slide thẩm Định dự Án Đầu tư
TRANSCRIPT
FIN406C
Thẩm Định Dự Án Đầu TưOK
NOTxây dựng nhà xưởng cho thuê KCN Điện An - QN
1
Giới thiệu chung Cty Indochina
Industrial QN
2
Tổng quan DA xây dựng nhà
xưởng cho thuê tại KCN
Điện Nam
3
Thẩm định TCDA
Công ty TNHH Indochina Industrial Quảng Nam
Properties.Properties là công ty 100%
vốn nước ngoài được thành lập 14/11/2007
Vốn điều lệ công ty: 110.816.000000 Đ
Ngành nghề chính bao gồm:Đầu tư xây dựng nhà xưởng để cho thuê và bán.
I. Giới thiệu khái quát công ty
II.Tổng
QuanDỰ ÁN
MỤC TIÊU
CỦA DỰÁN
Mục tiêu của dự án là đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà xưởng và văn phòng, công trình phụ trợ phục vụ nhà xưởng trên diện tích đất thuê 14,2 ha tại KCN Điện Nam – Điện Ngọc, Quảng Nam để cho thuê và bán.
Đất xây dựng
Đất giao thông
Đất cảnh quan
32,9%
51,5%
15,6%
Quy hoạch khu đất
Thiết kế tổng thể Dự Án
Dự án được xây dựng trên diện tích tổng thể
14.804 m2 đất thuê.
MÔ HÌNH KẾT CẤU TC DA
Indochina Land Holding 2
Sở hữu 100%
Indochina Industrial Quang Nam Properties
Sở hữu 100%
Công ty TNHH Indochina Industrial Quảng Nam Ngân hàng Khách hàng
thuê
Dự án Nhà xưởng để bán và cho thuê tại KCN Điện Nam – Điện Ngọc, Quảng Nam (Tổng vốn đầu tư 28,99 triệu USD)
NH tài trợ 13 triệu USD
Vốn chủ đầu tư: 15 triệu USD
Đặt cọc: 0,99 triệu USD
Nước ngoài
Trong nước
III. Thẩm định Tài Chính Dự Án 1. Phân tích Tài Chính
TỔNG TS
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NH
2012 2013
171,347 232,683
1. Tiền và chứng khoán ngắn hạn
101,467150,551
2. Các khoản phải thu 10,979
38,599
3. Hàng tồn kho
48,862 34,603
4. Tài sản ngắn hạn khác
10,0388,928
B. TÀI SẢN DH 184,682 191,169
1. Giá trị tài sản cố định ròng
120,842 110,878
- Nguyên giá 225,935 233,365- K.hao lũy kế 105,092 122,486
2. TS DH # 63,83980,29
356,029 423,852
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
1. Nợ ngắn hạn
2012 2013
61,018100,626
- Các khoản phải trả
- Vay ngắn hạn- Nợ định mức- Nợ ngắn hạn #
2. Nợ dài hạn
15,196 24,7820,4
47,299 75,943-1,876 -0,099
6,585 0,268
100,89467,603
B. VỐN CSH
Cổ phiếu thường
Lãi giữ lại
288,425 322,958
145,000 145,000
143,425177,958
TỔNG NV 356,029 423,852
ĐVT: Tỷ ĐBảng CĐ Kế Toán
Bổ sung lãi giữ lại
CHỈ TIÊUDoanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí hoạt động trừ khấu hao
EBIT DA
Khấu hao tài sản hữu hình
Khấu hao tài sản vô hình
Tổng khấu hao
EBIT
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN
LN RÒNGTrả cổ tức
Lợi nhuận sau khi trả cổ tức
2012 2013
439,13
323,254
115,875
-1,316
117,191
15,224
369,796
263,653
106,143
-6,082
112,226
17,289
0,1009
15,325
101,866
2,155
99,710
9,580
0,103
17,393
94,832
0,541
94,291
10,972
90,130
52,774
37,355
83,319
48,786
34,532
37,355 34,532
16%
7%
5%
8%
8% ĐVT: Tỷ Đ
Báo Cáo KQ HĐ Kinh Doanh
2,31
1,97
10,69
38,10
3,34
0,87
23,80%
174,27
22,53%
22,37%
19,66%
25,80%
CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH
KHẢ NĂNG THANH TOÁN
Tỷ số thanh toán hiện thời
Tỷ số thanh toán nhanh
KHẢ NĂNG QUẢN LÝ TÀI SẢN
Vòng quay hàng tồn kho
Số ngày nợ
Vòng quay TSCĐ
Vòng quay tổng tài sản
QUẢN LÝ NỢ
Tỷ số nợ
Hệ số trả lãi vay
TỶ SUẤT SINH LỢI
Lợi nhuận biên (ROS)
Tỷ số thu nhập hoạt động cơ bản
ROA
ROE
CÔNG THỨC THANH TOÁN
TS ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn
(TS NH- Tồn kho)/ Nợ NH
DT thuần/ Hàng tồn kho
Khoản PT/ (DT năm /365)
DT thuần/ TSCĐ ròng
DT thuần/ Tổng TS
Tổng nợ/ Tổng TS
EBIT/ CP lãi vay
Lợi nhuận ròng/DT thuần
EBIT/ Tổng TS
Lợi nhuận ròng/ Tổng TS
LN ròng/ Vốn CP thường
2012 2013
2,81
2,01
8,99
9,13
3,63
1,23
18,99%
46,25
20,52%
28,61%
25,32%
31,25%
ĐVT
lần
lần
lần
lần
lần
lần
%
lần
%
%
%
%
DÒNG TIỀN 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
Dòng Tiền Từ Hoạt Động KD
Từ Hoạt Động KD
LN hoạt động KD -1.097 -895 -625 307,1 508,5 641,3 826,2 1012 1198 1221
Khấu Hao TS 2.333 2.337 2.342 1.224 1.229 1.232 1.233 1.234 1.234,5 1.234,8
TỔNG 1.235 1.441 1.717 1.531 1.738 1.873 2.060 2.246 2.433 2.456
Dòng tiền Dự Án
DÒNG TIỀN VÀODÒNG TIỀN RA
DÒNG TIỀN 2009 2010 2011 2012DÒNG TIỀN ĐẦU TƯ
Tiền thuê đất 4.516 4.516
CP xây dựng 18.088 3.977 6.693 4.449 2.966
CP mềm 2.147 2.147
Lãi Ngân Hàng trong t.gian X.Dựng 1.225 105 420 700
TỔNG 25.977 10.642 6.798 4.869 3.666
LUỒNG TIỀN VÀO HĐ TÀI CHÍNH
Vốn góp từ c.ty mẹ 12.977 10.642 778,4 778,4 778,4
Vốn vay c.ty mẹ
Vốn vay N.hàng 13.000 6.020 4.091 2.888
Hoàn thuế VAT
TỔNG 25.977 10.642 6.798 4.869 3.666
Khấu Hao Dự Án2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 THU HỒI TSCD
Tài sản cố định Nguyên giá Năm KH %
Giá trị quyền sử dụng đất 4,516,457 - - - - - - - - - - -
Chi phí xây dựng 18,088,305 15.00 7% 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 6,029,435
Chi phí mềm 2,147,970 3.00 33% 715,990 715,990 715,990Lãi NH trong thời gian xây dựng 1,225,000 3.00 33% 408,333 408,333 408,333
Tổng tài sản cố định 25,977,732 2,330,210 2,330,210 2,330,210 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 1,205,887 6,029,435
Bổ sung (sửa chữa thay thế)
Tỷ lệ bổ sung 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
Giá trị bổ sung 264,345 14,996 21,204 27,535 27,810 28,088 28,369 28,653 28,939 29,229 29,521
(Bổ sung vào nguyên giá )
Năm 2010 14,996 5 20% 2,999 2,999 2,999 2,999 2,999
2011 21,204 5 20% 4,241 4,241 4,241 4,241 4,241
2012 27,535 5 20% 5,507 5,507 5,507 5,507 5,507
2013 27,810 5 20% 5,562 5,562 5,562 5,562 5,562
2014 28,088 5 20% 5,618 5,618 5,618 5,618 5,618
2015 28,369 5 20% 5,674 5,674 5,674 5,674 5,674
2016 28,653 5 20% 5,731 5,731 5,731 5,731 5,731
2017 28,939 5 20% 5,788 5,788 5,788 11,576
2018 29,229 5 20% 5,846 5,846 17,537
2019 29,521 5 20% 5,904 23,617
Tổng giá trị khấu hao bổ sung 264,345 2,999 7,240 12,747 18,309 23,927 26,601 28,091 28,372 28,656 28,942 58,461
Tổng giá trị khấu hao 15,637,724 2,333,209 2,337,450 2,342,957 1,224,196 1,229,814 1,232,488 1,233,978 1,234,259 1,234,543 1,234,829 6,087,896
KHẤU HAO
sau đó thu hồi TSCĐ với mức thu hồi là 6,029,435 USD.
ÁP DỤNG PP K.HAO B.QUÂN
CP XÂY DỰNGMỨC CP K.HAO BỔ SUNG
Chi phí xây dựng được khấu hao trong 15 năm, nhưng trong dự án được tính từ năm 2010 đến
2019 với tỷ lệ khấu hao là 7% với mức khấu hao là 1,205,887 USD
Mức chi phí khấu hao bổ sung cho việc sửa chữa thay thế với tỷ lệ khấu hao là
1% so với Doanh thu từng năm
sau đó mức khấu hao mỗi năm sẽ được khấu hao trong 5 năm với tỷ lệ khấu hao là
20% với mức
khấu hao như bảng trên.
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KINH DOANH 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG DOANH THU 1,499,577.0 2,120,401.9 2,753,493.3 2,781,028.2 2,808,838.5 2,836,926.9 2,865,296.2 2,893,949.1 2,922,888.6 2,952,117.5
Doanh thu cho thuê nhà xưởng & VP 1,498,329.0 2,118,637.2 2,751,201.7 2,778,713.8 2,806,500.9 2,834,565.9 2,862,911.6 2,891,540.7 2,920,456.1 2,949,660.6
Doanh thu dịch vụ 1,248.0 1,764.7 2,291.6 2,314.5 2,337.6 2,361.0 2,384.6 2,408.4 2,432.5 2,456.9
TỔNG CHI PHÍ 159,017.3 258,507.5 335,690.4 339,047.3 342,437.8 345,862.2 349,320.8 352,814.0 356,342.1 359,905.6
Chi phí 144,633.3 238,508.5 309,720.3 312,817.6 315,945.7 319,105.2 322,296.2 325,519.2 328,774.4 332,062.1
Chi phí hoạt động cho thuê nhà xưởng 59,933.2 118,742.5 154,195.6 155,737.6 157,295.0 158,867.9 160,456.6 162,061.2 163,681.8 165,318.6
Chi phí hoạt động dịch vụ 723.8 1,023.5 1,329.1 1,342.4 1,355.8 1,369.4 1,383.1 1,396.9 1,410.9 1,425.0
Chi phí hoạt động chung 83,976.3 118,742.5 154,195.6 155,737.6 157,295.0 158,867.9 160,456.6 162,061.2 163,681.8 165,318.6
Phí quản lý và khuyến khích 14,384.0 19,998.9 25,970.1 26,229.8 26,492.1 26,757.0 27,024.5 27,294.8 27,567.7 27,843.4
Phí khuyến khích 14,384.0 19,998.9 25,970.1 26,229.8 26,492.1 26,757.0 27,024.5 27,294.8 27,567.7 27,843.4
EBITAD 1,340,559.7 1,861,894.4 2,417,802.9 2,441,980.9 2,466,400.7 2,491,064.7 2,515,975.4 2,541,135.1 2,566,546.5 2,592,211.9
KHẤU HAO 2,333,209.4 2,337,450.2 2,342,957.1 1,224,196.0 1,229,813.7 1,232,488.4 1,233,978.2 1,234,259.1 1,234,542.8 1,234,829.3
CHI PHÍ KHÁC 105,000.0 420,000.0 700,000.0 910,000.0 728,000.0 546,000.0 364,000.0 182,000.0 0.0 0.0
Lãi ngân hàng 105,000.0 420,000.0 700,000.0 910,000.0 728,000.0 546,000.0 364,000.0 182,000.0 0.0 0.0
EBT -1,097,649.6 -895,555.7 -625,154.3 307,784.9 508,587.1 712,576.4 917,997.2 1,124,876.1 1,332,003.7 1,357,382.6
Thuế suất 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 10.0% 10.0% 10.0% 10.0% 10.0%
Thuế TNDN phải nộp 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 71,257.6 91,799.7 112,487.6 133,200.4 135,738.3
Lãi thuần -1,097,649.6 -895,555.7 -625,154.3 307,784.9 508,587.1 641,318.7 826,197.5 1,012,388.5 1,198,803.3 1,221,644.3
Thu Nhập Ròng Dự Án
* Đánh giá dự án dựa vào chỉ tiêu NPV, Thời gian hòa vốn đến năm 2019
Với hệ số chiết khấu là 4%/năm. Thời gian ban đầu là 10 năm.
Năm 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019Lợi nhuận sau thuế -1,097,650 -895,556 -625,154 307,785 508,587 641,319 826,197 1,012,388 1,198,803 1,221,644Khấu hao 2,333,209 2,337,450 2,342,957 1,224,196 1,229,814 1,232,488 1,233,978 1,234,259 1,234,543 1,234,829Đầu tư tài sản cố định -10,642,401VLĐ bổ sung -15,355,511VLĐ thu hồi 15,355,511Thu thanh lý 6,087,896Dòng tiền ròng -25,997,912 1,235,560 1,441,894 1,717,803 1,531,981 1,738,401 1,873,807 2,060,176 2,246,648 2,433,346 23,899,880PV(4%) 1.04 1.08 1.12 1.17 1.22 1.27 1.32 1.37 1.42 1.48PV(4%) 1,188,038 1,333,112 1,527,121 1,309,544 1,428,839 1,480,897 1,565,564 1,641,603 1,709,637 16,145,903PV tích lũy 1,188,038 2,521,151 4,048,271 5,357,815 6,786,654 8,267,550 9,833,115 11,474,718 13,184,355 29,330,257NPV 3,332,345
Tính cụ thể như sau:
= 3,332,345
Năm 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019Lợi nhuận sau thuế -1,097,650 -895,556 -625,154 307,785 508,587 641,319 826,197 1,012,388 1,198,803 1,221,644Khấu hao 2,333,209 2,337,450 2,342,957 1,224,196 1,229,814 1,232,488 1,233,978 1,234,259 1,234,543 1,234,829Đầu tư tài sản cố định -10,642,401VLĐ bổ sung -15,355,511VLĐ thu hồi 15,355,511Thu thanh lý 6,087,896Dòng tiền ròng -25,997,912 1,235,560 1,441,894 1,717,803 1,531,981 1,738,401 1,873,807 2,060,176 2,246,648 2,433,346 23,899,880PV(5%) 1.05 1.10 1.16 1.22 1.28 1.34 1.41 1.48 1.55 1.63PV(5%) 1,176,724 1,307,841 1,483,903 1,260,364 1,362,082 1,398,264 1,464,128 1,520,619 1,568,557 14,672,453PV tích lũy 1,176,724 2,484,564 3,968,467 5,228,831 6,590,914 7,989,178 9,453,306 10,973,926 12,542,482 27,214,935
r1=5% NPV1= 1,217,023PV(6%) 1.06 1.12 1.19 1.26 1.34 1.42 1.50 1.59 1.69 1.79PV(6%) 1,165,622 1,283,281 1,442,300 1,213,472 1,299,034 1,320,960 1,370,134 1,409,574 1,440,294 13,345,568PV tích lũy 25,290,241
r2=6% NPV2= -707,671IRR= 5.63%
* Đánh giá dự án dựa vào chỉ tiêu
IRR
= 0.0563= 5.63%*Đánh giá dự án dựa vào chỉ tiêu thời gian hòa vốn
=9,407( 9 năm 5 tháng 26 ngày)
THẨM ĐỊNH TS ĐẢM BẢO DỰ ÁN
Hình thức thế chấp
Đảm bảo bằng tài sản hình thành từ nguồn vốn vay.
Giá trị tài sản đảm bảo bằng 13 triệu USD. Mức cho vay tối đa là 44,84%.
Kế hoạch trả nợHình thức trả nợ: Trả gốc đều và lãi theo dư nợ còn lạiGiá trị khoản vay là 13 triệu USDLãi suất vay là 7%Thời hạn: Trong vòng 5 năm, từ 2013 đến 2017
OK
Giá trị khoản vay 13000000Lãi suất vay 7%Thời hạn 5 năm
2009 2013 2014 2015 2016 2017Dư nợ giảm dần 13000000 13000000 10400000 7800000 5200000 2600000Vốn gốc phải trả 2600000 2600000 2600000 2600000 2600000Lãi vay phải trả 910000 728000 546000 364000 182000Tổng gốc + Lãi 3510000 3328000 3146000 2964000 2782000