sv thi xep lop12_09, 03_10 va 10_10 dat diem vao a3 phien ban 2

108
Page 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM KHOA NGOẠI NGỮ DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3 NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10 Ngày bắt đầu học: 01/11/2010 Ngày kết thúc học: 19/12/2010 STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC 1 10047451 Bùi Thị Thúy ái DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.1 2 10015971 Hồ Quý An DHTN6A 8.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.1 3 10035851 Lê Thị Thuận An DHKT6A 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06 4 10036301 Lê Thị Thùy An DHMT6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03 5 10076501 Nguyễn Đình An DHTP6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.1 6 10200851 Nguyễn Doãn Thảo An DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.1 7 10038801 Nguyễn Ngọc Thùy An DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.0 8 10072381 Nguyễn Phước An CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.1 9 10225101 Nguyễn Trường An DHTH6A 9 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15 10 10038861 Phan Thị Thùy An DHKQ6A 9 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.1 11 10042741 Trần Minh Nhã An DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.1 12 10037661 Võ Ngọc Thúy An DHTR6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06 13 10161851 Võ Trường Hoàng An NCTN4A 8 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04 14 10207091 Đinh Hoàng Thiên Ân NCKQ4A 8 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-T4: A4.09, T5: A5.03 15 10248531 Nguyễn Hoàng Ân DHQT6C 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.1 16 10062301 Nguyễn Thị Ân DHTD6A 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.1

Upload: vanloc2012

Post on 21-Nov-2014

121 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCMKHOA NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

1 10047451 Bùi Thị Thúy ái DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

2 10015971 Hồ Quý An DHTN6A 8.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

3 10035851 Lê Thị Thuận An DHKT6A 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

4 10036301 Lê Thị Thùy An DHMT6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

5 10076501 Nguyễn Đình An DHTP6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

6 10200851Nguyễn Doãn Thảo An DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

7 10038801 Nguyễn Ngọc Thùy An DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

8 10072381 Nguyễn Phước An CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

9 10225101 Nguyễn Trường An DHTH6A 9 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

10 10038861 Phan Thị Thùy An DHKQ6A 9 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

11 10042741 Trần Minh Nhã An DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

12 10037661 Võ Ngọc Thúy An DHTR6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

13 10161851 Võ Trường Hoàng An NCTN4A 8 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

14 10207091 Đinh Hoàng Thiên Ân NCKQ4A 8 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03

15 10248531 Nguyễn Hoàng Ân DHQT6C 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

16 10062301 Nguyễn Thị Ân DHTD6A 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

Page 2: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 2

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

17 10054441 Trương Huyền Ân DHKQ6A 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

18 10037901 Đặng Thị Anh DHTP6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

19 10239971Đinh Thị Hoàng Anh DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

20 10037091 Đỗ Nguyệt Quế Anh DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

21 10236471Đỗ Quỳnh Anh DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

22 10031211 Dương Cẩm Anh DHTP6A 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

23 10041741 Dương Thị Ngọc Anh DHKT6A 8.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

24 10194151 Hồ Huỳnh Hoàng Anh NCHO4A 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

25 10035701 Hoàng Nguyễn Ngọc Anh DHTP6A 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

26 10218451 Huỳnh Ngọc Anh DHTN6D 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

27 10185691 Lê Kim Anh DHKT6D 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

28 10259611 Lê Thị Lan Anh CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

29 10211621 Lê Thị Vân Anh DHTN6D 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

30 10034361 Lưu Hoàng Duy Anh DHHO6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

31 10216101 Ngô Tuấn Anh DHTH6A 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

32 10047501 Nguyễn Đắc Anh DHTP6A 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

33 10068921 Nguyễn Hoàng Anh CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

34 10242681 Nguyễn Hữu Quỳnh Anh CDSH12 7.25 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

Page 3: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 3

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

35 10037001 Nguyễn Ngọc Vân Anh DHKT6A 9 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

36 10031341 Nguyễn Thị Ngọc Anh DHTP6A 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

37 10224071Nguyễn Thị Ngọc Anh DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

38 10272581Nguyễn Thị Quỳnh Anh DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

39 10068561 Nguyễn Tuấn Anh CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

40 10047511 Tạ Thị Vân Anh DHKT6B 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

41 10028871 Tô Thị Vân Anh DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

42 10033031 Tô Thị Vân Anh DHTP6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

43 10041151 Trần Thụy Ngọc Anh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

44 09192561 Trần Tuấn Anh NCDI3B 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

45 10040051 Trương Vũ Hoàng Anh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

46 10242131 Nguyễn Trần Khánh Âu CDTH12B 8 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

47 10030101 Nguyễn Trần Hoài Bắc DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

48 10259621 Phạm Hoài Bắc NCTN4A 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

49 10033931 Nguyễn Anh Bằng DHDT6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

50 10053961 Nguyễn Thị Nhân Bằng DHTP6B 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

51 10232621 Dương Nguyễn Gia Bảo DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

52 10061451 Hứa Thái Bảo DHKT6C 9.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

Page 4: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 4

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

53 10064471 Lưu Tiểu Bảo DHSH6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

54 10037821 Nguyễn Ngọc Bảo DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

55 10039291 Nguyễn Vương Kim Bảo DHQT6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

56 10047781 Lê Thị Ngọc Bích DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

57 09146021 Lê Thị Ngọc Bích TCTN37A 7 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12

58 10050701 Phạm Thị Ngọc Bích DHKT6B 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

59 10061051 Trương Thị Ngọc Bích DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

60 10218621 Mai Thanh Bình NCQT4I 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

61 10281311 Mai Thị Bình TCMT38 7 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12

62 10026311 Nguyễn Thái Bình DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

63 10298401 Trần Văn Thái Bình CDKQ12B 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

64 10172581 Trương á Bình DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

65 10119751 Vũ Thái Bình DHHO6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

66 10231101Tôn Thất Bửu DHHD6B 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

67 10279141 Võ Thị Trường Ca NCQT4L 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

68 10040541 Nguyễn Thị Mộng Cầm DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

69 10085651 Trần Văn Cảnh DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

70 10080191 Phùng Ngọc Chân DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

Page 5: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 5

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

71 10071881 Hồ Thị Minh Châu DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

72 10055341 Huỳnh Thái Châu DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

73 10086351 Lê Thị Mỹ Châu DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

74 10278961Nguyễn Ngọc Thảo Châu DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

75 10076751 Nguyễn Phạm Minh Châu DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

76 10183841 Nguyễn Thị Bảo Châu CDKD12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

77 10005895 Nguyễn Thị Bảo Châu DHTN6C 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

78 10034851 Trần Ngọc Diễm Châu DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

79 10048451 Trần Quốc Châu DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

80 10238171 Trần Thị Phương Châu DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

81 10046611 Nguyễn Lê Diễm Chi DHMT6A 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

82 10200911 Phạm Thị Ngọc Chi DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

83 10166951 Đặng Minh Chín NCNL4 7 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04

84 10044701 Nguyễn Thị Kim Chung DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

85 10233171 Bùi Nguyên Công DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

86 10263251 Bùi Thành Công DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

87 10244451 Bùi Văn Công DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

88 10039581 Lê Thụy Hoàng Cúc DHKD6A 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

Page 6: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 6

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

89 10199881 Nguyễn Thị Phương Cúc NCMK4A 8 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

90 10046901 Phạm Thị Cúc DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

91 10073581 Đinh Văn Cương DHHD6 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

92 09214121 Lê Minh Cường NCKT3B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

93 10050421 Phùng Quang Cường DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

94 10157211 Đinh Hải Đăng DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

95 10033331 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng DHTB6 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

96 10208521 Nhìn Hải Đăng DHNL6 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

97 10080331 Bùi Tuấn Danh NCDT4B 8 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

98 10173631 Trần Hoàng Danh DHKT6A av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

99 08185561 Giang Quỳnh Dao NCHO2 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

100 10277311 Bùi Thị Xuân Đào DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

101 10057161 Cao Thị Diễm Đào DHSH6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

102 10037251 Nguyễn Quốc Đạt DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

103 10232901 Trần Vĩnh Đạt DHKD6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

104 10244671 Bùi Thị Ngọc Diễm DHKD6A 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

105 10224411 Lê Thị Thuý Diễm DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

106 10280921Nguyễn Thị Ngọc Diễm DHTN6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 7: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 7

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

107 10253431 Trần Thị Ngọc Diễm CDTN12D 7.75 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

108 10067081 Hà Đức Điền DHQT6B 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

109 10042111 Hà Hồng Diệu DHKQ6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

110 10031091 Lê Phan Ngọc Diệu DHTN6A 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

111 10061381 Nguyễn Thị Diệu DHMT6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

112 10056521 Nguyễn Thị Diệu DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

113 10264851 Nguyễn Thị Mỹ Diệu NCQT4L 7.75 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

114 10078551 Phạm Xuân Định DHQT6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

115 10057361 Mã Trường Đô DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

116 10040021Nguyễn Minh Đoàn DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

117 10033381 Đặng Ngọc Đức DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

118 10076291 Nguyễn Hữu Đức DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

119 10036091 Phạm Lê Anh Đức DHMT6A 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

120 10050321 Trần Lê Trí Đức DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

121 10191651 Võ Việt Đức NCQT4G 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

122 10139501 Đỗ Ngọc Thanh Dung CDQT12A av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

123 10064601 Lê Hải Dung DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

124 10182451Lê Nguyễn Thu Dung DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

Page 8: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 8

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

125 10038331 Lương Thị Thùy Dung DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

126 10157151 Trần Thị Dung DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

127 10049891 Trần Thị Mỹ Dung DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

128 10039251 Trương Thị Lệ Dung DHTN6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

129 10265601Võ Thị Thùy Dung DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

130 10208711 Đỗ Thái Dũng DHKQ6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

131 10040441 Nguyễn Tấn Dũng DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

132 10215181 Nguyễn Thanh Quốc Dũng NCKD4A 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

133 10048071 Phạm Anh Dũng DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

134 10058991 Lê Nguyễn Huỳnh Dương DHPT6 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

135 10183331 Nguyễn Thị Thuỳ Dương DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

136 10033191 Đỗ Thị Hải Đường DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

137 10060921 Hoàng Việt Phạm Duy DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

138 10262791Lâm Quốc Bảo Duy DHTD6B 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

139 10202531 Nguyễn Đức Duy CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

140 10245531 Nguyễn Khánh Duy DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

141 10206901 Nguyễn Khánh Duy CDTP12C 7.5 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

142 10042631 Nguyễn Phương Duy DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

Page 9: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 9

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

143 10273351 Tôn Thất Bùi Duy DHTH6B 8.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

144 10061791 Trần Minh Duy DHKQ6B 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

145 10046551 Hồ Mỹ Duyên DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

146 10061741 Hồ Thị Bích Duyên DHKQ6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

147 10156321 Hoàng Thị Mỹ Duyên DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

148 10215871 Hoàng Tiên Ngọc Duyên DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

149 10219081 Huỳnh Võ ý Duyên DHSH6C 9 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

150 10034421 Lê Mỹ Duyên DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

151 10263831 Nguyễn Thị Duyên DHTD6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

152 10239891 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CDQT12C 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

153 10068811 Nguyễn Vũ Hương Duyên DHMT6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

154 10284761Phạm Thị Duyên DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

155 10204851 Phạm Võ Mỹ Duyên NCTD4B 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

156 10189251 Tôn Kim Duyên CDTP12B 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

157 10235701 Võ Thị Hạnh Duyên DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

158 10049601 Võ Thị Mỹ Duyên DHTN6B 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

159 10047331 Trần Thị Hồng Gấm DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

160 10164181 Lu Khả Gia NCKD4A 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

Page 10: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 10

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

161 09160941 Đinh Hương Giang NCMK3 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

162 10062781 Đoàn Công Giang DHDT6B 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

163 10028741 Nguyễn Lâm Trúc Giang DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

164 10052601 Nguyễn Thị Giang DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

165 10039691 Nguyễn Thị Hương Giang DHKT6C 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

166 10083731 Nguyễn Thị Hương Giang DHKT6B 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

167 10035891 Nguyễn Thị Tháp Giang DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

168 10041841 Nguyễn Thị Thu Giang DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

169 10045091 Phạm Nguyễn Trường Giang DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

170 10187791 Võ Trường Giang NCTR4A 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

171 10038931 Đặng Thị Giàu DHQT6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

172 10033001 Phan Ngọc Giàu DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

173 10270881 Trần Thị Ngọc Giàu NCQT4L 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

174 10041341 Lê Nguyễn Thái Hà DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

175 10043291 Nguyễn Thanh Hà DHTR6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

176 10038051 Trần Ngân Hà DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

177 10066061 Ung Lê Khánh Hà DHDI6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

178 10254941 Võ Thị Khánh Hà CDTN12E 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

Page 11: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 11

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

179 10067651 Chế Nguyên Hạ DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

180 10250141Đỗ Thị Ngân Hà. DHTP6C 7.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

181 10196941Lê Hồng Hà. DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

182 10221901Lê Khánh Hà. DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

183 10267871 Phạm Thị Thanh Hà. DHKD6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

184 10277611 Trần Thị Thu Hà. DHQT6C 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

185 10163001 Võ Hoàng Hạc CDTN12B 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

186 10078781 Đặng Sơn Hải DHTD6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

187 10248441Nguyễn Hoàng Hải DHKD6C 7.75 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

188 10041451 Nguyễn Văn Hải DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

189 10041461 Phạm Quang Hải DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

190 10259821 Trần Thanh Hải DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

191 10038781 Trương Thanh Hải DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

192 10239241 Phan Thị Tuyết Hàn DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

193 10081991 Huỳnh Thị Thùy Hân DHTD6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

194 10062491 Lê Thị Hằng DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

195 10279531Nguyễn Thị Mỹ Hằng DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

196 10285851Nguyễn Thị Thu Hằng DHKQ6A 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

Page 12: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 12

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

197 10241401 Nguyễn Thị Tuấn Hằng DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

198 10219431 Phan Thị Diệu Hằng DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

199 10061551 Phan Thúy Hằng DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

200 10032861 Trần Lê Thanh Hằng DHQT6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

201 10033531 Trần Thị Thu Hằng DHMT6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

202 10257951 Võ Thanh Hằng CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

203 10046641 Đỗ Thị Hồng Hạnh DHKQ6A 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

204 10083131 Dương Thị Hạnh DHTR6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

205 10246021Lê Thị Ngọc Hạnh DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

206 09171571 Nguyễn Thạnh Phước Hạnh NCTN3C 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

207 10038941 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

208 10221551 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DHQT6D 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

209 10162851Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

210 10066851 Nguyễn Thị Thu Hạnh DHQT6B 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

211 10008565Phan Thị Mai Hạnh DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

212 10199151 Tạ Mỹ Hạnh NCTR4A 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

213 10030601 Võ Thị Hạnh DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

214 10029971 Nguyễn Thị Hảo DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

Page 13: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 13

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

215 10274341Văn Thị Diệu Hảo DHQT6C 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

216 10038601 Nguyễn Văn Hậu DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

217 10209321 Phạm Duy Hậu DHCK6B 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

218 10054031 Võ Ngọc Ân Hậu DHDI6B 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

219 10046941 Đinh Thị Mỹ Hiền DHQT6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

220 10055851 Huỳnh Thị Xuân Hiền DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

221 10049211 Lê Ngọc Thảo Hiền DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

222 10041821 Lê Thị Thanh Hiền DHTN6B 9.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

223 10043281 Nguyễn Thị Bích Hiền DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

224 08245411 Nguyễn Thị Thu Hiền CDKT10B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

225 10215411 Vũ Hoàng Thái Hiền DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

226 10037141 Nguyễn Duy Hiển DHHD6 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

227 10039351 Trần Thế Hiển DHDT6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

228 10231561Nguyễn Trần Đại Hiệp DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

229 10221111 Trịnh Xuân Hiệp DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

230 10032261 Dương Huy Hiếu DHCK6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

231 10076951 Lê Trung Hiếu DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

232 10245491Nguyễn Huỳnh Hữu Hiếu DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

Page 14: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 14

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

233 10243881 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

234 10028411 Nguyễn Thị Trung Hiếu DHKT6A 8.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

235 10035291 Phan Chí Hiếu DHKD6A 8.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

236 10062601 Trần Đình Hiếu DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

237 10201251Trần Đức Hiếu DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

238 10033061 Nguyễn Huỳnh Sơn Hổ DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

239 10049381 Bùi Thị Mỹ Hoa DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

240 10048651 Đỗ Thị Mỹ Hoa DHPT6 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

241 10064521 Hoàng Thị Hoa DHKT6C 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

242 10222211 Lê Hoàng Hồng Hoa DHTH6B 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

243 10029951 Lợi Mỹ Hoa DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

244 10058941 Nguyễn Thị Xuân Hoa DHKT6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

245 10207471 Phạm Vũ Quỳnh Hoa DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

246 10266841Trần Thị Hoa DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

247 10051761 Trương Mỹ Diệu Hoa DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

248 10048201 Nguyễn Khánh Hòa DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

249 10066221 Phạm Xuân Hòa DHDI6B 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

250 10033011 Đào Thị Mỹ Hoài DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 15: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 15

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

251 10206671 Lý Cao Nhật Hoài DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

252 10250241 Lê Thị Kim Hoàng DHTN6D 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

253 10282261Phạm Ngọc Minh Hoàng DHSH6C 9.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

254 10078021 Đoàn Thị ánh Hồng DHTP6B 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

255 10233351 Kiều Dịu Hồng DHTR6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

256 10057721 Trần Thị Hồng DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

257 10057901 Bùi Tường Huân DHSH6B 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

258 10207841 Dương Thị Mỹ Huệ NCKQ4A 7.5 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03

259 10061881 Nguyễn Thị Huệ DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

260 10206701 Lạc Tuấn Hùng DHNL6 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

261 10046541 Nguyễn Mạnh Hùng DHOT6A 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

262 10200941 Nguyễn Ngọc Hùng DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

263 10031721 Nguyễn Thanh Hùng DHQT6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

264 10076721 Phạm Tuấn Hùng DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

265 10278321 Trần Viết Hùng DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

266 10049341 Lê Văn Hưng DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

267 10032491 Trương Quốc Hưng DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

268 10037541 Bùi Thị Thu Hương DHSH6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

Page 16: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 16

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

269 10211491 Hoàng Thị Thanh Hương DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

270 10222311 Huỳnh Thị Diễm Hương CDMK12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

271 10038441 La Thị Diệu Hương DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

272 10004294 Lê Thị Hương DHKT6C 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

273 10152051 Nguyễn Nông Hương DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

274 10089331 Nguyễn Thị Hương DHKT6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

275 10222851Nguyễn Thị Thanh Hương DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

276 10044961 Nguyễn Thu Hương DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

277 10037841 Phan Thảo Hương DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

278 10044191 Phan Thị Thu Hương DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

279 10270711Mai Thị Hường DHKQ6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

280 10037271 Lê Phước Huy DHKT6A 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

281 10073381 Lê Quang Huy DHKD6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

282 10040591 Nguyễn Khắc Xuân Huy DHCK6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

283 10039111 Nguyễn Minh Huy DHTH6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

284 10079951 Nguyễn Quốc Huy DHTH6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

285 10216001 Trần Đức Huy DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

286 10047991 Trương Thế Huy DHSH6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

Page 17: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 17

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

287 10254211 Võ Đức Huy CDTH12B 7.5 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

288 10237441Vũ Nguyễn Xuân Huy DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

289 10263901 Bùi Thị Huyền DHKQ6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

290 10077971 Bùi Thị Huyền DHKT6C 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

291 10232371Dương Cẩm Huyền DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

292 10038671 Lê Thị Bích Huyền DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

293 10272511 Nguyễn Thanh Huyền DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

294 10224271Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

295 09183811 Nguyễn Thị Như. Huyền NCKT3E 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

296 10051041 Nguyễn Thị Thu Huyền DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

297 10073741 Trần Thanh Kim Huyền CDKQ12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

298 10056411 Trần Thị Ngọc Huyền DHKT6B 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

299 10231201 Võ Thị Ngọc Huyền DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

300 10068851 Nguyễn Văn Huỳnh DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

301 10029831 Trần Tuấn Khải DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

302 10217381 Nguyễn Xuân Khang NCTD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

303 10035211 Cao Thị Bích Khanh DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

304 10272881Nguyễn Bảo Khánh DHMT6C 9 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

Page 18: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 18

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

305 10250291Nguyễn Duy Khánh DHKQ6A 9.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

306 10219551Nguyễn Hữu Nam Khánh DHKQ6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

307 10059221 Nguyễn Thị Kim Khánh DHKT6B 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

308 10047651 Nguyễn Lương Thanh Khiết DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

309 10039561 Bùi Đăng Khoa DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

310 10039931 Đặng Đăng Khoa DHDT6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

311 10233631Dương Minh Khoa DHTD6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

312 10255421 Dương Văn Khoa DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

313 10035601 Lê Võ Anh Khoa DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

314 10035941 Mai Anh Khoa DHQT6A 9 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

315 10283061Nguyễn Đăng Khoa DHQT6C 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

316 10045071 Nguyễn Đặng Anh Khoa DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

317 10197111 Nguyễn Đạt Khoa NCTP4B 7.5 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03

318 10207881 Nguyễn Tấn Khoa NCDT4B 8 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

319 10213011 Nguyễn Kim Khôi NCQT4H 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

320 10034691 Trần Thiện Khôi DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

321 10232981Mai Thị Mỹ Khuyên DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

322 10006555 Trần Văn Kiên DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

Page 19: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 19

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

323 10033981 Nguyễn Thị Diễm Kiều DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

324 10276401 Nguyễn Thị Lệ Kiều DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

325 10230681 Phạm Thị Thanh Kiều DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

326 10039471 Tống Việt Hải Kiều DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

327 10229351 Trương Hồng Kiều DHKQ6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

328 10217221Lê Thị Ngọc Kim DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

329 10237141Nguyễn Vũ Thiên Kim DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

330 10046101 Thân Thị Kim DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

331 08193221 Nguyễn Tấn Kỳ. NCMK2B 7 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03

332 10034311 Hoàng Như Lam DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

333 10049541 Huỳnh Duy Lâm DHDT6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

334 10272631Hồ Thị Lan DHKT6B 9 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

335 10059941 Nguyễn Thị Ngọc Lan DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

336 10241771 Thái Nguyễn Xuân Lan CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

337 10207901 Thân Vũ Như Lan DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

338 09079951 Trần Hạ. Lan DHKT5B 7.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

339 10052581 Trần Diễm Lê DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

340 10058611 Lê Thị Mỹ Lệ DHHD6 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

Page 20: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 20

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

341 10058131 Phạm Thị Lệ DHTR6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

342 10272981 Nguyễn Thị Ngọc Lệ. DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

343 10051831Bùi Phạm Mỹ Liên DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

344 10034921 Hoàng Thị Kim Liên DHQT6A 9.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

345 10062171 Khương Hồng Liên DHKT6C 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

346 10050761 Lê Thị Thúy Liên DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

347 10059931 Lê Thị Thùy Liên DHKT6C 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

348 10234771 Bùi Lê Hạ Linh DHKT6D 8.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

349 10015981 Đỗ Thị Thùy Linh DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

350 10222351Đỗ Thùy Linh DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

351 10050851 Hồ Thị Khánh Linh DHTP6B 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

352 10014861 Lê Thị Thùy Linh DHKD6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

353 10056241 Lê Trần Diệu Linh DHQT6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

354 10047591 Mai Thị Thu Linh DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

355 10234451 Nguyễn Lê Hoàng Linh DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

356 10047741 Nguyễn Phước Thảo Linh DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

357 10084411 Nguyễn Thị Linh DHKQ6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

358 10172521 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

Page 21: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 21

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

359 10054191 Nguyễn Thị Thùy Linh DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

360 10128761Nguyễn Viết Linh DHTN6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

361 10058211 Phạm Thị Mỹ Linh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

362 10243691 Phan Thị Kiều Linh DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

363 10007875Tạ Thị Thùy Linh DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

364 10040011 Thái Thị Tuyết Linh DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

365 10265931Trần Khuất Thùy Linh DHSH6D 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

366 10210051 Trần Lê Thảo Linh DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

367 10014855 Trần Mỹ Linh DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

368 10060791 Trần Thị Mỹ Linh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

369 10228521Trần Thị Trúc Linh DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

370 10264971 Trịnh Hoàng Linh DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

371 10067881 Trương Trúc Linh CDQT12A 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

372 10237721 Đinh Thị Bích Loan DHTD6B 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

373 10038071 Nguyễn Thị Loan DHKT6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

374 10008605Nguyễn Thị Kim Loan DHKT6E 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

375 10231941Nguyễn Thị Thanh Loan DHTN6D 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

376 10165591 Trần Lê Kim Loan CDHO12A 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

Page 22: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 22

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

377 10043051 Trần Thị Trúc Loan DHQT6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

378 10044171 Lê Minh Lộc DHHD6 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

379 10047241 Nguyễn Đức Lộc DHTP6A 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

380 10047481 Võ Xuân Lộc DHKD6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

381 10079601 Đỗ Thị Mỹ Lợi CDQT12B 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

382 09190811 Đoàn Long NCTH3B 8.5 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04

383 10228241 Hồ Thanh Long DHKQ6B 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

384 10298081 Nguyễn Thanh Long CDTH12A 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

385 10224911 Nguyễn Thành Long DHKD6B 7.75 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

386 10071491 Văn Tiểu Long CDTN12A 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

387 10039971 Đoàn Đình Luân DHTP6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

388 10079191 Đỗ Minh Luận DHMT6A 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

389 10260541 Dương Văn Lưu CDTN12E 8 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

390 10038201 Nguyễn Thị Kim Luyến DHTN6A 9.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

391 10275731Trần Thị Luyến DHKT6C 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

392 10067641 Võ Thị Luyến DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

393 10253531Nguyễn Thị Trúc Ly DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

394 10078491 Nguyễn Thị Lý DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

Page 23: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 23

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

395 10231531 Trương Thị Minh Lý DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

396 10283071 Trang Kim Lý. DHMT6C 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

397 10052181 Huỳnh Thị Khánh Mai DHKQ6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

398 10040041 Lê Vũ Hoàng Mai DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

399 10170161 Lương Ngọc Mai DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

400 10253501 Nghiêm Thị Mai DHKT6D 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

401 10065811 Nguyễn Thị Mai DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

402 10056471 Nguyễn Thị Hương Mai DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

403 10023071 Nguyễn Thị Xuân Mai DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

404 10146281Phạm Thị Mai DHKT6E 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

405 10026821 Trần Thị Quỳnh Mai DHHO6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

406 10271581 Vũ Thị Hòang Mai DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

407 08254661 Nguyễn Quang Mạnh NCKT2D 8.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

408 10126641 Đinh Thị Mầu TCKT38I 7.25 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12

409 10176351 Đinh Nhật Minh DHQT6C 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

410 10159901 Đỗ Huy Nhật Minh DHSH6A 9.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

411 10052711 Lê Huy Minh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

412 10220061 Nguyễn Cao Minh DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

Page 24: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 24

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

413 10225021 Phạm Anh Minh DHQT6C 9.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

414 10031951 Phạm Thị Ngọc Minh DHPT6 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

415 10230001 Trần Quang Minh NCDT4C 8.5 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

416 10057451 Dương Thị Hà My DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

417 10283181 Nguyễn Thị Trà My CDQT12D 8 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

418 10217461Phạm Huỳnh My DHTN6D 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

419 10254301 Trần Thị Diễm My CDTN12E 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

420 10256891 Vũ Thị Kiều My CDMK12 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

421 10256891 Vũ Thị Kiều My CDMK12 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

422 10044201 Ngô Thị Mỹ DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

423 10279471 Nguyễn Kiều Yến Mỹ DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

424 10278121 Trần Thị Cẩm Mỹ. DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

425 10224461 Dương Thị Ly Na DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

426 10030751 Nguyễn Thị Ni Na DHHO6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

427 10176281 Chu Mạnh Nam DHKQ6B 9.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

428 10037361 Đào Duy Nam DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

429 10060311 Hồ Viết Nam DHQT6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

430 10047521 Hoàng Văn Nam DHTN6B 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

Page 25: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 25

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

431 10256371 Huỳnh Ng Phương Nam CDDT12A 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

432 10080141 Lưu Thị Nam DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

433 10179141 Mai Nguyễn Hoàng Nam NCDT4A 7.75 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04

434 10059301 Nguyễn Hoàng Nam DHCK6A 9.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

435 10039881 Nguyễn Thanh Nam DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

436 10206311 Nguyễn Văn Nam DHDT6B 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

437 10040001 Trần Thanh Nam DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

438 10055981 Đổ Thị Thanh Nga DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

439 10060221 Hoàng Thị Hồng Nga DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

440 10057691 Lê Thị Nga DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

441 09183591 Tất Ngọc Nga NCDD3 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

442 10267721 Trần Thị Nga CDQT12D 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

443 10055821 Trần Thị Thu Nga DHKT6B 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

444 10047791 Trần Thị Thúy Nga DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

445 10061721 Võ Thị Bích Nga DHQT6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

446 10269521 Nguyễn Thị Ngà. DHKT6A 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

447 10260631 Bùi Thủy Ngân DHTN6D 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

448 10226791 Đoàn Thị Thuý Ngân DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

Page 26: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 26

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

449 10050971 Dương Thị Kim Ngân DHQT6B 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

450 10054271 Lý Kim Ngân DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

451 10057181 Mai Thị Thu Ngân DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

452 10275821 Nguyễn Hoàng Kim Ngân DHKT6A av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

453 10264111 Nguyễn Thị Ngân DHKQ6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

454 10228571Nguyễn Thùy Ngân DHTN6D 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

455 10273051Quách Nữ Quỳnh Ngân DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

456 10037941 Tô Mỹ Ngân DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

457 10277561Trần Thùy Kim Ngân DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

458 10053731 Trần Ngọc Nghĩa DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

459 10197061Lâm Thành Nghỹa DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

460 10067791 Trần Duy Nghỹa DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

461 10189141 Châu Hồng Ngọc CDKD12A 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

462 10074121 Đặng Thị Bích Ngọc DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

463 10246671 Đặng Thị Bích Ngọc DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

464 10207041 Mai Nguyễn Bảo Ngọc DHKQ6A 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

465 10230221Nguyễn Diễm Ngọc DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

466 10053051 Nguyễn Hồng Ngọc DHQT6A 9.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

Page 27: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 27

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

467 10053291 Nguyễn Thị Ngọc DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

468 10066841 Nguyễn Thị Bảo Ngọc CDTN12B 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

469 10252151 Phan Vũ Mỹ Ngọc CDKQ12 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

470 10220251Tạ Bảo Ngọc DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

471 10170771Trần Lê Khánh Ngọc DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

472 10049821 Trần Thị Ngọc DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

473 10061181 Từ Lê Bảo Ngọc DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

474 10032901 Nguyễn Thị Ngự DHTN6A 8.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

475 10035041 Hoàng Thị Thanh Nguyên DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

476 10245901Trương Nguyễn Đào Nguyên DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

477 10039181 Nguyễn Thanh Nguyệt DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

478 10055731 Phan Thị Nguyệt DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

479 10213791 Lê Thị Hồng Nhâm DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

480 10246891Nguyễn Thị Linh Nhâm DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

481 10037961 Đỗ Thị Nhàn DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

482 10250351 Đặng Thị Mỹ Nhân DHTP6C 8 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

483 10259931Hồ Trí Nhân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

484 10162111 Lê Minh Nhân CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

Page 28: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 28

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

485 10263241 Phạm Thái Tân Nhân CDTN12E 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

486 10214331 Trần Khôi Nhân DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

487 10060161Lê Thị Thúy Nhạn DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

488 10060161 Lê Thị Thúy Nhạn DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

489 10018531 Bùi Tiên Nhật DHTN6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

490 10169771 Vũ Xuân Nhật NCKT4B 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

491 10278381 Hoàng Minh Nhi DHKQ6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

492 10038101 Lê Thị Yến Nhi DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

493 10035961 Nguyễn Thị Bé Nhi DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

494 10038211 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

495 10173611 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

496 10216541 Phạm Trần Yến Nhi DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

497 10202251 Phạm Yến Nhi CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

498 10075341 Phan Thị Mỹ Nhi DHKD6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

499 10058601 Phùng Thị ái Nhi DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

500 10058041 Trần Thị Phương Nhi DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

501 10044011 Trần Thị ý Nhi DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

502 10271931 Trần Thị Yến Nhi DHKQ6B 9.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 29: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 29

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

503 10075791 Trương Thị ái Nhi DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

504 10282301 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên DHHO6B 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

505 10057481 Nguyễn Văn Nhớ DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

506 10040771 Nguyễn Thị Nguyên Như DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

507 10246951Võ Thị Quỳnh Như. DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

508 10200471 Đoàn Thị Cẩm Nhung DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

509 10033091 Trần Lý Quỳnh Nhung DHQT6A 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

510 10074261 Vũ Thị Hồng Nhung CDTN12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

511 10040791 Phạm Thanh Nhựt DHTN6A 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

512 10056351 Dương Thị Thục Nữ DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

513 10056441 Phạm Tô Ngọc Nữ DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

514 10048241 Đào Thị Mỹ Nương DHTN6B 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

515 10270961 Lê Thị Nương DHKT6B 8.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

516 10237281 Cao Thị Kiều Oanh DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

517 10168711 Lê Thị Hoàng Oanh DHMT6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

518 10055951 Nguyễn Đỗ Hoàng Oanh DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

519 10250341 Phan Thị Kiều Oanh DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

520 10237211Phạm Thị Anh Pha DHTN6D 9.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

Page 30: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 30

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

521 10194661Lê Minh Phát DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

522 10045111 Lê Thanh Phong DHDI6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

523 10032381 Nguyễn Tuấn Phong DHCK6C 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

524 10156261 Lương Quốc Gia Phú. DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

525 10290561 Nguyễn Thị Hồng Phúc CDQT12D 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

526 10037241 Phạm Thị Kim Phúc DHKQ6A 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

527 10277231Đoàn Thị Minh Phụng DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

528 10201001Dương Thị Tiểu Phụng DHHD6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

529 10249531Lưu Thanh Phước DHSH6C 9 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

530 10282791Bùi Thị Quỳnh Phương DHTD6B 9 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

531 10270701 Đinh Thị Phương CDTN12E 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

532 10034551 Huỳnh Hoàng Phương DHHO6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

533 10047571 Lê Bảo Quý Phương DHKQ6A 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

534 10212621Lê Hồng Phương DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

535 10039071 Lê Thị Mai Phương DHKQ6A 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

536 10060231 Mai Thị Thanh Phương DHTP6B 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

537 10281251Nguyễn Lập Phương DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

538 10030141 Nguyễn Minh Phương DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

Page 31: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 31

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

539 10089071 Nguyễn Nam Phương DHKT6C 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

540 10238331 Nguyễn Ngọc Mai Phương DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

541 10087231 Nguyễn Uyên Phương DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

542 10040101 Nguyễn Văn Phương DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

543 09192341 Nguyễn Văn Bình Phương NCMT3B 7.5 av a3.35 3,6 1-5 T3: A5.04; T6: A5.06

544 10038911 Nguyễn Vũ Lan Phương DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

545 10296351Phan Nguyễn Đan Phương DHHO6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

546 10287621Phan Thị Thanh Phương DHTN6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

547 10084111 Trần Thanh Phương DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

548 10048771 Võ Thị Thu Phương DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

549 10249281 Nguyễn Thị Bích Phượng DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

550 10117191 Phương Thị Bích Phượng TCKT38I 7.75 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12

551 10187041 Vũ Đan Linh Phượng NCQT4H 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

552 10035351 Huỳnh Hoàng Quân DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

553 10049951 Nguyễn Trung Quân DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

554 10054301 Lê Vũ Quang DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

555 10041941 Dư Uyển Quế DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

556 10056041 Lê Thanh Quốc DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

Page 32: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 32

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

557 10058671 Nguyễn Bảo Quốc DHKQ6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

558 10278811Phạm Ngọc Thế Quốc DHTN6D 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

559 10033081 Nguyễn Huỳnh Kim Quy DHCK6C 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

560 10045911 Trần Hoàng Thanh Quý DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

561 08161751 Đặng Thị Ngọc Quý. NCKT2A 7 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04

562 10048551 Lê Huỳnh Phương Quyên DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

563 10047761 Lê Thị Thảo Quyên DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

564 10077401 Nguyễn Thị Hồng Quyên DHKT6C 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

565 10239081 Nguyễn Vũ Xuân Quyên CDKQ12 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

566 10259001 Lê Như Quỳnh DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

567 10216051 Lê Thị Ngọc Quỳnh DHTN6D 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

568 10079561 Mai Thị Quỳnh DHKQ6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

569 10284871 Nguyễn Lê Hải Quỳnh DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

570 10042141 Nguyễn Lưu Trúc Quỳnh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

571 10061821 Nguyễn Thị Như Quỳnh DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

572 10284861Nguyễn Thị Như Quỳnh DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

573 10222091 Phan Thị Như Quỳnh DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

574 10068701 Trương Thị Như Quỳnh DHMT6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

Page 33: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 33

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

575 10087241 Vũ Như Quỳnh CDKT12B 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

576 10051691 Lê Tấn Sang DHDI6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

577 10209531 Lê Văn Sang DHKD6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

578 10301411 Nguyễn Quang Sáng NCDT4C 8.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

579 10043851 Hoàng Anh Sơn DHPT6 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

580 10291801Nguyễn Văn Sơn DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

581 10039901 Nguyễn Vũ Trường Sơn DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

582 10021643 Trần Linh Sơn DHTH6B 8 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

583 10218501Trần Ngọc Sơn DHDI6B 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

584 10260941 Trần Thị Tuyết Sương CDTP12A 7.75 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

585 10280381 Lương Trung Tài CDSH12 8.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

586 10189181Nguyễn Đức Tài DHOT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

587 10051991 Nguyễn Hữu Tài DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

588 10042581 Phạm Tiến Tài DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

589 10237561 Đoàn Thị Minh Tâm DHQT6C 9 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

590 10071261 Huỳnh Chí Tâm DHTH6A 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

591 10075511 Nguyễn Đức Tâm DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

592 10064161 Nguyễn Thành Tâm DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

Page 34: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 34

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

593 10194731 Nguyễn Thị Thanh Tâm DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

594 10230261 Nguyễn Thiện Tâm DHTH6B 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

595 10213191 Phan Ngọc Minh Tâm DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

596 10036451 Tô Hoài Tâm DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

597 10046831 Trần Hoàng Tâm DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

598 10045601 Trần Minh Tâm DHTP6A 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

599 10077091 Trần Thanh Tâm CDKT12B 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

600 10053591 Võ Thị Hồng Tâm DHMT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

601 10040301 Đỗ Minh Tân DHDI6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

602 10210151 Trần Quang Thạch DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

603 10061871 Lưu Thị Thắm DHKQ6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

604 10079661 Nguyễn Thị Thắm DHKT6C 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

605 10059901 Lê Thị Thân DHKT6C 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

606 10038651 Lê Đình Thắng DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

607 10149441 Quách Chiến Thắng CDTH12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

608 10212411 Trịnh Tiến Thắng CDKD12 8.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

609 10037221 Bùi Thị Kim Thanh DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

610 10051771 Đặng Phương Thanh DHHO6B 9 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

Page 35: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 35

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

611 10027921 Dương Kim Thanh DHSH6A 9.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

612 10045141 Nguyễn Thanh Thanh DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

613 10053651 Phạm Hoài Thanh DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

614 10221661 Trương Thị Thiên Thanh DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

615 10046121 Đinh Trung Thành DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

616 10036771 Cao Việt Thảo DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

617 10057291 Đặng Thị Mai Thảo DHKD6B 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

618 10230251 Đặng Thị Thanh Thảo DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

619 10060421 Đào Thị Bð Thảo DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

620 10214201 Dương Thị Vy Thảo DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

621 10076871 Hoàng Thị Thanh Thảo DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

622 10029861 Huỳnh Thị Thanh Thảo DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

623 10034971 Huỳnh Trọng Thảo DHTN6C 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

624 10246631 Lê Nguyễn Phương Thảo DHTR6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

625 10035111 Lê Thị Thảo DHKT6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

626 10057661 Lê Thị Bích Thảo DHKQ6B 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

627 10038301 Lê Thị Ngọc Thảo DHSH6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

628 10233971Lê Thị Thu Thảo DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

Page 36: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 36

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

629 10035271 Mạc Thị Thảo DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

630 10225851 Nguyễn Anh Thảo DHPT6 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

631 10238981 Nguyễn Huỳnh Hương Thảo DHTN6D 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

632 10247211 Nguyễn Thanh Thảo CDCK12A 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

633 10059361 Nguyễn Thị Thảo DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

634 10039311 Nguyễn Thị Thảo DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

635 10048601 Nguyễn Thị Ngọc Thảo DHMT6C 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

636 10032631 Nguyễn Thị Phương Thảo DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

637 10041131 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

638 10048421 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

639 10282581 Nguyễn Thị Thu Thảo CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

640 10026411 Nguyễn Thu Thảo DHKT6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

641 10240911 Nguyễn Vũ Phương Thảo NCTD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

642 10242121 Phạm Hoàng Thảo CDKT12C 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

643 10042841 Phạm Thị Ngọc Thảo DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

644 10140591 Phan Thị Phương Thảo DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

645 10062521 Trần Thị Phương Thảo DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

646 10039511 Trần Thị Thanh Thảo DHQT6A 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

Page 37: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 37

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

647 10216221 Trần Thu Thảo DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

648 10089091 Võ Thị Thảo DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

649 10259191 Nguyễn Thị Thanh Thi CDKQ12B 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

650 10072771 Trần Thị Thì DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

651 10070941 Nghiêm Phước Thiện DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

652 09236171 Hà Phước Thịnh DHQT5 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

653 10048871 Nguyễn Chí Thịnh DHKQ6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

654 10056641 Nguyễn Duy Thịnh DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

655 10036961 Nguyễn Hoàng Hưng Thịnh DHTB6 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

656 10069221 Nguyễn Hùng Thịnh DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

657 10272371Nguyễn Nhựt Thịnh DHQT6C 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

658 10077081 Nguyễn Văn Thịnh DHKD6B 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

659 10193361 Trần Tấn Thịnh DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

660 10047831 Trần Tiến Thịnh DHTP6B 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

661 10028231 Võ Minh Thơ DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

662 07720691 Lê Tích Thọ. CDVC9 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

663 10034791 Đào Thị Kim Thoa DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

664 10068091 Lê Thị Kim Thoa DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

Page 38: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 38

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

665 10050771 Trần Thị Kim Thoa DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

666 10049671 Hồ Thị Hoài Thu DHKT6B 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

667 10051321 Nguyễn Đỗ Ngọc Thu DHQT6B 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

668 10019221 Nguyễn Thị Thu DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

669 10001764 Nguyễn Thị Minh Thu DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

670 10046501 Nguyễn Thị Mộng Thu DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

671 10059581 Đặng Thị Anh Thư DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

672 10041241 Lê Anh Thư DHQT6A 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

673 10047001 Lê Thị Anh Thư DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

674 10141591 Nguyễn Anh Thư DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

675 10054781 Nguyễn Thị Anh Thư DHQT6B 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

676 10069341 Phạm Ngọc Anh Thư DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

677 10037071 Trần Ngọc Anh Thư DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

678 10073241 Võ Thị Hà Thư DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

679 10283961 Bùi Thị Anh Thư. CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

680 10262731Đặng Anh Thư. DHSH6D 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

681 10274731 Nguyễn Đức Nhật Thuận CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

682 10065751 Nguyễn Văn Thuận DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

Page 39: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 39

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

683 10262621 Nguyễn Thị Nhân Thục CDTN12E 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

684 10051491 Mai Phú Thương DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

685 10044911 Nguyễn Lưu Duy Thương DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

686 10252971 Nguyễn Thị Thương DHHO6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

687 10061361 Nguyễn Thị Bích Thương DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

688 10033671 Nguyễn Thị Lan Thương DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

689 10036831 Trần Thị Thương DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

690 10282671 Trần Thị Hoài Thương CDQT12D 7.25 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

691 10283251 Trần Thị Thu Thương CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

692 10232611 Hà Nữ Nhi Thuỳ DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

693 10048001 Đặng Thị Hồng Thúy DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

694 10037991 Đặng Thị Phương Thúy DHTP6A 8.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

695 10227931 Khổng Thị Thanh Thúy DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

696 10207181Ngô Thị Thúy DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

697 10053001 Nguyễn Thị Thúy DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

698 10052081 Trần Nguyễn Thanh Thúy DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

699 10296951Trần Thị Thúy DHTH6C 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

700 10044681 Trần Thị Phương Thúy DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

Page 40: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 40

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

701 10120211 Võ Thị Thanh Thúy DHQT6B 9 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

702 10173171 Lê Nguyễn Phương Thùy DHQT6B 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

703 10062371 Nguyễn Thị Thanh Thùy DHKD6B 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

704 10267391 Phan Thị Bích Thùy DHKD6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

705 10083291 Đặng Thị Thu Thủy DHKQ6B 8.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

706 10067221 Nguyễn Thị Thủy DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

707 10035521 Trần Thị Kim Thủy DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

708 10073931 Vũ Chí Thủy DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

709 10238511 Bùi Ngọc Vĩnh Thụy DHSH6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

710 10236301Nguyễn Thị Thu Thuyền DHMT6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

711 10046671 Lê Phượng Thy DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

712 10175701Nguyễn Trần Mai Thy DHTN6D 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

713 10259831 Đặng Trần Thị Trúc Tiên DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

714 10068791 Dương Thị Thanh Tiên DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

715 10192481 Huỳnh Thị Thuỷ Tiên DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

716 10057301 Lê Thị Tiên DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

717 10075741 Lê Thủy Tiên DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

718 10274291 Phạm Công Thủy Tiên DHSH6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

Page 41: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 41

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

719 10231741 Trần Đình Thủy Tiên DHSH6C 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

720 09201761 Bùi Công Tiến NCDT3B 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

721 10221781 Đặng Phúc Tiến DHNL6 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

722 10034161 Hồ Quang Tiến DHDI6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

723 10040911 Huỳnh Long Tiến DHCK6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

724 10199161 Nguyễn Quang Tiến DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

725 10242081 Võ Thị Tiện DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

726 10067621 Nguyễn Nhân Tín DHTP6B 8 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

727 10033171 Nguyễn Trung Tín DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

728 10243941 Phạm Thị Ngọc Tín CDTN12D 7.5 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

729 10049321 Quang Trung Tín DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

730 10043161 Trương Thế Tín DHOT6A 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

731 10253061 Lê Văn Tịnh CDCK12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

732 09008405 Lê Mê La Tô. TCKT37H 8 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12

733 10250181Đinh Khánh Toàn DHTN6A 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

734 10080151 Huỳnh Văn Toàn DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

735 10083641 Phương Bảo Toàn DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

736 10061431 Trần Thanh Toàn DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

Page 42: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 42

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

737 10224121 Đặng Thanh Trà DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

738 10060261 Nguyễn Thị Trà DHKD6B 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

739 10056571 Hồ Hoàng Thảo Trâm DHTN6C 9 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

740 10228651 Hồ Ngọc Trâm NCQT4I 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

741 10062001 Hoàng Ngọc Trâm DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

742 10260571 Huỳnh Ngọc Bích Trâm CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

743 10042641 Lê Thị Bích Trâm DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

744 10046031 Lê Thị Phương Trâm DHKQ6A 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

745 10051011 Mai Thị Ngọc Trâm DHHO6B 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

746 10275101 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

747 10033681 Nguyễn Huỳnh Hoa Trâm DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

748 10260071 Nguyễn Lâm Uyển Trâm CDMK12 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

749 10037861 Nguyễn Ngọc Kim Trâm DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

750 10225091 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

751 10036191 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

752 10054691 Phùng Thị Quỳnh Trâm DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

753 10035801 Quách Ngọc Trâm DHQT6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

754 10257871 Tô Thị Bích Trâm CDKD12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

Page 43: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 43

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

755 10280301 Trương Hoàng Bích Trâm CDTN12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

756 10039481 Bùi Thị Ngọc Trầm DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

757 10061161 Trần Thanh Trầm DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

758 10189961Đặng Thị Huyền Trân DHTP6C 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

759 10264131 Lê Thị Bửu Trân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

760 10201821Mai Trần Bảo Trân DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

761 10005144 Nguyễn Đăng Ngọc Trân DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

762 10041551 Nguyễn Huyền Trân DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

763 10242691 Nguyễn Ngọc Huyền Trân CDKD12 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

764 10147261 Thái Trần Bảo Trân NCTN4A 7.75 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

765 10066291 Võ Nguyễn Huyền Trân DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

766 10083081 Bùi Thị Minh Trang DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

767 10204981Cù Thị Đài Trang DHTD6B 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

768 10278501Đào Thị Hồng Trang DHKT6C 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

769 10056791 Đào Thị Huyền Trang DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

770 10033311 Đinh Thùy Trang DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

771 10146121 Hồ Thị Thùy Trang CDQT12A 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

772 10272341 Hoàng Thu Trang DHKQ6B 8.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 44: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 44

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

773 10166561 Hoàng Trương Thiên Trang CDQT12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

774 10246171 Huỳnh Thị Thiên Trang CDMK12 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

775 10190611 Lê Nguyễn Minh Trang DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

776 10037301 Lê Thị Ngọc Trang DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

777 10044691 Lê Thị Thu Trang DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

778 10034881 Lương Thị Thùy Trang DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

779 10202931Ngô Phương Trang DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

780 10241011 Nguyễn Hoàng ánh Trang NCKD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

781 10033631 Nguyễn Hương Trang DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

782 10253101Nguyễn Ngọc Uyên Trang DHQT6C 9 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

783 10088181 Nguyễn Thị Trang DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

784 10075651 Nguyễn Thị Huyền Trang DHKT6C 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

785 10260891 Nguyễn Thị Mai Trang CDMK12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

786 10248331 Nguyễn Thị Như Trang DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

787 10222811 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

788 10170231 Nguyễn Thị Thùy Trang DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

789 10056601 Nguyễn Thị Thùy Trang DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

790 10033601 Nguyễn Thị Vân Trang DHKT6A 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

Page 45: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 45

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

791 10050781 Nguyễn Xuân Trang DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

792 10232471 Phan Thị Thùy Trang DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

793 10287691 Trần Lê Thùy Trang DHKT6A 9.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

794 10062041 Trần Mộng Khánh Trang DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

795 10224491 Võ Thị Thùy Trang DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

796 10042531 Vũ Huyền Trang DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

797 10033901 Đỗ Minh Trí DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

798 10052451 Lê Văn Trí DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

799 10033361 Nguyễn Duy Minh Trí DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

800 10036671 Phan Cao Trí DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

801 10039751 Phan Minh Trí DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

802 09081691 Nguyễn Văn Trí. CDTP11 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

803 10049151 Cao Văn Bảo Triết DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

804 10224291 Lý Minh Triết DHKT6D 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

805 10052861 Phùng Thị Oanh Triều DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

806 10061751 Đinh Hồng Trinh DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

807 10033041 Đỗ Thị Diễm Trinh DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

808 10231921Nguyễn Nữ Tú Trinh DHTN6D 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

Page 46: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 46

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

809 10056771 Nguyễn Việt Trinh DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

810 10061401 Phạm Thị Hà Trinh DHKT6C 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

811 10246101 Huỳnh Nguyễn Phương Trình DHTD6B 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

812 10040651 Mai Quốc Trọng DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

813 10036701 Nguyễn Đức Trọng DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

814 10275051Đoàn Ngọc Gia Trúc DHTP6C 8.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

815 10038121 Lê Thị Kim Trúc DHKD6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

816 10047661 Lê Thị Thanh Trúc DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

817 10050511 Mai Xuân Trúc DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

818 10210111 Ngô Thuỳ Phương Trúc DHHO6B 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

819 10170541Ngụy Nhơn Trúc DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

820 10047311 Nguyễn Ngọc Phương Trúc DHQT6B 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

821 10087001 Phạm Thị Thanh Trúc DHTP6A 8.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

822 10083321 Phạm Vũ Nhã Trúc DHQT6A 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

823 10076241 Tống Hoàng Mỹ Trúc DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

824 08210271 Đỗ Minh Trung NCKQ2B 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

825 10074111 Đỗ Quốc Trung DHDT6B 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

826 10221411 Đoàn Nam Trung DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

Page 47: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 47

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

827 10037721 Dương Văn Trung DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

828 10038741 Hoàng Ngọc Trung DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

829 10252211Phạm Thành Trung DHDT6B av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

830 10241241 Đào Lê Nam Trường DHNL6 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

831 10226141 Đinh Quang Trường DHTH6B 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

832 10181941 Nguyễn Việt Trường NCTP4A 7.5 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04

833 10039951 Phạm Xuân Trường DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

834 10234221 Trần Bá Trường DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

835 10073561 Trịnh Đăng Trường DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

836 08193961 Trương Thanh Trường NCHO2 8.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

837 10219661 Cao Thị Xuân Tú DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

838 10036791 Đặng Thị Cẩm Tú DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

839 10042721 Đặng Trần Ngọc Tú DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

840 10251771 Hoàng Ngọc Thanh Tú CDQT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

841 10193491 Lê Huỳnh Thanh Tú NCTN4B 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

842 10066961 Nguyễn Lâm Cẩm Tú DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

843 10043771 Nguyễn Thị Minh Tú DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

844 10082801 Phạm Thị Cẩm Tú DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

Page 48: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 48

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

845 10037481 Phan Thị Cẩm Tú DHKQ6B 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

846 10247931 Trần Phương Tú CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

847 10115091 Vương Thanh Tú CDOT12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

848 10256031 Bùi Thị Ngọc Tú. DHTD6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

849 10270501Huỳnh Cẩm Tú. DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

850 10033911 Bùi Minh Tuấn DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

851 10204161Đỗ Anh Tuấn DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

852 10053971 Lê Nhật Tuấn DHMT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

853 10030501 Lê Quốc Tuấn DHDT6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

854 10221101 Lê Văn Tuấn NCQT4G 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

855 10080721 Nguyễn Anh Tuấn CDTP12B 7.75 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

856 10231331 Nguyễn Hữu Tuấn DHQT6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

857 10043211 Nguyễn Huy Tuấn DHQT6A 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

858 10253581 Trần Hoàng Tuấn CDTR12B 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

859 10199981 Vũ Anh Tuấn NCOT4C 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12

860 10031781 Đào Tăng Tùng DHDT6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

861 10046251 Nguyễn Xuân Tùng DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

862 10243221 Trần Thanh Tùng CDSH12 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

Page 49: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 49

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

863 10201901 Trần Thanh Tùng DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

864 10033841 Nguyễn Thị Tươi DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

865 10087461 Phạm Thị Tươi DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

866 10052221 Lê Khắc Tường DHDT6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

867 10218571 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

868 10230511 Đoàn Thị Thanh Tuyền DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

869 10047081 Lê Thị Thanh Tuyền DHMT6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

870 10033271 Lê Thị Thanh Tuyền DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

871 10032961 Ngô Thị Thanh Tuyền DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06

872 10285781 Nguyễn Thanh Tuyền CDTD12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

873 10058731 Nguyễn Thị Kim Tuyền DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

874 10045081 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DHKD6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

875 10047931 Phạm Nguyễn Thanh Tuyền DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

876 10043671 Trần Thị Thanh Tuyền DHKT6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

877 10042571 Võ Thị Thanh Tuyền DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

878 10241361 Nguyễn Thị ánh Tuyết DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

879 10263441Nguyễn Thị ánh Tuyết DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

880 10045591 Nguyễn Thị Như Tuyết DHTN6A 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 50: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 50

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

881 10243041 Tăng Thị ánh Tuyết DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

882 10060901 Phạm Thị út DHKT6C 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

883 10075361 Diệp Thị Nhã Uyên DHKT6B 9.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

884 10078061 Hoàng Thị Uyên DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

885 10032301 Lê Phan Tú Uyên DHKT6A 8.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

886 10034431 Nguyễn Đoàn Phương Uyên DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

887 10058741 Nguyễn Thị Kim Uyên DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

888 10282691 Phạm Thùy Uyên CDTN12D 7 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

889 10083861 Phan Diệu Uyên DHKT6B 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

890 10275031Trần Đỗ Phương Uyên DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

891 10082611 Trần Thị Hoàng Uyên DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

892 10045971 Trần Thị Thảo Uyên DHKQ6A 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

893 10269731 Trần Trâm Uyên DHKD6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

894 10035511 Nguyễn Thanh Thư Uyển DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

895 10171091 Lê Thị Bích Vân DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11

896 10277731 Nghiêm Thị Hồng Vân CDMK12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

897 10042791 Trịnh Nhã Vân DHKD6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

898 10074811 Lềnh Sau Vằn DHSH6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

Page 51: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 51

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

899 10075681 Đỗ Thị Thúy Vi DHKT6C 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

900 10236991 Hoàng Khánh Vi DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

901 10035231 Lê Tường Vi DHTP6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

902 10233711Nguyễn Thị Thúy Vi DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

903 10055971 Nguyễn Thị Tường Vi DHKT6C 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

904 10049711 Trần Hồng Lam Vi DHPT6 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

905 10039331 Trương Vĩ DHCK6C 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

906 10009045 Nguyễn Hồ Hồng Vĩ. DHKT6E 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

907 10045841 Lê Quý Diệu Viên DHTP6B 8 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

908 10061621 Man Thị Hồng Viên DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

909 10070841 Nguyễn Thị Tường Viên DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

910 10048471 Huỳnh Quốc Việt DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

911 10060331 Nguyễn Hùng Sơn Việt CDTR12A 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

912 10077841 Nguyễn Thị Vinh DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

913 10028891 Nguyễn Sư Vĩnh DHCK6C 9 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

914 10242241 Nguyễn Văn Vĩnh CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

915 10059341 Nguyễn Quốc Tuấn Vũ DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

916 10040061 Nguyễn Trần Hoàng Vũ DHDI6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07

Page 52: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 52

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

917 10050061 Phạm Cung Lê Thiên Vũ DHSH6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

918 10264941 Phan Tuấn Vũ. DHTN6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

919 10055401 Nguyễn Quốc Vương DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

920 10056711 Trần Ninh Quốc Vương DHKT6C 9.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15

921 10060021 Chiêm Duy Bích Vy DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

922 10056201 Đỗ Diệp Thảo Vy DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

923 10056511 Đỗ Thị Tường Vy DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

924 10051681 Huỳnh Thúy Vy DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

925 10227421 Lê Nguyễn Thúy Vy CDKT12D 7.5 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

926 10033181 Lê Thúy Vy DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

927 10187281 Lê Trần Thúy Vy DHSH6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

928 10230541 Lê Vũ Tường Vy DHSH6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11

929 10027261 Nguyễn Hoàng Ngọc Vy DHQT6A 9.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

930 10051611 Nguyễn Mai Nhật Vy DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

931 10061211 Nguyễn Mai Thúy Vy DHSH6B 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

932 10266131 Nguyễn Thị Trúc Vy CDKQ12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

933 10040951 Phạm Nguyễn Tường Vy DHSH6A 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15

934 10082041 Trần Lan Vy DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

Page 53: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 53

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

935 10082601 Trần Thị Hoàng Vy DHKT6C 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

936 10046491 Nguyễn Thị Xinh DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

937 10046081 Hồ Thị Kim Xuân DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

938 10059321 Ngô Thị Mộng Xuân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

939 10243711 Nguyễn Hoàng Lệ Xuân CDTR12A 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15

940 10190051 Nguyễn Thanh Xuân CDKQ12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

941 10077801 Nguyễn Thị Phùng Xuân DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

942 10060361 Trần Thị Ngọc Xuân DHQT6B 9.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

943 10214621 Trần Thị Thanh Xuân DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03

944 10038951 Châu Nghiệp Xương DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12

945 10238661 Phạm Ngọc Thảo Xuyên CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12

946 10042611 Trần Thị Như ý DHQT6A 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

947 09007922 Đặng Thị Như. ý. NCKT3B 7.75 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04

948 10281991Huỳnh Như ý. DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

949 10050481 Đỗ Thụy Yên DHTN6C 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

950 10276851 Lê Thị Mỹ Yên CDTN12D 7.75 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15

951 10235691 Nguyễn Thị Thanh Yên DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

952 10249121Trần Thị ý Yên DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15

Page 54: Sv Thi Xep Lop12_09, 03_10 Va 10_10 Dat Diem Vao A3 Phien Ban 2

Page 54

DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10

Ngày bắt đầu học: 01/11/2010

Ngày kết thúc học: 19/12/2010

STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC

953 10045421 Cao Thị Kim Yến DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

954 10036521 Lê Kim Yến DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12

955 10064241 Lữ Lệ Yến CDTN12A 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12

956 10268821 Nguyễn Ngọc Yến DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03

957 10277671Nguyễn Thị Yến DHKT6C 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15

958 10015831 Nguyễn Thị Mỹ Yến DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

959 10040551 Phạm Trương Hải Yến DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

960 10021631 Trần Hải Yến DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15

961 10059501 Trần Thị Nhã Yến DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05

962 10039991 Trương Kim Yến DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15