profile draft27dec vn

20
DUCT EXCELLENCE PROfessional DUCTS 2013 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Upload: stony-thai

Post on 30-Jan-2016

4 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Standard Insulation

TRANSCRIPT

Page 1: Profile Draft27DEC VN

DUCT EXCELLENCE

PROfessionalDUCTS

2013HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 2: Profile Draft27DEC VN

Công ty Ống Cổ Phần Ống gió DEC xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng nhất!

DEC là đơn vị chuyên sản xuất ống gió và phụ kiện ống gió tại Việt Nam và Đài Loan. Tại Đài Loan, DEC luôn là một trong những đơn vị hàng đầu trong

lĩnh vực sản xuất ống gió-phụ kiện ống gió và cung cấp các dịch vụ Tư vấn-Thiết kế-Xây dựng cũng như các giải pháp cho hệ thống điều hòa thông gió cho

các nhà máy, các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Kế thừa và phát huy các giá trị đó, chúng tôi đã thành lập Công ty Ống gió DEC Việt Nam

vào năm 2013.

Tại Đài Loan và Việt Nam, chúng tôi tự hào là nhà sản xuất uy tín chuyên cung cấp sản phẩm ống gió và phụ kiện ống gió cho các dự án xây dựng nhà máy

công nghiệp như nhà máy sản xuất chất bán dẫn, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử… Các sản phẩm của chúng tôi luôn có mặt trong các hệ thống điều hòa

trung tâm, phòng sạch, trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, các phòng hút bụi… tại các nhà máy công nghệ cao, nơi có những yêu cầu khắt khe về

chất lượng.

Bằng những kinh nghiệm quý báu tích lũy sau nhiều năm sản xuất, chúng tôi không ngừng đổi mới, cải tiến và hoàn thiện quy cách sản phẩm. Với công

nghệ hiện đại và tiên tiến nhất, cùng đội ngũ quản lý, kỹ sư công nhân có trình độ tay nghề cao, chúng tôi luôn tạo ra các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng

đầy đủ tiêu chuẩn về chất lượng để cung cấp cho khách hàng.

Với kinh nghiệm làm việc cùng các đối tác công ty trong và ngoài nước lâu năm, chúng tôi cam kết sẽ trở thành những đối tác tin cậy cho Quý Khách Hàng.

Phương châm của công ty: Chất lượng - Dịch vụ - Đổi mới!

Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách Hàng!

CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG GIÓ DEC

GIỚI THIỆU

D U C T E X C E L L E N C E

1 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 3: Profile Draft27DEC VN

Với thiết bị, máy móc hiện đại và dây chuyền sản xuất ống gió hoàn toàn tự động, Nhà máy ống

gió DEC có thể sản xuất ra 1000 mét dài ống gió mỗi ngày.

Với công suất khó tin đó (thậm chí nhiều hơn và nhiều hơn nữa nếu khách hàng yêu cầu), chúng

tôi tin rằng có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất về tiến độ.

Yếu tố quan trọng đã tạo ra danh tiếng của Công ty DEC là chất lượng của sản phẩm.

Bằng cách lấy phương châm kinh doanh: "Chất lượng là chiến lược" để cạnh tranh và phát triển

doanh nghiệp của chúng tôi, trong những năm gần đây, thương hiệu "Duct Excellence Joint

Stock Company" đã luôn luôn được xác nhận bởi giá trị thực của sản phẩm.

NHÀ MÁY ỐNG GIÓ DEC

2

D U C T E X C E L L E N C E

Page 4: Profile Draft27DEC VN

Sự lựa chọn các sản phẩm DEC mang lại độ an toàn, yên tâm

và hài lòng cho khách hàng, đó là sự khác biệt đã tạo ra thương

hiệu "Duct Excellence Joint Stock Company".

Chúng tôi tự hào đã đào tạo những người lao động không chỉ có

trình độ cao mà còn rất đam mê nhiệt huyết. Đó là sự cống hiến

và tình yêu cho công việc đã góp phần vào giá trị của thương

hiệu DEC.

NHÀ MÁY ỐNG GIÓ DEC

D U C T E X C E L L E N C E

3 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 5: Profile Draft27DEC VN

NHÀ MÁY ỐNG GIÓ DEC

Để thuận tiện cho lắp đặt ống thông gió, công ty chúng tôi đã nhập khẩu dây chuyền sản xuất C-Bar nhằm đáp ứng tất cả các

nhu cầu của khách hàng

4

D U C T E X C E L L E N C E

Page 6: Profile Draft27DEC VN

Nhóm Sản Phẩm Ống Gió (TDC)

Ống Gió Thẳng RTD

Vật liệu: RTD-T: Tôn mạ

kẽm/ RTD-S: Inox

Mặt bích của TDF được

làm trực tiếp từ máy định

hình

TDF có hai loại thành

phẩm (assembled form) và

bán thành phẩm (non-

assembled form)

Ống Vuông Lệch Tâm RO

Vật liệu: RO-T: Tôn mạ

kẽm/ RO-S: Inox

Được làm từ 4 tấm mạ

kẽm hoặc Inox lệch tâm

Mặt bích của TDF được

làm trực tiếp từ máy định

hình

Cút Vuông 90° RE

Vật liệu: RE-T: Tôn mạ

kẽm/ RE-S: Inox

Được làm từ 4 tấm tôn

mạ kẽm hoặc Inox hình

khuỷu tay.

Mặt bích của TDF được

làm trực tiếp từ máy định

hình

Beaded Reinforcement

Spacing

Kíchthước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặtbích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

0.6mm

1.0mm

1.2mm

35mm

Hèm đựccái hoặcđực cái

gấp mép

300mm

Thanh căngcứng

Beaded Reinforcement

Spacing

0.8mm

Ductsize

MaterialGauge No.

FlangeWidth

LongitudinalSeam

Kích Thước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặt bích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đựccái có gấp

mép300mm

Thanh căngcứng

theomặtbích ốnggió

Beaded Reinforcement

Spacing

Kích thước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộng

mặt

bích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đựccái có gấp

mép300mm

Thanh Căngcứng

Theo mặtbíchống gió

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

D U C T E X C E L L E N C E

5 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 7: Profile Draft27DEC VN

T Chạc 3 RT

Vật liệu: RT-T:

Tôn mạ kẽm / RT-S:

Inox

Được làm từ 5 tấm

tôn mạ kẽm hoặc Inox

giống hình chữ Y

Mặt bích TDF

được làm trực tiếp từ

máy định hình

Y Chạc 3 RW

Vật liệu: RW-T:

Tôn mạ kẽm RW-S:

Inox

Được làm từ 5 tấm

tôn mạ kẽm hoặc

Inox giống hình chữ

Y

Mặt bích TDF được

làm trực tiếp từ máy

định hình

Côn Thu Vuông RT

Vật liệu: RT-T:

Tôn mạ kẽm/ RT-S:

Inox

Được làm từ 4 tấm

tôn mạ kẽm hoặc Inox

có chiều hướng biến

đổi

Mặt bích TDF được

làm trực tiếp từ máy

định hình

Beaded Reinforcement

Spacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Nhóm Sản Phẩm Ống Gió (TDC)

Kíchthước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngMặtbích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đựccái hoặc

đực cái cógấp mép

300mm

Thanh căngcứng

Beaded Reinforcement

Spacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Kích thước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặtbích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đực cáicó gấp mép

300mm

Theo mặtbíchống gió

Theo mặtbíchống gió

Beaded Reinforcement

Spacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Kích thước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặtbich

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đực cáicó gấp mép

300mm

Theo mặtbíchống gió

Thanh căngCứng

Thanh căngCứng

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

* R không được nhỏ hơn 15cm.

6

D U C T E X C E L L E N C E

Page 8: Profile Draft27DEC VN

Chạc 4 Vuông RC

Vật liệu: RC-T: Tôn mạ kẽm/ RC-S: Inox

Được làm từ 6 tấm tôn mạ kẽm hoặc inox hình chữ thập

Mặt bích TDF được làm trực tiếp từ máy định hình

Beaded Reinforcement

Spacing

Cút vuông 45° RED

Vật liệu: RED-T: Tôn mạ kẽm/ RED-S: Inox

Được làm từ 4 tấm Tôn mạ kẽm hoặc Inox hình khuỷu tay

Mặt bích TDF được làm từ máy định hình

Kích thước của bán kính cút, góc hay bán lệch tâm có thể

được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng

Beaded Reinforcement

SpacingBeaded

ReinforcementSpacingBeaded

ReinforcementSpacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Kích thước(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặtbích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đực cáicó gấp mép

300mm

Theo mặtbíchống gió

Thanh Căngcứng

Beaded Reinforcement

SpacingBeaded Reinforcement

Spacing

Beaded Reinforcement

Spacing

Kích thước

(cm)

Độ dàyvật liệu

Độ rộngmặtbích

Gấp mép

15-75

76-150

151-225

226 up

Hèm đực cáicó gấp mép

300mm

Theo mặtbíchống gió

Thanhcăngcứng

Nhóm Sản Phẩm Ống Gió (TDC)

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

0.6mm

1.0mm

1.2mm

0.8mm

* R không được nhỏ hơn15cm.

* R không được nhỏ hơn 15cm.

D U C T E X C E L L E N C E

7 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 9: Profile Draft27DEC VN

ĐườngKính

Độ dày tôn

100-400 G. Steel 0.5-0.6

Unit: mm

Nhóm Sản Phẩm Ống Tròn Xoắn Ốc

Mã sảnphẩm

SR1-T

SR1-S

Mặtbích góc

450-750

800-1500

100-400

450-750

800-1500

G. Steel 0.6-0.8

G. Steel 0.8-1.2

S. Steel 0.5-0.6

S. Steel 0.6-0.8

S. Steel 0.8-1.2

3x25mm

Cút Tròn 90º SR1 ( được phân

đoạn)

• Vật liệu: SR1-T: Tôn mạ

kẽm/ SR1-S:Inox

• Được làm từ những đoạn tôn

mạ kẽm hoặc Inox nhỏ ( 2-5

đoạn).

• Sử dụng phương pháp đấu nối

đường kính hay nối mặt bích.

• Cút tròn được sử dụng trong

hệ thống ống tròn.

Ống Gió Xoắn SR3

• Vật liệu: SR3-T: Tôn mạ kẽm/ SR3-S:Inox

• Đường kính 100~1500mm.

• Chiều dài tiêu chuẩn là 3m/ ống.

Cút 45º SR2

• Vật liệu: SR2-T: Tôn mạ kẽm/ SR2-S:Inox

• Được làm từ những những đoạn tôn mạ kẽm hoặc Inox

nhỏ ( 2-5 đoạn).

• Sử dụng phương pháp đấu nối giảm đường kính hay nối

mặt bích.

Mặt bíchtròn dẹt

3x32mm

3x38mm

3x25mm

3x32mm

3x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

ĐườngKính

Độ dày tôn

100-400 G. Steel 0.5-0.6

Unit: mm

Mã sảnphẩm

SR3-T

SR3-S

Mặtbích góc

450-750

800-1500

100-400

450-750

800-1500

G. Steel 0.6-0.8

G. Steel 0.8-1.2

S. Steel 0.5-0.6

S. Steel 0.6-0.8

S. Steel 0.8-1.2

3x25mm

Mặt bíchtròn dẹt

3x32mm

3x38mm

3x25mm

3x32mm

3x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

Đườngkính

Độ dày tôn

100-400 G. Steel 0.5-0.6

Unit: mm

Mã sảnphẩm

SR2-T

SR2-S

Mặtbích góc

450-750

800-1500

100-400

450-750

800-1500

G. Steel 0.6-0.8

G. Steel 0.8-1.2

S. Steel 0.5-0.6

S. Steel 0.6-0.8

S. Steel 0.8-1.2

3x25mm

Mặt bíchtròn dẹt

3x32mm

3x38mm

3x25mm

3x32mm

3x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

3x25mm

4x32mm

4x38mm

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

8

D U C T E X C E L L E N C E

Page 10: Profile Draft27DEC VN

Nhóm Sản Phẩm Tiêu Âm

Mã sảnphẩm

Kích thướcđặc chế

Kích thước

tiêu âm

Độ dàyvách ngăn

Độ dàyhộp

SSE-T

Unit: mm

SSE-S

W x HW₁ x H₁

W x HW₁ x H₁

0-750

760-1500

1510-2250

0-750

760-1500

1510-2250

G-steel 0.8

G-steel 0.8

G-steel 0.8

G-steel 0.6

G-steel 0.6

G-steel 0.6

G-steel 0.6~0.8

G-steel 0.8~1.2

G-steel 1.2

S-steel 0.6

S-steel 0.6~0.8

S-steel 0.8~1.2

Đầu cong tiêu âm vuông SSE

• Vật liệu: SSE-T: Tôn mạ

kẽm/ SSE-S:Inox

• Mỗi lớp tiêu âm được cấu

tạo bằng bộ lọc túi vải và

lớp foam hấp thu âm

thanh.

Mã sảnphẩm

Kích thướcĐặc chế

Kích thướctiêu âm

Độ dàyvách ngăn

Độ dàyhộp

SSD-T

Unit: mm

SSD-S

W x H x L

W x H x L

0-750

760-1500

1510-2250

0-750

760-1500

1510-2250

G-steel 0.8

G-steel 0.8

G-steel 0.8

G-steel 0.6

G-steel 0.6

G-steel 0.6

G-steel 0.6~0.8

G-steel 0.8~1.2

G-steel 1.2

S-steel 0.6

S-steel 0.6~0.8

S-steel 0.8~1.2

Mã sảnphẩm

Kích thước Kích thước ống A

Unit: mm

Ống Tiêu Âm Vuông SSD

• Vật liệu: SSD-T: Tôn mạ

kẽm/ SSD-S:Inox

• Tấm đục lỗ có tác dụng

giảm ít nhất 40% âm thanh

• Những loại hộp tiêu âm

khác nhau sẽ làm giảm tần

số tiếng ồn khác nhau.

• Mặt bích góc TDC là

35mm.

Hộp Tiêu Âm Áp SSB

• Vật liệu: SSB-T: Tôn mạ

kẽm/ SSB-S:Inox

• Tấm đục lỗ có tác dụng giảm

ít nhất 40% âm thanh tiếng

ồn.

• Mặt bích góc TDC là 35mm

SSB-T(S)W x H x L

(Kích thước bên trong)

Kích thước ống B

W₁ x H₁ W₂ x H₂

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

D U C T E X C E L L E N C E

9 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 11: Profile Draft27DEC VN

Mã sản phẩm Kích thướcChuẩn

Kíchthước

cổ ống

Đườngkính bênngoài

AP1-G(P)(T)(U)-040

AP1-G(P)(T)(U)-060

AP1-G(P)(T)(U)-080

AP1-G(P)(T)(U)-100

AP1-G(P)(T)(U)-120

AP1-G(P)(T)(U)-140

dưới 69cm

70-99cm

100-115cm

116-132cm

133-157cm

Trên 158cm

W x H 100-350mm

Mã sản phẩm Kích thướcchuẩn

Kíchthướccổ ống

Đườngkính bênngoài

AP2-G(P)(T)(U)-040

AP2-G(P)(T)(U)-060

AP2-G(P)(T)(U)-080

AP2-G(P)(T)(U)-100

AP2-G(P)(T)(U)-120

AP2-G(P)(T)(U)-140

dưới 69cm

70-99cm

100-115cm

116-132cm

133-157cm

Over 158cm

W x H 100-350mm

ProductCode

Kíchthướcchuẩn

AP3-G(P)-090

AP3-G(P)-120

AP3-G(P)-150

900

1200

1500

Chiều dàihộp(L)

Chiều caohộp(L)

Kíchthướctrong

795

1396

1096 240 100-350

Unit: mm

Hộp Gió AP1 (Loại

thường)

• Vật liệu: AP1-G:

Bông thủy tinh có bảo

ôn/ AP1-P: PE foam /

AP1-T:Không bảo ôn/

AP1-U: Bảo ôn bạc

• Lớp bảo ôn bên ngoài,

đến vị trí đầu ra có thể

được chọn lựa dựa vào

loại bộ giàn quạt lạnh

Hộp Gió AP2 ( hình vát)

• Vật liệu: AP2-G: Bông

thủy tinh có bảo ôn/

AP2-P: PE foam/ AP2-

T: Không được bảo ôn/

AP2-U: Bảo ôn bạc

• Yêu cầu kích cỡ của bộ

giàn quạt lạnh.

• Lớp bảo ôn bên ngoài,

đến vị trí đầu ra có thể

được chọn lựa dựa vào

loại bộ giàn quạt lạnh

.

Hộp Gió AP3 ( hình tam

giác)

T-BAR

• Vật liệu: AP3-G: Bông

thủy tinh/ AP3-P: PE foam

• Được lắp trên hệ thống trần

khung T-Bar.

• Mép hộp gió được làm từ

lớp bạc bên ngoài bọc lớp

bảo ôn.

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

Mã sảnphẩm

Nhóm Sản Phẩm Hộp Gió

10

D U C T E X C E L L E N C E

Page 12: Profile Draft27DEC VN

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

SẢN PHẨM TIÊU BIỂU

D U C T E X C E L L E N C E

11 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 13: Profile Draft27DEC VN

P5 – Ke Góc TDC/TDF

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

P1 – Test Hole Tròn

P2 – Test Hole Vát

P4 – Kẹp Bích Dạng Ốc

P3 – Kẹp Mặt Bích

P6 – Đầu Bịt

12

D U C T E X C E L L E N C E

Page 14: Profile Draft27DEC VN

P7 – Mép Bích Vuông

P8 – G 215 Bạt Chống Rung Silicon Thường – Mặt Bích Rời

P9 – H 215 Bạt Chống Rung Silicon Chịu Nhiệt – Mặt Bích Rời P12 – P 215 Nối Mềm Chống Rung Silicon

Thường – Mặt Bích Rời

P10 – G280 Bạt Chống Rung Silicon Thường – Mặt Bích Liền

P11 - H280 Nối Mềm Chống Rung Silicon Chịu Nhiệt – Mặt Bích Liền

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

D U C T E X C E L L E N C E

13 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 15: Profile Draft27DEC VN

P17 – Đĩa Đệm TrònP14 – Móc Câu

P13 – P 280 Nối Mềm Chống Rung

Silicon Thường – Mặt Bích Liền

P15 – Nối Tròn

P16 – Gioăng Kết Nối Đường Ống

P18 – Nối Tròn

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

14

D U C T E X C E L L E N C E

Page 16: Profile Draft27DEC VN

P20 – Thanh Căng Cứng

P19 – Ống Tròn Lệch Tâm

P21 – Chạc 4 Tròn

P22 – Côn Thu Tròn

P23 – Côn Thu Vuông Tròn

P24 – Chạc 3 Tròn

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

D U C T E X C E L L E N C E

15 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 17: Profile Draft27DEC VN

P25 - Chạc 3 Tròn Lệch

P26 - T Chạc 3 Tròn

P27 - T Chạc 3 Tròn lệch

P28 - Chạc 3 Tròn Giảm

P29 - Chạc 3 Tròn Lệch

P30 - Chạc 3 Tròn Thẳng

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

16

D U C T E X C E L L E N C E

Page 18: Profile Draft27DEC VN

P33 – Thanh C

P34 – Van Tay Vuông

P32 – Ống Trạc 3 Tròn Giảm

P31 – Băng Keo Nối Mềm

P35 – Đai Ống

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

D U C T E X C E L L E N C E

17 HỒ SƠ NĂNG LỰC

Page 19: Profile Draft27DEC VN

P36 – Van Tròn Tay Gạt

P37 – Thanh Mặt Bích Góc

P38 – Cổ Trích

P39 – Van Đổi Chiều Gió

PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ

18

D U C T E X C E L L E N C E

Page 20: Profile Draft27DEC VN

Địa chỉ nhà máy : Lô 30,KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Điện thoại :043 525 1637

Địa chỉ văn phòng :Số 575, Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội

Điện thoại : 043 525 1628 - 043 525 1629

Email : [email protected]

Website : www.ductexcellence.com

LIÊN HỆ

D U C T E X C E L L E N C E