ( ) ( )2 2

3 7 2 3log 4 12 9 log 6 23 21 4

x x x x x x  

+ ++ + + + + = 14/  ( ) ( )2 2

2 2 2 22 log log log .log 2x x x x x x  − + − − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 44/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 44 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

15/  3 2 lg 1 lg 1x x − = − − 16/  ( ) ( )2 2

2log 1 3 log 1 2x x x x  − − + + − =  

17/  3 33 3

1 log 1 log 1x x − + + = 18/  ( ) ( )2 2

4 43 log 4 2 5 log 4 6x x x x  + − + − − =  

19/ 21 lg 10x x + − = 20/ 

3 32 3

log 2 3 3 log 2x x + = −  

21/ 2

2 2log log 1 1x x + + = 22/  ( )6

6 3 log 5 1 2 1x  x x = + + +  

23/  ( )1

77 6.log 6 5 1x  x − = − + 24/ 

( )5 52 log 2 log 2

5 2 5x  x + +

− =  

Bài 8. Giải phươ ng trình logarit (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)

1/  ( )2log 3 1 1x x − = − + 2/ 

1

3

log 4x x = −  

3/ 3

log 4x x + = 4/ 1

2

2 log 5x x + =  

5/  3log 11x 

x = − + 6/ ( )5

log 3

2x 

x +

=  

7/ ( )2

log 33

x x 

−= 8/  ( )2 3

log 1 logx x + =  

9/ 1

2

12 2 logx x  x 

− −− = 10/  ( ) 2 2

log 3 log 5; 0x x x x  + = >  

11/  2 2log log2 3 5

x x x  + = 12/  ( )5

log 3 3x x + = −  

13/  ( )2log 3 x x − = 14/  ( ) ( )2

2 2log 6 log 2 4x x x x  − − + = + +  

15/  2log

2.3 3x 

x  + = 16/  ( ) ( ) ( ) ( )2 34 2 log 3 log 2 15 1x x x x   − − + − = +

 

17/ 3 2

2 log cot log cosx x = 18/  ( )4 8

6 42 log logx x x + =  

19/  ( )4

2 3

1log log

4x x x + = 20/  ( )2 2

3 3log 1 log 2x x x x x  + + − = −  

Bài 9. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về phươ ng trình tích hoặc dùng phươ ng pháp đối lập)

1/ 2 7 2 7

log 2 log 2 log . logx x x x  + = + 2/ 2 3 3 2

log . log 3 3.log logx x x x  + = +  

3/  ( ) ( )2

9 3 32 log log .log 2 1 1x x x = + − 4/  ( )2 3ln sin 1 sin 0x x − + =  

5/  ( )2 22log 1 1x x x + − = − 6/ 

( )2 1 3 2

2

3

82 2log 4 4 4

x x 

x x + −+ =

− + 

Bài 10. Giải các phươ ng trình logarit (có chứa lượ ng giác)

1/ 5 15

1 1 1log sin log cos

2 2 25 5 15x x + +

+ = 2/ 5 9

1 1 1log cos log sin

2 2 26 3 9x x + +

+ =  

3/  ( ) ( )21

25

log 2 513 5

3 5

x x 

x x 

+ −

= −−

4/  ( ) ( )21

4

log 1 7 212 1

2 1

x x 

x x 

+ −

= −−

 

5/ 2 4

coslog tan log 0

2 cos sin

x x 

x x + =

+6/  2 27 7

3 sin 2 2 sinlog log 2

sin2 cosx x 

x x 

x x − −

−=  

7/  ( )2

2 23 log sin log 1 cos 2 2x x + − = 8/ 

1 3

3

log sin cos 2 log sin sin 02 2

x x x x 

+ + − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 45/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 45 -

9/  ( ) ( )2 26 6

10 10

log sin 3 sin log sin 2x x x x  

x x x − −

+ = 10/ ( )tan2

tan2

3 33 0

3

x − =  

11/ 1 6

6

3 3 3 3log sin 3 tan log sin 3 tan 2 0

2 2 2 2

x x x x 

− − + − − =  

12/ 1 5

5

3 3 3 3log cos tan 2 log cos 3 tan 0

2 2 2 2

x x x x 

+ − + + − =  

Bài 11. Tìm tham số m để các phươ ng trình logarit sau có nghiệm duy nhất.

1/  ( ) 33log 3 logx mx + = 2/  ( )2 lg 3 1 lgx mx + = +  

3/  ( ) ( )2lg lg 8 3 3x mx x m  + = − + 4/  ( ) ( )2lg 2 lg 8 6 3 0x mx x m  + − − − =  

5/  ( ) ( )2

1

10

lg 2 1 log 4 0x m x mx  − − + + = 6/  ( ) ( )2

2 3 2 3log 2 1 log 2 2 0x m x x m  

+ −

− + + + − =  

7/  ( ) ( )22log 2 logx mx − = 8/  ( )2

5 2 5 2log 1 log 0x mx m x  

+ −+ + + + =  

9/  ( ) ( )2

3 3log 4 log 2 2 1x mx x m  + = − − 10/  ( ) ( )2

2 2 7 2 2 7log 1 log 0x m mx x  

+ −− + + − =  

Bài 12. Bài toán liên quan đến tìm tham số.

1/   Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )2log 4 1x  m x − = + có hai nghiệm phân biệt.

2/   Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )3

3log 9 9 2x  m + = có hai nghiệm phân biệt.

3/  Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )

2

3 3log 2 . log 3 1 0x m x m  − + + − = có hai nghiệm phân biệt

1 2,x x  thỏa:

1 227x x  = .

4/   Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( )2 2 2 2

4 22 log 2 2 4 log 2x x m m x mx m  − + − = + − có hai

nghiệm phân biệt1 2,x x  thỏa:

2 2

1 21x x + > .

5/   Cho phươ ng trình:2 2

3 3log log 1 2 1 0x x m + + − − =  

a/   Giải phươ ng trình khi 2m  =  

b/   Tìm m để phươ ng trình có ít nhất một nghiệm trên31; 3

.

6/   Cho phươ ng trình: ( )2 2 22 1 4

2

log log 3 log 3x x m x  + − = −  

a/   Giải phươ ng trình khi 1m  =  

b/   Tìmm để phươ ng trình có nghiệm 32x  ≥  

7/   Cho phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2

1 1

2 2

1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m  − − − − − + − =  

a/   Giải phươ ng trình khi 2m  =  

b/   Tìm m để phươ ng trình có nghiệm1 2,x x  thỏa:

1 22 4x x ≤ ≤ ≤  

8/   Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2

1 1

2 2

3 log 4 2 1 log 4 2 0m x m x m  − − − − − + + = có hai

nghiệm phân biệt1 2,x x  thỏa:

1 24 6x x < < < .

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 46/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 46 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

9/   Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2

2 24 log 2 2 1 log 2 1 0m x m x m  − − − − − + + = có hai

nghiệm phân biệt1 2,x x  thỏa:

1 20 2x x < < < .

10/   Cho phươ ng trình: ( )2

2 1

2

4. log log 0x x m − + =  

a/   Giải phươ ng trình khi 0m  =  b/   Tìmm để phươ ng trình có nghiệm trên( )0;1  

11/   Cho phươ ng trình: ( ) ( )2lg 2 lg 2 1 0x mx x m  + − − − = . Tìmm để phươ ng trình có duy nhất một

nghiệm.

12/   Cho phươ ng trình: 2 2

2log . log log log 4. log2 m m m x x 

x m x m + = . Tìmm để phươ ng trình sau

có nghiệm và tìm nghiệm đó.

13/   Cho phươ ng trình: 2 log 1 log 1m m 

x x − − = . Tìmm để tổng bình phươ ng tất cả các nghiệm của

phươ ng trình bằng 34.14/   Cho phươ ng trình: ( )

( )( )2log 4 2 3

2 2 . 2x 

m x x −

− = −  

a/   Giải phươ ng trình vớ i 2m  = .

b/   Tìm tham số m để phươ ng trình có hai nghiệm phân biệt1 2,x x  thỏa:

1 2

54

2x x ≤ < ≤  

15/   Tìm ( )5;16α ∈ , biết rằng phươ ng trình:

cos sin

2 3 11 cos

2 8 3

x x 

ax π

π−

+ + = có nghiệm 1;2 ∈ .

16/   Tìm ( )2;7α ∈ , biết rằng phươ ng trình:2

3

5log 1 sin cos 1

2 2

x ax π π + + = −

có nghiệm

thuộc 1;2 .

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 47/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 47 -

đồng biến trênD thì:  f u f v u v  < ⇒ <  

nghịch biến trênD thì:  f u f v u v  < ⇒ >  

Bài 6: BẤT PHƯƠ NG TRÌNH – HỆ PHƯƠ NG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT

        

1. Bất phươ ng trình mũ 

    Khi giải bất phươ ng trình mũ, ta cần chú ý đến tính đơ n điệu của hàm số mũ.

( ) ( ) ( ) ( )

( ) ( )

1

0 1

  f x g x  

  f x g x  a a 

  f x g x  

> >> ⇔ < < <

. Tươ ng tự vớ i bất phươ ng trình dạng:

( ) ( )

( ) ( )

( ) ( )

  f x g x  

  f x g x  

  f x g x  

a a 

a a 

a a 

≥ < ≤

 

    Trong trườ ng hợ p cơ sốa có chứa ẩn số thì: ( )( )1 0M N a a a M N  > ⇔ − − > .

    Ta cũng thườ ng sử dụng các phươ ng pháp giải tươ ng tự như đối vớ i phươ ng trình mũ:

+  Đưa về cùng cơ số.

+  Đặt ẩn phụ.

+  Sử dụng tính đơ n điệu:( )( )

y f x 

y f x 

= =

 

+  ……………

2. Bất phươ ng trình logarit

    Khi giải bất phươ ng trình logarit, ta cần chú ý đến tính đơ n điệu của hàm số logarit.

( ) ( ) ( ) ( )

( ) ( )

1

0log log0 1

0

a a 

  f x g x    f x g x  a 

  f x g x  

> > >> ⇔ < < < <

 

    Trong trườ ng hợ p cơ số a có chứa ẩn số thì:

+  ( )( )log 0 1 1 0a 

B a B > ⇔ − − >  

+  ( )( )log

0 1 1 0log

AA B 

B > ⇔ − − >  

    Ta cũng thườ ng sử dụng các phươ ng pháp giải tươ ng tự như đối vớ i phươ ng trình logarit:

+  Đưa về cùng cơ số.+  Đặt ẩn phụ.

+  ……………

3. Hệ phươ ng trình mũ và logarit

Khi giải hệ phươ ng trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phươ ng pháp giải hệ phươ ng trình đã học như:

    Phươ ng pháp thế.

    Phươ ng pháp cộng đại số.

    Phươ ng pháp đặt ẩn phụ.

    Phươ ng pháp dùng tính đơ n điệu của hàm số.

    ……………………………

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 48/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 48 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

4. Một số thí dụ 

Bài giải tham khảo

1/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 

29 17 11 7 5

1 11

2 2

x x x − + − ≥  

( ) ( )2

2 2 21 9 17 11 7 5 9 12 4 0 3 2 0

3x x x x x x x  ⇔ − + = − ⇔ − + ≤ ⇔ − ≤ ⇔ =  

2/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 2

113 2

9

x  x x + >

 

Điều kiện: 1x  ≠ −  

( )2

2 1 2 2 12 3 3 2 2 0 2 1 0

1 1 1

x  x x x 

x x x x x x 

− + ⇔ > ⇔ − > ⇔ + < ⇔ + < + + +

 

( ) 

2 2 20

1 01

x x  x 

x x 

+ < −⇔ < ⇔ − < <+

. Kết hợ p vớ i điều kiện2

1 0

< −⇒ − < <

 

3/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 1 2 2 13 5 3 5 3x x x x  + + + ++ ≥ +  

( ) 5

3

5 3 33 25.5 5.5 9.3 3.3 20.5 6.3 log

3 10 10

x x x x x x   x  ⇔ − > − ⇔ > ⇔ > ⇔ >

 

4/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 

22 1 1

2 21 14

2 2

x x x 

x x 

+ + − + ≤ +  

( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 21 14 1 . 2 1 1 0 2 2 0

2 2x x x x x x x  

⇔ + − + + − − ≤ ⇔ − + ≤  

( ) 

1 1

; 1 ; 0 ;2 2x 

⇔ ∈ −∞ − ∪ − ∪ +∞

.

 

Thí dụ 1. Giải các bất phươ ng trình mũ sau.

1/ 

29 17 11 7 5

1 1

2 2

x x x − + − ≥

  ( )1 2/ 

2

11

39

x  x 

x + >

  ( )2  

3/ 1 2 2 13 5 3 5x x x x  + + + ++ ≥ +   ( )3 4/ 

22 1 1

2 21 1

2 2

x x x 

x x 

+ + − + ≤ +   ( )4  

 

Thí dụ 2. Giải các bất phươ ng trình mũ sau:

1/ 

2

2

2

2 19 2 3

3

x x 

x x 

− − ≤

  ( )1 2/ 

1 1 1

9.25 16.15 25.9x x x − ≥   ( )2  

3/  2 4.5 4 10x x x + − <   ( )3 4/ 1

1 1

3 1 1 3x x −>

− −  ( )4  

5/ 1

2 2 1x x −

− <   ( )5 6/ 

2 22 2 1

9 7.3 2x x x x x x  − − − − −

− ≤   ( )6  

7/ 

44

1

22.3 9 9x 

x x x +

+ + ≥   ( )7 8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x  + + +− − >   ( )8  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 49/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 49 -

Bài giải tham khảo

1/  Giải phươ ng trình: ( ) 

2

2

2

2 19 2 3 1

3

x x 

x x 

− − ≤

 

( ) ( ) ( ) 

2 2 2 22

2 2 2 2

1 9 2.3 3 0 3 2.3 3 0 1'x x x x x x x x  − − − −

⇔ − − ≤ ⇔ − − ≤  

Đặt:2 23 0x x t  −= > . Lúc đó: ( ) 2

0 01' 0 3

1 32 3 0

t  t t 

t t t 

> > ⇔ ⇔ ⇔ < ≤ − ≤ ≤− − ≤

 

Vớ i2 2 2 20 3 0 3 3 2 1 2 1 0 1 2;1 2x x t x x x x x  − < ≤ ⇒ < ≤ ⇔ − ≤ ⇔ − − ≤ ⇔ ∈ − +

.

2/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 

1 1 1

9.25 16.15 25.9 2x x x − ≥  

Điều kiện: 0x  ≠  

( ) ( ) 

2 1

5 52 9. 16. 25 0 2 '3 3

x x  ⇔ − − ≥

. Đặt

1

5 03

= >  

Khi đó: ( )

12

2

0

0 25 5 25 5 112 ' 2

9 16 25 0 9 3 9 325

9

t  t t 

t t  x t 

> > ≤ − ⇔ ⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ = ⇔ ≥ − − ≥ ≥

 

1 1 2 12 0 0 0

2

x x 

x x 

−⇔ − ≥ ⇔ ≥ ⇔ < ≤ . Kết hợ p vớ i điều kiện

10;

2x 

⇒ ∈

 

3/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 2 4.5 4 10 3x x x 

+ − <  

( ) ( ) ( ) ( )( )3 2 10 4.5 4 0 2 1 5 4 1 5 0 1 5 2 4 0x x x x x x x x  ⇔ − + − < ⇔ − − − < ⇔ − − <  

( ) ( ) 

1 5 0 5 1

2 4 0 2 4 2; 0 2;

01 5 0 5 1

2 4 0 2 4

x x 

x x 

x x 

x x 

x x 

− < > − > > > ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ∈ −∞ ∪ +∞ < − > < − < <

 

4/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 1

1 14

3 1 1 3

x x −>

− −

.

Điều kiện:1 1

3 1 0 3 1 0

11 3 0 3 1

x x 

x x 

x − −

− ≠ ≠ ≠ ⇔ ⇔ ≠− ≠ ≠

 

( )( )( ) ( )

( ) 1

1 1

32 3

1 1 1 3 3 1 34 0 0 0 4 '3 1 1 3 3 1 1 3 3

3 1 13

x x 

x x 

x x  x x x x 

− −

− −− − +

⇔ − > ⇔ > ⇔ > − − − − − −

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 50/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 50 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Đặt 3 0x t  = > . Khi đó: ( )

( ) ( )( )

00

42 3

4 ' 3 0 2 01 1 1 4

3

t t 

t t 

t t t t 

> > − −⇔ ⇔ > > − − − −

 

3

3

3330 log1 31

2224 4 3 log 4

x t 

t  x 

< < < << < ⇔ ⇔ ⇔ > < >

 

5/  Giải bất phươ ng trình:12 2 1x x −− <   ( )5  

Điều kiện: 0x  ≥  

( ) ( ) 2

5 2 1 5 '2

x ⇔ − < . Đặt Do2 . 0 1x t x t = ≥ ⇒ ≥  

( ) 21 15 ' 1 2 1 2 2 0 12 2 01

x t  t  t x t t t 

≥ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ < ⇔ ≤ < ⇔ ≤ < − − <− <

 

6/  Giải bất phươ ng trình:2 22 2 19 7.3 2x x x x x x  − − − − −− ≤   ( )6  

( ) ( ) 2 22 26 3.9 7.3 6 6 'x x x x x x  − − − −⇔ − ≤ . Đặt

2 23 0x x x t  − −= >  

( )2 2 2

2

006 ' 3 3 3 2 123 7 6 0 3

3

x x x 

t t t x x x  

t t  t 

− −

> > ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ − − ≤ − − ≤ − ≤ ≤

 

( )

2

2

22

0

22 0 10

2 1 1 0 1 4212 1

4

x x x x 

x x x x x  

x x x x  x 

≤ ≥ − ≥ − ≤ ≤ ⇔ − ≤ + ⇔ + ≥ ⇔ ≥ − ⇔ ≥ − ≤ + ≥ −

 

7/  Giải bất phươ ng trình:

44

1

22.3 9 9x 

x x x +

+ + ≥   ( )7  

( ) ( ) 

4 4

4 4 4 4

2

3 97 2.3 3.9 9 2. 3. 1 2.3 3.9 1 7 '

3 9

x x x x x x x x x x x  

x x 

++ − −⇔ + ≥ ⇔ + ≥ ⇔ + ≥  

Đặt4

3 0x x t  −= > . Khi đó: ( )4

4 41

2

3 0 17 ' 3 3 1

33 2 1 0

x x 

x x t 

t x x t t 

− − = >⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇔ − ≥ − + − ≥

 

4 4 1 5 7 3 51 0 0

2 2x x x x  

+ +⇔ − − ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ≤ .

8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x  + + +− − >   ( )8  

( )2 4

2 4 4

2 4 2 4

3 38 3 8.3 9.9 0 8. 9 0

3 3

x x x x x x x  

x x 

+ ++ + +

+ +⇔ − − > ⇔ − − >  

( ) ( ) 2 4 43 8.3 9 0 8 '

x x  x x − + − +⇔ − − >  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 51/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 51 -

Đặt43 0x x t  − += > . Khi đó: ( )

4

4 2

2

3 08 ' 9 3 3 4 2

8 9 0

x x 

x x t 

t x x t t 

− +

− + = >⇔ ⇔ > ⇔ > ⇔ − + > − − >

 

( )2 2

2 0 22 4 0

3 02 4

x  x x x x 

x x x x 

+ > > − ⇔ + > + ⇔ ⇔ ⇔ > + >+ > +

 

Bài giải tham khảo

1/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 2 1 35 7 1x x − −<  

( ) ( )

( ) 

2 1 3

5 5 5 5 5

5

5 5

5

1 log 5 log 7 2 1 3 log 7 2 log 7 3 log 7 1

1 3 log 72 log 7 3 log 7 1

2 log 7

x x  x x x x  

x x 

− −⇔ < ⇔ − < − ⇔ + < +

+⇔ + < + ⇔ <

+

 

2/  Giải bất phươ ng trình:4 2 43 2 13x x + ++ >   ( )2  

Điều kiện:4 0 4

22 4 0 2

x x x 

x x 

+ ≥ ≥ − ⇔ ⇔ ≥ − + ≥ ≥ −

 

Xét hàm số: ( ) 4 2 43 2x x  f x  + += + xác định trên )2;D  = − +∞ .

Ta có: ( ) ( )4 2 41 1' 3 .ln 3. 2 . ln 2. 0, 2,

2 4 2 4

x x   f x x  x x 

+ += + > ∀ ∈ − +∞+ +

 

( ) 4 2 43 2x x  f x  + +⇒ = +  đồng biến ( )2,x ∀ ∈ − +∞ .

Mà: ( ) ( ) ( )0 13 0 0 13  f x f x f  = ⇒ ∀ > ⇔ > = .

Vậy nghiệm của phươ ng trình là 0x  > . Kết hợ p vớ i điều kiện⇒ 0x  > là nghiệm của bất phươ ng trình.

3/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 3.2 7.5 49.10 2 3x x x + > −  

( )

3.2 7.5 2 1 1 12 3.2 7.5 2 49.10 49 3 7 2 49

5 2 1010

x x x x 

x x 

+ + ⇔ + + > ⇔ > ⇔ + + >

 

Xét hàm số: ( )1 1 1

3 7 25 2 10

x x x 

 f x  = + +

xác định trên ℝ .

( )1 1 1 1 1 1

' 3 ln 7 ln 2 ln 0,5 5 2 2 10 10

x x x 

  f x x   = + + < ∀ ∈

ℝ .

( ) 1 1 13 7 2

5 2 10

x x x 

 f x  ⇒ = + +

luôn đồng biến trên ℝ .

Ta có: ( ) ( ) ( )1 49 1 : 1 49  f x f x f  − = ⇒ ∀ < − > − =  Vậy nghiệm của bất phươ ng trình là 1x  < − .

 

Thí dụ 3. Giải các bất phươ ng trình mũ sau:

1/ 2 1 35 7x x − −< 2/ 

4 2 43 2 13x x + ++ >  

3/  3.2 7.5 49.10 2x x x + > − 4/ 

23 3 20

4 2

x − + −≥

− 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 52/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 52 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

4/  Giải bất phươ ng trình:

23 3 20

4 2

x − + −≥

−  ( )4  

Xét hàm số: ( ) 23 3 2x   f x x  −= + − trên ℝ .

( ) ( )2 2' 3 . ln 3 2 0, 3 3 2x x   f x x f x x  − −= − − < ∀ ∈ ⇒ = + −ℝ là hàm số luôn nghịch biến trên ℝ .

Xét hàm số: ( ) 4 2x g x  = − trên ℝ .

( ) ( )' 4 ln 4 0, 4 2x x g x x g x  = > ∀ ∈ ⇒ = −ℝ là hàm số luôn đồng biến trên ℝ .

Lúc đó: ( )( )( )

4 0 f x 

g x ⇔ ≥

( ) ( )

( )

( ) ( )

( )

0 2 21 102 12 2

2 20 2

110

22

  f x f   x 

g x g  x 

x x   f x f  

x g x g 

≥ = ≤ > = > ⇔ ⇔ ⇔ < ≤ ≥ ≤ = < < =

.

Bài giải tham khảo

1/  Giải bất phươ ng trình:

2

1

2

3 2log 0

x x 

− +≥   ( )1  

Điều kiện:

2 0 13 20

2

x x x 

x x 

< <− + > ⇔ >

 

( )

 

2 2 2

1 1

2 2

2

3 2 3 2 3 21 log log 1 1 1 0

2 2 14 20

2 2 2

x x x x x x  

x x x 

x x x 

x  x 

− + − + − +⇔ ≥ ⇔ ≤ ⇔ − ≤

− ≤ <− + ⇔ ≤ ⇔

< ≤ +

 

Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:2 2 1

2 2 2

− ≤ < < ≤ +

 

2/  Giải bất phươ ng trình: ( ) 2

0,7 6log log 0 2

4

x x 

+ < +  

Điều kiện:

2 2

2 2

2 2

6

0 0 4 244 4 1 024 4

log 0 1

4 4

x x x x  x x x x x x 

x x x x x   x x 

x x 

+ + > > − < < + − + + ⇔ ⇔ > ⇔ > ⇔ >+ + + + > > + +

 

 

Thí dụ 4. Giải các bất phươ ng trình logarit sau:

1/ 

2

1

2

3 2log 0

x x 

− +≥ 2/ 

2

0,7 6log log 0

4

x x 

+ < +  

3/  ( ) ( )3 1

3

2 log 4 3 log 2 3 2x x − + + ≤ 4/  ( ) ( )2

5 5 5log 4 144 4 log 2 1 log 2 1x x −+ − < + +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 53/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 53 -

( )

 

2 2 2 2

0,7 6 0,7 6 6 6

2 2

2 log log log 1 log 1 log log 6 64 4 4 4

4 35 246 0 0

84 4

x x x x x x x x  

x x x x  

x x x x x  

x x x 

+ + + + ⇔ < ⇔ > ⇔ > ⇔ > + + + + − < < −+ − − ⇔ − > ⇔ > ⇔ >+ +

 

Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:4 3

8x 

x − < < − >

 

3/  Giải bất phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 3 1

3

2 log 4 3 log 2 3 2 3x x − + + ≤  

Điều kiện:

34 3 0 342 3 0 3 4

2

x x x 

x x 

> − > ⇔ ⇔ > + > > −

 

( ) ( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) 

2 2

3 3 3 3

22

3 log 4 3 2 log 2 3 log 4 3 log 9 2 3

34 3 9 2 3 16 42 18 0 3

8

x x x x  

x x x x x  

⇔ − ≤ + + ⇔ − ≤ +

⇔ − ≤ + ⇔ − − ≤ ⇔ − ≤ ≤ 

Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:3

34

x < ≤  

4/  Giải bất phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 2

5 5 5log 4 144 4 log 2 1 log 2 1 4x x −+ − < + +  

( ) ( ) ( ) ( ) ( )( ) 

2 2

5 5 5 5 5

2

4 log 4 144 log 16 log 5 2 1 log 4 144 log 80 2 1

4 144 80 2 1 4 20.2 64 0 4 2 16 2 4

x x x x  

x x x x x   x 

− −

⇔ + − < + ⇔ + < + ⇔ + < + ⇔ − + < ⇔ < < ⇔ < <

 

5. Bài tập rèn luyện 

Bài 1. Giải các bất phươ ng trình mũ (đưa về cùng cơ số)

1/ 3 62 1x − > 2/  16 0, 125x  >  

3/  ( )22 3 6

0, 3 0, 00243x x − +

< 4/ 

2

13

3

+

− >

 

5/ 24 2 2 2 30,1 0,1x x x − − +≤ 6/ 

13 9

x +>  

7/ 88 4096x  > 8/ 

2 23 4 3 42 3x x x x  − − − −<  

9/ 

24 15 13 4 3

1 1

2 2

x x x − + − <

10/ 

6 5

2 52 25

5 4

+ <  

11/ 2

1

2 13

3

x x 

x x 

− −

− ≥

12/ 

6 32 1 1

1 1

2 2

x x x − + − <

 

13/  ( )1 1 25 3 2 5 3x x x x  + − −− ≥ − 14/ 2 1 17 5 2.7 118.5x x x x  + − −− < −  

15/ 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x  + + + + +− − > − 16/ 

1 23 3 3 11x x x − −+ − ≤  

17/ 

2 23 2 3 2

9 6 0

x x x x  − + − +

− < 18/ 

2 3 7 3 1

6 2 .3

x x x + + −

≤  19/ 

2 2 22 1 24 .2 3.2 .2 8 12x x x x x x x  ++ + > + + 20/ 2 1 26 3 . 3 2.3 . 3 9x x x x x x x  ++ + < + +  

21/ 1 2 1 29 9 9 4 4 4x x x x x x  + + + ++ + < + + 22/ 

1 3 4 27.3 5 3 5x x x x  + + + ++ ≤ +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 54/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 54 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

23/ 2 1 22 5 2 5x x x x  + + ++ ≤ + 24/ 

1 22 .3 36x x − + >  

25/ ( ) ( )3 1

1 310 3 10 3

x x 

x x 

− +

− ++ < − 26/ ( ) ( )1

12 1 2 1

x x 

x +

−+ ≥ −  

27/ 2

1

2

12

2

x x 

≤ 28/ 

1 12 1 3 12 2

x  x − +≥  

29/ ( ) ( )2 21 6

0, 4 0, 6x x − +

> 30/ 

2

2

2

10,2 25x 

+

− >  

Bài 2. Giải các bất phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ)

1/ 1 23 3 3 11x x x − −+ − < 2/  2 2 3 0x x −+ − <  

3/ 0,54 7.2 4 0x x − + −− − < 4/ 

2 15 5 5 5x x x −+ < +  

5/ 

1

1

2 12

2 1

+

−<

+6/ 

1

1 1

3 5 3 1x x +<

+ − 

7/  2.14 3.49 4 0x x x + − ≥ 8/ 

1 11 2

4 2 3 0x x − −

− − ≤  

9/ ( ) ( )

222 1 34 2 8 52

x x x −−

− + > 10/ 4 418.3 9 9x x x x  + ++ >  

11/ 25.2 10 5 25x x x − + > 12/ 2 1 15 6 30 5 .30x x x x  + ++ > +  

13/  6 2.3 3.2 6 0x x x − − + ≥ 14/ 27 12 2.8x x x + >  

15/ 

1 1 1

49 35 25x x x − ≤ 16/ 1 2 1 23 2 12 0

x x + +− − <  

17/ 2 2 22 1 2 1 225 9 34.25x x x x x x  − + − + −+ ≥ 18/ 

2 4 43 8.3 9.9 0x x x x  + + +− − >  

19/  1 1 14 5.2 16 0x x x x  + − + − +− + ≥ 20/ 

1 1

1 22 2 9x x + −+ <  

21/ ( ) ( )3 2 3 2 2x x 

+ + − ≤ 22/ 

1 11 2

2 2 9x x + −

+ <  

23/ 

2 11

1 13. 12

3 3

x x +

+ > 24/ 

3 1

1 1128 0

4 8

x x − − − ≥

 

25/ ( )2 1 22 9.2 4 2 3 0x x  x x + − + + − ≥ 26/ 

12 2 10

2 1

x x 

− − +≤

− 

27/ 

1

1

11.3 31

54.9 11.3 5

x x 

≥− − 28/  2 1

4 7.5 2

35 12.5 4

x x +

≤− +  

Bài 3. Giải các bất phươ ng trình mũ (sử dụng tính đơ n điệu)

1/  22 3 1x 

x  < + 2/ 

12 2 10

2 1

x x 

− − +≤

− 

3/ 

22.3 21

3 2

x x 

x x 

+−≤

−4/ 

4 2 43 2 13x x + ++ >  

5/ 

23 3 20

4 2

x − + −≥

−6/ 

2

3 40

6

x  x 

x x 

+ −>

− − 

7/  ( )223 5 2 2 3 . 3 5 2 2 .3x x x x x x x x  − − + + > − − + +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 55/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 55 -

Bài 4. Giải các bất phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)

1/  ( )2

8 1

3 2

log log 6 0x x  − − ≥

2/ 

2

0,5 6log log 0

4

x x 

+ < +  

3/  ( )( )2

1 4

3

log log 5 0x  − > 4/  ( )1 2 1

2

log log log 9 0x −

>

 

5/  ( ) ( )3 3log 1 2 log 5 2x x − ≥ − 6/  ( ) ( )5 5

log 1 2 1 log 1x x − < + +  

7/  ( )2 9log 1 2 log 1x − < 8/  ( ) ( )5 5

log 1 log 3x x − < +  

9/ 3 0,2 32

1log log log 0

5

− ≤ + 10/  ( ) ( )2 2

1 7 4 1

4 7

log log 1 log log 1x x x x   + + < + −

 

11/  ( )1 1

3 3

log 5 log 3x x − < − 12/ 2 1 5

3

log log log 0x  >  

13/  ( ) ( )2 2log 3 4 log 5 2x x + > − 14/  1 2

3

1 2log log 01

+ > +  

15/  ( )0,4 0,4

7log log 5

2 3

x x 

+< −

+16/  ( )2

1 4

3

log log 5 0x  − >  

17/  ( ) ( )7 7log 2 log 3 6x x − ≤ + 18/  ( ) ( )2

1 1

3 3

log 4 log 2 2x x x + < + −  

19/ ( )2

1

2

4 log 0x x − > 20/ 26 6log log

6 12x x 

x + ≤  

21/  ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x + ≥ + − 22/ 

( )2

2 2log log

2 0x  x 

x + <  

23/ 3 1

2

log log 0x  ≥ 24/  ( ) ( )8 18

22 log 2 log 33

x x − + − >  

25/ 3 4 1 1

3 4

4 1 1log log log log

1 4 1

x x 

x x 

− + < + − 26/ 

2 3 0,5 0,3

1 1log log log log

1 1

x x 

x x 

− + < + −  

27/ 

2

0,1 2

1log log 0

1

+<

−28/ 

( )44

1 1

1log 3log

2

x x 

>++

+

 

29/  2

3

2 3log 01

− ≥ + 30/  ( ) ( )

2 2

1 5 3 1

3 5log log 1 log log 1x x x x  + + > + −  

Bài 5. Giải các bất phươ ng trình logarit sau:

1/ ( )( )

2lg 11

lg 1

−<

−2/ 

( ) ( )2 3

2 3

2

log 1 log 10

3 4

x x 

x x 

+ − +>

− − 

3/ ( )2lg 3 2

0lg lg 2

x x 

− +>

+4/ 

2

3 1log 0

1x 

−>

5/  2 2log 5 log 2 log

18 0x x x 

x x −

+ − < 6/ 2

3 2 3 2log .log log log

4x x x x < +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 56/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 56 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

7/  ( )4log log 2 4 1x 

x − ≤ 8/  ( )23

log 3 1x x 

x −

− >  

9/  ( )2

5

log 8 16 0x 

x x − + ≥ 10/  ( )2

2log 5 6 1

x x x − + <  

11/ 6 2

3

1log log 0

2

+

−>

+

12/  ( ) ( )21 1log 1 log 1

x  x x x 

− −+ > +  

13/ ( ) ( )2

34 16 7 log 3 0x x x − + − > 14/ ( ) ( )2

4 12.2 32 log 2 1 1x x  x − + − ≤  

15/  22log 64 log 16 3

x  x + ≥ 16/  ( )2log 5 8 3 2

x x x − + >  

17/  ( )2

3log 5 18 16 2

x x x − + > 18/  ( )2

2

9log 6 2 4

x x x + − ≥  

19/  log 20 1x 

x − > 20/  ( )2

1log 6 0

x x x 

++ − ≥  

21/ 

( )

22

5log 0

5 1

+>

22/ 

( )

4 1log 0

6 1

+<

+

 

23/ 2log 1

2x 

x x 

− > 24/  ( )1

2

1log 1

2x − >  

Bài 6. Giải các bất phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ)

1/ 2

log 2 log 4 3 0x 

x  + − ≤ 2/  ( ) ( )5 5log 1 2 1 log 1x x − < + +  

3/ 5

2 log log 125 1x 

x − < 4/  22log 64 log 16 3

x  x + ≥  

5/ 2 2

log 2. log 2. log 4 1x x 

x  > 6/ 2 2

1 1

2 4

log log 0x x + <  

7/  4 2

2

2 2 2

log log2

1 log 1 log 1 log

x x 

x x  x + >

− + −8/ 

2 2

1 21

4 log 2 logx x + ≤

+ − 

9/ 2

1 2

2

log 6 log 8 0x x − + ≤ 10/ 2

3 3 3log 4 log 9 2 log 3x x x − + ≥ −  

11/ 

5 5

1 21

5 log 1 logx x + <

− +12/  ( ) ( )2 2

9 3log 3 4 2 1 log 3 4 2x x x x  + + + > + +  

13/ 2

1 1

8 8

1 9 log 1 4 logx x − > − 14/ 100

1log 100 log 0

2

x x − >  

15/ 

2

3

3

1 log1

1 log

+>

+16/ 

216

1log 2.log 2

log 6x x x 

>−

 

17/  ( )2

3 36 log 1 log 1 5 0x x − + − + ≥ 18/  ( )2

9 3 3log log . log 2 1 1x x x > + −  

Bài 7. Giải các bất phươ ng trình logarit (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)

1/  ( ) ( )2

0,5 0,51 log 2 5 log 6 0x x x x + + + + ≥ 2/  ( ) ( )2 3

log 2 1 log 4 2 2x x + + + ≤  

3/  ( ) ( )2 3

3 2

log 1 log 1x x >+ + 4/ 

5lg

502 3 1x 

+

−<− +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 57/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 57 -

5/  ( )7 3log log 2x x < + 6/  ( ) ( )2 2

2 3log 5 5 1 log 5 7 2x x x x  − + + + − + ≤  

7/ 2 2

22 . log (4 2) 1

x x x 

− −− − ≥ 8/ 

2 2 2 3

5 11

2

log ( 4 11) log ( 4 11)0

2 5 3

x x x x  

x x 

− − − − −≥

− − 

9/ 

2

1/3 1/3( 1)log 2( 3)log 8 0x x x x  + + + + ≤ 10/ ( )( ) ( )( )3 33 log 1 log 1 2 1

4.3 3 1

x x x x x 

− − − +−

+ >  

Bài 8. Giải các bất phươ ng trình logarit

1/ 2 log 27.log 9 4

x x x x > + 2/  ( )2

3 9

16

log log 4 3 0x x − + ≤  

3/ ( )

2

50

log 4 1

−≥

− −4/ 

( ) ( )2 3

2 3

2

log 1 log 20

3 4

x x 

x x 

+ − +>

− − 

5/ 

21

2

log

31

2

x  ≤

6/ 

( )2

1133

1 1

log 1log 2 3 1 x x x 

>

+− +

 

7/ ( )

2

2

2

log 30

4 5

x x 

−≥

− −8/  ( )3

log 3 sin 2 cos 2 1x x − ≤  

9/ 

3

2

7

4log

50

7log 2

16

x x 

+ <

− +

10/ ( ) 2

1 22

1 10

log 2 1 log 3 2x  x x + >

− − + 

11/  ( ) ( )2

2 25 11

2

log 4 11 log 4 110

2 5 3

x x x x  

x x 

− + − − +≥

− −12/  ( ) ( )

8

2 22 3

2

log 2 7 log 2 70

3 13 4

x x x x  

x x 

− − − − −≤

− + 

13/  ( )2

1 3 2 23

27log 9 3 log 3

9 5x x 

x x x − + > −

− + −14/  ( )2

2 1 22

2log 4 3 log 1

4 1 1x x 

x x x − + > +

− + + + 

Bài 9. Giải các hệ phươ ng trình mũ sau

1/ 2 2 12

5

x y 

x y 

+ = + =

2/ 1

2 2 1x y 

x y  + = − =

3/ 2 2 5

2 4

x y 

x y +

+ = =

 

4/  2 52 1

y x x 

+ = − =

5/  2 44 32

x y 

= =

6/ 2

3 13 19

y x x 

− = + =

 

7/ 

1

2 6

8

4

= =

8/ 2 2 3

1

x y 

x y 

+ = + =

9/ 2 .9 36

3 .4 36

x y 

x y 

= =

 

10/ 2 .5 20

5 .2 50

x y 

x y 

= =

11/ 2 .3 12

3 .2 18

x y 

x y 

= =

12/ ( ) 

2 7 10 1

8, 0

y y x 

x y x 

− + = + = >

 

13/ 

2 2 14 4

21

x y 

x y 

− + = + =

14/ 

2 200.5

1

y y 

x y 

= + =

15/ 

13 .2

92

x y 

y x 

= − =

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 58/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 58 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

16/ 27 9

81 243.3

x x 

x y 

= =

17/ 

264 64 12

64 4 2

x y 

x y +

+ = =

18/ 3 3 28

3 27

x y 

x y +

+ = =

 

19/ 3 .5 75

3 .5 45

x y 

y x 

=

=

20/ 

2

2

2 2

3 2 77

3 2 7

x y 

x y 

− = − =

21/ 

12 3

4 4 32

+ + =

+ =

 

22/ 

113.2 2.3

43

2 34

x y 

x y 

+ = − = −

23/ 

13 2

3 9 18

− + = + =

24/ 

2

2

4 2

2 1 0

y +

= + + + =

 

25/ 

( ) 

21

3 2 3

4 1

5 125

x y 

x y 

− −

− −

= =

26/ 3 2 3

128

5 1

x y 

x y 

x  +

− −

= =

27/ 

2

2

3 2 77

3 2 7

x y 

− = − =

 

28/ ( )

2 2 16 1

2, 0

x y x 

x y x 

− − = − = >

29/ 4 3 7

4 .3 144

x y 

x x 

− = =

30/ 2 3 17

3.2 2.3 6

x y 

x y 

+ = − =

 

31/ 1

2 2.3 56

3.2 3 87

x x y 

x x y 

+

+ +

+ = + =

32/ 

2 2 2 2

1

3 2 17

2.3 3.2 8

x y 

x y 

+ +

+

+ = + =

33/ 

1

1 1

3 2 4

3 2 1

x y 

x y 

+

+ +

− = − − = −

 

34/ 7 16 0

4 49 0

x y 

x y 

− = − =

35/ 3.2 2.3 2, 75

2 3 0, 75

x y 

x y 

+ = − = −

36/ 8 10

2 5

= =

 

37/ ( )

( )  

2

1

2

.2 625

5

y x 

x y 

x y 

x y 

+ =

+ =

38/ 2 .3 6

3 .4 12

x y 

x y 

=

=

39/ ( )  

4

4

4

4

.3 1

8( ) 6 0

y x 

x y 

x y 

x y 

+ =

+ − =

 

40/ ( )( )

 2 2

2 2 2

2

x y  y x xy  

x y 

− = − + + =

41/ ( )

2

2 3

4

64; 0

x x 

= = >

42/ 

( )

5( )4 3

3 1; , 0

x y 

y x x y 

x y x y  

−+

= = >

 

43/ 

( )2 2

2

1 1y y 

x y 

x + +

+ = + =

44/ 2 2

2 2

2 4 3

x y  y x 

x x y 

− = − + − = −

45/ 

( )

12

9

324 2

= =

 

46/ ( )

( )

2

2

2

2

.2 1

9 6

y x 

x y 

x y 

x y 

+ = + =

47/ 

( )22

2

2 1 1 2

2 1

4 4.4 .2 2 1

2 3.4 .2 4

x  x y y 

y x y 

− −

− + = − =

48/ 

2cot 3

cos 2

= =

 

49/ 

2 t an cos

cos tan

9 3

9 81 2

x y 

y y 

+ = − =

50/ 

( )

112

28 7

2.x y 

x y 

y x 

xy x y  

−−

= =

51/ ( )

( )

1 1

2 3.2 48y x 

x y x y 

x y  −

= + − + =

 

52/ 

3 1 2 3

2

2 2 3.2

3 1 1

x y y x  

x xy x  

+ − + + = + + = +

53/ ( ) ( )

( ) ( )2 22 2

2 2

1 1

cos 1, 0

4 32 31.2x y x y  

x y y π

+ + + +

+ = ≥ − =

54/ ( )( )

2 2

3 3 2

2

x y  y x xy  

x y 

− = − + + =

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 59/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 59 -

55/ 3 2 1

3 2 1

= + = +

56/ 3 2 11

3 2 11

x y 

y x 

+ = + + = +

57/ 

1

1

7 6 5

7 6 5

= − = −

 

Bài 10. Giải các hệ phươ ng trình logarit sau

1/ ( )3

2 3log 1x y 

xy 

+ = =

2/  2log log 2

20x y y x 

x y 

+ = − =

3/  4 4 4log log 1 log 920 0

x y x y 

+ = + + − =

 

4/ ( )( )

log 3 2 2

log 2 3 2x 

x y 

x y 

+ = + =

5/ ( )( )

log 6 4 2

log 6 4 2x 

x y 

y x 

+ = + =

6/ 2 2

3 3

2 2

log 1 2 log

log log 4

x y 

x y 

− = − + =

 

7/ ( )2 2

2

4 2

log 5

2 log log 4

x y 

x y 

+ = + =

8/ 

2

1

2

log 5

log 1

xy 

= =

9/ 64

log 5x 

xy 

= =

 

10/ 

2

2

4 4

log log 1

log log 1y 

x y 

x y 

− = − =

11/ 2 2

log log

2 2

16

log log 2

y x x y 

x y 

+ = − =

12/ ( )2 2

2

3 3

log 6 4

log log 1

x y 

x y 

+ + = + =

 

13/ 

3 3log log

3 3

2. 27

log log 1

y x x y 

y x 

+ = − =

14/ 

2 2log log

2

4 2

3. 2. 10

log log 2

y x x y 

x y 

+ = + =

15/ ( )( )

log 2 2 2

log 2 2 2x 

x y 

y x 

+ − = + − =

 

16/ 

( )2

2

log 4

log 2

xy 

= =

17/ 

( )

2 2

6

5log log

2log 1

y x x y 

x y 

+ = + =

18/ ( )

( )

2 2 2

2

lg lg lg

lg lg .lg 0

x y xy  

x y x y  

= + − + =

 

19/ 

( ) ( )2 2log 5 log

lg lg41

lg lg3

x y x y  

− = − + − = − −

20/ ( )1

log 2

log 23 3x 

y +

= + =

21/ ( )( ) ( )

2 2lg 1 lg8

lg lg lg3

x y 

x y x y  

+ = + + − − =

 

22/ 

( )

2

2

log log 1

log 1

xy y 

y x 

x y x 

− = − =

23/ ( )( )

log 1

log 0xy 

xy 

x y 

x y 

− = + =

24/  2

log log 2

12y x 

x y 

x y 

+ = + =

 

25/ 

2log 2

4 lg 28

y x 

y x 

+ = + =

26/ 2

2 lg 3

3 lg 1

y x 

y x 

+ = − =

27/ ( ) ( )3

2 2

log log 1

1

x y x y  

x y 

+ − − = − =

 

28/ ( )2

2log .log 1

2 3

x y xy x x y 

x y 

+

+ + = − =

29/ ( ) ( )( ) ( )

2 2

1 1

1 1

log 1 log 1 4

log 2 1 log 2 1 2x y 

x y 

y x 

y x 

+ −

+ −

− + + = + + + =

30/ ( )

( )5

log 1

2 log .log 1

xy 

xy 

x y 

xy x y  

− = + =

 

31/ 

( )

5

2

4

log

log . log 3 1y 

xy x x  

y y x 

= − =

32/ 

3

2 2 2

2 2

5 log log log 2

log 8 log

x y 

x x 

= − = −

33/  2 2

2 2

2 2

log . log 3

log log 5

x xy 

x y 

= − + =

 

34/ 

( )2 log log 5

8

y x x y 

xy 

+ =

=35/ 

( )( )2 2

3 3

log log 2

16

x y y x xy  

x y 

− = − +

+ =36/ 

2

2

4 4

log log 1

log log 1

y x y 

x y 

− =

− = 

Bài 11. Giải các hệ phươ ng trình mũ – logarit

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 60/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 60 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

1/ 

( )5

3 .2 1152

log 2

x y 

x y 

+

==

2/  ( )1

3

3 .2 18

log 1

x y 

x y 

= + = −

3/ ( )

3

3 .2 972

log 2

x y 

x y 

= − =

 

4/ 

2 2

2 4

3 81

log 2 log 1

x y 

x y 

+ = + =

5/ 

2log 4

2 2

2

log log 1

x y 

x y 

= − =

6/  ( ) ( )

lg lg

lg 4 lg 3

3 4

4 3

x y 

x y 

= =

 

7/ 4

1 log

4096y 

y x 

= + =

8/  lg

40

4y 

xy 

= =

9/ 

8 8log log

4 4

5

log log 1

y x x y 

x y 

+ = − =

 

10/ 

( ) ( )0,5 5log log

2 2

2 5

1log log

2

x y  x y 

x y 

+ + = + =

11/ 2

1

2 2

2 log 3 15

3 . log 2. log 3

y y 

x x  +

− = = +

12/ ( ) 2

2log

log log

4 3y 

x y 

xy x 

y y 

= = +

 

13/ 

( ) ( )3 3

4 32log 1 log

x y 

y x 

x y x y  

+ = − = − +

14/  ( )( ) ( )

2

2 2

1

3 3

log log 4

x y x y 

x y x y  

−−

= + + − =

15/  ( ) ( )2 2

log log 1

x y 

x y x y  x y 

+ = − − =

 

16/ 

( ) ( ) 33log 2log

2 2

4 2

3 3 12

xy xy 

x y x y  

= + + − − =

17/ 

3 3log log

3 3

2 27

log log 1

y x x y 

y x 

+ = − =

18/ 

2

2log

log log

4 3y 

x y 

xy x 

y y 

= = +

 

19/  lg

lg lg 4

1000y 

x y 

+ = =

20/ ( )

2

6

36

4 2 log 9

x y x 

x y x 

− = − + =

21/ ( )

( )5

5.3

273log

y x x y 

x y x y  

− + = + = −

 

22/ 

43

4

3

x y 

x x y 

y x +

+ = =

23/ 

12

3

, 0

x y 

x y 

x y 

y x 

x y 

+

+

= = >

24/ 

121 .9 9

33 2

4

x y y 

x y x 

x y 

= + = −

 

25/  2

1

2 .4 2a x y xy  

x y a 

+ −

+ + = =

26/ 

( )2 2

6

5log log

2log 1

y x x y 

x y 

+ = + =

27/ 

( )

5

2

4

log

log . log 3 1y 

xy x x  

y y x 

= − =

 

Bài 12. Giải các hệ phươ ng trình logarit sau

1/ 

2

2

4 4

log log 1

log log 1y 

x y 

x y 

− = − =

2/ 

2 4 4

3 9 9

4 16 4

log log log 2log log log 2

log log log 2

x x z 

y z x 

z x y 

+ + = + + = + + =

 

3/ ( ) ( )

( ) ( )

2

1 2

1 2

2 log 2 2 log 1 6

log 5 2 log 4 1x y 

x y 

xy y x x  

y x 

− +

− +

− + − + + − = + − + =

4/ ( ) ( )( ) ( )

2 2

1 1

1 1

log 1 2 log 1 2 4

log 1 2 log 1 2 2

x y 

x y 

y y x x  

x x 

+ −

+ −

− + + + + = + + + =

 

5/ ( ) ( )

( ) ( )

2

3 2

3 2

2log 6 3 2 log 6 9 6

log 5 log 2 1

x y 

x y 

y xy x x x  

y x 

− −

− −

− + − + − + = − − + =

6/ ( ) ( )

( ) ( )

2 2

2 3

2 2

2 3

log 1 3 1 log 1 2

log 1 3 1 log 1 2

x y 

y x 

+ − = − + + − = − +

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 61/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 61 -

7/ ( )

( )5

log 1

2 log . log 1

xy 

xy 

x y 

xy x y  

− = + =

8/ 

3

2 2 2

2 2

5 log log log 2

log 8 log

x y 

x x 

= − = −

 

9/ 2 4 1

2

4 2

log log 2 log 4

log log 5 lg 10

x y 

x y 

+ = − + =

10/ 2 2 2

3 3 3

3log 3 log log

2

2log 12 log log3

x x y y 

y x x y 

+ = + + = +

 

11/ ( )( )

2 3

2 3

log 1 3 sin log 3 cos

log 1 3 cos log 3 sin

x y 

y x 

+ = + =

12/ 

( )4

6 2

1log log

416

sin 11 cos

4cos

16

x x x 

x x 

π

π

π

+ = + < −

 

Bài 13. Giải các hệ bất phươ ng trình mũ – logarit

1/ 2 2 1

2

x y 

x y 

+ ≤ + ≥ −

2/ 1 2 1

4

4 3.4 2

3 2 log 3

x y y 

x y 

+ − − + ≤ + ≥ −

 

3/ 

( )

( )

232 2 log 5 4

2

3 5

4 1 3 8

x x  y 

y y y 

− − − − + = − − + + ≤

4/ 

( )

235 6 log 2 1

2

3 2

2 2 5 3 5

x x  y 

y y y 

− + − − − = − − − − ≥ −

 

5/ 

( )

248 12 log 7 2 1

2

4 7

3 3 2 1 1

x x  y 

y y y 

− + − − = − − − + ≥

6/ 

( )

255 4 l og 2 3

2

5 2

3 5 1 2 3

x x  y 

y y y 

− + − − = − + + − ≤

 

7/ 

2 22 2

32

log log 0

3 5 9 03

x x 

x x x 

− < − + + >

8/ ( )

( ) ( )1 1

2 2 2

log 2 2

log 2 log 2 1 log 7.2 12

x x x 

− +

+ > + + < +

 

9/ ( )( )

7

1

log 4 0

log 3 0x 

− < − <

10/ ( )( )

2

4

log 2 0

log 2 2 0x 

− > − >

 

11/ ( )( )

1

4

log 5 0

log 2 2 0x 

− ≤ − ≤

12/ 

( )1 1

3 2

log 5 log 3

1

3

x x 

− < − + ∈

 

13/ ( ) ( ) ( )

( )

11 lg 2 lg 2 1 lg 7.2 12

log 2 2

x x 

+ − + + < + + >

14/ 

( )

2

2

40

16 64

lg 7 lg 5 2 lg 2

x x 

x x 

+ ≥ − + + ≥ − −

 

Bài 14. Tìm tham sốm để các bất phươ ng trình mũ – logarit sau có nghiệm.

1/ 2 23 1x  m ≥ + 2/ 

1 23 1x 

m −

≤ −  

3/ 25 1

x m 

−≥ + 4/ 

2

12 1

4

x m 

−= −  

5/  4 .2 3 0x x m m − + + ≤ 6/  9 .3 3 0x x m m − + + ≤  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 62/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 62 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

7/  2 7 2 2x x  m + + − ≤ 8/  ( ) ( )2 2 1

2 1 2 1x x 

m −

+ + − ≥ −  

9/  4 .2 1 0x x m m + + − ≤ 10/  ( ) ( )2 13 3 .3 2 3x x m m + − + < +  

11/  ( ) 1 24 2 1 .2 0x x m m m +− + + + ≥ 12/  ( ) 29 2 1 .3 0x x m m m − − + − ≥  

13/  ( ) ( )3.4 1 .2 2 1 0x x 

m m − − − − < 14/  .25 5 1 0x x 

m m − − − >  

15/  ( )2

1

2

log 2 3x x m − + > − 16/ 1

log 100 log 100 02x m 

− >  

17/ 1 2

15 log 1 log

m m x x 

+ <− +

18/ 

21 log1

1 logm 

+>

19/ 2 2

log logx m x + > 20/  ( ) ( )2 2log 1 log 2x m x m  

x x x − −

− > + −  

Bài 15. Tìm tham sốm để các bất phươ ng trình mũ – logarit sau có nghiệm đúng vớ i:

1/  ( ) ( )3 1 .12 2 .6 3 0, 0x x x m m x + + − + < ∀ > 2/  ( ) 11 .4 2 1 0,x x m m x +− + + + > ∀  

3/  ( ).9 2 1 .6 .4 0, 0;1x x x m m m x   − + + ≤ ∀ ∈ 4/  ( ) 2.9 1 .3 1 0,x x m m m x  ++ − + − > ∀  

5/  ( )cos cos 24 2 2 1 .2 4 3 0,x x 

m m x + + + − < ∀ 6/  3 3 5 3 ,x x  m x + + − ≤ ∀  

7/  ( ) ( )2.25 2 1 .10 2 .4 0, 0x x x m m x − + + + ≥ ∀ ≥ 8/  ( )14 . 2 1 0,x x m x − − + > ∀  

9/ 

133 27 4.7 0,

x x m x 

− +− +− − > ∀ 10/ 

sin 1 sin4 2 ,x x  m x ++ > ∀  

11/  ( ) ( )2 2

5 51 log 1 log 4 ,x mx x m x  + + ≥ + + ∀ 12/  ( ) ( )2 2

2 2log 7 7 log 4 ,x mx x m x  + ≥ + + ∀  

13/  ( ) ( )2 2

2 2log 2 4. log 2 5, 0;2x x m x x m x   − + + − + ≤ ∀ ∈ 14/  ( )2

1

1

log 2 0,m 

x m x 

+ > ∀  

15/ 2

1 1 1

2 2 2

2 log 2 1 log 2 1 log 0,1 1 1

m m m x x x 

m m m 

− − + − + > ∀ + + +  

Bài 16. Tìm tham số m để mọi nghiệm của bất phươ ng trình ( )1 đều là nghiệm của bất phươ ng trình( )2 :

1/ ( )

( ) ( ) ( )

 

2 11

2

2

1 13 12 1

3 3

2 3 6 1 0 2

x x 

m x m x m  

+ + > − − − − − <

2/ ( )

( ) ( )

 

2 11

22

2 2 8 1

4 2 1 0 2

x x 

x mx m  

+ − > − − − <

 

3/ ( )

( ) ( ) ( ) 2 1 .

2

2 9 .2 4 0 1

1 3 1 0 2

x x 

m x m x  

+ − + ≤ + + + + >

4/  ( )

( ) ( )

 

2 12

2

1 19. 12 1

3 3

2 2 2 3 0 2

x x 

x m x m  

+ + > + + + − <

 

5/ ( )

( )

 2 2

1 1

2 42 2

log log 0 1

6 0 2

x x 

x mx m m  

+ < + + + <

6/ ( ) ( )

( ) 2

2 4

log 5 8 3 0 1

2 1 0 2

x x x 

x x m 

− + > − + − >

 

Bài 17. Tìm tập xác định của các hàm số logarit sau

1/  ( )2log 3 4y x = + 2/  ( )2 2

216 . log 5 6y x x x  = − − +  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 63/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 63 -

3/  ( )2 225 lg 42y x x x  = − + + − 4/  ( )2 2

32.log 9y x x x  = + − −  

5/  ( )2 212 . lg 4y x x x  = − − − 6/  ( )2

2log 7 2y x x = − −  

7/  ( )1

3

log 3 1y x = − − 8/ 1

2

1log

5

x y 

−=

+

 

9/ 

2

1 5

5

1log log

3

x y 

+ = + 10/ 

2

3log

1

x y 

−=

11/ 2

1 2

2

1log log 6

5

x y x x 

−= − − −

+12/ 

2

3

4 3log

2

x x y 

+ +=

− 

13/  ( )2

2

1lg 3 4

6y x x 

x x = − + + +

− −14/  ( )2

3log 3 2 4y x x x  = − + + −  

15/  ( )3 8 3 0,3

2

log 122 8

x x  x y x x 

− − − − −= +− −

16/ 2

1 1log1 1

y x x 

= − − +  

Bài 18. Giải các bất phươ ng trình logarit sau, biết x  α= là một nghiệm của phươ ng trình tươ ng ứng.

1/  ( ) ( )  2 2 9log 2 log 2 3 ;

4m m x x x x   α− − > − + + =  

2/  ( ) ( )  2 2log 2 3 log 3 ; 1m m 

x x x x   α+ + ≤ − =  

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 64/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 64 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

        Bài 1. Giải các phươ ng trình

1/ 

2 1 1

12 .4 648

x x 

− +

− = 2/  3 1 8 29 3x  x − −=  

3/ ( )0,5 0,040,2

255

x x +

= 4/ 

21 2 11 9

5 9 5.

3 25 3

x x x + + − =

 

5/ 2 11

7 .7 2.7 487

x x x + −− + = 6/  ( ) ( )2 7,2 3,93 9 3 .lg 7 0x x  x − + − − =  

7/  ( )2

1 13 22 2 4

x x  x 

−+

=

8/ 

211 lg

3

3

1

100

x −

=  

9/ 15 . 8 500x x x − = 10/ 

lg 21000x x x =  

11/ 

lg 55 lg3 10

x x +

+= 12/ ( )3

log 1

3x 

x −

=  

Bài 2. Giải các phươ ng trình sau

1/ 2 22 24 9.2 8 0x x + +− + = 2/ 

2 25 1 54 12.2 8 0x x x x  − − − − −− + =  

3/  64.9 84.12 27.16 0x x x − + = 4/ 

1 33

64 2 12 0x x +

− + =  

5/ 2 21 39 36.3 3 0x x − −− + = 6/ 

4 8 2 5

23 4.3 28 2 lg 2x x + +− + =  

7/ ( )2 12 1 23 3 1 6.3 3x x x x  ++ += + − + 8/ 

2012 2012

5 24 5 24 10x x  + + − =

 

9/  3 31 log 1 log9 3 210 0

x x + +− − = 10/ 

2lg 1 lg lg 24 6 2.3 0x x x + +− − =  

11/ 2 2sin cos2 4.2 6x x + = 12/ 

( ) ( )lg tan lg cot 13 2.3 1

x x  +− =  

Bài 3. Giải các bất phươ ng trình sau:

1/ 

6 5

2 52 25

5 4

+ ≤ 2/ 

1

1

2 12

2 1

+

−<

3/ 2 2.5 5 0x x x  +− < 4/ 

2lg 3 lg 1 1000x x x  − + >  

5/ 4 2 4

21

x  x 

+ −≤

−6/ 

23 28. 1

33 2

x x 

x x 

− > + −  

7/ 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x  + + + + +− − > − 8/ 

( )22log 1

11

2

x  − >  

9/ 

2

219

3

+

− > 10/ 

1 2

21 1

3 27

x x 

+ − >  

ÔN TẬP CHƯƠ NG II

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 65/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 65 -

11/ 

2 13

11 1

5 5

+−

− > 12/ 

72 1 13 . . 1

3 3

x x  >  

Bài 4. Giải các bất phươ ng trình sau:

1/ 24 2.5 10 0x x x − − > 2/ 

125 5 50x x − − +− ≥  

3/ 

1 1 1

9.4 5.6 4.9x x x − − −

+ < 4/ 2lg 2 lg 53 3 2x x + +< −  

5/ 1

44 16 2 log 8x x + − < 6/ 

2 3

2 1 12 21. 2 0

2

+

+ − + ≥

 

7/ ( )

( )2 22 1

34 2 8 52

x x 

−−

− + > 8/ 

2 3

4 3 13 35. 6 0

3

− − + ≥

 

9/ 29 3 3 9x x x +− > − 10/  9 3 9 3x x x + ≥ −  

11/ 

1 2

3 3 3 11

x x x − −

+ − < 12/ ( ) ( )

2 21 6

0, 4 0, 6

x x − +

>  

Bài 5. Giải các phươ ng trình sau:

1/  ( )3log 3 8 2x  x − = − 2/  ( )2

5log 2 65 2

x x x 

−− + =  

3/  ( ) ( )7 7log 2 1 log 2 7 1x x − + − = 4/  ( )3 3

log 1 log 2 7 1x  + − =  

5/  3log lg 23 lg lg 3 0x 

x x − + − = 6/ ( )3

log 1 2 29 5 5x 

x −

= −  

7/ 1 lg 10x x x + = 8/  ( )

5log 1

5x 

x −

=  

9/ 

2 2lg lg 2lg

lg2

x x x 

+ − = 10/ 

lg 7lg 14 10

x x +

+=  

11/ 3 9

1log log 9 2

2

x x x  + + =

12/ 2 3

3 32 log 1 log

7 1

x x 

x x 

− −+ =

− − 

Bài 6. Giải các phươ ng trình sau:

1/  ( )2

2 log 5 3 log 5 1 0x x 

− + = 2/ 1 1

3 3

log 3 log 2 0x x − + =  

3/  22 2log 2 log 2 0x x + − = 4/  ( )1 33 2 log 3 2 log 1x 

x ++ = +  

5/  ( )2 2

3log 9 . log 4

x x x  = 6/ 

2

3 1 1

2 2

log log 3 log 5 2x x  − + =

 

7/  ( ) ( )2 2 2lg 100 lg 10 lg 6x x x − + = 8/  ( ) ( )2 2

2 2 2

9log 2 .log 16 log

2x x x =  

9/  ( ) ( )3 3log 9 9 log 28 2.3x x x + = + − 10/  ( ) ( )1

2 2 2log 4 4 log 2 log 2 3x x x ++ = + −  

11/  ( ) ( )3 3

2 2log 25 1 2 log 5 1x x + +− = + + 12/  ( )lg 6.5 25.20 lg 25x x  x + = +  

13/  ( ) ( )lg 2 19 lg 3 201

lg

x x 

− − −= − 14/ 

2 24

2

1 lglg 5

lg 2 lg

x x 

x x 

−= +

− 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 66/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 66 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

15/ 2

2 10 9

4 2

x −

+= 16/ ( ) ( )

105 103 3 84

x x −

+ =  

Bài 7. Giải các bất phươ ng trình sau:

1/  ( )2

0,5log 5 6 1x x − + > − 2/ 

7

2 6log 0

2 1

−>

− 

3/ 3 3

log log 3 0x x − − < 4/ 1

3

2 3log 1

−≥ −  

5/  ( )1 1

4 4

2log 2 log

1x 

x − >

+6/  ( )2

1 4

3

log log 5 0x  − ≥  

7/ 

( )

2

2

1

2

40

log 1

−<

−8/ 

( )2log 1

01

+>

− 

9/  ( )9log log 3 9 1x 

− ≤ 10/ 

2

2 3log 1

x x 

+<  

11/ ( )2

2log 8 152 1x 

x x − + +< 12/ ( ) 1 2

3

5log

30, 5 1x 

+

+ >  

13/ 2 3 0,5 0,3

1 1log log log log

1 1

x x 

x x 

− + < + − 14/ 

3 4 1 1

3 4

4 1 1log log log log

1 4 1

x x 

x x 

− + < + −  

Bài 8. Giải các hệ phươ ng trình sau:

1/ ( )

2

14 1

5 125

x y 

x y 

− −

+

= =

2/ 3 2 3

4 128

5 1

x y 

x y 

+

− −

= =

3/ 2 2 12

5

x y 

x y 

+ = + =

 

4/ 3.2 2.3 2, 75

2 3 0, 75

x x 

x y 

+ = − = −

5/ 7 16 0

4 49 0

− = − =

6/ ( )

3

3 .2 927

log 2

x y 

x y 

= − =

 

7/ 

5

4 3.4 16

2 12 8

x y x 

y y 

x y 

− − = − = −

8/ 

2

2

3 2 77

3 2 7

x y 

− = − =

9/ ( )

( )

2

2

2

2

2 1

9 6

y x 

x y 

x y 

x y 

+ = + =

 

10/ 4 2

2 2

log log 0

5 4 0

x y 

x y 

− = − + =

11/  ( )3

4

log 27

log log6x 

x y 

x y 

− = − =

12/ 

lg 2

20

y x 

xy 

= =

 

13/ 2 2

2 4

log 2 log 3

16

x y 

x y 

+ = + =

14/ 

3 3 3

1 1 2

15log log 1 log 5x y 

x y 

− = + = +

15/ 

5

7

log 2 log

log 3 log

3

2

= =

 

16/ ( )( ) ( )

2 2lg 1 lg13

lg lg 3lg2

x y 

x y x y  

+ − = + − − =

17/ 2 2

2 2

9

8

log log 3

x y 

y x 

x y 

+ =

+ =

18/ ( )

8

2 log log 5y x 

xy 

x y 

= + =

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 67/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 67 -

19/ 2

1

2 2

2 log 3 15

3 log 2 log 3

y y 

x x  +

− = = +

20/ 

( ) ( )3 3

4 32

log 1 log

x y 

y x 

x y x y  

+ = − = − +

21/ ( )

2

3 .2 576

log 4

x y 

y x 

= − =

 

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 68/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 68 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Câu 1. Cho hàm số ( )C2 1

1

x y 

+=

− 

a/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số ( )C .

b/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C , biết tiếp tuyến vuông góc vớ i đườ ng thẳng : 3 2 0x y ∆ − + = .

c/   Chứng minh rằng đườ ng thẳng :d y x m  = + luôn cắt ( )C tại 2 giao điểm phân biệt.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

1/ 1 15 5 24x x + −− = 2/ 

1 21

4 log 2 logx x + =

− + 

3/ 

1

1 14 0,25.32x  x 

x  x 

+ −≤ 4/ 

1 2

11 2

3

log log 0x 

+

+ >

 

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

1/  ( ) 3 3 1  f x x x  = − + trên 0;2 2/  ( ) ( )2ln 2g x x x  = + + trên 3; 6

 

Câu 4. Biện luận theo m số cực trị của hàm số:4 2 22 1y x m x  = − +  

Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có ( ),SA ABC ABC  ⊥ ∆ là tam giác vuông tại A. Gọi H, K là hình chiếu vuônggóc của A trên BC, SH. Biết 3 , 5 ,AB a BC a SB  = = hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc bằng

060 .

a/   Tính thể tích của khối chóp .S ABC  .

b/   Chứng minh rằng: ( ) ( )SAH SBC  ⊥ .

c/   Chứng minh rằng: ( ) ( )( ) ?,AK SBC d A SBC  ⊥ →  

d/   Tính khoảng cách từ trọng tâm G của ABC ∆ đến mặt phẳng ( )SBC  .

e/   Xác định tâm I và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC  .

Câu 1. Cho hàm số ( ) 3 23 1y x x C  = − + −  

a/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C  .

b/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C  , biết tiếp tuyến song song vớ i đườ ng thẳng : 9 0x y ∆ + = .

c/   Dựa vào đồ thị( )C  , hãy biện luận theom số nghiệm của phươ ng trình:3 23 2 0x x m − + − = .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 2 1 23 3 12x x + +− = b/ 

( ) ( )

1

3 3log 3 1 .log 3 3 6x x +− − =  

ĐỀ 2

ĐỀ 1

24 • ÔN TP HC KÌ I

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 69/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 69 -

c/ 

2 4 6

1 1

3 27

x x − + ≥

d/ 2

1 1

5 5

log log 6 0x x − − ≤  

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau

a/  ( ) 3 23 7 1  f x x x x  = − − + trên 0;2 b/  ( ) ( ).2 24 1 x g x x x e  −= + + trên 2; 3 −  

Câu 4. Địnhm để hàm số: ( )3

2 63

x y mx m x m  = − + + + sau không có cực trị.

Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD  có đáy là hình vuông cạnh ,a SA vuông góc vớ i mặt đáy, 3SB a = và I là

trung điểm của SC  .

a/   Tính.S ABCD 

V  .

b/   Chứng minh rằng: I là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD . Tính thể tích khối cầu đó.

c/   Tính thể tích khối tứ diện .S ABI  .

d/   Tính ( )( ),d I SABD    

e/   Tính tan của góc tạo bở i 2 mặt phẳng ( )SBD  và mặt phẳng ( )ABCD  .

Câu 1. Cho hàm số ( ) 4 22 3y x x C  = − + +  

a/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C   

b/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C  tại giao điểm của ( )C  vớ i trục hoành.

c/   Dựa vào ( )C  , tìm m để phươ ng trình sau có 4 nghiệm phân biệt4 2

22 log 0x x m − + = .

Bài 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/  4 8 2 53 4.3 27 0x x + +− + = b/  ( )23 3log log 9 9x  x + =  

c/ 2 3 7 3 16 2 .3x x x + + +< d/ 

2

0,5 0,5log log 2 0x x − − ≤  

Bài 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/  ( ) 3 28 16 9  f x x x x  = − + − trên 1; 3 b/  ( )

2ln x g x 

x = trên

31;e 

 

Bài 4. Tìm tham số m để hàm số: ( )3

2 2 1 23

x y mx m x m  = − + − − + có hai cực trị đều dươ ng.

Bài 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng a  , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng060 . GọiI  là

trung điểm của BC  và O là tâm của mặt đáy, H  là hình chiếu vuông góc củaO trênSI  .a/   Tính thể tích của khối chóp .S ABCD .

b/   Chứng minh rằng: ( ) ( )mp SOI mp SBC  ⊥ .

c/   Chứng minh rằng: ( )OH SBC  ⊥ . Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng( )SBC  .

d/   Xác định tâm và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .

Câu 1. Cho hàm số ( )3 2

mx m y C 

x m 

+ −=

a/   Định m để hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.

b/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số ( )C  khi 3m  = .

ĐỀ 3

ĐỀ 4

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 70/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 70 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

c/   Tìm các điểm thuộc( )C  để tiếp tuyến của( )C  tại điểm đó có hệ số góc bằng 2 .

d/   Gọi M là điểm bất kỳ thuộc( )C  . Tiếp tuyến tại M  cắt tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượ t tại A  

và B  . Chứng minh rằng: M  là trung điểm của AB .Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau

a/ 

2

6.25 13.15 6.3 0x x x 

− + = b/  ( ) ( )2

2

2 2 2log 1 3 log 1 log 32 0x x + − + + =  

c/ 2

2log

43 1

− + > d/ 2

3

2 3log 0

1

− ≥ +  

Câu 3. Tìm các đườ ng tiệm cận và GTLN – GTNN của hàm số2

2 1

3 2

x y 

x x 

−=

− + 

Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, ( )SA ABCD  ⊥ . Góc giữa SC và mặt phẳng

đáy bằng030 .

a/   Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.

b/   Tính diện tích ∆ SBC.

c/   Gọi M, E, F lần lượ t là trung điểm SA, DA, AB. và G1, G2 lần lượ t là trọng tâm của các tam giác

∆ SAD và ∆ SAB. Tính tỉ số: 1 2 1 2. .

. .

S MG G S MG G  

S AEF S ABCD  

V V 

V V →  

Câu 1. Cho hàm số 3 21 1

3 2 3

m y x x = − +  

a/   Tìmm để hàm số có cực tiểu tại 2x  = . Tìm giá trị cực tiểu đó.

b/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

( )C  khi 2m  = .

c/   Dựa vào đồ thị( )C  , hãy tìm k để phươ ng trình:3 2

33 3 log 0x x k − + = có 3 nghiệm phân biệt.

d/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C  , biết tiếp tuyến vuông góc vớ i : 3 12 0x y ∆ + + = .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 3 3

6 35 6 35 12x x  − + + =

b/ 

2

1 2

2

log 4 log 88

x x 

+ =  

c/ 1 12.3 6.3 3 9x x x + −− − > d/ 

1 1 4 3

4 3

1 1log log log log

1 1

x x 

x x 

+ − > − +  

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/  ( ) 23 1y x x = − + trên 0;2 b/ 

4 2

4 2

3 cos 4 sin

3 sin 2 cos

x x y 

x x 

+=

Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B. Cho 2 2 2SA AB BC a  = = = ,

SA a = và ( )SA ABCD  ⊥ .

a/   Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.

b/   Chứng minh rằng: CD⊥ (SAC). Tính diện tích xung quanh khối chóp S.ABCD.

c/   Xác định tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, B, C. Tính diện tích mặt cầu này.

Câu 1. Cho hàm số 4 2 22 1 ( )m y x m x C  = − +  

ĐỀ 5

ĐỀ 6

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 71/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 71 -

a/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C  khi 1m  = .

b/   Dùng( )C  biện luận số nghiệm của phươ ng trình4 22 2 3 0x x a − + − = .

c/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C  tại điểm ( )M C ∈ có tung độ bằng 1 và hoành độ âm.

d/   Tìmm để( )m C  có 3 điểm cực trị, đồng thờ i 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông cân.

Câu 2. Giải các bất phươ ng trình và phươ ng trình sau:

a/ 2 23 3 30x x + −+ = b/ 

1

2

2 1log 0

1

−≤

c/  9 4.3 3 0x x − + < d/  ( ) ( )1

2 2log 2 1 .log 2 2 12x x +− − =  

Câu 3. Chosin x y e = . Chứng minh rằng: ' cos sin '' 0y x y x y  − − = . Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất

của hàm số sin x y e = trên đoạn 0;4

π

.

Câu 4. Cho hình chóp .S ABCD có đáyABCD  là hình chữ nhật có , 5AB a AC a  = = , hai mặt bên( )SAB  và( )SAD  cùng vuông góc vớ i đáy, góc giữaSC  và mặt đáy bằng

060 .

a/   Tính thể tích của khối chóp .S ABCD .b/   Gọi M  là trung điểm của ,SB N  là điểm trên cạnhSC  vớ i 2NC NS  = . Tính thể tích của khối chóp

.S AMN  .c/   Gọi , ,H K L lần lượ t là hình chiếu vuông góc củaA trên , ,SB SC SD . Xác định tâm và bán kính của

mặt cầu qua các điểm , , , , , ,A B C D H K L .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 3 21 1

3 2 3 m 

y x x C  = − +  

a/   Điểm ( )m A C ∈ có hoành độ bằng 1. Tìmm để tiếp tuyến của ( )m 

C  tại A song song 5 2012y x = + .

b/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C  khi 2m  = .

c/   Tìma để đườ ng thẳng : 2 3y a ∆ = + cắt( )C  tại 3 giao điểm phân biệt.

d/   Tìm k để đườ ng thẳng1

:3

d y kx  = + cắt( )C  tại 3 điểm phân biệt.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 1 13 3 10x x + −+ = b/  ( ) ( )2

2 2log 3 log 6 10 1 0x x − − − + =  

c/  3.2 8.3 6 24x x x + = + d/ 2 2

log 2 log 4 3x 

x + =  

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/ 2

1

2

x y 

+=

+trên đoạn 1,2 − b/  ( )2 3 1 x y x x e  = − + trên đoạn 3; 0 − .

Câu 4. Cho hàm số: ( )3 2 23 1 1y x mx m x  = − − − +  

a/  Tìm tham số m để hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.

b/  Tìm tham số m để hàm số có 2 cực trị1

x  và2

x  thỏa mãn: ( ) 2 2

1 2 1 22 x x x x  + = + .

Câu 5. Cho hình chóp .S ABC  có đườ ng cao 2 , 5 ,SA a SB a ABC  = = ∆ vuông tạiB  và    60o ACB  = .

a/   Tính.S ABCD 

V  .

ĐỀ 7

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 72/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 72 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

b/   Xác định tâm I mặt cầu ngoại tiếp khối chóp .S ABC  . Tính diện tích mặt cầu này.

c/   Gọi M là trung điểm của SB, H là hình chiếu của A lên SC. Mặt phẳng ( )AMH  chia khối chóp thành 2

phần. Tính tỉ lệ thể tích của 2 phần đó.

Câu 6. Cho hàm số( ) 1:

2

x C y 

+=

−. Địnhm để đườ ng thẳng :d y x m  = + cắt( )C  tại 2 giao điểm A và B phân

biệt. Vớ i giá trị nào củam  thì 4 3AB  = .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 2

1 m 

x m y C 

+=

− 

a/   Tìmm để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó.

b/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C  khi 1m  = − .

c/   Viết phươ ng trình đườ ng thẳng d song song vớ i đườ ng thẳng : 1 0x y ∆ + − = và tiếp xúc vớ i( )C  .

d/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C  tại giao điểm của( )C  và trục hoành.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 2 1 13 2 3x x − −= + b/ 

36 2 4.3 32x x x ++ = +  

c/  ( ) ( )3

2

1 2

2

log 1 log 1 7x x − + − = d/ 9

4 log log 3 3x 

x  + =  

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/ 4 28 16y x x = − + trên đoạn 1; 3 − b/ 

2 x y x e = trên đoạn 3;2 −  

Câu 4. Cho hàm số:1

ln1

y x 

=+

. Chứng minh rằng: ' 1 y xy e + = .

Câu 5. Cho hình chóp đều .S ABCD  có đườ ng cao 2SO a = , cạnh bên hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc030 .

a/   TínhS.ABCD

V  

b/   Tính diện tích xung quanh của hình chóp S.ABCD.

c/   Xác định tâm I của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. Tính thể tích khối cầu này.

d/   Tính khoảng cách từ tâm O đến mặt phẳng (SCD).

Câu 6. Cho hàm số ( )2

1

x y C 

−=

−. Tìm ( )M C ∈ sao cho tiếp tuyến của( )C  tại M  tạo vớ i 2 trục tọa độ một

tam giác có diện tích bằng 2 .

Câu 1. Cho hàm số: ( )4 2

2 4 1y x m x m  = − + +  

a/   Tìm tham sốm để hàm số có đúng 1 cực trị.

b/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C  khi 0m  = .

c/   Biện luận theoa số nghiệm của phươ ng trình:4 22 2 0a x x − − = .

d/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C  tại giao điểm của( )C  và Parabol ( ) 2: 2 4P y x = + .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/  ( ) ( )22 2 2

3 2 2 3 2 2x x x − + −

− = + b/  8 2.4 2 2 0x x x − − + ≥  

c/ 4 2 9log 8 log 2 log 243 0x x − + =

d/ 

( )3log 9 4.3 2 3 1

x x  x − − ≤ +

 

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

ĐỀ 8

ĐỀ 9

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 73/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 73 -

a/  ,3 3 2 0, 3y x x  = − + + b/  ;2

3ln1,

x y e 

x  =

 

Câu 4. Cho hàm số: ( ) ( )sin ln cos lny x x = + . Chứng minh rằng:2 '' ' 0x y xy y  + + = .

Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có 2 mặt bên (SAB) và (SAD) cùng vuông góc vớ i mặt đáy và 3 .SC a SC  = hợ p

vớ i mặt phẳng đáy một góc060 .

a/   Tính VS.ABCD.

b/   Xác định tâm I và tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.

c/   Gọi  , 2M SC SM MC  ∈ = , N là hình chiếu của A lên SD. Tính.A MNDC 

V  .

Câu 6. Cho hàm số2 1

1

x y 

−=

−. Gọi I là giao điểm 2 đườ ng tiệm cận của( )C  . Tìm ( )M C ∈ sao cho tiếp tuyến

của( )C  tại M vuông góc vớ i đườ ng thẳng IM.

Câu 1. Cho hàm số:3 2

3 1 ( )m y x x mx C  = + + +  a/   Tìmm để hàm số có cực đại và cực tiểu.

b/   Khảo sát sư biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C  khi 4m  = .

c/   Chứng minh rằng: phươ ng trình3 23 4 0x x x a  + + + = luôn có đúng 1 nghiệm a ∀ ∈ ℝ .

d/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C  , biết tiếp tuyến đó có hệ số góc bằng 4.

e/   Tìm m để đườ ng thẳng 1y  = cắt( )m C  tại 3 điểm phân biệt ( ) , , 0,1A B C  .

f/   Tìmm để tiếp tuyến của( )m C  tại A và B vuông góc nhau.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/  ( ) ( )5 21 7. 5 21 8.2x x  x − + + = b/ 

2 312 2 4.3 32x x x ++ = +  

c/ 2 2 29 36.3 3 0x x  −− + = d/  ( )2 1

2

log log 2 3x x − − ≥  

Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:

a/  . lny x x = trên đoạn21,e 

b/ 

2 3

1

x x y 

−=

+trên đoạn 2, 4

.

Câu 4. Cho hàm số: ( ) ( )2 cos 52 3 1 . x   f x x x e  = − + − . Tính đạo hàm bậc nhất của hàm số ( ) f x  . Tìm tập xác định

của hàm số: ( ) ( )2

3log 3 2 4g x x x x  = − + + − .

Câu 5. Cho hình chóp đều .S ABC  , mặt bên hợ p vớ i mặt đáy một góc060 , cạnh đáy bằng a  .

a/   Tính thể tích khối chóp .S ABC  .b/   Xác định tâmI  và tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC  .

c/   Tính khoảng cách từA đến ( )mp SBC  .

Câu 6. Cho hàm số ( )4 21 3

2 2 m y x mx C  = − + . Tìmm để hàm số( )m 

C  có 3 cực trị lập thành tam giác đều.

Câu 1. Cho hàm số: ( )2 1

2

x y C 

−=+

 

ĐỀ 10

ĐỀ 11

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 74/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 74 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

a/  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C  .

b/  Tìm trên( )C  các điểm mà tiếp tuyến tại đó song song vớ i đườ ng thẳng : 5 1 0x y ∆ − + = .

c/  Tìm các giá trịm để đồ thị hàm số( )C  cắt đườ ng thẳng : 5d y mx  = + tại 2 điểm phân biệt A và B.

Vớ i giá trị nào củam thì 2 điểm A và B nằm về 2 nhánh của( )C  .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 4 3 2 12 5.2 2 0x x + +− + = b/ 

2

3 3log log 9 3 0x x − − =  

c/ 2 1 13 2x x − −> d/  ( ) ( ) 5

3 33

1log 1 2 log 3 1 log

2x x − − − = +  

Câu 3. Tìm tham sốm để hàm số: ( ) ( )3 22 1 1 1y x m x m x  = + − + + − có hai cực trị.

Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:

a/ 2 ln 2y x x = + trên

2

3

1,e 

b/ 

2

2

4 1

1

x x 

x x 

e e y 

e e 

− +=

+ + 

Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tâm O, SC hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc 60o

và M làtrung điểm của SC, N là hình chiếu của SA lên SB.

a/  Tính thể tích của khối chóp S.ABC và S.AMN.

b/  Xác định tâm và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.

c/  Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) và diện tích ∆SMN.

Câu 1. Cho hàm số ( )2 1

1

x y C 

+=

− 

a/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số

( )C  .

b/   Giao điểm của( )C  vớ i trục hoành là A. Tiếp tuyến ∆ của( )C  tại A cắt trục tung tại B. Tính diện

tích OAB ∆ .

c/   Chứng minh rằng( )C  luôn cắt đườ ng thẳng :d y x m  = − + tại 2 điểm phân biệt A và B. Vớ i giá trị

nào củam  thì AB ngắn nhất.

d/   M là điểm bất kỳ trên( )C  . Chứng minh rằng tích khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận là một hằng số.

e/   Xác định tọa độ điểm ( )N C ∈ để tổng khoảng cách từ N đến 2 đườ ng tiệm cận là nhỏ nhất.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 

( )2 1

3 3log 3 1 log 4

x  x + + = + b/ 

( )2

1 23log log 8 1

x  − > −

 

c/ 2

1 9

3

log 3 6 log 3 lg10 0x x − − = d/ 13.9 89.6 24.4 0x x x + − + >  

Câu 3. Cho hàm số: ( )4 22 1 3y x m x  = + − +   ( )C  .

a/  Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số ( )C  có 3 điểm cực trị.

b/  Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số ( )C  cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt, đồng thờ i hoành độ của 4

điểm này lập thành cấp số cộng (cách đều nhau).

Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/  ( )3 2 3x y e x x  = + − trên đoạn 1,2 − b/  ( )  7

8ln .ln . ln x y x e x  

e  =

trên đoạn5,e e −

.

ĐỀ 12

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 75/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 75 -

Câu 5. Cho hình chóp đều S.ABCD, có O là tâm của đáy, cạnh bên hợ p vớ i mặt đáy một góc 60o và a2BD  = .

a/   Tính VS.ABCD ?

b/   Xác định tâm và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.

c/   Gọi E là trung điểm của SO, H là giao điểm của AE và SC, K là hình chiếu của A lên SD. Tính thể tích

khối chóp S.AHK.

Câu 1. Cho hàm số ( ) 3 22 3 1y x x C  = − + +  

a/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C  .

b/   Dựa vào đồ thị ( )C  , hãy tìmm  để phươ ng trình3 22 3 1 2 0m x x − − + = có 3 nghiệm phân biệt.

c/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i (C), biết tiếp tuyến vuông góc vớ i đườ ng thẳng: 12 1 0x y − + = .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/ 9 3

1log 81 log 3

2x 

x + = b/  ( )9 3 3

1 14 log 2 log 2 1 log

2 2

x x x − + + = +  

c/  ( ) ( )3lg 10 1000 .lg 10 1 4x x + + + = d/ 

2 112

22 81 6

3 32

x x − − ≤  

Câu 3. Tìm tham sốm để các hàm số: ( )3 2 211 1

3y x mx m m x  = − + − + + đạt cực trị tại 1x  = . Khi đó,

hàm số đạt cực đại hay cực tiểu ? Tính giá trị cực trị tươ ng ứng ?

Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số sau:

a/  ( )2ln 2 5 3y x x = − + trên đoạn 2; 3

b/  ( )1 2. 1x y e x x  −= + + trên đoạn 1;2 −  

Câu 5. Cho hình chóp .S ABC  có đáy là tam giác vuông cân tại B  , trong đó 2 mặt phẳng( )SAB  và ( )SAC  cùng

vuông góc vớ i mặt phẳng đáy, 2AC a = và SC  hợ p vớ i đáy một góc045 .

a/   Tính thể tích khối chóp .S ABC  .b/   Xác định tâm và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC  .c/   Gọi ,H K lần lượ t là hình chiếu của A lên ,SB SC  . Tính thể tích khối chóp .S AHK  .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 4 22 3y x x C  = − +  

a/  

Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C  .

b/   Dựa vào( )C  , hãy biện luận theok số nghiệm của phươ ng trình:4 22 2 2 0x x k − − + = .

c/   Đườ ng thẳng ∆ tiếp xúc vớ i( )C  tại điểm M thuộc( )C  có hoành độ bằng 1− và ∆ cắt 2 trục tọa độ tại A

và B  . Tính diện tích tam giác OAB  .

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/  ( ) ( )2 1 2 1

2 3 2 3 14x x − −

− + + = b/ 2

1 3

2

log 4 15 log 10 0x x − − =  

c/ 

1

2

2 1log

13 9

4 16

+

> d/  ( ) 1 824

1log 1 2 log 2 3 log 32 x x + − = +  

ĐỀ 13

ĐỀ 14

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 76/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 76 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Câu 3. Cho hàm số: ( )3 22 3 1y x ax b x  = + + − + . Tìm ,a b để hàm số đã cho đạt cực trị bằng 2 tại 1x  = − .

Đây là điểm cực đại hay cực tiểu. Từ đó tính giá trị cực trị tươ ng ứng.

Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/ 23 10y x x = + − b/ 

342 sin sin

3

y x x = − trên đoạn 0; π  

Câu 5. Cho hình chóp .S ABC  có đáy là tam giác vuông tại ( ),A SA ABC  ⊥ .

a/   Biết 6 , 10 ,AC a AB a SC  = = hợ p vớ i mặt đáy 1 góc060 . Tính thể tích khối chóp .S ABC  .

b/   Xác định tâm và bán kính mặt cầu hình chóp .S ABC  .

c/   Tính diện tích SBC ∆ và khoảng cách từ A đến ( )mp SBC  .

Câu 1. Cho hàm số: ( )2 2

1

x y C 

+=

− 

a/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C  đã cho.

b/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C  tại giao điểm của( )C  vớ i trục hoành.

c/   Đườ ng thẳng ∆ qua ( )0; 3A có hệ số góc làm  . Tìmm để( )C  cắt ∆ tại 2 điểm phân biệt.

Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/ 127.9 25.6 18.4 0x x x +− + ≤ b/  ( ) ( ) ( )1 33

9

1log 1 2 log 5 1 log 3

2x x x − − − = + −  

c/ 1

2

1log log 0

3

− > +

d/ 1 3

24 1 2 1x x 

+ =− −

 

Câu 3. Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số:3 2 9

38

y x mx m x  = + + − có 2 điểm cực trị, đồng thờ i hai điểm

cực trị này nằm về phía bến trái trục tung Oy .

Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/ 2 2 7

2

x y e x x  − = − + +

trên 2; 0 − b/ 3

ln1

x y 

x = + trên đoạn

31;e 

 

Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình thang vuông tại ,A D  và ( )SA ABCD  ⊥ .

a/   Biết , 2 , 3 ,AC a AB a AD a SC  = = = hợ p vớ i mặt đáy một góc030 . Tính thể tích khối chóp

.S ABCD .b/   Xác định tâm và bán kính mặt cầu hình chóp .S ADC  .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 23 2 2m 

y x m x mx C  = + − + +  

a/   Địnhm để hàm số có cực đại và cực tiểu.

b/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C  của hàm số khi 1m  = .

ĐỀ 15

ĐỀ 16

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 77/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 77 -

c/   Tiếp tuyến của( )C  tại điểm ( )A C ∈ có hoành độ 1x  = − cắt( )C  tại giao điểm thứ nhì là B, khác điểm

A. Xác định tọa độ của điểm B.

d/   Biện luận theok số giao điểm của( )C  và đườ ng thẳng ( ): 1 2d y k x  = + + .

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:

a/ 

2

100y x = − trên 86; − b/ 

2

sin cos 2y x x = + +  

Câu 3. Cho , 0a b > thỏa hệ thức:2 29 10a b ab+ = . Chứng minh rằng: ( )3 1

lg lg lg4 2

a ba b

+= + .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:

a/  2 3 2 3 4x x  − + + =

b/  ( )2log 3.2 1 2 1x  x − = +  

c/ 32 2 9x x −+ ≤ d/  ( )2

2log 3 2x x + <  

Câu 5. Cho khối chóp S.ABC có đườ ng cao 2 ,SA a ABC  = ∆ vuông ở C  có  2 , 30o AB a CAB  = = . Gọi ,H K  

là hình chiếu của A trênSC  và SB .

a/   Chứng minh rằng: AH SB  ⊥ và ( )SB AHK  ⊥ .

b/   Tính thể tích và diện tích toàn phần của khối chóp .S ABC  .

c/   Tính tỉ số thể tích .

.

S AHK 

S ABC 

V .

d/   Tìm tâm, bán kính và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp .S ABC  .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 4 22 1 2 1y x m x m Cm  = − − + + +  

a/   Tìm tham sốm để hàm số( )Cm  có 3 cực trị.

b/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C  khi 2m  = − .

c/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i đồ thị ( )C  , biết tiếp tuyến đó song song vớ i đườ ng thẳng:

24 2012 0x y + − = .

d/   Tìma để phươ ng trình:4 22 1 lg 0x x a − − + = có 4 nghiệm phân biệt.

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của hàm số:3sin 3 cos 2 1y x x = + − .

Câu 3. Cho14

2log t = . Hãy tính:

49 7log 32 theo t  . Tìm tập xác định của hàm số: ( )2 212 .lg 4y x x x  = − − − .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/ 

1 23

64 2 12 0x x +

− + = b/  ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 10x x − + − =  

c/ 2

2

2log

log 1x 

x ≤

−d/ 

1

1

2 12

2 1

+

−<

Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD  có cạnh đáy bằnga  , cạnh bên tạo vớ i mặt đáy một góc060 . Gọi O là

giao điểm của AC  và BD .a/   Tìm góc giữa mặt bên và mặt đáy hình chóp.

b/   Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình nón ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .c/   Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .d/   Xác định tâm, bán kính và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .

ĐỀ 17

ĐỀ 18

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 78/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 78 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

Câu 1. Cho hàm số:( )

( ) 

23 1m x m m  y Cm 

x m 

+ − +=

a/   Chứng minh rằng:   0m ∀ ≠ hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

b/   Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C  của hàm số khi 1m  = − .

c/   Tìm những điểm có tọa độ nguyên trên đồ thị ( )C  .

d/   Chứng minh rằng: đườ ng thẳng : 2 0d x y a  + − = luôn cắt( )C  tại 2 điểm phân biệt nằm trên 2 nhánh 

khác nhau của đồ thị ( )C  .

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/ 2. x y x e −= trên đoạn 0;1

b/  ( )2

2

1 9; 0;

8 1

x x y x 

+ += ∀ ∈ +∞

Câu 3. Biết: lg 3 , lg 2a b= = . Tính125

log 30 theo ,a b .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/  4.12 4.8 27 18x x x x  − = − b/  ( )3 3log 1 log 2 7 1x  + − =

 

c/  ( )2

1

2

log 5 6 3x x − − ≥ − d/ lg 4 lg4 4x x  + ≥  

Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD có đáyABCD là hình chữ nhật, hai mặt phẳng( )SAB  và ( )mp SAD  cùng vuông

góc vớ i ( ), 3, , 3mp ABCD SA a AB a AD a  = = = .

a/   Tính thể tích khối chóp .S ABCD .

b/   Tính khoảng cách từ điểm A đến ( )mp SBC  .

c/   Tính diện tích hình nón sinh bở i SAC ∆ khi quay quanh AC  .d/   Tính thể tích hình trụ sinh bở i hình chữ nhật ABCD  khi quay quanh cạnh AD .

Câu 1. Cho hàm số: ( )2 3 3

1

x x y C 

+ +=

a/   Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C  .

b/   Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C  , biết tiếp tuyến đó đi qua ( )1, 3M  .

c/   Tìm điều kiện củak để đườ ng thẳngd có hệ số góck đi qua

( )1, 3A − và cắt

( )C  tại 2 điểm phân biệt.

d/   Chứng minh rằng: tích các khoảng cách từ M  tùy ý trên đồ thị( )C  đến 2 đườ ng tiệm cận của nó là một

hằng số.

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của hàm số:

2sin 2 sin 2

sin 1

x x y 

− −=

+.

Câu 3. Chứng minh rằng:log .log

log logloga b

a b

ab

c c c c 

c + = .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/ 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x  − − − − −− + = b/ 

( )2 2 4

log log 2 log 1x − <  

c/  ( )1 5

2

log log 3 0x  − < d/  ( ) 2log42 . 64

x x  =  

ĐỀ 19

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 79/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 79 -

Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D có SAD, 2 ,DA DC a AB a  = = = ∆  

vuông cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc vớ i mp(ABCD).

a/   Chứng minh rằng: ( )SA ABCD⊥ và tính thể tích hình chóp S.ABCD.

b/   Tính thể tích hình chóp S.BCD.

c/   Tính khoảng cách từ D đến mp(SBC).

d/   Tìm tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, C, D.

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 2(1 ) (4 )y x x C  = − −  

a/  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C  đã cho.

b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C  tại giao điểm của( )C  vớ i trục hoành.

c/  Tìm tham sốm để phươ ng trình:3 26 9 4 0x x x m  − + − + = có 3 nghiệm phân biệt.

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/  1 3 6 9y x x x  = + + − + + b/ 

3 2 3

2y x x = − trên đoạn 1 ; 33 − .

Câu 3. Cho hàm số 

22 3 2

2

x x m y 

+ + −=

+. Tìmm để hàm số có điểm cực đại và điểm cực tiểu tại các điểm có

hoành độ  1 2;x x  thỏa mãn: ( ) ( )2 18y x y x  − = .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/ 4

3

34 7

2

−= − b/ 

2 3

2 16 4log 14 log 40 log 0

x x x x x x − + =  

c/ 

2 11

1 1

3. 123 3

x x +

+ > d/ 

( ) ( )2 2

1 7 4 14 7log log 1 log log 1

x x x x  + + ≤ + −

 

Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a = , ( )SA ABC  ⊥ , góc giữa mp(SBC)

và (ABC) bằng 30o. Gọi M là trung điểm của cạnh SC. Tính thể tích khối chóp S.ABM theo a  .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 212 1 2

3 m y x mx m x m C  = − + − − + .

a/  Khảo sát sự biến và vẽ đồ thị hàm số ( )3C  khi 2m  = .

b/ Dựa vào đồ thị hàm số( )3C  , hãy tìm k để phươ ng trình:2

3 2 13 18 2 0k x x  +− + = có đúng 2 nghiệm

phân biệt.

c/  Tìm tham sốm để đồ thị hàm số( )m C  nghịch biến trên ( )0;2 .

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:

a/  ( ) 26 4y x x = − + trên 0; 3 b/ 

2 21 1,y x x x x x  = + + + − + + ∀ ∈ ℝ  

Câu 3. Cho hàm số: ( ) ( ) ( )3 2 2 22 1 4 1 2 1y x m x m m x m  = + − + − + − + . Tìmm để hàm số đạt cực trị tại

hai điểm 1 2,x x  sao cho: ( )1 2

1 2

1 1 1

2x x 

x x + = + .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

ĐỀ 20

ĐỀ 21

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 80/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 80 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

a/ 1

1 1

3 5 3 1x x +<

+ −b/ 

1 2 1 29 9 9 4 4 4x x x x x x  + + + ++ + < + +  

c/  ( )1

1

5

log 6 36 2x x + − = d/  ( )2

3 3log 12 log 11 0x x x x  + − + − =  

Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có , 2AB a SA a  = = . Gọi M, N và P lần lượ t là trung điểm của

các cạnh SA, SB và CD. Chứng minh rằng đườ ng thẳng MN vuông góc vớ i đườ ng thẳng SP. Tính theo

a  thể tích khối tứ diện AMNP.

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 4 2 3y x x C  = − −  

a/  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C  .

b/ Dựa vào đồ thị ( )C  , hãy biện luận số nghiệm của phươ ng trình:4 2 3 0x x m − − − = .

c/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của đồ thị

( )C  . Biết rằng tiếp tuyến đi qua điểm

( )1;2A − .

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:

a/ 2

1

1

x y 

+=

+trên 1;2 − b/  2 cos cosy x x = + + trên 0;

2

π

 

Câu 3. Cho hàm số 4 21 1

14 2

y x mx m  = − + + . Tìm m để hàm số có 3 cực trị, đồng thờ i ba cực trị ấy tạo thành

một tam giác nội tiếp đượ c trong đườ ng tròn có bán kính R = 1.

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/  ( ) ( )3

3 5 16. 3 5 2

x x x +

+ + − = b/  ( )

24

4 2log log 4 10 04

− + =  

c/ 1 1 14 5.2 16 0x x x x  + − + − +− + ≥ d/ 

( ) ( )2 3

2 3

2

log 1 log 10

3 4

x x 

x x 

+ − +>

− − 

Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD cạnh đáy bằnga  . Gọi SH  là đườ ng cao của hình chóp. Khoảng cách

từ trung điểm I củaSH  đến ( )mp SBC  bằngb . Tính thể tích khối chóp .S ABCD .

Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 23 1 9m 

y x m x x m C  = − + + −  

a/  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )1C  khi 1m  = .

b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )1C  tại điểm có hệ số góc bằng 9.

c/  Tìm tham sốk để phươ ng trình:3 26 9 2 0x x x k  − + − + = có 6 nghiệm phân biệt.

d/ Tìmm để hàm số( )m C  có 2 cực trị tại

1 2,x x  , đồng thờ i hai hoành độ cực trị thỏa mãn:

1 22x x − ≤ .

e/  Tìm m để hàm số( )m C  để hàm số đồng biến trên khoảng có độ dài bằng 1.

Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất (nếu có) của các hàm số:

ĐỀ 22

ĐỀ 23

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 81/82

 

Phân loi và phng pháp gii toán 12   www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn

Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 81 -

a/  ( )7

8ln . ln . . ln

x y x e x  

= trên

5;e e −

b/ 212y x x = + +  

Câu 3. Cho 0, 1a a > ≠ . Chứng minh rằng: ( ) ( ) ( )1log 1 log 2

a  a a a 

++ > + .

Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:

a/  ( )3 3

36. 2 3 9.8 4.27x x x x  + = + b/  ( ) ( )3 1

1 310 3 10 3

x x 

x x 

− +

− ++ < −  

c/  3 33 3

1 log 1 log 1x x − + + = d/ 

2

0,1 2

1log log 0

1

+<

− 

Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, , 2AD DC a AB a  = = = . Biết

rằng hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) cùng vuông góc vớ i mặt phẳng (ABCD), SC tạo vớ i mặt phẳng đáy

(ABCD) một góc 600. Gọi I là trung điểm của SB.

a/   Tính thể tích của khối chóp S.ABCD theo a  .b/   Chứng minh tam giác SBC vuông và tính độ dài đoạn thẳng CI.

c/   Gọi M là điểm thuộc cạnh SB sao cho3

SB SM  =

. Tính thể tích khối chóp M.ABCD.

Câu 1. Cho hàm số: ( ) 1

1

x y C 

+=

− 

a/  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C  .

b/ Dựa vào đồ thị( )C  , hãy biện luận số nghiệm của phươ ng trình: ( )22 1 1 0x m x m  − + + + = .

b/  Tìm tất cả điểm thuộc đồ thị( )C  mà có tọa độ nguyên.

c/  Tìm tất cả các giá trị của tham sốk để đườ ng thẳng : 2 0d x y k  − + = cắt đồ thị( )C  tại hai điểm phân

biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB là ngắn nhất.

d/  Tìm tất cả các điểm trên trục tung mà từ đó vẽ đượ c đúng 1 tiếp tuyến đến( )C  .

e/ Cho ( )0;E  α . Xác định α để từ E  kẻ đượ c 2 tiếp tuyến đến( )C  sao cho 2 tiếp tuyến tươ ng ứng:

    Có hoành độ dươ ng.

   Nằm về hai phía so vớ i trục hoành.

f/  Tìm trên ( )C  những điểm có tổng khoảng cách từ đó đến hai đườ ng tiệm cận của( )C  là nhỏ nhất.

g/  Gọi ( ),o o 

M x y  là một điểm bất kỳ thuộc( )C  . Tiếp tuyến tại điểmM  cắt tiệm cận đứng và tiệm cận

ngang của( )C  theo thứ tự làP  và Q . Gọi I  là giao điểm của hai đườ ng tiệm cận. Chứng minh rằng

diện tích IPQ ∆ không phụ thuộc vào vị trí của điểmM  .

Câu 2. Một tấm nhôm hình vuông cạnh a. Ngườ i ta cắt ở bốn góc bốn hình vuông bằng nhau, rồi gặp các tấm

nhôm lại để đượ c một cái hộp không nắp. Tính cạnh của hình vuông bị cắt sao cho thể tích của khối hộp làlớ n nhất.

Câu 3. Bài toán liên quan đến phươ ng trình mũ và logarit.

13/  Cho phươ ng trình: ( ).9 3 1 3 5 2 0x x 

m m m + − − + = ( )∗  

a/   Giải phươ ng trình( )∗ khi 2m  = . 

ĐỀ 24

5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 82/82

 

Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com  Phân loi và phng pháp gii toán 12  

- 82 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com  Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit

b/   Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có 2 nghiệm trái dấu. 

14/  Cho phươ ng trình:2 2

3 3log log 1 2 1 0x x m + + − − =  

a/   Giải phươ ng trình khi 2m  = .

b/   Tìm m để phươ ng trình có ít nhất một nghiệm trên31; 3

.

Câu 4. Cho hàm số 3 2 33 4y x mx m  = − + . Tìm m để hàm số có cực đại và cực tiểu, đồng thờ i hai điểm này

cùng nằm về một phía đối vớ i đườ ng thẳng : 3 2 8 0d x y − + = .

Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, hai đườ ng chéo 2 3 , 2AC a BD a  = = cắt nhau tại

O, hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc vớ i mặt phẳng (ABCD). Biết khoảng từ O đến mặt

phẳng (SAB) bằng3

4

a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a  .

Câu 6. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Mặt phẳng (P) qua A và vuông góc vớ i SC cắt SB, SC, SD lần lượ t tại

B’, C’, D’. Biết' 2

,3

SB AB a 

SB = = .

a/   Tính tỉ số thể tích của hai khối chóp S.AB’C’D’ và S.ABCD.b/   Tính thể tích khối chóp S.AB’C’D’

Câu 7. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a  . Tính thể tích khối lăng trụ

và khoảng cách từ A’ đến mặt phẳng (AB’C’) theo a  , biết rằng:2 3

' ' '3

AA A B A C a  = = = .