bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đhsp hÀ nỘi 2 danh … · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo...
TRANSCRIPT
Stt STTCN Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhNghề
nghiệpCơ quan công tác
Năm
vào
nghề
Nơi tốt
nghiệp
Hệ đào
tạo/Năm TNNgành
Xếp
loạiCCBT
Lý do
ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh Ghi chú
1 1 Đỗ Thị Hậu Nữ 24/12/1981 Hà Nội Giáo viên Trường MN Liên Hà 2002
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2013 GDMN Khá x Quản lý giáo dục 5.5 5.5 Miễn thi
2 2 Đỗ Thị Phương Hoa Nữ 26/05/1974 Hà Nội Giáo viên Trường TH Chu Văn An 1994Trường
ĐHSP HNTC/2011 GDTH Khá x Quản lý giáo dục 9.5 5 Miễn thi
3 3 Nguyễn Thành Hưng Nam 09/06/1976 Hà Nội Giáo viênTrường THCS Đông Quang
- Ba Vì - Hà Nội1999
ĐH mở
Hà NộiTX/2005 Tiếng Anh Khá x Quản lý giáo dục 8 6 Miễn thi
4 4 Bùi Xuân Hùng Nam 03/01/1987 Vĩnh PhúcChuyên
viênTrường ĐHSP HN 2 2009
Trường
ĐHSP
HN 2
CQ/ 2009TDTT-
GDQPKhá x Quản lý giáo dục 8.5 7 Miễn thi
5 5 Phạm Thúy Huyền Nữ 23/10/1969Tuyên
QuangGiáo viên
Trường TH Xuân Nộn -
Đông Anh - Hà Nội1990
Trường
ĐHSP Hà
Nội
TC/2001 QLGD Khá Quản lý giáo dục 9 7 Miễn thi
6 6 Nguyễn Thị Lan Nữ 06/03/1976 Hà Nội Giáo viênTrường TH Mỹ Đình 2 -
Nam Từ Liêm - HN1998
Trường
ĐHSP Hà
Nội
CQ/1998 GDTH Khá x Quản lý giáo dục 8.75 6 Miễn thi
7 7 Đỗ Phương Lê Nữ 22/06/1981 Hà Nội Giáo viênTrường TH Liên Hà A -
Đông Anh - HN2003
Trường
ĐHSP Hà
Nội 2
TC/2006 GDTH TBK x Quản lý giáo dục 9 6 8
8 8 Đinh Kim Bích Ngọc Nữ 23/11/1977 Hà Nội Giáo viênTrường MN Tuổi thơ - Ba
Đình - HN1998
Trường
ĐHSP HNVLVH/2011 GDMN TB khá x Quản lý giáo dục 5 7 Miễn thi
9 9 Đồng Thị Ngọc Nữ 17/11/1976 Bắc Giang Giáo viênTrường TH Nguyễn Khả
Trạc- Cầu Giấy - Hà Nội1998
Trường
ĐHSP HNCQ/1998 GDTH Khá x Quản lý giáo dục 9 6.25 Miễn thi
10 10 Lê Minh Phong Nam 15/12/1982 Hà Nội Chuyên
viên
Phòng GD&ĐT Hoàn
Kiếm - Hà Nội2007
Viện ĐH
mở Hà
Nội
CQ/2015 CNTT Khá x Quản lý giáo dục 8.5 6.5 Miễn thi
11 11 Dương Thị Lan Phương Nữ 13/10/1977 Hà Nội Giáo viênTrường TH Thị trấn Đông
Anh - Hà nội2000
Trường
ĐHSP HNTX/2004 GDTH TBK x Quản lý giáo dục 8.5 5.75 Miễn thi
12 12 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ 27/05/1979 Phú ThọChuyên
viênTrường ĐHSP HN2 2004
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2001SP Ngữ
vănTB x Quản lý giáo dục 8.25 7.25 Miễn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
DANH SÁCH THI SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ 2017-2019
(Thi vào các ngày 21, 22, 23/4/2017)
1
13 13 Vy Thị Huyền Thu Nữ 14/08/1984 Phú Thọ Giáo viênTrường MN Thần Đồng-
Hà Nội2006
Trường
ĐHSP HNTC/2003 GDMN TBK x Quản lý giáo dục 5.5 6.75 8.5
14 14 Trịnh Thị Chung Thủy Nữ 07/12/1975 Hà Nội Giáo viênTrường TH Nghĩa Tân -
Cầu Giấy - Hà Nội1995
Trường
ĐHSP HNTC/2009 GDTH TBK x Quản lý giáo dục 9.25 6 Miễn thi
15 15 Tạ Thị Hồng Vân Nữ 02/11/1980 Hà Nội Giáo viên Trường MN Hoa Lâm 2001
Trường
ĐHSP
HN2
TC/2011 GDMN Khá x Quản lý giáo dục 9.5 6.75 Miễn thi
16 16 Vũ Thị Hồng Vân Nữ 28/04/1982 Hải Dương Giáo viên Trung tâm GDKTTH HN 2005
Học viện
Kỹ thuật
Quân sự
Hà Nội
CQ/2008 CNTT TBK x Quản lý giáo dục 8.25 7 Miễn thi
17 1 Hoàng Ngọc Bích Nữ 13.02.1992 Hà Nội Giáo viên Trường Tiểu học Nghĩa Tân 2013
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2016 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 5.5 5 Miễn thi
18 2 Cao Thị Bích Diệu Nữ 20.11.1992 Hà Nội Giáo viênTrường Tiểu học Thụy
Phương2013
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2015 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 7.75 6.25 Miễn thi
19 3 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 10/01/1994 Vĩnh Phúc TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 GDTH Giỏi Giáo dục học (tiểu học) 5.25 5.5 7.75
20 4 Hoàng Thị Hà Nữ 20.02.1985 Hà Nội Giáo viên Trường Tiểu học Nghĩa Tân 2011
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2016 GDTH TB khá Giáo dục học (tiểu học) 5.75 6.5 Miễn thi
21 5 Đinh Thị Bích Huệ Nữ 05/8/1993 Hà Nội Giáo viên Trường TH Ngọc Lâm 2001
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 GDTH Giỏi Giáo dục học (tiểu học) 8 6.25 8.25
22 6 Bùi Minh Hương Nữ 07/08/1980 Hà Nội Chuyên
viênSở GD&ĐT Hà Nội 2001
Trường
ĐHSP HNCT/2004 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 5 6.75 Miễn thi
23 7 Nguyễn Thị Hương Nữ 14/5/1993 Vĩnh Phúc Giáo viênTrường TH Nguyễn Bỉnh
Khiêm - Cầu Giấy - HN2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 7.75 7 8.5
24 8 Phạm Thiên Lý Nữ 13/02/1994 Vĩnh Phúc Giáo viênKhoa GDTH - Trường
ĐHSP HN22016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 GDTH Giỏi Giáo dục học (tiểu học) 7.25 6 8.25
25 9 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 18.10.1987 Hà Nội Giáo viên Trường Tiểu học Nghĩa Tân 2009
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2013 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 6.75 7.25 Miễn thi
26 10 Đặng Thị Yên Nữ 05/10/1992 Lào Cai Giáo viênTrường TH Nguyễn Bỉnh
Khiêm - Cầu Giấy - HN2015
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 GDTH Khá Giáo dục học (tiểu học) 5.5 5.5 8.25
27 1 Lưu Thị Giang Nữ 01/11/1994 Bắc Giang Giáo viênTrường CĐ nghề CN&NL
Đông Bắc 2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 Văn học Khá DT-KV1 Văn học Việt Nam 6.75 8.5 8.75
28 2 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 18/9/1983 Bắc Giang Giáo viên Trường THCS Đáp Cầu 2009
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2006 Ngữ văn TB khá Văn học Việt Nam 7.25 8.5 8
29 3 Cao Thị Thu Hằng Nữ 28/10/1994 Phú Thọ Giảng viênKhoa GDTH - Trường
ĐHSP HN22016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016SP Ngữ
vănGiỏi Văn học Việt Nam 6.5 7 9
2
30 4 Nguyễn Thị Hằng Nữ 12/11/1993 Nam Định Giáo viên Trường THPT C - Hải Hậu 2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016SP Ngữ
vănKhá Văn học Việt Nam 6.75 7 7.5
31 5 Phạm Minh Huế Nữ 06/12/1994 Bắc Ninh Giáo viên Trường THCS Đáp Cầu 2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016SP Ngữ
vănKhá Văn học Việt Nam 5.25 8.5 8
32 6 Đỗ Thị Nhung Nữ 24/01/1991 Bắc Ninh Giáo viên TS tự do
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2013SP Ngữ
vănTB Văn học Việt Nam 6.5 7.5 8
33 7 Phạm Thị Phượng Nữ 17/10/1990 Bắc Giang Giáo viênTrung tâm GDTX Yên
Phong2015
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2014 Ngữ văn TB Văn học Việt Nam 5.75 6.5 7.25
34 8 Đinh Thị Thanh Vân Nữ 06/10/1994 Phú Thọ TS tự do
Trường
ĐH Tây
Bắc
CQ/2016 Ngữ văn Khá DT-KV1 Văn học Việt Nam 8.25 7 9.5
35 1 Nguyễn Thị Tâm Nữ 05/02/1994 Bắc Giang Giáo viênTrường THCS Hồng Châu -
Yên Lạc - VP2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016SP Ngữ
vănKhá LL&PPDH BM Văn - TV 5.25 7.5 7.75
36 1 Lê Thị Thu Hảo Nữ 21/11/1988 Vĩnh Phúc Giáo viênTrường THPT Tam Dương -
VP2010
Trường
ĐHKHX
H&NV
CQ/2010 Văn học Giỏi Lí luận văn học 6.5 8.5 8.75
37 2 Đặng Thị Thùy Linh Nữ 14/01/1993 Bắc Ninh Giáo viên Trường THCS Tiền An 2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 Ngữ văn Giỏi Lí luận văn học 5 8 5.25
38 3 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ 13/9/1989 Phú Thọ Giáo viên Trường THPT Yển Khê 2012Trường
ĐHSP HNCQ/2012 Ngữ văn TB khá CT KV1 Lí luận văn học 9.25 7.5 8.5
39 4 Đinh Thị Hương Trà Nữ 01/4/1980 Phú Thọ Giáo viênTrường THPT số 1 Bảo
Thắng2006
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2002 Ngữ văn TB khá CT KV1 Lí luận văn học 8.5 8.5 7.5
40 5 Phạm Thị Thu Vân Nữ 08/02/1984 Hà Nam Giáo viên Trường THPT Liên Hà 2010
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2005 Ngữ văn Khá Lí luận văn học 6 8.5 7.75
41 6 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 30/10/1985 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Tam Dương 2007
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2007 Ngữ văn Khá Lí luận văn học 8.25 8 5.75
42 1 Đặng Thị Hường Nữ 10/6/1988 Nam Định Nhân viên Trường Đại học Kinh Bắc
Trường
ĐHKH
Thái
Nguyên
CQ/2012 Văn học Khá Ngôn ngữ Việt Nam 6.25 6.5 5.75
43 2 Nguyễn Thị Thanh Lịch Nữ 08/02/1981 Vĩnh Phúc Giáo viênTrưởng CĐ Kinh tế - Kỹ
thuật VP2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2003 Ngữ văn TB khá Ngôn ngữ Việt Nam 8.25 8 Miễn thi
44 3 Đỗ Thị Thi Nữ 21/12/1988 Hưng Yên Giáo viênTrường THPT Trưng
Vương2011
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2011 Ngữ văn Giỏi Ngôn ngữ Việt Nam 8.75 8 8.75
45 4 Đỗ Thị Thanh Thùy Nữ 12/11/1980 Vĩnh Phúc Giáo viênTrường CĐ Kinh tế - Kỹ
thuật VP2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2003 Ngữ văn TB khá Ngôn ngữ Việt Nam 8.25 8 Miễn thi
46 5 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 01/01/1980 Hà Nội Giáo viênTrường Sĩ quan Pháo binh -
Binh chủng Pháo binh2003
Trường
ĐHSP HNCQ/2001 Ngữ văn TB khá Ngôn ngữ Việt Nam 8.75 8 8.5
3
47 1 Phan Mạnh Cường Nam 24/06/1979 Phú Thọ Giáo viênTrường Dự bị ĐH dân tộc
Trung ương2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2002Vật lý-
KTCNKhá x LL&PPDH BM Vật lý 5 6.75 Miễn thi
48 2 Dương Quý Đông Nam 07/02/1982 Lào Cai Giáo viênKTTH-HNDN&GDTX
tỉnh Lào Cai2005
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2005 Vật lý TB khá CT KV1 LL&PPDH BM Vật lý 6.5 5.25 6.5
49 3 Phùng Thị Giang Nữ 25/04/1994 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Minh Phú 2016Trường
ĐHSP HNCQ/2016 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 6 6 6.75
50 4 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ 10/12/1983 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2009
Trường
ĐH Thái
Nguyên
CQ/2008 Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 5.5 6 6.5
51 5 Trần Thị Hiền Nữ 08/07/1992 Nam Định TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 6.5 7.75 6.5
52 6 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/12/1981 Bắc Ninh Giáo viên Trường THPT Tiên Du số 1 2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2003Vật lý-
Tin họcKhá x LL&PPDH BM Vật lý 7 7 7.5
53 7 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 25/01/1988 Phú Thọ Giáo viênTrường Dự bị ĐH dân tộc
Trung ương2012
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2010 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 9.5 6.5 Miễn thi
54 8 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 20/06/1993 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Tam Đảo 2016Trường
ĐHSP HNCQ/2016 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 7 6.25 6.75
55 9 Phạm Tô Huy Nam 10/08/1994 Thái Bình TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 5 7.75 6.5
56 10 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 08/03/1994 Bắc Giang Giáo viênTrung tâm GDDN-GDTX
Lạng Giang2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 5 6.25 5.75
57 11 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 26/03/1989 Hải Dương Giáo viênTrường THPT Thanh Miện
III2012
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2012 SP Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 6.5 7.25 5
58 12 Vũ Thị Thơm Nữ 28/03/1991 Ninh Bình TS tự do
Trường
ĐH Hoa
Lư
CQ/2013 SP Vật lý TB khá LL&PPDH BM Vật lý 6 8.75 6.5
59 13 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 04/03/1981 Phú Thọ Giáo viênTrường Dự bị ĐH dân tộc
Trung ương2007
Trường
ĐHSP
HNI
CQ/2004 Vật lý TB khá LL&PPDH BM Vật lý 6.5 6.75 Miễn thi
60 14 Phan Thị Tố Trinh Nữ 07/02/1979 Phú Thọ Giáo viênTrường Dự bị ĐH dân tộc
Trung ương2000
Trường
ĐHSP HNCQ/2000 Vật lý Khá LL&PPDH BM Vật lý 8.5 9 Miễn thi
61 1 Nguyễn Văn Ân Nam 10/12/1978 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Yên Lạc 2 2000
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2000Vật lý-
KTCNKhá x Vật lý lý thuyết và vật lý toán 9.5 6.75 7.25
62 2 Nguyễn Duy Chỉnh Nam 06/08/1978 Bắc Ninh Giáo viên Trường THPT Lương Tài 2001
Trường
ĐHKHTN
-
ĐHQGH
CQ/2001 Vật lý TB khá Vật lý lý thuyết và vật lý toán 6 5.5 8.5
63 3 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 18/02/1994 Bắc Ninh Giáo viênTrường THPT Thuận
Thành số 3
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Vật lý Khá Vật lý lý thuyết và vật lý toán 6.5 6 7.5
4
64 4 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 05/08/1978 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự 2001
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2000Vật lý-
KTCNKhá x CT KV1 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 7 8.25 6
65 5 Lại Khánh Huyền Nữ 26/02/1994 Thái Bình Giáo viên Trường THCS Kỳ Bá 2017
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Vật lý Khá Vật lý lý thuyết và vật lý toán 5 6 8
66 6 Ngô Thị Vân Nữ 23/03/1989 Bắc Ninh Giáo viênTrường TC Kinh tế KT -
Công thương CCI2011
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2011SP Lý-
HóaKhá x Vật lý lý thuyết và vật lý toán 5 9.5 6.5
67 1 Dương Thị Hải Nữ 05/10/1988 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2010
Trường
ĐHSP
HN2
CN/2010 CNTT TB khá Khoa học máy tính 5 5.5 5.75
68 2 Phùng Phương Thảo Nữ 29/09/1992 Vĩnh Phúc Giáo viênTrường Cao đẳng CN&KT
Hà Nội2016
Trường
ĐH Thái
Nguyên
CQ/2015 CNTT Khá Khoa học máy tính 6 5.5 6.25
69 1 Nguyễn Thị Chung Nữ 06/05/1979 Bắc Ninh Giáo viên Trường THPT Quế Võ số 1 2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2003Sinh-
KTNNKhá x Sinh học thực nghiệm 8.5 5.25 8
70 2 Phan Thị Hằng Nữ 15/04/1984 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Sông Lô 2008
Trường
ĐH Nông
nghiệp
HN
CQ/2008 SP KTNN Khá x Sinh học thực nghiệm 8 6 8.75
71 3 Nguyễn Thị Lan Nữ 06/12/1981 Bắc Ninh Giáo viênTrường THPT Lý Thường
Kiệt - TP. Bắc Ninh2003
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2003Sinh-
KTNNKhá x Sinh học thực nghiệm 8.5 5.5 9
72 4 Phùng Thị Vượng Nữ 16/06/1986 Hà Nội Giáo viênTrường THPT Ngô Quyền -
Ba Vì2009
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2008 SP Sinh Giỏi Sinh học thực nghiệm 6.25 7 9
73 1 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 08/7/1993 Hà Nội TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Sinh Khá Sinh thái học 5 6.75 8.75Phúc khảo
môn cơ bản
74 2 Nguyễn Thị Sáng Nữ 06/6/1989 Bắc Ninh Giáo viênTrường Trung cấp Kinh tế,
Kỹ thuật Công thương CCI2011
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2011 SP Sinh Khá Sinh thái học 6 6.5 9Phúc khảo
môn cơ bản
75 1 Nguyễn Thùy Linh Nữ 18/11/1994 Bắc Ninh TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Sinh Khá Động Vật học 8.5 5.75 7.5
76 2 Tạ Thị Thanh Vy Nữ 01/7/1993 Hà Nội Giáo viên Trường THCS Liên Bảo 2016
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2016 Sinh học TB Động Vật học 8 5.75 8
77 1 Nguyễn Thị Như Anh Nữ 08/06/1984 Lào Cai Giáo viên Trường THPT Minh Phú 2008Trường
ĐHSP HNCQ/2006 SP Hóa Khá LL&PPDH BM Hóa học 8 8.5 9.25
78 2 Cao Thị Thủy Bích Nữ 01/11/1983 Hà Nội Giáo viênTrường THCS-THPT Hai
Bà Trưng2007
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2005 Sinh-Hóa Khá x LL&PPDH BM Hóa học 7.75 5.5 8.5
79 3 Đỗ Hồng Giang Nữ 17/09/1993 Hà Nội TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 Hóa học Giỏi LL&PPDH BM Hóa học 8.5 8 8.5
80 4 Nguyễn Thái Hà Nữ 25/09/1988 Quảng Ninh Giáo viênTrường THCS Trọng Điểm
- Cẩm Phả2010
Trường
ĐHSP HNTC/2013 SP Hóa Khá LL&PPDH BM Hóa học 6.25 8 7.5
5
81 5 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 08/12/1986 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Tam Đảo 2008
Trường
ĐH Tây
Bắc
CQ/2008 SP Hóa Khá CT KV1 LL&PPDH BM Hóa học 9 7.5 9
82 6 Nguyễn Thị Đức Hạnh Nữ 09/01/1978 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2005
Trường
ĐHSP
HNI
CQ/2000 Hóa học TB khá LL&PPDH BM Hóa học 8 7 7.75
83 7 Bùi Thị Hoàn Nữ 12/10/1984 Hải Dương Giáo viên Trường THPT Xuân Hòa 2007
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2007 Hóa học Khá LL&PPDH BM Hóa học 8 6.5 8.5
84 8 Nguyễn Thị Minh Lương Nữ 16/10/1979 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2000
Trường
ĐHSP
HNI
CQ/2000 Hóa học TB khá LL&PPDH BM Hóa học 7.5 7 8.5
85 9 Nguyễn Thị Ngân Nữ 01/08/1994 Bắc Giang TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 Hóa học Giỏi x LL&PPDH BM Hóa học 7.25 6 8.5
86 10 Đỗ Thị Nguyệt Nữ 13/09/1994 Hà Nội TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 Hóa học Giỏi x LL&PPDH BM Hóa học 6.75 6.5 7.75
87 11 Tạ Thị Như Quỳnh Nữ 10/07/1988 Phú Thọ Giáo viên Trường THPT Yển Khê 2012
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2011 Hóa học Giỏi x LL&PPDH BM Hóa học 7.5 8 7.75
88 12 Nguyễn Thị Thu Thắm Nữ 30/07/1981 Hà Nội Giáo viênTrường THCS Tiên Dược -
Sóc Sơn - HN2004
Trường
ĐHSP
HN2
TC/2008 Hóa học Khá LL&PPDH BM Hóa học 7.5 6 8.5
89 13 Nguyễn Thị Thủy Nữ 09/02/1991 Bắc Ninh Giáo viênTrung tâm GDTX Yên
Phong2016
Trường
ĐHKH -
ĐH Thái
Nguyên
CQ/2014 Hóa học Khá LL&PPDH BM Hóa học 6.75 6 7.25
90 14 Nguyễn Thành Trung Nam 29/02/1988 Lào Cai Giáo viênTrường THPT số 1 Bảo
Thắng2011
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2011 SP Hóa TB khá LL&PPDH BM Hóa học 7.5 7 7
91 1 Nguyễn Quang Cảnh Nam 06/04/1981 Vĩnh Phúc Giáo viênTHCS Lập Thạch - Vĩnh
Phúc
Trường
ĐHKHTN
-
ĐHQGH
TC/2009Toán -
Tin UDKhá x Toán giải tích 5 5 7
92 2 Trần Thành Đạt Nam 25/02/1993 Vĩnh Phúc Giáo viên Trung tâm GDTX Tam Đảo 2015
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 SP Toán TB
Con NN
nhiễmCĐH
H
Toán giải tích 6.5 7 10
93 3 Nguyễn Huy Đường Nam 13/02/1979 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2006Trường
ĐHSP HNCQ/2001 Toán học TB khá Toán giải tích 5.75 5.5 9
94 4 Nguyễn Thị Hậu Nữ 13/09/1988 Vĩnh Phúc TS tự do
Trường
ĐH Hùng
Vương
CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích
6.25 5.5
9
95 5 Nguyễn Thị Hoa Nữ 30/07/1990 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Đa Phúc 2014Trường
ĐHSP HNCQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 5.5 8 9.25
96 6 Nguyễn Thị Hương Nữ 15/08/1983 Vĩnh Phúc Giáo viênTrường THPT Nguyễn
Thái Học 2005
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2005 Toán-Tin Khá x Toán giải tích 7.25 8 9
97 7 Phùng Thị Liên Nữ 01/08/1986 Hà Nội Giáo viênTrường CĐ nghề
GTVTTWI2008
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2008 SP Toán TB khá Toán giải tích 5.25 5.5 7
6
98 8 Nguyễn Khánh Linh Nam 02/12/1994 Bắc Ninh TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 7 7
99 9 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 28/05/1994 Thái Bình TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2017 SP Toán Khá Toán giải tích 6 5 7.25
100 10 Phùng Thị Nga Nữ 05/05/1992 Vĩnh Phúc TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 6.5 5 8.5
101 11 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 12/03/1994 Bắc Ninh Giáo viênTrường THCS Yên Phụ -
Yên Phong - BN2016
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Toán Khá Toán giải tích 6 5 8.75
102 12 Lê Duy Quân Nam 22/01/1977 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Ngô Gia Tự 2004
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2003 Toán học TB CT KV1 Toán giải tích 7.75 5.5 7
103 13 Dương Thị Sáng Nữ 26/07/1976 Hải Dương Giáo viên Trường THPT Tứ Kỳ 1999
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/1999 Toán-Tin TB x Toán giải tích 7 5 8.5
104 14 Nguyễn Thị Thảo Nữ 15/10/1993 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THCS Chấn Hưng 2015
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 5 8.5
105 15 Vũ Văn Thiết Nam 05/08/1983 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Tam Đảo 2008
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2008 SP Toán Khá CT KV1 Toán giải tích 6.75 5 7.75
106 16 Nguyễn Quang Thịnh Nam 27/10/1982 Bắc Giang Giáo viênTrường CĐ Công nghiệp
Quốc phòng 2011
Trường
ĐHSP
Thái
Nguyên
CQ/2008 SP Toán TB Toán giải tích 5.75 5 Miễn thi
107 17 Nguyễn Thị Thùy Nữ 15/09/1992 Bắc Ninh Giáo viên Trường THCS Song Giang 2014
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 6 5 7.5
108 18 Bùi Thị Hà Trang Nữ 28/06/1994 Hà Giang TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2016 SP Toán Giỏi Toán giải tích 6.25 5 8.5
109 19 Nguyễn Anh Trí Nam 04/04/1993 Hà Nội Giáo viênTrung tâm GDNN-GDTX
Đông Anh2015
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2015 SP Toán TB Toán giải tích 5.75 5 7
110 20 Quản Thị Bạch Vân Nữ 06/07/1983 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Tân Dân 2009
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2009 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 5.5 6.5
111 1 Moong Thị Hoa Nữ 20/08/1985 Nghệ An Giáo viên Trường ĐH Thủ đô Hà Nội 2009Trường
ĐH VinhCQ/2009 Toán học TB khá Toán ứng dụng 6.75 7 Miễn thi
112 2 Nguyễn Thị Hường Nữ 20/01/1987 Hà Nội Giáo viên Trung tâm GDTX Tây Hồ 2014Trường
ĐH VinhCQ/2010
Toán-Tin
ƯDKhá x Toán ứng dụng 6 5.5 7.75
113 3 Trần Thị Thúy Minh Nữ 27/08/1979 Nam Định Giáo viênTrường THPT Nguyễn
Khuyến - TP. Nam Định2001
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2001SP Toán-
TinTB khá x Toán ứng dụng 6 7 Miễn thi
114 4 Hoàng Thị Minh Ngọc Nữ 27/03/1994 Bắc Giang TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
CQ/2017 SP Toán Khá Toán ứng dụng 6 5 7.5
7
115 5 Nguyễn Xuân Oánh Nam 20/12/1988 Bắc Ninh Giáo viên TS tự do
Trường
ĐHSP
HN2
VLVH/2013 SP Toán Khá Toán ứng dụng 5.75 7 7.5
Ấn định có 115 thí sinh trúng tuyển.
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17