bắc giang

28
BC GIANG CHI TIẾT VỀ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ MỜI ĐẦU TƯ Danh mục dự án ưu tiên thu hút đầu tư giai đoạn 2014-2020 ( Kèm theo công văn số 948/SKHDT – KTDN ngy 30/09/2013 ca s k hoch đu tư tnh Bc Giang) STT Tên dự án Địa điểm Dự kiến quy mô Nhu cầu vốn đầu tư dự kiến ( tỷ đồng) Nguồn vốn đầu tư sự kiến Tổng số 41.535 I Lĩnh vực công nghiệp – TTCN 20.650 1 Hạ tầng KCN Châu Minh – Mai Đình Huyện Hiệp Hòa 300 Ha 2.250 FDI, DNTN 2 Hạ Tầng KCN Việt Hàn Huyện Việt Yên 105 Ha 700 FDI, DNTN 3 Hạ Tầng cụm công nghiệp Yên Lư Huyện Yên Dũng 75 Ha 500 FDI, DNTN 4 Hạ tầng cụm công nghiệp Xương Huyện Lạng Giang 50 Ha 400 FDI, DNTN

Upload: zu-siu-nhan

Post on 20-Jun-2015

80 views

Category:

Education


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bắc giang

B C GIANGĂCHI TI T V CÁC D ÁN Đ U T VÀ M I Đ U TẾ Ề Ự Ầ Ư Ờ Ầ Ư

Danh m c d án u tiên thu hút đ u t giai đo n 2014-2020ụ ự ư ầ ư ạ

( Kèm theo công văn s 948/SKHDT – KTDN ngay 30/09/2013 c a s k ố u ơ êho ch đ u t t nh B c Giang)a â ư i ă

STT Tên d ánự Đ a đi mị ể D ki n ự ếquy mô

Nhu c u ầv n đ u ố ầt d ki nư ự ế ( t đ ng)ỷ ồ

Ngu n ồv n đ u ố ầt s ki nư ự ế

T ng sổ ố 41.535I Lĩnh v c ự

công nghi p – ệTTCN

20.650

1 H t ng ạ ầKCN Châu Minh – Mai Đình

Huy n ệHi p Hòaệ

300 Ha 2.250 FDI, DNTN

2 H T ng ạ ầKCN Vi t ệHàn

Huy n ệVi t Yênệ

105 Ha 700 FDI, DNTN

3 H T ng ạ ầc m công ụnghi p Yênệ Lư

Huy n ệYên Dũng

75 Ha 500 FDI, DNTN

4 H t ng ạ ầc m công ụnghi p ệX ng ươLâm

Huy n ệL ng ạGiang

50 Ha 400 FDI, DNTN

5 H t ng ạ ậc m công ụnghi p ệhuy n,thànệh ph còn ốl iạ

Các huy nệ thành phố

350 Ha 3000 FDI, DNTN

6 Câc nhà máy s n ả

Các KCN, CCN

Quy mô theo DA

4000 FDI, DNTN

Page 2: Bắc giang

xu t công ấngh cao: ệThi t b ế ịngo i vi; ạm ch đi n ạ ệtích h p; ợT bào ếquang đi n; Bán ệd n c m ẫ ảquang...

7 S n xu t ả ấthi t b ế ịthông tin truy n ềthông

Khu CN Quang Châu

Quy mô theo DA

1.600 FDI, DNTN

8 S n xu t ả ấcác linh ki n ph ệ ụtr cho ợl m ráp ắcác s n ảph m ẩthu c lĩnh ộv c đi n ự ệt tin - h cử ọ

Khu CN Quang Châu

Quy mô theo DA

1.600 FDI, DNT N

9 Các nhà máy s n ảxu t thi t ấ ếb ph tr ị ụ ợcho CN ô tô

KCN Châu Minh – Mai Đình

Quy mô theo DA

2000 FDI, DNTN

10 C khí ch ơ ết o, s n ạ ảxu t và l pấ ắ ráp ô tô, xe máy

KCN Quang Châu

Quy mô theo DA

750 FDI, DNTN

11 Nhà máy luy n kim ệlo i, cán ạthép

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

400 FDI, DNTN

12 Nhà máy s n xu t ả ấ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

Page 3: Bắc giang

khí công nghi pệ

13 Nhà máy s n xu t ả ấđi n t , ệ ửđi n l nh ệ ạdân d ng ụ

KCN Quang Châu

Quy mô theo DA

800 FDI, DNTN

14 Nhà máy s n xu t ả ấBIO – enthanol

Huy n ệL c Namụ

Quy mô theo DA

100 FDI, DNTN

15 Nhà máy d t kimệ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

16 Nhà máy kéo s iợ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

17 Nhà máy ch bi n ế ếd c ượph mẩ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

100 FDI, DNTN

18 Nhà máy s n xu t ả ấmáy đóng bao s n ảph mẩ

Các KCN –CCN

Quy mô theo DA

100 FDI, DNTN

19 Nhà máy s n xu t ả ấv i gi da, ả ảdày da xu t kh uấ ẩ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

250 FDI, DNTN

20 Nhà máy s n xu t ả ấg m mỹ ốnghệ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

100 FDI, DNTN

21 Nhà máy s n xu t ả ấv t li u ậ ệxây d ngự

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

22 Nhà máy s n xu t ả ấs v sinhứ ệ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

23 Nhà máy s n xu t ả ấ

Các KCN – CCN

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

Page 4: Bắc giang

đá xây d ng, g chự ạ ch u l a, ị ửg ch ạkhông nung, g ch ạsamot

24 Xây d ng ựnhà cho ởcông nhân

các khu ởCN

Huy n: ệVi t Yên, ệYên Dũng

Quy mô theo DA

300 FDI, DNTN

II Lĩnh v c ựNông nghi p – ệPTNT

2.945

1 Nhà máy ch bi n ế ếnông, lâm s nả

Huy n ệL c Ng n, ụ ạL c Nam`ụ

Quy môi theo DA

200 FDI, DNTN

2 Nhà máy gi t m và ế ổch bi n ế ếth t xu t ị ấkh uẩ

Các khu CN

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

3 Nhà máy ch bi n ế ếđ u ngồ ố

Các khu CN

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

4 Nhà máy ch bi n ế ếth c ăn giaứ súc

Các KCN – CCN

Quy môi theo DA

200 FDI, DNTN

5 Tròng rau s ch, n m ạ ấăn, hoa xu t kh uấ ẩ

H.Yên Dũng, H. L ng ạGiang, H. Tân yên

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

6 Tr ng ồr ng s n ừ ảxu tấ

Huy n: ệYên Th , ếL c Nam, ụS n Đ ng, ơ ộL c ng nụ ạ

43.500 ha 200 FDI, DNTN

Page 5: Bắc giang

7 D án ch ự ếbi n gi y ế ấvà b t gi yộ ấ

Huy n: ệYên Th , ếL c Nam, ụL c Ng n, ụ ạS n Đ ngơ ộ

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

8 D án b o ự ảqu n và ảch bi n ế ếnông s nả

H. L c ụNg n, H. ạL ng ạGiang, H. Tân Yên, H. Yên Dũng

Quy mô theo DA

400 FDI, DNTN

9 D án đ u ự ầt xây ưd ng nhà ựmáy ch ếbi n hoa ếqu xu t ả ấkh uẩ

Huy n ệL c Ng nụ ạ

Quy mô theo DA

80 FDI, DNTN

10 D án đ u ự ầt xây ưd ng tr i ự ạchăn nuôi gi ng gia ốc mầ

Huy n ệTân Yên

Quy mô theo DA

80 FDI, DNTN

11 Nhà máy ván thanh, ván dăm

Huy n ệL c Namụ

20.000m3¿¿

sp/năm145 FDI, DNTN

12 D án đ u ự ầt tr ng vàư ồ ch bi n ế ếmây tre đan

Các huy n: ệYên th , ếL c Ng n, ụ ạS n Đ ng, ơ ộL c Namụ

2.000 ha xen canh

40 FDI, DNTN

13 Các d án ựthoát n c ướkhu v c ựthành th ị(th tr n ị ấNeo, Th ịtr n Vôi, ấXã: Tân

Các huy n,ệ thành phố

Quy mô theo DA

500 ODA. DNTN

Page 6: Bắc giang

Th nh, ịQuang Châu, Yên Mỹ )

III Th ng m i – Y t - ươ ạ ếTh thao – Du l ch – ể ịGiáo d cụ

17.940

1 Trung tâm mua s m ắ(h ng II)ạ

TP. B c ắGiang

5 ha 500 FDI, DNTN

2 Trung tâm mua s m ắphía Nam (h ng II)ạ

Khu quy ho ch m iạ ớ phía Nam thành ph ốB c Giangắ

5 ha 500 FDI, DNTN

3 Trung tâm mua s m ắphía Tây ( H ng 2)ạ

Khu quy ho ch m iạ ớ phía Nam thành ph ốB c Giangắ

5 ha 500 FDI, DNTN

4 Trung tâm mua s m ắKCN Đình Trám ( H ng III)ạ

Xá Hoàng Ninh – H.Vi t Yênệ

2 ha 200 FDI, DNTN

5 Trung tâm mua s m ắKCN Quang Châu ( H ng 3) ạ

Xã Quang Châu – H.Vi t Yênệ

1 ha 100 FDI, DNTN

6 Trung tâm th ng ươm i các ạhuy n ( 14ệ trung tâm)

Các huy n ệ Quy mô theo DA

500 FDI, DNTN

7 H th ng ệ ốsiêu th cácị huy n ( 24ệ Siêu th )ị

Các huy n ệ Quy mô theo DA

500 FDI, DNTN

8 Trung tâm th ng ươm i – Tài ạ

TP. B c ắGiang

Quy mô theo DA

1.000 FDI, DNTN

Page 7: Bắc giang

chính ngân hàng ( D c ọđ ng ườNguy n ễVăn C ) ừ

9 Trung tâm trung chuy n và ểkho v nậ

Khu v c gaự Kép – H.L ng ạGiang

170ha 1.500 FDI, DNTN

10 C ng ICD ảB c Giang ắ(logistics)

TP.B c ắgiang

94ha 94ha FDI, DNTN

11 Ch bán ợbuôn nông s n t ng ả ổh p ợ

Ngo i vi ạthành ph ốB c Giang ắ

3ha 40 FDI, DNTN

12 Xây d ng ựkhách s n ạđ t chu n ạ ẩt 3 đ n 5 ừ ếsao

Thành phố B c Giang ắ

Quy mô theo DA

500 FDI, DNTN

13 Khu du l chị sinh thái H C m ồ ấS nơ

Huy n L cệ ụ Ng nạ

1.000 – 2.300ha

4.000 FDI, DNTN

14 Khu du l chị sinh thái H Khuôn ồTh nầ

Huy n L cệ ụ Ng nạ

400 ha 500 FDI, DNTN

15 Khu du l chị sinh thái Tây Yên Tử

Huy n: ệS n Đ ng, ơ ộL c Namụ

20.000 – 30.000 ha

4000 FDI, DNTN

16 Xây d ng ựkhu d ch ịv nhà ụngh giáp ỉCôn S n, ơKi p B cế ạ

Huy n L cệ ụ Nam

425 ha 2.000 FDI, DNTN

17 Khu vui ch i ngh ơ ỉd ng ưỡ

Huy n Yênệ Dũng

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

Page 8: Bắc giang

Nham Bi nề18 Khu vui

ch i ngh ơ ỉd ng ưỡQu ng ảPhúc

TP. B c ắGiang

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

19 Xây d ng ựb nh vi n ệ ệđa khoa t ưnhân

TP. B c ắGiang

Quy mô theo DA

200 FDI, DNTN

20 Tr ng ườđ i h c ạ ọcông nghệ

TP. B c ắGiang, huy n ệL ng giangạ

Quy mô theo DA

450 FDI, DNTN

21 Tr ng ườd y ngh ạ ềcông ngh ệcao

TP. B c ắGiang, huy n Yênệ Dũng

100 ha 970 FDI, DNTN

DANH M C CH NG TRÌNH, D ÁN U TIÊN Đ U T Ụ ƯƠ Ự Ư Ầ Ư

GIAI ĐO N 2014 – 2020 Ạ

( Kèm theo công văn s 948/SKHDT – KTDN, ngày 30/09/2013 c a s k ố ủ ở ếho ch và đ u t tình B c Giang) ạ ầ ư ắ

STT Tên d án ự Đ a ịđi mẻ

D ki n ự ếquy mô d ánự

Nhu c uầ v n đ uố ầ t ( t ư ỷđ ng) ồ

Ngu n ồv n đ uố ầ t d ư ựki nế

C p ấqu n lýả

T ng s ổ ố 50.270I H t ng ạ ầ

đô th ị23.650

1 Đô th ịthành ph ốB c Giangắ

TP. B c ắGiang

Quy mô theo DA

17.650

1.1 D án tiêuự vùng sông Mekong m r ng ở ộgiai đo n ạII

1.200

Page 9: Bắc giang

Xây c u ầv t qua ượđ ng ườX ng ươGiang – n i đ ngố ườ Nguy n ễTh Minh ịKhai v i ớđ ng ườTr n ầQuang Kh iả

TP. B c ắGiang

Chi u dàiề 500m

200 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Xây c u ầqua Sông Th ng ươn i đ ngố ườ Tr n ầQuang Kh iả

TP. B c ắGiang

Chi u dàiề 800m

400 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Đ ng ườvành đai phía Tây thành ph ốvà c u ầV t qua ượđ ng s tườ ắ

TP. B c ắgiang

Chi u dàiề 4.1km, r ng ộ42m

300 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Đ ng ườvành đai khu Đông B c Thànhắ ph ố( Đo n t ạ ừnhà máy Đ m m ạ ởr ng ra ộQL1A m i)ớ

TP. B c ắgiang

Chi u dàiề 3.1km

100 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Nhà máy x lý rác ửth iả

TP. B c ắgiang

12.000 t n/ nămấ

200 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

1.2 Đo n t ạ ừ TP. B c ắ 3.2km 100 NSNN C p t nhấ ỉ

Page 10: Bắc giang

nút giao Qu c l ố ộ1A đ n ếnút giao thông đ ng ườt nh 285Bỉ

giang

1.3 Giao thông n i th ộ ị

TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

1.300 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

1.4 C p đi n ấ ệ TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

750 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

1.5 Xây d ng ự5 khu đô th m i ị ớ

TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

12.000 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

1.6 Trung tâm văn hóa th thao ếThành ph B c ố ắGiang

TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

400 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

1.7 H t ng ạ ầthông tin liên l cạ

TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

500 NSNN, DN

C p t nhấ ỉ

1.8 Nghĩa trang thành ph ốB c Giangắ

TP. B c ắgiang

Quy mô theo DA

200 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

2 Đô th ịTh ngắ

Huy n ệHi p ệHòa

300 ha 3.000 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

3 Đô th Chũị Huy n ệL c ụNg n ạ

300 ha 3.000 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

II H t ng ạ ầgiao thông

10.290

1 Cao tôc Hà N i L ng ộ ạS nơ

Huy n: ệVi t ệYên, Yên Dũng, TP. B c ắgiang , L ng ạ

41 km, 4 làn xe

5.000 ODA, NSNN

B , ộngành TW

Page 11: Bắc giang

Giang2 Đ ng ườ

vành đai V ( Th đô ủHà N i)ộ

Huy n: ệHi p ệHòa, L cụ Nam, Yên Dũng, L ng ạGiang, Tân Yên

45km 750 TPCP, NSNN

B , ộngành TW

3 Nâng c p ấqu c l 31ố ộ ( Đo n t ạ ừTP. B c ắgiang - H.S n ơĐ ng, c u:ộ ầ Già Khê, An L p, ậH u S nữ ả

TP. B c ắgiang, huy n: ệL c ụNam, L c ụNg n, ạS n ơĐ ngộ

97km 900 ODA, NSNN

B , ộngành TW

4 Nâng c p ấđo n còn ạl i qu c lạ ố ộ 37 và c u ầC m lý ẩ

Huy n ệHi p ệHòa, Vi t ệYên, L cụ Nam

60,4km 950 TPCP, NSNN

B , ộngành TW

5 Nâng c p ấquôc l ộ297

Huy n ệL c ụNg nạ

40 km 200 TPCP, NSNN

B , ộngành TW

6 C i t o, ả ạnâng c p ấcác tuy n ếđ ng s tườ ắ

Huy n ệVi t ệYên, TP. B c ắgiang , huy n: ệL ng ạGiang, L c ụNam

94 km 200 TPCP, NSNN

B , ộngành TW

7 Đ ng ườ295 ( các đo n còn ạ

Huy n: ệL ng ạGiang,

41.5km 300 NSNN C p t nhấ ỉ

Page 12: Bắc giang

l i) ạ L c ụNam, Tân Yên, Hi p ệHòa

8 Đ ng ườ292

Huy n ệYên Thế

35km 280 TPCP, NSNN

C p t nhấ ỉ

9 Đ ng ườ291 ( Đo n ạYên Đ nh Ịđ n ếThanh S n)ơ

Huy n ệS n ơĐ ngộ

25km 250 TPCN, NSNN

C p t nhấ ỉ

10 Đo n 290 ạ( Đo n ạKép H ạđ n C ng ế ốL u)ầ

Huy n ệL c ụNg n)ạ

15km 180 TPCN, NSNN

C p t nhấ ỉ

11 Đo n ạđ ng ườ298 và kéo dài Chũ – Đ ng ĐÌnhồ

Huy n ệL c ụNg nạ

30km 250 TPCN, NSNN

C p t nhấ ỉ

12 M m i ở ớtuy n ếđ ng ườTân Yên – Vi t Yên – ệHi p Hòaệ

Huy n ệTân Yên, Vi t ệYên, Hi p ệHòa

22km 430 TPCN, NSNN

C p t nhấ ỉ

13 Đ ng ườ398 ( đo n t ạ ừNeo đi Đ ng Vi t ồ ệvà C u ầĐ ng Vi tồ ệ

Huy n ệYên Dũng

9km đ ng, ườc u và ầđ ng ườd nẫ

600 TPCN, NSNN

C p t nhấ ỉ

III C ng trìnhồ th y l iủ ợ

3.400

1 C i t o ả ạnâng c p ấh th ng ệ ố

Huy n ệL c ụNg n, ạ

Quy mô theo DA

750 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Page 13: Bắc giang

th y l i ủ ợC u S n – ầ ơC m S n ấ ơ(H H ồ ồCao, Kênh h Su i ồ ốN a, c i ứ ảt o 14 ạtr m b m ạ ơtiêu, c i ảt o 10km ạtr m kênhạ c p 1.8 ấkênh c p ấII)

L c ụNam, L ng ạGiang, Yên Dũng

2 C i t o, ả ạnâng c p ấh th ng ệ ốth y l i ủ ợsông C uầ

Huy n ệHi p ệHòa, Vi t Yênệ

Quy mô theo DA

650 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

3 C i t o ả ạnâng c p ấh th ng ệ ốth y l i ủ ợNam Yên Dũng

Huy n ệYên Dũng

Quy mô theo DA

100 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

4 H th ng ệ ốh vùng ồsông S i ỏ( H C u ồ ầR , H ng ễ ồLĩnh, Su i ốVen, KCH 10km kênh c p ấI, 10km kênh c p ấII

Huy n ệYên Thế

Quy mô theo DA

100 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

5 C i t o và ả ạnâng c p ấ10 h ồch a vùngứ

Huy n: ệS n ơĐ ng, ộL c ụ

Quy mô theo DA

300 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

Page 14: Bắc giang

núi ( H ồChùa Súng, C u ầRẽ, Tân Gia, Làng Thum, B u L u, ầ ầĐ ng Man,ồ Khe Đ ng, ặKhe Áng, H Cao, ...)ồ

Ng n, ạL c ụNam, Yên Thế

6 C i t o ả ạnâng c p ấcác công trình đê đi u: Sôngề C u, Sông ầTh ng, ươSông L c ụNam, Kênh Nham Bi nề

Huy n: ệHi p ệHòa, Tân Yên, Yên Th , ếVi t ệYên, L cụ Nam, Yên Dũng

Quy mô theo DA

1.500 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ

IV H T ng ạ ầĐI nệ

2.210

1 Đ ng ườdây cao th ế220KW

TP. B c ắgiang , huy n ệHi p ệHòa

3km 30 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

2 Đ ng ườdây cao th ế110kw

Các Huy n, ệThành phố

130km 380 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

3 Đ ng ườdây trung th 35 và ế22kw

Các huy n ệvà thành phố

410km 230 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

4 Đ ng ườdây H ạThế

Các huy n, ệThành Phố

1000km 70 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

5 Tr m bi nạ ế Thành Thành 700 ODA, C p t nhấ ỉ

Page 15: Bắc giang

áp 220KVA

ph B cố ắ Giang, Huy n ệHi p ệHòa

ph B c ố ắGiang 2 máy, Huy n ệHi p Hòaệ 1 máy. T ng ổcông su t: 750ấ MVA

NSNN

6 Tr m bi nạ ế áp 110 KVA

Các Huy n ệTHành phố

18 tr m, ạcông su t ấ1360KVA

800 ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

V B o v ả ệmôi tr ngườ

200

1 Tr ng ồr ng m i ừ ớvà h tr ô ợtr ng ồr ng s n ừ ảxu tấ

Huy n: ệS n ơĐ ng, ộL c ụNg n, ạL c ụNam, Yên Thế

2.000 NSNN C p tinhấ

2 B o t n ả ồtôn t o hạ ệ th ng di ốtích g n ắv i phong ớtrào kh i ởnghĩa Yên Th ( 40 ếdi tích)

Huy n ệYên Thế

Quy mô theo DA

600 NSNN C p t nhấ ỉ

3 Đ u t ầ ưxây d ng ựqu n th ầ ểdi tích và danh th ng ắchùa Vĩnh Nghiêm

Huy n ệYên Dũng

50ha 300 NSNN C p t nhấ ỉ

Page 16: Bắc giang

4 B o t n, ả ồtôn t o và ạphát huy giá tr khu ịdi tích l chị s chi n ử ếth ng ắX ng ươGiang

Thành ph B cố ắ Giang

Quy mô theo DA

650 NSNN C p t nhấ ỉ

5 Khu di tích tâm linh – Văn hóa chùa An Vãi

Huy n ệL c ụNg nạ

30ha 100 NSNN C p t nhấ ỉ

6 Đ u t h ầ ư ạt ng và ầtrùng tu tôn t o ạchùa B ổĐà

Huy n ệVi t Yênệ

Quy mô theo DA

650 NSNN C p t nhấ ỉ

7 Tr ng ườtrung c p ấVăn hóa – th thao ểvà du l chị

Thành ph B cố ắ Giang

Quy mô theo DA

200 NSNN C p t nhấ ỉ

VII Y Tế 1.8501 B nh viên ệ

đa khoa 800 gi ngườ

Thành ph B cố ắ Giang

800 gi ngườ

1.500 TPCP, NSNN

C p t nhấ ỉ

2 Các trung tâm y t ếd phòng ự( 7 trung tâm)

Các huy nệ

Quy mô theo DA

150 TPCP, NSNN

C p t nhấ ỉ

3 Tr ng ườCao Đ ng ăY tế

Thành ph B cố ắ Giang

Quy mô theo DA

200 NSNN C p t nhấ ỉ

VIII Giáo d c –ụ Đào t oạ

2.150

1 Tr ng ườđ i h c ạ ọ

Huy n ệTân Yên

Quy mô theo DA

400 NSNN B , ộngành

Page 17: Bắc giang

Ngô Gia Tự

TW, t nhỉ

2 Tr ng ườđ i h c ạ ọnông lâm B c Giangắ

Huy n ệVi t Yênệ

Quy mô theo DA

250 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ

3 Ch ng ươtrình kiên c hóa ốtr ng ườl p h c ớ ọgiai đo n ạII (2013 – 2020)

Các huy n, ệthành phố

Quy mô theo DA

1,500 TPCP, ODA, NSNN

C p t nhấ ỉ

IX M t s ộ ốch ng ươtrình d ựán khác

2.560

1 Tr s ụ ởcông an t nhỉ

Thành ph B cố ắ Giang

5-7ha 500 NSNN B , ộngành TW, t nhỉ

2 Đ án đ uề ầ t phát ưtri n kinh ểt – xã ếh i, b o ộ ảt n, tôn ồt o các di ạtích lich sử t i các xã ạvùng an toàn khu II ( ATKII)

Huy n ệHi p ệHòa

16 xã 1.900 ODA, TPCP, NSNN, DN

C p t nhấ ỉ

3 C i t o, ả ạnâng c p ấdoanh tr iạ trung tâm hu n ấluy n d ệ ựb đ ng ị ộviên

Huy n ệTân yên

16 xã 1.900 NSNN C p t nhấ ỉ

Page 18: Bắc giang

4 Thao tr ng ườt ng h p ổ ợBCHQUS t nh B c ỉ ắGiang/QK1

Huy n ệYên Thế

120ha 50 NSNN TW, t nhỉ

LIÊN H T V N VÀ Đ NH H NG D ÁN Đ U TỆ Ư Ấ Ị ƯỚ Ự Ầ Ư

CÔNG TY CP THIẾT BỊ & VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG

NGHỆ GMT VIỆT NAM

Trụ sở chính tại Hà Nội: GMT VIETNAM CORPORATION 6th FLOOR, INDOCHINA BUILDING, 241 XUAN THUY, CAU GIAY, HA NOI, VIET NAM

ĐT: +84.4.3573 8980/+84.4.3557.8940

Hotline: 0129 368 3333 | Fax: +84.4.3573 8981/+84.4.3557 8940

Văn phòng đại diện tại TP HCM: 247 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Email: [email protected];

Website: http://www.gmtvietnam.com; http://www.tuvanduan.net.vn