danh sách cửa hàng tại bắc giang - fitcosmetics.com.vnº¯c-giang.pdf · 112 bắc giang...
TRANSCRIPT
STT TỈNH TÊN CỬA HÀNG ĐỊA CHỈ
1 Bắc Giang Huyến Hữu Minh Phương - Nham Sơn - Yên Dũng
2 Bắc Giang Hằng Xâm Thôn Đông - Cảnh Thụy - Yên Dũng
3 Bắc Giang Dũng Liên Thôn Đông - Cảnh Thụy - Yên Dũng
4 Bắc Giang Thỏa Liên Xóm Chùa - Tiến Dũng
5 Bắc Giang Tuấn Nga Xóm Chùa - Tiến Dũng
6 Bắc Giang Ánh Hùng Thôn Tây - Cảnh Thụy - Yên Dũng
7 Bắc Giang ST Thiên Ân Thị trấn Neo - Yên Dũng
8 Bắc Giang Lý Đại Thị trấn Neo - Yên Dũng
9 Bắc Giang Nghiệp Bắc Quyết Tiến - Tiền Phong - Yên Dũng
10 Bắc Giang Hiền Quân Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
11 Bắc Giang Hịnh Tập Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
12 Bắc Giang Anh Tuấn Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
13 Bắc Giang Tâm Thịnh An Thịnh - Tiền Phong - Yên Dũng
14 Bắc Giang Nhung Chân Chợ Neo - Yên Dũng
15 Bắc Giang Mơ Huế Chợ Neo - Yên Dũng
16 Bắc Giang Thắng Mến Tư Mại - Yên Dũng
17 Bắc Giang Bắc Ngọc Xóm Chùa - Tiến Dũng
18 Bắc Giang QT Thảo Tâm Cụm Song Khê Nội Hoàng - Yên Dũng
19 Bắc Giang Xuân Mạnh Yên Lư - Yên Dũng
20 Bắc Giang Nhẫn Thoải Thị trấn Neo - Yên Dũng
21 Bắc Giang Quýnh Dựng Tư Mại - Yên Dũng
22 Bắc Giang Thắng Liên Nội Hoàng - Yên Dũng
23 Bắc Giang Điền Hưng Nội Hoàng - Yên Dũng
24 Bắc Giang QT Số 136 Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
25 Bắc Giang Thúy Hằng 34 Thánh Thiên - TP. Bắc Giang
26 Bắc Giang Trường Minh 16 Lý Thải Tổ - TP Bắc Giang
27 Bắc Giang Dung Quang 45 Lý Thái Tổ - TP Bắc Giang
28 Bắc Giang Duyên Thịnh 47 Lý Thái Tổ - TP Bắc Giang
29 Bắc Giang Thắng Dân 50 Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
30 Bắc Giang Chị Hường 62C Ngô Gia Tự - TP Bắc Giang
31 Bắc Giang Thông Thái 07 + 09 Chợ Thương - TP Bắc Giang
Danh sách cửa hàng tại Bắc Giang
32 Bắc Giang Thành Thủy Chợ Thương
33 Bắc Giang Hải Hương 11 Hồ Công Dự - TP Bắc Giang
34 Bắc Giang Phương Dũng 57 Ngô Gia Tự - TP Bắc Giang
35 Bắc Giang Hải Hà Chợ Thương
36 Bắc Giang Phương Thành Số 25 Chợ Thương
37 Bắc Giang Bắc Hương Chợ Thương
38 Bắc Giang Hiền Hoàn A20 Chợ Thương
39 Bắc Giang Minh Lợi A21 Chợ Thương
40 Bắc Giang Hồng Nhung Chợ Thương
41 Bắc Giang Mai Huệ 110 - 112 Chợ Thương
42 Bắc Giang Khánh Ngân 133 Quang Trung - TP Bắc Giang
43 Bắc Giang Tùng Láng 126 Nguyễn Mẫn - TP Bắc Giang
44 Bắc Giang Quỳnh Anh 17 Ngô Gia Tự - TP Bắc Giang
45 Bắc Giang Dũng My 50 Nguyễn Văn Mẫn - TP Bắc Giang
46 Bắc Giang Toàn Nguyên 48 Nghĩa Long - Lê Lợi - TP Bắc Giang
47 Bắc Giang Chị Hải Chợ Tiền Môn - TP Bắc Giang
48 Bắc Giang Công Thủy Chợ Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
49 Bắc Giang Trang Nhung Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
50 Bắc Giang Long Sen Quang Thịnh - Lạng Giang
51 Bắc Giang Thanh Minh Cầu Đá - Quang Thịnh - Lạng Giang
52 Bắc Giang Huân Sao Chợ Bằng - Lạng Giang
53 Bắc Giang Anh Dũng Cầu Đồng - Quang Thịnh - Lạng Giang
54 Bắc Giang Ban Lan Thị trấn Kép - Lạng Giang
55 Bắc Giang Phương Quỳnh Thị trấn Kép - Lạng Giang
56 Bắc Giang Yến Cảnh Thị trấn Kép - Lạng Giang
57 Bắc Giang Tiếp Thu Thị trấn Kép - Lạng Giang
58 Bắc Giang Trường Thủy Hương Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang
59 Bắc Giang Hùng Ngọc Phố Bằng - Lạng Giang
60 Bắc Giang Mai Oánh Chợ Phố Bằng - Lạng Giang
61 Bắc Giang Khương Hạc Cầu Đông - Tân Thịnh - Lạng Giang
62 Bắc Giang QT Ánh Lượng Ngã 4 - Kép - Lạng Giang
63 Bắc Giang Bắc Thảo Thị trấn Kép - Lạng Giang
64 Bắc Giang Hoàng Loan Chợ Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
65 Bắc Giang Thanh Thịnh Chợ Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
66 Bắc Giang Sửa 365 Chợ Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
67 Bắc Giang Thanh Hoa Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang
68 Bắc Giang Quầy thuốc 767 Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang
69 Bắc Giang Công Lâm Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang
70 Bắc Giang Phong Thắm Cầu Lường - Quang Thịnh - Lạng Giang
71 Bắc Giang Thịnh Tươi Thị trấn Kép - Lạng Giang
72 Bắc Giang Cúc Quả Phố Bằng - Lạng Giang
73 Bắc Giang Thu Hải Non Giếng - Khám Lạng - Lục Nam
74 Bắc Giang Thanh Hằng Đào Lạng - Bắc Lũng - Lục Nam
75 Bắc Giang Thảo Tân Lịch Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam
76 Bắc Giang Quỳnh Tâm Quán Bông - Cẩm Lý - Lục Nam
77 Bắc Giang Binh Liên Quán Bông - Cẩm Lý - Lục Nam
78 Bắc Giang Tiến Thu Quán Bông - Cẩm Lý - Lục Nam
79 Bắc Giang Tập Chang Chợ Quỳnh - Nghĩa Phương - Lục Nam
80 Bắc Giang Tiến Châm Phượng Hoàng - Nghĩa Phương - Lục Nam
81 Bắc Giang Duy Trà Đầu Cầu Lục Nam
82 Bắc Giang Khánh Hòa Chợ Quỳnh - Nghĩa Phương - Lục Nam
83 Bắc Giang Nghiệp Nguyệt Huyền Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam
84 Bắc Giang ST Mai Trang Làng Nghè - Lục Nam
85 Bắc Giang Xuân Hoan Làng Nghè - Lục Nam
86 Bắc Giang Thanh Mai 480 Bình Minh - Lục Nam
87 Bắc Giang Tuấn Thuận Thanh Hưng - TT Đồi Ngô - Lục Nam
88 Bắc Giang Sáng Thu Chằm Cũ - Tiến Hưng - Lục Nam
89 Bắc Giang Quyết Thép Lão Hộ - Lục Nam
90 Bắc Giang Nam Toàn Vườn Hoa Lục Nam
91 Bắc Giang Lâm Yến An Thịnh - Cương Sơn - TT Đồi Ngô - Lục Nam
92 Bắc Giang Ngọc Luân Đồi Ngô - Lục Nam
93 Bắc Giang Hòa Bài Nghĩa Phương - Lục Nam
94 Bắc Giang Nguyên May An Nguyên - Cương Sơn - Lục Nam
95 Bắc Giang Hải Trang Nghĩa Phương - Lục Nam
96 Bắc Giang Phong Hà Số 120 - Đường 15 - Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
97 Bắc Giang Cường Thủy Ngã 3 Trại Cờ - Hiệp Hòa
98 Bắc Giang QT Chạnh Thủy Sơn Giao - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
99 Bắc Giang Huyền Đại Sơn Giao - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
100 Bắc Giang Huyền Minh Sơn Giao - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
101 Bắc Giang Tao Quyện Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
102 Bắc Giang Hương Giang 118b Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
103 Bắc Giang Tới Phương Ngọc Thành - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
104 Bắc Giang Nam Yên Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
105 Bắc Giang Nhật Trang Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
106 Bắc Giang Quỳnh Anh Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
107 Bắc Giang Thanh Tâm 19 - 5 Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
108 Bắc Giang Minh Hải Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
109 Bắc Giang Dung Giang Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
110 Bắc Giang Nhung Phụ SN 59 khu 3, Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
111 Bắc Giang Hảo Hải
112 Bắc Giang Công Vinh Khu 3 - Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
113 Bắc Giang Trung Hương Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
114 Bắc Giang Trường Vân Bình Dương - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
115 Bắc Giang Hoàn Luyện Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
116 Bắc Giang Thắng Nga Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa
117 Bắc Giang Hiệp Hòa Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
118 Bắc Giang Hùng Phượng My Điền - Hoàng Ninh - Việt Yên
119 Bắc Giang QT Ngọc Linh Vân Trung - Việt Yên
120 Bắc Giang Hà Thích Vân Trung - Việt Yên
121 Bắc Giang Ba Huệ Vân Trung - Việt Yên
122 Bắc Giang Tâm Vinh Hoàng Ninh - Việt Yên
123 Bắc Giang Ngọc Diệp My Điền - Việt Yên
124 Bắc Giang Kim Đạo Níu Hiểu - Việt Yên
125 Bắc Giang San Hậu My Điền - Việt Yên
126 Bắc Giang Long Vĩ My Điền - Việt Yên
127 Bắc Giang Ngọc Dung My Điền - Việt Yên
128 Bắc Giang Cường Hương Vân Trung - Việt Yên
129 Bắc Giang Trúc Hùng Trung Đồng - Việt Yên
130 Bắc Giang Tỉnh Ré Quang Biểu - Việt Yên
131 Bắc Giang Bình Huấn Quang Biểu - Việt Yên
132 Bắc Giang Khiêm Hoa Hoàng Mai - Việt Yên
133 Bắc Giang Thơ Hiền Vân Trung - Việt Yên
134 Bắc Giang Tuyển Thơi Hoàng Mai - Việt Yên
135 Bắc Giang Thiêm Phương My Điền - Việt Yên
136 Bắc Giang Thanh Tình Quang Biểu - Việt Yên
137 Bắc Giang Quyến Thái Quang Biểu - Việt Yên
138 Bắc Giang Cô Dung Hoàng Mai 3 - Việt Yên
139 Bắc Giang QT Vân Khương Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
140 Bắc Giang Chiêm Hanh Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
141 Bắc Giang Toàn Trang Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
142 Bắc Giang Hà Thuyết Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
143 Bắc Giang Chính Hằng Phố Tân Dân - Yên Dũng
144 Bắc Giang Phương Nhi TT Tân Dân - Yên Dũng
145 Bắc Giang Ngọc Trang TT Tân Dân - Yên Dũng
146 Bắc Giang Tiến Oánh TT Tân Dân - Yên Dũng
147 Bắc Giang Tuấn Hưng TT Tân Dân - Yên Dũng
148 Bắc Giang Cô Loan Vân TT Tân Dân - Yên Dũng
149 Bắc Giang Thuật Thúy Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
150 Bắc Giang Ánh Trường Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
151 Bắc Giang Long Lan Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
152 Bắc Giang QT Đông Hiền Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
153 Bắc Giang Mai Loan Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
154 Bắc Giang Thi Chiển Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
155 Bắc Giang Ngọc Sự Đèo Rẻ - Yên Dũng
156 Bắc Giang Chi Bảo Xuân Phú - Yên Dũng
157 Bắc Giang Phương Thắng Xuân Phú - Yên Dũng
158 Bắc Giang QT Linh Tuyến Xuân Phú - Yên Dũng
159 Bắc Giang Việt Tuyết Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
160 Bắc Giang QT Khánh Thúy Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
161 Bắc Giang QT Hằng Tới Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
162 Bắc Giang Nga Sách Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
163 Bắc Giang Ước Ý Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
164 Bắc Giang Tú Trung Phố Bằng - Nhã Nam
165 Bắc Giang Hà Đông TT Nhã Nam - Tân Yên
166 Bắc Giang Cảnh Lý TT Nhã Nam - Tân Yên
167 Bắc Giang Tuấn Ninh TT Nhã Nam - Tân Yên
168 Bắc Giang Long Thanh TT Nhã Nam - Tân Yên
169 Bắc Giang Hải Tân TT Nhã Nam - Tân Yên
170 Bắc Giang Tiến Thắng TT Nhã Nam - Tân Yên
171 Bắc Giang Tân Quý TT Nhã Nam - Tân Yên
172 Bắc Giang Trung Nhi TT Nhã Nam - Tân Yên
173 Bắc Giang Ngọc Toàn TT Nhã Nam - Tân Yên
174 Bắc Giang Hoàn Hùng Phồn Sương - TT Cầu Gồ
175 Bắc Giang Trường Hương Phồn Sương - TT Cầu Gồ
176 Bắc Giang Hải Tuyết Tiền Điều - TT Nhã Nam
177 Bắc Giang Minh Đệ Phồn Sương - TT Cầu Gồ
178 Bắc Giang Tâm Nhã Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
179 Bắc Giang Dung Nghĩa Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
180 Bắc Giang Vũ Yến Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
181 Bắc Giang Quyên Tài 169 Cả Trọng - TT Cầu Gồ
182 Bắc Giang Thúy Học TT Cầu Gồ
183 Bắc Giang Mai Đăng TT Cầu Gồ
184 Bắc Giang Xuân Trường TT Cầu Gồ
185 Bắc Giang Khang Baby TT Cầu Gồ
186 Bắc Giang Dũng Mến TT Cầu Gồ
187 Bắc Giang Hiệp Ngà Ngã 3 Tam Hiệp - TT Cầu Gồ
188 Bắc Giang Hường Luật Tam Tiến - Mỏ Trạng
189 Bắc Giang Phượng Oanh Phố Mới - An Hà - Lạng Giang
190 Bắc Giang Siêu Thị HOC An Hà - Lạng Giang
191 Bắc Giang QT 753 Hải An Hà - Lạng Giang
192 Bắc Giang Viên Liên An Hà - Lạng Giang
193 Bắc Giang QT Bích Hạnh Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
194 Bắc Giang Oanh Tuấn Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
195 Bắc Giang Oanh Nguyên Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
196 Bắc Giang Huyền Nguyên Bo Non - Hương Kẽ - Bố Hạ
197 Bắc Giang Đức An Chợ Bố Hạ
198 Bắc Giang Huấn Hoàn Chợ Bố Hạ
199 Bắc Giang Sữa Khang Baby Chợ Bố Hạ
200 Bắc Giang QT Ngọc Ánh Chợ Bố Hạ
201 Bắc Giang Sữa Tám Trắng Chợ Bố Hạ
202 Bắc Giang Tiền Doanh Ba Gốc - Bố Hạ
203 Bắc Giang Liên Thẩm Ba Gốc - Bố Hạ
204 Bắc Giang Thiên Hương Ngã 3 Tân Sỏi
205 Bắc Giang Tuấn Hương Ngã 3 Tân Sỏi
206 Bắc Giang QT 735 Chị Lan Ngã 3 Tân Sỏi
207 Bắc Giang Thành Tuyên Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang
208 Bắc Giang Trường Thơm Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
209 Bắc Giang Bảo Chuyền Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
210 Bắc Giang Mạnh Đoàn Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
211 Bắc Giang Tiến Mến Thôn Giếng - Tiên Lục
212 Bắc Giang Nam Hà Bến Tuần - Lạng Giang
213 Bắc Giang Dũng Luyến Bến Tuần - Lạng Giang
214 Bắc Giang QT 742 Cô Thoa Dương Đức - Lạng Giang
215 Bắc Giang Chiến Quyên Dương Đức - Lạng Giang
216 Bắc Giang Xuân Dự Dương Đức - Lạng Giang
217 Bắc Giang Phương Tuyến Phúc Mãn - Lạng Giang
218 Bắc Giang Việt Lược Chợ Kim - Lục Ngạn
219 Bắc Giang Mai Nam Chợ Kim - Lục Ngạn
220 Bắc Giang Tú Anh Nhất Thành - Lục Ngạn
221 Bắc Giang Tâm Mạnh Giành Cũ - Quý Sơn - Lục Ngạn
222 Bắc Giang Phúc Thuyên Quý Sơn - Lục Ngạn
223 Bắc Giang Hùng Tin Quý Sơn - Lục Ngạn
224 Bắc Giang QT 241 Huyền Phúc Thành - Quý Sơn - Lục Ngạn
225 Bắc Giang Thường Đạt Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
226 Bắc Giang Bích Điệp Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
227 Bắc Giang Đại Hoài Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
228 Bắc Giang Dung Kiên Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
229 Bắc Giang Thân Thắm Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
230 Bắc Giang Thúy Giáp Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
231 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 1 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
232 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 2 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
233 Bắc Giang Dũng Thùy Kiên Thành - Lục Ngạn
234 Bắc Giang Hoàng Anh Kiên Thành - Lục Ngạn
235 Bắc Giang Sáng Điền Cổng Chợ Kiên Thành - Lục Ngạn
236 Bắc Giang Thành Vinh Bản Mùi - Kiên Thành - Lục Ngạn
237 Bắc Giang QT Minh Tuyền Ngã 3 Kiên Thành - Lục Ngạn
238 Bắc Giang Hà Dần Trường Chinh - TT Chũ
239 Bắc Giang Thắng Ngọc Trường Chinh - TT Chũ
240 Bắc Giang Vân Lô Trường Chinh - TT Chũ
241 Bắc Giang Chị Tuân Cổng bệnh viên - TT Chũ
242 Bắc Giang Trọng Mây Thanh Hải - TT Chũ
243 Bắc Giang QT 89 Thanh Hải Thanh Hải - TT Chũ
244 Bắc Giang Thành Thái Chợ Chũ
245 Bắc Giang Đồ Sơ SinH Ngọc Anh Cổng Chợ - TT Chũ
246 Bắc Giang Đến Huyền Cổng Chợ - TT Chũ
247 Bắc Giang Mạnh Hà Cổng Chợ - TT Chũ
248 Bắc Giang Cô Hải Trong Chợ - TT Chũ
249 Bắc Giang Dũng Hà Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
250 Bắc Giang Tuấn Linh Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
251 Bắc Giang Chị Hà Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
252 Bắc Giang QT Số 09 Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
253 Bắc Giang QT 527 Chị Lê Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
254 Bắc Giang Ông Bảy Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
255 Bắc Giang Bình Oanh Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
256 Bắc Giang Quý Tuyến Trong Làng - Đông Lỗ -Hiệp Hòa
257 Bắc Giang QT Chị Đại Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
258 Bắc Giang Quang Huy Phú Thuận - Đoan Bái - Hiệp Hòa
259 Bắc Giang Khanh Ngát Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
260 Bắc Giang Năm Luyến Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
261 Bắc Giang Thành Thi Quán Thôn Đông - Bắc Lỹ - Hiệp Hòa
262 Bắc Giang Huyền Tín Bắc Lý - Hiệp Hòa
263 Bắc Giang Vân Anh Ngã 3 - Bắc Lý - Hiệp Hòa
264 Bắc Giang Vinh Dư Bắc Lý - Hiệp Hòa
265 Bắc Giang Cẩm Dung Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
266 Bắc Giang Khuyến Yến Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
267 Bắc Giang Cô Chúc Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
268 Bắc Giang Hùng Hằng Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
269 Bắc Giang Hoàng Hạnh Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
270 Bắc Giang Hùng Biển Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
271 Bắc Giang Huỳnh Thủy Mai Chung - Cẩm Chung - Hiệp Hòa
272 Bắc Giang Siêu Thị Hoàng Long Bắc Lý - Hiệp Hòa
273 Bắc Giang Thanh Bình Đồng Tâm - Thường Thắng - Hiệp Hòa
274 Bắc Giang Huy Hoàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
275 Bắc Giang Luyện Chuyền Danh Thắng - Hiệp Hòa
276 Bắc Giang Tuyến Hào Danh Thắng - Hiệp Hòa
277 Bắc Giang Tiến Năm Danh Thắng - Hiệp Hòa
278 Bắc Giang Sữa Giang Nam Danh Thắng - Hiệp Hòa
279 Bắc Giang Tú Thu Danh Thắng - Hiệp Hòa
280 Bắc Giang Thùy Chi Mart Danh Thắng - Hiệp Hòa
281 Bắc Giang Tuấn Nhàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
282 Bắc Giang Quỳnh Nga Đồng Vồng - Bắc Lý - Hiệp Hòa
283 Bắc Giang Hưng Long Dục Quang - Việt Yên
284 Bắc Giang Nga Hòa Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
285 Bắc Giang Nhan Thuận Khu 2 Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
286 Bắc Giang Hồng Quang Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
287 Bắc Giang Chè Tuyết Liên Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
288 Bắc Giang Gấm Dương Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
289 Bắc Giang Trọng Dũng Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
290 Bắc Giang Thành Mai Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
291 Bắc Giang Lan Chi Khu 3 - Bích Động - Việt Yên
292 Bắc Giang QT Tuân Nguyện Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
293 Bắc Giang Huệ Huân Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
294 Bắc Giang Hà Công Thôn Kem - Minh Đức - Việt Yên
295 Bắc Giang Bôn Như Cầu Gỗ - Ngọc Thiện - Tân Yên
296 Bắc Giang Dũng Hoa Chợ Bỉ - Tân Yên
297 Bắc Giang Hùng Toàn Chợ Bỉ - Tân Yên
298 Bắc Giang Huyền Hiền Chợ Bỉ - Tân Yên
299 Bắc Giang Sơn Cúc Chợ Bỉ - Tân Yên
300 Bắc Giang Tùng Vinh Chợ Bỉ - Tân Yên
301 Bắc Giang Vinh Tiệp Chợ Bỉ - Tân Yên
302 Bắc Giang Chinh Nhung Chợ Bỉ - Tân Yên
303 Bắc Giang Minh Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
304 Bắc Giang QT Mai Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
305 Bắc Giang Hữu Bắc Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
306 Bắc Giang QT Minh Lâm Làng Sai - Ngọc Vân - Tân Yên
307 Bắc Giang QT Chị Hằng Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
308 Bắc Giang Tuyết Ninh Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
309 Bắc Giang Sách giáo khoa Tú Long Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
310 Bắc Giang Lân Năm Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
311 Bắc Giang Tiến Bốn Thôn Chằm - Thượng Lan
312 Bắc Giang Tiến Hằng Thượng Lan - Việt Yên
313 Bắc Giang Tuấn Mai Thượng Lan - Việt Yên
314 Bắc Giang QT Vân Khương Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
315 Bắc Giang Chiêm Hanh Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
316 Bắc Giang Toàn Trang Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
317 Bắc Giang Hà Thuyết Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
318 Bắc Giang Chính Hằng Phố Tân Dân - Yên Dũng
319 Bắc Giang Phương Nhi TT Tân Dân - Yên Dũng
320 Bắc Giang Ngọc Trang TT Tân Dân - Yên Dũng
321 Bắc Giang Tiến Oánh TT Tân Dân - Yên Dũng
322 Bắc Giang Tuấn Hưng TT Tân Dân - Yên Dũng
323 Bắc Giang Cô Loan Vân TT Tân Dân - Yên Dũng
324 Bắc Giang Thuật Thúy Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
325 Bắc Giang Ánh Trường Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
326 Bắc Giang Long Lan Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
327 Bắc Giang QT Đông Hiền Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
328 Bắc Giang Mai Loan Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
329 Bắc Giang Thi Chiển Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
330 Bắc Giang Ngọc Sự Đèo Rẻ - Yên Dũng
331 Bắc Giang Chi Bảo Xuân Phú - Yên Dũng
332 Bắc Giang Phương Thắng Xuân Phú - Yên Dũng
333 Bắc Giang QT Linh Tuyến Xuân Phú - Yên Dũng
334 Bắc Giang Việt Tuyết Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
335 Bắc Giang QT Khánh Thúy Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
336 Bắc Giang QT Hằng Tới Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
337 Bắc Giang Nga Sách Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
338 Bắc Giang Ước Ý Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
339 Bắc Giang Tú Trung Phố Bằng - Nhã Nam
340 Bắc Giang Hà Đông TT Nhã Nam - Tân Yên
341 Bắc Giang Cảnh Lý TT Nhã Nam - Tân Yên
342 Bắc Giang Tuấn Ninh TT Nhã Nam - Tân Yên
343 Bắc Giang Long Thanh TT Nhã Nam - Tân Yên
344 Bắc Giang Hải Tân TT Nhã Nam - Tân Yên
345 Bắc Giang Tiến Thắng TT Nhã Nam - Tân Yên
346 Bắc Giang Tân Quý TT Nhã Nam - Tân Yên
347 Bắc Giang Trung Nhi TT Nhã Nam - Tân Yên
348 Bắc Giang Ngọc Toàn TT Nhã Nam - Tân Yên
349 Bắc Giang Hoàn Hùng Phồn Sương - TT Cầu Gồ
350 Bắc Giang Trường Hương Phồn Sương - TT Cầu Gồ
351 Bắc Giang Hải Tuyết Tiền Điều - TT Nhã Nam
352 Bắc Giang Minh Đệ Phồn Sương - TT Cầu Gồ
353 Bắc Giang Tâm Nhã Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
354 Bắc Giang Dung Nghĩa Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
355 Bắc Giang Vũ Yến Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
356 Bắc Giang Quyên Tài 169 Cả Trọng - TT Cầu Gồ
357 Bắc Giang Thúy Học TT Cầu Gồ
358 Bắc Giang Mai Đăng TT Cầu Gồ
359 Bắc Giang Xuân Trường TT Cầu Gồ
360 Bắc Giang Khang Baby TT Cầu Gồ
361 Bắc Giang Dũng Mến TT Cầu Gồ
362 Bắc Giang Hiệp Ngà Ngã 3 Tam Hiệp - TT Cầu Gồ
363 Bắc Giang Hường Luật Tam Tiến - Mỏ Trạng
364 Bắc Giang Phượng Oanh Phố Mới - An Hà - Lạng Giang
365 Bắc Giang Siêu Thị HOC An Hà - Lạng Giang
366 Bắc Giang QT 753 Hải An Hà - Lạng Giang
367 Bắc Giang Viên Liên An Hà - Lạng Giang
368 Bắc Giang QT Bích Hạnh Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
369 Bắc Giang Oanh Tuấn Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
370 Bắc Giang Oanh Nguyên Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
371 Bắc Giang Huyền Nguyên Bo Non - Hương Kẽ - Bố Hạ
372 Bắc Giang Đức An Chợ Bố Hạ
373 Bắc Giang Huấn Hoàn Chợ Bố Hạ
374 Bắc Giang Sữa Khang Baby Chợ Bố Hạ
375 Bắc Giang QT Ngọc Ánh Chợ Bố Hạ
376 Bắc Giang Sữa Tám Trắng Chợ Bố Hạ
377 Bắc Giang Tiền Doanh Ba Gốc - Bố Hạ
378 Bắc Giang Liên Thẩm Ba Gốc - Bố Hạ
379 Bắc Giang Thiên Hương Ngã 3 Tân Sỏi
380 Bắc Giang Tuấn Hương Ngã 3 Tân Sỏi
381 Bắc Giang QT 735 Chị Lan Ngã 3 Tân Sỏi
382 Bắc Giang Thành Tuyên Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang
383 Bắc Giang Trường Thơm Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
384 Bắc Giang Bảo Chuyền Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
385 Bắc Giang Mạnh Đoàn Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
386 Bắc Giang Tiến Mến Thôn Giếng - Tiên Lục
387 Bắc Giang Nam Hà Bến Tuần - Lạng Giang
388 Bắc Giang Dũng Luyến Bến Tuần - Lạng Giang
389 Bắc Giang QT 742 Cô Thoa Dương Đức - Lạng Giang
390 Bắc Giang Chiến Quyên Dương Đức - Lạng Giang
391 Bắc Giang Xuân Dự Dương Đức - Lạng Giang
392 Bắc Giang Phương Tuyến Phúc Mãn - Lạng Giang
393 Bắc Giang Việt Lược Chợ Kim - Lục Ngạn
394 Bắc Giang Mai Nam Chợ Kim - Lục Ngạn
395 Bắc Giang Tú Anh Nhất Thành - Lục Ngạn
396 Bắc Giang Tâm Mạnh Giành Cũ - Quý Sơn - Lục Ngạn
397 Bắc Giang Phúc Thuyên Quý Sơn - Lục Ngạn
398 Bắc Giang Hùng Tin Quý Sơn - Lục Ngạn
399 Bắc Giang QT 241 Huyền Phúc Thành - Quý Sơn - Lục Ngạn
400 Bắc Giang Thường Đạt Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
401 Bắc Giang Bích Điệp Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
402 Bắc Giang Đại Hoài Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
403 Bắc Giang Dung Kiên Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
404 Bắc Giang Thân Thắm Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
405 Bắc Giang Thúy Giáp Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
406 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 1 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
407 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 2 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
408 Bắc Giang Dũng Thùy Kiên Thành - Lục Ngạn
409 Bắc Giang Hoàng Anh Kiên Thành - Lục Ngạn
410 Bắc Giang Sáng Điền Cổng Chợ Kiên Thành - Lục Ngạn
411 Bắc Giang Thành Vinh Bản Mùi - Kiên Thành - Lục Ngạn
412 Bắc Giang QT Minh Tuyền Ngã 3 Kiên Thành - Lục Ngạn
413 Bắc Giang Hà Dần Trường Chinh - TT Chũ
414 Bắc Giang Thắng Ngọc Trường Chinh - TT Chũ
415 Bắc Giang Vân Lô Trường Chinh - TT Chũ
416 Bắc Giang Chị Tuân Cổng bệnh viên - TT Chũ
417 Bắc Giang Trọng Mây Thanh Hải - TT Chũ
418 Bắc Giang QT 89 Thanh Hải Thanh Hải - TT Chũ
419 Bắc Giang Thành Thái Chợ Chũ
420 Bắc Giang Đồ Sơ SinH Ngọc Anh Cổng Chợ - TT Chũ
421 Bắc Giang Đến Huyền Cổng Chợ - TT Chũ
422 Bắc Giang Mạnh Hà Cổng Chợ - TT Chũ
423 Bắc Giang Cô Hải Trong Chợ - TT Chũ
424 Bắc Giang Dũng Hà Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
425 Bắc Giang Tuấn Linh Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
426 Bắc Giang Chị Hà Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
427 Bắc Giang QT Số 09 Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
428 Bắc Giang QT 527 Chị Lê Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
429 Bắc Giang Ông Bảy Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
430 Bắc Giang Bình Oanh Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
431 Bắc Giang Quý Tuyến Trong Làng - Đông Lỗ -Hiệp Hòa
432 Bắc Giang QT Chị Đại Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
433 Bắc Giang Quang Huy Phú Thuận - Đoan Bái - Hiệp Hòa
434 Bắc Giang Khanh Ngát Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
435 Bắc Giang Năm Luyến Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
436 Bắc Giang Thành Thi Quán Thôn Đông - Bắc Lỹ - Hiệp Hòa
437 Bắc Giang Huyền Tín Bắc Lý - Hiệp Hòa
438 Bắc Giang Vân Anh Ngã 3 - Bắc Lý - Hiệp Hòa
439 Bắc Giang Vinh Dư Bắc Lý - Hiệp Hòa
440 Bắc Giang Cẩm Dung Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
441 Bắc Giang Khuyến Yến Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
442 Bắc Giang Cô Chúc Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
443 Bắc Giang Hùng Hằng Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
444 Bắc Giang Hoàng Hạnh Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
445 Bắc Giang Hùng Biển Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
446 Bắc Giang Huỳnh Thủy Mai Chung - Cẩm Chung - Hiệp Hòa
447 Bắc Giang Siêu Thị Hoàng Long Bắc Lý - Hiệp Hòa
448 Bắc Giang Thanh Bình Đồng Tâm - Thường Thắng - Hiệp Hòa
449 Bắc Giang Huy Hoàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
450 Bắc Giang Luyện Chuyền Danh Thắng - Hiệp Hòa
451 Bắc Giang Tuyến Hào Danh Thắng - Hiệp Hòa
452 Bắc Giang Tiến Năm Danh Thắng - Hiệp Hòa
453 Bắc Giang Sữa Giang Nam Danh Thắng - Hiệp Hòa
454 Bắc Giang Tú Thu Danh Thắng - Hiệp Hòa
455 Bắc Giang Thùy Chi Mart Danh Thắng - Hiệp Hòa
456 Bắc Giang Tuấn Nhàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
457 Bắc Giang Quỳnh Nga Đồng Vồng - Bắc Lý - Hiệp Hòa
458 Bắc Giang Hưng Long Dục Quang - Việt Yên
459 Bắc Giang Nga Hòa Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
460 Bắc Giang Nhan Thuận Khu 2 Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
461 Bắc Giang Hồng Quang Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
462 Bắc Giang Chè Tuyết Liên Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
463 Bắc Giang Gấm Dương Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
464 Bắc Giang Trọng Dũng Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
465 Bắc Giang Thành Mai Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
466 Bắc Giang Lan Chi Khu 3 - Bích Động - Việt Yên
467 Bắc Giang QT Tuân Nguyện Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
468 Bắc Giang Huệ Huân Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
469 Bắc Giang Hà Công Thôn Kem - Minh Đức - Việt Yên
470 Bắc Giang Bôn Như Cầu Gỗ - Ngọc Thiện - Tân Yên
471 Bắc Giang Dũng Hoa Chợ Bỉ - Tân Yên
472 Bắc Giang Hùng Toàn Chợ Bỉ - Tân Yên
473 Bắc Giang Huyền Hiền Chợ Bỉ - Tân Yên
474 Bắc Giang Sơn Cúc Chợ Bỉ - Tân Yên
475 Bắc Giang Tùng Vinh Chợ Bỉ - Tân Yên
476 Bắc Giang Vinh Tiệp Chợ Bỉ - Tân Yên
477 Bắc Giang Chinh Nhung Chợ Bỉ - Tân Yên
478 Bắc Giang Minh Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
479 Bắc Giang QT Mai Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
480 Bắc Giang Hữu Bắc Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
481 Bắc Giang QT Minh Lâm Làng Sai - Ngọc Vân - Tân Yên
482 Bắc Giang QT Chị Hằng Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
483 Bắc Giang Tuyết Ninh Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
484 Bắc Giang Sách giáo khoa Tú Long Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
485 Bắc Giang Lân Năm Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
486 Bắc Giang Tiến Bốn Thôn Chằm - Thượng Lan
487 Bắc Giang Tiến Hằng Thượng Lan - Việt Yên
488 Bắc Giang Tuấn Mai Thượng Lan - Việt Yên
489 Bắc Giang QT Vân Khương Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
490 Bắc Giang Chiêm Hanh Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
491 Bắc Giang Toàn Trang Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
492 Bắc Giang Hà Thuyết Quán Trắng - Tân Dân - Yên Dũng
493 Bắc Giang Chính Hằng Phố Tân Dân - Yên Dũng
494 Bắc Giang Phương Nhi TT Tân Dân - Yên Dũng
495 Bắc Giang Ngọc Trang TT Tân Dân - Yên Dũng
496 Bắc Giang Tiến Oánh TT Tân Dân - Yên Dũng
497 Bắc Giang Tuấn Hưng TT Tân Dân - Yên Dũng
498 Bắc Giang Cô Loan Vân TT Tân Dân - Yên Dũng
499 Bắc Giang Thuật Thúy Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
500 Bắc Giang Ánh Trường Tân An - Tân Dân - Yên Dũng
501 Bắc Giang Long Lan Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
502 Bắc Giang QT Đông Hiền Lãng Sơn - Đông Loan - Yên Dũng
503 Bắc Giang Mai Loan Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
504 Bắc Giang Thi Chiển Quỳnh Sơn - Tân Sơn - Yên Dũng
505 Bắc Giang Ngọc Sự Đèo Rẻ - Yên Dũng
506 Bắc Giang Chi Bảo Xuân Phú - Yên Dũng
507 Bắc Giang Phương Thắng Xuân Phú - Yên Dũng
508 Bắc Giang QT Linh Tuyến Xuân Phú - Yên Dũng
509 Bắc Giang Việt Tuyết Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
510 Bắc Giang QT Khánh Thúy Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
511 Bắc Giang QT Hằng Tới Thôn Hấn - Hương Gián - Yên Dũng
512 Bắc Giang Nga Sách Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
513 Bắc Giang Ước Ý Thôn Kép - Hương Gián - Yên Dũng
514 Bắc Giang Tú Trung Phố Bằng - Nhã Nam
515 Bắc Giang Hà Đông TT Nhã Nam - Tân Yên
516 Bắc Giang Cảnh Lý TT Nhã Nam - Tân Yên
517 Bắc Giang Tuấn Ninh TT Nhã Nam - Tân Yên
518 Bắc Giang Long Thanh TT Nhã Nam - Tân Yên
519 Bắc Giang Hải Tân TT Nhã Nam - Tân Yên
520 Bắc Giang Tiến Thắng TT Nhã Nam - Tân Yên
521 Bắc Giang Tân Quý TT Nhã Nam - Tân Yên
522 Bắc Giang Trung Nhi TT Nhã Nam - Tân Yên
523 Bắc Giang Ngọc Toàn TT Nhã Nam - Tân Yên
524 Bắc Giang Hoàn Hùng Phồn Sương - TT Cầu Gồ
525 Bắc Giang Trường Hương Phồn Sương - TT Cầu Gồ
526 Bắc Giang Hải Tuyết Tiền Điều - TT Nhã Nam
527 Bắc Giang Minh Đệ Phồn Sương - TT Cầu Gồ
528 Bắc Giang Tâm Nhã Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
529 Bắc Giang Dung Nghĩa Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
530 Bắc Giang Vũ Yến Hoàng Hoa Thám - TT Cầu Gồ
531 Bắc Giang Quyên Tài 169 Cả Trọng - TT Cầu Gồ
532 Bắc Giang Thúy Học TT Cầu Gồ
533 Bắc Giang Mai Đăng TT Cầu Gồ
534 Bắc Giang Xuân Trường TT Cầu Gồ
535 Bắc Giang Khang Baby TT Cầu Gồ
536 Bắc Giang Dũng Mến TT Cầu Gồ
537 Bắc Giang Hiệp Ngà Ngã 3 Tam Hiệp - TT Cầu Gồ
538 Bắc Giang Hường Luật Tam Tiến - Mỏ Trạng
539 Bắc Giang Phượng Oanh Phố Mới - An Hà - Lạng Giang
540 Bắc Giang Siêu Thị HOC An Hà - Lạng Giang
541 Bắc Giang QT 753 Hải An Hà - Lạng Giang
542 Bắc Giang Viên Liên An Hà - Lạng Giang
543 Bắc Giang QT Bích Hạnh Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
544 Bắc Giang Oanh Tuấn Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
545 Bắc Giang Oanh Nguyên Phố Gia Lâm - TT Bố Hạ
546 Bắc Giang Huyền Nguyên Bo Non - Hương Kẽ - Bố Hạ
547 Bắc Giang Đức An Chợ Bố Hạ
548 Bắc Giang Huấn Hoàn Chợ Bố Hạ
549 Bắc Giang Sữa Khang Baby Chợ Bố Hạ
550 Bắc Giang QT Ngọc Ánh Chợ Bố Hạ
551 Bắc Giang Sữa Tám Trắng Chợ Bố Hạ
552 Bắc Giang Tiền Doanh Ba Gốc - Bố Hạ
553 Bắc Giang Liên Thẩm Ba Gốc - Bố Hạ
554 Bắc Giang Thiên Hương Ngã 3 Tân Sỏi
555 Bắc Giang Tuấn Hương Ngã 3 Tân Sỏi
556 Bắc Giang QT 735 Chị Lan Ngã 3 Tân Sỏi
557 Bắc Giang Thành Tuyên Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang
558 Bắc Giang Trường Thơm Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
559 Bắc Giang Bảo Chuyền Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
560 Bắc Giang Mạnh Đoàn Chợ 5 - Tiên Lục - Lạng Giang
561 Bắc Giang Tiến Mến Thôn Giếng - Tiên Lục
562 Bắc Giang Nam Hà Bến Tuần - Lạng Giang
563 Bắc Giang Dũng Luyến Bến Tuần - Lạng Giang
564 Bắc Giang QT 742 Cô Thoa Dương Đức - Lạng Giang
565 Bắc Giang Chiến Quyên Dương Đức - Lạng Giang
566 Bắc Giang Xuân Dự Dương Đức - Lạng Giang
567 Bắc Giang Phương Tuyến Phúc Mãn - Lạng Giang
568 Bắc Giang Việt Lược Chợ Kim - Lục Ngạn
569 Bắc Giang Mai Nam Chợ Kim - Lục Ngạn
570 Bắc Giang Tú Anh Nhất Thành - Lục Ngạn
571 Bắc Giang Tâm Mạnh Giành Cũ - Quý Sơn - Lục Ngạn
572 Bắc Giang Phúc Thuyên Quý Sơn - Lục Ngạn
573 Bắc Giang Hùng Tin Quý Sơn - Lục Ngạn
574 Bắc Giang QT 241 Huyền Phúc Thành - Quý Sơn - Lục Ngạn
575 Bắc Giang Thường Đạt Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
576 Bắc Giang Bích Điệp Ngã 4 truyền hình - TT Chũ
577 Bắc Giang Đại Hoài Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
578 Bắc Giang Dung Kiên Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
579 Bắc Giang Thân Thắm Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
580 Bắc Giang Thúy Giáp Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
581 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 1 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
582 Bắc Giang Dưỡng Nguyên 2 Trù Hựu - Lục Ngạn - TT Chũ
583 Bắc Giang Dũng Thùy Kiên Thành - Lục Ngạn
584 Bắc Giang Hoàng Anh Kiên Thành - Lục Ngạn
585 Bắc Giang Sáng Điền Cổng Chợ Kiên Thành - Lục Ngạn
586 Bắc Giang Thành Vinh Bản Mùi - Kiên Thành - Lục Ngạn
587 Bắc Giang QT Minh Tuyền Ngã 3 Kiên Thành - Lục Ngạn
588 Bắc Giang Hà Dần Trường Chinh - TT Chũ
589 Bắc Giang Thắng Ngọc Trường Chinh - TT Chũ
590 Bắc Giang Vân Lô Trường Chinh - TT Chũ
591 Bắc Giang Chị Tuân Cổng bệnh viên - TT Chũ
592 Bắc Giang Trọng Mây Thanh Hải - TT Chũ
593 Bắc Giang QT 89 Thanh Hải Thanh Hải - TT Chũ
594 Bắc Giang Thành Thái Chợ Chũ
595 Bắc Giang Đồ Sơ SinH Ngọc Anh Cổng Chợ - TT Chũ
596 Bắc Giang Đến Huyền Cổng Chợ - TT Chũ
597 Bắc Giang Mạnh Hà Cổng Chợ - TT Chũ
598 Bắc Giang Cô Hải Trong Chợ - TT Chũ
599 Bắc Giang Dũng Hà Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
600 Bắc Giang Tuấn Linh Tân Sơn - Đoan Bái - Hiệp Hòa
601 Bắc Giang Chị Hà Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
602 Bắc Giang QT Số 09 Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
603 Bắc Giang QT 527 Chị Lê Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
604 Bắc Giang Ông Bảy Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
605 Bắc Giang Bình Oanh Phố Lữ - Đoan Bá i- Hiệp Hòa
606 Bắc Giang Quý Tuyến Trong Làng - Đông Lỗ -Hiệp Hòa
607 Bắc Giang QT Chị Đại Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
608 Bắc Giang Quang Huy Phú Thuận - Đoan Bái - Hiệp Hòa
609 Bắc Giang Khanh Ngát Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
610 Bắc Giang Năm Luyến Chợ Lứa - Đông Lỗ - Hiệp Hòa
611 Bắc Giang Thành Thi Quán Thôn Đông - Bắc Lỹ - Hiệp Hòa
612 Bắc Giang Huyền Tín Bắc Lý - Hiệp Hòa
613 Bắc Giang Vân Anh Ngã 3 - Bắc Lý - Hiệp Hòa
614 Bắc Giang Vinh Dư Bắc Lý - Hiệp Hòa
615 Bắc Giang Cẩm Dung Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
616 Bắc Giang Khuyến Yến Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
617 Bắc Giang Cô Chúc Ngọc Liễn - Minh Châu - Hiệp Hòa
618 Bắc Giang Hùng Hằng Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
619 Bắc Giang Hoàng Hạnh Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
620 Bắc Giang Hùng Biển Cẩm Trung - Xuân Cẩm - Hiệp Hòa
621 Bắc Giang Huỳnh Thủy Mai Chung - Cẩm Chung - Hiệp Hòa
622 Bắc Giang Siêu Thị Hoàng Long Bắc Lý - Hiệp Hòa
623 Bắc Giang Thanh Bình Đồng Tâm - Thường Thắng - Hiệp Hòa
624 Bắc Giang Huy Hoàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
625 Bắc Giang Luyện Chuyền Danh Thắng - Hiệp Hòa
626 Bắc Giang Tuyến Hào Danh Thắng - Hiệp Hòa
627 Bắc Giang Tiến Năm Danh Thắng - Hiệp Hòa
628 Bắc Giang Sữa Giang Nam Danh Thắng - Hiệp Hòa
629 Bắc Giang Tú Thu Danh Thắng - Hiệp Hòa
630 Bắc Giang Thùy Chi Mart Danh Thắng - Hiệp Hòa
631 Bắc Giang Tuấn Nhàn Danh Thắng - Hiệp Hòa
632 Bắc Giang Quỳnh Nga Đồng Vồng - Bắc Lý - Hiệp Hòa
633 Bắc Giang Hưng Long Dục Quang - Việt Yên
634 Bắc Giang Nga Hòa Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
635 Bắc Giang Nhan Thuận Khu 2 Thân Nhân Trung - Bích Động - Việt Yên
636 Bắc Giang Hồng Quang Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
637 Bắc Giang Chè Tuyết Liên Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
638 Bắc Giang Gấm Dương Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
639 Bắc Giang Trọng Dũng Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
640 Bắc Giang Thành Mai Khu 2 - Bích Động - Việt Yên
641 Bắc Giang Lan Chi Khu 3 - Bích Động - Việt Yên
642 Bắc Giang QT Tuân Nguyện Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
643 Bắc Giang Huệ Huân Cầu Treo - Minh Đức - Việt Yên
644 Bắc Giang Hà Công Thôn Kem - Minh Đức - Việt Yên
645 Bắc Giang Bôn Như Cầu Gỗ - Ngọc Thiện - Tân Yên
646 Bắc Giang Dũng Hoa Chợ Bỉ - Tân Yên
647 Bắc Giang Hùng Toàn Chợ Bỉ - Tân Yên
648 Bắc Giang Huyền Hiền Chợ Bỉ - Tân Yên
649 Bắc Giang Sơn Cúc Chợ Bỉ - Tân Yên
650 Bắc Giang Tùng Vinh Chợ Bỉ - Tân Yên
651 Bắc Giang Vinh Tiệp Chợ Bỉ - Tân Yên
652 Bắc Giang Chinh Nhung Chợ Bỉ - Tân Yên
653 Bắc Giang Minh Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
654 Bắc Giang QT Mai Phương Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
655 Bắc Giang Hữu Bắc Song Vân - Ngọc Vân - Tân Yên
656 Bắc Giang QT Minh Lâm Làng Sai - Ngọc Vân - Tân Yên
657 Bắc Giang QT Chị Hằng Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
658 Bắc Giang Tuyết Ninh Lê Thị Tứ - Ngọc Vân - Tân Yên
659 Bắc Giang Sách giáo khoa Tú Long Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
660 Bắc Giang Lân Năm Chợ Dĩnh - Ngọc Vân - Tân Yên
661 Bắc Giang Tiến Bốn Thôn Chằm - Thượng Lan
662 Bắc Giang Tiến Hằng Thượng Lan - Việt Yên
663 Bắc Giang Tuấn Mai Thượng Lan - Việt Yên
664 Bắc Giang Trung Hiển TT Bích Động - Việt Yên
665 Bắc Giang Thu Tuấn TT Bích Động - Việt Yên
666 Bắc Giang Khánh Thủy Nông Lâm - Việt Yên
667 Bắc Giang Khánh Lieen Nông Lâm - Việt Yên
668 Bắc Giang Thu Tấn Nông Lâm - Việt Yên
669 Bắc Giang Thụy Hảo Khả Lý - Việt Yên
670 Bắc Giang Yên Tòng Khả Lý - Việt Yên
671 Bắc Giang Trường Nguyệt Khả Lý - Việt Yên
672 Bắc Giang Ninh Anh Khả Lý - Việt Yên
673 Bắc Giang Cảnh Liên Khả Lý - Việt Yên
674 Bắc Giang Lan Hương Ngã 4 Dương Huy - Việt Yên
675 Bắc Giang Đăng Đường Trung Sơn - Việt Yên
676 Bắc Giang Hảo Quang Trung Sơn - Việt Yên
677 Bắc Giang Chị Hòa Hạ Lát - Trung Sơn - Việt Yên
678 Bắc Giang Tân Nguyệt Hạ Lát - Trung Sơn - Việt Yên
679 Bắc Giang Thơ Đức Vân Hà - Việt Yên
680 Bắc Giang Cô Trò Vân Hà - Việt Yên
681 Bắc Giang Hà Tiến Vân Hà - Việt Yên
682 Bắc Giang Cô Tấn Vân Hà - Việt Yên
683 Bắc Giang Thạch Biểu Thổ Hà - Việt Yên
684 Bắc Giang Sinh Yến Thổ Hà - Việt Yên
685 Bắc Giang Xuân Tỉnh Thổ Hà - Việt Yên
686 Bắc Giang Quý Hiền Thổ Hà - Việt Yên
687 Bắc Giang Viên Chuẩn Thổ Hà - Việt Yên
688 Bắc Giang Cô Nga Thổ Hà - Việt Yên
689 Bắc Giang Bình Minh Thường Thắng - Hiệp Hòa
690 Bắc Giang Tùng Hương Thường Thắng - Hiệp Hòa
691 Bắc Giang Hà Điệp Thường Thắng - Hiệp Hòa
692 Bắc Giang Thu Lê Thường Thắng - Hiệp Hòa
693 Bắc Giang Thư Cần Thường Thắng - Hiệp Hòa
694 Bắc Giang Hường Đẩu Thường Thắng - Hiệp Hòa
695 Bắc Giang Huy Tưa Thường Thắng - Hiệp Hòa
696 Bắc Giang Hải Tuyên Bách Nhẫn - Hiệp Hòa
697 Bắc Giang Phương Đình Bách Nhẫn - Hiệp Hòa
698 Bắc Giang Dương Thu Hòa Tiến - Hùng Sơn - Hiệp Hòa
699 Bắc Giang Triển Vọng Hòa Tiến - Hùng Sơn - Hiệp Hòa
700 Bắc Giang Mẹ & Bé Chợ Dật - Hiệp Hòa
701 Bắc Giang Sang Ân Chợ Dật - Hiệp Hòa
702 Bắc Giang Hà Thưởng Chợ Dật - Hiệp Hòa
703 Bắc Giang Cường Phương Cầu Vát - Hiệp Hòa
704 Bắc Giang Thế Anh Cầu Vát - Hiệp Hòa
705 Bắc Giang Tuấn Anh Bách Nhẫn - Hiệp Hòa
706 Bắc Giang Loan Lễ Mai Chung - Hiệp Hòa
707 Bắc Giang Linh Nga Mai Chung - Hiệp Hòa
708 Bắc Giang Cô Lượt Mai Chung - Hiệp Hòa
709 Bắc Giang Hồng Hùng Phố Quả Lu - Hiệp Hòa
710 Bắc Giang Dũng Hạnh Đức Thắng - Hiệp Hòa
711 Bắc Giang Hồng Loan Đức Thắng - Hiệp Hòa
712 Bắc Giang Hùng Thoa Đức Thắng - Hiệp Hòa
713 Bắc Giang Giang Huệ Ngã 4 Thái Sơn - Hiệp Hòa
714 Bắc Giang Khâm Hoàn Áp - Tân Quang - Lục Ngạn
715 Bắc Giang Bắc Lễ Lim - Lục Ngạn
716 Bắc Giang Thuận Nụ Lim - Lục Ngạn
717 Bắc Giang Thung Năng Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
718 Bắc Giang Thiệp Hiền Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
719 Bắc Giang Vi Loan Kép - Lục Ngạn
720 Bắc Giang Trần Hồng Hồng Giang - Lục Ngạn
721 Bắc Giang Cảnh Hoa Hồng Giang - Lục Ngạn
722 Bắc Giang Q Mart 1 Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
723 Bắc Giang Thành Thái TT Chũ
724 Bắc Giang Lợi Tuyển TT Chũ
725 Bắc Giang Q Mart 2 TT Chũ
726 Bắc Giang Nhung Văn TT Chũ
727 Bắc Giang Tuấn Thanh TT Chũ
728 Bắc Giang Cô Hoạt Cầu Nam Dương - TT Chũ
729 Bắc Giang Hoa Nghiêm Thôn Mới - Phượng Sơn - Lục Ngạn
730 Bắc Giang Tân Giao Chợ Bông - Phượng Sơn - Lục Ngạn
731 Bắc Giang Hoài Khuyên Nam Dương - TT Chũ
732 Bắc Giang Thùy Dương Chợ Giả - Lạng Giang
733 Bắc Giang Vân Hiếu Tân Dĩnh - Lạng Giang
734 Bắc Giang Hiệp Huyên Tân Dĩnh - Lạng Giang
735 Bắc Giang Minh Anh TT Vôi - Lạng Giang
736 Bắc Giang Thanh Giang Chợ Vôi - Lạng Giang
737 Bắc Giang Cô Hợi Chợ Vôi - Lạng Giang
738 Bắc Giang Hiền Đức Chợ Vôi - Lạng Giang
739 Bắc Giang Gia Bảo Chợ Vôi - Lạng Giang
740 Bắc Giang Trung Phương TT Vôi - Lạng Giang
741 Bắc Giang Thắng Loan Tân Hưng - Lạng Giang
742 Bắc Giang Cô Xuyến Tân Hưng - Lạng Giang
743 Bắc Giang ST Tiện Lợi Tân Hưng - Lạng Giang
744 Bắc Giang Ánh Thắm Tân Hưng - Lạng Giang
745 Bắc Giang Cô Hằng Bảo Đài - Bảo Sơn
746 Bắc Giang Xuyến Thoại Bảo Đài - Bảo Sơn
747 Bắc Giang Tám Ngân TT Vôi - Lạng Giang
748 Bắc Giang Nam Hường TT Vôi - Lạng Giang
749 Bắc Giang Bích Mơ TT Vôi - Lạng Giang
750 Bắc Giang Chị Lịch TT Vôi - Lạng Giang
751 Bắc Giang Oanh Thử TT Vôi - Tân Thanh
752 Bắc Giang Hữu Lan Chợ Triển - Lạng Giang
753 Bắc Giang Mến Thảo Chợ Triển - Lạng Giang
754 Bắc Giang Thịnh Tâm Chợ Triển - Lạng Giang
755 Bắc Giang Sơn Thúy Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
756 Bắc Giang Tiến Các Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
757 Bắc Giang Hồng Tuyển Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
758 Bắc Giang Chuyên Ngân Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
759 Bắc Giang Phấn Hải Ngọc Châu - Tân Yên
760 Bắc Giang Loan Giáp Ngọc Châu - Tân Yên
761 Bắc Giang Hùng Vị Cầu Xi - Ngọc Châu - Tân Yên
762 Bắc Giang Thuần Cảnh Cầu Xi - Ngọc Châu - Tân Yên
763 Bắc Giang Hạnh Lượng Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
764 Bắc Giang Khiêm Thắm Cao Xá - Cao Thượng - Tân Yến
765 Bắc Giang Cầu Vồng Thị trấn Cao Thượng
766 Bắc Giang Tám Hương Thị trấn Cao Thượng
767 Bắc Giang Lan Ngư Thị trấn Cao Thượng
768 Bắc Giang Thủy Hưng Thị trấn Cao Thượng
769 Bắc Giang Chuyên Hoa Thị trấn Cao Thượng
770 Bắc Giang Trung Chính Đồi Đỏ - Cao Thượng
771 Bắc Giang Tuấn Hòa Việt Lập - Tân Yên
772 Bắc Giang Quân Hà Kim Tràng - Tân Yên
773 Bắc Giang Phong Loan Kim Tràng - Tân Yên
774 Bắc Giang Trung Thanh Ba Mô - Ngọc Lý - Tân Yên
775 Bắc Giang Tuấn Chấm Chợ Rào
776 Bắc Giang Trường Thanh Chợ Rào
777 Bắc Giang Phương Lan Chợ Rào
778 Bắc Giang Trường Thịnh Chợ Rào
779 Bắc Giang Tuynh Nam Chợ Lai - Nghĩa Trung
780 Bắc Giang Nam Huế Thái Đào - Bắc Giang
781 Bắc Giang Hữu Nhẫn Phố Cốc - Thái Đào
782 Bắc Giang Như Lập Phố Cốc - Thái Đào
783 Bắc Giang Thành Bắc Phố Cốc - Thái Đào
784 Bắc Giang Hải Tiến Phố Cốc - Thái Đào
785 Bắc Giang Thông Vượng Phố Cốc - Thái Đào
786 Bắc Giang Hiếu Nhàn Phố Cốc - Thái Đào
787 Bắc Giang Hòa Trang Phố Cốc - Thái Đào
788 Bắc Giang Phương Định Phố Cốc - Thái Đào
789 Bắc Giang Tuân Anh Đại Lâm - Lục Nam
790 Bắc Giang Hoan Lan Đại Lâm - Lục Nam
791 Bắc Giang Giang Hay Lan Mẫu - Sàn - Lục Nam
792 Bắc Giang Ngọc Huyền Lan Mẫu - Sàn - Lục Nam
793 Bắc Giang Hưng Anh Chợ Sàn - Lục Nam
794 Bắc Giang Bình Nga Chợ Sàn - Lục Nam
795 Bắc Giang Chị Mùa Chợ Sàn - Lục Nam
796 Bắc Giang Hoan Khánh Ngọc Sơn - Chu Điện - Lục Nam
797 Bắc Giang QT 270 Ngọc Sơn - Chu Điện - Lục Nam
798 Bắc Giang Hải Lan Ngọc Sơn - Chu Điện - Lục Nam
799 Bắc Giang Thăng Thuận Thôn Mới - Bảo Sơn - Lục Nam
800 Bắc Giang Tuấn Mến Chu Điện - Lục Nam
801 Bắc Giang Hằng Kiểm Chu Điện - Lục Nam
802 Bắc Giang Đại Kỳ Song Mai - Bắc Giang
803 Bắc Giang Chức Thủy Song Mai - Bắc Giang
804 Bắc Giang Thành Trang Song Mai - Bắc Giang
805 Bắc Giang Đức Phương Song Mai - Bắc Giang
806 Bắc Giang Phong Lý Song Mai - Bắc Giang
807 Bắc Giang Chị Vân Đa Mai - Bắc Giang
808 Bắc Giang Tính Hà Đa Mai - Bắc Giang
809 Bắc Giang Hương Quế Mỹ Độ - Bắc Giang
810 Bắc Giang Hường Đức Đường 398 Tân Mỹ - Bắc Giang
811 Bắc Giang Dũng Hòa Đường 398 Tân Mỹ - Bắc Giang
812 Bắc Giang Hải Ly Song Khê - Bắc Giang
813 Bắc Giang Minh Anh Song Khê - Bắc Giang
814 Bắc Giang Toán Vở Song Khê - Bắc Giang
815 Bắc Giang Minh Anh Tăng Tiến - Việt Yên
816 Bắc Giang Thoa Cương Song Mai - Bắc Giang
817 Bắc Giang Hoa Cường Song Mai - Bắc Giang
818 Bắc Giang Cảnh Thúy Mỹ Độ - Bắc Giang
819 Bắc Giang Vân Lợi Mỹ Độ - Bắc Giang
820 Bắc Giang Khanh Đường Tăng Tiến - Việt Yên
821 Bắc Giang Miên Lượng Tăng Tiến - Việt Yên
822 Bắc Giang Cô Ba Tăng Tiến - Việt Yên
823 Bắc Giang Sinh Loan Tăng Tiến - Việt Yên
824 Bắc Giang Minh Anh Tăng Tiến - Việt Yên
825 Bắc Giang Hải An Tăng Tiến - Việt Yên
826 Bắc Giang Long Phượng Xương Giang - TP Bắc Giang
827 Bắc Giang Chung Châu Chợ Quán Thành - TP Bắc Giang
828 Bắc Giang Thủy Vận Đường Xương Giang
829 Bắc Giang Mỹ Duyên Xương Giang - TP Bắc Giang
830 Bắc Giang Xuân Hương Giáp Hải - TP Bắc Giang
831 Bắc Giang Hữu Hảo Giáp Hải - TP Bắc Giang
832 Bắc Giang Thăng Minh Giáp Hải - TP Bắc Giang
833 Bắc Giang Cô Hiền Chợ Quán Thành - TP Bắc Giang
834 Bắc Giang Phương Hùng 360 Lê Lợi
835 Bắc Giang Thuần Mai Lê Lợi
836 Bắc Giang Hằng Viên Lê Lợi
837 Bắc Giang CH. Thái Lan Lê Lợi
838 Bắc Giang Yến Lục Xương Giang - TP Bắc Giang
839 Bắc Giang Tiến Thảo Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
840 Bắc Giang Thảo Linh Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
841 Bắc Giang Hải Hà Vĩnh Ninh - TP Bắc Giang
842 Bắc Giang Hồng Hạnh Xương Giang - TP Bắc Giang
843 Bắc Giang Ngọc Ngọc Xương Giang - TP Bắc Giang
844 Bắc Giang Thành Thủy Xương Giang - TP Bắc Giang
845 Bắc Giang Thu Trang Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
846 Bắc Giang Hà Phong Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
847 Bắc Giang Chinh Quang Giáp Hải - TP Bắc Giang
848 Bắc Giang Thành Thu Lê Lợi
849 Bắc Giang Minh Lượng Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
850 Bắc Giang Cô Phương 37A - Vương Văn Trà
851 Bắc Giang Hải Hà 127 - Trần Đăng Tuyển
852 Bắc Giang Anh Khôi Trần Nguyên Hãn
853 Bắc Giang Hồng Huệ 17 - Nguyễn Công Hãn
854 Bắc Giang Hoa Hà 188 Trần Nguyên Hãn
855 Bắc Giang Sơn Nuôi Cổng chợ Hà Vị 1
856 Bắc Giang Cô Dung 172 - Nguyễn Công Hãn
857 Bắc Giang Loan Dân Chợ Hòa Yên
858 Bắc Giang Quân Thi Trần Nguyên Hãn
859 Bắc Giang Nhật Trang Trần Nguyên Hãn
860 Bắc Giang Phương Trang Hà Vị
861 Bắc Giang Hà Thanh Trần Nguyên Hãn
862 Bắc Giang Lý Thảo Hà Vị
863 Bắc Giang Hòa Nga Trần Nguyên Hãn
864 Bắc Giang Oanh Tình Hà Vị
865 Bắc Giang Hàng Thái Lan Trần Nguyên Hãn
866 Bắc Giang Quang Đức Hà Vị
867 Bắc Giang Đoan Phượng Trần Nguyên Hãn
868 Bắc Giang Bắc Yến Hà Vị
869 Bắc Giang Cô Yến Trần Nguyên Hãn
870 Bắc Giang Cô Hương Trần Nguyên Hãn
871 Bắc Giang Hiếu Hiền TT Đồi Ngô
872 Bắc Giang Chúc Dung TT Đồi Ngô
873 Bắc Giang Nam Hoa Tam Dị - Lục Nam
874 Bắc Giang Hợp Nhàn Chợ Tam Dị - Lục Nam
875 Bắc Giang An Thiết Tam Dị - Lục Nam
876 Bắc Giang Hiệp Hưng TT Đồi Ngô - Lục Nam
877 Bắc Giang Ngọc Quý TT Đồi Ngô - Lục Nam
878 Bắc Giang An Huệ Đông Phú - Lục Nam
879 Bắc Giang Truyền Xuyên Đông Phú - Lục Nam
880 Bắc Giang Luyến Quế Đông Phú - Lục Nam
881 Bắc Giang Khôi Thủy Đông Phú - Lục Nam
882 Bắc Giang Dương Phương Đông Phú - Lục Nam
883 Bắc Giang Cảnh Tuyết Đông Phú - Lục Nam
884 Bắc Giang Lan Hoàng Đông Phú - Lục Nam
885 Bắc Giang Cường Giang Đông Phú - Lục Nam
886 Bắc Giang Cô Thanh Đông Phú - Lục Nam
887 Bắc Giang Cô Loan Tam Dị - Lục Nam
888 Bắc Giang Hằng Kiểm Tam Dị - Lục Nam
889 Bắc Giang Quy Thạo Đông Phú - Lục Nam
890 Bắc Giang Liên Hệ Chợ Tam Dị - Lục Nam
891 Bắc Giang Đảm Trang Tam Dị - Lục Nam
892 Bắc Giang Vui Thừa Tam Dị - Lục Nam
893 Bắc Giang Cường Linh TT Đồi Ngô - Lục Nam
894 Bắc Giang Việt Hương Đông Phú - Lục Nam
895 Bắc Giang Cường Cậy Tiên Hưng - Lục Nam
896 Bắc Giang Thọ Hoa Tràng - Việt Yên
897 Bắc Giang Minh Hiếu Tràng - Việt Yên
898 Bắc Giang Lam Thắm Chợ Sàn - Việt Yên
899 Bắc Giang Hà Thìn Chợ Gió - Việt Yên
900 Bắc Giang Kim Oanh Chợ Gió - Việt Yên
901 Bắc Giang QT số 22 Lương Phong - Hiệp Hòa
902 Bắc Giang QT 535 Chợ Gió - Việt Yên
903 Bắc Giang Chung Sơn Lương Phong - Hiệp Hòa
904 Bắc Giang Pháp Trang Chợ Gió - Việt Yên
905 Bắc Giang Minh Hiếu Việt Tiến - Việt Yên
906 Bắc Giang Thực Oanh Việt Tiến - Việt Yên
907 Bắc Giang Tuấn Anh Lương Phong - Hiệp Hòa
908 Bắc Giang Vinh Oanh Long Phong - Hiệp Hòa
909 Bắc Giang Phương Sen Tràng - Việt Yên
910 Bắc Giang Cần Tính Lương Phong - Hiệp Hòa
911 Bắc Giang Hải Yến Tràng - Việt Yên
912 Bắc Giang Ngọc Luân Lương Phong - Hiệp Hòa
913 Bắc Giang Cô Thúy Lương Phong - Hiệp Hòa
914 Bắc Giang Hồng Thuần Lương Phong - Hiệp Hòa
915 Bắc Giang Chị Hằng Lương Phong - Hiệp Hòa
916 Bắc Giang Quảng Trường Tự Lạn - Việt Yên
917 Bắc Giang Huy Kha Tràng - Việt Yên
918 Bắc Giang Anh Hoàng Lương Phong - Hiệp Hòa
919 Bắc Giang Bích Mạnh Tràng - Việt Yên
920 Bắc Giang Tuyến Hằng Hồng Thái - Việt Yên
921 Bắc Giang Thống Ngưu Chợ Nếnh - Việt Yên
922 Bắc Giang Hải Hòa Nếnh - Việt Yên
923 Bắc Giang Sao Mai Nếnh - Việt Yên
924 Bắc Giang Tuyến Phượng Quảng Minh - Việt Yên
925 Bắc Giang Thọ Hậu Nếnh - Việt Yên
926 Bắc Giang Minh Chiến Nếnh - Việt Yên
927 Bắc Giang QT 68 Quảng Minh - Việt Yên
928 Bắc Giang Lan Hùng Quảng Minh - Việt Yên
929 Bắc Giang Bảo Ân Nếnh - Việt Yên
930 Bắc Giang Cô Mai Nếnh - Việt Yên
931 Bắc Giang Nga Hùng Tam Tầng - Việt Yên
932 Bắc Giang Tuấn Tĩnh Đạo Ngạn - Việt Yên
933 Bắc Giang Thắng Tuyết Đạo Ngạn - Việt Yên
934 Bắc Giang Đạt Yến Đạo Ngạn - Việt Yên
935 Bắc Giang Việt Anh Quảng Minh - Việt Yên
936 Bắc Giang Chíp Xinh Quảng Minh - Việt Yên
937 Bắc Giang Huân Phương Nếnh - Việt Yên
938 Bắc Giang Minh Châu Ninh Sơn - Việt Yên
939 Bắc Giang Duy Hoa Nếnh - Việt Yên
940 Bắc Giang Hà Vãng Hoàng Minh - Việt Yên
941 Bắc Giang Nhung Hoa Nếnh - Việt Yên
942 Bắc Giang Quang Lê Nếnh - Việt Yên
943 Bắc Giang Cô Thơ Quảng Minh - Việt Yên
944 Bắc Giang Thái Hòa Quảng Minh - Việt Yên
945 Bắc Giang Hàng T. Lan SN 113 - Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang
946 Bắc Giang Hoa Hà SN 188 Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang
947 Bắc Giang QT Minh Hồng Đường Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang
948 Bắc Giang Khánh Vân SN 49 - Nguyễn Khắc Nhu - TP Bắc Giang
949 Bắc Giang Sữa Bột Nam Ngọc 133 Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang
950 Bắc Giang Hồng Huệ 17 Nguyễn Công Hãng - TP Bắc Giang
951 Bắc Giang Cô Dung 172 Nguyễn Công Hãng - TP Bắc Giang
952 Bắc Giang Hải Hà 127 Trần Đăng Tuyển - TP Bắc Giang
953 Bắc Giang Quân Thi Đường Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang
954 Bắc Giang Oanh Tình 27 Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
955 Bắc Giang QT Hoa Hon 23 Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
956 Bắc Giang QT Hùng Dung Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
957 Bắc Giang Bắc Yến 64 Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
958 Bắc Giang Lý Thảo Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
959 Bắc Giang Quang Đức Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
960 Bắc Giang S.T.P. Trang Đường Thọ Xương - TP Bắc Giang
961 Bắc Giang Đoàn Phượng Đường Thọ Xương - TP Bắc Giang
962 Bắc Giang Anh Khôi Đường Thọ Xương - TP Bắc Giang
963 Bắc Giang Chị Lâm Đường Phùng Trạm - TP Bắc Giang
964 Bắc Giang Nhật Trang Chợ Hòa Yên - Bắc Giang
965 Bắc Giang Hoòa Nga Chợ Hòa Yên - Bắc Giang
966 Bắc Giang M.P. Thùy Dương Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
967 Bắc Giang Cô Phương Vương Văn Trà - Bắc Giang
968 Bắc Giang Mai Linh Vương Văn Trà - Bắc Giang
969 Bắc Giang Phương Nam Chợ Hà Vị - TP Bắc Giang
970 Bắc Giang ST Hiệp Hưng Đồi Ngô - Lục Nam
971 Bắc Giang Hiệu Hiền Đồi Ngô - Lục Nam
972 Bắc Giang Chúc Dung Đồi Ngô - Lục Nam
973 Bắc Giang Hợp Phấn Tam Dị - Lục Nam
974 Bắc Giang An Thiết Tam Dị - Lục Nam
975 Bắc Giang Nam Hoạt Tam Dị - Lục Nam
976 Bắc Giang MP Ngọc Quý Đồi Ngô - Lục Nam
977 Bắc Giang QT Tuấn Mai Đồi Ngô - Lục Nam
978 Bắc Giang Thắng Hoan Tam Dị - Lục Nam
979 Bắc Giang Phiên Tính Tam Dị - Lục Nam
980 Bắc Giang Tuyển Kiêm Tam Dị - Lục Nam
981 Bắc Giang Kim Phúc Tam Dị - Lục Nam
982 Bắc Giang Dung Minh Tam Dị - Lục Nam
983 Bắc Giang Hiệu Quyên Tam Dị - Lục Nam
984 Bắc Giang Đảm Trang Tam Dị - Lục Nam
985 Bắc Giang QT Số 09 Tam Dị - Lục Nam
986 Bắc Giang Đức Dịu Tam Dị - Lục Nam
987 Bắc Giang An Huệ Đông Phú - Lục Nam
988 Bắc Giang Vui Việt Đông Phú - Lục Nam
989 Bắc Giang Trường Xuyên Đông Phú - Lục Nam
990 Bắc Giang Thủy Khoát Đông Phú - Lục Nam
991 Bắc Giang Luyện Quế Đông Phú - Lục Nam
992 Bắc Giang Dương Phương Đông Phú - Lục Nam
993 Bắc Giang Khôi Thủy Đông Phú - Lục Nam
994 Bắc Giang Liên Hệ Chợ Tam Dị - Lục Nam
995 Bắc Giang QT Số 02 Tự Lạn - Việt Yên
996 Bắc Giang Thọ Hoa Cổng Tràng
997 Bắc Giang Bích Mạnh Phố Tràng
998 Bắc Giang Minh Hiếu Phố Tràng
999 Bắc Giang Chung Sơn Lương Phong - Hiệp Hòa
1000 Bắc Giang Cô Thúy Cầu Chớp - Lương Phong - Hiệp Hòa
1001 Bắc Giang QT Số 19 Lương Phong - Hiệp Hòa
1002 Bắc Giang SB Nhất Dinh Lương Phong - Hiệp Hòa
1003 Bắc Giang Lan Thắm Chợ Sàn
1004 Bắc Giang Cường Oanh Sân Rành
1005 Bắc Giang Hà Thin Chợ Phố - H Hòa
1006 Bắc Giang Kim Oanh Chợ Phố - H Hòa
1007 Bắc Giang QT Số 20 Chớp - Lương Phong
1008 Bắc Giang QT Số 22 Chớp - Lương Phong
1009 Bắc Giang QT 810 Chớp - Lương Phong
1010 Bắc Giang Hưng Hòa Chớp - Lương Phong
1011 Bắc Giang Hồng Thuần Chớp - Lương Phong
1012 Bắc Giang QT Số 535 Chợ Phố - Lương Phong - Hiệp Hòa
1013 Bắc Giang Anh Tuấn Lương Phong - Hiệp Hòa
1014 Bắc Giang Chị Hằng Lương Phong - Hiệp Hòa
1015 Bắc Giang An Anh Lương Phong - Hiệp Hòa
1016 Bắc Giang Việt Xoan Lương Phong - Hiệp Hòa
1017 Bắc Giang Tuấn Ngọt Chợ Phố - Hiệp Hòa
1018 Bắc Giang Xuân Hồng Chợ Phố - Hiệp Hòa
1019 Bắc Giang QT 535 Chợ Phố - Hiệp Hòa
1020 Bắc Giang Huân Phương Ga Sen Hồ - Nếnh - Việt Yên
1021 Bắc Giang Đỗ Nghi Phúc Lâm - Việt Yên
1022 Bắc Giang Thống Ngưu Chợ Nếnh - Việt Yên
1023 Bắc Giang Hải Hòa Nếnh - Việt Yên
1024 Bắc Giang Sao Mai Nếnh - Việt Yên
1025 Bắc Giang Tuyến Phượng Quảng Minh - Việt Yên
1026 Bắc Giang QT Ngân Hạnh Quảng Minh - Việt Yên
1027 Bắc Giang QT Số 68 Quảng Minh - Việt Yên
1028 Bắc Giang Chip Xinh Quảng Minh - Việt Yên
1029 Bắc Giang Nguyễn Lan Quảng Minh - Việt Yên
1030 Bắc Giang Quang Anh Quảng Minh - Việt Yên
1031 Bắc Giang Việt Anh Quảng Minh - Việt Yên
1032 Bắc Giang Lan Hùng Quảng Minh - Việt Yên
1033 Bắc Giang Minh Châu Ninh Sơn - Việt Yên
1034 Bắc Giang QT Số 76 TT Nếnh - Việt Yên
1035 Bắc Giang Minh Chiến Nếnh - Việt Yên
1036 Bắc Giang Bảo Ân Nếnh - Việt Yên
1037 Bắc Giang Cô Mai Nếnh - Việt Yên
1038 Bắc Giang QT Số 24 Tam Tầng - Việt Yên
1039 Bắc Giang Nga Hùng Tam Tầng - Việt Yên
1040 Bắc Giang Tuấn Tỉnh Đạo Ngạn - Việt Yên
1041 Bắc Giang Thắng Tuyết Đạo Ngạn - Việt Yên
1042 Bắc Giang Đạt Yến Đạo Ngạn - Việt Yên
1043 Bắc Giang Hồng Hiển Nếnh - Việt Yên
1044 Bắc Giang QT Đông Hòa Hồng Thái - Việt Yên
1045 Bắc Giang QT Số 06 151 Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1046 Bắc Giang Thu Trang Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1047 Bắc Giang Hà Phong Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1048 Bắc Giang Tâm Trang Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1049 Bắc Giang Minh Lương Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1050 Bắc Giang Linh Đức Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
1051 Bắc Giang Tiến Thảo Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
1052 Bắc Giang Thảo Linhg Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
1053 Bắc Giang Hữu Hảo 2 Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang
1054 Bắc Giang QT Số 2 Lê Lợi - bắc Giang
1055 Bắc Giang Thành Thu Lê Lợi - bắc Giang
1056 Bắc Giang Phương Hùng Lê Lợi - bắc Giang
1057 Bắc Giang Hải Hà Vĩnh Ninh - Bắc Giang
1058 Bắc Giang Linh Đức Cạnh Sản Nhi - Bắc Giang
1059 Bắc Giang C.C Bayby Lê Lợi - bắc Giang
1060 Bắc Giang QT Số 55 Lê Lợi - bắc Giang
1061 Bắc Giang Dung Sơn Giáp Hải - Kế - Bắc Giang
1062 Bắc Giang Chinh Quang Giáp Hải - Kế - Bắc Giang
1063 Bắc Giang Hữu Hảo Giáp Hải - Kế - Bắc Giang
1064 Bắc Giang Xuân Hương Giáp Hải - Kế - Bắc Giang
1065 Bắc Giang Chung Châu Quán Thành - Bắc Giang
1066 Bắc Giang Ngọc Ngọc Xương Giang - Bắc Giang
1067 Bắc Giang Yến Lục Xương Giang - Bắc Giang
1068 Bắc Giang Hồng Hạnh Xương Giang - Bắc Giang
1069 Bắc Giang Thành Thủy Xương Giang - Bắc Giang
1070 Bắc Giang Thành Ngân Bãi Bò - Bắc Giang
1071 Bắc Giang Minh Thư Bãi Bò - Bắc Giang
1072 Bắc Giang Chúc Điều Bãi Bò - Bắc Giang
1073 Bắc Giang QT Mùa Bãi Bò - Bắc Giang
1074 Bắc Giang Miên Lương Tăng Tiến - Việt Yên - Bắc Giang
1075 Bắc Giang Huy Sáng Tăng Tiến - Việt Yên - Bắc Giang
1076 Bắc Giang QT Ngọc Đông Tăng Tiến - Việt Yên - Bắc Giang
1077 Bắc Giang Hà Anh Song Khê - Bắc Giang
1078 Bắc Giang Ước Lý Đường 398 - Bắc Giang
1079 Bắc Giang Cảnh Thúy Đường 398 - Bắc Giang
1080 Bắc Giang Dũng Hoà Đường 398 - Bắc Giang
1081 Bắc Giang Hương Đức Đường 398 - Bắc Giang
1082 Bắc Giang Hương Quế Tân Mỹ - Bắc Giang
1083 Bắc Giang Tịnh Hà Đa Mai - Bắc Giang
1084 Bắc Giang Hoa Quyền Đa Mai - Bắc Giang
1085 Bắc Giang Chị Vân Đa Mai - Bắc Giang
1086 Bắc Giang Hoa Đức Đa Mai - Bắc Giang
1087 Bắc Giang Thắng Mai Đa Mai - Bắc Giang
1088 Bắc Giang Phong Lý CS 4
1089 Bắc Giang SuKa CS 4
1090 Bắc Giang Thành Trang Song Mai - Bắc Giang
1091 Bắc Giang Quốc Viên Đa Mai - Bắc Giang
1092 Bắc Giang Vương Ly Đa Mai - Bắc Giang
1093 Bắc Giang QT D.T. Ca Song Mai - Bắc Giang
1094 Bắc Giang Vân Trường Bãi Bò - Bắc Giang
1095 Bắc Giang QT Bình Trang TT Sàn - Lục Nam
1096 Bắc Giang Phượng Đông TT Sàn - Lục Nam
1097 Bắc Giang Chí Mùa Chợ Sàn - Lục Nam
1098 Bắc Giang Bình Nga TT Sàn - Lục Nam
1099 Bắc Giang QT Hưng Ngọc Phương Sơn - Lục Nam
1100 Bắc Giang Tuân Anh Đại Lâm - Lục Nam
1101 Bắc Giang Thông Vượng Phố Cốc - Lục Nam
1102 Bắc Giang Hải Tiến Phố Cốc - Lục Nam
1103 Bắc Giang Hiếu Nhàn 1 Phố Cốc - Lục Nam
1104 Bắc Giang Hiếu Nhàn 2 Phố Cốc - Lục Nam
1105 Bắc Giang Phương Định Phố Cốc - Lục Nam
1106 Bắc Giang Hoan Lan Đại Lâm - Lục Nam
1107 Bắc Giang Ngọc Huyền Lan Mẫu - Lục Nam
1108 Bắc Giang QT Hưng Huyền Phương Sơn - Lục Nam
1109 Bắc Giang Tuấn Mến Chu Điện - Lục Nam
1110 Bắc Giang Hằng Kiểm Chu Điện - Lục Nam
1111 Bắc Giang Hạnh Lưỡng Ngô Xá - Tân Yên
1112 Bắc Giang Loan Giáp Ngọc Châu - Tân Yên
1113 Bắc Giang Cầu Vồng Cao Thượng - Tân Yên
1114 Bắc Giang Thanh Huyền Cao Thượng - Tân Yên
1115 Bắc Giang Tân Nguyệt Cao Thượng - Tân Yên
1116 Bắc Giang Tiến Các Cao Thượng - Tân Yên
1117 Bắc Giang Tám Hương Cao Thượng - Tân Yên
1118 Bắc Giang Thủy Tân Cao Thượng - Tân Yên
1119 Bắc Giang Chiến Thảo Cao Thượng - Tân Yên
1120 Bắc Giang Vi Loan Phố Bùi - Tân Yên
1121 Bắc Giang Năm Hạnh Phố Bùi - Tân Yên
1122 Bắc Giang Hạnh Hiệu Phố Bùi - Tân Yên
1123 Bắc Giang Chung Chính Cao Thượng - Tân Yên
1124 Bắc Giang Thu Anh Việt Lập - Tân Yên
1125 Bắc Giang Lưu Huyền Việt Lập - Tân Yên
1126 Bắc Giang Chị Hoài Việt Lập - Tân Yên
1127 Bắc Giang Việt Thoa Cao Thượng - Tân Yên
1128 Bắc Giang Lan Ngư Cao Thượng - Tân Yên
1129 Bắc Giang Chuyên Hoa Cao Thượng - Tân Yên
1130 Bắc Giang Sơn Thúy Cao Thượng - Tân Yên
1131 Bắc Giang Thi Giàng Cao Thượng - Tân Yên
1132 Bắc Giang Thủy Hưng Cao Thượng - Tân Yên
1133 Bắc Giang Tuấn Hòa Việt Lập - Tân Yên
1134 Bắc Giang Tuấn Châm Chợ Rào - Tân Yên
1135 Bắc Giang Phương Lan Chợ Rào - Tân Yên
1136 Bắc Giang Thùy Dương Giỏ - Lạng Giang
1137 Bắc Giang QT 768 Giỏ - Lạng Giang
1138 Bắc Giang Học Hòe Chợ Triển - Lạng Giang
1139 Bắc Giang QT Hà Thủy Chợ Triển - Lạng Giang
1140 Bắc Giang Ánh Thắm Tân Hưng - Lạng Giang
1141 Bắc Giang QT Trường Thư Tân Hưng - Lạng Giang
1142 Bắc Giang Cô Xuyến Tân Hưng - Lạng Giang
1143 Bắc Giang Tiến Hương Vôi - Lạng Giang
1144 Bắc Giang Sữa Hồng Nhung Vôi - Lạng Giang
1145 Bắc Giang QT Ngọc Sâm Vôi - Lạng Giang
1146 Bắc Giang Hùng Miến Vôi - Lạng Giang
1147 Bắc Giang Hiền Đức Vôi - Lạng Giang
1148 Bắc Giang Gia Bảo Vôi - Lạng Giang
1149 Bắc Giang Ngọc Bích Vôi - Lạng Giang
1150 Bắc Giang Hiệp Nga Vôi - Lạng Giang
1151 Bắc Giang Quỳnh Xoan Vôi - Lạng Giang
1152 Bắc Giang Hạnh Hoàn Tân Hưng - Lạng Giang
1153 Bắc Giang Xuyến Thoại Bảo Sơn - Lạng Giang
1154 Bắc Giang Dương Liên Vôi - Lạng Giang
1155 Bắc Giang Tám Ngân Vôi - Lạng Giang
1156 Bắc Giang Nam Hường Vôi - Lạng Giang
1157 Bắc Giang Chị Lịch Vôi - Lạng Giang
1158 Bắc Giang Hữu Lan Chợ Triển - Lạng Giang
1159 Bắc Giang Thịnh Tâm Chợ Triển - Lạng Giang
1160 Bắc Giang Mến Thảo Chợ Triển - Lạng Giang
1161 Bắc Giang QT 109 Lim - Lục Ngạn
1162 Bắc Giang QT 06 Hạ Long - Giáp Sơn - Lục Ngạn
1163 Bắc Giang QT Thu Phương Hạ Long - Giáp Sơn - Lục Ngạn
1164 Bắc Giang Thung Năng Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1165 Bắc Giang Thiệp Hiền Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1166 Bắc Giang QT 111 Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1167 Bắc Giang Huy Hằng Nghĩa Hồ - Lục Ngạn
1168 Bắc Giang Thành Thái Nghĩa Hồ - Lục Ngạn
1169 Bắc Giang Q. Mart TT Chũ - Lục Ngạn
1170 Bắc Giang Phong Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1171 Bắc Giang Q. Mart Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1172 Bắc Giang Phong Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1173 Bắc Giang Trường Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1174 Bắc Giang Tuấn Thanh TT Chũ - Lục Ngạn
1175 Bắc Giang Hiền Đức TT Chũ - Lục Ngạn
1176 Bắc Giang Đức Lương Kim - Lục Ngạn
1177 Bắc Giang QT 129 Kim - Lục Ngạn
1178 Bắc Giang Thuận Nụ Lim - Lục Ngạn
1179 Bắc Giang Quyên Mỹ Lim - Lục Ngạn
1180 Bắc Giang Thế Anh Cầu Vát - Hiệp Hòa
1181 Bắc Giang Sữa Phạm Thủy Cầu Vát - Hiệp Hòa
1182 Bắc Giang Cường Phượng Cầu Vát - Hiệp Hòa
1183 Bắc Giang Yên Định Chợ Dật - Hiệp Hòa
1184 Bắc Giang Cô Lượt Trung Hòa - Mai Trung - Hiệp Hòa
1185 Bắc Giang Lâm Sáo Bách Nhẫn - Hiệp Hòa
1186 Bắc Giang Hải Tuyên Hùng Sơn - Hiệp Hòa
1187 Bắc Giang Huy Tựa Thường Thắng - Hiệp Hòa
1188 Bắc Giang Hà Điệp Thường Thắng - Hiệp Hòa
1189 Bắc Giang Bình Lan Thường Thắng - Hiệp Hòa
1190 Bắc Giang Văn Nhan Thường Thắng - Hiệp Hòa
1191 Bắc Giang Hồng Hùng Đức Thắng - Hiệp Hòa
1192 Bắc Giang Hảo Lượng Thường Thắng - Hiệp Hòa
1193 Bắc Giang Bình Minh Thường Thắng - Hiệp Hòa
1194 Bắc Giang Hương Đầu Thường Thắng - Hiệp Hòa
1195 Bắc Giang Triển Vọng Hùng Sơn - Hiệp Hòa
1196 Bắc Giang Mẹ & Bé Chợ Dật - Hiệp Hòa
1197 Bắc Giang Hà Thưởng Chợ Dật - Hiệp Hòa
1198 Bắc Giang Linh Nga Mai Trung - Hiệp Hòa
1199 Bắc Giang Xuân Kỹ Thái Sơn - Hiệp Hòa
1200 Bắc Giang Giang Huệ Thái Sơn - Hiệp Hòa
1201 Bắc Giang Xuân Mai Hoàng Vân - Hiệp Hòa
1202 Bắc Giang Nga Đức Hoàng Vân - Hiệp Hòa
1203 Bắc Giang Cô Nga Thổ Hà - Việt Yên
1204 Bắc Giang Thạch Biểu Thổ Hà - Việt Yên
1205 Bắc Giang Viên Chuẩn Thổ Hà - Việt Yên
1206 Bắc Giang Sinh Yến Thổ Hà - Việt Yên
1207 Bắc Giang Quý Hiền Thổ Hà - Việt Yên
1208 Bắc Giang Hà Tiến Vân Hà - Việt Yên
1209 Bắc Giang Chiến Đích Vân Hà - Việt Yên
1210 Bắc Giang Lan Hương Dương Huy - Việt Yên
1211 Bắc Giang Thảo My Trung Sơn - Việt Yên
1212 Bắc Giang Ninh Anh Khả Lý - Việt Yên
1213 Bắc Giang Trường Nguyệt Khả Lý - Việt Yên
1214 Bắc Giang QT 06 Khả Lý - Việt Yên
1215 Bắc Giang QT 618 Khả Lý - Việt Yên
1216 Bắc Giang Thu Tấn Nông Lâm - Việt Yên
1217 Bắc Giang Khánh Hưng Nông Lâm - Việt Yên
1218 Bắc Giang Bảng Nhật Bích Động - Việt Yên
1219 Bắc Giang Thu Tuấn Bích Động - Việt Yên
1220 Bắc Giang Trung Hiển Bích Động - Việt Yên
1221 Bắc Giang Nghiệp Bắc Quyết Tiến - Tiền Phong - Yên Dũng
1222 Bắc Giang Hiền Quân Quyết Tiến - Tiền Phong - Yên Dũng
1223 Bắc Giang Hịnh Tập Chung - Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
1224 Bắc Giang Anh Tuấn Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
1225 Bắc Giang Bản Mười Ảm - Tiền Phong - Yên Dũng
1226 Bắc Giang Tám Thịnh An Thịnh - Tiền Phong
1227 Bắc Giang Nhung Chân Chợ Neo
1228 Bắc Giang Mơ Huế 58 Chợ Neo
1229 Bắc Giang Thắng Mến Tư Mại - Yên Dũng
1230 Bắc Giang Hằng Sâm Thôn Đông - Cảnh Thụy
1231 Bắc Giang Ánh Hùng Thôn Tây - Cảnh Thụy
1232 Bắc Giang Quyên Tứ Yên Lư
1233 Bắc Giang Thái Hiệp Nham Sơn
1234 Bắc Giang Bắc Ngọc Xóm Chùa - Tiến Dũng
1235 Bắc Giang Thỏa Liên Tiến Dũng - Yên Dũng
1236 Bắc Giang Lý Đại TT Neo - Yên Dũng
1237 Bắc Giang Tuấn Nga Xóm Chùa - Tiến Dũng
1238 Bắc Giang ST Thiên Ân TT Neo - Yên Dũng
1239 Bắc Giang Ngà Kiên Cống Đỉa - Đồng Việt - Yên Dũng
1240 Bắc Giang Xuân Mạnh Yên Lư - Yên Dũng
1241 Bắc Giang Hùng Dung Tiến Dũng - Yên Dũng
1242 Bắc Giang Long Liên Chợ Neo - Yên Dũng
1243 Bắc Giang Tuấn Huyền TT Neo - Yên Dũng
1244 Bắc Giang Huân Quyên Khu 3 TT Neo - Yên Dũng
1245 Bắc Giang Thúy Hằng 34 Thánh Thiên - TP Bắc Giang
1246 Bắc Giang Trường Minh 16 Lý Thái Tổ - TP Bắc Giang
1247 Bắc Giang Dung Quang 45 Lý Thái Tổ - TP Bắc Giang
1248 Bắc Giang Duyên Thịnh 47 Lý Thái Tổ - TP Bắc Giang
1249 Bắc Giang Thắng Dân 50 Nguyễn Thị Lưu - TP Bắc Giang
1250 Bắc Giang Thông Thái Chợ Thương - TP Bắc Giang
1251 Bắc Giang Thành Thủy Chợ Thương - TP Bắc Giang
1252 Bắc Giang Hải Hương 11 Hồ Công Dự - TP Bắc Giang
1253 Bắc Giang Phương Dũng 57 Ngô Gia Tự - TP Bắc Giang
1254 Bắc Giang Hải Hà Chợ Thương - TP Bắc Giang
1255 Bắc Giang Phương Thành 25 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1256 Bắc Giang Bắc Hương Chợ Thương - TP Bắc Giang
1257 Bắc Giang Hiền Hoàn A20 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1258 Bắc Giang Minh Lợi A21 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1259 Bắc Giang Hồng Nhung Chợ Thương - TP Bắc Giang
1260 Bắc Giang Mai Huệ 110 - 112 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1261 Bắc Giang Cô Dung Nguyễn Văn Cừ
1262 Bắc Giang Bi Và Nếp Ngô Gia Tự
1263 Bắc Giang Ngọc Oanh 165 Huyền Quang - Hoàng Văn Thụ
1264 Bắc Giang Đỗ Hải Ki Ốt A8 - Chợ Tiền Giang - TP Bắc Giang
1265 Bắc Giang Oanh Tĩnh C1 - 14 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1266 Bắc Giang Hồng Nhung Chợ Thương - TP Bắc Giang
1267 Bắc Giang Thông Thái 07 + 09 Chợ Thương - TP Bắc Giang
1268 Bắc Giang Thanh Thịnh Cầu Lường - Quang Thịnh
1269 Bắc Giang Tĩnh Thủy Ngọc Sơn - Quang Thịnh
1270 Bắc Giang Long Sen Cầu Lường - Quang Thịnh
1271 Bắc Giang Sữa 365 Cầu Lường - Quang Thịnh
1272 Bắc Giang Thanh Minh Cầu Đá - Quang Thịnh
1273 Bắc Giang Hùng Ngọc Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1274 Bắc Giang Mai Oánh Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1275 Bắc Giang Huân Sao Chợ Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1276 Bắc Giang Quyến Lực Chợ Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1277 Bắc Giang Anh Dũng Cầu Đồng - Tân Thịnh
1278 Bắc Giang Khương Hạc Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1279 Bắc Giang Ban Lan TT Kép
1280 Bắc Giang Phương Quỳnh TT Kép
1281 Bắc Giang Thị Thủy Hương Sơn
1282 Bắc Giang Thanh Hoa Hương Lạc
1283 Bắc Giang Thuốc 767 Phố Mới - Hương Lạc
1284 Bắc Giang Công Lâm Phố Mới - Hương Lạc
1285 Bắc Giang Phong Thăm Cầu Lường - Quang Thịnh
1286 Bắc Giang Công Thủy Cầu Lường - Quang Thịnh
1287 Bắc Giang Thịnh Tươi TT Kép
1288 Bắc Giang Cúc Quả Phố Bằng - Nghĩa Hòa
1289 Bắc Giang Thảo Tuyên Thôn Đồng 1 - Tân Thịnh
1290 Bắc Giang Thu Hải Non Giếng - Khám Lạng - Lục Nam
1291 Bắc Giang Thanh Hằng Đào Lạng - Bắc Lũng - Lục Nam
1292 Bắc Giang Thảo Tân Lịch Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam
1293 Bắc Giang Tiến Thu Lịch Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam
1294 Bắc Giang Binh Liên Quán Bông - Cẩm Lý - Lục Nam
1295 Bắc Giang Nghiệp Nguyệt Huyền Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam
1296 Bắc Giang Tập Trang Chợ Quỳnh - Nghĩa Phương - Lục Nam
1297 Bắc Giang Khánh Hòa Chí Yên - Nghĩa Phương
1298 Bắc Giang Cương Hiệp 252 Thanh Hưng - TT Đồi Ngô - Lục Nam
1299 Bắc Giang Tuấn Thuân Thanh Hưng - TT Đồi Ngô - Lục Nam
1300 Bắc Giang Sáng Thu Chằm Cũ - Tiên Hưng - Lục Nam
1301 Bắc Giang Thuyết Thép Lão Hộ - Yên Dũng
1302 Bắc Giang Sĩ Xuân Vườn Hoa - Lục Nam
1303 Bắc Giang Nam Toàn Vườn Hoa - Lục Nam
1304 Bắc Giang Lâm Yên An Thịnh - Cương Sơn - Lục Nam
1305 Bắc Giang Nguyên May An Nguyễn - Cương Sơn - Lục Nam
1306 Bắc Giang Ngọc Luân TT Đồi Ngô - Lục Nam
1307 Bắc Giang Hoài Bài Nghĩa Phương - Lục Nam
1308 Bắc Giang Tiến Châm Chợ Quỳnh - Nghĩa Phương - Lục Nam
1309 Bắc Giang Thanh Mai TT Đồi Ngô - Lục Nam
1310 Bắc Giang Hải Trang Nghĩa Phương - Lục Nam
1311 Bắc Giang Duy Trà Đầu Cầu - Lục Nam
1312 Bắc Giang Xuân Hoan Làng Nghè - Lục Nam
1313 Bắc Giang Huyền Đại Sơn Giao - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
1314 Bắc Giang Trường Vân Bình Dương - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
1315 Bắc Giang Minh Huyền Sơn Giao - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
1316 Bắc Giang Hoàn Luyện Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
1317 Bắc Giang Nam Yên Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
1318 Bắc Giang Hiển Minh Cầu Trại - Việt Ngọc
1319 Bắc Giang Tạo Quyên TT Thắng - Hiệp Hòa
1320 Bắc Giang Phong Hà TT Thắng - Hiệp Hòa
1321 Bắc Giang Hương Giang TT Thắng - Hiệp Hòa
1322 Bắc Giang Lương Xương Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
1323 Bắc Giang Phượng Điển Đức Thắng - Hiệp Hòa
1324 Bắc Giang Bình Đưa Đức Thắng - Hiệp Hòa
1325 Bắc Giang Thắng Nga TT Thắng - Hiệp Hòa
1326 Bắc Giang Phụ Nhung Khu 3 - TT Thắng - Hiệp Hòa
1327 Bắc Giang Hảo Hải Khu 3 - TT Thắng - Hiệp Hòa
1328 Bắc Giang ST Công Vinh Khu 4 - TT Thắng - Hiệp Hòa
1329 Bắc Giang Cường Thủy Ngã 3 - Trại Cờ - Hiệp Hòa
1330 Bắc Giang Tới Phương Ngọc Thành - Ngọc Sơn - Hiệp Hòa
1331 Bắc Giang Quỳnh Anh TT Thắng - Hiệp Hòa
1332 Bắc Giang Thanh Tâm 19-5 TT Thắng - Hiệp Hòa
1333 Bắc Giang Dung Giang TT Thắng - Hiệp Hòa
1334 Bắc Giang Hiệp Hòa Hoàng Thanh - Hiệp Hòa
1335 Bắc Giang Trung Hương TT Thắng - Hiệp Hòa
1336 Bắc Giang Hùng Phương My Điền 3 - Hoàng Ninh
1337 Bắc Giang Ngọc Diệp My Điền - Hoàng Ninh
1338 Bắc Giang San Hậu My Điền - Hoàng Ninh
1339 Bắc Giang Long Vĩ My Điền 2 - Hoàng Ninh
1340 Bắc Giang Ngọc Duy My Điền - Hoàng Ninh
1341 Bắc Giang Hương Cường Vân Trung
1342 Bắc Giang Trúc Hùng Trung Đồng
1343 Bắc Giang Tỉnh Ré Quang Biểu
1344 Bắc Giang Bình Huấn Quang Biểu
1345 Bắc Giang Khiêm Hoa Hoàng Mai 3
1346 Bắc Giang Hà Thích Vân Trung
1347 Bắc Giang Tâm Vinh My Điền - Hoàng Ninh
1348 Bắc Giang Thơ Hiền Vân Trung - Việt Yên
1349 Bắc Giang Tuyển Thơi Hoàng Mai 3
1350 Bắc Giang Cô Khoa Hoàng Mai 3
1351 Bắc Giang Cô Hằng Hoàng Mai 3
1352 Bắc Giang Cô Nhung Hoàng Mai 3
1353 Bắc Giang Thiêm Phượng My Điền
1354 Bắc Giang Viên Ngà Thôn 4 - Vân Trung
1355 Bắc Giang Nam Lý Thôn 2 - Vân Trung
1356 Bắc Giang Thanh Tình Quang Biểu
1357 Bắc Giang Thái Quyến Quang Biểu
1358 Bắc Giang Cô Dung Hoàng Mai 3
1359 Bắc Giang Minh Thụ Thôn Đền - Hoàng Mai 3
1360 Bắc Giang QT Bình Trang TT Sàn - Lục Nam
1361 Bắc Giang Phượng Đông TT Sàn - Lục Nam
1362 Bắc Giang Chí Mùa Chợ Sàn - Lục Nam
1363 Bắc Giang Bình Nga TT Sàn - Lục Nam
1364 Bắc Giang QT Hưng Ngọc Phương Sơn - Lục Nam
1365 Bắc Giang Tuân Anh Đại Lâm - Lục Nam
1366 Bắc Giang Thông Vượng Phố Cốc - Lục Nam
1367 Bắc Giang Hải Tiến Phố Cốc - Lục Nam
1368 Bắc Giang Hiếu Nhàn 1 Phố Cốc - Lục Nam
1369 Bắc Giang Hiếu Nhàn 2 Phố Cốc - Lục Nam
1370 Bắc Giang Phương Định Phố Cốc - Lục Nam
1371 Bắc Giang Hoan Lan Đại Lâm - Lục Nam
1372 Bắc Giang Ngọc Huyền Lan Mẫu - Lục Nam
1373 Bắc Giang QT Hưng Huyền Phương Sơn - Lục Nam
1374 Bắc Giang Tuấn Mến Chu Điện - Lục Nam
1375 Bắc Giang Hằng Kiểm Chu Điện - Lục Nam
1376 Bắc Giang Hạnh Lưỡng Ngô Xá - Tân Yên
1377 Bắc Giang Loan Giáp Ngọc Châu - Tân Yên
1378 Bắc Giang Cầu Vồng Cao Thượng - Tân Yên
1379 Bắc Giang Thanh Huyền Cao Thượng - Tân Yên
1380 Bắc Giang Tân Nguyệt Cao Thượng - Tân Yên
1381 Bắc Giang Tiến Các Cao Thượng - Tân Yên
1382 Bắc Giang Tám Hương Cao Thượng - Tân Yên
1383 Bắc Giang Thủy Tân Cao Thượng - Tân Yên
1384 Bắc Giang Chiến Thảo Cao Thượng - Tân Yên
1385 Bắc Giang Vi Loan Phố Bùi - Tân Yên
1386 Bắc Giang Năm Hạnh Phố Bùi - Tân Yên
1387 Bắc Giang Hạnh Hiệu Phố Bùi - Tân Yên
1388 Bắc Giang Chung Chính Cao Thượng - Tân Yên
1389 Bắc Giang Thu Anh Việt Lập - Tân Yên
1390 Bắc Giang Lưu Huyền Việt Lập - Tân Yên
1391 Bắc Giang Chị Hoài Việt Lập - Tân Yên
1392 Bắc Giang Việt Thoa Cao Thượng - Tân Yên
1393 Bắc Giang Lan Ngư Cao Thượng - Tân Yên
1394 Bắc Giang Chuyên Hoa Cao Thượng - Tân Yên
1395 Bắc Giang Sơn Thúy Cao Thượng - Tân Yên
1396 Bắc Giang Thi Giàng Cao Thượng - Tân Yên
1397 Bắc Giang Thủy Hưng Cao Thượng - Tân Yên
1398 Bắc Giang Tuấn Hòa Việt Lập - Tân Yên
1399 Bắc Giang Tuấn Châm Chợ Rào - Tân Yên
1400 Bắc Giang Phương Lan Chợ Rào - Tân Yên
1401 Bắc Giang Thùy Dương Giỏ - Lạng Giang
1402 Bắc Giang QT 768 Giỏ - Lạng Giang
1403 Bắc Giang Học Hòe Chợ Triển - Lạng Giang
1404 Bắc Giang QT Hà Thủy Chợ Triển - Lạng Giang
1405 Bắc Giang Ánh Thắm Tân Hưng - Lạng Giang
1406 Bắc Giang QT Trường Thư Tân Hưng - Lạng Giang
1407 Bắc Giang Cô Xuyến Tân Hưng - Lạng Giang
1408 Bắc Giang Tiến Hương Vôi - Lạng Giang
1409 Bắc Giang Sữa Hồng Nhung Vôi - Lạng Giang
1410 Bắc Giang QT Ngọc Sâm Vôi - Lạng Giang
1411 Bắc Giang Hùng Miến Vôi - Lạng Giang
1412 Bắc Giang Hiền Đức Vôi - Lạng Giang
1413 Bắc Giang Gia Bảo Vôi - Lạng Giang
1414 Bắc Giang Ngọc Bích Vôi - Lạng Giang
1415 Bắc Giang Hiệp Nga Vôi - Lạng Giang
1416 Bắc Giang Quỳnh Xoan Vôi - Lạng Giang
1417 Bắc Giang Hạnh Hoàn Tân Hưng - Lạng Giang
1418 Bắc Giang Xuyến Thoại Bảo Sơn - Lạng Giang
1419 Bắc Giang Dương Liên Vôi - Lạng Giang
1420 Bắc Giang Tám Ngân Vôi - Lạng Giang
1421 Bắc Giang Nam Hường Vôi - Lạng Giang
1422 Bắc Giang Chị Lịch Vôi - Lạng Giang
1423 Bắc Giang Hữu Lan Chợ Triển - Lạng Giang
1424 Bắc Giang Thịnh Tâm Chợ Triển - Lạng Giang
1425 Bắc Giang Mến Thảo Chợ Triển - Lạng Giang
1426 Bắc Giang QT 109 Lim - Lục Ngạn
1427 Bắc Giang QT 06 Hạ Long - Giáp Sơn - Lục Ngạn
1428 Bắc Giang QT Thu Phương Hạ Long - Giáp Sơn - Lục Ngạn
1429 Bắc Giang Thung Năng Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1430 Bắc Giang Thiệp Hiền Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1431 Bắc Giang QT 111 Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1432 Bắc Giang Huy Hằng Nghĩa Hồ - Lục Ngạn
1433 Bắc Giang Thành Thái Nghĩa Hồ - Lục Ngạn
1434 Bắc Giang Q. Mart TT Chũ - Lục Ngạn
1435 Bắc Giang Phong Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1436 Bắc Giang Q. Mart Kép - Hồng Giang - Lục Ngạn
1437 Bắc Giang Phong Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1438 Bắc Giang Trường Hoa TT Chũ - Lục Ngạn
1439 Bắc Giang Tuấn Thanh TT Chũ - Lục Ngạn
1440 Bắc Giang Hiền Đức TT Chũ - Lục Ngạn
1441 Bắc Giang Đức Lương Kim - Lục Ngạn
1442 Bắc Giang QT 129 Kim - Lục Ngạn
1443 Bắc Giang Thuận Nụ Lim - Lục Ngạn
1444 Bắc Giang Quyên Mỹ Lim - Lục Ngạn
1445 Bắc Giang Thế Anh Cầu Vát - Hiệp Hòa
1446 Bắc Giang Sữa Phạm Thủy Cầu Vát - Hiệp Hòa
1447 Bắc Giang Cường Phượng Cầu Vát - Hiệp Hòa
1448 Bắc Giang Yên Định Chợ Dật - Hiệp Hòa
1449 Bắc Giang Cô Lượt Trung Hòa - Mai Trung - Hiệp Hòa
1450 Bắc Giang Lâm Sáo Bách Nhẫn - Hiệp Hòa
1451 Bắc Giang Hải Tuyên Hùng Sơn - Hiệp Hòa
1452 Bắc Giang Huy Tựa Thường Thắng - Hiệp Hòa
1453 Bắc Giang Hà Điệp Thường Thắng - Hiệp Hòa
1454 Bắc Giang Bình Lan Thường Thắng - Hiệp Hòa
1455 Bắc Giang Văn Nhan Thường Thắng - Hiệp Hòa
1456 Bắc Giang Hồng Hùng Đức Thắng - Hiệp Hòa
1457 Bắc Giang Hảo Lượng Thường Thắng - Hiệp Hòa
1458 Bắc Giang Bình Minh Thường Thắng - Hiệp Hòa
1459 Bắc Giang Hương Đầu Thường Thắng - Hiệp Hòa
1460 Bắc Giang Triển Vọng Hùng Sơn - Hiệp Hòa
1461 Bắc Giang Mẹ & Bé Chợ Dật - Hiệp Hòa
1462 Bắc Giang Hà Thưởng Chợ Dật - Hiệp Hòa
1463 Bắc Giang Linh Nga Mai Trung - Hiệp Hòa
1464 Bắc Giang Xuân Kỹ Thái Sơn - Hiệp Hòa
1465 Bắc Giang Giang Huệ Thái Sơn - Hiệp Hòa
1466 Bắc Giang Xuân Mai Hoàng Vân - Hiệp Hòa
1467 Bắc Giang Nga Đức Hoàng Vân - Hiệp Hòa
1468 Bắc Giang Cô Nga Thổ Hà - Việt Yên
1469 Bắc Giang Thạch Biểu Thổ Hà - Việt Yên
1470 Bắc Giang Viên Chuẩn Thổ Hà - Việt Yên
1471 Bắc Giang Sinh Yến Thổ Hà - Việt Yên
1472 Bắc Giang Quý Hiền Thổ Hà - Việt Yên
1473 Bắc Giang Hà Tiến Vân Hà - Việt Yên
1474 Bắc Giang Chiến Đích Vân Hà - Việt Yên
1475 Bắc Giang Lan Hương Dương Huy - Việt Yên
1476 Bắc Giang Thảo My Trung Sơn - Việt Yên
1477 Bắc Giang Ninh Anh Khả Lý - Việt Yên
1478 Bắc Giang Trường Nguyệt Khả Lý - Việt Yên
1479 Bắc Giang QT 06 Khả Lý - Việt Yên
1480 Bắc Giang QT 618 Khả Lý - Việt Yên
1481 Bắc Giang Thu Tấn Nông Lâm - Việt Yên
1482 Bắc Giang Khánh Hưng Nông Lâm - Việt Yên
1483 Bắc Giang Bảng Nhật Bích Động - Việt Yên
1484 Bắc Giang Thu Tuấn Bích Động - Việt Yên
1485 Bắc Giang Trung Hiển Bích Động - Việt Yên
1486 Bắc Giang Thu Thủy Bon Non-Hương Vĩ-Bố Hạ -Yên Thế
1487 Bắc Giang Bích Hạnh Phố Gia Lam-Bố Hạ- Yên Thế
1488 Bắc Giang Tùng Thư Phố Gia Lam-Bố Hạ- Yên Thế
1489 Bắc Giang Ngọc ánh Phố Gia Lam-Bố Hạ- Yên Thế
1490 Bắc Giang Viên Liên Nghĩa Hưng-an Hà -Lạng Giang
1491 Bắc Giang Quầy Thuôc 753 Nghĩa Hưng-an Hà -Lạng Giang
1492 Bắc Giang Tuấn Thủy Nghĩa Hưng-an Hà -Lạng Giang
1493 Bắc Giang ánh Luân Nghĩa Hưng-an Hà -Lạng Giang
1494 Bắc Giang Hoa Hạnh Nghĩa Hưng-an Hà -Lạng Giang
1495 Bắc Giang TRường Đạt Ngã Ba -TT Chũ -Lục Ngạn-BG
1496 Bắc Giang Bích Điệp Ngã Ba -TT Chũ -Lục Ngạn-BG
1497 Bắc Giang Đại Hoàn TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1498 Bắc Giang Dung Kiên TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1499 Bắc Giang Thơm Thắm TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1500 Bắc Giang Duưỡng Nguyên TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1501 Bắc Giang ánh Nam TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1502 Bắc Giang Thúy Giap TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1503 Bắc Giang Ngọc ánh TRù Hữu -TT Chũ -Lục Ngạ -BG
1504 Bắc Giang Quay Thuốc 96 Thanh Hải -Lục Ngạn -BG
1505 Bắc Giang Chị Trâm Thanh Hải -Lục Ngạn -BG
1506 Bắc Giang Vân Xô Đường Minh Khai-TT Chũ -Lục Ngạn -BG
1507 Bắc Giang Thắng Ngọc Đường Minh Khai-TT Chũ -Lục Ngạn -BG
1508 Bắc Giang Hà Dần Đường Minh Khai-TT Chũ -Lục Ngạn -BG
1509 Bắc Giang Sơn Hoa Đường Minh Khai-TT Chũ -Lục Ngạn -BG
1510 Bắc Giang Thành Thái Khu 2 Chợ ,Lục Ngạn -BG
1511 Bắc Giang Ngọc oanh Khu 2 Chợ ,Lục Ngạn -BG
1512 Bắc Giang mạnh Hà Khu 2 Chợ ,Lục Ngạn -BG
1513 Bắc Giang Đễnh Huyền Khu 2 Chợ ,Lục Ngạn -BG
1514 Bắc Giang Trọng Mây Thanh Hải -Lục Ngạn -BG
1515 Bắc Giang Tuấn Huệ Khu 2 Chợ ,Lục Ngạn -BG
1516 Bắc Giang Bảo Khuê Trường Chinh-Lục Ngạn -BG
1517 Bắc Giang Phúc Thuyên Tam Tầng -Qúy Sơn -Lục Ngạn -BG
1518 Bắc Giang Hàn Liễu Tam Tầng -Qúy Sơn -Lục Ngạn -BG
1519 Bắc Giang Dương Hoàn Tam Tầng -Qúy Sơn -Lục Ngạn -BG
1520 Bắc Giang Tâm Mạnh Tam Tầng -Qúy Sơn -Lục Ngạn -BG
1521 Bắc Giang Bình Luyện Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1522 Bắc Giang Minh Dung Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1523 Bắc Giang Văn Nhạn Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1524 Bắc Giang Nam Hoàn Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1525 Bắc Giang Hông Hùng Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1526 Bắc Giang Bà Huyền Đức Thịnh -Đức Thắng - Hiệp Hòa -BG
1527 Bắc Giang Hảo Trang Đức Thịnh -Đức Thắng - Hiệp Hòa -BG
1528 Bắc Giang Thủy Trường Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1529 Bắc Giang Mai Ninh Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1530 Bắc Giang Thiên Thủy Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1531 Bắc Giang Mỹ Thực Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1532 Bắc Giang Dũng Hạnh Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1533 Bắc Giang Hôồng Lan Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1534 Bắc Giang Hùng Thoa Đức Thắng -Hiệp Hòa -BG
1535 Bắc Giang Bằng Luyện Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1536 Bắc Giang Thuận Sang Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1537 Bắc Giang Giang Huệ Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1538 Bắc Giang Luân Ký Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1539 Bắc Giang Xuân Hải Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1540 Bắc Giang Bằng Nhàn Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1541 Bắc Giang Thành Vũ Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1542 Bắc Giang Hải Vân Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1543 Bắc Giang Thủy Kiên Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1544 Bắc Giang Thành Độ Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1545 Bắc Giang Bình Nguyên Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1546 Bắc Giang Bích Luyện Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1547 Bắc Giang Ngọc Đức Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1548 Bắc Giang Chung Hưng Thanh Vân -Hiệp Hòa -BG
1549 Bắc Giang Minh Nguyên Thanh Vân -Hiệp Hòa -BG
1550 Bắc Giang Lê Hà Ngã 3 Trại Cờ-Hiệp Hòa -Bg
1551 Bắc Giang Minh Nguyệt Bích Động -Việt Yên -BG
1552 Bắc Giang Quầy Thuốc số 11 Đình Trám-Việt Yên -BG
1553 Bắc Giang Hưng Mai TT Sàn -Lục Nam-BG
1554 Bắc Giang Bình Nga TT Sàn -Lục Nam-BG
1555 Bắc Giang Hưng anh TT Sàn -Lục Nam-BG
1556 Bắc Giang Bình Trang TT Sàn -Lục Nam-BG
1557 Bắc Giang Thoa Thích TT Sàn -Lục Nam-BG
1558 Bắc Giang Cô Là TT Sàn -Lục Nam-BG
1559 Bắc Giang nguyên Tiến TT Sàn -Lục Nam-BG
1560 Bắc Giang an Khánh TT Sàn -Lục Nam-BG
1561 Bắc Giang Phươợng Đông TT Sàn -Lục Nam-BG
1562 Bắc Giang CCô Lừ TT Sàn -Lục Nam-BG
1563 Bắc Giang Hồng Lâm Đại Giap-Lạng Giang-BG
1564 Bắc Giang Chung Liên Thái Đào -Lạng Giang -BG
1565 Bắc Giang Bình Sáo Thái Đào -Lạng Giang -BG
1566 Bắc Giang Nam Dương Thái Đào -Lạng Giang -BG
1567 Bắc Giang Thoông Vượng Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1568 Bắc Giang Hiếu Nhàn 1 Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1569 Bắc Giang Hiếu Nhàn 2 Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1570 Bắc Giang như Lập Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1571 Bắc Giang Hải Tiến Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1572 Bắc Giang Thanh Bắc Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1573 Bắc Giang Lan anh Phố Cốc -Lạng Giang-BG
1574 Bắc Giang Chị Vân Bảo Ngọc -Song Mai -BG
1575 Bắc Giang Hạnh Hùng Bảo Ngọc -Song Mai -BG
1576 Bắc Giang Quốc Viên Bảo Ngọc-Song Mai -BG
1577 Bắc Giang Đinh Thị Ngân Hoàng Hoa Thám- Song Mai-BG
1578 Bắc Giang Thu Hiệp Cây Số 4 -Song Mai -BG
1579 Bắc Giang Phong Lý Khu 34 -Song Mai -BG
1580 Bắc Giang Cô San Chợ Song Mai -BG
1581 Bắc Giang Dương Thị Ca Khu 34-Song Mai -BG
1582 Bắc Giang Vân Anh Khu 34-Song Mai -BG
1583 Bắc Giang Khuê Đệ Khu 34-Song Mai -BG
1584 Bắc Giang Chính Anh Khu 34-Song Mai -BG
1585 Bắc Giang Cô Bắc Khu 34-Song Mai -BG
1586 Bắc Giang Phúc Vinh Đường Đi Tân Yên
1587 Bắc Giang Minh Đức Nghĩa Chung-
1588 Bắc Giang Trung Thành Ngọc Lý Tan Yên -Bg
1589 Bắc Giang Hùng Hà Việt Lập -Tân Yên -BG
1590 Bắc Giang Thu Anh Việt Lập- Tân Yên -BG
1591 Bắc Giang Nam Hiền Đào Dương -Tân Yên -BG
1592 Bắc Giang Tin Tin Đào Dương-Tân Yên -BG
1593 Bắc Giang Chiến Thảo Cao Thượng -Tân Yên -BG
1594 Bắc Giang Chị Chinh Cao Thượng -Tân Yên -BG
1595 Bắc Giang Thuỷ Tân Cao Thượng -Tân Yên -BG
1596 Bắc Giang Minh Hạnh Cao Thượng -Tân Yên -BG
1597 Bắc Giang Tám Hương Cao Thượng -Tân Yên -BG
1598 Bắc Giang Sơn Hương Cao Thượng -Tân Yên -BG
1599 Bắc Giang Minh Khải Phố Mới -Tân Yên BG
1600 Bắc Giang Tuấn Tú Cao Thượng -Tân Yên -BG
1601 Bắc Giang Hanh Luong Cao Thượng -Tân Yên -BG
1602 Bắc Giang Sieu Thi Cau Vong Cao Thượng -Tân Yên -BG
1603 Bắc Giang Tien Cac Cao Thượng -Tân Yên -BG
1604 Bắc Giang Chiêm Hạnh TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1605 Bắc Giang Phương Minh TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1606 Bắc Giang Hà Tuyết TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1607 Bắc Giang Thúy Sáu TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1608 Bắc Giang Chính Hằng TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1609 Bắc Giang Phương nhi TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1610 Bắc Giang Ngọc Trang TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1611 Bắc Giang Ngọc Sử TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1612 Bắc Giang Tiến oánh TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1613 Bắc Giang Chiị Hường TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1614 Bắc Giang Hà anh TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1615 Bắc Giang Vĩnh Vân TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1616 Bắc Giang Cô Liên TT Tân Dân -Yên Dũng -BG
1617 Bắc Giang Thuật Thúy Tân an -Yên Dũng-BG
1618 Bắc Giang ánh Trường Tân an -Yên Dũng-BG
1619 Bắc Giang Thi Chiển Tân an -Yên Dũng-BG
1620 Bắc Giang Việt Dũng Tân an -Yên Dũng-BG
1621 Bắc Giang Cô Lý Tân an -Yên Dũng-BG
1622 Bắc Giang Mai Loan Tân an -Yên Dũng-BG
1623 Bắc Giang Ngân Hiền Tân an -Yên Dũng-BG
1624 Bắc Giang Mai Đạo Quỳnh Sơn-Tân an-Yên Dũng -BG
1625 Bắc Giang Ngọc Sự Quỳnh Sơn-Tân an-Yên Dũng -BG
1626 Bắc Giang Tươi Vĩ Chùa La -Yên Dũng-BG
1627 Bắc Giang Long Loan Đông Loan-Yên Dũng -BG
1628 Bắc Giang Cô Bắc Đông Loan-Yên Dũng -BG
1629 Bắc Giang Dũng Thành Đông Loan-Yên Dũng -BG
1630 Bắc Giang DĐộ Hiên Tân an -Yên Dũng-BG
1631 Bắc Giang Chị Bảo Xuân Phú-Yên Dũng-BG
1632 Bắc Giang Luân Phú Xuân Phú-Yên Dũng-BG
1633 Bắc Giang Phương Thắng Xuân Phú-Yên Dũng-BG
1634 Bắc Giang Bình Luyện Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1635 Bắc Giang Minh Dung Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1636 Bắc Giang Văn Nhạn Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1637 Bắc Giang Nam Hoàn Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1638 Bắc Giang Hông Hùng Đức Thắng -Khu2 -Hiệp Hòa -BG
1639 Bắc Giang Bà Huyền Đức Thịnh -Đức Thắng - Hiệp Hòa -BG
1640 Bắc Giang Hảo Trang Đức Thịnh -Đức Thắng - Hiệp Hòa -BG
1641 Bắc Giang Thủy Trường Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1642 Bắc Giang Mai Ninh Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1643 Bắc Giang Thiên Thủy Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1644 Bắc Giang Mỹ Thực Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1645 Bắc Giang Dũng Hạnh Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1646 Bắc Giang Hôồng Lan Phố Qủa Lu-Hiệp Hòa -Bg
1647 Bắc Giang Hùng Thoa Đức Thắng -Hiệp Hòa -BG
1648 Bắc Giang Bằng Luyện Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1649 Bắc Giang Thuận Sang Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1650 Bắc Giang Giang Huệ Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1651 Bắc Giang Luân Ký Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1652 Bắc Giang Xuân Hải Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1653 Bắc Giang Bằng Nhàn Ngã 4 Thái Sơn-Hiệp Hòa -BG
1654 Bắc Giang Thành Vũ Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1655 Bắc Giang Hải Vân Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1656 Bắc Giang Thủy Kiên Hoàng an -Hiệp Hòa-BG
1657 Bắc Giang Thành Độ Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1658 Bắc Giang Bình Nguyên Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1659 Bắc Giang Bích Luyện Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1660 Bắc Giang Ngọc Đức Hoàng Vân -Hiệp Hòa -BG
1661 Bắc Giang Chung Hưng Thanh Vân -Hiệp Hòa -BG
1662 Bắc Giang Minh Nguyên Thanh Vân -Hiệp Hòa -BG
1663 Bắc Giang Lê Hà Ngã 3 Trại Cờ-Hiệp Hòa -Bg
1664 Bắc Giang Minh Sáng Nguyễn Minh Khai-TP BG
1665 Bắc Giang Bắc Yến Trần Nguyên Hãn-TP BG
1666 Bắc Giang Phương Trang Trần Nguyên Hãn-TP BG
1667 Bắc Giang Quân Thi Trần Nguyên Hãn-TP BG
1668 Bắc Giang Hà Thanh Trần Nguyên Hãn-TP BG
1669 Bắc Giang Hoa Hà Trần Nguyên Hãn-TP BG
1670 Bắc Giang Khánh Vân Trần Nguyên Hãn-TP BG
1671 Bắc Giang Mỹ Phẩm Thái Lan Trần Nguyên Hãn-TP BG
1672 Bắc Giang Hồng Huệ Trần Nguyên Hãn-TP BG
1673 Bắc Giang Hông Lợi Trần Nguyên Hãn-TP BG
1674 Bắc Giang Mai anh Vương Văn Trà-TP BG
1675 Bắc Giang Cô Phương Vương Văn Trà-TP BG
1676 Bắc Giang Quầy Thuốc Sô 25 Vương Văn Trà-TP BG
1677 Bắc Giang Thanh Hoa Thọ Xương -TP BG
1678 Bắc Giang anh khôi Thọ Xương -TP BG
1679 Bắc Giang Nhật Trang Chợ Hòa Yên-TP BG
1680 Bắc Giang Ngọc oanh Chợ Hòa Yên-TP BG
1681 Bắc Giang Nga Hòa Chợ Hòa Yên-TP BG
1682 Bắc Giang Chị Lâm Phùng Trạng -TP BG
1683 Bắc Giang Chị Lý Hòa Yên-TP BG
1684 Bắc Giang Thành Thủy Xương Giang-TP BG
1685 Bắc Giang Lý Thảo Chợ Hà Vị-TP BG
1686 Bắc Giang Quang Đức Chợ Hà Vị-TP BG
1687 Bắc Giang Phương Nam Chợ Hà Vị-TP BG
1688 Bắc Giang Huy hồng Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1689 Bắc Giang Ngọc Qúy Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1690 Bắc Giang Hiếu Hiền Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1691 Bắc Giang Chúc Dung Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1692 Bắc Giang Hiệp Hưng Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1693 Bắc Giang Kim Phúc Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1694 Bắc Giang Dũng Minh Đồi ngô-TT Lục Nam -BG
1695 Bắc Giang Hiền Quyết Tam Dị -Lục Nam -BG
1696 Bắc Giang Hoài Hưng Tam Dị -Lục Nam -BG
1697 Bắc Giang Thanh Hoa Tam Dị -Lục Nam -BG
1698 Bắc Giang an Thiết Tam Dị -Lục Nam -BG
1699 Bắc Giang liên Hệ Tam Dị -Lục Nam -BG
1700 Bắc Giang Cô Quyết Tam Dị -Lục Nam -BG
1701 Bắc Giang Trung Yến Tam Dị -Lục Nam -BG
1702 Bắc Giang Cô Loan Thanh giã -Lục Nam -BG
1703 Bắc Giang Hoợp Phấn Thanh giã -Lục Nam -BG
1704 Bắc Giang Cô Mừng Thanh giã -Lục Nam -BG
1705 Bắc Giang Nam Hoạt Thanh giã -Lục Nam -BG
1706 Bắc Giang Phiến Tịnh Thanh giã -Lục Nam -BG
1707 Bắc Giang Tuyển Kiểm Tam Dị -Lục Nam -BG
1708 Bắc Giang Tiến Điền Tam Dị -Lục Nam -BG
1709 Bắc Giang Toàn Mành Tam Dị -Lục Nam -BG
1710 Bắc Giang Đức Dịu Tam Dị -Lục Nam -BG
1711 Bắc Giang Thuận Uyên Tam Dị -Lục Nam -BG
1712 Bắc Giang Tạo Quyên Tam Dị -Lục Nam -BG
1713 Bắc Giang Thành Thủy Chợ Thương -TP BG
1714 Bắc Giang Hải Hà Chợ Thương -TP BG
1715 Bắc Giang Tâm Trang Nguyễn Thị Lưu-TP BG
1716 Bắc Giang Cô Hương Nguyễn Thị Lưu-TP BG
1717 Bắc Giang Yến Cảnh Nguyễn Thị Lưu-TP BG
1718 Bắc Giang Thắng Dân Nguyễn Thị Lưu-TP BG
1719 Bắc Giang Chị Hương Hoàng Văn Thụ-TP BG
1720 Bắc Giang Khắc Hòa Hoàng Văn Thụ-TP BG
1721 Bắc Giang Duũng Phương Hoàng Văn Thụ-TP BG
1722 Bắc Giang Cô Dung Nguyễn Văn Cừ-TP BG
1723 Bắc Giang Cô Minh Nguyễn Văn Cừ-TP BG
1724 Bắc Giang Kim Xuyến Nguyễn Văn Cừ-TP BG
1725 Bắc Giang Tuấn Huyền Nguyễn Văn Cừ-TP BG
1726 Bắc Giang Ngọc anh Huyền Quang-TPBG
1727 Bắc Giang Hảo Hương Hoồ Công Dự-TP BG
1728 Bắc Giang Đức Hải Chợ Tiền Môn-TP BG
1729 Bắc Giang Thúy Hằng Thánh Thiên-TP BG
1730 Bắc Giang Duũng Hiền Lê Lợ-TP BG
1731 Bắc Giang Chương Loan Lê Lợ-TP BG
1732 Bắc Giang Co Ngoc Chợ Thương -TP BG
1733 Bắc Giang Thông Thái Chợ Thương -TP BG
1734 Bắc Giang Duy Doanh Đồi ngô -Lục Nam-BG
1735 Bắc Giang Chị Oanh Chợ Thanh Xuân -Lục Nam -BG
1736 Bắc Giang Hà Đượm TT Lục Nam-BG
1737 Bắc Giang Khánh Hòa Chợ Khuỷnh-Lục Nam -BG
1738 Bắc Giang Tập trang Chợ Khuỷnh-Lục Nam -BG
1739 Bắc Giang Hải Phương Chợ Khuỷnh-Lục Nam -BG
1740 Bắc Giang Hông Lợi Chợ Hoa-Lục Nam-BG
1741 Bắc Giang Toàn Phương Chợ Hoa-Lục Nam-BG
1742 Bắc Giang Nam Hoàn Chợ Hoa-Lục Nam-BG
1743 Bắc Giang Bắc Thu Chợ Hoa-Lục Nam-BG
1744 Bắc Giang Hải Chang Nghĩa Phương-Lục Nam-BG
1745 Bắc Giang Thu Hân Mỹ Sơn -Lục Nam -BG
1746 Bắc Giang Tuấn Thuận Ngã Ba Chằm -Lục Nam -BG
1747 Bắc Giang cô Hằng TT Lục Nam-BG
1748 Bắc Giang Phương Thúy TT Lục Nam-BG
1749 Bắc Giang Cô Thúy Cầu Chớp-Hiệp Hòa -BG
1750 Bắc Giang Hương Hà Cầu Chớp-Hiệp Hòa -BG
1751 Bắc Giang Chung Sơn Lương Phong -Hiệp Hòa-BG
1752 Bắc Giang Khoái Hậu Lương Phong -Hiệp Hòa-BG
1753 Bắc Giang Bích Khẩn Lương Phong -Hiệp Hòa-BG
1754 Bắc Giang Quầy Thuốc 810 Lương Phong -Hiệp Hòa-BG
1755 Bắc Giang Quầy Thuốc 20 Lương Phong -Hiệp Hòa-BG
1756 Bắc Giang Công Vinh TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1757 Bắc Giang Tạo Quyên TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1758 Bắc Giang Phong Hà TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1759 Bắc Giang Cường Thủy Trại Cờ -Hiệp Hòa -BG
1760 Bắc Giang Quỳnh anh TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1761 Bắc Giang Tâm Trang TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1762 Bắc Giang Dung Giang TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1763 Bắc Giang Phong Hải TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1764 Bắc Giang Nhung Phụng TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1765 Bắc Giang Hảo Hải TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1766 Bắc Giang Lý Đức TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1767 Bắc Giang Hòa Tín TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1768 Bắc Giang Thắng Nga TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1769 Bắc Giang Nga Quang TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1770 Bắc Giang Trung Hương TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1771 Bắc Giang Bình Minh TT Thắng -Hiệp Hòa -BG
1772 Bắc Giang Thu Tuấn trung Sơn -Việt Yên
1773 Bắc Giang Ngọc Tuyết Cây Xăng Chùa Bổ -Việt Yên
1774 Bắc Giang Dũng Nhung Chùa Bổ -Việt Yen
1775 Bắc Giang Cường Huyền Tân Hưng -Vôi -Lạng Giang
1776 Bắc Giang Chị Duyên Tân Thành -Tân Hưng -Lạng Giang
1777 Bắc Giang Chính Huy chợ Vôi -Lạng Giang
1778 Bắc Giang Thi Hạnh Ngã Ba Ghép -Thái Đao -Lạng Giang
1779 Bắc Giang Trường Huệ Ngã Ba Muối - Thôn Muối -Lan Mẫu
1780 Bắc Giang Hải Lan Chu Điện -Lục Nam
1781 Bắc Giang Cô Hiền Cầu Làng Vàng -Việt Yên
1782 Bắc Giang Nghĩa Hằng Vân Trung - Việt Yên
1783 Bắc Giang Khánh Nhi Vân Trung - Việt Yên
1784 Bắc Giang Hoài Đoàn TT Neo -Yên Dũng
1785 Bắc Giang minh Cần TT Neo -Yên Dũng
1786 Bắc Giang Trang Hưng TT Neo -Yên Dũng
1787 Bắc Giang Tuyển Dung Ki ốt số 29 -Chợ Rào -Tân Yên
1788 Bắc Giang Liễu Kiên Tiên Sơn -Việt yên
1789 Bắc Giang Thế Hoàn Ba Mô -Ngọc Lý -Tân Yên
1790 Bắc Giang chị Nga Hoàng Vân - Hiệp Hòa
1791 Bắc Giang Thành Tuệ 621 Hoàng Hoa Thám TT Bích Động
1792 Bắc Giang Thùy Tuấn Ngã Tư Quán Trắng,Tân Dân
1793 Bắc Giang Đoàn Thuận Xuân Phú -Yên Dũng
1794 Bắc Giang Bảo Dung TT Tân Dân - Yên Dũng
1795 Bắc Giang Tú Sự Thôn lôi -Yên Dũng
1796 Bắc Giang Quang linh Thôn Đông -Lãng Sơn - Yên Dũng
1797 Bắc Giang Tú Ngọc Ngọc Vân -Song Vân -Tân Yên
1798 Bắc Giang Nguyên Luyến chợ Vồng -Tân Yên
1799 Bắc Giang Liên Vân khu 3 -Thị Trấn Bích Động -Việt Yên
1800 Bắc Giang Hải Tuyết Minh Đức -Việt Yên
1801 Bắc Giang Dương Cảnh Ngọc Vân -Song Vân -Tân Yên
1802 Bắc Giang Bi Bum Thôn Trung Bắc Lý -Hiệp Hòa
1803 Bắc Giang Hồng Phong Đông Lỗ -Hiệp Hòa
1804 Bắc Giang Xuân Sang Ba gò -Bắc Lý -Hiệp Hòa
1805 Bắc Giang Hậu Oanh Phố Hoa -Bắc Lý -Hiệp Hòa
1806 Bắc Giang Thúy Chinh Bắc Lý -Hiệp Hòa
1807 Bắc Giang Hòa Liên Chợ Hà Vị 1 -TP Bắc Giang
1808 Bắc Giang khánh Chinh Thôn Nhân Lễ -Song Mai
1809 Bắc Giang Thanh Thúy Song Mai -TP Bắc Giang
1810 Bắc Giang Bằng Huyền Nghĩa Trung -Việt Yên- BG
1811 Bắc Giang Chiị Tưoi Đa Mai -Bắc Giang
1812 Bắc Giang Đoỗ Dậu Đg Cao Kỳ Vân -TP Bắc Giang
1813 Bắc Giang Hoàng Tường Ninh Khánh -Việt Yên - BG
1814 Bắc Giang Hà Hoàn Noội Ninh -Việt Yên
1815 Bắc Giang lý Niềm Sân Bóng -Việt Tiến
1816 Bắc Giang Sơn Thúy Quán Rãnh -Việt Yên
1817 Bắc Giang Cô Ngọc Ninh Khánh -Việt Yên - BG
1818 Bắc Giang an ánh Lương Phong -Hiệp Hòa
1819 Bắc Giang mai Mai Đong Phú -Lục Nam
1820 Bắc Giang Tuấn Hậu Đong Phú -Lục Nam
1821 Bắc Giang cô Thơ Quảng Minh -Việt Yên
1822 Bắc Giang Vi Lâm Quảng Minh -Việt Yên
1823 Bắc Giang Thu Lâm TT Tân Dân - Yên Dũng
1824 Bắc Giang Hưng Thịnh TT Đồi Ngô -Lục Nam
1825 Bắc Giang chinh Liễu TT Đồi Ngô -Lục Nam
1826 Bắc Giang Minh Phượng TT Lục Nam -Lục Nam
1827 Bắc Giang Đức Hải Chợ Vườn Hoa -Lục Nam
1828 Bắc Giang Bính Tuất Thái Sơn -Hiệp Hòa
1829 Bắc Giang Cô Nguyệt TT Kép -Lạng Giang
1830 Bắc Giang nguyên Liệu TT Kép -Lạng Giang
1831 Bắc Giang Thảo Tuyển Thái Sơn -Hiệp Hòa
1832 Bắc Giang Dương anh My Điền -Hoàng Mai -Việt Yên