sv thi xep lop12_09, 03_10 va 10_10 dat diem vao a3 phien ban 2
TRANSCRIPT
Page 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCMKHOA NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
1 10047451 Bùi Thị Thúy ái DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
2 10015971 Hồ Quý An DHTN6A 8.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
3 10035851 Lê Thị Thuận An DHKT6A 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
4 10036301 Lê Thị Thùy An DHMT6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
5 10076501 Nguyễn Đình An DHTP6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
6 10200851Nguyễn Doãn Thảo An DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
7 10038801 Nguyễn Ngọc Thùy An DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
8 10072381 Nguyễn Phước An CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
9 10225101 Nguyễn Trường An DHTH6A 9 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
10 10038861 Phan Thị Thùy An DHKQ6A 9 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
11 10042741 Trần Minh Nhã An DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
12 10037661 Võ Ngọc Thúy An DHTR6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
13 10161851 Võ Trường Hoàng An NCTN4A 8 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
14 10207091 Đinh Hoàng Thiên Ân NCKQ4A 8 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03
15 10248531 Nguyễn Hoàng Ân DHQT6C 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
16 10062301 Nguyễn Thị Ân DHTD6A 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
Page 2
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
17 10054441 Trương Huyền Ân DHKQ6A 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
18 10037901 Đặng Thị Anh DHTP6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
19 10239971Đinh Thị Hoàng Anh DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
20 10037091 Đỗ Nguyệt Quế Anh DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
21 10236471Đỗ Quỳnh Anh DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
22 10031211 Dương Cẩm Anh DHTP6A 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
23 10041741 Dương Thị Ngọc Anh DHKT6A 8.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
24 10194151 Hồ Huỳnh Hoàng Anh NCHO4A 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
25 10035701 Hoàng Nguyễn Ngọc Anh DHTP6A 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
26 10218451 Huỳnh Ngọc Anh DHTN6D 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
27 10185691 Lê Kim Anh DHKT6D 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
28 10259611 Lê Thị Lan Anh CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
29 10211621 Lê Thị Vân Anh DHTN6D 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
30 10034361 Lưu Hoàng Duy Anh DHHO6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
31 10216101 Ngô Tuấn Anh DHTH6A 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
32 10047501 Nguyễn Đắc Anh DHTP6A 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
33 10068921 Nguyễn Hoàng Anh CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
34 10242681 Nguyễn Hữu Quỳnh Anh CDSH12 7.25 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
Page 3
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
35 10037001 Nguyễn Ngọc Vân Anh DHKT6A 9 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
36 10031341 Nguyễn Thị Ngọc Anh DHTP6A 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
37 10224071Nguyễn Thị Ngọc Anh DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
38 10272581Nguyễn Thị Quỳnh Anh DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
39 10068561 Nguyễn Tuấn Anh CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
40 10047511 Tạ Thị Vân Anh DHKT6B 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
41 10028871 Tô Thị Vân Anh DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
42 10033031 Tô Thị Vân Anh DHTP6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
43 10041151 Trần Thụy Ngọc Anh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
44 09192561 Trần Tuấn Anh NCDI3B 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
45 10040051 Trương Vũ Hoàng Anh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
46 10242131 Nguyễn Trần Khánh Âu CDTH12B 8 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
47 10030101 Nguyễn Trần Hoài Bắc DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
48 10259621 Phạm Hoài Bắc NCTN4A 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
49 10033931 Nguyễn Anh Bằng DHDT6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
50 10053961 Nguyễn Thị Nhân Bằng DHTP6B 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
51 10232621 Dương Nguyễn Gia Bảo DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
52 10061451 Hứa Thái Bảo DHKT6C 9.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
Page 4
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
53 10064471 Lưu Tiểu Bảo DHSH6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
54 10037821 Nguyễn Ngọc Bảo DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
55 10039291 Nguyễn Vương Kim Bảo DHQT6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
56 10047781 Lê Thị Ngọc Bích DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
57 09146021 Lê Thị Ngọc Bích TCTN37A 7 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12
58 10050701 Phạm Thị Ngọc Bích DHKT6B 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
59 10061051 Trương Thị Ngọc Bích DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
60 10218621 Mai Thanh Bình NCQT4I 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
61 10281311 Mai Thị Bình TCMT38 7 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12
62 10026311 Nguyễn Thái Bình DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
63 10298401 Trần Văn Thái Bình CDKQ12B 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
64 10172581 Trương á Bình DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
65 10119751 Vũ Thái Bình DHHO6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
66 10231101Tôn Thất Bửu DHHD6B 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
67 10279141 Võ Thị Trường Ca NCQT4L 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
68 10040541 Nguyễn Thị Mộng Cầm DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
69 10085651 Trần Văn Cảnh DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
70 10080191 Phùng Ngọc Chân DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
Page 5
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
71 10071881 Hồ Thị Minh Châu DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
72 10055341 Huỳnh Thái Châu DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
73 10086351 Lê Thị Mỹ Châu DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
74 10278961Nguyễn Ngọc Thảo Châu DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
75 10076751 Nguyễn Phạm Minh Châu DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
76 10183841 Nguyễn Thị Bảo Châu CDKD12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
77 10005895 Nguyễn Thị Bảo Châu DHTN6C 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
78 10034851 Trần Ngọc Diễm Châu DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
79 10048451 Trần Quốc Châu DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
80 10238171 Trần Thị Phương Châu DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
81 10046611 Nguyễn Lê Diễm Chi DHMT6A 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
82 10200911 Phạm Thị Ngọc Chi DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
83 10166951 Đặng Minh Chín NCNL4 7 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04
84 10044701 Nguyễn Thị Kim Chung DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
85 10233171 Bùi Nguyên Công DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
86 10263251 Bùi Thành Công DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
87 10244451 Bùi Văn Công DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
88 10039581 Lê Thụy Hoàng Cúc DHKD6A 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
Page 6
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
89 10199881 Nguyễn Thị Phương Cúc NCMK4A 8 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
90 10046901 Phạm Thị Cúc DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
91 10073581 Đinh Văn Cương DHHD6 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
92 09214121 Lê Minh Cường NCKT3B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
93 10050421 Phùng Quang Cường DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
94 10157211 Đinh Hải Đăng DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
95 10033331 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng DHTB6 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
96 10208521 Nhìn Hải Đăng DHNL6 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
97 10080331 Bùi Tuấn Danh NCDT4B 8 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
98 10173631 Trần Hoàng Danh DHKT6A av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
99 08185561 Giang Quỳnh Dao NCHO2 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
100 10277311 Bùi Thị Xuân Đào DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
101 10057161 Cao Thị Diễm Đào DHSH6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
102 10037251 Nguyễn Quốc Đạt DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
103 10232901 Trần Vĩnh Đạt DHKD6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
104 10244671 Bùi Thị Ngọc Diễm DHKD6A 8.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
105 10224411 Lê Thị Thuý Diễm DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
106 10280921Nguyễn Thị Ngọc Diễm DHTN6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 7
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
107 10253431 Trần Thị Ngọc Diễm CDTN12D 7.75 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
108 10067081 Hà Đức Điền DHQT6B 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
109 10042111 Hà Hồng Diệu DHKQ6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
110 10031091 Lê Phan Ngọc Diệu DHTN6A 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
111 10061381 Nguyễn Thị Diệu DHMT6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
112 10056521 Nguyễn Thị Diệu DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
113 10264851 Nguyễn Thị Mỹ Diệu NCQT4L 7.75 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
114 10078551 Phạm Xuân Định DHQT6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
115 10057361 Mã Trường Đô DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
116 10040021Nguyễn Minh Đoàn DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
117 10033381 Đặng Ngọc Đức DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
118 10076291 Nguyễn Hữu Đức DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
119 10036091 Phạm Lê Anh Đức DHMT6A 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
120 10050321 Trần Lê Trí Đức DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
121 10191651 Võ Việt Đức NCQT4G 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
122 10139501 Đỗ Ngọc Thanh Dung CDQT12A av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
123 10064601 Lê Hải Dung DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
124 10182451Lê Nguyễn Thu Dung DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
Page 8
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
125 10038331 Lương Thị Thùy Dung DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
126 10157151 Trần Thị Dung DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
127 10049891 Trần Thị Mỹ Dung DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
128 10039251 Trương Thị Lệ Dung DHTN6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
129 10265601Võ Thị Thùy Dung DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
130 10208711 Đỗ Thái Dũng DHKQ6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
131 10040441 Nguyễn Tấn Dũng DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
132 10215181 Nguyễn Thanh Quốc Dũng NCKD4A 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
133 10048071 Phạm Anh Dũng DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
134 10058991 Lê Nguyễn Huỳnh Dương DHPT6 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
135 10183331 Nguyễn Thị Thuỳ Dương DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
136 10033191 Đỗ Thị Hải Đường DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
137 10060921 Hoàng Việt Phạm Duy DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
138 10262791Lâm Quốc Bảo Duy DHTD6B 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
139 10202531 Nguyễn Đức Duy CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
140 10245531 Nguyễn Khánh Duy DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
141 10206901 Nguyễn Khánh Duy CDTP12C 7.5 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
142 10042631 Nguyễn Phương Duy DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
Page 9
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
143 10273351 Tôn Thất Bùi Duy DHTH6B 8.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
144 10061791 Trần Minh Duy DHKQ6B 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
145 10046551 Hồ Mỹ Duyên DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
146 10061741 Hồ Thị Bích Duyên DHKQ6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
147 10156321 Hoàng Thị Mỹ Duyên DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
148 10215871 Hoàng Tiên Ngọc Duyên DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
149 10219081 Huỳnh Võ ý Duyên DHSH6C 9 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
150 10034421 Lê Mỹ Duyên DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
151 10263831 Nguyễn Thị Duyên DHTD6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
152 10239891 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CDQT12C 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
153 10068811 Nguyễn Vũ Hương Duyên DHMT6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
154 10284761Phạm Thị Duyên DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
155 10204851 Phạm Võ Mỹ Duyên NCTD4B 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
156 10189251 Tôn Kim Duyên CDTP12B 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
157 10235701 Võ Thị Hạnh Duyên DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
158 10049601 Võ Thị Mỹ Duyên DHTN6B 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
159 10047331 Trần Thị Hồng Gấm DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
160 10164181 Lu Khả Gia NCKD4A 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
Page 10
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
161 09160941 Đinh Hương Giang NCMK3 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
162 10062781 Đoàn Công Giang DHDT6B 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
163 10028741 Nguyễn Lâm Trúc Giang DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
164 10052601 Nguyễn Thị Giang DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
165 10039691 Nguyễn Thị Hương Giang DHKT6C 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
166 10083731 Nguyễn Thị Hương Giang DHKT6B 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
167 10035891 Nguyễn Thị Tháp Giang DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
168 10041841 Nguyễn Thị Thu Giang DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
169 10045091 Phạm Nguyễn Trường Giang DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
170 10187791 Võ Trường Giang NCTR4A 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
171 10038931 Đặng Thị Giàu DHQT6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
172 10033001 Phan Ngọc Giàu DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
173 10270881 Trần Thị Ngọc Giàu NCQT4L 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
174 10041341 Lê Nguyễn Thái Hà DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
175 10043291 Nguyễn Thanh Hà DHTR6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
176 10038051 Trần Ngân Hà DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
177 10066061 Ung Lê Khánh Hà DHDI6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
178 10254941 Võ Thị Khánh Hà CDTN12E 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
Page 11
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
179 10067651 Chế Nguyên Hạ DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
180 10250141Đỗ Thị Ngân Hà. DHTP6C 7.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
181 10196941Lê Hồng Hà. DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
182 10221901Lê Khánh Hà. DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
183 10267871 Phạm Thị Thanh Hà. DHKD6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
184 10277611 Trần Thị Thu Hà. DHQT6C 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
185 10163001 Võ Hoàng Hạc CDTN12B 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
186 10078781 Đặng Sơn Hải DHTD6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
187 10248441Nguyễn Hoàng Hải DHKD6C 7.75 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
188 10041451 Nguyễn Văn Hải DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
189 10041461 Phạm Quang Hải DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
190 10259821 Trần Thanh Hải DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
191 10038781 Trương Thanh Hải DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
192 10239241 Phan Thị Tuyết Hàn DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
193 10081991 Huỳnh Thị Thùy Hân DHTD6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
194 10062491 Lê Thị Hằng DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
195 10279531Nguyễn Thị Mỹ Hằng DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
196 10285851Nguyễn Thị Thu Hằng DHKQ6A 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
Page 12
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
197 10241401 Nguyễn Thị Tuấn Hằng DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
198 10219431 Phan Thị Diệu Hằng DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
199 10061551 Phan Thúy Hằng DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
200 10032861 Trần Lê Thanh Hằng DHQT6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
201 10033531 Trần Thị Thu Hằng DHMT6A 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
202 10257951 Võ Thanh Hằng CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
203 10046641 Đỗ Thị Hồng Hạnh DHKQ6A 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
204 10083131 Dương Thị Hạnh DHTR6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
205 10246021Lê Thị Ngọc Hạnh DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
206 09171571 Nguyễn Thạnh Phước Hạnh NCTN3C 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
207 10038941 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
208 10221551 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DHQT6D 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
209 10162851Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
210 10066851 Nguyễn Thị Thu Hạnh DHQT6B 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
211 10008565Phan Thị Mai Hạnh DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
212 10199151 Tạ Mỹ Hạnh NCTR4A 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
213 10030601 Võ Thị Hạnh DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
214 10029971 Nguyễn Thị Hảo DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
Page 13
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
215 10274341Văn Thị Diệu Hảo DHQT6C 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
216 10038601 Nguyễn Văn Hậu DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
217 10209321 Phạm Duy Hậu DHCK6B 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
218 10054031 Võ Ngọc Ân Hậu DHDI6B 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
219 10046941 Đinh Thị Mỹ Hiền DHQT6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
220 10055851 Huỳnh Thị Xuân Hiền DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
221 10049211 Lê Ngọc Thảo Hiền DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
222 10041821 Lê Thị Thanh Hiền DHTN6B 9.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
223 10043281 Nguyễn Thị Bích Hiền DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
224 08245411 Nguyễn Thị Thu Hiền CDKT10B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
225 10215411 Vũ Hoàng Thái Hiền DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
226 10037141 Nguyễn Duy Hiển DHHD6 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
227 10039351 Trần Thế Hiển DHDT6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
228 10231561Nguyễn Trần Đại Hiệp DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
229 10221111 Trịnh Xuân Hiệp DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
230 10032261 Dương Huy Hiếu DHCK6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
231 10076951 Lê Trung Hiếu DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
232 10245491Nguyễn Huỳnh Hữu Hiếu DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
Page 14
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
233 10243881 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
234 10028411 Nguyễn Thị Trung Hiếu DHKT6A 8.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
235 10035291 Phan Chí Hiếu DHKD6A 8.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
236 10062601 Trần Đình Hiếu DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
237 10201251Trần Đức Hiếu DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
238 10033061 Nguyễn Huỳnh Sơn Hổ DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
239 10049381 Bùi Thị Mỹ Hoa DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
240 10048651 Đỗ Thị Mỹ Hoa DHPT6 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
241 10064521 Hoàng Thị Hoa DHKT6C 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
242 10222211 Lê Hoàng Hồng Hoa DHTH6B 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
243 10029951 Lợi Mỹ Hoa DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
244 10058941 Nguyễn Thị Xuân Hoa DHKT6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
245 10207471 Phạm Vũ Quỳnh Hoa DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
246 10266841Trần Thị Hoa DHKQ6B 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
247 10051761 Trương Mỹ Diệu Hoa DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
248 10048201 Nguyễn Khánh Hòa DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
249 10066221 Phạm Xuân Hòa DHDI6B 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
250 10033011 Đào Thị Mỹ Hoài DHTN6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 15
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
251 10206671 Lý Cao Nhật Hoài DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
252 10250241 Lê Thị Kim Hoàng DHTN6D 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
253 10282261Phạm Ngọc Minh Hoàng DHSH6C 9.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
254 10078021 Đoàn Thị ánh Hồng DHTP6B 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
255 10233351 Kiều Dịu Hồng DHTR6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
256 10057721 Trần Thị Hồng DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
257 10057901 Bùi Tường Huân DHSH6B 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
258 10207841 Dương Thị Mỹ Huệ NCKQ4A 7.5 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03
259 10061881 Nguyễn Thị Huệ DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
260 10206701 Lạc Tuấn Hùng DHNL6 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
261 10046541 Nguyễn Mạnh Hùng DHOT6A 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
262 10200941 Nguyễn Ngọc Hùng DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
263 10031721 Nguyễn Thanh Hùng DHQT6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
264 10076721 Phạm Tuấn Hùng DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
265 10278321 Trần Viết Hùng DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
266 10049341 Lê Văn Hưng DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
267 10032491 Trương Quốc Hưng DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
268 10037541 Bùi Thị Thu Hương DHSH6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
Page 16
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
269 10211491 Hoàng Thị Thanh Hương DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
270 10222311 Huỳnh Thị Diễm Hương CDMK12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
271 10038441 La Thị Diệu Hương DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
272 10004294 Lê Thị Hương DHKT6C 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
273 10152051 Nguyễn Nông Hương DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
274 10089331 Nguyễn Thị Hương DHKT6B 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
275 10222851Nguyễn Thị Thanh Hương DHTD6B 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
276 10044961 Nguyễn Thu Hương DHKT6B 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
277 10037841 Phan Thảo Hương DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
278 10044191 Phan Thị Thu Hương DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
279 10270711Mai Thị Hường DHKQ6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
280 10037271 Lê Phước Huy DHKT6A 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
281 10073381 Lê Quang Huy DHKD6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
282 10040591 Nguyễn Khắc Xuân Huy DHCK6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
283 10039111 Nguyễn Minh Huy DHTH6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
284 10079951 Nguyễn Quốc Huy DHTH6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
285 10216001 Trần Đức Huy DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
286 10047991 Trương Thế Huy DHSH6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
Page 17
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
287 10254211 Võ Đức Huy CDTH12B 7.5 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
288 10237441Vũ Nguyễn Xuân Huy DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
289 10263901 Bùi Thị Huyền DHKQ6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
290 10077971 Bùi Thị Huyền DHKT6C 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
291 10232371Dương Cẩm Huyền DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
292 10038671 Lê Thị Bích Huyền DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
293 10272511 Nguyễn Thanh Huyền DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
294 10224271Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
295 09183811 Nguyễn Thị Như. Huyền NCKT3E 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
296 10051041 Nguyễn Thị Thu Huyền DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
297 10073741 Trần Thanh Kim Huyền CDKQ12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
298 10056411 Trần Thị Ngọc Huyền DHKT6B 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
299 10231201 Võ Thị Ngọc Huyền DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
300 10068851 Nguyễn Văn Huỳnh DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
301 10029831 Trần Tuấn Khải DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
302 10217381 Nguyễn Xuân Khang NCTD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
303 10035211 Cao Thị Bích Khanh DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
304 10272881Nguyễn Bảo Khánh DHMT6C 9 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
Page 18
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
305 10250291Nguyễn Duy Khánh DHKQ6A 9.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
306 10219551Nguyễn Hữu Nam Khánh DHKQ6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
307 10059221 Nguyễn Thị Kim Khánh DHKT6B 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
308 10047651 Nguyễn Lương Thanh Khiết DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
309 10039561 Bùi Đăng Khoa DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
310 10039931 Đặng Đăng Khoa DHDT6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
311 10233631Dương Minh Khoa DHTD6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
312 10255421 Dương Văn Khoa DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
313 10035601 Lê Võ Anh Khoa DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
314 10035941 Mai Anh Khoa DHQT6A 9 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
315 10283061Nguyễn Đăng Khoa DHQT6C 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
316 10045071 Nguyễn Đặng Anh Khoa DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
317 10197111 Nguyễn Đạt Khoa NCTP4B 7.5 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03
318 10207881 Nguyễn Tấn Khoa NCDT4B 8 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
319 10213011 Nguyễn Kim Khôi NCQT4H 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
320 10034691 Trần Thiện Khôi DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
321 10232981Mai Thị Mỹ Khuyên DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
322 10006555 Trần Văn Kiên DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
Page 19
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
323 10033981 Nguyễn Thị Diễm Kiều DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
324 10276401 Nguyễn Thị Lệ Kiều DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
325 10230681 Phạm Thị Thanh Kiều DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
326 10039471 Tống Việt Hải Kiều DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
327 10229351 Trương Hồng Kiều DHKQ6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
328 10217221Lê Thị Ngọc Kim DHKT6D 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
329 10237141Nguyễn Vũ Thiên Kim DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
330 10046101 Thân Thị Kim DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
331 08193221 Nguyễn Tấn Kỳ. NCMK2B 7 av a3.34 5,4 T5 (1-5), T4 (7-11) T4: A4.09, T5: A5.03
332 10034311 Hoàng Như Lam DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
333 10049541 Huỳnh Duy Lâm DHDT6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
334 10272631Hồ Thị Lan DHKT6B 9 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
335 10059941 Nguyễn Thị Ngọc Lan DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
336 10241771 Thái Nguyễn Xuân Lan CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
337 10207901 Thân Vũ Như Lan DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
338 09079951 Trần Hạ. Lan DHKT5B 7.75 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
339 10052581 Trần Diễm Lê DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
340 10058611 Lê Thị Mỹ Lệ DHHD6 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
Page 20
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
341 10058131 Phạm Thị Lệ DHTR6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
342 10272981 Nguyễn Thị Ngọc Lệ. DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
343 10051831Bùi Phạm Mỹ Liên DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
344 10034921 Hoàng Thị Kim Liên DHQT6A 9.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
345 10062171 Khương Hồng Liên DHKT6C 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
346 10050761 Lê Thị Thúy Liên DHKQ6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
347 10059931 Lê Thị Thùy Liên DHKT6C 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
348 10234771 Bùi Lê Hạ Linh DHKT6D 8.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
349 10015981 Đỗ Thị Thùy Linh DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
350 10222351Đỗ Thùy Linh DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
351 10050851 Hồ Thị Khánh Linh DHTP6B 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
352 10014861 Lê Thị Thùy Linh DHKD6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
353 10056241 Lê Trần Diệu Linh DHQT6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
354 10047591 Mai Thị Thu Linh DHKT6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
355 10234451 Nguyễn Lê Hoàng Linh DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
356 10047741 Nguyễn Phước Thảo Linh DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
357 10084411 Nguyễn Thị Linh DHKQ6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
358 10172521 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
Page 21
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
359 10054191 Nguyễn Thị Thùy Linh DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
360 10128761Nguyễn Viết Linh DHTN6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
361 10058211 Phạm Thị Mỹ Linh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
362 10243691 Phan Thị Kiều Linh DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
363 10007875Tạ Thị Thùy Linh DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
364 10040011 Thái Thị Tuyết Linh DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
365 10265931Trần Khuất Thùy Linh DHSH6D 8.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
366 10210051 Trần Lê Thảo Linh DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
367 10014855 Trần Mỹ Linh DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
368 10060791 Trần Thị Mỹ Linh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
369 10228521Trần Thị Trúc Linh DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
370 10264971 Trịnh Hoàng Linh DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
371 10067881 Trương Trúc Linh CDQT12A 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
372 10237721 Đinh Thị Bích Loan DHTD6B 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
373 10038071 Nguyễn Thị Loan DHKT6A 7 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
374 10008605Nguyễn Thị Kim Loan DHKT6E 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
375 10231941Nguyễn Thị Thanh Loan DHTN6D 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
376 10165591 Trần Lê Kim Loan CDHO12A 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
Page 22
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
377 10043051 Trần Thị Trúc Loan DHQT6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
378 10044171 Lê Minh Lộc DHHD6 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
379 10047241 Nguyễn Đức Lộc DHTP6A 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
380 10047481 Võ Xuân Lộc DHKD6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
381 10079601 Đỗ Thị Mỹ Lợi CDQT12B 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
382 09190811 Đoàn Long NCTH3B 8.5 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04
383 10228241 Hồ Thanh Long DHKQ6B 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
384 10298081 Nguyễn Thanh Long CDTH12A 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
385 10224911 Nguyễn Thành Long DHKD6B 7.75 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
386 10071491 Văn Tiểu Long CDTN12A 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
387 10039971 Đoàn Đình Luân DHTP6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
388 10079191 Đỗ Minh Luận DHMT6A 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
389 10260541 Dương Văn Lưu CDTN12E 8 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
390 10038201 Nguyễn Thị Kim Luyến DHTN6A 9.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
391 10275731Trần Thị Luyến DHKT6C 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
392 10067641 Võ Thị Luyến DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
393 10253531Nguyễn Thị Trúc Ly DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
394 10078491 Nguyễn Thị Lý DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
Page 23
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
395 10231531 Trương Thị Minh Lý DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
396 10283071 Trang Kim Lý. DHMT6C 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
397 10052181 Huỳnh Thị Khánh Mai DHKQ6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
398 10040041 Lê Vũ Hoàng Mai DHQT6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
399 10170161 Lương Ngọc Mai DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
400 10253501 Nghiêm Thị Mai DHKT6D 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
401 10065811 Nguyễn Thị Mai DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
402 10056471 Nguyễn Thị Hương Mai DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
403 10023071 Nguyễn Thị Xuân Mai DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
404 10146281Phạm Thị Mai DHKT6E 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
405 10026821 Trần Thị Quỳnh Mai DHHO6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
406 10271581 Vũ Thị Hòang Mai DHQT6C 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
407 08254661 Nguyễn Quang Mạnh NCKT2D 8.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
408 10126641 Đinh Thị Mầu TCKT38I 7.25 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12
409 10176351 Đinh Nhật Minh DHQT6C 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
410 10159901 Đỗ Huy Nhật Minh DHSH6A 9.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
411 10052711 Lê Huy Minh DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
412 10220061 Nguyễn Cao Minh DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
Page 24
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
413 10225021 Phạm Anh Minh DHQT6C 9.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
414 10031951 Phạm Thị Ngọc Minh DHPT6 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
415 10230001 Trần Quang Minh NCDT4C 8.5 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
416 10057451 Dương Thị Hà My DHKD6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
417 10283181 Nguyễn Thị Trà My CDQT12D 8 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
418 10217461Phạm Huỳnh My DHTN6D 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
419 10254301 Trần Thị Diễm My CDTN12E 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
420 10256891 Vũ Thị Kiều My CDMK12 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
421 10256891 Vũ Thị Kiều My CDMK12 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
422 10044201 Ngô Thị Mỹ DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
423 10279471 Nguyễn Kiều Yến Mỹ DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
424 10278121 Trần Thị Cẩm Mỹ. DHTN6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
425 10224461 Dương Thị Ly Na DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
426 10030751 Nguyễn Thị Ni Na DHHO6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
427 10176281 Chu Mạnh Nam DHKQ6B 9.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
428 10037361 Đào Duy Nam DHCK6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
429 10060311 Hồ Viết Nam DHQT6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
430 10047521 Hoàng Văn Nam DHTN6B 8.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
Page 25
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
431 10256371 Huỳnh Ng Phương Nam CDDT12A 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
432 10080141 Lưu Thị Nam DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
433 10179141 Mai Nguyễn Hoàng Nam NCDT4A 7.75 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04
434 10059301 Nguyễn Hoàng Nam DHCK6A 9.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
435 10039881 Nguyễn Thanh Nam DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
436 10206311 Nguyễn Văn Nam DHDT6B 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
437 10040001 Trần Thanh Nam DHHO6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
438 10055981 Đổ Thị Thanh Nga DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
439 10060221 Hoàng Thị Hồng Nga DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
440 10057691 Lê Thị Nga DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
441 09183591 Tất Ngọc Nga NCDD3 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
442 10267721 Trần Thị Nga CDQT12D 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
443 10055821 Trần Thị Thu Nga DHKT6B 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
444 10047791 Trần Thị Thúy Nga DHQT6A 8.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
445 10061721 Võ Thị Bích Nga DHQT6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
446 10269521 Nguyễn Thị Ngà. DHKT6A 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
447 10260631 Bùi Thủy Ngân DHTN6D 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
448 10226791 Đoàn Thị Thuý Ngân DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
Page 26
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
449 10050971 Dương Thị Kim Ngân DHQT6B 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
450 10054271 Lý Kim Ngân DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
451 10057181 Mai Thị Thu Ngân DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
452 10275821 Nguyễn Hoàng Kim Ngân DHKT6A av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
453 10264111 Nguyễn Thị Ngân DHKQ6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
454 10228571Nguyễn Thùy Ngân DHTN6D 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
455 10273051Quách Nữ Quỳnh Ngân DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
456 10037941 Tô Mỹ Ngân DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
457 10277561Trần Thùy Kim Ngân DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
458 10053731 Trần Ngọc Nghĩa DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
459 10197061Lâm Thành Nghỹa DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
460 10067791 Trần Duy Nghỹa DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
461 10189141 Châu Hồng Ngọc CDKD12A 9 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
462 10074121 Đặng Thị Bích Ngọc DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
463 10246671 Đặng Thị Bích Ngọc DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
464 10207041 Mai Nguyễn Bảo Ngọc DHKQ6A 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
465 10230221Nguyễn Diễm Ngọc DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
466 10053051 Nguyễn Hồng Ngọc DHQT6A 9.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
Page 27
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
467 10053291 Nguyễn Thị Ngọc DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
468 10066841 Nguyễn Thị Bảo Ngọc CDTN12B 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
469 10252151 Phan Vũ Mỹ Ngọc CDKQ12 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
470 10220251Tạ Bảo Ngọc DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
471 10170771Trần Lê Khánh Ngọc DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
472 10049821 Trần Thị Ngọc DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
473 10061181 Từ Lê Bảo Ngọc DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
474 10032901 Nguyễn Thị Ngự DHTN6A 8.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
475 10035041 Hoàng Thị Thanh Nguyên DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
476 10245901Trương Nguyễn Đào Nguyên DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
477 10039181 Nguyễn Thanh Nguyệt DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
478 10055731 Phan Thị Nguyệt DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
479 10213791 Lê Thị Hồng Nhâm DHKT6D 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
480 10246891Nguyễn Thị Linh Nhâm DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
481 10037961 Đỗ Thị Nhàn DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
482 10250351 Đặng Thị Mỹ Nhân DHTP6C 8 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
483 10259931Hồ Trí Nhân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
484 10162111 Lê Minh Nhân CDQT12A 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
Page 28
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
485 10263241 Phạm Thái Tân Nhân CDTN12E 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
486 10214331 Trần Khôi Nhân DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
487 10060161Lê Thị Thúy Nhạn DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
488 10060161 Lê Thị Thúy Nhạn DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
489 10018531 Bùi Tiên Nhật DHTN6A 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
490 10169771 Vũ Xuân Nhật NCKT4B 7 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
491 10278381 Hoàng Minh Nhi DHKQ6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
492 10038101 Lê Thị Yến Nhi DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
493 10035961 Nguyễn Thị Bé Nhi DHKT6A 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
494 10038211 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
495 10173611 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
496 10216541 Phạm Trần Yến Nhi DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
497 10202251 Phạm Yến Nhi CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
498 10075341 Phan Thị Mỹ Nhi DHKD6A 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
499 10058601 Phùng Thị ái Nhi DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
500 10058041 Trần Thị Phương Nhi DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
501 10044011 Trần Thị ý Nhi DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
502 10271931 Trần Thị Yến Nhi DHKQ6B 9.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 29
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
503 10075791 Trương Thị ái Nhi DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
504 10282301 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên DHHO6B 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
505 10057481 Nguyễn Văn Nhớ DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
506 10040771 Nguyễn Thị Nguyên Như DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
507 10246951Võ Thị Quỳnh Như. DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
508 10200471 Đoàn Thị Cẩm Nhung DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
509 10033091 Trần Lý Quỳnh Nhung DHQT6A 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
510 10074261 Vũ Thị Hồng Nhung CDTN12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
511 10040791 Phạm Thanh Nhựt DHTN6A 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
512 10056351 Dương Thị Thục Nữ DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
513 10056441 Phạm Tô Ngọc Nữ DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
514 10048241 Đào Thị Mỹ Nương DHTN6B 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
515 10270961 Lê Thị Nương DHKT6B 8.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
516 10237281 Cao Thị Kiều Oanh DHMT6A 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
517 10168711 Lê Thị Hoàng Oanh DHMT6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
518 10055951 Nguyễn Đỗ Hoàng Oanh DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
519 10250341 Phan Thị Kiều Oanh DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
520 10237211Phạm Thị Anh Pha DHTN6D 9.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
Page 30
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
521 10194661Lê Minh Phát DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
522 10045111 Lê Thanh Phong DHDI6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
523 10032381 Nguyễn Tuấn Phong DHCK6C 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
524 10156261 Lương Quốc Gia Phú. DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
525 10290561 Nguyễn Thị Hồng Phúc CDQT12D 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
526 10037241 Phạm Thị Kim Phúc DHKQ6A 9 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
527 10277231Đoàn Thị Minh Phụng DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
528 10201001Dương Thị Tiểu Phụng DHHD6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
529 10249531Lưu Thanh Phước DHSH6C 9 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
530 10282791Bùi Thị Quỳnh Phương DHTD6B 9 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
531 10270701 Đinh Thị Phương CDTN12E 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
532 10034551 Huỳnh Hoàng Phương DHHO6B 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
533 10047571 Lê Bảo Quý Phương DHKQ6A 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
534 10212621Lê Hồng Phương DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
535 10039071 Lê Thị Mai Phương DHKQ6A 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
536 10060231 Mai Thị Thanh Phương DHTP6B 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
537 10281251Nguyễn Lập Phương DHSH6C 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
538 10030141 Nguyễn Minh Phương DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
Page 31
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
539 10089071 Nguyễn Nam Phương DHKT6C 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
540 10238331 Nguyễn Ngọc Mai Phương DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
541 10087231 Nguyễn Uyên Phương DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
542 10040101 Nguyễn Văn Phương DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
543 09192341 Nguyễn Văn Bình Phương NCMT3B 7.5 av a3.35 3,6 1-5 T3: A5.04; T6: A5.06
544 10038911 Nguyễn Vũ Lan Phương DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
545 10296351Phan Nguyễn Đan Phương DHHO6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
546 10287621Phan Thị Thanh Phương DHTN6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
547 10084111 Trần Thanh Phương DHTD6A 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
548 10048771 Võ Thị Thu Phương DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
549 10249281 Nguyễn Thị Bích Phượng DHQT6C 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
550 10117191 Phương Thị Bích Phượng TCKT38I 7.75 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12
551 10187041 Vũ Đan Linh Phượng NCQT4H 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
552 10035351 Huỳnh Hoàng Quân DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
553 10049951 Nguyễn Trung Quân DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
554 10054301 Lê Vũ Quang DHTN6A 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
555 10041941 Dư Uyển Quế DHTP6A 8.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
556 10056041 Lê Thanh Quốc DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
Page 32
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
557 10058671 Nguyễn Bảo Quốc DHKQ6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
558 10278811Phạm Ngọc Thế Quốc DHTN6D 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
559 10033081 Nguyễn Huỳnh Kim Quy DHCK6C 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
560 10045911 Trần Hoàng Thanh Quý DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
561 08161751 Đặng Thị Ngọc Quý. NCKT2A 7 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04
562 10048551 Lê Huỳnh Phương Quyên DHTN6B 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
563 10047761 Lê Thị Thảo Quyên DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
564 10077401 Nguyễn Thị Hồng Quyên DHKT6C 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
565 10239081 Nguyễn Vũ Xuân Quyên CDKQ12 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
566 10259001 Lê Như Quỳnh DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
567 10216051 Lê Thị Ngọc Quỳnh DHTN6D 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
568 10079561 Mai Thị Quỳnh DHKQ6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
569 10284871 Nguyễn Lê Hải Quỳnh DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
570 10042141 Nguyễn Lưu Trúc Quỳnh DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
571 10061821 Nguyễn Thị Như Quỳnh DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
572 10284861Nguyễn Thị Như Quỳnh DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
573 10222091 Phan Thị Như Quỳnh DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
574 10068701 Trương Thị Như Quỳnh DHMT6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
Page 33
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
575 10087241 Vũ Như Quỳnh CDKT12B 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
576 10051691 Lê Tấn Sang DHDI6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
577 10209531 Lê Văn Sang DHKD6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
578 10301411 Nguyễn Quang Sáng NCDT4C 8.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
579 10043851 Hoàng Anh Sơn DHPT6 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
580 10291801Nguyễn Văn Sơn DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
581 10039901 Nguyễn Vũ Trường Sơn DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
582 10021643 Trần Linh Sơn DHTH6B 8 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
583 10218501Trần Ngọc Sơn DHDI6B 8.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
584 10260941 Trần Thị Tuyết Sương CDTP12A 7.75 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
585 10280381 Lương Trung Tài CDSH12 8.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
586 10189181Nguyễn Đức Tài DHOT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
587 10051991 Nguyễn Hữu Tài DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
588 10042581 Phạm Tiến Tài DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
589 10237561 Đoàn Thị Minh Tâm DHQT6C 9 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
590 10071261 Huỳnh Chí Tâm DHTH6A 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
591 10075511 Nguyễn Đức Tâm DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
592 10064161 Nguyễn Thành Tâm DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
Page 34
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
593 10194731 Nguyễn Thị Thanh Tâm DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
594 10230261 Nguyễn Thiện Tâm DHTH6B 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
595 10213191 Phan Ngọc Minh Tâm DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
596 10036451 Tô Hoài Tâm DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
597 10046831 Trần Hoàng Tâm DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
598 10045601 Trần Minh Tâm DHTP6A 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
599 10077091 Trần Thanh Tâm CDKT12B 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
600 10053591 Võ Thị Hồng Tâm DHMT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
601 10040301 Đỗ Minh Tân DHDI6A 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
602 10210151 Trần Quang Thạch DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
603 10061871 Lưu Thị Thắm DHKQ6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
604 10079661 Nguyễn Thị Thắm DHKT6C 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
605 10059901 Lê Thị Thân DHKT6C 8 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
606 10038651 Lê Đình Thắng DHKQ6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
607 10149441 Quách Chiến Thắng CDTH12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
608 10212411 Trịnh Tiến Thắng CDKD12 8.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
609 10037221 Bùi Thị Kim Thanh DHTN6A 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
610 10051771 Đặng Phương Thanh DHHO6B 9 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
Page 35
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
611 10027921 Dương Kim Thanh DHSH6A 9.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
612 10045141 Nguyễn Thanh Thanh DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
613 10053651 Phạm Hoài Thanh DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
614 10221661 Trương Thị Thiên Thanh DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
615 10046121 Đinh Trung Thành DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
616 10036771 Cao Việt Thảo DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
617 10057291 Đặng Thị Mai Thảo DHKD6B 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
618 10230251 Đặng Thị Thanh Thảo DHKT6D 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
619 10060421 Đào Thị Bð Thảo DHKQ6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
620 10214201 Dương Thị Vy Thảo DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
621 10076871 Hoàng Thị Thanh Thảo DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
622 10029861 Huỳnh Thị Thanh Thảo DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
623 10034971 Huỳnh Trọng Thảo DHTN6C 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
624 10246631 Lê Nguyễn Phương Thảo DHTR6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
625 10035111 Lê Thị Thảo DHKT6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
626 10057661 Lê Thị Bích Thảo DHKQ6B 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
627 10038301 Lê Thị Ngọc Thảo DHSH6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
628 10233971Lê Thị Thu Thảo DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
Page 36
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
629 10035271 Mạc Thị Thảo DHKQ6A 8 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
630 10225851 Nguyễn Anh Thảo DHPT6 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
631 10238981 Nguyễn Huỳnh Hương Thảo DHTN6D 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
632 10247211 Nguyễn Thanh Thảo CDCK12A 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
633 10059361 Nguyễn Thị Thảo DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
634 10039311 Nguyễn Thị Thảo DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
635 10048601 Nguyễn Thị Ngọc Thảo DHMT6C 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
636 10032631 Nguyễn Thị Phương Thảo DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
637 10041131 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHTN6B 7.75 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
638 10048421 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHKQ6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
639 10282581 Nguyễn Thị Thu Thảo CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
640 10026411 Nguyễn Thu Thảo DHKT6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
641 10240911 Nguyễn Vũ Phương Thảo NCTD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
642 10242121 Phạm Hoàng Thảo CDKT12C 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
643 10042841 Phạm Thị Ngọc Thảo DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
644 10140591 Phan Thị Phương Thảo DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
645 10062521 Trần Thị Phương Thảo DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
646 10039511 Trần Thị Thanh Thảo DHQT6A 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
Page 37
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
647 10216221 Trần Thu Thảo DHKD6B 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
648 10089091 Võ Thị Thảo DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
649 10259191 Nguyễn Thị Thanh Thi CDKQ12B 7.25 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
650 10072771 Trần Thị Thì DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
651 10070941 Nghiêm Phước Thiện DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
652 09236171 Hà Phước Thịnh DHQT5 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
653 10048871 Nguyễn Chí Thịnh DHKQ6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
654 10056641 Nguyễn Duy Thịnh DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
655 10036961 Nguyễn Hoàng Hưng Thịnh DHTB6 7.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
656 10069221 Nguyễn Hùng Thịnh DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
657 10272371Nguyễn Nhựt Thịnh DHQT6C 7 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
658 10077081 Nguyễn Văn Thịnh DHKD6B 7 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
659 10193361 Trần Tấn Thịnh DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
660 10047831 Trần Tiến Thịnh DHTP6B 7.25 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
661 10028231 Võ Minh Thơ DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
662 07720691 Lê Tích Thọ. CDVC9 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
663 10034791 Đào Thị Kim Thoa DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
664 10068091 Lê Thị Kim Thoa DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
Page 38
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
665 10050771 Trần Thị Kim Thoa DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
666 10049671 Hồ Thị Hoài Thu DHKT6B 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
667 10051321 Nguyễn Đỗ Ngọc Thu DHQT6B 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
668 10019221 Nguyễn Thị Thu DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
669 10001764 Nguyễn Thị Minh Thu DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
670 10046501 Nguyễn Thị Mộng Thu DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
671 10059581 Đặng Thị Anh Thư DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
672 10041241 Lê Anh Thư DHQT6A 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
673 10047001 Lê Thị Anh Thư DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
674 10141591 Nguyễn Anh Thư DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
675 10054781 Nguyễn Thị Anh Thư DHQT6B 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
676 10069341 Phạm Ngọc Anh Thư DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
677 10037071 Trần Ngọc Anh Thư DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
678 10073241 Võ Thị Hà Thư DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
679 10283961 Bùi Thị Anh Thư. CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
680 10262731Đặng Anh Thư. DHSH6D 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
681 10274731 Nguyễn Đức Nhật Thuận CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
682 10065751 Nguyễn Văn Thuận DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
Page 39
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
683 10262621 Nguyễn Thị Nhân Thục CDTN12E 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
684 10051491 Mai Phú Thương DHKT6B 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
685 10044911 Nguyễn Lưu Duy Thương DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
686 10252971 Nguyễn Thị Thương DHHO6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
687 10061361 Nguyễn Thị Bích Thương DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
688 10033671 Nguyễn Thị Lan Thương DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
689 10036831 Trần Thị Thương DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
690 10282671 Trần Thị Hoài Thương CDQT12D 7.25 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
691 10283251 Trần Thị Thu Thương CDKQ12B 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
692 10232611 Hà Nữ Nhi Thuỳ DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
693 10048001 Đặng Thị Hồng Thúy DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
694 10037991 Đặng Thị Phương Thúy DHTP6A 8.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
695 10227931 Khổng Thị Thanh Thúy DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
696 10207181Ngô Thị Thúy DHKT6E 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
697 10053001 Nguyễn Thị Thúy DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
698 10052081 Trần Nguyễn Thanh Thúy DHTN6B 8 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
699 10296951Trần Thị Thúy DHTH6C 7.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
700 10044681 Trần Thị Phương Thúy DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
Page 40
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
701 10120211 Võ Thị Thanh Thúy DHQT6B 9 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
702 10173171 Lê Nguyễn Phương Thùy DHQT6B 8.25 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
703 10062371 Nguyễn Thị Thanh Thùy DHKD6B 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
704 10267391 Phan Thị Bích Thùy DHKD6C 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
705 10083291 Đặng Thị Thu Thủy DHKQ6B 8.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
706 10067221 Nguyễn Thị Thủy DHKT6C 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
707 10035521 Trần Thị Kim Thủy DHKT6A 8 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
708 10073931 Vũ Chí Thủy DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
709 10238511 Bùi Ngọc Vĩnh Thụy DHSH6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
710 10236301Nguyễn Thị Thu Thuyền DHMT6C 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
711 10046671 Lê Phượng Thy DHHD6 8.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
712 10175701Nguyễn Trần Mai Thy DHTN6D 9.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
713 10259831 Đặng Trần Thị Trúc Tiên DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
714 10068791 Dương Thị Thanh Tiên DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
715 10192481 Huỳnh Thị Thuỷ Tiên DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
716 10057301 Lê Thị Tiên DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
717 10075741 Lê Thủy Tiên DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
718 10274291 Phạm Công Thủy Tiên DHSH6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
Page 41
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
719 10231741 Trần Đình Thủy Tiên DHSH6C 7 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
720 09201761 Bùi Công Tiến NCDT3B 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
721 10221781 Đặng Phúc Tiến DHNL6 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
722 10034161 Hồ Quang Tiến DHDI6A 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
723 10040911 Huỳnh Long Tiến DHCK6A 7.5 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
724 10199161 Nguyễn Quang Tiến DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
725 10242081 Võ Thị Tiện DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
726 10067621 Nguyễn Nhân Tín DHTP6B 8 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
727 10033171 Nguyễn Trung Tín DHKQ6A 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
728 10243941 Phạm Thị Ngọc Tín CDTN12D 7.5 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
729 10049321 Quang Trung Tín DHDT6A 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
730 10043161 Trương Thế Tín DHOT6A 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
731 10253061 Lê Văn Tịnh CDCK12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
732 09008405 Lê Mê La Tô. TCKT37H 8 av a3.33 2,6 7-11 T2: A5.05; T6: A4.12
733 10250181Đinh Khánh Toàn DHTN6A 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
734 10080151 Huỳnh Văn Toàn DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
735 10083641 Phương Bảo Toàn DHDT6B 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
736 10061431 Trần Thanh Toàn DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
Page 42
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
737 10224121 Đặng Thanh Trà DHKD6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
738 10060261 Nguyễn Thị Trà DHKD6B 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
739 10056571 Hồ Hoàng Thảo Trâm DHTN6C 9 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
740 10228651 Hồ Ngọc Trâm NCQT4I 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
741 10062001 Hoàng Ngọc Trâm DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
742 10260571 Huỳnh Ngọc Bích Trâm CDKT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
743 10042641 Lê Thị Bích Trâm DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
744 10046031 Lê Thị Phương Trâm DHKQ6A 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
745 10051011 Mai Thị Ngọc Trâm DHHO6B 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
746 10275101 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
747 10033681 Nguyễn Huỳnh Hoa Trâm DHKQ6A 7.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
748 10260071 Nguyễn Lâm Uyển Trâm CDMK12 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
749 10037861 Nguyễn Ngọc Kim Trâm DHTN6A 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
750 10225091 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
751 10036191 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHKD6B 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
752 10054691 Phùng Thị Quỳnh Trâm DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
753 10035801 Quách Ngọc Trâm DHQT6B 8.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
754 10257871 Tô Thị Bích Trâm CDKD12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
Page 43
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
755 10280301 Trương Hoàng Bích Trâm CDTN12A 7.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
756 10039481 Bùi Thị Ngọc Trầm DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
757 10061161 Trần Thanh Trầm DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
758 10189961Đặng Thị Huyền Trân DHTP6C 7.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
759 10264131 Lê Thị Bửu Trân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
760 10201821Mai Trần Bảo Trân DHTN6D 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
761 10005144 Nguyễn Đăng Ngọc Trân DHKD6A 8 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
762 10041551 Nguyễn Huyền Trân DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
763 10242691 Nguyễn Ngọc Huyền Trân CDKD12 8 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
764 10147261 Thái Trần Bảo Trân NCTN4A 7.75 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
765 10066291 Võ Nguyễn Huyền Trân DHKD6B 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
766 10083081 Bùi Thị Minh Trang DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
767 10204981Cù Thị Đài Trang DHTD6B 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
768 10278501Đào Thị Hồng Trang DHKT6C 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
769 10056791 Đào Thị Huyền Trang DHTN6B 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
770 10033311 Đinh Thùy Trang DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
771 10146121 Hồ Thị Thùy Trang CDQT12A 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
772 10272341 Hoàng Thu Trang DHKQ6B 8.75 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 44
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
773 10166561 Hoàng Trương Thiên Trang CDQT12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
774 10246171 Huỳnh Thị Thiên Trang CDMK12 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
775 10190611 Lê Nguyễn Minh Trang DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
776 10037301 Lê Thị Ngọc Trang DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
777 10044691 Lê Thị Thu Trang DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
778 10034881 Lương Thị Thùy Trang DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
779 10202931Ngô Phương Trang DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
780 10241011 Nguyễn Hoàng ánh Trang NCKD4B 7.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
781 10033631 Nguyễn Hương Trang DHKT6A 7.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
782 10253101Nguyễn Ngọc Uyên Trang DHQT6C 9 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
783 10088181 Nguyễn Thị Trang DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
784 10075651 Nguyễn Thị Huyền Trang DHKT6C 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
785 10260891 Nguyễn Thị Mai Trang CDMK12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
786 10248331 Nguyễn Thị Như Trang DHTN6D 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
787 10222811 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DHTN6D 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
788 10170231 Nguyễn Thị Thùy Trang DHTD6B 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
789 10056601 Nguyễn Thị Thùy Trang DHKD6B 7.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
790 10033601 Nguyễn Thị Vân Trang DHKT6A 9.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
Page 45
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
791 10050781 Nguyễn Xuân Trang DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
792 10232471 Phan Thị Thùy Trang DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
793 10287691 Trần Lê Thùy Trang DHKT6A 9.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
794 10062041 Trần Mộng Khánh Trang DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
795 10224491 Võ Thị Thùy Trang DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
796 10042531 Vũ Huyền Trang DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
797 10033901 Đỗ Minh Trí DHTN6A 8 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
798 10052451 Lê Văn Trí DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
799 10033361 Nguyễn Duy Minh Trí DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
800 10036671 Phan Cao Trí DHDT6A 7.5 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
801 10039751 Phan Minh Trí DHTN6A 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
802 09081691 Nguyễn Văn Trí. CDTP11 8.5 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
803 10049151 Cao Văn Bảo Triết DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
804 10224291 Lý Minh Triết DHKT6D 7.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
805 10052861 Phùng Thị Oanh Triều DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
806 10061751 Đinh Hồng Trinh DHQT6B 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
807 10033041 Đỗ Thị Diễm Trinh DHHD6 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
808 10231921Nguyễn Nữ Tú Trinh DHTN6D 7 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
Page 46
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
809 10056771 Nguyễn Việt Trinh DHTN6C 8 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
810 10061401 Phạm Thị Hà Trinh DHKT6C 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
811 10246101 Huỳnh Nguyễn Phương Trình DHTD6B 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
812 10040651 Mai Quốc Trọng DHQT6A 7.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
813 10036701 Nguyễn Đức Trọng DHKQ6A 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
814 10275051Đoàn Ngọc Gia Trúc DHTP6C 8.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
815 10038121 Lê Thị Kim Trúc DHKD6B 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
816 10047661 Lê Thị Thanh Trúc DHKT6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
817 10050511 Mai Xuân Trúc DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
818 10210111 Ngô Thuỳ Phương Trúc DHHO6B 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
819 10170541Ngụy Nhơn Trúc DHTN6D 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
820 10047311 Nguyễn Ngọc Phương Trúc DHQT6B 7.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
821 10087001 Phạm Thị Thanh Trúc DHTP6A 8.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
822 10083321 Phạm Vũ Nhã Trúc DHQT6A 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
823 10076241 Tống Hoàng Mỹ Trúc DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
824 08210271 Đỗ Minh Trung NCKQ2B 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
825 10074111 Đỗ Quốc Trung DHDT6B 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
826 10221411 Đoàn Nam Trung DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
Page 47
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
827 10037721 Dương Văn Trung DHHD6 8.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
828 10038741 Hoàng Ngọc Trung DHTN6A 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
829 10252211Phạm Thành Trung DHDT6B av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
830 10241241 Đào Lê Nam Trường DHNL6 7.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
831 10226141 Đinh Quang Trường DHTH6B 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
832 10181941 Nguyễn Việt Trường NCTP4A 7.5 av a3.30 5,7 1-5 T5: C3.04; T7: A5.04
833 10039951 Phạm Xuân Trường DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
834 10234221 Trần Bá Trường DHTP6C 7.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
835 10073561 Trịnh Đăng Trường DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
836 08193961 Trương Thanh Trường NCHO2 8.5 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
837 10219661 Cao Thị Xuân Tú DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
838 10036791 Đặng Thị Cẩm Tú DHTP6A 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
839 10042721 Đặng Trần Ngọc Tú DHKT6A 7.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
840 10251771 Hoàng Ngọc Thanh Tú CDQT12C 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
841 10193491 Lê Huỳnh Thanh Tú NCTN4B 7.25 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
842 10066961 Nguyễn Lâm Cẩm Tú DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
843 10043771 Nguyễn Thị Minh Tú DHTN6C 7.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
844 10082801 Phạm Thị Cẩm Tú DHKT6A 8.5 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
Page 48
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
845 10037481 Phan Thị Cẩm Tú DHKQ6B 9 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
846 10247931 Trần Phương Tú CDTN12D 7.25 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
847 10115091 Vương Thanh Tú CDOT12A 7.75 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
848 10256031 Bùi Thị Ngọc Tú. DHTD6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
849 10270501Huỳnh Cẩm Tú. DHSH6C 7.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
850 10033911 Bùi Minh Tuấn DHCK6C 7.75 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
851 10204161Đỗ Anh Tuấn DHKQ6A 7.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
852 10053971 Lê Nhật Tuấn DHMT6B 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
853 10030501 Lê Quốc Tuấn DHDT6A 8.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
854 10221101 Lê Văn Tuấn NCQT4G 7 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
855 10080721 Nguyễn Anh Tuấn CDTP12B 7.75 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
856 10231331 Nguyễn Hữu Tuấn DHQT6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
857 10043211 Nguyễn Huy Tuấn DHQT6A 8.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
858 10253581 Trần Hoàng Tuấn CDTR12B 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
859 10199981 Vũ Anh Tuấn NCOT4C 7.25 av a3.29 5,7 7-11 T5: C4.02; T7: A4.12
860 10031781 Đào Tăng Tùng DHDT6A 7 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
861 10046251 Nguyễn Xuân Tùng DHTN6C 8.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
862 10243221 Trần Thanh Tùng CDSH12 7.75 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
Page 49
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
863 10201901 Trần Thanh Tùng DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
864 10033841 Nguyễn Thị Tươi DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
865 10087461 Phạm Thị Tươi DHKT6A 8.25 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
866 10052221 Lê Khắc Tường DHDT6A 7.75 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
867 10218571 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHTN6D 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
868 10230511 Đoàn Thị Thanh Tuyền DHKQ6B 7 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
869 10047081 Lê Thị Thanh Tuyền DHMT6B 8.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
870 10033271 Lê Thị Thanh Tuyền DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
871 10032961 Ngô Thị Thanh Tuyền DHKT6A 7.75 av a3.7 3,7 7-11 T3: C4.03; T7: T3.06
872 10285781 Nguyễn Thanh Tuyền CDTD12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
873 10058731 Nguyễn Thị Kim Tuyền DHTP6B 7 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
874 10045081 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DHKD6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
875 10047931 Phạm Nguyễn Thanh Tuyền DHSH6A 7.25 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
876 10043671 Trần Thị Thanh Tuyền DHKT6A 8.25 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
877 10042571 Võ Thị Thanh Tuyền DHQT6A 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
878 10241361 Nguyễn Thị ánh Tuyết DHSH6C 7.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
879 10263441Nguyễn Thị ánh Tuyết DHKQ6B 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
880 10045591 Nguyễn Thị Như Tuyết DHTN6A 8.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 50
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
881 10243041 Tăng Thị ánh Tuyết DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
882 10060901 Phạm Thị út DHKT6C 7.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
883 10075361 Diệp Thị Nhã Uyên DHKT6B 9.25 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
884 10078061 Hoàng Thị Uyên DHTN6C 7.5 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
885 10032301 Lê Phan Tú Uyên DHKT6A 8.5 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
886 10034431 Nguyễn Đoàn Phương Uyên DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
887 10058741 Nguyễn Thị Kim Uyên DHQT6B 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
888 10282691 Phạm Thùy Uyên CDTN12D 7 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
889 10083861 Phan Diệu Uyên DHKT6B 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
890 10275031Trần Đỗ Phương Uyên DHSH6C 8.5 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
891 10082611 Trần Thị Hoàng Uyên DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
892 10045971 Trần Thị Thảo Uyên DHKQ6A 8.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
893 10269731 Trần Trâm Uyên DHKD6C 8 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
894 10035511 Nguyễn Thanh Thư Uyển DHQT6A 9.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
895 10171091 Lê Thị Bích Vân DHTN6D 7.5 av a3.23 2,6 1-5 T2: C4.01; T6: X11.11
896 10277731 Nghiêm Thị Hồng Vân CDMK12 7.5 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
897 10042791 Trịnh Nhã Vân DHKD6C 8.25 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
898 10074811 Lềnh Sau Vằn DHSH6B 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
Page 51
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
899 10075681 Đỗ Thị Thúy Vi DHKT6C 8.75 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
900 10236991 Hoàng Khánh Vi DHKQ6A 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
901 10035231 Lê Tường Vi DHTP6A 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
902 10233711Nguyễn Thị Thúy Vi DHKT6D 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
903 10055971 Nguyễn Thị Tường Vi DHKT6C 8.5 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
904 10049711 Trần Hồng Lam Vi DHPT6 8.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
905 10039331 Trương Vĩ DHCK6C 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
906 10009045 Nguyễn Hồ Hồng Vĩ. DHKT6E 8 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
907 10045841 Lê Quý Diệu Viên DHTP6B 8 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
908 10061621 Man Thị Hồng Viên DHKT6C 7 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
909 10070841 Nguyễn Thị Tường Viên DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
910 10048471 Huỳnh Quốc Việt DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
911 10060331 Nguyễn Hùng Sơn Việt CDTR12A 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
912 10077841 Nguyễn Thị Vinh DHKQ6B 7.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
913 10028891 Nguyễn Sư Vĩnh DHCK6C 9 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
914 10242241 Nguyễn Văn Vĩnh CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
915 10059341 Nguyễn Quốc Tuấn Vũ DHTD6A 7 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
916 10040061 Nguyễn Trần Hoàng Vũ DHDI6A 7.25 av a3.4 3,5 1-5 T3: A4.10; T5: X10.07
Page 52
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
917 10050061 Phạm Cung Lê Thiên Vũ DHSH6A 7.75 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
918 10264941 Phan Tuấn Vũ. DHTN6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
919 10055401 Nguyễn Quốc Vương DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
920 10056711 Trần Ninh Quốc Vương DHKT6C 9.25 av a3.6 3,7 1-5 T3: X10.12; T7: X8.15
921 10060021 Chiêm Duy Bích Vy DHKQ6B 8.5 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
922 10056201 Đỗ Diệp Thảo Vy DHKT6C 7.5 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
923 10056511 Đỗ Thị Tường Vy DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
924 10051681 Huỳnh Thúy Vy DHKD6C 7 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
925 10227421 Lê Nguyễn Thúy Vy CDKT12D 7.5 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
926 10033181 Lê Thúy Vy DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
927 10187281 Lê Trần Thúy Vy DHSH6C 7.75 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
928 10230541 Lê Vũ Tường Vy DHSH6C 8.25 av a3.25 4,6 7-11 T4: C4.04; T6: X11.11
929 10027261 Nguyễn Hoàng Ngọc Vy DHQT6A 9.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
930 10051611 Nguyễn Mai Nhật Vy DHQT6B 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
931 10061211 Nguyễn Mai Thúy Vy DHSH6B 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
932 10266131 Nguyễn Thị Trúc Vy CDKQ12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
933 10040951 Phạm Nguyễn Tường Vy DHSH6A 8.5 av a3.20 5,7 1-5 T5: X10.12; T7: X7.15
934 10082041 Trần Lan Vy DHKQ6B 8 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
Page 53
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
935 10082601 Trần Thị Hoàng Vy DHKT6C 7.75 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
936 10046491 Nguyễn Thị Xinh DHQT6B 7 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
937 10046081 Hồ Thị Kim Xuân DHQT6A 7.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
938 10059321 Ngô Thị Mộng Xuân DHKD6C 8.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
939 10243711 Nguyễn Hoàng Lệ Xuân CDTR12A 7 av a3.17 2,3 1-5 T2: C4.03; T3: X9.15
940 10190051 Nguyễn Thanh Xuân CDKQ12 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
941 10077801 Nguyễn Thị Phùng Xuân DHSH6B 7 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
942 10060361 Trần Thị Ngọc Xuân DHQT6B 9.25 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
943 10214621 Trần Thị Thanh Xuân DHKQ6B 7.25 av a3.26 2,4 7-11 T2: C4.02; T4: C4.03
944 10038951 Châu Nghiệp Xương DHHD6 7.25 av a3.5 3,5 7-11 T3: C4.02; T5: X10.12
945 10238661 Phạm Ngọc Thảo Xuyên CDKT12C 7 av a3.1 2,4 1-5 T2: A3.07; T4: X10.12
946 10042611 Trần Thị Như ý DHQT6A 8.75 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
947 09007922 Đặng Thị Như. ý. NCKT3B 7.75 av a3.28 4,6 7-11 T4: A5.06; T6: A5.04
948 10281991Huỳnh Như ý. DHTP6B 7.75 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
949 10050481 Đỗ Thụy Yên DHTN6C 8.75 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
950 10276851 Lê Thị Mỹ Yên CDTN12D 7.75 av a3.18 3,4 7-11 T3: X10.12; T4: X8.15
951 10235691 Nguyễn Thị Thanh Yên DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
952 10249121Trần Thị ý Yên DHTP6C 7 av a3.16 3,5 7-11 T3: X9.15; T5: X7.15
Page 54
DANH SÁCH SV THI XẾP LỚP ANH VĂN ĐẠT ĐIỂM HỌC LỚP A3NGÀY THI XẾP LỚP AV: CHỦ NHẬT 12/09/10 , 03/10/2010 và 10/10/10
Ngày bắt đầu học: 01/11/2010
Ngày kết thúc học: 19/12/2010
STT MSSV HỌ TÊN LỚP ĐIỂM LỚP AV THỨ TIẾT PHÒNG HỌC
953 10045421 Cao Thị Kim Yến DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
954 10036521 Lê Kim Yến DHTP6A 7.5 av a3.214,6 1-5 T4: C4.04; T6: X10.12
955 10064241 Lữ Lệ Yến CDTN12A 7 av a3.2 2,4 7-11 T2: X11.11; T4: X10.12
956 10268821 Nguyễn Ngọc Yến DHKD6C 7.5 av a3.3 2,6 1-5 T2: C3.01; T6: T3.03
957 10277671Nguyễn Thị Yến DHKT6C 8 av a3.19 5,7 7-11 X8.15
958 10015831 Nguyễn Thị Mỹ Yến DHQT6A 8.5 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
959 10040551 Phạm Trương Hải Yến DHTN6C 7.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
960 10021631 Trần Hải Yến DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15
961 10059501 Trần Thị Nhã Yến DHQT6B 8 av a3.22 2,4 1-5 T2: C4.05; T4: C2.05
962 10039991 Trương Kim Yến DHTN6C 8.25 av a3.24 2,6 7-11 T2: A5.06; T6: X8.15