Ủy ban nhÂn dÂncongbao.quangninh.gov.vn/vbqpplup/doc/2012/09/qd … · web viewvn-2011-2012 5...
TRANSCRIPT
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH QUẢNG NINH
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 1484/2012/QĐ-UBND Quảng Ninh, ngày 18 tháng 6 năm 2012
QUYẾT ĐỊNHVề việc điều chỉnh, bổ sung quy định giá tối thiểu xe máy, xe ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Quảng Ninh
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1771/TTr/STC-QLG ngày 01/6/2012,
QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí trước
bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy như sau:- Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe
ô tô, xe máy tại Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh, sản xuất từ năm 2009 trở về sau như Phụ lục số 1 kèm theo.
- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe máy tại Mục B - Xe sản xuất trong nước, Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 02 kèm theo.
- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe ô tô tại Mục B - Xe ô tô nhập khẩu, Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 03 kèm theo.
Mức giá quy định tại phụ lục là mức giá tối thiểu đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (Giá thanh toán).
Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UB ngày 19/06/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô quy định trong bảng giá chưa phù hợp, các loại phương tiện chưa quy định trong bảng giá, Cục thuế tỉnh đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám
đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂNKT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Thành
PHỤ LỤC SỐ 01(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT Tên phương tiện Nước sx, Năm sx
Trọng tài, công suất hoặcdung tích xy lanh hoặc đặc điểm
Mức giá (Nghìn đồng)
1 2 4 5 11
A XE Ô TÔ
I HÃNG FORD
1 Focus DA3 G6DH AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, dung tích xy lanh 1,997 cc 795.000
2 Focus DA3 QQDD AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 5 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc
635.000
3 Focus DB3 AODB MT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc
605.000
4 Focus DB3 AODB AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,999 cc
697.000
5 Everest UW 151 - 7 VN-2011 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc
844.000
6 Everest UW 151 - 2 VN-2011 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc
783.000
7 Everest UW 851 - 2 VN-2011 Ô tô con 7 chỗ, dung tích xy lanh 2.499 cc 880.000
8 Transit JX6582T - M3 VN-2011 Ô tô khách 16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2
817.000
9 Fiesta JA8 4D TSJA - AT VN-2011 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh
1596 cm3 ,4 cửa565.000
10 Fiesta JA8 5D TSJA - AT VN-2011 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh
1596 cm3 ,5 cửa631.000
11 Fiesta JA8 4D M6JA - MT VN-2011 5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1388
cc ,4 cửa532.000
12 Ranger UF5F902 Nhập khẩu/2011
Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x4, Diesel XLT 708.200
13 Ranger UF4L901Nhập khẩu/2011
Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, Diesel XL
582.200
14 Ranger UF5FLAANhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
595.200
15 Ranger UF5FLABNhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT
681.200
16 Ranger UF4MLACNhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XL
670.200
17 Ranger UF5F901Nhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
622.200
18 Ranger UF4L LADNhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL
557.200
19 Ranger UG6F901 (WILDTRAK)
Nhập khẩu/2011
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak
718.200
20 Escape EV 24 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu 851.000
21 Escape EV 65 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS 784.000
22 Mondeo BA7 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động 941.000
23 Transit FCC6 PHFA VN-2011 Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, EURO2 770.000
24 Transit FCC6 PHFA VN-2011 Ô tải VAN, động cơ Diesel, EURO2 599.000
II HÃNG TOYOTA
1 Yaris NCP91L-AHPRKM
Nhập khẩu/2011
5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc
658.000
2 Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK
Nhập khẩu/2011
8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp động cơ xăng, dung tích 4664 cm3 , 4x4
2.608.000
3 Land Cruiser Prado TX - LTRJ150L-GKPEK
Nhập khẩu/2011
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4
1.923.000
4 Hilux G KU26L-PRMSYM
Nhập khẩu/2011
Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg
723.000
5 Hilux E KUN15L-PRMSYM
Nhập khẩu/2011
Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3 , 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg
579.000
6 Camry GSV40L- JETGKU 3.5Q VN-2011 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích
3.456 cm31.507.000
7 Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G VN-2011 5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
2.362cc1.093.000
8 COROLLA ZRE143L-GEXVKH; 2.0 CVT VN-2011 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích
1.987 cm3842.000
9 COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 CVT VN-2011 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích
1.798 cm3773.000
10 COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 MT VN-2011 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798
cm3723.000
11 Vios NCP93L-BEPGKU G VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.497cc, cửa sổ chỉnh điện602.000
12 Vios NCP93L-BEMRKU E VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện552.000
13 Vios NCP93L-BEMDKU LIMO VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.497cc, cửa sổ chỉnh tay520.000
14 Innova VTGN40L-GKPNKU V VN-2011 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung
tích 1.998cc790.000
15 Innova G SR TGN40L-GKMNKU VN-2011 7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.998cm3754.000
16 Innova GTGL40L-GKMNKU G VN-2011 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.998cc, cửa sổ điện715.000
17 Innova JTGN40L-GKMNKU J VN-2011 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
1.998cc, cửa sổ chỉnh tay640.000
18FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V-TRD Sportivo
VN-2011 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2.694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe thể thao TRD
1.060.000
19 FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V VN-2012 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích
2.694cm3, 4x41.012.000
20 FORTUNER KUN60L-NKMSHU-G VN-2011 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.694
cm3, 4x2840.000
21 Hiace TRH213L-JDMNKU, Super Wagon VN-2011 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
2.694 cc823.000
22 Hiace (KDH212L - JEMDYU) Commuter VN-2011 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494
cc704.000
23 Hiace TRH213L -JDMNKU, Commuter VN-2011 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.694 cc 681.000
24 TOYOTA COROLLA 1.6 LX1 P/S
Đài Loan - 2010 Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1.598cm3 850.000
25 LEXUS GX 460 PREMIUM -07 chỗ
Nhật Bản - 2010 Ô tô con 7 chỗ, dung tích 4.608cm3 3.700.000
26 LEXUS LX 570 Nhật Bản - 2011 8 chỗ, dung tích 5.663 cm3 4.400.000
27 CAMRY 2.0 E Đài Loan - 2011 5 chỗ, dung tích 1.998cc 1.100.000
III HÃNG HONDA
1 CR-V 2.4 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 1.100.000
2 CR-V Special Edition VN-2012 05 chỗ, kí hiệu 2.4L AT RE3 1.138.000
3 CACORD 2.4 AT Thái Lan -2011
05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 1.435.000
4 CACORD 3.5 AT Thái Lan-2011
05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 1.710.000
5 PJLOT EX-L Mỹ-2010 05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 1.750.000
6 CIVIC 1.8 MT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 675.000
7 CIVIC 1.8 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 754.000
8 CIVIC 2.0 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 850.000
IV HÃNG HUYNDAI
1 Avante HD-16 GS-M4 VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng, số sàn 5 cấp 486.600
2 Avante HD-16 GS-A5VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600
3 Avante HD-20 GS-A4VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 2.0, số tự động 4 cấp 608.500
4 Elantra HD-16-M4VN-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,6l, số sàn 5 cấp 456.400
5 Sonata YF-BB6AB-1VN-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 2.0, số tự động 6 cấp 936.700
6 EON Ấn Độ-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 328.000
7 110, 1.1LẤn Độ-2011-2012 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 362.400
8 110, 1.2LẤn Độ-2011-2012 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 430.000
9 120Ấn Độ-2011-2012 5 chỗ, số tự động 4 cấp, xăng 1,4lít 519.600
10 130 CW Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,6l, số tự động 4 cấp 661.800
11 Accent Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 5 cấp 522.100
12 Accent Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 4 cấp 522.100
13 Veloster Hàn Quốc 2011-2012 4 chỗ, xăng 1,6lít, số tự động 6 cấp 817.000
14 Sonata 2.0L Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 05 chỗ 945.000
15 Gesesis Coupe 2.0T Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 5 cấp 1.080.700
16 Tucson 2.0 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 5 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 6 cấp 904.100
17 Santa Fe 2.4L - 4x2 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp 1.116.800
18 Santa Fe 2.4L - 4x4 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp 1.137.500
19 Santa Fe 2.0L - 4x2 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 1.116.800
20 Santa Fe-CM7UBC Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 1.090.800
21 Equus VS380 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 3.8lít, số tự động 2.688.500
22 Equus VS460 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6lít, số tự động 3.205.500
23 Equus VL500 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 3.935.100
24 Equus VL500 Limousine Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 3.935.100
25 H-1,06 chỗ Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 723.800
26 H-1,06 Van Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 665.500
27 H-1,09 chỗ Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 785.900
28 H-1,09 chỗ Diesel Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 847.900
29 H100/TC-TL VN 2011-2012 Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 399.000
30 H100/TC-MP VN 2011-2012 Ô tô tải có mui, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 405.000
31 H100/TC-TK VN 2011-2012 Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 410.000
32 MIGHTY HD65 VN 2011-2012 Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 440.000
33 MIGHTY HD65/DT-TL VN 2011-2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 444.000
34 MIGHTY HD65/DT-TMB
VN 2011-2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 452.000
35 MIGHTY HD65/DT-TK VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 455.000
36 MIGHTY HD65/DT-TLH VN 2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải 444.000
37 MIGHTY HD65/DT-TBH VN 2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ
tải452.000
38 MIGHTY HD65/DT-TKH VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65
hạ tải455.000
39 MIGHTY HD72 VN 2012 Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 460.000
40 MIGHTY HD72/DT-TL VN 2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 464.000
41 MIGHTY HD72/DT-TMB VN 2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD72 472.000
42 MIGHTY HD72/DT-TK VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD72 475.000
V HÃNG KIA
1 Morning BAH42F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn , LXMT 319.000
2 Morning BAH42F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn , EXMT 303.000
3 Morning BAH43F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động - SX 322.000
4 Caren FGFC42 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 1.6 475.000
5 Caren FGFA42 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 2.0 483.000
6 Caren FGFA43 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0 524.000
7 Caren 16 CBU VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn 544.000
8 RIO - 4GMT Hàn Quốc 2011 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn 414.000
9 RIO - 5GMT Hàn Quốc 2011
5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn 439.000
10 RIO - 5GAT Hàn Quốc 2011
5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số tự động 569.000
11 Forte TDFC42 VN 2011 5 chỗ, GMTH, máy xăng, số sàn 509.000
12 Forte TD16GE 2MT VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn, SXMT 555.000
13 Forte TD16GE 2AT VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động, SXAT 589.000
14 Cerato (5 cửa - KNAFW511BB) VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 685.000
15 Cerato KOUP (KNAFW612BA)
Nhập khẩu 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU 746.000
16 Sorento 2WD DSL MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 889.000
17 Sorento 2WD GAS MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 928.000
18 Sorento 2WD GAS AT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu 970.000
19 Sorento GMT4WD MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu 947.000
20 Sorento 2WD GAT4WD AT
Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu 985.000
21 Magentis Nhập khẩu 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 889.000
22 New Carnival Nhập khẩu 2011 8 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT) 850.000
23 New Carnival Nhập khẩu 2011 11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT) 780.000
24 New Carnival Nhập khẩu 2011 8 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT) 780.000
25 SPORTAGE (KNAPC811CB)
Nhập khẩu 2011 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu 829.000
26 SPORTAGE (KNAPC811DB)
Nhập khẩu 2011 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu 869.000
27 Optima VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 945.000
28 K2700 VN 2011 Ô tô tải 1 tấn 330.000
29 K2700 II VN 2011 Ô tô tải 1,25 tấn 250.000
30 K2700 II/THACO-TMB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn 263.300
31 K2700 II/THACO-TK-C VN 2011 Ô tô tải thàng kín 1 tấn 266.100
32 K3000S VN 2011 Xe tải; 1,4 tấn 286.000
33 K3000S-TMB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 299.800
34 K3000S-MBB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 299.400
35 K3000S/THACO-TK-C VN 2011 Ô tô tải thùng kín 1,1 tấn 302.100
VI HÃNG MERCEDES
1 C200 BlueEfficientcy VN 2011 05 chỗ, C200 BlueEfficientcy 1.315.000
2 C250 BlueEfficientcy VN 2011 05 chỗ, C250 BlueEfficientcy 1.409.000
3 C300 VN 2011 05 chỗ ngồi 1.607.000
4 GLK300 4MATIC VN 2011 05 chỗ GLK, 4 MATIC 1.618.000
5 E250 CGI VN 2011 05 chỗ, E250 CGI 1.963.000
6 E300 VN 2011 05 chỗ, E300 2.487.000
7 Sprinter 311CDI VN 2011 16 chỗ, 311 CD 909.000
8 Sprinter 313CDI VN 2011 16 chỗ, 313 CDI 961.000
9 Sprinter Panel Van 313CDI 1,25T
VN 2011 Xe chở hàng hiệu Panel Van 311CDI 1,25T 673.000
10 SLK 200Nhập khẩu 2011 02 chỗ ngồi 2.088.000
11 E 350Nhập khẩu 2011 4 chỗ, E 350 Coupe 3.114.000
12 CLS 300Nhập khẩu 2011 4 chỗ, CLS 300 3.219.000
13 CL 500Nhập khẩu 2011 04 chỗ ngồi 6.876.000
14 S 300LNhập khẩu 2011 5 chỗ ngồi 4.264.000
15 S 500LNhập khẩu 2011 5 chỗ, S500 BlueEfficientcy 5.643.000
16 SL 350Nhập khẩu 2011 2 chỗ, SL 350 5.204.000
17 R 300LNhập khẩu 2011 7 chỗ ngồi 3.114.000
18 GL 450 4MATICNhập khẩu 2011 7 chỗ ngồi 4.514.000
VII HÃNG MITSHUBISHI
1 Grandis VN 2011 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 1.033.340
2 Grandis Limited VN 2011 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 1.074.590
3 Pajero Sport D.4WD.MTVN 2011-2012
7 chỗ, dung tích máy 2.477cc (KH4WGNMZL VT2)
871.310
4 Pajero Sport D.2WD.ATVN 2011-2012
7 chỗ, dung tích máy 2.998cc (KG4WGRMZL VT2)
860.750
5 Pajero Sport G.2WD.AT (SE)
VN 2012 7 chỗ, dung tích máy 2.998cc 995.725
6 Pajero Sport G2WDAT (STD) VN-2012 7 chỗ, dung tích máy 2.477cc 977.245
7 Pajero cứu thương Nhập khẩu 2012
Ô tô cứu thương 4 + 1 chỗ, dung tích máy 2972 cc 1.184.820
8 Zinger GLS (AT) VN 2011-2012 8 chỗ, dung tích 2.351 cc 742.280
9 Zinger GLS VN 2009-2010-2011-2012
8 chỗ, dung tích 2.351 cc 707.080
10 Triton DC GLS (AT) Nhập khẩu 2011-2012
Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 674.300
11 Triton DC GLS Nhập khẩu 2011-2012
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 647.020
12 Triton DC GLXNhập khẩu 2009-2011-2012
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 563.640
13 Triton DC GL Nhập khẩu 2011-2012
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351 cc 527.560
14 L300 cứu thương Nhập khẩu /2012
Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc 865.935
15 Canter 7.5 GREAT C&C
VN 2011-2012
Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 641.630
16 Canter 7.5 GREAT T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 688.050
17 Canter 7.5 GREAT T. Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích
3.908 cc 724.570
18 Canter 6.5 WIDE C&C
VN 2009-2010-2011-2012
Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 614.460
19 Canter 6.5 WIDE T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 655.600
20 Canter 6.5 WIDE T.Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích
3.908 cc 686.290
21 Canter 4.7LW C&C VN 2011-2012
Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 585.530
22 Canter 4.7LW T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 609.620
23 Canter 4.7LW T.Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 640.310
VIII HÃNG NISSAN1 Grand Livina 1.8AT VN-2011 Ô tô 7 chỗ, số tự động, xi lanh 1.798 cc 705.0002 Grand Livina 1.8MT VN-2011 Ô tô 7 chỗ, số sàn, xi lanh 1.798 cc 653.500
3 NAVARA 2.5L 6MT VN-2011 Số sàn, 5 chỗ, dung tích 2.488 cc 686.500
4 OASHOAL LE AWD Anh/2011 Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh
1997cm3 819.000
5 OASHOAL SE Anh/2010 Ô tô con, dung tích xy lanh 1997 cm4 800.000
6 ROGUE SL AWD Nhật/2010 Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 2488cm3 1.024.000
7 Teana VQ 35 LUX VN-2012 Ô tô con 05 chỗ, số tự động 2.204.545
8 370 Z 7 AT VQ37 LUX VN-2012 Ô tô con 02 chỗ, mã model:
GLSALHLZ34EWA-U 2.820.000
9 Murano CVT VQ35 LUX VN-2012 Ô tô con 02 chỗ, mã model:
TLJNLWWZEARE-ED 2.535.455
IX HÃNG DEAWOO - CHOVERLET
1 Spark Lite 0.8 Van VN-2012 2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300kg 220.8672 Spark Lite 0.8 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 306.0593 Spark LS 1.0 VN-2012 5 chỗ ngồi 313.5004 Spark LT 1.0 VN-2012 5 chỗ ngồi 339.7005 Spark 1.2 LS VN-2012 5 chỗ ngồi 364.9576 Spark 1.2 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 382.4167 AVEO 1.5 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 403.8728 Lacetti 1.0 LX VN-2012 5 chỗ ngồi 439.6319 Cruize 1.6 LS VN-2012 5 chỗ ngồi 496.42610 Cruize 1.6 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 599.49711 Cruize 1.6 LTZ VN-2012 5 chỗ ngồi 631.050
12 Gentra SX 1.5 MT 2011 VN-2011 Ô tô con 5 chỗ 370.000
13 Orlando LS VN-2012 7 chỗ ngồi 671.01614 Orlando LT VN-2012 7 chỗ ngồi 692.05115 Orlando LTZ VN-2012 7 chỗ ngồi 734.12116 Cap 2.4 LTG - New VN-2012 7 chỗ ngồi 880.440
17 Cap 2.4 LTZG - New VN-2012 7 chỗ ngồi 915.148
X HÃNG PORSCHE
1 Boxster Nhập khẩu 2012
2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 2.750.000
2 Boxster S Nhập khẩu 2012
2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 3.520.000
3 911 Carrera Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 5.500.000
4 911 Carrera S Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.160.000
5 911 Carrera Cabriolet
Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.105.000
6 911 Carrera Cabriolet S
Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.930.000
7 Cayenne Nhập khẩu 2011
5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronics S hoặc sổ tay 6 cấp
2.750.000
8 Cayenne S Nhập khẩu 2011
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 3.740.000
9 Cayenne S Hybrid Nhập khẩu 2012
5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 3.960.000
10 Cayenne Turbo Nhập khẩu 2012
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 5.720.000
11 Panamera Nhập khẩu 2011-2013
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp
3.800.000
12 Panamera 4 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ 4.290.000
2012 V6, tự động 7 cấp ly hợp kép
13 Panamera S Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp
4.840.000
14 Panamera 4S Nhập khẩu 2012
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép 5.500.000
XI HÃNG VOLKWAGEN
1 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 1.495.000
2 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
Nhập khẩu 2010
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 1.252.000
3 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
Nhập khẩu 2011
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.555.000
4 New Beetle 1.6 mui cứng
Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1595cc, 6 số tự động 995.000
5 New Beetle 2.0 mui cứng
Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.168.000
6 New Beetle 2.0 mui cứng
Nhập khẩu 2010
Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động 1.055.000
7 Passat Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.359.000
8 Passat CC Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.595.000
9 Passat CC Nhập khẩu 2010
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.661.000
10 Passat CC Sport Nhập khẩu 2009
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.661.000
11 Scirocco Sport Nhập khẩu 2010
Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động 796.000
12 Scirocco 2.0 TSI Sport
Nhập khẩu 2010
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động 1.393.900
XII
XE Ô TÔ DO ĐỨC SẢN XUẤT
1 AUDI A6, 2.0T Đức - 2011 Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận 2.597.000
XIII HÃNG MAZDA
1 MAZDA 2 MT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số sàn 589.000
2 MAZDA 2 AT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số tự động 615.000
3 MAZDA 3 MT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 1.6L 810.000
4 MAZDA 3 AT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 2,0 L 862.000
5 MAZDA 6 AT Việt Nam - 2011 07 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 850.000
6 MAZDA CX 9 Việt Nam - 2011 05 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 1.716.000
7 MAZDA BT50 Việt Nam - 2011 05 chỗ, máy xăng, số sàn 2 cầu 599.000
XIV HÃNG SUZUKI
1 Carry Truck VN-2011 Ô tô tải thể tích 970 cm3, số loại SK410K 186.000
2 Super Carry Pro Indonesia/2011
Ô tô tải không trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry 212.000
3 Super Carry Pro Indonesia/2011
Ô tô tải có trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry 221.000
4 Carry Blind Van VN-2011 Ô tô tải van, thể tích 970cm3, số loại SK410 BV 218.000
5 Carry Window Van VN-2011 Ô tô 7 chỗ, thể tích 970cm3, số loại SK410 WV 326.000
6 APV GL VN-2011 Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590cm3, số loại APVGL 465.000
7 Grand Vitara Nhật Bản/2011
Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995cm3, số loại Grand Vitara 865.000
B XE GẮN MÁYI HÃNG SYM
1 Attila Elizabet EFI-VUA VN-2011 dung tích xi lanh 111,1 cc 34.500
2 ATTILA ELIZABETH-VTC VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000
3 ATTILA ELIZABETH-VTB VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000
4 ATTILA VICTORIA-VT3 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 29.000
5 ATTILA VICTORIA-VTG VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 24.000
6 ATTILA VICTORIA-VTJ VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 28.000
7 ATTILA VICTORIA-VTH VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 26.000
8 JOYRIDE VWD VN-2010 dung tích xi lanh 111,1 cc 31.0009 SHARK - VVB-125 VN-2010 dung tích xi lanh 124,6cc 43.50010 SHARK - 170 VN-2011 dung tích xi lanh 170 cc 60.000
11 ELEGANT-SR - phanh đĩa VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 13.700
12 ELEGANT-SR - phanh cơ VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 12.700
II HÃNG HONDA1 LEAD-JF240 VN-2011 màu vàng nhạt đen 35.4902 LEAD-JF240 VN-2011 các màu khác 34.990
3AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thường)
VN-2011 Đen xám (NHB25). Trắng, xám đen (NHB35); Đỏ đen (R340) 36.990
4AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thể thao)
VN-2011 Đen vàng (NHB25F). Trắng, đỏ, đen (NHB35K0), Đen đỏ (NHB25K) 37.990
5AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản sơn từ tính)
VN-2011 Màu vàng bạc đen (Y209); xám bạc đen (NHB43) 38.990
6 PCX-JF30 VN-2011 4 màu: Trắng nâu đen; Đen nâu; Đỏ nâu đen; Vàng nâu đen 58.990
7 Super Dream VN-2011 HA08 Super Dream 16.990
8 WAVE 110 RSX (vành nan hoa) VN-2011 JC 432 WAVE RSX 18
790
9 WAVE 110 RSX (vành đúc) VN-2011 JC 432 WAVE RSX © 20.290
10 WAVE RSX F1AT (vành nan hoa) VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT 29.590
11 WAVE RSX F1AT (vành đúc) VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT © 30.590
12 WAVE Alpha VN-2011 HC 120 WAVE 15.750
13 VISION JF33 VN-20116 màu: Vàng bạc đen; Trắng bạc đen; Đen bạc; Đỏ bạc đen; Xanh bạc đen; Nâu bạc đen
28.500
14 WAVE 110S (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 431 WAVE S (D) 15.490
15 WAVE 110S (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 431 WAVE S 16.490
16 WAVE S Ltd (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.990
17 WAVE S Ltd (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990
18 WAVE S (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.790
19 WAVE S (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990
III HÃNG PIAGIO
1 LIBERTY 125i.e-100 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 56.800
2 LIBERTY 150i.e-200 VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 70.700
3 LIBERTY 125 ITALIA-2010 dung tích xi lanh 125cc 143.000
4 VESPA LX 125 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 67.9005 VESPA LX 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 80.5006 VESPA S 125 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 69.5007 VESPA S 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 82.0008 Zip 100-310 VN-2011 dung tích xi lanh 100cc 30.9009 Fly 125 i.e - 110 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 43.900
10 VESPA PX 125 Nhập-2011 dung tích xi lanh 124cc 122.800
1 VESPA LX 125 ITALIA-2011 dung tích xi lanh 125cc 120.000
2 LIBERY 12 ITALIA- 2010 Dung tích xi lanh 124 cm3 120.000
IV HÃNG SUZUKI1 HAYATE 125SS VN-2011 Dung tích xi lanh 124 cc; 146 kg 28.000V HÃNG YAHMAHA1 SIRIUS cơ – 5C6E VN-2011 Kí hiệu 5C63 17.0002 SIRUS đĩa 5C6D VN-2011 Kí hiệu 5C64 18.0003 SIRUS đĩa- đúc- 5C6F VN-2011 Kí hiệu 5C64 20.0004 SIRUSphanh đĩa 5C6G VN-2011 Kí hiệu 5C64 20.3005 JUPITER MX phanh cơ VN-2011 Kí hiệu 5B94 22.6006 JUPITER MX phanh đĩa VN-2011 Kí hiệu 5B95 23.900
7 JUPITER GRAVITA STD VN-2011 Kí hiệu 31C4 24.400
8 JUPITER RC VN-2011 Kí hiệu 31C5 26.6009 EXCITER- RC- 551P1 VN-2011 Kí hiệu 55P1 38.80010 EXCITERGP- 552P2 VN-2012 Kí hiệu 55P2 39.00011 TAURUS- phanh cơ VN-2011 Kí hiệu 16S4 15.39012 TAURUS- phanh đĩa VN-2011 Kí hiệu 16S3 16.39013 NOUVO LX- STD VN-2012 Kí hiệu 5P11 32.70014 NOUVO LX- RC/LTD VN-2011 Kí hiệu 5P11 33.00015 MIO CLASSICO VN-2011 Kí hiệu 23C1 22.50016 LUVIAS VN-2011 Kí hiệu 44S1 25.90017 NOZZA VN-2011 Kí hiệu 1DR1 32.70018 CUXI- 1DW1 VN-2010 Dung tích 101,8cc 32.000
PHỤ LỤC SỐ 02(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012
của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT Tên loại phương tiện
Hãng, đơn vị sản xuất tại QĐ 1947/2009/QĐ-
UBND
Hãng, đơn vị sản xuất (Đính chính)
Mục B- XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
81 DURAB - 110 CTCP ô tô xe máy 25/9 CTCP ô tô xe máy 25/8
102 FIGO - 110 CTCP ô tô xe máy 25/10 CTCP ô tô xe máy 25/8
104 FIONDASCR - 110 CTCP ô tô xe máy 25/11 CTCP ô tô xe máy 25/8
151 HOIVDATHAILAN 110 CTCP ô tô xe máy 25/12 CTCP ô tô xe máy 25/8
152 HOIYDAZX – 110 CTCP ô tô xe máy 25/13 CTCP ô tô xe máy 25/8
206 HONPAR – 110 CTCP ô tô xe máy 25/14 CTCP ô tô xe máy 25/8
228 JUNON – 110 CTCP ô tô xe máy 25/15 CTCP ô tô xe máy 25/8
229 KAISER – 110 CTCP ô tô xe máy 25/16 CTCP ô tô xe máy 25/8
326 REIONDA 110 CTCP ô tô xe máy 25/17 CTCP ô tô xe máy 25/8
365 SHUZA – 110 CTCP ô tô xe máy 25/18 CTCP ô tô xe máy 25/8
377 SOLID – 110 CTCP ô tô xe máy 25/19 CTCP ô tô xe máy 25/8
411 TEAM – 110 CTCP ô tô xe máy 25/20 CTCP ô tô xe máy 25/8
495 YATTAHA 110 CTCP ô tô xe máy 25/21 CTCP ô tô xe máy 25/8
PHỤ LỤC SỐ 03(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012
của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT Tên loại tài sản
Hãng, đơn vị sản xuất , nước sản xuất (tại QĐ 1947/2009/QĐ-
UBND)
Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản
xuất (Đính chính)
117 HONDA ACCORD 2.0 KIA – Hàn Quốc HONDA
118 HYUNDAI TUCSON LMX 2.0 AT; 05 chỗ KIA – Hàn Quốc HUYNDAI
119 KIA CERATO KOUP 2.0; 05 chỗ Đài loan KIA
120 KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số sàn Đài loan KIA
121 KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số tự động TOYOTA KIA
122 LACETTI PREMIERE CDX 1.6 – 05 chỗ Đài loan DEAWOO
123 LEXUS LX 570- 8 chỗ Đài loan TOYOTA
125 MAZDA 3 2.0; 05 chỗ Nhật Bản MAZDA
126 NISSAN BLUEBIRD 2.0 05 chỗ Hàn Quốc NISSAN
127 NISSAN TEANE 2.0, 05 chỗ TOYOTA NISSAN
128 NISSAN TEANE 2.5, 05 chỗ TOYOTA NISSAN
130 TOYOTA CAMRY SE 2.5 sản xuất 2009 Đài loan TOYOTA
131 TOYOTA LANDCRUISER 2.7; 7 chỗ Hàn Quốc TOYOTA
132 TOYOTA VENZA 2.7, 05 chỗ Hàn Quốc TOYOTA