· thương mại chung và bán buôn 7,826,784-12,587,524 ... nhà Đất / bất Động sản...
TRANSCRIPT
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 7,605,131-12,010,749
Chế Tạo / Sản Xuất 18,000,000-20,000,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,826,784-12,587,524
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 24,314,286-40,000,000
Vận Tải / Kho Vận 7,299,315-11,753,638
Nhà Đất / Bất Động Sản 6,647,382-10,544,496
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 7,119,932-11,182,020
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 6,252,808-9,838,226
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,530,000-15,220,000
Điện / Điện Tử 9,231,672-11,182,020
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 6,700,000-10,510,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,193,375-6,083,249
Chế Tạo / Sản Xuất 5,178,010-7,866,935
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 6,000,000-10,000,000
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 4,000,000-6,000,000
Vận Tải / Kho Vận 5,410,000-8,400,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 13,069,425-20,846,132
Môi Giới Chứng Khoán / Chứng Khoán 6,514,968-10,281,405
Nhà Đất / Bất Động Sản 5,398,326-8,479,501
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 6,000,000-8,000,000
Hotel/Restaurant/Food Service 2900-3700
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 5,680,000-8,907,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,215,479-6,076,094
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 3,000,000-5,000,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 6,460,000-10,220,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 4,260,000-5,500,000
Chế Tạo / Sản Xuất 5,000,000-6,500,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,000,000-5,000,000 Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,030,000-4,320,000
Vận Tải / Kho Vận 3,000,000-6,000,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,000,000-5,900,000
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 15,350,555-24,339,477
Chế Tạo / Sản Xuất 20,000,000-25,000,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 14,173,192-24,339,477
Bán Lẻ / Hàng Hóa 15,420,000-21,430,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,257,993-17,975,138
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 25,340,000-35,123,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 8,043,665-12,873,460
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 17,650,000-25,340,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 20,134,000-28,320,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 30,000,000-50,000,000
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 12,820,000-20,430,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 23,790,000-40,000,000
Chế Tạo / Sản Xuất 42,530,000-63,170,000
Manufacturing 10000-14700
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Kế Toán - Tài ChínhMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kế Toán - Tài Chínhtrong lĩnh vực Ngân hàng có thể đạt mức lương trong khoảng 3,000,000 – 10,220,000 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 13,540,000-18,745,000
Chế Tạo / Sản Xuất 10,035,390-16,137,288
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 15,567,000-22,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 23,450,000-32,457,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 15,740,000-23,540,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 15,430,000-25,430,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 15,650,000-23,450,000
Dệt May 17,340,000-25,450,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 13,780,000-20,350,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 8,252,255-13,246,327
Chế Tạo / Sản Xuất 7,373,196-11,671,162
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 6,231,245-9,781,183
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,700,000-16,450,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 9,130,000-14,310,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 7,930,000-12,000,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 9,530,000-12,860,000
Dệt May 9,120,000-12,230,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 9,432,000-12,854,000
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 11,520,000-17,880,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,231,858-9,782,671
Chế Tạo / Sản Xuất 6,231,245-9,781,183
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,570,000-6,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,046,294-7,813,179
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 5,722,895-8,954,984
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,471,053-8,513,561
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 6,026,121-9,493,807
Nhà Đất / Bất Động Sản 6,230,433-9,780,028
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,975,229-9,330,080
Giáo Dục 6,231,934-9,782,531
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,015,761-5,782,892
Chế Tạo / Sản Xuất 4,384,015-6,546,511
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 3,971,429-5,718,277
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,101,651-7,908,088
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 3,850,000-5,260,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 4,376,126-6,532,351
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,160,000-5,200,000 Dệt May 6,540,000-7,980,000
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 3,338,027-4,699,797
Giáo Dục 6,294,136-9,909,023
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Lương (VND)
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 20,242,588-31,762,759
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 24,640,000-37,640,000
Chế Tạo / Sản Xuất 10,035,390-16,137,288
Nhà Đất / Bất Động Sản 9,666,035-15,481,152
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Chuyên Ngành Hành Chính - Nhân SựMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Hành Chính - Nhân Sựtrong lĩnh vực Máy tính có thể đạt mức lương trong khoảng 3,338,027- 9,909023 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 21,570,390-32,494,959
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 15,108,089-27,612,312
Viễn Thông 16,394,031-23,404,543
Giải Trí / Truyền Thông 12,346,000 -20,435,958
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 12,890,345-20,455,900
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Lương (VND)
Giải Trí / Truyền Thông 9,570,000-17,430,234
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 8,340,000-12,870,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 10,340,000-16,310,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 9,102,300-13,405,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 8,203,400-11,562,300
Tư Vấn / Quản Lý Nhân Sự 16,450,000-23,987,010 aMỹ Thuật / Thiết Kế / Thời Trang 8,427,204-13,664,467
Chế Tạo / Sản Xuất 9,230,000-13,547,000
Giáo Dục 8,450,220-14,780,100
Banking / Financial Services 11,420,000-17,700,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Giải Trí / Truyền Thông 5,680,000-9,010,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,575,376-10,326,424
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,975,002-9,326,574
Mỹ Thuật / Thiết Kế / Thời Trang 5,312,742-8,276,393
Chế Tạo / Sản Xuất 5,125,000-8,000,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,030,000-7,440,000
Dệt May 3,500,000-5,000,000
Giáo Dục 5,300,000-8,730,000
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 5,540,000-9,200,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,955,060-7,612,312
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,038,807-7,810,059
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,855,225-7,508,520
Giải Trí / Truyền Thông 5,824,044-9,109,349
Mỹ Thuật / Thiết Kế / Thời Trang 5,598,788-9,069,144
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,312,794-9,109,349 Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Lương (VND)
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 36,783,003-45,987,467
General & Wholesale Trading 24,640,000-37,640,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Lĩnh Vực
Chuyên Ngành Nghệ Thuật - Viễn ThôngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Nghệ Thuật - Viễn Thôngtrong lĩnh vực Quảng cáo có thể đạt mức lương trong khoảng 2,910,000 - 9,109,349
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Nhà Đất / Bất Động Sản 12,845,403-20,521,168
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 12,845,403-20,521,168
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 15,670,344-23,595,964
Nhà Đất / Bất Động Sản 8,560,000-11,570,000
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,760,000-18,456,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Nhà Đất / Bất Động Sản 78,304,483-9,455,044
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 8,293,039-15,729,303
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 10,590,340-17,680,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 8,980,000-13,380,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,910,000-11,200,000
Chế Tạo / Sản Xuất 8,853,900-13,210,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,610,000-18,280,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,900,000-12,320,000
Giáo Dục 8,950,000-15,350,000
Banking / Financial Services 11,420,000-17,700,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 5,404,718-8,520,422
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 6,328,815-10,035,287
Nhà Đất / Bất Động Sản 5,000,000-7,000,000
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 6,660,000-9,560,000
Gỗ / Sợi / Giấy 5,515,451-8,630,078
Chế Tạo / Sản Xuất 6,091,817-9,547,663
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 7,287,641-11,614,246
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,380,000-8,690,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 7,790,000-12,549,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 6,000,000-9,700,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,905,162-9,323,905
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 6,345,000-9,554,000
Giải Trí / Truyền Thông 2,680,000-4,350,000
Mỹ Thuật / Thiết Kế / Thời Trang 3,500,000-4,970,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Thi Công - Xây DựngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Thi Công - Xây Dựngtrong lĩnh vực Thi công có thể đạt mức lương trong khoảng 5,905,162 - 9,554,000
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 45,383,930-65,938,393
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 14,960,000-23,870,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 23,494,849-35,933,447
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 15,837,383-25,939,337
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Giải Trí / Truyền Thông 13,780,000-18,393,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 12,300,000-22,300,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 16,700,000-23,500,000
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 12,893,403-20,600,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 8,000,000-13,583,034
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 8,339,932-13,092,334
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 15,300,000-25,980,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 14,000,000-22,340,408
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 12,090,000-17,903,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 11,550,393-18,474,612
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Giải Trí / Truyền Thông 6,340,000-10,393,933
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 6,830,000-10,393,033
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 7,780,000-13,550,000
Viễn Thông 6,789,000-9,980,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 5,698,000-8,933,232
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,420,000-8,900,000
Giáo Dục 5,863,980-9,700,053
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 7,120,000-12,300,000
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 6,793,300-10,123,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 6,990,333-10,898,393
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,989,333-8,340,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 4,780,000-8,374,444
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,090,922-9,834,449
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 3,870,000-5,839,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Máy Tính - ITMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Máy Tính - ITtrong lĩnh vực Máy tính có thể đạt mức lương trong khoảng 3,870,000 - 9,834,449 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Giáo Dục 25,550,000-36,560,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 14,960,000-23,870,000
Giáo Dục 11,302,913-18,076,876
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 6,000,000-7,800,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Bán Lẻ / Hàng Hóa 7,680,000-10,960,000
Giáo Dục 8,140,295-12,862,395
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 9,448,728-15,141,481
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 12,480,000-19,090,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 8,210,000-12,770,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 11,030,000-16,520,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,148,893-9,747,252
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 11,920,000-18,120,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 11,250,000-17,520,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,940,000-12,590,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 6,120,000-8,350,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,796,734-9,086,620
Giáo Dục 7,223,229-11,354,699
Viễn Thông 6,200,000-9,710,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 5,550,000-11,240,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,340,967-8,307,367
Giáo Dục 5,360,000-8,700,000
Giải Trí / Truyền Thông 4,761,859-7,178,415
Bán Lẻ / Hàng Hóa 6,060,000-9,360,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 6,800,000-11,020,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Giáo Dục 7,447,115-11,708,398
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,155,005-7,996,120
Giải Trí / Truyền Thông 3,018,531-4,041,701
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 3,080,000-4,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Giáo Dục - Đào TạoMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Giáo dục - Đào tạotrong lĩnh vực Giáo dục có thể đạt mức lương trong khoảng 3,018,531 - 11,708,398 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 60,383,332-92,303,344
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 14,940,844-25,879,658
Điện / Điện Tử 19,383,334-27,394,403
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 16,930,440-23,934,344
Chế Tạo / Sản Xuất 18,989,393-26,944,330
Bán Buôn 10,394,444-18,393,320
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 9,739,330-14,650,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,238,343-16,383,334
Điện / Điện Tử 12,393,445-17,839,340
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,329,334-15,736,323
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 6,739,323-10,339,430
Dầu / Khí Đốt / Sản Phẩm Hóa Dầu 26,393,440-37,840,093
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 11,233,943-18,394,335
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 8,220,233-12,334,443
Nuôi Trồng Thủy Hải Sản 10,474,380-17,339,394
Dệt May 10,567,033-16,873,932
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Điện / Điện Tử 6,239,443-10,129,344
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 7,339,334-11,923,343
Chế Tạo / Sản Xuất 6,320,494-9,383,344
Dệt May 6,593,330-10,033,455
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,933,434-8,938,334
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 5,133,344-8,393,333
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 6,839,344-8,933,445
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 6,930,343-10,333,443
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 5,983,933-8,943,343
Môi Trường / Y Tế / An Toàn 5,033,933-7,834,404
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 5,000,000-7,500,000
Điện / Điện Tử 5,938,342-9,734,344
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 4,754,943-7,839,334
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 3,080,000-4,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Kỹ NghệMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kỹ Nghệtrong lĩnh vực Chế tạo có thể đạt mức lương trong khoảng 4,754,943 - 9,734,344 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 14,960,000-23,870,000
Công Nghệ Sinh Học / Dược / Nghiên Cứu Lâm Sàng 22,804,000-34,239,200
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Chăm Sóc Sức Khỏe / Y Tế 27,393,404-36,930,332
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 8,350,345-11,158,932
Chăm Sóc Sức Khỏe / Y Tế 11,659,393-18,984,493
Công Nghệ Sinh Học / Dược / Nghiên Cứu Lâm Sàng 10,393,434-16,933,343
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 12,480,000-19,090,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 8,210,000-12,770,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 11,030,000-16,520,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 8,540,000-14,400,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 11,920,000-18,120,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 11,250,000-17,520,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,940,000-12,590,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 5,944,503-8,420,234
Công Nghệ Sinh Học / Dược / Nghiên Cứu Lâm Sàng 5,830,332-8,930,432
Chăm Sóc Sức Khỏe / Y Tế 7,122,334-11,834,043
Viễn Thông 6,200,000-9,710,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 5,550,000-11,240,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 6,210,000-8,870,000
Giáo Dục 5,360,000-8,700,000
Giải Trí / Truyền Thông 5,220,000-7,290,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 6,060,000-9,360,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 6,800,000-11,020,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Công Nghệ Sinh Học / Dược / Nghiên Cứu Lâm Sàng 5,576,839-8,530,313
Chăm Sóc Sức Khỏe / Y Tế 5,830,343-9,138,444
Giải Trí / Truyền Thông 2,710,000-3,740,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 3,080,000-4,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Y TếMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Y Tếtrong lĩnh vực Công nghệ sinh học có thể đạt mức lương trong khoảng 5,576,839 - 9,138,444 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 27,340,000-39,550,000
Lữ Hành / Du Lịch 21,350,000-36,760,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 23,567,973-32,459,640
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Lữ Hành / Du Lịch 12,917,931-18,657,432
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 14,173,192-22,516,608
Nhà Đất / Bất Động Sản 9,758,085-12,357,066
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 7,854,033-9,234,502
Bán Buôn 10,970,000-17,160,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Food & Beverage / Catering / Restaurant 15,550,000-23,190,000
Textiles / Garment 17,100,000-26,630,000
Property / Real Estate 13,640,000-20,970,000
Consumer Products / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Lữ Hành / Du Lịch 9,360,467-12,437,542
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 7,119,932-11,182,020
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 5,678,567-7,658,121
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,320,000-14,190,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 6,350,000-10,300,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 7,673,457-9,917,374
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 11,260,000-20,090,000
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 8,410,000-13,710,000
Nuôi Trồng Thủy Hải Sản 10,480,000-16,700,000
Dệt May 10,420,000-16,340,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 5,045,475-7,811,808
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 6,948,250-10,928,721
Lữ Hành / Du Lịch 7,097,495-11,194,004
Dệt May 4,600,000-7,880,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,670,000-7,950,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 5,906,093-7,286,039
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 6,030,000-8,820,000
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 6,180,000-9,890,000
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 5,170,000-8,270,000
Môi Trường / Y Tế / An Toàn 4,810,000-7,740,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 5,680,701-8,899,282
Lữ Hành / Du Lịch 5,687,566-8,910,029
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,184,392-6,059,153
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 3,080,000-4,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 3,660,000-5,370,000
Dệt May 2,910,000-4,620,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Khách Sạn - Nhà HàngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Khách Sạn - Nhà Hàngtrong lĩnh vực Khách sạn có thể đạt mức lương trong khoảng 4,184,392 - 8,910,029 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Chế Tạo / Sản Xuất 9,573,303-14,223,944
Dệt May 8,649,330-14,339,332
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,563,329-11,984,334
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,739,303-16,383,944
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,930,443-16,930,333
Điện / Điện Tử 9,900,343-17,333,443
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 7,930,303-13,494,433
Gỗ / Sợi / Giấy 8,937,644-16,490,336
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,394,444-15,944,055
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 7,573,927-13,393,770
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 6,793,334-11,203,347
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 17,393,943-24,934,344
Dệt May 20,448,445-28,033,440
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 22,344,944-28,739,333
May Mặc 24,939,442-36,489,346
Điện / Điện Tử 17,363,822-26,483,932
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 11,933,334-19,832,323
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 30,239,444-39,404,022
Gỗ / Sợi / Giấy 9,000,000-14,948,203
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 17,893,033-24,394,455
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 10,233,954-15,983,033
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 32,948,403-43,303,030
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 33,330,000-45,810,000
Chế Tạo / Sản Xuất 42,530,000-63,170,000
Manufacturing 10000-14700
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 6,050,334-8,739,333
Dệt May 5,829,343-8,028,334
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,930,323-8,393,233
Điện / Điện Tử 5,110,000-8,190,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,023,344-4,432,323
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,893,302-7,973,833
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 5,983,340-9,830,332
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,760,000-8,560,000
Gỗ / Sợi / Giấy 5,983,340-9,830,332
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 5,120,344-8,340,344
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 5,980,333-8,730,322
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 5,489,383-8,334,393
Dệt May 5,338,345-6,493,333
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 3,560,000-5,620,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 4,600,000-6,300,000
Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 3,960,000-6,650,000
Chế Tạo / Sản Xuất 4,920,000-7,060,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 2,820,000-4,320,000Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,030,000-4,320,000
Vận Tải / Kho Vận 3,960,000-5,370,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,790,000-6,710,000
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO / Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám đốc / Tổng Giám đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Sản XuấtMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Sản Xuấttrong lĩnh vực Chế tạo có thể đạt mức lương trong khoảng 5,338,345 - 8,334,393 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,983,433-13,944,436
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 9,839,393-14,230,000
Chế Tạo / Sản Xuất 9,830,343-15,394,044
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 10,138,335-17,490,333
Bán Lẻ / Hàng Hóa 9,839,444-16,404,444
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 8,030,202-13,240,444
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 9,839,392-15,870,020
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,890,000-16,494,430
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 9,833,933-14,938,393
Vận Tải / Kho Vận 8,339,444-14,505,944
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 13,940,435-22,304,045
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 20,494,357-30,495,596
Bán Lẻ / Hàng Hóa 16,839,304-27,903,090
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 14,830,344-22,044,456
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 20,944,944-34,533,344
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 17,339,404-27,940,344
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 15,938,303-25,983,937
Chế Tạo / Sản Xuất 17,633,948-26,383,444
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 16,130,484-25,449,557
Vận Tải / Kho Vận 15,383,404-25,933,403
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,683,033-7,033,394
Chế Tạo / Sản Xuất 6,403,933-9,552,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,980,303-9,940,400
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,673,890-9,833,023
Điện / Điện Tử 5,304,450-8,909,097
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,103,034-9,109,091
Vận Tải / Kho Vận 5,060,550-8,799,490
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,783,009-8,739,930
Giải Trí / Truyền Thông đa phương tiện 5,000,000-8,649,322
Lữ Hành / Du Lịch 4,938,394-8,334,443
Hotel/Restaurant/Food Service 2900-3700
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,583,393-7,900,253
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,230,445-7,873,033
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 4,000,222-7,203,344
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,709,403-5,932,023
Giáo Dục 3,749,403-7,300,000
Chế Tạo / Sản Xuất 4,933,044-7,983,038
Lữ Hành / Du Lịch 3,094,433-6,493,444 Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,679,303-5,983,032
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 3,873,022-5,830,322
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 4,000,000-7,340,322
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Lương (VND)
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 26,980,000-35,789,340
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 40,393,333-50,383,026
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 22,940,337-32,879,648
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 49,550,000-73,830,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 20,389,333-34,945,554
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Kinh Doanh - Tiếp ThịMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kinh Doanh - Tiếp Thịtrong lĩnh vực Bán buôn có thể đạt mức lương trong khoảng 3,094,433 - 7,983,038 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 18,546,003-24,958,332
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 28,456,023-42,034,523
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 30,000,000-40,000,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 12,480,000-19,090,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 8,210,000-12,770,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 11,030,000-16,520,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 8,540,000-14,400,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 11,920,000-18,120,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 11,250,000-17,520,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,940,000-12,590,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Hóa Học / Phân Bón / Thuốc Trừ Sâu 9,384,493-13,958,401
Chế Tạo / Sản Xuất 7,839,033-11,530,445
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 5,471,437-8,548,534
Viễn Thông 6,200,000-9,710,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 5,550,000-11,240,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 7,100,000-11,750,000
Giáo Dục 5,360,000-8,700,000
Giải Trí / Truyền Thông 5,220,000-7,290,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 6,060,000-9,360,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 6,800,000-11,020,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 3,942,752-5,706,551
Chế Tạo / Sản Xuất 5,815,584-9,099,093
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,120,000-7,749,000
Hóa Học / Phân Bón / Thuốc Trừ Sâu 6,030,030-9,830,230
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,509,264-6,761,271
Lữ Hành / Du Lịch 5,023,941-8,539,034
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000
Advertising / Marketing / Promotion / PR 3,460,000-5,200,000
Education 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Khoa HọcMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc nhân viên chuyên ngành Khoa Họctrong lĩnh vực Chế tạo có thể đạt mức lương trong khoảng 3,942,752 - 9,830,230 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Bán Lẻ / Hàng Hóa 8,713,457-13,863,696
Vận Tải / Kho Vận 7,337,183-11,659,665
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 9,029,857-14,424,070
Nhà Đất / Bất Động Sản 8,590,515-13,871,567
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 10,000,000-12,000,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 15,660,000-23,410,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 15,550,000-23,190,000
Dệt May 17,100,000-26,630,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 13,640,000-20,970,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 5,948,957-9,583,533
Vận Tải / Kho Vận 6,236,494-9,883,766
Chế Tạo / Sản Xuất 6,129,967-9,713,590
Nhà Đất / Bất Động Sản 7,849,767-12,682,459
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,054,587-8,014,028
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,090,000-10,970,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 7,147,286-11,374,462
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,452,223-10,426,807
Bán Lẻ / Hàng Hóa 5,533,668-8,652,259
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,000,000-6,000,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 6,023,056-9,412,637
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,940,000-7,290,000
Vận Tải / Kho Vận 5,294,201-8,190,604
Điện / Điện Tử 4,634,978-6,941,638
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,840,000-8,360,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,232,425-8,138,209
Viễn Thông 5,560,000-9,120,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 6,020,697-9,408,342
Chăm Sóc Sức Khỏe / Y Tế 6,302,030-9,489,239
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 6,583,392-9,738,344
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Vận Tải / Kho Vận 4,840,598-7,485,769
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 3,230,000-4,780,000
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 3,706,117-5,385,398
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,019,204-7,776,332
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,429,063-10,110,214
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 4,240,000-5,430,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 2,840,000-4,160,000Dệt May 6,290,000-8,670,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 3,460,000-5,200,000
Giáo Dục 3,440,000-5,460,000
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
truy cập: www.jobstreet.com
Chuyên Ngành Dịch VụMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Dịch Vụtrong lĩnh vực Vận tải có thể đạt mức lương trong khoảng 3,230,000 - 10,110,214 VND