bắc giang
TRANSCRIPT
B C GIANGĂCHI TI T V CÁC D ÁN Đ U T VÀ M I Đ U TẾ Ề Ự Ầ Ư Ờ Ầ Ư
Danh m c d án u tiên thu hút đ u t giai đo n 2014-2020ụ ự ư ầ ư ạ
( Kèm theo công văn s 948/SKHDT – KTDN ngay 30/09/2013 c a s k ố u ơ êho ch đ u t t nh B c Giang)a â ư i ă
STT Tên d ánự Đ a đi mị ể D ki n ự ếquy mô
Nhu c u ầv n đ u ố ầt d ki nư ự ế ( t đ ng)ỷ ồ
Ngu n ồv n đ u ố ầt s ki nư ự ế
T ng sổ ố 41.535I Lĩnh v c ự
công nghi p – ệTTCN
20.650
1 H t ng ạ ầKCN Châu Minh – Mai Đình
Huy n ệHi p Hòaệ
300 Ha 2.250 FDI, DNTN
2 H T ng ạ ầKCN Vi t ệHàn
Huy n ệVi t Yênệ
105 Ha 700 FDI, DNTN
3 H T ng ạ ầc m công ụnghi p Yênệ Lư
Huy n ệYên Dũng
75 Ha 500 FDI, DNTN
4 H t ng ạ ầc m công ụnghi p ệX ng ươLâm
Huy n ệL ng ạGiang
50 Ha 400 FDI, DNTN
5 H t ng ạ ậc m công ụnghi p ệhuy n,thànệh ph còn ốl iạ
Các huy nệ thành phố
350 Ha 3000 FDI, DNTN
6 Câc nhà máy s n ả
Các KCN, CCN
Quy mô theo DA
4000 FDI, DNTN
xu t công ấngh cao: ệThi t b ế ịngo i vi; ạm ch đi n ạ ệtích h p; ợT bào ếquang đi n; Bán ệd n c m ẫ ảquang...
7 S n xu t ả ấthi t b ế ịthông tin truy n ềthông
Khu CN Quang Châu
Quy mô theo DA
1.600 FDI, DNTN
8 S n xu t ả ấcác linh ki n ph ệ ụtr cho ợl m ráp ắcác s n ảph m ẩthu c lĩnh ộv c đi n ự ệt tin - h cử ọ
Khu CN Quang Châu
Quy mô theo DA
1.600 FDI, DNT N
9 Các nhà máy s n ảxu t thi t ấ ếb ph tr ị ụ ợcho CN ô tô
KCN Châu Minh – Mai Đình
Quy mô theo DA
2000 FDI, DNTN
10 C khí ch ơ ết o, s n ạ ảxu t và l pấ ắ ráp ô tô, xe máy
KCN Quang Châu
Quy mô theo DA
750 FDI, DNTN
11 Nhà máy luy n kim ệlo i, cán ạthép
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
400 FDI, DNTN
12 Nhà máy s n xu t ả ấ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
khí công nghi pệ
13 Nhà máy s n xu t ả ấđi n t , ệ ửđi n l nh ệ ạdân d ng ụ
KCN Quang Châu
Quy mô theo DA
800 FDI, DNTN
14 Nhà máy s n xu t ả ấBIO – enthanol
Huy n ệL c Namụ
Quy mô theo DA
100 FDI, DNTN
15 Nhà máy d t kimệ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
16 Nhà máy kéo s iợ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
17 Nhà máy ch bi n ế ếd c ượph mẩ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
100 FDI, DNTN
18 Nhà máy s n xu t ả ấmáy đóng bao s n ảph mẩ
Các KCN –CCN
Quy mô theo DA
100 FDI, DNTN
19 Nhà máy s n xu t ả ấv i gi da, ả ảdày da xu t kh uấ ẩ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
250 FDI, DNTN
20 Nhà máy s n xu t ả ấg m mỹ ốnghệ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
100 FDI, DNTN
21 Nhà máy s n xu t ả ấv t li u ậ ệxây d ngự
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
22 Nhà máy s n xu t ả ấs v sinhứ ệ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
23 Nhà máy s n xu t ả ấ
Các KCN – CCN
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
đá xây d ng, g chự ạ ch u l a, ị ửg ch ạkhông nung, g ch ạsamot
24 Xây d ng ựnhà cho ởcông nhân
các khu ởCN
Huy n: ệVi t Yên, ệYên Dũng
Quy mô theo DA
300 FDI, DNTN
II Lĩnh v c ựNông nghi p – ệPTNT
2.945
1 Nhà máy ch bi n ế ếnông, lâm s nả
Huy n ệL c Ng n, ụ ạL c Nam`ụ
Quy môi theo DA
200 FDI, DNTN
2 Nhà máy gi t m và ế ổch bi n ế ếth t xu t ị ấkh uẩ
Các khu CN
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
3 Nhà máy ch bi n ế ếđ u ngồ ố
Các khu CN
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
4 Nhà máy ch bi n ế ếth c ăn giaứ súc
Các KCN – CCN
Quy môi theo DA
200 FDI, DNTN
5 Tròng rau s ch, n m ạ ấăn, hoa xu t kh uấ ẩ
H.Yên Dũng, H. L ng ạGiang, H. Tân yên
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
6 Tr ng ồr ng s n ừ ảxu tấ
Huy n: ệYên Th , ếL c Nam, ụS n Đ ng, ơ ộL c ng nụ ạ
43.500 ha 200 FDI, DNTN
7 D án ch ự ếbi n gi y ế ấvà b t gi yộ ấ
Huy n: ệYên Th , ếL c Nam, ụL c Ng n, ụ ạS n Đ ngơ ộ
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
8 D án b o ự ảqu n và ảch bi n ế ếnông s nả
H. L c ụNg n, H. ạL ng ạGiang, H. Tân Yên, H. Yên Dũng
Quy mô theo DA
400 FDI, DNTN
9 D án đ u ự ầt xây ưd ng nhà ựmáy ch ếbi n hoa ếqu xu t ả ấkh uẩ
Huy n ệL c Ng nụ ạ
Quy mô theo DA
80 FDI, DNTN
10 D án đ u ự ầt xây ưd ng tr i ự ạchăn nuôi gi ng gia ốc mầ
Huy n ệTân Yên
Quy mô theo DA
80 FDI, DNTN
11 Nhà máy ván thanh, ván dăm
Huy n ệL c Namụ
20.000m3¿¿
sp/năm145 FDI, DNTN
12 D án đ u ự ầt tr ng vàư ồ ch bi n ế ếmây tre đan
Các huy n: ệYên th , ếL c Ng n, ụ ạS n Đ ng, ơ ộL c Namụ
2.000 ha xen canh
40 FDI, DNTN
13 Các d án ựthoát n c ướkhu v c ựthành th ị(th tr n ị ấNeo, Th ịtr n Vôi, ấXã: Tân
Các huy n,ệ thành phố
Quy mô theo DA
500 ODA. DNTN
Th nh, ịQuang Châu, Yên Mỹ )
III Th ng m i – Y t - ươ ạ ếTh thao – Du l ch – ể ịGiáo d cụ
17.940
1 Trung tâm mua s m ắ(h ng II)ạ
TP. B c ắGiang
5 ha 500 FDI, DNTN
2 Trung tâm mua s m ắphía Nam (h ng II)ạ
Khu quy ho ch m iạ ớ phía Nam thành ph ốB c Giangắ
5 ha 500 FDI, DNTN
3 Trung tâm mua s m ắphía Tây ( H ng 2)ạ
Khu quy ho ch m iạ ớ phía Nam thành ph ốB c Giangắ
5 ha 500 FDI, DNTN
4 Trung tâm mua s m ắKCN Đình Trám ( H ng III)ạ
Xá Hoàng Ninh – H.Vi t Yênệ
2 ha 200 FDI, DNTN
5 Trung tâm mua s m ắKCN Quang Châu ( H ng 3) ạ
Xã Quang Châu – H.Vi t Yênệ
1 ha 100 FDI, DNTN
6 Trung tâm th ng ươm i các ạhuy n ( 14ệ trung tâm)
Các huy n ệ Quy mô theo DA
500 FDI, DNTN
7 H th ng ệ ốsiêu th cácị huy n ( 24ệ Siêu th )ị
Các huy n ệ Quy mô theo DA
500 FDI, DNTN
8 Trung tâm th ng ươm i – Tài ạ
TP. B c ắGiang
Quy mô theo DA
1.000 FDI, DNTN
chính ngân hàng ( D c ọđ ng ườNguy n ễVăn C ) ừ
9 Trung tâm trung chuy n và ểkho v nậ
Khu v c gaự Kép – H.L ng ạGiang
170ha 1.500 FDI, DNTN
10 C ng ICD ảB c Giang ắ(logistics)
TP.B c ắgiang
94ha 94ha FDI, DNTN
11 Ch bán ợbuôn nông s n t ng ả ổh p ợ
Ngo i vi ạthành ph ốB c Giang ắ
3ha 40 FDI, DNTN
12 Xây d ng ựkhách s n ạđ t chu n ạ ẩt 3 đ n 5 ừ ếsao
Thành phố B c Giang ắ
Quy mô theo DA
500 FDI, DNTN
13 Khu du l chị sinh thái H C m ồ ấS nơ
Huy n L cệ ụ Ng nạ
1.000 – 2.300ha
4.000 FDI, DNTN
14 Khu du l chị sinh thái H Khuôn ồTh nầ
Huy n L cệ ụ Ng nạ
400 ha 500 FDI, DNTN
15 Khu du l chị sinh thái Tây Yên Tử
Huy n: ệS n Đ ng, ơ ộL c Namụ
20.000 – 30.000 ha
4000 FDI, DNTN
16 Xây d ng ựkhu d ch ịv nhà ụngh giáp ỉCôn S n, ơKi p B cế ạ
Huy n L cệ ụ Nam
425 ha 2.000 FDI, DNTN
17 Khu vui ch i ngh ơ ỉd ng ưỡ
Huy n Yênệ Dũng
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
Nham Bi nề18 Khu vui
ch i ngh ơ ỉd ng ưỡQu ng ảPhúc
TP. B c ắGiang
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
19 Xây d ng ựb nh vi n ệ ệđa khoa t ưnhân
TP. B c ắGiang
Quy mô theo DA
200 FDI, DNTN
20 Tr ng ườđ i h c ạ ọcông nghệ
TP. B c ắGiang, huy n ệL ng giangạ
Quy mô theo DA
450 FDI, DNTN
21 Tr ng ườd y ngh ạ ềcông ngh ệcao
TP. B c ắGiang, huy n Yênệ Dũng
100 ha 970 FDI, DNTN
DANH M C CH NG TRÌNH, D ÁN U TIÊN Đ U T Ụ ƯƠ Ự Ư Ầ Ư
GIAI ĐO N 2014 – 2020 Ạ
( Kèm theo công văn s 948/SKHDT – KTDN, ngày 30/09/2013 c a s k ố ủ ở ếho ch và đ u t tình B c Giang) ạ ầ ư ắ
STT Tên d án ự Đ a ịđi mẻ
D ki n ự ếquy mô d ánự
Nhu c uầ v n đ uố ầ t ( t ư ỷđ ng) ồ
Ngu n ồv n đ uố ầ t d ư ựki nế
C p ấqu n lýả
T ng s ổ ố 50.270I H t ng ạ ầ
đô th ị23.650
1 Đô th ịthành ph ốB c Giangắ
TP. B c ắGiang
Quy mô theo DA
17.650
1.1 D án tiêuự vùng sông Mekong m r ng ở ộgiai đo n ạII
1.200
Xây c u ầv t qua ượđ ng ườX ng ươGiang – n i đ ngố ườ Nguy n ễTh Minh ịKhai v i ớđ ng ườTr n ầQuang Kh iả
TP. B c ắGiang
Chi u dàiề 500m
200 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
Xây c u ầqua Sông Th ng ươn i đ ngố ườ Tr n ầQuang Kh iả
TP. B c ắGiang
Chi u dàiề 800m
400 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
Đ ng ườvành đai phía Tây thành ph ốvà c u ầV t qua ượđ ng s tườ ắ
TP. B c ắgiang
Chi u dàiề 4.1km, r ng ộ42m
300 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
Đ ng ườvành đai khu Đông B c Thànhắ ph ố( Đo n t ạ ừnhà máy Đ m m ạ ởr ng ra ộQL1A m i)ớ
TP. B c ắgiang
Chi u dàiề 3.1km
100 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
Nhà máy x lý rác ửth iả
TP. B c ắgiang
12.000 t n/ nămấ
200 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
1.2 Đo n t ạ ừ TP. B c ắ 3.2km 100 NSNN C p t nhấ ỉ
nút giao Qu c l ố ộ1A đ n ếnút giao thông đ ng ườt nh 285Bỉ
giang
1.3 Giao thông n i th ộ ị
TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
1.300 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
1.4 C p đi n ấ ệ TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
750 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
1.5 Xây d ng ự5 khu đô th m i ị ớ
TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
12.000 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
1.6 Trung tâm văn hóa th thao ếThành ph B c ố ắGiang
TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
400 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
1.7 H t ng ạ ầthông tin liên l cạ
TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
500 NSNN, DN
C p t nhấ ỉ
1.8 Nghĩa trang thành ph ốB c Giangắ
TP. B c ắgiang
Quy mô theo DA
200 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
2 Đô th ịTh ngắ
Huy n ệHi p ệHòa
300 ha 3.000 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
3 Đô th Chũị Huy n ệL c ụNg n ạ
300 ha 3.000 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
II H t ng ạ ầgiao thông
10.290
1 Cao tôc Hà N i L ng ộ ạS nơ
Huy n: ệVi t ệYên, Yên Dũng, TP. B c ắgiang , L ng ạ
41 km, 4 làn xe
5.000 ODA, NSNN
B , ộngành TW
Giang2 Đ ng ườ
vành đai V ( Th đô ủHà N i)ộ
Huy n: ệHi p ệHòa, L cụ Nam, Yên Dũng, L ng ạGiang, Tân Yên
45km 750 TPCP, NSNN
B , ộngành TW
3 Nâng c p ấqu c l 31ố ộ ( Đo n t ạ ừTP. B c ắgiang - H.S n ơĐ ng, c u:ộ ầ Già Khê, An L p, ậH u S nữ ả
TP. B c ắgiang, huy n: ệL c ụNam, L c ụNg n, ạS n ơĐ ngộ
97km 900 ODA, NSNN
B , ộngành TW
4 Nâng c p ấđo n còn ạl i qu c lạ ố ộ 37 và c u ầC m lý ẩ
Huy n ệHi p ệHòa, Vi t ệYên, L cụ Nam
60,4km 950 TPCP, NSNN
B , ộngành TW
5 Nâng c p ấquôc l ộ297
Huy n ệL c ụNg nạ
40 km 200 TPCP, NSNN
B , ộngành TW
6 C i t o, ả ạnâng c p ấcác tuy n ếđ ng s tườ ắ
Huy n ệVi t ệYên, TP. B c ắgiang , huy n: ệL ng ạGiang, L c ụNam
94 km 200 TPCP, NSNN
B , ộngành TW
7 Đ ng ườ295 ( các đo n còn ạ
Huy n: ệL ng ạGiang,
41.5km 300 NSNN C p t nhấ ỉ
l i) ạ L c ụNam, Tân Yên, Hi p ệHòa
8 Đ ng ườ292
Huy n ệYên Thế
35km 280 TPCP, NSNN
C p t nhấ ỉ
9 Đ ng ườ291 ( Đo n ạYên Đ nh Ịđ n ếThanh S n)ơ
Huy n ệS n ơĐ ngộ
25km 250 TPCN, NSNN
C p t nhấ ỉ
10 Đo n 290 ạ( Đo n ạKép H ạđ n C ng ế ốL u)ầ
Huy n ệL c ụNg n)ạ
15km 180 TPCN, NSNN
C p t nhấ ỉ
11 Đo n ạđ ng ườ298 và kéo dài Chũ – Đ ng ĐÌnhồ
Huy n ệL c ụNg nạ
30km 250 TPCN, NSNN
C p t nhấ ỉ
12 M m i ở ớtuy n ếđ ng ườTân Yên – Vi t Yên – ệHi p Hòaệ
Huy n ệTân Yên, Vi t ệYên, Hi p ệHòa
22km 430 TPCN, NSNN
C p t nhấ ỉ
13 Đ ng ườ398 ( đo n t ạ ừNeo đi Đ ng Vi t ồ ệvà C u ầĐ ng Vi tồ ệ
Huy n ệYên Dũng
9km đ ng, ườc u và ầđ ng ườd nẫ
600 TPCN, NSNN
C p t nhấ ỉ
III C ng trìnhồ th y l iủ ợ
3.400
1 C i t o ả ạnâng c p ấh th ng ệ ố
Huy n ệL c ụNg n, ạ
Quy mô theo DA
750 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
th y l i ủ ợC u S n – ầ ơC m S n ấ ơ(H H ồ ồCao, Kênh h Su i ồ ốN a, c i ứ ảt o 14 ạtr m b m ạ ơtiêu, c i ảt o 10km ạtr m kênhạ c p 1.8 ấkênh c p ấII)
L c ụNam, L ng ạGiang, Yên Dũng
2 C i t o, ả ạnâng c p ấh th ng ệ ốth y l i ủ ợsông C uầ
Huy n ệHi p ệHòa, Vi t Yênệ
Quy mô theo DA
650 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
3 C i t o ả ạnâng c p ấh th ng ệ ốth y l i ủ ợNam Yên Dũng
Huy n ệYên Dũng
Quy mô theo DA
100 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
4 H th ng ệ ốh vùng ồsông S i ỏ( H C u ồ ầR , H ng ễ ồLĩnh, Su i ốVen, KCH 10km kênh c p ấI, 10km kênh c p ấII
Huy n ệYên Thế
Quy mô theo DA
100 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
5 C i t o và ả ạnâng c p ấ10 h ồch a vùngứ
Huy n: ệS n ơĐ ng, ộL c ụ
Quy mô theo DA
300 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
núi ( H ồChùa Súng, C u ầRẽ, Tân Gia, Làng Thum, B u L u, ầ ầĐ ng Man,ồ Khe Đ ng, ặKhe Áng, H Cao, ...)ồ
Ng n, ạL c ụNam, Yên Thế
6 C i t o ả ạnâng c p ấcác công trình đê đi u: Sôngề C u, Sông ầTh ng, ươSông L c ụNam, Kênh Nham Bi nề
Huy n: ệHi p ệHòa, Tân Yên, Yên Th , ếVi t ệYên, L cụ Nam, Yên Dũng
Quy mô theo DA
1.500 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ
IV H T ng ạ ầĐI nệ
2.210
1 Đ ng ườdây cao th ế220KW
TP. B c ắgiang , huy n ệHi p ệHòa
3km 30 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
2 Đ ng ườdây cao th ế110kw
Các Huy n, ệThành phố
130km 380 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
3 Đ ng ườdây trung th 35 và ế22kw
Các huy n ệvà thành phố
410km 230 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
4 Đ ng ườdây H ạThế
Các huy n, ệThành Phố
1000km 70 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
5 Tr m bi nạ ế Thành Thành 700 ODA, C p t nhấ ỉ
áp 220KVA
ph B cố ắ Giang, Huy n ệHi p ệHòa
ph B c ố ắGiang 2 máy, Huy n ệHi p Hòaệ 1 máy. T ng ổcông su t: 750ấ MVA
NSNN
6 Tr m bi nạ ế áp 110 KVA
Các Huy n ệTHành phố
18 tr m, ạcông su t ấ1360KVA
800 ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
V B o v ả ệmôi tr ngườ
200
1 Tr ng ồr ng m i ừ ớvà h tr ô ợtr ng ồr ng s n ừ ảxu tấ
Huy n: ệS n ơĐ ng, ộL c ụNg n, ạL c ụNam, Yên Thế
2.000 NSNN C p tinhấ
2 B o t n ả ồtôn t o hạ ệ th ng di ốtích g n ắv i phong ớtrào kh i ởnghĩa Yên Th ( 40 ếdi tích)
Huy n ệYên Thế
Quy mô theo DA
600 NSNN C p t nhấ ỉ
3 Đ u t ầ ưxây d ng ựqu n th ầ ểdi tích và danh th ng ắchùa Vĩnh Nghiêm
Huy n ệYên Dũng
50ha 300 NSNN C p t nhấ ỉ
4 B o t n, ả ồtôn t o và ạphát huy giá tr khu ịdi tích l chị s chi n ử ếth ng ắX ng ươGiang
Thành ph B cố ắ Giang
Quy mô theo DA
650 NSNN C p t nhấ ỉ
5 Khu di tích tâm linh – Văn hóa chùa An Vãi
Huy n ệL c ụNg nạ
30ha 100 NSNN C p t nhấ ỉ
6 Đ u t h ầ ư ạt ng và ầtrùng tu tôn t o ạchùa B ổĐà
Huy n ệVi t Yênệ
Quy mô theo DA
650 NSNN C p t nhấ ỉ
7 Tr ng ườtrung c p ấVăn hóa – th thao ểvà du l chị
Thành ph B cố ắ Giang
Quy mô theo DA
200 NSNN C p t nhấ ỉ
VII Y Tế 1.8501 B nh viên ệ
đa khoa 800 gi ngườ
Thành ph B cố ắ Giang
800 gi ngườ
1.500 TPCP, NSNN
C p t nhấ ỉ
2 Các trung tâm y t ếd phòng ự( 7 trung tâm)
Các huy nệ
Quy mô theo DA
150 TPCP, NSNN
C p t nhấ ỉ
3 Tr ng ườCao Đ ng ăY tế
Thành ph B cố ắ Giang
Quy mô theo DA
200 NSNN C p t nhấ ỉ
VIII Giáo d c –ụ Đào t oạ
2.150
1 Tr ng ườđ i h c ạ ọ
Huy n ệTân Yên
Quy mô theo DA
400 NSNN B , ộngành
Ngô Gia Tự
TW, t nhỉ
2 Tr ng ườđ i h c ạ ọnông lâm B c Giangắ
Huy n ệVi t Yênệ
Quy mô theo DA
250 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ
3 Ch ng ươtrình kiên c hóa ốtr ng ườl p h c ớ ọgiai đo n ạII (2013 – 2020)
Các huy n, ệthành phố
Quy mô theo DA
1,500 TPCP, ODA, NSNN
C p t nhấ ỉ
IX M t s ộ ốch ng ươtrình d ựán khác
2.560
1 Tr s ụ ởcông an t nhỉ
Thành ph B cố ắ Giang
5-7ha 500 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ
2 Đ án đ uề ầ t phát ưtri n kinh ểt – xã ếh i, b o ộ ảt n, tôn ồt o các di ạtích lich sử t i các xã ạvùng an toàn khu II ( ATKII)
Huy n ệHi p ệHòa
16 xã 1.900 ODA, TPCP, NSNN, DN
C p t nhấ ỉ
3 C i t o, ả ạnâng c p ấdoanh tr iạ trung tâm hu n ấluy n d ệ ựb đ ng ị ộviên
Huy n ệTân yên
16 xã 1.900 NSNN C p t nhấ ỉ
4 Thao tr ng ườt ng h p ổ ợBCHQUS t nh B c ỉ ắGiang/QK1
Huy n ệYên Thế
120ha 50 NSNN TW, t nhỉ
LIÊN H T V N VÀ Đ NH H NG D ÁN Đ U TỆ Ư Ấ Ị ƯỚ Ự Ầ Ư
CÔNG TY CP THIẾT BỊ & VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG
NGHỆ GMT VIỆT NAM
Trụ sở chính tại Hà Nội: GMT VIETNAM CORPORATION 6th FLOOR, INDOCHINA BUILDING, 241 XUAN THUY, CAU GIAY, HA NOI, VIET NAM
ĐT: +84.4.3573 8980/+84.4.3557.8940
Hotline: 0129 368 3333 | Fax: +84.4.3573 8981/+84.4.3557 8940
Văn phòng đại diện tại TP HCM: 247 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Email: [email protected];
Website: http://www.gmtvietnam.com; http://www.tuvanduan.net.vn