chi le thuy ngay
TRANSCRIPT
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2012
Chứng từDiễn giải
Số hiệu Ngày tháng29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng
15/03/2012 UNT01 15/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
15/03/2012 PKT02 15/03/2012 Phí rút tiền
29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
23/03/2012 PNK01 23/03/2012
23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
25/03/2012 PXK01 25/03/2012
25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán
29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK
01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng
01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
01/04/2012 PKT04 01/04/2012 Phân bổ chi phí mua máy in
04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK
04/04/2012 UNC01 04/04/2012
04/04/2012 PKT05 04/04/2012 Phí chuyển tiền
Ngày tháng ghi
sổ
Đã ghi sổ cái
STT dòng
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt
10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
16/04/2012 PNK02 16/04/2012
16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
16/04/2012 PXK02 16/04/2012 Bán nhựa tái sinh
16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PXK03 16/04/2012
16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PXK04 16/04/2012
16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền
17/04/2012 PXK05 17/04/2012
17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán
18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
18/04/2012 PKT10 18/04/2012 Phí chuyển tiền
18/04/2012 PXK06 18/04/2012
18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán
19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
22/04/2012 PNK05 22/04/2012
22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh
23/04/2012 PKT12 23/04/2012 Phí chuyển tiền
23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
24/04/2012 PXK07 24/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh
24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán
25/04/2012 PXK08 25/04/2012
25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán
26/04/2012 PXK09 26/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh
26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán
27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
27/04/2012 PXK10 27/04/2012 Bán nhựa tái sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán
30/04/2012 KC01 30/04/2012 K/c thuế GTGT
30/04/2012 PKT17 30/04/2012
30/04/2012 PKT18 30/04/2012
30/04/2012 PKT19 30/04/2012
30/04/2012 KC02 30/04/2012
30/04/2012 KC03 30/04/2012 K/c doanh thu hoạt động tài chính
30/04/2012 KC04 30/04/2012 K/c giá vốn hàng bán
30/04/2012 KC05 30/04/2012 K/c chi phí bán hàng
30/04/2012 KC06 30/04/2012 K/c chi phí quản lý doanh nghiệp
30/04/2012 KC07 30/04/2012
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính
Chi phí lương cho nhân viên văn phòng
Chi phí lương cho nhân viên bán hàng
K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2012
Đơn vị tính : VN đồng
Số phát sinhNợ Có
112 1,900515 1,900112 150,000,000131 150,000,000
111 150,000,000112 150,000,000
6422 30,000112 30,000112 50,000,000131 50,000,000
156 184,000,000331 184,000,000
133 18,400,000331 18,400,000
131 188,000,000511 188,000,000131 18,800,000
3331 18,800,000632 184,000,000156 184,000,000112 100,000111 100,000242 4,990,909111 4,990,909
133 499,091111 499,091
6422 207,955242 207,955112 100,000,000111 100,000,000
331 100,000,000112 100,000,000
6422 40,000112 40,000
Số hiệu Tk đối ứng
112 50,000,000131 50,000,000
156 460,000,000331 460,000,000
133 46,000,000331 46,000,000156 240,000,000331 240,000,000
133 24,000,000331 24,000,000131 60,000,000511 60,000,000131 6,000,000
3331 6,000,000632 60,000,000156 60,000,000
131 94,000,000511 94,000,000131 9,400,000
3331 9,400,000632 92,000,000156 92,000,000
131 94,000,000511 94,000,000131 9,400,000
3331 9,400,000632 92,000,000156 92,000,000112 100,000,000131 100,000,000112 9,400,000131 9,400,000112 94,000,000131 94,000,000111 203,070,600112 203,070,600
131 117,500,000511 117,500,000131 11,750,000
3331 11,750,000632 115,000,000156 115,000,000331 102,400,000112 102,400,000
6422 30,720112 30,720
131 117,500,000511 117,500,000131 11,750,000
3331 11,750,000632 115,000,000156 115,000,000112 258,500,000131 258,500,000156 240,000,000331 240,000,000
133 24,000,000331 24,000,000
156 920,000,000331 920,000,000
133 92,000,000331 92,000,000331 250,000,000112 250,000,000
6422 75,000112 75,000112 100,000,000131 100,000,000131 105,000,000511 105,000,000131 10,500,000
3331 10,500,000632 100,000,000156 100,000,000
131 141,000,000511 141,000,000131 14,100,000
3331 14,100,000632 138,000,000156 138,000,000131 84,000,000511 84,000,000131 8,400,000
3331 8,400,000632 80,000,000156 80,000,000112 50,000,000131 50,000,000131 63,000,000
511 63,000,000131 6,300,000
3331 6,300,000632 60,000,000156 60,000,000
3331 106,400,000133 106,400,000
821 1,000,0003334 1,000,000
6422 17,000,000334 17,000,000
6421 7,000,000334 7,000,000
511 1,064,000,000911 1,064,000,000515 1,900911 1,900911 1,036,000,000632 1,036,000,000911 7,000,000
6421 7,000,000911 17,383,675
6422 17,383,675
911 904,556821 904,556911 2,713,669421 2,713,669
3334 95,444821 95,444
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK
01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng
01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK
17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
300,000,000
112 150,000,000
112 100,000
242 4,990,909
133 499,091
112 100,000,000
112 203,070,600
353,070,600 105,590,000
547,480,600
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang sốSố dư đầu kỳ
29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng
29/02/2012 UNT01 29/02/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
15/03/2012 PKT02 15/03/2012 Phí rút tiền
29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK
04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK
04/04/2012 UNC01 04/04/2012
04/04/2012 PKT05 04/04/2012 Phí chuyển tiền
10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 UNT06 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền
18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa
18/04/2012 PKT10 18/04/2012 Phí chuyển tiền
19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh
23/04/2012 PKT12 23/04/2012 Phí chuyển tiền
23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt
SỔ CÁITên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có150,000,000
515 1,900
131 150,000,000
111 150,000,000
6422 30,000
131 50,000,000
111 100,000
111 100,000,000
331 100,000,000
6422 40,000
131 50,000,000
131 100,000,000
131 9,400,000
131 94,000,000
111 203,070,600
331 102,400,000
6422 30,720
131 258,500,000
331 250,000,000
6422 75,000
131 100,000,000
131 50,000,000
962,001,900 805,646,320
306,355,580
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Phải thu của khách hàng
Số hiệu: 131Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang sốSố dư đầu kỳ
15/03/2012 UNT01 15/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền
25/03/2012 PXK01 25/03/2012
25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
16/04/2012 PXK02 16/04/2012 Bán nhựa tái sinh
16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 PXK03 16/04/2012
16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 PXK04 16/04/2012
16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 UNT06 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
17/04/2012 PXK05 17/04/2012
17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
18/04/2012 PXK06 18/04/2012
18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán
23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
Ngày tháng ghi sổ
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
24/04/2012 PXK05 24/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh
24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
25/04/2012 PXK06 25/04/2012
25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
26/04/2012 PXK07 26/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh
26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán
27/04/2012 PXK10 27/04/2012 Bán nhựa tái sinh
27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
SỔ CÁITên tài khoản: Phải thu của khách hàng
Số hiệu: 131Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có0
112 150,000,000
112 50,000,000
511 188,000,000
3331 18,800,000
112 50,000,000
511 60,000,000
3331 6,000,000
511 94,000,000
3331 9,400,000
511 94,000,000
3331 9,400,000
112 100,000,000
112 9,400,000
112 94,000,000
511 117,500,000
3331 11,750,000
511 117,500,000
3331 11,750,000
112 258,500,000
112 100,000,000
Số hiệu TK đối ứng
511 105,000,000
3331 10,500,000
511 141,000,000
3331 14,100,000
511 84,000,000
3331 8,400,000
112 50,000,000
511 63,000,000
3331 6,300,000
1,170,400,000 861,900,000
308,500,000
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
30/04/2012 PKT17 30/04/2012 K/c thuế GTGT
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
0
331 18,400,000
111 499,091
331 46,000,000
331 24,000,000
331 24,000,000
331 92,000,000
3331 106,400,000
204,899,091 106,400,000
98,499,091
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Hàng hóa
Số hiệu: 156Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
23/03/2012 PNK01 23/03/2012
25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PNK02 16/04/2012
16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán
18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán
20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
22/04/2012 PNK05 22/04/2012
24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán
25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán
26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán
27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
SỔ CÁITên tài khoản: Hàng hóa
Số hiệu: 156Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
0
331 184,000,000
632 184,000,000
331 460,000,000
331 240,000,000
632 60,000,000
632 92,000,000
632 92,000,000
632 115,000,000
632 115,000,000
331 240,000,000
331 920,000,000
632 100,000,000
632 138,000,000
632 80,000,000
632 60,000,000
2,044,000,000 1,036,000,000
1,008,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn
Số hiệu: 242Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng
01/04/2012 PKT04 01/04/2012 Phân bổ chi phí mua máy in
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn
Số hiệu: 242Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
0
111 4,990,909
6422 207,955
4,990,909 207,955
4,782,954
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Phải trả người bán
Số hiệu: 331Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
23/03/2012 PNK01 23/03/2012
23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/04/2012 UNC01 04/04/2012
16/04/2012 PNK02 16/04/2012
16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa
20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm
20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
22/04/2012 PNK05 22/04/2012
22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
SỔ CÁITên tài khoản: Phải trả người bán
Số hiệu: 331Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
450,000,000
156 184,000,000
133 18,400,000
112 100,000,000
156 460,000,000
133 46,000,000
156 240,000,000
133 24,000,000
112 102,400,000
156 240,000,000
133 24,000,000
156 920,000,000
133 92,000,000
112 250,000,000
452,400,000 2,248,400,000
2,246,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Số hiệu: 3331Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
30/04/2012 PKT17 30/04/2012 K/c thuế GTGT
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Số hiệu: 3331Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
0
131 18,800,000
131 6,000,000
131 9,400,000
131 9,400,000
131 11,750,000
131 11,750,000
131 10,500,000
131 14,100,000
131 8,400,000
131 6,300,000
133 106,400,000
106,400,000 106,400,000
0
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Số hiệu: 3334Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung Số tiền
Số hiệu Ngày tháng Trang số STT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
30/04/2012 PKT18 30/04/2012 Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính 821 1,000,000
821 95,444
Cộng phát sinh 95,444 1,000,000
Số dư cuối kỳ 904,556
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu TK đối ứng
Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Lương phải trả công nhân viên
Số hiệu: 334Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số STT dòng
Số dư đầu kỳ
30/04/2012 PKT18 30/04/2012
30/04/2012 PKT19 30/04/2012
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Chi phí lương cho nhân viên văn phòng
Chi phí lương cho nhân viên bán hàng
SỔ CÁITên tài khoản: Lương phải trả công nhân viên
Số hiệu: 334Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Số tiền
Nợ Có
0
6422 17,000,000
6421 7,000,000
0 24,000,000
24,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
Số hiệu: 421Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
Số dư đầu kỳ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
Số hiệu: 421Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
0
911 2,713,669
0 2,713,669
2,713,669
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
25/03/2012 PXK01 25/03/2012
16/04/2012 PXK02 16/04/2012Bán nhựa tái sinh
16/04/2012 PXK03 16/04/2012
16/04/2012 PXK04 16/04/2012
17/04/2012 PXK05 17/04/2012
18/04/2012 PXK06 18/04/2012
24/04/2012 PXK07 24/04/2012Bán hạt nhựa tái sinh
25/04/2012 PXK08 25/04/2012
26/04/2012 PXK09 26/04/2012Bán hạt nhựa tái sinh
27/04/2012 PXK10 27/04/2012Bán nhựa tái sinh
30/04/2012 KC02 30/04/2012
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
131 188,000,000
131 60,000,000
131 94,000,000
131 94,000,000
131 117,500,000
131 117,500,000
131 105,000,000
131 141,000,000
131 84,000,000
131 63,000,000
911 1,064,000,000
1,064,000,000 1,064,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
Số hiệu: 515Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng
30/04/2012 KC03 30/04/2012 K/c doanh thu hoạt động tài chính
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
Số hiệu: 515Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
112 1900
911 1,900
1,900 1,900
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán
17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán
18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán
24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán
25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán
26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán
27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán
30/04/2012 KC04 30/04/2012 K/c giá vốn hàng bán
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁITên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
156NS 184,000,000
156TS 60,000,000
156NS 92,000,000
156NS 92,000,000
156NS 115,000,000
156NS 115,000,000
156TS 100,000,000
156NS 138,000,000
156TS 80,000,000
156TS 60,000,000
911 1,036,000,000
1,036,000,000 1,036,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 6421Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
30/04/2012 PKT19 30/04/2012
30/04/2012 KC05 30/04/2012 K/c chi phí bán hàng
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
Chi phí lương cho nhân viên bán hàng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 6421Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
334 7,000,000
911 7,000,000
7,000,000 7,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 6422Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
15/03/2012 PKT02 15/03/2012Phí rút tiền
01/04/2012 PKT04 01/04/2012Phân bổ chi phí mua máy in
04/04/2012 PKT05 04/04/2012Phí chuyển tiền
18/04/2012 PKT10 18/04/2012Phí chuyển tiền
23/04/2012 PKT12 23/04/2012Phí chuyển tiền
30/04/2012 PKT18 30/04/2012
30/04/2012 KC06 30/04/2012K/c chi phí quản lý doanh nghiệp
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
Chi phí lương cho nhân viên văn phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 6422Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
112 30,000
242 207,955
112 40,000
112 30,720
112 75,000
334 17,000,000
911 17,383,675
17,383,675 17,383,675
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 821Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
30/04/2012 PKT18 30/04/2012Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính
30/04/2012 KC07 30/04/2012
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 821Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
3334 1,000,000
911 904,556
3334 95,444
1,000,000 1,000,000
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
SỔ CÁITên tài khoản: Xác định kết quả sản xuất kinh doanh
Số hiệu: 911Năm 2012
Chứng từDiễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu Ngày tháng Trang số
30/04/2012 KC02 30/04/2012
30/04/2012 KC03 30/04/2012K/c doanh thu hoạt động tài chính
30/04/2012 KC04 30/04/2012K/c giá vốn hàng bán
30/04/2012 KC05 30/04/2012K/c chi phí bán hàng
30/04/2012 KC06 30/04/2012K/c chi phí quản lý doanh nghiệp
30/04/2012 KC07 30/04/2012K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
SỔ CÁITên tài khoản: Xác định kết quả sản xuất kinh doanh
Số hiệu: 911Năm 2012
Đơn vị tính: Đồng
Nhật ký chung Số tiền
STT dòng Nợ Có
511 1,064,000,000
515 1,900
632 1,036,000,000
6421 7,000,000
6422 17,383,675
821 904,556
421 2,713,669
1,064,001,900 1,064,001,900
Số hiệu TK đối ứng
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG
365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
STT Số hiệu TK Tên tài khoảnSố dư đầu kỳ
Nợ
1 111 Tiền mặt 300,000,000
2 112 Tiền gửi ngân hàng 150,000,000
3 131 Phải thu của khách hàng
4 133 Thuế GTGT được khấu trừ
5 156 Hàng hóa
6 242 Chi phí trả trước dài hạn
7 331 Phải trả người bán
8 334 Phải trả người lao động
9 3331 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
10 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
11 421 Lợi nhuận chưa phân phối
12 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
13 515 Doanh thu hoạt động tài chính
14 632 Giá vốn hàng bán
15 6421 Chí phí bán hàng
16 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
17 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
18 911 Xác định kết quả sản xuất kinh doanh
Cộng PS 450,000,000
Chú ý: bảng cân đối tài khoản đúng khi số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ : Nợ = Có
Mẫu số F01-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢNSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Có Nợ Có Nợ Có
353,070,600 105,590,000 547,480,600
962,001,900 805,646,320 306,355,580
1,170,400,000 861,900,000 308,500,000
204,899,091 106,400,000 98,499,091
2,044,000,000 1,036,000,000 1,008,000,000
4,990,909 207,955 4,782,954
450,000,000 452,400,000 2,248,400,000 2,246,000,000
24,000,000 24,000,000
106,400,000 106,400,000 0
95,444 1,000,000 904,556
2,713,669 2,713,669
1,064,000,000 1,064,000,000
1,900 1,900
1,036,000,000 1,036,000,000
7,000,000 7,000,000
17,383,675 17,383,675
1,000,000 1,000,000
1,064,001,900 1,064,001,900
450,000,000 8,487,645,419 8,487,645,419 2,273,618,225 2,273,618,225
Chú ý: bảng cân đối tài khoản đúng khi số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ : Nợ = Có
Mẫu số F01-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng
Bảng thanh toán tiền lươngTháng 4 năm 2012
STT Họ và tên Chức vụ Lương TT
A B C 2 3 5 6 I Bộ phận VP1 Nguyễn Văn A GĐ 6,000,000 6,000,000 2 Phạm Thị B KTT 4,000,000 4,000,000 3 Nguyễn Thanh C KTV 3,000,000 3,000,000 4 Bùi Văn E NVKD 4,000,000 4,000,000
Tổng 17,000,000 II Bộ phận BH1 Lê Văn G NVBH 3,500,000 2 Trần Hồng H NVBH 3,500,000
Tổng 7,000,000 - - Tổng cộng 24,000,000
(Bằng chữ : Hai mươi tư triệu đồng chẵn)
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Lương cơ bản Trách nhiệm Thưởng
Bảng thanh toán tiền lươngTháng 4 năm 2012
các khoản phải khấu trừ Thực lĩnh
Khác Cộng Số tiền Ký nhận
7 8 9 10 11 12 13 14
- - - - - -
- - - - - - - - -
(Bằng chữ : Hai mươi tư triệu đồng chẵn) Hải Phòng, ngày 30 tháng 04 năm 2012
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Tổng số lương BHXH
6% BHYT 1,5%
BHTN 1%
Đơn vị báo cáo: ………………………Địa chỉ: ...................................
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm: 2012
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH Chi Lê Hải Phòng
……………………………………………………………………………………………………………………………………………2. Lĩnh vực kinh doanh: Thương mại
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………3. Tổng số công nhân viên và người lao động chính: 6 người4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………II. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp:
1. Kỳ kế toán năm: Công ty thực hiện kì kế toán theo năm dương lịch (bắt đầu từ ngày 01/01/2012 Kết thúc vào ngày 31/12/2012)2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: VNĐ3. Chế độ kế toán áp dụng: QĐ 484. Hình thức kế toán áp dụng: nkc4. Phương pháp kế toán hàng tồn kho: 5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho : nhập trước - xuất trước - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : - Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ : - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ): Kê khai thường xuyên6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản nợ dự phòng phải trả10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán:01. Tiền và tương đương tiền- Tiền mặt- Tiền gửi ngân hàng- Tương đương tiền
Cộng
02. Hàng tồn kho- Nguyên liệu, vật liệu- Cộng cụ, dụng cụ- Chi phí SX, KD dở dang- Thành phẩm- Hàng hoá- Hàng gửi bán
Cộng :
*Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có):……………..
03. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục Máy móc, thiết bị
(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó : + Mua sắm
+ Xây dựng
- Số giảm trong năm
Trong đó : + Thanh lý
+ Nhượng bán
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
- Tài ngày đầu năm
- Tài ngày cuối năm
Trong đó :
+ TSCĐ tạm thời không sử dụng
+ TSCĐ chờ thanh lý
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :04. Tăng, giảm TSCĐ vô hình
Nhà cửa, vật kiến trúc
Phương tiện vận tải
+ Chuyển sang BĐS đầu tư
(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)
+ TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay
Khoản mục Quyền sử dụng đất
(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua trong năm + Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - Số giảm trong năm Trong đó : + Thanh lý, nhượng bán + Giảm khác - Số dư cuối năm(2) Giá trị hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lại TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn : - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn khác(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn : - Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát - Đầu tư vào công ty liên kết - Đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng: * Lý do tăng, giảm :06. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước- Thuế gia trị gia tăng phải nộp- Thuế tiêu thụ đặc biệt- Thuế xuất, nhập khẩu- Thuế thu nhập doanh nghiệp- Thuế thu nhập cá nhân- Thuế tài nguyên- Thuế nhà đất và tiền thuê đất- Các loại thuế khác- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu :
Chỉ tiêu
A 1 2
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Quyền phát hành Bản quyền, bằng
sáng chế
Số đầu năm
Tăng trongnăm
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - 2,713,669
Cộng: - 2,713,669
* Lý do tăng, giảm :
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác
- Doanh thu bán hàng
Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ
- Doanh thu hoạt động tài chính Trong đó : + Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia + Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện + Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Cộng
09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)
Cộng
10. Chi phí SXKD theo yếu tố - Chi phí nguyên liệu, vật liệu - Chi phí nhân công - Chi phí khấu hao tài sản cố định - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền
Cộng
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)
11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu - ………..
- Các khoản nhận ký quỹ, ký cược : - Các khoản khác …
- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;
12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng :
VI. Những thông tin khác- Những khoản nợ tiềm tàng::………………………………………………………………..- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm::…………………………………………………………………………………….- Thông tin so sánh - Thông tin khác (2)VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :.............................................................................................................................................................................
Ghi chú:(1) Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.(2) Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính.
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH Chi Lê Hải Phòng
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………3. Tổng số công nhân viên và người lao động chính: 6 người4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
1. Kỳ kế toán năm: Công ty thực hiện kì kế toán theo năm dương lịch (bắt đầu từ ngày 01/01/2012 Kết thúc vào ngày 31/12/2012)
3. Chế độ kế toán áp dụng: QĐ 484. Hình thức kế toán áp dụng: nkc4. Phương pháp kế toán hàng tồn kho:
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ): Kê khai thường xuyên
III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán: Cuối năm Đầu năm
547,480,600 300,000,000 306,355,580 150,000,000
853,836,180 450,000,000
Cuối năm Đầu năm
1,008,000,000
- -
Cuối năm Đầu năm -
904,556 -
904,556
2 3 4
Tăng trongnăm
Giảm trongnăm
Số cuối năm
2,713,669 2,713,669
2,713,669 2,713,669
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND) Năm nay Năm trước
1,064,000,000
1,900
1,064,001,900
nam nay Năm trước 3,618,225
3,618,225
3,618,225 -
Năm nay Năm trước
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)
11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay Năm trước
Năm nay Năm trước
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm::…………………………………………………………………………………….
.............................................................................................................................................................................
(1) Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.(2) Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính.