sỔ ĐiỂm thi tuyẾn sinh hỆ vĂn bẰng hai chÍnh quy nĂm...

16
STT Số báo danh Ngày sinh GT Nơi cử đi học ĐM1 ĐM2 ĐTC Ghi chú 1 000003 Nguyễn Thanh An 10/08/1988 Nữ Sở TN&MT Điện Biên 5.33 5.83 11.16 2 000004 Nguyễn Văn An 05/09/1996 Nam TSTD 5.33 7.17 12.50 3 000005 Tô Bá Ân 06/05/1979 Nam Thanh tra Binh đoàn 12 5.00 5.17 10.17 4 000006 Đặng Đức Anh 30/12/1994 Nam TSTD 7.00 6.00 13.00 5 000011 Hoàng Nhật Anh 04/09/1996 Nam TSTD 4.50 7.17 11.67 6 000014 Lê Tuấn Anh 22/06/1974 Nam Tổng CT Dịch vụ viễn thông 4.17 7.17 11.34 7 000015 Lê Tuấn Anh 01/08/1996 Nam TSTD 7.00 7.33 14.33 8 000016 Lê Viết Anh 06/10/1982 Nam Công ty CP Phát triển Giáo dục VN 5.33 5.83 11.16 9 000017 Lưu Tiến Anh 07/11/1994 Nam Công ty CP Cơ điện 5.33 5.83 11.16 10 000018 Nguyễn Đức Anh 02/11/1996 Nam TSTD 5.50 6.33 11.83 11 000019 Nguyễn Hải Anh 12/06/1986 Nữ ĐH Luật Hà Nội 6.67 7.17 13.84 12 000023 Nguyễn Tú Anh 30/10/1996 Nữ Tự do 6.00 7.17 13.17 13 000025 Nguyễn Tuấn Anh 16/01/1985 Nam TSTD 5.33 5.83 11.16 14 000026 Nguyễn Tuấn Anh 24/05/1981 Nam Ngân hàng NN Việt Nam 5.33 8.00 13.33 15 000028 Phạm Thị Quỳnh Anh 31/03/1996 Nữ Cty TNHH Anh Trang Đức 5.17 6.50 11.67 16 000029 Tạ Thị Vân Anh 03/07/1994 Nữ Tự do 2.67 5.33 8.00 17 000030 Trần Duy Anh 12/11/1995 Nam TSTD 7.33 7.00 14.33 18 000032 Trần Thị Quỳnh Anh 24/07/1980 Nữ Ngân hàng MTV Đại dương 5.67 6.17 11.84 19 000033 Trịnh Thị Kim Anh 02/07/1989 Nữ Báo tuổi trẻ Thủ đô 3.83 6.33 10.16 20 000035 Vũ Thị Ngọc Anh 06/01/1991 Nữ Cục THADS Cầu Giấy 5.00 6.00 11.00 21 000036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/12/1996 Nữ TSTD 6.83 7.50 14.33 22 000038 Hoàng Xuân Bách 05/04/1996 Nam TSTD 7.67 6.83 14.50 23 000039 Nguyễn Văn Bằng 29/07/1996 Nam Tự do 5.00 7.00 12.00 24 000040 Đỗ Ngọc Bảo 14/10/1995 Nam TSTD 5.50 6.50 12.00 25 000041 Trần Quốc Bảo 03/05/1992 Nam Ngân hàng MB 7.00 6.67 13.67 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI HĐTS HỆ VB2CQ NĂM 2018 SỔ ĐIỂM THI TUYẾN SINH HỆ VĂN BẰNG HAI CHÍNH QUY NĂM 2018 KHÓA 17 - ĐỢT 2 - NGÀNH LUẬT Họ và tên 1/16

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Số báo danh Ngày sinh GT Nơi cử đi học ĐM1 ĐM2 ĐTC Ghi chú

1 000003 Nguyễn Thanh An 10/08/1988 Nữ Sở TN&MT Điện Biên 5.33 5.83 11.16

2 000004 Nguyễn Văn An 05/09/1996 Nam TSTD 5.33 7.17 12.50

3 000005 Tô Bá Ân 06/05/1979 Nam Thanh tra Binh đoàn 12 5.00 5.17 10.17

4 000006 Đặng Đức Anh 30/12/1994 Nam TSTD 7.00 6.00 13.00

5 000011 Hoàng Nhật Anh 04/09/1996 Nam TSTD 4.50 7.17 11.67

6 000014 Lê Tuấn Anh 22/06/1974 Nam Tổng CT Dịch vụ viễn thông 4.17 7.17 11.34

7 000015 Lê Tuấn Anh 01/08/1996 Nam TSTD 7.00 7.33 14.33

8 000016 Lê Viết Anh 06/10/1982 Nam Công ty CP Phát triển Giáo dục VN 5.33 5.83 11.16

9 000017 Lưu Tiến Anh 07/11/1994 Nam Công ty CP Cơ điện 5.33 5.83 11.16

10 000018 Nguyễn Đức Anh 02/11/1996 Nam TSTD 5.50 6.33 11.83

11 000019 Nguyễn Hải Anh 12/06/1986 Nữ ĐH Luật Hà Nội 6.67 7.17 13.84

12 000023 Nguyễn Tú Anh 30/10/1996 Nữ Tự do 6.00 7.17 13.17

13 000025 Nguyễn Tuấn Anh 16/01/1985 Nam TSTD 5.33 5.83 11.16

14 000026 Nguyễn Tuấn Anh 24/05/1981 Nam Ngân hàng NN Việt Nam 5.33 8.00 13.33

15 000028 Phạm Thị Quỳnh Anh 31/03/1996 Nữ Cty TNHH Anh Trang Đức 5.17 6.50 11.67

16 000029 Tạ Thị Vân Anh 03/07/1994 Nữ Tự do 2.67 5.33 8.00

17 000030 Trần Duy Anh 12/11/1995 Nam TSTD 7.33 7.00 14.33

18 000032 Trần Thị Quỳnh Anh 24/07/1980 Nữ Ngân hàng MTV Đại dương 5.67 6.17 11.84

19 000033 Trịnh Thị Kim Anh 02/07/1989 Nữ Báo tuổi trẻ Thủ đô 3.83 6.33 10.16

20 000035 Vũ Thị Ngọc Anh 06/01/1991 Nữ Cục THADS Cầu Giấy 5.00 6.00 11.00

21 000036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/12/1996 Nữ TSTD 6.83 7.50 14.33

22 000038 Hoàng Xuân Bách 05/04/1996 Nam TSTD 7.67 6.83 14.50

23 000039 Nguyễn Văn Bằng 29/07/1996 Nam Tự do 5.00 7.00 12.00

24 000040 Đỗ Ngọc Bảo 14/10/1995 Nam TSTD 5.50 6.50 12.00

25 000041 Trần Quốc Bảo 03/05/1992 Nam Ngân hàng MB 7.00 6.67 13.67

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐTS HỆ VB2CQ NĂM 2018

SỔ ĐIỂM THI TUYẾN SINH HỆ VĂN BẰNG HAI CHÍNH QUY NĂM 2018KHÓA 17 - ĐỢT 2 - NGÀNH LUẬT

Họ và tên

1/16

26 000042 Đào Ngọc Bích 10/02/1993 Nữ Cty CPGD DDT ABASA 6.00 5.50 11.50

27 000047 Lê Văn Bình 02/06/1985 Nam UB Chứng khoán NN 7.67 7.33 15.00

28 000048 Nguyễn Huy Bình 29/08/1988 Nam Cty CP DV kỹ thuật VT HN 4.33 5.00 9.33

29 000049 Phạm Phương Bình 20/10/1986 Nam TSTD 3.50 4.17 7.67

30 000052 Nguyễn Hải Châu 18/04/1993 Nam TSTD 5.83 6.50 12.33

31 000054 Nguyễn Thị Cẩm Chi 11/10/1995 Nữ TSTD 5.17 5.33 10.50

32 000055 Vũ Linh Chi 25/09/1991 Nữ UBND phường phố Huế, HBT 1.83 7.00 8.83

33 000056 Nguyễn Ngọc Chiến 26/09/1990 Nam Ngân hàng TMCP VN 6.67 6.33 13.00

34 000057 Bùi Hoàng Chung 12/03/1996 Nam TSTD 4.33 6.67 11.00

35 000058 Nguyễn Thị Kim Chung 21/04/1993 Nữ TSTD 4.50 6.67 11.17

36 000059 Phùng Thị Chung 16/11/1990 Nữ UBND xã Sơn Đồng, Hoài Đức 6.33 7.17 13.50

37 000063 Trần Kim Cương 31/01/1985 Nam TSTD 5.83 5.50 11.33

38 000065 Nguyễn Mạnh Cường 31/07/1984 Nam CTCP quy hoạch kiến trúc cộng đồng 6.83 7.33 14.16

39 000066 Nguyễn Mạnh Cường 28/09/1989 Nam UBND Phường Kim Liên - Đống Đa 3.67 5.33 9.00

40 000067 Nguyễn Mạnh Cường 28/04/1989 Nam Thanh tra tỉnh Vĩnh Phúc 5.83 5.33 11.16

41 000072 Hà Trọng Đại 12/08/1984 Nam UBND Phường Kim Liên - Đống Đa 3.00 5.50 8.50

42 000073 Nguyễn Đức Dân 08/04/1990 Nam Cty TNHH kiểm soát SV gây hại An sinh 5.83 7.50 13.33

43 000075 Trần Sỹ Đạt 30/05/1983 Nam UBND Huyện Mê Linh 6.00 7.17 13.17

44 000082 Nguyễn Duy Đoàn 12/05/1986 Nam TSTD 4.17 6.67 10.84

45 000084 Tạ Hữu Doanh 12/12/1981 Nam Tập đoàn Dệt may VN 7.50 7.33 14.83

46 000090 Mai Thị Dung 02/04/1992 Nữ Bộ Tài Nguyên 2.00 5.17 7.17

47 000093 Trịnh Đan Dung 17/07/1987 Nữ Bộ xây dựng 5.50 6.00 11.50

48 000094 Lê Tiến Dũng 19/12/1989 Nam Vụ đầu tư, Bộ Tài chính 7.00 7.50 14.50

49 000100 Nguyễn Văn Dũng 05/08/1987 Nam Viện kỹ thuật - Binh chủng Công binh 6.00 8.33 14.33

50 000102 Nguyễn Xuân Anh Dũng 27/09/1996 Nam CPCP giày Đông Anh 6.83 7.00 13.83

51 000103 Phạm Tiến Dũng 11/12/1989 Nam Cty TNHH DỊch vụ mặt đất 6.50 6.33 12.83

52 000108 Lê Thị Ánh Dương 22/06/1977 Nữ TSTD 4.00 7.00 11.00

53 000109 Nguyễn Ánh Dương 13/02/1994 Nam TSTD 5.67 6.67 12.34

54 000110 Nguyễn Hải Dương 14/01/1996 Nam Tự do 4.17 5.67 9.84

55 000114 Vũ Tiến Dương 30/06/1984 Nam Viện KSNDTC 5.83 6.83 12.66

56 000115 Vũ Tùng Dương 27/04/1994 Nam Đoàn Phường Giảng Võ - HN 5.50 7.83 13.33

57 000116 Bùi Khương Duy 08/07/1990 Nam Chi cục thuế thành phố Vĩnh Yên 6.67 7.00 13.67

58 000118 Dương Đình Giang 03/08/1989 Nam Ngân hàng CPTM công thương 6.33 6.50 12.83

2/16

59 000122 Nguyễn Hương Giang 27/12/1993 Nữ Văn phòng ĐKĐD Hà Nội 5.50 7.33 12.83

60 000123 Nguyễn Thị Giang 06/01/1989 Nữ Phòng Nội vụ Ứng Hòa 5.17 6.67 11.84

61 000124 Nguyễn Thị Hà Giang 09/11/1989 Nữ Đội QL trật tự xây dựng đô thị 7.50 6.83 14.33

62 000125 Nguyễn Thị Lệ Giang 24/11/1992 Nữ Viện KSND huyện Trà Vinh, Cao Bằng 5.67 7.00 12.67

63 000126 Đỗ Viết Giáp 06/09/1990 Nam TSTD 7.67 7.33 15.00

64 000127 Lê Xuân Giáp 10/02/1994 Nam CTCP PSO 4.67 4.50 9.17

65 000130 Bùi Nguyễn Thu Hà 16/05/1987 Nữ ĐH Tài nguyên môi trường 6.00 7.67 13.67

66 000133 Hoàng Thị Hà 05/02/1992 Nữ TSTD 4.50 5.83 10.33

67 000134 Lê Thu Hà 27/10/1996 Nữ TSTD 5.17 6.67 11.84

68 000135 Lê Thu Hà 28/11/1984 Nữ Cty kiểm toán FACOM 6.17 6.83 13.00

69 000137 Nguyễn Mạnh Hà 03/06/1994 Nam TSTD 6.33 6.83 13.16

70 000138 Nguyễn Ngọc Hà 10/06/1984 Nữ Ngân hàng Hong Leong VN 5.67 5.17 10.84

71 000139 Phan Đỗ Hoàng Hà 23/08/1985 Nam Ngân hàng Techcombank 4.17 5.50 9.67

72 000140 Phùng Thị Hà 07/07/1996 Nữ TSTD 6.33 5.00 11.33

73 000143 Nguyễn Văn Hạ 20/08/1961 Nam Bộ Công an 7.83 7.00 14.83

74 000145 Phạm Đức Hải 16/12/1979 Nam Báo xây dựng 1.33 4.33 5.66

75 000149 Lê Thị Hằng 22/01/1984 Nữ Đảng ủy phường Mỗ Lao 5.67 6.33 12.00

76 000150 Lưu Lệ Hằng 04/12/1984 Nữ Ngân hàng TMCP Công thương 7.17 6.33 13.50

77 000151 Nguyễn Thị Hằng 18/01/1992 Nữ Công ty CP Khai thác khoáng sản dầu khí 5.50 6.33 11.83

78 000153 Ninh Thị Hằng 10/02/1995 Nữ Hội Kinh tế môi trường VN 7.17 6.17 13.34

79 000155 Trịnh Quế Hằng 22/12/1996 Nữ TSTD 5.67 6.33 12.00

80 000158 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/06/1988 Nữ Đảng ủy phường Thanh Xuân Bắc 6.00 7.33 13.33

81 000159 Đỗ Quang Hiển 14/03/1985 Nam CT TNHH An Bình 7.00 7.17 14.17

82 000160 Đoàn Hiệp 20/08/1983 Nam Huyện ủy Sóc Sơn 3.83 7.33 11.16

83 000162 Hoàng Chung Hiếu 09/03/1992 Nam VKS Trạm Tấu, Yên Bái 5.17 5.83 11.00

84 000163 Lại Trung Hiếu 18/11/1989 Nam TSTD 6.83 7.50 14.33

85 000164 Nguyễn Minh Hiếu 13/06/1992 Nam Tự d0 2.67 5.17 7.84

86 000165 Nguyễn Trung Hiếu 23/09/1991 Nam Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 7.33 5.33 12.66

87 000166 Phan Trung Hiếu 17/11/1987 Nam UBND Cầu Diễn 6.17 7.00 13.17

88 000171 Phạm Thị Hòa 04/02/1992 Nữ Cty TNHH kiểm soát SV gây hại An sinh 7.17 6.50 13.67

89 000172 Vũ Đức Hòa 10/02/1989 Nam TSTD 6.50 8.17 14.67

90 000173 Nguyễn Đức Hoàn 17/09/1991 Nam TSTD 5.33 8.33 13.66

91 000174 Đặng Trần Hoàn 08/03/1991 Nam TSTD 7.33 7.83 15.16

3/16

92 000175 Bùi Anh Hoàng 29/05/1980 Nam CT TOTECO Việt Nam 5.17 5.33 10.50

93 000176 Mai Đức Hoàng 15/10/1992 Nam Ngân hàng TMCP Quân đội 6.33 7.33 13.66

94 000178 Giáp Đăng Hoạt 14/11/1995 Nam CT TNHH công nghiệp hóa nhựa Phú Hưng 4.33 5.17 9.50

95 000180 Nguyễn Gia Hội 20/03/1991 Nam Học viện Tư pháp 6.83 5.67 12.50

96 000181 Cù Thị Hồng 10/03/1991 Nữ UBND xã Kiêu Kỵ - Gia Lâm 6.67 7.33 14.00

97 000182 Lương Thị Hồng 29/08/1981 Nữ Đảng ủy phường Mỗ Lao 4.17 5.67 9.84

98 000184 Lê Duy Công Huân 03/10/1989 Nam Nhà khách la thành 3.50 4.17 7.67

99 000186 Tạ Thị Kim Huệ 24/01/1986 Nữ UNND xã Vũ Đoài, Vũ Thư, TB 7.50 6.67 14.17

100 000187 Trần Hương Châu Huệ 09/11/1981 Nữ Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN 5.17 7.33 12.50

101 000191 Nguyễn Đình Hùng 18/12/1989 Nam TSTD 4.17 5.00 9.17

102 000192 Nguyễn Duy Hùng 12/10/1982 Nam Cty TNHH truyền thông Á Âu - HN 3.33 3.33 6.66

103 000193 Nguyễn Mạnh Hùng 16/05/1990 Nam TSTD 4.00 6.17 10.17

104 000194 Nguyễn Mạnh Hùng 30/08/1988 Nam Chi cục thuế huyện Phúc Thọ 5.33 6.17 11.50

105 000195 Nguyễn Mạnh Hùng 11/11/1979 Nam ĐH tài chính QTKD 4.00 5.83 9.83

106 000196 Nguyễn Ngọc Hùng 18/10/1994 Nam Bưu điện tp Hạ Long 4.50 6.17 10.67

107 000197 Nguyễn Việt Hùng 16/06/1995 Nam TSTD 4.83 5.00 9.83

108 000198 Trịnh Thanh Hùng 18/05/1993 Nam TSTD 6.67 6.67 13.34

109 000199 Hoàng Văn Hưng 05/12/1994 Nam TSTD 3.67 5.50 9.17

110 000200 Lưu Quang Hưng 29/08/1987 Nam Ngân hàng Kỹ thương VN 6.67 7.83 14.50

111 000201 Ngô Bảo Hưng 22/02/1985 Nam TSTD 6.17 6.67 12.84

112 000204 Vũ Hồng Hưng 02/11/1980 Nam HV Hành chính 7.17 7.00 14.17

113 000207 Hoàng Thị Hương 08/12/1990 Nữ UNND Dương Liễu, Hoài Đức 5.50 7.67 13.17

114 000208 Nguyễn Lan Hương 03/02/1973 Nữ CT Luật TNHH Thái An 5.00 6.50 11.50

115 000211 Phạm Thị Lan Hương 02/09/1990 Nữ TSTD 7.17 6.83 14.00

116 000212 Vũ Thu Hương 02/01/1977 Nữ Cty TNHH ASEAN 3.67 4.17 7.84

117 000214 Phùng Thị Hường 07/06/1989 Nữ TSTD 5.17 6.17 11.34

118 000218 Nguyễn Tiến Hữu 17/11/1979 Nam TTTV mua bán nợ và tài sản 3.83 6.50 10.33

119 000221 Đào Thị Huyền 13/07/1995 Nữ TSTD 6.33 5.67 12.00

120 000222 Đinh Thị Huyền 04/10/1989 Nữ TSTD 5.33 6.33 11.66

121 000225 Ma Thị Thu Huyền 14/08/1983 Nữ Phường Đức Thắng-Bắc từ liêm 5.67 6.17 11.84

122 000227 Nguyễn Khánh Huyền 03/01/1994 Nữ TSTD 5.50 5.67 11.17

123 000228 Nguyễn Thanh Huyền 05/04/1980 Nữ Cty TNHH Thành Công 4.50 4.67 9.17

124 000233 Nguyễn Hà Khoa 22/04/1996 Nam TSTD 4.00 6.17 10.17

4/16

125 000234 Đoàn Thị Vành Khuyên 03/03/1993 Nữ Trường ĐH FPT 6.33 7.33 13.66

126 000236 Nguyễn Trung Kiên 12/11/1994 Nam Tổng cục quản lý Đất đai 6.33 8.00 14.33

127 000237 Phạm Thị Là 02/02/1977 Nữ CTCP Sách VN 5.83 4.83 10.66

128 000238 Lê Hồng Lam 30/10/1978 Nam Petro Việt Nam 6.00 7.50 13.50

129 000239 Đàm Phương Tùng Lâm 24/09/1995 Nam CTCP Quang Minh 4.50 4.83 9.33

130 000241 Phạm Hoàng Lâm 03/02/1980 Nam TSTD 3.67 6.50 10.17

131 000242 Trần Tùng Lâm 12/11/1990 Nam TSTD 5.17 7.00 12.17

132 000243 Khúc Ngọc Lan 04/06/1988 Nữ Trạm Khuyến nông Thanh Trì 5.83 5.17 11.00

133 000245 Nguyễn Thị Hồng Lanh 02/09/1994 Nữ NN Argribank Phú Thọ 6.50 7.17 13.67

134 000247 Phạm Thị Tú Lê 27/05/1987 Nữ TSTD 4.33 4.33 8.66

135 000249 Đỗ Phương Liên 08/10/1992 Nữ NH TMCP Ngoại thương 7.33 7.50 14.83

136 000251 Nguyễn Thị Hương Liên 23/10/1988 Nữ UB Kiểm tra - Quận ủy Nam Từ Liêm 7.00 7.50 14.50

137 000252 Cao Hạ Linh 10/09/1995 Nữ TSTD 5.00 5.67 10.67

138 000253 Đinh Mỹ Linh 21/04/1996 Nữ TSTD 5.00 6.00 11.00

139 000254 Hoàng Thảo Linh 27/09/1995 Nữ CT CP tổ chức sự kiện Á Châu 3.83 6.33 10.16

140 000255 Lương Khánh Linh 26/10/1993 Nữ TSTD 6.83 7.00 13.83

141 000256 Mai Khánh Linh 27/01/1995 Nữ TSTD 4.50 6.50 11.00

142 000257 Nguyễn Anh Linh 19/07/1989 Nam CT TNHH Hà Nội IEC 7.00 6.33 13.33

143 000258 Nguyễn Đăng Linh 13/08/1991 Nam TSTD 6.67 6.83 13.50

144 000260 Nguyễn Thị Diệu Linh 13/12/1992 Nữ Cty Eltte 6.67 7.67 14.34

145 000263 Trịnh Thị Thùy Linh 24/07/1996 Nữ Viện KSNDTC 5.17 5.00 10.17

146 000266 Nghiêm Xuân Long 19/06/1984 Nam Cục an toàn bức xạ 6.00 7.83 13.83

147 000271 Trần Đức Long 23/01/1992 Nam Cty CP XNK lao động hàng không Alsinexco 3.00 5.00 8.00

148 000272 Trần Thanh Long 03/02/1993 Nam TSTD 7.33 7.50 14.83

149 000273 Vũ Hồng Long 09/12/1988 Nam BQL Dự án XD Quận Hoàn Kiếm 6.33 7.67 14.00

150 000274 Bùi Đức Liên 19/03/1994 Nam TT Quy hoạch và điều tra TNMTB khu vực miền Bắc 4.17 5.83 10.00

151 000277 Nguyễn Văn Lực 01/11/1992 Nam TSTD 7.17 8.67 15.84

152 000278 Lê Công Phú Lương 19/10/1995 Nam Tự do 4.00 3.83 7.83

153 000279 Lê Hương Ly 04/04/1995 Nữ Language Link Việt Nam 6.67 5.67 12.34

154 000284 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/06/1996 Nữ tstd 8.00 7.17 15.17

155 000285 Vũ Phương Mai 17/01/1995 Nữ Báo PL Việt Nam 6.33 6.33 12.66

156 000286 Hà Đức Mạnh 05/06/1994 Nam CT mua bán nợ VN 6.83 5.67 12.50

157 000288 Trần Đức Mạnh 20/12/1993 Nam CT Dịch vụ kỹ thuật viễn thông HN 7.83 8.33 16.16

5/16

158 000289 Trần Thế Mạnh 20/07/1995 Nam TSTD 6.33 7.00 13.33

159 000290 Bùi Thị Mến 28/05/1993 Nữ Báo PL Việt Nam 4.00 6.50 10.50

160 000293 Hoàng Huệ Minh 02/09/1996 Nữ Tự do 4.83 5.33 10.16

161 000294 Nguyễn Hiếu Minh 21/08/1993 Nữ TSTD 6.00 6.50 12.50

162 000295 Nguyễn Văn Minh 10/04/1994 Nam Tự do 7.17 8.17 15.34

163 000298 Đỗ Hoài Nam 18/12/1980 Nam Ngân hàng VIB 7.50 8.00 15.50

164 000300 Nguyễn Chí Nam 27/02/1984 Nam VP Bộ Công thương 4.50 4.33 8.83

165 000303 Phạm Tú Nam 19/04/1995 Nam TSTD 4.33 5.33 9.66

166 000305 Kiều Văn Nam 01/02/1991 Nam Thường vụ đoàn Cần Kiệm 8.00 6.50 14.50

167 000307 Hoàng Huyền Nga 06/01/1988 Nữ Ngân hàng TMCP Hàng Hải VN 6.17 7.17 13.34

168 000308 Trần Thị Thúy Nga 12/12/1979 Nữ Ngân hàng TMCP Công thương 7.50 7.33 14.83

169 000309 Phạm Thị Phương Ngà 01/03/1980 Nữ Liên đoàn lao động TP HN 6.33 6.67 13.00

170 000310 Hoàng Trọng Ngãi 20/09/1981 Nam Báo an ninh Thủ đô 6.67 7.17 13.84

171 000311 Lê Thị Thu Ngân 25/12/1989 Nữ Ngân hàng Techcom bak 5.83 7.50 13.33

172 000312 Nguyễn Kim Ngân 07/08/1996 Nữ Tự do 7.17 6.17 13.34

173 000313 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/06/1977 Nữ Ban khoáng sản, Bộ Tài nguyên môi trường 7.17 6.00 13.17

174 000315 Cao Thị Hồng Ngọc 15/04/1985 Nữ Báo Du lịch 5.17 7.83 13.00

175 000319 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/11/1996 Nữ Tự do 6.67 7.50 14.17

176 000322 Trần Thị Thúy Ngọc 20/10/1987 Nữ NH TMCP Tiền Phong 4.17 4.67 8.84

177 000324 Đào Thị Ánh Nguyệt 21/02/1989 Nữ Phường Trung sơn Trầm- Sơn Tây 7.17 7.17 14.34

178 000328 Trương Thị Nguyệt 27/12/1989 Nữ TSTD 4.50 4.83 9.33

179 000330 Lê Thị Thanh Nhàn 16/11/1995 Nữ TSTD 4.17 6.67 10.84

180 000331 Nguyễn Minh Nhật 24/12/1991 Nam Trường ĐH tài chính quản trị kinh doanh 7.00 6.83 13.83

181 000333 Đào Thị Hương Nhu 05/11/1994 Nữ VKSND Tối cao 5.83 6.17 12.00

182 000334 Bùi Lệ Nhung 05/03/1985 Nữ Công ty TNHH Yamaha 5.67 6.00 11.67

183 000339 Lê Thị Hồng Nhung 29/03/1996 Nữ TSTD 5.83 6.17 12.00

184 000343 Nguyễn Duy Ninh 31/10/1996 Nam TSTD 4.83 7.17 12.00

185 000345 Chu Hữu Phái 07/10/1991 Nam Nhà máy Z157 5.33 5.33 10.66

186 000347 Lê Ngọc Phong 12/10/1994 Nam TSTD 6.17 6.00 12.17

187 000350 Hoàng Hữu Phúc 01/07/1995 Nam TSTD 6.83 8.50 15.33

188 000356 Dương Thu Phương 17/02/1991 Nữ Tổng cục Dự trữ 6.50 8.50 15.00

189 000358 Phạm Thành Phương 23/01/1986 Nam CTCP Hàng không 5.17 5.17 10.34

190 000359 Lê Thị Phượng 05/09/1985 Nữ TSTD 6.50 7.17 13.67

6/16

191 000361 Đỗ Thị Hồng Quế 01/06/1993 Nữ TSTD 4.67 4.17 8.84

192 000362 Nguyễn Minh Quốc 27/05/1995 Nam Báo PL Việt Nam 6.50 6.67 13.17

193 000367 Nguyễn Văn Quyết 03/01/1986 Nam Cty TMHH kiểm toán Việt 3.50 5.00 8.50

194 000368 Tống Anh San 09/11/1979 Nam Tự do 4.00 4.83 8.83

195 000371 Lê Đình Sơn 03/04/1973 Nam TSTD 5.17 5.33 10.50

196 000372 Nguyễn Thanh Sơn 20/07/1972 Nam VNPT Hòa Bình 5.67 7.00 12.67

197 000373 Nguyễn Thanh Sơn 05/02/1985 Nam TSTD 6.33 6.33 12.66

198 000374 Tô Trung Sơn 20/11/1995 Nam TSTD 3.83 4.67 8.50

199 000376 Đặng Hữu Danh Tài 31/12/1994 Nam GBS Quốc tế 5.00 5.50 10.50

200 000377 Trịnh Xuân Tài 02/12/1985 Nam Cty TNHH kiểm toán VACD 0.00 0.00 VPQC

201 000378 Nguyễn Văn Tám 03/08/1990 Nam Tự do 4.83 5.83 10.66

202 000380 Trịnh Thị Tâm 11/12/1988 Nữ Hiệp hội GDNN & Nghề CTXH Việt Nam 6.33 6.67 13.00

203 000382 Phạm Ngọc Tân 28/08/1992 Nam NH TMCP Đại Dương 5.83 6.17 12.00

204 000384 Trần Văn Tân 10/09/1989 Nam BV Việt Tiệp HP 7.00 7.17 14.17

205 000386 Dương Ngọc Thái 18/04/1986 Nam TSTD 5.83 5.83 11.66

206 000387 Lương Quốc Thái 28/08/1995 Nam Tự do 4.17 5.50 9.67

207 000391 Nguyễn Minh Thắng 11/11/1995 Nam TSTD 5.17 6.67 11.84

208 000395 Nguyễn Thị Hồng Thanh 04/12/1991 Nữ UBND thị xã SƠn Tây 7.50 6.33 13.83

209 000398 Dư Công Thành 03/08/1996 Nam Tự do 6.33 8.33 14.66

210 000399 Dương Tuấn Thành 27/12/1982 Nam Thanh tra sở NN&PT nông thôn 5.17 4.67 9.84

211 000406 Đặng Ngọc Phương Thảo 29/09/1996 Nữ Cty chứng khoán đầu tư VN 6.67 6.50 13.17

212 000409 Hồ Thị Minh Thảo 12/12/1996 Nữ Công ty TNHH ANS ASIA 6.17 7.00 13.17

213 000410 Lê Thị Thảo 20/08/1996 Nữ TSTD 5.00 6.33 11.33

214 000412 Nguyễn Phương Thảo 29/07/1993 Nữ Quận ủy Thanh Xuân 3.17 3.50 6.67

215 000414 Nguyễn Thanh Thảo 11/04/1989 Nữ TSTD 7.33 6.17 13.50

216 000415 Trung Thị Phương Thảo 05/01/1988 Nữ TSTD 5.67 4.17 9.84

217 000416 Cao Cẩm Thi 26/01/1988 Nữ Viện KSNDTC 6.83 6.50 13.33

218 000418 Nguyễn Bá Thiện 07/02/1994 Nam công ty TNHH kiếm toán 5.83 8.17 14.00

219 000419 Hà Văn Thiết 30/11/1990 Nam TSTD 5.17 6.00 11.17

220 000420 Nguyễn Hữu Thịnh 02/04/1990 Nam TSTD 6.83 7.83 14.66

221 000424 Ngô Minh Thu 25/07/1990 Nữ TSTD 5.83 7.67 13.50

222 000425 Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/1970 Nữ Cục An ninh Đối ngoại-Bộ Công an 6.00 6.83 12.83

223 000429 Lê Thị Hương Thúy 15/11/1984 Nữ Cty TNHH bảo hiểm nhân thọ 4.67 5.67 10.34

7/16

224 000432 Nguyễn Minh Thùy 07/06/1996 Nữ TSTD 7.67 8.50 16.17

225 000433 Chu Thị Thanh Thủy 01/11/1978 Nữ Quận ủy Quận Hai Bà Trưng 4.00 6.83 10.83

226 000434 Đinh Thị Thu Thủy 11/11/1989 Nữ TSTD 6.17 5.33 11.50

227 000435 Lương Thu Thủy 18/06/1979 Nữ Sở Giáo dục HN 7.17 6.83 14.00

228 000436 Ngô Hữu Thủy 01/03/1978 Nam UNND Hiệp Hòa, Bắc Giang 7.83 7.50 15.33

229 000437 Nguyễn Công Thủy 13/01/1967 Nam Tự do 4.83 7.67 12.50

230 000439 Phạm Thị Minh Thủy 04/12/1976 Nữ Viện chiến lược chính sách 7.83 8.00 15.83

231 000441 Lê Duy Tiến 21/09/1976 Nam Ngân hàng TMCP công thương 7.00 8.50 15.50

232 000443 Nguyễn Minh Tiến 28/11/1988 Nam Bộ tài chính 7.17 8.17 15.34

233 000444 Nguyễn Trọng Tiến 22/04/1984 Nam TSTD 6.67 6.67 13.34

234 000446 Nguyễn Sỹ Tiệp 30/05/1987 Nam UBND xã Liên Trung 4.00 6.50 10.50

235 000447 Lê Thành Toàn 20/11/1996 Nam TSTD 5.17 6.33 11.50

236 000449 Nhữ Văn Toản 16/11/1987 Nam Ngân hàng TMCP QT VN 4.33 4.33 8.66

237 000451 Nguyễn Ngọc Trà 01/07/1988 Nam TSTD 6.33 6.17 12.50

238 000454 Hoàng Ngọc Trâm 05/04/1996 Nữ TSTD 6.67 6.00 12.67

239 000456 Đỗ Thùy Trang 24/10/1994 Nữ Cty cổ phần KDBĐS BH 7.33 6.67 14.00

240 000458 Lại Thị Huyền Trang 01/08/1987 Nữ Cty cổ phần đầu tư phát triển Thành Đô 4.33 6.00 10.33

241 000461 Nguyễn Đình Trang 09/08/1992 Nam TSTD 4.50 6.00 10.50

242 000462 Nguyễn Thị Trang 10/03/1993 Nữ TSTD 5.00 6.67 11.67

243 000463 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/12/1995 Nữ UBND huyện Ứng Hòa, Hà Nội 6.50 6.50 13.00

244 000465 Vũ Thị Như Trang 29/09/1989 Nữ TSTD 4.33 5.00 9.33

245 000467 Hoàng Văn Tri 18/06/1980 Nam HĐND huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang 5.00 6.00 11.00

246 000470 Chu Đức Trung 24/02/1995 Nam Ngân hàng VP Bank 5.83 7.33 13.16

247 000471 Doãn Mạnh Trung 02/09/1986 Nam TSTD 5.67 6.67 12.34

248 000473 Nguyễn Thành Trung 01/12/1990 Nam Ngân hàng VP Bank 5.00 4.67 9.67

249 000475 Chử Xuân Trường 12/06/1990 Nam Công ty CP thủy sản KV1 5.17 6.50 11.67

250 000476 Hoàng Đức Trường 06/08/1989 Nam VP Luật sư Sơn Hoàng 6.83 5.67 12.50

251 000478 Nguyễn Viết Trường 15/10/1995 Nam TSTD 5.50 6.17 11.67

252 000479 Trần Xuân Trường 15/05/1994 Nam TSTD 7.00 8.00 15.00

253 000482 Nguyễn Anh Tú 25/08/1988 Nam Cục văn thư lưu trữ, Bộ Nội vụ 7.83 7.67 15.50

254 000484 Hoàng Anh Tuấn 12/09/1984 Nam NH TMCP Tiền phong 5.17 6.83 12.00

255 000486 Mai Anh Tuấn 20/02/1990 Nam Công ty CP bảo hiểm Phú Hưng 5.00 5.17 10.17

256 000489 Nguyễn Văn Tuấn 21/12/1992 Nam Cty TNHH truyền thông Nối Việt 5.33 7.17 12.50

8/16

257 000490 Nguyễn Vĩnh Tuấn 05/05/1977 Nam TSTD 3.00 5.33 8.33

258 000494 Vũ Anh Tuấn 13/09/1989 Nam Tự do 4.00 5.00 9.00

259 000495 Vũ Anh Tuấn 04/12/1981 Nam TSTD 5.67 6.83 12.50

260 000500 Đào Duy Tùng 01/01/1989 Nam TSTD 8.17 8.50 16.67

261 000501 Hoàng Văn Tùng 16/12/1995 Nam TSTD 6.00 7.67 13.67

262 000504 Nguyễn Duy Tùng 12/08/1988 Nam BQL xây dựng CATP Hà Nội 7.17 8.83 16.00

263 000507 Nguyễn Thanh Tùng 03/06/1994 Nam TSTD 6.83 6.67 13.50

264 000510 Vũ Anh Tùng 01/02/1996 Nam TSTD 4.50 7.17 11.67

265 000512 Vũ Tú Uyên 25/09/1996 Nữ TSTD 6.17 6.00 12.17

266 000519 Nguyễn Duy Việt 03/08/1991 Nam TSTD 4.83 5.17 10.00

267 000520 Nguyễn Hoàng Việt 08/06/1990 Nam UBND Xã Chỉ Đạo, Hưng Yên 6.50 7.67 14.17

268 000524 Nguyễn Công Vinh 02/05/1993 Nam Đoàn Phường Liễu Giai 4.17 6.50 10.67

269 000525 Lại Xuân Vũ 06/01/1991 Nam Ủy ban nhân dân phường Cổ Nhuế 4.50 5.67 10.17

270 000528 Đào Hải Yến 03/11/1983 Nữ TSTD 6.67 7.00 13.67

271 000531 Trần Hải Yến 05/06/1995 Nữ Ngân hàng Petrolimex 5.67 6.83 12.50

Cộng ngành: 271 thí sinh

CB CNTT THANH TRA THƯỜNG TRỰC HĐTS

CHỦ TỊCH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

9/16

STT Số báo danh Ngày sinh GT Nơi cử đi học ĐM1 ĐM2 ĐTC Ghi chú

1 000010 Dương Đức Anh 22/08/1979 Nam Tổng CT hạ tầng mạng 5.33 7.50 12.83

2 000045 Phạm Văn Binh 27/02/1982 Nam Đoàn 871 7.83 9.33 17.16

3 000061 Nguyễn Ngọc Chuyên 12/05/1988 Nam Đoàn 871 4.83 7.33 12.16

4 000071 Dương Văn Đại 02/09/1982 Nam Đoàn 871 7.50 8.50 16.00

5 000074 Phạm Thế Đạt 21/03/1981 Nam Đoàn 871 5.00 7.17 12.17

6 000077 Lê Quang Diên 31/08/1982 Nam Đoàn 871 5.83 8.83 14.66

7 000078 Trương Minh Điền 13/06/1980 Nam Đoàn 871 7.50 8.83 16.33

8 000083 Nguyễn Vinh Đoàn 18/11/1989 Nam Đoàn 871 7.33 9.33 16.66

9 000097 Nguyễn Đắc Dũng 13/01/1988 Nam Đoàn 871 4.50 7.33 11.83

10 000106 Lê Đại Dương 26/09/1989 Nam Đoàn 871 7.17 8.83 16.00

11 000136 Nguyễn Đình Hà 17/02/1982 Nam Đoàn 871 6.83 7.67 14.50

12 000148 Lê Đăng Hằng 15/10/1973 Nam Đoàn 871 5.67 8.00 13.67

13 000179 Đinh Minh Học 19/11/1974 Nam Đoàn 871 0.17 3.50 3.67

14 000185 Ong Ngọc Huân 01/05/1992 Nam Đoàn 871 3.50 3.67 7.17

15 000213 Phạm Văn Hướng 03/07/1988 Nam Đoàn 871 5.17 7.83 13.00

16 000217 Đỗ Tiến Hưởng 16/02/1989 Nam Đoàn 871 4.50 7.67 12.17

17 000220 Vũ Thành Huy 03/11/1991 Nam Đoàn 871 6.67 8.50 15.17

18 000246 Nguyễn Thành Lê 13/08/1985 Nam Đoàn 871 3.67 6.17 9.84

19 000269 Nguyễn Khánh Long 27/04/1990 Nam Bộ Tư pháp 5.67 6.17 11.84

20 000270 Nguyễn Thế Long 10/04/1983 Nam Đoàn 871 5.67 7.33 13.00

21 000276 Nguyễn Trọng Luật 17/01/1989 Nam Đoàn 871 9.17 9.00 18.17

22 000318 Nguyễn Quang Ngọc 28/08/1989 Nam Đoàn 871 7.83 9.33 17.16

23 000332 Lê Bá Nhiên 28/07/1991 Nam Đoàn 871 1.00 0.33 1.33

24 000351 Nguyễn Hoàng Phúc 26/06/1992 Nam Đoàn 871 0.17 0.67 0.84

25 000354 Võ Thành Phụng 15/02/1987 Nam Đoàn 871 6.50 6.17 12.67

Họ và tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐTS HỆ VB2CQ NĂM 2018

SỔ ĐIỂM THI TUYẾN SINH HỆ VĂN BẰNG HAI CHÍNH QUY NĂM 2018KHÓA 17 - ĐỢT 2 - NGÀNH LUẬT BỘ NGÀNH

10/16

26 000360 Chu Hải Quang 21/08/1984 Nam Đoàn 871 6.17 8.00 14.17

27 000364 Lê Duy Quý 23/01/1984 Nam Đoàn 871 4.00 6.83 10.83

28 000365 Nguyễn Hữu Quý 25/10/1978 Nam Đoàn 871 5.00 7.00 12.00

29 000369 Đặng Lê Sang 28/03/1991 Nam Đoàn 871 5.33 7.33 12.66

30 000394 Nguyễn Đức Thanh 12/07/1989 Nam Đoàn 871 7.33 8.17 15.50

31 000397 Chu Đức Thành 06/08/1974 Nam Đoàn 871 4.17 0.00 4.17

32 000402 Nguyễn Đình Thành 10/08/1985 Nam Đoàn 871 8.50 8.33 16.83

33 000404 Phạm Quang Thành 12/05/1976 Nam Đoàn 871 8.00 9.00 17.00

34 000405 Trịnh Xuân Thành 07/03/1979 Nam Đoàn 871 3.83 6.17 10.00

35 000421 Nguyễn Đình Thỏa 23/01/1990 Nam Đoàn 871 7.33 8.50 15.83

36 000426 Vũ Văn Thư 03/02/1986 Nam Đoàn 871 7.33 7.00 14.33

37 000445 Vũ Văn Tiến 18/05/1990 Nam Đoàn 871 3.17 6.17 9.34

38 000453 Văn Đình Trà 20/01/1982 Nam Đoàn 871 6.17 8.00 14.17

39 000472 Lương Thành Trung 24/09/1980 Nam Đoàn 871 3.83 3.83 7.66

40 000488 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/10/1983 Nam Đoàn 871 4.67 6.17 10.84

41 000491 Phạm Anh Tuấn 05/12/1988 Nam Đoàn 871 4.33 7.33 11.66

42 000502 Lê Bá Tùng 26/11/1984 Nam Đoàn 871 7.50 8.17 15.67

43 000522 Nguyễn Viết Việt 25/09/1984 Nam Đoàn 871 7.67 9.17 16.84

44 000527 Chu Khò Xá 06/03/1988 Nam Đoàn 871 7.83 9.33 17.16

Cộng ngành: 44 thí sinh

CB CNTT THANH TRA THƯỜNG TRỰC HĐTS

CHỦ TỊCH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

11/16

STT Số báo danh Ngày sinh GT Nơi cử đi học ĐM1 ĐM2 ĐTC Ghi chú

1 000001 Lê Mạnh An 08/10/1982 Nam Viện khoa học tài nguyên nước 3.67 5.50 9.17

2 000002 Ngô Hải An 15/05/1974 Nam CTCP Xây dựng số 5 5.00 5.33 10.33

3 000008 Đặng Vân Anh 13/11/1995 Nữ Cty TNHH Deloitte VN 7.17 8.17 15.34

4 000012 Lê Hoàng Anh 25/05/1995 Nữ TSTD 6.00 6.17 12.17

5 000013 Lê Quỳnh Anh 06/03/1994 Nữ TSTD 5.00 6.83 11.83

6 000020 Nguyễn Lan Anh 14/05/1987 Nữ Ngân hàng NN VN 7.00 8.17 15.17

7 000027 Nhâm Thị Hải Anh 20/04/1995 Nữ TSTD 4.67 5.50 10.17

8 000034 Trương Ngọc Anh 15/12/1996 Nam TSTD 6.33 6.33 12.66

9 000044 Tạ Thị Bích 09/04/1986 Nữ Agrianhk 6.50 7.67 14.17

10 000050 Phạm Văn Bình 25/10/1994 Nam Tự do 3.17 4.50 7.67

11 000051 Quàng Văn Bước 08/09/1992 Nam TSTD 4.33 8.00 12.33

12 000060 Hoàng Văn Chuyền 04/08/1993 Nam Cty TNHH HD Luật 7.00 7.50 14.50

13 000062 Trương Thành Công 21/08/1989 Nam Công ty truyền thông 4.67 6.83 11.50

14 000064 Trần Quốc Cương 03/10/1983 Nam Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 6.33 6.67 13.00

15 000068 Phạm Huy Cường 17/02/1980 Nam NGân hàng TMCP Sài gòn Hà Nội 4.83 5.83 10.66

16 000076 Trần Văn Đạt 15/06/1988 Nam Tổng CT vận tải đường thủy 7.17 8.17 15.34

17 000079 Lê Thị Hồng Điệp 12/08/1989 Nữ Ngân hàng TMCP Đại chúng VN 6.00 8.17 14.17

18 000080 Nguyễn Hữu Điệp 25/10/1984 Nam TSTD 6.33 7.83 14.16

19 000081 Nguyễn Thị Dịu 11/07/1980 Nữ CTCP ACB Việt Nam 6.67 5.67 12.34

20 000085 Phạm Văn Duẩn 05/10/1994 Nam Xí nghiệp kiểm định ACC 6.50 8.67 15.17

21 000095 Lê Văn Dũng 05/12/1992 Nam Sư đoàn 316-QK2 5.33 6.00 11.33

22 000098 Nguyễn Duy Dũng 14/11/1990 Nam Ngân hàng AGRIBANH 6.50 6.00 12.50

23 000104 Trần Tiến Dũng 25/05/1992 Nam Công ty quản lý bay miền Bắc 7.83 8.50 16.33

24 000105 Đoàn Thanh Dương 03/10/1986 Nam Công ty TNHH Dencolay Firm 3.17 5.33 8.50

25 000107 Lê Đình Dương 17/03/1995 Nam Cty TNHH Deloitte VN 7.50 9.17 16.67

SỔ ĐIỂM THI TUYẾN SINH HỆ VĂN BẰNG HAI CHÍNH QUY NĂM 2018KHÓA 17 - ĐỢT 2 - NGÀNH LUẬT KINH TẾ

Họ và tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

HĐTS HỆ VB2CQ NĂM 2018

12/16

26 000112 Thái Thị Thùy Dương 02/08/1991 Nữ Công ty CP tập đoàn F.I.T 7.17 7.83 15.00

27 000113 Trần Bá Dương 18/10/1993 Nam Tổng CT Licogi 6.00 6.50 12.50

28 000119 Hà Thu Giang 29/08/1981 Nữ Ngân hàng NN Viêt Nam 6.67 6.83 13.50

29 000120 Nguyễn Đức Giang 29/10/1989 Nam HV Hành chính quốc gia 4.00 5.00 9.00

30 000121 Nguyễn Hương Giang 18/01/1985 Nữ Chi cục thuế Quận Long Biên 3.83 6.00 9.83

31 000128 Nguyễn Hữu Giáp 01/10/1985 Nam Công ty CP Zenit Việt Nam 5.67 7.17 12.84

32 000129 Triệu Văn Giáp 31/10/1969 Nam Công ty TNHH Kiểm toán HN 7.50 7.67 15.17

33 000132 Đoàn Mạnh Hà 12/09/1990 Nam CTCP BKAV 6.50 7.50 14.00

34 000141 Thân Thái Hà 26/09/1984 Nam Cty Phú Quý 6.50 7.33 13.83

35 000142 Vũ Thị Khánh Hà 01/02/1988 Nữ TSTD 6.83 7.33 14.16

36 000146 Vũ Thị Hồng Hải 15/07/1987 Nữ CTCP Đồng Lực 6.00 6.83 12.83

37 000147 Chu Thị Thu Hằng 06/10/1985 Nữ NH Agribanh 7.17 9.00 16.17

38 000152 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/05/1985 Nữ TSTD 6.67 6.33 13.00

39 000154 Phạm Thị Hằng 23/05/1994 Nữ Ngân hàng xây dựng 6.33 8.00 14.33

40 000156 Trần Thị Hậu 15/11/1996 Nữ Cty CPDV và địa ốc TSG 6.83 5.33 12.16

41 000157 Lương Nguyễn Thảo Hiền 11/09/1993 Nữ Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Đất Xanh 7.83 6.17 14.00

42 000161 Đố Trần Hiếu 03/07/1991 Nam Tự do 7.17 6.33 13.50

43 000167 Vũ Huy Hiệu 08/01/1987 Nam Tập đoàn Celexuco 8.33 8.33 16.66

44 000169 Nguyễn Thị Hoa 19/05/1990 Nữ Cty TNHH Luật dân quyền 5.67 6.67 12.34

45 000170 Trần Thị Hoa 07/08/1988 Nữ TSTD 5.67 7.00 12.67

46 000177 Vũ Đình Minh Hoàng 16/04/1995 Nam TSTD 6.83 8.00 14.83

47 000188 Vũ Thị Minh Huệ 14/08/1994 Nữ CTY CP chứng khoán Sài Gòn 6.50 7.00 13.50

48 000202 Nguyễn Quang Hưng 21/09/1991 Nam CTCP đầu tư tài chính Thành Đạt 6.17 6.67 12.84

49 000205 Đinh Thu Hương 14/01/1989 Nữ Công ty bảo việt nhân thọ 8.33 7.50 15.83

50 000206 Hà Quỳnh Hương 04/10/1996 Nữ TSTD 5.17 6.33 11.50

51 000209 Nguyễn Quỳnh Hương 22/06/1992 Nữ Cty TNHH Kiểm toán và đánh giá VN 6.00 6.00 12.00

52 000210 Phạm Thị Hương 05/01/1985 Nữ TSTD 7.83 6.83 14.66

53 000215 Tô Thị Thu Hường 02/02/1991 Nữ Công ty TNHH DFDLVN 7.33 8.17 15.50

54 000216 Đào Văn Hưởng 12/10/1973 Nam TSTD 4.67 7.33 12.00

55 000219 Đỗ Quang Huy 30/01/1996 Nam TSTD 6.67 7.17 13.84

56 000223 Hà Thị Thanh Huyền 14/08/1996 Nữ TSTD 5.33 6.33 11.66

57 000229 Nguyễn Ninh Khải 06/12/1993 Nam TSTD 5.17 6.17 11.34

58 000230 Lê Hồng Khanh 26/10/1974 Nam TSTD 7.00 7.00 14.00

13/16

59 000235 Nguyễn Như Kiên 12/08/1985 Nam công ty CP đầu tư xây dựng Lam Sơn 4.17 6.00 10.17

60 000240 Ngô Tùng Lâm 28/10/1987 Nam CTCP Dịch vụ 299 7.17 7.67 14.84

61 000244 Nguyễn Thị Thanh Lan 15/11/1992 Nữ Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 4.00 5.83 9.83

62 000248 Đặng Thị Liên 29/09/1992 Nữ BIDV 7.50 7.67 15.17

63 000250 Nguyễn Thị Liên 26/10/1981 Nữ Cty TNHH đầu tư và tư vấn Bình Minh 4.67 4.83 9.50

64 000264 Nguyễn Thanh Loan 10/10/1985 Nữ CT phát triển QT Coffey 6.33 6.33 12.66

65 000265 Nguyễn Thị Thanh Loan 04/08/1995 Nữ TSTD 5.67 7.50 13.17

66 000267 Nguyễn Đăng Long 02/01/1980 Nam TSTD 6.17 6.00 12.17

67 000268 Nguyễn Đình Long 27/04/1988 Nam TSTD 5.50 7.67 13.17

68 000275 Nguyễn Thị Luận 06/07/1994 Nữ TSTD 6.33 6.50 12.83

69 000283 Nguyễn Thị Mai 19/12/1992 Nữ CTY TNHH Katreco VN 7.00 7.67 14.67

70 000291 Bùi Xuân Minh 29/03/1987 Nam Ngân hàng NN Việt Nam 6.83 7.00 13.83

71 000292 Cao Xuân Minh 22/10/1995 Nam TSTD 4.50 5.67 10.17

72 000296 Pham Nhật Minh 24/10/1995 Nam Cty luật SMIC 4.17 5.33 9.50

73 000297 Trần Quang Minh 23/10/1993 Nam Cty TNHH nghiên cứu 6.67 7.83 14.50

74 000299 Lê Hoài Nam 18/05/1989 Nam TSTD 7.50 7.33 14.83

75 000301 Nguyễn Kim Nam 27/07/1976 Nam TSTD 6.83 5.67 12.50

76 000302 Nguyễn Văn Nam 17/04/1989 Nam Binh chủng hóa học, Bộ Quốc phòng 6.17 6.50 12.67

77 000304 Vũ Hải Nam 14/04/1983 Nam Cục KHĐT Bộ QP 4.33 7.00 11.33

78 000314 Phạm Gia Ngân 05/10/1986 Nam TSTD 6.33 8.67 15.00

79 000316 Lê Bảo Ngọc 23/01/1986 Nữ NH TMCP Kỹ thương VN 6.50 5.67 12.17

80 000320 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/12/1990 Nữ TSTD 6.17 8.33 14.50

81 000321 Nguyễn Văn Ngọc 13/05/1993 Nam TSTD 4.50 4.33 8.83

82 000326 Ngô Thị Minh Nguyệt 10/10/1978 Nữ Cty tập đoàn đầu tư An Bình 5.67 5.83 11.50

83 000327 Tô Thị Bích Nguyệt 20/04/1987 Nữ TSTD 4.33 7.67 12.00

84 000329 Nguyễn Thị Nhâm 10/05/1988 Nữ Công ty TNHH Gutai 3.50 4.83 8.33

85 000335 Đào Thị Hồng Nhung 16/06/1985 Nữ CTCP Thủ đô 7.00 8.83 15.83

86 000336 Đoàn Thị Thùy Nhung 21/07/1987 Nữ CTCP Trường Sinh 5.00 5.33 10.33

87 000340 Lê Thị Phương Nhung 24/11/1992 Nữ Vụ chính sách thuế - Bộ Tài chính 5.67 5.17 10.84

88 000341 Nguyễn Thị Nhung 30/09/1988 Nữ CTY TNHHđịnh giá Cimico 5.33 6.83 12.16

89 000342 Nguyễn Thị Phương Nhung 30/05/1992 Nữ Ngân hàng TMCP công thương VN 5.83 6.00 11.83

90 000346 Đặng Quốc Pháp 19/09/1991 Nam TSTD 7.50 7.67 15.17

91 000348 Lương Hoàng Phú 21/05/1991 Nam CTCP Value 6.50 6.00 12.50

14/16

92 000349 Vũ Văn Phú 17/04/1992 Nam Cty Petrolimix Hn 5.17 6.50 11.67

93 000352 Trần Văn Phúc 02/11/1987 Nam Ngân hàng Techcombank 3.67 7.00 10.67

94 000353 Trịnh Thị Phúc 24/12/1996 Nữ TSTD 5.67 6.17 11.84

95 000355 Đỗ Minh Phương 01/02/1995 Nữ TSTD 4.83 6.17 11.00

96 000357 Nguyễn Văn Phương 05/09/1988 Nam TSTD 7.00 7.67 14.67

97 000363 Trần Thị Kim Quy 09/01/1992 Nữ VP công chứng Hai Bà Trưng 5.83 7.17 13.00

98 000370 Nguyễn Thị Duyên Soan 06/06/2982 Nữ Agribank 5.17 6.67 11.84

99 000375 Trần Thái Sơn 29/03/1996 Nam TSTD 5.00 5.17 10.17

100 000379 Hoàng Thanh Tâm 24/03/1984 Nữ Cty Luật DFDL Việt Nam 8.00 6.50 14.50

101 000381 Nguyễn Anh Tân 29/10/1979 Nam Công ty CP tập đoàn Cienco4 6.67 8.17 14.84

102 000388 Nguyễn Kiêm Thịnh Thái 08/10/1993 Nam NH Đầu tư và phát triển VN 6.33 6.17 12.50

103 000389 Đinh Văn Vũ Thăng 02/09/1992 Nam Ngân hàng Việt Á 5.00 7.33 12.33

104 000390 Nguyễn Hoàng Thắng 26/09/1988 Nam Cty TMD.AI WANN 4.33 5.67 10.00

105 000392 Nguyễn Văn Thắng 18/08/1981 Nam TSTD 5.17 7.83 13.00

106 000401 Ngô Đức Thành 19/10/1992 Nam TSTD 6.67 6.83 13.50

107 000403 Nguyễn Tiến Thành 30/11/1978 Nam TSTD 6.83 7.33 14.16

108 000408 Hà Phương Thảo 30/09/1996 Nữ Tự do 5.50 6.83 12.33

109 000411 Nguyễn Hiếu Thảo 20/10/1985 Nữ NH Agribanh AMC 5.67 7.83 13.50

110 000413 Nguyễn Phương Thảo 24/07/1992 Nữ Công ty CP Công nghệ Tin học EFY Việt Nam 6.17 6.33 12.50

111 000422 Bùi Thị Minh Thu 01/07/1992 Nữ TSTD 7.00 7.33 14.33

112 000423 Đặng Thị Thu 01/06/1978 Nữ Cty TNHH Viet Parcific 4.50 4.33 8.83

113 000427 Hoàng Đức Thuận 28/03/1994 Nam TSTD 5.33 5.50 10.83

114 000428 Lê Hoài Thương 23/03/1996 Nữ NH TMCP Quân đội 6.67 6.50 13.17

115 000430 Lê Thị Minh Thúy 02/08/1995 Nữ TSTD 5.83 7.00 12.83

116 000431 Mai Thị Thúy 04/06/1995 Nữ TSTD 5.83 6.83 12.66

117 000438 Nguyễn Thu Thủy 23/10/1991 Nữ Ngân hàng Công thương 7.17 8.17 15.34

118 000442 Nguyễn Mạnh Tiến 15/08/1994 Nam Cty CP chứng khoán Evest 5.67 6.17 11.84

119 000448 Nông Quốc Toàn 26/11/1992 Nam TSTD 4.50 6.50 11.00

120 000450 Lê Thu Trà 30/03/1988 Nữ NH TMCP Quân đội 6.67 6.33 13.00

121 000455 Đặng Thị Huyền Trang 05/07/1991 Nữ VP Công chứng Nguyễn Dũng 6.83 7.50 14.33

122 000457 Đường Thu Trang 01/02/1988 Nữ Ngân hàng NN Việt Nam 7.17 8.67 15.84

123 000459 Lê Huyền Trang 26/07/1995 Nữ Cty TNHH Sơn Hà 5.50 7.50 13.00

124 000464 Phạm Ngọc Thu Trang 26/11/1992 Nữ TSTD 7.17 7.17 14.34

15/16

125 000466 Vũ Thu Trang 03/12/1994 Nữ Seabank 4.33 6.00 10.33

126 000468 Tăng Thị Phương Trinh 14/03/1993 Nữ NH TMCP kỹ thương VN 7.00 6.67 13.67

127 000469 Hồ Huy Trọng 24/11/1995 Nam Công ty TNHH Hàng Kiểm toán AASC 6.00 5.83 11.83

128 000474 Phạm Thành Trung 29/04/1996 Nam TSTD 6.33 7.33 13.66

129 000480 Hà Anh Tú 04/12/1984 Nam Công ty TNHH DFDLVN 8.33 8.83 17.16

130 000481 Lê Anh Tú 16/04/1993 Nam ngân hàng xây dựng 5.67 7.17 12.84

131 000492 Trần Hoàng Tuấn 03/08/1995 Nam TSTD 5.17 7.00 12.17

132 000496 Vũ Mạnh Tuấn 08/06/1989 Nam NH VietinBank 3.67 5.67 9.34

133 000497 Nguyễn Thị Tuất 18/07/1995 Nữ Cty TNHH TV và đào tạo TCKT VN 5.83 7.33 13.16

134 000498 Bùi Ngọc Thanh Tùng 07/01/1995 Nam TSTD 6.50 8.67 15.17

135 000499 Bùi Sơn Tùng 13/12/1988 Nam CT xăng dầu Hà Sơn Bình 5.67 6.17 11.84

136 000503 Nguyễn Anh Tùng 15/11/1996 Nam TSTD 6.00 6.00 12.00

137 000505 Nguyễn Huy Tùng 08/10/1990 Nam TSTD 5.67 6.50 12.17

138 000506 Nguyễn Quang Tùng 29/08/1987 Nam TSTD 6.67 7.17 13.84

139 000508 Nguyễn Thanh Tùng 29/04/1994 Nam TSTD 7.00 8.17 15.17

140 000509 Nguyễn Thanh Tùng 01/09/1991 Nam Cục quản lý dược - Bộ Y tế 6.67 6.83 13.50

141 000511 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/01/1988 Nữ Cục Thuế HN 6.50 5.50 12.00

142 000513 Nghiêm Thị Hải Vân 28/12/1996 Nữ TSTD 5.50 8.33 13.83

143 000514 Nguyễn Thị Vân 17/06/1988 nư Ngân hàng SHB 5.33 7.50 12.83

144 000515 Trần Hải Vân 30/12/1991 Nữ Ngân hàng Xây dựng VN 5.67 6.00 11.67

145 000516 Trịnh Thị Hà Vân 19/07/1981 Nữ Sở LĐTBXH Thanh hóa 7.00 5.50 12.50

146 000517 Hoàng Quốc Việt 09/12/1996 Nam BIDV 7.50 6.33 13.83

147 000518 Nguyễn Anh Việt 14/04/1992 Nam Cty TNHH Nexia 6.00 5.50 11.50

148 000521 Nguyễn Lê Hoàng Việt 22/07/1995 Nam TSTD 5.33 6.67 12.00

149 000523 Nguyễn Xuân Việt 20/04/1995 Nam TSTD 1.67 6.00 7.67

150 000529 Đồng Thị Hải Yến 23/05/1996 Nữ TSTD 6.00 5.83 11.83

151 000530 Nguyễn Thị Yến 24/07/1989 Nữ CTCP Tập đoàn FLC 6.67 5.67 12.34

152 000532 Trần Ngọc Yến 21/08/1994 Nữ TSTD 3.33 5.50 8.83

153 000533 Vũ Thị Yến 05/01/1995 Nữ TSTD 6.33 6.50 12.83

Cộng ngành: 153 thí sinh

CB CNTT THANH TRA THƯỜNG TRỰC HĐTS

CHỦ TỊCH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

16/16