com - phanloaitoan 12 - chuong 2-levandoan
TRANSCRIPT
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 1/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 1 -
HÀM SỐ LŨY THỪ A – HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARITChươ ng
Bài 1: LŨY THỪ A – CÁC PHÉP TÍNH VỀ LŨY THỪ A VỚ I HÀM SỐ THỰ C
1. Kiến thức cơ bản
Gọi a và b là những số thực dươ ng, x và y là những số thực tùy ý
. . .....n a a a a a =
x x
x
a a
b b
=
.x y x y a a a +=
x y x y a a =
1x
x y n
y n
a a a
a a
− −= ⇒ = ( )( )
0
01 1 ,0
u x u x x
x
∀ = ⇒ = ≠
( ) ( ) .y x
x y x y a a a = = .n n n a b ab=
( ). .x
x x a b a b= ( )m
n n m a a =
2. Lư u ý
Nếu 0a < thìx a chỉ xác định khi x ∀ ∈ ℤ .
Nếu 1a > thì a a α β α β > ⇔ > .
Nếu 0 1a < < thì a a α β α β > ⇔ < .
( )n1
lim 1 2,718281828459045...
n
x e
n →∞
= + ∈ ≃ ℕ .
Để so sánh1s
a và 2s b . Ta sẽ đưa 2 căn đã cho về cùng bậc n (vớ i n là bội số chung của s1 và s2 ) ⇒ Hai
số so sánh mớ i lần lượ t là An và B
n . Từ đó so sánh A và B ⇒ k ết quả so sánh của
1s a và 2s
b .
Công thức lãi kép: Gọi A là số tiền gửi, r là lãi suất mỗi kì, N là số kì ⇒ Số tiền thu đượ c (cả vốn lẫn lãi)
là: ( )1N
C A r = + .
3. Bài tập áp dụng
Bài 1. Vớ i ,a b là các số thực dươ ng. Hãy rút gọn các biểu thức sau:
1/
9 2 6 4
7 7 5 58 : 8 3 .3A = −
2/
( ) ( )
3 1 3 4
03 2
2 .2 5 .5
10 : 10 0, 25B
− −
− −
+=
−
3/ ( )4
2 3
5 45 0,2C
−− = +
4/
1 3
3 50,75 1 1
81125 32
D
− −
− = + −
5/ ( ) ( )
1 2 222
03 3 3
0, 001 2 .64 8 9E
− −
= − − − + 6/
2 3 5 5
2 .8F
−
=
n số a
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 2/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 2 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
7/
23 43. 3 : 3G
= 8/
2 7
2 7 1 7
10
2 .5H
+
+ +=
9/ ( ) ( )2
1,530, 04 0,125I
− −
= − 10/ ( )0,75 5
21
0,2516
J
−− = +
11/
( ) ( )40,75 23 1,5
3
5 49 2 6 4 5 3
7 7 5 5 2 4
1 1. 0, 04 0,125
16 8
8 : 8 3 .3 . 5 0,2
K
−−− −
− −
−
+ − =
− +
12/
1 9 1 321 1 4 4 2 22 2
1 5 1 1
4 4 2 2
1 2 : .b b a a b b
L a ba a
a a b b
−
−
− − = − + − − − −
13/
4 1 1 1 13 6 33 3 2 3 6: : . . . :M a a a a a a a a a
= +
14/ ( )3 5
3 2 1 2 4 2 2 1 2 2 2 1 2 2
2 5 1 5
64 .2 .2 : 25 5 .5
2 .3N
++ − − − + − −
+ +
= + −
15/ 2
3 43. 3 : 3O =
16/ ( )3 32 2 1
6 6 6
3 3 3 332 2 2 22
a b ab a bP a b a
a ab b a b
− − + = − − + − + −
Bài 2. Hãy so sánh các cặp số sau:
1/ 34−
và24−
2/ 32 và
1,72 3/ 22−
và 1 4/ ( )1
0,013−
và 1
5/
1,4
1
2
và
2
1
2
6/
1
9
π và
3,14
1
9
7/
2
1
3
và
3
1
3
8/
3 10 và5 20
9/ 4 5 và 3 7 10/ 17 và 3 28 11/ 4 13 và 5 23 12/ 54 và 74
13/ ( )2
0,01−
và ( )2
10−
14/
2
4
π và
6
4
π 15/
2 35−và
3 25−14/
3005 và3008
15/ ( )3
0,001−
và3 100 16/
24 và ( )2
0,125−
17/ ( )3
2−
và ( )5
2−
18/
4
4
5
−
và
5
5
4
19/ 100,02−
và1150 20/
5
2
2
π và
10
3
2
π 21/
2
3
5
−
và
2
2
2
−
22/ ( )1
43 1− và ( )2
23 1−
Bài 3. So sánh hai số ,m n nếu:
1/ 3, 2m < 3, 2n
2/ ( )2m
> ( )2n
3/ 1
9
m
và1
9
n
4/ 3
2
m
>3
2
n
5/ ( )5 1m
− < ( )5 1n
− 6/ ( )2 1m
− < ( )2 1n
−
Bài 4. Có thể k ết luận gì về cơ số a nếu:
1/
( ) ( )
2 1
3 31 1a a − −
− < − 2/
( ) ( )
3 1
2 1 2 1a a − −
+ > + 3/
0,2
21a
a
− <
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 3/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 3 -
4/ ( ) ( )1 1
3 21 1a a − −
− > − 5/ ( ) ( )3
242 2a a − > − 6/
1 1
2 21 1
a a
− >
7/ 3 7a a < 8/
1 1
17 8a a − −
< 9/ 0,25 3a a − −<
Bài 5. Đơ n giản các biểu thức sau:
1/ ( ) ( )3 2
3 7 2 71 . . . 7 .
8 7 14A
= − − − − − 2/
( ) ( )
( ) ( )
2 64
6 42
3 . 15 .8
9 . 5 . 6B
− −=
− −
3/
3 2
2 34 8C = + 4/
23 5
232D
− =
5/ ( ) ( )
( ) ( )
7 34
4 5
18 .2 . 50
25 . 4
E − −
=
− −
6/ ( ) ( )
( )
3 36
42
3
125 . 16 . 2
25 . 5
F − −
=
−
7/ ( )
( ) ( )
23 1 3 4
0 33 2 2
2 .2 5 .5 0, 01
10 : 10 0,25 10 . 0, 01
G
−− −
−− − −
+ −=
− +
8/
1 1 1 1 1
3 3 3 3 34 10 25 2 5H = − + +
9/
435 4
3
4. 64. 2
32I
= 10/
5 5 5
23 5
81. 3. 9. 12
3 . 18. 27. 6
J =
Bài 6. Viết các biểu thức sau vớ i dạng lũy thừa vớ i số mũ hữu tỉ:
1/ ( )4 32. , 0A x x x = ≥ 2/ ( )5 3. , , 0b a
B a ba b
= ≠ 3/ 5 3
2 . 2 2C =
4/ 3 32 3 2
. .3 2 3
D = 5/ 4 3 8E a = 6/
5 2
3
b bF
b b
=
Bài 7. Đơ n giản các biểu thức sau:
1/
1,5 1,50,5 0,5
0,50,5 0,5
0,5 0,5
.2.
a b a bba bA
a b a b
+ −+= +
− +2/
0,5 0,5 0,5
0,5 0,5
2 2 1.
12 1
a a a B
a a a a
+ − + = − −+ +
3/
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
21 1
2 2
3 3.
2
x y x y x y C
x y x y
+ − − = + − −
4/
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2.
x y x y x y y D
x y x y xy x y xy x y
− + = + − + − + −
5/
1 2 2 1 2 4
3 3 3 3 3 3.E a b a a a b
= − + + 6/
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2. .F a b a b a b
= − + +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 4/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 4 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
7/
1 1 1
2 2 2
1 1
2 2
2 2 1.
12
a a a G
a a a a
+ − + = − − +
8/ ( )
( )( )
11 2 2 2
2
11
. 12
a b c b c a H a b c
bc a b c
−−
−
−−
+ + + − = + + + − +
9/
3 3
6 6
a bI
a b
−=
−
10/
4
:ab ab b
J ab
a ba ab
− = − − +
11/
442
2
42
a x x a K a x a x
a x ax
+ = − + + + 12/
3 32 2
3 3 3 332 2 2 26
6 6
2
a x ax a x
a x a ax x L x a x
+ −+
− − += −−
13/
3
4 43 3
4 4
1 1
1 1
x x x M
x x x x
x x
− = − + − −
− +
14/
3 3 33 3 2 2 2 23
3 33 32
2:
a a a b a b a b abN a
a ba ab
− + − = +
−−
15/
53 3
2 55 2102 27.
3. 32 2 .32 3
y O y
y
−
+ = + − +
16/
1 1 1 1
3 3 3 3
1 1 2 1 1 2
3 3 3 3 3 3
8 2
62 4 2
b a a b a bP
a b a a b b− − − − −
− − = + − + +
17/
32
1 123
4 4
3 8 3:
a b a Q a b
b a a b
= + +
18/ ( ) ( )
1
2 21
12
12 1
4
a bR a b ab
b a
− = + + −
Bài 8. Giải các phươ ng trình sau:
1/ 54 1024x = 2/
1
5 2 8.
2 5 125
x + =
3/ 1 3 1
832
x − =
4/ ( )2
2 13 3
9
x x
− =
5/ 2 8 27
.9 27 64
x x − =
6/
2 5 6
31
2
x x − + =
7/ 2 81 0, 25
.320,125 8
x
x
−
− =
8/ 0, 2 0, 008x = 9/
3 7 7 3
9 7
49 3
x x − − =
10/ 5 .2 0, 001x x = 11/ ( ) ( ) 112 36
x x = 12/
1 1 17 .428
x x − − =
Bài 9. Giải các bất phươ ng trình sau:
1/ 0,1 100x > 2/ 310,04
5
x >
3/ 100
0, 39
x >
4/ 27 . 49x +
5/
2
1 19
3 27
x + <
6/ 1
39 3
x <
7/ ( ) 13. 327
x > 8/
1 127 .33
x x − < 9/ 3 12 1
64
x
>
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 5/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 5 -
Bài 10. Giải các phươ ng trình sau:
1/ 22 2 20x x ++ = 2/
13 3 12x x ++ = 3/ 15 5 30x x −+ =
4/ 1 14 4 4 84x x x − ++ + = 5/
24 24.4 128 0x x − + = 6/ 1 2 14 2 48x x + ++ =
7/ 3.9 2.9 5 0x x −− + = 8/ 2 5 63 1x x − + = 9/
14 2 24 0x x ++ − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 6/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 6 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Bài 2: LOGARIT
1. Kiến thứ c cơ bản
a/ Định ngh ĩ a
Vớ i 0, 1, 0a a b> ≠ > ta có: loga b a bα
α= ⇔ = . Chú ý: loga b có ngh ĩ a khi
0, 1
0
a a
b
> ≠ >
Logarit thập phân:10
lg log logb b b= =
Logarit tự nhiên (logarit Nepe): ln loge
b b=
b/ Tính chất
Cho 0, 1a a > ≠ và , 0b c > . Khi đó:
Nếu 1a > thì log loga a
b c b c > ⇔ > Nếu 0 1a < < thì log loga a
b c b c > ⇔ <
log 1 0a =
log 1a a =
log
b
a a b=
loga
b
a b=
c/ Các qui tắc tính logarit
Cho 0, 1a a > ≠ và , 0b c > . Ta có:
( )log . log loga a a
b c b c = + log log loga a a
bb c
c
= −
log . loga a
b bβ β = 2log 2 log
a a b b=
d/ Các công thức đổi cơ số
Cho , , 0a b c > và , 1a b ≠ . Ta có:
log
log log . log loglog
a
b a b a
a
c c b c c
b= ⇒ =
1log
loga
b
ba
= ,ln
loglna
bb
a =
( )1
log . log , 0a a
b bβ
β β
= ≠
1log log
a
a
b b= −
1
log1 1
log log
ab
a b
c
c c
=
+
log logc a b ba c =
2. Bài tập áp dụng
Bài 1. Thực hiện các phép tính sau:
1/ 2 1
4
log 4.log 2A = 2/ 5 27
1log . log 9
25B = 3/
3log
a C a =
4/ 32log 2log 3
4 9D = + 5/ 2 2
log 8E = 6/ 9 8log 2 log 27
27 4F = +
7/
3 4
1
3
7
1
log . log
loga a
a
a a
G a = 8/ 3 8 6log 6.log 9.log 2H = 9/ 3 812 l og 2 4 log 5
9I +
=
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 7/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 7 -
10/ 3 9 9log 5 log 36 4 log 7
81 27 3J = + + 11/ 75log 8log 6
25 49K = + 12/ 53 2 lo g 45L
−=
13/ 6 8
1 1
log 3 log 49 4M = + 14/ 9 2 125
1 log 4 2 log 3 log 273 4 5N
+ −= + +
15/ ( ) ( ) ( )0 0 0lg tan1 lg tan2 ... lg tan89P = + + + 16/ ( ) ( )8 4 2 2 3 4log log log 16 . log log log 64Q =
17/ ( )3
5 l og 2
33 log log 28R = + 18/ 3
1 1 1
3 3 3
12 log 6 log 400 3 log 452S = − +
Bài 2. Thực hiện phép biến đổi theo yêu cầu bài toán.
1/ Cho12
log 27 a = . Tính6
log 16 theo a .
2/ Cho2
log 14 a = . Tính49 7
log 32 và49
log 32 theo a .
3/ Cho2 2
log 5 ; log 3a b= = . Tính3
log 135 theo ,a b .
4/ Cho15
log 3 a = . Tính25
log 15 theo a .
5/ Cho log 3a b = . Tính
3
log b
a
b
a
6/ Cho lg 3 0, 477= . Tính ( )81
1lg9000;lg 0,000027 ;
log 100.
7/ Cho log 5a
b = . Tính logab
b
a
8/ Cho7
log 2 a = . Tính1
2
log 28 theo a .
9/ Cho log 13a
b = . Tính3 2log
b
a
ab .
10/ Cho25 2
log 7 ; log 5a b= = . Tính 3 5
49log
8theo ,a b .
11/ Cho lg 3 ; lg 2a b= = . Tính125
log 30 theo ,a b .
12/ Cho30 30
log 3 ; log 5a b= = . Tính30
log 1350 theo ,a b .
13/ Cho14 14
log 7 ; log 5a b= = . Tính35
log 28 theo ,a b .
14/ Cho2 3 7
log 3 ; log 5 ; log 2a b c = = = . Tính140
log 63 theo , ,a b c .
15/ Cho log 7a
b = . Tính3
loga b
a
b
16/ Cho27 8 2
log 5 ; log 7 ; log 3a b c = = = . Tính6
log 35 theo , ,a b c .
17/ Cho49 2
log 11 ; log 7a b= = . Tính 3 7
121log
8theo ,a b .
Bài 3. Cho 0, 1a a > ≠ . Chứng minh rằng: ( ) ( ) ( ) 1
log 1 log 2 ( )a a
a a +
+ > + ∗
HD: Xét( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )1 1 1
1 1
log 2 log 2 loglog 2 . log
2log 1
a a a
a a
a
a a a A a a
a
+ + +
+ +
+ + += = + ≤
+
( ) ( ) ( ) ( )21 1
log 2 log 11
2 2
a a a a a
+ + + + = < = ⇒ (Đpcm).
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 8/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 8 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Bài 4. So sánh các cặp số sau:
1/ 3
log 4 và4
1log
32/
3
0,1log 2 và
0,2log 0, 34 3/
3
4
2log
5và
5
2
3log
4
4/ 1
3
1log
80
và1
2
1log
15 2+
5/ 13
log 150 và17
log 290 6/ 6log 32 và
6
1log
23
7/ 7
log 10 và11
log 13 8/ 2
log 3 và3
log 4 9/ 9
log 10 và10
log 11
HD: 4/ CM:1 1
3 2
1 1log 4 log
80 15 2< <
+
5/ CM:13 17
log 150 2 log 290< <
7/ Xét 7 7 77 11
7
log 10.log 11 log 13log 10 log 13
log 11A
−= − =
7 7 77
1 10.11.7 10 11
log log . log 0log 11 7.7.13 7 7
= + >
8/, 9/ Sử dụng Bất đẳng thức ( )∗ bài tập 3.
Bài 5. Chứng minh các đẳng thức sau (vớ i giả thiết các biểu thức đã cho có ngh ĩ a)
1/ log log
a a c b
b c =
2/ ( )log log
log1 log
a a
ax
a
b x bx
x
+=
+
3/ log .log
log logloga b
a b
ab
c c c c
c + =
4/ log
1 loglog
a
a
ab
c b
c = +
5/ ( )1
log log log ,3 2c c c
a ba b
+= + vớ i 2 2 7a b ab+ =
6/ ( ) ( )1
log 2 2 log 2 log log ,2a a a a
x y x y + − = + vớ i 2 24 12x y xy + =
7/ ( )a3 1
lg lg lg4 2
ba b
+= + , vớ i 2 29 10a b ab+ =
8/ ( ) ( ) ( ) ( )log log 2 log . logb c c b c b c ba a a a + − + −+ = vớ i2 2 2
a b c + =
9/ ( )
2 3 4
11 1 1 1 1...
log log log log log 2 logk a a a a a a
k k
x x x x x x
++ + + + + =
10/ log . log . log
log . log log . log log . loglog
a b C
a b b c c a
abc
N N N N N N N N N
N + + =
11/
1
1 lg10 z x −= vớ i1
1 lg10 x y −= và
1
1 lg10 y z −=
12/
2 3 2009 2009 !
1 1 1 1...
log log log logN N N N + + + =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 9/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 9 -
13/ log log log
log log loga b a
b c c
N N N
N N N
−=
−vớ i , ,a b c lần lượ t theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 10/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 10 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Bài 3: HÀM SỐ LŨY THỪ A – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
1. Kiến thức cơ bản
1.1/ Khái niệm
a/ Hàm số lũy thừa y x α= ( α là hằng số)
Số mũ α Hàm số y x α= Tập xác định D
n α = (n nguyên dươ ng) n y x = D = ℝ
n α = (n nguyên dươ ng âm hoặc 0n = ) n y x = { }\ 0D = ℝ
α là số thực không nguyên y x α= ( )0,D = +∞
Lưu ý: Hàm số
1
n y x = không đồng nhất vớ i hàm số ( ), *n y x n = ∈ ℕ
b/ Hàm số mũ ( ), 0, 1x
y a a a = > ≠
Tập xác định: D = ℝ
Tập giá trị: ( )0,T = +∞
Tính đơ n điệu
Nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
Dạng đồ thị:
c/ Hàm số logarit ( )log , 0, 1a
y x a a = > ≠
Tập xác định: ( )0,D = +∞
Tập giá trị: T = ℝ
Tính đơ n điệu
Nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Dạng đồ thị:
○ Khi 1a > hàm số đồng biến.
○ Khi 0 1a < < : hàm số nghịch biến.
1a >
x
y
x
y
1 1
x y a = x y a =
O O
0 1a < <
○ Khi 1a > hàm số đồng biến.
○ Khi 0 1a < < : hàm số nghịch biến.
loga
y x =
1a >
x
y
O 1
loga
y x =
x
y
0 1a < <
O
1
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 11/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 11 -
1.2/ Giớ i hạn đặc biệt
( )1
0
1lim 1 lim 1
x
x
x x x e
x → →±∞
+ = + =
( )0
ln 1lim 1x
x
x →
+=
0
1lim 1
x
x
e
x →
−=
1.3/ Đạo hàm
Đạo hàm hàm số sơ cấp Đạo hàm hàm số hợ p
( ) ( )'
1. , 0x x x α αα −= > ( ) .'
1. 'u u u α αα −⇒ =
( )'
. lnx x a a a = ( )'
. l n . 'u u a a u u ⇒ =
( )'
x x e e = ( )'
. 'u u e e u ⇒ =
( )
' 1
log lna x x a = ( )
' '
log lna
u
u u a ⇒ =
( ) ( )' 1
ln , 0x x x
= > ( )' '
lnu
u u
⇒ =
LuLuLuLu ýýýý: ( )'
1
1
.
n
n n x
n x −= ( )
'
1
'
.
n
n n
u u
n u −⇒ =
2. Bài tập áp dụng
Bài 1. Tính các giớ i hạn sau:
1/ lim1
x
x
x
x →+∞
+ 2/
1
1lim 1
x
x
x x
+
→+∞
+ 3/
2 11lim
2
x
x
x
x
−
→+∞
+ −
4/
1
33 4lim
3 2
x
x
x
x
+
→+∞
− + 5/
1lim
2 1
x
x
x
x →+∞
+ − 6/
2 1lim
1
x
x
x
x →+∞
+ −
7/ ln 1
limx e
x
x e →
−
−8/
2
0
1lim
3
x
x
e
x →
−9/
1lim
1
x
x
e e
x →
−
−
10/ 0
lim
sin
x x
x
e e
x
−
→
−11/
sin 2 sin
0lim
x x
x
e e
x →
−12/
1
lim 1x
x x e
→+∞
−
Bài 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ 24 3 1y x x = − − 2/ ( )
12 44y x x = + − 3/ ( )
32 3 2y x x = − +
4/ 3
y x x x = + + 5/ 3
1 1 1y
x x x
= + + 6/ ( ) ( )( )1 . 1
m n m n y x x
+= − +
7/ 3 2 1y x x = + + 8/ 4
1
1
x y
x
+=
−9/
2
52
2
1
x x y
x
+ −=
+
10/ ( )3 sin 2 1y x = + 11/ 3 2cot 1y x = + 12/
3
31 21 2
x y x
−=+
Vớ i 0x > nếu n chẳn.
Vớ i 0x < nếu n lẻ.
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 12/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 12 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
13/ 33
sin4
x y
+= 14/
11 5 99 6y x = + 15/
2
42
1
1
x x y
x x
+ +=
− +
Bài 3. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ ( )2 2 2 x y x x e = − + 2/ ( )2 2 x y x x e −= + 3/ 2 sinx y e x −=
4/ 22x x y e += 5/
13
x x
y xe −
= 6/ 2
2
x x
x x
e e y
e e
+=
−
7/ cos2x x y e = 8/
2
3
1
x
y x x
=− +
9/ cotcos . x y x e =
Bài 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ ( )2ln 2 3y x x = + + 2/ ( )2log cosy x = 3/ ( ).ln cosx y e x =
4/ ( ) ( )22 1 ln 3y x x x = − + 5/ ( )3
1
2
log cosy x x = − 6/ ( )3log cosy x =
7/ ( )ln 2 1
2 1
x y
x
+=
+8/
( )ln 2 1
1
x y
x
+=
+9/ ( )2ln 1y x x = + +
Bài 5. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức đượ c chỉ ra:
1/ ( )
2
22. ; ' 1x
y x e xy x y −
= = − 2/ ( ) 1 ; 'x x y x e y y e = + − =
3/ 4 2 ; ''' 2 ' 12 0x x y e e y y y −= + + − = 4/
2. . ; '' 3 ' 2 0x x y a e b e y y y − −= + + + =
5/ sin ; '' 2 ' 2 0x y e x y y y −= + + = 6/ ( )
4
cos ; 4 0x y e x y y −= + =
7/ sin ; ' cos sin '' 0x y e y x y x y = − − = 8/
2 sin 5 ; '' 4 29 0x y e x y y y = − + =
9/ 21
; '' 2 '2
x x y x e y y y e = − + = 10/ 4 2 ; ''' 13 12 0x x y e e y y y −= + − − =
Bài 6. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức đượ c chỉ ra:
1/ 1
ln ; ' 11
y y xy e x
= + = + 2/ ( )
1; ' ln 1
1 lny xy y y x
x x = = −
+ +
3/ ( ) ( ) 2sin ln cos ln ; ' '' 0y x x y xy x y = + + + = 4/ ( )
2 2 21 ln; 2 ' 1
1 ln
x y x y x y
x x
+= = +
−
5/
22 21
1 ln 1 ; 2 ' ln '2 2
x y x x x x y xy y = + + + + + = + 6/ ( )( ) ( )
2 2
2
21 2010 ; ' 11
x x xy y x e y e x x = + + = + ++
Bài 7. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau vớ i các hàm số đượ c chỉ ra:
1/ ( ) 2'( ) 2 ( ) ; ( ) 3 1x f x f x f x e x x = = + + 2/ 31
'( ) ( ) 0 ; ( ) ln f x f x f x x x x
+ = =
3/ ( ) ( ) '( ) '( ) ; ( ) ln 5 ; ( ) ln 1 f x g x f x x x g x x > = + − = − 4/ 2 1 1 2'( ) 0 ; ( ) 2 7 5x x f x f x e e x − −= = + + −
5/ 2 11
'( ) '( ) ; ( ) .5 ; ( ) 5 4 ln 52
x x f x g x f x g x x +< = = +
Bài 8. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của các hàm số sau:
1/ 4y x −= 2/
14y x = 3/
12y x
−= 4/
5y x =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 13/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 13 -
5/ 5y x −= 6/ 2x y = 7/ 4 x y −= 8/ ( )1
2
x
y =
9/ 2
logy x = 10/ 1
2
logy x = 11/ ( )ln 1y x = + 12/ ( )ln 1 3y x = −
Bài 4: PHƯƠ NG TRÌNH MŨ
1. Cơ sở lý thuyết
1.1/ Phươ ng trình mũ cơ bản
Vớ i 0, 1a a > ≠ thì0
logx
a
ba b
x b
>= ⇔ =
1.2/ Phươ ng pháp giải một số phươ ng trình mũ thườ ng gặp
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) 3
0, 04 625. 5 1
x
=
( ) ( )1 13
2 4 23 313 13
1 5 5 .5 5 5 23 6
x x x x − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = −
2/ Giải phươ ng trình: ( ) 1 80,125.16 2
32x − =
( ) ( )3
1213 4 4 4 2
5
2 1 92 2 . 2 2 2 4 4
2 82
x x x x
− −− −⇔ = ⇔ = ⇔ − = − ⇔ =
3/ Giải phươ ng trình: ( )2 2 1
8 8 5
2 .5 0, 001. 10
x x x
−− −
= ( )3
( ) ( )2
283 5 5 8 2 5 23 2.5 10 .10 10 10 8 2 5 1; 6
x x x x x x x x
−− − − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = − ⇔ = − =
ĐƯ A VỀ CÙNG CƠ SỐ & LOGARIT HÓA
Dùng các công thức mũ và lũy thừa đưa về dạng( ) ( ) f x g x a a =
Vớ i 0, 1a a > ≠ thì ( ) ( ) ( ) ( ) f x g x a a f x g x = ⇔ =
Trườ ng hợ p cơ số a có chứa ẩn thì:
( )( )1
1 0M N a
a a a M N M N
== ⇔ − − = ⇔ =
Logarit hóa: ( )( ) ( ) ( ) log . ( ) f x g x
a a b f x b g x = ⇔ =
Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( ) 30, 04 625. 5x
= ( )1 2/ 1 8
0,125.1632
x − = ( )2
3/ ( )2 2 1
8 8 52 .5 0, 001. 10x
x x −
− − = ( )3 4/ 32 1 3 33 .15 .5 9x x x − − = ( )4
5/ 5.3 3.2 7.2 4.3x x x x + = − ( )5 6/ 1 2 1 1 25 5 5 3 3 3x x x x x x − − + − −+ + = + + ( )6
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 14/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 14 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
4/ Giải phươ ng trình:32 1 3 33 .15 .5 9x x x − − = ( )4
( ) ( )2 2
2 1 3 3 3 5 13 32 1
4 3 .3 . 5 .5 3 3 3 5 13 3
x x x x x x x − − −⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ =
5/ Giải phươ ng trình: 5.3 3.2 7.2 4.3x x x x + = − ( )5
( ) ( ) ( )2
3 35 3 5 4 2 7 3 3 .9 2 .4 2
2 2
x
x x x x x
− ⇔ + = − ⇔ = ⇔ = ⇔ = −
6/ Giải phươ ng trình:1 2 1 1 25 5 5 3 3 3x x x x x x − − + − −+ + = + + ( )6
( ) ( ) ( )2 0
2 2 2 3 5 56 5 5 5 1 3 3 3 1 1 2
3 3
x
x x x
−
− − ⇔ + + = + + ⇔ = = ⇔ =
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình:5 33 5
x x
= ( )1
( ) ( ) ( ) ( )5 3
3 3 3 3 35
3
51 log 3 log 5 5 3 log 5 log 5 log log 5
3
x x
x
x x x
⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
2/ Giải phươ ng trình:
( )
3
1 1x
x −
+ =
( )2
( ) ( ) ( ) ( ) ( )5 2 33 3 3 3 3
3
5log 22 log 3 log 2 5 2 log 2 1 2 log 2 5 log 2
1 2 log 2x x x x x x −⇔ = ⇔ = − ⇔ + = ⇔ =
+
3/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )1 3
2 2x x
x x − −
+ = + ( )3
Điều kiện:0 2 1 2 1
11 0 1
x x x
x x
< + ≠ − < ≠ − ⇔ ⇔ ≥ − ≥ ≥
( ) ( ) ( )
( )
( )
2
12 1
3 03 2 1 . 1 3 01 3
1 3
x Lx
x x x x x x
x x
= − + = − ≥⇔ + − − − − = ⇔ ⇔ − = − − = −
2
33
2 57 10 0
5
x x
x x x x
x
≥ ≥ =⇔ ⇔ ⇒ = − + = =
4/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 5 4 4
2 23 3x x x
x x − + +
+ = + ( )4
( ) ( ) ( ) ( ) 2
2 22
2 04 3 1 5 4 4 0 5 4 4 0
x VN x x x x
x x x
+ = ⇔ + − − + − + = ⇔ − + − − =
Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (logarit hóa)
1/ 5 33 5
x x
= ( )1 2/ 5 23 2x x −= ( )2
3/ ( ) ( )1 3
2 2x x
x x − −
+ = + ( )3 4/ ( ) ( )2 5 4 4
2 23 3x x x
x x − + +
+ = + ( )4
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 15/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 15 -
( )
( )
( )
( )
2
2
1; 4 1; 4
5 4 4 00; 6
;1 4;;1 4;
0; 65 4 4 0
x x
x x x VN x x
x x
x x x x x
∈ ∈ − + − − − = ⇔ ⇔ ⇔ = = ∈ −∞ ∪ +∞∈ −∞ ∪ +∞ = =− + − − =
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: 9 5.3 6 0x x − + = ( )1
( ) ( ) ( ) ( ) 2
21 3 5.3 6 0 3 5.3 6 0 1'x
x x x ⇔ − + = ⇔ − + =
Đặt 3 0x t = > . Khi đó: ( ) ( )( )
2
21' 5 6 0 3
t N t t t N
=⇔ − + = ⇔ =
Vớ i3
2 3 2 log 2x t x = ⇒ = ⇔ = .
Vớ i3
3 3 3 log 3 1x t x = ⇒ = ⇔ = = .
2/ Giải phươ ng trình:1 22 15.2 8 0x x + + − = ( )2
( ) ( ) ( ) 2
22 2.2 15.2 8 0 2. 2 15.2 8 0 2 'x x x x ⇔ + − = ⇔ + − =
Đặt 2 0x t = > . Khi đó: ( ) ( )( )
2 12 ' 2 15 8 0 28
t N t t
t L
=⇔ + − = ⇔
= −
ĐẶT ẨN SỐ PHỤ
Dạng 1: ( ) ( )
( )
( ), 0
00
f x
f x t a t
P a P t
= >= ⇔ =
Dạng 2: ( )( )
2 ( ) 2 ( ). . 0 f x
f x f x a ab bα β λ+ . + =
⇒ Chia hai vế cho2 ( ) f x b , rồi đặt ẩn phụ
( )
0
f x
a t
b
= > (chia cơ số lớ n nhất).
Dạng 3: ( ) ( ) f x f x a b m + = vớ i . 1a b = . Đặt ( ) ( ) 1 f x f x t a bt
= ⇒ = .
Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn số phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn)
1/ 9 5.3 6 0x x − + = ( )1 2/ 1 22 15.2 8 0x x + + − = ( )2
3/ 1 25 5 124x x + −− = ( )3 4/
15 5 4 0x x −− + = ( )4
5/ 2 2 23 2.3 27 0x x − −− − = ( )5 6/
15 25 6x x −+ = ( )6
7/ 3 3 3 3 4 4 33 3 3 3 10x x x x + − + −+ + + = ( )7 8/ ( ) ( )7 4 3 2 3 6
x x
+ + + = ( )8
9/ 2 2sin cos9 9 6x x + = 9 10/
2 21 2 sin 2 cos4 9.4 5x x − −+ = 10
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 16/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 16 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Vớ i2
1 1 12 log 1
2 2 2x t x x = ⇒ = ⇔ = ⇔ = −
3/ Giải phươ ng trình:1 25 5 124x x + −− = ( )3
( ) ( )
25
3 5.5 124 0 3 '5
x
x ⇔ − − =
Đặt 5 0x t = > . Khi đó: ( )( )( )
2
25253 ' 5 124 0 5 124 25 0
0,2
t N t t t
t Lt
=⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ = −
Vớ i5
25 5 25 log 25 2x t x = ⇒ = ⇔ = =
4/ Giải phươ ng trình:15 5 4 0x x −− + = ( )4
Điều kiện: 0x ≥
( ) ( )
5
4 5 4 0 4 '5
x
x ⇔ − + =
Đặt 5 0x t = > . Khi đó: ( )( )( )
2
154 ' 4 0 4 5 0
5
t N t t t
t Lt
=⇔ − + = ⇔ + − = ⇔ = −
Vớ i 01 5 1 5 5 0 0x x t x x = ⇒ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
5/ Giải phươ ng trình:2 2 23 2.3 27 0x x − −− − = ( )5
( ) ( ) ( ) ( ) 22 1 1 1 15 3 2.3.3 27 0 3 6.3 27 0 5 '
x x x x − − − −⇔ − − = ⇔ − − =
Đặt 13 0x t −= > . Khi đó: ( ) ( )( )
2
35 ' 6 27 0 9
t Lt t
t N
= −⇔ − − = ⇔ =
Vớ i 1 1 29 3 9 3 3 1 2 1x x t x x − −= ⇒ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = −
6/ Giải phươ ng trình: ( ) 15 25 6 6x x −+ =
( )( ) ( )
( ) 2
2
25 25 256 5 6 0 5 6 0 5 6 0 6 '
25 5 5
x x x
x x x
⇔ + − = ⇔ + − = ⇔ + − =
Đặt 5 0x t = > . Khi đó:
( ) ( )( )( )( )
( )
3 2
2
525 1 21
6 ' 6 0 6 25 0 5 5 02
1 21
2
t N
t t t t t t t N t
t L
= +⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ − − − = ⇔ = − =
Vớ i 5 5 1 0x t x = ⇒ = ⇔ = .
Vớ i5
1 21 1 21 1 215 log
2 2 2x t x
+ + + = ⇒ = ⇔ = .
7/ Giải phươ ng trình:3 3 3 3 4 4 33 3 3 3 10x x x x + − + −+ + + = ( )7
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 17/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 17 -
( ) ( ) 3 3 3 3
3 3
27 81 1 17 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7 '
3 3 3 3
x x x x
x x x x
⇔ + + + = ⇔ + + + =
Đặt1 1
3 2 3 . 23 3
x x
x x
Côsi
t = + ≥ =
3
3 3 2 3 3
2 3 3
1 1 1 1 13 3 3.3 . 3.3 . 3 33 3 3 3 3
x x x x x
x x x x x t t t ⇒ = + = + + + ⇔ + = −
Khi đó: ( ) ( ) ( ) 3
3 3 3 10 107 ' 27 3 81 10 2
27 3t t t t t N ⇔ − + = ⇔ = ⇔ = >
Vớ i ( ) 10 1 10
3 7 ''3 33
x
x t = ⇒ + =
Đặt 3 0x y = > . Khi đó: ( )( )
( )
2
31 10
7 '' 3 10 3 0 13
3
y N
y y y y y N
=⇔ + = ⇔ − + = ⇔ =
Vớ i 3 3 3 1x y x = ⇒ = ⇔ =
Vớ i1 1
3 13 3
x y x = ⇒ = ⇔ = −
8/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )7 4 3 2 3 6x x
+ + + = ( )8
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
22
8 2 3 2 3 6 0 2 3 2 3 6 0 8 '
x x x x
⇔ + + + − = ⇔ + + + − =
Đặt ( )2 3 0
x
t = + > . Khi đó: ( ) ( )( )
2
28 ' 6 0 3
t N t t t L
=⇔ + − = ⇔ = −
Vớ i ( ) ( )2 32 2 3 2 log 2
x
t x +
= ⇒ + = ⇔ =
9/ Giải phươ ng trình:2 2sin cos9 9 6x x + = ( )9
Cách 1: Phươ ng pháp đặt ẩn phụ vớ i 1 ẩn.
( ) ( ) 2 2 2
2
1 cos cos cos
cos
99 9 9 6 9 6 0 9 '
9
x x x
x
−⇔ + = ⇔ + − =
Đặt ( )2
cos9 , 1 9x t t = ≤ ≤ . Khi đó: ( ) 29
9 ' 6 0 6 9 0 3t t t t t ⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =
Vớ i ( )2 2cos 2 cos 1 23 9 3 3 3 2 cos 1 0 cos 2 0 ,
4 2x x k
t x x x k π π
= ⇒ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ
Cách 2: Phươ ng pháp đặt ẩn phụ vớ i 2 ẩn dẫn đến hệ phươ ng trình.
Đặt ( )
2
2
sin
cos
9, 1 , 9
9
x
x
u u v
v
= ≤ ≤ =
. Khi đó: 2 2 2 2sin cos sin cos
6
. 9 .9 9 9x x x x
u v
u v +
+ = = = =
Theo định lí Viét, thì ,u v chính là nghiệm của phươ ng trình:2 0X SX P − + =
2 20 6 9 0 3X SX P X X u v ⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ = =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 18/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 18 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
( )2 2 2sin cos cos9 9 3 9 3 ,
4 2x x x k
x k π π
⇔ = = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ
Cách 3: Phươ ng pháp ướ c lượ ng 2 vế (dùng bất đẳng thức Cauchy).
Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có:2 2 2 2sin cos sin cos9 9 2 9 .9 2. 9 6
Côsi x x x x + ≥ = =
Dấu “=” xảy ra khi: ( )2 2sin cos 2 29 9 sin cos cos 2 0 ,
4 2x x k x x x x k π π= ⇔ = ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 19/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 19 -
10/ Giải phươ ng trình:2 21 2 sin 2 cos4 9.4 5x x − −+ = ( )10
( ) ( )
2
2 2
2
2cos1 2 cos 2 cos
2cos
4 910 4 9.4 5 0 5 0 10 '
4 4
x x x
x
− + −⇔ + − = ⇔ + − =
Đặt ( ) 22cos4 , : 1 16x t ÐK t = ≤ ≤ .
Khi đó: ( )( )( )
2
18910 ' 5 0 20 36 0
24
t Lt t t
t N t
=⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =
Vớ i ( ) 2
12 cos 22
1 12 4 2 4 2 cos cos ,
2 2 3x t x x x k k
ππ= ⇒ = = ⇔ = ⇔ = ± ⇔ = ± + ∈ ℤ
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: 25 15 2.9x x x + = ( )1
( ) ( )
2
15 9 3 31 1 2. 2. 1 0 1'
5 525 25
x x x x
x x
⇔ + = ⇔ − + =
Đặt:3
0
5
x
t = >
. Khi đó: ( )( )
( )
2
11' 2 1 0 1
2
t N
t t
t L
=⇔ − − = ⇔
= −
. Vớ i3
1 1 0
5
x
t x = ⇒ = ⇔ =
2/ Giải phươ ng trình:1 19 13.6 4 0x x x + +− + = ( )2
( ) ( )
2
9 6 3 32 9.9 13.6 4.4 0 9. 13. 4 0 9. 13. 4 0 2 '
4 4 2 2
x x x x
x x x
⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ − + =
Đặt:3
02
x
t = >
. Khi đó: ( )( )
( )
2
12 ' 9 13 4 0 4
9
t N
t t t N
=⇔ − + = ⇔ =
Vớ i3
1 1 02
x
t x = ⇒ = ⇔ =
Vớ i4 3 4
29 2 9
x
t x = ⇒ = ⇔ = −
3/ Giải phươ ng trình:2 149 2.35 7.5 0x x x +− − = ( )3
( ) ( )
2
49 35 7 73 49 2.35 35.25 0 2. 35 0 2. 35 0 3 '
25 25 5 5
x x x x
x x x
⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ − − =
Thí dụ 2. Giải phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ dạng 2: Chia hai vế cho cơ số lớ n nhất hoặc nhỏ nhất)
1/ 25 15 2.9x x x + = ( )1 2/ 1 19 13.6 4 0x x x + +− + = ( )2
3/ 2 1
49 2.35 7.5 0x x x +
− − = ( )3 4/
1 1 1
2.4 6 9x x x
+ = ( )4
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 20/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 20 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Đặt:7
05
x
t = >
. Khi đó: ( )( )( )
2
73 ' 2 35 0
5
t N t t
t L
=⇔ − − = ⇔ = −
Vớ i7
5
77 7 log 7
5
x
t x = ⇒ = ⇔ =
4/ Giải phươ ng trình:
1 1 1
2.4 6 9x x x + = ( )4
Điều kiện: 0x ≠
( ) ( )
21 1 1
4 6 2 24 2. 1 0 2. 1 0 4 '
9 9 3 3
x x x x
⇔ + − = ⇔ + − =
Đặt:2
03
x
t = >
. Khi đó: ( )( )
( )
2
14 ' 2 1 0 1
2
t L
t t t N
= −⇔ + − = ⇔ =
Vớ i2
3
1 2 1 1log
2 3 2 2
x
t x = ⇒ = ⇔ =
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 3 2 3 4x x
+ + − = ( )1
Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 3 . 2 3 1 2 3 . 2 3 1 1 2 3 . 2 3 1x x x
x + − = ⇔ + − = = ⇔ + − =
Đặt: ( ) ( )( ) ( )
( )1 1 12 3 0 2 3 0 2 3
2 3 2 3
x x x
x x t t
t
−
= + > ⇒ − = = > ⇒ = = −
+ −
( )( )( )
2
2 3 011 4 4 1 0
2 3 0
t N t t t
t t N
= + >⇔ + = ⇔ − + = ⇔
= − >
Vớ i ( )2 3 2 3 2 3 1x
t x = + ⇒ + = + ⇔ =
Vớ i ( )2 3 2 3 2 3 1x
t x −
= − ⇒ − = − ⇔ = −
2/ Giải phươ ng trình:3 3
5 2 6 5 2 6 10x x + + − =
( )2
( ) ( ) ( ) ( ) 3 3
2 5 2 6 5 2 6 10 0 2 'x x
⇔ + + − − =
Thí dụ 3. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3)
1/ ( ) ( )2 3 2 3 4x x
+ + − = ( )1 2/ 3 35 2 6 5 2 6 10
x x + + − = ( )2
3/ ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x
x +− + + = ( )3 4/ ( ) ( )sin sin
8 3 7 8 3 7 16x x
+ + − = ( )4
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 21/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 21 -
Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( )3 3 35 2 6 . 5 2 6 1 5 2 6 . 5 2 6 1 1x x x
+ − = ⇔ + − = =
Đặt: ( ) ( ) ( )3 3 315 2 6 0 5 2 6 5 2 6
x x x
t t t
−
= + > ⇒ − = ⇒ = −
( ) ( )( )
2
5 2 6 012 ' 10 0 10 1 0
5 2 6 0
t N t t t
t t N
= + >⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ = − >
Vớ i ( ) 35 2 6 5 2 6 5 2 6 1 3
3
x x
t x = + ⇒ + = + ⇔ = ⇔ =
Vớ i ( ) 35 2 6 5 2 6 5 2 6 1 3
3
x x
t x −
= − ⇒ − = − ⇔ − = ⇔ = −
3/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x
x +− + + = ( )3
Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )4
5 21 . 5 21 4 5 21 . 5 21 4 5 215 21
x x x x x
x + − = ⇔ + − = ⇔ − =+
Đặt: ( ) ( ) 45 21 0 5 21 0
x x x
t t
= + > ⇒ − = >
( ) 3 243 7. 2 7 8.2 4 0
x x x x t t t
t
+⇔ + = ⇔ − + =
( )( )
( )
2
4.2 3.22 0
7' 16.4 7.4 9.4 3.22
07
x x x
x x x x
x
t N
t N
+ = = >∆ = − = = ⇒
= >
Vớ i ( ) 22 5 21 2 1 0
5 21
x x
x x t x = ⇒ + = ⇔ = ⇔ = +
Vớ i ( ) 2
5 21
2 2 25 21 7 log 7
7 7 5 21
x x x x
t x +
= ⇒ + = ⇔ = ⇔ = +
4/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )sin sin
8 3 7 8 3 7 16x x
+ + − = ( )4
Nhận xét: ( ) ( ) ( ) ( )sin sin
sin8 3 7 . 8 3 7 1 8 3 7 . 8 3 7 1 1x x
x + − = ⇔ + − = =
Đặt: ( ) ( ) ( )sin sin sin1
8 3 7 0 8 3 7 8 3 7x x x
t t t
−
= + > ⇒ − = ⇒ − =
( )( )( )
2
8 3 7 014 16 16 1 0
8 3 7 0
t N t t t
t t N
= + >⇔ + = ⇔ − + = ⇔
= − >
Vớ i ( ) ( ) sin
8 3 7 8 3 7 8 3 7 sin 1 2 ,2
x
t x x k k π
π= + ⇒ + = + ⇔ = ⇔ = + ∈ ℤ
Vớ i ( ) ( ) sin
8 3 7 8 3 7 8 3 7 sin 1 ,2
x
t x x l l π
π−
= − ⇒ − = − ⇔ = − ⇔ = − + ∈ ℤ
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 22/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 22 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( ) 3 5 2 1x x = −
Ta có: 1x = là một nghiệm của phươ ng trình( )1
Mà ( ) 3x f x = đồng biến trên ℝ và ( ) 5 2g x x = − đồng biến trên ℝ .
⇒ Phươ ng trình ( )1 có một nghiệm duy nhất là 1x = .
2/ Giải phươ ng trình: 4 3 5x x x + = ( )2
Ta có: 2x = là một nghiệm của phươ ng trình( )2
( ) ( ) 4 3
2 1 2 '5 5
x x ⇔ + =
. Xét hàm số: ( ) 4 3
5 5
x x
y f x = = +
, x ∀ ∈ ℝ
( ) ( )4 4 3 3' ' . ln . ln 0,
5 5 5 5
x x
y f x x y f x = = + < ∀ ∈ ⇒ =
ℝ nghịch biến trên ℝ và ( )2 0 f = .
Vớ i ( ) ( ) ( )2 2 1 2 'x f x f > ⇔ < = ⇒ : vô nghiệm.
Vớ i ( ) ( ) ( )2 2 1 2 'x f x f < ⇔ > = ⇒ : vô nghiệm.
Vậy phươ ng trình có nghiệm duy nhất là: 2x =
3/ Giải phươ ng trình:2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5x x x x x x − + + ++ + = + + ( )3
( )2 1 2 2 1 1 23 2 3 5 2 3 5x x x x x x − + + +⇔ + + = + +
22 2 1 12
3 5.5 2 3 5.52
x x x x x x + +⇔ + + = + +
( ) 2 2 2 1 1 12 2.3 10.5 2 2.3 10.5 3 'x x x x x x + + +⇔ + + = + + dạng ( ) ( )v f u f =
SỬ DỤNG TÍNH ĐƠ N ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Xét phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 1 f x g x =
Đoán nhậno
x là một nghiệm của phươ ng trình ( )1 (thông thườ ng là những số lân cận số 0).
Dựa vào tính đồng biến và nghịch biến của ( ) f x và ( )g x để k ết luậno
x là nghiệm duy nhất:
o ( ) f x đồng biến và ( )g x nghịch biến (hoặc đồng biến nhưng nghiêm ngặt).
o ( ) f x đơ n điệu và ( )g x c = (hằng số).
Nếu ( ) f x đồng biến (hoặc nghịch biến) thì ( ) ( ) f u f v u v = ⇔ = .
Lưu ý:
Hàm số bậc nhất: ( ), 0y ax b a = + ≠
+ Đồng biến khi: 0a >
+ Nghịch biến khi : 0a <
Hàm số mũ:x y a =
+ Đồng biến khi: 1a >
+ Nghịch biến khi: 0 1a < <
Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)
1/ 3 5 2x x = − 2/ 4 3 5x x x + =
3/ 2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5x x x x x x − + + ++ + = + + 5/ ( )
3 3
36. 2 3 9.8 4.27x x x x + = +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 23/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 23 -
Xét hàm số: ( ) 2 2.3 10.5 ,t t t f t t = + + ∀ ∈ ℝ
Ta có: ( ) ( )' 2 . ln 2 2.3 . ln 3 10.5 . ln 5 0t t t f t f t = + + > ⇒ đồng biến trên ℝ .
Phươ ng trình( )3 ' có dạng: ( ) ( )2 1 2 1 1 f x f x x x x = + ⇔ = + ⇔ =
4/ Giải phươ ng trình:
( )
3 3
36. 2 3 9.8 4.27x x x x + = +
( )4
( ) ( ) 3 3 3 3 3 2 3 28 27
4 2 3 2 3 2 3 4 '4 9
x x x x x x x x − −⇔ + = + ⇔ + = + dạng ( ) ( )v f u f =
Xét hàm số ( ) 2 3 ,t t f t t = + ∀ ∈ ℝ
Ta có: ( ) ( )' 2 .ln 2 3 . ln 3 0,t t f t t y f x = + > ∀ ∈ ⇒ =ℝ đồng biến trên ℝ
Phươ ng trình ( )4 ' có dạng: ( ) ( )3 3 31
3 2 3 2 3 2 02
x f x f x x x x x
x
== − ⇔ = − ⇔ − + = ⇔
= −
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + = ( )1
Đặt: 3 0x t = > . Khi đó: ( ) ( ) ( )21 4 . 5 . 1 0x t x t ⇔ + − + + =
( ) ( ) ( )
( )
( )
2 22
5 31
2 4
5 4 4 6 9 3 5 3 142 4
x x t
x x x x x x
x x t x x
+ + + = = +
∆ = + − + = + + = + ⇒ + − − = = ++
Vớ i 1 3 1 0x t x = ⇒ = ⇔ =
Vớ i( ) ( )
4 0 410 1
3 . 4 1 1'4 34
x x
x x t
x x x
+ > > − = > ⇔ ⇔ + =+ = +
Phươ ng trình ( )1' có một nghiệm là 1x = − .
Xét hàm số: ( ) ( ) ( )3 . 4 , 4;x f x x x = + ∀ ∈ − +∞
Ta có: ( ) ( ) ( ) ( )' 3 . 4 . ln 3 3 3 . 4 . ln 3 1 0, 4;x x x f x x x x = + + = + + > ∀ ∈ − +∞
( ) f x ⇒ đồng biến ( )4;x ∀ ∈ − +∞ và ( ) 1g x = là hàm không đổi.
1x ⇒ = − là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'
Vậy phươ ng trình( )1 có hai nghiệm là 0; 1x x = = −
2/ Giải phươ ng trình: ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − = ( )2
Đặt:2
2 0x t = > . Khi đó: ( ) ( )2 2 22 7 . 12 4 0t x t x ⇔ + − + − =
Thí dụ 2. Giải phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ dạng 1, loại không hoàn toàn và k ết hợ p tính đơ n điệu)
1/ ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + = 2/ ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 24/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 24 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
2 2 22 2 2 2 2
2 22
7 14
27 4 12 4 2 1 17 1
32
x x t
x x x x x x x
t x
− + + = =∆ = − − − = + + = + ⇒
− − −= = −
Vớ i2 2 24 2 4 2 2 2x t x x = ⇒ = = ⇔ = ⇔ = ±
Vớ i( )
( ) 2
2
2
2
2 2
3 0 3; 33 0
2 3 2 3 2 'x x
x x t x
x x
− > ∈ − = − > ⇔ ⇔ = − + =
Xét hàm số ( ) ( ) 2 22 , 3; 3x f x x x = + ∀ ∈ −
( ) ( )2 2
' 2 .2 . ln 2 2 2 2 .ln 2 2x x f x x x x = + = + .
Cho ( ) ( )2 2
2 0' 0
2 . ln 2 2 0 : 2 . ln 2 2 0,x x
x f x
VN do x
== ⇔
+ = + > ∀ ∈
ℝ0x ⇔ =
Bảng biến thiên:
x −∞ 3− 0 3 +∞
( )' f x – 0 +
( ) f x
11 11
1
Vớ i ( )3; 0x ∈ − ( )' 0 f x ⇒ < : ( ) f x nghịch biến.
Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f < − ⇔ > − = ⇒ vô nghiệm.
Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f > − ⇔ < − = ⇒ vô nghiệm.
⇒ ( )3; 0x ∈ − thì phươ ng trình( )2 ' có nghiệm duy nhất là 1x = − .
Vớ i ( ) ( )0; ' 0 :x f x ∈ +∞ ⇒ > ( ) f x đồng biến.
Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f < ⇔ < = ⇒ vô nghiệm.
Nếu ( ) ( ) ( )1 1 3 2 ' :x f x f > ⇔ > = ⇒ vô nghiệm.
⇒ ( )0;x ∈ +∞ thì phươ ng trình ( )2 ' có nghiệm duy nhất là 1x = .
Vậy phươ ng trình( )2 có 4 nghiệm là: 1; 2x x = ± = ±
ĐƯ A VỀ PHƯƠ NG TRÌNH TÍCH, TỔNG HAI SỐ KHÔNG ÂM VÀ NGHIỆM PHƯƠ NG TRÌNH BẬC 2
Phươ ng trình tí ch:0
. 00
AA B
B
== ⇔ =
Tổng hai số không âm: 2 2 000
AA B B
=+ = ⇔ =
Phươ ng pháp đối lập: Xét phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 1 f x g x =
Nếu ta chứng minh đượ c( )
( )
f x M
g x M
≥ ≤
thì ( )( )
1( )
f x M
g x M
=⇔ =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 25/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 25 -
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: 25.2 10 5 25x x x − + = ( )1
( ) ( ) ( ) ( )( )
1 25.2 25 2 .5 5 0 25 2 1 5 2 1 0 2 1 25 5 0
2 1 0 2 1 0
225 5 0 5 25
x x x x x x x x x
x x
x x
x
x
⇔ − − + = ⇔ − − − = ⇔ − − =
− = = = ⇔ ⇔ ⇔ =− = =
2/ Giải phươ ng trình: 112.3 3.15 5 20x x x ++ − = ( )2
( ) ( ) ( )
( )( )
3
2 12.3 3.3 .5 5.5 20 0 3.3 4 5 5 5 4 0
5 4 0 : 5 4 0, 5 55 4 3.3 5 0 3 log
3.3 5 0 3 3
x x x x x x x
x x
x x x
x
VN do x x
⇔ + − − = ⇔ + − + =
+ = + > ∀ ∈⇔ + − = ⇔ ⇔ = ⇔ = − =
ℝ
1/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 12 3 3 1 4.3 1x x x x +− = − − ( )1
Cách 1: Nghiệm của phươ ng trình bậc 2 (theo x )
( ) ( )21 2 3 1 4.3 . 6.3 1 0x x x x ⇔ − − − + =
( ) ( ) ( )2
9 1 8.3 16.9 8 6.3 1 144.9 24.3 1 12.3 1x x x x x x ∆ = − + − − + = − + = −
( )
3 12.3 12.3 1 11
4 23 12.3 12.3 1 11 6.3 3 1'
4 6 6
x x
x x x x
x x
x x
− + − = = =⇒ ⇔− − += = − = −
Ta có: 1x = − là một nghiệm của phươ ng trình ( )1'
Hàm số ( ) 3x f x = đồng biến x ∀ ∈ ℝ
Hàm số1
6 6
x y = − nghịch biến x ∀ ∈ ℝ
Vậy phươ ng trình đã cho có 2 nghiệm:1
1;2
x x = − =
Cách 2: Đư a về phươ ng trình tí ch loại phân tí ch thành nhân tử
( ) ( ) ( ) ( )2 11 2 3 1 6.3 . 2 1 0 2 1 6.3 . 2 1 02
x x x x x x x x ⇔ − + + − = ⇔ − − + − =
Thí dụ 1. Giải phươ ng trình (đưa về phươ ng trình tích số)1/ 25.2 10 5 25x x x − + = ( )1 2/
112.3 3.15 5 20x x x ++ − = ( )2
Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về phươ ng trình tích hoặc nghiệm của phươ ng trình bậc 2)
1/ ( ) ( )2 12 3 3 1 4.3 1x x x x +− = − − 2/ ( )2 1 1 1.5 3 3.5 2.5 3 0x x x x x x x − − −− − + − =
⇒ 1x = − là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 26/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 26 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
( )( )( )
1
22 1 1 6.3 01
3 1'6 6
x
x
x x x
x
=⇔ − − + = ⇔⇔ = −
. Tươ ng tự cách 1.
2/ Giải phươ ng trình:
( )2 1 1 1
.5 3 3.5 2.5 3 0
x x x x x x x − − −− − + − =
( )2
Cách 1: Nghiệm của phươ ng trình bậc 2 (theo x )
( ) ( )22 5 . 5.3 3.5 . 2.5 5.3 0x x x x x x x ⇔ − − + − =
( ) ( ) ( )2 2
5.3 3.5 4.5 . 2.5 5.3 5.3 5x x x x x x x ∆ = − − − = −( )
11
3 3 22 5. 2 '5 5 5
x
x x
x x
= −= − ⇒ ⇔ + = − + =
Phươ ng trình ( )2 ' có một nghiệm là 1x =
Hàm số ( )3
5
x
f x
= nghịch biến x ∀ ∈ ℝ
Hàm số ( ) 1 2
5 5g x x = + đồng biến x ∀ ∈ ℝ
Vậy nghiệm của phươ ng trình( )2 là 1x = ±
Cách 2: Đư a về phươ ng trình tí ch loại phân tí ch thành nhân tử
( ) ( ) ( ) ( ) ( )2
1
1 3 2 .5 5 1 .3 0 1 2 .5 5.3 0 3 2
5 5
x x x x x
x
x x x x x x
= − ⇔ + + − + = ⇔ + + − = ⇔ + =
Tươ ng tự như cách 1.
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình:2cos5 sinx x = ( )1
Ta có:
2
2
2 2
cos
2cos
2 cos 0 cos
5 sincos 05 1
cos 0 5 5 5 1 ,sin 1sin 1 2sin 1
x
x
x x
x x
x x k k x x x
ππ
= == ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇒ ⇔ ⇔ = + ∈ == ≤
( )ℤ
2/ Giải phươ ng trình:2 2sin cos4 4 6 cos 2x x x + = + ( )2
Xét hàm số: ( ) 6 cos 2 f x x = +
Ta có: 1 cos 2 1 5 6 cos 2 7x x − ≤ ≤ ⇔ ≤ + ≤
Xét hàm số: ( )2 2 2
2
sin cos sin
sin
44 4 4
4
x x x
x g x = + = +
Đặt ( )
2 2sin 2 0 sin 1
4 , 0 sin 1 4 4 4 1; 4
x x
t x Hay t
= ≤ ≤ ⇔ ≤ ≤ ∈
1x = ⇒ là nghiệm duy nhất của phươ ng trình( )1'
Thí dụ 3. Giải phươ ng trình (dùng phươ ng pháp đối lập)
1/ 2cos5 sinx x = ( )1 2/
2 2sin cos4 4 6 cos 2x x x + = + ( )2
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 27/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 27 -
Khi đó, ( )g x đượ c viết lại là ( ) 4
, 1; 4g t t t t
= + ∀ ∈
( ) ( ) 2
2 2
2 1; 44 4' 1 . ' 0
2 1; 4
t t g t Cho g t
t t t
= − ∉− = − = = ⇔ = ∈
( )( )( )
( ) ( )( ) ( )
1;4
1;4
max max 51 5
2 4min min 4
4 5
g t g x g
g g t g x
g
= == ⇒ = ⇒ = = =
. Hay2 2sin cos4 4 4 5x x ≤ + ≤
Lúc đó: ( )
2 2
2 2
2 2
sin cos
2
sin cos
sin cos
4 4 6 cos 26 cos 2 5 sin 0
6 cos 2 5 ,cos 2 14 4 2
4 4 5
x x
x x
x x
x x x
x x k k x
ππ
+ = + + = = + ≥ ⇔ ⇔ ⇔ = + ∈ = −+ + ≤
ℤ
2. Bài tập rèn luyệnBài 1. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa)
1/ 314 16x + = 2/
1 2 3 3 12 .3 6x x x + + += 3/ 22 5 2 12 8x x x + + +=
4/ 15 .8 100x x + = 5/
3 1 8 29 3x x − −= 6/
1 22 .3 .5 200x x x + − =
7/ 2 25 125
5 8 64
x x =
8/
5 17
7 332 0, 25.125x x
x x
+ +
− −= 9/ 228 36.3
x
x x −+ =
10/ 2 13 3 18x x + +− = 11/
1 2 3 15 5 5 3 3 3x x x x x x + + + ++ + = + + 12/ 1 12.3 6.3 3 9x x x + −− − =
13/
( )
2
3 2 2 3 2 2x
− = + 14/
( ) ( )
11
15 2 5 2
x x
x
−−
++ = − 15/
1
5 .8 500x
x x
−
=
16/ x x x x = 17/ ( )
122 1
x
x x −
− = 18/ ( )2
2 1x
x x −
− =
19/ ( )2 1
2 1 1x
x x −
− + = 20/ ( )3
1 1x
x −
+ = 21/ ( ) ( )2 5 4 4
2 23 3
x x x
x x − + +
+ = +
Bài 2. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa)
1/ 2 8 1 32 4x x x − + −= 2/
1 2 3 43 3 3 3 750x x x x + − − −+ − + = 3/ 2
2 .4 256x x =
4/ 2 .5 0, 01x x = 5/ 2 . 3 216x x = 6/ 1 22 .3 .5 12x x x − − =
7/
2 3
13 3 381
x x +
= 8/
21 2 11 9
5 9 5.3 25 3
x x x + + −
= 9/ ( )
1
5 7 21, 53
x
x
+
− =
10/
2 1 1
1
2 .464
8
x x
x
− +
−= 11/
1 3 1 20 604 .3 .5
27x x x + − + = 12/
3 2
3
1
15
1
13
9
x
x
+
+=
13/ ( )5
2 3 10, 75 1
3
x x
−− =
14/
2 2 3
117
7
x x
x
− −
+ =
15/
2 56
22 16 2x x − −
=
16/ 2 4 22 5x x − −= 17/
2 1 2 24 4 4 3 3x x x x x − + + −+ + = − 18/ 1 13 6 .2 .3x x x x − − +=
19/
2 5 6
5 1x x − −
= 20/
2 2 2 21 2 1
2 2 3 3x x x x − + −
+ = + 21/
4 6 3 4
5 25
x x − −
=
22/ cos2
cos2
12 0
2.2
x
x − = 23/
( ) ( )2 22 22 1 2 24 32 2 2 2 1
x x x x + ++ += + − + 24/ 2 1 2 15 3.5 550x x + −− =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 28/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 28 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
25/ 2 1 12 2 1 2 1x x x + + +− − = + 26/
2
3 71 1
2 2 416 0, 25.2
x
x x x
−−
+ − −= 27/ 1 2 2 23 18 .2 .3x x x x + − +=
28/ 3 32 . 4 . 0, 125 0, 25x x x = 29/ ( ) ( )3 1
1 310 3 10 3
x x
x x
− +
− ++ = − 30/ 1 23.2 5.2 2 21x x x + ++ − =
31/ ( )2
1 13 22 2 4x
x x −+ =
32/
2 4
31 13 993 9
x x
x
− −
− + = + 33/ ( )
1
15 5 1 12 .42
x x x x + + =
Bài 3. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hóa).
1/ 1 13 3 3 9477x x x − ++ + = 2/
1 1 35 5 2 2x x x x + + +− = +
3/ 1 1 22 3 3 2x x x x − − +− = − 4/
1 2 1 25 5 5 7 7 7x x x x x x + + + ++ + = + −
5/
9 72 5 42 22 3 3 4
x x x x
+ ++ +− = − 6/
2 2 11 13.4 .9 6.4 .9
3 2x x x x + + ++ = −
7/
3 12 12 2
9 2 2 3
x x x x
+ +−
− = − 8/
1 12 12 2
4 3 3 2
x x x x
− − −− − −
− = −
9/
1 12 22 25 9 3 5
x x x x
+ −−− = − 10/
2 3 24 10.3 2.3 11.2x x x x + +− = −
11/ ( ) ( )2 2 3 2 1 2 0x x x x − − + − = 12/ 3 2 32 1 2 1.2 2 .2 2
x x x x x x − + −+ −+ = +
13/ 2 3 7 3 16 2 .3x x x + + −= 14/
3 3 2 23 .7 3 .7x x x x + + =
15/ 2 3 2 3 5 53 .5 5 .3x x x x + + = 16/
1 2 2 93 .2 12x x x − − −=
17/ 228 36.3
x
x x −+ = 18/ 2 5 6 15 2x x x − + −=
19/
1
2 .5 10x
x x
−
= 20/ 2 4 43 2x x x − −=
21/ 2 1
4.3 5.3 7.3 40x x x + +
+ − = 22/ 2 6 7
2 2 17 0x x + +
+ − = 23/
2 1 15 5 250x x − ++ = 24/ 1 35 5 26x x − −+ =
25/ 4 2 12 2 5 3.5x x x x + + ++ = + 26/
1 15 6.5 3.5 52x x x + −+ − =
Bài 4. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn).
1/ 14 2 8 0x x ++ − = 2/
1 14 6.2 8 0x x + +− + =
3/ 4 8 2 53 4.3 27 0x x + +− + = 4/ 16 17.4 16 0x x − + =
5/ 149 7 8 0x x ++ − = 6/
2 222 2 3x x x x − + −− =
7/ ( ) ( )7 4 3 2 3 6x x
+ + + = 8/ 2cos 2 cos4 4 3x x + =
9/ 2 5 13 36.3 9 0x x + +− + = 10/
2 22 24 9.2 8 0x x + ++ + =
11/ 2 22 2 13 28.3 9 0x x x x + + +− + = 12/
2 1 13.5 2.5 0, 2x x − −− =
13/ 2 2sin cos2 4.2 6x x + = 14/
2 24 16 10.2x x − −+ =
15/ 15 5 4 0x x −− + = 16/
1 1 1
8 2 18
2 2 2 2 2 2
x
x x x x − − −+ =
+ + +
Bài 5. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 1, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn).
1/ 9 5.3 6 0x x − + = 2/ 2 22 2 15 0x x + −− − =
3/ 2 24 3x x e e −− = 4/ 2 2
1 39 36.3 3 0x x − −− + =
5/ 2 24 16 10.2x x − −+ = 6/
1 24 2 3 0x x + ++ − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 29/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 29 -
7/ 6 33. 2 0x x e e − + = 8/ 8 2.4 2 2 0x x x − + + − =
9/ 2 2sin cos81 81 30x x + = 10/
1 4 24 2 2 16x x x + + ++ = +
11/ 9 25.3 7 0x x − + = 12/ 25 23.5 5 0x x − − =
13/ 1 325 6.5 5 0x x +− + = 14/
213 6.13 5 0x x − + =
15/ 2 1 1 1
3.5 2.5 5x x − −
− = 16/ 4
3
34 72
x
x
−
− = −
17/ ( )2 1
3 82.3 9 0x x +
− + = 18/ 2 13 9 4x x + ++ =
19/ 2 21 19 3 6 0x x − +− − = 20/ ( ) ( )
105 103 3 84 0
x x −
+ − =
21/ 2 22 1 24 5.2 6x x x x + − − + −− = 22/
18 3.4 3.2 8 0x x x +− − + =
23/ 2 3 1 24 2 2 16 0x x x + ++ + − = 24/
2 23 3 30x x + −+ =
25/ 3 44 2 6x x −+ = 26/
13 3 4 0x x −− + =
27/ 2 3
1
25 15
5
x
x
−
−
= + 28/
( )
251 2 9
4
x x
−−= +
29/ ( )3
5 21 6 126
x x
−−= − 30/ ( )
232. 0, 3 3
100
x x
x = +
31/ 2 21 110 10 99x x + −− = 32/
2 21 15 5 24x x + −− =
33/ 2 22 2 19 7.3 2x x x x x x − − − − −− = 34/
3 1 5 35.2 3.2 7 0x x − −− + =
35/ 2
2
9 10 4
42
x
x −
+= 36/
1 1
1 23.2 8.2 4 0
x x
x
− −
+ − + =
37/ 4 4 18.3 9 9x x x x + ++ = 38/
2 22 1 24 5.2 6 0x x x x + − − + −− − =
39/ 3 2 cos 1 cos4 7.4 2 0x x + +− − = 40/ (7 4 3) 3(2 3) 2 0x x + − − + =
41/
2 3 3
8 2 12 0x
x x
+
− + = 42/
cos sin lg 7
2 sin 2 cos 1 2 sin 2 cos 112 5 0
10
x x
x x x
− −
− + − + − + =
Bài 6. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn số dạng 1, loại đặt ẩn phụ không hoàn toàn).
1/ ( )2 23.16 3 10 .4 3 0x x x x − −− − + − = 2/ 38 .2 2 0x x x x −− + − =
3/ ( ) ( )2 22 29 3 .3 2 1 0x x x x + − + − = 4/ ( )23 2 2 .3 2 9 0x x x x + − + − =
5/ ( )2 3 23 3 10 .3 3 0x x x x − −− − + − = 6/
1 1
4 2 .2 6 9x x x x + − =
7/ ( )25 2 3 .5 2 7 0x x x x − − + − = 8/ ( )2 23.25 3 10 .5 3 0x x x x − −+ − + − =
9/ ( )3.4 3 10 .2 3 0x x x x + − + − = 10/ ( )9 2 2 .3 2 5 0x x x x + − + − =
11/ ( )2 23.25 3 10 .5 3 0x x x x − −+ − + − = 12/ 2 1 24 3 3 2.3 . 2 6x x x x x x ++ + = + +
13/ ( )4 8 2 12 2 0x x x x + − + − = 14/ ( ) ( )4 .9 5 .3 1 0x x x x + − + + =
15/ ( )2 22 24 7 .2 12 4 0x x x x + − + − = 16/ ( ) ( )9 2 .3 2 4 0x x x x − −− + − + =
Bài 7. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 2: chia hai vế cho cơ số lớ n nhất hoặc nhỏ nhất).
1/ 8 18 2.27x x x + = 2/ 4.9 12 3.16 0x x x + − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 30/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 30 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
3/ 18.4 9 6x x x ++ = 4/
2 21 39 36.3 3 0x x − −− + =
5/ 3 1125 50 2x x x ++ = 6/ 6.9 13.6 6.4 0x x x − + =
7/ 24.3 9.2 5.6x
x x − = 8/ 4 2.6 3.9x x x − =
9/ 64.9 84.12 27.16 0x x x − + = 10/
1 1 1
4 6 9x x x − − −
+ =
11/ 3.16 2.81 5.36x x x + = 12/ 2 125 10 2x x x ++ =
13/ 27 12 2.8x x x + = 14/
1 1 1
6.9 13.6 6.4 0x x x − + =
15/ 2 26.3 13.6 6.2 0x x x − + = 16/ 3.16 2.81 5.36x x x + =
17/
1 1 1
2.4 6 9x x x + = 18/ ( ) ( )( ) ( )7 5 2 2 5 3 2 2 3 1 2 1 2 0x x x
+ + − + + + + − =
Bài 8. Giải các phươ ng trình mũ sau (đặt ẩn phụ dạng 3).
1/
( ) ( )
2 2
2 3 2 3 4x x
+ + − = 2/ 7 48 7 48 14x x + + − =
3/ 5 2 6 5 2 6 10x x + + − =
4/ ( ) ( ) 26. 5 1 2 5 1 2x x
x ++ − − =
5/ 3 3
3 8 3 8 6x x + + − =
6/ ( ) ( )tan tan
8 3 7 8 3 7 16x x
+ + − =
7/ ( )4 15 4 15 2 2x x x − + + =
8/ 3 33 8 3 8 6 0
x x + + − − =
9/
( ) ( )2 3 2 3 14
x x
− + + = 10/ 2 3 2 3 4x x + + − =
11/ ( ) ( )( )2 3 7 4 3 2 3 4x x
+ + + − = 12/ ( )( ) ( ) 32 3 5 21 7 5 21 2x x
x ++ − + − =
13/ ( ) ( )7 4 3 3. 2 3 2 0x x
+ − − + = 14/ 7 3 5 7 3 5
7. 82 2
x x + − + =
15/ 6 35 6 35 12x x − + + =
16/ ( )( )
( )2 21 2 1 4
2 3 2 32 3
x x x − − −
+ + − =−
17/
( ) ( )3
3 5 16. 3 5 2
x x x +
+ + − =18/
( ) ( )3 5 3 5 7.2 0
x x x
+ + − − =
Bài 9. Giải các phươ ng trình mũ sau (đưa về phươ ng trình tích hoặc phươ ng pháp đánh giá).
1/ 25.2 10 5 25x x x − + = 2/ 8 2.4 2 2 0x x x − + + − =
3/ 3.8 4.12 18 2.27 0x x x x + − − = 4/ ( ) ( )2 1 1.3 3 2 2 2 3x x x x x x x − −+ − = −
5/ 22 sin
x x = 6/ ( )
22 212 3 2
x x x −+ =
7/ 4 216 2 2x x x −− = + 8/
2 cos2 2sin .2 0, 5. sin 2 cos 2 1x x x x + + =
9/ 2 1 1
5 7 175 35 0
x x x + +
+ − − =10/
3 6 3 42 1 2 1
.2 2 .2 2
x x x x x x − + − +− +
+ = +
11/ 2 2 22 4.2 2 4 0x x x x x + −− − + = 12/
38 .2 2 0x x x x −− + − =
15/ 2 3 1 6x x x + = + 14/ 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x − + + + + ++ = +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 31/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 31 -
15/ ( )
22 2 114 2 2 1
x x x x ++ −+ = + 16/ ( ) ( )2 1 1.3 3 2 2 2 3x x x x x x x − −+ − = −
17/ ( )sin 1 sin4 2 cos 2 0y x x xy +− + = 18/
( ) ( )2 22 22 21 12 2 2 .2 1 0
x x x x x x + +− −+ − − =
19/ 23 2 3 2x x x + = − + 20/
2 3 2.3 3 .(12 7 ) 8 19 12x x x x x x x + − = − + − +
21/ ( )4
2 cos , 0x
x x = ≥ 22/
2 6 10 2
3 6 6x x
x x − +
= − + −
23/ sin
3 cosx
x = 24/
322 cos 3 3
2x x x x −
− = +
25/ 2
3 cos 2x x = 26/ 2
22 1
2 x x x
x
− +=
27/ 2
5 cos 3x x = 28/ 2 22 10 10( 4 ) (4 )x x x x x − −− = −
Bài 10. Giải các phươ ng trình mũ sau (sử dụng tính đồng biến và nghịch biến)
1/ 1 12 2
x
x = − 2/ 1 3
3
x
x = −
3/ 1
13
x
x = +
4/ 22 3 1x
x = +
5/ 2 2x x = + 6/ 67 2x x − = +
7/ 3 11x x = − 8/ 2 3 10 0x x − + + =
9/ 3 5 2x x = − 10/ 12 4 1x x x + − = −
11/ 3 4x x = − 12/ 12 4 1x x x + − = −
13/ 4 7 9 2x x
x + = + 14/ 6 2 5 3x x x x
+ = + 15/
2 1 35 5 1 0x x x + − − + = 16/ 3 8 4 7x x x x + = +
17/ 3 7
25 5
x
x + =
18/ 2 5 7x x x + =
19/ 2 3 5 10x x x x + + = 20/ ( )9 2 2 3 2 5 0x x x x + − + − =
21/ ( ) ( ) ( )3 2 3 2 5x x x
− + + = 22/ ( ) ( )3 2 2 3 2 2 6x x
x + + − =
23/ ( ) ( ) 33 5 16. 3 5 2x x
x ++ + − = 24/ 3 3 2 2 6 2 6x x x x x x − − −− + − − = − +
25/ ( ) ( )2 3 2 3 4x x
x − + + = 26/ 2 3 2 3 2x x
x + + − =
27/
2
2 2
1 1 22
2 22
x x
x x x
x
− −−
− = 28/ 9 15 10 14x x x x + = +
29/ 21 22 2 ( 1)x x x x − −− = − 30/
3 22 8 14x x x − = − + −
31/ ( )3.4 3 10 .2 3 0x x x x + − + − = 32/ 2 2
cos2
sin cos cos2 1(2 2) (2 2) (2 2) 1
2
x
x x x + − + + − = +
Bài 11. Tìm tham số m để các phươ ng trình sau có nghiệm:
1/ 9 3 0x x m + + = 2/ 9 .3 1 0x x m + − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 32/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 32 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
3/ 14 2x x m +− = 4/ ( )2 1 .2 0x x m m −+ + + =
5/ 25 2.5 2 0x x m − − − = 6/ ( ) 216 1 .2 1 0x x m m − − + − =
7/ 25 .5 1 2 0x x m m + + − = 8/ 2 2sin cos81 81x x m + =
9/ 2 24 2 23 2.3 2 3 0x x m − −− + − = 10/
1 3 1 34 14.2 8x x x x m + + − + + −− + =
11/ 2 21 19 8.3 4x x x x m + − + −− + = 12/ ( )
2 21 1 1 19 2 .3 2 1 0x x m m + − + −− + + + =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 33/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 33 -
Bài 12. Tìm tham số m để các phươ ng trình sau có nghiệm duy nhất.
1/ .2 2 5 0x x m −+ − = 2/ .16 2.81 5.36x x x m + =
3/ ( ) ( )5 1 . 5 1 2x x
x m + + − = 4/ 7 3 5 7 3 5
. 82 2
x x
m + − + =
5/ 34 2 3x x m +− + = 6/ 9 .3 1 0x x m + + =
Bài 13. Tìm tham sốm để các phươ ng trình mũ sau có hai nghiệm phân biệt trái dấu
1/ ( ) 249 1 .7 2 0x x m m m + − + − = 2/ ( ) ( ) 11 .4 3 2 .2 3 1 0x x m m m ++ + − − + =
3/ ( )9 3 1 .3 5 2 0x x m m + − − + = 4/ ( ) ( )3 .16 2 1 .4 1 0x x m m m + + − + + =
5/ ( )4 2 1 .2 3 8 0x x m m − + + − = 6/ 4 2 6x x m − + =
Bài 14. Tìm tham sốm để các phươ ng trình:
1/ .16 2.81 5.36x x x m + = có hai nghiệm dươ ng phân biệt.
2/ ( )16 .8 2 1 .4 .2x x x x m m m − + − = có ba nghiệm phân biệt.
3/ 2 2 24 2 6x x m +− + = có ba nghiệm phân biệt.
4/ 2 2
9 4.3 8x x m − + = có ba nghiệm phân biệt.
Bài 15. Giải phươ ng trình và tìm tham số.
1/ Cho phươ ng trình: ( ) ( )2 3 2 3x x
m + + − = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình
( )∗ khi 4m = .
b/ Tìm m sao cho phươ ng trình( )∗ có 2 nghiệm phân biệt.
2/ Cho phươ ng trình: ( )4 4 2 1 0x x m − − = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình( )∗ khi 1m = .
b/ Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có nghiệm.
3/ Cho phươ ng trình: ( ).9 3 1 3 5 2 0x x m m m + − − + = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình( )∗ khi 2m = .
b/ Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có 2 nghiệm trái dấu.
4/ Cho phươ ng trình: .16 2.81 5.36x x x m + = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình( )∗ khi 3m =
b/ Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có duy nhất một nghiệm.
5/ Cho phươ ng trình:
2 2
211
3
x x
m m
− = + + ( )∗
a/ Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m = −
b/ Tìmm để phươ ng trình( )∗ có 4 nghiệm phân biệt.
6/ Cho phươ ng trình: 4 4 .2 2 2 0x x m m + + + = ( )∗
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 34/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 34 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
a/ Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m = − .
b/ Giải và biện luận phươ ng trình ( )∗ theo tham sốm .
7/ Cho phươ ng trình:7 3 5 7 3 5
82 2
x x
m + − + =
( )∗
a/ Giải phươ ng trình ( )∗ khi 7m = .
b/ Biện luận theom số nghiệm của phươ ng trình( )∗ .
8/ Tìm tham sốm để phươ ng trình
2 4 3
4 211
5
x x
m m
− + = − + có 4 nghiệm phân biệt.
9/ Cho phươ ng trình: ( ) 24 2 1 .2 0x x m m m − + + + = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình ( )∗ khi 1m = và1
2m = − .
b/ Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm.
c/ Giải và biện luận phươ ng trình đã cho.
10/ Cho phươ ng trình: ( ) ( ) .4 2 1 .2 4 0x x m m m − + + + = ∗
a/ Giải phươ ng trình( )∗ khi 0m = và 1m = .
b/ Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm.
c/ Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có nghiệm 1;1x ∈ − .
11/ Cho phươ ng trình:14 .2 2 0x x m m +− + = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình ( )∗ khi 2m = .
b/ Tìm tham sốm để phươ ng trình( )∗ có hai nghiệm phân biệt1 2,x x và thỏa mãn
1 23x x + = .
12/ Tìm tham sốm để hàm số: ( )
( )2
2
2
cos
1 si n
3 3
11 . 2 2
2
x
x
x x y f x
m m
−
+
− + −= =
− + +
nhận giá trị âm vớ i mọi x .
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 35/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 35 -
Bài 5: PHƯƠ NG TRÌNH LOGARIT
1. Phươ ng trình logarit cơ bản
Vớ i 0, 1 : log b
a a a x b x a > ≠ = ⇔ =
2. Một số phươ ng pháp giải phươ ng trình logarit
Đư a về cùng cơ số:
Vớ i 0, 1 :a a > ≠ ( ) ( )( ) ( )( ) ( )( )
log log
0 0a a
f x g x f x g x
f x hay g x
== ⇔ > >
Mũ hóa:
Vớ i ( ) ( ) ( ) ( ) 0, 1 : log
g x
a a a f x g x f x a > ≠ = ⇔ =
Đặt ẩn phụ.
Sử dụng tí nh đơ n điệu của hàm số.
Đư a về phươ ng trình dạng đặt biệt. Phươ ng pháp đối lập.
3. Lưu ý
Khi giải phươ ng trình logarit, cần chú ý đến điều kiện để phươ ng trình có nghĩ a. Nếu điều kiện ấy quá phức
tạp, ta không nên tìm ra chi tiết. Hiển nhiên, khi tìm đượ c nghiệm nên thế vào điều kiện để kiểm tra nghiệm.
Vớ i , , 0a b c > và , , 1a b c ≠ thì:
log log
log
b b
a
c a
b
a c
b a
= =
Các công thức logarit thườ ng sử dụng:
( )CT.1 log log log .a a a
b c b c + = CT.2 log log loga a a
bb c c
− =
CT.3.log
log.log
a
a
a
bb
b
β β
β
=
CT1
.4 log . loga a
b bβ
β =
CT.1
5 logloga
b
ba
= CT.log
6 loglog
a
b
a
c c
b=
4. Một số thí dụ
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( )3log 2 1 2x − = − ( )1
Thí dụ 1. Giải các phươ ng trình logarit sau (áp dụng công thức logarit đưa về cùng cơ số).
1/ ( )3log 2 1 2x − = − 2/ ( ) ( )2 2
log 2 log 2 2x x + − − =
3/ ( ) ( ) ( )2log 2 3 lg 3 lg 1x x x x + − + + = − 4/ ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 8x x − + − = +
5/ 3
3
5 0,2 25log log log 7x x x + + = 6/ ( )2 2
log log 1 1x x + − =
7/ ( )2
2 2
5log log 25 0
5
x x
x
−+ − =
+8/ ( ) ( )4 2 2 4
log log log log 2x x + =
Nếu β lẻ
Nếu β chẳn
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 36/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 36 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Điều kiện:1
2 1 02
x x − > ⇔ >
( ) ( ) ( ) 2
2 2
1 51 log 2 1 log 2 2 1
4 8x x x N −⇔ − = ⇔ − = ⇔ =
2/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )2 2log 2 log 2 2x x + − − = ( )2
Điều kiện:2 0 2
22 0 2
x x x
x x
+ > > − ⇔ ⇔ > − > >
( ) ( )( ) ( )( ) ( )( )
2
2 2
2 22 log 2 2 log 4 2 2 4 8
2 2
x N x x x x x
x L
=
⇔ + − = ⇔ + − = ⇔ = ⇔ = −
3/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( )2log 2 3 lg 3 lg 1x x x x + − + + = − ( )3
Điều kiện:
( ) ( )( )( )
( )
2 ; 3 1;2 3 0
3 0 3; 1;
1 0 1;
x x x
x x x
x x
∈ −∞ − ∪ +∞+ − >
+ > ⇔ ∈ − +∞ ⇔ ∈ +∞ − > ∈ +∞
( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( )2 2
10 103 log 2 3 3 log 1 2 3 3 1x x x x x x x x ⇔ + − + = − ⇔ + − + = −
( )( ) ( ) ( )( )( )( )( )
( )
22
1
1 3 1 0 1 6 8 0 2 2 :
4
x L
x x x x x x x L VN
x L
=
⇔ − + − − = ⇔ − + + = ⇔ = − ⇒
= −
4/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 8x x − + − = +
Điều kiện:
113 11 0273
27 0 27
x x x
x x
− > > ⇔ ⇔ > − > >
( ) ( ) ( )2
3
5 5 554 2 log 3 11 log 27 log 5 log 8x x ⇔ − + − = +
( ) ( ) ( )( )
( )( ) ( )
( )
5 5 5 5 5 5
2
12. log 3 11 log 27 log 125 log 8 log 3 11 27 log 1000
219
3 11 27 1000 3 92 703 0 3
37
x x x x
x Lx x x x
x N
⇔ − + − = + ⇔ − − =
= −⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ =
5/ Giải phươ ng trình: 3
3
5 0,2 25log log log 7x x x + + = ( )5
Điều kiện: 0x >
( )
1 23
3
5 5 5 55 5
5 5 5
35 log log log 7 3 log log log 7
23 7
3 1 log 7 log 7 log 2 252 2
x x x x x x
x x x x
−⇔ + + = ⇔ − + =
⇔ − + = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
6/ Giải phươ ng trình:1
2 2log log 1x x −+ = ( )6
Điều kiện:0 0
11 0 1
x x x
x x
> > ⇔ ⇔ > − > >
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 37/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 37 -
( ) ( ) ( ) ( )( )( )
2 2 2
16 log 1 1 log 1 log 2 1 2
2
x Lx x x x x x
x N
= − ⇔ − = ⇔ − = ⇔ − = ⇔ =
7/ Giải phươ ng trình: ( )2
2 2
5log log 25 0
5
x x
x
−+ − =
+ ( )7
Điều kiện:2
5 505
525 0
x x x
x x
− < −> ⇔+ > − >
( )( )( )
( )( )( )
2
2
2 2
5 25 67 log 0 log 5 0 5 1 6
45
x x x N x x x
x Lx
− − =⇔ = ⇔ − = ⇔ − = ⇔ ⇔ = =+
8/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 4 2 2 4
log log log log 2 8x x + =
Điều kiện:
0
20
4
00
log 0 2 1log 0 4
x x
x x x x x
>> > ⇔ > ⇔ > > >
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
2 22 2 2 2 2 22 2
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 18 log log log log 2 log log log log 2
2 2
1 1 3log log log log log 3 log log 3
2 2 2log log 2 log 4 16
x x x x
x x x
x x x
⇔ + = ⇔ + =
⇔ + + = ⇔ =
⇔ = ⇔ = ⇔ =
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( )2log 9 2 3x x − = − ( )1
Điều kiện: 9 2 0 2 9x x − > ⇔ <
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 3 3
2 2
81 log 9 2 log 2 9 2 2 2 9 0 1 '
2
x x x x x
x
− −⇔ − = ⇔ − = ⇔ + − =
Đặt: 2 0x t = > . Khi đó: ( ) 218
1' 9 0 9 8 08
t t t t
t t
=⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ =
Vớ i 1 2 1 0x
t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:0
2 9 :< thỏa⇒ Nhận nghiệm: 0x =
Vớ i 8 2 8 3x t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:32 9 :< thỏa ⇒ Nhận nghiệm: 3x =
Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2log 9 2 3x x − = − 2/ ( )1
3log 3 26 2x x + − = −
3/ ( )4 2 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = − 4/ ( )
24
4 2log log 4 10 0
4
x x
− + =
5/ ( ) ( )2
3 32 log 2 log 4 0x x − + − = 6/ ( ) ( ) ( )
2 3 3
1 1 1
4 4 4
3log 2 3 log 4 log 6
2x x x + − = − + +
7/ 2 2 1
2
log 2 log 5 log 8 0x x − + + + = 8/ ( ) ( ) ( )226 2
3
2 2 2 2
1log 3 4 .log 8 log log 3 4
3x x x x
− = + −
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 38/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 38 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
2/ Giải phươ ng trình: ( )1
3log 3 26 2x x + − = − ( )2
Điều kiện:1 26
3 26 0 33
x x + − > ⇔ > . Lúc đó: ( ) ( ) ( ) 1 2 92 3 26 3 3.3 26 0 2 '
3
x x x
x
+ −⇔ − = ⇔ − − =
Đặt 3 0x
t = > . Khi đó: ( )( )
( )
2
19
2 ' 3 26 0 3 26 9 0 39
t L
t t t t t N
= −
⇔ − − = ⇔ − − = ⇔ =
Vớ i 9 3 9 2x t x = ⇒ = ⇔ = . Thay vào điều kiện:2 26
3 :3
> thỏa⇒ Nhận nghiệm: 2x =
3/ Giải phươ ng trình: ( )4 2 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = − ( )3
Điều kiện:3 0 3
11 0 1
x x x
x x
+ > > − ⇔ ⇔ > − > >
( ) ( ) ( ) ( ) ( )12
212
4 4 4 4 4 44
4
3 log 3 log 1 2 log 4 log 8 log 3 log 1 log 8x x x x
⇔ + − − = − ⇔ + − − =
4 8
3 3log log 2 2 5
1 1
x x x
x x
+ + ⇔ = ⇔ = ⇔ = − − (thỏa ĐK)
4/ Giải phươ ng trình: ( ) ( )
24
4 2log log 4 10 0 4
4
x x
− + =
Điều kiện: 0x ≠
( ) 2 2 4 4
4 4 2 2 2 24 log log 4 log 4 log 10 0 log 2 8 4 log 10 0x x x x ⇔ − − − + = ⇔ − − − + =
0
2
log 0 2 1 1x x x ⇔ = ⇔ = = ⇔ = ± (thỏa ĐK).
5/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 2
3 32 log 2 log 4 0 5x x − + − =
Điều kiện:( )
2
2 0 2
44 0
x x
x x
− > > ⇔ ≠− >
( ) ( ) ( ) ( )( )( )
( )( )
3 3 3
2
2
5 2 log 2 2 log 4 0 log 2 4 0 2 4 1
2 4 1 6 7 0 3 2
4 4 4
6 9 02 4 1 32 42 4 2 4
x x x x x x
x x x x x
x x x
x x x x x x x x
⇔ − + − = ⇔ − − = ⇔ − − =
− − = − + = = ± > > > ⇔ ⇔⇔ ⇔
− + =− − + = = < << < < <
3 2
3
x
x
= +⇔ =
6/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( )2 3 3
1 1 1
4 4 4
3log 2 3 log 4 log 6
2x x x + − = − + +
Điều kiện:
( )( )( )
2
3
3
2 0 2 22
4 0 4 0 46 4
6 0 66 0
x x x x
x x x x
x x x
+ > ≠ − ≠ − ≠ − − > ⇔ − > ⇔ < ⇔ − < < + > > − + >
( ) ( ) ( )1 1 1 1
4 4 4 4
16 3 log 2 3 log 3 log 4 3 log 6
4x x x ⇔ + − = − + +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 39/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 39 -
( )( ) ( )( ) 1 1
4 4
log 4 2 log 4 6 4 2 4 6x x x x x x ⇔ + = − + ⇔ + = − +
( ) ( )( )
( ) ( )( )
2
2
2
22 2
824 2 4 6 6 16 0
22 2
2 32 04 2 4 6 1 33
1 33
x
x x x
x x x x x x x
x x x x
x x x x x x
x
> − = > − > − = − =+ = − + + − = ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < − < − < − = − − =− − = − + = − = +
1 33
−
7/ Giải phươ ng trình: ( ) 2 2 1
2
log 2 log 5 log 8 0 7x x − + + + =
Điều kiện:2 0 2
5 0 5
x x
x x
− ≠ ≠ ⇔ + ≠ ≠
( ) ( )( ) ( )( )2 27 log 2 5 log 8 2 5 8x x x x ⇔ − + = ⇔ − + =
( )( )( )( )
2
2
32 5 8 3 18 0
63 2 02 5 8
3 17
2
x x x x x
x x x x x
x
= − − + = + − = ⇔ ⇔ ⇔ = − + =− + = − ± =
8/ Giải phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( ) 226 2
3
2 2 2 2
1log 3 4 . log 8 log log 3 4 8
3x x x x
− = + −
Điều kiện:
( )( )
6
2
3
3 4 0
3 4 0 43 4 00
0 30
0
x
x x x
x x
x
− > − ≠ − > ⇔ ⇔ < ≠ >> >
( )2
2
2 2 2 2
6 18 log 3 4 .3 log 8 log 2 log 3 4
3 2x x x x
⇔ − = + −
( ) ( )
22
2 2 2 2
6 log 3 4 . log 2 log 4 log 3 4x x x x ⇔ − = + −
( ) ( ) 22
2 2 2 2 2 22 log log 3 4 . log 2 log 3 4 2 log 3 4 . log 0x x x x x x ⇔ − − + − − − =
( ) ( ) 2 2 2 2 2 2
log log log 3 4 2 log 3 4 log 3 4 log 0x x x x x x ⇔ − − − − − − + =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 40/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 40 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
( )( )
( )
2 2 2 2
2 22 22
2 2 2 2 2
2
2
log log 3 4 log 2 log 3 4 0
log log 3 4log log 3 4 0
log 2 log 3 4 0 log 2 log 3 4 log 3 4
0
0 3 43 4
3 43 4
9 25 16 0
x x x x
x x x x
x x x x x
x
x x x x x
x x x x
x x
⇔ − − − − =
= −− − = ⇔ ⇔ − − = = − = − >
> = − = −⇔ ⇔ = − − = − − + =
12
16
9
x x
x
= = =
Thí dụ 2. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hóa)
1/ ( )2log 9 2 3x x − = − ĐS: 0; 3x x = =
2/ ( ) ( ) ( )1 1 1
2 2 2
log 1 log 1 log 7 1x x x − + + − − = ĐS: 3x =
3/ ( ) ( ) ( )2 3 3
1 1 1
4 4 4
3log 2 3 log 4 log 6
2x x x + − = − + + ĐS: 2; 1 33x x = = −
4/ ( ) ( )2
2 4 1
2
log 2 log 5 log 8 0x x + + − + = ĐS:3 17
6;2
x x ±
= =
5/ 2 2 1
2
log 2 log 5 log 8 0x x − + + + = ĐS:3 17
3; 62
x x hay x ±
= − = =
6/ ( )4 2
2 1
1 1log 1 log 2log 4 2
x
x x +
− + = + + ĐS:5
2x =
7/ ( )2
5log 2 65 2
x x x
−− + = ĐS: 5x = −
Thí dụ 3. Giải các phươ ng trình logarit (sử dụng phươ ng pháp đặt ẩn phụ, hoàn toàn)
1/ 1 2
15 log 1 logx x
+ =− +
ĐS: 100; 1000x x = =
2/ ( ) ( )2 1
2 2log 2 1 . log 2 2 2x x ++ + = ĐS: 0x =
3/ 2 2
3 3log log 1 5 0x x + + − = ĐS:
33x ±=
4/ ( )3 9
3
42 log . log 3 1
1 logx x
x − − =
− ĐS:
1; 81
3x x = =
5. Bài tập rèn luyện
Bài 1. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2log 1 1x x − =
2/ ( )2 2log log 1 1x x + + =
3/ ( )ln ln 1 0x x + + = 4/ ( )3 3log 7 2log 2 2x + − =
5/ 5 25 0,2
log log log 3x x + = 6/ 2
5 1 5 15 25
log ( 1) log 5 log ( 2) 2 log ( 2)x x x + + = + − −
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 41/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 41 -
7/ 1
lg( 6) lg(2 3) 2 lg 252
x x + − − = − 8/ 5 5 5
log log ( 6) log ( 2)x x x = + − +
9/ ( )2 1
8
log 2 6. log 3 5 2x x − − − = 10/ ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x − + − =
11/ ( ) ( )4 4 4log 3 log 1 2 log 8x x + − − = − 12/ ( ) ( )lg 2 lg 3 1 lg 5x x − + − = −
13/ ( ) ( )8 8
22 log 2 log 3
3x x − − − = 14/ lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x − + + = +
15/ ( ) ( )2
3 3log 6 log 2 1x x − = − + 16/ ( ) ( )2 2
5
1log 3 log 1
log 2x x + + − =
17/ ( )4 4log log 10 2x x + − = 18/ ( ) ( )5 1
5
log 1 log 2 0x x − − + =
19/ ( ) ( )2 2 2log 1 log 3 log 10 1x x − + + = − 20/ ( ) ( )9 3
log 8 log 26 2 0x x + − + + =
Bài 2. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( ) ( )2 2
2 0,52log 1 log 1 3x x x x + + + + − = 2/
2
2 0,5 0,25 2log ( 3) log 5 2log ( 1) log ( 1)x x x + + = − − +
3/ 3 13
3
log log log 6x x x + + = 4/ ( ) ( ) ( )2 21 lg 2 1 lg 1 2 lg 1x x x x + − + − + = −
5/ 4 1 8
16
log log log 5x x x + + = 6/ ( ) ( ) ( )2 22 lg 4 4 1 lg 19 2 lg 1 2x x x x + − + − + = −
7/ 2 4 8
log log log 11x x x + + = 8/ ( ) ( ) ( )1 1 1
2 2 2
log 1 log 1 1 log 7x x x − + + = + −
9/ 2 2 3 3log log log logx x =
10/ 2 3 3 2log log log logx x =
11/ 2 3 3 2 3 3
log log log log log logx x x + = 12/ 2 3 4 4 3 2
log log log log log logx x =
13/ 2 3 4 20
log log log logx x x x + + = 14/ 2 3 5 2 3 5
log log log log .log . logx x x x x x + + =
15/
3
2 3 3 2
3 1(log ). log log log
23
x x x
x − = + 16/
1 2
2
log 1 log 2 02 4
x x − + − =
17/ 2 ( 3)
lg( 2 3) lg 0( 1)
x x x
x
+ + − + = −
18/ 2 2 2
2 3 6log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x − − + − = − −
19/
0,25
( 3)
2
2 log (4 )
log 6 1log ( 3)x
x
x +
− + =+ 20/ 2 4
cos
log tan log 02 cos sin
x
x x x
+ = +
21/ log 2 log 4
4 2log log 2x x + = 22/ ( ){ }4 3 2 2
1log 2 log 1 log 1 3 log
2
x + + =
23/ ( ) ( )lg 2 1 lg 3 2 lgx x x + + − = 24/ ( ) ( ) ( )ln 1 ln 3 ln 7x x x + + + = +
Bài 3. Giải các phươ ng trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2log 9 2 3x x − = − 2/ ( )3
log 3 8 2x x − = −
3/ ( )7log 6 7 1x x −+ = + 4/ ( )1
3log 4.3 1 2 1x x − − = −
5/ ( ) ( )5log 3
2log 9 2 5 x x −− = 6/ ( )2
log 3.2 1 2 1 0x x − − − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 42/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 42 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
7/ ( )2log 12 2 5x x − = − 8/ ( )5
log 26 3 2x − =
9/ ( )1
2log 5 25 2x x + − = 10/ ( )1
4log 3.2 5x x + − =
11/ ( )1
1
6
log 5 25 2x x + − = − 12/ ( )1
1
5
log 6 36 2x x + − =
Bài 4. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2
5log 2 65 2
x x x
−− + = 2/ ( )2
1log 4 5 1
x x x
−− + =
3/ ( )2log 5 8 3 2x
x x − + = 4/ ( )3 2
1log 2 2 3 1 3
x x x x
++ − + =
5/ ( )3log 1 2
x x
−− = 6/ ( )log 2 2
x x + =
7/ ( )2
2log 5 6 2
x x x − + = 8/ ( )2
3log 1
x x x
+− =
9/ ( )2log 2 7 12 2x
x x − + = 10/ ( )2log 2 3 4 2x
x x − − =
11/ ( )2log 2 1x
x − = 12/ ( )2
3 5log 9 8 2 2
x x x
++ + =
13/ ( )2
2 4log 1 1
x x
++ = 14/
15log 2
1 2x x = −
−
15/ ( )2log 3 2 1x
x − = 16/ ( )2 3log 3 1
x x x
++ =
17/ ( )2log 2 5 4 2x
x x − + = 18/ 2
16 64log log 3x x
+ =
Bài 5. Giải các phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn)
1/ 3 2log 2 log 2 logx x x − + = − 2/
2
2 2
log 4 log 3 0x x − + =
3/ ( )3 3log 27 3 log 1 0x x − − = 4/
2 2
3 3log log 1 5 0x x + + − =
5/ 2
2 122
log 3 log log 2x x x + + = 6/ 4
7log 2 log 0
6x x − + =
7/
22
1 2
2
log 4 log 88
x x + = 8/
2
2 122
log 3 log log 0x x x + + =
9/ 2 2log 16 log 64 3
x x + = 10/
5
1log log 2
5x x − =
11/ 7
1log log 27x
x − = 12/ 5
12 log 2 log5x
x − =
13/ 2 2
3 log log 4 0x x − = 14/ 3 3
3 log log 3 1 0x x − − =
15/ 3 3
2 2
4log log
3x x + = 16/
3 32 2
2log log
3x x − = −
17/ 2
2 4
1log 2 log 0x
x + = 18/ ( ) ( )2
2 1
4
log 2 8 log 2 5x x − − − =
19/ 2
5 25log 4 log 5 5 0x x + − = 20/
29log 5 log 5 log 5
4x x x
x + = +
21/ 2 9log 3 log 1
x x + = 22/ ( ) ( )1
3 3log 3 1 .log 3 3 6x x +− − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 43/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 43 -
23/ ( ) ( )5 33log 2 . log 2 log 2x x x − = − 24/ ( ) ( )1
2 2log 2 1 . log 2 2 2x x ++ + =
25/ log 5 log 5x x
x = − 26/ 2sin coslog 4. log 2 4
x x =
27/ 2cos coslog 4. log 2 1
x x = 28/
1 21
4 lg 2 lgx x + =
− +
29/ 1 3
15 lg 3 lgx x
+ =− +
30/
2 2
1 21
4 log 2 logx x + =
+ −
31/ 2 2
4 44 log 2 log 1 0x x + + = 32/
3 2log 10 log 10 6 log 10 0x x x
+ − =
33/ 2log 5 5 1,25 log 5
x x − = 34/ ( ) ( )2
2 4log 5 1 . log 5 1 1x x − − =
35/ ( )2
2
2log 2 . log 2 1
x x = 36/ ( )2 3 3
log 3 3 4. log 2 0x
x
++ − =
37/ 2 2
log 2 log 4 3x
x + = 38/
3 81
log 3. log 3 log 3 0x x x
+ =
39/ 2 32 16 4log 14 log 40 log 0x x x x x x − + = 40/ 2 1log 1 log 64 1x x ++ − =
41/ 2 lg 2
lglg 1 lg 1
x x
x x = − +
− −42/
1 1
3 3
log 2 3 log 1x x − + = +
43/ ( ) ( )2 2 2
2 3 6log 1 . log 1 log 1x x x x x x − − + − = − −
Bài 6. Giải các phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ không hoàn toàn)
1/ ( ) ( ) ( )2
5 5log 1 5 log 1 16x x x + + − + = 2/ ( )2
3 3log 12 log 11 0x x x x + − + − =
3/ 22 2lg lg . log 4 2 log 0x x x x − + = 4/ 2 2log log 626.9 6. 13.x x x + =
5/ ( )2
2 2. log 2 1 log 4 0x x x x − + + = 6/ ( )2
2 2log 1 log 6 2x x x x + − = −
7/ ( ) ( ) ( ) ( )2
3 32 log 1 4 1 log 1 16x x x x + + + + + = 8/ ( ) ( ) ( ) ( )2
3 33 log 2 4 2 log 2 16x x x x + + + + + =
9/ ( )2 2log 2 log 2
x x x x
−+ + = 10/ ( ) ( ) ( )2
3 3log 1 5 log 1 2 6x x x x + + − + = −
11/ ( )2
2 2log 1 log 6 2x x x x + − = − 12/
3 34 log 1 log 4x x − − =
13/ ( ) ( )2 2
2 2 2log 3 2 log 7 12 3 log 3 0x x x x + + + + + − − =
Bài 7. Giải các phươ ng trình logarit (sử dụng công thức biến đổi, đặt ẩn phụ)
1/ 9 9 3log log log 27
4 6.2 2 0x x
− + = 2/ 3 3 3log log log 9
4 5.2 2 0x x
− + =
3/ 22 3log 1 2 log
2 48x x
x + = − 4/
22 2
log 1 2 log2 224
x x x
++ =
5/ 2
2 2 3 2 3log log log log .log 0x x x x x − + − = 6/ ( )7 3
log log 2x x = +
7/ ( ) ( )2 3log 3 log 2 2x x − + − = 8/ ( ) ( )3 5
log 1 log 2 1 2x x + + + =
9/ ( )6log
2 6log 3 log
x x x + = 10/
( )7log 3
4x
x +
=
11/
( )2 3
log 1 logx x + = 12/ 2 2 2log 9 log log 32.3
x x x x = −
13/ ( ) ( )2 2
3 7 2 3log 4 12 9 log 6 23 21 4
x x x x x x
+ ++ + + + + = 14/ ( ) ( )2 2
2 2 2 22 log log log .log 2x x x x x x − + − − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 44/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 44 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
15/ 3 2 lg 1 lg 1x x − = − − 16/ ( ) ( )2 2
2log 1 3 log 1 2x x x x − − + + − =
17/ 3 33 3
1 log 1 log 1x x − + + = 18/ ( ) ( )2 2
4 43 log 4 2 5 log 4 6x x x x + − + − − =
19/ 21 lg 10x x + − = 20/
3 32 3
log 2 3 3 log 2x x + = −
21/ 2
2 2log log 1 1x x + + = 22/ ( )6
6 3 log 5 1 2 1x x x = + + +
23/ ( )1
77 6.log 6 5 1x x − = − + 24/
( )5 52 log 2 log 2
5 2 5x x + +
− =
Bài 8. Giải phươ ng trình logarit (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)
1/ ( )2log 3 1 1x x − = − + 2/
1
3
log 4x x = −
3/ 3
log 4x x + = 4/ 1
2
2 log 5x x + =
5/ 3log 11x
x = − + 6/ ( )5
log 3
2x
x +
=
7/ ( )2
log 33
x x
−= 8/ ( )2 3
log 1 logx x + =
9/ 1
2
12 2 logx x x
x
− −− = 10/ ( ) 2 2
log 3 log 5; 0x x x x + = >
11/ 2 2log log2 3 5
x x x + = 12/ ( )5
log 3 3x x + = −
13/ ( )2log 3 x x − = 14/ ( ) ( )2
2 2log 6 log 2 4x x x x − − + = + +
15/ 2log
2.3 3x
x + = 16/ ( ) ( ) ( ) ( )2 34 2 log 3 log 2 15 1x x x x − − + − = +
17/ 3 2
2 log cot log cosx x = 18/ ( )4 8
6 42 log logx x x + =
19/ ( )4
2 3
1log log
4x x x + = 20/ ( )2 2
3 3log 1 log 2x x x x x + + − = −
Bài 9. Giải các phươ ng trình logarit (đưa về phươ ng trình tích hoặc dùng phươ ng pháp đối lập)
1/ 2 7 2 7
log 2 log 2 log . logx x x x + = + 2/ 2 3 3 2
log . log 3 3.log logx x x x + = +
3/ ( ) ( )2
9 3 32 log log .log 2 1 1x x x = + − 4/ ( )2 3ln sin 1 sin 0x x − + =
5/ ( )2 22log 1 1x x x + − = − 6/
( )2 1 3 2
2
3
82 2log 4 4 4
x x
x x + −+ =
− +
Bài 10. Giải các phươ ng trình logarit (có chứa lượ ng giác)
1/ 5 15
1 1 1log sin log cos
2 2 25 5 15x x + +
+ = 2/ 5 9
1 1 1log cos log sin
2 2 26 3 9x x + +
+ =
3/ ( ) ( )21
25
log 2 513 5
3 5
x x
x x
+ −
= −−
4/ ( ) ( )21
4
log 1 7 212 1
2 1
x x
x x
+ −
= −−
5/ 2 4
coslog tan log 0
2 cos sin
x x
x x + =
+6/ 2 27 7
3 sin 2 2 sinlog log 2
sin2 cosx x
x x
x x − −
−=
7/ ( )2
2 23 log sin log 1 cos 2 2x x + − = 8/
1 3
3
log sin cos 2 log sin sin 02 2
x x x x
+ + − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 45/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 45 -
9/ ( ) ( )2 26 6
10 10
log sin 3 sin log sin 2x x x x
x x x − −
+ = 10/ ( )tan2
tan2
3 33 0
3
x
x − =
11/ 1 6
6
3 3 3 3log sin 3 tan log sin 3 tan 2 0
2 2 2 2
x x x x
− − + − − =
12/ 1 5
5
3 3 3 3log cos tan 2 log cos 3 tan 0
2 2 2 2
x x x x
+ − + + − =
Bài 11. Tìm tham số m để các phươ ng trình logarit sau có nghiệm duy nhất.
1/ ( ) 33log 3 logx mx + = 2/ ( )2 lg 3 1 lgx mx + = +
3/ ( ) ( )2lg lg 8 3 3x mx x m + = − + 4/ ( ) ( )2lg 2 lg 8 6 3 0x mx x m + − − − =
5/ ( ) ( )2
1
10
lg 2 1 log 4 0x m x mx − − + + = 6/ ( ) ( )2
2 3 2 3log 2 1 log 2 2 0x m x x m
+ −
− + + + − =
7/ ( ) ( )22log 2 logx mx − = 8/ ( )2
5 2 5 2log 1 log 0x mx m x
+ −+ + + + =
9/ ( ) ( )2
3 3log 4 log 2 2 1x mx x m + = − − 10/ ( ) ( )2
2 2 7 2 2 7log 1 log 0x m mx x
+ −− + + − =
Bài 12. Bài toán liên quan đến tìm tham số.
1/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )2log 4 1x m x − = + có hai nghiệm phân biệt.
2/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )3
3log 9 9 2x m + = có hai nghiệm phân biệt.
3/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( )
2
3 3log 2 . log 3 1 0x m x m − + + − = có hai nghiệm phân biệt
1 2,x x thỏa:
1 227x x = .
4/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( )2 2 2 2
4 22 log 2 2 4 log 2x x m m x mx m − + − = + − có hai
nghiệm phân biệt1 2,x x thỏa:
2 2
1 21x x + > .
5/ Cho phươ ng trình:2 2
3 3log log 1 2 1 0x x m + + − − =
a/ Giải phươ ng trình khi 2m =
b/ Tìm m để phươ ng trình có ít nhất một nghiệm trên31; 3
.
6/ Cho phươ ng trình: ( )2 2 22 1 4
2
log log 3 log 3x x m x + − = −
a/ Giải phươ ng trình khi 1m =
b/ Tìmm để phươ ng trình có nghiệm 32x ≥
7/ Cho phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2
1 1
2 2
1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m − − − − − + − =
a/ Giải phươ ng trình khi 2m =
b/ Tìm m để phươ ng trình có nghiệm1 2,x x thỏa:
1 22 4x x ≤ ≤ ≤
8/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2
1 1
2 2
3 log 4 2 1 log 4 2 0m x m x m − − − − − + + = có hai
nghiệm phân biệt1 2,x x thỏa:
1 24 6x x < < < .
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 46/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 46 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
9/ Tìm tham số m để phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) ( )2
2 24 log 2 2 1 log 2 1 0m x m x m − − − − − + + = có hai
nghiệm phân biệt1 2,x x thỏa:
1 20 2x x < < < .
10/ Cho phươ ng trình: ( )2
2 1
2
4. log log 0x x m − + =
a/ Giải phươ ng trình khi 0m = b/ Tìmm để phươ ng trình có nghiệm trên( )0;1
11/ Cho phươ ng trình: ( ) ( )2lg 2 lg 2 1 0x mx x m + − − − = . Tìmm để phươ ng trình có duy nhất một
nghiệm.
12/ Cho phươ ng trình: 2 2
2log . log log log 4. log2 m m m x x
x m x m + = . Tìmm để phươ ng trình sau
có nghiệm và tìm nghiệm đó.
13/ Cho phươ ng trình: 2 log 1 log 1m m
x x − − = . Tìmm để tổng bình phươ ng tất cả các nghiệm của
phươ ng trình bằng 34.14/ Cho phươ ng trình: ( )
( )( )2log 4 2 3
2 2 . 2x
m x x −
− = −
a/ Giải phươ ng trình vớ i 2m = .
b/ Tìm tham số m để phươ ng trình có hai nghiệm phân biệt1 2,x x thỏa:
1 2
54
2x x ≤ < ≤
15/ Tìm ( )5;16α ∈ , biết rằng phươ ng trình:
cos sin
2 3 11 cos
2 8 3
x x
ax π
π−
+ + = có nghiệm 1;2 ∈ .
16/ Tìm ( )2;7α ∈ , biết rằng phươ ng trình:2
3
5log 1 sin cos 1
2 2
x ax π π + + = −
có nghiệm
thuộc 1;2 .
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 47/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 47 -
đồng biến trênD thì: f u f v u v < ⇒ <
nghịch biến trênD thì: f u f v u v < ⇒ >
Bài 6: BẤT PHƯƠ NG TRÌNH – HỆ PHƯƠ NG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT
1. Bất phươ ng trình mũ
Khi giải bất phươ ng trình mũ, ta cần chú ý đến tính đơ n điệu của hàm số mũ.
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
1
0 1
f x g x
a
f x g x a a
x
f x g x
> >> ⇔ < < <
. Tươ ng tự vớ i bất phươ ng trình dạng:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
f x g x
f x g x
a a
a a
a a
≥ < ≤
Trong trườ ng hợ p cơ sốa có chứa ẩn số thì: ( )( )1 0M N a a a M N > ⇔ − − > .
Ta cũng thườ ng sử dụng các phươ ng pháp giải tươ ng tự như đối vớ i phươ ng trình mũ:
+ Đưa về cùng cơ số.
+ Đặt ẩn phụ.
+ Sử dụng tính đơ n điệu:( )( )
y f x
y f x
= =
+ ……………
2. Bất phươ ng trình logarit
Khi giải bất phươ ng trình logarit, ta cần chú ý đến tính đơ n điệu của hàm số logarit.
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
1
0log log0 1
0
a a
a
f x g x f x g x a
f x g x
> > >> ⇔ < < < <
Trong trườ ng hợ p cơ số a có chứa ẩn số thì:
+ ( )( )log 0 1 1 0a
B a B > ⇔ − − >
+ ( )( )log
0 1 1 0log
a
a
AA B
B > ⇔ − − >
Ta cũng thườ ng sử dụng các phươ ng pháp giải tươ ng tự như đối vớ i phươ ng trình logarit:
+ Đưa về cùng cơ số.+ Đặt ẩn phụ.
+ ……………
3. Hệ phươ ng trình mũ và logarit
Khi giải hệ phươ ng trình mũ và logarit, ta cũng dùng các phươ ng pháp giải hệ phươ ng trình đã học như:
Phươ ng pháp thế.
Phươ ng pháp cộng đại số.
Phươ ng pháp đặt ẩn phụ.
Phươ ng pháp dùng tính đơ n điệu của hàm số.
……………………………
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 48/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 48 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
4. Một số thí dụ
Bài giải tham khảo
1/ Giải bất phươ ng trình: ( )
29 17 11 7 5
1 11
2 2
x x x − + − ≥
( ) ( )2
2 2 21 9 17 11 7 5 9 12 4 0 3 2 0
3x x x x x x x ⇔ − + = − ⇔ − + ≤ ⇔ − ≤ ⇔ =
2/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 2
113 2
9
x x x + >
Điều kiện: 1x ≠ −
( )2
2 1 2 2 12 3 3 2 2 0 2 1 0
1 1 1
x
x x x x
x x x x x x
− + ⇔ > ⇔ − > ⇔ + < ⇔ + < + + +
( )
2 2 20
1 01
x x x
x x
+ < −⇔ < ⇔ − < <+
. Kết hợ p vớ i điều kiện2
1 0
x
x
< −⇒ − < <
3/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 1 2 2 13 5 3 5 3x x x x + + + ++ ≥ +
( ) 5
3
5 3 33 25.5 5.5 9.3 3.3 20.5 6.3 log
3 10 10
x
x x x x x x x ⇔ − > − ⇔ > ⇔ > ⇔ >
4/ Giải bất phươ ng trình: ( )
22 1 1
2 21 14
2 2
x x x
x x
+ + − + ≤ +
( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 21 14 1 . 2 1 1 0 2 2 0
2 2x x x x x x x
⇔ + − + + − − ≤ ⇔ − + ≤
( )
1 1
; 1 ; 0 ;2 2x
⇔ ∈ −∞ − ∪ − ∪ +∞
.
Thí dụ 1. Giải các bất phươ ng trình mũ sau.
1/
29 17 11 7 5
1 1
2 2
x x x − + − ≥
( )1 2/
2
11
39
x x
x + >
( )2
3/ 1 2 2 13 5 3 5x x x x + + + ++ ≥ + ( )3 4/
22 1 1
2 21 1
2 2
x x x
x x
+ + − + ≤ + ( )4
Thí dụ 2. Giải các bất phươ ng trình mũ sau:
1/
2
2
2
2 19 2 3
3
x x
x x
−
− − ≤
( )1 2/
1 1 1
9.25 16.15 25.9x x x − ≥ ( )2
3/ 2 4.5 4 10x x x + − < ( )3 4/ 1
1 1
3 1 1 3x x −>
− − ( )4
5/ 1
2 2 1x x −
− < ( )5 6/
2 22 2 1
9 7.3 2x x x x x x − − − − −
− ≤ ( )6
7/
44
1
22.3 9 9x
x x x +
+ + ≥ ( )7 8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x + + +− − > ( )8
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 49/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 49 -
Bài giải tham khảo
1/ Giải phươ ng trình: ( )
2
2
2
2 19 2 3 1
3
x x
x x
−
− − ≤
( ) ( ) ( )
2 2 2 22
2 2 2 2
1 9 2.3 3 0 3 2.3 3 0 1'x x x x x x x x − − − −
⇔ − − ≤ ⇔ − − ≤
Đặt:2 23 0x x t −= > . Lúc đó: ( ) 2
0 01' 0 3
1 32 3 0
t t t
t t t
> > ⇔ ⇔ ⇔ < ≤ − ≤ ≤− − ≤
Vớ i2 2 2 20 3 0 3 3 2 1 2 1 0 1 2;1 2x x t x x x x x − < ≤ ⇒ < ≤ ⇔ − ≤ ⇔ − − ≤ ⇔ ∈ − +
.
2/ Giải bất phươ ng trình: ( )
1 1 1
9.25 16.15 25.9 2x x x − ≥
Điều kiện: 0x ≠
( ) ( )
2 1
5 52 9. 16. 25 0 2 '3 3
x x ⇔ − − ≥
. Đặt
1
5 03
x
t
= >
Khi đó: ( )
12
2
0
0 25 5 25 5 112 ' 2
9 16 25 0 9 3 9 325
9
x
t
t t t
t t x t
> > ≤ − ⇔ ⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ = ⇔ ≥ − − ≥ ≥
1 1 2 12 0 0 0
2
x x
x x
−⇔ − ≥ ⇔ ≥ ⇔ < ≤ . Kết hợ p vớ i điều kiện
10;
2x
⇒ ∈
3/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 2 4.5 4 10 3x x x
+ − <
( ) ( ) ( ) ( )( )3 2 10 4.5 4 0 2 1 5 4 1 5 0 1 5 2 4 0x x x x x x x x ⇔ − + − < ⇔ − − − < ⇔ − − <
( ) ( )
1 5 0 5 1
2 4 0 2 4 2; 0 2;
01 5 0 5 1
2 4 0 2 4
x x
x x
x x
x x
x x
x
− < > − > > > ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ∈ −∞ ∪ +∞ < − > < − < <
4/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 1
1 14
3 1 1 3
x x −>
− −
.
Điều kiện:1 1
3 1 0 3 1 0
11 3 0 3 1
x x
x x
x
x − −
− ≠ ≠ ≠ ⇔ ⇔ ≠− ≠ ≠
( )( )( ) ( )
( ) 1
1 1
32 3
1 1 1 3 3 1 34 0 0 0 4 '3 1 1 3 3 1 1 3 3
3 1 13
x x
x x
x x x x x x
−
− −
− −− − +
⇔ − > ⇔ > ⇔ > − − − − − −
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 50/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 50 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Đặt 3 0x t = > . Khi đó: ( )
( ) ( )( )
00
42 3
4 ' 3 0 2 01 1 1 4
3
t t
t t
t t t t
> > − −⇔ ⇔ > > − − − −
3
3
3330 log1 31
2224 4 3 log 4
x
x
x t
t x
< < < << < ⇔ ⇔ ⇔ > < >
5/ Giải bất phươ ng trình:12 2 1x x −− < ( )5
Điều kiện: 0x ≥
( ) ( ) 2
5 2 1 5 '2
x
x ⇔ − < . Đặt Do2 . 0 1x t x t = ≥ ⇒ ≥
( ) 21 15 ' 1 2 1 2 2 0 12 2 01
x t t t x t t t
t
≥ ≥ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ < ⇔ ≤ < ⇔ ≤ < − − <− <
6/ Giải bất phươ ng trình:2 22 2 19 7.3 2x x x x x x − − − − −− ≤ ( )6
( ) ( ) 2 22 26 3.9 7.3 6 6 'x x x x x x − − − −⇔ − ≤ . Đặt
2 23 0x x x t − −= >
( )2 2 2
2
006 ' 3 3 3 2 123 7 6 0 3
3
x x x
t t t x x x
t t t
− −
> > ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ − − ≤ − − ≤ − ≤ ≤
( )
2
2
22
0
22 0 10
2 1 1 0 1 4212 1
4
x
x x x x
x x x x x
x x x x x
≤ ≥ − ≥ − ≤ ≤ ⇔ − ≤ + ⇔ + ≥ ⇔ ≥ − ⇔ ≥ − ≤ + ≥ −
7/ Giải bất phươ ng trình:
44
1
22.3 9 9x
x x x +
+ + ≥ ( )7
( ) ( )
4 4
4 4 4 4
2
3 97 2.3 3.9 9 2. 3. 1 2.3 3.9 1 7 '
3 9
x x x x x x x x x x x
x x
++ − −⇔ + ≥ ⇔ + ≥ ⇔ + ≥
Đặt4
3 0x x t −= > . Khi đó: ( )4
4 41
2
3 0 17 ' 3 3 1
33 2 1 0
x x
x x t
t x x t t
−
− − = >⇔ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇔ − ≥ − + − ≥
4 4 1 5 7 3 51 0 0
2 2x x x x
+ +⇔ − − ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ≤ .
8/ 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x + + +− − > ( )8
( )2 4
2 4 4
2 4 2 4
3 38 3 8.3 9.9 0 8. 9 0
3 3
x x x x x x x
x x
+ ++ + +
+ +⇔ − − > ⇔ − − >
( ) ( ) 2 4 43 8.3 9 0 8 '
x x x x − + − +⇔ − − >
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 51/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 51 -
Đặt43 0x x t − += > . Khi đó: ( )
4
4 2
2
3 08 ' 9 3 3 4 2
8 9 0
x x
x x t
t x x t t
− +
− + = >⇔ ⇔ > ⇔ > ⇔ − + > − − >
( )2 2
2 0 22 4 0
3 02 4
x x x x x
x x x x
+ > > − ⇔ + > + ⇔ ⇔ ⇔ > + >+ > +
Bài giải tham khảo
1/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 2 1 35 7 1x x − −<
( ) ( )
( )
2 1 3
5 5 5 5 5
5
5 5
5
1 log 5 log 7 2 1 3 log 7 2 log 7 3 log 7 1
1 3 log 72 log 7 3 log 7 1
2 log 7
x x x x x x
x x
− −⇔ < ⇔ − < − ⇔ + < +
+⇔ + < + ⇔ <
+
2/ Giải bất phươ ng trình:4 2 43 2 13x x + ++ > ( )2
Điều kiện:4 0 4
22 4 0 2
x x x
x x
+ ≥ ≥ − ⇔ ⇔ ≥ − + ≥ ≥ −
Xét hàm số: ( ) 4 2 43 2x x f x + += + xác định trên )2;D = − +∞ .
Ta có: ( ) ( )4 2 41 1' 3 .ln 3. 2 . ln 2. 0, 2,
2 4 2 4
x x f x x x x
+ += + > ∀ ∈ − +∞+ +
( ) 4 2 43 2x x f x + +⇒ = + đồng biến ( )2,x ∀ ∈ − +∞ .
Mà: ( ) ( ) ( )0 13 0 0 13 f x f x f = ⇒ ∀ > ⇔ > = .
Vậy nghiệm của phươ ng trình là 0x > . Kết hợ p vớ i điều kiện⇒ 0x > là nghiệm của bất phươ ng trình.
3/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 3.2 7.5 49.10 2 3x x x + > −
( )
3.2 7.5 2 1 1 12 3.2 7.5 2 49.10 49 3 7 2 49
5 2 1010
x x x x
x x
x
+ + ⇔ + + > ⇔ > ⇔ + + >
Xét hàm số: ( )1 1 1
3 7 25 2 10
x x x
f x = + +
xác định trên ℝ .
( )1 1 1 1 1 1
' 3 ln 7 ln 2 ln 0,5 5 2 2 10 10
x x x
f x x = + + < ∀ ∈
ℝ .
( ) 1 1 13 7 2
5 2 10
x x x
f x ⇒ = + +
luôn đồng biến trên ℝ .
Ta có: ( ) ( ) ( )1 49 1 : 1 49 f x f x f − = ⇒ ∀ < − > − = Vậy nghiệm của bất phươ ng trình là 1x < − .
Thí dụ 3. Giải các bất phươ ng trình mũ sau:
1/ 2 1 35 7x x − −< 2/
4 2 43 2 13x x + ++ >
3/ 3.2 7.5 49.10 2x x x + > − 4/
23 3 20
4 2
x
x
x − + −≥
−
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 52/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 52 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
4/ Giải bất phươ ng trình:
23 3 20
4 2
x
x
x − + −≥
− ( )4
Xét hàm số: ( ) 23 3 2x f x x −= + − trên ℝ .
( ) ( )2 2' 3 . ln 3 2 0, 3 3 2x x f x x f x x − −= − − < ∀ ∈ ⇒ = + −ℝ là hàm số luôn nghịch biến trên ℝ .
Xét hàm số: ( ) 4 2x g x = − trên ℝ .
( ) ( )' 4 ln 4 0, 4 2x x g x x g x = > ∀ ∈ ⇒ = −ℝ là hàm số luôn đồng biến trên ℝ .
Lúc đó: ( )( )( )
4 0 f x
g x ⇔ ≥
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
0 2 21 102 12 2
2 20 2
110
22
f x f x
g x g x
x x f x f
x g x g
≥ = ≤ > = > ⇔ ⇔ ⇔ < ≤ ≥ ≤ = < < =
.
Bài giải tham khảo
1/ Giải bất phươ ng trình:
2
1
2
3 2log 0
x x
x
− +≥ ( )1
Điều kiện:
2 0 13 20
2
x x x
x x
< <− + > ⇔ >
( )
2 2 2
1 1
2 2
2
3 2 3 2 3 21 log log 1 1 1 0
2 2 14 20
2 2 2
x x x x x x
x x x
x x x
x x
− + − + − +⇔ ≥ ⇔ ≤ ⇔ − ≤
− ≤ <− + ⇔ ≤ ⇔
< ≤ +
Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:2 2 1
2 2 2
x
x
− ≤ < < ≤ +
2/ Giải bất phươ ng trình: ( ) 2
0,7 6log log 0 2
4
x x
x
+ < +
Điều kiện:
2 2
2 2
2 2
6
0 0 4 244 4 1 024 4
log 0 1
4 4
x x x x x x x x x x
x x x x x x x
x x
+ + > > − < < + − + + ⇔ ⇔ > ⇔ > ⇔ >+ + + + > > + +
Thí dụ 4. Giải các bất phươ ng trình logarit sau:
1/
2
1
2
3 2log 0
x x
x
− +≥ 2/
2
0,7 6log log 0
4
x x
x
+ < +
3/ ( ) ( )3 1
3
2 log 4 3 log 2 3 2x x − + + ≤ 4/ ( ) ( )2
5 5 5log 4 144 4 log 2 1 log 2 1x x −+ − < + +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 53/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 53 -
( )
2 2 2 2
0,7 6 0,7 6 6 6
2 2
2 log log log 1 log 1 log log 6 64 4 4 4
4 35 246 0 0
84 4
x x x x x x x x
x x x x
x x x x x
x x x
+ + + + ⇔ < ⇔ > ⇔ > ⇔ > + + + + − < < −+ − − ⇔ − > ⇔ > ⇔ >+ +
Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:4 3
8x
x − < < − >
3/ Giải bất phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 3 1
3
2 log 4 3 log 2 3 2 3x x − + + ≤
Điều kiện:
34 3 0 342 3 0 3 4
2
x x x
x x
> − > ⇔ ⇔ > + > > −
( ) ( ) ( ) ( ) ( )( ) ( )
2 2
3 3 3 3
22
3 log 4 3 2 log 2 3 log 4 3 log 9 2 3
34 3 9 2 3 16 42 18 0 3
8
x x x x
x x x x x
⇔ − ≤ + + ⇔ − ≤ +
⇔ − ≤ + ⇔ − − ≤ ⇔ − ≤ ≤
Kết hợ p vớ i điều kiện, nghiệm của bất phươ ng trình là:3
34
x < ≤
4/ Giải bất phươ ng trình: ( ) ( ) ( ) 2
5 5 5log 4 144 4 log 2 1 log 2 1 4x x −+ − < + +
( ) ( ) ( ) ( ) ( )( )
2 2
5 5 5 5 5
2
4 log 4 144 log 16 log 5 2 1 log 4 144 log 80 2 1
4 144 80 2 1 4 20.2 64 0 4 2 16 2 4
x x x x
x x x x x x
− −
−
⇔ + − < + ⇔ + < + ⇔ + < + ⇔ − + < ⇔ < < ⇔ < <
5. Bài tập rèn luyện
Bài 1. Giải các bất phươ ng trình mũ (đưa về cùng cơ số)
1/ 3 62 1x − > 2/ 16 0, 125x >
3/ ( )22 3 6
0, 3 0, 00243x x − +
< 4/
2
13
3
x
x
+
− >
5/ 24 2 2 2 30,1 0,1x x x − − +≤ 6/
13 9
x +>
7/ 88 4096x > 8/
2 23 4 3 42 3x x x x − − − −<
9/
24 15 13 4 3
1 1
2 2
x x x − + − <
10/
6 5
2 52 25
5 4
x
x
−
+ <
11/ 2
1
2 13
3
x x
x x
− −
− ≥
12/
6 32 1 1
1 1
2 2
x x x − + − <
13/ ( )1 1 25 3 2 5 3x x x x + − −− ≥ − 14/ 2 1 17 5 2.7 118.5x x x x + − −− < −
15/ 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x + + + + +− − > − 16/
1 23 3 3 11x x x − −+ − ≤
17/
2 23 2 3 2
9 6 0
x x x x − + − +
− < 18/
2 3 7 3 1
6 2 .3
x x x + + −
≤ 19/
2 2 22 1 24 .2 3.2 .2 8 12x x x x x x x ++ + > + + 20/ 2 1 26 3 . 3 2.3 . 3 9x x x x x x x ++ + < + +
21/ 1 2 1 29 9 9 4 4 4x x x x x x + + + ++ + < + + 22/
1 3 4 27.3 5 3 5x x x x + + + ++ ≤ +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 54/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 54 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
23/ 2 1 22 5 2 5x x x x + + ++ ≤ + 24/
1 22 .3 36x x − + >
25/ ( ) ( )3 1
1 310 3 10 3
x x
x x
− +
− ++ < − 26/ ( ) ( )1
12 1 2 1
x x
x +
−+ ≥ −
27/ 2
1
2
12
2
x
x x
−
−
≤ 28/
1 12 1 3 12 2
x x − +≥
29/ ( ) ( )2 21 6
0, 4 0, 6x x − +
> 30/
2
2
2
10,2 25x
x
+
− >
Bài 2. Giải các bất phươ ng trình mũ (đặt ẩn phụ)
1/ 1 23 3 3 11x x x − −+ − < 2/ 2 2 3 0x x −+ − <
3/ 0,54 7.2 4 0x x − + −− − < 4/
2 15 5 5 5x x x −+ < +
5/
1
1
2 12
2 1
x
x
−
+
−<
+6/
1
1 1
3 5 3 1x x +<
+ −
7/ 2.14 3.49 4 0x x x + − ≥ 8/
1 11 2
4 2 3 0x x − −
− − ≤
9/ ( ) ( )
222 1 34 2 8 52
x x x −−
− + > 10/ 4 418.3 9 9x x x x + ++ >
11/ 25.2 10 5 25x x x − + > 12/ 2 1 15 6 30 5 .30x x x x + ++ > +
13/ 6 2.3 3.2 6 0x x x − − + ≥ 14/ 27 12 2.8x x x + >
15/
1 1 1
49 35 25x x x − ≤ 16/ 1 2 1 23 2 12 0
x
x x + +− − <
17/ 2 2 22 1 2 1 225 9 34.25x x x x x x − + − + −+ ≥ 18/
2 4 43 8.3 9.9 0x x x x + + +− − >
19/ 1 1 14 5.2 16 0x x x x + − + − +− + ≥ 20/
1 1
1 22 2 9x x + −+ <
21/ ( ) ( )3 2 3 2 2x x
+ + − ≤ 22/
1 11 2
2 2 9x x + −
+ <
23/
2 11
1 13. 12
3 3
x x +
+ > 24/
3 1
1 1128 0
4 8
x x − − − ≥
25/ ( )2 1 22 9.2 4 2 3 0x x x x + − + + − ≥ 26/
12 2 10
2 1
x x
x
− − +≤
−
27/
1
1
11.3 31
54.9 11.3 5
x
x x
−
−
−
≥− − 28/ 2 1
4 7.5 2
35 12.5 4
x
x x +
−
≤− +
Bài 3. Giải các bất phươ ng trình mũ (sử dụng tính đơ n điệu)
1/ 22 3 1x
x < + 2/
12 2 10
2 1
x x
x
− − +≤
−
3/
22.3 21
3 2
x x
x x
+−≤
−4/
4 2 43 2 13x x + ++ >
5/
23 3 20
4 2
x
x
x − + −≥
−6/
2
3 40
6
x x
x x
+ −>
− −
7/ ( )223 5 2 2 3 . 3 5 2 2 .3x x x x x x x x − − + + > − − + +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 55/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 55 -
Bài 4. Giải các bất phươ ng trình logarit (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2
8 1
3 2
log log 6 0x x − − ≥
2/
2
0,5 6log log 0
4
x x
x
+ < +
3/ ( )( )2
1 4
3
log log 5 0x − > 4/ ( )1 2 1
2
log log log 9 0x −
>
5/ ( ) ( )3 3log 1 2 log 5 2x x − ≥ − 6/ ( ) ( )5 5
log 1 2 1 log 1x x − < + +
7/ ( )2 9log 1 2 log 1x − < 8/ ( ) ( )5 5
log 1 log 3x x − < +
9/ 3 0,2 32
1log log log 0
5
x
x
− ≤ + 10/ ( ) ( )2 2
1 7 4 1
4 7
log log 1 log log 1x x x x + + < + −
11/ ( )1 1
3 3
log 5 log 3x x − < − 12/ 2 1 5
3
log log log 0x >
13/ ( ) ( )2 2log 3 4 log 5 2x x + > − 14/ 1 2
3
1 2log log 01
x
x
+ > +
15/ ( )0,4 0,4
7log log 5
2 3
x x
x
+< −
+16/ ( )2
1 4
3
log log 5 0x − >
17/ ( ) ( )7 7log 2 log 3 6x x − ≤ + 18/ ( ) ( )2
1 1
3 3
log 4 log 2 2x x x + < + −
19/ ( )2
1
2
4 log 0x x − > 20/ 26 6log log
6 12x x
x + ≤
21/ ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x + ≥ + − 22/
( )2
2 2log log
2 0x x
x + <
23/ 3 1
2
log log 0x ≥ 24/ ( ) ( )8 18
22 log 2 log 33
x x − + − >
25/ 3 4 1 1
3 4
4 1 1log log log log
1 4 1
x x
x x
− + < + − 26/
2 3 0,5 0,3
1 1log log log log
1 1
x x
x x
− + < + −
27/
2
0,1 2
1log log 0
1
x
x
+<
−28/
( )44
1 1
1log 3log
2
x x
x
>++
+
29/ 2
3
2 3log 01
x
x
− ≥ + 30/ ( ) ( )
2 2
1 5 3 1
3 5log log 1 log log 1x x x x + + > + −
Bài 5. Giải các bất phươ ng trình logarit sau:
1/ ( )( )
2lg 11
lg 1
x
x
−<
−2/
( ) ( )2 3
2 3
2
log 1 log 10
3 4
x x
x x
+ − +>
− −
3/ ( )2lg 3 2
0lg lg 2
x x
x
− +>
+4/
2
3 1log 0
1x
x
x
−>
+
5/ 2 2log 5 log 2 log
18 0x x x
x x −
+ − < 6/ 2
3 2 3 2log .log log log
4x x x x < +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 56/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 56 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
7/ ( )4log log 2 4 1x
x − ≤ 8/ ( )23
log 3 1x x
x −
− >
9/ ( )2
5
log 8 16 0x
x x − + ≥ 10/ ( )2
2log 5 6 1
x x x − + <
11/ 6 2
3
1log log 0
2
x
x
x
+
−>
+
12/ ( ) ( )21 1log 1 log 1
x x x x
− −+ > +
13/ ( ) ( )2
34 16 7 log 3 0x x x − + − > 14/ ( ) ( )2
4 12.2 32 log 2 1 1x x x − + − ≤
15/ 22log 64 log 16 3
x x + ≥ 16/ ( )2log 5 8 3 2
x x x − + >
17/ ( )2
3log 5 18 16 2
x x x − + > 18/ ( )2
2
9log 6 2 4
x x x + − ≥
19/ log 20 1x
x − > 20/ ( )2
1log 6 0
x x x
++ − ≥
21/
( )
22
5log 0
5 1
x
x
x
+>
−
22/
( )
4 1log 0
6 1
x
x
x
+<
+
23/ 2log 1
2x
x x
− > 24/ ( )1
2
1log 1
2x − >
Bài 6. Giải các bất phươ ng trình logarit (đặt ẩn phụ)
1/ 2
log 2 log 4 3 0x
x + − ≤ 2/ ( ) ( )5 5log 1 2 1 log 1x x − < + +
3/ 5
2 log log 125 1x
x − < 4/ 22log 64 log 16 3
x x + ≥
5/ 2 2
log 2. log 2. log 4 1x x
x > 6/ 2 2
1 1
2 4
log log 0x x + <
7/ 4 2
2
2 2 2
log log2
1 log 1 log 1 log
x x
x x x + >
− + −8/
2 2
1 21
4 log 2 logx x + ≤
+ −
9/ 2
1 2
2
log 6 log 8 0x x − + ≤ 10/ 2
3 3 3log 4 log 9 2 log 3x x x − + ≥ −
11/
5 5
1 21
5 log 1 logx x + <
− +12/ ( ) ( )2 2
9 3log 3 4 2 1 log 3 4 2x x x x + + + > + +
13/ 2
1 1
8 8
1 9 log 1 4 logx x − > − 14/ 100
1log 100 log 0
2
x x − >
15/
2
3
3
1 log1
1 log
x
x
+>
+16/
216
1log 2.log 2
log 6x x x
>−
17/ ( )2
3 36 log 1 log 1 5 0x x − + − + ≥ 18/ ( )2
9 3 3log log . log 2 1 1x x x > + −
Bài 7. Giải các bất phươ ng trình logarit (sử dụng tính đơ n điệu của hàm số)
1/ ( ) ( )2
0,5 0,51 log 2 5 log 6 0x x x x + + + + ≥ 2/ ( ) ( )2 3
log 2 1 log 4 2 2x x + + + ≤
3/ ( ) ( )2 3
3 2
log 1 log 1x x >+ + 4/
5lg
502 3 1x
x
x
x
+
−<− +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 57/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 57 -
5/ ( )7 3log log 2x x < + 6/ ( ) ( )2 2
2 3log 5 5 1 log 5 7 2x x x x − + + + − + ≤
7/ 2 2
22 . log (4 2) 1
x x x
− −− − ≥ 8/
2 2 2 3
5 11
2
log ( 4 11) log ( 4 11)0
2 5 3
x x x x
x x
− − − − −≥
− −
9/
2
1/3 1/3( 1)log 2( 3)log 8 0x x x x + + + + ≤ 10/ ( )( ) ( )( )3 33 log 1 log 1 2 1
4.3 3 1
x x x x x
− − − +−
+ >
Bài 8. Giải các bất phươ ng trình logarit
1/ 2 log 27.log 9 4
x x x x > + 2/ ( )2
3 9
16
log log 4 3 0x x − + ≤
3/ ( )
2
50
log 4 1
x
x
−≥
− −4/
( ) ( )2 3
2 3
2
log 1 log 20
3 4
x x
x x
+ − +>
− −
5/
21
2
log
31
2
x
x ≤
6/
( )2
1133
1 1
log 1log 2 3 1 x x x
>
+− +
7/ ( )
2
2
2
log 30
4 5
x
x x
−≥
− −8/ ( )3
log 3 sin 2 cos 2 1x x − ≤
9/
3
2
7
4log
50
7log 2
16
x
x x
+ <
− +
10/ ( ) 2
1 22
1 10
log 2 1 log 3 2x x x + >
− − +
11/ ( ) ( )2
2 25 11
2
log 4 11 log 4 110
2 5 3
x x x x
x x
− + − − +≥
− −12/ ( ) ( )
8
2 22 3
2
log 2 7 log 2 70
3 13 4
x x x x
x x
− − − − −≤
− +
13/ ( )2
1 3 2 23
27log 9 3 log 3
9 5x x
x x x − + > −
− + −14/ ( )2
2 1 22
2log 4 3 log 1
4 1 1x x
x x x − + > +
− + + +
Bài 9. Giải các hệ phươ ng trình mũ sau
1/ 2 2 12
5
x y
x y
+ = + =
2/ 1
2 2 1x y
x y + = − =
3/ 2 2 5
2 4
x y
x y +
+ = =
4/ 2 52 1
y
y x x
+ = − =
5/ 2 44 32
x
x y
y
= =
6/ 2
3 13 19
y
y x x
− = + =
7/
1
2 6
8
4
y
y
x
x
−
−
= =
8/ 2 2 3
1
x y
x y
+ = + =
9/ 2 .9 36
3 .4 36
x y
x y
= =
10/ 2 .5 20
5 .2 50
x y
x y
= =
11/ 2 .3 12
3 .2 18
x y
x y
= =
12/ ( )
2 7 10 1
8, 0
y y x
x y x
− + = + = >
13/
2 2 14 4
21
x y
x y
− + = + =
14/
2 200.5
1
y y
x y
= + =
15/
13 .2
92
x y
y x
= − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 58/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 58 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
16/ 27 9
81 243.3
x x
x y
= =
17/
264 64 12
64 4 2
x y
x y +
+ = =
18/ 3 3 28
3 27
x y
x y +
+ = =
19/ 3 .5 75
3 .5 45
x y
y x
=
=
20/
2
2
2 2
3 2 77
3 2 7
x y
x y
− = − =
21/
12 3
4 4 32
y
y
x
x
+ + =
+ =
22/
113.2 2.3
43
2 34
x y
x y
+ = − = −
23/
13 2
3 9 18
y
y
x
x
− + = + =
24/
2
2
4 2
2 1 0
x
x
y
y +
= + + + =
25/
( )
21
3 2 3
4 1
5 125
x y
x y
− −
− −
= =
26/ 3 2 3
128
5 1
x y
x y
x +
− −
= =
27/
2
2
3 2 77
3 2 7
x y
y
x
− = − =
28/ ( )
2 2 16 1
2, 0
x y x
x y x
− − = − = >
29/ 4 3 7
4 .3 144
x y
x x
− = =
30/ 2 3 17
3.2 2.3 6
x y
x y
+ = − =
31/ 1
2 2.3 56
3.2 3 87
x x y
x x y
+
+ +
+ = + =
32/
2 2 2 2
1
3 2 17
2.3 3.2 8
x y
x y
+ +
+
+ = + =
33/
1
1 1
3 2 4
3 2 1
x y
x y
+
+ +
− = − − = −
34/ 7 16 0
4 49 0
x y
x y
− = − =
35/ 3.2 2.3 2, 75
2 3 0, 75
x y
x y
+ = − = −
36/ 8 10
2 5
x
x
y
y
= =
37/ ( )
( )
2
1
2
.2 625
5
y x
x y
x y
x y
−
−
+ =
+ =
38/ 2 .3 6
3 .4 12
x y
x y
=
=
39/ ( )
4
4
4
4
.3 1
8( ) 6 0
y x
x y
x y
x y
−
−
+ =
+ − =
40/ ( )( )
2 2
2 2 2
2
x y y x xy
x y
− = − + + =
41/ ( )
2
2 3
4
64; 0
y
y
x
x x
−
−
= = >
42/
( )
5( )4 3
3 1; , 0
x y
y x x y
x y x y
−+
−
= = >
43/
( )2 2
2
1 1y y
x y
x + +
+ = + =
44/ 2 2
2 2
2 4 3
x y y x
x x y
− = − + − = −
45/
( )
12
9
324 2
y
y
x
x
= =
46/ ( )
( )
2
2
2
2
.2 1
9 6
y x
x y
x y
x y
−
−
+ = + =
47/
( )22
2
2 1 1 2
2 1
4 4.4 .2 2 1
2 3.4 .2 4
x x y y
y x y
− −
−
− + = − =
48/
2cot 3
cos 2
y
y
x
x
= =
49/
2 t an cos
cos tan
9 3
9 81 2
x y
y y
+ = − =
50/
( )
112
28 7
2.x y
x y
y x
xy x y
−
−−
= =
51/ ( )
( )
1 1
2 3.2 48y x
x y x y
x y −
= + − + =
52/
3 1 2 3
2
2 2 3.2
3 1 1
x y y x
x xy x
+ − + + = + + = +
53/ ( ) ( )
( ) ( )2 22 2
2 2
1 1
cos 1, 0
4 32 31.2x y x y
x y y π
+ + + +
+ = ≥ − =
54/ ( )( )
2 2
3 3 2
2
x y y x xy
x y
− = − + + =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 59/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 59 -
55/ 3 2 1
3 2 1
x
y
y
x
= + = +
56/ 3 2 11
3 2 11
x
y
x y
y x
+ = + + = +
57/
1
1
7 6 5
7 6 5
x
y
y
x
−
−
= − = −
Bài 10. Giải các hệ phươ ng trình logarit sau
1/ ( )3
2 3log 1x y
xy
+ = =
2/ 2log log 2
20x y y x
x y
+ = − =
3/ 4 4 4log log 1 log 920 0
x y x y
+ = + + − =
4/ ( )( )
log 3 2 2
log 2 3 2x
y
x y
x y
+ = + =
5/ ( )( )
log 6 4 2
log 6 4 2x
y
x y
y x
+ = + =
6/ 2 2
3 3
2 2
log 1 2 log
log log 4
x y
y
x y
− = − + =
7/ ( )2 2
2
4 2
log 5
2 log log 4
x y
x y
+ = + =
8/
2
1
2
log 5
log 1
xy
x
y
= =
9/ 64
log 5x
xy
y
= =
10/
2
2
4 4
log log 1
log log 1y
x y
x y
− = − =
11/ 2 2
log log
2 2
16
log log 2
y x x y
x y
+ = − =
12/ ( )2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
x y
x y
+ + = + =
13/
3 3log log
3 3
2. 27
log log 1
y x x y
y x
+ = − =
14/
2 2log log
2
4 2
3. 2. 10
log log 2
y x x y
x y
+ = + =
15/ ( )( )
log 2 2 2
log 2 2 2x
y
x y
y x
+ − = + − =
16/
( )2
2
log 4
log 2
xy
x
y
= =
17/
( )
2 2
6
5log log
2log 1
y x x y
x y
+ = + =
18/ ( )
( )
2 2 2
2
lg lg lg
lg lg .lg 0
x y xy
x y x y
= + − + =
19/
( ) ( )2 2log 5 log
lg lg41
lg lg3
x y x y
x
y
− = − + − = − −
20/ ( )1
log 2
log 23 3x
x
y
y +
= + =
21/ ( )( ) ( )
2 2lg 1 lg8
lg lg lg3
x y
x y x y
+ = + + − − =
22/
( )
2
2
log log 1
log 1
xy y
y x
x y x
− = − =
23/ ( )( )
log 1
log 0xy
xy
x y
x y
− = + =
24/ 2
log log 2
12y x
x y
x y
+ = + =
25/
2log 2
4 lg 28
y x
y x
+ = + =
26/ 2
2 lg 3
3 lg 1
y x
y x
+ = − =
27/ ( ) ( )3
2 2
log log 1
1
x y x y
x y
+ − − = − =
28/ ( )2
2log .log 1
2 3
x y xy x x y
x y
+
+ + = − =
29/ ( ) ( )( ) ( )
2 2
1 1
1 1
log 1 log 1 4
log 2 1 log 2 1 2x y
x y
y x
y x
+ −
+ −
− + + = + + + =
30/ ( )
( )5
log 1
2 log .log 1
xy
xy
x y
xy x y
− = + =
31/
( )
5
2
4
log
log . log 3 1y
y
xy x x
y y x
= − =
32/
3
2 2 2
2 2
5 log log log 2
log 8 log
x y
x x
= − = −
33/ 2 2
2 2
2 2
log . log 3
log log 5
x xy
y
x y
= − + =
34/
( )2 log log 5
8
y x x y
xy
+ =
=35/
( )( )2 2
3 3
log log 2
16
x y y x xy
x y
− = − +
+ =36/
2
2
4 4
log log 1
log log 1
y x y
x y
− =
− =
Bài 11. Giải các hệ phươ ng trình mũ – logarit
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 60/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 60 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
1/
( )5
3 .2 1152
log 2
x y
x y
−
+
==
2/ ( )1
3
3 .2 18
log 1
x y
x y
= + = −
3/ ( )
3
3 .2 972
log 2
x y
x y
= − =
4/
2 2
2 4
3 81
log 2 log 1
x y
x y
+ = + =
5/
2log 4
2 2
2
log log 1
x y
x y
= − =
6/ ( ) ( )
lg lg
lg 4 lg 3
3 4
4 3
x y
x y
= =
7/ 4
1 log
4096y
y x
x
= + =
8/ lg
40
4y
xy
x
= =
9/
8 8log log
4 4
5
log log 1
y x x y
x y
+ = − =
10/
( ) ( )0,5 5log log
2 2
2 5
1log log
2
x y x y
x y
+ + = + =
11/ 2
1
2 2
2 log 3 15
3 . log 2. log 3
y
y y
x
x x +
− = = +
12/ ( ) 2
2log
log log
4 3y
x y
x
xy x
y y
= = +
13/
( ) ( )3 3
4 32log 1 log
x y
y x
x y x y
+ = − = − +
14/ ( )( ) ( )
2
2 2
1
3 3
log log 4
x y x y
x y x y
−−
= + + − =
15/ ( ) ( )2 2
log log 1
x y
x y x y x y
+ = − − =
16/
( ) ( ) 33log 2log
2 2
4 2
3 3 12
xy xy
x y x y
= + + − − =
17/
3 3log log
3 3
2 27
log log 1
y x x y
y x
+ = − =
18/
2
2log
log log
4 3y
x y
x
xy x
y y
= = +
19/ lg
lg lg 4
1000y
x y
x
+ = =
20/ ( )
2
6
36
4 2 log 9
x y x
x y x
− = − + =
21/ ( )
( )5
5.3
273log
y x x y
x y x y
− + = + = −
22/
43
4
3
y
x y
x x y
y x +
+ = =
23/
12
3
, 0
x y
x y
x y
y x
x y
+
+
= = >
24/
121 .9 9
33 2
4
x y y
x y x
x y
= + = −
25/ 2
1
2 .4 2a x y xy
x y a
+ −
+ + = =
26/
( )2 2
6
5log log
2log 1
y x x y
x y
+ = + =
27/
( )
5
2
4
log
log . log 3 1y
y
xy x x
y y x
= − =
Bài 12. Giải các hệ phươ ng trình logarit sau
1/
2
2
4 4
log log 1
log log 1y
x y
x y
− = − =
2/
2 4 4
3 9 9
4 16 4
log log log 2log log log 2
log log log 2
x x z
y z x
z x y
+ + = + + = + + =
3/ ( ) ( )
( ) ( )
2
1 2
1 2
2 log 2 2 log 1 6
log 5 2 log 4 1x y
x y
xy y x x
y x
− +
− +
− + − + + − = + − + =
4/ ( ) ( )( ) ( )
2 2
1 1
1 1
log 1 2 log 1 2 4
log 1 2 log 1 2 2
x y
x y
y y x x
x x
+ −
+ −
− + + + + = + + + =
5/ ( ) ( )
( ) ( )
2
3 2
3 2
2log 6 3 2 log 6 9 6
log 5 log 2 1
x y
x y
y xy x x x
y x
− −
− −
− + − + − + = − − + =
6/ ( ) ( )
( ) ( )
2 2
2 3
2 2
2 3
log 1 3 1 log 1 2
log 1 3 1 log 1 2
x y
y x
+ − = − + + − = − +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 61/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 61 -
7/ ( )
( )5
log 1
2 log . log 1
xy
xy
x y
xy x y
− = + =
8/
3
2 2 2
2 2
5 log log log 2
log 8 log
x y
x x
= − = −
9/ 2 4 1
2
4 2
log log 2 log 4
log log 5 lg 10
x y
x y
+ = − + =
10/ 2 2 2
3 3 3
3log 3 log log
2
2log 12 log log3
x x y y
y x x y
+ = + + = +
11/ ( )( )
2 3
2 3
log 1 3 sin log 3 cos
log 1 3 cos log 3 sin
x y
y x
+ = + =
12/
( )4
6 2
1log log
416
sin 11 cos
4cos
16
x x x
x x
x
π
π
π
+ = + < −
Bài 13. Giải các hệ bất phươ ng trình mũ – logarit
1/ 2 2 1
2
x y
x y
+ ≤ + ≥ −
2/ 1 2 1
4
4 3.4 2
3 2 log 3
x y y
x y
+ − − + ≤ + ≥ −
3/
( )
( )
232 2 log 5 4
2
3 5
4 1 3 8
x x y
y y y
− − − − + = − − + + ≤
4/
( )
235 6 log 2 1
2
3 2
2 2 5 3 5
x x y
y y y
− + − − − = − − − − ≥ −
5/
( )
248 12 log 7 2 1
2
4 7
3 3 2 1 1
x x y
y y y
− + − − = − − − + ≥
6/
( )
255 4 l og 2 3
2
5 2
3 5 1 2 3
x x y
y y y
− + − − = − + + − ≤
7/
2 22 2
32
log log 0
3 5 9 03
x x
x x x
− < − + + >
8/ ( )
( ) ( )1 1
2 2 2
log 2 2
log 2 log 2 1 log 7.2 12
x
x x x
x
− +
+ > + + < +
9/ ( )( )
7
1
log 4 0
log 3 0x
y
y
x
−
−
− < − <
10/ ( )( )
2
4
log 2 0
log 2 2 0x
y
y
x
−
−
− > − >
11/ ( )( )
1
4
log 5 0
log 2 2 0x
y
y
x
−
−
− ≤ − ≤
12/
( )1 1
3 2
log 5 log 3
1
3
x x
x
− < − + ∈
ℤ
13/ ( ) ( ) ( )
( )
11 lg 2 lg 2 1 lg 7.2 12
log 2 2
x x
x
x
x
+ − + + < + + >
14/
( )
2
2
40
16 64
lg 7 lg 5 2 lg 2
x
x x
x x
+ ≥ − + + ≥ − −
Bài 14. Tìm tham sốm để các bất phươ ng trình mũ – logarit sau có nghiệm.
1/ 2 23 1x m ≥ + 2/
1 23 1x
m −
≤ −
3/ 25 1
x m
−≥ + 4/
2
12 1
4
x m
−= −
5/ 4 .2 3 0x x m m − + + ≤ 6/ 9 .3 3 0x x m m − + + ≤
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 62/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 62 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
7/ 2 7 2 2x x m + + − ≤ 8/ ( ) ( )2 2 1
2 1 2 1x x
m −
+ + − ≥ −
9/ 4 .2 1 0x x m m + + − ≤ 10/ ( ) ( )2 13 3 .3 2 3x x m m + − + < +
11/ ( ) 1 24 2 1 .2 0x x m m m +− + + + ≥ 12/ ( ) 29 2 1 .3 0x x m m m − − + − ≥
13/ ( ) ( )3.4 1 .2 2 1 0x x
m m − − − − < 14/ .25 5 1 0x x
m m − − − >
15/ ( )2
1
2
log 2 3x x m − + > − 16/ 1
log 100 log 100 02x m
− >
17/ 1 2
15 log 1 log
m m x x
+ <− +
18/
21 log1
1 logm
m
x
x
+>
+
19/ 2 2
log logx m x + > 20/ ( ) ( )2 2log 1 log 2x m x m
x x x − −
− > + −
Bài 15. Tìm tham sốm để các bất phươ ng trình mũ – logarit sau có nghiệm đúng vớ i:
1/ ( ) ( )3 1 .12 2 .6 3 0, 0x x x m m x + + − + < ∀ > 2/ ( ) 11 .4 2 1 0,x x m m x +− + + + > ∀
3/ ( ).9 2 1 .6 .4 0, 0;1x x x m m m x − + + ≤ ∀ ∈ 4/ ( ) 2.9 1 .3 1 0,x x m m m x ++ − + − > ∀
5/ ( )cos cos 24 2 2 1 .2 4 3 0,x x
m m x + + + − < ∀ 6/ 3 3 5 3 ,x x m x + + − ≤ ∀
7/ ( ) ( )2.25 2 1 .10 2 .4 0, 0x x x m m x − + + + ≥ ∀ ≥ 8/ ( )14 . 2 1 0,x x m x − − + > ∀
9/
133 27 4.7 0,
x x m x
− +− +− − > ∀ 10/
sin 1 sin4 2 ,x x m x ++ > ∀
11/ ( ) ( )2 2
5 51 log 1 log 4 ,x mx x m x + + ≥ + + ∀ 12/ ( ) ( )2 2
2 2log 7 7 log 4 ,x mx x m x + ≥ + + ∀
13/ ( ) ( )2 2
2 2log 2 4. log 2 5, 0;2x x m x x m x − + + − + ≤ ∀ ∈ 14/ ( )2
1
1
log 2 0,m
x m x
−
+ > ∀
15/ 2
1 1 1
2 2 2
2 log 2 1 log 2 1 log 0,1 1 1
m m m x x x
m m m
− − + − + > ∀ + + +
Bài 16. Tìm tham số m để mọi nghiệm của bất phươ ng trình ( )1 đều là nghiệm của bất phươ ng trình( )2 :
1/ ( )
( ) ( ) ( )
2 11
2
2
1 13 12 1
3 3
2 3 6 1 0 2
x x
m x m x m
+ + > − − − − − <
2/ ( )
( ) ( )
2 11
22
2 2 8 1
4 2 1 0 2
x x
x mx m
+ − > − − − <
3/ ( )
( ) ( ) ( ) 2 1 .
2
2 9 .2 4 0 1
1 3 1 0 2
x x
m x m x
+ − + ≤ + + + + >
4/ ( )
( ) ( )
2 12
2
1 19. 12 1
3 3
2 2 2 3 0 2
x x
x m x m
+ + > + + + − <
5/ ( )
( )
2 2
1 1
2 42 2
log log 0 1
6 0 2
x x
x mx m m
+ < + + + <
6/ ( ) ( )
( ) 2
2 4
log 5 8 3 0 1
2 1 0 2
x x x
x x m
− + > − + − >
Bài 17. Tìm tập xác định của các hàm số logarit sau
1/ ( )2log 3 4y x = + 2/ ( )2 2
216 . log 5 6y x x x = − − +
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 63/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 63 -
3/ ( )2 225 lg 42y x x x = − + + − 4/ ( )2 2
32.log 9y x x x = + − −
5/ ( )2 212 . lg 4y x x x = − − − 6/ ( )2
2log 7 2y x x = − −
7/ ( )1
3
log 3 1y x = − − 8/ 1
2
1log
5
x y
x
−=
+
9/
2
1 5
5
1log log
3
x y
x
+ = + 10/
2
3log
1
x y
x
−=
+
11/ 2
1 2
2
1log log 6
5
x y x x
x
−= − − −
+12/
2
3
4 3log
2
x x y
x
+ +=
−
13/ ( )2
2
1lg 3 4
6y x x
x x = − + + +
− −14/ ( )2
3log 3 2 4y x x x = − + + −
15/ ( )3 8 3 0,3
2
log 122 8
x x x y x x
− − − − −= +− −
16/ 2
1 1log1 1
y x x
= − − +
Bài 18. Giải các bất phươ ng trình logarit sau, biết x α= là một nghiệm của phươ ng trình tươ ng ứng.
1/ ( ) ( ) 2 2 9log 2 log 2 3 ;
4m m x x x x α− − > − + + =
2/ ( ) ( ) 2 2log 2 3 log 3 ; 1m m
x x x x α+ + ≤ − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 64/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 64 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Bài 1. Giải các phươ ng trình
1/
2 1 1
12 .4 648
x x
x
− +
− = 2/ 3 1 8 29 3x x − −=
3/ ( )0,5 0,040,2
255
x x +
= 4/
21 2 11 9
5 9 5.
3 25 3
x x x + + − =
5/ 2 11
7 .7 2.7 487
x x x + −− + = 6/ ( ) ( )2 7,2 3,93 9 3 .lg 7 0x x x − + − − =
7/ ( )2
1 13 22 2 4
x x x
−+
=
8/
211 lg
3
3
1
100
x
x −
=
9/ 15 . 8 500x x x − = 10/
lg 21000x x x =
11/
lg 55 lg3 10
x
x x +
+= 12/ ( )3
log 1
3x
x −
=
Bài 2. Giải các phươ ng trình sau
1/ 2 22 24 9.2 8 0x x + +− + = 2/
2 25 1 54 12.2 8 0x x x x − − − − −− + =
3/ 64.9 84.12 27.16 0x x x − + = 4/
1 33
64 2 12 0x x +
− + =
5/ 2 21 39 36.3 3 0x x − −− + = 6/
4 8 2 5
23 4.3 28 2 lg 2x x + +− + =
7/ ( )2 12 1 23 3 1 6.3 3x x x x ++ += + − + 8/
2012 2012
5 24 5 24 10x x + + − =
9/ 3 31 log 1 log9 3 210 0
x x + +− − = 10/
2lg 1 lg lg 24 6 2.3 0x x x + +− − =
11/ 2 2sin cos2 4.2 6x x + = 12/
( ) ( )lg tan lg cot 13 2.3 1
x x +− =
Bài 3. Giải các bất phươ ng trình sau:
1/
6 5
2 52 25
5 4
x
x
−
+ ≤ 2/
1
1
2 12
2 1
x
x
−
+
−<
+
3/ 2 2.5 5 0x x x +− < 4/
2lg 3 lg 1 1000x x x − + >
5/ 4 2 4
21
x x
x
+ −≤
−6/
23 28. 1
33 2
x x
x x
− > + −
7/ 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x + + + + +− − > − 8/
( )22log 1
11
2
x − >
9/
2
219
3
x
x
+
− > 10/
1 2
21 1
3 27
x x
+ − >
ÔN TẬP CHƯƠ NG II
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 65/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 65 -
11/
2 13
11 1
5 5
x
x
+−
− > 12/
72 1 13 . . 1
3 3
x x >
Bài 4. Giải các bất phươ ng trình sau:
1/ 24 2.5 10 0x x x − − > 2/
125 5 50x x − − +− ≥
3/
1 1 1
9.4 5.6 4.9x x x − − −
+ < 4/ 2lg 2 lg 53 3 2x x + +< −
5/ 1
44 16 2 log 8x x + − < 6/
2 3
2 1 12 21. 2 0
2
x
x
+
+ − + ≥
7/ ( )
( )2 22 1
34 2 8 52
x
x x
−−
− + > 8/
2 3
4 3 13 35. 6 0
3
x
x
−
− − + ≥
9/ 29 3 3 9x x x +− > − 10/ 9 3 9 3x x x + ≥ −
11/
1 2
3 3 3 11
x x x − −
+ − < 12/ ( ) ( )
2 21 6
0, 4 0, 6
x x − +
>
Bài 5. Giải các phươ ng trình sau:
1/ ( )3log 3 8 2x x − = − 2/ ( )2
5log 2 65 2
x x x
−− + =
3/ ( ) ( )7 7log 2 1 log 2 7 1x x − + − = 4/ ( )3 3
log 1 log 2 7 1x + − =
5/ 3log lg 23 lg lg 3 0x
x x − + − = 6/ ( )3
log 1 2 29 5 5x
x −
= −
7/ 1 lg 10x x x + = 8/ ( )
5log 1
5x
x −
=
9/
2 2lg lg 2lg
lg2
x x x
x
+ − = 10/
lg 7lg 14 10
x
x x +
+=
11/ 3 9
1log log 9 2
2
x x x + + =
12/ 2 3
3 32 log 1 log
7 1
x x
x x
− −+ =
− −
Bài 6. Giải các phươ ng trình sau:
1/ ( )2
2 log 5 3 log 5 1 0x x
− + = 2/ 1 1
3 3
log 3 log 2 0x x − + =
3/ 22 2log 2 log 2 0x x + − = 4/ ( )1 33 2 log 3 2 log 1x
x ++ = +
5/ ( )2 2
3log 9 . log 4
x x x = 6/
2
3 1 1
2 2
log log 3 log 5 2x x − + =
7/ ( ) ( )2 2 2lg 100 lg 10 lg 6x x x − + = 8/ ( ) ( )2 2
2 2 2
9log 2 .log 16 log
2x x x =
9/ ( ) ( )3 3log 9 9 log 28 2.3x x x + = + − 10/ ( ) ( )1
2 2 2log 4 4 log 2 log 2 3x x x ++ = + −
11/ ( ) ( )3 3
2 2log 25 1 2 log 5 1x x + +− = + + 12/ ( )lg 6.5 25.20 lg 25x x x + = +
13/ ( ) ( )lg 2 19 lg 3 201
lg
x x
x
− − −= − 14/
2 24
2
1 lglg 5
lg 2 lg
x x
x x
−= +
−
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 66/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 66 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
15/ 2
2 10 9
4 2
x
x −
+= 16/ ( ) ( )
105 103 3 84
x x −
+ =
Bài 7. Giải các bất phươ ng trình sau:
1/ ( )2
0,5log 5 6 1x x − + > − 2/
7
2 6log 0
2 1
x
x
−>
−
3/ 3 3
log log 3 0x x − − < 4/ 1
3
2 3log 1
x
x
−≥ −
5/ ( )1 1
4 4
2log 2 log
1x
x − >
+6/ ( )2
1 4
3
log log 5 0x − ≥
7/
( )
2
2
1
2
40
log 1
x
x
−<
−8/
( )2log 1
01
x
x
+>
−
9/ ( )9log log 3 9 1x
x
− ≤ 10/
2
2 3log 1
x x
+<
11/ ( )2
2log 8 152 1x
x x − + +< 12/ ( ) 1 2
3
5log
30, 5 1x
x
+
+ >
13/ 2 3 0,5 0,3
1 1log log log log
1 1
x x
x x
− + < + − 14/
3 4 1 1
3 4
4 1 1log log log log
1 4 1
x x
x x
− + < + −
Bài 8. Giải các hệ phươ ng trình sau:
1/ ( )
2
14 1
5 125
x y
x y
− −
+
= =
2/ 3 2 3
4 128
5 1
x y
x y
+
− −
= =
3/ 2 2 12
5
x y
x y
+ = + =
4/ 3.2 2.3 2, 75
2 3 0, 75
x x
x y
+ = − = −
5/ 7 16 0
4 49 0
x
x
y
y
− = − =
6/ ( )
3
3 .2 927
log 2
x y
x y
= − =
7/
5
4 3.4 16
2 12 8
x y x
y y
x y
− − = − = −
8/
2
2
3 2 77
3 2 7
x y
y
x
− = − =
9/ ( )
( )
2
2
2
2
2 1
9 6
y x
x y
x y
x y
−
−
+ = + =
10/ 4 2
2 2
log log 0
5 4 0
x y
x y
− = − + =
11/ ( )3
4
log 27
log log6x
x y
x y
− = − =
12/
lg 2
20
y x
xy
= =
13/ 2 2
2 4
log 2 log 3
16
x y
x y
+ = + =
14/
3 3 3
1 1 2
15log log 1 log 5x y
x y
− = + = +
15/
5
7
log 2 log
log 3 log
3
2
x
y
y
x
y
x
= =
16/ ( )( ) ( )
2 2lg 1 lg13
lg lg 3lg2
x y
x y x y
+ − = + − − =
17/ 2 2
2 2
9
8
log log 3
x y
y x
x y
+ =
+ =
18/ ( )
8
2 log log 5y x
xy
x y
= + =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 67/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 67 -
19/ 2
1
2 2
2 log 3 15
3 log 2 log 3
y
y y
x
x x +
− = = +
20/
( ) ( )3 3
4 32
log 1 log
x y
y x
x y x y
+ = − = − +
21/ ( )
2
3 .2 576
log 4
x y
y x
= − =
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 68/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 68 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Câu 1. Cho hàm số ( )C2 1
1
x y
x
+=
−
a/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C , biết tiếp tuyến vuông góc vớ i đườ ng thẳng : 3 2 0x y ∆ − + = .
c/ Chứng minh rằng đườ ng thẳng :d y x m = + luôn cắt ( )C tại 2 giao điểm phân biệt.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
1/ 1 15 5 24x x + −− = 2/
1 21
4 log 2 logx x + =
− +
3/
1
1 14 0,25.32x x
x x
−
+ −≤ 4/
1 2
11 2
3
log log 0x
x
+
+ >
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
1/ ( ) 3 3 1 f x x x = − + trên 0;2 2/ ( ) ( )2ln 2g x x x = + + trên 3; 6
Câu 4. Biện luận theo m số cực trị của hàm số:4 2 22 1y x m x = − +
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có ( ),SA ABC ABC ⊥ ∆ là tam giác vuông tại A. Gọi H, K là hình chiếu vuônggóc của A trên BC, SH. Biết 3 , 5 ,AB a BC a SB = = hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc bằng
060 .
a/ Tính thể tích của khối chóp .S ABC .
b/ Chứng minh rằng: ( ) ( )SAH SBC ⊥ .
c/ Chứng minh rằng: ( ) ( )( ) ?,AK SBC d A SBC ⊥ →
d/ Tính khoảng cách từ trọng tâm G của ABC ∆ đến mặt phẳng ( )SBC .
e/ Xác định tâm I và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC .
Câu 1. Cho hàm số ( ) 3 23 1y x x C = − + −
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C , biết tiếp tuyến song song vớ i đườ ng thẳng : 9 0x y ∆ + = .
c/ Dựa vào đồ thị( )C , hãy biện luận theom số nghiệm của phươ ng trình:3 23 2 0x x m − + − = .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 2 1 23 3 12x x + +− = b/
( ) ( )
1
3 3log 3 1 .log 3 3 6x x +− − =
ĐỀ 2
ĐỀ 1
24 • ÔN TP HC KÌ I
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 69/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 69 -
c/
2 4 6
1 1
3 27
x x − + ≥
d/ 2
1 1
5 5
log log 6 0x x − − ≤
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau
a/ ( ) 3 23 7 1 f x x x x = − − + trên 0;2 b/ ( ) ( ).2 24 1 x g x x x e −= + + trên 2; 3 −
Câu 4. Địnhm để hàm số: ( )3
2 63
x y mx m x m = − + + + sau không có cực trị.
Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh ,a SA vuông góc vớ i mặt đáy, 3SB a = và I là
trung điểm của SC .
a/ Tính.S ABCD
V .
b/ Chứng minh rằng: I là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD . Tính thể tích khối cầu đó.
c/ Tính thể tích khối tứ diện .S ABI .
d/ Tính ( )( ),d I SABD
e/ Tính tan của góc tạo bở i 2 mặt phẳng ( )SBD và mặt phẳng ( )ABCD .
Câu 1. Cho hàm số ( ) 4 22 3y x x C = − + +
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của ( )C tại giao điểm của ( )C vớ i trục hoành.
c/ Dựa vào ( )C , tìm m để phươ ng trình sau có 4 nghiệm phân biệt4 2
22 log 0x x m − + = .
Bài 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ 4 8 2 53 4.3 27 0x x + +− + = b/ ( )23 3log log 9 9x x + =
c/ 2 3 7 3 16 2 .3x x x + + +< d/
2
0,5 0,5log log 2 0x x − − ≤
Bài 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ ( ) 3 28 16 9 f x x x x = − + − trên 1; 3 b/ ( )
2ln x g x
x = trên
31;e
Bài 4. Tìm tham số m để hàm số: ( )3
2 2 1 23
x y mx m x m = − + − − + có hai cực trị đều dươ ng.
Bài 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng060 . GọiI là
trung điểm của BC và O là tâm của mặt đáy, H là hình chiếu vuông góc củaO trênSI .a/ Tính thể tích của khối chóp .S ABCD .
b/ Chứng minh rằng: ( ) ( )mp SOI mp SBC ⊥ .
c/ Chứng minh rằng: ( )OH SBC ⊥ . Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng( )SBC .
d/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .
Câu 1. Cho hàm số ( )3 2
m
mx m y C
x m
+ −=
+
a/ Định m để hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.
b/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số ( )C khi 3m = .
ĐỀ 3
ĐỀ 4
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 70/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 70 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
c/ Tìm các điểm thuộc( )C để tiếp tuyến của( )C tại điểm đó có hệ số góc bằng 2 .
d/ Gọi M là điểm bất kỳ thuộc( )C . Tiếp tuyến tại M cắt tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượ t tại A
và B . Chứng minh rằng: M là trung điểm của AB .Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau
a/
2
6.25 13.15 6.3 0x x x
− + = b/ ( ) ( )2
2
2 2 2log 1 3 log 1 log 32 0x x + − + + =
c/ 2
2log
43 1
x
x
− + > d/ 2
3
2 3log 0
1
x
x
− ≥ +
Câu 3. Tìm các đườ ng tiệm cận và GTLN – GTNN của hàm số2
2 1
3 2
x y
x x
−=
− +
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, ( )SA ABCD ⊥ . Góc giữa SC và mặt phẳng
đáy bằng030 .
a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.
b/ Tính diện tích ∆ SBC.
c/ Gọi M, E, F lần lượ t là trung điểm SA, DA, AB. và G1, G2 lần lượ t là trọng tâm của các tam giác
∆ SAD và ∆ SAB. Tính tỉ số: 1 2 1 2. .
. .
S MG G S MG G
S AEF S ABCD
V V
V V →
Câu 1. Cho hàm số 3 21 1
3 2 3
m y x x = − +
a/ Tìmm để hàm số có cực tiểu tại 2x = . Tìm giá trị cực tiểu đó.
b/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số
( )C khi 2m = .
c/ Dựa vào đồ thị( )C , hãy tìm k để phươ ng trình:3 2
33 3 log 0x x k − + = có 3 nghiệm phân biệt.
d/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C , biết tiếp tuyến vuông góc vớ i : 3 12 0x y ∆ + + = .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 3 3
6 35 6 35 12x x − + + =
b/
2
1 2
2
log 4 log 88
x x
+ =
c/ 1 12.3 6.3 3 9x x x + −− − > d/
1 1 4 3
4 3
1 1log log log log
1 1
x x
x x
+ − > − +
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ ( ) 23 1y x x = − + trên 0;2 b/
4 2
4 2
3 cos 4 sin
3 sin 2 cos
x x y
x x
+=
+
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B. Cho 2 2 2SA AB BC a = = = ,
SA a = và ( )SA ABCD ⊥ .
a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.
b/ Chứng minh rằng: CD⊥ (SAC). Tính diện tích xung quanh khối chóp S.ABCD.
c/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, B, C. Tính diện tích mặt cầu này.
Câu 1. Cho hàm số 4 2 22 1 ( )m y x m x C = − +
ĐỀ 5
ĐỀ 6
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 71/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 71 -
a/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C khi 1m = .
b/ Dùng( )C biện luận số nghiệm của phươ ng trình4 22 2 3 0x x a − + − = .
c/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C tại điểm ( )M C ∈ có tung độ bằng 1 và hoành độ âm.
d/ Tìmm để( )m C có 3 điểm cực trị, đồng thờ i 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông cân.
Câu 2. Giải các bất phươ ng trình và phươ ng trình sau:
a/ 2 23 3 30x x + −+ = b/
1
2
2 1log 0
1
x
x
−≤
+
c/ 9 4.3 3 0x x − + < d/ ( ) ( )1
2 2log 2 1 .log 2 2 12x x +− − =
Câu 3. Chosin x y e = . Chứng minh rằng: ' cos sin '' 0y x y x y − − = . Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất
của hàm số sin x y e = trên đoạn 0;4
π
.
Câu 4. Cho hình chóp .S ABCD có đáyABCD là hình chữ nhật có , 5AB a AC a = = , hai mặt bên( )SAB và( )SAD cùng vuông góc vớ i đáy, góc giữaSC và mặt đáy bằng
060 .
a/ Tính thể tích của khối chóp .S ABCD .b/ Gọi M là trung điểm của ,SB N là điểm trên cạnhSC vớ i 2NC NS = . Tính thể tích của khối chóp
.S AMN .c/ Gọi , ,H K L lần lượ t là hình chiếu vuông góc củaA trên , ,SB SC SD . Xác định tâm và bán kính của
mặt cầu qua các điểm , , , , , ,A B C D H K L .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 3 21 1
3 2 3 m
m
y x x C = − +
a/ Điểm ( )m A C ∈ có hoành độ bằng 1. Tìmm để tiếp tuyến của ( )m
C tại A song song 5 2012y x = + .
b/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C khi 2m = .
c/ Tìma để đườ ng thẳng : 2 3y a ∆ = + cắt( )C tại 3 giao điểm phân biệt.
d/ Tìm k để đườ ng thẳng1
:3
d y kx = + cắt( )C tại 3 điểm phân biệt.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 1 13 3 10x x + −+ = b/ ( ) ( )2
2 2log 3 log 6 10 1 0x x − − − + =
c/ 3.2 8.3 6 24x x x + = + d/ 2 2
log 2 log 4 3x
x + =
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 2
1
2
x y
x
+=
+trên đoạn 1,2 − b/ ( )2 3 1 x y x x e = − + trên đoạn 3; 0 − .
Câu 4. Cho hàm số: ( )3 2 23 1 1y x mx m x = − − − +
a/ Tìm tham số m để hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
b/ Tìm tham số m để hàm số có 2 cực trị1
x và2
x thỏa mãn: ( ) 2 2
1 2 1 22 x x x x + = + .
Câu 5. Cho hình chóp .S ABC có đườ ng cao 2 , 5 ,SA a SB a ABC = = ∆ vuông tạiB và 60o ACB = .
a/ Tính.S ABCD
V .
ĐỀ 7
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 72/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 72 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
b/ Xác định tâm I mặt cầu ngoại tiếp khối chóp .S ABC . Tính diện tích mặt cầu này.
c/ Gọi M là trung điểm của SB, H là hình chiếu của A lên SC. Mặt phẳng ( )AMH chia khối chóp thành 2
phần. Tính tỉ lệ thể tích của 2 phần đó.
Câu 6. Cho hàm số( ) 1:
2
x C y
x
+=
−. Địnhm để đườ ng thẳng :d y x m = + cắt( )C tại 2 giao điểm A và B phân
biệt. Vớ i giá trị nào củam thì 4 3AB = .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 2
1 m
x m y C
x
+=
−
a/ Tìmm để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó.
b/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C khi 1m = − .
c/ Viết phươ ng trình đườ ng thẳng d song song vớ i đườ ng thẳng : 1 0x y ∆ + − = và tiếp xúc vớ i( )C .
d/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C tại giao điểm của( )C và trục hoành.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 2 1 13 2 3x x − −= + b/
36 2 4.3 32x x x ++ = +
c/ ( ) ( )3
2
1 2
2
log 1 log 1 7x x − + − = d/ 9
4 log log 3 3x
x + =
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 4 28 16y x x = − + trên đoạn 1; 3 − b/
2 x y x e = trên đoạn 3;2 −
Câu 4. Cho hàm số:1
ln1
y x
=+
. Chứng minh rằng: ' 1 y xy e + = .
Câu 5. Cho hình chóp đều .S ABCD có đườ ng cao 2SO a = , cạnh bên hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc030 .
a/ TínhS.ABCD
V
b/ Tính diện tích xung quanh của hình chóp S.ABCD.
c/ Xác định tâm I của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. Tính thể tích khối cầu này.
d/ Tính khoảng cách từ tâm O đến mặt phẳng (SCD).
Câu 6. Cho hàm số ( )2
1
x y C
x
−=
−. Tìm ( )M C ∈ sao cho tiếp tuyến của( )C tại M tạo vớ i 2 trục tọa độ một
tam giác có diện tích bằng 2 .
Câu 1. Cho hàm số: ( )4 2
2 4 1y x m x m = − + +
a/ Tìm tham sốm để hàm số có đúng 1 cực trị.
b/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C khi 0m = .
c/ Biện luận theoa số nghiệm của phươ ng trình:4 22 2 0a x x − − = .
d/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C tại giao điểm của( )C và Parabol ( ) 2: 2 4P y x = + .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ ( ) ( )22 2 2
3 2 2 3 2 2x x x − + −
− = + b/ 8 2.4 2 2 0x x x − − + ≥
c/ 4 2 9log 8 log 2 log 243 0x x − + =
d/
( )3log 9 4.3 2 3 1
x x x − − ≤ +
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
ĐỀ 8
ĐỀ 9
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 73/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 73 -
a/ ,3 3 2 0, 3y x x = − + + b/ ;2
3ln1,
x y e
x =
Câu 4. Cho hàm số: ( ) ( )sin ln cos lny x x = + . Chứng minh rằng:2 '' ' 0x y xy y + + = .
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có 2 mặt bên (SAB) và (SAD) cùng vuông góc vớ i mặt đáy và 3 .SC a SC = hợ p
vớ i mặt phẳng đáy một góc060 .
a/ Tính VS.ABCD.
b/ Xác định tâm I và tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
c/ Gọi , 2M SC SM MC ∈ = , N là hình chiếu của A lên SD. Tính.A MNDC
V .
Câu 6. Cho hàm số2 1
1
x y
x
−=
−. Gọi I là giao điểm 2 đườ ng tiệm cận của( )C . Tìm ( )M C ∈ sao cho tiếp tuyến
của( )C tại M vuông góc vớ i đườ ng thẳng IM.
Câu 1. Cho hàm số:3 2
3 1 ( )m y x x mx C = + + + a/ Tìmm để hàm số có cực đại và cực tiểu.
b/ Khảo sát sư biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C khi 4m = .
c/ Chứng minh rằng: phươ ng trình3 23 4 0x x x a + + + = luôn có đúng 1 nghiệm a ∀ ∈ ℝ .
d/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C , biết tiếp tuyến đó có hệ số góc bằng 4.
e/ Tìm m để đườ ng thẳng 1y = cắt( )m C tại 3 điểm phân biệt ( ) , , 0,1A B C .
f/ Tìmm để tiếp tuyến của( )m C tại A và B vuông góc nhau.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ ( ) ( )5 21 7. 5 21 8.2x x x − + + = b/
2 312 2 4.3 32x x x ++ = +
c/ 2 2 29 36.3 3 0x x −− + = d/ ( )2 1
2
log log 2 3x x − − ≥
Câu 3. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
a/ . lny x x = trên đoạn21,e
b/
2 3
1
x x y
x
−=
+trên đoạn 2, 4
.
Câu 4. Cho hàm số: ( ) ( )2 cos 52 3 1 . x f x x x e = − + − . Tính đạo hàm bậc nhất của hàm số ( ) f x . Tìm tập xác định
của hàm số: ( ) ( )2
3log 3 2 4g x x x x = − + + − .
Câu 5. Cho hình chóp đều .S ABC , mặt bên hợ p vớ i mặt đáy một góc060 , cạnh đáy bằng a .
a/ Tính thể tích khối chóp .S ABC .b/ Xác định tâmI và tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC .
c/ Tính khoảng cách từA đến ( )mp SBC .
Câu 6. Cho hàm số ( )4 21 3
2 2 m y x mx C = − + . Tìmm để hàm số( )m
C có 3 cực trị lập thành tam giác đều.
Câu 1. Cho hàm số: ( )2 1
2
x y C
x
−=+
ĐỀ 10
ĐỀ 11
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 74/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 74 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Tìm trên( )C các điểm mà tiếp tuyến tại đó song song vớ i đườ ng thẳng : 5 1 0x y ∆ − + = .
c/ Tìm các giá trịm để đồ thị hàm số( )C cắt đườ ng thẳng : 5d y mx = + tại 2 điểm phân biệt A và B.
Vớ i giá trị nào củam thì 2 điểm A và B nằm về 2 nhánh của( )C .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 4 3 2 12 5.2 2 0x x + +− + = b/
2
3 3log log 9 3 0x x − − =
c/ 2 1 13 2x x − −> d/ ( ) ( ) 5
3 33
1log 1 2 log 3 1 log
2x x − − − = +
Câu 3. Tìm tham sốm để hàm số: ( ) ( )3 22 1 1 1y x m x m x = + − + + − có hai cực trị.
Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:
a/ 2 ln 2y x x = + trên
2
3
1,e
e
b/
2
2
4 1
1
x x
x x
e e y
e e
− +=
+ +
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tâm O, SC hợ p vớ i mặt phẳng đáy 1 góc 60o
và M làtrung điểm của SC, N là hình chiếu của SA lên SB.
a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABC và S.AMN.
b/ Xác định tâm và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
c/ Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) và diện tích ∆SMN.
Câu 1. Cho hàm số ( )2 1
1
x y C
x
+=
−
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
( )C .
b/ Giao điểm của( )C vớ i trục hoành là A. Tiếp tuyến ∆ của( )C tại A cắt trục tung tại B. Tính diện
tích OAB ∆ .
c/ Chứng minh rằng( )C luôn cắt đườ ng thẳng :d y x m = − + tại 2 điểm phân biệt A và B. Vớ i giá trị
nào củam thì AB ngắn nhất.
d/ M là điểm bất kỳ trên( )C . Chứng minh rằng tích khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận là một hằng số.
e/ Xác định tọa độ điểm ( )N C ∈ để tổng khoảng cách từ N đến 2 đườ ng tiệm cận là nhỏ nhất.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/
( )2 1
3 3log 3 1 log 4
x x + + = + b/
( )2
1 23log log 8 1
x − > −
c/ 2
1 9
3
log 3 6 log 3 lg10 0x x − − = d/ 13.9 89.6 24.4 0x x x + − + >
Câu 3. Cho hàm số: ( )4 22 1 3y x m x = + − + ( )C .
a/ Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số ( )C có 3 điểm cực trị.
b/ Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số ( )C cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt, đồng thờ i hoành độ của 4
điểm này lập thành cấp số cộng (cách đều nhau).
Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ ( )3 2 3x y e x x = + − trên đoạn 1,2 − b/ ( ) 7
8ln .ln . ln x y x e x
e =
trên đoạn5,e e −
.
ĐỀ 12
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 75/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 75 -
Câu 5. Cho hình chóp đều S.ABCD, có O là tâm của đáy, cạnh bên hợ p vớ i mặt đáy một góc 60o và a2BD = .
a/ Tính VS.ABCD ?
b/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
c/ Gọi E là trung điểm của SO, H là giao điểm của AE và SC, K là hình chiếu của A lên SD. Tính thể tích
khối chóp S.AHK.
Câu 1. Cho hàm số ( ) 3 22 3 1y x x C = − + +
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Dựa vào đồ thị ( )C , hãy tìmm để phươ ng trình3 22 3 1 2 0m x x − − + = có 3 nghiệm phân biệt.
c/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i (C), biết tiếp tuyến vuông góc vớ i đườ ng thẳng: 12 1 0x y − + = .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ 9 3
1log 81 log 3
2x
x + = b/ ( )9 3 3
1 14 log 2 log 2 1 log
2 2
x x x − + + = +
c/ ( ) ( )3lg 10 1000 .lg 10 1 4x x + + + = d/
2 112
22 81 6
3 32
x x − − ≤
Câu 3. Tìm tham sốm để các hàm số: ( )3 2 211 1
3y x mx m m x = − + − + + đạt cực trị tại 1x = . Khi đó,
hàm số đạt cực đại hay cực tiểu ? Tính giá trị cực trị tươ ng ứng ?
Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số sau:
a/ ( )2ln 2 5 3y x x = − + trên đoạn 2; 3
b/ ( )1 2. 1x y e x x −= + + trên đoạn 1;2 −
Câu 5. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , trong đó 2 mặt phẳng( )SAB và ( )SAC cùng
vuông góc vớ i mặt phẳng đáy, 2AC a = và SC hợ p vớ i đáy một góc045 .
a/ Tính thể tích khối chóp .S ABC .b/ Xác định tâm và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC .c/ Gọi ,H K lần lượ t là hình chiếu của A lên ,SB SC . Tính thể tích khối chóp .S AHK .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 4 22 3y x x C = − +
a/
Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Dựa vào( )C , hãy biện luận theok số nghiệm của phươ ng trình:4 22 2 2 0x x k − − + = .
c/ Đườ ng thẳng ∆ tiếp xúc vớ i( )C tại điểm M thuộc( )C có hoành độ bằng 1− và ∆ cắt 2 trục tọa độ tại A
và B . Tính diện tích tam giác OAB .
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ ( ) ( )2 1 2 1
2 3 2 3 14x x − −
− + + = b/ 2
1 3
2
log 4 15 log 10 0x x − − =
c/
1
2
2 1log
13 9
4 16
x
x
−
+
> d/ ( ) 1 824
1log 1 2 log 2 3 log 32 x x + − = +
ĐỀ 13
ĐỀ 14
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 76/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 76 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Câu 3. Cho hàm số: ( )3 22 3 1y x ax b x = + + − + . Tìm ,a b để hàm số đã cho đạt cực trị bằng 2 tại 1x = − .
Đây là điểm cực đại hay cực tiểu. Từ đó tính giá trị cực trị tươ ng ứng.
Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 23 10y x x = + − b/
342 sin sin
3
y x x = − trên đoạn 0; π
Câu 5. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác vuông tại ( ),A SA ABC ⊥ .
a/ Biết 6 , 10 ,AC a AB a SC = = hợ p vớ i mặt đáy 1 góc060 . Tính thể tích khối chóp .S ABC .
b/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu hình chóp .S ABC .
c/ Tính diện tích SBC ∆ và khoảng cách từ A đến ( )mp SBC .
Câu 1. Cho hàm số: ( )2 2
1
x y C
x
+=
−
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C đã cho.
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C tại giao điểm của( )C vớ i trục hoành.
c/ Đườ ng thẳng ∆ qua ( )0; 3A có hệ số góc làm . Tìmm để( )C cắt ∆ tại 2 điểm phân biệt.
Câu 2. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 127.9 25.6 18.4 0x x x +− + ≤ b/ ( ) ( ) ( )1 33
9
1log 1 2 log 5 1 log 3
2x x x − − − = + −
c/ 1
2
1log log 0
3
x
x
− > +
d/ 1 3
24 1 2 1x x
+ =− −
Câu 3. Tìm tham sốm để đồ thị của hàm số:3 2 9
38
y x mx m x = + + − có 2 điểm cực trị, đồng thờ i hai điểm
cực trị này nằm về phía bến trái trục tung Oy .
Câu 4. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 2 2 7
2
x y e x x − = − + +
trên 2; 0 − b/ 3
ln1
x y
x = + trên đoạn
31;e
Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình thang vuông tại ,A D và ( )SA ABCD ⊥ .
a/ Biết , 2 , 3 ,AC a AB a AD a SC = = = hợ p vớ i mặt đáy một góc030 . Tính thể tích khối chóp
.S ABCD .b/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu hình chóp .S ADC .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 23 2 2m
y x m x mx C = + − + +
a/ Địnhm để hàm số có cực đại và cực tiểu.
b/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C của hàm số khi 1m = .
ĐỀ 15
ĐỀ 16
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 77/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 77 -
c/ Tiếp tuyến của( )C tại điểm ( )A C ∈ có hoành độ 1x = − cắt( )C tại giao điểm thứ nhì là B, khác điểm
A. Xác định tọa độ của điểm B.
d/ Biện luận theok số giao điểm của( )C và đườ ng thẳng ( ): 1 2d y k x = + + .
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:
a/
2
100y x = − trên 86; − b/
2
sin cos 2y x x = + +
Câu 3. Cho , 0a b > thỏa hệ thức:2 29 10a b ab+ = . Chứng minh rằng: ( )3 1
lg lg lg4 2
a ba b
+= + .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và các bất phươ ng trình sau:
a/ 2 3 2 3 4x x − + + =
b/ ( )2log 3.2 1 2 1x x − = +
c/ 32 2 9x x −+ ≤ d/ ( )2
2log 3 2x x + <
Câu 5. Cho khối chóp S.ABC có đườ ng cao 2 ,SA a ABC = ∆ vuông ở C có 2 , 30o AB a CAB = = . Gọi ,H K
là hình chiếu của A trênSC và SB .
a/ Chứng minh rằng: AH SB ⊥ và ( )SB AHK ⊥ .
b/ Tính thể tích và diện tích toàn phần của khối chóp .S ABC .
c/ Tính tỉ số thể tích .
.
S AHK
S ABC
V
V .
d/ Tìm tâm, bán kính và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp .S ABC .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 4 22 1 2 1y x m x m Cm = − − + + +
a/ Tìm tham sốm để hàm số( )Cm có 3 cực trị.
b/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C khi 2m = − .
c/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i đồ thị ( )C , biết tiếp tuyến đó song song vớ i đườ ng thẳng:
24 2012 0x y + − = .
d/ Tìma để phươ ng trình:4 22 1 lg 0x x a − − + = có 4 nghiệm phân biệt.
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của hàm số:3sin 3 cos 2 1y x x = + − .
Câu 3. Cho14
2log t = . Hãy tính:
49 7log 32 theo t . Tìm tập xác định của hàm số: ( )2 212 .lg 4y x x x = − − − .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/
1 23
64 2 12 0x x +
− + = b/ ( ) ( )25 5 52 log 3 11 log 27 3 log 10x x − + − =
c/ 2
2
2log
log 1x
x ≤
−d/
1
1
2 12
2 1
x
x
−
+
−<
+
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằnga , cạnh bên tạo vớ i mặt đáy một góc060 . Gọi O là
giao điểm của AC và BD .a/ Tìm góc giữa mặt bên và mặt đáy hình chóp.
b/ Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình nón ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .c/ Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .d/ Xác định tâm, bán kính và tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD .
ĐỀ 17
ĐỀ 18
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 78/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 78 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
Câu 1. Cho hàm số:( )
( )
23 1m x m m y Cm
x m
+ − +=
+
a/ Chứng minh rằng: 0m ∀ ≠ hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
b/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị( )C của hàm số khi 1m = − .
c/ Tìm những điểm có tọa độ nguyên trên đồ thị ( )C .
d/ Chứng minh rằng: đườ ng thẳng : 2 0d x y a + − = luôn cắt( )C tại 2 điểm phân biệt nằm trên 2 nhánh
khác nhau của đồ thị ( )C .
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 2. x y x e −= trên đoạn 0;1
b/ ( )2
2
1 9; 0;
8 1
x x y x
x
+ += ∀ ∈ +∞
+
Câu 3. Biết: lg 3 , lg 2a b= = . Tính125
log 30 theo ,a b .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ 4.12 4.8 27 18x x x x − = − b/ ( )3 3log 1 log 2 7 1x + − =
c/ ( )2
1
2
log 5 6 3x x − − ≥ − d/ lg 4 lg4 4x x + ≥
Câu 5. Cho hình chóp .S ABCD có đáyABCD là hình chữ nhật, hai mặt phẳng( )SAB và ( )mp SAD cùng vuông
góc vớ i ( ), 3, , 3mp ABCD SA a AB a AD a = = = .
a/ Tính thể tích khối chóp .S ABCD .
b/ Tính khoảng cách từ điểm A đến ( )mp SBC .
c/ Tính diện tích hình nón sinh bở i SAC ∆ khi quay quanh AC .d/ Tính thể tích hình trụ sinh bở i hình chữ nhật ABCD khi quay quanh cạnh AD .
Câu 1. Cho hàm số: ( )2 3 3
1
x x y C
x
+ +=
+
a/ Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số( )C .
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )C , biết tiếp tuyến đó đi qua ( )1, 3M .
c/ Tìm điều kiện củak để đườ ng thẳngd có hệ số góck đi qua
( )1, 3A − và cắt
( )C tại 2 điểm phân biệt.
d/ Chứng minh rằng: tích các khoảng cách từ M tùy ý trên đồ thị( )C đến 2 đườ ng tiệm cận của nó là một
hằng số.
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của hàm số:
2sin 2 sin 2
sin 1
x x y
x
− −=
+.
Câu 3. Chứng minh rằng:log .log
log logloga b
a b
ab
c c c c
c + = .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x − − − − −− + = b/
( )2 2 4
log log 2 log 1x − <
c/ ( )1 5
2
log log 3 0x − < d/ ( ) 2log42 . 64
x
x x =
ĐỀ 19
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 79/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 79 -
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D có SAD, 2 ,DA DC a AB a = = = ∆
vuông cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc vớ i mp(ABCD).
a/ Chứng minh rằng: ( )SA ABCD⊥ và tính thể tích hình chóp S.ABCD.
b/ Tính thể tích hình chóp S.BCD.
c/ Tính khoảng cách từ D đến mp(SBC).
d/ Tìm tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, C, D.
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 2(1 ) (4 )y x x C = − −
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C đã cho.
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của( )C tại giao điểm của( )C vớ i trục hoành.
c/ Tìm tham sốm để phươ ng trình:3 26 9 4 0x x x m − + − + = có 3 nghiệm phân biệt.
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ 1 3 6 9y x x x = + + − + + b/
3 2 3
2y x x = − trên đoạn 1 ; 33 − .
Câu 3. Cho hàm số
22 3 2
2
x x m y
x
+ + −=
+. Tìmm để hàm số có điểm cực đại và điểm cực tiểu tại các điểm có
hoành độ 1 2;x x thỏa mãn: ( ) ( )2 18y x y x − = .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ 4
3
34 7
2
x
x
−
−= − b/
2 3
2 16 4log 14 log 40 log 0
x x x x x x − + =
c/
2 11
1 1
3. 123 3
x x +
+ > d/
( ) ( )2 2
1 7 4 14 7log log 1 log log 1
x x x x + + ≤ + −
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a = , ( )SA ABC ⊥ , góc giữa mp(SBC)
và (ABC) bằng 30o. Gọi M là trung điểm của cạnh SC. Tính thể tích khối chóp S.ABM theo a .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 212 1 2
3 m y x mx m x m C = − + − − + .
a/ Khảo sát sự biến và vẽ đồ thị hàm số ( )3C khi 2m = .
b/ Dựa vào đồ thị hàm số( )3C , hãy tìm k để phươ ng trình:2
3 2 13 18 2 0k x x +− + = có đúng 2 nghiệm
phân biệt.
c/ Tìm tham sốm để đồ thị hàm số( )m C nghịch biến trên ( )0;2 .
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a/ ( ) 26 4y x x = − + trên 0; 3 b/
2 21 1,y x x x x x = + + + − + + ∀ ∈ ℝ
Câu 3. Cho hàm số: ( ) ( ) ( )3 2 2 22 1 4 1 2 1y x m x m m x m = + − + − + − + . Tìmm để hàm số đạt cực trị tại
hai điểm 1 2,x x sao cho: ( )1 2
1 2
1 1 1
2x x
x x + = + .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
ĐỀ 20
ĐỀ 21
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 80/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 80 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
a/ 1
1 1
3 5 3 1x x +<
+ −b/
1 2 1 29 9 9 4 4 4x x x x x x + + + ++ + < + +
c/ ( )1
1
5
log 6 36 2x x + − = d/ ( )2
3 3log 12 log 11 0x x x x + − + − =
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có , 2AB a SA a = = . Gọi M, N và P lần lượ t là trung điểm của
các cạnh SA, SB và CD. Chứng minh rằng đườ ng thẳng MN vuông góc vớ i đườ ng thẳng SP. Tính theo
a thể tích khối tứ diện AMNP.
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 4 2 3y x x C = − −
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( )C .
b/ Dựa vào đồ thị ( )C , hãy biện luận số nghiệm của phươ ng trình:4 2 3 0x x m − − − = .
c/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến của đồ thị
( )C . Biết rằng tiếp tuyến đi qua điểm
( )1;2A − .
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số:
a/ 2
1
1
x y
x
+=
+trên 1;2 − b/ 2 cos cosy x x = + + trên 0;
2
π
Câu 3. Cho hàm số 4 21 1
14 2
y x mx m = − + + . Tìm m để hàm số có 3 cực trị, đồng thờ i ba cực trị ấy tạo thành
một tam giác nội tiếp đượ c trong đườ ng tròn có bán kính R = 1.
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ ( ) ( )3
3 5 16. 3 5 2
x x x +
+ + − = b/ ( )
24
4 2log log 4 10 04
x
x
− + =
c/ 1 1 14 5.2 16 0x x x x + − + − +− + ≥ d/
( ) ( )2 3
2 3
2
log 1 log 10
3 4
x x
x x
+ − +>
− −
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD cạnh đáy bằnga . Gọi SH là đườ ng cao của hình chóp. Khoảng cách
từ trung điểm I củaSH đến ( )mp SBC bằngb . Tính thể tích khối chóp .S ABCD .
Câu 1. Cho hàm số: ( ) ( ) 3 23 1 9m
y x m x x m C = − + + −
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )1C khi 1m = .
b/ Viết phươ ng trình tiếp tuyến vớ i( )1C tại điểm có hệ số góc bằng 9.
c/ Tìm tham sốk để phươ ng trình:3 26 9 2 0x x x k − + − + = có 6 nghiệm phân biệt.
d/ Tìmm để hàm số( )m C có 2 cực trị tại
1 2,x x , đồng thờ i hai hoành độ cực trị thỏa mãn:
1 22x x − ≤ .
e/ Tìm m để hàm số( )m C để hàm số đồng biến trên khoảng có độ dài bằng 1.
Câu 2. Tìm giá trị lớ n nhất và giá trị nhỏ nhất (nếu có) của các hàm số:
ĐỀ 22
ĐỀ 23
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 81/82
Phân loi và phng pháp gii toán 12 www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Ths. Lê Văn Đoàn
Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit www.mathvn.com - 81 -
a/ ( )7
8ln . ln . . ln
x y x e x
e
= trên
5;e e −
b/ 212y x x = + +
Câu 3. Cho 0, 1a a > ≠ . Chứng minh rằng: ( ) ( ) ( )1log 1 log 2
a a a a
++ > + .
Câu 4. Giải các phươ ng trình và bất phươ ng trình sau:
a/ ( )3 3
36. 2 3 9.8 4.27x x x x + = + b/ ( ) ( )3 1
1 310 3 10 3
x x
x x
− +
− ++ < −
c/ 3 33 3
1 log 1 log 1x x − + + = d/
2
0,1 2
1log log 0
1
x
x
+<
−
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, , 2AD DC a AB a = = = . Biết
rằng hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) cùng vuông góc vớ i mặt phẳng (ABCD), SC tạo vớ i mặt phẳng đáy
(ABCD) một góc 600. Gọi I là trung điểm của SB.
a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABCD theo a .b/ Chứng minh tam giác SBC vuông và tính độ dài đoạn thẳng CI.
c/ Gọi M là điểm thuộc cạnh SB sao cho3
SB SM =
. Tính thể tích khối chóp M.ABCD.
Câu 1. Cho hàm số: ( ) 1
1
x y C
x
+=
−
a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số( )C .
b/ Dựa vào đồ thị( )C , hãy biện luận số nghiệm của phươ ng trình: ( )22 1 1 0x m x m − + + + = .
b/ Tìm tất cả điểm thuộc đồ thị( )C mà có tọa độ nguyên.
c/ Tìm tất cả các giá trị của tham sốk để đườ ng thẳng : 2 0d x y k − + = cắt đồ thị( )C tại hai điểm phân
biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB là ngắn nhất.
d/ Tìm tất cả các điểm trên trục tung mà từ đó vẽ đượ c đúng 1 tiếp tuyến đến( )C .
e/ Cho ( )0;E α . Xác định α để từ E kẻ đượ c 2 tiếp tuyến đến( )C sao cho 2 tiếp tuyến tươ ng ứng:
Có hoành độ dươ ng.
Nằm về hai phía so vớ i trục hoành.
f/ Tìm trên ( )C những điểm có tổng khoảng cách từ đó đến hai đườ ng tiệm cận của( )C là nhỏ nhất.
g/ Gọi ( ),o o
M x y là một điểm bất kỳ thuộc( )C . Tiếp tuyến tại điểmM cắt tiệm cận đứng và tiệm cận
ngang của( )C theo thứ tự làP và Q . Gọi I là giao điểm của hai đườ ng tiệm cận. Chứng minh rằng
diện tích IPQ ∆ không phụ thuộc vào vị trí của điểmM .
Câu 2. Một tấm nhôm hình vuông cạnh a. Ngườ i ta cắt ở bốn góc bốn hình vuông bằng nhau, rồi gặp các tấm
nhôm lại để đượ c một cái hộp không nắp. Tính cạnh của hình vuông bị cắt sao cho thể tích của khối hộp làlớ n nhất.
Câu 3. Bài toán liên quan đến phươ ng trình mũ và logarit.
13/ Cho phươ ng trình: ( ).9 3 1 3 5 2 0x x
m m m + − − + = ( )∗
a/ Giải phươ ng trình( )∗ khi 2m = .
ĐỀ 24
5/11/2018 com - PhanLoaiToan 12 - Chuong 2-LeVanDoan - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/com-phanloaitoan-12-chuong-2-levandoan 82/82
Ths. Lê Văn Đoàn www.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.comwww.MATHVN.com Phân loi và phng pháp gii toán 12
- 82 - www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com www.mathvn.com Chng II. Hàm s m Hàm s ly tha Hàm s Logarit
b/ Tìmm để phươ ng trình ( )∗ có 2 nghiệm trái dấu.
14/ Cho phươ ng trình:2 2
3 3log log 1 2 1 0x x m + + − − =
a/ Giải phươ ng trình khi 2m = .
b/ Tìm m để phươ ng trình có ít nhất một nghiệm trên31; 3
.
Câu 4. Cho hàm số 3 2 33 4y x mx m = − + . Tìm m để hàm số có cực đại và cực tiểu, đồng thờ i hai điểm này
cùng nằm về một phía đối vớ i đườ ng thẳng : 3 2 8 0d x y − + = .
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, hai đườ ng chéo 2 3 , 2AC a BD a = = cắt nhau tại
O, hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc vớ i mặt phẳng (ABCD). Biết khoảng từ O đến mặt
phẳng (SAB) bằng3
4
a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a .
Câu 6. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Mặt phẳng (P) qua A và vuông góc vớ i SC cắt SB, SC, SD lần lượ t tại
B’, C’, D’. Biết' 2
,3
SB AB a
SB = = .
a/ Tính tỉ số thể tích của hai khối chóp S.AB’C’D’ và S.ABCD.b/ Tính thể tích khối chóp S.AB’C’D’
Câu 7. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Tính thể tích khối lăng trụ
và khoảng cách từ A’ đến mặt phẳng (AB’C’) theo a , biết rằng:2 3
' ' '3
AA A B A C a = = = .