quyẾt ĚỊnh và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021
TRANSCRIPT
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 1836/QĐ-HĐTS TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 09 năm 2021
QUYẾT ĐỊNH Về điểm và danh sách trúng tuyển đại học hệ chính quy
Phương thức 1, đợt 1 năm 2021
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
Căn cứ Quy chế tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BGDĐT ngày 07/05/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Căn cứ Quy chế tuyển sinh 2021;
Căn cứ Quyết định số 797/QĐ-ĐHHS ngày 07/04/2020 về việc thành lập Hội đồng tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;
Căn cứ Đề án tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021 của trường Đại học Hoa Sen ban hành kèm theo Công văn số 965/ĐHHS-ĐTĐH ngày 28/04/2021 về báo cáo Đề án tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;
Căn cứ Công văn số 964/ĐHHS-ĐTĐH ngày 28/04/2021 về việc báo cáo kết quả thực hiện chỉ tiêu 2020 và cập nhật xác định chỉ tiêu tuyển sinh năm 2021 trình độ TS, ThS, ĐH, CĐSP của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;
Căn cứ Quyết định số 1388/QĐ-ĐHHS ngày 07/07/2021 của Chủ tịch Hội đồng trường Trường Đại học Hoa Sen về việc bổ nhiệm chức vụ Hiệu trưởng Trường Đại học Hoa Sen;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tuyển sinh họp ngày 15/09/2021 về việc quyết định điểm trúng tuyển đại học chính quy đợt 1 năm 2021 đối với Phương thức 1;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điểm trúng tuyển các ngành đại học hệ chính quy theo Phương thức 1 (xét tuyển bằng kết quả thi Trung học phổ thông), đợt 1 năm 2021 đối với học sinh trung học phổ thông (THPT) thuộc khu vực 3 như sau:
STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển
Tổ hợp môn xét tuyển
1 Quản trị kinh doanh 7340101 16,0
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
2 Marketing 7340115 16,0
3 Kinh doanh Quốc tế 7340120 16,0
4 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
7510605 16,0
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 16,0
6 Quản trị Nhân lực 7340404 16,0
7 Kế toán 7340301 16,0
8 Bất động sản 7340116 16,0
9 Quan hệ công chúng 7320108 16,0
10 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 16,0
2
STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển
Tổ hợp môn xét tuyển
11 Bảo hiểm 7340204 18,0
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
12 Thương mại điện tử 7340122 16,0
13 Quản trị khách sạn 7810201 16,0
14 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống
7810202 16,0
15 Quản trị sự kiện 7340412 16,0
16 Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 7810103 16,0
17 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 16,0 Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
18 Digital Marketing 7340114 16,0
19 Kinh tế thể thao 7310113 16,0
20 Luật Kinh Tế 7380107 16,0
21 Luật Quốc tế 7380108 16,0
22 Công nghệ thông tin 7480201 16,0 Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
23 Trí tuệ nhân tạo 7480207 16,0
24 Kỹ thuật phần mềm 7480103 16,0
25 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu
7480102 16,0
26 Quản lý tài nguyên & môi trường 7850101 16,0
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
27 Thiết kế Đồ họa 7210403 16,0 Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
28 Thiết kế Thời trang 7210404 16,0
29 Phim 7210304 16,0
30 Thiết kế Nội thất 7580108 16,0
31 Nghệ thuật số 7210408 16,0
32 Ngôn ngữ Anh 7220201 16,0 Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
3
STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển
Tổ hợp môn xét tuyển
33 Hoa Kỳ Học 7310640 17,0
(D09) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) Riêng đối với ngành Ngôn Ngữ Anh: + Nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh
và quy về thang điểm 30.
+ Điểm thi môn Tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ
5,00 điểm trở lên.
34 Nhật Bản Học 7310613 16,0
35 Tâm lý học 7310401 16,0
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
Điều 2. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng và khu vực tuyển sinh áp dụng theo khung điểm ưu tiên với tổng điểm 3 bài thi/môn thi (trong tổ hợp môn xét tuyển) không nhân hệ số theo thang điểm 10 được quy định tại Chương II, Mục 1, Điều 7 của Quy chế Tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non; cụ thể như sau:
KV3 KV2 KV2-NT KV1
Học sinh PTTH 0,0 0,25 0,5 0,75
Ưu tiên 2 1,0 1,25 1,5 1,75
Ưu tiên 1 2,0 2,25 2,5 2,75
Điều 3. Phê duyệt 4194 thí sinh trúng tuyển bậc đại học chính quy theo Phương thức 1, đợt 1 năm 2021 của các ngành theo danh sách thí sinh trúng tuyển đính kèm.
Điều 4. Hội đồng tuyển sinh, các Trưởng/Phó Khoa, Trưởng/Phó Phòng và các thí sinh có tên trong danh sách tại Điều 3 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: - Các đơn vị thuộc Trường; - Chủ tịch HĐQT NHG (để b/c); - Ban Tổng Giám đốc NHG (để b/c); - Lưu: VT, P. ĐTĐH.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
PGS.TS. Võ Thị Ngọc Thúy
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1 52001724 NGUYỄN HỮU AN 25/07/2003 Nam 2 D01 23.90 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
2 02064601 DIỆC LỮ HUỆ ANH 11/08/2003 Nữ 06 3 A01 21.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
3 02015689 DƯƠNG LƯU MINH ANH 07/09/2003 Nữ 3 D14 21.90 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
4 62000654 ĐỖ PHAN NGỌC ANH 09/07/2003 Nữ 1 D01 22.85 23.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30
5 46000040 HUỲNH PHẠM BẢO ANH 24/11/2003 Nam 2 D01 17.40 17.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
6 02055192 LÂM HẢI ANH 11/11/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
7 54009434 LÊ MINH ANH 15/04/2003 Nữ 2 D01 17.50 17.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
8 59004144 NGÔ PHAN VÂN ANH 22/10/2003 Nữ 1 D14 20.85 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
9 36000010NGUYỄN ĐỨC QUỲNH
ANH 14/08/2003 Nữ 1 D14 21.20 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
10 51000656NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
ANH 20/07/2003 Nữ 2 D14 21.00 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
11 44004205NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
ANH 24/04/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 9 Thang điểm 30
12 44008433 NGUYỄN VÂN ANH 04/05/2003 Nữ 2 D14 20.30 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
13 40014379PHẠM NGUYỄN HOÀNG
ANH 28/01/2003 Nam 1 D01 16.70 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
14 02055228 TRẦN DUY ANH 22/09/2003 Nam 3 D01 20.45 20.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
15 63006275 TRẦN THỊ TÚ ANH 10/11/2003 Nữ 1 D01 16.70 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
16 16000026 TRỊNH HOÀNG MAI ANH 23/01/2003 Nữ 2 D14 25.00 25.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SENHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2021
(Kèm theo quyết định số: 1836/QĐ-HĐTS, ngày 15 tháng 09 năm 2021)
Trang 1 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
17 02009058 PHẠM HẠ NGUYỆT ÁNH 14/04/2003 Nữ 3 D01 17.12 17.12 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
18 02064688 LÂM GIA ÂN 11/06/2003 Nữ 06 3 A01 26.70 27.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
19 02064707 NGUYỄN GIA BẢO 05/11/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
20 02033999 TRƯƠNG QUỐC BẢO 01/04/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
21 02002468 VŨ VIỆT BẰNG 27/09/2003 Nam 3 D01 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
22 53011531 NGUYỄN DUY BÌNH 27/09/2003 Nam 2NT D01 26.60 27.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
23 02013176 NGUYỄN PHẠM THÚY BÌNH 20/09/2003 Nữ 3 D14 19.30 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
24 37007353 LÊ XUÂN BÚT 26/03/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
25 46007293 CAO THỊ MINH CHÂU 06/08/2003 Nữ 2NT D14 23.65 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
26 02003905 HUỲNH MINH CHÂU 30/08/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
27 46008691 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 27/11/2003 Nữ 2NT D01 21.60 22.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
28 57000523 VÕ PHAN KIM CHI 28/10/2003 Nữ 2 D01 22.95 23.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
29 53011542 VÕ THỊ KIM CHI 10/09/2003 Nữ 2NT D01 17.75 18.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
30 09006468 TRỊNH QUANG CHIẾN 13/11/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
31 52010859 BÙI NGUYÊN CHƯƠNG 13/10/2003 Nam 1 D14 17.30 18.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
32 39008305 ĐỖ THÀNH CHƯƠNG 31/12/2003 Nam 2 A01 18.95 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
33 02018233 LÊ NGUYÊN CHƯƠNG 30/09/2003 Nam 3 A01 16.60 16.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
34 02008476TRẦN NGUYỄN HOÀNG
CHƯƠNG 22/08/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
35 02028001 NGUYỄN THÀNH CÔNG 31/07/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
36 02002496 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 27/06/2003 Nam 3 A01 23.85 23.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 2 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
37 02068969 ĐINH CÔNG DANH 19/02/2003 Nam 3 D01 24.30 24.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
38 02020727 TRẦN XUÂN DIÊN 21/04/2003 Nữ 06 3 D01 23.40 24.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
39 02054112 NGUYỄN ĐÌNH THỤY DU 03/12/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
40 02029297 NGUYỄN HẠNH DUNG 18/01/2003 Nữ 3 D01 25.30 25.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30
41 02049184 NGUYỄN THỊ DUNG 19/10/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
42 51011317 PHAN NGUYỄN KIM DUNG 08/01/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
43 49014600 VÕ PHƯƠNG DUNG 14/04/2003 Nữ 2NT D01 25.45 25.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30
44 02071052 NGUYỄN QUANG DŨNG 03/07/2002 Nam 3 D01 21.55 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
45 02003929 ĐỖ PHẠM KHÁNH DUY 12/12/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
46 42004131 ĐINH VŨ BẢO DUY 27/03/2003 Nam 1 A01 20.85 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
47 02020750 LÊ HUỲNH THANH DUY 13/08/2003 Nam 3 A01 20.55 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
48 61000547 NGUYỄN TRẦN ĐỨC DUY 03/12/2003 Nam 1 A01 20.65 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
49 57000049TRẦN HOÀNG KHÁNH
DUY 22/08/2003 Nam 2 D14 16.90 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
50 02060294 TRẦN KHÁNH DUY 21/08/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
51 02079801 PHẠM TRẦN MỸ DUYÊN 28/11/2003 Nữ 2 A01 19.40 19.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
52 53001709 TRƯƠNG NGỌC DƯƠNG 23/12/2003 Nam 2NT D14 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
53 02028052 TRẦN NGUYÊN ĐÁNG 13/12/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
54 36000096 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 12/10/2003 Nam 1 A01 21.10 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
55 02024675 HUỲNH THÀNH ĐẠT 13/02/2003 Nam 3 D01 17.50 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
56 44004434 LÊ TRỌNG ĐẠT 02/02/2003 Nam 2 D01 21.45 21.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 3 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
57 02043098 NGUYỄN THANH ĐẠT 13/10/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
58 02006841 PHÙNG VIẾT ĐĂNG 03/12/2003 Nam 3 A01 17.50 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
59 02048053 LƯƠNG TRẦN YẾN ĐÌNH 07/10/2003 Nữ 06 3 D14 16.70 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
60 02011609 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 15/11/2003 Nam 3 D09 17.65 17.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
61 02076807 PHAN TRẦN TRỌNG ĐÔNG 12/12/2003 Nam 3 D01 18.25 18.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
62 49010040 LÂM LÊ PHÚ GIA 10/01/2003 Nam 2NT D01 21.45 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
63 02054189 NGUYỄN HOÀNG GIA 01/12/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
64 53013609 BÙI HƯƠNG GIANG 16/08/2003 Nữ 1 D09 17.75 18.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
65 02000734 TÔ HƯƠNG GIANG 06/05/2003 Nữ 3 D14 21.55 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
66 54003665 NGUYỄN HỒNG HÀ 27/09/2003 Nữ 1 D01 17.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
67 02076966 NGUYỄN HẠNH HẢI HÀ 23/07/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
68 02046373 NGUYỄN LÊ HẢI HÀ 10/07/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
69 48002894 PHÓ TRẦN KHÁNH HÀ 18/10/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
70 46008819 HÀ TRẦN DUY HẢI 24/07/2003 Nam 2NT A01 21.40 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
71 02051023 HUỲNH KIM HẢI 06/04/2003 Nam 06 3 A01 23.25 24.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
72 43008598 NGUYỄN THANH HÀO 31/05/2003 Nam 1 D01 20.10 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
73 60001285 NGÔ HOÀNG HẢO 18/04/2003 Nam 01 1 D14 16.30 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
74 02025942 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 01/12/2003 Nữ 3 A01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
75 41006498 TRẦN GIA HÂN 20/11/2003 Nữ 1 D14 18.20 18.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
76 40008095 PHẠM VĂN HẬU 24/06/2003 Nam 1 D01 20.35 21.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 4 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
77 50002693 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 11/02/2003 Nữ 2NT D01 15.60 16.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
78 02043564 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 24/02/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
79 48007071 NGUYỄN THỊ KIM HOA 25/06/2003 Nữ 2 D14 22.35 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
80 48001669 HUỲNH NHẬT HÒA 07/12/2002 Nam 2 A01 21.90 22.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
81 02043600 PHAN GIA HÒA 30/03/2003 Nam 3 A01 17.35 17.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
82 53004460 NGUYỄN TẤN HÓA 28/12/2003 Nam 2 D14 17.65 17.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
83 48024370 ĐINH HOÀNG 02/05/2003 Nam 1 D14 18.95 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
84 42007661 NGUYỄN HUY HOÀNG 10/12/2003 Nam 1 A01 16.75 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
85 02075095 NGUYỄN VĂN HUY HOÀNG 08/11/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30
86 41009413 TRẦN LÊ BÁCH HỢP 02/07/2003 Nam 2 A01 22.15 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
87 02043635 VŨ HỒNG ĐĂNG HUÂN 07/02/2003 Nam 3 D14 18.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
88 48006125 NGUYỄN THỊ HUỆ 27/02/2003 Nữ 2 D01 20.30 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
89 02060685 DƯƠNG BÁ HÙNG 03/11/2003 Nam 3 D14 21.95 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
90 17011753 NGÔ VIẾT HÙNG 22/10/2003 Nam 2 D14 22.45 22.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
91 02069482 HUỲNH TRUNG HUY 10/12/2003 Nam 3 A01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
92 44004954 NGUYỄN TRẦN ANH HUY 25/06/2003 Nam 2 D09 19.80 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
93 54009011 NGUYỄN HUỲNH GIA HUY 31/07/2003 Nam 2 D09 18.25 18.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
94 31008451 NGUYỄN VĂN NHẬT HUY 18/09/2003 Nam 2 D01 19.95 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
95 37009094 PHẠM ĐINH HUY 18/03/2003 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
96 49010105 TRẦN MAI GIA HUY 20/07/2003 Nam 2NT A01 20.15 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 5 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
97 02016927 TRẦN MINH HUY 08/11/2003 Nam 3 D01 18.55 18.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
98 02052859 TRƯƠNG QUANG HUY 03/03/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
99 02071637 LÊ KHÁNH HUYỀN 04/09/2003 Nữ 3 A01 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
100 47000316 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 03/09/2003 Nữ 2 D01 23.25 23.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
101 38010623 NGUYỄN BẢO HƯNG 13/03/2003 Nam 1 A01 15.55 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
102 48028847 NGUYỄN BẢO HƯNG 17/12/2003 Nam 1 D01 15.90 16.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
103 48025017 MAI THỊ THANH HƯƠNG 02/09/2003 Nữ 1 D14 17.45 18.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
104 02048145 TRẦN THẢO NGÂN HƯƠNG 21/05/2003 Nữ 3 D01 20.25 20.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
105 02010519 VÕ THƯ HƯƠNG 06/12/2003 Nữ 3 A01 24.85 24.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
106 37011055 NGUYỄN XUÂN KHẢI 25/04/2003 Nam 1 A01 23.20 23.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
107 02051314 HỒNG BẢO KHANG 16/02/2003 Nam 3 D01 19 19.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
108 02063865 LÊ HOÀNG KHANG 06/01/2003 Nam 3 A01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
109 42009783 NGUYỄN DUY KHANG 06/10/2003 Nam 1 D01 19.60 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
110 51005695 NGUYỄN GIA KHANG 20/07/2003 Nam 1 A01 18.55 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
111 02080740 NGUYỄN NGỌC BẢO KHANG 21/05/2003 Nam 2 D01 17.85 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
112 55007511 NGUYỄN TRẦN VIỆT KHANG 02/10/2003 Nam 3 D01 20.05 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
113 02079948 PHẠM TRẦN DUY KHANG 19/11/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
114 02010532 NGUYỄN HÀ TÚ KHANH 23/04/2003 Nữ 3 A01 22.85 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
115 02020135 LÊ PHÚ NGỌC KHÁNH 13/11/2003 Nam 3 D01 24.50 24.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
116 46007860 NGUYỄN DUY KHÁNH 04/06/2003 Nam 1 D01 16.50 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 6 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
117 02071991 NGUYỄN QUANG KHÁNH 17/03/2003 Nam 3 D09 19.85 19.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
118 02074036 TRỊNH QUỐC KHÁNH 03/06/2003 Nam 3 D14 20.95 20.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
119 02026280 NGUYỄN ANH KHOA 26/01/2003 Nam 3 A01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
120 02018861NGUYỄN TRẦN HOÀNG
KHOA 26/04/2003 Nam 3 A01 24.60 24.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
121 02024774 LÊ QUANG KHÔI 04/07/2003 Nam 3 D01 19.65 19.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
122 52001171 NGUYỄN HUY KHÔI 14/12/2002 Nam 2 A01 22.45 22.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
123 02003049 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHÔI 14/10/2003 Nam 3 A01 23.30 23.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
124 02063909 NGUYỄN VĂN TUẤN KHÔI 11/06/2003 Nam 3 D01 21.30 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
125 02010548 ĐẶNG MINH KHUÊ 05/12/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
126 02010549HOÀNG TRƯƠNG NGỌC
KHUÊ 30/10/2003 Nữ 3 D14 18.45 18.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
127 44008806 NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG 03/03/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
128 52008012 ĐẶNG TUẤN KIỆT 09/06/2003 Nam 2 A01 18.70 18.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
129 02007036 LƯƠNG TUẤN KIỆT 29/08/2003 Nam 06 3 D01 21.80 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
130 02013613 PHẠM VĂN TUẤN KIỆT 26/03/2003 Nam 3 D14 21.65 21.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
131 42002390 TRẦN TẤN VŨ KIỆT 13/10/2003 Nam 1 D09 20.50 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
132 02003075 NGUYỄN TRẦN THIÊN KIM 25/09/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
133 36000210 TRƯƠNG VŨ KỲ 22/11/2003 Nam 1 D01 20.15 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
134 02001873 VŨ NGỌC PHƯƠNG LAM 18/12/2003 Nữ 3 D01 17.45 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
135 28018062 NGUYỄN THỊ LAN 16/06/2003 Nữ 1 D01 16.30 17.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
136 02063936 HỒ NGỌC LÂM 19/08/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 7 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
137 02018910 LÊ NGUYỄN BẢO LÂN 13/12/2003 Nam 3 A01 22.45 22.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
138 02072548 NGUYỄN BÙI KHÁNH LINH 18/11/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
139 48019683 NGUYỄN HẢI LINH 09/02/2003 Nam 1 D01 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
140 22013101 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 26/09/2003 Nữ 2NT D01 21.85 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
141 49007747 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/05/2003 Nữ 2NT D01 19.65 20.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
142 42007903 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/03/2003 Nữ 1 D14 18.95 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
143 44010223 NGUYỄN THÀNH LINH 03/08/2002 Nam 2 D14 22.30 22.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
144 02014805PHẠM NGUYỄN NGỌC
LINH 31/03/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
145 53009001 TĂNG KHẢ LINH 21/02/2003 Nữ 2 D14 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
146 28018083 TRẦN THỊ TUYẾT LINH 29/10/2003 Nữ 2NT D01 16.65 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
147 02030384 HUỲNH MINH LONG 05/07/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
148 02051222NGUYỄN HOÀNG BẢO
LONG 28/05/2002 Nam 3 D01 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
149 38013894 NGUYỄN THANH LONG 03/11/2003 Nam 1 D01 18.55 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
150 02069697 PHAN HUỲNH LONG 19/08/2003 Nam 3 A01 22.40 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
151 02031053 LÊ BẢO LỘC 31/10/2003 Nam 3 A01 26.15 26.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
152 02087026 LÊ NHƯ LỢI 12/10/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
153 47006064 TRẦN THỊ ANH LÝ 26/10/2003 Nữ 2 D01 19.45 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
154 02020255 LÊ HOÀNG MAI 01/12/2003 Nữ 3 D01 17.80 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
155 02051227 NGUYỄN LÊ SAO MAI 04/06/2002 Nữ 3 A01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
156 49002347 NGUYỄN HỮU MẪN 14/03/2003 Nam 2NT A01 15.50 16.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 8 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
157 52011082 TRẦN TRUNG MẪN 30/04/2003 Nam 1 A01 18.40 19.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
158 50006892 LÊ ĐỨC MINH 21/02/2003 Nam 2 A01 19.65 19.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
159 44002657 LÊ HUỲNH NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D14 25.15 25.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
160 02085884 NGUYỄN NGỌC YẾN MINH 24/10/2003 Nữ 3 D01 24.90 24.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
161 02003444 TRẦN HIẾU MINH 21/06/2003 Nam 3 D01 18.10 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
162 60002803 TRẦN KHẢI MINH 02/09/2003 Nam 01 1 D01 15.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
163 52005850 LÊ THỊ NGỌC MY 13/08/2003 Nữ 2NT A01 22.60 23.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
164 41002981 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 24/04/2003 Nữ 2NT D01 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
165 02049727 NGUYỄN THẢO MY 02/09/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
166 02007415 PHAN NGUYỄN HÀ MY 20/07/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
167 40015382 PHẠM TRÀ MY 08/09/2003 Nữ 1 D14 16.25 17.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
168 49010227 TRẦN HOÀNG HÀ MY 21/02/2003 Nữ 2NT A01 19.70 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
169 61002026 TRẦN HỒNG MÝ 05/03/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
170 02030425 NGUYỄN VĨNH NHẬT NAM 04/06/2003 Nam 3 D01 20.83 20.83 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
171 29008902 TRẦN NHẤT NAM 01/11/2003 Nam 2NT A01 16.40 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
172 46001126 TRẦN NHẬT NAM 08/08/2003 Nam 2 D01 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
173 02061062 TRẦN MỸ NGA 18/06/2003 Nữ 3 D14 17.80 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
174 53009704 LÊ HOÀNG BẢO NGÂN 28/08/2003 Nữ 2 D14 17.60 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
175 61002080 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 27/10/2003 Nữ 1 D14 18.30 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
176 42007479 PHÍ THỊ THU NGÂN 18/08/2003 Nữ 1 D01 25.60 26.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 9 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
177 54007784 ĐỖ NGUYỄN THÚY NGHI 12/04/2003 Nữ 1 D01 19.95 20.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
178 02072657 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NGHI 05/11/2003 Nữ 3 D14 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
179 02036140NGUYỄN NGỌC XUÂN
NGHI 22/10/2002 Nữ 2 D01 19.20 19.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
180 02047620 TRẦN NGỌC TRÚC NGHI 03/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
181 02014256 ĐOÀN MINH NGỌC 02/01/2003 Nữ 3 D14 17.70 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
182 59000289 NGÔ HUỲNH NHƯ NGỌC 22/04/2003 Nữ 1 D14 22.15 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
183 02015989 NGUYỄN BẢO NGỌC 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
184 48004030 NGUYỄN HỒNG NGỌC 28/02/2003 Nữ 2 D01 22.35 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
185 03006272 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 17/09/2003 Nữ 3 D14 20.85 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
186 02038786 TRẦN VŨ PHƯƠNG NGỌC 01/03/2003 Nữ 2 D14 21.05 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30
187 02070119 NGUYỄN KHOA NGUYÊN 09/11/2003 Nam 3 A01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
188 02053238 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 14/12/2003 Nữ 3 D14 20 20.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
189 44002765 NGUYỄN THỊ CAO NGUYÊN 19/10/2003 Nữ 2 A01 17.15 17.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
190 53014949 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 16/11/2003 Nữ 2 D01 15.90 16.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
191 39000931 TRẦN CÔNG NGUYÊN 20/05/2003 Nam 2 D01 17.10 17.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
192 02011822 CHU NGUYỄN MINH NGUYỆT 17/03/2003 Nữ 3 A01 19.35 19.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
193 37009192 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 20/12/2003 Nam 2NT D01 16.30 16.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
194 02008102 TRẦN THANH NHÃ 12/07/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
195 54001653 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 09/03/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
196 02010674 CAO ĐÌNH DANH NHÂN 04/10/2003 Nam 3 A01 24.15 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 10 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
197 46004782NGUYỄN HOÀNG HOÀI
NHÂN 17/07/2003 Nam 2NT A01 18.40 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
198 02056172 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/12/2002 Nam 3 D01 18.10 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
199 37002971 CAO HUYỀN NHI 17/08/2003 Nữ 2 D14 16.85 17.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
200 02009360 ĐỖ NGUYỄN UYÊN NHI 25/06/2003 Nữ 3 A01 20.30 20.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
201 02024895 ĐỖ THANH NHI 08/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
202 41005034 HẦU BẢO NHI 14/08/2002 Nữ 2 D09 16.15 16.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
203 48001898 HUỲNH THẢO NHI 06/07/2003 Nữ 2 A01 22.50 22.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30
204 61010615 HUỲNH TUYẾT NHI 20/08/2003 Nữ 2NT D09 21.80 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
205 47007404 HUỲNH YẾN NHI 10/07/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
206 02017248 LÊ NGỌC NHI 16/11/2003 Nữ 3 D01 16.15 16.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
207 02051718 LÝ NGỌC NHI 13/10/2003 Nữ 06 3 D01 24.80 25.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
208 56005179 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 28/05/2003 Nữ 2NT D01 16.75 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
209 30011930 PHAN NGUYỄN YẾN NHI 24/11/2003 Nữ 2NT D01 22.10 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
210 02073187 VŨ THÙY NHI 28/12/2003 Nữ 3 D14 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
211 39002738 NGUYỄN NHẬT NHUNG 04/06/2003 Nữ 1 D01 16.80 17.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
212 56003007 ĐẶNG NGUYỄN TỐ NHƯ 01/12/2003 Nữ 2NT D14 23.30 23.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
213 48019993 ĐẶNG THỊ TRÂM NHƯ 24/06/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
214 48007324 LỤC HOÀNG TỐ NHƯ 11/09/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
215 48013369 LÊ VÕ QUỲNH NHƯ 06/11/2003 Nữ 2NT D09 16.35 16.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
216 02027595 LẠI VÕ QUỲNH NHƯ 12/08/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30Trang 11 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
217 02012874 LƯU THỊ MINH NHƯ 09/06/2003 Nữ 2 D01 18.45 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
218 02042550 MAI NGỌC QUỲNH NHƯ 20/10/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
219 48026290NGUYỄN HOÀNG TÂM
NHƯ 15/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
220 61007112 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 05/03/2003 Nữ 1 D01 22.25 23.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
221 02002080 NGUYỄN NGỌC ANH NHƯ 14/08/2003 Nữ 3 A01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
222 02056237 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 12/07/2003 Nữ 3 A01 22 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
223 54006881 NGUYỄN YẾN NHƯ 08/10/2003 Nữ 1 D14 20.30 21.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
224 46004821 THI THỊ HUỲNH NHƯ 20/04/2003 Nữ 2NT D14 15.75 16.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
225 02007550 TRẦN HÙNG NHẬT NHƯ 25/03/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
226 02056246 VÕ QUỲNH NHƯ 11/09/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
227 42009926 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 22/12/2003 Nữ 1 D01 17 17.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
228 02007567 LÝ DIỆP HOÀNG PHÁT 27/05/2003 Nam 06 3 D09 18.10 19.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30
229 02045888NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG
PHÁT 18/05/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
230 54009220 NGUYỄN HOÀNG PHÁT 01/03/2003 Nam 2 D01 18.80 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
231 02019208 NGUYỄN TRẦN GIA PHÁT 13/11/2003 Nam 3 D01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 8 Thang điểm 30
232 55001203 PHẠM THÀNH PHÁT 29/06/2003 Nam 3 A01 22.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
233 02075703 NGUYỄN HOÀNG PHONG 15/05/2003 Nam 1 A01 19.45 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
234 01072719 NGUYỄN HUY PHONG 24/05/2003 Nam 2 D01 20.90 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
235 02000984 LÊ THÁI KIM PHÚC 04/09/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30
236 51012057 LƯU TRỌNG PHÚC 03/07/2003 Nam 2 A01 18.05 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 12 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
237 02020445 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/03/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
238 44003324 THÁI HỮU PHÚC 22/11/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
239 42005647 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC 25/06/2003 Nam 1 D01 19.85 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
240 02066200 HỒ VÕ NAM PHƯƠNG 13/12/2003 Nữ 3 A01 19.70 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
241 57000785 LÊ HUYỀN PHƯƠNG 21/05/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
242 52007252 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 25/10/2003 Nữ 2NT A01 22.85 23.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
243 02074130 NGUYỄN NGỌC MỸ PHƯƠNG 21/01/2001 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
244 47006154 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/10/2002 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
245 02029998 NGUYỄN THU PHƯƠNG 10/09/2003 Nữ 3 D01 25 25.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
246 02000409 TRẦN NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 15/07/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
247 54009843 TRẦN THANH DIỄM PHƯƠNG 22/04/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
248 02047165 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 05/12/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
249 02075771 HUỲNH TRẦN QUANG 28/12/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
250 50012609 NGUYỄN LÊ DUY QUANG 25/05/2003 Nam 2NT A01 15.80 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
251 02047171 NGUYỄN VÕ VINH QUANG 09/07/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
252 02042610 TRẦN VIẾT QUANG 31/05/2003 Nam 3 A01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
253 02066241 HỒ LÊ MINH QUÂN 06/11/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
254 32002682 HOÀNG HỮU QUÂN 01/01/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
255 48018130 LÊ HOÀNG QUÂN 26/05/2003 Nam 2NT D01 22.30 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
256 56001111NGUYỄN HUỲNH NGỌC
QUÍ 25/08/2003 Nam 2NT D14 15.75 16.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 13 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
257 59001902 NGUYỄN THANH QUÍ 24/07/2002 Nam 1 D09 16.40 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
258 02077853 ĐỖ MINH QUÝ 08/01/2003 Nam 3 A01 16.30 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
259 58000388 BÙI THỊ TỐ QUYÊN 10/10/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
260 63004824 NGUYỄN THỊ THỤC QUYÊN 14/03/2003 Nữ 1 D01 15.60 16.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
261 53001020 TRẦN THỊ TỐ QUYÊN 07/09/2003 Nữ 2NT D01 18.40 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
262 52001461 LÊ PHAN VÂN QUỲNH 24/05/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
263 42001288 NGUYỄN ĐỨC DIỄM QUỲNH 17/09/2003 Nữ 1 D14 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
264 02019339 PHAN NGÔ DIỄM QUỲNH 09/07/2003 Nữ 3 D01 24.55 24.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
265 19007404 VŨ THÚY QUỲNH 28/01/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
266 49016046 ĐẶNG QUỐC SANG 29/09/2003 Nam 2NT A01 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
267 02086322 NGUYỄN NGỌC SANG 01/03/2003 Nam 3 D01 16.28 16.28 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
268 36001899 NGUYỄN PHƯỚC SANG 08/05/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
269 02047737 VÕ LÊ THANH SƠN 24/01/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
270 02017412 VÕ UY SƠN 22/04/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
271 02016092 PHẠM MINH TÀI 09/08/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
272 02059111 VÕ THÀNH TÀI 30/05/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
273 42009985 KA TRẦN THỊ THANH TÂM 25/10/2003 Nữ 01 1 D01 17.60 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
274 63005210 LÀNH THANH TÂM 04/11/2003 Nam 01 1 D14 14.55 17.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
275 48027374 LÊ THỊ MINH TÂM 15/01/2003 Nữ 2 A01 17.55 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
276 46004915 NGUYỄN MINH TÂM 10/01/2003 Nam 2NT A01 20.10 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 14 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
277 42012565 VƯƠNG TRUNG TÂM 12/07/2003 Nam 1 A01 20.15 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
278 37003591NGUYỄN HOÀNG MINH
TÂN 30/07/2003 Nam 2 A01 20.90 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
279 54009283 HIỆP TÊNH 13/02/2003 Nam 06 2 D01 16.85 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
280 43009983 LƯU VĂN THÁI 17/09/2002 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
281 02011957 TRẦN LÊ DUY THÀNH 23/02/2003 Nam 3 D14 18.30 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
282 57002889 TRẦN TẤN THÀNH 29/08/2003 Nam 2 A01 20.35 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
283 01035574 NGUYỄN MINH THẢO 01/09/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
284 49001222PHẠM NGUYỄN THANH
THẢO 04/04/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
285 41005266 NGUYỄN HỮU THẮNG 29/09/2003 Nam 2 D09 16.65 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
286 02021678 HUỲNH HỮU KINH THI 03/09/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
287 56002200 LÊ TẤN THỊNH 11/09/2003 Nam 1 D14 17.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
288 47008458 NGUYỄN DUY THỊNH 29/06/2002 Nam 2 D09 19.05 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
289 54009315 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 17/11/2003 Nam 2 D09 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
290 02019455 TRƯƠNG QUANG THỊNH 09/05/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
291 02010143 NGUYỄN HỮU THỌ 02/01/2003 Nam 3 D01 23.80 23.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
292 36001073 BÙI THÀNH THÔNG 12/12/2002 Nam 1 D01 16.50 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30
293 44005421 PHAN HỮU THÔNG 29/08/2003 Nam 2 D14 16.45 16.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
294 57002640 NGUYỄN LÊ ĐỨC THUẬN 15/11/2003 Nam 2 A01 21 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
295 02010161 HỒ NGỌC ANH THƯ 28/04/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
296 42000603 HUỲNH VÕ ANH THƯ 14/07/2003 Nữ 1 D01 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30Trang 15 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
297 02019496 LỮ MINH THƯ 04/03/2003 Nữ 06 3 A01 21.40 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
298 47000827 LÊ NGỌC MINH THƯ 05/10/2003 Nữ 2 D01 22.75 23.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
299 40014128 NGUYỄN ANH THƯ 22/08/2003 Nữ 1 D01 24.90 25.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
300 02042742 NGUYỄN KIM ANH THƯ 09/11/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
301 02056440 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 09/12/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
302 48020398 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 09/03/2003 Nữ 1 D01 23.40 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
303 02024566 PHẠM ANH THƯ 08/08/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
304 52000669 TRẦN MINH THƯ 26/03/2003 Nữ 2 D01 24.90 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
305 42012172 TRẦN NGỌC ANH THƯ 17/04/2003 Nữ 1 D09 21.30 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
306 42009209 NGUYỄN THANH THƯƠNG 08/09/2003 Nữ 1 D14 21.05 21.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
307 34015736 VŨ THỊ NHẬT THƯƠNG 24/02/2003 Nữ 1 D01 18.65 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
308 02059375 LƯ LỆ THY 12/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.85 23.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
309 49003745 NGUYỄN NGỌC ANH THY 21/09/2003 Nữ 2 D14 18.45 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
310 02068395 TĂNG THÙY NHẬT THY 22/08/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
311 02009528 ĐẶNG NGỌC THUỶ TIÊN 09/02/2003 Nữ 3 D14 17.15 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
312 50006526 LỮ PHỤNG NGỌC TIÊN 20/12/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
313 28040163 HÀ ĐỨC TIẾN 25/02/2003 Nam 2NT A01 15.55 16.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
314 41005088 LÊ TRUNG TÍN 26/01/2003 Nam 2 D01 21.25 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
315 02052255 TRƯƠNG KHÁNH TÍN 29/11/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
316 60005313 TRẦN TÂN TOÀN 18/12/2003 Nam 2NT D01 17.35 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 16 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
317 02056049 PHẠM QUANG TRIỀU TỐNG 28/10/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
318 21013490 ĐOÀN THỊ TRANG 18/10/2003 Nữ 2 D01 22.60 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
319 42006063 GÍN MAI QUẾ TRANG 12/05/2003 Nữ 01 1 D14 15.25 18.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
320 42001398 HUỲNH KHÁNH TRANG 15/11/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
321 21012749 LÊ QUỲNH TRANG 04/11/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 8 Thang điểm 30
322 48031434 LÊ THỊ ĐOAN TRANG 31/10/2003 Nữ 1 A01 17.60 18.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
323 42002079 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 14/08/2002 Nữ 1 A01 19.40 20.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
324 47003872 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 25/08/2002 Nữ 2 D14 18.95 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
325 02019952 NGUYỄN THỊ TỐ TRANG 24/09/2003 Nữ 3 D14 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
326 02059618 HUỲNH NGỌC TRÂM 14/02/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
327 53002248 ĐẶNG PHƯƠNG TRÂN 06/11/2003 Nữ 2NT D01 21.35 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
328 02002698 VÕ HỒNG KHÁNH TRÂN 02/11/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
329 02019973 VÕ NGUYỄN TRÂN TRÂN 20/02/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
330 02028344 ĐOÀN MINH TRÍ 12/03/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
331 45004729 HUỲNH NGUYỄN GIA TRÍ 14/11/2003 Nam 2 D01 18.55 18.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
332 02049453 PHAN HOÀNG MINH TRIẾT 07/10/2003 Nam 3 D14 20.05 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
333 02013465 TRẦN VÕ MINH TRIẾT 06/07/2003 Nam 3 D01 19.20 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
334 02018618 TRƯƠNG MINH TRIẾT 14/02/2003 Nam 3 D01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
335 50012705 PHẠM MINH TRỌNG 16/04/2003 Nam 2NT D01 19 19.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
336 42005737 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/02/2003 Nữ 1 D01 19.45 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 17 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
337 40015659 ĐỖ HUYỀN THANH TRÚC 05/05/2003 Nữ 1 D14 16.40 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
338 02007141 HOÀNG THỊ THANH TRÚC 28/11/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
339 02002717 NGUYỄN MAI THẢO TRÚC 16/09/2003 Nữ 3 D09 23.55 23.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
340 02066479 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 09/12/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
341 02035758 PHAN HUỲNH THANH TRÚC 13/08/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
342 54006441 NGUYỄN NHỰT TRUNG 19/11/2003 Nam 2NT D01 19.35 19.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
343 02056537DƯƠNG NGUYỄN MINH
TÚ 14/10/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
344 18013625 ĐOÀN CẨM TÚ 18/06/2003 Nữ 1 A01 21.30 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
345 02012521 LÊ TUẤN TÚ 11/10/2003 Nam 3 A01 19.35 19.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
346 55007266 LÝ CẨM TÚ 08/06/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
347 02012078 NGUYỄN NGỌC TÚ 16/05/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
348 02008969 PHAN NHƯ MỸ TÚ 06/12/2003 Nữ 06 3 D14 17.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
349 53009349 TRẦN ANH TÚ 01/10/2003 Nam 2 D01 18.35 18.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
350 48027130 TRỊNH LÊ CÔNG TÚ 17/11/2003 Nam 2 A01 21.25 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
351 46003221 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 13/12/2003 Nam 1 D14 19.25 20.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
352 42001463 ĐOÀN BẢO ANH TÙNG 24/05/2003 Nam 1 D09 18.75 19.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
353 28040215 NGUYỄN THANH TÙNG 01/09/2003 Nam 2NT D01 16.80 17.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
354 02050603 NGUYỄN THANH TÙNG 22/03/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
355 50007289 TƯỞNG THỊ THANH TUYỀN 29/10/2003 Nữ 2 D14 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
356 53009361 BÙI NGỌC MỸ UYÊN 03/03/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 18 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
357 48006755 LÊ NGỌC NHÃ UYÊN 22/02/2003 Nữ 2 D01 17.45 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
358 02040548 LÊ THIỀU UYÊN 12/07/2003 Nữ 2 D01 22.55 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
359 02051277NGÔ THANH NGỌC PHƯƠNG
UYÊN 23/09/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
360 48023597NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
UYÊN 27/03/2003 Nữ 1 D01 20.55 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
361 42009237 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 16/12/2003 Nữ 1 D01 19.75 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
362 42011008 NGUYỄN THẢO UYÊN 07/10/2003 Nữ 1 D01 25.65 26.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
363 52001677 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 09/04/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
364 48025674 PHẠM NGUYỄN THÚY VI 24/06/2003 Nữ 2NT D01 20.20 20.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
365 02001721 TRẦN GIA BẢO VI 18/08/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
366 51002848 NGUYỄN TRIỆU VĨ 01/04/2003 Nam 2 D14 16.55 16.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
367 02065239 NGUYỄN VIỆT VĨ 29/08/2003 Nam 3 A01 16.50 16.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
368 61001387 MAI NHƯ KHẢ VIÊN 06/06/2003 Nữ 2 D01 21.05 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
369 48007632 TRƯƠNG LÊ CÔNG VINH 06/12/2003 Nam 2 D01 23.10 23.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
370 50003710 VÕ QUANG VINH 07/04/2003 Nam 2NT A01 21.90 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
371 02025718 DANH THIỀU VY 02/10/2003 Nữ 3 D01 25.45 25.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
372 02046731 ĐỖ HỒNG THÚY VY 02/09/2003 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
373 02037480 KHÂU YẾN VY 28/10/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
374 42011027 LÂM THÚY VY 03/01/2003 Nữ 01 1 D14 21.35 24.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
375 46001368 LÂM TUYẾT VY 30/04/2003 Nữ 2 D14 21.50 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
376 43001744 LÊ NGỌC HẠ VY 02/07/2003 Nữ 1 D01 23.80 24.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30Trang 19 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
377 02003335 NGUYỄN ÁI TƯỜNG VY 19/09/2003 Nữ 3 D14 19.95 19.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
378 02081416NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG
VY 23/08/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
379 02056114 NGUYỄN NGỌC LAN VY 28/04/2003 Nữ 3 D14 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
380 02016251 NGUYỄN THỊ TRIỆU VY 20/11/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
381 02003347 NGUYỄN THỤY NHẬT VY 11/07/2003 Nữ 3 D14 17.25 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
382 29004008 NGUYỄN YẾN VY 24/05/2003 Nữ 2 D01 20.60 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
383 02001763 TRẦN THANH KIỀU VY 06/09/2003 Nữ 3 D14 18.90 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30
384 02010313 TRẦN THANH VY 07/07/2003 Nữ 3 D01 22.85 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
385 48027185 LƯU DUYÊN XUÂN 01/02/2003 Nữ 2 D01 16.45 16.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
386 02008401NGUYỄN HỮU THANH
XUÂN 19/09/2003 Nữ 06 3 D01 22.70 23.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
387 02033927 NGUYỄN PHÚC TẦM XUÂN 20/05/2003 Nữ 3 D14 20.85 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
388 51011766 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 12/09/2003 Nữ 2 A01 19.35 19.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30
389 50007801 TRẦN THỊ NGỌC NHƯ Ý 24/11/2003 Nữ 2 D01 20.55 20.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30
390 42007612 BÙI THỊ HẢI YẾN 05/01/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30
391 52000813 CAO THỊ HOÀNG YẾN 09/12/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30
392 02025746 ĐẶNG THẢO AN 04/04/2003 Nữ 3 D14 23.70 23.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
393 48026471 LÊ BÌNH KHÁNH AN 21/04/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
394 02074680 NGUYỄN MINH ANH 21/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
395 25002611 NGUYỄN QUỲNH ANH 25/09/2003 Nữ 2 D01 21 21.25 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
396 02064652 PHAN NGUYỄN NGỌC ANH 31/03/2003 Nữ 3 A01 20.45 20.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30Trang 20 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
397 48009742 TRẦN VŨ TÚ ANH 26/11/2003 Nữ 2 D14 24.35 24.60 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
398 02068871 TRANG MINH ÁNH 19/02/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
399 02018181 LÊ GIA BẢO 22/10/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
400 40014470 NGUYỄN THỊ CHÂU BĂNG 27/04/2003 Nữ 1 D01 18.95 19.70 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
401 02030793 NGUYỄN DUY BẰNG 23/05/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
402 02050813 LA NGUYỄN BÌNH 07/08/2001 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
403 02056861 BẠCH MINH CHÂU 23/06/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
404 02041914 LÊ NGỌC MINH CHÂU 06/11/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30
405 02045005 LÊ PHẠM LINH CHI 27/02/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
406 25019184 NGUYỄN QUẾ CHI 12/09/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
407 29004865 NGUYỄN THỤC CHI 07/07/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
408 48019173 HOÀNG NGỌC DIỄM 15/11/2003 Nữ 1 D01 15.45 16.20 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
409 02002503 CHUNG DOANH DOANH 30/05/2003 Nữ 06 3 D01 24.35 25.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
410 01035266 PHẠM HÀ THẢO DUNG 18/04/2002 Nữ 3 D14 23.65 23.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
411 02052621 CHUNG QUỐC DŨNG 15/09/2003 Nam 06 3 D01 22.90 23.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
412 29001898 NGUYỄN THẢO DUYÊN 29/03/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30
413 37012489 NGUYỄN THỊ HỒNG DƯ 16/06/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
414 48013046 NGUYỄN NGỌC LIN ĐA 29/08/2003 Nữ 2NT D14 19.35 19.85 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
415 18005839 ĐINH VĂN GIÁP 02/04/2003 Nam 1 D01 17.10 17.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
416 63005121 GIÀNG A HÀ 24/04/2002 Nam 01 1 D14 13.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 21 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
417 49014637 TRẦN HUỲNH NGÂN HÀ 09/10/2003 Nữ 2NT D01 25.95 26.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
418 37014345 TRỊNH THỊ HẠNH 13/12/2003 Nữ 1 D01 19.05 19.80 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
419 48001631 HOÀNG THANH HẰNG 18/01/2003 Nữ 2 D01 17.75 18.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
420 02035263 NGUYỄN TRẦN KIM HẰNG 13/01/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
421 44012897 VŨ HẠNH PHƯƠNG HẰNG 28/04/2003 Nữ 2NT D14 20.45 20.95 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
422 02046401 HOÀNG MINH BẢO HÂN 01/03/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
423 02075059 NGUYỄN LIÊN HIỆP 19/06/2003 Nam 3 A01 20.35 20.35 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
424 38006303 RƠ CHÂM HOA 15/03/2003 Nữ 01 1 D14 14.15 16.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
425 30006528 ĐƯỜNG THỊ THÚY HOÀI 13/08/2003 Nữ 2NT D01 18.05 18.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
426 48013744 VÕ NGỌC THANH HUYỀN 24/04/2003 Nữ 1 D14 15.35 16.10 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
427 51012873TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ
HUỲNH 14/10/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
428 19005735 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 15/09/2003 Nữ 2 D14 21.90 22.15 7210404 Thiết kế Thời trang 8 Thang điểm 30
429 02043737 NGUYỄN THỊ SONG HƯƠNG 18/09/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7210404 Thiết kế Thời trang 7 Thang điểm 30
430 02063852 TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG 02/02/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
431 42001033NGUYỄN TRẦN HOÀNG
KHANH 14/08/2003 Nữ 1 D01 17.50 18.25 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
432 02009870 TRẦN LÊ KHIÊM 21/10/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
433 43009451 TRẦN TUẤN KIỆT 17/09/2003 Nam 1 D01 22.85 23.60 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
434 40004424 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 17/02/2003 Nữ 01 1 D01 21.40 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
435 02034160 LÊ ĐÀM TRÚC LINH 14/06/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
436 02058159 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 29/08/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30Trang 22 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
437 29009622NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
LINH 29/11/2003 Nữ 1 D01 21.80 22.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
438 02025384 NGUYỄN TRẦN THẢO LINH 15/09/2003 Nữ 3 D14 17.15 17.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
439 52002666 TRẦN TÙNG LINH 01/05/2003 Nữ 2 A01 17.55 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
440 02020238 TRẦN HOÀNG LONG 03/07/2003 Nam 3 D09 17.75 17.75 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
441 58000257 NGUYỄN MINH LUÂN 07/06/2003 Nam 2NT D01 15.75 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
442 01081332 TRẦN THỊ PHƯƠNG LY 12/01/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
443 37002295 NGUYỄN CÔNG LÝ 07/01/2003 Nam 2 D09 15.80 16.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
444 42011951NGUYỄN NGỌC TUYẾT
MAI 29/08/2003 Nữ 1 D09 19.30 20.05 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
445 02072179 PHẠM KHÁNH MAI 16/11/2002 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
446 43006249 LÊ NGUYỄN TRIỆU MY 13/02/2003 Nữ 1 D01 17.05 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
447 29003659 NGUYỄN THẢO NGÂN 18/04/2003 Nữ 2 D01 26.25 26.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
448 02001994 NGUYỄN VÕ KIM NGÂN 23/10/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
449 47006710 NGUYỄN VÕ TUYẾT NGÂN 16/03/2003 Nữ 2 D14 17.45 17.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
450 50003461 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGHI 17/12/2003 Nữ 2NT D14 19.05 19.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
451 51009640 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGHI 23/04/2003 Nữ 1 A01 17.70 18.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
452 02086178 LÊ TRẦN ANH NGỌC 27/02/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30
453 02017844 ĐẶNG KIỀU UYỂN NHI 19/10/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
454 48027335 HỒ PHẠM YẾN NHI 10/02/2003 Nữ 2 D01 16.85 17.10 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
455 48008722 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 12/10/2003 Nữ 2 D14 16.85 17.10 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
456 04009343 LÊ TRẦN THẢO NHI 09/07/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 23 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
457 02047059NGUYỄN NGỌC KHÁNH
NHI 29/06/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
458 02026036 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 15/09/2003 Nữ 3 A01 20.25 20.25 7210404 Thiết kế Thời trang 9 Thang điểm 30
459 44003232 TRẦN THỊ Ý NHI 10/05/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
460 02077696 LƯƠNG TÂM NHƯ 16/05/2003 Nữ 3 D14 25.15 25.15 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
461 43003933NGUYỄN DUYÊN QUỲNH
NHƯ 14/12/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
462 44009689 PHẠM DIỄM QUỲNH NHƯ 03/01/2003 Nữ 2NT D09 17.15 17.65 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
463 02058891 PHÙNG THỊ DIỄM NHƯ 29/04/2003 Nữ 3 D14 21.30 21.30 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
464 63003078 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 19/06/2003 Nữ 1 D01 15.55 16.30 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
465 28029835 MAI ĐĂNG PHÚ 15/05/2003 Nam 2NT D14 19.40 19.90 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
466 02058963 VŨ LÊ HỒNG PHÚC 04/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
467 44005838 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 10/10/2003 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
468 04009826 LÊ HỮU HOÀNG QUÂN 23/04/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
469 40010045 NGUYỄN NỮ DIỄM QUYÊN 24/01/2003 Nữ 1 D01 19 19.75 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
470 02009449 TRẦN BỘI SAN 09/09/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
471 47007487 BAE EUN SOR 25/03/2003 Nữ 2 D14 21.45 21.70 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
472 35005542 HUỲNH HỒNG SƠN 18/10/2003 Nam 2NT D01 19.55 20.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
473 48026959 HÀ MAI MỸ TÂM 02/03/2003 Nữ 2 D09 20.25 20.50 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
474 29000732 ĐỖ THỊ THANH THẢO 19/06/2003 Nữ 2 D01 22.50 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
475 02008884 ĐỖ VƯƠNG PHƯƠNG THẢO 17/11/2003 Nữ 3 D01 19.60 19.60 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
476 40006423 MAI THỊ THẢO 25/08/2003 Nữ 1 D14 16.95 17.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 24 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
477 40011260NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG
THẢO 24/08/2003 Nữ 1 D01 23.90 24.65 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
478 02054854 NGUYỄN THANH THẢO 15/11/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
479 02030574 VŨ THANH THẢO 21/09/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
480 44012362 VÕ HỒNG THẮM 04/07/2003 Nữ 2NT D01 17.55 18.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
481 46002572 NGUYỄN MINH THUẬN 07/02/2003 Nam 2NT A01 17.10 17.60 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
482 35005598 PHAN THỊ THANH THÚY 15/12/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
483 02025624 LÂM MINH THƯ 22/10/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
484 46005706 NGUYỄN ANH THƯ 01/09/2003 Nữ 2NT D01 17 17.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
485 02086478 PHẠM TRẦN ANH THƯ 16/02/2003 Nữ 3 D01 16.85 16.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
486 48013527 LƯƠNG DIỆU THƯƠNG 12/11/2002 Nữ 2NT D14 18.95 19.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
487 42010582 PHẠM VĂN THƯỜNG 21/03/2003 Nam 1 D09 18.40 19.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30
488 02015076 TRẦN BẢO THY 01/11/2003 Nữ 3 D14 18.20 18.20 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
489 57008781 TRẦN LÊ KHÁNH THY 18/10/2003 Nữ 2NT D14 18 18.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
490 40019268 BÙI ĐẶNG CÁT TIÊN 29/07/2003 Nữ 1 D01 15.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
491 42009016 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 01/05/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
492 50007211 TRẦN NAM TIẾN 01/04/2003 Nam 2 D01 19.10 19.35 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
493 48020477 LÊ THỊ MINH TRANG 15/07/2003 Nữ 1 A01 15.50 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
494 50007224 NGUYỄN THÁI NGỌC TRANG 17/07/2003 Nữ 2 D09 22.10 22.35 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
495 42001410 TRẦN BẢO GIA TRANG 29/04/2003 Nữ 1 D01 21.35 22.10 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
496 49008064 LÊ NGỌC TUYẾT TRÂM 10/01/2003 Nữ 2NT D01 17.30 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 25 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
497 40015632 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 04/01/2003 Nữ 1 D01 24 24.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
498 02002687 NGUYỄN BẢO TRÂN 05/02/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
499 56009613 PHAN THỊ HUẾ TRÂN 12/04/2003 Nữ 2NT D14 21.50 22.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
500 47009359 PHẠM MAI TRINH 20/07/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7210404 Thiết kế Thời trang 7 Thang điểm 30
501 02065192 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 19/11/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
502 02018031 PHẠM THANH TÙNG 03/10/2002 Nam 3 A01 18.20 18.20 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
503 02028414 NGUYỄN AN THANH TUYỀN 23/03/2003 Nữ 3 D09 18.80 18.80 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
504 46000696 NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 23/06/2003 Nữ 2 D14 18.30 18.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
505 38007847 LÊ THỊ THU UYÊN 29/11/2003 Nữ 1 D01 15.80 16.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
506 02002784LƯƠNG XUÂN HOÀNG
UYÊN 04/12/2002 Nữ 3 D14 21.15 21.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
507 51004989 NGUYỄN TỐ UYÊN 18/08/2003 Nữ 2NT A01 20.05 20.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
508 02008363NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
UYÊN 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
509 43003098 NGUYỄN THỊ HUYỀN VÂN 13/09/2003 Nữ 1 D14 15.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
510 02045492 NGUYỄN PHƯỚC VŨ 05/11/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
511 47001063 NGUYỄN VŨ 14/08/2003 Nam 2 D14 16 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30
512 02007252 HUỲNH NGỌC THẢO VY 27/02/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
513 02020064NGUYỄN NGỌC KHÁNH
VY 09/06/2003 Nữ 3 D01 21.05 21.05 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30
514 38002218 TRƯƠNG NGỌC ÁNH VY 13/05/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30
515 56006779 VÕ THỊ THÚY VY 13/07/2003 Nữ 2NT A01 18.20 18.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30
516 02056142 LƯU QUỲNH NHƯ Ý 09/11/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30Trang 26 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
517 02024585 ĐINH NGỌC LAN ANH 03/05/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7210408 Nghệ thuật số 4 Thang điểm 30
518 02010345 NGÔ ĐỨC ANH 19/11/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
519 02053999 NGUYỄN NGUYÊN ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
520 02050729 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 29/10/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
521 51012827 LÝ THỊ KIM CHI 28/12/2003 Nữ 1 D01 21.35 22.10 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
522 01018157 TRẦN HẠNH CHI 09/11/2003 Nữ 3 D14 22.40 22.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
523 02050092 LẦU CHÍ CƯỜNG 17/07/2003 Nam 06 3 D14 16.75 17.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
524 42000894NGÔ NGUYỄN KHÁNH
DUY 11/10/2003 Nam 1 D01 22.80 23.55 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
525 48003930 VÕ THÀNH ĐẠT 13/01/2003 Nam 2 D01 23.15 23.40 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
526 02045125 NGUYỄN HOÀNG HÀ 02/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
527 02023892 NGUYỄN MAI VIỆT HÀ 18/07/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
528 02018369 BÙI BẢO HÂN 13/03/2003 Nữ 3 A01 26.45 26.45 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
529 02005262 HUỲNH KHIẾT HÂN 01/09/2003 Nữ 06 3 D01 20 21.00 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30
530 02008564 TRẦN NGỌC HIỂN 04/08/2003 Nam 06 3 D01 18 19.00 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
531 02006199 NGÔ TRƯƠNG NHÃ HUỆ 10/07/2003 Nữ 06 3 D14 21.80 22.80 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
532 02050210NGUYỄN HOÀNG QUỲNH
HƯƠNG 23/07/2003 Nữ 3 D09 23.30 23.30 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
533 02050221 NGUYỄN TRẦN PHÚC KHANG 23/10/2003 Nam 3 D14 22.60 22.60 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
534 02001830 LIÊU TUẤN KHOA 04/06/2003 Nam 3 D14 19.40 19.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
535 61002874 NGUYỄN TÔ ĐĂNG KHOA 20/09/2003 Nam 2 D01 23.95 24.20 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
536 02035363NGUYỄN TRẦN THẠCH
LAM 19/11/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30Trang 27 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
537 26015613 PHẠM MAI LINH 31/05/2003 Nữ 2NT D01 24.70 25.20 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
538 02003150 NGUYỄN XUÂN MAI 15/03/2003 Nữ 3 D14 20.55 20.55 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
539 02004158 VÕ HUỲNH KIM NGÂN 09/02/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
540 02058342 TRẦN GIA NGHI 29/09/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30
541 41009732 HUỲNH LÊ BẢO NGỌC 18/10/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
542 49006982 NGÔ NGUYỄN BẢO NGỌC 28/10/2003 Nữ 2NT D01 21.85 22.35 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
543 02051671 TRẦN HIỆP NGÔN 03/06/2003 Nam 06 3 D01 22.60 23.60 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
544 44003175 ĐÀO THÁI NGUYÊN 25/08/2002 Nam 2 D09 19.80 20.05 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
545 02038189 NGUYỄN QUÝ NHÂN 21/03/2003 Nam 2 D01 19.95 20.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
546 02047040 HOÀNG VĨNH QUỐC NHẬT 07/09/2003 Nam 3 D01 18.20 18.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
547 02029935 PHẠM HUỲNH HỒNG NHI 01/06/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
548 02051915 PHẠM NGỌC TÚ NHI 08/04/2003 Nữ 3 A01 26.50 26.50 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
549 02058509 TRẦN MÂN NHI 04/09/2003 Nữ 06 3 D01 22.45 23.45 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
550 02053296 TRẦN NGỌC TUYẾT NHI 17/11/2003 Nữ 3 D09 24.65 24.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
551 02075651 LƯƠNG VŨ NGỌC NHƯ 29/12/2003 Nữ 3 A01 23.75 23.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
552 02047096 CHUNG KIỀU OANH 24/06/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
553 02081187 LÝ NHẠC PHONG 09/07/2003 Nam 2 D01 20.30 20.55 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
554 50010749 ĐẶNG THANH PHÚ 19/03/2003 Nam 2NT D09 16.90 17.40 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
555 02042605 CHÂU HUỲNH MINH QUANG 18/09/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
556 17007574 TRƯƠNG TÚ QUYÊN 30/04/2003 Nữ 01 2 D01 18.60 20.85 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30Trang 28 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
557 02074453 ĐỖ DƯƠNG QUỲNH 28/01/2003 Nữ 3 D09 24.95 24.95 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
558 02061577 LÝ HỮU TÀI 06/11/2003 Nam 06 3 A01 24.65 25.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
559 02008234 VÕ TRẦN KIM THANH 28/01/2003 Nữ 3 D01 25.35 25.35 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
560 02070408 TRẦN QUỐC MINH THÀNH 18/02/2003 Nam 3 D14 19.70 19.70 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
561 61002422 ĐỖ THỊ THU THẢO 25/08/2003 Nữ 1 D01 22.20 22.95 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
562 02010812 ĐẶNG HUỲNH ĐOAN THƯ 26/04/2003 Nữ 3 D14 21.85 21.85 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
563 61003371 NGUYỄN NGỌC SONG THƯ 15/08/2002 Nữ 2 D01 25.65 25.90 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30
564 02031315 PHẠM TRƯƠNG ANH THƯ 03/03/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
565 21019537 TIÊU XUÂN TRƯỜNG 26/03/2003 Nam 2NT D01 18 18.50 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30
566 02087272 PHẠM PHƯƠNG TỬ 23/02/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
567 52007428 TRẦN THỊ TƯỜNG VÂN 07/12/2003 Nữ 2NT D01 25.45 25.95 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30
568 21015627 MAI QUANG VIỆT 21/10/2003 Nam 2 D01 23.65 23.90 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
569 02010896 TÔ QUỐC VIỆT 18/02/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30
570 02062222 NGÔ NHƯ Ý 08/02/2003 Nữ 06 3 D01 24 25.00 7210408 Nghệ thuật số 4 Thang điểm 30
571 02000638 BÙI THÚY AN 02/05/2003 Nữ 3 D15 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
572 02062780NGUYỄN DƯƠNG THIÊN
AN 17/09/2003 Nữ 3 D01 25.13 25.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
573 02085109 NGUYỄN PHAN THÙY AN 31/08/2003 Nữ 3 D01 20.36 20.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
574 02064589 NGUYỄN THANH AN 04/06/2003 Nam 3 D01 20.21 20.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
575 02006693NGUYỄN TRÌNH PHÚC
AN 16/07/2003 Nữ 3 D14 17.44 17.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
576 44000039 PHAN THỊ HOÀI AN 14/09/2002 Nữ 2 D01 23.93 24.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 29 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
577 48030219 PHẠM NGUYỄN HOÀI AN 03/03/2003 Nữ 1 D01 21.41 22.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
578 02044904 BÙI QUỲNH ANH 18/09/2003 Nữ 3 D15 25.61 25.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
579 02052462 ĐỖ NGỌC QUỲNH ANH 20/07/2003 Nữ 3 D01 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
580 02006710 HỒ TRẦN QUỲNH ANH 15/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
581 49004731 LA NGỌC QUẾ ANH 07/04/2002 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
582 02037931 LÊ MINH THÙY ANH 16/01/2003 Nữ 2 D01 23.25 23.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
583 02002352 LÊ QUỐC ANH 19/02/2003 Nam 3 D15 25.43 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
584 46000052 MAI THỊ KIM ANH 29/05/2003 Nữ 2 D15 21 21.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
585 02020636NGUYỄN HUỲNH MINH
ANH 10/08/2003 Nữ 3 D01 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
586 48012220NGUYỄN KHOA NGỌC
ANH 05/06/2003 Nữ 2NT D01 22.88 23.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
587 02025202 PHAN BẠCH LAN ANH 10/06/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
588 44004221 PHAN NGỌC QUẾ ANH 15/04/2003 Nữ 2 D15 23.33 23.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
589 02024608 PHAN VÂN ANH 01/10/2003 Nữ 3 D01 20.93 20.93 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
590 37008047 QUÁCH QUỲNH ANH 08/09/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
591 02001296 NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH 01/07/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
592 02009682 ĐOÀN MINH ÂN 07/01/2003 Nam 3 D15 23.29 23.29 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
593 02056765 NGÔ LĂNG TỬ ÂN 03/07/2003 Nữ 06 3 D01 24.71 25.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
594 03022695 ĐỖ ĐĂNG BẢO 27/09/2003 Nam 3 D01 22.73 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
595 02018193 TRẦN HOÀNG THÁI BẢO 19/06/2003 Nam 3 D01 23.96 23.96 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
596 49009960 VÕ QUỐC BẢO 26/07/2003 Nam 2NT D01 20.33 20.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 30 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
597 46007280 LÂM TUYẾT BĂNG 28/08/2003 Nữ 2NT D01 22.76 23.26 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
598 51002909 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/11/2003 Nữ 2NT D15 18.11 18.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
599 02032690 PHẠM DUY BÌNH 05/06/2003 Nam 3 D01 24.83 24.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30
600 02074795 TRẦN KHÁNH BÌNH 21/07/2003 Nữ 3 D01 24.83 24.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
601 02055276 NGUYỄN VĂN CHÍ CANG 02/10/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
602 52001857 LÊ NGUYỄN BẢO CHÂU 18/04/2003 Nữ 2 D01 24.49 24.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
603 02047370 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
604 46002783 NGUYỄN THỊ LINH CHI 25/11/2003 Nữ 1 D01 18.11 18.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
605 44011428 NGUYỄN THỊ LINH CHI 22/10/2003 Nữ 2NT D01 23.33 23.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
606 02066751 NGUYỄN VIỆT MỸ DUNG 21/02/2003 Nữ 3 D01 21.49 21.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30
607 41010553 NGUYỄN THANH DUY 25/12/2003 Nam 2 D01 20.55 20.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
608 48013036 VŨ PHƯƠNG DUY 19/12/2002 Nam 2NT D15 19.80 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
609 43007200 ĐIỂU THỊ DUYÊN 28/06/2001 Nữ 01 1 D15 19.65 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
610 45004880 NGUYỄN TUYẾT HÀ DUYÊN 15/06/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
611 50008284 NHỊ THỊ NGỌC DUYÊN 25/03/2003 Nữ 2NT D01 20.44 20.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
612 02021866 BÙI XUÂN KHÁNH DƯƠNG 06/11/2003 Nam 3 D01 23.59 23.59 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
613 02063713 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 07/06/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
614 50007408 HUỲNH HỒ TRÚC ĐÀO 26/01/2003 Nữ 2 D01 18.19 18.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
615 02063729 PHẠM TẤN ĐẠT 25/10/2003 Nam 3 D01 20.59 20.59 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
616 40008037 LƯU PHẠM THỤC ĐOAN 21/12/2002 Nữ 1 D01 17.70 18.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 31 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
617 02055399NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG
ĐÔNG 02/12/2003 Nam 3 D14 19.13 19.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
618 02071417 ĐỖ NGỌC QUỲNH GIAO 09/08/2003 Nữ 3 D14 24.30 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
619 02074990 HOÀNG NGUYỆT HÀ 19/05/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
620 02074994 TRẦN NGUYỆT HÀ 08/12/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30
621 02051042 PHẠM NGUYỄN ANH HÀO 22/09/2003 Nam 3 D01 22.99 22.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
622 45000230 ĐINH NỮ DUY HẢO 29/10/2003 Nữ 1 D01 17.33 18.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
623 49011786 HUỲNH THỊ HẰNG 24/10/2003 Nữ 1 D01 21.75 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
624 02026939 LÊ MINH THANH HẰNG 08/01/2003 Nữ 3 D01 26.21 26.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
625 02066950 LÊ TRẦN GIA HÂN 01/12/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
626 59000127 LIỄU NGỌC HÂN 24/10/2003 Nữ 1 D01 25.73 26.48 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
627 02001468 NGUYỄN GIA HÂN 18/03/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
628 54010232 PHÙNG NHẬT BẢO HÂN 06/06/2003 Nữ 1 D01 21.19 21.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
629 02009806 BÙI THỊ DIỆU HIỀN 06/01/2003 Nữ 3 D14 25.58 25.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
630 28005611 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/11/2003 Nữ 2 D01 22.58 22.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
631 02078769 TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 20/01/2003 Nữ 2 D15 19.80 20.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
632 02010481 PHÙNG THỊ QUỲNH HOA 15/06/2003 Nữ 3 D01 23.66 23.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
633 38013198 TRẦN XUÂN HÒA 15/02/2003 Nam 1 D01 22.58 23.33 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
634 02055507 LÊ TRÚC HOÀNG 01/11/2003 Nữ 3 D01 21.86 21.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
635 46005523 NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 03/06/2003 Nữ 1 D01 20.48 21.23 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
636 31003651 NGUYỄN XUÂN HÙNG 23/12/2003 Nam 2 D14 19.50 19.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 32 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
637 02047478 NGUYỄN HỒ ĐỨC HUY 15/11/2003 Nam 3 D01 25.28 25.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
638 48030334 NGUYỄN NHẬT HUY 08/09/2003 Nam 1 D01 20.63 21.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
639 02049358NGUYỄN TRẦN QUANG
HUY 12/12/2003 Nam 3 D01 23.63 23.63 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
640 02020898NGUYỄN XUÂN QUANG
HUY 11/05/2003 Nam 3 D01 23.81 23.81 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 Thang điểm 30
641 02006221 TRƯƠNG KHẢI HUY 12/11/2003 Nam 06 3 D01 22.73 23.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
642 02071635 VŨ TRƯỜNG HUY 17/10/2003 Nam 3 D01 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
643 46007831 ĐỖ PHƯƠNG HUYÊN 10/11/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
644 48003060 VŨ PHẠM NGỌC HUYỀN 12/03/2003 Nữ 2 D01 23.06 23.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
645 44004996 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 27/09/2003 Nữ 2 D01 26.33 26.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
646 02035327 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 29/03/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
647 02035333 DƯƠNG BẢO KHANG 12/08/2003 Nam 2 D01 19.76 20.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
648 02085709 ĐỒNG GIA KHANG 20/01/2002 Nam 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
649 02069540 LÊ DUY KHANG 08/06/2003 Nam 3 D01 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
650 02054347 LÊ NGUYÊN KHANG 19/08/2003 Nam 3 D01 25.58 25.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
651 02078883 TRẦN PHƯƠNG KHANH 23/07/2003 Nữ 2 D01 18.11 18.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
652 42001038 HOÀNG THỊ MỸ KHÁNH 26/04/2003 Nữ 1 D15 22.65 23.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
653 52002560 NGUYỄN CÔNG THỤC KHÁNH 21/08/2003 Nữ 2 D15 22.58 22.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
654 02051352NGUYỄN HOÀNG ANH
KHOA 21/11/2003 Nam 3 D01 19.09 19.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
655 02067297 TRẦN TUẤN KHOA 17/09/2003 Nam 3 D14 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
656 51011919 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/03/2003 Nam 2 D01 21.11 21.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 33 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
657 02077225 TRẦN TUẤN KIỆT 29/04/2003 Nam 3 D01 26.21 26.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
658 02051425 VÕ HUỲNH KHÚC LAN 08/10/2002 Nữ 3 D01 18.64 18.64 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
659 02036058 NGUYỄN BÙI NHẬT LÂM 07/07/2003 Nam 2 D01 23.06 23.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 10 Thang điểm 30
660 61010936 CHÂU VỸ LINH 20/03/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
661 48030382 ĐỖ NGỌC KHÁNH LINH 30/03/2003 Nữ 1 D01 19.91 20.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
662 02020201 ĐẶNG NHẬT KHÁNH LINH 09/05/2003 Nữ 3 D01 18.49 18.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
663 02039592 HUỲNH ÁI LINH 28/02/2003 Nữ 2 D01 20.81 21.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
664 61001761 LÊ KHÁNH LINH 31/12/2003 Nữ 1 D01 23.29 24.04 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
665 02057873 LÊ VĨ LINH 10/01/2003 Nữ 06 3 D01 23.63 24.63 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
666 02085802 NGUYỄN NGỌC DIỆU LINH 23/12/2003 Nữ 3 D01 22.39 22.39 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
667 34004342 PHAN THỊ TUYẾT LINH 29/11/2003 Nữ 2 D01 20.93 21.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
668 44005190 VÕ THỊ KIM LỘC 21/06/2003 Nữ 2 D15 22.54 22.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
669 48029333NGUYỄN HOÀNG TUYẾT
MAI 19/01/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
670 38001234 PHẠM HỒNG TÚ MINH 15/03/2003 Nữ 1 D01 25.80 26.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
671 02055864 LÊ NGUYỄN UYỂN MY 24/08/2003 Nữ 3 D01 22.31 22.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
672 02087043 NGUYỄN VŨ THẢO MY 26/11/2003 Nữ 3 D01 24.79 24.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 Thang điểm 30
673 51014185 TRẦN THẢO MY 29/08/2003 Nữ 2NT D01 18.11 18.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
674 02008055 VÕ HOÀI MY 29/03/2003 Nữ 3 D14 25.43 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
675 02058267 TRẦN QUỐC NAM 27/05/2003 Nam 3 D01 23.18 23.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
676 02072633 ĐỖ NGỌC GIA NGÂN 24/11/2003 Nữ 3 D01 19.16 19.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30Trang 34 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
677 52010441 ĐẶNG NGỌC KIỀU NGÂN 01/01/2003 Nữ 1 D01 22.09 22.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
678 55001097 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 30/03/2003 Nữ 3 D01 19.69 19.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
679 02021337 HÀNG BẢO NGÂN 05/11/2003 Nữ 06 3 D01 22.20 23.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
680 02058292 HUỲNH DIỆP NHƯ NGÂN 06/08/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
681 58001518 LÊ THỊ KIM NGÂN 19/07/2003 Nữ 2NT D01 24.60 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
682 02072647 NGUYỄN THANH NGÂN 18/11/2003 Nữ 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
683 02000912 PHAN HOÀNG NGÂN 11/03/2003 Nữ 3 D01 22.28 22.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
684 02004162 HUỲNH LÝ PHƯƠNG NGHI 12/09/2003 Nữ 3 D15 24.90 24.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30
685 02085938NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG
NGHI 03/08/2003 Nữ 3 D01 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
686 02086175 NGUYỄN PHAN ĐÔNG NGHI 26/10/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
687 02007460 VÕ PHƯƠNG NGHI 15/07/2003 Nữ 3 D15 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
688 42005090 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 21/06/2003 Nam 1 D15 24.98 25.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
689 52002825 PHAN TRỌNG NGHĨA 09/08/2003 Nam 2 D01 23.18 23.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
690 02065934 DƯƠNG HUỲNH NHƯ NGỌC 01/11/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
691 02067702 ĐỒNG THANH NGỌC 11/07/2003 Nữ 3 D01 22.99 22.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
692 34007725 HỒ BẢO NGỌC 02/09/2003 Nữ 1 D01 24.60 25.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30
693 02003533 HÀ NHƯ NGỌC 28/05/2003 Nữ 3 D01 22.84 22.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
694 50002885 LÊ TRẦN BẢO NGỌC 02/06/2003 Nữ 2NT D01 22.50 23.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
695 49011910 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13/04/2003 Nữ 1 D01 22.13 22.88 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
696 02010660 PHẠM ĐỖ PHƯƠNG NGỌC 31/10/2003 Nữ 3 D01 23.66 23.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 35 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
697 37003484 TRẦN TRỌNG NGUYÊN 19/10/2003 Nam 2 D01 18.53 18.78 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
698 49011929 PHAN THÁI NHÂN 10/12/2003 Nam 2NT D15 21.60 22.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
699 48016933 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 10/12/2003 Nam 2NT D01 22.16 22.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
700 48003572 ĐINH THỊ YẾN NHI 05/01/2003 Nữ 2 D01 23.93 24.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
701 02016014 LÂM NGỌC THIÊN NHI 29/08/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
702 02067763 LÊ TRẦN THẢO NHI 28/03/2003 Nữ 3 D15 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
703 48008042 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NHI 25/12/2003 Nữ 2 D01 17.93 18.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
704 02003612 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 16/05/2003 Nữ 3 D15 21.86 21.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
705 02066031 NGUYỄN PHÚC THẢO NHI 12/03/2003 Nữ 3 D01 19.24 19.24 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
706 02020392TRẦN HUỲNH THỊ TUYẾT
NHI 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
707 49006227 VÕ THỊ YẾN NHI 16/02/2003 Nữ 2NT D01 18.49 18.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
708 37007547 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/05/2003 Nữ 2 D01 20.18 20.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
709 50014316 TRẦN THỊ NHUNG 10/08/2003 Nữ 2NT D01 21.34 21.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
710 02034272NGUYỄN NGỌC QUỲNH
NHƯ 27/11/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
711 02011264 PHẠM NGỌC MAI NHƯ 22/09/2003 Nữ 2 D01 19.20 19.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
712 02021472 PHÙNG ĐÌNH KHÁNH NHƯ 21/12/2003 Nữ 3 D01 20.85 20.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
713 47000601 NGUYỄN NỮ TƯỜNG OANH 29/09/2003 Nữ 2 D01 19.28 19.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
714 49008481 NGUYỄN HỮU THỊNH PHÁT 14/04/2003 Nam 2NT D09 18.19 18.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
715 52000516 NGUYỄN VĂN PHÁT 20/06/2003 Nam 2 D01 20.93 21.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
716 02056258 NGUYỄN VƯƠNG PHÁT 29/09/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 36 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
717 02025505 PHẠM TRẦN HƯNG PHÁT 05/12/2003 Nam 3 D01 21.34 21.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
718 02005862 QUÁCH THỤY PHONG 31/03/2003 Nam 06 3 D15 22.28 23.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
719 02024927 NGUYỄN KHƯU GIA PHÚ 04/06/2003 Nam 3 D15 23.29 23.29 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
720 02033659 NGUYỄN MAI QUỐC PHÚ 26/01/2003 Nam 3 D01 25.13 25.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
721 02066170 CHÂU HOÀNG PHÚC 07/09/2003 Nam 3 D01 21.16 21.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
722 02008829 VÕ YẾN PHỤNG 26/07/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
723 02001558 NGUYỄN THIÊN PHƯỚC 05/11/2003 Nam 3 D15 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
724 48026312 HỒ PHAN HỮU PHƯƠNG 15/12/2002 Nam 2 D01 22.54 22.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
725 44001314 HOÀNG MINH PHƯƠNG 19/10/2002 Nữ 2 D01 23.48 23.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
726 02001562 HUỲNH NGỌC LAN PHƯƠNG 21/10/2003 Nữ 3 D01 24.71 24.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
727 02066203 LỮ NGỌC PHƯƠNG 11/08/2003 Nam 3 D01 22.16 22.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
728 02054735 LÊ NGUYỄN NAM PHƯƠNG 24/01/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
729 50009941 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/01/2003 Nữ 2NT D15 25.69 26.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
730 02068232 NGUYỄN TRẦN MINH PHƯƠNG 19/05/2003 Nam 3 D01 20.36 20.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
731 02035566 PHAN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 23/09/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
732 43008836 GIANG MINH QUÂN 20/10/2003 Nam 1 D01 23.21 23.96 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
733 02059019 NGUYỄN CẢNH QUÝ 01/12/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
734 02008846 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYÊN 09/10/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
735 48000388 LÊ VÕ PHƯƠNG QUYÊN 08/05/2003 Nữ 2 D01 21.49 21.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
736 02003694 NGUYỄN TÚ QUYÊN 29/08/2003 Nữ 3 D14 19.39 19.39 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 37 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
737 02022248 HÀ HƯƠNG QUỲNH 05/06/2003 Nữ 3 D01 23.51 23.51 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
738 02010767 LƯ LỆ QUỲNH 12/03/2003 Nữ 3 D01 20.51 20.51 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
739 39009709 NGUYỄN HỒ BẢO QUỲNH 27/02/2003 Nữ 2 D01 16.76 17.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
740 54006298 PHAN HUỲNH DIỄM QUỲNH 21/08/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
741 50012130 PHẠM NHƯ QUỲNH 19/01/2003 Nữ 2NT D15 22.80 23.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
742 43003486 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH 07/01/2003 Nữ 1 D01 27.15 27.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
743 02010772 KHA NHẬT SANG 11/12/2003 Nam 3 D01 22.73 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
744 02088793 NGUYỄN HẢI SƠN 01/11/2003 Nam 3 D01 24.19 24.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
745 42010912 BÙI KHOA BẢO TÂM 24/04/2003 Nữ 1 D01 25.91 26.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
746 02086345 DOÃN TRẦN MINH TÂM 21/02/2003 Nữ 2NT D01 23.29 23.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
747 02059153 NGUYỄN MINH TẤN 05/02/2003 Nam 3 D01 23.89 23.89 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
748 52005389 CAO ĐÌNH SONG THÁI 17/08/2003 Nam 2 D01 23.81 24.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
749 51014305 TRẦN ĐÀO NHẬT THÁI 08/04/2003 Nam 2NT D01 19.31 19.81 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
750 48012729 ĐÀO PHẠM PHƯƠNG THANH 07/08/2003 Nữ 2NT D01 22.61 23.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
751 02047244 HỒ THỊ MỸ THANH 01/09/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
752 02047246 LƯƠNG THỊ NGỌC THANH 22/10/2003 Nữ 3 D01 19.73 19.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
753 02059189 HUỲNH TUẤN THÀNH 02/07/2003 Nam 06 3 D01 19.61 20.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
754 02027770 KHỔNG TRẦN TIẾN THÀNH 17/10/2003 Nam 3 D01 24.15 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
755 41010235 NGUYỄN CHÍ THÀNH 02/10/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
756 48030528 TRẦN KIẾN THÀNH 24/11/2003 Nam 01 1 D01 20.66 23.41 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 38 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
757 02019418 LÊ THỊ THANH THẢO 24/02/2003 Nữ 3 D01 25.88 25.88 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30
758 02005985 MAI THANH THẢO 15/12/2003 Nữ 3 D01 23.44 23.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
759 37009634 PHAN THỊ THANH THẢO 26/06/2003 Nữ 2NT D01 21.04 21.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
760 57011092 NGUYỄN THỊ ANH THI 11/11/2003 Nữ 2NT D14 19.22 19.72 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
761 44003984 NGUYỄN THỊ MINH THI 25/11/2003 Nữ 2 D15 24.83 25.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
762 02053638 TRẦN NGỌC BẢO THI 02/07/2003 Nữ 3 D15 25.01 25.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
763 48021173 NGUYỄN PHÚC THỊNH 04/12/2002 Nam 2NT D09 18.60 19.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
764 02044847 NGUYỄN PHÚC THỊNH 13/05/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
765 48004099 PHẠM PHÚC THỊNH 22/04/2003 Nam 2 D01 23.81 24.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
766 48012050 ĐỖ NGỌC MINH THÔNG 04/10/2003 Nam 1 D15 22.43 23.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
767 37006428 NGUYỄN MINH THÔNG 15/10/2003 Nam 2 D01 22.69 22.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
768 02021695 NGUYỄN NGỌC TRÍ THÔNG 13/12/2003 Nam 3 D01 21.08 21.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
769 48020364 HOÀNG VŨ ÁI THÙY 10/01/2003 Nữ 1 D01 19.50 20.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
770 47000830 LÊ VŨ ANH THƯ 23/04/2003 Nữ 2 D01 19.80 20.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
771 40015552 NGUYỄN LÂM MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
772 34007842 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 17/12/2003 Nữ 2NT D01 17.96 18.46 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
773 02011389 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/12/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
774 02025040 HỒ HOÀNG THY 12/02/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
775 54007036NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
THY 31/05/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
776 02061895 VÕ THỊ HỒNG THY 04/04/2003 Nữ 06 3 D01 21.11 22.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 39 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
777 02086496 NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN 21/12/2003 Nữ 3 D01 18.98 18.98 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30
778 02070458 ĐẶNG PHI TIẾN 21/06/2003 Nam 3 D09 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30
779 02007787 LÂM NHỰT TIẾN 04/09/2003 Nam 06 3 D01 22.99 23.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
780 02008303 LÊ PHƯỚC HỮU TÍN 19/01/2003 Nam 3 D01 25.20 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
781 57005491 NGUYỄN KHẮC TÍN 04/01/2003 Nam 2NT D15 20.29 20.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
782 58007852 PHAN MINH TOÀN 06/08/2001 Nam 1 D01 17.85 18.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
783 02059590 TRẦN MINH TOÀN 09/12/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
784 02028321 PHAN MINH TRANG 27/07/2002 Nữ 3 D15 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
785 02079548TRƯƠNG PHẠM HUYỀN
TRANG 09/04/2003 Nữ 2 D01 18.11 18.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
786 48021233 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 04/12/2003 Nữ 2NT D01 20.70 21.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
787 02066428 LÂM NGỌC TRÂM 03/07/2003 Nữ 3 D15 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
788 29008286 NGUYỄN VÕ HOÀNG TRÂM 06/03/2003 Nữ 2NT D01 21.08 21.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
789 02020971 HUỲNH THỤY TRÂN 16/01/2003 Nữ 06 3 D01 22.13 23.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
790 58000531 NGUYỄN DIỆP MỸ TRÂN 27/10/2003 Nữ 2NT D01 16.16 16.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
791 38001500 VÕ NGỌC QUẾ TRÂN 17/03/2003 Nữ 1 D01 23.70 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
792 33005699 CAO NGUYỄN MINH TRÍ 06/01/2003 Nam 2 D14 26.44 26.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
793 02059669 TRỊNH MINH TRÍ 02/03/2003 Nam 3 D14 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
794 02062005 VÕ THANH TRÍ 19/10/2003 Nam 3 D01 24.38 24.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
795 40003519 TRƯƠNG TRIỆU TRIỆU 10/12/2003 Nữ 1 D01 21.98 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
796 56005421 NGUYỄN NGỌC TRINH 15/10/2003 Nữ 2NT D01 22.58 23.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30Trang 40 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
797 02047859NGUYỄN TRẦN MỘNG
TRINH 23/11/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
798 46007655 PHAN THỊ THÙY TRINH 31/10/2003 Nữ 2NT D01 24.53 25.03 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
799 02010860 PHẠM NGỌC ĐAN TRINH 05/07/2003 Nữ 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
800 02046622 ĐINH THANH TRÚC 08/06/2003 Nữ 3 D01 21.34 21.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
801 02059702ĐOÀN NGUYỄN THANH
TRÚC 13/02/2003 Nữ 3 D15 24.49 24.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
802 43010058NGUYỄN HOÀNG NHÃ
TRÚC 27/01/2003 Nữ 2NT D01 24.19 24.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
803 02042263 NGUYỄN LÊ NGỌC TRÚC 18/12/2002 Nữ 3 D01 25.73 25.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
804 02005433 LÊ DƯƠNG THÀNH TRUNG 07/12/2003 Nam 3 D01 18.83 18.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
805 02086635 HUỲNH NHỰT TRƯỜNG 17/07/2003 Nam 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
806 02011460 NGUYỄN CAO THANH TUẤN 18/11/2003 Nam 2 D01 23.10 23.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
807 02062080 NGUYỄN MINH TUẤN 09/12/2003 Nam 3 D15 23.10 23.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
808 02072485 TRỊNH ĐỨC TUẤN 17/12/2003 Nam 3 D15 21.19 21.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
809 02073665 VŨ MINH TUẤN 06/10/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30
810 02051271 LÊ THỊ THANH TUYỀN 15/08/2003 Nữ 3 D01 17.18 17.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
811 39008829 NHAN CHÍ TƯỜNG 11/12/2003 Nam 2 D01 21.45 21.70 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
812 42001471 HUỲNH TÚ UYÊN 23/05/2003 Nữ 1 D01 20.96 21.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
813 43010090 NGÔ LÊ THANH VÂN 05/04/2003 Nữ 2NT D14 23.51 24.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
814 02035803HOÀNG NGỌC TRƯƠNG
VƯƠNG 05/04/2003 Nam 06 2 D01 22.20 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
815 39002667 HỒ NGUYỄN KHÁNH VY 11/05/2003 Nữ 1 D01 21.94 22.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30
816 50008201 LÊ NGỌC TƯỜNG VY 16/12/2003 Nữ 2 D01 20.78 21.03 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 41 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
817 02065831NGUYỄN NGỌC KHÁNH
VY 21/04/2003 Nữ 3 D15 22.35 22.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
818 02073127NGUYỄN NGỌC TƯỜNG
VY 15/07/2003 Nữ 3 D01 19.46 19.46 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
819 02039532 PHAN NGỌC YẾN VY 10/08/2002 Nữ 2 D15 25.09 25.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
820 63000427 TẠ THỊ YẾN VY 14/10/2003 Nữ 1 D01 23.36 24.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30
821 43008247 TỐNG TRIỆU KHÁNH VY 02/02/2003 Nữ 1 D15 17.74 18.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30
822 02073739 TRƯƠNG NGỌC KIỀU VY 23/01/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
823 59009631 CHUNG TRỊNH NHƯ Ý 14/04/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30
824 02044178 PHẠM TRẦN NHƯ Ý 02/02/2003 Nữ 3 D14 19.54 19.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
825 02062224 CAO KIM YẾN 31/03/2003 Nữ 3 D01 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30
826 02003017 ĐỖ TRẦN MINH KHOA 19/12/2003 Nam 3 D01 17.75 17.75 7310113 Kinh tế thể thao 4 Thang điểm 30
827 02020486 ĐỖ HOÀNG QUÂN 01/01/2003 Nam 3 D01 23.05 23.05 7310113 Kinh tế thể thao 2 Thang điểm 30
828 02003846 CHU QUỲNH SONG AN 14/02/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7310401 Tâm lý học 10 Thang điểm 30
829 02009664 ĐỖ NGỌC ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
830 46005169 HUỲNH THỊ VÂN ANH 14/10/2003 Nữ 2NT D01 18.10 18.60 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
831 47009465 NGUYỄN KIM LAN ANH 11/01/2003 Nữ 1 D01 17.55 18.30 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
832 02003872NGUYỄN NGỌC TRÂM
ANH 29/10/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
833 02018129 NGUYỄN THỊ MINH ANH 02/02/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
834 42009636 NGUYỄN THÙY VÂN ANH 18/04/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
835 02063606 NGUYỄN VÕ NGỌC ANH 24/03/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
836 48008356 MAI HOA ẢNH 05/11/2003 Nữ 2 D01 17.70 17.95 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30Trang 42 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
837 02000675 VŨ NGỌC BÍCH 21/11/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
838 63006285 LANG THỊ NGỌC CHÂM 24/05/2003 Nữ 01 1 D01 19.50 22.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
839 56000041 TRẦN THỊ KIM CHI 29/07/2003 Nữ 1 D01 15.45 16.20 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
840 34013457 HUỲNH CÔNG DIỆN 19/06/2002 Nam 2NT D01 21.70 22.20 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
841 48000086 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 28/12/2003 Nữ 2 D09 22.05 22.30 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
842 02069087 NGUYỄN HOÀI ĐOAN 31/07/2002 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
843 02046362 TRẦN NGUYỄN GIA GIA 27/10/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
844 52005699 TRỊNH NGUYỄN DUY HẢI 09/10/2003 Nam 2NT D09 21.70 22.20 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
845 02018381 NGUYỄN NGỌC VŨ HÂN 06/12/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
846 02040106 TĂNG NGỌC HÂN 12/10/2003 Nữ 2 D01 22.05 22.30 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
847 32002243 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 24/10/2003 Nữ 2 D01 25.50 25.75 7310401 Tâm lý học 9 Thang điểm 30
848 02055521 NGUYỄN QUANG HÙNG 07/03/2003 Nam 3 D01 21.70 21.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
849 48015627 NGUYỄN ĐĂNG KHA 02/06/2003 Nam 2NT D09 16.40 16.90 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
850 02063876 LÊ NGUYỄN MAI KHANH 03/10/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
851 55012020 TRUNG KHẢI LAM 22/12/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
852 02069656 CHUNG KHÁNH LINH 15/12/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
853 47006645 PHƯƠNG YẾN LOAN 26/03/2003 Nữ 06 2 D09 15.65 16.90 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
854 02000871NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC
LỘC 20/04/2003 Nữ 3 D01 20.10 20.10 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
855 04009759 NGUYỄN KHÁNH LY 17/12/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
856 02053187 PHẠM HÀ THIÊN NGÂN 23/06/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7310401 Tâm lý học 9 Thang điểm 30Trang 43 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
857 02084733 ĐỖ NGUYỄN TÚ NGHI 07/04/2003 Nữ 2 D01 21.45 21.70 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
858 49000151 LÊ THỊ TƯỜNG NGHI 21/12/2003 Nữ 1 D01 22.30 23.05 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
859 02053202 VÕ ĐÔNG NGHI 09/06/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
860 58006705 LƯƠNG MINH NGỌC 10/02/2003 Nữ 01 1 D01 17.80 20.55 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
861 48009400 NGÔ ĐÌNH BẢO NGỌC 23/09/2003 Nữ 2 D01 17.50 17.75 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
862 02081118 HUỲNH LAN TRANG NHÃ 21/11/2003 Nữ 2 D01 19 19.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
863 02000366 LÊ UYÊN NHI 20/08/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
864 58001076 NGÔ TUYẾT NHI 22/01/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
865 02007514 NGUYỄN LƯU BẢO NHI 03/12/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
866 02086196 NGUYỄN YẾN NHI 05/10/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
867 56000416 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/06/2003 Nữ 2NT A01 21.85 22.35 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
868 02054678 TĂNG THỤY BẢO NHƯ 28/09/2003 Nữ 3 A01 19 19.00 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
869 63005697 VŨ THỊ LOAN PHƯƠNG 17/08/2003 Nữ 1 D08 17.75 18.50 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
870 02064255 LƯƠNG HẢI PHƯỢNG 29/07/2003 Nữ 3 A01 21.15 21.15 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
871 58006769 HỨA THỊ MỸ QUYÊN 24/10/2003 Nữ 01 1 A01 20.30 23.05 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
872 02073357 HUỲNH NGỌC TÂM 02/09/2003 Nữ 3 D01 16.60 16.60 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
873 40017186 ĐẶNG HOÀNG DIỆU THẢO 21/01/2003 Nữ 1 D01 21.25 22.00 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
874 02000471 LÊ THANH THẢO 14/03/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
875 02025008 TRẦN PHÚC THỊNH 12/11/2003 Nam 3 A01 19.50 19.50 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
876 02019869ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG
THÔNG 23/07/2003 Nam 3 D09 18.05 18.05 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30Trang 44 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
877 02001079 PHẠM ĐỖ ĐOAN THỤC 17/10/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
878 48015962 LÊ THANH THÙY 12/02/2003 Nữ 2NT D01 22.95 23.45 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
879 02081369 NGÔ MINH THƯ 11/09/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
880 02059519 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 13/11/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30
881 40017802 PHAN THỊ ANH THƯ 15/02/2003 Nữ 1 D01 26.50 27.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
882 02014413 TIÊU HUỲNH ANH THƯ 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
883 02073571 VŨ HẢI QUỲNH THƯ 29/12/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
884 02069934 LÝ TRÍ TOÀN 17/02/2003 Nam 3 D01 20.20 20.20 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
885 02061999 PHAN DŨNG TRÍ 23/01/2003 Nam 3 D01 24.80 24.80 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
886 51010251 NGUYỄN MINH TRIỀU 17/01/2003 Nam 1 D01 19.70 20.45 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
887 02056519 TÔ THANH TRÚC 24/12/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
888 02045407 LÊ QUỐC TRUNG 18/01/2003 Nam 3 D09 19.70 19.70 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
889 02076310 PHẠM THANH TÙNG 03/06/2003 Nam 3 D01 16.85 16.85 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30
890 02052360 NGUYỄN HOÀNG VÂN 11/04/2003 Nữ 3 D08 21.75 21.75 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30
891 48027447 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 25/06/2003 Nữ 2 D08 19.05 19.30 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30
892 02016226 VŨ THỤY TƯỜNG VÂN 24/06/2003 Nữ 3 D01 19.70 19.70 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30
893 43010108 PHẠM THỊ YẾN VY 26/09/2003 Nữ 2NT D01 16.90 17.40 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30
894 17008233 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/08/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7310613 Nhật Bản Học 7 Thang điểm 30
895 49011455 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 28/04/2003 Nữ 2NT D14 19.82 20.32 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
896 23001670 BÙI LÊ MINH ĐAN 27/12/2003 Nữ 1 D01 22.25 23.00 7310613 Nhật Bản Học 5 Thang điểm 30Trang 45 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
897 02003012 LÝ GIA KHIÊM 14/03/2003 Nam 3 D14 23.75 23.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30
898 02050244 VÕ TUẤN KIỆT 12/09/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
899 42013109 TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 22/10/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7310613 Nhật Bản Học 3 Thang điểm 30
900 02072182 TRẦN NGỌC MAI 04/02/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30
901 02003642 LÂM TÂM NHƯ 16/09/2003 Nữ 3 D15 22.75 22.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30
902 60003875 LÂM PHƯƠNG NHỰT 09/09/2003 Nam 01 1 D14 13.60 16.35 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
903 02052148 HÀ PHƯƠNG THẢO 11/02/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7310613 Nhật Bản Học 3 Thang điểm 30
904 49001508 PHAN THỊ THÙY 12/11/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
905 39005183 TRẦN XUÂN TRIỂN 18/05/2003 Nam 2NT D15 18.05 18.55 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30
906 53009997 LÊ THỊ ĐĂNG TRINH 26/11/2003 Nữ 2 D01 24.20 24.45 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30
907 61000522 KHƯƠNG ĐỨC TUẤN 28/11/2003 Nam 1 D09 17.65 18.40 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
908 50015179 LÊ THỊ MỸ TUYỀN 26/01/2003 Nữ 2NT D15 19.75 20.25 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30
909 02086727 TRƯƠNG CHIÊU GIA VI 09/05/2002 Nữ 3 D15 17.65 17.65 7310613 Nhật Bản Học 5 Thang điểm 30
910 02019577 NGUYỄN PHAN NGỌC ANH 14/02/2002 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30
911 02001292 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 11/11/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30
912 02006797 TRẦN ĐÌNH KHÁNH DU 21/03/2003 Nữ 3 D14 20.10 20.10 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30
913 52001030 NGUYỄN TRẦN MINH HẠ 24/10/2003 Nữ 2 D14 23.30 23.55 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30
914 53012160 LÊ NGỌC MY 15/09/2003 Nữ 2NT D01 17.75 18.25 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30
915 48016015 TRANG TRỌNG TÍN 30/10/2003 Nam 2NT D15 17.45 17.95 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30
916 53012433 VÕ PHƯƠNG YẾN 27/06/2003 Nữ 2NT D01 19.65 20.15 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30Trang 46 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
917 52001723 NGÔ NGỌC GIA AN 30/10/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30
918 51004587 LƯ THẢO HIỀN 02/09/2003 Nữ 2NT D09 16.90 17.40 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30
919 41002207 NGUYỄN LÊ NGỌC HOÀI 16/02/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30
920 36001705 LÊ TRẦN NHẬT HUY 31/10/2003 Nam 1 D09 19.75 20.50 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30
921 38007358 ĐINH THỊ LAN HƯƠNG 25/11/2003 Nữ 1 A00 20.50 21.25 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30
922 57002844 VÕ MAI NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D01 23.60 23.85 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30
923 48000279 TRẦN VŨ TRÀ MY 31/08/2003 Nữ 2 D01 25.95 26.20 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30
924 02044554 NGUYỄN CAO ĐÔNG NHI 25/09/2003 Nữ 3 D01 21.05 21.05 7320108 Quan hệ công chúng 5 Thang điểm 30
925 53004234 NGUYỄN MINH THÔNG 15/04/2003 Nam 2NT D01 20.15 20.65 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30
926 33004033 HUỲNH ANH THY 16/04/2003 Nữ 2 D01 25.40 25.65 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30
927 02066412 YÊN GIA TOÀN 11/04/2003 Nam 06 3 A01 21.30 22.30 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30
928 52004046 TRẦN CẨM TUYẾT 07/05/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30
929 02001171 NGUYỄN DIỄM UYÊN 25/02/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30
930 02023717 CAO QUỐC AN 13/08/2003 Nam 3 A01 23.65 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
931 52012100 BÙI NGỌC ANH 19/10/2003 Nữ 2NT A01 21.05 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
932 02085123 CAO NGỌC ANH 01/11/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
933 02085128 ĐỖ ĐỨC ANH 06/03/2003 Nam 3 D01 18.83 18.83 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
934 52000842 HOÀNG MINH ANH 14/11/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
935 02056666 LÊ THỊ KIM ANH 05/10/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
936 02041096 LÊ TUẤN ANH 09/11/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30Trang 47 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
937 02008428 LÊ VÂN ANH 10/07/2003 Nữ 3 D09 17.30 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
938 40014329 LƯƠNG NGỌC ANH 01/06/2003 Nữ 01 1 D01 20.30 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
939 02047955 MAI NGUYỆT ANH 12/08/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
940 02064633 NGUYỄN HỒ NHẬT ANH 26/12/2003 Nam 3 D01 21.60 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
941 02074675 NGUYỄN HUỲNH ANH 07/09/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
942 02074682 NGUYỄN NGỌC ANH 15/09/2003 Nữ 3 A00 16.05 16.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
943 52004140 NGUYỄN THỊ MINH ANH 28/04/2003 Nữ 2 D01 23.45 23.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
944 02064642NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
ANH 10/12/2003 Nữ 3 A00 17.35 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
945 02074694 NGUYỄN TÚ ANH 15/01/2003 Nữ 3 A00 24.05 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
946 44000174 NGUYỄN TUẤN ANH 04/06/2003 Nam 2 A00 19.95 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
947 42006119 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 09/09/2002 Nam 1 D01 16.30 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
948 44004222PHAN NGUYỄN PHƯƠNG
ANH 07/02/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
949 02056719 TRẦN ĐÌNH ANH 11/08/2003 Nam 3 A01 24.65 24.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
950 02006045 TRẦN ĐẶNG NAM ANH 02/02/2003 Nam 3 A01 23.20 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
951 48002684 TRẦN HỒNG ANH 23/11/2003 Nam 2 D01 17.35 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
952 60000170 TRẦN NGỌC ANH 04/03/2003 Nữ 2NT A00 20.75 21.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
953 42000044 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 23/10/2003 Nữ 1 D09 19.15 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
954 02019600 TRẦN NGỌC TÚ ANH 21/07/2003 Nữ 3 A00 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
955 63001694 TRẦN THỊ LAN ANH 19/08/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
956 01098147 TRỊNH NGỌC ÁNH 27/09/2003 Nữ 3 A00 16.95 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 11 Thang điểm 30Trang 48 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
957 02018167 QUÁCH PHAN HỒNG ÂN 27/11/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
958 33011592 TRẦN THỊ VIỆT ÂN 02/10/2003 Nữ 2NT A01 23.80 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
959 02006061 ĐẶNG THIỆN BÁCH 11/01/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
960 52004168 HUỲNH DUY BẢO 05/08/2003 Nam 2 A01 20.65 20.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
961 52004921 LÊ LÂM GIA BẢO 18/11/2003 Nam 2 A01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
962 02022563NGUYỄN TRƯƠNG GIA
BẢO 09/06/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
963 34010787 TRẦN VĂN NGUYÊN BẢO 25/06/2003 Nam 2 D01 16.45 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
964 48011608 VÕ THÁI BẢO 19/03/2003 Nam 1 D01 23.95 24.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
965 02066660 NGUYỄN CÔNG BẰNG 08/04/2002 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
966 02074777 GIANG NGỌC BÍCH 17/03/2003 Nữ 06 3 A00 19.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
967 02086845 ĐẶNG TIỂU BÌNH 01/07/2003 Nữ 3 A01 22.75 22.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
968 52001847 HỒ NGỌC BÌNH 01/08/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
969 56006827 HUỲNH THỊ PHÚC BÌNH 03/10/2003 Nữ 1 D01 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
970 02056847 TRẦN ĐỨC BÌNH 16/10/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
971 02080524 TRƯƠNG NGỌC CẦM 14/11/2003 Nam 2 A00 21.60 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
972 02022586 PHAN MINH CHÁNH 13/09/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
973 48026546 NGUYỄN ĐẶNG MINH CHÂU 27/10/2003 Nữ 2 A01 22.80 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
974 02030802 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 08/09/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
975 02084323 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 26/12/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
976 02008467 TRẦN BẢO CHÂU 26/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 49 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
977 02019666 VŨ NGỌC LINH CHI 21/09/2002 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
978 02056891 GIANG VĨ CHÍ 20/10/2003 Nam 06 3 D01 15.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
979 02018231 LƯU HÁN CHUNG 27/10/2003 Nam 06 3 A00 16.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
980 02064770 NGUYỄN SĨ CƯƠNG 11/06/2003 Nam 3 A00 20.65 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
981 02085280 NGUYỄN CÔNG DANH 05/01/2003 Nam 3 D01 16.90 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
982 02005153 PHẠM THANH DANH 08/11/2003 Nam 3 A01 23.30 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
983 49012754NGUYỄN PHẠM QUỲNH
DAO 15/06/2003 Nữ 2NT D01 18.40 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
984 02006790 NGUYỄN TRỌNG DÂN 15/02/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
985 56010665 LÊ THỊ DIỄM 23/08/2003 Nữ 1 D01 16.15 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
986 02066737 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 08/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
987 48012281 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 09/08/2003 Nữ 2NT D01 22.30 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
988 48006954 NGUYỄN THÙY DUNG 05/06/2003 Nữ 2 A01 23.75 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
989 38000224 HỒ BÙI TẤN DŨNG 16/12/2003 Nam 3 A00 25.65 25.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
990 40018123 NGUYỄN TIẾN DŨNG 18/09/2003 Nam 1 D01 20.55 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
991 02010412 NGUYỄN TIẾN DŨNG 23/02/2003 Nam 3 A01 24.35 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
992 02019691 NGUYỄN TRÍ DŨNG 15/01/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
993 02074859 VŨ ĐỨC DŨNG 23/06/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
994 53002384 BÙI GIA DUY 01/04/2003 Nam 2NT A01 17.60 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
995 02085305 ĐỖ LÊ MINH DUY 01/06/2003 Nam 3 A00 16.95 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
996 53003331 NGÔ KHÁNH DUY 17/01/2003 Nam 2 D01 18.05 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 50 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
997 02009734 NGUYỄN ĐỨC DUY 08/02/2003 Nam 3 A00 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
998 02087581 NGUYỄN QUỐC DUY 24/05/2003 Nam 3 A01 23.20 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
999 44006778 TRẦN NHẬT DUY 03/12/2002 Nam 2 D01 17.15 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1000 56009732 TRẦN THANH DUY 28/10/2003 Nam 1 A01 18.90 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1001 41000020 TRƯƠNG HOÀNG DUY 01/02/2003 Nam 1 A00 16.70 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1002 02074904 NGÔ ÁNH DƯƠNG 01/06/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1003 02086875 NGUYỄN LÊ THÁI DƯƠNG 06/05/2003 Nam 3 D01 19.45 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1004 15001632 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 25/07/2003 Nam 2 D01 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1005 56000078 TRẦN ĐẠI 02/10/2003 Nam 2NT D01 17.05 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1006 44000823 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 26/09/2003 Nữ 2 D01 20.65 20.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1007 41009180 ĐOÀN VĂN MINH ĐẠT 15/05/2003 Nam 2 A01 20 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1008 54010193 HOÀNG VĂN ĐẠT 12/08/2003 Nam 1 D01 16.95 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1009 02064882 LÊ PHƯỚC ĐẠT 22/10/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1010 02048690 LÊ THÀNH ĐẠT 17/11/2002 Nam 3 A00 17.80 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1011 04004395NGUYỄN CÔNG THÀNH
ĐẠT 10/12/2003 Nam 3 A01 22.40 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1012 48000101 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 22/05/2003 Nam 2 A00 17.90 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1013 37016246 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 08/06/2003 Nam 2NT D09 16.90 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1014 02087642 PHÙNG TIẾN ĐẠT 30/12/2002 Nam 3 A00 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1015 46000349 MANG HẢI ĐĂNG 01/06/2003 Nam 2 D01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1016 53007997 TRẦN THỤY ĐIỂN 06/12/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 51 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1017 02085380 HUỲNH HỒ LONG ĐÔ 05/01/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1018 48001602 VŨ NGUYỄN THÁI ĐÔ 11/07/2003 Nam 2 A00 20.20 20.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1019 02019751 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 01/06/2003 Nam 3 A01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1020 02087681 THÂN TRỌNG ĐỨC 21/08/2003 Nam 3 A00 23.65 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1021 02016513 HÀ VƯƠNG HOÀNG GIA 05/07/2003 Nam 3 A01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1022 02064926 CAO LÊ QUỲNH GIANG 16/09/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1023 02087686 LÊ VÕ HƯƠNG GIANG 05/08/2003 Nữ 3 A00 22.35 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1024 44000954 VŨ NGUYỄN HÀ GIANG 03/12/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1025 52005014 LÃ THỊ THU HÀ 27/12/2002 Nữ 2 D01 19.30 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1026 02019771 NGUYỄN NGỌC HÀ 24/04/2002 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1027 52004245 NGUYỄN VĂN HÀ 24/03/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1028 35002709 PHẠM THỊ THU HÀ 11/01/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1029 47005946 ĐẶNG QUỐC HẢI 20/05/2001 Nam 2 D09 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1030 02064956 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 20/10/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1031 41005591 NGUYỄN CHÍ HÀO 27/04/2003 Nam 2 A01 21.45 21.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1032 02020832 NHÂM CHÍ HÀO 04/02/2003 Nam 06 3 A01 21.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1033 48026095 VŨ ANH HÀO 28/01/2003 Nam 2 A00 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1034 02057228 PHAN NHƯ HẢO 23/03/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1035 47008893 TỐNG THỊ THÚY HẰNG 29/11/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1036 02010463 ĐINH NGỌC BẢO HÂN 26/12/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 52 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1037 44012901 HUỲNH LÂM GIA HÂN 16/05/2003 Nữ 06 2NT D01 19.70 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1038 47003512 LÂM CÁT HÂN 26/11/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1039 57005157 LÊ THỊ NGỌC HÂN 28/02/2003 Nữ 2NT D01 18.05 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1040 52004266 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 23/10/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1041 02075047 TRÌNH GIA HÂN 29/11/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1042 02003989 TRƯƠNG THÁI GIA HÂN 27/02/2003 Nữ 3 D03 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1043 02049292 CHUNG VĂN HIỀN 09/04/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1044 02024705 HÁN MAI THU HIỀN 07/10/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1045 45004478 ĐINH LÊ PHÚ HIỆP 10/08/2003 Nam 2 A00 17.65 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1046 57000106 TRƯƠNG CHÍ HIẾU 20/09/2003 Nam 2 A01 20.90 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1047 19001942 NGUYỄN BÁ HÒA 30/10/2002 Nam 3 D01 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1048 48026657 TRƯƠNG VĂN HÒA 15/02/2003 Nam 2 A00 22.10 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1049 02085500 NGUYỄN ĐĂNG HOÀI 04/04/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1050 43007458 BÙI ĐÌNH HOÀNG 03/12/2003 Nam 1 A00 19.05 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1051 48007868 NGUYỄN HUY HOÀNG 05/04/2003 Nam 2 A01 18.15 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1052 02028192 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/11/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1053 37010616 NGUYỄN VĂN HOÀNG 04/09/2003 Nam 2NT A01 17.55 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1054 02030917 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/01/2003 Nam 3 A01 24.90 24.90 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1055 02018431 TRẦN ĐÌNH HOÀNG 20/06/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1056 02065267 TRẦN GIA HOÀNG 06/12/2003 Nam 3 A01 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 53 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1057 46007510 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 18/12/2003 Nữ 2NT A00 20.70 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1058 44001445 NGUYỄN ANH HÙNG 15/10/2003 Nam 2 A00 21.55 21.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1059 41006573 TRẦN BÁ HÙNG 19/06/2003 Nam 1 A00 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1060 42011252 TRƯƠNG VIỆT HÙNG 28/03/2003 Nam 1 D01 21.25 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1061 02010494 DƯƠNG NGỌC HUY 05/05/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1062 02058075 LÂM KIẾN HUY 05/05/2003 Nam 06 3 A00 15.05 16.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1063 02051142 LÊ ĐĂNG GIA HUY 16/09/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1064 02085568 MÃ CHÍ HUY 26/09/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1065 02079917 NGUYỄN HOÀNG HUY 28/08/2001 Nam 3 D01 19.25 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1066 48026129NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
HUY 13/07/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1067 38001784 NGUYỄN QUANG HUY 07/08/2003 Nam 1 A00 16.40 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1068 46002244 NGUYỄN TRƯỜNG HUY 24/09/2003 Nam 2NT A00 19.50 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1069 44007033 NGUYỄN VIỆT HUY 28/10/2003 Nam 2 D01 20.50 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1070 42002345 PHẠM NGỌC HUY 09/02/2003 Nam 1 D01 18.35 19.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1071 44007036 PHẠM QUANG HUY 09/04/2003 Nam 2 D01 16.85 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1072 48003962 TRẦN HUỲNH GIA HUY 23/06/2003 Nam 2 D01 19.80 20.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1073 48018710 TRẦN PHAN BÁ HUY 08/05/2003 Nam 1 D01 16.75 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1074 41007745 TRƯƠNG TẤN HUY 25/09/2003 Nam 2 A00 18.90 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1075 02067196 ĐINH THỊ MỸ HUYỀN 30/11/2003 Nữ 3 D01 22.51 22.51 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1076 02015856 LÊ PHẠM KHÁNH HUYỀN 20/12/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30Trang 54 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1077 52009762 NGUYỄN TRẦN MỸ HUYỀN 20/09/2003 Nữ 1 D01 19.93 20.68 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1078 48025458 PHẠM THỊ ANH HUYỀN 11/12/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1079 02067210 ĐỖ TRÍ HƯNG 27/07/2003 Nam 3 D01 17.90 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1080 02039331 HÀ PHAN GIA HƯNG 29/11/2003 Nam 3 D01 21.95 21.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1081 02040153 NGÔ VIỆT HƯNG 15/08/2003 Nam 2 D01 21.35 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1082 02060710 NGUYỄN TẤN HƯNG 22/04/2003 Nam 3 D01 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1083 56001399 PHẠM THẾ HƯNG 18/12/2003 Nam 2NT A00 23.50 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1084 02045265 TRẦN VIẾT HƯNG 12/07/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1085 02049596PHAN NGUYỄN THANH
HƯƠNG 21/12/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1086 02006983 TRÀ THU HƯƠNG 10/12/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1087 41013275 VÕ NGUYỄN THU HƯƠNG 22/08/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1088 48003970TRẦN NGUYỄN KHANG
HY 02/04/2003 Nam 2 D01 18.55 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1089 02021131 NÌM CHÍ HỶ 04/08/2003 Nữ 06 3 D01 16.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1090 46003024 ĐINH HOÀNG KHA 15/02/2003 Nam 1 A00 22.20 22.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1091 54008290 TÔ KIM KHA 09/07/2003 Nữ 2 A00 19.50 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1092 37015714 HUỲNH NGỌC KHẢI 17/05/2003 Nam 2NT D01 24 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1093 02018509 NGUYỄN PHÚC AN KHANG 18/03/2003 Nam 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1094 53004487TRẦN NGUYỄN TRỌNG
KHANG 21/04/2003 Nam 2 A00 17.70 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1095 02002987 TRƯƠNG BẢO KHANG 13/12/2003 Nam 3 A01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1096 02028548 VÕ ĐẠI KHANG 04/02/2002 Nam 3 D01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 55 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1097 02043786 NGUYỄN PHẠM BẢO KHANH 19/03/2003 Nữ 3 D01 19.35 19.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1098 02085727 ĐINH NGỌC KHÁNH 05/07/2003 Nam 3 D01 20.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1099 42002371 ĐẶNG THÀNH KHÁNH 10/07/2003 Nam 1 A00 16.05 16.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1100 02057715 LÊ QUỐC KHÁNH 04/06/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1101 49008322 NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH 13/07/2003 Nữ 2NT D01 17.70 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1102 02015877 NGUYỄN VINH KHÁNH 26/08/2003 Nam 3 D01 19.05 19.05 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1103 52009360 NGUYỄN VIẾT KHÁNH 24/02/2003 Nam 1 A00 16.35 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1104 48028435 THÂN GIA KHÁNH 01/11/2003 Nam 1 A00 18.70 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1105 44002004 TRẦN HUY KHÁNH 19/12/2003 Nam 2 D01 20.60 20.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1106 52001162 ĐỖ PHAN ĐĂNG KHOA 11/02/2003 Nam 2 A00 22.85 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1107 02029716 ĐẶNG ANH KHOA 17/06/2003 Nam 3 D01 24.85 24.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1108 48027281 NGUYỄN ĐỖ ANH KHOA 20/01/2003 Nam 2 A00 22.25 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1109 02020158 PHẠM ĐĂNG KHOA 02/06/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1110 02011121 BÙI NGUYỄN HUY KHÔI 11/03/2003 Nam 3 A00 17.20 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1111 61009880 NGÔ LÊ ĐĂNG KHÔI 18/09/2003 Nam 1 A01 23.75 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1112 46002288NGUYỄN HOÀNG ANH
KHÔI 09/11/2003 Nam 2NT A01 15.80 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1113 02020176 TRẦN DUY KIÊN 13/11/2003 Nam 3 A00 17.25 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1114 02000222 VÕ TRUNG KIÊN 30/10/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1115 02011128 ĐOÀN TUẤN KIỆT 19/11/2003 Nam 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1116 02045599 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN KIỆT 09/02/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 56 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1117 53005800 VÕ HOÀNG TUẤN KIỆT 20/09/2003 Nam 2NT A00 20.90 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1118 46000949 NGUYỄN THỊ THIÊN KIỀU 29/11/2003 Nữ 2 A00 16.90 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1119 48000213 LÊ NGUYỄN THIÊN KIM 29/11/2003 Nữ 2 D01 25.25 25.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1120 02024790 NGUYỄN HOÀNG LAM 03/11/2003 Nữ 3 D01 18.95 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1121 54009644NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
LAM 29/03/2003 Nữ 2 D01 19.30 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1122 02051419 PHAN VŨ TƯỜNG LAM 13/10/2003 Nữ 3 D01 25.15 25.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1123 54009647 BÙI THỊ THẢO LAN 24/09/2003 Nữ 2 D01 20.45 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1124 02017041 VƯU NGỌC TÂM LAN 14/09/2003 Nữ 3 D09 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1125 02033348 ĐỖ TÙNG LÂM 04/11/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1126 02017045 LÊ NGUYỄN BÌNH LÂM 08/06/2003 Nam 3 A01 19.95 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1127 02065467 NGUYỄN LÊ THỤY LÂM 12/05/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1128 02060853 VÕ THÁI LÂM 21/06/2003 Nam 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1129 02024795 NGUYỄN QUỐC LẬP 16/04/2003 Nam 3 D01 18.20 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1130 40013055 MẠC TRỌNG LỄ 24/04/2003 Nam 01 1 D01 14.60 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1131 02082513 TRẦN THỊ HỒNG LIÊN 14/11/2003 Nữ 2 A00 17.15 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1132 02051433 CHU THỊ ÁNH LINH 27/05/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1133 02031028 ĐINH HOÀNG DIỆU LINH 04/02/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1134 02051437 ĐỒNG XUÂN LINH 05/06/2003 Nam 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1135 53012713 LÊ HUỲNH NGỌC LINH 18/07/2003 Nam 2NT A00 22.45 22.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1136 48008598 LÊ NGUYỄN HÀ LINH 22/06/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 57 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1137 48011813 LÊ THỊ KHÁNH LINH 06/08/2003 Nữ 1 A00 20.60 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1138 02051443 MAI NGUYỄN ÁNH LINH 26/08/2003 Nữ 3 A01 23.40 23.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1139 53014897 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/05/2003 Nữ 1 A00 18.20 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1140 51011943 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 13/06/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1141 02088140 NHỮ KIM VIỆT LINH 05/01/2003 Nữ 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1142 56012454 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 22/03/2003 Nữ 2 A00 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1143 38005144 ĐẶNG MAI LOAN 08/03/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1144 02055816 NGUYỄN ĐÌNH LONG 06/12/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1145 02045666 MẠCH TẤN LỘC 09/09/2003 Nam 06 3 A00 21.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1146 56012929 PHẠM TẤN LỘC 19/07/2003 Nam 2 A00 21.10 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1147 02049688 TRẦN NGUYÊN LỘC 13/04/2003 Nam 3 D01 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1148 02046899 NGUYỄN THÀNH LUÂN 10/11/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1149 42011944 NGUYỄN THANH VŨ LUÂN 24/07/2003 Nam 1 D01 17.15 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1150 02025402 ÊNG CHHÊNH LÚI 07/10/2003 Nữ 06 3 A01 19.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1151 42011947 ĐỖ KHÁNH LY 01/05/2003 Nữ 1 D01 19.25 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1152 07000348 NGUYỄN KHÁNH LY 20/04/2003 Nữ 1 D01 16.30 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1153 02023281 PHẠM TRÚC LY 18/01/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1154 02081023 DƯƠNG THỊ TUYẾT MAI 08/11/2003 Nữ 2 A00 17.75 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1155 48001816 HUỲNH NGỌC MAI 09/03/2003 Nữ 06 2 A00 21.30 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1156 60002681 HUỲNH XUÂN MAI 23/01/2003 Nữ 1 A00 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 58 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1157 02008699 NGUYỄN ĐỖ ÁNH MAI 24/11/2003 Nữ 06 3 D01 22.60 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1158 02072181PHAN TRƯƠNG PHƯƠNG
MAI 27/11/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1159 50012976 BÙI MINH MẪN 28/03/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1160 44013098 BÙI MINH MẪN 26/08/2003 Nam 2NT A00 22 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1161 61001918 ĐỖ THỊ KHẢ MI 04/02/2003 Nữ 2NT A00 21.35 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1162 02049705 NGUYỄN THỊ DIỄM MI 26/01/2003 Nữ 3 A00 21.05 21.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1163 48015073 BÙI ĐỨC MINH 22/12/2003 Nam 2NT D09 19.70 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1164 02067499 ĐỖ HẢI MINH 12/11/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1165 02011756 ĐÀO CÔNG MINH 25/10/2003 Nam 3 A00 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1166 50014257 ĐẶNG MẨN MINH 10/07/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1167 02085877 HỒ PHAN ANH MINH 08/04/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1168 02031078 HỨA TẤN MINH 15/07/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1169 44002653 HOÀNG ANH MINH 20/05/2002 Nam 2 D01 18 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1170 02017117 LÊ HOÀNG MINH 17/06/2003 Nam 3 A00 18.05 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1171 35001869 LÊ HUỲNH HÀ MINH 29/08/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1172 23005275 NGUYỄN ĐỨC MINH 25/11/2000 Nam 03 1 A00 15.05 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1173 02081040 NGUYỄN VĂN MINH 16/05/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1174 02003438 PHẠM GIA MINH 27/09/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1175 02045714 PHẠM LÊ QUANG MINH 27/02/2003 Nam 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1176 42009410 THÁI TRẦN NGUYỆT MINH 14/11/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 59 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1177 02065600 TRẦN GIA MINH 29/08/2003 Nam 06 3 D09 20 21.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1178 02003453 VĂN PHÚ MINH 26/01/2002 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1179 48014351 VŨ NGỌC MINH 26/06/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1180 02067662 HUỲNH GIÁNG MY 02/02/2002 Nữ 3 D01 17.90 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1181 50012984 LƯƠNG KIỀU MY 22/03/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1182 28005755 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 22/08/2003 Nữ 2 D01 22.55 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1183 02009310 PHẠM NGUYỄN HẠ MY 24/07/2003 Nữ 3 D01 19.47 19.47 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1184 02019016 TRẦN PHAN THIÊN MỸ 31/10/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1185 35004848 NGUYỄN THỊ MY NA 26/10/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1186 02072623 LƯƠNG THÀNH NAM 22/10/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1187 56001048 NGUYỄN HOÀNG NAM 25/07/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1188 02001974 TRẦN LÊ HỮU NAM 08/06/2003 Nam 3 D09 17.75 17.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1189 02058279 LÝ NGỌC NGA 09/12/2003 Nữ 3 A00 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1190 02086166 TRẦN THỊ THIÊN NGA 03/06/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1191 60003017 HỒ NGỌC NGÂN 31/08/2003 Nữ 2 A01 21.20 21.45 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1192 02029843 HÀ THANH LÊ NGÂN 25/12/2003 Nữ 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1193 02075495 LÊ NGỌC KIM NGÂN 19/09/2003 Nữ 3 A00 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1194 02021344 LÊ THU NGÂN 05/09/2003 Nữ 3 A00 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1195 02024848 LƯU HOÀI NGÂN 13/11/2003 Nữ 3 A00 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1196 02008737 NGUYỄN ĐÔNG NGÂN 09/12/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 60 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1197 53003524 NGUYỄN NGỌC YẾN NGÂN 24/10/2003 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1198 02022135 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1199 53008261 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 16/01/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1200 48013323 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 11/04/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1201 54010388 NGUYỄN TRẦN THÚY NGÂN 24/08/2003 Nữ 1 D01 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1202 02075507 PHAN HỒ KIM NGÂN 19/11/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1203 43001389 PHẠM THỊ KIM NGÂN 04/12/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1204 58007767 TRANG THỊ NGỌC NGÂN 24/11/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1205 44012010 TRẦN THỊ NGÂN 04/04/2003 Nữ 2NT A00 16.60 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1206 53000291 VÕ THANH NGÂN 12/08/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1207 02051630 ĐÀO PHƯƠNG NGHI 16/02/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1208 02058334 LÂM GIA NGHI 18/04/2003 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1209 51013243 NGUYỄN CHÂU KHẢI NGHI 21/07/2003 Nữ 2NT D01 23.60 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1210 43008751 PHAN TRẦN BẢO NGHI 25/12/2002 Nam 1 A01 21.40 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1211 02020327 TĂNG TÚ NGHI 25/05/2003 Nữ 06 3 D01 18.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1212 36002273 TRẦN ĐOÀN HẢI NGHI 20/08/2003 Nữ 1 A00 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1213 42003960 LÊ HỮU NGHĨA 28/04/2003 Nam 1 D01 15.45 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1214 02049775 ĐỖ PHẠM NHƯ NGỌC 01/10/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1215 02009989 LÊ MINH NGỌC 19/03/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1216 53001960 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 07/06/2003 Nữ 2NT A00 21.50 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 61 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1217 38004361 LÊ THỊ THÚY NGỌC 06/12/2003 Nữ 1 D01 15.25 16.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1218 02020336 LƯU THỂ NGỌC 23/05/2003 Nữ 06 3 D01 19.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1219 41003031 NGÔ PHAN NHƯ NGỌC 13/11/2003 Nữ 2NT A00 19.35 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1220 02024864 NGUYỄN GIA NGỌC 20/10/2003 Nữ 3 D01 16.15 16.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1221 46006001 NGUYỄN NHƯ NGỌC 16/11/2003 Nữ 2NT D01 23.40 23.90 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1222 59007455 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 10/02/2003 Nữ 1 D01 16.55 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1223 54010409 VÕ THANH NGỌC 05/09/2003 Nữ 1 D01 16.10 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1224 35011185 BÙI TRẦN THẢO NGUYÊN 25/01/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1225 02024346 HUỲNH NGỌC KHÔI NGUYÊN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1226 02035470 LA HẠNH NGUYÊN 31/07/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1227 02026465 NGUYỄN CAO NGUYÊN 07/05/2003 Nam 3 A01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1228 02054620 NGUYỄN ĐÌNH THU NGUYÊN 15/09/2003 Nữ 3 A01 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1229 46001538 NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN 28/03/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1230 02049804 TRẦN THỊ THÙY NGUYÊN 24/03/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1231 02008766 TRẦN TUẤN NGUYÊN 09/07/2003 Nam 06 3 D01 15.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1232 02021408 TRUNG KIỆT NGUYÊN 11/08/2003 Nam 06 3 A00 16.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1233 02024876 CHÂU NGUYỄN 25/04/2003 Nam 3 A00 24.55 24.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1234 02019121 LƯ BẢO NHÃ 25/05/2003 Nữ 06 3 D01 20.65 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1235 40017545 NGUYỄN DANH NHÂN 10/06/2003 Nam 1 D01 17.75 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1236 51000328 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 01/05/2002 Nam 2 A00 19.55 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 62 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1237 02085999NGUYỄN HOÀNG DUY
NHẤT 29/03/2003 Nam 3 A00 18.95 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1238 60003537 NGUYỄN QUANG NHẬT 04/07/2002 Nam 2 A00 22.65 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1239 02010688 NGUYỄN VĂN NHẬT 08/07/2003 Nam 3 A01 17.20 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1240 02000950 TÝ THIỀU THANH NHẬT 12/05/2003 Nam 3 D09 25.70 25.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1241 49012492 CỔ Ý NHI 05/10/2003 Nữ 2NT A01 17.65 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1242 48026861 HUỲNH ANH NHI 17/12/2003 Nữ 2 A00 20.40 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1243 02007505 HUỲNH LÊ YẾN NHI 10/07/2003 Nữ 3 A00 18.30 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1244 57001640 LỮ THỊ TUYẾT NHI 04/11/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1245 02017249 LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI 11/04/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1246 02034846 LÊ THỊ YẾN NHI 02/11/2003 Nữ 3 A01 16.50 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1247 02048299 LÊ THỊ YẾN NHI 21/03/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1248 64005827 MAI THỊ YẾN NHI 28/07/2002 Nữ 1 D01 15.55 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1249 47006113 NGUYỄN NGỌC MẪN NHI 12/04/2003 Nữ 2 D01 16.95 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1250 29003703NGUYỄN NGUYÊN UYỂN
NHI 12/03/2003 Nữ 2 D01 23.35 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1251 42002494 NGUYỄN QUỲNH NHI 05/10/2003 Nữ 1 D01 23.90 24.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1252 48027341 TRẦN NGUYỆT NHI 01/07/2003 Nữ 06 2 D01 15.70 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1253 43005072 TRẦN THỊ YẾN NHI 14/07/2003 Nữ 1 A00 17.45 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1254 42007949 TRẦN YẾN NHI 02/11/2003 Nữ 1 D01 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1255 02048315 VÕ NGUYỄN YẾN NHI 16/04/2003 Nữ 3 A00 18.75 18.75 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1256 56009141 NGUYỄN THỊ NHIỀU 26/10/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 63 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1257 02086200 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 05/07/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1258 43006608 LÊ THỊ CẨM NHUNG 19/08/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1259 02047667 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 06/06/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1260 02021457 LÂM THANH QUỲNH NHƯ 10/04/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1261 02013786 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 19/10/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1262 50006387NGUYỄN PHAN QUỲNH
NHƯ 28/02/2003 Nữ 2 A00 17.70 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1263 54008491 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 24/04/2003 Nữ 2 D01 19.25 19.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1264 02034275 NGUYỄN XUÂN NHƯ 11/02/2003 Nữ 3 A00 19.15 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1265 54010450 TRẦN DƯƠNG BÍCH NHƯ 23/12/2003 Nữ 1 D01 22.45 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1266 56008402 TRẦN MẪN NHƯ 24/06/2003 Nữ 2NT A00 18.95 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1267 02041484 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 28/12/2003 Nữ 2 A00 17.20 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1268 02044619 VIỆT THỊ YẾN NHƯ 24/10/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1269 02047095 VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ 30/09/2003 Nữ 3 D01 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1270 52001396 VƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 10/10/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1271 42013175 TRỊNH AN NINH 14/04/2003 Nữ 1 D01 19.50 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1272 02086207 DANH THỊ HỒNG OANH 17/12/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1273 02010036 LÊ THÀNH PHÁT 02/11/2003 Nam 3 A00 22.60 22.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1274 44002899 TRẦN THÀNH PHÁT 19/09/2003 Nam 2 A00 17.45 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1275 55000274 TRẦN VINH PHÁT 07/05/2003 Nam 2 D01 22.90 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1276 02072808 VÕ TẤN PHÁT 16/10/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 64 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1277 02086219 HUỲNH THANH PHONG 14/06/2003 Nam 06 3 D01 18.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1278 53009143 LÊ HUỲNH TẤN PHONG 17/08/2003 Nam 2 A00 20.05 20.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1279 02000386NGUYỄN HOÀNG THANH
PHONG 07/12/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1280 02049863 PHAN VĂN PHONG 04/07/2003 Nam 3 A00 19.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1281 02072830 NGUYỄN MINH PHÚ 15/11/2003 Nam 3 A00 19.05 19.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1282 02011885 NGUYỄN TRẦN THIÊN PHÚ 26/11/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1283 41010781 PHAN NHẬT PHÚ 02/08/2002 Nam 2 D01 19 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1284 02000389 THÁI PHAN THIÊN PHÚ 14/09/2003 Nam 3 A00 23.75 23.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1285 02004236 ĐÀO NGUYÊN PHÚC 23/02/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1286 47006144 HUỲNH LÊ ANH PHÚC 11/02/2003 Nam 2 D09 17.90 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1287 44010490 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 21/11/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1288 56001616 NGUYỄN VŨ TRỌNG PHÚC 05/09/2003 Nam 2NT D01 17.50 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1289 02010052 HỒ THỊ NGỌC PHỤNG 09/06/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1290 02058966 LÝ MỸ PHỤNG 30/09/2003 Nữ 06 3 D01 25.75 26.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1291 02038251 NGÔ THỊNH PHƯỚC 06/03/2003 Nam 2 D01 19.85 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1292 02051980 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC 08/09/2003 Nam 3 D09 22.35 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1293 02020461 BÙI NGỌC PHƯƠNG 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1294 02088701 LÂM THỊ MINH PHƯƠNG 11/09/2003 Nữ 3 A01 22.15 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1295 02077805 NGUYỄN HÀ TRÚC PHƯƠNG 13/07/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1296 02008179 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 28/12/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30Trang 65 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1297 49009715 THI NGUYỄN ANH PHƯƠNG 05/12/2003 Nữ 2NT A00 20.15 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1298 02039818 THẨM HOÀNG BÍCH PHƯỢNG 10/03/2003 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1299 02049894 TRƯƠNG NGỌC QUANG 05/01/2003 Nam 3 A00 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1300 02058693 LÝ TRÍ QUẢNG 03/08/2003 Nam 06 3 A00 20.90 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1301 02020494 TÔ MINH QUÂN 21/05/2002 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1302 02047182 VŨ ĐỨC QUÂN 27/12/2003 Nam 3 A00 19.55 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1303 02065640 VŨ ĐÌNH MINH QUÂN 19/09/2003 Nam 3 D01 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1304 02006464 VƯƠNG MỸ QUÂN 16/12/2003 Nữ 06 3 A00 19 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1305 37014496 VÕ ANH QUỐC 06/02/2003 Nam 1 A00 20.45 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1306 42010549 NGUYỄN ĐẶNG NHẤT QUY 08/03/2003 Nam 1 A00 22.85 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1307 46002494 HOÀNG NGỌC QUÝ 08/03/2003 Nữ 2NT D01 22.30 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1308 02047727 DIỆP THOẠI QUYÊN 30/09/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1309 43006646 NGHIÊM THỊ NGỌC QUYÊN 01/02/2003 Nữ 1 D01 23.30 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1310 44009248 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 20/11/2003 Nữ 2 D01 25.05 25.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1311 02007065 PHAN THỊ NGỌC QUYÊN 11/06/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1312 02017388 TRẦN VÕ THẢO QUYÊN 20/10/2001 Nữ 3 A00 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1313 56011161 TRƯƠNG THỊ MỸ QUYÊN 11/07/2003 Nữ 1 A00 21.10 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1314 53009180 BÙI THỊ THANH QUỲNH 03/01/2003 Nữ 2 D01 20.55 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1315 02027707 ĐINH DIỄM QUỲNH 26/10/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1316 02080224 LƯƠNG THỊ TRÚC QUỲNH 24/09/2003 Nữ 2 A01 22.55 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 66 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1317 44003439 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 22/03/2003 Nữ 2 A01 24.20 24.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1318 52001462 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/03/2003 Nữ 2 D01 22.45 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1319 02074459 NGUYỄN THÚY QUỲNH 02/03/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1320 02025552 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 19/06/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1321 02001019 PHẠM NHƯ QUỲNH 09/04/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1322 52003031 PHẠM NHƯ QUỲNH 28/03/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1323 02050431 DƯƠNG SA SA 22/05/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1324 48025189 NGUYỄN VĂN SANG 30/10/2003 Nam 1 D01 17.50 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1325 02063301 TRẦN NGỌC MINH SANG 17/02/2003 Nam 3 D01 17.80 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1326 02075817 BÙI XUÂN SƠN 11/05/1998 Nam 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1327 40017109 ĐỖ TRÍ TÀI 29/06/2003 Nam 1 A00 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1328 02061579 NGUYỄN HOÀNG TÀI 05/03/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1329 64002792 NGUYỄN TẤN TÀI 29/03/2003 Nam 2NT D01 16.20 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1330 60004548 ĐỖ DƯƠNG LINH TÂM 17/07/2003 Nam 2 A00 16.15 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1331 49009731 HỒ BĂNG TÂM 28/05/2003 Nữ 2NT A00 17.95 18.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1332 02021628 HOẮC MỸ TÂM 13/07/2003 Nữ 06 3 A00 15.80 16.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1333 56013090 NGUYỄN HỒ MINH TÂM 02/08/2003 Nam 2 D01 21.35 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30
1334 42000525 NGUYỄN MỸ TÂM 10/03/2003 Nữ 1 D01 25.35 26.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1335 02027744 NGUYỄN MINH TÂM 04/12/2003 Nữ 3 A01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1336 02048946 NGUYỄN THỊ TÂM 04/09/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 67 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1337 53002670 NGUYỄN THANH TÂM 08/11/2003 Nữ 2NT D01 16.55 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1338 02046004 PHAN LÊ NGỌC TÂM 07/02/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1339 36001916 TỪ THỊ THANH TÂM 16/10/2003 Nữ 1 D09 18.90 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1340 02044726 THÂN THỊ MINH TÂM 27/09/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1341 59001932 TRIỆU THỊ MỸ TÂM 12/08/2003 Nữ 01 1 D01 15.15 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1342 02052099 TRẦN VĂN CHƠN TÂM 07/10/2003 Nam 3 D01 25.20 25.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1343 02006499 VƯƠNG MỸ TÂM 20/06/2003 Nữ 06 3 A00 19.95 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1344 48028588 BÙI ĐÌNH TÂN 12/09/2003 Nam 1 A00 17.40 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1345 48018854 ĐỖ DUY TÂN 19/04/2003 Nam 1 A00 20.55 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1346 52010596 HOÀNG XUÂN TÂN 20/03/2003 Nam 1 A00 20.90 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1347 02064306 LƯ QUẢNG TÂN 14/11/2003 Nam 3 A01 21.05 21.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1348 48008852 PHẠM NGỌC TÂN 09/07/2003 Nam 2 A01 23.75 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1349 44003844 ÔN PHẠM ĐỨC TẤN 19/11/2003 Nam 2 A01 25.05 25.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1350 02044742 HUỲNH PHÚC THÁI 24/11/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1351 60004618 NGÔ KHÁNH THÁI 17/07/2003 Nam 1 D01 17.60 18.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1352 48026980 NGUYỄN QUỐC THÁI 08/10/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1353 02069804 TRẦN NGUYỄN QUỐC THÁI 07/05/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1354 02017448 BÙI ĐOÀN NHẬT THANH 07/10/2003 Nam 3 A00 18.85 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1355 48015261 BÙI THỊ PHƯƠNG THANH 04/10/2003 Nữ 2NT D01 17.85 18.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1356 02002206NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG
THANH 03/01/2003 Nữ 3 A00 21.65 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 68 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1357 43002962 PHAN THỊ THANH 08/05/2003 Nữ 1 A00 21.25 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1358 02039871 VÕ TRĂNG THANH 12/08/2003 Nữ 2 A00 21.85 22.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1359 44003891 ĐỖ NGỌC THÀNH 10/11/2003 Nam 2 A00 21.65 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1360 02075968 NGUYỄN CHÍ THÀNH 01/07/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1361 02046029 NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH 27/05/2003 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1362 02039879 ĐỖ VĂN THAO 27/08/2003 Nam 2 A00 16.40 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1363 63005216 CAO PHƯƠNG THẢO 22/02/2003 Nữ 1 A00 23.55 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1364 52008962 ĐỖ VĂN THẢO 21/09/2003 Nam 2 D01 18.70 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1365 02017479 ĐÀO NGỌC MINH THẢO 16/12/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1366 48026987 LÝ THANH THẢO 05/10/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1367 42008799 NGÔ THANH THẢO 29/04/2003 Nữ 1 A00 17.80 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1368 43006665 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 04/10/2003 Nữ 1 D01 16.90 17.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1369 53003691 NGUYỄN THANH THẢO 15/03/2003 Nữ 2 D01 22.05 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1370 13003234 NGUYỄN THU THẢO 10/12/2003 Nữ 1 D01 18.10 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1371 02032997 SỬ THỊ THU THẢO 05/04/2003 Nữ 3 A00 20.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1372 02066278 TRẦN MINH THẢO 12/03/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1373 02062632 VÕ THỊ THU THẢO 04/12/2003 Nữ 3 D01 16.65 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1374 35005033 BÙI HỮU THẮNG 28/09/2003 Nam 2 D01 21.75 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1375 02055968 MAI QUỐC THẮNG 18/10/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1376 39004656 PHAN THỊ NGỌC THẤM 14/12/2003 Nữ 2NT D01 19.60 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 69 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1377 02073458 GIANG QUANG THẾ 08/07/2003 Nam 3 A01 17.25 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1378 02061815 NGUYỄN VI THI 13/08/2003 Nữ 3 D09 16.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1379 02020589 PHẠM HỒNG THI 21/05/2003 Nữ 3 A01 19.20 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1380 02062639 NGÔ HOÀNG THIỆN 17/11/2003 Nam 3 D01 19.95 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1381 02025004 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 13/05/2003 Nam 3 A00 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1382 41005274 CAO TRƯỜNG THỊNH 19/03/2002 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1383 04002685 ĐỖ VĂN MINH THỊNH 15/02/2003 Nam 3 D09 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1384 02019446 LÃ PHÚ THỊNH 06/03/2003 Nam 3 D01 23.50 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1385 02038924 TRẦN HUỲNH THANH THỌ 15/08/2003 Nam 2 D01 20.10 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1386 52009514 HỒ PHI THÔNG 20/01/2003 Nam 1 A01 21.10 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1387 55009407 HUỲNH TRẦN NHẤT THỐNG 24/11/2003 Nam 3 D01 16.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1388 02006546 LÊ THỊ THANH THÚY 09/11/2003 Nữ 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1389 42001364 BÙI THỊ ANH THƯ 30/10/2003 Nữ 1 A00 19.95 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1390 47005471 ĐINH THỊ MỸ THƯ 27/09/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1391 02036934 LÊ TRẦN ANH THƯ 12/10/2003 Nữ 2 D01 20.60 20.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1392 02020906 NGUYỄN ANH THƯ 18/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1393 46009081NGUYỄN DƯƠNG ANH
THƯ 12/08/2003 Nữ 2NT D01 22.60 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1394 02076091NGUYỄN HOÀNG MINH
THƯ 28/10/2003 Nữ 3 D09 16.50 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1395 02030597 NGUYỄN HỮU MINH THƯ 23/03/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1396 02066347 PHAN NGỌC MINH THƯ 24/02/2003 Nữ 3 A01 20 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 70 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1397 40016128 PHAN THỊ HOÀI THƯ 16/06/2003 Nữ 1 A00 17 17.75 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1398 38002098 PHẠM NGỌC ANH THƯ 29/06/2003 Nữ 1 D09 16.65 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1399 02003835 PHẠM XUÂN LAN THƯ 05/06/2003 Nữ 3 D01 21.35 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1400 42005295 VÕ NGUYỄN ANH THƯ 29/04/2003 Nữ 1 D01 23.75 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1401 02029467 HOÀNG NGỌC THỦY THƯƠNG 25/01/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1402 28023668 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 09/10/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1403 44005981 VÕ THỊ MỘNG THY 11/03/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1404 02078201 CAO THỊ THỦY TIÊN 12/11/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1405 02056033 LÊ NGUYỄN TRUNG TIÊN 26/09/2003 Nữ 3 A00 19.65 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1406 40011950 LƯƠNG THỊ CẢNH TIÊN 25/03/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 11 Thang điểm 30
1407 61006595 NGUYỄN THỦY TIÊN 26/10/2002 Nữ 1 A00 23.60 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1408 02046558 LÊ THÀNH TIẾN 04/01/2002 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1409 38002114 NGUYỄN CÔNG TIẾN 09/11/2003 Nam 1 D01 17.45 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1410 37007967 NGUYỄN QUỐC TIẾN 16/06/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1411 02008930 PHAN THÀNH TIẾN 21/08/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1412 41008462 TRẦN MINH TIẾN 05/06/2003 Nam 2 A00 19.10 19.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1413 54003552 TRẦN MINH TIẾN 12/10/2003 Nam 2 D01 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1414 47007577 HUỲNH ĐỨC TÍN 05/10/2003 Nam 2 D01 20.30 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1415 02009539 NGUYỄN TRUNG TÍN 04/01/2003 Nam 3 A01 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1416 50003132 LÊ CHÍ TÍNH 21/11/2003 Nam 2NT A00 18.70 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 71 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1417 40015586NGUYỄN HOÀNG ANH
TÍNH 16/06/2003 Nam 1 D01 17.05 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1418 02049411 TRẦN TRUNG TÍNH 17/01/2003 Nam 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1419 02080356 NGUYỄN CHÍ TOÀN 19/06/2003 Nam 2 A00 16.10 16.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1420 02049413NGUYỄN HỮU KHÁNH
TOÀN 16/08/2003 Nam 3 A00 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1421 02007091 TRẦN NGUYỄN MINH TOÀN 17/05/2003 Nam 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1422 02022921 LÊ VĂN TRÀ 18/10/2003 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1423 41011323 LÊ MAI HỒNG TRANG 09/11/2003 Nữ 2 A01 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1424 02076170 NGUYỄN MINH TRANG 14/01/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1425 54007055 NGUYỄN NGỌC THẢO TRANG 20/11/2003 Nữ 1 D09 18.45 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1426 01074789 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 02/05/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1427 47003875 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/04/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1428 51013391NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG
TRANG 05/03/2003 Nữ 2NT D01 23 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1429 40007283 TRẦN LÒ HOÀI TRANG 05/04/2003 Nữ 01 1 D01 14.70 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1430 34014603 VÕ THỊ THU TRANG 22/01/2002 Nữ 1 D01 16.10 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1431 41013092 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 12/03/2003 Nữ 2 D01 19.85 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1432 02043339 HUỲNH THỊ THÙY TRÂM 21/12/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1433 02041001 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 19/09/2003 Nữ 2 A00 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1434 02064438 TRẦN BÍCH TRÂM 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1435 02002689 NGUYỄN HỒ TÚ TRÂN 11/03/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1436 02076200 NGUYỄN KHÁNH TRÂN 22/06/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30Trang 72 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1437 48015366 PHAN THỊ HUYỀN TRÂN 10/12/2003 Nữ 2NT D01 16.85 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1438 02086580 PHẠM HUYỀN TRÂN 21/11/2003 Nữ 3 A00 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1439 53006439 TRƯƠNG DIỄM TRÂN 15/04/2003 Nữ 2NT A00 21.90 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1440 02068507 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG TRÍ 21/12/2002 Nam 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1441 02010855 PHẠM PHƯỚC MINH TRÍ 29/11/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1442 02033195 BÙI MINH TRIẾT 02/12/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1443 40016196 HỒ THỊ TRINH 25/07/2003 Nữ 1 A00 17.10 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1444 44002506 LÊ DƯƠNG THUỶ TRINH 15/06/2003 Nữ 2 A01 20.85 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1445 60005616 LÊ HUỲNH TUYẾT TRINH 18/12/2003 Nữ 2NT D01 19.20 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1446 50008153 NGUYỄN NGỌC TRINH 22/03/2003 Nữ 2 D01 16.88 17.13 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1447 02052304 ĐẶNG KIỀU THIÊN TRÚC 26/03/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1448 53006772 LÊ TRẦN THANH TRÚC 22/09/2003 Nữ 2NT A00 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1449 42008523 NGUYỄN HỒ THỦY TRÚC 05/04/2003 Nữ 1 A01 21.95 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1450 02080389 TRẦN ANH TRÚC 19/05/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1451 02012512 ĐINH DIỆU TRUNG 15/09/2003 Nam 06 3 D01 18.80 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1452 63005483 ĐẶNG DANH TRUNG 02/10/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1453 02046635 VŨ THÀNH TRUNG 11/11/2003 Nam 3 D09 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1454 35009946 ĐINH VĂN TRƯỜNG 16/09/2003 Nam 2NT A00 15.75 16.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1455 02076262 ĐINH XUÂN TRƯỜNG 03/05/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1456 41014566 HUỲNH DUY TRƯỜNG 04/04/2003 Nam 2NT A00 16.95 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 73 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1457 02021002 LƯƠNG PHƯỚC TRƯỜNG 09/04/2003 Nam 3 D01 20.55 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1458 54010662 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 01/06/2003 Nam 1 D09 19 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1459 02016800 LÊ ANH TÚ 29/12/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1460 02070562 LÊ CHÂU THANH TÚ 16/02/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1461 02016801 NGUYỄN BẠCH NGỌC TÚ 22/05/2003 Nữ 3 D01 18.25 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1462 02035079 LẠI MINH HOÀNG TUẤN 23/12/2003 Nam 3 A01 18.80 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1463 02089102 LÝ ANH TUẤN 04/04/2003 Nam 06 3 A01 23.10 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1464 02076291NGUYỄN HOÀNG NHẬT
TUẤN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.15 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1465 02068215 TRẦN BÁ TUẤN 29/07/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1466 28034310 VŨ QUỐC TUẤN 09/03/2003 Nam 2NT A00 19 19.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1467 02087264 BÙI ANH TÙNG 15/11/2002 Nam 3 A00 16.85 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1468 02074575 NGUYỄN SƠN TÙNG 08/01/2003 Nam 3 A01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1469 02051272 NGUYỄN LÝ KIM TUYỀN 01/01/2003 Nữ 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1470 02006634 NGUYỄN TUYỀN TUYẾN 22/05/2003 Nữ 3 D01 16.55 16.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1471 49009865 LÊ THỊ MINH TUYẾT 13/08/2003 Nữ 2NT D01 18.75 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1472 02029566 NGUYỄN GIA CÁT TƯỜNG 17/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30
1473 02065780 NGUYỄN QUAN DŨ TƯỜNG 26/12/2002 Nam 3 D01 24 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1474 02031407 LÊ TRẦN QUỐC UY 01/10/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1475 02008359 BÙI TỐ UYÊN 05/05/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1476 02061721 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/08/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30Trang 74 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1477 55002378 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 19/08/2002 Nữ 2 D01 16.95 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1478 02044084TRƯƠNG THỤY PHƯƠNG
UYÊN 25/04/2003 Nữ 3 D01 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1479 02073093VƯƠNG NGỌC PHƯƠNG
UYÊN 28/06/2003 Nữ 3 D01 18.80 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1480 02056588 ĐOÀN MINH VÂN 20/01/2003 Nữ 3 A00 17.95 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1481 02085049 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 09/02/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1482 49005789 NGUYỄN THỊ THU VÂN 26/01/2003 Nữ 2NT D01 17.10 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1483 51001354 HUỲNH MAI TƯỜNG VI 28/07/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1484 54007125 LÊ NHẬT VI 05/08/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1485 46009261 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 11/09/2003 Nữ 2NT A00 23.35 23.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1486 02046713 PHAN HOÀNG NGỌC VĨ 11/03/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1487 48025677 ĐẶNG QUỐC VIỆT 04/03/2003 Nam 2NT D09 18.40 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1488 50007314 VÕ HỒNG VIỆT 15/08/2003 Nam 2 D01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1489 02016233 VŨ NGUYỄN QUỐC VIỆT 23/04/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1490 46005102 ĐẶNG THANH VINH 09/10/2003 Nam 1 D01 22.80 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1491 02056602 ĐOÀN THẾ VINH 29/03/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1492 46006751 PHẠM ĐÌNH VÕ 27/07/2003 Nam 1 D01 16.80 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1493 40018731 HỒ NGUYÊN ANH VŨ 01/01/2003 Nam 1 D09 22.65 23.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1494 02084172 NGUYỄN ANH VŨ 02/04/2003 Nam 2 A01 18.15 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1495 02052393 TRƯƠNG THIÊN VŨ 02/01/2003 Nam 06 3 A01 22.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1496 02010904 TRẦN GIA VƯƠNG 03/03/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 75 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1497 53013198 DƯƠNG NGỌC THẢO VY 29/08/2003 Nữ 2NT A01 15.65 16.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1498 02021741 HỒ NGỌC YẾN VY 23/09/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1499 02068227 KHỔNG THÚY VY 31/10/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1500 02086760NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG
VY 08/05/2002 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30
1501 43010485 NGUYỄN LÊ VY 27/11/2003 Nữ 2NT D09 16.65 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1502 56002288NGUYỄN NGỌC XUÂN
VY 16/03/2003 Nữ 2NT D01 19.30 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1503 02086767 NGUYỄN PHẠM BẢO VY 09/06/2003 Nữ 3 D01 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1504 02024125 NGUYỄN THỊ TRIỆU VY 08/04/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1505 39000888 NGUYỄN THUÝ VY 30/04/2003 Nữ 2 D01 18.65 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1506 02049567 NGUYỄN TUYẾT VY 30/12/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1507 46009292 NGUYỄN VŨ THẢO VY 20/05/2003 Nữ 2NT A00 24.90 25.40 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30
1508 02016894 TRẦN THẢO VY 08/03/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30
1509 02031454 PHẠM TUẤN VỸ 16/09/2003 Nam 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1510 49001534 NGUYỄN THỊ XOAN 03/07/2003 Nữ 2NT A00 21.05 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1511 02040585NGUYỄN DIỆP NGHIÊM
XUÂN 24/08/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30
1512 56005734 PHẠM THỊ MỸ XUYÊN 03/12/2003 Nữ 1 D01 18.10 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1513 61008965 NGUYỄN NHƯ Ý 17/02/2002 Nữ 1 A00 18 18.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1514 52011475 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 09/05/2003 Nữ 1 D01 19.90 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1515 47001112 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 21/07/2003 Nữ 2 D01 17.30 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30
1516 35007930 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 04/10/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 76 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1517 02061736 TỪ KIM YẾN 14/11/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30
1518 02046770 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 28/10/2002 Nữ 3 A00 23.95 23.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30
1519 02068769 BÙI HỒNG ANH 05/09/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1520 44004142 BÙI THỊ VÂN ANH 06/02/2003 Nữ 2 A00 22.50 22.75 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30
1521 10000579 KIỀU THỊ PHƯƠNG ANH 25/09/2003 Nữ 1 D01 21.05 21.80 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1522 02032627NGUYỄN NGỌC QUỲNH
ANH 11/12/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30
1523 46007242 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/11/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1524 02068874 KIM HOÀNG ÂN 09/02/2003 Nam 3 A01 22.60 22.60 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1525 56009711 TRẦN QUYỀN CHÂU 18/11/2003 Nữ 1 A01 23 23.75 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1526 29002709 LÊ THỊ HẢI CHI 16/08/2003 Nữ 2 D01 25.80 26.05 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1527 02052633 LÊ HOÀNG DUY 26/07/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1528 36003096 VĂN KIM DUYÊN 23/09/2003 Nữ 1 D01 20.40 21.15 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1529 02069030 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 20/04/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1530 02000110 ĐÀO HUY ĐÔNG 19/12/2003 Nam 3 D01 25.05 25.05 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1531 44000993HUỲNH NGUYỄN NHẬT
HẠ 30/05/2003 Nữ 2 D09 22.70 22.95 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1532 48026098TRẦN HOÀNG PHƯƠNG
HẰNG 27/02/2003 Nữ 2 D01 24.45 24.70 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1533 43003268 VÕ THỊ HỒNG HUỆ 08/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30
1534 02069476 ĐẶNG LÊ ĐỨC HUY 13/05/2003 Nam 3 D01 18.40 18.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1535 02075126 NGUYỄN QUANG HUY 30/12/2002 Nam 3 D01 21.95 21.95 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1536 02006219 TRẦN ĐOÀN GIA HUY 15/08/2003 Nam 3 D01 23.80 23.80 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30Trang 77 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1537 45000292 NGUYỄN THỊ THẢO HUYÊN 06/11/2003 Nữ 1 D01 18.65 19.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1538 63001491 PHẠM THU HUYỀN 25/08/2003 Nữ 1 A00 22.25 23.00 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1539 58000160 CHÂU THANH HƯNG 03/04/2003 Nam 2NT A01 20.15 20.65 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1540 02057632 TRẦN QUANG HƯNG 21/01/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1541 02038664 NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 07/10/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1542 02021147 NGUYỄN NGỌC KHANG 20/07/2003 Nam 3 A01 25.05 25.05 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1543 02029705NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC
KHÁNH 04/12/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1544 02001825 VŨ QUỐC KHÁNH 23/08/2003 Nam 3 D01 20.33 20.33 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1545 02067310 PHẠM MAI KHUÊ 11/12/2002 Nữ 3 A01 25.15 25.15 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1546 48026734 ĐỖ TRUNG KIÊN 14/04/2003 Nam 2 A01 24.05 24.30 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1547 59004263 LƯƠNG GIA KIỆN 02/03/2003 Nam 1 D01 18.70 19.45 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1548 48020945 ĐẶNG HOÀNG KIỆT 25/08/2003 Nam 2NT A00 18.65 19.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1549 41008036 VÕ LÊ BẠCH KIM 23/02/2003 Nữ 2 D01 24.40 24.65 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30
1550 02072101 NINH NGỌC LỆ 10/01/2003 Nữ 3 A00 23.90 23.90 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1551 02063952NGUYỄN PHẠM NGỌC
LINH 18/11/2003 Nữ 3 A01 26 26.00 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1552 57000645 TRẦN THÙY LINH 24/01/2003 Nữ 06 2 D01 20.30 21.55 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1553 02023271 VŨ NGỌC LONG 24/07/2003 Nam 3 D01 20.65 20.65 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1554 41008081 TRẦN HOÀN HỒNG LỘC 13/06/2003 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1555 48000816 LÊ THANH MAI 08/06/2003 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1556 02003439 PHẠM HOÀNG MINH 17/04/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30Trang 78 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1557 02014875 NGUYỄN KIM NGÂN 30/10/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1558 02033495NGUYỄN THÙY TUYẾT
NGÂN 02/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1559 02061211 NGUYỄN TÔ QUỲNH NGÂN 25/01/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1560 02003502 PHAN THU NGÂN 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1561 02035451 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN 01/02/2003 Nữ 2 D01 22.85 23.10 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1562 42001139 VÕ NGỌC QUỲNH NGÂN 19/08/2003 Nữ 1 D01 23.33 24.08 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1563 30011916 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 08/10/2003 Nữ 2NT D01 21.80 22.30 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1564 02006370 PHÓ HẢI NGUYÊN 09/11/2003 Nữ 06 3 A00 22.40 23.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1565 02025471 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 19/06/2003 Nữ 3 D01 24.90 24.90 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1566 48000329 NGUYỄN THẢO NHI 12/08/2003 Nữ 2 A00 22.30 22.55 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1567 02019157 NGUYỄN THỤY YẾN NHI 14/09/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1568 41003079 TRƯƠNG HOÀNG NHI 19/09/2003 Nữ 2NT D01 25.60 26.10 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1569 49011105 PHAN THỊ KIM OANH 30/04/2003 Nữ 2NT D01 21.90 22.40 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1570 02019199 BẠCH KHÁNH PHÁT 08/04/2003 Nam 06 3 D01 25.40 26.40 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1571 35009796 HỒ VĂN HUỲNH PHÁT 05/06/2003 Nam 2NT A01 22.70 23.20 7340114 Digital Marketing 6 Thang điểm 30
1572 02051970 PHẠM TRỊNH MINH PHÚC 24/09/2003 Nữ 3 A01 20.35 20.35 7340114 Digital Marketing 10 Thang điểm 30
1573 44011181 TRÌNH NGỌC LINH PHƯƠNG 29/03/2003 Nữ 2NT A00 22.40 22.90 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1574 02027668 PHAN THANH HÀO QUANG 26/01/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1575 48001989 CHÂU NGỌC QUY 17/01/2003 Nam 2 D01 20.85 21.10 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1576 56008037 ĐẶNG THỊ KIM QUYÊN 06/07/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30Trang 79 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1577 02019321TRUNG NGỌC PHƯƠNG
QUYÊN 20/09/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1578 02086315 LÊ VƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340114 Digital Marketing 6 Thang điểm 30
1579 02056392 VÕ TIẾN TÀI 23/01/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1580 49007455 NGUYỄN THÁI TÂM 17/06/2003 Nam 2NT A00 22.05 22.55 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1581 02083938 MAI KHẮC THUẬN 16/11/2003 Nam 2 A00 23.35 23.60 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30
1582 52005454 TRẦN NGỌC MINH THƯ 09/01/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1583 02048994 VŨ TRẦN MINH THƯ 03/12/2003 Nữ 3 D01 17.95 17.95 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1584 53011068 VÕ LÊ KIM TRANG 15/07/2003 Nữ 2NT D01 21.20 21.70 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1585 33004825 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/08/2003 Nữ 2 D01 25.30 25.55 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1586 43001690 THIỆU QUANG TRƯỜNG 20/06/2003 Nam 1 A00 21.75 22.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1587 02040525 TRẦN ANH TÚ 14/08/2003 Nam 2 D01 22.55 22.80 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30
1588 44005466 CAO KIỀU BẢO UYÊN 04/01/2003 Nữ 2 D01 25 25.25 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1589 02031412 NGUYỄN LÊ NHÃ UYÊN 08/01/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1590 02055087NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
UYÊN 05/01/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1591 02050618 PHẠM LÊ MỸ UYÊN 10/12/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30
1592 42012256 TRẦN THỊ DIỄM UYÊN 06/03/2003 Nữ 1 D01 23.45 24.20 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30
1593 02063508 VŨ NGỌC VÂN 08/08/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1594 50013276 ĐẶNG QUỐC VINH 26/11/2002 Nam 1 D01 17.75 18.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30
1595 02056100 LÊ THANH VY 13/02/2003 Nữ 3 D01 24.80 24.80 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30
1596 02086773 NGUYỄN VÕ LAN VY 03/10/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30Trang 80 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1597 02025731 TRẦN BẢO KHÁNH VY 04/11/2003 Nữ 3 A01 20.60 20.60 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30
1598 38012497 ĐOÀN THỊ KIM YẾN 05/12/2003 Nữ 1 D01 22.35 23.10 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30
1599 02020620 NGUYỄN BẠCH THÚY AN 04/11/2003 Nữ 3 A01 22.70 22.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1600 02044896 NGUYỄN HỮU MINH AN 23/05/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1601 02018084NGUYỄN PHẠM THIÊN
AN 03/11/2003 Nữ 3 A01 19.60 19.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1602 02006692 NGUYỄN TRẦN NGỌC AN 08/03/2003 Nữ 3 A00 17.70 17.70 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1603 53013916 NGUYỄN VÕ THÚY AN 13/02/2003 Nữ 2 D01 24.97 25.22 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1604 02076466 PHẠM THỊ BÌNH AN 15/06/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1605 58001603 TRẦN THỊ DIỆU AN 30/05/2003 Nữ 1 A00 22.60 23.35 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1606 02019544 TRƯƠNG NGỌC QUỐC AN 01/06/2003 Nam 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1607 02068771 CAO ĐOÀN PHƯƠNG ANH 08/06/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1608 01034329 DƯƠNG QUỐC ANH 31/10/2003 Nam 3 D01 22.95 22.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1609 48026488 ĐỖ NGUYÊN QUỲNH ANH 01/02/2003 Nữ 2 A00 18.45 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1610 02008420 ĐÀO HỮU TUẤN ANH 31/07/2003 Nam 3 D09 16.10 16.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1611 63000013 ĐẶNG NGUYỄN LAN ANH 08/07/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1612 02023736 ĐẬU NGUYỄN MAI ANH 24/09/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1613 02010340 HỨA NGỌC PHƯƠNG ANH 18/04/2003 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1614 02052472 LÊ MINH ANH 09/04/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
1615 18020349 LÊ MINH THÚY ANH 20/01/2003 Nữ 2 D01 17.75 18.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1616 02027879 LÊ NGỌC QUỲNH ANH 01/11/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 81 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1617 50013326 LÊ THỊ HUỲNH ANH 12/04/2003 Nữ 1 D09 17.70 18.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1618 43008484 LÊ THỊ VÂN ANH 07/09/2003 Nữ 1 A00 21.75 22.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1619 02007815 LIỄU LAN ANH 06/06/2002 Nữ 06 3 D01 22 23.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1620 02026715 LƯƠNG NGỌC MINH ANH 06/05/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1621 51013034 MAI NHẬT ANH 21/12/2003 Nữ 2NT D01 25.90 26.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1622 02000020 NGUYỄN HỒNG VÂN ANH 16/06/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1623 02078535 NGUYỄN HOÀNG ANH 21/10/2003 Nam 2 D01 17 17.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1624 40014348 NGUYỄN LÊ HỒNG ANH 14/08/2003 Nữ 1 D01 22.80 23.55 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1625 52005615NGUYỄN NGỌC HOÀNG
ANH 11/03/2003 Nữ 2NT A00 16.95 17.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1626 47006410 NGUYỄN QUỲNH ANH 11/07/2003 Nữ 2 D01 20.35 20.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1627 02007819 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/03/2003 Nữ 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1628 53001632 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 20/01/2003 Nữ 2NT A01 21.90 22.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1629 02070799 NGUYỄN VIẾT CHÂU ANH 03/10/2003 Nữ 3 D09 21.80 21.80 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
1630 02054024 TRẦN DOÃN THÁI ANH 14/11/2003 Nam 3 A01 21.10 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1631 48015474 TRẦN HUỲNH QUỐC ANH 30/10/2003 Nam 2NT D01 16.45 16.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1632 61004085 TRẦN NGỌC CHÂU ANH 07/07/2003 Nữ 1 D01 21.50 22.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1633 02011537 TRẦN VÕ HOÀI ANH 15/07/2003 Nam 3 A00 22.05 22.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1634 02066598 VŨ HỒNG HẢI ANH 06/01/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1635 02064675 VŨ THỊ TRÂM ANH 07/01/2003 Nữ 3 D01 22.85 22.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1636 02063624 HÀ NGỌC ÁNH 16/01/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 82 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1637 02002417 NGUYỄN KIM ÁNH 29/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1638 02016329 TRẦN NGUYỄN HẢI ÁNH 10/02/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1639 48006902 ĐOÀN DUY ÂN 14/08/2003 Nam 2 D03 21.15 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1640 02016330 HỒ NGUYỄN KHÁNH ÂN 19/04/2003 Nữ 3 A00 24.80 24.80 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1641 02054039 LÊ HOÀNG ÂN 06/05/2003 Nam 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1642 51011301 ĐỖ TOÀN BÁCH 28/12/2003 Nam 2 A00 18.70 18.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1643 02035865 LƯƠNG CÔNG BẢO 02/11/2003 Nam 2 A00 21.80 22.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1644 49006743 NGUYỄN HÀ THÁI BẢO 23/08/2003 Nam 2NT A01 20.50 21.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1645 45000148 TRỊNH TÂM BẢO 25/07/2003 Nam 1 D01 16.55 17.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1646 02063648 VĂN VIẾT ĐÌNH BẢO 24/01/2003 Nam 3 A01 19.25 19.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1647 48017305 TSẦN TIỂU BĂNG 30/08/2003 Nữ 01 2NT D01 22.90 25.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1648 53003302 VÕ THỊ KHÁNH BĂNG 21/11/2003 Nữ 2 A01 25 25.25 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1649 02085239 NGUYỄN GIA BÂN 02/10/2003 Nam 3 A00 17.15 17.15 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1650 02006768 LÊ TỊNH BÌNH 13/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1651 02064739 PHẠM NGUYÊN BÌNH 13/11/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1652 30008702 NGUYỄN CHỈ CHÁNH 06/06/2003 Nam 2NT D01 18.25 18.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1653 42000066 NGÔ NGỌC CHÂU 13/01/2003 Nữ 1 A00 22.95 23.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1654 02019658 NGUYỄN THẾ MINH CHÂU 04/05/2003 Nữ 3 D01 17.15 17.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1655 49008198 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 29/08/2003 Nữ 2NT D01 21.53 22.03 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1656 02035184 VĂN THỊ BĂNG CHÂU 26/09/2003 Nữ 2 A00 19.85 20.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 83 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1657 02029282 HOÀNG LINH CHI 28/03/2003 Nữ 3 D01 20.05 20.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1658 63005097 NGUYỄN THỊ KIM CHI 05/03/2003 Nữ 1 A00 18.15 18.90 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1659 02020710 LÂM TRÍ CHUNG 02/01/2003 Nam 06 3 A01 20.15 21.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1660 02050856 ĐẶNG NGỌC HOÀNG CHƯƠNG 11/12/2003 Nam 3 D01 25.60 25.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1661 48012265 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 28/08/2003 Nam 2NT A00 19.30 19.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1662 48010403 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 15/12/2003 Nữ 2 D01 19 19.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1663 02064773 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 21/11/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1664 02024651 PHẠM THÀNH DANH 07/10/2003 Nam 3 D01 24.70 24.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1665 02018259 TRẦN HUỆ DUNG 26/09/2003 Nữ 06 3 D01 18 19.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1666 42009685 ĐINH HÙNG DŨNG 05/04/2003 Nam 1 D01 20.05 20.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1667 02087562 LÊ QUỐC DŨNG 16/06/2003 Nam 3 A00 23.45 23.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1668 05001312 PHẠM TẤN DŨNG 31/10/2003 Nam 1 D09 18.65 19.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1669 02002518 BÙI ĐỨC DUY 24/09/2003 Nam 3 A00 18.80 18.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1670 02019699 ĐỖ KHÁNH DUY 11/09/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1671 02037978HUỲNH PHẠM TRỌNG
DUY 13/07/2003 Nam 2 D09 19.40 19.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1672 02018273 NGUYỄN BẢO DUY 31/08/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1673 02074878 NGUYỄN QUANG DUY 16/06/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1674 02062864 NGUYỄN THỊ TUYẾT DUY 20/05/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1675 25000105 TRẦN ANH DUY 29/01/2003 Nam 2 D01 25.05 25.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1676 02079790 TRẦN BẢO DUY 07/06/2003 Nam 2 A01 17.45 17.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 84 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1677 02066788 HỒ MỸ DUYÊN 30/06/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1678 02045061 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 15/12/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1679 02064844 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 23/01/2003 Nữ 3 D01 25.50 25.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1680 02049210 BÙI NGỌC THÙY DƯƠNG 23/09/2003 Nữ 3 D01 24.65 24.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1681 02062301 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 23/06/2003 Nam 06 3 D01 16.85 17.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1682 52004211 HUỲNH ĐẠI 14/03/2003 Nam 2 D01 16.70 16.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1683 35000058 THẠCH THIÊN ĐẠI 05/08/2003 Nam 01 1 D01 16.10 18.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1684 40008021 NGUYỄN THÙY TRÂM ĐAN 23/01/2003 Nữ 1 A00 20.65 21.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1685 48021394 TRẦN MINH ĐẠO 19/08/2003 Nam 2NT A00 20.90 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1686 02085353 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 26/05/2003 Nam 3 A01 18.95 18.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1687 42010691 NGUYỄN CHÍ BẢO ĐẠT 13/12/2003 Nam 1 D01 23.90 24.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1688 02034618 NGUYỄN MINH ĐẠT 04/12/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1689 02002557 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/04/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1690 02002559 PHAN THÀNH ĐẠT 10/12/2003 Nam 3 D01 18.35 18.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1691 02055383 TRẦN THÀNH ĐẠT 28/02/2003 Nam 3 A01 21.65 21.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1692 02011013 PHẠM HOÀNG ĐĂNG 29/07/2003 Nam 3 A00 18.35 18.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1693 02049238 ĐINH VIẾT QUANG ĐÔNG 01/08/2003 Nam 3 A01 21.05 21.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1694 02030859NGUYỄN XUÂN TRUNG
ĐỨC 28/02/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1695 02022692 TRẦN MỸ ANH ĐỨC 12/04/2003 Nam 3 A00 21.85 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1696 02002580 NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐƯỜNG 08/09/2003 Nữ 3 A00 20.20 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30Trang 85 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1697 56009033 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 02/08/2003 Nữ 2NT D01 21.25 21.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1698 02030866 NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 03/12/2003 Nữ 3 A01 22.15 22.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1699 35007517 NGUYỄN TRÀ GIANG 15/04/2003 Nữ 2NT D01 21.65 22.15 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
1700 48011684 LÊ KHÁNH HÀ 03/10/2003 Nữ 1 D01 21.60 22.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1701 41002581 NGÔ BẢO KHÁNH HÀ 31/08/2003 Nữ 2NT D01 20.30 20.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1702 02087957 NGUYỄN KHÁNH HÀ 26/04/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1703 53014049 NGUYỄN THÁI HÀ 04/09/2003 Nữ 2 D01 26.75 27.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1704 02000118 BÙI ĐÔNG HẢI 04/04/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1705 02066925 TRƯƠNG PHÚC HẢI 22/09/2003 Nam 3 A00 19.70 19.70 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1706 02019778 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 25/11/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1707 02020833 TÔ TRIỂN HÀO 14/09/2003 Nam 06 3 A01 23.85 24.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1708 64004257 NGUYỄN ĐÀO THÚY HẰNG 02/03/2003 Nữ 2 D09 22.45 22.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1709 51011366 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 16/02/2003 Nữ 2 D01 20 20.25 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1710 53004448 ĐỒNG THỊ NGỌC HÂN 03/12/2003 Nữ 2 A00 17.80 18.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1711 46008839 HỒNG NGỌC HÂN 28/01/2003 Nữ 2NT A00 16.35 16.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1712 02087740 LÊ NGỌC GIA HÂN 01/07/2003 Nữ 3 A00 23.70 23.70 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
1713 41011917 NGUYỄN GIA HÂN 21/03/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1714 60001359 NGUYỄN HỒNG HÂN 29/11/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1715 44008659 NGUYỄN NGỌC HÂN 05/08/2003 Nữ 2 D09 25.15 25.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1716 02010467 TRẦN GIA HÂN 17/12/2003 Nữ 3 D09 19 19.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 86 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1717 02075044 TRẦN HUỲNH BẢO HÂN 28/11/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1718 02002843 TRỊNH BẢO HÂN 14/06/2003 Nữ 3 D09 21.85 21.85 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1719 02052938 HUỲNH THỊ THUÝ HIỀN 27/06/2003 Nữ 3 D09 20.10 20.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1720 53006950 PHẠM LÊ KIM HIỀN 28/11/2003 Nữ 2NT D01 20.35 20.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1721 41001135 TRƯƠNG NGỌC THÚY HIỀN 20/08/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1722 02075071 NGUYỄN MINH HIẾU 06/07/2003 Nam 3 D09 23.45 23.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1723 02010476 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14/02/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1724 02005285 TRẦN TRUNG HIẾU 12/08/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1725 50007895 LÊ HUỲNH HOA 08/05/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1726 41009359 LÊ MAI HOA 14/12/2003 Nữ 2 D01 22.15 22.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1727 49004439PHẠM NGUYỄN QUỲNH
HOA 27/03/2003 Nữ 2 A00 16.30 16.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1728 52000238 LƯU BÁ HÒA 25/05/2003 Nam 2 D01 21.30 21.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1729 02071546 LÊ NGỌC HOÀI 20/10/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1730 02063809 LÊ ĐẶNG THIÊN HOÀNG 14/02/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1731 46005516 LƯƠNG HUY HOÀNG 16/01/2003 Nam 2NT A00 22.45 22.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1732 02054272 NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG 03/12/2003 Nam 3 D01 20.50 20.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1733 49010088 TRẦN MAI HUY HOÀNG 20/07/2003 Nam 2NT A01 20.55 21.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1734 51000154 TRƯƠNG KIM HOÀNG 03/08/2003 Nữ 06 2 A01 19.10 20.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1735 27006201 PHẠM THỊ HUÊ 06/05/2003 Nữ 2NT D01 19.75 20.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1736 04002094 NGUYỄN BÁ HÙNG 09/01/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 87 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1737 02018442 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 01/01/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1738 42000194 VÕ SONG HÙNG 15/03/2003 Nam 1 A00 20.85 21.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1739 02077046 CAO GIA HUY 14/03/2003 Nam 3 A00 16.30 16.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1740 02006202 CAO QUỐC HUY 19/01/2003 Nam 3 D01 23.30 23.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1741 46005549 LƯƠNG HOÀNG HUY 16/01/2003 Nam 2NT D01 19.05 19.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1742 02011669 LÝ GIA HUY 01/01/2003 Nam 3 D01 16.25 16.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1743 02000160 NGÔ XUÂN HUY 27/04/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1744 02002898 NGUYỄN GIA HUY 19/07/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1745 52002538 NGUYỄN LÊ THÀNH HUY 07/07/2003 Nam 2 D01 23.05 23.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1746 17003976 NGUYỄN XUÂN HUY 02/07/2003 Nam 2 D01 17.15 17.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1747 02042096 PHAN ANH HUY 30/11/2003 Nam 3 A01 24.05 24.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1748 02069499 PHẠM LÂM NHẤT HUY 06/03/2003 Nam 3 A00 20.50 20.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1749 02001785 VÕ NHƯ CÔNG HUY 27/08/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1750 48010536 LÊ THU HUYỀN 12/12/2003 Nữ 2 A00 22.80 23.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1751 30011845 TRẦN THỊ HUYỀN 25/09/2003 Nữ 2NT A00 23.85 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1752 50008369 LÊ THỊ PHƯƠNG HUỲNH 08/10/2003 Nữ 2NT D01 22.20 22.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1753 48022814 CAO QUỐC HƯNG 19/12/2003 Nam 1 D09 19.90 20.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1754 47007248 NGUYỄN QUANG HƯNG 05/12/2003 Nam 2 D01 24.70 24.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1755 48013167 NGUYỄN TỪ QUỲNH HƯƠNG 05/03/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1756 02016956 NGUYỄN VŨ NGỌC HƯƠNG 07/08/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 88 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1757 60001827 CHIANG CHIN JU 21/11/2002 Nữ 01 1 D01 20.05 22.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1758 02043764 ĐỖ GIA KHANG 06/01/2003 Nam 2 A01 24.35 24.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1759 50009682 HUỲNH VIỆT KHANG 27/12/2003 Nam 2NT D01 18.95 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1760 44001605 NGÔ NHAM HOÀNG KHANG 24/08/2003 Nam 2 D01 22.60 22.85 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1761 02054350 NGUYỄN MINH KHANG 30/05/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1762 02074025 NGUYỄN THỊNH KHANG 01/06/2003 Nam 3 D01 20.45 20.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1763 02020117 PHẠM PHÚ MINH KHANG 28/07/2003 Nam 3 A00 18.25 18.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1764 51011907 TỐNG NHỰT KHANG 27/07/2003 Nam 2 D09 19.35 19.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1765 02030970 LÊ VI KHANH 17/11/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1766 01012539 NGUYỄN HÀ KHANH 07/02/2002 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1767 48015010 ĐỖ NGỌC KHÁNH 28/08/2003 Nữ 2NT D01 21.70 22.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1768 53001827 NGUYỄN MINH KHÁNH 14/03/2003 Nam 2NT A00 21.15 21.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1769 02067277 PHẠM XUÂN KHÁNH 09/11/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1770 02007009 TRẦN BÙI QUỐC KHÁNH 02/12/2003 Nam 3 A00 22.75 22.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1771 02029713 TRẦN NGUYỄN YÊN KHÊ 29/03/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
1772 02028573 ĐỖ MINH KHOA 27/09/2003 Nam 3 A01 20.60 20.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1773 02023166 ĐOÀN ANH KHOA 11/05/2003 Nam 3 A01 22.70 22.70 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1774 40015152 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/06/2003 Nam 1 A01 24.05 24.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1775 02021174 THI ĐĂNG KHOA 28/10/2003 Nam 3 D01 24.05 24.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1776 37014741 TRẦN ĐĂNG KHOA 23/04/2003 Nam 2NT D01 21.20 21.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 89 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1777 02042150 TRẦN ĐĂNG KHOA 06/09/2003 Nam 3 A01 23 23.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1778 02011711 VŨ TIẾN KHOA 08/12/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1779 02007020 VŨ TUẤN ĐĂNG KHOA 08/11/2002 Nam 3 D01 18.40 18.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1780 42009109 LÊ VŨ ANH KHÔI 08/09/2003 Nam 1 A00 17.35 18.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1781 02065412 NGÔ MINH KHÔI 08/05/2003 Nam 3 A00 22.95 22.95 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1782 02049622 NGUYỄN CÔNG DUY KHÔI 12/11/2003 Nam 3 A01 19 19.00 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1783 02028597 NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN 12/05/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1784 61001638 LÝ DUY KHƯƠNG 11/12/2003 Nam 1 A00 16.35 17.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1785 54009052 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/09/2003 Nam 2 D01 21.75 22.00 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1786 02063030 NGUYỄN ANH TUẤN KIỆT 06/08/2003 Nam 3 D01 21.05 21.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1787 46003047 PHÙNG TUẤN KIỆT 27/03/2003 Nam 1 A00 18.85 19.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1788 02058126 VƯƠNG TUẤN KIỆT 06/07/2003 Nam 06 3 D01 18.50 19.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1789 48011128NGUYỄN NGỌC THIÊN
KIM 28/01/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1790 02043879 LƯƠNG VỊNH KỲ 12/03/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1791 44002041 MAI ANH KỲ 08/07/2003 Nam 2 D01 23.15 23.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1792 02014183 HỒ THỦY QUẾ LAM 13/02/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1793 53012132 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 08/03/2003 Nữ 2NT A00 20.10 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1794 02018908 TRỊNH HÁN LÂM 21/06/2003 Nam 3 A01 20.55 20.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1795 26021614 GIANG THỊ MỸ LỆ 04/05/2003 Nữ 2NT D01 24.40 24.90 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1796 54010317 VÕ THỊ BÍCH LIÊN 19/02/2003 Nữ 1 D01 17.30 18.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 90 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1797 52001198DENDENG HOÀNG LINH
LINDA 17/09/2003 Nữ 2 D01 24.25 24.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1798 53009633 DIỆP GIA LINH 16/12/2003 Nữ 2 D01 18.60 18.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1799 38002957 ĐÀO HOÀNG DIỆU LINH 30/06/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1800 02063947 HUỲNH MỸ LINH 14/09/2003 Nữ 3 A01 25.20 25.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1801 02054452 LÊ PHƯƠNG THÙY LINH 28/01/2002 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1802 02045635NGUYỄN NGỌC KHÁNH
LINH 19/09/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1803 48000236 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/08/2003 Nữ 2 D01 24 24.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1804 12006741 TỐNG THÙY LINH 06/11/2003 Nữ 1 D01 24.30 25.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1805 02046873 TRẦN KHÁNH LINH 05/12/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1806 02000253TRỊNH TRẦN PHƯƠNG
LINH 05/08/2003 Nữ 3 A00 23.95 23.95 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1807 52002671 VŨ LY TƯỜNG LINH 14/03/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1808 02042380 VŨ THỊ TRÚC LINH 18/04/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1809 52012575 NGUYỄN THỊ LOAN 14/01/2002 Nữ 1 A00 18.80 19.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1810 38001219 LÊ HỮU LỘC 14/09/2003 Nam 1 D01 20.60 21.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1811 02024816 LƯƠNG HỮU LỘC 19/05/2003 Nam 3 A01 19.25 19.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1812 41008100 TRƯƠNG THỊ MAI LY 15/11/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1813 34007693 LÊ HỒNG LÝ 21/01/2003 Nữ 2NT D01 23.85 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1814 50006309 DƯƠNG HUỲNH MAI 01/01/2003 Nữ 2 A00 18.20 18.45 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1815 51012685 ĐỔ THỊ XUÂN MAI 01/11/2003 Nữ 1 D01 23.45 24.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1816 02036695 ĐOÀN THỊ XUÂN MAI 13/02/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 91 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1817 02039636 NGUYỄN THỊ MỸ MAI 10/01/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1818 48004001 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/11/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1819 49006174 TRƯƠNG THÚY TRIỀU MI 21/11/2003 Nữ 1 A00 16.45 17.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1820 02072595ĐINH NGUYỄN QUYỀN
MINH 03/01/2003 Nam 3 D09 19.90 19.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1821 02075425 HUỲNH HẢI MINH 08/04/2003 Nam 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1822 01053348 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/03/2003 Nam 2 A00 24.10 24.35 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1823 02003435 NGUYỄN VŨ QUANG MINH 10/10/2003 Nam 3 A01 22.30 22.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1824 02075440 PHẠM VÕ QUANG MINH 09/12/2003 Nam 3 D09 17.80 17.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1825 02020276 TRỊNH QUANG MINH 15/02/2003 Nam 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1826 33005284 VĂN THỊ NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D01 19.65 19.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1827 02032222 ĐẶNG QUỲNH MY 14/03/2003 Nữ 3 A01 25.55 25.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1828 40006981 LÊ THỊ HIỀN MY 21/11/2003 Nữ 1 A00 21.85 22.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1829 47007344 LÊ THÙY DIỄM MY 01/07/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1830 47004659 MAI THỊ THẢO MY 03/01/2003 Nữ 1 A00 22.55 23.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1831 02040247 NGUYỄN LÝ NHÃ MY 26/04/2002 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1832 02001957 NGUYỄN NGỌC HOÀI MY 24/09/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
1833 35000182 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 18/01/2003 Nữ 1 A00 18.45 19.20 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1834 61001995NGUYỄN THỤY QUỲNH
MY 19/05/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1835 02020285 THÁI CẨM MY 15/02/2003 Nữ 06 3 A01 22.90 23.90 7340115 Marketing 11 Thang điểm 30
1836 02088234 TRẦN CAO ÁI MY 10/04/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 92 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1837 02019010 TRẦN THỊ DIỄM MY 20/10/2003 Nữ 06 3 D01 21.60 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1838 57001125 TRẦN THỊ DIỄM MY 03/10/2003 Nữ 2 D01 18.50 18.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1839 56003471 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 21/10/2003 Nữ 2NT D01 23.05 23.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1840 51009611PHẠM HUỲNH HOÀNG
MỸ 15/07/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1841 40015399 NGUYỄN KHẮC HẢI NAM 02/09/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1842 02007426 NGUYỄN NHẬT NAM 14/05/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1843 02038755 VÕ HOÀI NAM 26/06/2003 Nam 2 A01 22.85 23.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1844 32000865 VÕ HUY NAM 20/12/2003 Nam 2NT A00 19.15 19.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1845 02065619 LÊ HỒ NGỌC NGA 29/07/2003 Nữ 3 D01 16.65 16.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1846 46008005 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 11/03/2003 Nữ 2NT D01 16.15 16.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1847 02017161 NGUYỄN TRẦN NGÀ 24/12/2003 Nam 3 A01 20.50 20.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1848 41009683 ĐỖ HOÀNG NGÂN 28/12/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1849 49006180 ĐOÀN LÊ THU NGÂN 14/12/2003 Nữ 2NT D09 20.05 20.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1850 52012606 HỒ HUỲNH TỐ NGÂN 14/09/2003 Nữ 1 D01 20.35 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1851 47006089 HỒ LÊ YẾN NGÂN 06/10/2003 Nữ 2 D09 19.75 20.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1852 46004150 HUỲNH KIM NGÂN 17/11/2003 Nữ 2NT D01 15.80 16.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1853 02039672 HUỲNH THANH NGÂN 25/06/2003 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1854 02021342 LÊ THỊ KIM NGÂN 11/04/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1855 47008407 MẠC KIM NGÂN 18/02/2003 Nữ 2 D01 22.30 22.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1856 02051609 NGÔ KIM NGÂN 25/06/2003 Nữ 06 3 D01 21.10 22.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 93 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1857 02000304 NGÔ PHẠM THANH NGÂN 08/03/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1858 42003001 NGUYỄN KIM NGÂN 06/10/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1859 56012491 NGUYỄN MAI KIM NGÂN 17/07/2003 Nữ 2 D09 16.05 16.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1860 48026810 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/10/2003 Nữ 2 A01 23.75 24.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1861 48011212 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19/12/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1862 02058311 NGUYỄN TRIỆU NGÂN 13/01/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
1863 52012949 PHAN THỊ KIM NGÂN 29/08/2003 Nữ 1 A00 17.95 18.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1864 02031110 PHẠM KHÁNH NGÂN 01/11/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1865 48026228 TRẦN THỊ KIM NGÂN 24/12/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
1866 35011167 VÕ NGỌC CHÂU NGÂN 11/06/2003 Nữ 2 D01 24.40 24.65 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1867 02058337 LỤC PHƯƠNG NGHI 30/10/2003 Nữ 3 A00 19.40 19.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1868 02011798 LÝ BẢO NGHI 04/05/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1869 59001787 NGUYỄN PHƯỢNG NGHI 16/10/2003 Nữ 1 D01 16.45 17.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1870 48026231 THÁI VĨNH NGHI 24/03/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1871 49008956 HUỲNH HỒNG NGHĨA 05/04/2003 Nam 2NT A00 20.75 21.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1872 02010651 NGUYỄN MINH NGHĨA 03/09/2003 Nam 3 D01 16 16.00 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1873 57000712 BÙI KIM NGỌC 19/12/2003 Nữ 2 A01 20.60 20.85 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
1874 44008924 DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 22/10/2003 Nữ 2 D01 21.15 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1875 36000902 ĐỖ HOÀNG BẢO NGỌC 17/08/2003 Nữ 1 A01 20.45 21.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1876 56002086 ĐỖ THỊ ÁNH NGỌC 05/04/2003 Nữ 2NT D01 16.62 17.12 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 94 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1877 02003534 HUỲNH KIM NGỌC 08/05/2003 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1878 02067706 LÝ ÁNH NGỌC 19/08/2003 Nữ 3 A00 23 23.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1879 02080087NGUYỄN HOÀNG NHƯ
NGỌC 13/02/2003 Nữ 2 A00 19.95 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1880 02056160 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 13/06/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1881 02012841 NGUYỄN THỊ DIỄM NGỌC 21/08/2003 Nữ 2 A00 16.40 16.65 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1882 02033542 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 07/01/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1883 02013734 TRẦN BẢO NGỌC 12/09/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1884 02049790 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 02/12/2003 Nữ 3 A00 19.75 19.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1885 50011524 TRẦN THẢO NGỌC 30/06/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1886 02058806 TRỊNH BÍCH NGỌC 11/03/2003 Nữ 06 3 D01 24.25 25.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1887 02065964 HUỲNH CHÂN NGUYÊN 25/02/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1888 41009758 HUỲNH PHẠM HẠNH NGUYÊN 01/04/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1889 49013300 NGUYỄN ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 24/07/2003 Nam 2NT D01 20.10 20.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1890 02054622 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 17/01/2003 Nam 3 A01 18.90 18.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1891 02042488NGUYỄN LƯƠNG THẢO
NGUYÊN 23/05/2003 Nữ 3 D01 24.05 24.05 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
1892 45001387 NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYÊN 13/04/2003 Nữ 2NT D01 24.85 25.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1893 31010275 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 05/12/2003 Nữ 2NT D01 21.95 22.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1894 47001981 NGUYỄN XUÂN NGUYÊN 30/07/2003 Nữ 1 D01 16.40 17.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1895 39002153 PHAN ĐÌNH NGUYÊN 17/05/2003 Nam 2NT D01 15.85 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1896 02028823 HUỲNH GIA NGUYỄN 15/10/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30Trang 95 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1897 58001065 SƠN THANH NGUYỆT 08/11/2003 Nữ 01 1 D01 14.85 17.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1898 42010515 LÊ THỊ THANH NHÃ 08/08/2003 Nữ 1 A00 17.85 18.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1899 53010285 TRƯƠNG VÕ ĐÌNH NHÃ 19/05/2003 Nam 2 A00 20.10 20.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1900 29023716 CHU NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/07/2003 Nữ 2NT A00 22.20 22.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1901 02058446NGUYỄN NGỌC TRỌNG
NHÂN 02/03/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1902 02065996 THÂN TRỌNG NHÂN 04/12/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1903 02024888 ĐẶNG MINH NHẬT 05/08/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1904 35003604 NGUYỄN LÊ MINH NHẬT 10/04/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1905 53009098 LA HỒNG THÚY NHI 01/07/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1906 02064174 LÊ HOÀNG PHƯƠNG NHI 05/09/2003 Nữ 3 A01 24.65 24.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1907 43002871 LÊ KHẢ NHI 20/09/2003 Nữ 1 A00 15.85 16.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1908 52011819 LÊ YẾN NHI 28/10/2003 Nữ 2NT A01 19.35 19.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1909 02017848 LƯƠNG THỤY MINH NHI 21/09/2003 Nữ 3 D09 18.50 18.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1910 42010855 NGUYỄN NGỌC HẢI NHI 15/10/2003 Nữ 1 D01 16 16.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1911 02003610 NGUYỄN NGỌC NHI 02/04/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1912 02002062NGUYỄN NGỌC XUÂN
NHI 12/12/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1913 02004801 NGUYỄN NHI 19/01/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1914 48026870 NGUYỄN THỊ LAN NHI 05/11/2003 Nữ 2 A01 21.10 21.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1915 29005959 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 15/05/2003 Nữ 2NT A00 17.15 17.65 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1916 46006277 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 28/06/2003 Nữ 2NT A00 17.75 18.25 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30Trang 96 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1917 03007015 NGUYỄN YẾN NHI 11/11/2003 Nữ 3 D01 16.95 16.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1918 34007747 TRẦN HỒ KHÁNH NHI 17/08/2003 Nữ 2NT D01 22.25 22.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1919 02058513 TRẦN THỊ THÚY NHI 22/09/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1920 52001382 VŨ THỊ UYỂN NHI 05/05/2003 Nữ 2 A01 24.25 24.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1921 02024387 VŨ THỊ YẾN NHI 23/10/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1922 02058866 CHUNG KHẢ NHU 29/03/2003 Nữ 06 3 D01 19.65 20.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1923 02010707 NGUYỄN THỊ HIỀN NHU 29/03/2003 Nữ 3 A01 21.25 21.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1924 25017220 MAI THỊ HỒNG NHUNG 15/10/2003 Nữ 2NT A00 23.90 24.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1925 15008581 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 05/01/2003 Nữ 2NT D01 22 22.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1926 30006162 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 19/08/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1927 40007058ĐINH NGUYỄN QUỲNH
NHƯ 06/07/2003 Nữ 1 A00 24.70 25.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
1928 53002015 HỒ THỊ KIM NHƯ 08/02/2003 Nữ 2NT A00 20.40 20.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1929 02003643 LÂM TÂM NHƯ 23/07/2003 Nữ 06 3 A01 23.85 24.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1930 51011563 NGUYỄN NGỌC TÂM NHƯ 07/06/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1931 49009685 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 28/09/2003 Nữ 2NT A00 19.20 19.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1932 02020406 QUAN MỸ NHƯ 12/05/2003 Nữ 3 D01 17 17.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1933 48021066 TRẦN THỊ Ý NHƯ 16/08/2003 Nữ 2NT A00 18.90 19.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1934 46003492 ĐẶNG MINH NHỰT 29/05/2003 Nam 1 A00 23 23.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1935 46004233 NGUYỄN MINH NHỰT 30/12/2003 Nam 2NT D01 20.30 20.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1936 42000436 HỒ KIỀU OANH 19/04/2003 Nữ 1 A01 22.35 23.10 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 97 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1937 47003714TRƯƠNG HUỲNH TUYẾT
OANH 18/01/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1938 02017293 CHUNG GIA PHÁT 18/11/2003 Nam 06 3 A01 20.60 21.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1939 56007306 LÊ CHÂU PHÁT 31/10/2003 Nam 1 A00 19.80 20.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1940 02084800 PHÙNG BÁ PHÁT 22/03/2003 Nam 2 A01 21.60 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1941 37016464 VÕ THỊ PHẬN 17/06/2003 Nữ 2NT D01 18.70 19.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1942 28004438 LÊ HẢI PHONG 21/01/2003 Nam 2 A01 23.35 23.60 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
1943 29003725 LƯU TIẾN PHÚ 14/11/2003 Nam 2 D01 21.85 22.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1944 02025510 NGÔ HUỲNH MINH PHÚ 04/11/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1945 02058943 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 04/12/2003 Nam 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1946 02042584NGUYỄN TRẦN HOÀNG
PHÚ 18/11/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1947 45005815 PHÙNG AN PHÚ 22/07/2003 Nam 2NT D01 17.30 17.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1948 02066162 TRẦN HOÀNG PHÚ 10/05/2003 Nam 3 A00 20.70 20.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1949 35011992 ĐINH TẤN PHÚC 04/04/2003 Nam 2NT D01 24.70 25.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1950 02027632 HÀ GIA PHÚC 07/07/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1951 02047122 HOÀNG GIA PHÚC 03/01/2003 Nam 3 D01 23.50 23.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1952 02020439 HUỲNH KIM PHÚC 14/08/2003 Nữ 3 D09 18.95 18.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1953 37007558 LÊ HỮU THIỆN PHÚC 17/11/2003 Nam 2 D01 18.50 18.75 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1954 02058637 NGUYỄN THIÊN PHÚC 13/09/2003 Nam 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1955 02086245 PHÙNG VĂN BẢO PHÚC 19/11/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1956 02010731 TRẦN HỒNG PHÚC 13/11/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 98 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1957 43002912 MAI THỊ HẢI PHƯỚC 10/04/2003 Nữ 1 A00 21.05 21.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1958 02073228 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 04/06/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1959 02006450 CHÂU MỸ PHƯƠNG 25/06/2003 Nữ 06 3 D01 23.95 24.95 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1960 02014334 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 30/09/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1961 02007616 NGUYỄN HUỆ PHƯƠNG 19/07/2003 Nữ 3 A01 19.80 19.80 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
1962 02058673 NGUYỄN NGỌC KIỀU PHƯƠNG 03/09/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1963 02003198 NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG 28/05/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1964 02025526 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 15/11/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1965 38001361 NGUYỄN THU PHƯƠNG 03/09/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1966 28023608 BÙI HOÀNG KIM PHƯỢNG 04/12/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1967 37003020 NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG 15/07/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1968 55002264 NGUYỄN LÊ NHỰT QUANG 01/08/2003 Nam 2 D01 18.45 18.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1969 51016556 NGUYỄN XUÂN QUANG 29/04/2003 Nam 2NT D01 24.50 25.00 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1970 47007848 PHẠM ĐĂNG QUANG 10/02/2003 Nam 1 A00 17.60 18.35 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1971 02088722 TRẦN ĐÌNH ANH QUANG 20/12/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1972 02019300 LÂM VÕ MINH QUÂN 06/02/2003 Nam 3 D01 25.45 25.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1973 02039825 PHẠM MINH QUÂN 01/10/2003 Nam 2 D01 20.70 20.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1974 37015934 VÕ THỊ QUY 03/01/2003 Nữ 2NT D01 18.20 18.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1975 02001013 NGUYỄN THẾ QUÝ 17/09/2003 Nam 3 A01 20.85 20.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1976 02081886 LÝ MINH QÚY 04/03/2003 Nam 2 D01 20.50 20.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 99 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1977 02065648 BÙI THÙY THẢO QUYÊN 17/04/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1978 02074447 HOÀNG ĐẶNG BẢO QUYÊN 15/09/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1979 48020165 NGUYỄN NGỌC MAI QUYÊN 11/02/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1980 15005570 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 10/03/2003 Nữ 1 D01 17.85 18.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1981 43003980 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 27/02/2003 Nữ 1 D09 19.45 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1982 52004599 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 22/12/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1983 02062598 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 22/09/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1984 48013424 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/01/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1985 02070365 PHẠM LÊ NHƯ QUỲNH 25/03/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1986 02001022 VÕ TRÚC QUỲNH 12/04/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1987 44009261 HUỲNH MINH SANG 08/03/2003 Nam 2 D01 24.75 25.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1988 50013581 TRẦN THỊ MI SOL 09/06/2003 Nữ 2 D09 24.05 24.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1989 44012297 LÊ THỊ MỸ TÂM 22/08/2003 Nữ 2NT D01 17.45 17.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1990 56007354 NGUYỄN DUY TÂM 01/01/2003 Nam 1 A01 25.35 26.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1991 44003810 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM 07/05/2003 Nữ 2 D01 19.80 20.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1992 02008871 TRƯƠNG MỸ TÂM 29/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.25 22.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
1993 02019380 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 26/09/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
1994 02070401 NGUYỄN NHẬT TÂN 01/01/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
1995 02087177 PHAN NHẬT TÂN 30/06/2003 Nam 3 A01 23.10 23.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1996 02074476 HỒ QUỐC THÁI 11/10/2003 Nam 3 A01 23.40 23.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 100 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
1997 02020556 LÊ NHƯ QUỐC THÁI 28/09/2003 Nam 3 D01 20 20.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
1998 47000731 CHÂU MINH THANH 06/12/2003 Nữ 2 A00 24.25 24.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
1999 56005296 NGÔ VĂN THANH 25/06/2003 Nam 2NT D09 16.65 17.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2000 02030079 PHAN HOÀNG ĐAN THANH 09/07/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2001 02002209 PHẠM HẢI THANH 27/01/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2002 02003731 ĐỖ PHÚ THÀNH 25/04/2003 Nam 3 A01 19.30 19.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2003 36001037 HỒ MINH THÀNH 13/08/2003 Nam 1 A01 22.25 23.00 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2004 02046027 HÌNH GIA THÀNH 01/05/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2005 02020577 NGUYỄN ÁNH THẢO 20/09/2003 Nữ 3 A00 19.70 19.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2006 02059225NGUYỄN NGỌC THANH
THẢO 11/01/2003 Nữ 3 A01 24.40 24.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2007 48005719 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 24/05/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2008 58005227 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/2003 Nữ 2 A00 19.95 20.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2009 48008179 TRẦN ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/12/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2010 02084907 TRẦN THANH THẢO 02/11/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2011 02056437 ĐẶNG MINH THẮNG 18/06/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2012 02024525NGUYỄN VƯƠNG QUỐC
THẮNG 16/08/2003 Nam 3 D01 24.10 24.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2013 02008895 TRẦN TRÍ THẮNG 05/06/2003 Nam 06 3 D01 16.30 17.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2014 02012446 TRẦN VINH THẮNG 13/09/2003 Nam 06 3 D01 19.05 20.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2015 51002747 DƯƠNG NGỌC Y THỂ 23/03/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2016 02059272 ĐỖ XUÂN THIỆN 02/02/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 101 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2017 02003782 LÝ PHƯỚC THIỆN 10/07/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2018 45000334 NGUYỄN ĐÌNH THỊNH 13/01/2003 Nam 1 D01 16.40 17.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2019 02053655 TRẦN LÝ THẾ THỊNH 08/10/2003 Nam 06 3 A01 22.85 23.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2020 37006077 ĐẶNG MINH THOA 14/10/2003 Nữ 2 D01 24.25 24.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2021 46002564 VÕ THỊ KIM THOA 21/07/2003 Nữ 2NT A00 18.20 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2022 02007732 LÊ HỮU THÔNG 25/10/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2023 02003800 NGUYỄN PHƯỚC THUẦN 14/06/2003 Nam 3 D09 23.45 23.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2024 40002893 PHẠM THỊ LỆ THUỶ 29/05/2003 Nữ 1 A00 16.85 17.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2025 44010639 HUỲNH NGỌC MINH THÙY 27/11/2003 Nữ 2 D01 21.95 22.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2026 02004326 NGUYỄN PHÚC NHƯ THÙY 14/04/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2027 47005463 NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 03/10/2003 Nữ 2NT A01 23.85 24.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2028 02088922 TRẦN THỊ THANH THÙY 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2029 49014948 PHẠM THỊ HỒNG THÚY 12/02/2003 Nữ 2NT A00 21.95 22.45 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2030 54009320 TRẦN LÊ THANH THÚY 03/11/2003 Nữ 2 D01 22.30 22.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2031 02073537 BẠCH NGUYỄN MINH THƯ 26/05/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2032 02003809 BÙI MINH THƯ 05/02/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2033 02042728 BÙI NGỌC ANH THƯ 23/10/2003 Nữ 3 A00 22.45 22.45 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
2034 02066319 BÙI TRẦN ANH THƯ 16/12/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2035 02021711 ĐỖ THỊ ANH THƯ 16/02/2003 Nữ 3 A01 20.05 20.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2036 48021188 ĐINH TRẦN ANH THƯ 19/09/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 102 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2037 02027085 HOÀNG TRẦN MINH THƯ 14/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2038 02059350 HUỲNH NGỌC MINH THƯ 20/01/2003 Nữ 3 A00 22.25 22.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2039 57002646 LÊ PHẠM ANH THƯ 14/08/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2040 61004046 LƯƠNG ANH THƯ 17/02/2003 Nam 1 D01 24.65 25.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2041 02022875 NGUYỄN HÀ MINH THƯ 06/02/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2042 02068171NGUYỄN HUỲNH ANH
THƯ 21/10/2003 Nữ 3 D01 16.30 16.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2043 02034991 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 18/02/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2044 45004704 NGUYỄN TRỊNH MINH THƯ 20/04/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2045 32003572 PHAN LÊ ANH THƯ 07/07/2003 Nữ 2NT D09 15.55 16.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2046 53006406 PHẠM MINH THƯ 26/03/2003 Nữ 2NT A00 21.70 22.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2047 02006560 PHẠM NGỌC ANH THƯ 23/09/2003 Nữ 3 A00 20.15 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2048 02024568 QUẢN THỊ MINH THƯ 01/03/2003 Nữ 3 A01 18.65 18.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2049 02066349 TRẦN ANH THƯ 18/11/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2050 48010843 TRẦN NGỌC MINH THƯ 26/07/2003 Nữ 2 A01 17.50 17.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2051 42003141 TRẦN TRỊNH MINH THƯ 13/08/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2052 02080325 TRỊNH MINH THƯ 10/11/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2053 36001083 TRỊNH TRẦN ANH THƯ 10/12/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2054 28040151 BÙI THỊ HUYỀN THƯƠNG 03/06/2003 Nữ 06 2NT D01 16.70 18.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2055 34015577 ĐẶNG THỊ QUÝ THƯƠNG 21/09/2003 Nữ 1 A00 23.10 23.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2056 43003005 NGUYỄN ĐỖ HOÀI THƯƠNG 05/12/2003 Nữ 1 D01 24.10 24.85 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 103 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2057 02004355 ĐẶNG XUÂN THY 27/02/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2058 48021205 LÊ TRẦN HOÀNG THY 25/07/2003 Nữ 2NT D01 16.80 17.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2059 02031319NGUYỄN HOÀNG VIỆT
THY 25/09/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2060 02054945 NGUYỄN NGỌC MINH THY 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2061 02039961 NGUYỄN THỊ NHÃ THY 27/05/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2062 02046550 THÁI KIM THY 04/11/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2063 02052238 VŨ MINH THY 07/08/2003 Nữ 3 A00 22.80 22.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2064 40019270 ĐINH HƯƠNG THỦY TIÊN 16/03/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2065 44009393 NGUYỄN HỒNG CẨM TIÊN 15/11/2003 Nữ 2 A01 21.90 22.15 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
2066 40008340 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 12/08/2003 Nữ 1 D01 20.65 21.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2067 37001049 PHAN MỸ TIÊN 18/01/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2068 02020930 TRẦN THỦY TIÊN 29/11/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2069 02033113 TRẦN THỦY TIÊN 19/10/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2070 36001967 DIỆP MINH TIẾN 22/11/2003 Nam 01 1 A00 16.35 19.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2071 02061912 VĂN QUỐC TIẾN 02/07/2003 Nam 3 D01 16.10 16.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2072 57000866 LÊ DUY TÍN 04/12/2003 Nam 2 A01 21.95 22.20 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2073 48002108 NGUYỄN BẢO TOÀN 17/05/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2074 44008041 NGÔ THÙY TRANG 06/03/2003 Nữ 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2075 42012633NGUYỄN NGỌC QUỲNH
TRANG 22/11/2003 Nữ 1 D01 16.70 17.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2076 41013076 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 12/07/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 104 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2077 02042227 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 13/05/2003 Nữ 3 A00 24.65 24.65 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
2078 44008053 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 12/03/2003 Nữ 2 D01 22.35 22.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2079 42012194 PHẠM NGỌC THIÊN TRANG 10/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2080 49011656 THÁI NGỌC THÙY TRANG 23/03/2003 Nữ 2NT D01 17.15 17.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2081 42008834 THIỀU KIỀU TRANG 03/06/2003 Nữ 1 A01 22.65 23.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2082 02031345 TRẦN NGỌC ĐOAN TRANG 08/12/2003 Nữ 3 A00 20.35 20.35 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2083 02086557 VÕ THỊ MINH TRANG 12/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2084 02001119 VŨ NGỌC TRANG 02/03/2003 Nữ 3 A01 20.20 20.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2085 42012198 LÊ NGỌC HUYỀN TRÂM 06/11/2003 Nữ 1 D09 18.10 18.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2086 02076188 MAI ĐÀO TUYẾT TRÂM 13/09/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2087 35012063 NGUYỄN BẢO TRÂM 09/02/2003 Nữ 2NT A00 20.15 20.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2088 52001609NGUYỄN NGỌC QUỲNH
TRÂM 18/09/2003 Nữ 2 D01 23.48 23.73 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2089 02050569 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂM 07/10/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2090 02010218TRẦN NGUYỄN TUYẾT
TRÂM 02/03/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2091 38013038 TRẦN THỊ MỸ TRÂM 26/04/2003 Nữ 1 D01 17.95 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2092 02061973 VÕ NGỌC BÍCH TRÂM 23/04/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2093 36001118 HỒ HUYỀN TRÂN 19/01/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2094 02001622 LÊ HUỲNH BẢO TRÂN 21/07/2003 Nữ 3 A01 21.90 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2095 02064442 NGUYỄN AN BẢO TRÂN 23/11/2003 Nữ 3 D01 25.30 25.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2096 48000483 NGUYỄN HUYỀN TRÂN 16/05/2003 Nữ 2 A01 23.50 23.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 105 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2097 02011426 NGUYỄN TÂN BẢO TRÂN 16/11/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2098 49008669 NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN 08/06/2003 Nữ 2NT D01 22.45 22.95 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
2099 02018607 TRƯƠNG THÙY TRÂN 12/01/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2100 02066457 PHẠM ĐỨC TRÍ 20/10/2003 Nam 3 A00 17.65 17.65 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2101 02024023 LÊ THỊ NGỌC TRINH 29/08/2003 Nữ 3 A01 18.95 18.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2102 02024024 PHẠM PHƯƠNG TRINH 30/01/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2103 41013115 TRƯƠNG THÁI THỤC TRINH 10/03/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2104 40008404 PHẠM TRƯỜNG TRỌNG 23/02/2003 Nam 1 D01 17.10 17.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2105 02080844 ĐOÀN THỊ HỒNG TRÚC 24/12/2003 Nữ 2 D01 16.80 17.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2106 02062028 LÊ NGỌC UYÊN TRÚC 26/10/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2107 43000500 THÁI THỊ THANH TRÚC 21/09/2003 Nữ 1 A01 16.10 16.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2108 43010061 TRẦN NHÃ TRÚC 14/11/2003 Nữ 2NT D01 15.85 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2109 46000640 TRẦN HIẾU TRUNG 24/03/2003 Nam 2 A00 23.15 23.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2110 02007156 TRẦN MINH TRUNG 15/04/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2111 48018926 LÊ MINH TRƯỜNG 13/02/2003 Nam 1 A00 17.45 18.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2112 02043440HUỲNH NGUYỄN THANH
TÚ 11/01/2003 Nam 3 D01 16.50 16.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2113 02004400 PHẠM KIM TÚ 10/04/2003 Nữ 3 A01 26.20 26.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2114 02065174 PHẠM TRẦN KHẢ TÚ 24/06/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2115 48025658 ĐẶNG GIA TUÂN 04/09/2003 Nam 2NT A00 23.65 24.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2116 47007624 PHẠM NGỌC TUÂN 01/04/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 106 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2117 48030141 HỒ ĐỨC TUẤN 28/05/2003 Nam 1 D01 18.35 19.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2118 48015405 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 04/01/2003 Nam 2NT D01 17.05 17.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2119 24002404 TRẦN ANH TUẤN 08/10/2003 Nam 2NT A00 23.25 23.75 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
2120 03004126 ĐỖ HOÀNG TÙNG 10/02/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2121 02001164 ĐẶNG DƯƠNG KIM TUYỀN 10/10/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2122 48012884 LÊ PHẠM KIM TUYỀN 05/08/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
2123 02089119 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/11/2003 Nữ 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2124 52005553NGUYỄN DƯƠNG ÁNH
TUYẾT 10/03/2003 Nữ 2 D01 24.05 24.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2125 28005421 TRẦN THỊ TUYẾT 20/08/2003 Nữ 2 D01 19.10 19.35 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2126 02052351 NGUYỄN VĨNH TƯỜNG 15/12/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2127 02049519 PHAN TỰ UY 10/04/2003 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2128 49010619 ĐẶNG NGUYỄN MỸ UYÊN 06/02/2003 Nữ 2NT D01 22.40 22.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2129 02004411 KHỔNG NHƯ UYÊN 18/07/2003 Nữ 3 A00 19.95 19.95 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2130 48026425 LÊ THƯ UYÊN 12/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2131 48030164 LÊ TRÚC NHÃ UYÊN 06/11/2002 Nữ 1 D01 19 19.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2132 02043497 LƯƠNG NGUYỄN THU UYÊN 20/08/2003 Nữ 3 A01 22.60 22.60 7340115 Marketing 11 Thang điểm 30
2133 02006639 NGUYỄN KHÁNH UYÊN 15/07/2003 Nữ 3 A01 21.90 21.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2134 02025125 NGUYỄN MAI UYÊN 06/12/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2135 42011009 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/01/2003 Nữ 1 A00 23.55 24.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2136 02029575 TÂN THỊ PHƯƠNG UYÊN 15/05/2003 Nữ 3 A00 16.15 16.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 107 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2137 02063499 TRÌ NGỌC QUỲNH UYỂN 29/05/2003 Nữ 06 3 A00 19.40 20.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2138 37003202 DƯƠNG THANH VÀNG 06/01/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2139 56001217 LÊ KHÁNH VĂN 23/12/2003 Nam 2NT A00 16.15 16.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2140 47003939 NGUYỄN ÁI VĂN 24/11/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2141 52000776 ĐỖ ANH TUYẾT VÂN 03/06/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2142 48012899 HÀ TRẦN THẢO VÂN 03/08/2003 Nữ 2NT A01 24 24.50 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2143 02073094 HOÀNG THANH VÂN 21/05/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2144 02062137 LỮ THANH VÂN 28/01/2003 Nữ 3 D01 24.95 24.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2145 02089152 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG VÂN 13/10/2003 Nữ 3 A00 23.15 23.15 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2146 02070624 VŨ TUYẾT VÂN 18/04/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2147 02052367 LÊ MINH VỆ 05/11/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2148 40003605 MẠC HỒ HẠ VI 04/09/2003 Nữ 1 A00 16.70 17.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2149 02086725 NGUYỄN TƯỜNG VI 17/02/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2150 31009735 PHẠM TƯỜNG VI 10/11/2003 Nữ 2NT D01 18.80 19.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2151 35001003 LÊ QUÝ VIÊN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 22.90 23.40 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2152 02020041 DƯƠNG CHÍ VIỄN 05/11/2003 Nam 3 A01 19.15 19.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2153 02064538 HỒ NHẬT VIỆT 16/11/2002 Nam 3 A00 22 22.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2154 29023969 NGUYỄN CÔNG VIỆT 28/08/2003 Nam 2NT A01 22.70 23.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2155 46006748 NGUYỄN THANH VINH 02/07/2003 Nam 2NT A00 20.35 20.85 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2156 35009978 HỒ THIÊN VŨ 23/07/2003 Nam 2NT D01 22.75 23.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 108 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2157 54010689 HOÀNG VŨ 07/10/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2158 02001732 NGUYỄN ANH VŨ 15/07/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2159 32002797 NGUYỄN LONG VŨ 01/06/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2160 60006103 DƯƠNG THANH VY 17/08/2003 Nữ 2 D01 19.90 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2161 02029602 ĐỖ NGUYỄN LAN VY 13/12/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2162 46008164 ĐẶNG HUỲNH TRIỆU VY 24/12/2003 Nữ 1 A00 18.70 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2163 02073112 ĐOÀN THỊ BẢO VY 10/06/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2164 52002491 MAI TƯỜNG VY 27/07/2003 Nữ 2 A01 16.90 17.15 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2165 02009010 NGÔ TRẦN THẢO VY 26/11/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2166 42001515 NGUYỄN LÊ TRIỆU VY 14/09/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2167 48008312NGUYỄN NGỌC HOÀNG
VY 11/11/2003 Nữ 2 D01 16.10 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2168 02015174 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 29/06/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30
2169 48007648 NGUYỄN NGỌC THÚY VY 22/09/2003 Nữ 2 D01 24.20 24.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2170 02018767NGUYỄN NGỌC TƯỜNG
VY 19/07/2003 Nữ 3 A00 16.65 16.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2171 57002953 NGUYỄN PHAN YẾN VY 30/12/2003 Nữ 2 D01 24.60 24.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2172 35009500 NGUYỄN PHƯƠNG VY 01/11/2003 Nữ 2NT D01 23.90 24.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2173 43001748 NGUYỄN THỊ YẾN VY 21/02/2003 Nữ 1 D01 23.65 24.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2174 58003115 NGUYỄN THÁI VY 31/07/2003 Nữ 1 D01 22.05 22.80 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30
2175 02064084NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG
VY 14/09/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30
2176 02003359 PHAN NGỌC TƯỜNG VY 06/09/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30Trang 109 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2177 52001707 PHẠM NGỌC LAN VY 09/10/2003 Nữ 2 D01 21.35 21.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2178 02076412 PHẠM NGỌC TƯỜNG VY 23/04/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
2179 02018781 TRẦN HÀ ÁI VY 06/08/2003 Nữ 3 D09 18.55 18.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2180 02060012 TRẦN LÊ THANH VY 24/05/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2181 40007856 TRẦN NGỌC YẾN VY 19/08/2003 Nữ 1 D09 17.50 18.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2182 02045528 TRẦN PHAN THÚY VY 11/10/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2183 02048597 TRẦN THỊ KHÁNH VY 01/05/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30
2184 43010112 VŨ HOÀNG THÚY VY 29/07/2003 Nữ 2NT D01 16.25 16.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2185 49015083 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 30/01/2003 Nữ 2NT D01 19.15 19.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30
2186 02056139 BÙI KIM XUYẾN 13/11/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2187 46001432 NGUYỄN NHƯ Ý 04/01/2003 Nữ 2 A00 20.65 20.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30
2188 63001673 PHẠM THỊ Ý 29/03/2003 Nữ 1 D01 17 17.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30
2189 56000617 VÕ LƯƠNG QUỲNH YÊN 30/12/2003 Nữ 2NT D01 16 16.50 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30
2190 02044185 LƯƠNG HỒNG YẾN 18/09/2003 Nữ 3 A01 25.10 25.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30
2191 42012696 NGUYỄN THỤY HẢI YẾN 31/08/2003 Nữ 1 D01 17.40 18.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2192 50010228 TRẦN HUỲNH HẢI YẾN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 18.70 19.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30
2193 39000477 NGUYỄN THÀNH CÔNG 01/10/2003 Nam 2 A00 23.10 23.35 7340116 Bất động sản 5 Thang điểm 30
2194 02067438 NGUYỄN THÀNH LONG 08/11/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340116 Bất động sản 1 Thang điểm 30
2195 04000005 NGUYỄN KHÁNH AN 04/12/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2196 02055174 NGUYỄN NGỌC AN 09/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 110 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2197 02056642 DƯƠNG THỊ MINH ANH 05/03/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2198 02082171 HỒ THỊ KIM ANH 10/03/2003 Nữ 2 D01 24.05 24.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2199 48001503 HUỲNH TRẦN TRÂM ANH 04/07/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2200 02006033 MAI VŨ KIM ANH 28/01/2003 Nữ 3 A00 19.25 19.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2201 02087372 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/01/2003 Nam 3 A01 25.85 25.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2202 02018115 NGUYỄN ĐỨC ANH 04/02/2003 Nam 3 A01 18.30 18.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2203 02056681 NGUYỄN ĐỨC XUÂN ANH 29/09/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2204 02018116 NGUYỄN HOÀNG ANH 15/05/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2205 02049112 NGUYỄN MAI ANH 17/12/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2206 02020645 NGUYỄN THỊ MINH ANH 23/11/2003 Nữ 3 A01 24.55 24.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2207 02024601 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 30/03/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2208 02019585NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG
ANH 05/02/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2209 02087402 PHAN ĐỨC ANH 19/08/2003 Nam 3 D01 21.80 21.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2210 02025792 PHẠM HÀ ANH 21/02/2003 Nữ 3 A01 24.05 24.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2211 48000037 LÊ GIA BẢO 06/05/2003 Nam 2 A01 20.40 20.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2212 02018188 NGUYỄN KIM BẢO 12/11/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2213 02050072 PHẠM QUỐC BẢO 16/01/2003 Nam 3 A01 23.45 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2214 02056833 ĐÀO THY BÌNH 12/10/2003 Nữ 06 3 A01 23.80 24.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2215 02079764 LÊ HẠT MINH CHÂU 13/11/2003 Nữ 2 A00 23.35 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30
2216 02056872NGUYỄN HOÀNG MINH
CHÂU 16/09/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 111 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2217 41000955 NGUYỄN TRẦN HẢI CHÂU 20/07/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2218 02019659 TRẦN BẢO CHÂU 29/03/2003 Nữ 06 3 D01 22.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2219 44004330 HUỲNH TẤN CƯỜNG 16/12/2003 Nam 2 A00 22.45 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2220 46000193 TRẦN MINH CƯỜNG 21/04/2003 Nam 2 D01 15.90 16.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2221 02042985 BÙI HOÀNG DANH 17/05/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2222 41002496 NGUYỄN LÊ BÁCH DIỆP 04/09/2003 Nữ 2NT A01 23.35 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2223 38001648 PHAN ĐỨC DUNG 14/12/2003 Nữ 1 D01 22.10 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2224 02055314 TRẦN NGUYỄN MỸ DUNG 02/01/2003 Nữ 3 A01 21 21.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2225 02060290 PHẠM DUY 28/02/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2226 02040052 PHẠM HOÀNG MINH DUY 04/01/2003 Nam 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2227 54002698 ĐOÀN HỒNG DỰ 07/01/2003 Nam 2 D01 22.50 22.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2228 02055351 PHẠM ÁNH DƯƠNG 28/10/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2229 02020781 NGUYỄN TẤN ĐẠT 13/07/2003 Nam 3 A00 22.20 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2230 02002574 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 20/07/2003 Nam 3 D01 19.50 19.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2231 02024682 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/08/2003 Nam 3 A00 19.10 19.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2232 45004457 TÔ GIA GIA 25/11/2003 Nam 2 D01 19.55 19.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2233 59000107 LÊ HƯƠNG GIANG 30/11/2003 Nữ 01 1 D01 19.60 22.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2234 44000942NGUYỄN NGỌC HƯƠNG
GIANG 24/10/2003 Nữ 2 A01 23.60 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2235 02043173 NGUYỄN NGÂN HÀ 24/07/2003 Nữ 3 A01 23.75 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2236 02051030 TRẦN THIÊN HẢI 08/06/2003 Nam 06 3 D01 17.80 18.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 112 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2237 01019746 TRƯƠNG MINH HẠNH 18/09/2003 Nữ 3 D01 23.58 23.58 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2238 02036545 GIANG GIA HÀO 16/09/2003 Nam 06 2 D01 20.10 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2239 02006880 HỒ ĐẶNG PHÚ HÀO 04/05/2003 Nam 3 A01 19.70 19.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2240 59008800 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 30/05/2003 Nữ 1 D01 22.50 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2241 02038612 HỒ NGỌC HÂN 06/02/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2242 02057388 KHA GIA HÂN 30/07/2003 Nữ 06 3 D01 22.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2243 02002825 LÊ THỊ NGỌC HÂN 10/11/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2244 02049282 NGUYỄN HIỂU HÂN 17/06/2002 Nữ 3 A01 17.60 17.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2245 02087967 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 19/05/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2246 37001417 NGUYỄN LÊ THANH HOÀ 10/03/2003 Nữ 2 D01 23.50 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2247 02057471 NGÔ DUNG HÒA 06/06/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2248 02051107 NGUYỄN ANH HOÀI 26/12/2003 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2249 29001186 NGUYỄN QUANG HOÀNG 13/09/2003 Nam 2 D01 23.20 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2250 44004931 DƯƠNG NHẬT HUY 17/01/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2251 04003436 HUỲNH PHAN GIA HUY 14/11/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2252 52011657 LÊ ANH HUY 10/04/2003 Nam 1 D01 24.90 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2253 02067173 NGUYỄN VÕ CÔNG HUY 08/01/2003 Nam 3 A01 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2254 02071648 TRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 06/05/2003 Nữ 3 A01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2255 02021108 DƯƠNG HIỆP HƯNG 03/04/2003 Nam 06 3 A01 20.45 21.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2256 58002858 MAI THIÊN HƯƠNG 21/11/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 113 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2257 02039339 NGUYỄN SÔNG HƯƠNG 06/08/2003 Nữ 2 A00 19.30 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2258 02021125 QUÁCH MỸ HƯƠNG 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2259 02037313 NGUYỄN HOÀNG KHA 15/05/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2260 35000608 VŨ HOÀNG KHANG 02/07/2003 Nam 2NT D01 21.35 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2261 02021166 ĐỖ ĐĂNG KHOA 04/11/2003 Nam 3 A01 21.35 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2262 53003446 HUỲNH YẾN KHOA 16/11/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2263 02028577 LÊ TRỌNG ĐĂNG KHOA 18/06/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2264 02024199 TRẦN HOÀNG ANH KHOA 16/10/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2265 02003043 HOÀNG NGUYÊN KHÔI 12/11/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2266 02057774 TRỊNH QUỐC ANH KHÔI 08/05/2003 Nam 3 A01 23.85 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2267 02028610 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/04/2003 Nam 3 A01 22.85 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2268 02049629 TRẦN ANH KIỆT 22/05/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2269 02045607 NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 27/04/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2270 02082497 HUỲNH THỊ DIỆU KIM 19/05/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2271 02021206 PHẠM THỊ THIÊN KIM 01/10/2003 Nữ 3 A00 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2272 36001747 HOÀNG THỊ NGỌC LAN 06/09/2003 Nữ 1 D01 22.80 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2273 02054434 NGÔ HOÀNG LAN 15/10/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2274 02024228 ĐỖ NGỌC HIẾU LIÊM 18/12/2003 Nam 3 A01 25.65 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2275 02065474 NGÔ THÁI LIÊN 14/03/2003 Nữ 3 D01 23 23.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2276 03006119 HOÀNG KHÁNH LINH 20/10/2003 Nữ 3 D03 19.65 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30Trang 114 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2277 63004641 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 01/05/2003 Nữ 1 D09 17.30 18.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2278 41008754 NGUYỄN PHAN THÙY LINH 09/03/2003 Nữ 2 A01 23.50 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2279 44002131 TRẦN LÊ KHA LINH 29/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2280 02088150 VÕ THỊ ÁNH LINH 18/07/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2281 02003125 VŨ PHẠM HỒNG LOAN 17/08/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2282 02063972NGUYỄN HUỲNH BẢO
LONG 29/07/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2283 02039628 NGUYỄN MINH LUÂN 08/07/2003 Nam 2 A00 18.50 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2284 42006264 CÀ THỊ TRÚC LY 28/02/2001 Nữ 01 1 A00 14.90 17.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2285 44007612 NGUYỄN KHÁNH LY 15/09/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2286 48010616 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG MAI 26/01/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2287 02007382 NGÔ THỊ THANH MAI 09/01/2003 Nữ 3 A00 17.70 17.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2288 60002694 PHẠM NGỌC MAI 19/07/2003 Nữ 2 D01 20.15 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2289 43008723 TRẦN GIA MẪN 19/07/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2290 02057991 CHÂU HOÀNG MINH 12/06/2003 Nam 3 A01 24.50 24.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2291 48026210 NGUYỄN CHÍ MINH 06/03/2003 Nam 2 D01 19.25 19.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2292 02003428 NGUYỄN NHƯ MINH 29/12/2002 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2293 02050307 VÕ TRƯỜNG QUANG MINH 01/01/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2294 37015798 HUỲNH NGUYỄN HÀ MY 16/09/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2295 02049729 PHAN HOÀNG TRÀ MY 06/06/2003 Nữ 3 D01 18.15 18.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2296 02088230 PHẠM HOÀNG MY 13/06/2003 Nữ 2NT A01 21.95 22.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 115 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2297 48007241 TRẦN NGUYỄN TRÀ MY 08/02/2003 Nữ 2 D01 25.80 26.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2298 02053146 VŨ THỊ HÀ MY 17/04/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2299 49014758 ĐẶNG THỊ HOÀNG MỸ 07/07/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2300 02003470 BÙI NGUYỄN HOÀNG NAM 02/09/2003 Nam 3 A01 23.95 23.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2301 02017142 DƯƠNG NGỌC NAM 19/05/2003 Nam 3 A01 21.50 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2302 02055873 ĐỖ VĂN HOÀI NAM 20/01/2003 Nam 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2303 31009066 NGUYỄN TRẦN NAM 01/07/2003 Nam 2NT D01 21.65 22.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2304 02022126 LÊ PHƯƠNG YẾN NGA 17/10/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2305 02065886NGUYỄN NGỌC QUỲNH
NGA 06/08/2003 Nữ 3 A01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2306 03001036 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 20/10/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2307 02053172 HỨA MỸ NGÂN 11/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2308 02042438 HUỲNH THỊ BÍCH NGÂN 11/04/2003 Nữ 3 A01 17.20 17.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2309 02033486 LÊ NGỌC TUYẾT NGÂN 07/06/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2310 35004859 LÊ NGUYỄN NGỌC NGÂN 14/11/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2311 57010033 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 01/05/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2312 02026431 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 08/02/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2313 48021006 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/05/2003 Nữ 2NT D01 18.90 19.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2314 02088268 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 26/05/2003 Nữ 3 A00 22.50 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30
2315 47007370 PHẠM HUỲNH TRÚC NGÂN 25/04/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2316 63001528 PHẠM THỊ KIM NGÂN 22/09/2003 Nữ 1 D01 24.10 24.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30Trang 116 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2317 02024319 TRẦN KHÁNH NGÂN 17/08/2003 Nữ 3 A00 21.35 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2318 54002954 TRẦN NGHI 18/03/2003 Nam 01 2 D01 22.85 25.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2319 46002385 YEH PHỐI NGHI 29/12/2003 Nữ 01 1 D01 19.25 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2320 56002083 LÊ TRẦN TRUNG NGHĨA 12/05/2003 Nam 2NT D01 15.95 16.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2321 02044467 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 14/08/2003 Nữ 1 A01 22.60 23.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2322 02021383 KHƯU MỸ NGỌC 01/09/2003 Nữ 06 3 A01 23.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2323 02058386 LÊ THỊ MINH NGỌC 10/12/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2324 57002852 NGUYỄN HỒNG NGỌC 28/06/2003 Nữ 2 D01 19.40 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2325 02064023 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 10/02/1996 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2326 48015779 PHẠM DƯƠNG GIA NGỌC 01/01/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2327 57010055 BÙI KHÔI NGUYÊN 12/07/2003 Nam 2NT A00 22.20 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2328 33003729 LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN 18/07/2003 Nữ 2 A01 25.80 26.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2329 48026239 LÊ THẢO NGUYÊN 21/04/2003 Nữ 2 A01 25.40 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2330 46001544 PHẠM QUỲNH TRÚC NGUYÊN 10/09/2003 Nữ 2 A01 24.15 24.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2331 02031141 LÊ MỸ NHÀN 26/03/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2332 02031156 ĐỖ NGUYỄN YẾN NHI 20/01/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2333 48007297 ĐINH HOÀNG UYỂN NHI 01/02/2003 Nữ 2 D03 20.55 20.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2334 02049819 ĐOÀN HOÀNG NHI 20/03/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2335 02031158 LÊ HÀ NHI 11/11/2003 Nữ 3 D01 25.40 25.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2336 02044552 MAI UYÊN NHI 30/04/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 117 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2337 02036177 NGUYỄN HÀ HIẾU NHI 04/05/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2338 40017566NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
NHI 29/09/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2339 57001641 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 24/06/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2340 42001195NGUYỄN TRẦN KIM NGỌC
NHI 02/11/2003 Nữ 1 A00 21.50 22.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2341 02033605 PHẠM HÀ TUYẾT NHI 24/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2342 02054653 TĂNG MAI BẢO NHI 07/05/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2343 41004216 TRẦN MỸ NHI 24/09/2003 Nữ 1 A00 24.25 25.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2344 02066043 TRẦN THÁI UYỂN NHI 07/02/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2345 48026877 VÕ MẪN NHI 21/10/2003 Nữ 2 A01 23.05 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2346 02000961 ĐÀM NGỌC AN NHIÊN 09/04/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2347 02029941NGUYỄN HOÀNG TRIỆU
NHỚ 01/08/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2348 02058870 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 18/06/2003 Nữ 3 D09 23.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2349 57000752 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 27/02/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2350 42010873 VÕ MINH NHƯ 02/09/2003 Nữ 1 A00 23.15 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2351 02003672 NGÔ THÀNH PHÁT 20/12/2003 Nam 3 D01 18.10 18.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2352 02064216 CUNG ANH PHONG 23/03/2003 Nam 06 3 D01 23.05 24.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2353 02042590NGUYỄN PHẠM ĐOÀN
PHÚC 01/04/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2354 53000394 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 21/03/2003 Nữ 2NT D01 17.95 18.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2355 02020475 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 30/06/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2356 02066220 ĐẶNG THANH KIM PHƯỢNG 19/12/2003 Nữ 3 D01 20.55 20.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 118 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2357 48005152 LÊ HOÀNG QUÂN 09/03/2003 Nam 2 A00 23.55 23.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2358 02030012 LÊ VŨ MINH QUÂN 30/09/2003 Nam 3 D09 24.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2359 02054776 LÊ TRẦN NHẬT QUYÊN 05/08/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2360 52000561 VŨ PHÙNG ĐỖ QUYÊN 05/10/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2361 02020515 LƯU DIỄM QUỲNH 23/01/2003 Nữ 3 A00 17.25 17.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2362 02003246 NGUYỄN CAO XUÂN QUỲNH 25/07/2003 Nữ 3 A01 23.05 23.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2363 61002326 NGUYỄN LÊ XUÂN QUỲNH 29/06/2003 Nữ 1 D01 18 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2364 02081268NGUYỄN PHƯƠNG GIA
QUỲNH 24/12/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2365 52005359 VÕ DƯƠNG THÚY QUỲNH 06/02/2003 Nữ 2 A01 23.95 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2366 02006480 PHÙNG MINH RẠNG 07/04/2002 Nam 3 D01 19.60 19.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2367 42009971 KA ROS 08/10/2003 Nữ 01 1 D01 18.15 20.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2368 40003456 LÊ THỊ THANH SEN 28/03/2003 Nữ 1 A00 19.30 20.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2369 02052110 ĐỖ MINH TẤN 19/01/2003 Nam 06 3 D01 22.60 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2370 02052111 NGÔ DUY TẤN 27/10/2002 Nam 3 D01 20.90 20.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2371 02010118 TRỊNH QUỐC THÁI 13/11/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2372 02049977 LƯ VŨ THÀNH 01/10/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2373 52004670 VŨ PHƯƠNG THẢO 07/08/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30
2374 02002231VƯƠNG NGUYỄN ĐAN
THẢO 02/02/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2375 02042700 TRƯƠNG XUÂN THẮNG 05/03/2003 Nam 3 D01 25.85 25.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2376 02019433 ĐOÀN TRẦN MỸ THI 21/05/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30Trang 119 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2377 61004006 ĐÀO HỒNG THỊNH 13/08/2003 Nữ 1 A01 21.20 21.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 11 Thang điểm 30
2378 49014944 ĐỖ PHƯƠNG THÙY 18/09/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30
2379 50007171 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 28/02/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2380 02001082 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THÙY 04/09/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2381 51000493 ĐẶNG THÀNH THANH THỦY 27/02/2003 Nữ 2 D01 22.70 22.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2382 02047319 HOÀNG THỤY MINH THƯ 16/10/2003 Nữ 3 D01 18.15 18.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2383 40015548 LƯU HỒNG KHÁNH THƯ 11/08/2003 Nữ 1 D01 23.85 24.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2384 46001910 NGÔ MINH THƯ 28/04/2003 Nữ 2 D01 23.45 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2385 02025035 PHAN NGUYỄN MINH THƯ 11/06/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2386 56000527 VÕ NGỌC KIM THƯ 18/11/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2387 46006639 LÊ THỊ ANH THY 03/06/2003 Nữ 2NT D01 19.90 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2388 02042205 NGUYỄN ANH THY 10/09/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2389 02010182 ĐẶNG KHÁNH TIÊN 20/08/2003 Nữ 3 D09 20.75 20.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2390 53009290 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 14/06/2003 Nữ 2 A00 22.40 22.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2391 56012190 DƯƠNG THANH TIỀN 06/11/2003 Nữ 2 A01 19.20 19.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2392 02063416 LÊ MAI NGÂN TIỀN 25/11/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2393 02020934 ĐOÀN MẠNH TIẾN 11/09/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2394 41010348 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 02/06/2003 Nam 2 A01 22.50 22.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2395 02034418 NGUYỄN TRẦN MINH TIẾN 13/04/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30
2396 47002791 LƯƠNG BÁ VĨNH TOÀN 02/11/2003 Nam 2NT D01 22.60 23.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30Trang 120 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2397 52012732 BÙI THỊ THÙY TRANG 14/10/2003 Nữ 1 A00 21.45 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2398 56006133 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 08/06/2003 Nữ 2NT D09 19.05 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2399 02072979 PHAN THỊ THÙY TRANG 24/09/2003 Nữ 3 A01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2400 44013531 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/12/2003 Nữ 2NT A01 24.40 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2401 46007150 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂM 24/10/2003 Nữ 2NT D01 22.65 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2402 02070489 TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂM 16/10/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2403 02031350 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 05/07/2003 Nữ 3 A00 22.60 22.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2404 02059641 NGÔ KHƯƠNG THẢO TRÂN 29/12/2003 Nữ 3 D01 25.15 25.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2405 37003158 HÀ MINH TRÍ 08/10/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2406 45002584 LÊ HOÀNG THANH TRÚC 07/03/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2407 40016203 LÊ THỊ THANH TRÚC 12/01/2003 Nữ 1 A01 22.30 23.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2408 02016786 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 07/07/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2409 48012131 ĐÀO ĐỨC TRUNG 21/03/2003 Nam 1 A00 21.45 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2410 02037004 ĐÀO NHẬT TRƯỜNG 16/11/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2411 02004397 TRẦN PHI TRƯỜNG 30/07/2003 Nam 3 D01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2412 44002551 BÙI CẨM TÚ 21/11/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2413 02087948 TRẦN HỒNG TÚ 22/05/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2414 59009613 PHAN HỮU TUẤN 23/05/2003 Nam 1 D01 21.75 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2415 52012765 TRẦN MẠNH TUẤN 30/09/2003 Nam 1 D01 21.55 22.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2416 56000898 ĐẶNG THANH TUYỀN 08/09/2003 Nữ 2NT A00 16.95 17.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30Trang 121 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2417 02048546 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 08/01/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2418 02065215 NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT 13/10/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30
2419 42001468 DƯƠNG THẢO UYÊN 12/01/2003 Nữ 1 D01 24.20 24.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2420 02039477 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 29/05/2003 Nữ 3 A00 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2421 02087280 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 30/03/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2422 02039478NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG
UYÊN 06/09/2003 Nữ 2 D01 22.60 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2423 48028695 PHẠM THỊ THANH UYÊN 23/11/2003 Nữ 1 A00 19.45 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2424 53010040 ĐÁI HOÀNG UYỂN 16/10/2003 Nữ 2 D01 23.75 24.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2425 02046696 HÀ THỊ CẨM VÂN 24/02/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2426 43003097 NGUYỄN HỒNG THẢO VÂN 10/05/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30
2427 48026435 PHẠM MAI THÚY VI 16/09/2002 Nữ 2 A01 22.40 22.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2428 02001727 TRẦN HOÀNG VIỆT 12/06/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2429 02003326 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 04/11/2003 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2430 58003114 LÊ THẢO VY 07/07/2003 Nữ 1 A01 19.75 20.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2431 02059990NGUYỄN HUỲNH THÚY
VY 04/02/2003 Nữ 3 A01 19.15 19.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2432 02053920 NGUYỄN NGỌC TRÚC VY 25/12/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30
2433 02001751 NGUYỄN NGỌC YẾN VY 08/02/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2434 02063538 NGUYỄN THÙY VY 02/01/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30
2435 02015182 PHẠM NGUYỄN HOÀI VY 09/10/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2436 48027183 LƯƠNG TRIỆU VỸ 22/01/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 122 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2437 50013304 NGÔ NGUYỄN NHƯ Ý 09/01/2003 Nữ 2 D01 23.12 23.37 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2438 41010490 NGUYỄN NHƯ Ý 28/06/2003 Nữ 2 A00 23.40 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30
2439 51012246 PHAN NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 2 A01 19.65 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2440 56012295 HỒ NGỌC XUÂN YẾN 10/04/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30
2441 02039548 HOÀNG YẾN 25/07/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2442 63006460 LÝ THỊ PHI YẾN 26/12/2003 Nữ 01 1 D01 14.95 17.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30
2443 02031461 PHẠM NGÔ KIM YẾN 18/02/2002 Nữ 3 D01 17 17.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30
2444 42005419 TRẦN NGUYỄN BẢO YẾN 11/01/2003 Nữ 1 D01 24.55 25.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30
2445 02056780 DƯƠNG VŨ QUỐC BẢO 06/07/2001 Nam 3 A01 16.50 16.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2446 02035200 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 16/06/2003 Nữ 2 A01 20.35 20.60 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30
2447 02062299 LÃ QUÝ DƯƠNG 06/02/2003 Nam 3 D01 16.95 16.95 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2448 02024704 NGÔ CHÂU MAI HÂN 31/08/2003 Nữ 3 A01 18.85 18.85 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2449 41009394 NGUYỄN HỮU HUY HOÀNG 13/07/2003 Nam 2 A01 24.15 24.40 7340122 Thương mại điện tử 7 Thang điểm 30
2450 02038646 LÊ NGỌC HUY 04/04/2003 Nam 2 D01 22.25 22.50 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2451 02046478 NGUYỄN CÔNG GIA HUY 14/03/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2452 53000161 NGUYỄN HỨA ĐAN HUY 30/06/2003 Nam 2NT D01 18.40 18.90 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2453 02006974 PHẠM HOÀNG ANH HƯNG 09/11/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2454 02057723 CHÂU ĐĂNG KHOA 20/03/2003 Nam 3 D01 22.15 22.15 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2455 02008664 HỒNG GIA LINH 12/07/2003 Nữ 06 3 D01 21 22.00 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2456 02008665 HUỲNH TÚ LINH 19/10/2003 Nữ 06 3 A01 15.60 16.60 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30Trang 123 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2457 02008679 VƯƠNG GIA LINH 18/03/2003 Nữ 06 3 D01 18.50 19.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2458 02044316 NGUYỄN MINH 08/11/2003 Nam 3 A01 25.50 25.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2459 41009649 PHẠM HỒ CÔNG MINH 20/12/2003 Nam 2 D01 18.65 18.90 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2460 02086155 NGUYỄN HUỲNH GIA MY 28/08/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2461 46001575 TRẦN MINH NHẬT 28/03/2003 Nam 2 A00 23.90 24.15 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30
2462 40000299TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG
NHI 14/07/2003 Nữ 1 D01 20.20 20.95 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2463 02047066 VÕ HOÀNG YẾN NHI 20/11/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2464 52003747 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 13/10/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2465 59008002THẠCH TRƯƠNG PHƯƠNG
NHƯ 09/11/2003 Nữ 01 1 A00 21.50 24.25 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2466 02030494 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 09/01/2003 Nam 3 A00 21.25 21.25 7340122 Thương mại điện tử 5 Thang điểm 30
2467 02043928 NGUYỄN ĐẠI PHÁT 03/05/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30
2468 47006789 DƯƠNG TUẤN PHONG 07/09/2003 Nam 2 D09 22.25 22.50 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2469 41010798 TRẦN MAI PHƯƠNG 19/10/2003 Nữ 2 A00 20.85 21.10 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2470 02019279 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 16/11/2003 Nữ 3 A01 18.30 18.30 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2471 63006123 QUÁCH HẢI QUỲNH 26/04/2003 Nữ 1 D01 18.50 19.25 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2472 53005124 VÕ NGỌC DIỄM QUỲNH 06/03/2003 Nữ 2 D01 22.95 23.20 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30
2473 02071871 TRẦN KỲ ANH TÀI 01/06/2001 Nam 3 D01 20.70 20.70 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2474 02003713 TRẦN MỸ TÂM 21/02/2003 Nữ 06 3 D01 24.05 25.05 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2475 02046042 NGUYỄN NGỌC NHÃ THẢO 02/06/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2476 02029135 NGÔ GIA THUẬN 05/08/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30Trang 124 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2477 43004658 LÊ THỊ THANH THÙY 30/01/2003 Nữ 1 A01 22.15 22.90 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30
2478 57006937 HUỲNH THỊ MINH THƯ 19/10/2003 Nữ 2 A01 22.35 22.60 7340122 Thương mại điện tử 6 Thang điểm 30
2479 02002607 NGUYỄN HỒ NGỌC THY 02/10/2003 Nữ 3 D03 23.50 23.50 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30
2480 02031322 NGUYỄN NHẬT ANH THY 15/04/2003 Nữ 3 A01 25.75 25.75 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2481 60005406 NGÔ PHƯƠNG TRÂM 24/11/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340122 Thương mại điện tử 9 Thang điểm 30
2482 41010058 HỒ MINH TUẤN 28/07/2003 Nam 2 A00 20.15 20.40 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30
2483 49002165 NGUYỄN KHƯƠNG TUYỂN 26/06/2003 Nam 2NT D01 24.40 24.90 7340122 Thương mại điện tử 7 Thang điểm 30
2484 02056083 TĂNG QUANG VINH 27/08/2003 Nam 06 3 A00 18.55 19.55 7340122 Thương mại điện tử 5 Thang điểm 30
2485 46009280 ĐẶNG BÌNH VỮNG 09/05/2003 Nam 2NT A00 18.70 19.20 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30
2486 02007249 ĐỖ NGUYỄN THẢO VY 27/07/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340122 Thương mại điện tử 8 Thang điểm 30
2487 49010667 KHA PHÉP Y 27/09/2003 Nam 06 2NT D01 24.10 25.60 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30
2488 48026478PHAN NGUYỄN THANH
AN 12/05/2003 Nữ 2 A00 21.40 21.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2489 52003240 TRƯƠNG HOÀNG ANH 05/11/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2490 02070864 HOÀNG ĐÌNH DIÊN ÂN 05/12/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2491 02001314 NGUYỄN MINH GIA BẢO 22/09/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2492 02027978 BÙI NGUYỄN MINH CHÂU 25/10/2003 Nữ 3 A00 23.65 23.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2493 52001858 TRẦN ĐỖ BẢO CHÂU 09/02/2003 Nữ 2 D01 20.65 20.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2494 44000426 NGUYỄN LƯƠNG CHÍ CƯỜNG 16/10/2003 Nam 2 D01 20.90 21.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2495 02064775 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG 14/02/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30
2496 02050093 ÔNG QUỐC CƯỜNG 05/10/2003 Nam 3 A01 22.25 22.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30Trang 125 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2497 48020786 HỒ CÔNG DANH 22/07/2003 Nam 2NT D01 16 16.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2498 38006493 NGUYỄN CÔNG DANH 31/10/2003 Nam 1 A00 21.90 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2499 49013939 NGUYỄN KIM DUNG 23/09/2003 Nữ 2NT D01 17.35 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2500 02068997 NGUYỄN LƯƠNG DŨNG 10/06/2003 Nam 3 A00 22.10 22.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2501 46002145 NGUYỄN HOÀNG DUY 10/02/2003 Nam 2NT D01 17.80 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2502 02050910 TRẦN MINH DUY 22/10/2003 Nam 3 A00 20.15 20.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2503 46002834 NGUYỄN NINH MỸ DUYÊN 31/10/2003 Nữ 2NT D01 22.60 23.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2504 02002542 TRẦN THÁI MỸ DUYÊN 29/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2505 53004421 VÕ MAI THÙY DƯƠNG 02/12/2003 Nữ 2 A00 18.05 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2506 53004889 CÙ QUỐC ĐẠT 01/07/2003 Nam 2 A00 17.25 17.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2507 02014083NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
ĐÔNG 28/11/2003 Nam 3 D01 22.35 22.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2508 02057172 TRẦN CHÁNH ĐỨC 15/10/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2509 48026609 NGUYỄN MAI QUỲNH GIANG 11/01/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2510 46000389 NGUYỄN VŨ KIM GIAO 13/05/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30
2511 02071422 ĐOÀN BÙI THÁI HÀ 13/08/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2512 02020820 DIỆP LƯU HỒNG HẠNH 11/08/2003 Nữ 3 A01 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2513 02069180 TĂNG NGỌC BẢO HÂN 03/04/2003 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2514 43009788 LÊ NHƯ HẬU 13/11/2003 Nữ 2NT D01 20.10 20.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2515 42008171 NGUYỄN MINH HIỂN 09/01/2003 Nam 1 D01 15.65 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2516 02045185 LÊ TRỌNG HIẾU 27/11/2003 Nam 3 A00 20.90 20.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 126 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2517 02086934 PHẠM HUY HOÀNG 03/09/2003 Nam 3 A00 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2518 50006791 HUỲNH MAI NHẬT HUY 19/08/2003 Nam 2 A00 20.85 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2519 44001465 LA NHẬT HUY 08/12/2003 Nam 2 D01 21.65 21.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2520 02006208 LÃ QUANG HUY 27/06/2003 Nam 3 D01 16.65 16.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2521 02085684 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 09/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2522 04002143 ĐỖ THỊ NHƯ HUYỀN 14/02/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2523 02077082 LÊ HỒ DIỆU HUYỀN 28/09/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2524 44012975 TRẦN NGUYỄN MỸ HUYỀN 27/11/2003 Nữ 2NT A00 21.65 22.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2525 02024735 ĐỖ QUỐC HƯNG 31/12/2003 Nam 3 D01 18.85 18.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2526 02067218 HUỲNH NGỌC THÚY HƯƠNG 13/12/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2527 02085697NGUYỄN NGỌC HUỲNH
HƯƠNG 05/10/2003 Nữ 1 A00 17.25 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2528 44001566PHẠM NGUYỄN QUỲNH
HƯƠNG 23/06/2003 Nữ 2 D01 20.15 20.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2529 02063862 TRẦN QUANG KHẢI 25/07/2003 Nam 3 A00 19.25 19.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2530 42010757 ĐOÀN GIA KHANG 23/10/2003 Nam 1 A00 21.30 22.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2531 42002367NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG
KHANH 17/02/2003 Nữ 1 A01 22.80 23.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2532 02021158 NGUYỄN TUẤN KHANH 04/10/2003 Nam 3 D01 22.15 22.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2533 41003721 ĐỖ ĐĂNG KHOA 13/08/2003 Nam 2NT D01 16.20 16.70 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2534 02011713 VÕ MINH KHÔI 09/03/2003 Nam 3 A01 16.75 16.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2535 02029742 NGUYỄN TRUNG KIÊN 21/11/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2536 56010358NGUYỄN HOÀNG TUẤN
KIỆT 16/09/2003 Nam 2NT A00 22.90 23.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30Trang 127 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2537 02011136 NGUYỄN ĐẶNG THÙY LAN 23/11/2003 Nữ 2 A00 22.95 23.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2538 02004084 LÊ QUỐC LÂM 30/07/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2539 02017768 CAO LÂM VŨ HOÀI LINH 25/03/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30
2540 42009381 PHẠM ĐỨC LINH 27/01/2003 Nam 1 D01 17.25 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2541 02008683 TRẦN KIM LOAN 13/12/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2542 02057940 TRƯƠNG TẤN LỘC 29/04/2003 Nam 06 3 A01 22.95 23.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2543 40015291 ĐOÀN CẨM LY 16/01/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2544 53001911 CHẾ NGỌC MAI 03/06/2003 Nữ 2NT A01 20.70 21.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2545 48004008 HOÀNG LÊ ANH MINH 05/05/2003 Nam 2 D09 25.20 25.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2546 32005683 HOÀNG THỊ TRÀ MY 08/02/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2547 43008731 VŨ ĐOÀN KHÁNH MY 28/09/2003 Nữ 1 A01 21.45 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2548 02069778 BÙI NGỌC MỸ 13/09/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2549 02019026 NGUYỄN THÀNH NAM 11/01/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2550 44013138 VÕ THỊ THÚY NGA 26/12/2001 Nữ 2NT D01 15.50 16.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2551 02072270 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 20/01/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2552 02070070 PHẠM LÊ THANH NGÂN 22/10/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2553 45003683 ĐINH HỒNG NGỌC 02/11/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2554 60003259 LÊ ĐỖ NHƯ NGỌC 09/01/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2555 02022146 LÊ THỊ THANH NGỌC 06/09/2003 Nữ 3 A01 22.10 22.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2556 02058406 TRẦN HỒNG THANH NGỌC 30/10/2003 Nữ 3 A01 16.40 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30Trang 128 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2557 02042486 HOÀNG SỸ NGUYÊN 01/01/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2558 44012042 KHEO THẢO NGUYÊN 20/07/2003 Nữ 2NT D01 18.85 19.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30
2559 02088335 NGUYỄN GIA NGUYÊN 21/05/2003 Nữ 3 A01 22.05 22.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2560 38001943 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 14/01/2003 Nam 1 D01 20.75 21.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2561 02085976 PHAN VĂN THÁI NGUYÊN 10/10/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30
2562 02086191 CHÂU THỊ THẢO NHI 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2563 58008256 HỒ NGUYỄN THIÊN NHI 08/01/2003 Nữ 1 A01 20.60 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2564 02061298 LÂM YẾN NHI 07/12/2003 Nữ 3 D01 16.30 16.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2565 02082760 LÊ NGUYỄN HẢI NHI 25/02/2003 Nữ 2 D01 20.80 21.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2566 02053281 NGUYỄN BỬU NHI 20/08/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2567 61008669 PHAN YẾN NHI 08/06/2003 Nữ 1 A00 19.75 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2568 46006288 VÕ THỊ TUYẾT NHI 05/01/2003 Nữ 1 D01 19.45 20.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2569 55001184 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 06/12/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2570 48016964 PHẠM QUỲNH NHƯ 21/09/2003 Nữ 2NT A01 22.75 23.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2571 60003884 NGUYỄN THANH NHỰT 17/04/2003 Nam 2 D01 15.90 16.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2572 29023132 CAO THỊ OANH 18/12/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2573 49002416HUỲNH NGUYỄN KIỀU
OANH 11/02/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2574 44002886 CHU THÀNH PHÁT 02/04/2003 Nam 2 A01 24.75 25.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2575 43002900 ĐOÀN QUỲNH PHÁT 08/07/2003 Nam 1 A00 15.45 16.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2576 02058578 NGUYỄN TẤN PHÁT 11/06/2003 Nam 3 A00 20.80 20.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 129 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2577 53006679 NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT 10/05/2002 Nam 2NT A00 18.45 18.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2578 42011472 CAO DƯƠNG PHƯỚC 19/06/2003 Nam 1 D01 18.65 19.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2579 02001564NGUYỄN DIỆP PHƯƠNG
PHƯƠNG 30/11/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2580 48010735 PHẠM MAI PHƯƠNG 21/06/2003 Nữ 2 A01 23.05 23.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2581 54010488 TRẦN THANH PHƯƠNG 05/02/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2582 02066219 VƯƠNG TÚ PHƯƠNG 30/11/2003 Nữ 06 3 D01 19.50 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2583 41014405 TRẦN ĐÌNH QUANG 25/05/2003 Nam 2NT A01 19.75 20.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2584 02012927 PHAN XUÂN QÚY 30/03/2003 Nam 2 A00 19.20 19.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2585 52008904HOÀNG MẠNH THANH
QUYÊN 19/02/2003 Nữ 2 A01 17.75 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2586 54010515 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 02/07/2003 Nữ 1 D01 15.85 16.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2587 02088769 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/03/2003 Nữ 3 A00 19.55 19.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2588 02088774 NGUYỄN VŨ UYÊN QUỲNH 16/01/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2589 02029015 PHẠM DIỄM QUỲNH 04/05/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30
2590 02022256 TRẦN DIỄM QUỲNH 24/02/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2591 60004454 CÁI HOÀNG SANG 24/08/2002 Nam 1 A00 17.10 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2592 46008063 PHAN TẤN SANG 13/06/2003 Nam 2NT A00 18.05 18.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2593 43002952 THỊ TÂM 13/09/2002 Nữ 01 1 D01 16.55 19.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2594 53003673 PHẠM NHỰT TẤN 13/02/2003 Nam 2 A00 24.15 24.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2595 02052128 TRẦN DUY THANH 08/05/2003 Nam 3 D09 18.25 18.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2596 48009543NGUYỄN BÙI PHƯƠNG
THẢO 14/10/2003 Nữ 2 A01 19.75 20.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 130 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2597 42012584 VŨ BÙI PHƯƠNG THẢO 25/03/2003 Nữ 1 D01 18.63 19.38 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2598 02065738 VÕ NGUYỄN HỒNG THẮM 13/09/2003 Nữ 3 A00 16.45 16.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2599 02009496ĐOÀN NGUYỄN THANH
THI 13/10/2003 Nữ 3 A00 20.50 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2600 53009242 NGUYỄN LÊ MINH THIÊN 28/04/2003 Nam 2 A01 24.30 24.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2601 31003845 ĐOÀN NGUYỄN ANH THỊNH 28/11/2003 Nam 2 A01 22.95 23.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15 Thang điểm 30
2602 40015522 NGUYỄN TIẾN THỊNH 30/07/2003 Nam 1 A00 21.55 22.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8 Thang điểm 30
2603 02015044 TRẦN YÊN THOẠI 10/11/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2604 02040433NGUYỄN HOÀNG THÁI
THÔNG 27/08/2003 Nam 2 A01 23.50 23.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2605 49010476 LÊ MINH THUẬN 22/11/2003 Nam 2NT A00 21.35 21.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2606 02029142 HOÀNG ĐỖ NGỌC THÙY 01/12/2003 Nữ 3 A01 21.30 21.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2607 02041631 NGUYỄN HỒ HƯƠNG THÙY 18/10/2003 Nữ 2 D01 17.20 17.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2608 02039925 NGUYỄN THỊ THÙY 18/01/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2609 54010594 BÙI THỊ HỒNG THÚY 25/08/2003 Nữ 1 D01 16.45 17.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2610 52003173 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 29/08/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30
2611 46001901 HUỲNH THÁI MINH THƯ 02/12/2003 Nữ 2 D01 19.90 20.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2612 43007578 LỤC TRẦN ANH THƯ 17/10/2003 Nữ 1 A00 20.35 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2613 52001568NGUYỄN CAO QUỲNH
THƯƠNG 02/06/2002 Nữ 2 D01 16.05 16.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2614 02068396 VŨ MAI THY 26/08/2003 Nữ 3 D01 21.65 21.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2615 02010826 PHẠM XUÂN TIÊN 13/11/2003 Nữ 3 A01 22.65 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2616 02019928 PHAN TRẦN MINH TIẾN 12/12/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30Trang 131 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2617 02059550 THÁI VĨNH TIẾN 07/10/2003 Nam 06 3 A00 22.80 23.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2618 02020953 TRỊNH HOÀNG TOÀN 28/10/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2619 02001110 BÙI NGỌC THẢO TRANG 26/09/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2620 19006051 DƯƠNG QUỲNH TRANG 10/02/2003 Nữ 2 D01 23.35 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2621 53003777 NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG 25/11/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2622 02061957 LÊ MỸ TRÂM 02/07/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2623 53009310 LÊ THỊ QUẾ TRÂM 23/07/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2624 49009816 LƯƠNG NGỌC TRÂM 16/05/2002 Nữ 2NT A00 20.35 20.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2625 02025677 VÕ MỸ TRÂN 11/05/2003 Nữ 3 A00 17.10 17.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2626 37003677 PHẠM THỊ TRINH 08/09/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2627 02062019 TRƯƠNG THỤC TRINH 03/09/1999 Nữ 06 2 D01 19.75 21.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2628 02073031 HUỲNH THANH TRÚC 06/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.55 23.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2629 47000949 HUỲNH VÕ THANH TRÚC 25/07/2003 Nữ 2 A01 23.60 23.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2630 02087938 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 02/02/2003 Nữ 3 A00 23.60 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2631 02002719 NGUYỄN THANH TRÚC 04/12/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2632 02053834 LÊ THÀNH TRUNG 09/01/2003 Nam 3 D01 24.15 24.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2633 02086642 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 12/07/2003 Nam 1 A00 20.60 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30
2634 02076288 MAI HOÀNG TUẤN 20/01/2003 Nam 3 A00 21.15 21.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2635 41005364 LÊ NGỌC TUYÊN 17/09/2003 Nữ 1 D01 18.90 19.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2636 02076334 NGUYỄN NGỌC MỸ UYÊN 12/09/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30Trang 132 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2637 48021282NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
UYÊN 02/02/2003 Nữ 2NT D01 22.55 23.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30
2638 46000711 PHẠM THỊ BÍCH VÂN 05/10/2003 Nữ 2 D01 16.70 16.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2639 52012776 NGUYỄN THỊ BẢO VI 01/09/2003 Nữ 1 A00 16 16.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2640 49014249 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 08/10/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2641 02076392 CAO VÕ TƯỜNG VY 07/12/2003 Nữ 3 A01 24.50 24.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30
2642 02030698 LÃ NGỌC THÚY VY 29/11/2003 Nữ 3 A00 21.95 21.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2643 02072537 NGUYỄN LÊ THANH VY 05/05/2003 Nữ 3 A00 18.45 18.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30
2644 02013112 THÂN THỊ THẢO VY 04/12/2003 Nữ 2 A00 21.95 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30
2645 46009654 TRẦN THỊ THANH VY 29/11/2003 Nữ 2NT A00 18.15 18.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30
2646 02025734 VÕ HOÀNG YẾN VY 23/08/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30
2647 02041884 CHÂU NGỌC HOÀNG BÁCH 01/03/2003 Nam 3 D01 23.10 23.10 7340204 Bảo hiểm 12 Thang điểm 30
2648 02035365 ĐỖ ĐẶNG NGỌC LAN 10/11/2003 Nữ 2 D01 22.75 23.00 7340204 Bảo hiểm 1 Thang điểm 30
2649 53009042 LÊ HUỲNH PHƯƠNG NGÂN 01/06/2003 Nữ 2 A00 21.05 21.30 7340204 Bảo hiểm 1 Thang điểm 30
2650 41006293 LÊ PHẠM HOÀI AN 28/06/2003 Nữ 1 D01 20.75 21.50 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2651 02064602 ĐẶNG MINH ANH 03/08/2003 Nữ 3 A00 19.95 19.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2652 48001512 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 07/02/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2653 60000439NGUYỄN NGỌC QUỲNH
CHI 04/12/2003 Nữ 2 A01 24.25 24.50 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2654 02020742 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.10 19.10 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2655 48009166 NGUYỄN TIẾN DŨNG 16/11/2003 Nam 2 D01 21.55 21.80 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2656 02011587 LÊ QUANG DUY 09/11/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30Trang 133 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2657 02037990 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 17/12/2003 Nữ 2 A00 16.45 16.70 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2658 56010982 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 29/09/2003 Nữ 1 D09 15.40 16.15 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2659 48011016 HỒ THỊ THÚY ĐẠT 20/01/2003 Nữ 2NT D01 17.80 18.30 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2660 37007032 NGUYỄN THÁI HÀ 20/11/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2661 48003943 HOÀNG ANH HÀO 11/10/2003 Nam 2 D01 22.40 22.65 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2662 40008085 PHẠM MINH HẰNG 27/06/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2663 55011976 LÊ ĐÀO NGỌC HÂN 22/04/2002 Nữ 3 A00 16.75 16.75 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2664 02008553 NGUYỄN HỒNG HÂN 04/11/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2665 47005110 TRỊNH THỊ MỸ HOA 26/11/2003 Nữ 2NT D01 18.50 19.00 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2666 40012165 TRẦN VIỆT HOÀNG 25/11/2003 Nam 1 A00 19.20 19.95 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2667 33012135 PHAN THỊ THU HỒNG 03/07/2003 Nữ 2NT A01 22.35 22.85 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2668 02028537NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG
KHẢI 23/10/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30
2669 02058151 CHÂU MỸ LINH 23/07/2003 Nữ 06 3 A00 16.75 17.75 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2670 41008760 TRẦN BẢO KHÁNH LINH 07/07/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2671 02065511 VŨ PHƯƠNG LOAN 20/05/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2672 02018962NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
MAI 29/09/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2673 49002830 HỒ MINH MẪN 16/11/2003 Nam 2 D01 17.50 17.75 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2674 02024828 NGUYỄN HỮU NHẬT MINH 14/07/2003 Nam 3 A00 19.80 19.80 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30
2675 02018997 TRƯƠNG QUANG MINH 17/12/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2676 02017809 NGUYỄN QUANG NAM 07/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30Trang 134 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2677 41009700 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 24/11/2002 Nữ 2 A00 24.05 24.30 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2678 45000544 PHẠM PHÚ NGHỊ 17/12/2003 Nam 1 A00 18.50 19.25 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30
2679 43007294 LÊ BÍCH NGỌC 22/10/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2680 02051688 PHAN HOÀNG MINH NGUYÊN 25/10/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2681 02058430 PHẠM MINH NGUYỆT 11/02/2003 Nữ 3 A00 21.65 21.65 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2682 48026855 PHAN MINH NHẬT 08/03/2003 Nam 2 A00 17.25 17.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2683 02014274 TRƯƠNG TRẦN MINH NHẬT 04/10/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2684 02066011 LAM MỸ NHI 26/10/2003 Nữ 06 3 A00 21.20 22.20 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2685 02058512 TRẦN QUỲNH NHI 07/09/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2686 02058519 VŨ LINH NHI 07/05/2003 Nữ 3 A00 17.15 17.15 7340301 Kế toán 7 Thang điểm 30
2687 49007874 NGUYỄN LÊ HUỲNH NHƯ 08/11/2003 Nữ 2NT D01 17.08 17.58 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2688 02086204 NGUYỄN THỊ BÌNH NHƯ 15/11/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2689 53003082 LÊ THỊ BẢO NI 08/02/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2690 48015837 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 24/06/2003 Nữ 2NT A00 19.60 20.10 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2691 43006284 PHAN THỊ OANH 30/06/2003 Nữ 1 D01 17.70 18.45 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2692 02000408 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG 02/02/2003 Nữ 3 A01 24.50 24.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2693 02034314 TRẦN LÊ NGỌC QUYÊN 15/06/2003 Nữ 3 D01 17.15 17.15 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2694 37001765 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 07/04/2003 Nữ 2 D01 23.85 24.10 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2695 49010398 VŨ THỊ Y QUỲNH 24/11/2003 Nữ 2NT A01 23.65 24.15 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2696 37010399 PHAN THỊ HỒNG SẾN 01/10/2003 Nữ 2NT D01 15.75 16.25 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30Trang 135 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2697 48008159 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 27/05/2003 Nam 2 A00 20.70 20.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2698 02019416 LÊ ĐĂNG PHƯƠNG THẢO 18/04/2003 Nữ 3 A00 16.75 16.75 7340301 Kế toán 14 Thang điểm 30
2699 02081358 TRẦN THỊ THANH THÙY 17/07/2003 Nữ 2 D01 17 17.25 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2700 02073557 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 10/07/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2701 47004840 BÙI THỊ CẨM TIÊN 04/08/2003 Nữ 1 D01 20 20.75 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2702 50009289 BÙI THỊ CẨM TIÊN 28/05/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2703 02069936 NGUYỄN ĐẶNG THÙY TRANG 19/07/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2704 02078244NGUYỄN HOÀNG TÂM
TRANG 06/03/2003 Nữ 3 A01 19.65 19.65 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2705 44006073 ĐỖ HOÀNG BẢO TRÂN 04/09/2003 Nữ 2 A01 23.85 24.10 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2706 42008509 NGUYỄN BẢO THANH TRÂN 12/01/2003 Nữ 1 D01 20.30 21.05 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2707 02007120 TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRÂN 08/03/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2708 02033196 LÊ MINH TRIẾT 11/11/2003 Nam 3 A01 17.95 17.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2709 37012339 LÊ THỊ TÚ TRINH 16/06/2003 Nữ 2NT D01 21.45 21.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2710 02087930 VŨ THỊ NGỌC TRINH 17/01/2003 Nữ 3 A00 20.10 20.10 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2711 42005355 LÝ THỊ THANH TRÚC 01/08/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2712 02013475 MAI THỤY NHÃ TRÚC 27/11/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2713 02073067 TRẦN NGỌC THANH TÚ 26/10/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30
2714 02076314 LÂM BÍCH TUYỀN 18/04/2003 Nữ 3 A00 18.25 18.25 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30
2715 53007485 HUỲNH PHẠM LAN TƯỜNG 06/05/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2716 52001665ĐÀO NGUYỄN PHƯƠNG
UYÊN 30/09/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340301 Kế toán 7 Thang điểm 30Trang 136 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2717 02029571 NGUYỄN NGỌC ĐAN UYÊN 17/06/2003 Nữ 3 A00 24.75 24.75 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2718 50007774 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG UYÊN 24/11/2003 Nữ 2 A00 18.65 18.90 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2719 02011478PHAN NGUYỄN PHƯƠNG
UYÊN 15/11/2003 Nữ 2 A01 22.30 22.55 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2720 02044089 NGUYỄN KHÁNH VÂN 02/05/2003 Nữ 3 A00 17.30 17.30 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30
2721 02039484 PHẠM KHÁNH VÂN 08/08/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2722 02016890 NGUYỄN TÚ VY 09/12/2003 Nữ 3 A00 19.50 19.50 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2723 02076419 TRẦN MAI VY 18/02/2002 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2724 49008751 TRẦN THỊ TUYẾT VY 14/05/2003 Nữ 2NT D01 17.35 17.85 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30
2725 49012720 VÕ THỊ TƯỜNG VY 04/12/2003 Nữ 2NT A00 22.15 22.65 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30
2726 02046169 ĐINH NGỌC LAN ANH 14/01/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2727 02041834 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 30/09/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2728 04008784 NGÔ LÊ VÂN ANH 24/10/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2729 02070761 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 28/12/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30
2730 27008873 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/04/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2731 02056706 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 22/03/2003 Nữ 3 A00 23.75 23.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2732 02015708 NGUYỄN TUẤN ANH 03/09/2003 Nam 3 D09 18.90 18.90 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2733 02070825TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG
ANH 01/07/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2734 02064671 TRƯƠNG MINH ANH 06/07/2003 Nữ 3 A01 24 24.00 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2735 48021357 CHU THÙY CHI 27/04/2003 Nữ 2NT D01 23.40 23.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2736 02085267 TÔ MAI CỒ 01/01/2003 Nam 3 D01 16.45 16.45 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30Trang 137 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2737 51014452 TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG 01/01/2003 Nam 2NT D01 16.50 17.00 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2738 39000485 TRỊNH THỊ THU DIỆU 26/06/2003 Nữ 1 D09 22.45 23.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2739 52010213 NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 29/01/2003 Nữ 1 A01 24.70 25.45 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2740 02063715 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 08/10/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30
2741 02018306 PHẠM HOÀNG TÂM ĐAN 28/12/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2742 02019746 LẠI NGUYỄN SƠN ĐÔNG 08/02/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2743 02030854 VŨ QUANG ĐÔNG 29/07/2003 Nam 3 A00 23.95 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2744 02030857 NGÔ MAI THIỆN ĐỨC 08/09/2003 Nam 3 A01 20.75 20.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2745 53015842 NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG 02/02/2003 Nữ 06 2NT D01 17.35 18.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2746 02042004 TRANG TIỀN GIANG 08/06/2003 Nam 3 A00 25.20 25.20 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2747 52001024 NGUYỄN THANH HÀ 10/12/2003 Nữ 2 D01 23.75 24.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2748 43009066 NGUYỄN THU HÀ 21/07/2003 Nữ 1 D01 21.25 22.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2749 26014812 NGUYỄN THU HÀ 03/10/2003 Nữ 2NT D09 19.55 20.05 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2750 30002045 ĐINH THỊ THANH HẢI 18/11/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2751 02069137 LÊ HOÀNG NGÂN HẠNH 11/03/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2752 53001293 TRỊNH THÚY HẰNG 04/07/2003 Nữ 2NT A01 19.35 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2753 53001297 VÕ HOÀNG NGỌC HÂN 18/04/2003 Nữ 2NT A00 22.70 23.20 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2754 02038027 ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN 18/10/2003 Nữ 2 A00 17.40 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2755 44010994 NGUYỄN XUÂN HOA 19/03/2003 Nữ 2NT A01 21.80 22.30 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2756 02022804 PHẠM HỮU HOÀNG 19/10/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30Trang 138 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2757 37008160 PHAN NGUYỄN GIA HUY 29/07/2003 Nam 2NT D01 23.65 24.15 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2758 53015320 PHẠM THỊ THÚY HUYỀN 12/01/2003 Nữ 1 A00 23.20 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2759 48014267 HUỲNH THỊ MỘNG HUỲNH 22/04/2003 Nữ 2NT D01 18.90 19.40 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2760 02049600 TRẦN QUỐC KHA 18/07/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2761 02065353 CHÂU TUẤN KHẢI 17/08/2003 Nam 3 D01 19.05 19.05 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2762 02000190 NGUYỄN LÂM KHANG 14/09/2003 Nam 3 A00 17.35 17.35 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2763 48003983 TRẦN ĐĂNG KHÔI 16/06/2003 Nam 2 D01 22.05 22.30 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2764 60002393 BÙI THỊ YẾN LINH 25/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2765 35012369 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 28/09/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2766 02010579 TRẦN PHẠM THÙY LINH 12/02/2003 Nữ 3 D09 19.50 19.50 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2767 40015233 VŨ NGỌC PHƯƠNG LINH 15/01/2003 Nữ 1 A00 16.95 17.70 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2768 02067434 NGUYỄN HOÀNG LONG 17/11/2003 Nam 3 A00 20.95 20.95 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2769 42007457 NGUYỄN TRƯƠNG LONG 30/08/2003 Nam 1 A00 24.20 24.95 7340404 Quản trị Nhân lực 13 Thang điểm 30
2770 60002561 LÂM NGUYỄN TIẾN LỘC 12/01/2003 Nam 1 A00 18.55 19.30 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2771 47005221 NGUYỄN TRẦN KIM LƯU 04/10/2003 Nữ 2NT D01 18.15 18.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2772 02082555 NGUYỄN PHẠM TRÚC MAI 17/02/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2773 02001949 LƯƠNG HỒNG MINH 12/12/2003 Nữ 3 A01 21.85 21.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2774 02018982 NGÔ HỒNG MINH 14/04/2002 Nữ 3 A01 16.70 16.70 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2775 02083597NGUYỄN HOÀNG NHẬT
MINH 11/04/2003 Nữ 2 D01 16.55 16.80 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2776 02064108 LÊ NGỌC YẾN MY 20/04/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30Trang 139 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2777 02058289 ĐOÀN THỊ TUYẾT NGÂN 20/03/2003 Nữ 3 A00 19.05 19.05 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2778 43001386 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/01/2003 Nữ 1 D01 21.95 22.70 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2779 48016382 TRẦN ĐẶNG BẢO NGÂN 15/10/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2780 02058327 TRẦN TUYẾT NGÂN 08/02/2003 Nữ 3 A00 25.40 25.40 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30
2781 02051901 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGHI 19/09/2003 Nữ 3 A00 22.40 22.40 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2782 48026819 NGUYỄN TÔ BẢO NGHI 30/07/2003 Nữ 2 A01 24.15 24.40 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2783 52002829 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 30/12/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30
2784 53014307 HUỲNH BẢO NGỌC 23/10/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2785 48026825 TRẦN NHƯ NGỌC 29/08/2003 Nữ 2 A01 25.70 25.95 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30
2786 39010092 VÕ NGUYỄN NHƯ NGỌC 14/08/2003 Nữ 1 A01 23.80 24.55 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2787 02067724 LÊ ĐÀO MỸ NGUYÊN 21/05/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2788 02007489 HUỲNH THANH NHÂN 27/11/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2789 02034243 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 10/10/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2790 02024384 VÕ NGỌC NHI 11/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30
2791 48014431 TRẦN THỊ THÚY NHUNG 30/01/2003 Nữ 2NT D01 21.50 22.00 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2792 53012879TRẦN NGUYỄN HUỲNH
NHƯ 29/06/2003 Nữ 2NT D01 22.35 22.85 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2793 53003079 HỒ MINH NHỰT 20/12/2002 Nam 2NT D09 16.15 16.65 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2794 41003100 NGUYỄN THỊ TUYẾT OANH 23/04/2003 Nữ 2NT A00 17.45 17.95 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2795 52006611PHẠM NGUYỄN HỒNG
OANH 03/02/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2796 02067858 CAO VĨNH PHÁT 06/06/2003 Nam 3 A01 23.25 23.25 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30Trang 140 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2797 02062567 MAI HOÀNG PHÚC 23/12/2003 Nam 3 A00 19.85 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2798 02088696 ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 14/06/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2799 28030530 TRẦN THỊ PHƯƠNG 11/04/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2800 02058986 VÕ ĐOÀN XUÂN PHƯƠNG 28/11/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2801 02010757 TÔ MINH QUÂN 30/01/2003 Nam 3 D01 17 17.00 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2802 02056341 NGUYỄN HẠNH QUYÊN 18/04/2003 Nữ 3 A01 20.70 20.70 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2803 53006324PHẠM LƯƠNG PHƯỢNG
QUYÊN 08/09/2003 Nữ 2NT A00 21.25 21.75 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2804 60004386 NGUYỄN KIM QUYẾN 26/03/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2805 02052046 CHU THÚY QUỲNH 21/09/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30
2806 02024967 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 21/03/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2807 48015231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 30/03/2003 Nữ 2NT D01 17.15 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2808 48004075NGUYỄN TƯỜNG ÁNH
QUỲNH 12/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2809 02000436 TRẦN NHƯ QUỲNH 10/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2810 40018566 ĐA MINH SANG 25/06/2003 Nam 01 1 D01 20.35 23.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2811 02006494 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 01/08/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2812 55000326 ĐỖ DUY TÂN 19/11/2003 Nam 2 D01 20.65 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2813 02086363 CHÂU MỸ THANH 15/04/2003 Nữ 06 3 D01 15.50 16.50 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2814 02020567 ĐINH CÔNG THÀNH 24/09/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2815 48027008 NGUYỄN THỊ CẨM THI 20/03/2003 Nữ 01 2 A00 16.50 18.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2816 54006377 LÂM TỪ ANH THƯ 30/01/2003 Nữ 2NT D01 21.10 21.60 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30Trang 141 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2817 56010096 LÊ THỊ MINH THƯ 13/03/2003 Nữ 1 A00 21.70 22.45 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2818 02019892 LÊ THỊ THANH THƯ 24/01/2003 Nữ 3 D09 16.60 16.60 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2819 02003825NGUYỄN HOÀNG MINH
THƯ 25/02/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2820 41005299 NGUYỄN HỮU ANH THƯ 02/11/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2821 02073576 PHAN THẢO THƯƠNG 03/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2822 02027114 VŨ UYÊN THY 26/07/2003 Nữ 3 D01 25 25.00 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30
2823 63002578 HÀ NỮ THỦY TIÊN 01/11/2003 Nữ 1 D01 22.15 22.90 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2824 02076142 NGUYỄN XUÂN TIẾN 29/03/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2825 50007718 PHẠM LÊ ĐỨC TÍNH 13/12/2003 Nam 2 D01 19.18 19.43 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2826 52001588 ĐOÀN MINH TRANG 31/05/2003 Nữ 2 A01 22.25 22.50 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30
2827 02001114 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/07/2003 Nữ 3 A01 23.35 23.35 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2828 61000427 HỨA NGỌC TRÂM 23/01/2003 Nữ 1 D01 18.60 19.35 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30
2829 02039405 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 13/05/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2830 44006072 VŨ ĐẶNG BẢO TRÂM 12/01/2002 Nữ 2 D01 19.60 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2831 49003775 HỒ NGỌC BẢO TRÂN 22/10/2003 Nữ 2 D01 18.70 18.95 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2832 02002686 HUỲNH THÁI BẢO TRÂN 08/01/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2833 02025072 NGUYỄN CHÂU BẢO TRÂN 26/03/2003 Nữ 3 D01 20.65 20.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2834 64003198 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN 09/10/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2835 02028342 TRẦN THẾ BẢO TRÂN 28/06/2003 Nữ 3 A01 21.10 21.10 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2836 49015603 HỒ THỊ TUYẾT TRINH 01/05/2003 Nữ 2NT A00 21.70 22.20 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30Trang 142 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2837 36001134 TRỊNH PHƯƠNG TRÚC 23/09/2003 Nữ 1 A01 22.10 22.85 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30
2838 40003566 TRẦN QUANG TUẤN 23/11/2003 Nam 1 A00 16.45 17.20 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2839 43008214 BÙI NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 11/11/2003 Nữ 1 A00 22.30 23.05 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2840 02065782 NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN 02/04/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30
2841 02025707 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 14/08/2003 Nữ 3 D01 22.15 22.15 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30
2842 02056077 PHAN THANH NHÃ UYÊN 23/09/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2843 44003586 TRẦN NGUYỄN Ý VI 24/09/2003 Nữ 2 D01 21.55 21.80 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2844 43004729 TRẦN THỊ NGỌC VI 18/03/2003 Nữ 1 A01 17.20 17.95 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2845 44009510 BÙI NHẬT THẢO VY 01/04/2003 Nữ 2 D09 20.95 21.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30
2846 48030195 TRẦN THẢO VY 07/12/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30
2847 02042360 TRƯƠNG THOẠI VY 26/11/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30
2848 02002370 NGUYỄN MINH ANH 25/11/2003 Nữ 3 D03 20 20.00 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30
2849 02044986 HOÀNG NHẬT BÌNH 28/06/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30
2850 02045025 PHÙNG KHẢ DI 02/11/2003 Nữ 06 3 A01 23 24.00 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30
2851 02024657 DƯƠNG ANH DUY 14/08/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 1 Thang điểm 30
2852 02069142 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 23/04/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30
2853 02052801 ĐẶNG LÊ MINH HIẾU 16/09/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340405Hệ thống thông tin quản lý 9 Thang điểm 30
2854 48016268 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 02/08/2003 Nam 2NT A01 22 22.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30
2855 02075166 NINH QUỐC KHẢI 18/10/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340405Hệ thống thông tin quản lý 5 Thang điểm 30
2856 42008252 TẠ THỊ NGỌC LINH 07/07/2003 Nữ 1 A00 22.05 22.80 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30
Trang 143 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2857 02033399 NGUYỄN TẤN LỘC 17/12/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30
2858 48026230 VŨ BÍCH NGÂN 18/12/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340405Hệ thống thông tin quản lý 2 Thang điểm 30
2859 56007998 TĂNG HUỲNH TRÚC NHƯ 03/08/2003 Nữ 2NT A00 19.70 20.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30
2860 02003669 LÊ QUÝ PHÁT 23/01/2003 Nam 3 D03 20.65 20.65 7340405Hệ thống thông tin quản lý 1 Thang điểm 30
2861 02061597 TRẦN THỊ THANH TÂM 20/10/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30
2862 02051846NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THỦY 24/10/2002 Nữ 3 A01 23.40 23.40 7340405Hệ thống thông tin quản lý 7 Thang điểm 30
2863 02066474 LÊ THÙY TRÚC 30/12/2003 Nữ 3 A00 23.35 23.35 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30
2864 02028388 PHẠM LÂM THANH TÚ 09/06/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 2 Thang điểm 30
2865 02086687 PHAN CHÍ TƯỜNG 07/11/2003 Nam 3 A00 24.50 24.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 5 Thang điểm 30
2866 02000002 HOÀNG PHƯƠNG AN 10/09/2003 Nữ 3 D01 25.60 25.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2867 57000466 NGÔ DI AN 18/01/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2868 02076463NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
AN 21/10/2003 Nữ 3 D01 25.75 25.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2869 02066522 ĐINH HOÀNG ANH 27/11/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2870 02068789 HUỲNH LÊ TRÚC ANH 11/12/2003 Nữ 3 D01 25.25 25.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2871 02015692 HUỲNH QUỐC ANH 18/12/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2872 48000017 LÊ THỊ VÂN ANH 30/11/2003 Nữ 2 D01 25.40 25.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2873 02030741 LÊ TUYẾT ANH 09/04/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2874 02010344 LƯ ĐÌNH MỸ ANH 20/03/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2875 02076497 NGÔ NGỌC ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 23.35 23.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2876 55009564 NGUYỄN NHẬT THẢO ANH 03/03/2003 Nữ 3 A01 20.50 20.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
Trang 144 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2877 02000028 NGUYỄN THỊ MINH ANH 09/07/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 7 Thang điểm 30
2878 49007561 PHAN NGỌC LAN ANH 11/02/2003 Nữ 2NT D01 22.95 23.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2879 02068847 PHAN TRƯƠNG TUẤN ANH 25/09/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2880 51009331 VÕ THỊ MINH ANH 19/11/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2881 58003144 LỤC NHƯ BÌNH 08/01/2003 Nữ 06 2 D01 24.90 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2882 02006074 TRẦN THỤY BÌNH 28/02/2003 Nữ 3 A00 20.65 20.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2883 37001248 LÊ KHÁNH CHÂU 17/04/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2884 02034004 ĐOÀN THỊ KIM CHI 08/10/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2885 02054086 NGUYỄN LÊ KHÁNH CHI 25/05/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2886 02000072 NGUYỄN TRÚC DIỆP 23/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2887 02030815 ĐẶNG THỤY THÙY DUNG 20/12/2003 Nữ 3 D01 25.50 25.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2888 02041945 LÊ THỊ VIÊN DUNG 26/02/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2889 02030822 NGUYỄN TUẤN DŨNG 19/12/2002 Nam 3 D01 21.75 21.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2890 61008311 NGUYỄN QUỐC DUY 03/05/2003 Nam 1 A01 23.30 24.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2891 46007359 PHẠM TRÌNH MỸ DUYÊN 08/12/2003 Nữ 2NT A00 19.35 19.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
2892 02084359 NHỮ THỊ THUỲ DƯƠNG 22/09/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2893 42005830NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
ĐẠT 02/11/2003 Nam 1 D01 19.85 20.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2894 04006892 ĐOÀN VŨ ANH ĐỨC 18/07/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2895 02064918PHẠM TRƯƠNG HỒNG
ĐỨC 20/06/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2896 02073906 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 14/12/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
Trang 145 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2897 02042003 NGUYỄN LINH GIANG 05/05/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2898 02023889 BÙI PHƯƠNG GIAO 30/05/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2899 02002589 NGUYỄN NGỌC HÀ 24/01/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2900 02086905 TRẦN ĐÀM THÁI HÀ 11/11/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2901 50006733 CHÂU MINH HẠ 08/01/2003 Nữ 2 D01 21.95 22.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
2902 02086907 ĐÀO PHAN MINH HẠNH 15/11/2003 Nữ 3 D01 18.20 18.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2903 02085432 NGUYỄN HIẾU HẠNH 30/01/2003 Nữ 3 A01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2904 02000746 TRƯƠNG VỸ HÀO 21/02/2003 Nam 06 3 A00 21.90 22.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2905 02060648 DƯƠNG THỊ MINH HẰNG 03/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2906 02075078 NGUYỄN THỊ MAI HOA 22/06/2003 Nữ 3 D09 25.65 25.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2907 42011234DƯƠNG NGUYỄN LÂM
HOÀNG 11/11/2003 Nam 1 D01 23.85 24.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2908 02055516 LÊ PHƯƠNG HỒNG 20/11/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2909 02023939 BÙI QUANG HUY 18/06/2003 Nam 3 D01 23.30 23.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2910 42003892 LÊ QUỐC HUY 12/10/2003 Nam 1 A01 21.05 21.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2911 02004010 NGUYỄN QUANG HUY 27/01/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2912 50006800 PHẠM LÊ HOÀNG HUYÊN 14/11/2003 Nữ 2 D09 21.20 21.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2913 33003544 TRẦN NHƠN HƯNG 25/10/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2914 02063855 PHAN HOÀNG GIA HY 29/01/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2915 02018510 PHAN MINH KHANG 07/10/2003 Nam 3 D09 20.80 20.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2916 02018831 LÊ NGUYỄN NHÃ KHANH 07/12/2003 Nữ 3 A01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
Trang 146 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2917 02054370 LẠI VÂN KHÁNH 04/07/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
2918 02018864 BÙI MINH KHÔI 19/02/2003 Nam 3 D01 21.80 21.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2919 02060792 NGUYỄN NHẬT MINH KHÔI 15/05/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2920 52007596 LÂM NGỌC KIỄM 02/04/2003 Nữ 2NT A01 22.65 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2921 02058114 NGUYỄN TRUNG KIÊN 01/07/2003 Nam 3 D01 21.60 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2922 02003073 ĐÀO HÀ HOÀNG KIM 06/11/2003 Nữ 3 A01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2923 49006905 LIÊU MỸ KIM 08/08/2003 Nữ 2NT D09 24.40 24.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2924 61001714 PHẠM NGỌC LAN 19/08/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2925 35012362 NGUYỄN THỊ ÁI LIÊN 05/11/2003 Nữ 2 D01 25.35 25.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2926 56011461 PHẠM TRẦN CÁT LINH 31/03/2003 Nữ 2 D09 17 17.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2927 49014734 TRƯƠNG NGỌC LINH 27/06/2003 Nữ 2NT D01 25.20 25.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 10 Thang điểm 30
2928 02015923 ĐẶNG PHÚC LỘC 19/02/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2929 02029788 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 08/03/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2930 64002742 MAI XUÂN MAI 02/11/2003 Nữ 2NT D01 26.40 26.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2931 64004001 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 15/08/2003 Nữ 1 D01 26 26.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2932 02058204 NGUYỄN THỊ THANH MAI 12/03/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2933 33011792 TRẦN THỊ XUÂN MAI 14/07/2003 Nữ 2NT D01 24.15 24.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2934 02031074 LÊ VÕ HÀ MI 06/08/2002 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2935 02024822 NGUYỄN HÀ MI 07/03/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2936 02030412 NGUYỄN THẢO MY 30/04/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
Trang 147 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2937 02026408TRẦN NGUYỄN QUỲNH
MY 10/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 10 Thang điểm 30
2938 02003478 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 20/05/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2939 02028750 NGUYỄN QUỐC NAM 12/11/2003 Nam 3 D01 26.15 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
2940 02008730 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA 15/10/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 8 Thang điểm 30
2941 02000900 DIỆP THỊ KHÁNH NGÂN 18/04/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2942 02020311 PHAN NGUYỄN YẾN NGÂN 15/03/2003 Nữ 3 D01 20.05 20.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2943 02026440 VÕ NGỌC HỒNG NGÂN 15/11/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2944 53008273 ĐẶNG MẪN NGHI 03/12/2002 Nữ 2 D01 24.50 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2945 02019067 LÝ MỸ NGHI 12/05/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2946 02000919 NGÔ GIA NGHI 29/05/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2947 02006352NGUYỄN CHÂU THÀNH
NGHĨA 11/12/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
2948 49003527 TRẦN HIẾU NGHĨA 30/06/2003 Nam 2 A00 20.65 20.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2949 02077607 ĐINH HỒNG NGỌC 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2950 52004474 HUỲNH KHÁNH NGỌC 25/07/2003 Nữ 2 D09 18.70 18.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2951 02009992 NGUYỄN HỒ NHƯ NGỌC 05/01/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2952 52001329 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 23/09/2003 Nữ 2 D01 25.70 25.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2953 42009887ĐINH NGUYỄN HOÀNG
NGUYÊN 27/09/2003 Nam 1 D01 17.95 18.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2954 02020349 LÊ KIM NGUYÊN 02/11/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2955 42005112 LÊ HOÀNG MINH NGUYỆT 24/01/2003 Nữ 1 D01 21.60 22.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2956 02033585 HÀ UYỂN NHI 18/10/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
Trang 148 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2957 02070161 LÊ THỊ TUYẾT NHI 29/11/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2958 64006657 LÊ TRẦN Ý NHI 27/02/2003 Nữ 1 D01 23.65 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2959 43009938 NGUYỄN KHÁNH NHI 09/08/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2960 02056192 NGUYỄN NGỌC NHI 20/08/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2961 02005807NGUYỄN TRƯƠNG THẢO
NHI 23/03/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2962 02053286 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG NHI 24/11/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2963 02064185 TRẦN ANH NHI 11/03/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
2964 02086028 ĐỖ NGUYỄN AN NHIÊN 30/10/2003 Nữ 3 A01 22.05 22.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2965 02021451 VI UYỂN NHU 28/07/2003 Nữ 06 3 D01 21.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2966 02031179 ĐẶNG TÂM NHƯ 20/07/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 7 Thang điểm 30
2967 02026513NGUYỄN NGỌC QUỲNH
NHƯ 12/03/2003 Nữ 3 A01 22.90 22.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2968 46008338 VÕ QUỲNH NHƯ 31/03/2003 Nữ 2NT D01 26.20 26.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2969 54006895 DƯƠNG THUẬN PHÁT 25/01/2003 Nam 01 1 A01 21.40 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2970 02074401 ĐINH THIỆN PHÁT 08/04/2003 Nam 3 D01 24.20 24.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
2971 02038849 DƯƠNG GIA PHÚC 21/06/2003 Nam 2 D01 19.30 19.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
2972 02034887 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/02/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2973 02003193 HỒ GIA PHƯƠNG 23/12/2003 Nữ 3 A01 24.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2974 04008647 LÊ NAM PHƯƠNG 02/11/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2975 41008295 NGÔ MAI PHƯƠNG 17/04/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2976 48000372NGUYỄN HOÀNG NGỌC
PHƯƠNG 18/02/2003 Nữ 2 D01 24.50 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
Trang 149 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2977 02066234 CAO DI NHƯ QUÂN 10/11/2003 Nữ 3 A01 22.45 22.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2978 02017366 NGUYỄN PHÚC MINH QUÂN 01/04/2003 Nam 3 D01 17.45 17.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
2979 02059001 VĂN HOÀNG BỘI QUÂN 24/09/2003 Nữ 06 3 D09 23.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2980 54003065 NGUYỄN DIỄM QUYÊN 21/04/2003 Nữ 2 D01 23.80 24.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2981 56002160 VÕ HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN 25/09/2003 Nữ 2NT D01 21.20 21.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2982 02021604 LÂM TÚ QUỲNH 15/01/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2983 41001813 NGUYỄN LÊ KHÁNH QUỲNH 27/11/2003 Nữ 2 D01 23.85 24.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2984 47003757 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 07/08/2003 Nữ 2 D09 25.05 25.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2985 33005532 HỒ HOÀNG THÚY SANG 11/03/2003 Nữ 2 D01 25.60 25.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2986 43003501 LÊ THỊ THANH TÂM 19/02/2003 Nữ 1 D09 25.35 26.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2987 54009897 MAI NGUYÊN YẾN THANH 22/02/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2988 53012986 TRƯƠNG MỸ THANH 13/08/2003 Nữ 2NT A00 24.05 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2989 02040413 TRƯƠNG NGỌC LAN THANH 16/05/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2990 52000618 LÊ THU THẢO 28/02/2003 Nữ 2 D09 17.60 17.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2991 54007000 PHÙ NGỌC GIA THẢO 05/11/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2992 47003808 NGUYỄN QUỐC THẮNG 06/10/2003 Nam 2 D09 17.25 17.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2993 02059264 TỪ BỘI THI 07/08/2003 Nữ 06 3 D01 24.05 25.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
2994 56011660 TRẦN HỒNG THIỆN 04/06/2003 Nữ 2 D01 26.05 26.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2995 02000482 HUỲNH CHÍ THỊNH 14/03/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2996 41010304 NGUYỄN LÊ PHÚC THỤY 16/02/2003 Nữ 2 A00 21.75 22.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
Trang 150 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
2997 02029452 NGUYỄN HÀ ANH THƯ 05/04/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
2998 02024558NGUYỄN HUỲNH MINH
THƯ 28/06/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
2999 02031305 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 11/07/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3000 02025036 TRẦN ĐOÀN MINH THƯ 22/10/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3001 02016677 TRẦN MINH THƯ 21/08/2003 Nữ 3 D01 18.95 18.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
3002 49010500 VÕ ANH THƯ 12/02/2003 Nữ 2NT D01 23.75 24.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
3003 02053709 LÊ NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 09/07/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3004 02026081 HUỲNH NGỌC DIỄM THY 04/08/2003 Nữ 3 A00 20.85 20.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3005 02054943 NGUYỄN HOÀNG THY 11/04/2003 Nữ 3 A01 21.20 21.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3006 02066362 PHẠM KHIẾT THY 20/03/2003 Nữ 3 A01 21 21.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3007 02016691 LÊ VY KHÁNH TIÊN 02/09/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3008 57008091 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 30/04/2003 Nữ 2NT A00 19.10 19.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3009 53003769 ĐẶNG NHẬT TOÀN 24/10/2003 Nam 2 D01 24.15 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3010 02018572 LÝ LÊ MINH TRANG 17/04/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
3011 02001115 NGUYỄN THÙY TRANG 06/03/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3012 50014435 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 06/11/2003 Nữ 1 D09 16.40 17.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3013 02002680 PHAN THỤC TRÂM 30/08/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30
3014 02013458 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 08/10/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3015 02042241 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRẦM 26/07/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3016 02077453 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
Trang 151 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3017 44012594 TRẦN THỊ BỬU TRÂN 04/11/2003 Nữ 2NT D09 21.60 22.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3018 02055009 QUÁCH TIẾN TRÍ 19/12/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3019 02028353 LÊ THỊ TÚ TRINH 15/05/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3020 02004385 NGUYỄN HỒ MỸ TRINH 29/06/2003 Nữ 3 A01 23.85 23.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3021 50014445 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRINH 26/02/2003 Nữ 1 D09 15.50 16.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3022 02074555NGUYỄN HOÀNG THANH
TRÚC 24/03/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3023 02016197NGUYỄN NGỌC THANH
TRÚC 11/05/2003 Nữ 3 D01 19.90 19.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3024 02062713 NGUYỄN THANH TRÚC 13/10/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3025 02029540 DƯƠNG VIỆT TRUNG 30/09/2003 Nam 3 D01 24.80 24.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3026 02064491 LƯU THANH TÚ 16/01/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3027 02076294 NGUYỄN MINH TUẤN 28/05/2003 Nam 3 D01 18.90 18.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3028 49015042 ĐỔ HUỲNH PHƯƠNG TUYỀN 06/07/2003 Nữ 2NT D01 20.60 21.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3029 02055066 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 20/01/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3030 02043505PHAN NGUYỄN THỊ MỸ
UYÊN 06/02/2003 Nữ 3 A00 19.45 19.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3031 02024076NGUYỄN GIANG TRỌNG
VÂN 28/04/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3032 02001176 NGUYỄN TRÚC VÂN 29/12/2003 Nữ 3 D01 24.37 24.37 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3033 02055099 HOÀNG VŨ MINH VI 19/12/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3034 47003945 DƯƠNG TRIỆU VĨ 03/06/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3035 49001369NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG
VĨ 17/02/2003 Nữ 2 A01 18.25 18.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3036 02052928 PHẠM QUỐC VIỆT 16/06/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
Trang 152 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3037 02064543 TÔN THẤT NGUYÊN VINH 07/10/2003 Nam 3 D01 23.10 23.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3038 02030693 LÊ TẤN VŨ 23/01/2003 Nam 3 D01 17.40 17.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3039 02010297 LÊ HOÀNG PHƯƠNG VY 20/05/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3040 44012696 LÊ HOÀNG YẾN VY 12/09/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3041 02077465 NGUYỄN HOÀI TRÚC VY 20/07/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30
3042 02059463NGUYỄN HOÀNG THẢO
VY 17/05/2003 Nữ 3 D09 19.25 19.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3043 02024117 NGUYỄN HỮU LAN VY 24/06/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3044 02076407 NGUYỄN NGỌC THÙY VY 29/07/2003 Nữ 3 D01 24.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3045 02001756 PHẠM KIM HƯƠNG VY 07/01/2003 Nữ 3 D09 23.70 23.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30
3046 02005504 TRẦM NGỌC BẢO VY 27/05/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 8 Thang điểm 30
3047 02065853 VĂN KHẢ VY 28/05/2003 Nữ 06 3 D01 23.30 24.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3048 47007098 TRẦN THỊ MỸ YÊN 13/03/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30
3049 64002856 LÊ HIỂU YẾN 12/03/2003 Nữ 2NT D01 25.20 25.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30
3050 48001152NGUYỄN HOÀNG NGỌC
YẾN 09/09/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30
3051 02046148NGUYỄN PHẠM THIÊN
ÁI 20/03/2002 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3052 02031478 NGUYỄN THÚY AN 17/04/2003 Nữ 3 A00 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3053 02053962 TRẦN VIỆT AN 12/01/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3054 01006519 CAO HUYỀN ANH 03/05/2002 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3055 44004147 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 24/04/2002 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3056 02024584 ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG ANH 28/02/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30Trang 153 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3057 56001257 LỮ MINH ANH 22/11/2003 Nữ 2NT D09 15.90 16.40 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3058 44004177 LỮ NGỌC ANH 17/12/2003 Nữ 2 A00 16.90 17.15 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3059 02056686 NGUYỄN LƯU TUYẾT ANH 27/05/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3060 02062250 PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 24/09/2003 Nữ 3 A00 19.75 19.75 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3061 02042834 PHÙNG LÊ TRÂM ANH 21/11/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3062 02081472 NGUYỄN LÊ NGỌC ÁNH 22/08/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3063 02056757 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 11/05/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3064 02032674 VƯƠNG PHÚC ÂN 14/05/2003 Nữ 06 3 D01 22.50 23.50 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3065 02023790 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 08/04/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7340412 Quản trị sự kiện 6 Thang điểm 30
3066 02049162 HOÀNG TRẦN BỘI BỘI 31/01/2003 Nữ 06 3 D01 21.05 22.05 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3067 02036481 HUỲNH VŨ AN CÁT 22/07/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3068 02055300 NGUYỄN TƯỜNG DI 30/12/2003 Nam 3 A00 16.05 16.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3069 02052665 LÊ ĐẠI DƯƠNG 02/02/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3070 02017630HOÀNG TRẦN QUANG
ĐẠI 23/11/2003 Nam 3 D01 18.77 18.77 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3071 02071316 TÔ NGỌC LINH ĐAN 29/05/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3072 02025276 TRẦN HOÀNG HẢI ĐĂNG 01/08/2003 Nam 3 D09 22.90 22.90 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3073 52002026 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/07/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3074 48013687 VÕ SONG HÀ 01/01/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3075 40014840 TUOT HANNAH 15/03/2003 Nữ 1 D09 17.85 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3076 52012173 VÕ THANH HẰNG 04/07/2002 Nữ 2NT A00 17.80 18.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 154 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3077 02008550 ĐỔ GIA HÂN 05/04/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3078 02063822 DƯƠNG GIA HUY 18/05/2003 Nam 3 A01 20.05 20.05 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3079 04007446 LÊ HÀ HUY 18/04/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3080 02043677 NGUYỄN HOÀNG HUY 22/02/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3081 55010774 TRẦN NGỌC NGÂN HUỲNH 03/04/2003 Nữ 3 D01 26.75 26.75 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3082 02021126 THÁI THIÊN HƯƠNG 22/05/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3083 02029679 VŨ THÙY HƯƠNG 31/08/2003 Nữ 3 A01 26.40 26.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3084 02004033 VŨ PHẠM GIA KHANG 13/10/2003 Nam 3 A01 19.10 19.10 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3085 02030973 PHẠM MỸ KHANH 06/01/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3086 56011946 NGÔ THY KHÁNH 02/01/2003 Nữ 2 D01 19.40 19.65 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3087 02016995 HUỲNH TIẾN KHOA 08/06/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3088 02003042 VŨ ĐĂNG KHOA 09/03/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3089 43009844 ĐẶNG NGỌC KIÊN 06/02/2003 Nam 2NT D01 16.55 17.05 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3090 49012830 VÕ THỊ DIỄM KIỀU 27/01/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3091 02020203 HOÀNG ĐÌNH YẾN LINH 17/03/2003 Nữ 3 D01 17.45 17.45 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3092 02084665 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/05/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3093 02055802NGUYỄN NHỰT KHÁNH
LINH 20/02/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3094 02039600 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 07/03/2003 Nữ 2 D01 18.90 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3095 02051453 NGUYỄN THÁI NHẬT LINH 22/10/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3096 21000733 VŨ THỊ DIỆU LINH 12/08/2003 Nữ 2NT D01 20 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 155 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3097 56000233 HUỲNH LONG TIỂU LONG 28/12/2003 Nữ 2NT D01 20.45 20.95 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3098 02049678 PHẠM PHI LONG 11/11/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340412 Quản trị sự kiện 10 Thang điểm 30
3099 02065606 NGHIÊM HÀ MY 26/10/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3100 40017454 NGUYỄN HẢI NAM 22/08/2003 Nam 1 D01 20.90 21.65 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3101 52007155 TRẦN VĂN NAM 01/01/2003 Nam 2NT A00 19.05 19.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3102 02004155 HUỲNH KIM NGÂN 23/11/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3103 02053174 LÊ NGUYỄN THU NGÂN 09/09/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3104 02064124 PHẠM LÊ HOÀI NGÂN 10/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3105 02024318 PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3106 48015759 PHẠM TRẦN THANH NGÂN 09/07/2003 Nữ 2NT D01 18.65 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3107 02014245 TRẦN PHÙNG BÍCH NGÂN 03/09/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3108 02008741 TRẦN THỊ BẢO NGÂN 01/11/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3109 48003514 LÊ HOÀNG BẢO NGHI 11/07/2003 Nữ 2 D01 19.60 19.85 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3110 02029870 NGÔ DƯƠNG BẢO NGHI 21/05/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3111 02053198PHẠM HUỲNH PHƯƠNG
NGHI 11/08/2003 Nữ 3 A00 23.60 23.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3112 37003471 TRẦN ĐẠI NGHĨA 26/07/2003 Nam 04 2 D09 16.70 18.95 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3113 02034819 ĐINH MỸ NGỌC 28/01/2003 Nữ 3 D09 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3114 02065946 NGUYỄN LƯU NHƯ NGỌC 26/11/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3115 02085964 ĐẶNG HỒ THẢO NGUYÊN 27/11/2003 Nữ 3 A00 18.90 18.90 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30
3116 43003915 PHẠM THỊ THANH NGUYÊN 06/08/2003 Nữ 1 D01 18.60 19.35 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30Trang 156 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3117 48016397 TÔ DƯƠNG THẢO NGUYÊN 12/06/2003 Nữ 2NT D01 16 16.50 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3118 02064187 TRẦN HỒNG UYÊN NHI 21/07/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3119 02084789 TRẦN NGỌC UYÊN NHI 31/10/2003 Nữ 2 D01 21.35 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30
3120 54009204 LÂM DƯƠNG HÀ NHƯ 25/11/2003 Nữ 2 D09 19.45 19.70 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3121 02077704 NGUYỄN LÊ THANH NHƯ 26/09/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3122 02075652NGUYỄN NGỌC QUỲNH
NHƯ 04/06/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3123 02064202 NGUYỄN TUYẾT NHƯ 15/09/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3124 02069319 BÙI TIẾN PHÁT 07/06/2001 Nam 3 D01 20.20 20.20 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3125 02047688 NGUYỄN MINH PHÁT 25/06/2003 Nam 3 D01 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3126 41006138 LÊ THỊ YẾN PHI 03/06/2003 Nữ 2 D01 24.45 24.70 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3127 39004452 LÊ TÂN PHIN 18/07/2003 Nam 2NT D01 19.40 19.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3128 02056315 NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG 06/09/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3129 42012053 VŨ TRẦN THANH PHƯƠNG 23/03/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3130 02001017 ĐINH PHƯƠNG QUỲNH 04/05/2003 Nữ 3 A00 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3131 34010538 TRẦN THÚY QUỲNH 11/12/2003 Nữ 2 D09 18.90 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3132 48024667 HỒ ĐỨC TÀI 28/10/2003 Nam 1 D01 15.60 16.35 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3133 02068070 PHẠM THỊ TÂM 28/06/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3134 02003748 LÊ PHAN ĐAN THẢO 19/03/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3135 48000995 TRẦN PHƯƠNG THẢO 15/12/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3136 02055985 NGUYỄN NGỌC THIỆN 06/02/2003 Nam 3 D01 22.08 22.08 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 157 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3137 02007752NGUYỄN CHÂU THANH
THỦY 26/08/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3138 02054900 ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ 11/09/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3139 52000670 TRẦN NGỌC MINH THƯ 28/11/2002 Nữ 2 A00 20.05 20.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3140 02086489NGUYỄN HOÀNG NHẬT
THY 06/08/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3141 02020925 NGUYỄN NHƯ MAI THY 15/07/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3142 02078203 HỒ THỊ CẨM TIÊN 22/08/2003 Nữ 3 D09 18.90 18.90 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3143 02072940 HUỲNH NGỌC TIÊN 14/03/2002 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3144 02018548 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 01/06/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3145 02064433 NGUYỄN HOÀNG TRÂM 01/07/2003 Nữ 3 A01 23.50 23.50 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30
3146 44003053 TRẦN NHÃ TRÂM 07/06/2003 Nữ 2 D09 23.80 24.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3147 02066463 NGUYỄN QUANG TRIỆU 24/09/2003 Nam 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3148 37003162 LÊ TRẦN BẢO TRINH 27/05/2003 Nữ 2 A01 21.55 21.80 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3149 46003194 LÊ THÀNH TRÚC 20/12/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3150 44012619 PHẠM THANH TRÚC 25/10/2003 Nữ 2NT D09 18.35 18.85 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3151 02046631 NGUYỄN THÀNH TRUNG 15/07/2003 Nam 3 D09 23.10 23.10 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30
3152 02010865 VŨ CHÍ TRUNG 30/11/2003 Nam 3 D01 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3153 02035081 TRẦN QUỐC TUẤN 26/11/2003 Nam 3 A01 16.25 16.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3154 02049514 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 14/11/2003 Nữ 3 D01 19.50 19.50 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3155 48025669 TRỊNH THỊ TUYẾT 24/10/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30
3156 02021721HUỲNH THỤY PHƯƠNG
UYÊN 16/08/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 158 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3157 02052924 VŨ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 12/09/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3158 02035098 PHAN THỊ TƯỜNG VÂN 30/12/2003 Nữ 3 D01 19.10 19.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3159 02024080 HÀ VI 11/05/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3160 02003301NGUYỄN KHA TƯỜNG
VI 19/06/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3161 63001658 HOÀNG QUỐC VIỆT 22/01/2003 Nam 01 1 D09 19.35 22.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3162 02003312 NGUYỄN QUANG VINH 29/05/2003 Nam 3 D01 17.80 17.80 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3163 34005847 TRƯƠNG QUANG VŨ 19/06/2003 Nam 2NT D01 17.60 18.10 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3164 02065828 NGÔ HÀ YẾN VY 14/07/2003 Nữ 3 A01 22.50 22.50 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3165 02059462 NGÔ NHẬT VY 08/09/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3166 02031447NGUYỄN HOÀNG NHẬT
VY 05/05/2003 Nữ 3 A00 19.50 19.50 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30
3167 41010460 NGUYỄN HOÀNG VY 25/02/2003 Nữ 2 D01 19.70 19.95 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3168 02064083 NGUYỄN THANH VY 19/06/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3169 02024129 NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY 16/04/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30
3170 02007283 TRẦN LÊ THANH VY 23/12/2003 Nữ 3 D01 19.80 19.80 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3171 51015411 NGUYỄN THỊ KIM Ý 22/07/2003 Nữ 2NT D01 23.60 24.10 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30
3172 50010214 TRƯƠNG NGỌC Ý 12/04/2003 Nữ 2NT D01 22.50 23.00 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3173 39009969 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/10/2003 Nữ 1 D09 16.75 17.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30
3174 02023725 TRẦN LÊ QUỐC AN 27/02/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7380107 Luật Kinh Tế 10 Thang điểm 30
3175 48000014 HOÀNG HỒNG ANH 13/11/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3176 02053990 NGUYỄN HỒNG ANH 06/07/2003 Nữ 3 D01 18.35 18.35 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30Trang 159 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3177 46008637 NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/11/2000 Nữ 2NT D01 17.45 17.95 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3178 58003426 NGUYỄN TRẦN XUÂN ANH 23/11/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3179 02009699 LÂM QUỐC BÌNH 26/05/2003 Nam 3 D01 21 21.00 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3180 02074813 PHẠM HUỆ CHI 22/12/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3181 02070983 TRẦN LÊ KIM CHI 12/09/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3182 41009086 VĂN VIỄN CHINH 18/11/2003 Nam 2 D09 16.55 16.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3183 02042990 LÊ PHƯƠNG KHẢ DI 22/12/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30
3184 42002791 ĐÀM NGUYỄN KIM DUNG 25/12/2002 Nữ 1 D01 22.50 23.25 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3185 02014053 PHAN ĐINH THÙY DUNG 04/03/2003 Nữ 3 D01 16.85 16.85 7380107 Luật Kinh Tế 5 Thang điểm 30
3186 52008487 HOÀNG THỊ THU HÀ 28/06/2003 Nữ 2 D01 17.15 17.40 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3187 49001591 HỒ THỊ PHƯỢNG HẰNG 28/05/2003 Nữ 2NT D01 17.65 18.15 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3188 02071480 HÀ GIA HÂN 08/10/2003 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3189 41008555 LÊ MINH HOÀNG 02/11/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3190 37014374 DƯƠNG TRẦN QUỐC HUY 06/03/2003 Nam 1 D09 23.20 23.95 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30
3191 51001571 NGUYỄN HƯNG 27/04/2003 Nam 2 A00 20.75 21.00 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3192 02053025 TRẦN GIA LẠC 18/08/2003 Nam 06 3 D01 23.10 24.10 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30
3193 02006278 LÊ HOÀNG LAN 25/09/2003 Nữ 3 D01 20.25 20.25 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3194 02027481 NGUYỄN HẢI NAM 11/10/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7380107 Luật Kinh Tế 11 Thang điểm 30
3195 28025316 LÊ NGỌC NGA 11/11/2003 Nữ 2NT D01 15.70 16.20 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3196 51007399 NGUYỄN THANH NGÂN 07/05/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7380107 Luật Kinh Tế 9 Thang điểm 30Trang 160 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3197 41009727 BÙI CHÍ NGHIỆP 23/08/2003 Nam 2 D01 19.80 20.05 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3198 52002857 NGUYỄN THỊ THANH NGUYÊN 07/03/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30
3199 02010007NGUYỄN THANH THIỆN
NHÂN 25/03/2003 Nam 3 D01 22.50 22.50 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3200 40002714 PHẠM THỊ PHƯỢNG 10/02/2003 Nữ 1 A00 19.55 20.30 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3201 02080222 LÊ ĐỖ PHƯƠNG QUỲNH 20/08/2003 Nữ 2 D01 16.75 17.00 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3202 43010385 PHAN LÊ DIỄM QUỲNH 24/12/2003 Nữ 2NT A01 18.90 19.40 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3203 46009595NGUYỄN VŨ HOÀNG VÂN
SƠN 09/08/2003 Nữ 2NT A00 20.85 21.35 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3204 02017471 NGUYỄN TUẤN THÀNH 02/06/2003 Nam 3 A00 18.45 18.45 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30
3205 52004723 ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 02/03/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3206 46009152 VÕ NGỌC TRÂM 18/02/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3207 37011371 ĐẶNG BẢO TRÂN 18/12/2003 Nữ 1 D01 22.85 23.60 7380107 Luật Kinh Tế 9 Thang điểm 30
3208 02019991NGUYỄN NGỌC THANH
TRÚC 31/08/2003 Nữ 3 D01 16.55 16.55 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3209 02079622 HUỲNH MINH TUẤN 17/12/2003 Nam 2 D09 23.50 23.75 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3210 02073664 VŨ ANH TUẤN 14/07/2003 Nam 3 D09 20.80 20.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30
3211 02073095NGUYỄN NGỌC KHÁNH
VÂN 17/02/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3212 02031448 NGUYỄN LÊ QUỲNH VY 30/03/2003 Nữ 3 A00 18.10 18.10 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30
3213 02056756 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 05/01/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30
3214 46000204 ĐẶNG HOÀNG DIỆP 11/10/2003 Nam 2 D09 19.20 19.45 7380108 Luật Quốc tế 6 Thang điểm 30
3215 02002549 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 28/02/2003 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30
3216 02003129 HUỲNH MINH LONG 10/12/2003 Nam 3 A01 20.60 20.60 7380108 Luật Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 161 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3217 02058825 VŨ HIỂU NGUYỆT 12/02/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7380108 Luật Quốc tế 4 Thang điểm 30
3218 02054679 TRỊNH ÁNH NHƯ 26/06/2003 Nữ 06 3 D01 23.90 24.90 7380108 Luật Quốc tế 10 Thang điểm 30
3219 48016491 TÔ TRUNG THIỆN 20/10/2003 Nam 2NT D01 19.50 20.00 7380108 Luật Quốc tế 5 Thang điểm 30
3220 02025074NGUYỄN TRẦN KHÁNH
TRÂN 06/06/2003 Nữ 3 A01 21.80 21.80 7380108 Luật Quốc tế 2 Thang điểm 30
3221 56002252 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 09/05/2003 Nữ 2NT A00 23.60 24.10 7380108 Luật Quốc tế 3 Thang điểm 30
3222 02044165 TRẦN TRIỆU VY 13/04/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7380108 Luật Quốc tế 5 Thang điểm 30
3223 52006916 PHẠM THỊ THU Ý 28/03/2003 Nữ 2NT D01 20.06 20.56 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30
3224 02024641 PHẠM ĐOÀN CHIẾN 28/06/2003 Nam 3 D01 18.40 18.40 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 1 Thang điểm 30
3225 51013112 ÔN NGỌC HÀ 08/10/2003 Nữ 2NT A01 24.10 24.60 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30
3226 02057454 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 05/02/2003 Nam 3 D07 17.45 17.45 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30
3227 02028180TRẦN NGUYỄN TRUNG
HIẾU 28/01/2003 Nam 3 A00 20.80 20.80 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30
3228 48012427 PHAN THỊ KIM HƯỜNG 28/09/2003 Nữ 2NT A01 21.55 22.05 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30
3229 37015730 NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 03/08/2003 Nữ 2NT A00 18.60 19.10 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 1 Thang điểm 30
3230 02024811 BÙI NGUYỄN PHI LONG 10/01/2003 Nam 3 A01 23.45 23.45 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 6 Thang điểm 30
3231 02017144 ĐẶNG NHẬT NAM 15/11/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 2 Thang điểm 30
3232 49012873 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 16/10/2003 Nam 2NT D01 15.50 16.00 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30
3233 49012010 NGUYỄN ĐẮC THẮNG 16/06/2003 Nam 2NT A00 18.45 18.95 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 4 Thang điểm 30
3234 02008250 VƯƠNG HIỀN THẮNG 15/10/2003 Nam 06 3 A01 20.85 21.85 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30
3235 02022991 HỒ BÁCH TRUNG 13/05/2002 Nam 3 A00 18.80 18.80 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30
3236 40017261 HOÀNG TRỌNG TUẤN 26/06/2003 Nam 2NT A00 17.75 18.25 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30
Trang 162 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3237 48001495 NGUYỄN TUẤN QUỐC AN 20/10/2003 Nam 2 A01 24.15 24.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30
3238 25002619 NGUYỄN TUẤN ANH 23/02/2003 Nam 2 D01 22.60 22.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3239 02009685PHẠM NGUYỄN HỒNG
ÂN 29/09/2003 Nam 3 A01 23 23.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3240 02002452 NGUYỄN VÕ QUỐC BẢO 02/09/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30
3241 48026544 TRƯƠNG NGUYÊN BÌNH 27/01/2003 Nam 2 D01 22.10 22.35 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3242 40009442 PHẠM THẾ DUY 08/07/2003 Nam 1 A00 16.85 17.60 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3243 02000702 TRẦN ĐĂNG DUY 26/09/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3244 46008754 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 09/07/2003 Nữ 2NT D01 19 19.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3245 02010428 NGUYỄN NIÊN HẢI DƯƠNG 14/10/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30
3246 02020816 NGUYỄN MINH HẢI 07/10/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3247 55007441 LÊ THỊ MỸ HẰNG 26/01/2003 Nữ 3 A01 23.80 23.80 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3248 50008965 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 30/03/2003 Nữ 2NT D01 18.50 19.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3249 48011063 NGUYỄN THANH HIỆU 25/01/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3250 02020880 CHU VĨ HÙNG 04/09/2003 Nam 06 3 D07 25.30 26.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3251 46002241 LÊ MINH HÙNG 24/03/2003 Nam 2NT D01 22.20 22.70 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3252 02085551 GIANG ĐỨC HUY 22/04/2003 Nam 3 D01 22.95 22.95 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3253 53010208 NGUYỄN HẢI HUY 09/10/2003 Nam 2 D01 20.25 20.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3254 02018847 BÙI ĐỨC ĐĂNG KHOA 21/04/2003 Nam 3 A01 23.90 23.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 6 Thang điểm 30
3255 02047520 DƯƠNG ĐÌNH ANH KHÔI 17/06/2003 Nam 3 A00 20.25 20.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3256 02065414 PHẠM VÕ ANH KHÔI 29/09/2003 Nam 3 A00 23.15 23.15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30Trang 163 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3257 02046825 KIỀU TUẤN KIỆT 21/09/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3258 02020190 HUỲNH HỮU LAM 13/05/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3259 50009754 NGUYỄN TRẮC LINH 20/06/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3260 02074275 HOÀNG THÀNH LONG 04/05/2003 Nam 3 D01 18.90 18.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30
3261 49004505 TRẦN ĐỨC NGỌC LONG 30/05/2003 Nam 2 A01 20.20 20.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3262 02065548 PHAN PHÚ NHẬT LUÂN 13/10/2003 Nam 3 D01 17.10 17.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3263 50009769 TRẦN HOÀI LUÂN 08/06/2003 Nam 2NT D01 18.15 18.65 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3264 60002780 NGUYỄN KHẢI MINH 29/01/2003 Nam 2 A00 21.60 21.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3265 40000258DƯƠNG NGUYỄN HOÀI
NAM 19/11/2003 Nam 1 A00 19.15 19.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3266 02003475 NGUYỄN DUY NAM 20/10/2003 Nam 3 A01 22.85 22.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 10 Thang điểm 30
3267 02035539 PHAN NHỨT PHÀM 03/11/2003 Nam 2 A00 20.75 21.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3268 02070255 ĐỖ BẠCH VĨNH PHÚC 12/06/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 7 Thang điểm 30
3269 02028945 BÙI THIÊN PHƯỚC 03/01/2003 Nam 3 A01 23.40 23.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3270 02088828 LÊ HỒNG THÁI 19/01/2003 Nam 3 A00 24.45 24.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3271 56001698 NGUYỄN HOÀNG THẠNH 16/08/2003 Nam 2NT D01 17.75 18.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30
3272 43008907 TRẦN SỸ THÔNG 02/07/2003 Nam 1 D01 16.45 17.20 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30
3273 28002017 TRỊNH THỊ THANH THƯ 15/07/2003 Nữ 2 D01 19.85 20.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3274 40009312 NGUYỄN HẢI TIẾN 19/02/2003 Nam 1 A00 17.50 18.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30
3275 02022382 LÊ CHÁNH TRÍ 22/12/2003 Nam 3 A01 25.10 25.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30
3276 58005276 NGUYỄN MINH TRÍ 21/08/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30Trang 164 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3277 48016098 THÂN HOÀNG ANH TUẤN 08/02/2003 Nam 2NT A00 24 24.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30
3278 02008353 TRẦN THANH TUẤN 12/06/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30
3279 48012167 LƯU ĐÌNH QUANG VINH 27/11/2003 Nam 1 A01 21.55 22.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3280 43004735 TRẦN MINH VŨ 19/07/2003 Nam 1 A00 22.55 23.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30
3281 02006688 HỒNG QUỐC AN 08/09/2003 Nam 06 3 A01 16.15 17.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3282 48002626 NGUYỄN KHÁNH AN 25/10/2003 Nam 2 A01 22.10 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3283 61005997 CAO THẾ ANH 12/10/2003 Nam 1 A00 22.40 23.15 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3284 02064622 LÊ QUỐC ANH 26/04/2003 Nam 3 A00 16.40 16.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3285 02019595 TÔ TIẾN ANH 27/12/2003 Nam 3 D01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3286 02070863 HÀ THÚC HOÀNG ÂN 29/07/2003 Nam 3 D01 20.95 20.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3287 02002423NGUYỄN NGỌC THANH
ÂN 21/12/2003 Nữ 3 D03 20.40 20.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3288 37002746 BÙI THIÊN BẢO 04/10/2003 Nam 2 D01 19.60 19.85 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3289 02020672 HUỲNH GIA BẢO 20/09/2003 Nam 3 A01 17.60 17.60 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30
3290 02002462 TRẦN THIÊN BẢO 12/09/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3291 38007230 NGUYỄN HOÀNG BẮC 03/04/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3292 02064747 NGUYỄN THÁI GIA CHẤN 05/07/2003 Nam 3 A01 16.30 16.30 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3293 02040021 LƯU ĐÌNH CHÍNH 23/08/2003 Nam 2 A01 20.80 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3294 02087520 PHẠM ÍCH CHUYÊN 22/06/2003 Nam 3 A00 22.55 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3295 02050860 ĐẶNG HÙNG CƯỜNG 12/12/2003 Nam 3 D01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3296 02012167 HUỲNH HỮU CƯỜNG 18/05/2002 Nam 3 A00 17.80 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 165 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3297 02050869 ĐẶNG CÔNG DANH 03/11/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3298 53002848 CAO HOÀNG DÂN 21/12/2003 Nam 2NT D01 18.15 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3299 48017374 LÊ TRÍ DŨNG 24/12/2002 Nam 2NT A01 17.90 18.40 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3300 36000663 LÊ QUỐC DUY 21/05/2003 Nam 1 A01 23.15 23.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3301 41009135 NGUYỄN ĐỨC DUY 31/10/2003 Nam 2 A00 19.85 20.10 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3302 53014784 NGUYỄN NHẬT DUY 30/12/2003 Nam 2 A01 20.55 20.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3303 02074877NGUYỄN QUÁCH ANH
DUY 13/03/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3304 02080583NGUYỄN PHƯƠNG MỸ
DUYÊN 10/02/2003 Nữ 2 D01 17.80 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3305 52008439 LÊ NHẬT DƯƠNG 10/10/2002 Nam 2 A00 16 16.25 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3306 02081539 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 06/09/2000 Nam 2 D01 19.30 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3307 28003621 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 18/12/2003 Nam 2 D01 16.30 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3308 42005827 TRẦN NGỌC DƯƠNG 14/10/2003 Nam 1 D01 17.30 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3309 02015265 HỒ LÊ TẤN ĐẠT 06/10/2003 Nam 3 D01 19.35 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3310 44000844 LÊ VĂN TIẾN ĐẠT 25/10/2003 Nam 2 D01 19.25 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3311 47010350 NGUYỄN VĂN ĐẠT 22/12/2003 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3312 36003552 PHẠM QUỐC ĐẠT 21/06/2003 Nam 1 A00 20.85 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3313 02064895 TRẦN TIẾN ĐẠT 14/08/2003 Nam 3 A01 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3314 54009517 NGUYỄN TẤN ĐẶNG 27/12/2003 Nam 2 A01 24.30 24.55 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30
3315 02048696 PHÙNG BÁ ĐÔNG 03/06/2003 Nam 3 A00 18.45 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3316 29012295 NGUYỄN HỮU ĐỨC 01/02/2003 Nam 1 D01 16.90 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 166 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3317 02071394 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 05/11/2002 Nam 3 D01 19.55 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3318 42009305 PHẠM TRUNG ĐỨC 09/11/2003 Nam 1 D01 22.70 23.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3319 39008904 TRỊNH HOÀNG ĐỨC 21/11/2003 Nam 2 A00 21.80 22.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3320 02019758 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC 20/03/2003 Nam 3 D07 21.55 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3321 39001127 NGUYỄN HOÀNG GIA 04/05/2003 Nam 1 A00 19.95 20.70 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3322 49004418 TRẦN HOÀNG GIA 20/03/2003 Nam 2 D07 16.30 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3323 02006130 PHẠM HOÀNG GIANG 15/11/2003 Nam 3 A01 20.40 20.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3324 48027234 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 25/09/2003 Nam 2 A00 18 18.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3325 35010840 NGUYỄN CAO GIÁP 15/07/2003 Nam 2 A00 20.60 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3326 02009779 LÊ NHỊ THIÊN HÀ 29/04/2003 Nam 3 D01 19.50 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3327 46004516 NGUYỄN ĐỖ DUY HẢI 05/08/2003 Nam 1 A00 18.25 19.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3328 02011621 ĐÀM KỲ HÀO 12/02/2003 Nam 06 3 D01 18.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3329 02014097 PHẠM CHÍ HÀO 30/11/2003 Nam 3 D01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3330 02062334 TRẦN PHAN NHẬT HÀO 11/11/2002 Nam 3 D01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3331 54008966 TRẦN VŨ HÀO 21/07/2003 Nam 2 D01 16.45 16.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3332 02079860 TRẦN THỊ THANH HẰNG 12/09/2003 Nữ 2 A01 20.60 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3333 41009314 NGUYỄN PHAN DIỄM HIỀN 24/11/2003 Nữ 2 A01 21.95 22.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3334 50006764 TRẦN QUANG HIỂN 06/05/2003 Nam 2 A01 23.70 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3335 36000745 CAO ĐÌNH HIẾU 30/06/2003 Nam 1 A01 19.60 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30
3336 02018406 PHAN TRUNG HIẾU 09/12/2002 Nam 3 D01 17.85 17.85 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 167 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3337 02017684 NGUYỄN VĂN BẢO HOÀN 08/12/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3338 61006325 LÊ HUY HOÀNG 27/08/2003 Nam 1 D01 17.05 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3339 02071557 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/07/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3340 48019435 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 15/01/2003 Nam 1 D01 20.80 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3341 52003443 TRẦN MINH HOÀNG 23/07/2003 Nam 2 A01 22.20 22.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3342 46000781 NGUYỄN ĐỨC HUÂN 15/04/2003 Nam 06 2NT D01 17.45 18.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3343 02023937 LÝ NGUYỄN QUỐC HÙNG 22/12/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3344 41009424 TRƯƠNG PHI HÙNG 02/12/2003 Nam 2 A01 19.10 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3345 48016761 BÙI HOÀNG NHẬT HUY 23/11/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3346 02046467 CHÂU ANH HUY 29/04/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3347 02067143 ĐÀO GIA HUY 07/09/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3348 48013735 LOỌC HỮU HUY 09/08/2003 Nam 06 1 D01 19.55 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3349 53001313 NGUYỄN TẤN HUY 05/05/2003 Nam 2NT D01 15.90 16.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3350 49006108NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT
HUY 08/04/2003 Nam 2NT A00 19 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3351 02018472 PHẠM QUANG HUY 28/11/2003 Nam 3 A00 20.05 20.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3352 43001222 TRẦN THANH HUY 14/10/2003 Nam 1 A01 22.50 23.25 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3353 51003017 VÕ QUỐC HUY 31/10/2003 Nam 2NT D01 19.70 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3354 02075135 VŨ GIA HUY 14/11/2003 Nam 3 A01 17.80 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3355 02021985 ĐỖ MINH HƯNG 17/12/2003 Nam 3 A01 24.50 24.50 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3356 02055711 LỮ CHẤN HƯNG 12/11/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 168 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3357 02065339 NGUYỄN THÀNH HƯNG 16/09/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3358 02006973 PHẠM ĐẶNG THÁI HƯNG 21/09/2003 Nam 3 A01 18.50 18.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3359 02062391 HUỲNH THỊ MỸ HƯƠNG 09/02/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3360 02047491 PHẠM MỸ THIÊN HƯƠNG 22/04/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3361 02010523 NGUYỄN TUẤN KHẢI 31/01/2003 Nam 3 D01 17.95 17.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3362 53000200 TRẦN NHỰT KHANG 16/11/2003 Nam 2NT A00 22.05 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3363 51000194 TRẦN QUỐC KHANG 28/04/2003 Nam 2 D01 22.15 22.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3364 53012680 PHẠM THỊ NGỌC KHANH 13/03/2003 Nữ 2NT A00 22.45 22.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3365 38008209 TRẦN TUẤN KHANH 28/10/2003 Nam 1 A01 16.95 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3366 50010673 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 17/07/2003 Nam 2NT D01 18.70 19.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3367 52002567 PHẠM TRỌNG KHIÊM 26/04/2003 Nam 2 A01 21.30 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 12 Thang điểm 30
3368 50014625 DƯƠNG ĐĂNG KHOA 03/08/2003 Nam 2NT A00 18.95 19.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3369 02025358 LÊ ĐÀO ĐĂNG KHOA 28/03/2003 Nam 3 D01 19.45 19.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3370 02003029 NGUYỄN LÊ MINH KHOA 23/10/2003 Nam 3 A01 24.25 24.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3371 02003037 PHẠM ĐĂNG KHOA 29/08/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3372 02087875 CHÂU ANH KHÔI 14/03/2003 Nam 06 3 A00 15 16.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3373 02003045 LÊ HƯNG KHÔI 10/04/2003 Nam 3 A00 18.70 18.70 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3374 02048164 TRẦN ĐĂNG KHÔI 30/11/2003 Nam 3 A00 16.50 16.50 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3375 02046821 PHAN LÊ THANH KIỆN 04/09/2003 Nam 3 A01 20.85 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3376 02078916 LÊ ANH KIỆT 18/09/2003 Nam 2 A01 20.35 20.60 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30Trang 169 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3377 02067332 LÊ CÔNG TUẤN KIỆT 15/05/2003 Nam 3 D01 17.45 17.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3378 02075238 NGÔ HOÀNG TUẤN KIỆT 08/10/2002 Nam 3 A00 16.25 16.25 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3379 53008989 NGUYỄN PHẠM GIA KIỆT 24/04/2003 Nam 2 D01 20.80 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3380 51006162 TIÊU CHẤN KIỆT 21/02/2003 Nam 2NT A01 22.65 23.15 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3381 40005892 CAO NGỌC HOÀNG LINH 07/12/2003 Nam 1 D07 19.70 20.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3382 02024800 NGUYỄN HOÀNG LINH 17/08/2003 Nam 3 A00 23.95 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30
3383 02071713 HUỲNH PHÙNG BẢO LONG 12/06/2003 Nam 3 D07 20.45 20.45 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3384 01022503 NGUYỄN MINH LONG 24/09/2003 Nam 3 D03 23.55 23.55 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3385 02011737 NGUYỄN TRẦN TẤN LONG 07/09/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3386 02065523 PHAN HOÀNG LONG 18/05/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3387 02003397 HOÀNG VĨNH LỘC 24/03/2003 Nam 3 A00 22.45 22.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3388 02003139 NGUYỄN PHÚ LỘC 20/05/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3389 02020248 ĐẶNG VĨNH LUÂN 21/12/2003 Nam 06 3 D01 24.60 25.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3390 49014746 TRẦN THỊ TRÚC LY 10/12/2003 Nữ 2NT D01 23.30 23.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3391 02055840 ĐẶNG MINH MẪN 17/10/2003 Nam 3 A01 17.25 17.25 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3392 41008114 LÊ ĐỨC MINH 15/08/2003 Nam 2 D07 25.30 25.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3393 02028726 TRẦN HUY MINH 31/10/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3394 02072612 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 10/02/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3395 38013918 NGUYỄN LÊ BÍCH NGÂN 11/01/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3396 38007456 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 01/09/2003 Nữ 1 D07 23.20 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 170 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3397 02063138 TRẦN NGỌC TRỌNG NGHĨA 21/05/2003 Nam 3 D01 20.85 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3398 15010687 HOÀNG BẢO NGỌC 10/03/2003 Nam 2NT D01 19.70 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3399 02070109 TRẦN BÍCH NGỌC 30/11/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3400 02065963 HỒ ĐẮC KHẢI NGUYÊN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.75 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3401 02020350 NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN 28/05/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3402 48027328 LÊ HOÀI TÂM NGUYỆT 01/09/2003 Nữ 2 A01 17.50 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3403 02036768 NGUYỄN THÀNH NHÂN 15/01/2003 Nam 2 A01 21.10 21.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3404 43006270 LÊ YẾN NHI 30/05/2003 Nữ 1 A01 25.05 25.80 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30
3405 02056208 PHẠM HẠO NHIÊN 28/03/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3406 46009496 NGUYỄN HIỆP NINH 15/10/2003 Nam 2NT A00 23.40 23.90 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3407 48001944 PHẠM TUẤN PHÁT 31/07/2003 Nam 2 A01 21.30 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3408 02051944 LÊ HOÀNG PHÚ 15/09/2003 Nam 3 D01 16.20 16.20 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3409 17004082 PHẠM HƯNG PHÚ 29/06/2003 Nam 2 A01 23.55 23.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3410 02013829 TỐNG TÀI PHÚ 29/07/2003 Nam 06 3 A00 20.95 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3411 02047125 LƯ THIỆN PHÚC 02/02/2003 Nam 06 3 A00 17.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3412 02003169 MẠC DUY PHÚC 17/09/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7480201 Công nghệ thông tin 9 Thang điểm 30
3413 02047126NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG
PHÚC 28/07/2003 Nam 3 D01 17.65 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3414 02025515NGUYỄN HOÀNG LÂM
PHÚC 11/11/2002 Nam 3 D01 20.20 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3415 02063243 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 13/12/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3416 49007055 TRẦN HOÀNG PHÚC 01/05/2003 Nam 2NT D07 21.45 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 171 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3417 41001753 ĐẶNG BÁ PHƯƠNG 10/03/2003 Nam 1 A00 16.95 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3418 02019265 LÊ HOÀI PHƯƠNG 23/11/2003 Nam 3 A00 18.35 18.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3419 40016041 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 21/11/2003 Nữ 1 D01 19.75 20.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3420 02008834NGUYỄN TRANG HOÀNG
PHƯƠNG 11/04/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3421 02019288 HUỲNH MINH QUANG 30/08/2002 Nam 3 A00 22.40 22.40 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3422 02017350 LÊ ĐOÀN VINH QUANG 27/09/2003 Nam 3 A00 16.75 16.75 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3423 02021569 PHÙNG TUẤN QUANG 21/02/2002 Nam 06 3 D01 22 23.00 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3424 02062586 ĐẶNG ANH QUÂN 18/08/2003 Nam 3 A01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3425 02010751 LÊ HOÀNG QUÂN 09/04/2003 Nam 3 A01 23.25 23.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3426 02047178 NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN 20/03/2003 Nam 3 D01 20.05 20.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3427 47000663 NGUYỄN TRỌNG QUÂN 21/01/2003 Nam 2 A00 22.80 23.05 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30
3428 02075788 THI ĐĂNG QUÂN 21/12/2003 Nam 3 A01 19.35 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3429 02065647 PHẠM TUẤN QUÝ 22/03/2003 Nam 3 A00 18.95 18.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3430 46003930 VŨ VĂN QUÝ 07/08/2003 Nam 2NT D01 21.05 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3431 02017399NGUYỄN THANH TRÚC
QUỲNH 07/06/2003 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3432 43007115 NGUYỄN CHÍ SANG 07/11/2003 Nam 1 A00 20.30 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3433 02063305NGUYỄN NGỌC HOÀNG
SƠN 17/09/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3434 40017129 NGUYỄN HỮU TÂM 11/03/2003 Nam 1 D01 20.65 21.40 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3435 37010412 NGUYỄN THÀNH TÂM 29/12/2003 Nam 2NT A00 17.80 18.30 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30
3436 02007679 NGUYỄN MINH TÂN 23/08/2003 Nam 3 A00 19.65 19.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 172 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3437 48029465 NGUYỄN XUÂN TÂY 28/01/2003 Nam 1 D01 16.20 16.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3438 02082879 ĐÀO LÝ QUỐC THÁI 12/11/2003 Nam 2 D01 22.85 23.10 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3439 02033802 NGUYỄN CÔNG THÁI 15/10/2003 Nam 3 D01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3440 02021659 LỮ GIA THÀNH 01/02/2003 Nam 3 D01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3441 52000606 NGUYỄN TIẾN THÀNH 10/10/2003 Nam 2 A01 23.70 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3442 52008957 PHAN HOÀNG THÀNH 11/11/2003 Nam 2 D01 19.65 19.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3443 02080259 TRẦN MẠNH THÀNH 15/10/2003 Nam 2 A00 18.40 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3444 02086375 TRẦN TRUNG THÀNH 21/11/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3445 35010552 VĂN MINH THÀNH 14/05/2003 Nam 2NT D01 17.10 17.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3446 02047773 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/12/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30
3447 02016130 NGUYỄN VĂN THẮNG 02/11/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3448 02052169 VÕ MINH THẮNG 29/12/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3449 56006371 HUỲNH GIA THẾ 19/02/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3450 43004024 HỒ SỸ THIỆN 10/08/2003 Nam 1 A01 19.85 20.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3451 57004615 LÊ MINH THIỆN 26/04/2003 Nam 2NT D01 19.85 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3452 02064334 NGUYỄN DƯ NGỌC THIỆN 04/11/2003 Nam 3 A00 19.95 19.95 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3453 02059284 BÙI TIẾN THỊNH 19/07/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30
3454 02073478 HUỲNH HOÀNG THỊNH 29/11/2003 Nam 3 D01 16.05 16.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3455 02033034 TRẦN MINH THÔNG 24/08/2003 Nam 3 A01 18.65 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30
3456 02046090 ĐỖ LÊ MINH THUẬN 10/06/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30Trang 173 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3457 02080300NGUYỄN HỒNG QUANG
THUẬN 08/07/2003 Nam 2 A01 16.65 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3458 02068328 NGUYỄN MINH THUẬN 15/03/2003 Nam 3 A00 24.65 24.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3459 47003827 TRẦN MINH THÙY 21/04/2003 Nam 2 D01 19.50 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3460 53000483 NGUYỄN KIM THƯ 12/01/2003 Nữ 2NT A00 19.05 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3461 49010502 LÊ HOÀNG THỨC 16/10/2003 Nam 2NT A00 21.10 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3462 02030609 PHẠM TRI THỨC 23/12/2003 Nam 3 A01 22.70 22.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3463 02009538 TRẦN QUỐC TIẾN 02/06/2003 Nam 3 A01 21.50 21.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3464 48016013 NGUYỄN CHÁNH TÍN 25/05/2003 Nam 2NT A00 20.45 20.95 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3465 02079522 NGUYỄN THẾ LÊ TÍN 02/10/2003 Nam 2 A01 16.35 16.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3466 02069929 NGUYỄN TRỌNG TÍN 02/04/2003 Nam 3 A00 18.30 18.30 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3467 02078226 NGUYỄN TRỌNG TÍN 03/08/2003 Nam 3 A01 18.45 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3468 48009600 PHẠM HỮU TÍN 17/08/2003 Nam 07 2 A00 22.30 23.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3469 30009139 ĐẶNG HỮU TOÀN 08/04/2003 Nam 2NT D01 17.20 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3470 02006577 LÊ KHÁNH TOÀN 14/01/2003 Nam 3 D01 21.05 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3471 02066406 SÌ NHẬT TOÀN 08/08/2003 Nam 06 3 A01 22.65 23.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3472 02033190 NGUYỄN MẠNH TRÍ 30/03/2003 Nam 3 D07 21.50 21.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3473 52002371 BÙI ĐỨC TRUNG 23/10/2003 Nam 2 A00 16.50 16.75 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30
3474 48003325 ĐINH MINH TRUNG 02/10/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3475 02012062 MAI TIẾN TRUNG 03/08/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30
3476 02025096 PHẠM THÀNH TRUNG 22/05/2002 Nam 3 D01 20.30 20.30 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 174 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3477 56011722NGUYỄN HUỲNH HUY
TRƯỜNG 26/02/2003 Nam 2 D01 17.40 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3478 02004396 PHẠM ANH TRƯỜNG 14/05/2003 Nam 3 A01 18.85 18.85 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3479 02018026 ĐOÀN MINH TUẤN 05/12/2003 Nam 3 D01 16.55 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3480 02010251 HUỲNH ANH TUẤN 01/10/2003 Nam 3 A00 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3481 27008821 LÊ VĂN TUẤN 19/11/2003 Nam 1 D01 22.15 22.90 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3482 02065194 NGUYỄN VĂN TUẤN 17/04/2003 Nam 3 D01 19.80 19.80 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3483 57000430 PHẠM HOÀNG TUẤN 13/03/2003 Nam 2 A00 19.50 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3484 02010263 NGUYỄN LÊ TRỌNG TUYỂN 04/01/2003 Nam 3 A01 18.55 18.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30
3485 02065800 HUỲNH TRÍ VĨ 06/06/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3486 49008120HUỲNH ĐẶNG TẤN NHẬT
VINH 30/10/2003 Nam 2NT A00 15.85 16.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3487 50003220 HUỲNH LÂM VŨ 30/08/2003 Nam 2NT A01 17.25 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3488 47011159 LÊ MINH VŨ 04/10/2003 Nam 2 A00 20.10 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3489 02000600NGUYỄN HOÀNG LONG
VŨ 31/05/2003 Nam 3 A01 18.15 18.15 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30
3490 21018999 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG 23/01/2003 Nam 2 D01 20.95 21.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3491 52012448 PHẠM PHAN TUẤN VƯƠNG 27/01/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30
3492 02044125 TRẦN QUỐC VƯƠNG 02/05/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3493 02076399 LÊ HOÀNG THẢO VY 02/04/2002 Nữ 3 A00 21.60 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30
3494 47006388 ĐỖ THỊ TRÚC XINH 24/05/2003 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30
3495 02050819 NGUYỄN BÁ CANG 10/12/2003 Nam 3 A00 22.55 22.55 7480207 Trí tuệ nhân tạo 1 Thang điểm 30
3496 44008127 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 31/10/2003 Nữ 2 A00 23.05 23.30 7480207 Trí tuệ nhân tạo 5 Thang điểm 30Trang 175 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3497 56011778 ĐÀO NGỌC THẢO AN 24/12/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3498 02049090 ĐẶNG BÌNH AN 03/04/2003 Nữ 3 D09 16 16.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3499 02001230 NGUYỄN THÚY AN 12/06/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3500 01017170 VŨ THÀNH AN 31/08/2003 Nam 3 D03 24.20 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3501 02070713 ĐỖ LÝ TUẤN ANH 20/08/2003 Nam 3 A01 22.15 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30
3502 55000792 MAI NGỌC MINH ANH 04/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3503 02019563 NGUYỄN ĐỖ HÙNG ANH 04/12/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3504 29018381 NGUYỄN LÊ MINH ANH 15/04/2003 Nữ 1 D01 22.45 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3505 02020639 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 16/09/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3506 02062799 NGUYỄN NHẬT KIỀU ANH 15/08/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30
3507 52000877 THÁI TRÂM ANH 01/10/2003 Nữ 2 A00 23.55 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30
3508 02056725 TRẦN NGỌC LAN ANH 31/01/2003 Nữ 3 A01 24 24.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3509 02064677 VŨ TUẤN ANH 03/01/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3510 52000062 LÊ THẾ ÁNH 24/04/2002 Nam 2 D01 20.85 21.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3511 41000917 NGUYỄN NGỌC KIM ÁNH 26/10/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3512 48026525 NGUYỄN THỊ HOÀI ÂN 16/10/2003 Nữ 2 D01 18.05 18.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3513 50006650 DƯ GIA BẢO 01/01/2003 Nam 2 A01 23.95 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3514 57006173 PHAN GIA BẢO 14/11/2003 Nam 2NT D09 21 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3515 02080517 Ô HOÀNG NGỌC BÍCH 10/04/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3516 02085242 HUỲNH CÔNG BÌNH 28/11/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
Trang 176 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3517 37001243 TRẦN PHÚC CANG 07/02/2003 Nam 2 A00 17.85 18.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 10 Thang điểm 30
3518 52008378 ĐỖ VIỆT CẢNH 28/08/2003 Nam 2 A00 18.25 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3519 52000089 NGUYỄN MINH CHÂU 03/11/2003 Nữ 3 D01 25.90 25.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3520 02068941 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/11/2003 Nữ 3 A00 19.35 19.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30
3521 02042950 PHAN THỊ MỸ CHÂU 08/10/2003 Nữ 3 A01 20.30 20.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3522 53003312 THÁI THỊ NGỌC CHI 19/09/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3523 52000107 VŨ CÔNG DANH 25/05/2003 Nam 2 D01 22.95 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3524 47003449 PHAN THỊ NGỌC DIỄM 24/09/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3525 02005161 ÔNG VĨ DIỆU 01/01/2003 Nam 06 3 D01 22.45 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3526 02000075 NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 24/02/2003 Nữ 3 A00 24.40 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3527 52001917 TRƯƠNG TẤN DŨNG 27/09/2003 Nam 2 A01 22.80 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3528 02054122 ÂU HOÀNG DUY 05/11/2003 Nam 06 3 D01 20.35 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3529 61002600 HUỲNH TRỌNG DUY 14/10/2003 Nam 2NT A00 18.10 18.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3530 02035209 PHAN NGỌC DUY 11/08/2003 Nam 2 D01 23 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3531 44010942 TRẦN TƯỜNG DUY 11/01/2003 Nam 2NT D01 21.25 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3532 46002148 DƯƠNG KỲ DUYÊN 20/06/2003 Nữ 2NT A00 16 16.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3533 48003923 HÀ KHẢ DUYÊN 30/08/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3534 02000707 LÊ THÙY DƯƠNG 08/07/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3535 44011518 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 24/06/2003 Nữ 2NT A01 20.75 21.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3536 03023214 TÔ HOÀNG THUỲ DƯƠNG 11/09/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30
Trang 177 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3537 02008510 NGUYỄN ĐÔNG ĐAN 07/01/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3538 41011821 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/04/2003 Nam 2 A01 24.50 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3539 02001419 TRẦN QUỐC ĐẠT 09/04/2003 Nam 3 D01 20.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3540 56006890 ĐẶNG CHÍ ĐĂNG 22/06/2003 Nam 1 A00 23.90 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3541 53003362 TRẦN NAM ĐÔ 16/07/2003 Nam 2 A01 23.95 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3542 02052707 NGÔ MINH ĐỨC 09/01/2003 Nam 3 A01 21.35 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3543 38008886 NGUYỄN NHƯ ĐỨC 02/03/2003 Nam 1 A00 20.20 20.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3544 47005934 LÊ NGUYỄN NGUYÊN GIA 11/11/2003 Nam 2 D09 18.25 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3545 48031205 BÙI MẠNH GIÀU 04/09/2003 Nam 1 A00 20.80 21.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3546 24009143 NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/01/2003 Nữ 2 D01 19.75 20.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3547 02043190 NGUYỄN NGỌC HẢI 12/01/2003 Nam 3 A00 20.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3548 29021467 BÙI THỊ HẠNH 28/04/2003 Nữ 2NT D01 21.65 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3549 02001460 PHẠM LÝ ANH HÀO 22/02/2003 Nam 3 A00 23.80 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3550 02041203 LÊ THỊ THÚY HẰNG 14/05/2003 Nữ 2 A00 16.45 16.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3551 63000260 NGUYỄN THỊ HẰNG HẰNG 07/09/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3552 02022742 PHAN THỊ KIM HẰNG 22/04/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3553 49003352 PHẠM NGUYỆT HẰNG 05/09/2003 Nữ 2 D01 24 24.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3554 41011915 LÊ HOÀNG GIA HÂN 05/09/2003 Nữ 2 A01 19 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3555 02043545 PHAN PHÚ KHÁNH HÂN 06/10/2003 Nữ 3 A01 24.05 24.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30
3556 48022326 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 30/06/2003 Nữ 1 D01 19 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
Trang 178 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3557 40019572 NGUYỄN MINH HIẾU 20/05/2003 Nam 1 A00 23.90 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3558 02028189 LÊ MINH HOÀNG 16/10/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3559 02000149 LÂM NGỌC XUÂN HỒNG 31/08/2003 Nữ 3 A00 21.90 21.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3560 02085533 HUỲNH TRÍ HÙNG 19/10/2003 Nam 3 A00 19.40 19.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3561 02065280 BÙI GIA HUY 18/10/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3562 35010948 ĐỖ NGUYỄN ANH HUY 28/09/2003 Nam 2 A01 16.50 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3563 02067144 ĐÀO PHÁT HUY 12/03/2003 Nam 3 D01 17.70 17.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3564 02010500 LÊ NHẬT HUY 17/03/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3565 02015846 NGUYỄN ĐAN HUY 03/09/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3566 48026687NGUYỄN PHAN QUANG
HUY 30/07/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3567 02009837 NGUYỄN PHẠM GIA HUY 13/05/2003 Nam 3 A01 23.80 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3568 02050193 NGUYỄN QUỐC HUY 09/04/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3569 02087987 NGUYỄN QUỐC HUY 28/10/2003 Nam 3 A00 22.45 22.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3570 48028414 PHẠM ĐĂNG HUY 18/10/2003 Nam 1 A00 20.40 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3571 02055706 TRẦN HOÀNG HUY 17/07/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3572 02051176 VÕ CÔNG HUY 06/04/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3573 41014012 NGUYỄN XUÂN HUYÊN 28/12/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3574 57001048 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 31/12/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3575 02078846 NGUYỄN PHÚC HƯNG 20/10/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3576 48027627 PHẠM KHÁNH HƯNG 17/03/1999 Nam 03 2 D01 21.85 24.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
Trang 179 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3577 37011987 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 01/04/2003 Nữ 2NT A00 22.30 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3578 02067239 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 29/05/2001 Nam 3 D01 19.05 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3579 02024739 NGUYỄN TRẦN PHÚC KHẢI 03/07/2003 Nam 3 A01 20.90 20.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3580 02085708 CHÂU HOÀNG KHANG 20/11/2003 Nam 3 D01 18.75 18.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3581 42002362 LÊ ĐẶNG VỸ KHANG 26/04/2003 Nam 1 D01 18.30 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3582 02001807 NGUYỄN PHÚC GIA KHANG 09/01/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3583 02065384 HUỲNH QUANG KHÁNH 03/07/2003 Nam 3 A01 19.90 19.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3584 02069568 LÊ NGỌC BẢO KHÁNH 28/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3585 02004668 TỪ NHƯ XUÂN KHÁNH 26/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3586 38001814 VŨ BÙI GIA KHÁNH 18/02/2003 Nam 1 A00 22.05 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3587 02072007DƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG
KHOA 12/09/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3588 02086987 ĐỖ MINH KHOA 01/11/2003 Nam 3 A00 21.60 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3589 02054381 LÊ NGUYỄN ANH KHOA 10/08/2003 Nam 3 D09 24.65 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3590 02022023 NGUYỄN THẾ ANH KHÔI 26/12/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3591 02024207TRƯƠNG KHUẤT MINH
KHÔI 06/05/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3592 40015157 NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN 14/06/2003 Nữ 1 A00 20.10 20.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 11 Thang điểm 30
3593 44005070 HUỲNH GIA KHƯƠNG 25/09/2003 Nam 2 D01 20.05 20.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3594 53006151 ĐÀO TUẤN KIỆT 22/10/2003 Nam 2NT A00 21.30 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3595 52004366 ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/03/2003 Nam 2 A01 24.50 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3596 44010188 TĂNG TUẤN KIỆT 19/04/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
Trang 180 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3597 52000322 TRƯƠNG ANH KIỆT 09/03/2002 Nam 2 A00 22.50 22.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3598 52004373 ĐỖ THỊ THIÊN KIM 28/01/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3599 02046839 NGUYỄN PHẠM CAO KỲ 21/02/2003 Nam 3 D01 17 17.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3600 02003085 LEE HỒNG LÂM 10/05/2003 Nam 06 3 A00 15.90 16.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3601 02003089 PHẠM DOÃN QUẾ LÂM 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3602 02013634 HÀNG BỘI LINH 05/11/2003 Nữ 06 3 D01 19.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3603 44002072 LÊ NGỌC THẢO LINH 13/08/2003 Nữ 2 D01 18.75 19.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3604 37015751 LÊ NGUYỄN KIỀU LINH 19/06/2003 Nữ 2NT D01 18.55 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3605 39000154 LÊ NGUYỄN TRANG LINH 27/05/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3606 02031034 NGÔ KHÁNH LINH 26/08/2003 Nữ 3 A00 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3607 02003104NGUYỄN ĐOÀN NGỌC
LINH 31/12/2003 Nữ 3 A01 21.80 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3608 02009264 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 03/02/2003 Nữ 3 A00 20.70 20.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3609 02011149 TÔ THÙY LINH 16/01/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3610 48026191 TRẦN LÊ THẢO LINH 05/11/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3611 02004112 NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG 01/01/2003 Nam 3 A00 17.25 17.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3612 01033866 LÊ ĐỨC ĐẠI LỘC 27/09/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3613 02057945 CAO VĨ LUÂN 11/02/2003 Nam 06 3 D01 22.45 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3614 57000175 TRẦN PHÙNG TRÚC LY 30/03/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3615 02069730 DƯƠNG ĐỨC MINH 03/07/2003 Nam 3 A00 17.55 17.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3616 52004438 ĐỖ TRẦN MINH 24/12/2003 Nam 2 A01 25.25 25.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
Trang 181 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3617 02075427 LÊ MINH 02/11/2003 Nam 3 A00 19.25 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3618 52009843 LÝ THU MINH 27/06/2003 Nữ 01 1 A00 17.40 20.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3619 02025413 PHẠM NGỌC MINH 01/05/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3620 56009435 VÕ ĐĂNG MINH 11/02/2003 Nam 1 D01 20.45 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3621 02069773 TRƯƠNG ĐOÀN SĨ MY 13/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3622 53014263 HUỲNH PHƯƠNG NAM 25/12/2003 Nam 2 A00 19.55 19.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3623 35012425 ĐỖ THU NGÂN 31/08/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3624 02082595 HUỲNH THỊ DIỆU NGÂN 19/05/2003 Nữ 2 D01 20.75 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3625 02025435 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 07/11/2003 Nữ 3 A00 17.75 17.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3626 49015918NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
NGÂN 25/04/2003 Nữ 1 A00 18.85 19.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3627 44012005 PHẠM LÊ TUYẾT NGÂN 18/11/2003 Nữ 2NT D09 20.45 20.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3628 02034810 TRẦN THANH NGÂN 26/07/2003 Nữ 3 A01 22.35 22.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3629 02021371 LÝ NGỌC ANH NGHI 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3630 41010728 NGUYỄN ĐÔNG NGHI 18/10/2003 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3631 02053197 PHẠM BẢO NGHI 12/07/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3632 02058385 LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC 20/05/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3633 02024335 LÊ TRẦN Ý NGỌC 04/11/2003 Nữ 3 A00 17.35 17.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3634 02003554 LÊ THÀNH NGUYÊN 19/04/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3635 48021028 TRẦN KHÔI NGUYÊN 24/06/2003 Nam 2NT A01 21.20 21.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30
3636 52000475 ILIA THIỆN NGUYỄN 13/07/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
Trang 182 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3637 40017538 TRẦN THỊ THANH NHÀN 31/12/2003 Nữ 1 D01 24.30 25.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3638 52007198 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 14/11/2003 Nữ 2NT D01 23.90 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3639 02058848 NGUYỄN HỒNG UYỂN NHI 21/10/2003 Nữ 3 D01 21.78 21.78 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3640 52008824 NGUYỄN LÊ THẢO NHI 28/03/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3641 02058497 NGUYỄN TRẦN TRÚC NHI 03/11/2003 Nữ 3 A00 23.05 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3642 37012146 PHAN THỊ YẾN NHI 21/06/2003 Nữ 2NT D01 20 20.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3643 42006312 K' NIS 03/12/2003 Nữ 01 1 D01 15.60 18.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3644 52002210 BÙI THÀNH PHÁT 03/05/2003 Nam 2 A00 21.75 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3645 02022213 NGUYỄN THÀNH PHÁT 22/08/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3646 44012143 NGUYỄN THÀNH PHONG 12/12/2001 Nam 05 3 A01 15.95 16.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3647 53005514 PHAN THANH PHONG 29/10/2003 Nam 2NT D01 15.90 16.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3648 52004552 DƯƠNG THIÊN PHÚ 16/04/2002 Nam 2 D01 18.80 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3649 02000395 NGUYỄN THANH PHÚC 09/08/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3650 02003178 NGUYỄN VĂN PHÚC 23/03/2003 Nam 3 D01 19.80 19.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3651 02039795 LÂM HOÀNG KHÁNH PHỤNG 03/11/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3652 40006247 TRẦN HỮU PHƯỚC 01/01/2003 Nam 1 A00 20.25 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3653 02024448 TÔ YẾN PHƯƠNG 30/09/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3654 02045936 TRẦN NGỌC UYÊN PHƯƠNG 17/09/2003 Nữ 3 D09 24.10 24.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3655 48020114 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 19/01/2003 Nữ 1 A00 18.95 19.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3656 02034304 BÙI MINH QUANG 05/05/2003 Nam 3 D01 21 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
Trang 183 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3657 02044017 ĐOÀN VÕ MINH QUÂN 19/06/2003 Nam 3 A01 21.20 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3658 02066244 LÊ MINH QUÂN 20/01/2003 Nam 3 A01 17.40 17.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3659 58008296 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYẾN 03/08/2003 Nữ 1 D09 18.10 18.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3660 48012699 LÊ ĐÀO TRÚC QUỲNH 07/01/2003 Nữ 2NT A00 17.20 17.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3661 52007752 LÊ THANH SANG 27/11/2003 Nam 2NT A00 21.10 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3662 02063302 TRỊNH MINH SANG 25/01/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3663 02064285 HUỲNH THANH SƠN 13/11/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30
3664 57002595 ĐẶNG QUỐC TÀI 24/10/2003 Nam 2 A00 20.40 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3665 02030060 ĐẶNG MINH PHÚC TÂM 30/07/2003 Nam 3 D09 22.15 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3666 53003667 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM 21/03/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30
3667 02014360 TRẦN MINH TÂM 15/11/2003 Nam 3 D01 23.05 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3668 02000454 PHẠM HỒNG THÁI 20/09/2003 Nam 3 D01 25.05 25.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3669 44007857 VÕ THỊ THIÊN THANH 21/12/2003 Nữ 2 D01 23 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3670 44007861 ĐỖ BÙI THU THÀNH 09/09/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3671 02048417 NGUYỄN ĐẠT THÀNH 09/04/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3672 52001502 NGUYỄN QUANG THÀNH 11/11/2003 Nam 2 A00 19.80 20.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3673 02003744 VŨ TRƯỜNG THÀNH 07/04/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3674 49008572 PHAN LÊ PHÚC THẢO 01/03/2003 Nữ 2NT D01 18.85 19.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3675 02013936 PHẠM THANH THẢO 01/05/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3676 02030105 NGUYỄN THANH THI 06/11/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
Trang 184 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3677 02001067 LÊ BÁ THIỆN 06/05/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3678 48010816 NGÔ CHÍ THIỆN 13/01/2003 Nam 2 A01 23.15 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3679 02011973 NGUYỄN HỮU ĐĂNG THIỆN 21/11/2003 Nam 3 A01 20.45 20.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3680 49001819 PHẠM TRỌNG THIỆN 09/02/2003 Nam 2NT A00 17.50 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3681 02020608 PHẠM HƯNG THỊNH 07/03/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3682 02034965 TÔ PHÚ THỊNH 30/04/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3683 44012392PHẠM NGUYỄN ĐĂNG
THÔNG 03/11/2003 Nam 2NT A00 23.05 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3684 39010352 TRẦN NGỌC NHƯ THƠ 07/12/2003 Nữ 2 D01 18.65 18.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3685 02031296 LÊ THÀNH THUẬN 15/06/2003 Nam 3 A00 18.50 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3686 48021679 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 31/07/2003 Nữ 2NT A01 22.95 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3687 37017673 LÊ DIỆP MINH THƯ 21/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3688 02022322 NGUYỄN MINH THƯ 22/07/2003 Nữ 3 A00 23.10 23.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3689 02052217 NGUYỄN MINH THƯ 30/10/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3690 02007767 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 19/11/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3691 49010505 CAO TRỌNG KHOA THY 23/09/2003 Nữ 2NT D01 23.65 24.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3692 02002606NGUYỄN HOÀNG MINH
THY 05/12/2003 Nữ 3 A01 20.40 20.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3693 02013413 TRẦN VŨ TI TI 18/05/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3694 44002993 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 15/06/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3695 50007201 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 02/05/2003 Nữ 2 A00 21.85 22.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3696 59002872 NGUYỄN NGỌC THUỶ TIÊN 02/04/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
Trang 185 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3697 48027073 NGÔ THỊ ĐOAN TRANG 13/11/2003 Nữ 2 D01 18.50 18.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3698 54010635 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 25/05/2003 Nữ 1 D09 16 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3699 02012494 NGUYỄN MAI UYÊN TRÂM 01/10/2003 Nữ 3 A01 21.45 21.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3700 02064435 NGUYỄN NGỌC TRÂM 12/02/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3701 49003772 NGUYỄN TRẦN NGỌC TRÂM 11/06/2003 Nữ 2 D01 21.55 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3702 02086589 DƯƠNG MINH TRÍ 06/01/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3703 52008254 LÊ THỊ MỸ TRINH 02/11/2003 Nữ 2 A00 22.55 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3704 48021744 TRƯƠNG ĐÌNH TRÚC 25/04/2003 Nam 2NT A01 22.75 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3705 02001152 NGUYỄN VŨ MINH TRUNG 12/01/2003 Nam 3 D01 25.50 25.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3706 02043424 TRẦN VŨ THÀNH TRUNG 14/03/2003 Nam 3 A00 25.30 25.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30
3707 02083104 PHAN HUỲNH MỸ TÚ 02/07/2003 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3708 02087947 PHẠM VĂN TÚ 20/04/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3709 02059775 HỒ NHẬT ANH TUẤN 02/05/2003 Nam 3 D09 18 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3710 46007713 NGUYỄN ĐỖ QUỐC TUẤN 11/08/2003 Nam 2NT D09 17.15 17.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3711 02089106 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 01/03/2003 Nam 3 A00 25.25 25.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 10 Thang điểm 30
3712 02076295 NGUYỄN TÔNG TUẤN 17/11/2003 Nam 3 D09 18.65 18.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3713 56013182 PHẠM CHÂU ANH TUẤN 19/11/2003 Nam 2 A00 16.40 16.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3714 02002768 DƯƠNG ĐỨC TUỆ 23/07/2003 Nam 3 A00 24.45 24.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30
3715 02021020 LÊ THỊ MỸ TUYỀN 28/06/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3716 52004819 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 25/02/2003 Nữ 2 D01 20.35 20.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
Trang 186 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3717 48012893 MÃ NHÃ UYÊN 31/05/2003 Nữ 2NT D01 24 24.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30
3718 02034477NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
UYÊN 18/06/2003 Nữ 3 D01 17.75 17.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3719 48002171 TÔN NGUYỄN KHÁNH UYÊN 20/06/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30
3720 02039482 VÕ LÊ UYÊN 21/11/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3721 02010889 VÕ PHƯƠNG UYÊN 21/11/2003 Nữ 3 A01 19.30 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3722 02041786 HUỲNH QUANG VINH 27/10/2003 Nam 2 D01 25.50 25.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3723 02048577 LÂM PHƯƠNG VINH 26/09/2003 Nam 3 D09 16.75 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3724 02064556NGUYỄN HOÀNG THÚY
VY 16/05/2003 Nữ 3 A01 23.35 23.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3725 38004778 NGUYỄN LÊ THẢO VY 16/06/2003 Nữ 1 D01 20.60 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3726 02070009 PHẠM NGUYỄN TRÚC VY 16/01/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3727 37010145 HÀ NHƯ Ý 11/06/2003 Nữ 2NT D01 20.70 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30
3728 49015086 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 09/08/2003 Nữ 2NT A01 16.95 17.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30
3729 48006818 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 11/10/2003 Nữ 2 D01 17.40 17.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30
3730 02089261 VÕ NGỌC NHƯ Ý 25/09/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30
3731 02006735 QUÁN NGỌC TRÂM ANH 03/08/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3732 02018186 NGUYỄN GIA BẢO 13/05/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3733 28004662 LÊ PHƯƠNG DUNG 22/01/2003 Nữ 2 D01 16.10 16.35 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3734 02000093 NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN 30/10/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3735 02019737 LÊ NGUYÊN HOÀNG ĐĂNG 05/10/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3736 48007041 DƯƠNG NGUYỆT HẰNG 04/12/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 187 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3737 02062937 NGÔ ĐỨC HIẾU 20/05/2002 Nam 3 D01 17.80 17.80 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3738 02067124 NGUYỄN MINH HIẾU 14/05/2003 Nam 3 D14 18.20 18.20 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3739 02028174 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/07/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3740 02023928 TRẦN TRUNG HIẾU 01/05/2003 Nam 3 A01 21 21.00 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3741 02018416 CHUNG TẤN HÒA 19/08/2003 Nam 06 3 A01 23.50 24.50 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3742 02065284 ĐINH GIA HUY 02/08/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3743 02013336 HOÀNG QUỐC HUY 12/10/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3744 02016918 NGUYỄN SONG HUY 15/09/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3745 32005344 VÕ THỊ HƯƠNG 10/02/2003 Nữ 2NT D09 17.45 17.95 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3746 40015134 NGUYỄN NỮ LINH KHA 28/05/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3747 02002980 NGUYỄN PHÚ KHANG 04/03/2003 Nam 3 A01 21.45 21.45 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3748 41001475 VÕ DUY KHANG 26/10/2003 Nam 2 D01 24.40 24.65 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3749 47008983 DƯƠNG TẤN KHOA 16/12/2003 Nam 1 D01 21.65 22.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3750 02054427 JUDY ANN KROMAN 11/03/2002 Nữ 3 A01 20.25 20.25 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3751 02004097 HỒ TRÚC LINH 15/07/2003 Nữ 3 D14 19.40 19.40 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3752 02085801 NGUYỄN NGỌC DIỆP LINH 09/03/2003 Nữ 3 A01 20 20.00 7580108 Thiết kế Nội thất 6 Thang điểm 30
3753 02033384TRIỆU HOÀNG PHƯƠNG
LINH 06/04/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3754 40018490 H' LIX NIÊ 13/01/2003 Nữ 01 1 D01 15.05 17.80 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3755 53015993 ĐẶNG QUỲNH TẤN LỘC 24/03/2002 Nam 2NT D01 17.85 18.35 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3756 52004429 NGUYỄN NỮ QUỲNH MAI 22/02/2003 Nữ 2 D01 21.15 21.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 188 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3757 02008713 NGUYỄN ANH MINH 21/10/2003 Nam 3 D09 16.30 16.30 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3758 02085891 HUỲNH HẢI MY 05/11/2003 Nữ 3 D01 16 16.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3759 48003507 LÊ BÁ NGỌC NGÂN 29/07/2003 Nữ 2 A01 24.30 24.55 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3760 40015451 NGUYỄN THÚY NGÂN 03/12/2003 Nữ 1 A01 20.20 20.95 7580108 Thiết kế Nội thất 6 Thang điểm 30
3761 48013331 HOÀNG HÀ BẢO NGỌC 30/07/2003 Nữ 2NT D01 17.60 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3762 02034236 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 04/06/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 5 Thang điểm 30
3763 52004499 TRẦN MINH NHÂN 20/02/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3764 43007102 NGUYỄN VĂN PHONG 10/11/2003 Nam 1 A01 16.75 17.50 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3765 02072874 PHẠM HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 23/06/2003 Nữ 3 A01 19.25 19.25 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3766 02007638 HỨA CHẤN QUÝ 17/10/2003 Nam 06 3 D01 17.10 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 4 Thang điểm 30
3767 02070360 HOÀNG LÊ NHƯ QUỲNH 22/12/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3768 02054782 LÊ HỒNG BẢO QUỲNH 26/04/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 5 Thang điểm 30
3769 02049923 NGÔ NGỌC NHƯ QUỲNH 18/03/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30
3770 40002780 NGUYỄN NGỌC TÀI 04/01/2003 Nam 1 D09 17.25 18.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3771 63001586 ĐỖ VĂN THANH 31/07/2003 Nam 1 D09 18.65 19.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3772 02020564 NGUYỄN VỎ ĐỨC THANH 08/02/2002 Nam 3 A01 20.10 20.10 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3773 32005099 VÕ THỊ THU 02/01/2003 Nữ 2NT D09 18 18.50 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3774 48022593 NGUYỄN VĂN THUẬN 07/05/2003 Nam 1 D01 18.25 19.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3775 02027088 LÊ TRẦN ANH THƯ 18/01/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3776 02059373HUỲNH NGUYỄN UYÊN
THY 24/01/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 189 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3777 02001102 NGUYỄN NGUYÊN TIÊN 17/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3778 02007094 PHẠM THANH TRÀ 08/12/2003 Nam 3 D09 23.05 23.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3779 02052262 ĐỖ HOÀNG THANH TRANG 07/01/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3780 44013524 PHẠM HOÀNG TRANG 18/08/2003 Nữ 2NT A01 20.60 21.10 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30
3781 02018010 PHẠM HOÀNG BẢO TRÂN 31/08/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3782 56012705 NGUYỄN MINH TRÍ 01/04/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3783 02055027NGUYỄN PHAN THANH
TRÚC 29/01/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3784 02035075 NGUYỄN MINH TÚ 02/04/2003 Nữ 3 D14 17.60 17.60 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30
3785 02045441 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/11/2003 Nam 3 D14 16 16.00 7580108 Thiết kế Nội thất 4 Thang điểm 30
3786 56003724 HUỲNH NHÃ AN 22/06/2003 Nữ 2NT D09 18 18.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3787 02076478 ĐẶNG THIỆN ANH 13/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3788 02078527 HUỲNH TUYẾT ANH 02/04/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3789 02018131 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/06/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3790 46007291 ĐINH NHẬT CẢNH 18/12/2003 Nam 2NT A00 16.55 17.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3791 51005054 TRẦN THỊ HUYỀN CHÂU 13/09/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3792 02069022 TRƯƠNG QUỐC CHÂN DUY 17/05/2003 Nam 3 D01 24.25 24.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3793 28011678 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 19/08/2003 Nam 1 D09 15.40 16.15 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3794 02055352 PHẠM THẾ DƯƠNG 17/02/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3795 02000733NGUYỄN NGỌC QUỲNH
GIANG 21/01/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3796 30014299 NGUYỄN THỊ HẰNG 17/10/2003 Nữ 1 D01 17.30 18.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
Trang 190 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3797 17003360 HỒ THỊ HIỀN 26/03/2003 Nữ 2NT D01 16.60 17.10 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3798 02000773 BÙI LÂM NHẬT HOÀNG 27/06/2003 Nam 3 D09 22.05 22.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 7 Thang điểm 30
3799 52013131 ĐỖ KHÁNH HỒNG 24/10/2003 Nữ 2NT D01 17.70 18.20 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3800 16001969 LƯU THẾ HÙNG 24/02/2003 Nam 01 1 D09 17.25 20.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3801 02031014 HỒ HOÀNG KIỆT 30/10/2003 Nam 3 A01 20.75 20.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3802 01030167 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/09/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3803 48024478TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG
LINH 01/09/2003 Nữ 1 D01 24.25 25.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3804 02062443 LÊ TRƯƠNG BẢO LONG 22/09/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3805 02028670 TRƯƠNG HOÀNG LONG 21/06/2003 Nam 3 D01 25.60 25.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3806 02010588 NGUYỄN TẤN LỘC 30/09/2003 Nam 3 D01 21.50 21.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3807 02001929 NGUYỄN TIẾN LỰC 06/11/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30
3808 42011949NGUYỄN TRẦN KHÁNH
LY 19/03/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3809 46003340 ĐỖ NGUYỄN QUỲNH MAI 30/01/2003 Nữ 2NT D01 16.30 16.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3810 02058206 PHẠM NGỌC XUÂN MAI 01/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3811 02065564 VÕ NGỌC XUÂN MAI 05/01/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30
3812 02036699 ĐOÀN TRỌNG MẪN 31/10/2003 Nam 2 D01 20.55 20.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3813 21016569 VŨ THẢO MI 24/07/2003 Nữ 2NT D01 16.75 17.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3814 02017128 TRẦN ANH PHƯƠNG MINH 18/10/2003 Nữ 3 D09 18.85 18.85 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3815 43005432 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 30/07/2003 Nữ 1 D01 18.90 19.65 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3816 53003523 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 14/04/2003 Nữ 2 D01 17.20 17.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
Trang 191 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3817 02065903 PHÙNG THỊ TUYẾT NGÂN 16/03/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3818 53000302 LÊ HỒNG NGỌC 20/02/2003 Nữ 2NT D01 19.50 20.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3819 02034831 VŨ KHÁNH NGỌC 12/10/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3820 42008747 N'RÒNG KA NHUYỄN 05/12/2003 Nữ 01 1 D09 18.65 21.40 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3821 50012582 NGUYỄN MINH NHỰT 15/03/2001 Nam 2NT D09 16.20 16.70 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3822 02018517 LƯU MỸ OANH 23/06/2003 Nữ 06 3 D01 20.55 21.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3823 51012043 TRẦN THỊ KIM OANH 28/12/2003 Nữ 2 D01 21.05 21.30 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3824 50013081 NGUYỄN TẤN PHÚC 06/10/2003 Nam 2 D01 17.50 17.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3825 02081236 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 18/12/2003 Nữ 2 D01 18.10 18.35 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3826 02059013NGUYỄN MINH DƯƠNG
QUỐC 17/08/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3827 53009844 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 27/04/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3828 52005988 VĂN NGỌC NHƯ QUỲNH 31/01/2003 Nữ 2NT A01 22.40 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30
3829 02020540 HUỲNH MỸ TÂM 30/06/2003 Nữ 3 D01 21.72 21.72 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3830 02061801NGUYỄN HOÀN PHƯƠNG
THẢO 19/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3831 42010008NGUYỄN BẠCH THIÊN
THI 24/06/2003 Nữ 1 D01 18.55 19.30 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3832 02066320 DƯƠNG MINH THƯ 02/08/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3833 02019523 VÕ NGỌC ANH THƯ 28/05/2003 Nữ 3 D01 26.85 26.85 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3834 02017997 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/01/2003 Nữ 3 D01 17.25 17.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3835 43002512 TRẦN THỊ THU TRANG 18/05/2003 Nữ 1 D01 20.65 21.40 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3836 01007389 LÊ NGỌC TRÂM 05/09/2003 Nữ 3 D01 19.90 19.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
Trang 192 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3837 34016565 HỐIH THỊ TRIÊN 22/02/2003 Nữ 01 1 D01 18.20 20.95 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30
3838 02080380 ĐỖ THỊ THU TRINH 01/10/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3839 52004792 NGUYỄN VŨ QUỐC TRUNG 29/08/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3840 37014569 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 10/07/2003 Nam 1 D01 19.30 20.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3841 42004066NGUYỄN TRẦN THANH
TUYỀN 19/10/2003 Nữ 1 D09 19.05 19.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3842 50011268 LÊ NGUYỄN BẢO UYÊN 20/04/2003 Nữ 2NT D01 19.75 20.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30
3843 48024170 LẦM THÀNH VÂN 04/09/2003 Nữ 01 1 A00 15.20 17.95 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3844 54013772NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG
VINH 02/11/2003 Nam 2 D01 18.50 18.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30
3845 02056133 TỪ THẢO VY 02/07/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30
3846 61007266 LÊ NGUYỄN THÁI AN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 16.10 16.60 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3847 02006699 BÙI MỸ ANH 23/07/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3848 02066525 ĐINH VĨNH HOÀNG ANH 13/09/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3849 52003194 HOÀNG VIỆT ANH 21/09/2002 Nam 2 D01 16.80 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
3850 02087369 NGUYỄN CHÂU ANH 03/11/2003 Nữ 3 A00 24.75 24.75 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
3851 42000811NGUYỄN HẢI NGUYÊN
ANH 26/10/2003 Nữ 1 A00 18.85 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3852 02056697NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
ANH 01/07/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3853 02024600 NGUYỄN NHẬT ANH 03/01/2003 Nam 3 D09 20.05 20.05 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3854 50009449 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH 17/09/2002 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3855 02002388NGUYỄN TRƯƠNG TUẤN
ANH 09/07/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3856 02002391 PHẠM CHÂU ANH 28/09/2003 Nữ 3 A00 19.60 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 193 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3857 02010360 PHẠM QUỐC ANH 19/12/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3858 54010124 PHẠM TUYẾT ANH 27/03/2003 Nữ 1 D09 18.85 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3859 02085186 TRẦN TIẾN ANH 05/06/2000 Nam 3 A01 21.25 21.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3860 16003829 LÊ THỊ NHẬT ÁNH 26/12/2003 Nữ 2NT D01 23.35 23.85 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3861 02017583 PHAN THỤY ÂN 17/09/2003 Nữ 3 A00 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3862 60000226 DƯ CHÍ BẢO 15/12/2003 Nam 1 D01 21.80 22.55 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3863 02024621 ĐÀO GIA BẢO 09/07/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3864 51001996 CAO BĂNG BĂNG 26/06/2003 Nữ 2 D09 24.60 24.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3865 52012119 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 02/02/2003 Nữ 1 A00 17 17.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3866 02070936 DIỆP ĐỨC BÌNH 30/04/2003 Nam 2 D01 16 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3867 64005989 NGUYỄN LÊ NGỌC BÌNH 11/12/2003 Nữ 1 A00 19.10 19.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3868 02019655 ĐẶNG QUỐC BỬU 30/05/2003 Nam 3 D01 17.90 17.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3869 49005837 NGUYỄN KIM CÚC 21/05/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3870 43009042 BÙI THỊ KIM CƯƠNG 04/03/2003 Nữ 1 A01 16.05 16.80 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3871 02005165 CHU PHỤNG DOANH 25/09/2003 Nữ 06 3 D01 20.55 21.55 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3872 43009738 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 19/06/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3873 48005967 VÕ THỊ HỒNG DUNG 04/11/2003 Nữ 2 A01 22.05 22.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3874 48000070 GIAO THẮNG QUANG DŨNG 11/12/2003 Nam 2 A01 20.40 20.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3875 44010930 NGUYỄN ANH DŨNG 28/02/2003 Nam 2NT D01 18.70 19.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3876 48002802 NGUYỄN VIỆT DŨNG 16/09/2002 Nam 2 D09 18.15 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30Trang 194 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3877 49006782 TRẦN HUỲNH KIM DUY 19/08/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3878 02000704 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 11/07/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3879 02085327 TRẦN THỊ DUYÊN 15/05/2003 Nữ 3 A00 17.40 17.40 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3880 49000412 HỒ THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/2003 Nữ 1 D01 16.90 17.65 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
3881 02039194 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 02/07/2003 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3882 60000850 TRẦN THÁI DƯƠNG 23/11/2003 Nam 2 D01 18.60 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3883 02071313 NGUYỄN LINH ĐAN 10/05/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3884 46002867 NGÔ TẤN ĐẠT 27/10/2003 Nam 1 A00 19.90 20.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3885 49006065 TRẦN MINH ĐẠT 21/05/2003 Nam 2NT D01 18.30 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3886 02016481 VŨ ĐẠT 11/10/2003 Nam 3 D01 18.85 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3887 45005624 PHÚ THỊ ĐÂY 10/04/2003 Nữ 01 1 D01 13.60 16.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3888 02071377 PHẠM CÔNG ĐỒNG 19/11/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3889 02057154 SÂM HIỂU ĐỒNG 19/12/2003 Nữ 06 3 D01 23.50 24.50 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3890 02024680 HỒ VĂN MINH ĐỨC 08/02/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3891 38005866 VÕ CHÍ HÀ 25/04/2002 Nam 1 D01 20.45 21.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3892 38001701 ĐOÀN NGHI HẠ 06/08/2003 Nữ 1 A01 19 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3893 02055432 NHÂM TRƯỜNG HẢI 09/03/2003 Nam 06 3 D01 17.40 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3894 02060650 NGUYỄN NHẬT HẰNG 11/09/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3895 02008549 BÀNH BỬU HÂN 02/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.25 24.25 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3896 02038019 DƯƠNG THỊ HỒNG HÂN 24/07/2003 Nữ 2 D09 16.30 16.55 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30Trang 195 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3897 02064982 ĐẶNG LÊ BẢO HÂN 21/04/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3898 02020843 ĐẶNG PHƯỢNG HÂN 02/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.90 24.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3899 02016589 NGUYỄN NGỌC HIẾU 16/09/2003 Nữ 3 D01 19.60 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3900 43006502 ĐỚI THỊ THANH HOA 04/12/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3901 02048106 ĐINH PHẠM NGỌC HÒA 19/10/2003 Nam 3 D01 16.65 16.65 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3902 02046460 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 11/01/2003 Nữ 3 D01 16 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
3903 54009589 PHẠM GIA HUY 31/01/2003 Nam 2 D01 21.95 22.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3904 49009540 DƯƠNG MỸ HUYỀN 25/07/2003 Nữ 2NT A00 20.05 20.55 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3905 52007579 VƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN 17/02/2003 Nữ 2NT D01 19.25 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3906 50010338 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 30/12/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3907 02011087 HUỲNH GIA HƯNG 05/10/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3908 02051289 LÊ NGUYÊN HƯNG 11/11/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3909 42008678 CHƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 18/11/2003 Nữ 1 D01 17.20 17.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3910 50002740 NGUYỄN VĂN HỮU 09/01/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30
3911 02002952 NGUYỄN GIA HY 20/03/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3912 55010782 NGÔ MẠNH KHANG 25/01/2003 Nam 3 A01 25.30 25.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3913 02006241 TỪ MINH KHANG 16/09/2003 Nam 06 3 D01 19.10 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3914 02002997 PHẠM TRẦN PHƯƠNG KHANH 11/11/2003 Nữ 3 A00 17.15 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3915 46008933 TRƯƠNG MINH KHANH 05/03/2003 Nữ 2NT D01 22.85 23.35 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
3916 02072028 PHẠM ĐINH ANH KHOA 28/10/2003 Nam 3 D01 19.20 19.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 196 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3917 02000837 NGUYỄN TRẦN ANH KHÔI 20/10/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3918 33006426 HOÀNG NGỌC KHUYẾN 18/03/2003 Nam 2 D01 16.90 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3919 50010359 TRẦN ĐỖ KHƯƠNG 03/09/2003 Nam 2NT D01 19.20 19.70 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3920 02020182 LỢI TRÁC KIỀU 20/04/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3921 54009063 TRẦN MAI DIỄM KIỀU 01/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3922 02063929 PHẠM TÚ KIM 13/12/2003 Nữ 3 A01 23.05 23.05 7810201 Quản trị khách sạn 10 Thang điểm 30
3923 02011727 NGUYỄN THANH LÂM 09/12/2003 Nam 3 A00 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30
3924 02043903 BÙI KHÁNH LINH 30/11/2002 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3925 44011828 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 21/01/2003 Nữ 2NT D01 19.60 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3926 63002873 ĐẬU THỊ MỸ LINH 02/02/2003 Nữ 1 D01 17.55 18.30 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3927 16004626 KIỀU THỊ MỸ LINH 14/05/2003 Nữ 2NT D01 18.60 19.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3928 52000352 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 05/11/2003 Nữ 2 D01 21.45 21.70 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3929 02010582 UÔNG KHÁNH LINH 28/09/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3930 02065519 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/02/2003 Nam 3 D01 19.15 19.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3931 49007388 NGUYỄN HỒNG LỘC 17/04/2003 Nam 2NT D01 16 16.50 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30
3932 02060944 NGUYỄN NHA LỘC 21/10/2003 Nam 3 D01 20.50 20.50 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3933 42009392 LONG NYE LUEN 30/11/2003 Nữ 01 1 D01 17.35 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3934 02044270 TRẦN THỊ ÁNH LY 21/08/2003 Nữ 3 A00 24.30 24.30 7810201 Quản trị khách sạn 9 Thang điểm 30
3935 02060970 CHÂU PHẠM XUÂN MAI 21/10/2003 Nữ 3 D09 20.40 20.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3936 02000878 TRẦN NGỌC MAI 29/11/2003 Nữ 3 D09 23.65 23.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 197 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3937 01009117 ĐẶNG NHẬT MINH 03/12/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3938 02017118 NGÔ NGỌC MINH 09/10/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3939 03006193 TRẦN TUỆ MINH 26/05/2003 Nữ 3 D03 21 21.00 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3940 52001288 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/04/2003 Nữ 2 A01 22.45 22.70 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3941 47006081 ĐOÀN THỊ KIỀU NGA 02/11/2003 Nữ 2 D09 16.65 16.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3942 02001984 MAI DƯƠNG KIM NGÂN 03/12/2003 Nữ 3 A01 21.45 21.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3943 53008264 NGUYỄN THU NGÂN 07/05/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3944 02063125 PHẠM KIM NGÂN 30/10/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3945 51001684 THÁI HUỲNH NGỌC NGÂN 27/12/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3946 56008374 TRẦN THỊ THỦY NGÂN 16/12/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3947 02008078 LƯU QUÝ NGHI 01/10/2003 Nữ 06 3 D01 23.40 24.40 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3948 55011394 CAO HIẾU NGHĨA 13/02/2003 Nam 2 D01 18.20 18.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3949 02054529 HỒ KHÁNH NGỌC 25/02/2003 Nữ 3 A00 18.70 18.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3950 31011563 LÊ THỊ NGỌC 05/05/2003 Nữ 1 A00 18.05 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3951 42005615 LẠI THỊ THANH NGỌC 03/12/2003 Nữ 1 D09 19.70 20.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3952 02065955 TRANG MẪN NGỌC 02/10/2003 Nữ 06 3 A01 17.20 18.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3953 02051683NGUYỄN HOÀNG THẢO
NGUYÊN 15/10/2003 Nữ 3 D01 16.75 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3954 02079163NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG
NGUYÊN 05/10/2003 Nữ 2 A01 22.70 22.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3955 51014223 TRẦN THỊ THANH NGUYÊN 11/02/2003 Nữ 2NT D01 17.40 17.90 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3956 63003032 TÔN THỊ THU NHẬT 23/12/2003 Nữ 1 D01 15.60 16.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30Trang 198 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3957 61010051 DIỆP NGUYỆT NHI 06/01/2003 Nữ 1 A00 19.20 19.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3958 02064172 LÃ YẾN NHI 30/05/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7810201 Quản trị khách sạn 9 Thang điểm 30
3959 02061297 LÂM HOÀNG YẾN NHI 14/07/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3960 48014414 LÊ TRUNG YẾN NHI 13/12/2003 Nữ 2NT D01 18.25 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3961 43009936 NGÔ TRẦN TRÚC NHI 07/06/2003 Nữ 2NT D01 19 19.50 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3962 48018004 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 28/11/2003 Nữ 2NT D01 21.40 21.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3963 02011250 NGUYỄN THỊ THANH NHI 02/06/2003 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3964 02014279 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 08/10/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3965 02086195 NGUYỄN TÚ NHI 04/12/2003 Nữ 3 D01 18.80 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3966 02066037 TĂNG BẢO NHI 29/03/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3967 46007011 TRƯƠNG YẾN NHI 21/02/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3968 02064198 LÝ QUẾ NHƯ 20/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3969 42004351NGUYỄN HOA QUỲNH
NHƯ 20/02/2003 Nữ 1 D01 18.35 19.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3970 46008328 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 16/08/2003 Nữ 2NT D01 20.85 21.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3971 02058894 TRẦN HỒ QUỲNH NHƯ 20/12/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3972 02061353 VŨ NGUYỄN HOÀI NHƯ 30/08/2003 Nữ 3 D01 16.25 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3973 52002924 NGUYỄN NGỌC NỮ 07/05/2002 Nữ 2 D01 18.40 18.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3974 40008646 BÙI ĐAN NY 25/02/2003 Nữ 1 A00 22.05 22.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3975 02016033 TRẦN NGUYỄN KHẢ NY 22/04/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3976 52001402 PHAN MINH KIM PHÁT 06/09/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 199 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3977 02067873 THI TẤN PHÁT 24/06/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3978 02063232 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 05/03/2003 Nam 3 A00 17.75 17.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3979 56008025 VÕ THỊ HỒNG PHƯỚC 13/03/2003 Nữ 2NT D01 19.53 20.03 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3980 02067956 LÊ ĐẶNG MAI PHƯƠNG 16/10/2003 Nữ 3 D01 16.75 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3981 02080201 TỪ HẠNH PHƯƠNG 20/06/2003 Nữ 06 2 A00 17.35 18.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
3982 52005965 NGUYỄN MINH QUANG 09/10/2003 Nam 2NT A00 22.30 22.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3983 42009173 HOÀNG DUY MINH QUÂN 10/04/2003 Nam 1 D01 20.90 21.65 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3984 02050412 LÊ BẢO GIA QUÂN 16/02/2003 Nam 3 D09 23.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3985 02058998 NGÔ TRUNG QUÂN 07/04/2002 Nam 3 D09 16.70 16.70 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3986 02007642 ĐÀO LÊ PHƯƠNG QUYÊN 27/02/2001 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3987 46006450NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG
QUYÊN 06/08/2003 Nữ 1 A00 18.70 19.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3988 02009440 BÙI QUANG TRUNG QUYẾT 30/03/2003 Nam 3 A00 17.30 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3989 14003069 CÀ THỊ NHƯ QUỲNH 11/10/2003 Nữ 01 1 D01 16.90 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3990 52005354 HỒ DIỄM QUỲNH 06/11/2003 Nữ 2 A00 15.85 16.10 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3991 02068019 HUỲNH THỊ CẨM QUỲNH 12/12/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
3992 02010765 LÊ MỸ QUỲNH 24/12/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3993 41006181 NGUYỄN HÀ THÚY QUỲNH 09/05/2003 Nữ 2 A01 21.85 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
3994 61002329 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 24/07/2003 Nữ 1 D01 15.50 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3995 02054791 TRẦN TRÚC QUỲNH 18/07/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3996 02020520 VÕ THỤY NHƯ QUỲNH 03/08/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 200 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
3997 34002520 LƯU VĂN SƠN 18/02/2003 Nam 2 A00 16.25 16.50 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
3998 47011080 PHAN ANH TÀI 04/01/2003 Nam 2 D01 19.40 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
3999 29002448 TRẦN HƯNG TÀI 11/10/2003 Nam 2 D01 16.95 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4000 53004209 NGÔ THỊ YẾN THANH 23/09/2003 Nữ 2NT D01 19.85 20.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4001 02001039 NGUYỄN ĐỖ TRANG THANH 16/11/2003 Nữ 3 D01 21.35 21.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4002 56000498 GIANG THỊ THANH THẢO 17/04/2003 Nữ 1 D09 15.25 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4003 02030569HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG
THẢO 29/06/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4004 52007785 LÊ THỊ THẢO 16/09/2003 Nữ 2NT A01 21.35 21.85 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
4005 02073428 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/08/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4006 02071882 TRẦN KỲ THẢO 01/06/2001 Nam 3 D01 19.40 19.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4007 02025593 LÊ ĐỨC THẮNG 30/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4008 51004894 NGUYỄN THỊ ANH THI 16/06/2003 Nữ 2NT D01 20.20 20.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4009 02046079 PHẠM ĐỨC THỊNH 20/02/2003 Nam 3 D01 18.27 18.27 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4010 02012452 HÀ LÊ MINH THÔNG 04/12/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4011 02034387 HỒ QUANG THỐNG 14/12/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4012 09006960 LĂNG THỊ THÙY 02/03/2003 Nữ 01 1 D01 13.50 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4013 02086455 NGUYỄN THANH THỦY 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
4014 02081982 ĐỖ ANH THƯ 02/03/2003 Nữ 2 D09 16.40 16.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4015 48001404 ĐỖ NGỌC ANH THƯ 21/12/2002 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4016 54007026 LÊ THỊ THƯ 08/10/2003 Nữ 1 D01 21.75 22.50 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30Trang 201 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4017 02050521 NGUYỄN LÊ MINH THƯ 07/01/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4018 52002260 PHAN TRẦN ANH THƯ 21/01/2003 Nữ 2 D01 24.90 25.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4019 02000511 TRẦN ANH THƯ 18/08/2003 Nữ 3 A00 23.50 23.50 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
4020 02037910 VÕ THÚY THƯƠNG 08/04/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4021 42008485 NGUYỄN HỮU THƯỞNG 30/09/2003 Nam 1 D01 16.45 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
4022 02033092 ĐỖ CAO BẢO THY 04/12/2003 Nữ 3 D01 19.80 19.80 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4023 46004999 NGUYỄN THỊ KIM THY 10/07/2003 Nữ 1 D01 21.40 22.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4024 46006651 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 14/08/2003 Nữ 2NT A00 22.85 23.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4025 55011029 TRẦN HỒ MỸ TIÊN 26/03/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
4026 56001173 NGUYỄN THANH TOÀN 16/09/2003 Nam 2NT D09 16.65 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4027 02019941 BÙI HOÀNG BÍCH TRÀ 21/12/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4028 39000814 TRẦN THỊ THU TRANG 04/10/2003 Nữ 2 D09 16.15 16.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4029 02068462 TRẦN THIÊN TRANG 29/06/2003 Nữ 3 A00 22.45 22.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
4030 02073606 VƯƠNG NGỌC TRANG 15/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4031 52012001 BÙI NGỌC HUYỀN TRÂN 03/12/2003 Nữ 1 A00 16.30 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4032 02019963 DƯƠNG NGỌC BẢO TRÂN 31/10/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30
4033 40015634 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG TRÂN 20/04/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4034 48027103 NGUYỄN THỊ ÁI TRINH 13/06/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4035 49009843 LÊ THỊ DIỄM TRÚC 21/07/2003 Nữ 2NT A00 18.65 19.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4036 02052314 VŨ THỊ THANH TRÚC 08/10/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30Trang 202 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4037 02048528 NGUYỄN THÀNH TRUNG 30/04/2003 Nam 3 D01 16.20 16.20 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30
4038 02001163 TRẦN VĂN TÙNG 21/09/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4039 54006454 LƯƠNG NGỌC TUYỀN 23/12/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4040 52004048 BÙI PHƯƠNG UYÊN 26/09/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4041 42011675 LÊ THỊ THẢO UYÊN 03/11/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
4042 03006068NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
UYÊN 19/11/2003 Nữ 3 A01 20.75 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4043 36003028 NGUYỄN KHÁNH VÂN 03/09/2003 Nữ 1 D01 22.70 23.45 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30
4044 38007192 NGUYỄN THỊ VÂN 23/12/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4045 28031184 NGUYỄN THỊ VÂN 26/12/2003 Nữ 2NT D01 15.50 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4046 49004701 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 28/08/2003 Nữ 2 D01 15.97 16.22 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4047 39006848 VÕ THỊ VÂN 08/07/2003 Nữ 2NT D01 16.60 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4048 46004030 DƯƠNG THỊ THÚY VI 27/07/2003 Nữ 2NT D01 21.45 21.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4049 49012267 LÂM MINH VIỆT 28/12/2003 Nam 1 D01 17.50 18.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4050 26022343 ĐÀO LONG VŨ 06/07/2003 Nam 2NT D01 16.25 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4051 49011370 HUỲNH NGỌC THẢO VY 02/12/2003 Nữ 2NT A01 16.65 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4052 02032064 LÝ TƯỜNG VY 06/01/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30
4053 02048593 NGUYỄN CÁT KHẢ VY 27/02/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4054 02044156 PHẠM NGUYỄN BẢO VY 13/10/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30
4055 52006908 PHẠM THỊ THÚY VY 02/03/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30
4056 02065862TRẦN HOÀNG PHƯƠNG
Y 10/09/2003 Nữ 3 D01 16.80 16.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30Trang 203 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4057 46004383 ĐẶNG THỊ THÚY AN 25/04/2003 Nữ 1 A00 22.20 22.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4058 41007444 HỒ ĐẶNG HOÀI AN 06/11/2003 Nữ 2 D01 24.75 25.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4059 02055172 MẠC NGUYỄN KẾ AN 29/10/2003 Nam 3 D01 20.55 20.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4060 02046167 ĐẬU HỒNG QUỲNH ANH 30/05/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4061 02074656 HUỲNH NGỌC LAN ANH 17/04/2003 Nữ 3 D01 16.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 9 Thang điểm 30
4062 42011061 HUỲNH NHỰT ANH 28/06/2003 Nam 1 A00 20.05 20.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4063 02029186 LÊ KIỀU QUẾ ANH 13/02/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4064 18018840 NGÔ MINH ANH 22/01/2003 Nữ 2 D01 25.65 25.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4065 02082183 NGÔ VÕ HOÀNG ANH 25/07/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4066 02052483 NGUYỄN DIỆP TÚ ANH 10/07/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4067 02085147 NGUYỄN KIỀU ANH 15/10/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4068 02035848 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 04/05/2003 Nữ 2 A01 19.50 19.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4069 02022525 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 28/09/2003 Nữ 3 D01 18.45 18.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4070 49007309 PHẠM TUYẾT ANH 13/06/2003 Nữ 2NT D01 18 18.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4071 02078548 TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 28/10/2003 Nữ 2 D01 19.65 19.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4072 02002414 VŨ NGUYỄN MINH ANH 12/02/2003 Nữ 3 D09 20.40 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4073 02085200 HUỲNH NGỌC ÂN 09/12/2003 Nữ 3 A00 18.25 18.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4074 43010147 ĐẶNG GIA BẢO 27/03/2003 Nam 2NT D01 16.40 16.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4075 02008452 HUỲNH QUỐC BẢO 21/07/2003 Nam 06 3 D01 18.75 19.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4076 42007626 TRƯƠNG NGỌC BÍCH 02/02/2003 Nữ 1 D01 15.65 16.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
Trang 204 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4077 32003720 TRẦN HOÀNG CÁT 01/05/2003 Nam 2NT D01 19.50 20.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4078 02056855TRƯƠNG THIÊN NGHỆ
CẨN 28/03/2003 Nam 06 3 D01 22.05 23.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4079 02010398 PHAN NGỌC DIỆP KIM CHI 11/01/2003 Nữ 3 D01 20.45 20.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4080 02000065 PHẠM PHƯƠNG CHI 15/07/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4081 17009488 TRIỆU THỊ CÚC 09/04/2003 Nữ 01 1 D01 18.55 21.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4082 48027513 LÊ CHÍ CƯỜNG 02/10/2003 Nam 2 A01 21 21.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4083 42010164 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 21/06/2003 Nam 1 D09 19.75 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4084 02011576 PHAN CÔNG DANH 14/12/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4085 02019685 PHẠM TRẦN KHÁNH DU 08/06/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4086 02025254 TẠ THUỲ DUNG 25/03/2003 Nữ 3 A00 16.90 16.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4087 02041952 ĐẶNG ĐAN DUY 07/11/2003 Nam 3 A00 21.05 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4088 02049221 LƯU GIA ĐẠT 23/07/2003 Nam 06 3 D01 23 24.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4089 49016273 NGUYỄN LÊ PHƯỚC ĐỨC 02/07/2003 Nam 2NT D01 15.65 16.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4090 42010190 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 16/01/2003 Nam 1 D09 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4091 02028085 PHẠM TRÍ ĐỨC 10/02/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4092 37016256 TRỊNH HOÀNG GIANG 08/09/2003 Nam 1 A00 19.15 19.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4093 46004501 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 07/03/2003 Nữ 1 A00 20.45 21.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4094 02055466 NGUYỄN KHÁNH GIA HÂN 27/05/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4095 02002846 NGUYỄN THƯ HIÊN 29/03/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4096 36001677 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/06/2003 Nữ 1 D01 17.65 18.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
Trang 205 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4097 44012937 TRẦN THỊ MỸ HÒA 22/09/2003 Nữ 2NT D01 20.50 21.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4098 44001416 NGÔ VIỆT HOÀNG 05/10/2003 Nam 2 A00 21.65 21.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4099 02065038 ĐỖ THẾ HỌC 26/03/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4100 02065273 DƯƠNG TÚ HUỆ 12/02/2003 Nữ 06 3 D01 16.75 17.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4101 49006854 LÊ HUY 24/08/2003 Nam 2NT D01 18.75 19.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 7 Thang điểm 30
4102 02045247 TRƯƠNG GIA HUY 04/10/2003 Nam 3 A00 16.80 16.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4103 49014322NGUYỄN NGỌC QUỲNH
HƯƠNG 28/02/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4104 49010129 NGUYỄN AN KHANG 23/11/2003 Nam 2NT A00 21.15 21.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4105 46007857 LÂM BẢO KHANH 17/05/2003 Nam 1 D01 16.90 17.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4106 44005036TRẦN ĐẶNG TRƯƠNG KIM
KHANH 07/10/2003 Nữ 2 D01 18.73 18.98 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4107 48003978HUỲNH NGUYỄN ĐĂNG
KHOA 24/06/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4108 02051204 HÀ PHAN ANH KHÔI 09/10/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4109 42007675 K' KIÊN 13/01/2003 Nữ 01 1 D01 14.25 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4110 02084530 LÊ QUANG KIỆT 04/04/2003 Nam 2 A01 24.60 24.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4111 02065437NGUYỄN HOÀNG TUẤN
KIỆT 06/06/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4112 02028625 NGUYỄN THY LAM 22/10/2003 Nữ 3 D01 25.35 25.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4113 02007048 VÕ MINH LÂN 30/09/2003 Nam 3 A00 20.45 20.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4114 02015359 PHẠM NGUYỄN HỮU LỄ 06/04/2003 Nam 3 D09 18.35 18.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4115 02015910 ĐỖ HÀ PHƯƠNG LINH 19/11/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4116 02051441 HUỲNH TRÚC LINH 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 10 Thang điểm 30
Trang 206 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4117 57002836 LÊ GIA LINH 10/01/2003 Nữ 2 D01 16.50 16.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4118 02020212 NGUYỄN CAO VỸ LINH 20/02/2003 Nữ 3 A01 22.35 22.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4119 02065496 NGUYỄN HỒ MỸ LINH 04/08/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4120 44011848 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 24/04/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4121 02058192 HÀ THUẬN LỢI 21/10/2003 Nam 06 3 A00 15.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4122 48027304NGUYỄN HỒNG THANH
MAI 16/11/2002 Nữ 2 A00 20.70 20.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4123 42011374 NGUYỄN HOÀNG GIA MẪN 20/11/2003 Nam 1 A00 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4124 42007703 PHẠM THỊ THANH NGA 07/11/2003 Nữ 1 D01 18.80 19.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4125 49006562 ĐỔ THỊ KIM NGÂN 27/01/2003 Nữ 2NT D01 24.65 25.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4126 02025430 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 01/08/2003 Nữ 3 A00 18.75 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4127 44002309 NGUYỄN HOÀI NGÂN 21/05/2003 Nữ 2 A00 20.60 20.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4128 02072644NGUYỄN HUỲNH TUYẾT
NGÂN 24/12/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4129 44002710 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/12/2003 Nữ 2 D09 17.30 17.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4130 02075503 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 10/06/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4131 41010727 VÕ THỊ NGÂN 22/11/2003 Nữ 2 D01 20.75 21.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4132 42010281 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGỌC 20/12/2003 Nữ 1 D09 17.35 18.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4133 02045791 CHU HOÀNG NGUYÊN 28/05/2003 Nam 3 D09 18.05 18.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4134 02004187 NGUYỄN NGỌC KHÔI NGUYÊN 04/12/2003 Nam 3 D03 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4135 02053254NGUYỄN HUỲNH THANH
NHÃ 03/08/2003 Nữ 3 A01 23.60 23.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4136 02064166 NGUYỄN HUỲNH CHÍ NHÂN 20/09/2003 Nam 3 A00 21.35 21.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
Trang 207 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4137 02019145 HOÀNG PHÚC NHI 01/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4138 02058532 CHU UYÊN NHƯ 27/09/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4139 02010712 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 04/03/2003 Nữ 3 A01 22.20 22.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4140 46009491 NGUYỄN TRI NHỰT 10/11/2002 Nam 2NT D01 18.40 18.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4141 02013805 LÝ GIA PHÁT 01/09/2003 Nam 06 3 D01 15.95 16.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4142 02012889 NGUYỄN TẤN PHÁT 24/09/2003 Nam 2 D01 20.80 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4143 02022863 PHẠM TẤN PHÁT 14/01/2003 Nam 3 D01 22.55 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4144 02003159 NGUYỄN SĨ PHÚ 20/08/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4145 02056280 DƯƠNG ĐÌNH PHÚC 09/06/2003 Nam 3 D09 16.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4146 02073224 BÙI PHẠM HẢI PHỤNG 02/11/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4147 46004266 PHẠM THỊ TRÚC PHƯƠNG 29/01/2003 Nữ 2NT A00 15.55 16.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4148 02021562 ĐÁI TÚ PHƯỢNG 19/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4149 49013379 PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG 25/07/2003 Nữ 2NT A00 16.50 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4150 02020487 HỒ TẤN MINH QUÂN 20/01/2003 Nam 3 D01 21.30 21.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4151 02010752 LÊ MAI HOÀNG QUÂN 25/10/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4152 48008816 VŨ HOÀNG QUYÊN 11/08/2003 Nữ 2 D01 18.90 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4153 02010768 NGUYỄN BẢO QUỲNH 28/07/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4154 56013078 HỒ HẢI SƠN 29/12/2003 Nam 2 D01 17.90 18.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4155 02040396 MAI HOÀNG THÁI SƠN 14/08/2003 Nam 2 A01 22.50 22.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4156 02059092 PHAN HUỲNH SƠN 23/05/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
Trang 208 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4157 52003064 ĐẶNG MINH TẠO 11/07/2003 Nam 2 A00 17.35 17.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4158 02048407 LÊ VĂN TẤN 17/12/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30
4159 02047248 NGUYỄN NGỌC THANH 15/06/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 7 Thang điểm 30
4160 51002287 PHAN THỊ THIÊN THÀNH 08/02/2002 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4161 02048423 LÊ ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2003 Nữ 3 D01 16.35 16.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4162 48008891 LÊ MAI ANH THI 02/01/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4163 53006729 HUỲNH CHÍ THIỆN 12/06/2003 Nam 2NT A00 21.40 21.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4164 02086413 NGUYỄN NGỌC THIỆN 02/07/2003 Nam 3 D09 20.90 20.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 10 Thang điểm 30
4165 44009338 TRẦN CHÍ THỊNH 17/06/2003 Nam 2 D01 22 22.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4166 42010353 KA THƠI 26/01/2003 Nữ 01 1 D09 17.45 20.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4167 02086462 TRẦN THỊ THANH THÚY 16/10/2003 Nữ 3 A00 16.20 16.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4168 56003134 NGUYỄN ĐẶNG MINH THƯ 14/03/2003 Nữ 2NT A00 15.60 16.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4169 02008921 NGUYỄN THỊ MỘNG THƯƠNG 08/11/2003 Nữ 3 D01 20.57 20.57 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4170 53004745 NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG 16/07/2003 Nữ 2 D01 16.30 16.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4171 02053730 HUỲNH ANH TIẾN 10/12/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4172 02064078 HUỲNH TRỌNG TÍN 09/06/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30
4173 35001658 ĐẶNG PHAN VÂN TRANG 18/09/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4174 02059604 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 21/11/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4175 35004267 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28/08/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4176 02086562HOÀNG NGUYỄN BẢO
TRÂM 19/04/2003 Nữ 3 D01 16.05 16.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
Trang 209 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
4177 02013450 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 22/08/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4178 42011628 PHẠM KHẮC TRIỆU 06/10/2003 Nam 1 A00 21.10 21.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4179 02013037 BÙI HUỲNH PHƯƠNG TRINH 06/11/2003 Nữ 2 D01 16.75 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4180 42012211ĐINH PHẠM NGỌC HUYỀN
TRINH 10/08/2003 Nữ 1 D01 17.10 17.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30
4181 02073670 HÀ THANH TÙNG 09/09/2003 Nam 06 3 D01 21.55 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4182 16002322 HOÀNG THỊ TUYẾT 26/10/2003 Nữ 01 1 D01 19.70 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4183 61005111 HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 06/11/2003 Nữ 1 A00 20.30 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4184 42011676 LÊ TRẦN THẢO UYÊN 05/05/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4185 02016854 NGUYỄN THỊ THANH VI 14/10/2003 Nữ 3 A01 22.85 22.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4186 40019833 PHẠM THỊ YẾN VI 27/08/2003 Nữ 1 D01 20.80 21.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4187 16002340 TRẦN QUANG VINH 29/08/2003 Nam 01 1 D01 17.20 19.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4188 51003367 TRƯƠNG QUANG VINH 30/11/2003 Nam 2NT D09 15.80 16.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4189 48002188 PHẠM HOÀNG VĨNH 02/10/2003 Nam 2 A00 20.60 20.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30
4190 64005688 DƯƠNG NHƯ Ý 29/08/2003 Nữ 2NT A00 17.45 17.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4191 02037057 LÊ HỒ NHƯ Ý 22/01/2003 Nữ 2 D09 22.30 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30
4192 02052431 TRẦN THỊ BẢO YẾN 18/12/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30
4193 02073875 HỒ QUỐC ĐẠT 19/03/2003 Nam 3 B00 17.75 17.75 7850101Quản lý tài nguyên & môi trường 7 Thang điểm 30
4194 02009439 PHAN NGỌC QUYÊN 17/11/2003 Nữ 3 B00 19.65 19.65 7850101Quản lý tài nguyên & môi trường 1 Thang điểm 30
Tổng trúng tuyển: 4194 thí sinh./.
Lưu ý:Ngành Ngôn ngữ Anh: điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2 qui đổi tổng điểm về thang điểm 30
Trang 210 / 211
STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính
ĐTƯT
KVƯT
MãTổ hợp
xét tuyển
Tổng điểm thi
Điểm trúng tuyển
Mã Ngành Ngành trúng tuyển
NV Trúng tuyển
Thang điểm
Các từ viết tắt:
- ĐTƯT: Đối tượng ưu tiên.
- KVƯT: Khu vực ưu tiên.
- NV: Nguyện vọng
Ngành Ngôn ngữ Anh: điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2 qui đổi tổng điểm về thang điểm 30
Trang 211 / 211