catalogue dan dat c220 -khớp nối mềm 2 đầu ad/khop gian no
TRANSCRIPT
C-220
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:- Dùng cho vị trí thẳng.- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.- Other length is available on request.Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel.- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube.- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting.
Application:- It is applicable for alignment.- Absorption of heat contraction and elongation.- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADETO ORDER
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2SSH 1SSH 2
163167721384610340723465314627401834103110271018
207250154207108154691086098516946604051274627402727
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm100100125125125125150150175175200200250250350350500500525525625625
inch445555667788
10101414202021212525
mm11.012.416.017.320.021.427.029.134.536.643.045.250.052.164.066.188.590.7102.0105.0130.0132.0
inch0.440.500.560.690.800.861.081.161.381.461.721.812.002.082.562.643.543.634.084.205.205.28
Kích thướcdanh nghĩa
(Nominal diameter)Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớnnhất tại 20°C
(Maximum working pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thửlớn nhất tại 20°C(Maximum test
pressure at 20°C)Bar
Nhiệt độ làmviệc lớn nhất(Maximum
workingTemperature)
Bán kính congnhỏ nhất
(Minimum Bendradius flexing)
Đường kính ngoàidanh nghĩa
(Nominal O.D)
SSH 2SSH 1
10
1. Coupling 2. Union 3. Bellows 4. Braids
1
L
34 2
DAN DAT TECHNOLOGY