quyẾt ĚỊnh và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

214
1 TRƯỜNG ẠI HỌC HOA SEN HỘI ỒNG TUYỂN SINH ẠI HỌC NM 2021 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHA VIỆT NAM ộc lập Tự do – Hạnh phúc Số: 1836/Q-HTS TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 09 nm 2021 QUYẾT ỊNH Về điểm và danh sách trúng tuyển đại học hệ chính quy Phương thức 1, đợt 1 nm 2021 CHỦ TỊCH HỘI ỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ẠI HỌC HOA SEN Cn cứ Quy chế tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BGDT ngày 07/05/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và ào tạo. Cn cứ Quy chế tuyển sinh 2021; Cn cứ Quyết định số 797/Q-HHS ngày 07/04/2020 về việc thành lập Hội đồng tuyển sinh đại học hệ chính quy nm 2021 của Hiệu trưởng trường ại học Hoa Sen; Cn cứ ề án tuyển sinh đại học hệ chính quy nm 2021 của trường ại học Hoa Sen ban hành kèm theo Công vn số 965/HHS-TH ngày 28/04/2021 về báo cáo ề án tuyển sinh ại học hệ chính quy nm 2021 của Hiệu trưởng trường i học Hoa Sen; Cn cứ Công vn số 964/HHS-TH ngày 28/04/2021 về việc báo cáo kết quả thực hiện chỉ tiêu 2020 và cập nhật xác định chỉ tiêu tuyển sinh nm 2021 trình độ TS, ThS, H, CSP của Hiệu trưởng trường ại học Hoa Sen; Cn cứ Quyết định số 1388/Q-HHS ngày 07/07/2021 của Chủ tịch Hội đồng trường Trường ại học Hoa Sen về việc bổ nhiệm chức vụ Hiệu trưởng Trường ại học Hoa Sen; Cn cứ kết luận của Hội đồng tuyển sinh họp ngày 15/09/2021 về việc quyết định điểm trúng tuyển đại học chính quy đợt 1 nm 2021 đối với Phương thức 1; QUYẾT ỊNH: iều 1. iểm trúng tuyển các ngành đại học hệ chính quy theo Phương thức 1 (xét tuyển bằng kết quả thi Trung học phổ thông), đợt 1 nm 2021 đối với học sinh trung học phổ thông (THPT) thuộc khu vực 3 như sau: STT Ngành bậc đại học iểm trúng tuyển Tổ hợp môn xét tuyển 1 Quản trị kinh doanh 7340101 16,0 Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Vn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) 2 Marketing 7340115 16,0 3 Kinh doanh Quốc tế 7340120 16,0 4 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 16,0 5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 16,0 6 Quản trị Nhân lực 7340404 16,0 7 Kế toán 7340301 16,0 8 Bất động sản 7340116 16,0 9 Quan hệ công chúng 7320108 16,0 10 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 16,0

Upload: others

Post on 24-Oct-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: 1836/QĐ-HĐTS TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 09 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH Về điểm và danh sách trúng tuyển đại học hệ chính quy

Phương thức 1, đợt 1 năm 2021

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN

Căn cứ Quy chế tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BGDĐT ngày 07/05/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Căn cứ Quy chế tuyển sinh 2021;

Căn cứ Quyết định số 797/QĐ-ĐHHS ngày 07/04/2020 về việc thành lập Hội đồng tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;

Căn cứ Đề án tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021 của trường Đại học Hoa Sen ban hành kèm theo Công văn số 965/ĐHHS-ĐTĐH ngày 28/04/2021 về báo cáo Đề án tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2021 của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;

Căn cứ Công văn số 964/ĐHHS-ĐTĐH ngày 28/04/2021 về việc báo cáo kết quả thực hiện chỉ tiêu 2020 và cập nhật xác định chỉ tiêu tuyển sinh năm 2021 trình độ TS, ThS, ĐH, CĐSP của Hiệu trưởng trường Đại học Hoa Sen;

Căn cứ Quyết định số 1388/QĐ-ĐHHS ngày 07/07/2021 của Chủ tịch Hội đồng trường Trường Đại học Hoa Sen về việc bổ nhiệm chức vụ Hiệu trưởng Trường Đại học Hoa Sen;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tuyển sinh họp ngày 15/09/2021 về việc quyết định điểm trúng tuyển đại học chính quy đợt 1 năm 2021 đối với Phương thức 1;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điểm trúng tuyển các ngành đại học hệ chính quy theo Phương thức 1 (xét tuyển bằng kết quả thi Trung học phổ thông), đợt 1 năm 2021 đối với học sinh trung học phổ thông (THPT) thuộc khu vực 3 như sau:

STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển

Tổ hợp môn xét tuyển

1 Quản trị kinh doanh 7340101 16,0

Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

2 Marketing 7340115 16,0

3 Kinh doanh Quốc tế 7340120 16,0

4 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

7510605 16,0

5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 16,0

6 Quản trị Nhân lực 7340404 16,0

7 Kế toán 7340301 16,0

8 Bất động sản 7340116 16,0

9 Quan hệ công chúng 7320108 16,0

10 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 16,0

Page 2: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

2

STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển

Tổ hợp môn xét tuyển

11 Bảo hiểm 7340204 18,0

Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

12 Thương mại điện tử 7340122 16,0

13 Quản trị khách sạn 7810201 16,0

14 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống

7810202 16,0

15 Quản trị sự kiện 7340412 16,0

16 Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 7810103 16,0

17 Quản trị công nghệ truyền thông 7340410 16,0 Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

18 Digital Marketing 7340114 16,0

19 Kinh tế thể thao 7310113 16,0

20 Luật Kinh Tế 7380107 16,0

21 Luật Quốc tế 7380108 16,0

22 Công nghệ thông tin 7480201 16,0 Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)

23 Trí tuệ nhân tạo 7480207 16,0

24 Kỹ thuật phần mềm 7480103 16,0

25 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu

7480102 16,0

26 Quản lý tài nguyên & môi trường 7850101 16,0

Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)

27 Thiết kế Đồ họa 7210403 16,0 Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)

28 Thiết kế Thời trang 7210404 16,0

29 Phim 7210304 16,0

30 Thiết kế Nội thất 7580108 16,0

31 Nghệ thuật số 7210408 16,0

32 Ngôn ngữ Anh 7220201 16,0 Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử

Page 3: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

3

STT Ngành bậc đại học Mã Điểm trúng tuyển

Tổ hợp môn xét tuyển

33 Hoa Kỳ Học 7310640 17,0

(D09) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) Riêng đối với ngành Ngôn Ngữ Anh: + Nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh

và quy về thang điểm 30.

+ Điểm thi môn Tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ

5,00 điểm trở lên.

34 Nhật Bản Học 7310613 16,0

35 Tâm lý học 7310401 16,0

Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)

Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

Điều 2. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng và khu vực tuyển sinh áp dụng theo khung điểm ưu tiên với tổng điểm 3 bài thi/môn thi (trong tổ hợp môn xét tuyển) không nhân hệ số theo thang điểm 10 được quy định tại Chương II, Mục 1, Điều 7 của Quy chế Tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non; cụ thể như sau:

KV3 KV2 KV2-NT KV1

Học sinh PTTH 0,0 0,25 0,5 0,75

Ưu tiên 2 1,0 1,25 1,5 1,75

Ưu tiên 1 2,0 2,25 2,5 2,75

Điều 3. Phê duyệt 4194 thí sinh trúng tuyển bậc đại học chính quy theo Phương thức 1, đợt 1 năm 2021 của các ngành theo danh sách thí sinh trúng tuyển đính kèm.

Điều 4. Hội đồng tuyển sinh, các Trưởng/Phó Khoa, Trưởng/Phó Phòng và các thí sinh có tên trong danh sách tại Điều 3 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

Nơi nhận: - Các đơn vị thuộc Trường; - Chủ tịch HĐQT NHG (để b/c); - Ban Tổng Giám đốc NHG (để b/c); - Lưu: VT, P. ĐTĐH.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

PGS.TS. Võ Thị Ngọc Thúy

Page 4: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1 52001724 NGUYỄN HỮU AN 25/07/2003 Nam 2 D01 23.90 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

2 02064601 DIỆC LỮ HUỆ ANH 11/08/2003 Nữ 06 3 A01 21.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

3 02015689 DƯƠNG LƯU MINH ANH 07/09/2003 Nữ 3 D14 21.90 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

4 62000654 ĐỖ PHAN NGỌC ANH 09/07/2003 Nữ 1 D01 22.85 23.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30

5 46000040 HUỲNH PHẠM BẢO ANH 24/11/2003 Nam 2 D01 17.40 17.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

6 02055192 LÂM HẢI ANH 11/11/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

7 54009434 LÊ MINH ANH 15/04/2003 Nữ 2 D01 17.50 17.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

8 59004144 NGÔ PHAN VÂN ANH 22/10/2003 Nữ 1 D14 20.85 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

9 36000010NGUYỄN ĐỨC QUỲNH

ANH 14/08/2003 Nữ 1 D14 21.20 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

10 51000656NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

ANH 20/07/2003 Nữ 2 D14 21.00 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

11 44004205NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

ANH 24/04/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 9 Thang điểm 30

12 44008433 NGUYỄN VÂN ANH 04/05/2003 Nữ 2 D14 20.30 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

13 40014379PHẠM NGUYỄN HOÀNG

ANH 28/01/2003 Nam 1 D01 16.70 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

14 02055228 TRẦN DUY ANH 22/09/2003 Nam 3 D01 20.45 20.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

15 63006275 TRẦN THỊ TÚ ANH 10/11/2003 Nữ 1 D01 16.70 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

16 16000026 TRỊNH HOÀNG MAI ANH 23/01/2003 Nữ 2 D14 25.00 25.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SENHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2021

(Kèm theo quyết định số: 1836/QĐ-HĐTS, ngày 15 tháng 09 năm 2021)

Trang 1 / 211

Page 5: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

17 02009058 PHẠM HẠ NGUYỆT ÁNH 14/04/2003 Nữ 3 D01 17.12 17.12 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

18 02064688 LÂM GIA ÂN 11/06/2003 Nữ 06 3 A01 26.70 27.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

19 02064707 NGUYỄN GIA BẢO 05/11/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

20 02033999 TRƯƠNG QUỐC BẢO 01/04/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

21 02002468 VŨ VIỆT BẰNG 27/09/2003 Nam 3 D01 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

22 53011531 NGUYỄN DUY BÌNH 27/09/2003 Nam 2NT D01 26.60 27.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

23 02013176 NGUYỄN PHẠM THÚY BÌNH 20/09/2003 Nữ 3 D14 19.30 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

24 37007353 LÊ XUÂN BÚT 26/03/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

25 46007293 CAO THỊ MINH CHÂU 06/08/2003 Nữ 2NT D14 23.65 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

26 02003905 HUỲNH MINH CHÂU 30/08/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

27 46008691 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 27/11/2003 Nữ 2NT D01 21.60 22.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

28 57000523 VÕ PHAN KIM CHI 28/10/2003 Nữ 2 D01 22.95 23.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

29 53011542 VÕ THỊ KIM CHI 10/09/2003 Nữ 2NT D01 17.75 18.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

30 09006468 TRỊNH QUANG CHIẾN 13/11/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

31 52010859 BÙI NGUYÊN CHƯƠNG 13/10/2003 Nam 1 D14 17.30 18.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

32 39008305 ĐỖ THÀNH CHƯƠNG 31/12/2003 Nam 2 A01 18.95 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

33 02018233 LÊ NGUYÊN CHƯƠNG 30/09/2003 Nam 3 A01 16.60 16.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

34 02008476TRẦN NGUYỄN HOÀNG

CHƯƠNG 22/08/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

35 02028001 NGUYỄN THÀNH CÔNG 31/07/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

36 02002496 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 27/06/2003 Nam 3 A01 23.85 23.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 2 / 211

Page 6: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

37 02068969 ĐINH CÔNG DANH 19/02/2003 Nam 3 D01 24.30 24.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

38 02020727 TRẦN XUÂN DIÊN 21/04/2003 Nữ 06 3 D01 23.40 24.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

39 02054112 NGUYỄN ĐÌNH THỤY DU 03/12/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

40 02029297 NGUYỄN HẠNH DUNG 18/01/2003 Nữ 3 D01 25.30 25.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30

41 02049184 NGUYỄN THỊ DUNG 19/10/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

42 51011317 PHAN NGUYỄN KIM DUNG 08/01/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

43 49014600 VÕ PHƯƠNG DUNG 14/04/2003 Nữ 2NT D01 25.45 25.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30

44 02071052 NGUYỄN QUANG DŨNG 03/07/2002 Nam 3 D01 21.55 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

45 02003929 ĐỖ PHẠM KHÁNH DUY 12/12/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

46 42004131 ĐINH VŨ BẢO DUY 27/03/2003 Nam 1 A01 20.85 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

47 02020750 LÊ HUỲNH THANH DUY 13/08/2003 Nam 3 A01 20.55 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

48 61000547 NGUYỄN TRẦN ĐỨC DUY 03/12/2003 Nam 1 A01 20.65 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

49 57000049TRẦN HOÀNG KHÁNH

DUY 22/08/2003 Nam 2 D14 16.90 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

50 02060294 TRẦN KHÁNH DUY 21/08/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

51 02079801 PHẠM TRẦN MỸ DUYÊN 28/11/2003 Nữ 2 A01 19.40 19.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

52 53001709 TRƯƠNG NGỌC DƯƠNG 23/12/2003 Nam 2NT D14 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

53 02028052 TRẦN NGUYÊN ĐÁNG 13/12/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

54 36000096 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 12/10/2003 Nam 1 A01 21.10 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

55 02024675 HUỲNH THÀNH ĐẠT 13/02/2003 Nam 3 D01 17.50 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

56 44004434 LÊ TRỌNG ĐẠT 02/02/2003 Nam 2 D01 21.45 21.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 3 / 211

Page 7: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

57 02043098 NGUYỄN THANH ĐẠT 13/10/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

58 02006841 PHÙNG VIẾT ĐĂNG 03/12/2003 Nam 3 A01 17.50 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

59 02048053 LƯƠNG TRẦN YẾN ĐÌNH 07/10/2003 Nữ 06 3 D14 16.70 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

60 02011609 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 15/11/2003 Nam 3 D09 17.65 17.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

61 02076807 PHAN TRẦN TRỌNG ĐÔNG 12/12/2003 Nam 3 D01 18.25 18.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

62 49010040 LÂM LÊ PHÚ GIA 10/01/2003 Nam 2NT D01 21.45 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

63 02054189 NGUYỄN HOÀNG GIA 01/12/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

64 53013609 BÙI HƯƠNG GIANG 16/08/2003 Nữ 1 D09 17.75 18.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

65 02000734 TÔ HƯƠNG GIANG 06/05/2003 Nữ 3 D14 21.55 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

66 54003665 NGUYỄN HỒNG HÀ 27/09/2003 Nữ 1 D01 17.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

67 02076966 NGUYỄN HẠNH HẢI HÀ 23/07/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

68 02046373 NGUYỄN LÊ HẢI HÀ 10/07/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

69 48002894 PHÓ TRẦN KHÁNH HÀ 18/10/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

70 46008819 HÀ TRẦN DUY HẢI 24/07/2003 Nam 2NT A01 21.40 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

71 02051023 HUỲNH KIM HẢI 06/04/2003 Nam 06 3 A01 23.25 24.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

72 43008598 NGUYỄN THANH HÀO 31/05/2003 Nam 1 D01 20.10 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

73 60001285 NGÔ HOÀNG HẢO 18/04/2003 Nam 01 1 D14 16.30 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

74 02025942 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 01/12/2003 Nữ 3 A01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

75 41006498 TRẦN GIA HÂN 20/11/2003 Nữ 1 D14 18.20 18.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

76 40008095 PHẠM VĂN HẬU 24/06/2003 Nam 1 D01 20.35 21.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 4 / 211

Page 8: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

77 50002693 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 11/02/2003 Nữ 2NT D01 15.60 16.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

78 02043564 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 24/02/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

79 48007071 NGUYỄN THỊ KIM HOA 25/06/2003 Nữ 2 D14 22.35 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

80 48001669 HUỲNH NHẬT HÒA 07/12/2002 Nam 2 A01 21.90 22.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

81 02043600 PHAN GIA HÒA 30/03/2003 Nam 3 A01 17.35 17.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

82 53004460 NGUYỄN TẤN HÓA 28/12/2003 Nam 2 D14 17.65 17.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

83 48024370 ĐINH HOÀNG 02/05/2003 Nam 1 D14 18.95 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

84 42007661 NGUYỄN HUY HOÀNG 10/12/2003 Nam 1 A01 16.75 17.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

85 02075095 NGUYỄN VĂN HUY HOÀNG 08/11/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30

86 41009413 TRẦN LÊ BÁCH HỢP 02/07/2003 Nam 2 A01 22.15 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

87 02043635 VŨ HỒNG ĐĂNG HUÂN 07/02/2003 Nam 3 D14 18.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

88 48006125 NGUYỄN THỊ HUỆ 27/02/2003 Nữ 2 D01 20.30 20.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

89 02060685 DƯƠNG BÁ HÙNG 03/11/2003 Nam 3 D14 21.95 21.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

90 17011753 NGÔ VIẾT HÙNG 22/10/2003 Nam 2 D14 22.45 22.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

91 02069482 HUỲNH TRUNG HUY 10/12/2003 Nam 3 A01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

92 44004954 NGUYỄN TRẦN ANH HUY 25/06/2003 Nam 2 D09 19.80 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

93 54009011 NGUYỄN HUỲNH GIA HUY 31/07/2003 Nam 2 D09 18.25 18.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

94 31008451 NGUYỄN VĂN NHẬT HUY 18/09/2003 Nam 2 D01 19.95 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

95 37009094 PHẠM ĐINH HUY 18/03/2003 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

96 49010105 TRẦN MAI GIA HUY 20/07/2003 Nam 2NT A01 20.15 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30Trang 5 / 211

Page 9: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

97 02016927 TRẦN MINH HUY 08/11/2003 Nam 3 D01 18.55 18.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

98 02052859 TRƯƠNG QUANG HUY 03/03/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

99 02071637 LÊ KHÁNH HUYỀN 04/09/2003 Nữ 3 A01 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

100 47000316 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 03/09/2003 Nữ 2 D01 23.25 23.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

101 38010623 NGUYỄN BẢO HƯNG 13/03/2003 Nam 1 A01 15.55 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

102 48028847 NGUYỄN BẢO HƯNG 17/12/2003 Nam 1 D01 15.90 16.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

103 48025017 MAI THỊ THANH HƯƠNG 02/09/2003 Nữ 1 D14 17.45 18.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

104 02048145 TRẦN THẢO NGÂN HƯƠNG 21/05/2003 Nữ 3 D01 20.25 20.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

105 02010519 VÕ THƯ HƯƠNG 06/12/2003 Nữ 3 A01 24.85 24.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

106 37011055 NGUYỄN XUÂN KHẢI 25/04/2003 Nam 1 A01 23.20 23.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

107 02051314 HỒNG BẢO KHANG 16/02/2003 Nam 3 D01 19 19.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

108 02063865 LÊ HOÀNG KHANG 06/01/2003 Nam 3 A01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

109 42009783 NGUYỄN DUY KHANG 06/10/2003 Nam 1 D01 19.60 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

110 51005695 NGUYỄN GIA KHANG 20/07/2003 Nam 1 A01 18.55 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

111 02080740 NGUYỄN NGỌC BẢO KHANG 21/05/2003 Nam 2 D01 17.85 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

112 55007511 NGUYỄN TRẦN VIỆT KHANG 02/10/2003 Nam 3 D01 20.05 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

113 02079948 PHẠM TRẦN DUY KHANG 19/11/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

114 02010532 NGUYỄN HÀ TÚ KHANH 23/04/2003 Nữ 3 A01 22.85 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

115 02020135 LÊ PHÚ NGỌC KHÁNH 13/11/2003 Nam 3 D01 24.50 24.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

116 46007860 NGUYỄN DUY KHÁNH 04/06/2003 Nam 1 D01 16.50 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 6 / 211

Page 10: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

117 02071991 NGUYỄN QUANG KHÁNH 17/03/2003 Nam 3 D09 19.85 19.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

118 02074036 TRỊNH QUỐC KHÁNH 03/06/2003 Nam 3 D14 20.95 20.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

119 02026280 NGUYỄN ANH KHOA 26/01/2003 Nam 3 A01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

120 02018861NGUYỄN TRẦN HOÀNG

KHOA 26/04/2003 Nam 3 A01 24.60 24.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

121 02024774 LÊ QUANG KHÔI 04/07/2003 Nam 3 D01 19.65 19.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

122 52001171 NGUYỄN HUY KHÔI 14/12/2002 Nam 2 A01 22.45 22.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

123 02003049 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHÔI 14/10/2003 Nam 3 A01 23.30 23.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

124 02063909 NGUYỄN VĂN TUẤN KHÔI 11/06/2003 Nam 3 D01 21.30 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

125 02010548 ĐẶNG MINH KHUÊ 05/12/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

126 02010549HOÀNG TRƯƠNG NGỌC

KHUÊ 30/10/2003 Nữ 3 D14 18.45 18.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

127 44008806 NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG 03/03/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

128 52008012 ĐẶNG TUẤN KIỆT 09/06/2003 Nam 2 A01 18.70 18.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

129 02007036 LƯƠNG TUẤN KIỆT 29/08/2003 Nam 06 3 D01 21.80 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

130 02013613 PHẠM VĂN TUẤN KIỆT 26/03/2003 Nam 3 D14 21.65 21.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

131 42002390 TRẦN TẤN VŨ KIỆT 13/10/2003 Nam 1 D09 20.50 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

132 02003075 NGUYỄN TRẦN THIÊN KIM 25/09/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

133 36000210 TRƯƠNG VŨ KỲ 22/11/2003 Nam 1 D01 20.15 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

134 02001873 VŨ NGỌC PHƯƠNG LAM 18/12/2003 Nữ 3 D01 17.45 17.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

135 28018062 NGUYỄN THỊ LAN 16/06/2003 Nữ 1 D01 16.30 17.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

136 02063936 HỒ NGỌC LÂM 19/08/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 7 / 211

Page 11: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

137 02018910 LÊ NGUYỄN BẢO LÂN 13/12/2003 Nam 3 A01 22.45 22.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

138 02072548 NGUYỄN BÙI KHÁNH LINH 18/11/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

139 48019683 NGUYỄN HẢI LINH 09/02/2003 Nam 1 D01 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

140 22013101 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 26/09/2003 Nữ 2NT D01 21.85 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

141 49007747 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/05/2003 Nữ 2NT D01 19.65 20.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

142 42007903 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/03/2003 Nữ 1 D14 18.95 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

143 44010223 NGUYỄN THÀNH LINH 03/08/2002 Nam 2 D14 22.30 22.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

144 02014805PHẠM NGUYỄN NGỌC

LINH 31/03/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

145 53009001 TĂNG KHẢ LINH 21/02/2003 Nữ 2 D14 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

146 28018083 TRẦN THỊ TUYẾT LINH 29/10/2003 Nữ 2NT D01 16.65 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

147 02030384 HUỲNH MINH LONG 05/07/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

148 02051222NGUYỄN HOÀNG BẢO

LONG 28/05/2002 Nam 3 D01 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

149 38013894 NGUYỄN THANH LONG 03/11/2003 Nam 1 D01 18.55 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

150 02069697 PHAN HUỲNH LONG 19/08/2003 Nam 3 A01 22.40 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

151 02031053 LÊ BẢO LỘC 31/10/2003 Nam 3 A01 26.15 26.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

152 02087026 LÊ NHƯ LỢI 12/10/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

153 47006064 TRẦN THỊ ANH LÝ 26/10/2003 Nữ 2 D01 19.45 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

154 02020255 LÊ HOÀNG MAI 01/12/2003 Nữ 3 D01 17.80 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

155 02051227 NGUYỄN LÊ SAO MAI 04/06/2002 Nữ 3 A01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

156 49002347 NGUYỄN HỮU MẪN 14/03/2003 Nam 2NT A01 15.50 16.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 8 / 211

Page 12: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

157 52011082 TRẦN TRUNG MẪN 30/04/2003 Nam 1 A01 18.40 19.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

158 50006892 LÊ ĐỨC MINH 21/02/2003 Nam 2 A01 19.65 19.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

159 44002657 LÊ HUỲNH NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D14 25.15 25.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

160 02085884 NGUYỄN NGỌC YẾN MINH 24/10/2003 Nữ 3 D01 24.90 24.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

161 02003444 TRẦN HIẾU MINH 21/06/2003 Nam 3 D01 18.10 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

162 60002803 TRẦN KHẢI MINH 02/09/2003 Nam 01 1 D01 15.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

163 52005850 LÊ THỊ NGỌC MY 13/08/2003 Nữ 2NT A01 22.60 23.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

164 41002981 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 24/04/2003 Nữ 2NT D01 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

165 02049727 NGUYỄN THẢO MY 02/09/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

166 02007415 PHAN NGUYỄN HÀ MY 20/07/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

167 40015382 PHẠM TRÀ MY 08/09/2003 Nữ 1 D14 16.25 17.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

168 49010227 TRẦN HOÀNG HÀ MY 21/02/2003 Nữ 2NT A01 19.70 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

169 61002026 TRẦN HỒNG MÝ 05/03/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

170 02030425 NGUYỄN VĨNH NHẬT NAM 04/06/2003 Nam 3 D01 20.83 20.83 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

171 29008902 TRẦN NHẤT NAM 01/11/2003 Nam 2NT A01 16.40 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

172 46001126 TRẦN NHẬT NAM 08/08/2003 Nam 2 D01 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

173 02061062 TRẦN MỸ NGA 18/06/2003 Nữ 3 D14 17.80 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

174 53009704 LÊ HOÀNG BẢO NGÂN 28/08/2003 Nữ 2 D14 17.60 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

175 61002080 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 27/10/2003 Nữ 1 D14 18.30 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

176 42007479 PHÍ THỊ THU NGÂN 18/08/2003 Nữ 1 D01 25.60 26.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 9 / 211

Page 13: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

177 54007784 ĐỖ NGUYỄN THÚY NGHI 12/04/2003 Nữ 1 D01 19.95 20.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

178 02072657 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NGHI 05/11/2003 Nữ 3 D14 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

179 02036140NGUYỄN NGỌC XUÂN

NGHI 22/10/2002 Nữ 2 D01 19.20 19.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

180 02047620 TRẦN NGỌC TRÚC NGHI 03/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

181 02014256 ĐOÀN MINH NGỌC 02/01/2003 Nữ 3 D14 17.70 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

182 59000289 NGÔ HUỲNH NHƯ NGỌC 22/04/2003 Nữ 1 D14 22.15 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

183 02015989 NGUYỄN BẢO NGỌC 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

184 48004030 NGUYỄN HỒNG NGỌC 28/02/2003 Nữ 2 D01 22.35 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

185 03006272 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 17/09/2003 Nữ 3 D14 20.85 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

186 02038786 TRẦN VŨ PHƯƠNG NGỌC 01/03/2003 Nữ 2 D14 21.05 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30

187 02070119 NGUYỄN KHOA NGUYÊN 09/11/2003 Nam 3 A01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

188 02053238 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 14/12/2003 Nữ 3 D14 20 20.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

189 44002765 NGUYỄN THỊ CAO NGUYÊN 19/10/2003 Nữ 2 A01 17.15 17.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

190 53014949 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 16/11/2003 Nữ 2 D01 15.90 16.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

191 39000931 TRẦN CÔNG NGUYÊN 20/05/2003 Nam 2 D01 17.10 17.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

192 02011822 CHU NGUYỄN MINH NGUYỆT 17/03/2003 Nữ 3 A01 19.35 19.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

193 37009192 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 20/12/2003 Nam 2NT D01 16.30 16.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

194 02008102 TRẦN THANH NHÃ 12/07/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

195 54001653 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 09/03/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

196 02010674 CAO ĐÌNH DANH NHÂN 04/10/2003 Nam 3 A01 24.15 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 10 / 211

Page 14: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

197 46004782NGUYỄN HOÀNG HOÀI

NHÂN 17/07/2003 Nam 2NT A01 18.40 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

198 02056172 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/12/2002 Nam 3 D01 18.10 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

199 37002971 CAO HUYỀN NHI 17/08/2003 Nữ 2 D14 16.85 17.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

200 02009360 ĐỖ NGUYỄN UYÊN NHI 25/06/2003 Nữ 3 A01 20.30 20.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

201 02024895 ĐỖ THANH NHI 08/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

202 41005034 HẦU BẢO NHI 14/08/2002 Nữ 2 D09 16.15 16.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

203 48001898 HUỲNH THẢO NHI 06/07/2003 Nữ 2 A01 22.50 22.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30

204 61010615 HUỲNH TUYẾT NHI 20/08/2003 Nữ 2NT D09 21.80 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

205 47007404 HUỲNH YẾN NHI 10/07/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

206 02017248 LÊ NGỌC NHI 16/11/2003 Nữ 3 D01 16.15 16.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

207 02051718 LÝ NGỌC NHI 13/10/2003 Nữ 06 3 D01 24.80 25.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

208 56005179 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 28/05/2003 Nữ 2NT D01 16.75 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

209 30011930 PHAN NGUYỄN YẾN NHI 24/11/2003 Nữ 2NT D01 22.10 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

210 02073187 VŨ THÙY NHI 28/12/2003 Nữ 3 D14 20.65 20.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

211 39002738 NGUYỄN NHẬT NHUNG 04/06/2003 Nữ 1 D01 16.80 17.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

212 56003007 ĐẶNG NGUYỄN TỐ NHƯ 01/12/2003 Nữ 2NT D14 23.30 23.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

213 48019993 ĐẶNG THỊ TRÂM NHƯ 24/06/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

214 48007324 LỤC HOÀNG TỐ NHƯ 11/09/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

215 48013369 LÊ VÕ QUỲNH NHƯ 06/11/2003 Nữ 2NT D09 16.35 16.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

216 02027595 LẠI VÕ QUỲNH NHƯ 12/08/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30Trang 11 / 211

Page 15: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

217 02012874 LƯU THỊ MINH NHƯ 09/06/2003 Nữ 2 D01 18.45 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

218 02042550 MAI NGỌC QUỲNH NHƯ 20/10/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

219 48026290NGUYỄN HOÀNG TÂM

NHƯ 15/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

220 61007112 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 05/03/2003 Nữ 1 D01 22.25 23.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

221 02002080 NGUYỄN NGỌC ANH NHƯ 14/08/2003 Nữ 3 A01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

222 02056237 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 12/07/2003 Nữ 3 A01 22 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

223 54006881 NGUYỄN YẾN NHƯ 08/10/2003 Nữ 1 D14 20.30 21.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

224 46004821 THI THỊ HUỲNH NHƯ 20/04/2003 Nữ 2NT D14 15.75 16.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

225 02007550 TRẦN HÙNG NHẬT NHƯ 25/03/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

226 02056246 VÕ QUỲNH NHƯ 11/09/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

227 42009926 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 22/12/2003 Nữ 1 D01 17 17.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

228 02007567 LÝ DIỆP HOÀNG PHÁT 27/05/2003 Nam 06 3 D09 18.10 19.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30

229 02045888NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG

PHÁT 18/05/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

230 54009220 NGUYỄN HOÀNG PHÁT 01/03/2003 Nam 2 D01 18.80 19.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

231 02019208 NGUYỄN TRẦN GIA PHÁT 13/11/2003 Nam 3 D01 23.25 23.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 8 Thang điểm 30

232 55001203 PHẠM THÀNH PHÁT 29/06/2003 Nam 3 A01 22.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

233 02075703 NGUYỄN HOÀNG PHONG 15/05/2003 Nam 1 A01 19.45 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

234 01072719 NGUYỄN HUY PHONG 24/05/2003 Nam 2 D01 20.90 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

235 02000984 LÊ THÁI KIM PHÚC 04/09/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 7 Thang điểm 30

236 51012057 LƯU TRỌNG PHÚC 03/07/2003 Nam 2 A01 18.05 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 12 / 211

Page 16: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

237 02020445 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/03/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

238 44003324 THÁI HỮU PHÚC 22/11/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

239 42005647 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC 25/06/2003 Nam 1 D01 19.85 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

240 02066200 HỒ VÕ NAM PHƯƠNG 13/12/2003 Nữ 3 A01 19.70 19.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

241 57000785 LÊ HUYỀN PHƯƠNG 21/05/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

242 52007252 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 25/10/2003 Nữ 2NT A01 22.85 23.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

243 02074130 NGUYỄN NGỌC MỸ PHƯƠNG 21/01/2001 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

244 47006154 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/10/2002 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

245 02029998 NGUYỄN THU PHƯƠNG 10/09/2003 Nữ 3 D01 25 25.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

246 02000409 TRẦN NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 15/07/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

247 54009843 TRẦN THANH DIỄM PHƯƠNG 22/04/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

248 02047165 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 05/12/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

249 02075771 HUỲNH TRẦN QUANG 28/12/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

250 50012609 NGUYỄN LÊ DUY QUANG 25/05/2003 Nam 2NT A01 15.80 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

251 02047171 NGUYỄN VÕ VINH QUANG 09/07/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

252 02042610 TRẦN VIẾT QUANG 31/05/2003 Nam 3 A01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

253 02066241 HỒ LÊ MINH QUÂN 06/11/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

254 32002682 HOÀNG HỮU QUÂN 01/01/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

255 48018130 LÊ HOÀNG QUÂN 26/05/2003 Nam 2NT D01 22.30 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

256 56001111NGUYỄN HUỲNH NGỌC

QUÍ 25/08/2003 Nam 2NT D14 15.75 16.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 13 / 211

Page 17: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

257 59001902 NGUYỄN THANH QUÍ 24/07/2002 Nam 1 D09 16.40 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

258 02077853 ĐỖ MINH QUÝ 08/01/2003 Nam 3 A01 16.30 16.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

259 58000388 BÙI THỊ TỐ QUYÊN 10/10/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

260 63004824 NGUYỄN THỊ THỤC QUYÊN 14/03/2003 Nữ 1 D01 15.60 16.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

261 53001020 TRẦN THỊ TỐ QUYÊN 07/09/2003 Nữ 2NT D01 18.40 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

262 52001461 LÊ PHAN VÂN QUỲNH 24/05/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

263 42001288 NGUYỄN ĐỨC DIỄM QUỲNH 17/09/2003 Nữ 1 D14 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

264 02019339 PHAN NGÔ DIỄM QUỲNH 09/07/2003 Nữ 3 D01 24.55 24.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

265 19007404 VŨ THÚY QUỲNH 28/01/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

266 49016046 ĐẶNG QUỐC SANG 29/09/2003 Nam 2NT A01 19.30 19.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

267 02086322 NGUYỄN NGỌC SANG 01/03/2003 Nam 3 D01 16.28 16.28 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

268 36001899 NGUYỄN PHƯỚC SANG 08/05/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

269 02047737 VÕ LÊ THANH SƠN 24/01/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

270 02017412 VÕ UY SƠN 22/04/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

271 02016092 PHẠM MINH TÀI 09/08/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

272 02059111 VÕ THÀNH TÀI 30/05/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

273 42009985 KA TRẦN THỊ THANH TÂM 25/10/2003 Nữ 01 1 D01 17.60 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

274 63005210 LÀNH THANH TÂM 04/11/2003 Nam 01 1 D14 14.55 17.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

275 48027374 LÊ THỊ MINH TÂM 15/01/2003 Nữ 2 A01 17.55 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

276 46004915 NGUYỄN MINH TÂM 10/01/2003 Nam 2NT A01 20.10 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 14 / 211

Page 18: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

277 42012565 VƯƠNG TRUNG TÂM 12/07/2003 Nam 1 A01 20.15 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

278 37003591NGUYỄN HOÀNG MINH

TÂN 30/07/2003 Nam 2 A01 20.90 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

279 54009283 HIỆP TÊNH 13/02/2003 Nam 06 2 D01 16.85 18.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

280 43009983 LƯU VĂN THÁI 17/09/2002 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

281 02011957 TRẦN LÊ DUY THÀNH 23/02/2003 Nam 3 D14 18.30 18.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

282 57002889 TRẦN TẤN THÀNH 29/08/2003 Nam 2 A01 20.35 20.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

283 01035574 NGUYỄN MINH THẢO 01/09/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

284 49001222PHẠM NGUYỄN THANH

THẢO 04/04/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

285 41005266 NGUYỄN HỮU THẮNG 29/09/2003 Nam 2 D09 16.65 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

286 02021678 HUỲNH HỮU KINH THI 03/09/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

287 56002200 LÊ TẤN THỊNH 11/09/2003 Nam 1 D14 17.05 17.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

288 47008458 NGUYỄN DUY THỊNH 29/06/2002 Nam 2 D09 19.05 19.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

289 54009315 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 17/11/2003 Nam 2 D09 20.25 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

290 02019455 TRƯƠNG QUANG THỊNH 09/05/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

291 02010143 NGUYỄN HỮU THỌ 02/01/2003 Nam 3 D01 23.80 23.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

292 36001073 BÙI THÀNH THÔNG 12/12/2002 Nam 1 D01 16.50 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 6 Thang điểm 30

293 44005421 PHAN HỮU THÔNG 29/08/2003 Nam 2 D14 16.45 16.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

294 57002640 NGUYỄN LÊ ĐỨC THUẬN 15/11/2003 Nam 2 A01 21 21.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

295 02010161 HỒ NGỌC ANH THƯ 28/04/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

296 42000603 HUỲNH VÕ ANH THƯ 14/07/2003 Nữ 1 D01 21 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30Trang 15 / 211

Page 19: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

297 02019496 LỮ MINH THƯ 04/03/2003 Nữ 06 3 A01 21.40 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

298 47000827 LÊ NGỌC MINH THƯ 05/10/2003 Nữ 2 D01 22.75 23.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

299 40014128 NGUYỄN ANH THƯ 22/08/2003 Nữ 1 D01 24.90 25.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

300 02042742 NGUYỄN KIM ANH THƯ 09/11/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

301 02056440 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 09/12/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

302 48020398 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 09/03/2003 Nữ 1 D01 23.40 24.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

303 02024566 PHẠM ANH THƯ 08/08/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

304 52000669 TRẦN MINH THƯ 26/03/2003 Nữ 2 D01 24.90 25.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

305 42012172 TRẦN NGỌC ANH THƯ 17/04/2003 Nữ 1 D09 21.30 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

306 42009209 NGUYỄN THANH THƯƠNG 08/09/2003 Nữ 1 D14 21.05 21.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

307 34015736 VŨ THỊ NHẬT THƯƠNG 24/02/2003 Nữ 1 D01 18.65 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

308 02059375 LƯ LỆ THY 12/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.85 23.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

309 49003745 NGUYỄN NGỌC ANH THY 21/09/2003 Nữ 2 D14 18.45 18.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

310 02068395 TĂNG THÙY NHẬT THY 22/08/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

311 02009528 ĐẶNG NGỌC THUỶ TIÊN 09/02/2003 Nữ 3 D14 17.15 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

312 50006526 LỮ PHỤNG NGỌC TIÊN 20/12/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

313 28040163 HÀ ĐỨC TIẾN 25/02/2003 Nam 2NT A01 15.55 16.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

314 41005088 LÊ TRUNG TÍN 26/01/2003 Nam 2 D01 21.25 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

315 02052255 TRƯƠNG KHÁNH TÍN 29/11/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

316 60005313 TRẦN TÂN TOÀN 18/12/2003 Nam 2NT D01 17.35 17.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30Trang 16 / 211

Page 20: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

317 02056049 PHẠM QUANG TRIỀU TỐNG 28/10/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

318 21013490 ĐOÀN THỊ TRANG 18/10/2003 Nữ 2 D01 22.60 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

319 42006063 GÍN MAI QUẾ TRANG 12/05/2003 Nữ 01 1 D14 15.25 18.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

320 42001398 HUỲNH KHÁNH TRANG 15/11/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

321 21012749 LÊ QUỲNH TRANG 04/11/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 8 Thang điểm 30

322 48031434 LÊ THỊ ĐOAN TRANG 31/10/2003 Nữ 1 A01 17.60 18.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

323 42002079 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 14/08/2002 Nữ 1 A01 19.40 20.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

324 47003872 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 25/08/2002 Nữ 2 D14 18.95 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

325 02019952 NGUYỄN THỊ TỐ TRANG 24/09/2003 Nữ 3 D14 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

326 02059618 HUỲNH NGỌC TRÂM 14/02/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

327 53002248 ĐẶNG PHƯƠNG TRÂN 06/11/2003 Nữ 2NT D01 21.35 21.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

328 02002698 VÕ HỒNG KHÁNH TRÂN 02/11/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

329 02019973 VÕ NGUYỄN TRÂN TRÂN 20/02/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

330 02028344 ĐOÀN MINH TRÍ 12/03/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

331 45004729 HUỲNH NGUYỄN GIA TRÍ 14/11/2003 Nam 2 D01 18.55 18.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

332 02049453 PHAN HOÀNG MINH TRIẾT 07/10/2003 Nam 3 D14 20.05 20.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

333 02013465 TRẦN VÕ MINH TRIẾT 06/07/2003 Nam 3 D01 19.20 19.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

334 02018618 TRƯƠNG MINH TRIẾT 14/02/2003 Nam 3 D01 23.65 23.65 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

335 50012705 PHẠM MINH TRỌNG 16/04/2003 Nam 2NT D01 19 19.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

336 42005737 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/02/2003 Nữ 1 D01 19.45 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 17 / 211

Page 21: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

337 40015659 ĐỖ HUYỀN THANH TRÚC 05/05/2003 Nữ 1 D14 16.40 17.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

338 02007141 HOÀNG THỊ THANH TRÚC 28/11/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

339 02002717 NGUYỄN MAI THẢO TRÚC 16/09/2003 Nữ 3 D09 23.55 23.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

340 02066479 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 09/12/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

341 02035758 PHAN HUỲNH THANH TRÚC 13/08/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

342 54006441 NGUYỄN NHỰT TRUNG 19/11/2003 Nam 2NT D01 19.35 19.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

343 02056537DƯƠNG NGUYỄN MINH

TÚ 14/10/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

344 18013625 ĐOÀN CẨM TÚ 18/06/2003 Nữ 1 A01 21.30 22.05 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

345 02012521 LÊ TUẤN TÚ 11/10/2003 Nam 3 A01 19.35 19.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

346 55007266 LÝ CẨM TÚ 08/06/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

347 02012078 NGUYỄN NGỌC TÚ 16/05/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

348 02008969 PHAN NHƯ MỸ TÚ 06/12/2003 Nữ 06 3 D14 17.15 18.15 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

349 53009349 TRẦN ANH TÚ 01/10/2003 Nam 2 D01 18.35 18.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

350 48027130 TRỊNH LÊ CÔNG TÚ 17/11/2003 Nam 2 A01 21.25 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

351 46003221 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 13/12/2003 Nam 1 D14 19.25 20.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

352 42001463 ĐOÀN BẢO ANH TÙNG 24/05/2003 Nam 1 D09 18.75 19.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

353 28040215 NGUYỄN THANH TÙNG 01/09/2003 Nam 2NT D01 16.80 17.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

354 02050603 NGUYỄN THANH TÙNG 22/03/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

355 50007289 TƯỞNG THỊ THANH TUYỀN 29/10/2003 Nữ 2 D14 23.75 24.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

356 53009361 BÙI NGỌC MỸ UYÊN 03/03/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30Trang 18 / 211

Page 22: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

357 48006755 LÊ NGỌC NHÃ UYÊN 22/02/2003 Nữ 2 D01 17.45 17.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

358 02040548 LÊ THIỀU UYÊN 12/07/2003 Nữ 2 D01 22.55 22.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

359 02051277NGÔ THANH NGỌC PHƯƠNG

UYÊN 23/09/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

360 48023597NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

UYÊN 27/03/2003 Nữ 1 D01 20.55 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

361 42009237 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 16/12/2003 Nữ 1 D01 19.75 20.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

362 42011008 NGUYỄN THẢO UYÊN 07/10/2003 Nữ 1 D01 25.65 26.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

363 52001677 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 09/04/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

364 48025674 PHẠM NGUYỄN THÚY VI 24/06/2003 Nữ 2NT D01 20.20 20.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

365 02001721 TRẦN GIA BẢO VI 18/08/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

366 51002848 NGUYỄN TRIỆU VĨ 01/04/2003 Nam 2 D14 16.55 16.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

367 02065239 NGUYỄN VIỆT VĨ 29/08/2003 Nam 3 A01 16.50 16.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

368 61001387 MAI NHƯ KHẢ VIÊN 06/06/2003 Nữ 2 D01 21.05 21.30 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

369 48007632 TRƯƠNG LÊ CÔNG VINH 06/12/2003 Nam 2 D01 23.10 23.35 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

370 50003710 VÕ QUANG VINH 07/04/2003 Nam 2NT A01 21.90 22.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

371 02025718 DANH THIỀU VY 02/10/2003 Nữ 3 D01 25.45 25.45 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

372 02046731 ĐỖ HỒNG THÚY VY 02/09/2003 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

373 02037480 KHÂU YẾN VY 28/10/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

374 42011027 LÂM THÚY VY 03/01/2003 Nữ 01 1 D14 21.35 24.10 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

375 46001368 LÂM TUYẾT VY 30/04/2003 Nữ 2 D14 21.50 21.75 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

376 43001744 LÊ NGỌC HẠ VY 02/07/2003 Nữ 1 D01 23.80 24.55 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30Trang 19 / 211

Page 23: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

377 02003335 NGUYỄN ÁI TƯỜNG VY 19/09/2003 Nữ 3 D14 19.95 19.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

378 02081416NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG

VY 23/08/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

379 02056114 NGUYỄN NGỌC LAN VY 28/04/2003 Nữ 3 D14 21.50 21.50 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

380 02016251 NGUYỄN THỊ TRIỆU VY 20/11/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

381 02003347 NGUYỄN THỤY NHẬT VY 11/07/2003 Nữ 3 D14 17.25 17.25 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

382 29004008 NGUYỄN YẾN VY 24/05/2003 Nữ 2 D01 20.60 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

383 02001763 TRẦN THANH KIỀU VY 06/09/2003 Nữ 3 D14 18.90 18.90 7210403 Thiết kế Đồ họa 5 Thang điểm 30

384 02010313 TRẦN THANH VY 07/07/2003 Nữ 3 D01 22.85 22.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

385 48027185 LƯU DUYÊN XUÂN 01/02/2003 Nữ 2 D01 16.45 16.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

386 02008401NGUYỄN HỮU THANH

XUÂN 19/09/2003 Nữ 06 3 D01 22.70 23.70 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

387 02033927 NGUYỄN PHÚC TẦM XUÂN 20/05/2003 Nữ 3 D14 20.85 20.85 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

388 51011766 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 12/09/2003 Nữ 2 A01 19.35 19.60 7210403 Thiết kế Đồ họa 1 Thang điểm 30

389 50007801 TRẦN THỊ NGỌC NHƯ Ý 24/11/2003 Nữ 2 D01 20.55 20.80 7210403 Thiết kế Đồ họa 4 Thang điểm 30

390 42007612 BÙI THỊ HẢI YẾN 05/01/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7210403 Thiết kế Đồ họa 2 Thang điểm 30

391 52000813 CAO THỊ HOÀNG YẾN 09/12/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7210403 Thiết kế Đồ họa 3 Thang điểm 30

392 02025746 ĐẶNG THẢO AN 04/04/2003 Nữ 3 D14 23.70 23.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

393 48026471 LÊ BÌNH KHÁNH AN 21/04/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

394 02074680 NGUYỄN MINH ANH 21/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

395 25002611 NGUYỄN QUỲNH ANH 25/09/2003 Nữ 2 D01 21 21.25 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

396 02064652 PHAN NGUYỄN NGỌC ANH 31/03/2003 Nữ 3 A01 20.45 20.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30Trang 20 / 211

Page 24: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

397 48009742 TRẦN VŨ TÚ ANH 26/11/2003 Nữ 2 D14 24.35 24.60 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

398 02068871 TRANG MINH ÁNH 19/02/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

399 02018181 LÊ GIA BẢO 22/10/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

400 40014470 NGUYỄN THỊ CHÂU BĂNG 27/04/2003 Nữ 1 D01 18.95 19.70 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

401 02030793 NGUYỄN DUY BẰNG 23/05/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

402 02050813 LA NGUYỄN BÌNH 07/08/2001 Nam 3 D01 21.90 21.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

403 02056861 BẠCH MINH CHÂU 23/06/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

404 02041914 LÊ NGỌC MINH CHÂU 06/11/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30

405 02045005 LÊ PHẠM LINH CHI 27/02/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

406 25019184 NGUYỄN QUẾ CHI 12/09/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

407 29004865 NGUYỄN THỤC CHI 07/07/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

408 48019173 HOÀNG NGỌC DIỄM 15/11/2003 Nữ 1 D01 15.45 16.20 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

409 02002503 CHUNG DOANH DOANH 30/05/2003 Nữ 06 3 D01 24.35 25.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

410 01035266 PHẠM HÀ THẢO DUNG 18/04/2002 Nữ 3 D14 23.65 23.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

411 02052621 CHUNG QUỐC DŨNG 15/09/2003 Nam 06 3 D01 22.90 23.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

412 29001898 NGUYỄN THẢO DUYÊN 29/03/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30

413 37012489 NGUYỄN THỊ HỒNG DƯ 16/06/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

414 48013046 NGUYỄN NGỌC LIN ĐA 29/08/2003 Nữ 2NT D14 19.35 19.85 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

415 18005839 ĐINH VĂN GIÁP 02/04/2003 Nam 1 D01 17.10 17.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

416 63005121 GIÀNG A HÀ 24/04/2002 Nam 01 1 D14 13.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 21 / 211

Page 25: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

417 49014637 TRẦN HUỲNH NGÂN HÀ 09/10/2003 Nữ 2NT D01 25.95 26.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

418 37014345 TRỊNH THỊ HẠNH 13/12/2003 Nữ 1 D01 19.05 19.80 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

419 48001631 HOÀNG THANH HẰNG 18/01/2003 Nữ 2 D01 17.75 18.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

420 02035263 NGUYỄN TRẦN KIM HẰNG 13/01/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

421 44012897 VŨ HẠNH PHƯƠNG HẰNG 28/04/2003 Nữ 2NT D14 20.45 20.95 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

422 02046401 HOÀNG MINH BẢO HÂN 01/03/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

423 02075059 NGUYỄN LIÊN HIỆP 19/06/2003 Nam 3 A01 20.35 20.35 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

424 38006303 RƠ CHÂM HOA 15/03/2003 Nữ 01 1 D14 14.15 16.90 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

425 30006528 ĐƯỜNG THỊ THÚY HOÀI 13/08/2003 Nữ 2NT D01 18.05 18.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

426 48013744 VÕ NGỌC THANH HUYỀN 24/04/2003 Nữ 1 D14 15.35 16.10 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

427 51012873TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ

HUỲNH 14/10/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

428 19005735 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 15/09/2003 Nữ 2 D14 21.90 22.15 7210404 Thiết kế Thời trang 8 Thang điểm 30

429 02043737 NGUYỄN THỊ SONG HƯƠNG 18/09/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7210404 Thiết kế Thời trang 7 Thang điểm 30

430 02063852 TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG 02/02/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

431 42001033NGUYỄN TRẦN HOÀNG

KHANH 14/08/2003 Nữ 1 D01 17.50 18.25 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

432 02009870 TRẦN LÊ KHIÊM 21/10/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

433 43009451 TRẦN TUẤN KIỆT 17/09/2003 Nam 1 D01 22.85 23.60 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

434 40004424 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 17/02/2003 Nữ 01 1 D01 21.40 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

435 02034160 LÊ ĐÀM TRÚC LINH 14/06/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

436 02058159 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 29/08/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30Trang 22 / 211

Page 26: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

437 29009622NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

LINH 29/11/2003 Nữ 1 D01 21.80 22.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

438 02025384 NGUYỄN TRẦN THẢO LINH 15/09/2003 Nữ 3 D14 17.15 17.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

439 52002666 TRẦN TÙNG LINH 01/05/2003 Nữ 2 A01 17.55 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

440 02020238 TRẦN HOÀNG LONG 03/07/2003 Nam 3 D09 17.75 17.75 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

441 58000257 NGUYỄN MINH LUÂN 07/06/2003 Nam 2NT D01 15.75 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

442 01081332 TRẦN THỊ PHƯƠNG LY 12/01/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

443 37002295 NGUYỄN CÔNG LÝ 07/01/2003 Nam 2 D09 15.80 16.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

444 42011951NGUYỄN NGỌC TUYẾT

MAI 29/08/2003 Nữ 1 D09 19.30 20.05 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

445 02072179 PHẠM KHÁNH MAI 16/11/2002 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

446 43006249 LÊ NGUYỄN TRIỆU MY 13/02/2003 Nữ 1 D01 17.05 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

447 29003659 NGUYỄN THẢO NGÂN 18/04/2003 Nữ 2 D01 26.25 26.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

448 02001994 NGUYỄN VÕ KIM NGÂN 23/10/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

449 47006710 NGUYỄN VÕ TUYẾT NGÂN 16/03/2003 Nữ 2 D14 17.45 17.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

450 50003461 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGHI 17/12/2003 Nữ 2NT D14 19.05 19.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

451 51009640 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGHI 23/04/2003 Nữ 1 A01 17.70 18.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

452 02086178 LÊ TRẦN ANH NGỌC 27/02/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30

453 02017844 ĐẶNG KIỀU UYỂN NHI 19/10/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

454 48027335 HỒ PHẠM YẾN NHI 10/02/2003 Nữ 2 D01 16.85 17.10 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

455 48008722 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 12/10/2003 Nữ 2 D14 16.85 17.10 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

456 04009343 LÊ TRẦN THẢO NHI 09/07/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 23 / 211

Page 27: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

457 02047059NGUYỄN NGỌC KHÁNH

NHI 29/06/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

458 02026036 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 15/09/2003 Nữ 3 A01 20.25 20.25 7210404 Thiết kế Thời trang 9 Thang điểm 30

459 44003232 TRẦN THỊ Ý NHI 10/05/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

460 02077696 LƯƠNG TÂM NHƯ 16/05/2003 Nữ 3 D14 25.15 25.15 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

461 43003933NGUYỄN DUYÊN QUỲNH

NHƯ 14/12/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

462 44009689 PHẠM DIỄM QUỲNH NHƯ 03/01/2003 Nữ 2NT D09 17.15 17.65 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

463 02058891 PHÙNG THỊ DIỄM NHƯ 29/04/2003 Nữ 3 D14 21.30 21.30 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

464 63003078 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 19/06/2003 Nữ 1 D01 15.55 16.30 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

465 28029835 MAI ĐĂNG PHÚ 15/05/2003 Nam 2NT D14 19.40 19.90 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

466 02058963 VŨ LÊ HỒNG PHÚC 04/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

467 44005838 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 10/10/2003 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

468 04009826 LÊ HỮU HOÀNG QUÂN 23/04/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

469 40010045 NGUYỄN NỮ DIỄM QUYÊN 24/01/2003 Nữ 1 D01 19 19.75 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

470 02009449 TRẦN BỘI SAN 09/09/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

471 47007487 BAE EUN SOR 25/03/2003 Nữ 2 D14 21.45 21.70 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

472 35005542 HUỲNH HỒNG SƠN 18/10/2003 Nam 2NT D01 19.55 20.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

473 48026959 HÀ MAI MỸ TÂM 02/03/2003 Nữ 2 D09 20.25 20.50 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

474 29000732 ĐỖ THỊ THANH THẢO 19/06/2003 Nữ 2 D01 22.50 22.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

475 02008884 ĐỖ VƯƠNG PHƯƠNG THẢO 17/11/2003 Nữ 3 D01 19.60 19.60 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

476 40006423 MAI THỊ THẢO 25/08/2003 Nữ 1 D14 16.95 17.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 24 / 211

Page 28: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

477 40011260NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG

THẢO 24/08/2003 Nữ 1 D01 23.90 24.65 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

478 02054854 NGUYỄN THANH THẢO 15/11/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

479 02030574 VŨ THANH THẢO 21/09/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

480 44012362 VÕ HỒNG THẮM 04/07/2003 Nữ 2NT D01 17.55 18.05 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

481 46002572 NGUYỄN MINH THUẬN 07/02/2003 Nam 2NT A01 17.10 17.60 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

482 35005598 PHAN THỊ THANH THÚY 15/12/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

483 02025624 LÂM MINH THƯ 22/10/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

484 46005706 NGUYỄN ANH THƯ 01/09/2003 Nữ 2NT D01 17 17.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

485 02086478 PHẠM TRẦN ANH THƯ 16/02/2003 Nữ 3 D01 16.85 16.85 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

486 48013527 LƯƠNG DIỆU THƯƠNG 12/11/2002 Nữ 2NT D14 18.95 19.45 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

487 42010582 PHẠM VĂN THƯỜNG 21/03/2003 Nam 1 D09 18.40 19.15 7210404 Thiết kế Thời trang 5 Thang điểm 30

488 02015076 TRẦN BẢO THY 01/11/2003 Nữ 3 D14 18.20 18.20 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

489 57008781 TRẦN LÊ KHÁNH THY 18/10/2003 Nữ 2NT D14 18 18.50 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

490 40019268 BÙI ĐẶNG CÁT TIÊN 29/07/2003 Nữ 1 D01 15.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

491 42009016 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 01/05/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

492 50007211 TRẦN NAM TIẾN 01/04/2003 Nam 2 D01 19.10 19.35 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

493 48020477 LÊ THỊ MINH TRANG 15/07/2003 Nữ 1 A01 15.50 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

494 50007224 NGUYỄN THÁI NGỌC TRANG 17/07/2003 Nữ 2 D09 22.10 22.35 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

495 42001410 TRẦN BẢO GIA TRANG 29/04/2003 Nữ 1 D01 21.35 22.10 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

496 49008064 LÊ NGỌC TUYẾT TRÂM 10/01/2003 Nữ 2NT D01 17.30 17.80 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30Trang 25 / 211

Page 29: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

497 40015632 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 04/01/2003 Nữ 1 D01 24 24.75 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

498 02002687 NGUYỄN BẢO TRÂN 05/02/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

499 56009613 PHAN THỊ HUẾ TRÂN 12/04/2003 Nữ 2NT D14 21.50 22.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

500 47009359 PHẠM MAI TRINH 20/07/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7210404 Thiết kế Thời trang 7 Thang điểm 30

501 02065192 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 19/11/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

502 02018031 PHẠM THANH TÙNG 03/10/2002 Nam 3 A01 18.20 18.20 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

503 02028414 NGUYỄN AN THANH TUYỀN 23/03/2003 Nữ 3 D09 18.80 18.80 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

504 46000696 NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 23/06/2003 Nữ 2 D14 18.30 18.55 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

505 38007847 LÊ THỊ THU UYÊN 29/11/2003 Nữ 1 D01 15.80 16.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

506 02002784LƯƠNG XUÂN HOÀNG

UYÊN 04/12/2002 Nữ 3 D14 21.15 21.15 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

507 51004989 NGUYỄN TỐ UYÊN 18/08/2003 Nữ 2NT A01 20.05 20.55 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

508 02008363NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

UYÊN 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

509 43003098 NGUYỄN THỊ HUYỀN VÂN 13/09/2003 Nữ 1 D14 15.90 16.65 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

510 02045492 NGUYỄN PHƯỚC VŨ 05/11/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

511 47001063 NGUYỄN VŨ 14/08/2003 Nam 2 D14 16 16.25 7210404 Thiết kế Thời trang 4 Thang điểm 30

512 02007252 HUỲNH NGỌC THẢO VY 27/02/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

513 02020064NGUYỄN NGỌC KHÁNH

VY 09/06/2003 Nữ 3 D01 21.05 21.05 7210404 Thiết kế Thời trang 3 Thang điểm 30

514 38002218 TRƯƠNG NGỌC ÁNH VY 13/05/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7210404 Thiết kế Thời trang 2 Thang điểm 30

515 56006779 VÕ THỊ THÚY VY 13/07/2003 Nữ 2NT A01 18.20 18.70 7210404 Thiết kế Thời trang 1 Thang điểm 30

516 02056142 LƯU QUỲNH NHƯ Ý 09/11/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7210404 Thiết kế Thời trang 6 Thang điểm 30Trang 26 / 211

Page 30: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

517 02024585 ĐINH NGỌC LAN ANH 03/05/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7210408 Nghệ thuật số 4 Thang điểm 30

518 02010345 NGÔ ĐỨC ANH 19/11/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

519 02053999 NGUYỄN NGUYÊN ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

520 02050729 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 29/10/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

521 51012827 LÝ THỊ KIM CHI 28/12/2003 Nữ 1 D01 21.35 22.10 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

522 01018157 TRẦN HẠNH CHI 09/11/2003 Nữ 3 D14 22.40 22.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

523 02050092 LẦU CHÍ CƯỜNG 17/07/2003 Nam 06 3 D14 16.75 17.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

524 42000894NGÔ NGUYỄN KHÁNH

DUY 11/10/2003 Nam 1 D01 22.80 23.55 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

525 48003930 VÕ THÀNH ĐẠT 13/01/2003 Nam 2 D01 23.15 23.40 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

526 02045125 NGUYỄN HOÀNG HÀ 02/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

527 02023892 NGUYỄN MAI VIỆT HÀ 18/07/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

528 02018369 BÙI BẢO HÂN 13/03/2003 Nữ 3 A01 26.45 26.45 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

529 02005262 HUỲNH KHIẾT HÂN 01/09/2003 Nữ 06 3 D01 20 21.00 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30

530 02008564 TRẦN NGỌC HIỂN 04/08/2003 Nam 06 3 D01 18 19.00 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

531 02006199 NGÔ TRƯƠNG NHÃ HUỆ 10/07/2003 Nữ 06 3 D14 21.80 22.80 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

532 02050210NGUYỄN HOÀNG QUỲNH

HƯƠNG 23/07/2003 Nữ 3 D09 23.30 23.30 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

533 02050221 NGUYỄN TRẦN PHÚC KHANG 23/10/2003 Nam 3 D14 22.60 22.60 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

534 02001830 LIÊU TUẤN KHOA 04/06/2003 Nam 3 D14 19.40 19.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

535 61002874 NGUYỄN TÔ ĐĂNG KHOA 20/09/2003 Nam 2 D01 23.95 24.20 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

536 02035363NGUYỄN TRẦN THẠCH

LAM 19/11/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30Trang 27 / 211

Page 31: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

537 26015613 PHẠM MAI LINH 31/05/2003 Nữ 2NT D01 24.70 25.20 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

538 02003150 NGUYỄN XUÂN MAI 15/03/2003 Nữ 3 D14 20.55 20.55 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

539 02004158 VÕ HUỲNH KIM NGÂN 09/02/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

540 02058342 TRẦN GIA NGHI 29/09/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30

541 41009732 HUỲNH LÊ BẢO NGỌC 18/10/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

542 49006982 NGÔ NGUYỄN BẢO NGỌC 28/10/2003 Nữ 2NT D01 21.85 22.35 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

543 02051671 TRẦN HIỆP NGÔN 03/06/2003 Nam 06 3 D01 22.60 23.60 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

544 44003175 ĐÀO THÁI NGUYÊN 25/08/2002 Nam 2 D09 19.80 20.05 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

545 02038189 NGUYỄN QUÝ NHÂN 21/03/2003 Nam 2 D01 19.95 20.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

546 02047040 HOÀNG VĨNH QUỐC NHẬT 07/09/2003 Nam 3 D01 18.20 18.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

547 02029935 PHẠM HUỲNH HỒNG NHI 01/06/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

548 02051915 PHẠM NGỌC TÚ NHI 08/04/2003 Nữ 3 A01 26.50 26.50 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

549 02058509 TRẦN MÂN NHI 04/09/2003 Nữ 06 3 D01 22.45 23.45 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

550 02053296 TRẦN NGỌC TUYẾT NHI 17/11/2003 Nữ 3 D09 24.65 24.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

551 02075651 LƯƠNG VŨ NGỌC NHƯ 29/12/2003 Nữ 3 A01 23.75 23.75 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

552 02047096 CHUNG KIỀU OANH 24/06/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

553 02081187 LÝ NHẠC PHONG 09/07/2003 Nam 2 D01 20.30 20.55 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

554 50010749 ĐẶNG THANH PHÚ 19/03/2003 Nam 2NT D09 16.90 17.40 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

555 02042605 CHÂU HUỲNH MINH QUANG 18/09/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

556 17007574 TRƯƠNG TÚ QUYÊN 30/04/2003 Nữ 01 2 D01 18.60 20.85 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30Trang 28 / 211

Page 32: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

557 02074453 ĐỖ DƯƠNG QUỲNH 28/01/2003 Nữ 3 D09 24.95 24.95 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

558 02061577 LÝ HỮU TÀI 06/11/2003 Nam 06 3 A01 24.65 25.65 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

559 02008234 VÕ TRẦN KIM THANH 28/01/2003 Nữ 3 D01 25.35 25.35 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

560 02070408 TRẦN QUỐC MINH THÀNH 18/02/2003 Nam 3 D14 19.70 19.70 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

561 61002422 ĐỖ THỊ THU THẢO 25/08/2003 Nữ 1 D01 22.20 22.95 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

562 02010812 ĐẶNG HUỲNH ĐOAN THƯ 26/04/2003 Nữ 3 D14 21.85 21.85 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

563 61003371 NGUYỄN NGỌC SONG THƯ 15/08/2002 Nữ 2 D01 25.65 25.90 7210408 Nghệ thuật số 3 Thang điểm 30

564 02031315 PHẠM TRƯƠNG ANH THƯ 03/03/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

565 21019537 TIÊU XUÂN TRƯỜNG 26/03/2003 Nam 2NT D01 18 18.50 7210408 Nghệ thuật số 2 Thang điểm 30

566 02087272 PHẠM PHƯƠNG TỬ 23/02/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

567 52007428 TRẦN THỊ TƯỜNG VÂN 07/12/2003 Nữ 2NT D01 25.45 25.95 7210408 Nghệ thuật số 5 Thang điểm 30

568 21015627 MAI QUANG VIỆT 21/10/2003 Nam 2 D01 23.65 23.90 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

569 02010896 TÔ QUỐC VIỆT 18/02/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7210408 Nghệ thuật số 1 Thang điểm 30

570 02062222 NGÔ NHƯ Ý 08/02/2003 Nữ 06 3 D01 24 25.00 7210408 Nghệ thuật số 4 Thang điểm 30

571 02000638 BÙI THÚY AN 02/05/2003 Nữ 3 D15 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

572 02062780NGUYỄN DƯƠNG THIÊN

AN 17/09/2003 Nữ 3 D01 25.13 25.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

573 02085109 NGUYỄN PHAN THÙY AN 31/08/2003 Nữ 3 D01 20.36 20.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

574 02064589 NGUYỄN THANH AN 04/06/2003 Nam 3 D01 20.21 20.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

575 02006693NGUYỄN TRÌNH PHÚC

AN 16/07/2003 Nữ 3 D14 17.44 17.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

576 44000039 PHAN THỊ HOÀI AN 14/09/2002 Nữ 2 D01 23.93 24.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 29 / 211

Page 33: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

577 48030219 PHẠM NGUYỄN HOÀI AN 03/03/2003 Nữ 1 D01 21.41 22.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

578 02044904 BÙI QUỲNH ANH 18/09/2003 Nữ 3 D15 25.61 25.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

579 02052462 ĐỖ NGỌC QUỲNH ANH 20/07/2003 Nữ 3 D01 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

580 02006710 HỒ TRẦN QUỲNH ANH 15/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

581 49004731 LA NGỌC QUẾ ANH 07/04/2002 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

582 02037931 LÊ MINH THÙY ANH 16/01/2003 Nữ 2 D01 23.25 23.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

583 02002352 LÊ QUỐC ANH 19/02/2003 Nam 3 D15 25.43 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

584 46000052 MAI THỊ KIM ANH 29/05/2003 Nữ 2 D15 21 21.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

585 02020636NGUYỄN HUỲNH MINH

ANH 10/08/2003 Nữ 3 D01 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

586 48012220NGUYỄN KHOA NGỌC

ANH 05/06/2003 Nữ 2NT D01 22.88 23.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

587 02025202 PHAN BẠCH LAN ANH 10/06/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

588 44004221 PHAN NGỌC QUẾ ANH 15/04/2003 Nữ 2 D15 23.33 23.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

589 02024608 PHAN VÂN ANH 01/10/2003 Nữ 3 D01 20.93 20.93 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

590 37008047 QUÁCH QUỲNH ANH 08/09/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

591 02001296 NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH 01/07/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

592 02009682 ĐOÀN MINH ÂN 07/01/2003 Nam 3 D15 23.29 23.29 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

593 02056765 NGÔ LĂNG TỬ ÂN 03/07/2003 Nữ 06 3 D01 24.71 25.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

594 03022695 ĐỖ ĐĂNG BẢO 27/09/2003 Nam 3 D01 22.73 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

595 02018193 TRẦN HOÀNG THÁI BẢO 19/06/2003 Nam 3 D01 23.96 23.96 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

596 49009960 VÕ QUỐC BẢO 26/07/2003 Nam 2NT D01 20.33 20.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 30 / 211

Page 34: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

597 46007280 LÂM TUYẾT BĂNG 28/08/2003 Nữ 2NT D01 22.76 23.26 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

598 51002909 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/11/2003 Nữ 2NT D15 18.11 18.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

599 02032690 PHẠM DUY BÌNH 05/06/2003 Nam 3 D01 24.83 24.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30

600 02074795 TRẦN KHÁNH BÌNH 21/07/2003 Nữ 3 D01 24.83 24.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

601 02055276 NGUYỄN VĂN CHÍ CANG 02/10/2003 Nam 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

602 52001857 LÊ NGUYỄN BẢO CHÂU 18/04/2003 Nữ 2 D01 24.49 24.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

603 02047370 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

604 46002783 NGUYỄN THỊ LINH CHI 25/11/2003 Nữ 1 D01 18.11 18.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

605 44011428 NGUYỄN THỊ LINH CHI 22/10/2003 Nữ 2NT D01 23.33 23.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

606 02066751 NGUYỄN VIỆT MỸ DUNG 21/02/2003 Nữ 3 D01 21.49 21.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30

607 41010553 NGUYỄN THANH DUY 25/12/2003 Nam 2 D01 20.55 20.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

608 48013036 VŨ PHƯƠNG DUY 19/12/2002 Nam 2NT D15 19.80 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

609 43007200 ĐIỂU THỊ DUYÊN 28/06/2001 Nữ 01 1 D15 19.65 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

610 45004880 NGUYỄN TUYẾT HÀ DUYÊN 15/06/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

611 50008284 NHỊ THỊ NGỌC DUYÊN 25/03/2003 Nữ 2NT D01 20.44 20.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

612 02021866 BÙI XUÂN KHÁNH DƯƠNG 06/11/2003 Nam 3 D01 23.59 23.59 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

613 02063713 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 07/06/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

614 50007408 HUỲNH HỒ TRÚC ĐÀO 26/01/2003 Nữ 2 D01 18.19 18.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

615 02063729 PHẠM TẤN ĐẠT 25/10/2003 Nam 3 D01 20.59 20.59 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

616 40008037 LƯU PHẠM THỤC ĐOAN 21/12/2002 Nữ 1 D01 17.70 18.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 31 / 211

Page 35: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

617 02055399NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG

ĐÔNG 02/12/2003 Nam 3 D14 19.13 19.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

618 02071417 ĐỖ NGỌC QUỲNH GIAO 09/08/2003 Nữ 3 D14 24.30 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

619 02074990 HOÀNG NGUYỆT HÀ 19/05/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

620 02074994 TRẦN NGUYỆT HÀ 08/12/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30

621 02051042 PHẠM NGUYỄN ANH HÀO 22/09/2003 Nam 3 D01 22.99 22.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

622 45000230 ĐINH NỮ DUY HẢO 29/10/2003 Nữ 1 D01 17.33 18.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

623 49011786 HUỲNH THỊ HẰNG 24/10/2003 Nữ 1 D01 21.75 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

624 02026939 LÊ MINH THANH HẰNG 08/01/2003 Nữ 3 D01 26.21 26.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

625 02066950 LÊ TRẦN GIA HÂN 01/12/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

626 59000127 LIỄU NGỌC HÂN 24/10/2003 Nữ 1 D01 25.73 26.48 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

627 02001468 NGUYỄN GIA HÂN 18/03/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

628 54010232 PHÙNG NHẬT BẢO HÂN 06/06/2003 Nữ 1 D01 21.19 21.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

629 02009806 BÙI THỊ DIỆU HIỀN 06/01/2003 Nữ 3 D14 25.58 25.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

630 28005611 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/11/2003 Nữ 2 D01 22.58 22.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

631 02078769 TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 20/01/2003 Nữ 2 D15 19.80 20.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

632 02010481 PHÙNG THỊ QUỲNH HOA 15/06/2003 Nữ 3 D01 23.66 23.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

633 38013198 TRẦN XUÂN HÒA 15/02/2003 Nam 1 D01 22.58 23.33 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

634 02055507 LÊ TRÚC HOÀNG 01/11/2003 Nữ 3 D01 21.86 21.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

635 46005523 NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 03/06/2003 Nữ 1 D01 20.48 21.23 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

636 31003651 NGUYỄN XUÂN HÙNG 23/12/2003 Nam 2 D14 19.50 19.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 32 / 211

Page 36: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

637 02047478 NGUYỄN HỒ ĐỨC HUY 15/11/2003 Nam 3 D01 25.28 25.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

638 48030334 NGUYỄN NHẬT HUY 08/09/2003 Nam 1 D01 20.63 21.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

639 02049358NGUYỄN TRẦN QUANG

HUY 12/12/2003 Nam 3 D01 23.63 23.63 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

640 02020898NGUYỄN XUÂN QUANG

HUY 11/05/2003 Nam 3 D01 23.81 23.81 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 Thang điểm 30

641 02006221 TRƯƠNG KHẢI HUY 12/11/2003 Nam 06 3 D01 22.73 23.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

642 02071635 VŨ TRƯỜNG HUY 17/10/2003 Nam 3 D01 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

643 46007831 ĐỖ PHƯƠNG HUYÊN 10/11/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

644 48003060 VŨ PHẠM NGỌC HUYỀN 12/03/2003 Nữ 2 D01 23.06 23.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

645 44004996 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 27/09/2003 Nữ 2 D01 26.33 26.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

646 02035327 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 29/03/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

647 02035333 DƯƠNG BẢO KHANG 12/08/2003 Nam 2 D01 19.76 20.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

648 02085709 ĐỒNG GIA KHANG 20/01/2002 Nam 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

649 02069540 LÊ DUY KHANG 08/06/2003 Nam 3 D01 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

650 02054347 LÊ NGUYÊN KHANG 19/08/2003 Nam 3 D01 25.58 25.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

651 02078883 TRẦN PHƯƠNG KHANH 23/07/2003 Nữ 2 D01 18.11 18.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

652 42001038 HOÀNG THỊ MỸ KHÁNH 26/04/2003 Nữ 1 D15 22.65 23.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

653 52002560 NGUYỄN CÔNG THỤC KHÁNH 21/08/2003 Nữ 2 D15 22.58 22.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

654 02051352NGUYỄN HOÀNG ANH

KHOA 21/11/2003 Nam 3 D01 19.09 19.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

655 02067297 TRẦN TUẤN KHOA 17/09/2003 Nam 3 D14 21.53 21.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

656 51011919 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/03/2003 Nam 2 D01 21.11 21.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 33 / 211

Page 37: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

657 02077225 TRẦN TUẤN KIỆT 29/04/2003 Nam 3 D01 26.21 26.21 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

658 02051425 VÕ HUỲNH KHÚC LAN 08/10/2002 Nữ 3 D01 18.64 18.64 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

659 02036058 NGUYỄN BÙI NHẬT LÂM 07/07/2003 Nam 2 D01 23.06 23.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 10 Thang điểm 30

660 61010936 CHÂU VỸ LINH 20/03/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

661 48030382 ĐỖ NGỌC KHÁNH LINH 30/03/2003 Nữ 1 D01 19.91 20.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

662 02020201 ĐẶNG NHẬT KHÁNH LINH 09/05/2003 Nữ 3 D01 18.49 18.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

663 02039592 HUỲNH ÁI LINH 28/02/2003 Nữ 2 D01 20.81 21.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

664 61001761 LÊ KHÁNH LINH 31/12/2003 Nữ 1 D01 23.29 24.04 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

665 02057873 LÊ VĨ LINH 10/01/2003 Nữ 06 3 D01 23.63 24.63 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

666 02085802 NGUYỄN NGỌC DIỆU LINH 23/12/2003 Nữ 3 D01 22.39 22.39 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

667 34004342 PHAN THỊ TUYẾT LINH 29/11/2003 Nữ 2 D01 20.93 21.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

668 44005190 VÕ THỊ KIM LỘC 21/06/2003 Nữ 2 D15 22.54 22.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

669 48029333NGUYỄN HOÀNG TUYẾT

MAI 19/01/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

670 38001234 PHẠM HỒNG TÚ MINH 15/03/2003 Nữ 1 D01 25.80 26.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

671 02055864 LÊ NGUYỄN UYỂN MY 24/08/2003 Nữ 3 D01 22.31 22.31 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

672 02087043 NGUYỄN VŨ THẢO MY 26/11/2003 Nữ 3 D01 24.79 24.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 Thang điểm 30

673 51014185 TRẦN THẢO MY 29/08/2003 Nữ 2NT D01 18.11 18.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

674 02008055 VÕ HOÀI MY 29/03/2003 Nữ 3 D14 25.43 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

675 02058267 TRẦN QUỐC NAM 27/05/2003 Nam 3 D01 23.18 23.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

676 02072633 ĐỖ NGỌC GIA NGÂN 24/11/2003 Nữ 3 D01 19.16 19.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30Trang 34 / 211

Page 38: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

677 52010441 ĐẶNG NGỌC KIỀU NGÂN 01/01/2003 Nữ 1 D01 22.09 22.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

678 55001097 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 30/03/2003 Nữ 3 D01 19.69 19.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

679 02021337 HÀNG BẢO NGÂN 05/11/2003 Nữ 06 3 D01 22.20 23.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

680 02058292 HUỲNH DIỆP NHƯ NGÂN 06/08/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

681 58001518 LÊ THỊ KIM NGÂN 19/07/2003 Nữ 2NT D01 24.60 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

682 02072647 NGUYỄN THANH NGÂN 18/11/2003 Nữ 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

683 02000912 PHAN HOÀNG NGÂN 11/03/2003 Nữ 3 D01 22.28 22.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

684 02004162 HUỲNH LÝ PHƯƠNG NGHI 12/09/2003 Nữ 3 D15 24.90 24.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30

685 02085938NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG

NGHI 03/08/2003 Nữ 3 D01 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

686 02086175 NGUYỄN PHAN ĐÔNG NGHI 26/10/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

687 02007460 VÕ PHƯƠNG NGHI 15/07/2003 Nữ 3 D15 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

688 42005090 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 21/06/2003 Nam 1 D15 24.98 25.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

689 52002825 PHAN TRỌNG NGHĨA 09/08/2003 Nam 2 D01 23.18 23.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

690 02065934 DƯƠNG HUỲNH NHƯ NGỌC 01/11/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

691 02067702 ĐỒNG THANH NGỌC 11/07/2003 Nữ 3 D01 22.99 22.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

692 34007725 HỒ BẢO NGỌC 02/09/2003 Nữ 1 D01 24.60 25.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30

693 02003533 HÀ NHƯ NGỌC 28/05/2003 Nữ 3 D01 22.84 22.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

694 50002885 LÊ TRẦN BẢO NGỌC 02/06/2003 Nữ 2NT D01 22.50 23.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

695 49011910 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13/04/2003 Nữ 1 D01 22.13 22.88 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

696 02010660 PHẠM ĐỖ PHƯƠNG NGỌC 31/10/2003 Nữ 3 D01 23.66 23.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 35 / 211

Page 39: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

697 37003484 TRẦN TRỌNG NGUYÊN 19/10/2003 Nam 2 D01 18.53 18.78 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

698 49011929 PHAN THÁI NHÂN 10/12/2003 Nam 2NT D15 21.60 22.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

699 48016933 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 10/12/2003 Nam 2NT D01 22.16 22.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

700 48003572 ĐINH THỊ YẾN NHI 05/01/2003 Nữ 2 D01 23.93 24.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

701 02016014 LÂM NGỌC THIÊN NHI 29/08/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

702 02067763 LÊ TRẦN THẢO NHI 28/03/2003 Nữ 3 D15 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

703 48008042 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NHI 25/12/2003 Nữ 2 D01 17.93 18.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

704 02003612 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 16/05/2003 Nữ 3 D15 21.86 21.86 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

705 02066031 NGUYỄN PHÚC THẢO NHI 12/03/2003 Nữ 3 D01 19.24 19.24 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

706 02020392TRẦN HUỲNH THỊ TUYẾT

NHI 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

707 49006227 VÕ THỊ YẾN NHI 16/02/2003 Nữ 2NT D01 18.49 18.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

708 37007547 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/05/2003 Nữ 2 D01 20.18 20.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

709 50014316 TRẦN THỊ NHUNG 10/08/2003 Nữ 2NT D01 21.34 21.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

710 02034272NGUYỄN NGỌC QUỲNH

NHƯ 27/11/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

711 02011264 PHẠM NGỌC MAI NHƯ 22/09/2003 Nữ 2 D01 19.20 19.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

712 02021472 PHÙNG ĐÌNH KHÁNH NHƯ 21/12/2003 Nữ 3 D01 20.85 20.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

713 47000601 NGUYỄN NỮ TƯỜNG OANH 29/09/2003 Nữ 2 D01 19.28 19.53 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

714 49008481 NGUYỄN HỮU THỊNH PHÁT 14/04/2003 Nam 2NT D09 18.19 18.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

715 52000516 NGUYỄN VĂN PHÁT 20/06/2003 Nam 2 D01 20.93 21.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

716 02056258 NGUYỄN VƯƠNG PHÁT 29/09/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 36 / 211

Page 40: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

717 02025505 PHẠM TRẦN HƯNG PHÁT 05/12/2003 Nam 3 D01 21.34 21.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

718 02005862 QUÁCH THỤY PHONG 31/03/2003 Nam 06 3 D15 22.28 23.28 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

719 02024927 NGUYỄN KHƯU GIA PHÚ 04/06/2003 Nam 3 D15 23.29 23.29 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

720 02033659 NGUYỄN MAI QUỐC PHÚ 26/01/2003 Nam 3 D01 25.13 25.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

721 02066170 CHÂU HOÀNG PHÚC 07/09/2003 Nam 3 D01 21.16 21.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

722 02008829 VÕ YẾN PHỤNG 26/07/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

723 02001558 NGUYỄN THIÊN PHƯỚC 05/11/2003 Nam 3 D15 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

724 48026312 HỒ PHAN HỮU PHƯƠNG 15/12/2002 Nam 2 D01 22.54 22.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

725 44001314 HOÀNG MINH PHƯƠNG 19/10/2002 Nữ 2 D01 23.48 23.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

726 02001562 HUỲNH NGỌC LAN PHƯƠNG 21/10/2003 Nữ 3 D01 24.71 24.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

727 02066203 LỮ NGỌC PHƯƠNG 11/08/2003 Nam 3 D01 22.16 22.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

728 02054735 LÊ NGUYỄN NAM PHƯƠNG 24/01/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

729 50009941 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/01/2003 Nữ 2NT D15 25.69 26.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

730 02068232 NGUYỄN TRẦN MINH PHƯƠNG 19/05/2003 Nam 3 D01 20.36 20.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

731 02035566 PHAN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 23/09/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

732 43008836 GIANG MINH QUÂN 20/10/2003 Nam 1 D01 23.21 23.96 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

733 02059019 NGUYỄN CẢNH QUÝ 01/12/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

734 02008846 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYÊN 09/10/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

735 48000388 LÊ VÕ PHƯƠNG QUYÊN 08/05/2003 Nữ 2 D01 21.49 21.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

736 02003694 NGUYỄN TÚ QUYÊN 29/08/2003 Nữ 3 D14 19.39 19.39 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30Trang 37 / 211

Page 41: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

737 02022248 HÀ HƯƠNG QUỲNH 05/06/2003 Nữ 3 D01 23.51 23.51 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

738 02010767 LƯ LỆ QUỲNH 12/03/2003 Nữ 3 D01 20.51 20.51 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

739 39009709 NGUYỄN HỒ BẢO QUỲNH 27/02/2003 Nữ 2 D01 16.76 17.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

740 54006298 PHAN HUỲNH DIỄM QUỲNH 21/08/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

741 50012130 PHẠM NHƯ QUỲNH 19/01/2003 Nữ 2NT D15 22.80 23.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

742 43003486 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH 07/01/2003 Nữ 1 D01 27.15 27.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

743 02010772 KHA NHẬT SANG 11/12/2003 Nam 3 D01 22.73 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

744 02088793 NGUYỄN HẢI SƠN 01/11/2003 Nam 3 D01 24.19 24.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

745 42010912 BÙI KHOA BẢO TÂM 24/04/2003 Nữ 1 D01 25.91 26.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

746 02086345 DOÃN TRẦN MINH TÂM 21/02/2003 Nữ 2NT D01 23.29 23.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

747 02059153 NGUYỄN MINH TẤN 05/02/2003 Nam 3 D01 23.89 23.89 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

748 52005389 CAO ĐÌNH SONG THÁI 17/08/2003 Nam 2 D01 23.81 24.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

749 51014305 TRẦN ĐÀO NHẬT THÁI 08/04/2003 Nam 2NT D01 19.31 19.81 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

750 48012729 ĐÀO PHẠM PHƯƠNG THANH 07/08/2003 Nữ 2NT D01 22.61 23.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

751 02047244 HỒ THỊ MỸ THANH 01/09/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

752 02047246 LƯƠNG THỊ NGỌC THANH 22/10/2003 Nữ 3 D01 19.73 19.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

753 02059189 HUỲNH TUẤN THÀNH 02/07/2003 Nam 06 3 D01 19.61 20.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

754 02027770 KHỔNG TRẦN TIẾN THÀNH 17/10/2003 Nam 3 D01 24.15 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

755 41010235 NGUYỄN CHÍ THÀNH 02/10/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

756 48030528 TRẦN KIẾN THÀNH 24/11/2003 Nam 01 1 D01 20.66 23.41 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 38 / 211

Page 42: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

757 02019418 LÊ THỊ THANH THẢO 24/02/2003 Nữ 3 D01 25.88 25.88 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30

758 02005985 MAI THANH THẢO 15/12/2003 Nữ 3 D01 23.44 23.44 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

759 37009634 PHAN THỊ THANH THẢO 26/06/2003 Nữ 2NT D01 21.04 21.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

760 57011092 NGUYỄN THỊ ANH THI 11/11/2003 Nữ 2NT D14 19.22 19.72 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

761 44003984 NGUYỄN THỊ MINH THI 25/11/2003 Nữ 2 D15 24.83 25.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

762 02053638 TRẦN NGỌC BẢO THI 02/07/2003 Nữ 3 D15 25.01 25.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

763 48021173 NGUYỄN PHÚC THỊNH 04/12/2002 Nam 2NT D09 18.60 19.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

764 02044847 NGUYỄN PHÚC THỊNH 13/05/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

765 48004099 PHẠM PHÚC THỊNH 22/04/2003 Nam 2 D01 23.81 24.06 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

766 48012050 ĐỖ NGỌC MINH THÔNG 04/10/2003 Nam 1 D15 22.43 23.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

767 37006428 NGUYỄN MINH THÔNG 15/10/2003 Nam 2 D01 22.69 22.94 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

768 02021695 NGUYỄN NGỌC TRÍ THÔNG 13/12/2003 Nam 3 D01 21.08 21.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

769 48020364 HOÀNG VŨ ÁI THÙY 10/01/2003 Nữ 1 D01 19.50 20.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

770 47000830 LÊ VŨ ANH THƯ 23/04/2003 Nữ 2 D01 19.80 20.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

771 40015552 NGUYỄN LÂM MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

772 34007842 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 17/12/2003 Nữ 2NT D01 17.96 18.46 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

773 02011389 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/12/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

774 02025040 HỒ HOÀNG THY 12/02/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

775 54007036NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

THY 31/05/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

776 02061895 VÕ THỊ HỒNG THY 04/04/2003 Nữ 06 3 D01 21.11 22.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30Trang 39 / 211

Page 43: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

777 02086496 NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN 21/12/2003 Nữ 3 D01 18.98 18.98 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 Thang điểm 30

778 02070458 ĐẶNG PHI TIẾN 21/06/2003 Nam 3 D09 23.74 23.74 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 Thang điểm 30

779 02007787 LÂM NHỰT TIẾN 04/09/2003 Nam 06 3 D01 22.99 23.99 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

780 02008303 LÊ PHƯỚC HỮU TÍN 19/01/2003 Nam 3 D01 25.20 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

781 57005491 NGUYỄN KHẮC TÍN 04/01/2003 Nam 2NT D15 20.29 20.79 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

782 58007852 PHAN MINH TOÀN 06/08/2001 Nam 1 D01 17.85 18.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

783 02059590 TRẦN MINH TOÀN 09/12/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

784 02028321 PHAN MINH TRANG 27/07/2002 Nữ 3 D15 24.60 24.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

785 02079548TRƯƠNG PHẠM HUYỀN

TRANG 09/04/2003 Nữ 2 D01 18.11 18.36 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

786 48021233 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 04/12/2003 Nữ 2NT D01 20.70 21.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

787 02066428 LÂM NGỌC TRÂM 03/07/2003 Nữ 3 D15 21.30 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

788 29008286 NGUYỄN VÕ HOÀNG TRÂM 06/03/2003 Nữ 2NT D01 21.08 21.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

789 02020971 HUỲNH THỤY TRÂN 16/01/2003 Nữ 06 3 D01 22.13 23.13 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

790 58000531 NGUYỄN DIỆP MỸ TRÂN 27/10/2003 Nữ 2NT D01 16.16 16.66 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

791 38001500 VÕ NGỌC QUẾ TRÂN 17/03/2003 Nữ 1 D01 23.70 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

792 33005699 CAO NGUYỄN MINH TRÍ 06/01/2003 Nam 2 D14 26.44 26.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

793 02059669 TRỊNH MINH TRÍ 02/03/2003 Nam 3 D14 22.54 22.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

794 02062005 VÕ THANH TRÍ 19/10/2003 Nam 3 D01 24.38 24.38 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

795 40003519 TRƯƠNG TRIỆU TRIỆU 10/12/2003 Nữ 1 D01 21.98 22.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

796 56005421 NGUYỄN NGỌC TRINH 15/10/2003 Nữ 2NT D01 22.58 23.08 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30Trang 40 / 211

Page 44: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

797 02047859NGUYỄN TRẦN MỘNG

TRINH 23/11/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

798 46007655 PHAN THỊ THÙY TRINH 31/10/2003 Nữ 2NT D01 24.53 25.03 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

799 02010860 PHẠM NGỌC ĐAN TRINH 05/07/2003 Nữ 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

800 02046622 ĐINH THANH TRÚC 08/06/2003 Nữ 3 D01 21.34 21.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

801 02059702ĐOÀN NGUYỄN THANH

TRÚC 13/02/2003 Nữ 3 D15 24.49 24.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

802 43010058NGUYỄN HOÀNG NHÃ

TRÚC 27/01/2003 Nữ 2NT D01 24.19 24.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

803 02042263 NGUYỄN LÊ NGỌC TRÚC 18/12/2002 Nữ 3 D01 25.73 25.73 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

804 02005433 LÊ DƯƠNG THÀNH TRUNG 07/12/2003 Nam 3 D01 18.83 18.83 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

805 02086635 HUỲNH NHỰT TRƯỜNG 17/07/2003 Nam 3 D01 22.61 22.61 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

806 02011460 NGUYỄN CAO THANH TUẤN 18/11/2003 Nam 2 D01 23.10 23.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

807 02062080 NGUYỄN MINH TUẤN 09/12/2003 Nam 3 D15 23.10 23.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

808 02072485 TRỊNH ĐỨC TUẤN 17/12/2003 Nam 3 D15 21.19 21.19 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

809 02073665 VŨ MINH TUẤN 06/10/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Thang điểm 30

810 02051271 LÊ THỊ THANH TUYỀN 15/08/2003 Nữ 3 D01 17.18 17.18 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

811 39008829 NHAN CHÍ TƯỜNG 11/12/2003 Nam 2 D01 21.45 21.70 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

812 42001471 HUỲNH TÚ UYÊN 23/05/2003 Nữ 1 D01 20.96 21.71 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

813 43010090 NGÔ LÊ THANH VÂN 05/04/2003 Nữ 2NT D14 23.51 24.01 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

814 02035803HOÀNG NGỌC TRƯƠNG

VƯƠNG 05/04/2003 Nam 06 2 D01 22.20 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

815 39002667 HỒ NGUYỄN KHÁNH VY 11/05/2003 Nữ 1 D01 21.94 22.69 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Thang điểm 30

816 50008201 LÊ NGỌC TƯỜNG VY 16/12/2003 Nữ 2 D01 20.78 21.03 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30Trang 41 / 211

Page 45: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

817 02065831NGUYỄN NGỌC KHÁNH

VY 21/04/2003 Nữ 3 D15 22.35 22.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

818 02073127NGUYỄN NGỌC TƯỜNG

VY 15/07/2003 Nữ 3 D01 19.46 19.46 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

819 02039532 PHAN NGỌC YẾN VY 10/08/2002 Nữ 2 D15 25.09 25.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

820 63000427 TẠ THỊ YẾN VY 14/10/2003 Nữ 1 D01 23.36 24.11 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 Thang điểm 30

821 43008247 TỐNG TRIỆU KHÁNH VY 02/02/2003 Nữ 1 D15 17.74 18.49 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Thang điểm 30

822 02073739 TRƯƠNG NGỌC KIỀU VY 23/01/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

823 59009631 CHUNG TRỊNH NHƯ Ý 14/04/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 1 Thang điểm 30

824 02044178 PHẠM TRẦN NHƯ Ý 02/02/2003 Nữ 3 D14 19.54 19.54 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

825 02062224 CAO KIM YẾN 31/03/2003 Nữ 3 D01 25.09 25.09 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Thang điểm 30

826 02003017 ĐỖ TRẦN MINH KHOA 19/12/2003 Nam 3 D01 17.75 17.75 7310113 Kinh tế thể thao 4 Thang điểm 30

827 02020486 ĐỖ HOÀNG QUÂN 01/01/2003 Nam 3 D01 23.05 23.05 7310113 Kinh tế thể thao 2 Thang điểm 30

828 02003846 CHU QUỲNH SONG AN 14/02/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7310401 Tâm lý học 10 Thang điểm 30

829 02009664 ĐỖ NGỌC ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

830 46005169 HUỲNH THỊ VÂN ANH 14/10/2003 Nữ 2NT D01 18.10 18.60 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

831 47009465 NGUYỄN KIM LAN ANH 11/01/2003 Nữ 1 D01 17.55 18.30 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

832 02003872NGUYỄN NGỌC TRÂM

ANH 29/10/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

833 02018129 NGUYỄN THỊ MINH ANH 02/02/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

834 42009636 NGUYỄN THÙY VÂN ANH 18/04/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

835 02063606 NGUYỄN VÕ NGỌC ANH 24/03/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

836 48008356 MAI HOA ẢNH 05/11/2003 Nữ 2 D01 17.70 17.95 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30Trang 42 / 211

Page 46: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

837 02000675 VŨ NGỌC BÍCH 21/11/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

838 63006285 LANG THỊ NGỌC CHÂM 24/05/2003 Nữ 01 1 D01 19.50 22.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

839 56000041 TRẦN THỊ KIM CHI 29/07/2003 Nữ 1 D01 15.45 16.20 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

840 34013457 HUỲNH CÔNG DIỆN 19/06/2002 Nam 2NT D01 21.70 22.20 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

841 48000086 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 28/12/2003 Nữ 2 D09 22.05 22.30 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

842 02069087 NGUYỄN HOÀI ĐOAN 31/07/2002 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

843 02046362 TRẦN NGUYỄN GIA GIA 27/10/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

844 52005699 TRỊNH NGUYỄN DUY HẢI 09/10/2003 Nam 2NT D09 21.70 22.20 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

845 02018381 NGUYỄN NGỌC VŨ HÂN 06/12/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

846 02040106 TĂNG NGỌC HÂN 12/10/2003 Nữ 2 D01 22.05 22.30 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

847 32002243 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 24/10/2003 Nữ 2 D01 25.50 25.75 7310401 Tâm lý học 9 Thang điểm 30

848 02055521 NGUYỄN QUANG HÙNG 07/03/2003 Nam 3 D01 21.70 21.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

849 48015627 NGUYỄN ĐĂNG KHA 02/06/2003 Nam 2NT D09 16.40 16.90 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

850 02063876 LÊ NGUYỄN MAI KHANH 03/10/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

851 55012020 TRUNG KHẢI LAM 22/12/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

852 02069656 CHUNG KHÁNH LINH 15/12/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

853 47006645 PHƯƠNG YẾN LOAN 26/03/2003 Nữ 06 2 D09 15.65 16.90 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

854 02000871NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC

LỘC 20/04/2003 Nữ 3 D01 20.10 20.10 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

855 04009759 NGUYỄN KHÁNH LY 17/12/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

856 02053187 PHẠM HÀ THIÊN NGÂN 23/06/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7310401 Tâm lý học 9 Thang điểm 30Trang 43 / 211

Page 47: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

857 02084733 ĐỖ NGUYỄN TÚ NGHI 07/04/2003 Nữ 2 D01 21.45 21.70 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

858 49000151 LÊ THỊ TƯỜNG NGHI 21/12/2003 Nữ 1 D01 22.30 23.05 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

859 02053202 VÕ ĐÔNG NGHI 09/06/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

860 58006705 LƯƠNG MINH NGỌC 10/02/2003 Nữ 01 1 D01 17.80 20.55 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

861 48009400 NGÔ ĐÌNH BẢO NGỌC 23/09/2003 Nữ 2 D01 17.50 17.75 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

862 02081118 HUỲNH LAN TRANG NHÃ 21/11/2003 Nữ 2 D01 19 19.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

863 02000366 LÊ UYÊN NHI 20/08/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

864 58001076 NGÔ TUYẾT NHI 22/01/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

865 02007514 NGUYỄN LƯU BẢO NHI 03/12/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

866 02086196 NGUYỄN YẾN NHI 05/10/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

867 56000416 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/06/2003 Nữ 2NT A01 21.85 22.35 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

868 02054678 TĂNG THỤY BẢO NHƯ 28/09/2003 Nữ 3 A01 19 19.00 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

869 63005697 VŨ THỊ LOAN PHƯƠNG 17/08/2003 Nữ 1 D08 17.75 18.50 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

870 02064255 LƯƠNG HẢI PHƯỢNG 29/07/2003 Nữ 3 A01 21.15 21.15 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

871 58006769 HỨA THỊ MỸ QUYÊN 24/10/2003 Nữ 01 1 A01 20.30 23.05 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

872 02073357 HUỲNH NGỌC TÂM 02/09/2003 Nữ 3 D01 16.60 16.60 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

873 40017186 ĐẶNG HOÀNG DIỆU THẢO 21/01/2003 Nữ 1 D01 21.25 22.00 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

874 02000471 LÊ THANH THẢO 14/03/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

875 02025008 TRẦN PHÚC THỊNH 12/11/2003 Nam 3 A01 19.50 19.50 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

876 02019869ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG

THÔNG 23/07/2003 Nam 3 D09 18.05 18.05 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30Trang 44 / 211

Page 48: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

877 02001079 PHẠM ĐỖ ĐOAN THỤC 17/10/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

878 48015962 LÊ THANH THÙY 12/02/2003 Nữ 2NT D01 22.95 23.45 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

879 02081369 NGÔ MINH THƯ 11/09/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

880 02059519 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 13/11/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7310401 Tâm lý học 6 Thang điểm 30

881 40017802 PHAN THỊ ANH THƯ 15/02/2003 Nữ 1 D01 26.50 27.25 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

882 02014413 TIÊU HUỲNH ANH THƯ 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

883 02073571 VŨ HẢI QUỲNH THƯ 29/12/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

884 02069934 LÝ TRÍ TOÀN 17/02/2003 Nam 3 D01 20.20 20.20 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

885 02061999 PHAN DŨNG TRÍ 23/01/2003 Nam 3 D01 24.80 24.80 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

886 51010251 NGUYỄN MINH TRIỀU 17/01/2003 Nam 1 D01 19.70 20.45 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

887 02056519 TÔ THANH TRÚC 24/12/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

888 02045407 LÊ QUỐC TRUNG 18/01/2003 Nam 3 D09 19.70 19.70 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

889 02076310 PHẠM THANH TÙNG 03/06/2003 Nam 3 D01 16.85 16.85 7310401 Tâm lý học 3 Thang điểm 30

890 02052360 NGUYỄN HOÀNG VÂN 11/04/2003 Nữ 3 D08 21.75 21.75 7310401 Tâm lý học 1 Thang điểm 30

891 48027447 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 25/06/2003 Nữ 2 D08 19.05 19.30 7310401 Tâm lý học 2 Thang điểm 30

892 02016226 VŨ THỤY TƯỜNG VÂN 24/06/2003 Nữ 3 D01 19.70 19.70 7310401 Tâm lý học 5 Thang điểm 30

893 43010108 PHẠM THỊ YẾN VY 26/09/2003 Nữ 2NT D01 16.90 17.40 7310401 Tâm lý học 4 Thang điểm 30

894 17008233 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/08/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7310613 Nhật Bản Học 7 Thang điểm 30

895 49011455 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 28/04/2003 Nữ 2NT D14 19.82 20.32 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

896 23001670 BÙI LÊ MINH ĐAN 27/12/2003 Nữ 1 D01 22.25 23.00 7310613 Nhật Bản Học 5 Thang điểm 30Trang 45 / 211

Page 49: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

897 02003012 LÝ GIA KHIÊM 14/03/2003 Nam 3 D14 23.75 23.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30

898 02050244 VÕ TUẤN KIỆT 12/09/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

899 42013109 TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 22/10/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7310613 Nhật Bản Học 3 Thang điểm 30

900 02072182 TRẦN NGỌC MAI 04/02/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30

901 02003642 LÂM TÂM NHƯ 16/09/2003 Nữ 3 D15 22.75 22.75 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30

902 60003875 LÂM PHƯƠNG NHỰT 09/09/2003 Nam 01 1 D14 13.60 16.35 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

903 02052148 HÀ PHƯƠNG THẢO 11/02/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7310613 Nhật Bản Học 3 Thang điểm 30

904 49001508 PHAN THỊ THÙY 12/11/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

905 39005183 TRẦN XUÂN TRIỂN 18/05/2003 Nam 2NT D15 18.05 18.55 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30

906 53009997 LÊ THỊ ĐĂNG TRINH 26/11/2003 Nữ 2 D01 24.20 24.45 7310613 Nhật Bản Học 2 Thang điểm 30

907 61000522 KHƯƠNG ĐỨC TUẤN 28/11/2003 Nam 1 D09 17.65 18.40 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

908 50015179 LÊ THỊ MỸ TUYỀN 26/01/2003 Nữ 2NT D15 19.75 20.25 7310613 Nhật Bản Học 1 Thang điểm 30

909 02086727 TRƯƠNG CHIÊU GIA VI 09/05/2002 Nữ 3 D15 17.65 17.65 7310613 Nhật Bản Học 5 Thang điểm 30

910 02019577 NGUYỄN PHAN NGỌC ANH 14/02/2002 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30

911 02001292 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 11/11/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30

912 02006797 TRẦN ĐÌNH KHÁNH DU 21/03/2003 Nữ 3 D14 20.10 20.10 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30

913 52001030 NGUYỄN TRẦN MINH HẠ 24/10/2003 Nữ 2 D14 23.30 23.55 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30

914 53012160 LÊ NGỌC MY 15/09/2003 Nữ 2NT D01 17.75 18.25 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30

915 48016015 TRANG TRỌNG TÍN 30/10/2003 Nam 2NT D15 17.45 17.95 7310640 Hoa Kỳ Học 2 Thang điểm 30

916 53012433 VÕ PHƯƠNG YẾN 27/06/2003 Nữ 2NT D01 19.65 20.15 7310640 Hoa Kỳ Học 1 Thang điểm 30Trang 46 / 211

Page 50: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

917 52001723 NGÔ NGỌC GIA AN 30/10/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30

918 51004587 LƯ THẢO HIỀN 02/09/2003 Nữ 2NT D09 16.90 17.40 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30

919 41002207 NGUYỄN LÊ NGỌC HOÀI 16/02/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30

920 36001705 LÊ TRẦN NHẬT HUY 31/10/2003 Nam 1 D09 19.75 20.50 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30

921 38007358 ĐINH THỊ LAN HƯƠNG 25/11/2003 Nữ 1 A00 20.50 21.25 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30

922 57002844 VÕ MAI NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D01 23.60 23.85 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30

923 48000279 TRẦN VŨ TRÀ MY 31/08/2003 Nữ 2 D01 25.95 26.20 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30

924 02044554 NGUYỄN CAO ĐÔNG NHI 25/09/2003 Nữ 3 D01 21.05 21.05 7320108 Quan hệ công chúng 5 Thang điểm 30

925 53004234 NGUYỄN MINH THÔNG 15/04/2003 Nam 2NT D01 20.15 20.65 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30

926 33004033 HUỲNH ANH THY 16/04/2003 Nữ 2 D01 25.40 25.65 7320108 Quan hệ công chúng 2 Thang điểm 30

927 02066412 YÊN GIA TOÀN 11/04/2003 Nam 06 3 A01 21.30 22.30 7320108 Quan hệ công chúng 3 Thang điểm 30

928 52004046 TRẦN CẨM TUYẾT 07/05/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30

929 02001171 NGUYỄN DIỄM UYÊN 25/02/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7320108 Quan hệ công chúng 4 Thang điểm 30

930 02023717 CAO QUỐC AN 13/08/2003 Nam 3 A01 23.65 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

931 52012100 BÙI NGỌC ANH 19/10/2003 Nữ 2NT A01 21.05 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

932 02085123 CAO NGỌC ANH 01/11/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

933 02085128 ĐỖ ĐỨC ANH 06/03/2003 Nam 3 D01 18.83 18.83 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

934 52000842 HOÀNG MINH ANH 14/11/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

935 02056666 LÊ THỊ KIM ANH 05/10/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

936 02041096 LÊ TUẤN ANH 09/11/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30Trang 47 / 211

Page 51: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

937 02008428 LÊ VÂN ANH 10/07/2003 Nữ 3 D09 17.30 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

938 40014329 LƯƠNG NGỌC ANH 01/06/2003 Nữ 01 1 D01 20.30 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

939 02047955 MAI NGUYỆT ANH 12/08/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

940 02064633 NGUYỄN HỒ NHẬT ANH 26/12/2003 Nam 3 D01 21.60 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

941 02074675 NGUYỄN HUỲNH ANH 07/09/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

942 02074682 NGUYỄN NGỌC ANH 15/09/2003 Nữ 3 A00 16.05 16.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

943 52004140 NGUYỄN THỊ MINH ANH 28/04/2003 Nữ 2 D01 23.45 23.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

944 02064642NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

ANH 10/12/2003 Nữ 3 A00 17.35 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

945 02074694 NGUYỄN TÚ ANH 15/01/2003 Nữ 3 A00 24.05 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

946 44000174 NGUYỄN TUẤN ANH 04/06/2003 Nam 2 A00 19.95 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

947 42006119 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 09/09/2002 Nam 1 D01 16.30 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

948 44004222PHAN NGUYỄN PHƯƠNG

ANH 07/02/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

949 02056719 TRẦN ĐÌNH ANH 11/08/2003 Nam 3 A01 24.65 24.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

950 02006045 TRẦN ĐẶNG NAM ANH 02/02/2003 Nam 3 A01 23.20 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

951 48002684 TRẦN HỒNG ANH 23/11/2003 Nam 2 D01 17.35 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

952 60000170 TRẦN NGỌC ANH 04/03/2003 Nữ 2NT A00 20.75 21.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

953 42000044 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 23/10/2003 Nữ 1 D09 19.15 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

954 02019600 TRẦN NGỌC TÚ ANH 21/07/2003 Nữ 3 A00 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

955 63001694 TRẦN THỊ LAN ANH 19/08/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

956 01098147 TRỊNH NGỌC ÁNH 27/09/2003 Nữ 3 A00 16.95 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 11 Thang điểm 30Trang 48 / 211

Page 52: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

957 02018167 QUÁCH PHAN HỒNG ÂN 27/11/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

958 33011592 TRẦN THỊ VIỆT ÂN 02/10/2003 Nữ 2NT A01 23.80 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

959 02006061 ĐẶNG THIỆN BÁCH 11/01/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

960 52004168 HUỲNH DUY BẢO 05/08/2003 Nam 2 A01 20.65 20.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

961 52004921 LÊ LÂM GIA BẢO 18/11/2003 Nam 2 A01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

962 02022563NGUYỄN TRƯƠNG GIA

BẢO 09/06/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

963 34010787 TRẦN VĂN NGUYÊN BẢO 25/06/2003 Nam 2 D01 16.45 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

964 48011608 VÕ THÁI BẢO 19/03/2003 Nam 1 D01 23.95 24.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

965 02066660 NGUYỄN CÔNG BẰNG 08/04/2002 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

966 02074777 GIANG NGỌC BÍCH 17/03/2003 Nữ 06 3 A00 19.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

967 02086845 ĐẶNG TIỂU BÌNH 01/07/2003 Nữ 3 A01 22.75 22.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

968 52001847 HỒ NGỌC BÌNH 01/08/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

969 56006827 HUỲNH THỊ PHÚC BÌNH 03/10/2003 Nữ 1 D01 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

970 02056847 TRẦN ĐỨC BÌNH 16/10/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

971 02080524 TRƯƠNG NGỌC CẦM 14/11/2003 Nam 2 A00 21.60 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

972 02022586 PHAN MINH CHÁNH 13/09/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

973 48026546 NGUYỄN ĐẶNG MINH CHÂU 27/10/2003 Nữ 2 A01 22.80 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

974 02030802 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 08/09/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

975 02084323 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 26/12/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

976 02008467 TRẦN BẢO CHÂU 26/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 49 / 211

Page 53: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

977 02019666 VŨ NGỌC LINH CHI 21/09/2002 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

978 02056891 GIANG VĨ CHÍ 20/10/2003 Nam 06 3 D01 15.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

979 02018231 LƯU HÁN CHUNG 27/10/2003 Nam 06 3 A00 16.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

980 02064770 NGUYỄN SĨ CƯƠNG 11/06/2003 Nam 3 A00 20.65 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

981 02085280 NGUYỄN CÔNG DANH 05/01/2003 Nam 3 D01 16.90 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

982 02005153 PHẠM THANH DANH 08/11/2003 Nam 3 A01 23.30 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

983 49012754NGUYỄN PHẠM QUỲNH

DAO 15/06/2003 Nữ 2NT D01 18.40 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

984 02006790 NGUYỄN TRỌNG DÂN 15/02/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

985 56010665 LÊ THỊ DIỄM 23/08/2003 Nữ 1 D01 16.15 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

986 02066737 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 08/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

987 48012281 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 09/08/2003 Nữ 2NT D01 22.30 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

988 48006954 NGUYỄN THÙY DUNG 05/06/2003 Nữ 2 A01 23.75 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

989 38000224 HỒ BÙI TẤN DŨNG 16/12/2003 Nam 3 A00 25.65 25.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

990 40018123 NGUYỄN TIẾN DŨNG 18/09/2003 Nam 1 D01 20.55 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

991 02010412 NGUYỄN TIẾN DŨNG 23/02/2003 Nam 3 A01 24.35 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

992 02019691 NGUYỄN TRÍ DŨNG 15/01/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

993 02074859 VŨ ĐỨC DŨNG 23/06/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

994 53002384 BÙI GIA DUY 01/04/2003 Nam 2NT A01 17.60 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

995 02085305 ĐỖ LÊ MINH DUY 01/06/2003 Nam 3 A00 16.95 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

996 53003331 NGÔ KHÁNH DUY 17/01/2003 Nam 2 D01 18.05 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 50 / 211

Page 54: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

997 02009734 NGUYỄN ĐỨC DUY 08/02/2003 Nam 3 A00 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

998 02087581 NGUYỄN QUỐC DUY 24/05/2003 Nam 3 A01 23.20 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

999 44006778 TRẦN NHẬT DUY 03/12/2002 Nam 2 D01 17.15 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1000 56009732 TRẦN THANH DUY 28/10/2003 Nam 1 A01 18.90 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1001 41000020 TRƯƠNG HOÀNG DUY 01/02/2003 Nam 1 A00 16.70 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1002 02074904 NGÔ ÁNH DƯƠNG 01/06/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1003 02086875 NGUYỄN LÊ THÁI DƯƠNG 06/05/2003 Nam 3 D01 19.45 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1004 15001632 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 25/07/2003 Nam 2 D01 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1005 56000078 TRẦN ĐẠI 02/10/2003 Nam 2NT D01 17.05 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1006 44000823 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 26/09/2003 Nữ 2 D01 20.65 20.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1007 41009180 ĐOÀN VĂN MINH ĐẠT 15/05/2003 Nam 2 A01 20 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1008 54010193 HOÀNG VĂN ĐẠT 12/08/2003 Nam 1 D01 16.95 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1009 02064882 LÊ PHƯỚC ĐẠT 22/10/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1010 02048690 LÊ THÀNH ĐẠT 17/11/2002 Nam 3 A00 17.80 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1011 04004395NGUYỄN CÔNG THÀNH

ĐẠT 10/12/2003 Nam 3 A01 22.40 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1012 48000101 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 22/05/2003 Nam 2 A00 17.90 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1013 37016246 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 08/06/2003 Nam 2NT D09 16.90 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1014 02087642 PHÙNG TIẾN ĐẠT 30/12/2002 Nam 3 A00 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1015 46000349 MANG HẢI ĐĂNG 01/06/2003 Nam 2 D01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1016 53007997 TRẦN THỤY ĐIỂN 06/12/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 51 / 211

Page 55: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1017 02085380 HUỲNH HỒ LONG ĐÔ 05/01/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1018 48001602 VŨ NGUYỄN THÁI ĐÔ 11/07/2003 Nam 2 A00 20.20 20.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1019 02019751 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 01/06/2003 Nam 3 A01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1020 02087681 THÂN TRỌNG ĐỨC 21/08/2003 Nam 3 A00 23.65 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1021 02016513 HÀ VƯƠNG HOÀNG GIA 05/07/2003 Nam 3 A01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1022 02064926 CAO LÊ QUỲNH GIANG 16/09/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1023 02087686 LÊ VÕ HƯƠNG GIANG 05/08/2003 Nữ 3 A00 22.35 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1024 44000954 VŨ NGUYỄN HÀ GIANG 03/12/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1025 52005014 LÃ THỊ THU HÀ 27/12/2002 Nữ 2 D01 19.30 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1026 02019771 NGUYỄN NGỌC HÀ 24/04/2002 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1027 52004245 NGUYỄN VĂN HÀ 24/03/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1028 35002709 PHẠM THỊ THU HÀ 11/01/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1029 47005946 ĐẶNG QUỐC HẢI 20/05/2001 Nam 2 D09 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1030 02064956 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 20/10/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1031 41005591 NGUYỄN CHÍ HÀO 27/04/2003 Nam 2 A01 21.45 21.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1032 02020832 NHÂM CHÍ HÀO 04/02/2003 Nam 06 3 A01 21.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1033 48026095 VŨ ANH HÀO 28/01/2003 Nam 2 A00 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1034 02057228 PHAN NHƯ HẢO 23/03/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1035 47008893 TỐNG THỊ THÚY HẰNG 29/11/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1036 02010463 ĐINH NGỌC BẢO HÂN 26/12/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 52 / 211

Page 56: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1037 44012901 HUỲNH LÂM GIA HÂN 16/05/2003 Nữ 06 2NT D01 19.70 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1038 47003512 LÂM CÁT HÂN 26/11/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1039 57005157 LÊ THỊ NGỌC HÂN 28/02/2003 Nữ 2NT D01 18.05 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1040 52004266 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 23/10/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1041 02075047 TRÌNH GIA HÂN 29/11/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1042 02003989 TRƯƠNG THÁI GIA HÂN 27/02/2003 Nữ 3 D03 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1043 02049292 CHUNG VĂN HIỀN 09/04/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1044 02024705 HÁN MAI THU HIỀN 07/10/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1045 45004478 ĐINH LÊ PHÚ HIỆP 10/08/2003 Nam 2 A00 17.65 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1046 57000106 TRƯƠNG CHÍ HIẾU 20/09/2003 Nam 2 A01 20.90 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1047 19001942 NGUYỄN BÁ HÒA 30/10/2002 Nam 3 D01 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1048 48026657 TRƯƠNG VĂN HÒA 15/02/2003 Nam 2 A00 22.10 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1049 02085500 NGUYỄN ĐĂNG HOÀI 04/04/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1050 43007458 BÙI ĐÌNH HOÀNG 03/12/2003 Nam 1 A00 19.05 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1051 48007868 NGUYỄN HUY HOÀNG 05/04/2003 Nam 2 A01 18.15 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1052 02028192 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/11/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1053 37010616 NGUYỄN VĂN HOÀNG 04/09/2003 Nam 2NT A01 17.55 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1054 02030917 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/01/2003 Nam 3 A01 24.90 24.90 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1055 02018431 TRẦN ĐÌNH HOÀNG 20/06/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1056 02065267 TRẦN GIA HOÀNG 06/12/2003 Nam 3 A01 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 53 / 211

Page 57: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1057 46007510 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 18/12/2003 Nữ 2NT A00 20.70 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1058 44001445 NGUYỄN ANH HÙNG 15/10/2003 Nam 2 A00 21.55 21.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1059 41006573 TRẦN BÁ HÙNG 19/06/2003 Nam 1 A00 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1060 42011252 TRƯƠNG VIỆT HÙNG 28/03/2003 Nam 1 D01 21.25 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1061 02010494 DƯƠNG NGỌC HUY 05/05/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1062 02058075 LÂM KIẾN HUY 05/05/2003 Nam 06 3 A00 15.05 16.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1063 02051142 LÊ ĐĂNG GIA HUY 16/09/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1064 02085568 MÃ CHÍ HUY 26/09/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1065 02079917 NGUYỄN HOÀNG HUY 28/08/2001 Nam 3 D01 19.25 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1066 48026129NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG

HUY 13/07/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1067 38001784 NGUYỄN QUANG HUY 07/08/2003 Nam 1 A00 16.40 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1068 46002244 NGUYỄN TRƯỜNG HUY 24/09/2003 Nam 2NT A00 19.50 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1069 44007033 NGUYỄN VIỆT HUY 28/10/2003 Nam 2 D01 20.50 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1070 42002345 PHẠM NGỌC HUY 09/02/2003 Nam 1 D01 18.35 19.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1071 44007036 PHẠM QUANG HUY 09/04/2003 Nam 2 D01 16.85 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1072 48003962 TRẦN HUỲNH GIA HUY 23/06/2003 Nam 2 D01 19.80 20.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1073 48018710 TRẦN PHAN BÁ HUY 08/05/2003 Nam 1 D01 16.75 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1074 41007745 TRƯƠNG TẤN HUY 25/09/2003 Nam 2 A00 18.90 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1075 02067196 ĐINH THỊ MỸ HUYỀN 30/11/2003 Nữ 3 D01 22.51 22.51 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1076 02015856 LÊ PHẠM KHÁNH HUYỀN 20/12/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30Trang 54 / 211

Page 58: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1077 52009762 NGUYỄN TRẦN MỸ HUYỀN 20/09/2003 Nữ 1 D01 19.93 20.68 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1078 48025458 PHẠM THỊ ANH HUYỀN 11/12/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1079 02067210 ĐỖ TRÍ HƯNG 27/07/2003 Nam 3 D01 17.90 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1080 02039331 HÀ PHAN GIA HƯNG 29/11/2003 Nam 3 D01 21.95 21.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1081 02040153 NGÔ VIỆT HƯNG 15/08/2003 Nam 2 D01 21.35 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1082 02060710 NGUYỄN TẤN HƯNG 22/04/2003 Nam 3 D01 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1083 56001399 PHẠM THẾ HƯNG 18/12/2003 Nam 2NT A00 23.50 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1084 02045265 TRẦN VIẾT HƯNG 12/07/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1085 02049596PHAN NGUYỄN THANH

HƯƠNG 21/12/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1086 02006983 TRÀ THU HƯƠNG 10/12/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1087 41013275 VÕ NGUYỄN THU HƯƠNG 22/08/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1088 48003970TRẦN NGUYỄN KHANG

HY 02/04/2003 Nam 2 D01 18.55 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1089 02021131 NÌM CHÍ HỶ 04/08/2003 Nữ 06 3 D01 16.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1090 46003024 ĐINH HOÀNG KHA 15/02/2003 Nam 1 A00 22.20 22.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1091 54008290 TÔ KIM KHA 09/07/2003 Nữ 2 A00 19.50 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1092 37015714 HUỲNH NGỌC KHẢI 17/05/2003 Nam 2NT D01 24 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1093 02018509 NGUYỄN PHÚC AN KHANG 18/03/2003 Nam 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1094 53004487TRẦN NGUYỄN TRỌNG

KHANG 21/04/2003 Nam 2 A00 17.70 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1095 02002987 TRƯƠNG BẢO KHANG 13/12/2003 Nam 3 A01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1096 02028548 VÕ ĐẠI KHANG 04/02/2002 Nam 3 D01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 55 / 211

Page 59: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1097 02043786 NGUYỄN PHẠM BẢO KHANH 19/03/2003 Nữ 3 D01 19.35 19.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1098 02085727 ĐINH NGỌC KHÁNH 05/07/2003 Nam 3 D01 20.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1099 42002371 ĐẶNG THÀNH KHÁNH 10/07/2003 Nam 1 A00 16.05 16.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1100 02057715 LÊ QUỐC KHÁNH 04/06/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1101 49008322 NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH 13/07/2003 Nữ 2NT D01 17.70 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1102 02015877 NGUYỄN VINH KHÁNH 26/08/2003 Nam 3 D01 19.05 19.05 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1103 52009360 NGUYỄN VIẾT KHÁNH 24/02/2003 Nam 1 A00 16.35 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1104 48028435 THÂN GIA KHÁNH 01/11/2003 Nam 1 A00 18.70 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1105 44002004 TRẦN HUY KHÁNH 19/12/2003 Nam 2 D01 20.60 20.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1106 52001162 ĐỖ PHAN ĐĂNG KHOA 11/02/2003 Nam 2 A00 22.85 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1107 02029716 ĐẶNG ANH KHOA 17/06/2003 Nam 3 D01 24.85 24.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1108 48027281 NGUYỄN ĐỖ ANH KHOA 20/01/2003 Nam 2 A00 22.25 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1109 02020158 PHẠM ĐĂNG KHOA 02/06/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1110 02011121 BÙI NGUYỄN HUY KHÔI 11/03/2003 Nam 3 A00 17.20 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1111 61009880 NGÔ LÊ ĐĂNG KHÔI 18/09/2003 Nam 1 A01 23.75 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1112 46002288NGUYỄN HOÀNG ANH

KHÔI 09/11/2003 Nam 2NT A01 15.80 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1113 02020176 TRẦN DUY KIÊN 13/11/2003 Nam 3 A00 17.25 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1114 02000222 VÕ TRUNG KIÊN 30/10/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1115 02011128 ĐOÀN TUẤN KIỆT 19/11/2003 Nam 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1116 02045599 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN KIỆT 09/02/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 56 / 211

Page 60: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1117 53005800 VÕ HOÀNG TUẤN KIỆT 20/09/2003 Nam 2NT A00 20.90 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1118 46000949 NGUYỄN THỊ THIÊN KIỀU 29/11/2003 Nữ 2 A00 16.90 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1119 48000213 LÊ NGUYỄN THIÊN KIM 29/11/2003 Nữ 2 D01 25.25 25.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1120 02024790 NGUYỄN HOÀNG LAM 03/11/2003 Nữ 3 D01 18.95 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1121 54009644NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

LAM 29/03/2003 Nữ 2 D01 19.30 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1122 02051419 PHAN VŨ TƯỜNG LAM 13/10/2003 Nữ 3 D01 25.15 25.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1123 54009647 BÙI THỊ THẢO LAN 24/09/2003 Nữ 2 D01 20.45 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1124 02017041 VƯU NGỌC TÂM LAN 14/09/2003 Nữ 3 D09 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1125 02033348 ĐỖ TÙNG LÂM 04/11/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1126 02017045 LÊ NGUYỄN BÌNH LÂM 08/06/2003 Nam 3 A01 19.95 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1127 02065467 NGUYỄN LÊ THỤY LÂM 12/05/2003 Nữ 3 D01 18.90 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1128 02060853 VÕ THÁI LÂM 21/06/2003 Nam 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1129 02024795 NGUYỄN QUỐC LẬP 16/04/2003 Nam 3 D01 18.20 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1130 40013055 MẠC TRỌNG LỄ 24/04/2003 Nam 01 1 D01 14.60 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1131 02082513 TRẦN THỊ HỒNG LIÊN 14/11/2003 Nữ 2 A00 17.15 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1132 02051433 CHU THỊ ÁNH LINH 27/05/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1133 02031028 ĐINH HOÀNG DIỆU LINH 04/02/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1134 02051437 ĐỒNG XUÂN LINH 05/06/2003 Nam 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1135 53012713 LÊ HUỲNH NGỌC LINH 18/07/2003 Nam 2NT A00 22.45 22.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1136 48008598 LÊ NGUYỄN HÀ LINH 22/06/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 57 / 211

Page 61: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1137 48011813 LÊ THỊ KHÁNH LINH 06/08/2003 Nữ 1 A00 20.60 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1138 02051443 MAI NGUYỄN ÁNH LINH 26/08/2003 Nữ 3 A01 23.40 23.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1139 53014897 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/05/2003 Nữ 1 A00 18.20 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1140 51011943 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 13/06/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1141 02088140 NHỮ KIM VIỆT LINH 05/01/2003 Nữ 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1142 56012454 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 22/03/2003 Nữ 2 A00 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1143 38005144 ĐẶNG MAI LOAN 08/03/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1144 02055816 NGUYỄN ĐÌNH LONG 06/12/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1145 02045666 MẠCH TẤN LỘC 09/09/2003 Nam 06 3 A00 21.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1146 56012929 PHẠM TẤN LỘC 19/07/2003 Nam 2 A00 21.10 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1147 02049688 TRẦN NGUYÊN LỘC 13/04/2003 Nam 3 D01 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1148 02046899 NGUYỄN THÀNH LUÂN 10/11/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1149 42011944 NGUYỄN THANH VŨ LUÂN 24/07/2003 Nam 1 D01 17.15 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1150 02025402 ÊNG CHHÊNH LÚI 07/10/2003 Nữ 06 3 A01 19.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1151 42011947 ĐỖ KHÁNH LY 01/05/2003 Nữ 1 D01 19.25 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1152 07000348 NGUYỄN KHÁNH LY 20/04/2003 Nữ 1 D01 16.30 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1153 02023281 PHẠM TRÚC LY 18/01/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1154 02081023 DƯƠNG THỊ TUYẾT MAI 08/11/2003 Nữ 2 A00 17.75 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1155 48001816 HUỲNH NGỌC MAI 09/03/2003 Nữ 06 2 A00 21.30 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1156 60002681 HUỲNH XUÂN MAI 23/01/2003 Nữ 1 A00 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 58 / 211

Page 62: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1157 02008699 NGUYỄN ĐỖ ÁNH MAI 24/11/2003 Nữ 06 3 D01 22.60 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1158 02072181PHAN TRƯƠNG PHƯƠNG

MAI 27/11/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1159 50012976 BÙI MINH MẪN 28/03/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1160 44013098 BÙI MINH MẪN 26/08/2003 Nam 2NT A00 22 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1161 61001918 ĐỖ THỊ KHẢ MI 04/02/2003 Nữ 2NT A00 21.35 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1162 02049705 NGUYỄN THỊ DIỄM MI 26/01/2003 Nữ 3 A00 21.05 21.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1163 48015073 BÙI ĐỨC MINH 22/12/2003 Nam 2NT D09 19.70 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1164 02067499 ĐỖ HẢI MINH 12/11/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1165 02011756 ĐÀO CÔNG MINH 25/10/2003 Nam 3 A00 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1166 50014257 ĐẶNG MẨN MINH 10/07/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1167 02085877 HỒ PHAN ANH MINH 08/04/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1168 02031078 HỨA TẤN MINH 15/07/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1169 44002653 HOÀNG ANH MINH 20/05/2002 Nam 2 D01 18 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1170 02017117 LÊ HOÀNG MINH 17/06/2003 Nam 3 A00 18.05 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1171 35001869 LÊ HUỲNH HÀ MINH 29/08/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1172 23005275 NGUYỄN ĐỨC MINH 25/11/2000 Nam 03 1 A00 15.05 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1173 02081040 NGUYỄN VĂN MINH 16/05/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1174 02003438 PHẠM GIA MINH 27/09/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1175 02045714 PHẠM LÊ QUANG MINH 27/02/2003 Nam 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1176 42009410 THÁI TRẦN NGUYỆT MINH 14/11/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 59 / 211

Page 63: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1177 02065600 TRẦN GIA MINH 29/08/2003 Nam 06 3 D09 20 21.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1178 02003453 VĂN PHÚ MINH 26/01/2002 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1179 48014351 VŨ NGỌC MINH 26/06/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1180 02067662 HUỲNH GIÁNG MY 02/02/2002 Nữ 3 D01 17.90 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1181 50012984 LƯƠNG KIỀU MY 22/03/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1182 28005755 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 22/08/2003 Nữ 2 D01 22.55 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1183 02009310 PHẠM NGUYỄN HẠ MY 24/07/2003 Nữ 3 D01 19.47 19.47 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1184 02019016 TRẦN PHAN THIÊN MỸ 31/10/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1185 35004848 NGUYỄN THỊ MY NA 26/10/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1186 02072623 LƯƠNG THÀNH NAM 22/10/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1187 56001048 NGUYỄN HOÀNG NAM 25/07/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1188 02001974 TRẦN LÊ HỮU NAM 08/06/2003 Nam 3 D09 17.75 17.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1189 02058279 LÝ NGỌC NGA 09/12/2003 Nữ 3 A00 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1190 02086166 TRẦN THỊ THIÊN NGA 03/06/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1191 60003017 HỒ NGỌC NGÂN 31/08/2003 Nữ 2 A01 21.20 21.45 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1192 02029843 HÀ THANH LÊ NGÂN 25/12/2003 Nữ 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1193 02075495 LÊ NGỌC KIM NGÂN 19/09/2003 Nữ 3 A00 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1194 02021344 LÊ THU NGÂN 05/09/2003 Nữ 3 A00 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1195 02024848 LƯU HOÀI NGÂN 13/11/2003 Nữ 3 A00 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1196 02008737 NGUYỄN ĐÔNG NGÂN 09/12/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 60 / 211

Page 64: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1197 53003524 NGUYỄN NGỌC YẾN NGÂN 24/10/2003 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1198 02022135 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1199 53008261 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 16/01/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1200 48013323 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 11/04/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1201 54010388 NGUYỄN TRẦN THÚY NGÂN 24/08/2003 Nữ 1 D01 15.90 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1202 02075507 PHAN HỒ KIM NGÂN 19/11/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1203 43001389 PHẠM THỊ KIM NGÂN 04/12/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1204 58007767 TRANG THỊ NGỌC NGÂN 24/11/2003 Nữ 1 D01 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1205 44012010 TRẦN THỊ NGÂN 04/04/2003 Nữ 2NT A00 16.60 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1206 53000291 VÕ THANH NGÂN 12/08/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1207 02051630 ĐÀO PHƯƠNG NGHI 16/02/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1208 02058334 LÂM GIA NGHI 18/04/2003 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1209 51013243 NGUYỄN CHÂU KHẢI NGHI 21/07/2003 Nữ 2NT D01 23.60 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1210 43008751 PHAN TRẦN BẢO NGHI 25/12/2002 Nam 1 A01 21.40 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1211 02020327 TĂNG TÚ NGHI 25/05/2003 Nữ 06 3 D01 18.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1212 36002273 TRẦN ĐOÀN HẢI NGHI 20/08/2003 Nữ 1 A00 18.15 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1213 42003960 LÊ HỮU NGHĨA 28/04/2003 Nam 1 D01 15.45 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1214 02049775 ĐỖ PHẠM NHƯ NGỌC 01/10/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1215 02009989 LÊ MINH NGỌC 19/03/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1216 53001960 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 07/06/2003 Nữ 2NT A00 21.50 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 61 / 211

Page 65: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1217 38004361 LÊ THỊ THÚY NGỌC 06/12/2003 Nữ 1 D01 15.25 16.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1218 02020336 LƯU THỂ NGỌC 23/05/2003 Nữ 06 3 D01 19.20 20.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1219 41003031 NGÔ PHAN NHƯ NGỌC 13/11/2003 Nữ 2NT A00 19.35 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1220 02024864 NGUYỄN GIA NGỌC 20/10/2003 Nữ 3 D01 16.15 16.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1221 46006001 NGUYỄN NHƯ NGỌC 16/11/2003 Nữ 2NT D01 23.40 23.90 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1222 59007455 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 10/02/2003 Nữ 1 D01 16.55 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1223 54010409 VÕ THANH NGỌC 05/09/2003 Nữ 1 D01 16.10 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1224 35011185 BÙI TRẦN THẢO NGUYÊN 25/01/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1225 02024346 HUỲNH NGỌC KHÔI NGUYÊN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1226 02035470 LA HẠNH NGUYÊN 31/07/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1227 02026465 NGUYỄN CAO NGUYÊN 07/05/2003 Nam 3 A01 22.05 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1228 02054620 NGUYỄN ĐÌNH THU NGUYÊN 15/09/2003 Nữ 3 A01 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1229 46001538 NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN 28/03/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1230 02049804 TRẦN THỊ THÙY NGUYÊN 24/03/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1231 02008766 TRẦN TUẤN NGUYÊN 09/07/2003 Nam 06 3 D01 15.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1232 02021408 TRUNG KIỆT NGUYÊN 11/08/2003 Nam 06 3 A00 16.50 17.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1233 02024876 CHÂU NGUYỄN 25/04/2003 Nam 3 A00 24.55 24.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1234 02019121 LƯ BẢO NHÃ 25/05/2003 Nữ 06 3 D01 20.65 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1235 40017545 NGUYỄN DANH NHÂN 10/06/2003 Nam 1 D01 17.75 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1236 51000328 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 01/05/2002 Nam 2 A00 19.55 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 62 / 211

Page 66: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1237 02085999NGUYỄN HOÀNG DUY

NHẤT 29/03/2003 Nam 3 A00 18.95 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1238 60003537 NGUYỄN QUANG NHẬT 04/07/2002 Nam 2 A00 22.65 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1239 02010688 NGUYỄN VĂN NHẬT 08/07/2003 Nam 3 A01 17.20 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1240 02000950 TÝ THIỀU THANH NHẬT 12/05/2003 Nam 3 D09 25.70 25.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1241 49012492 CỔ Ý NHI 05/10/2003 Nữ 2NT A01 17.65 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1242 48026861 HUỲNH ANH NHI 17/12/2003 Nữ 2 A00 20.40 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1243 02007505 HUỲNH LÊ YẾN NHI 10/07/2003 Nữ 3 A00 18.30 18.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1244 57001640 LỮ THỊ TUYẾT NHI 04/11/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1245 02017249 LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI 11/04/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1246 02034846 LÊ THỊ YẾN NHI 02/11/2003 Nữ 3 A01 16.50 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1247 02048299 LÊ THỊ YẾN NHI 21/03/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1248 64005827 MAI THỊ YẾN NHI 28/07/2002 Nữ 1 D01 15.55 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1249 47006113 NGUYỄN NGỌC MẪN NHI 12/04/2003 Nữ 2 D01 16.95 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1250 29003703NGUYỄN NGUYÊN UYỂN

NHI 12/03/2003 Nữ 2 D01 23.35 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1251 42002494 NGUYỄN QUỲNH NHI 05/10/2003 Nữ 1 D01 23.90 24.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1252 48027341 TRẦN NGUYỆT NHI 01/07/2003 Nữ 06 2 D01 15.70 16.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1253 43005072 TRẦN THỊ YẾN NHI 14/07/2003 Nữ 1 A00 17.45 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1254 42007949 TRẦN YẾN NHI 02/11/2003 Nữ 1 D01 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1255 02048315 VÕ NGUYỄN YẾN NHI 16/04/2003 Nữ 3 A00 18.75 18.75 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1256 56009141 NGUYỄN THỊ NHIỀU 26/10/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 63 / 211

Page 67: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1257 02086200 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 05/07/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1258 43006608 LÊ THỊ CẨM NHUNG 19/08/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1259 02047667 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 06/06/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1260 02021457 LÂM THANH QUỲNH NHƯ 10/04/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1261 02013786 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 19/10/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1262 50006387NGUYỄN PHAN QUỲNH

NHƯ 28/02/2003 Nữ 2 A00 17.70 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1263 54008491 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 24/04/2003 Nữ 2 D01 19.25 19.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1264 02034275 NGUYỄN XUÂN NHƯ 11/02/2003 Nữ 3 A00 19.15 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1265 54010450 TRẦN DƯƠNG BÍCH NHƯ 23/12/2003 Nữ 1 D01 22.45 23.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1266 56008402 TRẦN MẪN NHƯ 24/06/2003 Nữ 2NT A00 18.95 19.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1267 02041484 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 28/12/2003 Nữ 2 A00 17.20 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1268 02044619 VIỆT THỊ YẾN NHƯ 24/10/2003 Nữ 3 D01 21.15 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1269 02047095 VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ 30/09/2003 Nữ 3 D01 23 23.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1270 52001396 VƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 10/10/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1271 42013175 TRỊNH AN NINH 14/04/2003 Nữ 1 D01 19.50 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1272 02086207 DANH THỊ HỒNG OANH 17/12/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1273 02010036 LÊ THÀNH PHÁT 02/11/2003 Nam 3 A00 22.60 22.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1274 44002899 TRẦN THÀNH PHÁT 19/09/2003 Nam 2 A00 17.45 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1275 55000274 TRẦN VINH PHÁT 07/05/2003 Nam 2 D01 22.90 23.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1276 02072808 VÕ TẤN PHÁT 16/10/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 64 / 211

Page 68: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1277 02086219 HUỲNH THANH PHONG 14/06/2003 Nam 06 3 D01 18.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1278 53009143 LÊ HUỲNH TẤN PHONG 17/08/2003 Nam 2 A00 20.05 20.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1279 02000386NGUYỄN HOÀNG THANH

PHONG 07/12/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1280 02049863 PHAN VĂN PHONG 04/07/2003 Nam 3 A00 19.60 19.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1281 02072830 NGUYỄN MINH PHÚ 15/11/2003 Nam 3 A00 19.05 19.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1282 02011885 NGUYỄN TRẦN THIÊN PHÚ 26/11/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1283 41010781 PHAN NHẬT PHÚ 02/08/2002 Nam 2 D01 19 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1284 02000389 THÁI PHAN THIÊN PHÚ 14/09/2003 Nam 3 A00 23.75 23.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1285 02004236 ĐÀO NGUYÊN PHÚC 23/02/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1286 47006144 HUỲNH LÊ ANH PHÚC 11/02/2003 Nam 2 D09 17.90 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1287 44010490 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 21/11/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1288 56001616 NGUYỄN VŨ TRỌNG PHÚC 05/09/2003 Nam 2NT D01 17.50 18.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1289 02010052 HỒ THỊ NGỌC PHỤNG 09/06/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1290 02058966 LÝ MỸ PHỤNG 30/09/2003 Nữ 06 3 D01 25.75 26.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1291 02038251 NGÔ THỊNH PHƯỚC 06/03/2003 Nam 2 D01 19.85 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1292 02051980 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC 08/09/2003 Nam 3 D09 22.35 22.35 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1293 02020461 BÙI NGỌC PHƯƠNG 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1294 02088701 LÂM THỊ MINH PHƯƠNG 11/09/2003 Nữ 3 A01 22.15 22.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1295 02077805 NGUYỄN HÀ TRÚC PHƯƠNG 13/07/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1296 02008179 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 28/12/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30Trang 65 / 211

Page 69: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1297 49009715 THI NGUYỄN ANH PHƯƠNG 05/12/2003 Nữ 2NT A00 20.15 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1298 02039818 THẨM HOÀNG BÍCH PHƯỢNG 10/03/2003 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1299 02049894 TRƯƠNG NGỌC QUANG 05/01/2003 Nam 3 A00 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1300 02058693 LÝ TRÍ QUẢNG 03/08/2003 Nam 06 3 A00 20.90 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1301 02020494 TÔ MINH QUÂN 21/05/2002 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1302 02047182 VŨ ĐỨC QUÂN 27/12/2003 Nam 3 A00 19.55 19.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1303 02065640 VŨ ĐÌNH MINH QUÂN 19/09/2003 Nam 3 D01 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1304 02006464 VƯƠNG MỸ QUÂN 16/12/2003 Nữ 06 3 A00 19 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1305 37014496 VÕ ANH QUỐC 06/02/2003 Nam 1 A00 20.45 21.20 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1306 42010549 NGUYỄN ĐẶNG NHẤT QUY 08/03/2003 Nam 1 A00 22.85 23.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1307 46002494 HOÀNG NGỌC QUÝ 08/03/2003 Nữ 2NT D01 22.30 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1308 02047727 DIỆP THOẠI QUYÊN 30/09/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1309 43006646 NGHIÊM THỊ NGỌC QUYÊN 01/02/2003 Nữ 1 D01 23.30 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1310 44009248 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 20/11/2003 Nữ 2 D01 25.05 25.30 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1311 02007065 PHAN THỊ NGỌC QUYÊN 11/06/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1312 02017388 TRẦN VÕ THẢO QUYÊN 20/10/2001 Nữ 3 A00 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1313 56011161 TRƯƠNG THỊ MỸ QUYÊN 11/07/2003 Nữ 1 A00 21.10 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1314 53009180 BÙI THỊ THANH QUỲNH 03/01/2003 Nữ 2 D01 20.55 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1315 02027707 ĐINH DIỄM QUỲNH 26/10/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1316 02080224 LƯƠNG THỊ TRÚC QUỲNH 24/09/2003 Nữ 2 A01 22.55 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 66 / 211

Page 70: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1317 44003439 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 22/03/2003 Nữ 2 A01 24.20 24.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1318 52001462 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/03/2003 Nữ 2 D01 22.45 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1319 02074459 NGUYỄN THÚY QUỲNH 02/03/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1320 02025552 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 19/06/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1321 02001019 PHẠM NHƯ QUỲNH 09/04/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1322 52003031 PHẠM NHƯ QUỲNH 28/03/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1323 02050431 DƯƠNG SA SA 22/05/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1324 48025189 NGUYỄN VĂN SANG 30/10/2003 Nam 1 D01 17.50 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1325 02063301 TRẦN NGỌC MINH SANG 17/02/2003 Nam 3 D01 17.80 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1326 02075817 BÙI XUÂN SƠN 11/05/1998 Nam 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1327 40017109 ĐỖ TRÍ TÀI 29/06/2003 Nam 1 A00 17.35 18.10 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1328 02061579 NGUYỄN HOÀNG TÀI 05/03/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1329 64002792 NGUYỄN TẤN TÀI 29/03/2003 Nam 2NT D01 16.20 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1330 60004548 ĐỖ DƯƠNG LINH TÂM 17/07/2003 Nam 2 A00 16.15 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1331 49009731 HỒ BĂNG TÂM 28/05/2003 Nữ 2NT A00 17.95 18.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1332 02021628 HOẮC MỸ TÂM 13/07/2003 Nữ 06 3 A00 15.80 16.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1333 56013090 NGUYỄN HỒ MINH TÂM 02/08/2003 Nam 2 D01 21.35 21.60 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30

1334 42000525 NGUYỄN MỸ TÂM 10/03/2003 Nữ 1 D01 25.35 26.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1335 02027744 NGUYỄN MINH TÂM 04/12/2003 Nữ 3 A01 23.45 23.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1336 02048946 NGUYỄN THỊ TÂM 04/09/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30Trang 67 / 211

Page 71: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1337 53002670 NGUYỄN THANH TÂM 08/11/2003 Nữ 2NT D01 16.55 17.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1338 02046004 PHAN LÊ NGỌC TÂM 07/02/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1339 36001916 TỪ THỊ THANH TÂM 16/10/2003 Nữ 1 D09 18.90 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1340 02044726 THÂN THỊ MINH TÂM 27/09/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1341 59001932 TRIỆU THỊ MỸ TÂM 12/08/2003 Nữ 01 1 D01 15.15 17.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1342 02052099 TRẦN VĂN CHƠN TÂM 07/10/2003 Nam 3 D01 25.20 25.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1343 02006499 VƯƠNG MỸ TÂM 20/06/2003 Nữ 06 3 A00 19.95 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1344 48028588 BÙI ĐÌNH TÂN 12/09/2003 Nam 1 A00 17.40 18.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1345 48018854 ĐỖ DUY TÂN 19/04/2003 Nam 1 A00 20.55 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1346 52010596 HOÀNG XUÂN TÂN 20/03/2003 Nam 1 A00 20.90 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1347 02064306 LƯ QUẢNG TÂN 14/11/2003 Nam 3 A01 21.05 21.05 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1348 48008852 PHẠM NGỌC TÂN 09/07/2003 Nam 2 A01 23.75 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1349 44003844 ÔN PHẠM ĐỨC TẤN 19/11/2003 Nam 2 A01 25.05 25.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1350 02044742 HUỲNH PHÚC THÁI 24/11/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1351 60004618 NGÔ KHÁNH THÁI 17/07/2003 Nam 1 D01 17.60 18.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1352 48026980 NGUYỄN QUỐC THÁI 08/10/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1353 02069804 TRẦN NGUYỄN QUỐC THÁI 07/05/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1354 02017448 BÙI ĐOÀN NHẬT THANH 07/10/2003 Nam 3 A00 18.85 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1355 48015261 BÙI THỊ PHƯƠNG THANH 04/10/2003 Nữ 2NT D01 17.85 18.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1356 02002206NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG

THANH 03/01/2003 Nữ 3 A00 21.65 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30Trang 68 / 211

Page 72: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1357 43002962 PHAN THỊ THANH 08/05/2003 Nữ 1 A00 21.25 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1358 02039871 VÕ TRĂNG THANH 12/08/2003 Nữ 2 A00 21.85 22.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1359 44003891 ĐỖ NGỌC THÀNH 10/11/2003 Nam 2 A00 21.65 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1360 02075968 NGUYỄN CHÍ THÀNH 01/07/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1361 02046029 NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH 27/05/2003 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1362 02039879 ĐỖ VĂN THAO 27/08/2003 Nam 2 A00 16.40 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1363 63005216 CAO PHƯƠNG THẢO 22/02/2003 Nữ 1 A00 23.55 24.30 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1364 52008962 ĐỖ VĂN THẢO 21/09/2003 Nam 2 D01 18.70 18.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1365 02017479 ĐÀO NGỌC MINH THẢO 16/12/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1366 48026987 LÝ THANH THẢO 05/10/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1367 42008799 NGÔ THANH THẢO 29/04/2003 Nữ 1 A00 17.80 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1368 43006665 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 04/10/2003 Nữ 1 D01 16.90 17.65 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1369 53003691 NGUYỄN THANH THẢO 15/03/2003 Nữ 2 D01 22.05 22.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1370 13003234 NGUYỄN THU THẢO 10/12/2003 Nữ 1 D01 18.10 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1371 02032997 SỬ THỊ THU THẢO 05/04/2003 Nữ 3 A00 20.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1372 02066278 TRẦN MINH THẢO 12/03/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1373 02062632 VÕ THỊ THU THẢO 04/12/2003 Nữ 3 D01 16.65 16.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1374 35005033 BÙI HỮU THẮNG 28/09/2003 Nam 2 D01 21.75 22.00 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1375 02055968 MAI QUỐC THẮNG 18/10/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1376 39004656 PHAN THỊ NGỌC THẤM 14/12/2003 Nữ 2NT D01 19.60 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 69 / 211

Page 73: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1377 02073458 GIANG QUANG THẾ 08/07/2003 Nam 3 A01 17.25 17.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1378 02061815 NGUYỄN VI THI 13/08/2003 Nữ 3 D09 16.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1379 02020589 PHẠM HỒNG THI 21/05/2003 Nữ 3 A01 19.20 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1380 02062639 NGÔ HOÀNG THIỆN 17/11/2003 Nam 3 D01 19.95 19.95 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1381 02025004 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 13/05/2003 Nam 3 A00 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1382 41005274 CAO TRƯỜNG THỊNH 19/03/2002 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1383 04002685 ĐỖ VĂN MINH THỊNH 15/02/2003 Nam 3 D09 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1384 02019446 LÃ PHÚ THỊNH 06/03/2003 Nam 3 D01 23.50 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1385 02038924 TRẦN HUỲNH THANH THỌ 15/08/2003 Nam 2 D01 20.10 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1386 52009514 HỒ PHI THÔNG 20/01/2003 Nam 1 A01 21.10 21.85 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1387 55009407 HUỲNH TRẦN NHẤT THỐNG 24/11/2003 Nam 3 D01 16.40 16.40 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1388 02006546 LÊ THỊ THANH THÚY 09/11/2003 Nữ 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1389 42001364 BÙI THỊ ANH THƯ 30/10/2003 Nữ 1 A00 19.95 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1390 47005471 ĐINH THỊ MỸ THƯ 27/09/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1391 02036934 LÊ TRẦN ANH THƯ 12/10/2003 Nữ 2 D01 20.60 20.85 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1392 02020906 NGUYỄN ANH THƯ 18/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1393 46009081NGUYỄN DƯƠNG ANH

THƯ 12/08/2003 Nữ 2NT D01 22.60 23.10 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1394 02076091NGUYỄN HOÀNG MINH

THƯ 28/10/2003 Nữ 3 D09 16.50 16.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1395 02030597 NGUYỄN HỮU MINH THƯ 23/03/2003 Nữ 3 A00 16.30 16.30 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1396 02066347 PHAN NGỌC MINH THƯ 24/02/2003 Nữ 3 A01 20 20.00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 70 / 211

Page 74: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1397 40016128 PHAN THỊ HOÀI THƯ 16/06/2003 Nữ 1 A00 17 17.75 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1398 38002098 PHẠM NGỌC ANH THƯ 29/06/2003 Nữ 1 D09 16.65 17.40 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1399 02003835 PHẠM XUÂN LAN THƯ 05/06/2003 Nữ 3 D01 21.35 21.35 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1400 42005295 VÕ NGUYỄN ANH THƯ 29/04/2003 Nữ 1 D01 23.75 24.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1401 02029467 HOÀNG NGỌC THỦY THƯƠNG 25/01/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1402 28023668 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 09/10/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1403 44005981 VÕ THỊ MỘNG THY 11/03/2003 Nữ 2 D01 20.70 20.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1404 02078201 CAO THỊ THỦY TIÊN 12/11/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1405 02056033 LÊ NGUYỄN TRUNG TIÊN 26/09/2003 Nữ 3 A00 19.65 19.65 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1406 40011950 LƯƠNG THỊ CẢNH TIÊN 25/03/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 11 Thang điểm 30

1407 61006595 NGUYỄN THỦY TIÊN 26/10/2002 Nữ 1 A00 23.60 24.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1408 02046558 LÊ THÀNH TIẾN 04/01/2002 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1409 38002114 NGUYỄN CÔNG TIẾN 09/11/2003 Nam 1 D01 17.45 18.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1410 37007967 NGUYỄN QUỐC TIẾN 16/06/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1411 02008930 PHAN THÀNH TIẾN 21/08/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1412 41008462 TRẦN MINH TIẾN 05/06/2003 Nam 2 A00 19.10 19.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1413 54003552 TRẦN MINH TIẾN 12/10/2003 Nam 2 D01 16.20 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1414 47007577 HUỲNH ĐỨC TÍN 05/10/2003 Nam 2 D01 20.30 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1415 02009539 NGUYỄN TRUNG TÍN 04/01/2003 Nam 3 A01 20.50 20.50 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1416 50003132 LÊ CHÍ TÍNH 21/11/2003 Nam 2NT A00 18.70 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 71 / 211

Page 75: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1417 40015586NGUYỄN HOÀNG ANH

TÍNH 16/06/2003 Nam 1 D01 17.05 17.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1418 02049411 TRẦN TRUNG TÍNH 17/01/2003 Nam 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1419 02080356 NGUYỄN CHÍ TOÀN 19/06/2003 Nam 2 A00 16.10 16.35 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1420 02049413NGUYỄN HỮU KHÁNH

TOÀN 16/08/2003 Nam 3 A00 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1421 02007091 TRẦN NGUYỄN MINH TOÀN 17/05/2003 Nam 3 A01 22.80 22.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1422 02022921 LÊ VĂN TRÀ 18/10/2003 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1423 41011323 LÊ MAI HỒNG TRANG 09/11/2003 Nữ 2 A01 15.95 16.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1424 02076170 NGUYỄN MINH TRANG 14/01/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1425 54007055 NGUYỄN NGỌC THẢO TRANG 20/11/2003 Nữ 1 D09 18.45 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1426 01074789 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 02/05/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1427 47003875 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/04/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1428 51013391NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG

TRANG 05/03/2003 Nữ 2NT D01 23 23.50 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1429 40007283 TRẦN LÒ HOÀI TRANG 05/04/2003 Nữ 01 1 D01 14.70 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1430 34014603 VÕ THỊ THU TRANG 22/01/2002 Nữ 1 D01 16.10 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1431 41013092 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 12/03/2003 Nữ 2 D01 19.85 20.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1432 02043339 HUỲNH THỊ THÙY TRÂM 21/12/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1433 02041001 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 19/09/2003 Nữ 2 A00 21.30 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1434 02064438 TRẦN BÍCH TRÂM 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1435 02002689 NGUYỄN HỒ TÚ TRÂN 11/03/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1436 02076200 NGUYỄN KHÁNH TRÂN 22/06/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340101 Quản trị kinh doanh 8 Thang điểm 30Trang 72 / 211

Page 76: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1437 48015366 PHAN THỊ HUYỀN TRÂN 10/12/2003 Nữ 2NT D01 16.85 17.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1438 02086580 PHẠM HUYỀN TRÂN 21/11/2003 Nữ 3 A00 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1439 53006439 TRƯƠNG DIỄM TRÂN 15/04/2003 Nữ 2NT A00 21.90 22.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1440 02068507 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG TRÍ 21/12/2002 Nam 3 D01 17.55 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1441 02010855 PHẠM PHƯỚC MINH TRÍ 29/11/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1442 02033195 BÙI MINH TRIẾT 02/12/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1443 40016196 HỒ THỊ TRINH 25/07/2003 Nữ 1 A00 17.10 17.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1444 44002506 LÊ DƯƠNG THUỶ TRINH 15/06/2003 Nữ 2 A01 20.85 21.10 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1445 60005616 LÊ HUỲNH TUYẾT TRINH 18/12/2003 Nữ 2NT D01 19.20 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1446 50008153 NGUYỄN NGỌC TRINH 22/03/2003 Nữ 2 D01 16.88 17.13 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1447 02052304 ĐẶNG KIỀU THIÊN TRÚC 26/03/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1448 53006772 LÊ TRẦN THANH TRÚC 22/09/2003 Nữ 2NT A00 17.20 17.70 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1449 42008523 NGUYỄN HỒ THỦY TRÚC 05/04/2003 Nữ 1 A01 21.95 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1450 02080389 TRẦN ANH TRÚC 19/05/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1451 02012512 ĐINH DIỆU TRUNG 15/09/2003 Nam 06 3 D01 18.80 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1452 63005483 ĐẶNG DANH TRUNG 02/10/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1453 02046635 VŨ THÀNH TRUNG 11/11/2003 Nam 3 D09 19.40 19.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1454 35009946 ĐINH VĂN TRƯỜNG 16/09/2003 Nam 2NT A00 15.75 16.25 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1455 02076262 ĐINH XUÂN TRƯỜNG 03/05/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1456 41014566 HUỲNH DUY TRƯỜNG 04/04/2003 Nam 2NT A00 16.95 17.45 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30Trang 73 / 211

Page 77: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1457 02021002 LƯƠNG PHƯỚC TRƯỜNG 09/04/2003 Nam 3 D01 20.55 20.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1458 54010662 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 01/06/2003 Nam 1 D09 19 19.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1459 02016800 LÊ ANH TÚ 29/12/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1460 02070562 LÊ CHÂU THANH TÚ 16/02/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1461 02016801 NGUYỄN BẠCH NGỌC TÚ 22/05/2003 Nữ 3 D01 18.25 18.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1462 02035079 LẠI MINH HOÀNG TUẤN 23/12/2003 Nam 3 A01 18.80 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1463 02089102 LÝ ANH TUẤN 04/04/2003 Nam 06 3 A01 23.10 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1464 02076291NGUYỄN HOÀNG NHẬT

TUẤN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.15 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1465 02068215 TRẦN BÁ TUẤN 29/07/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1466 28034310 VŨ QUỐC TUẤN 09/03/2003 Nam 2NT A00 19 19.50 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1467 02087264 BÙI ANH TÙNG 15/11/2002 Nam 3 A00 16.85 16.85 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1468 02074575 NGUYỄN SƠN TÙNG 08/01/2003 Nam 3 A01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1469 02051272 NGUYỄN LÝ KIM TUYỀN 01/01/2003 Nữ 3 D01 16.70 16.70 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1470 02006634 NGUYỄN TUYỀN TUYẾN 22/05/2003 Nữ 3 D01 16.55 16.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1471 49009865 LÊ THỊ MINH TUYẾT 13/08/2003 Nữ 2NT D01 18.75 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1472 02029566 NGUYỄN GIA CÁT TƯỜNG 17/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 9 Thang điểm 30

1473 02065780 NGUYỄN QUAN DŨ TƯỜNG 26/12/2002 Nam 3 D01 24 24.00 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1474 02031407 LÊ TRẦN QUỐC UY 01/10/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1475 02008359 BÙI TỐ UYÊN 05/05/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1476 02061721 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/08/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30Trang 74 / 211

Page 78: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1477 55002378 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 19/08/2002 Nữ 2 D01 16.95 17.20 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1478 02044084TRƯƠNG THỤY PHƯƠNG

UYÊN 25/04/2003 Nữ 3 D01 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1479 02073093VƯƠNG NGỌC PHƯƠNG

UYÊN 28/06/2003 Nữ 3 D01 18.80 18.80 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1480 02056588 ĐOÀN MINH VÂN 20/01/2003 Nữ 3 A00 17.95 17.95 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1481 02085049 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 09/02/2003 Nữ 2 D01 21.40 21.65 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1482 49005789 NGUYỄN THỊ THU VÂN 26/01/2003 Nữ 2NT D01 17.10 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1483 51001354 HUỲNH MAI TƯỜNG VI 28/07/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1484 54007125 LÊ NHẬT VI 05/08/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1485 46009261 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 11/09/2003 Nữ 2NT A00 23.35 23.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1486 02046713 PHAN HOÀNG NGỌC VĨ 11/03/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1487 48025677 ĐẶNG QUỐC VIỆT 04/03/2003 Nam 2NT D09 18.40 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1488 50007314 VÕ HỒNG VIỆT 15/08/2003 Nam 2 D01 21.05 21.30 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1489 02016233 VŨ NGUYỄN QUỐC VIỆT 23/04/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1490 46005102 ĐẶNG THANH VINH 09/10/2003 Nam 1 D01 22.80 23.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1491 02056602 ĐOÀN THẾ VINH 29/03/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1492 46006751 PHẠM ĐÌNH VÕ 27/07/2003 Nam 1 D01 16.80 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1493 40018731 HỒ NGUYÊN ANH VŨ 01/01/2003 Nam 1 D09 22.65 23.40 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1494 02084172 NGUYỄN ANH VŨ 02/04/2003 Nam 2 A01 18.15 18.40 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1495 02052393 TRƯƠNG THIÊN VŨ 02/01/2003 Nam 06 3 A01 22.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1496 02010904 TRẦN GIA VƯƠNG 03/03/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 75 / 211

Page 79: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1497 53013198 DƯƠNG NGỌC THẢO VY 29/08/2003 Nữ 2NT A01 15.65 16.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1498 02021741 HỒ NGỌC YẾN VY 23/09/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1499 02068227 KHỔNG THÚY VY 31/10/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1500 02086760NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG

VY 08/05/2002 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340101 Quản trị kinh doanh 2 Thang điểm 30

1501 43010485 NGUYỄN LÊ VY 27/11/2003 Nữ 2NT D09 16.65 17.15 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1502 56002288NGUYỄN NGỌC XUÂN

VY 16/03/2003 Nữ 2NT D01 19.30 19.80 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1503 02086767 NGUYỄN PHẠM BẢO VY 09/06/2003 Nữ 3 D01 16.45 16.45 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1504 02024125 NGUYỄN THỊ TRIỆU VY 08/04/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1505 39000888 NGUYỄN THUÝ VY 30/04/2003 Nữ 2 D01 18.65 18.90 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1506 02049567 NGUYỄN TUYẾT VY 30/12/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1507 46009292 NGUYỄN VŨ THẢO VY 20/05/2003 Nữ 2NT A00 24.90 25.40 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Thang điểm 30

1508 02016894 TRẦN THẢO VY 08/03/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7340101 Quản trị kinh doanh 7 Thang điểm 30

1509 02031454 PHẠM TUẤN VỸ 16/09/2003 Nam 3 D01 22.70 22.70 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1510 49001534 NGUYỄN THỊ XOAN 03/07/2003 Nữ 2NT A00 21.05 21.55 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1511 02040585NGUYỄN DIỆP NGHIÊM

XUÂN 24/08/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh 5 Thang điểm 30

1512 56005734 PHẠM THỊ MỸ XUYÊN 03/12/2003 Nữ 1 D01 18.10 18.85 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1513 61008965 NGUYỄN NHƯ Ý 17/02/2002 Nữ 1 A00 18 18.75 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1514 52011475 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 09/05/2003 Nữ 1 D01 19.90 20.65 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1515 47001112 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 21/07/2003 Nữ 2 D01 17.30 17.55 7340101 Quản trị kinh doanh 4 Thang điểm 30

1516 35007930 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 04/10/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30Trang 76 / 211

Page 80: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1517 02061736 TỪ KIM YẾN 14/11/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340101 Quản trị kinh doanh 3 Thang điểm 30

1518 02046770 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 28/10/2002 Nữ 3 A00 23.95 23.95 7340101 Quản trị kinh doanh 1 Thang điểm 30

1519 02068769 BÙI HỒNG ANH 05/09/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1520 44004142 BÙI THỊ VÂN ANH 06/02/2003 Nữ 2 A00 22.50 22.75 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30

1521 10000579 KIỀU THỊ PHƯƠNG ANH 25/09/2003 Nữ 1 D01 21.05 21.80 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1522 02032627NGUYỄN NGỌC QUỲNH

ANH 11/12/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30

1523 46007242 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/11/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1524 02068874 KIM HOÀNG ÂN 09/02/2003 Nam 3 A01 22.60 22.60 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1525 56009711 TRẦN QUYỀN CHÂU 18/11/2003 Nữ 1 A01 23 23.75 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1526 29002709 LÊ THỊ HẢI CHI 16/08/2003 Nữ 2 D01 25.80 26.05 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1527 02052633 LÊ HOÀNG DUY 26/07/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1528 36003096 VĂN KIM DUYÊN 23/09/2003 Nữ 1 D01 20.40 21.15 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1529 02069030 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 20/04/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1530 02000110 ĐÀO HUY ĐÔNG 19/12/2003 Nam 3 D01 25.05 25.05 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1531 44000993HUỲNH NGUYỄN NHẬT

HẠ 30/05/2003 Nữ 2 D09 22.70 22.95 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1532 48026098TRẦN HOÀNG PHƯƠNG

HẰNG 27/02/2003 Nữ 2 D01 24.45 24.70 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1533 43003268 VÕ THỊ HỒNG HUỆ 08/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30

1534 02069476 ĐẶNG LÊ ĐỨC HUY 13/05/2003 Nam 3 D01 18.40 18.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1535 02075126 NGUYỄN QUANG HUY 30/12/2002 Nam 3 D01 21.95 21.95 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1536 02006219 TRẦN ĐOÀN GIA HUY 15/08/2003 Nam 3 D01 23.80 23.80 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30Trang 77 / 211

Page 81: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1537 45000292 NGUYỄN THỊ THẢO HUYÊN 06/11/2003 Nữ 1 D01 18.65 19.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1538 63001491 PHẠM THU HUYỀN 25/08/2003 Nữ 1 A00 22.25 23.00 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1539 58000160 CHÂU THANH HƯNG 03/04/2003 Nam 2NT A01 20.15 20.65 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1540 02057632 TRẦN QUANG HƯNG 21/01/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1541 02038664 NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 07/10/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1542 02021147 NGUYỄN NGỌC KHANG 20/07/2003 Nam 3 A01 25.05 25.05 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1543 02029705NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC

KHÁNH 04/12/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1544 02001825 VŨ QUỐC KHÁNH 23/08/2003 Nam 3 D01 20.33 20.33 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1545 02067310 PHẠM MAI KHUÊ 11/12/2002 Nữ 3 A01 25.15 25.15 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1546 48026734 ĐỖ TRUNG KIÊN 14/04/2003 Nam 2 A01 24.05 24.30 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1547 59004263 LƯƠNG GIA KIỆN 02/03/2003 Nam 1 D01 18.70 19.45 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1548 48020945 ĐẶNG HOÀNG KIỆT 25/08/2003 Nam 2NT A00 18.65 19.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1549 41008036 VÕ LÊ BẠCH KIM 23/02/2003 Nữ 2 D01 24.40 24.65 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30

1550 02072101 NINH NGỌC LỆ 10/01/2003 Nữ 3 A00 23.90 23.90 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1551 02063952NGUYỄN PHẠM NGỌC

LINH 18/11/2003 Nữ 3 A01 26 26.00 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1552 57000645 TRẦN THÙY LINH 24/01/2003 Nữ 06 2 D01 20.30 21.55 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1553 02023271 VŨ NGỌC LONG 24/07/2003 Nam 3 D01 20.65 20.65 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1554 41008081 TRẦN HOÀN HỒNG LỘC 13/06/2003 Nữ 2 D01 24.30 24.55 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1555 48000816 LÊ THANH MAI 08/06/2003 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1556 02003439 PHẠM HOÀNG MINH 17/04/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30Trang 78 / 211

Page 82: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1557 02014875 NGUYỄN KIM NGÂN 30/10/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1558 02033495NGUYỄN THÙY TUYẾT

NGÂN 02/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1559 02061211 NGUYỄN TÔ QUỲNH NGÂN 25/01/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1560 02003502 PHAN THU NGÂN 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1561 02035451 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN 01/02/2003 Nữ 2 D01 22.85 23.10 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1562 42001139 VÕ NGỌC QUỲNH NGÂN 19/08/2003 Nữ 1 D01 23.33 24.08 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1563 30011916 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 08/10/2003 Nữ 2NT D01 21.80 22.30 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1564 02006370 PHÓ HẢI NGUYÊN 09/11/2003 Nữ 06 3 A00 22.40 23.40 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1565 02025471 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 19/06/2003 Nữ 3 D01 24.90 24.90 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1566 48000329 NGUYỄN THẢO NHI 12/08/2003 Nữ 2 A00 22.30 22.55 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1567 02019157 NGUYỄN THỤY YẾN NHI 14/09/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1568 41003079 TRƯƠNG HOÀNG NHI 19/09/2003 Nữ 2NT D01 25.60 26.10 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1569 49011105 PHAN THỊ KIM OANH 30/04/2003 Nữ 2NT D01 21.90 22.40 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1570 02019199 BẠCH KHÁNH PHÁT 08/04/2003 Nam 06 3 D01 25.40 26.40 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1571 35009796 HỒ VĂN HUỲNH PHÁT 05/06/2003 Nam 2NT A01 22.70 23.20 7340114 Digital Marketing 6 Thang điểm 30

1572 02051970 PHẠM TRỊNH MINH PHÚC 24/09/2003 Nữ 3 A01 20.35 20.35 7340114 Digital Marketing 10 Thang điểm 30

1573 44011181 TRÌNH NGỌC LINH PHƯƠNG 29/03/2003 Nữ 2NT A00 22.40 22.90 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1574 02027668 PHAN THANH HÀO QUANG 26/01/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1575 48001989 CHÂU NGỌC QUY 17/01/2003 Nam 2 D01 20.85 21.10 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1576 56008037 ĐẶNG THỊ KIM QUYÊN 06/07/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30Trang 79 / 211

Page 83: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1577 02019321TRUNG NGỌC PHƯƠNG

QUYÊN 20/09/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1578 02086315 LÊ VƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7340114 Digital Marketing 6 Thang điểm 30

1579 02056392 VÕ TIẾN TÀI 23/01/2003 Nam 3 A01 19.80 19.80 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1580 49007455 NGUYỄN THÁI TÂM 17/06/2003 Nam 2NT A00 22.05 22.55 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1581 02083938 MAI KHẮC THUẬN 16/11/2003 Nam 2 A00 23.35 23.60 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30

1582 52005454 TRẦN NGỌC MINH THƯ 09/01/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1583 02048994 VŨ TRẦN MINH THƯ 03/12/2003 Nữ 3 D01 17.95 17.95 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1584 53011068 VÕ LÊ KIM TRANG 15/07/2003 Nữ 2NT D01 21.20 21.70 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1585 33004825 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/08/2003 Nữ 2 D01 25.30 25.55 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1586 43001690 THIỆU QUANG TRƯỜNG 20/06/2003 Nam 1 A00 21.75 22.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1587 02040525 TRẦN ANH TÚ 14/08/2003 Nam 2 D01 22.55 22.80 7340114 Digital Marketing 2 Thang điểm 30

1588 44005466 CAO KIỀU BẢO UYÊN 04/01/2003 Nữ 2 D01 25 25.25 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1589 02031412 NGUYỄN LÊ NHÃ UYÊN 08/01/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1590 02055087NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

UYÊN 05/01/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1591 02050618 PHẠM LÊ MỸ UYÊN 10/12/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340114 Digital Marketing 4 Thang điểm 30

1592 42012256 TRẦN THỊ DIỄM UYÊN 06/03/2003 Nữ 1 D01 23.45 24.20 7340114 Digital Marketing 5 Thang điểm 30

1593 02063508 VŨ NGỌC VÂN 08/08/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1594 50013276 ĐẶNG QUỐC VINH 26/11/2002 Nam 1 D01 17.75 18.50 7340114 Digital Marketing 1 Thang điểm 30

1595 02056100 LÊ THANH VY 13/02/2003 Nữ 3 D01 24.80 24.80 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30

1596 02086773 NGUYỄN VÕ LAN VY 03/10/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340114 Digital Marketing 3 Thang điểm 30Trang 80 / 211

Page 84: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1597 02025731 TRẦN BẢO KHÁNH VY 04/11/2003 Nữ 3 A01 20.60 20.60 7340114 Digital Marketing 8 Thang điểm 30

1598 38012497 ĐOÀN THỊ KIM YẾN 05/12/2003 Nữ 1 D01 22.35 23.10 7340114 Digital Marketing 7 Thang điểm 30

1599 02020620 NGUYỄN BẠCH THÚY AN 04/11/2003 Nữ 3 A01 22.70 22.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1600 02044896 NGUYỄN HỮU MINH AN 23/05/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1601 02018084NGUYỄN PHẠM THIÊN

AN 03/11/2003 Nữ 3 A01 19.60 19.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1602 02006692 NGUYỄN TRẦN NGỌC AN 08/03/2003 Nữ 3 A00 17.70 17.70 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1603 53013916 NGUYỄN VÕ THÚY AN 13/02/2003 Nữ 2 D01 24.97 25.22 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1604 02076466 PHẠM THỊ BÌNH AN 15/06/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1605 58001603 TRẦN THỊ DIỆU AN 30/05/2003 Nữ 1 A00 22.60 23.35 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1606 02019544 TRƯƠNG NGỌC QUỐC AN 01/06/2003 Nam 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1607 02068771 CAO ĐOÀN PHƯƠNG ANH 08/06/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1608 01034329 DƯƠNG QUỐC ANH 31/10/2003 Nam 3 D01 22.95 22.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1609 48026488 ĐỖ NGUYÊN QUỲNH ANH 01/02/2003 Nữ 2 A00 18.45 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1610 02008420 ĐÀO HỮU TUẤN ANH 31/07/2003 Nam 3 D09 16.10 16.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1611 63000013 ĐẶNG NGUYỄN LAN ANH 08/07/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1612 02023736 ĐẬU NGUYỄN MAI ANH 24/09/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1613 02010340 HỨA NGỌC PHƯƠNG ANH 18/04/2003 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1614 02052472 LÊ MINH ANH 09/04/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

1615 18020349 LÊ MINH THÚY ANH 20/01/2003 Nữ 2 D01 17.75 18.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1616 02027879 LÊ NGỌC QUỲNH ANH 01/11/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 81 / 211

Page 85: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1617 50013326 LÊ THỊ HUỲNH ANH 12/04/2003 Nữ 1 D09 17.70 18.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1618 43008484 LÊ THỊ VÂN ANH 07/09/2003 Nữ 1 A00 21.75 22.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1619 02007815 LIỄU LAN ANH 06/06/2002 Nữ 06 3 D01 22 23.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1620 02026715 LƯƠNG NGỌC MINH ANH 06/05/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1621 51013034 MAI NHẬT ANH 21/12/2003 Nữ 2NT D01 25.90 26.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1622 02000020 NGUYỄN HỒNG VÂN ANH 16/06/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1623 02078535 NGUYỄN HOÀNG ANH 21/10/2003 Nam 2 D01 17 17.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1624 40014348 NGUYỄN LÊ HỒNG ANH 14/08/2003 Nữ 1 D01 22.80 23.55 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1625 52005615NGUYỄN NGỌC HOÀNG

ANH 11/03/2003 Nữ 2NT A00 16.95 17.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1626 47006410 NGUYỄN QUỲNH ANH 11/07/2003 Nữ 2 D01 20.35 20.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1627 02007819 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/03/2003 Nữ 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1628 53001632 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 20/01/2003 Nữ 2NT A01 21.90 22.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1629 02070799 NGUYỄN VIẾT CHÂU ANH 03/10/2003 Nữ 3 D09 21.80 21.80 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

1630 02054024 TRẦN DOÃN THÁI ANH 14/11/2003 Nam 3 A01 21.10 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1631 48015474 TRẦN HUỲNH QUỐC ANH 30/10/2003 Nam 2NT D01 16.45 16.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1632 61004085 TRẦN NGỌC CHÂU ANH 07/07/2003 Nữ 1 D01 21.50 22.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1633 02011537 TRẦN VÕ HOÀI ANH 15/07/2003 Nam 3 A00 22.05 22.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1634 02066598 VŨ HỒNG HẢI ANH 06/01/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1635 02064675 VŨ THỊ TRÂM ANH 07/01/2003 Nữ 3 D01 22.85 22.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1636 02063624 HÀ NGỌC ÁNH 16/01/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 82 / 211

Page 86: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1637 02002417 NGUYỄN KIM ÁNH 29/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1638 02016329 TRẦN NGUYỄN HẢI ÁNH 10/02/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1639 48006902 ĐOÀN DUY ÂN 14/08/2003 Nam 2 D03 21.15 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1640 02016330 HỒ NGUYỄN KHÁNH ÂN 19/04/2003 Nữ 3 A00 24.80 24.80 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1641 02054039 LÊ HOÀNG ÂN 06/05/2003 Nam 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1642 51011301 ĐỖ TOÀN BÁCH 28/12/2003 Nam 2 A00 18.70 18.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1643 02035865 LƯƠNG CÔNG BẢO 02/11/2003 Nam 2 A00 21.80 22.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1644 49006743 NGUYỄN HÀ THÁI BẢO 23/08/2003 Nam 2NT A01 20.50 21.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1645 45000148 TRỊNH TÂM BẢO 25/07/2003 Nam 1 D01 16.55 17.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1646 02063648 VĂN VIẾT ĐÌNH BẢO 24/01/2003 Nam 3 A01 19.25 19.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1647 48017305 TSẦN TIỂU BĂNG 30/08/2003 Nữ 01 2NT D01 22.90 25.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1648 53003302 VÕ THỊ KHÁNH BĂNG 21/11/2003 Nữ 2 A01 25 25.25 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1649 02085239 NGUYỄN GIA BÂN 02/10/2003 Nam 3 A00 17.15 17.15 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1650 02006768 LÊ TỊNH BÌNH 13/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1651 02064739 PHẠM NGUYÊN BÌNH 13/11/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1652 30008702 NGUYỄN CHỈ CHÁNH 06/06/2003 Nam 2NT D01 18.25 18.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1653 42000066 NGÔ NGỌC CHÂU 13/01/2003 Nữ 1 A00 22.95 23.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1654 02019658 NGUYỄN THẾ MINH CHÂU 04/05/2003 Nữ 3 D01 17.15 17.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1655 49008198 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 29/08/2003 Nữ 2NT D01 21.53 22.03 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1656 02035184 VĂN THỊ BĂNG CHÂU 26/09/2003 Nữ 2 A00 19.85 20.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 83 / 211

Page 87: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1657 02029282 HOÀNG LINH CHI 28/03/2003 Nữ 3 D01 20.05 20.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1658 63005097 NGUYỄN THỊ KIM CHI 05/03/2003 Nữ 1 A00 18.15 18.90 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1659 02020710 LÂM TRÍ CHUNG 02/01/2003 Nam 06 3 A01 20.15 21.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1660 02050856 ĐẶNG NGỌC HOÀNG CHƯƠNG 11/12/2003 Nam 3 D01 25.60 25.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1661 48012265 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 28/08/2003 Nam 2NT A00 19.30 19.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1662 48010403 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 15/12/2003 Nữ 2 D01 19 19.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1663 02064773 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 21/11/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1664 02024651 PHẠM THÀNH DANH 07/10/2003 Nam 3 D01 24.70 24.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1665 02018259 TRẦN HUỆ DUNG 26/09/2003 Nữ 06 3 D01 18 19.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1666 42009685 ĐINH HÙNG DŨNG 05/04/2003 Nam 1 D01 20.05 20.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1667 02087562 LÊ QUỐC DŨNG 16/06/2003 Nam 3 A00 23.45 23.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1668 05001312 PHẠM TẤN DŨNG 31/10/2003 Nam 1 D09 18.65 19.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1669 02002518 BÙI ĐỨC DUY 24/09/2003 Nam 3 A00 18.80 18.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1670 02019699 ĐỖ KHÁNH DUY 11/09/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1671 02037978HUỲNH PHẠM TRỌNG

DUY 13/07/2003 Nam 2 D09 19.40 19.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1672 02018273 NGUYỄN BẢO DUY 31/08/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1673 02074878 NGUYỄN QUANG DUY 16/06/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1674 02062864 NGUYỄN THỊ TUYẾT DUY 20/05/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1675 25000105 TRẦN ANH DUY 29/01/2003 Nam 2 D01 25.05 25.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1676 02079790 TRẦN BẢO DUY 07/06/2003 Nam 2 A01 17.45 17.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 84 / 211

Page 88: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1677 02066788 HỒ MỸ DUYÊN 30/06/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1678 02045061 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 15/12/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1679 02064844 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 23/01/2003 Nữ 3 D01 25.50 25.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1680 02049210 BÙI NGỌC THÙY DƯƠNG 23/09/2003 Nữ 3 D01 24.65 24.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1681 02062301 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 23/06/2003 Nam 06 3 D01 16.85 17.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1682 52004211 HUỲNH ĐẠI 14/03/2003 Nam 2 D01 16.70 16.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1683 35000058 THẠCH THIÊN ĐẠI 05/08/2003 Nam 01 1 D01 16.10 18.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1684 40008021 NGUYỄN THÙY TRÂM ĐAN 23/01/2003 Nữ 1 A00 20.65 21.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1685 48021394 TRẦN MINH ĐẠO 19/08/2003 Nam 2NT A00 20.90 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1686 02085353 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 26/05/2003 Nam 3 A01 18.95 18.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1687 42010691 NGUYỄN CHÍ BẢO ĐẠT 13/12/2003 Nam 1 D01 23.90 24.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1688 02034618 NGUYỄN MINH ĐẠT 04/12/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1689 02002557 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/04/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1690 02002559 PHAN THÀNH ĐẠT 10/12/2003 Nam 3 D01 18.35 18.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1691 02055383 TRẦN THÀNH ĐẠT 28/02/2003 Nam 3 A01 21.65 21.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1692 02011013 PHẠM HOÀNG ĐĂNG 29/07/2003 Nam 3 A00 18.35 18.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1693 02049238 ĐINH VIẾT QUANG ĐÔNG 01/08/2003 Nam 3 A01 21.05 21.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1694 02030859NGUYỄN XUÂN TRUNG

ĐỨC 28/02/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1695 02022692 TRẦN MỸ ANH ĐỨC 12/04/2003 Nam 3 A00 21.85 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1696 02002580 NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐƯỜNG 08/09/2003 Nữ 3 A00 20.20 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30Trang 85 / 211

Page 89: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1697 56009033 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 02/08/2003 Nữ 2NT D01 21.25 21.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1698 02030866 NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 03/12/2003 Nữ 3 A01 22.15 22.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1699 35007517 NGUYỄN TRÀ GIANG 15/04/2003 Nữ 2NT D01 21.65 22.15 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

1700 48011684 LÊ KHÁNH HÀ 03/10/2003 Nữ 1 D01 21.60 22.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1701 41002581 NGÔ BẢO KHÁNH HÀ 31/08/2003 Nữ 2NT D01 20.30 20.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1702 02087957 NGUYỄN KHÁNH HÀ 26/04/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1703 53014049 NGUYỄN THÁI HÀ 04/09/2003 Nữ 2 D01 26.75 27.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1704 02000118 BÙI ĐÔNG HẢI 04/04/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1705 02066925 TRƯƠNG PHÚC HẢI 22/09/2003 Nam 3 A00 19.70 19.70 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1706 02019778 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 25/11/2003 Nữ 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1707 02020833 TÔ TRIỂN HÀO 14/09/2003 Nam 06 3 A01 23.85 24.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1708 64004257 NGUYỄN ĐÀO THÚY HẰNG 02/03/2003 Nữ 2 D09 22.45 22.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1709 51011366 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 16/02/2003 Nữ 2 D01 20 20.25 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1710 53004448 ĐỒNG THỊ NGỌC HÂN 03/12/2003 Nữ 2 A00 17.80 18.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1711 46008839 HỒNG NGỌC HÂN 28/01/2003 Nữ 2NT A00 16.35 16.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1712 02087740 LÊ NGỌC GIA HÂN 01/07/2003 Nữ 3 A00 23.70 23.70 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

1713 41011917 NGUYỄN GIA HÂN 21/03/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1714 60001359 NGUYỄN HỒNG HÂN 29/11/2003 Nữ 2 D01 22.80 23.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1715 44008659 NGUYỄN NGỌC HÂN 05/08/2003 Nữ 2 D09 25.15 25.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1716 02010467 TRẦN GIA HÂN 17/12/2003 Nữ 3 D09 19 19.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 86 / 211

Page 90: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1717 02075044 TRẦN HUỲNH BẢO HÂN 28/11/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1718 02002843 TRỊNH BẢO HÂN 14/06/2003 Nữ 3 D09 21.85 21.85 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1719 02052938 HUỲNH THỊ THUÝ HIỀN 27/06/2003 Nữ 3 D09 20.10 20.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1720 53006950 PHẠM LÊ KIM HIỀN 28/11/2003 Nữ 2NT D01 20.35 20.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1721 41001135 TRƯƠNG NGỌC THÚY HIỀN 20/08/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1722 02075071 NGUYỄN MINH HIẾU 06/07/2003 Nam 3 D09 23.45 23.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1723 02010476 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14/02/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1724 02005285 TRẦN TRUNG HIẾU 12/08/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1725 50007895 LÊ HUỲNH HOA 08/05/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1726 41009359 LÊ MAI HOA 14/12/2003 Nữ 2 D01 22.15 22.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1727 49004439PHẠM NGUYỄN QUỲNH

HOA 27/03/2003 Nữ 2 A00 16.30 16.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1728 52000238 LƯU BÁ HÒA 25/05/2003 Nam 2 D01 21.30 21.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1729 02071546 LÊ NGỌC HOÀI 20/10/2003 Nữ 3 D01 17.70 17.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1730 02063809 LÊ ĐẶNG THIÊN HOÀNG 14/02/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1731 46005516 LƯƠNG HUY HOÀNG 16/01/2003 Nam 2NT A00 22.45 22.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1732 02054272 NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG 03/12/2003 Nam 3 D01 20.50 20.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1733 49010088 TRẦN MAI HUY HOÀNG 20/07/2003 Nam 2NT A01 20.55 21.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1734 51000154 TRƯƠNG KIM HOÀNG 03/08/2003 Nữ 06 2 A01 19.10 20.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1735 27006201 PHẠM THỊ HUÊ 06/05/2003 Nữ 2NT D01 19.75 20.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1736 04002094 NGUYỄN BÁ HÙNG 09/01/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 87 / 211

Page 91: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1737 02018442 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 01/01/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1738 42000194 VÕ SONG HÙNG 15/03/2003 Nam 1 A00 20.85 21.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1739 02077046 CAO GIA HUY 14/03/2003 Nam 3 A00 16.30 16.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1740 02006202 CAO QUỐC HUY 19/01/2003 Nam 3 D01 23.30 23.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1741 46005549 LƯƠNG HOÀNG HUY 16/01/2003 Nam 2NT D01 19.05 19.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1742 02011669 LÝ GIA HUY 01/01/2003 Nam 3 D01 16.25 16.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1743 02000160 NGÔ XUÂN HUY 27/04/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1744 02002898 NGUYỄN GIA HUY 19/07/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1745 52002538 NGUYỄN LÊ THÀNH HUY 07/07/2003 Nam 2 D01 23.05 23.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1746 17003976 NGUYỄN XUÂN HUY 02/07/2003 Nam 2 D01 17.15 17.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1747 02042096 PHAN ANH HUY 30/11/2003 Nam 3 A01 24.05 24.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1748 02069499 PHẠM LÂM NHẤT HUY 06/03/2003 Nam 3 A00 20.50 20.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1749 02001785 VÕ NHƯ CÔNG HUY 27/08/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1750 48010536 LÊ THU HUYỀN 12/12/2003 Nữ 2 A00 22.80 23.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1751 30011845 TRẦN THỊ HUYỀN 25/09/2003 Nữ 2NT A00 23.85 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1752 50008369 LÊ THỊ PHƯƠNG HUỲNH 08/10/2003 Nữ 2NT D01 22.20 22.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1753 48022814 CAO QUỐC HƯNG 19/12/2003 Nam 1 D09 19.90 20.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1754 47007248 NGUYỄN QUANG HƯNG 05/12/2003 Nam 2 D01 24.70 24.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1755 48013167 NGUYỄN TỪ QUỲNH HƯƠNG 05/03/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1756 02016956 NGUYỄN VŨ NGỌC HƯƠNG 07/08/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 88 / 211

Page 92: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1757 60001827 CHIANG CHIN JU 21/11/2002 Nữ 01 1 D01 20.05 22.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1758 02043764 ĐỖ GIA KHANG 06/01/2003 Nam 2 A01 24.35 24.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1759 50009682 HUỲNH VIỆT KHANG 27/12/2003 Nam 2NT D01 18.95 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1760 44001605 NGÔ NHAM HOÀNG KHANG 24/08/2003 Nam 2 D01 22.60 22.85 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1761 02054350 NGUYỄN MINH KHANG 30/05/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1762 02074025 NGUYỄN THỊNH KHANG 01/06/2003 Nam 3 D01 20.45 20.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1763 02020117 PHẠM PHÚ MINH KHANG 28/07/2003 Nam 3 A00 18.25 18.25 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1764 51011907 TỐNG NHỰT KHANG 27/07/2003 Nam 2 D09 19.35 19.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1765 02030970 LÊ VI KHANH 17/11/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1766 01012539 NGUYỄN HÀ KHANH 07/02/2002 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1767 48015010 ĐỖ NGỌC KHÁNH 28/08/2003 Nữ 2NT D01 21.70 22.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1768 53001827 NGUYỄN MINH KHÁNH 14/03/2003 Nam 2NT A00 21.15 21.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1769 02067277 PHẠM XUÂN KHÁNH 09/11/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1770 02007009 TRẦN BÙI QUỐC KHÁNH 02/12/2003 Nam 3 A00 22.75 22.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1771 02029713 TRẦN NGUYỄN YÊN KHÊ 29/03/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

1772 02028573 ĐỖ MINH KHOA 27/09/2003 Nam 3 A01 20.60 20.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1773 02023166 ĐOÀN ANH KHOA 11/05/2003 Nam 3 A01 22.70 22.70 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1774 40015152 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/06/2003 Nam 1 A01 24.05 24.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1775 02021174 THI ĐĂNG KHOA 28/10/2003 Nam 3 D01 24.05 24.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1776 37014741 TRẦN ĐĂNG KHOA 23/04/2003 Nam 2NT D01 21.20 21.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 89 / 211

Page 93: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1777 02042150 TRẦN ĐĂNG KHOA 06/09/2003 Nam 3 A01 23 23.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1778 02011711 VŨ TIẾN KHOA 08/12/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1779 02007020 VŨ TUẤN ĐĂNG KHOA 08/11/2002 Nam 3 D01 18.40 18.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1780 42009109 LÊ VŨ ANH KHÔI 08/09/2003 Nam 1 A00 17.35 18.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1781 02065412 NGÔ MINH KHÔI 08/05/2003 Nam 3 A00 22.95 22.95 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1782 02049622 NGUYỄN CÔNG DUY KHÔI 12/11/2003 Nam 3 A01 19 19.00 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1783 02028597 NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN 12/05/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1784 61001638 LÝ DUY KHƯƠNG 11/12/2003 Nam 1 A00 16.35 17.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1785 54009052 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/09/2003 Nam 2 D01 21.75 22.00 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1786 02063030 NGUYỄN ANH TUẤN KIỆT 06/08/2003 Nam 3 D01 21.05 21.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1787 46003047 PHÙNG TUẤN KIỆT 27/03/2003 Nam 1 A00 18.85 19.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1788 02058126 VƯƠNG TUẤN KIỆT 06/07/2003 Nam 06 3 D01 18.50 19.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1789 48011128NGUYỄN NGỌC THIÊN

KIM 28/01/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1790 02043879 LƯƠNG VỊNH KỲ 12/03/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1791 44002041 MAI ANH KỲ 08/07/2003 Nam 2 D01 23.15 23.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1792 02014183 HỒ THỦY QUẾ LAM 13/02/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1793 53012132 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 08/03/2003 Nữ 2NT A00 20.10 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1794 02018908 TRỊNH HÁN LÂM 21/06/2003 Nam 3 A01 20.55 20.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1795 26021614 GIANG THỊ MỸ LỆ 04/05/2003 Nữ 2NT D01 24.40 24.90 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1796 54010317 VÕ THỊ BÍCH LIÊN 19/02/2003 Nữ 1 D01 17.30 18.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 90 / 211

Page 94: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1797 52001198DENDENG HOÀNG LINH

LINDA 17/09/2003 Nữ 2 D01 24.25 24.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1798 53009633 DIỆP GIA LINH 16/12/2003 Nữ 2 D01 18.60 18.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1799 38002957 ĐÀO HOÀNG DIỆU LINH 30/06/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1800 02063947 HUỲNH MỸ LINH 14/09/2003 Nữ 3 A01 25.20 25.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1801 02054452 LÊ PHƯƠNG THÙY LINH 28/01/2002 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1802 02045635NGUYỄN NGỌC KHÁNH

LINH 19/09/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1803 48000236 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/08/2003 Nữ 2 D01 24 24.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1804 12006741 TỐNG THÙY LINH 06/11/2003 Nữ 1 D01 24.30 25.05 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1805 02046873 TRẦN KHÁNH LINH 05/12/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1806 02000253TRỊNH TRẦN PHƯƠNG

LINH 05/08/2003 Nữ 3 A00 23.95 23.95 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1807 52002671 VŨ LY TƯỜNG LINH 14/03/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1808 02042380 VŨ THỊ TRÚC LINH 18/04/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1809 52012575 NGUYỄN THỊ LOAN 14/01/2002 Nữ 1 A00 18.80 19.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1810 38001219 LÊ HỮU LỘC 14/09/2003 Nam 1 D01 20.60 21.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1811 02024816 LƯƠNG HỮU LỘC 19/05/2003 Nam 3 A01 19.25 19.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1812 41008100 TRƯƠNG THỊ MAI LY 15/11/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1813 34007693 LÊ HỒNG LÝ 21/01/2003 Nữ 2NT D01 23.85 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1814 50006309 DƯƠNG HUỲNH MAI 01/01/2003 Nữ 2 A00 18.20 18.45 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1815 51012685 ĐỔ THỊ XUÂN MAI 01/11/2003 Nữ 1 D01 23.45 24.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1816 02036695 ĐOÀN THỊ XUÂN MAI 13/02/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 91 / 211

Page 95: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1817 02039636 NGUYỄN THỊ MỸ MAI 10/01/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1818 48004001 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/11/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1819 49006174 TRƯƠNG THÚY TRIỀU MI 21/11/2003 Nữ 1 A00 16.45 17.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1820 02072595ĐINH NGUYỄN QUYỀN

MINH 03/01/2003 Nam 3 D09 19.90 19.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1821 02075425 HUỲNH HẢI MINH 08/04/2003 Nam 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1822 01053348 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/03/2003 Nam 2 A00 24.10 24.35 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1823 02003435 NGUYỄN VŨ QUANG MINH 10/10/2003 Nam 3 A01 22.30 22.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1824 02075440 PHẠM VÕ QUANG MINH 09/12/2003 Nam 3 D09 17.80 17.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1825 02020276 TRỊNH QUANG MINH 15/02/2003 Nam 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1826 33005284 VĂN THỊ NGỌC MINH 03/11/2003 Nữ 2 D01 19.65 19.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1827 02032222 ĐẶNG QUỲNH MY 14/03/2003 Nữ 3 A01 25.55 25.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1828 40006981 LÊ THỊ HIỀN MY 21/11/2003 Nữ 1 A00 21.85 22.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1829 47007344 LÊ THÙY DIỄM MY 01/07/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1830 47004659 MAI THỊ THẢO MY 03/01/2003 Nữ 1 A00 22.55 23.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1831 02040247 NGUYỄN LÝ NHÃ MY 26/04/2002 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1832 02001957 NGUYỄN NGỌC HOÀI MY 24/09/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

1833 35000182 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 18/01/2003 Nữ 1 A00 18.45 19.20 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1834 61001995NGUYỄN THỤY QUỲNH

MY 19/05/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1835 02020285 THÁI CẨM MY 15/02/2003 Nữ 06 3 A01 22.90 23.90 7340115 Marketing 11 Thang điểm 30

1836 02088234 TRẦN CAO ÁI MY 10/04/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 92 / 211

Page 96: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1837 02019010 TRẦN THỊ DIỄM MY 20/10/2003 Nữ 06 3 D01 21.60 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1838 57001125 TRẦN THỊ DIỄM MY 03/10/2003 Nữ 2 D01 18.50 18.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1839 56003471 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 21/10/2003 Nữ 2NT D01 23.05 23.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1840 51009611PHẠM HUỲNH HOÀNG

MỸ 15/07/2003 Nữ 1 D01 19.20 19.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1841 40015399 NGUYỄN KHẮC HẢI NAM 02/09/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1842 02007426 NGUYỄN NHẬT NAM 14/05/2003 Nam 3 D01 18.15 18.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1843 02038755 VÕ HOÀI NAM 26/06/2003 Nam 2 A01 22.85 23.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1844 32000865 VÕ HUY NAM 20/12/2003 Nam 2NT A00 19.15 19.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1845 02065619 LÊ HỒ NGỌC NGA 29/07/2003 Nữ 3 D01 16.65 16.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1846 46008005 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 11/03/2003 Nữ 2NT D01 16.15 16.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1847 02017161 NGUYỄN TRẦN NGÀ 24/12/2003 Nam 3 A01 20.50 20.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1848 41009683 ĐỖ HOÀNG NGÂN 28/12/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1849 49006180 ĐOÀN LÊ THU NGÂN 14/12/2003 Nữ 2NT D09 20.05 20.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1850 52012606 HỒ HUỲNH TỐ NGÂN 14/09/2003 Nữ 1 D01 20.35 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1851 47006089 HỒ LÊ YẾN NGÂN 06/10/2003 Nữ 2 D09 19.75 20.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1852 46004150 HUỲNH KIM NGÂN 17/11/2003 Nữ 2NT D01 15.80 16.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1853 02039672 HUỲNH THANH NGÂN 25/06/2003 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1854 02021342 LÊ THỊ KIM NGÂN 11/04/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1855 47008407 MẠC KIM NGÂN 18/02/2003 Nữ 2 D01 22.30 22.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1856 02051609 NGÔ KIM NGÂN 25/06/2003 Nữ 06 3 D01 21.10 22.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 93 / 211

Page 97: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1857 02000304 NGÔ PHẠM THANH NGÂN 08/03/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1858 42003001 NGUYỄN KIM NGÂN 06/10/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1859 56012491 NGUYỄN MAI KIM NGÂN 17/07/2003 Nữ 2 D09 16.05 16.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1860 48026810 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/10/2003 Nữ 2 A01 23.75 24.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1861 48011212 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19/12/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1862 02058311 NGUYỄN TRIỆU NGÂN 13/01/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

1863 52012949 PHAN THỊ KIM NGÂN 29/08/2003 Nữ 1 A00 17.95 18.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1864 02031110 PHẠM KHÁNH NGÂN 01/11/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1865 48026228 TRẦN THỊ KIM NGÂN 24/12/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

1866 35011167 VÕ NGỌC CHÂU NGÂN 11/06/2003 Nữ 2 D01 24.40 24.65 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1867 02058337 LỤC PHƯƠNG NGHI 30/10/2003 Nữ 3 A00 19.40 19.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1868 02011798 LÝ BẢO NGHI 04/05/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1869 59001787 NGUYỄN PHƯỢNG NGHI 16/10/2003 Nữ 1 D01 16.45 17.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1870 48026231 THÁI VĨNH NGHI 24/03/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1871 49008956 HUỲNH HỒNG NGHĨA 05/04/2003 Nam 2NT A00 20.75 21.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1872 02010651 NGUYỄN MINH NGHĨA 03/09/2003 Nam 3 D01 16 16.00 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1873 57000712 BÙI KIM NGỌC 19/12/2003 Nữ 2 A01 20.60 20.85 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

1874 44008924 DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 22/10/2003 Nữ 2 D01 21.15 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1875 36000902 ĐỖ HOÀNG BẢO NGỌC 17/08/2003 Nữ 1 A01 20.45 21.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1876 56002086 ĐỖ THỊ ÁNH NGỌC 05/04/2003 Nữ 2NT D01 16.62 17.12 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 94 / 211

Page 98: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1877 02003534 HUỲNH KIM NGỌC 08/05/2003 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1878 02067706 LÝ ÁNH NGỌC 19/08/2003 Nữ 3 A00 23 23.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1879 02080087NGUYỄN HOÀNG NHƯ

NGỌC 13/02/2003 Nữ 2 A00 19.95 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1880 02056160 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 13/06/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1881 02012841 NGUYỄN THỊ DIỄM NGỌC 21/08/2003 Nữ 2 A00 16.40 16.65 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1882 02033542 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 07/01/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1883 02013734 TRẦN BẢO NGỌC 12/09/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1884 02049790 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 02/12/2003 Nữ 3 A00 19.75 19.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1885 50011524 TRẦN THẢO NGỌC 30/06/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1886 02058806 TRỊNH BÍCH NGỌC 11/03/2003 Nữ 06 3 D01 24.25 25.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1887 02065964 HUỲNH CHÂN NGUYÊN 25/02/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1888 41009758 HUỲNH PHẠM HẠNH NGUYÊN 01/04/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1889 49013300 NGUYỄN ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 24/07/2003 Nam 2NT D01 20.10 20.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1890 02054622 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 17/01/2003 Nam 3 A01 18.90 18.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1891 02042488NGUYỄN LƯƠNG THẢO

NGUYÊN 23/05/2003 Nữ 3 D01 24.05 24.05 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

1892 45001387 NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYÊN 13/04/2003 Nữ 2NT D01 24.85 25.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1893 31010275 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 05/12/2003 Nữ 2NT D01 21.95 22.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1894 47001981 NGUYỄN XUÂN NGUYÊN 30/07/2003 Nữ 1 D01 16.40 17.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1895 39002153 PHAN ĐÌNH NGUYÊN 17/05/2003 Nam 2NT D01 15.85 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1896 02028823 HUỲNH GIA NGUYỄN 15/10/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30Trang 95 / 211

Page 99: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1897 58001065 SƠN THANH NGUYỆT 08/11/2003 Nữ 01 1 D01 14.85 17.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1898 42010515 LÊ THỊ THANH NHÃ 08/08/2003 Nữ 1 A00 17.85 18.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1899 53010285 TRƯƠNG VÕ ĐÌNH NHÃ 19/05/2003 Nam 2 A00 20.10 20.35 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1900 29023716 CHU NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/07/2003 Nữ 2NT A00 22.20 22.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1901 02058446NGUYỄN NGỌC TRỌNG

NHÂN 02/03/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1902 02065996 THÂN TRỌNG NHÂN 04/12/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1903 02024888 ĐẶNG MINH NHẬT 05/08/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1904 35003604 NGUYỄN LÊ MINH NHẬT 10/04/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1905 53009098 LA HỒNG THÚY NHI 01/07/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1906 02064174 LÊ HOÀNG PHƯƠNG NHI 05/09/2003 Nữ 3 A01 24.65 24.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1907 43002871 LÊ KHẢ NHI 20/09/2003 Nữ 1 A00 15.85 16.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1908 52011819 LÊ YẾN NHI 28/10/2003 Nữ 2NT A01 19.35 19.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1909 02017848 LƯƠNG THỤY MINH NHI 21/09/2003 Nữ 3 D09 18.50 18.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1910 42010855 NGUYỄN NGỌC HẢI NHI 15/10/2003 Nữ 1 D01 16 16.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1911 02003610 NGUYỄN NGỌC NHI 02/04/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1912 02002062NGUYỄN NGỌC XUÂN

NHI 12/12/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1913 02004801 NGUYỄN NHI 19/01/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1914 48026870 NGUYỄN THỊ LAN NHI 05/11/2003 Nữ 2 A01 21.10 21.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1915 29005959 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 15/05/2003 Nữ 2NT A00 17.15 17.65 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1916 46006277 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 28/06/2003 Nữ 2NT A00 17.75 18.25 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30Trang 96 / 211

Page 100: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1917 03007015 NGUYỄN YẾN NHI 11/11/2003 Nữ 3 D01 16.95 16.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1918 34007747 TRẦN HỒ KHÁNH NHI 17/08/2003 Nữ 2NT D01 22.25 22.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1919 02058513 TRẦN THỊ THÚY NHI 22/09/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1920 52001382 VŨ THỊ UYỂN NHI 05/05/2003 Nữ 2 A01 24.25 24.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1921 02024387 VŨ THỊ YẾN NHI 23/10/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1922 02058866 CHUNG KHẢ NHU 29/03/2003 Nữ 06 3 D01 19.65 20.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1923 02010707 NGUYỄN THỊ HIỀN NHU 29/03/2003 Nữ 3 A01 21.25 21.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1924 25017220 MAI THỊ HỒNG NHUNG 15/10/2003 Nữ 2NT A00 23.90 24.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1925 15008581 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 05/01/2003 Nữ 2NT D01 22 22.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1926 30006162 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 19/08/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1927 40007058ĐINH NGUYỄN QUỲNH

NHƯ 06/07/2003 Nữ 1 A00 24.70 25.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

1928 53002015 HỒ THỊ KIM NHƯ 08/02/2003 Nữ 2NT A00 20.40 20.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1929 02003643 LÂM TÂM NHƯ 23/07/2003 Nữ 06 3 A01 23.85 24.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1930 51011563 NGUYỄN NGỌC TÂM NHƯ 07/06/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1931 49009685 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 28/09/2003 Nữ 2NT A00 19.20 19.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1932 02020406 QUAN MỸ NHƯ 12/05/2003 Nữ 3 D01 17 17.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1933 48021066 TRẦN THỊ Ý NHƯ 16/08/2003 Nữ 2NT A00 18.90 19.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1934 46003492 ĐẶNG MINH NHỰT 29/05/2003 Nam 1 A00 23 23.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1935 46004233 NGUYỄN MINH NHỰT 30/12/2003 Nam 2NT D01 20.30 20.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1936 42000436 HỒ KIỀU OANH 19/04/2003 Nữ 1 A01 22.35 23.10 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 97 / 211

Page 101: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1937 47003714TRƯƠNG HUỲNH TUYẾT

OANH 18/01/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1938 02017293 CHUNG GIA PHÁT 18/11/2003 Nam 06 3 A01 20.60 21.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1939 56007306 LÊ CHÂU PHÁT 31/10/2003 Nam 1 A00 19.80 20.55 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1940 02084800 PHÙNG BÁ PHÁT 22/03/2003 Nam 2 A01 21.60 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1941 37016464 VÕ THỊ PHẬN 17/06/2003 Nữ 2NT D01 18.70 19.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1942 28004438 LÊ HẢI PHONG 21/01/2003 Nam 2 A01 23.35 23.60 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

1943 29003725 LƯU TIẾN PHÚ 14/11/2003 Nam 2 D01 21.85 22.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1944 02025510 NGÔ HUỲNH MINH PHÚ 04/11/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1945 02058943 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 04/12/2003 Nam 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1946 02042584NGUYỄN TRẦN HOÀNG

PHÚ 18/11/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1947 45005815 PHÙNG AN PHÚ 22/07/2003 Nam 2NT D01 17.30 17.80 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1948 02066162 TRẦN HOÀNG PHÚ 10/05/2003 Nam 3 A00 20.70 20.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1949 35011992 ĐINH TẤN PHÚC 04/04/2003 Nam 2NT D01 24.70 25.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1950 02027632 HÀ GIA PHÚC 07/07/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1951 02047122 HOÀNG GIA PHÚC 03/01/2003 Nam 3 D01 23.50 23.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1952 02020439 HUỲNH KIM PHÚC 14/08/2003 Nữ 3 D09 18.95 18.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1953 37007558 LÊ HỮU THIỆN PHÚC 17/11/2003 Nam 2 D01 18.50 18.75 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1954 02058637 NGUYỄN THIÊN PHÚC 13/09/2003 Nam 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1955 02086245 PHÙNG VĂN BẢO PHÚC 19/11/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1956 02010731 TRẦN HỒNG PHÚC 13/11/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 98 / 211

Page 102: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1957 43002912 MAI THỊ HẢI PHƯỚC 10/04/2003 Nữ 1 A00 21.05 21.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1958 02073228 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 04/06/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1959 02006450 CHÂU MỸ PHƯƠNG 25/06/2003 Nữ 06 3 D01 23.95 24.95 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1960 02014334 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 30/09/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1961 02007616 NGUYỄN HUỆ PHƯƠNG 19/07/2003 Nữ 3 A01 19.80 19.80 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

1962 02058673 NGUYỄN NGỌC KIỀU PHƯƠNG 03/09/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1963 02003198 NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG 28/05/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1964 02025526 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 15/11/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1965 38001361 NGUYỄN THU PHƯƠNG 03/09/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1966 28023608 BÙI HOÀNG KIM PHƯỢNG 04/12/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1967 37003020 NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG 15/07/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1968 55002264 NGUYỄN LÊ NHỰT QUANG 01/08/2003 Nam 2 D01 18.45 18.70 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1969 51016556 NGUYỄN XUÂN QUANG 29/04/2003 Nam 2NT D01 24.50 25.00 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1970 47007848 PHẠM ĐĂNG QUANG 10/02/2003 Nam 1 A00 17.60 18.35 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1971 02088722 TRẦN ĐÌNH ANH QUANG 20/12/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1972 02019300 LÂM VÕ MINH QUÂN 06/02/2003 Nam 3 D01 25.45 25.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1973 02039825 PHẠM MINH QUÂN 01/10/2003 Nam 2 D01 20.70 20.95 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1974 37015934 VÕ THỊ QUY 03/01/2003 Nữ 2NT D01 18.20 18.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1975 02001013 NGUYỄN THẾ QUÝ 17/09/2003 Nam 3 A01 20.85 20.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1976 02081886 LÝ MINH QÚY 04/03/2003 Nam 2 D01 20.50 20.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 99 / 211

Page 103: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1977 02065648 BÙI THÙY THẢO QUYÊN 17/04/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1978 02074447 HOÀNG ĐẶNG BẢO QUYÊN 15/09/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1979 48020165 NGUYỄN NGỌC MAI QUYÊN 11/02/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1980 15005570 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 10/03/2003 Nữ 1 D01 17.85 18.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1981 43003980 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 27/02/2003 Nữ 1 D09 19.45 20.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1982 52004599 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 22/12/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1983 02062598 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 22/09/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1984 48013424 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/01/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1985 02070365 PHẠM LÊ NHƯ QUỲNH 25/03/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1986 02001022 VÕ TRÚC QUỲNH 12/04/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1987 44009261 HUỲNH MINH SANG 08/03/2003 Nam 2 D01 24.75 25.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1988 50013581 TRẦN THỊ MI SOL 09/06/2003 Nữ 2 D09 24.05 24.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1989 44012297 LÊ THỊ MỸ TÂM 22/08/2003 Nữ 2NT D01 17.45 17.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1990 56007354 NGUYỄN DUY TÂM 01/01/2003 Nam 1 A01 25.35 26.10 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1991 44003810 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM 07/05/2003 Nữ 2 D01 19.80 20.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1992 02008871 TRƯƠNG MỸ TÂM 29/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.25 22.25 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

1993 02019380 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 26/09/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

1994 02070401 NGUYỄN NHẬT TÂN 01/01/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

1995 02087177 PHAN NHẬT TÂN 30/06/2003 Nam 3 A01 23.10 23.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1996 02074476 HỒ QUỐC THÁI 11/10/2003 Nam 3 A01 23.40 23.40 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30Trang 100 / 211

Page 104: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

1997 02020556 LÊ NHƯ QUỐC THÁI 28/09/2003 Nam 3 D01 20 20.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

1998 47000731 CHÂU MINH THANH 06/12/2003 Nữ 2 A00 24.25 24.50 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

1999 56005296 NGÔ VĂN THANH 25/06/2003 Nam 2NT D09 16.65 17.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2000 02030079 PHAN HOÀNG ĐAN THANH 09/07/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2001 02002209 PHẠM HẢI THANH 27/01/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2002 02003731 ĐỖ PHÚ THÀNH 25/04/2003 Nam 3 A01 19.30 19.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2003 36001037 HỒ MINH THÀNH 13/08/2003 Nam 1 A01 22.25 23.00 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2004 02046027 HÌNH GIA THÀNH 01/05/2003 Nam 3 A00 17.10 17.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2005 02020577 NGUYỄN ÁNH THẢO 20/09/2003 Nữ 3 A00 19.70 19.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2006 02059225NGUYỄN NGỌC THANH

THẢO 11/01/2003 Nữ 3 A01 24.40 24.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2007 48005719 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 24/05/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2008 58005227 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/2003 Nữ 2 A00 19.95 20.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2009 48008179 TRẦN ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/12/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2010 02084907 TRẦN THANH THẢO 02/11/2003 Nữ 2 D01 24.65 24.90 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2011 02056437 ĐẶNG MINH THẮNG 18/06/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2012 02024525NGUYỄN VƯƠNG QUỐC

THẮNG 16/08/2003 Nam 3 D01 24.10 24.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2013 02008895 TRẦN TRÍ THẮNG 05/06/2003 Nam 06 3 D01 16.30 17.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2014 02012446 TRẦN VINH THẮNG 13/09/2003 Nam 06 3 D01 19.05 20.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2015 51002747 DƯƠNG NGỌC Y THỂ 23/03/2003 Nữ 2 D01 24.35 24.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2016 02059272 ĐỖ XUÂN THIỆN 02/02/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 101 / 211

Page 105: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2017 02003782 LÝ PHƯỚC THIỆN 10/07/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2018 45000334 NGUYỄN ĐÌNH THỊNH 13/01/2003 Nam 1 D01 16.40 17.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2019 02053655 TRẦN LÝ THẾ THỊNH 08/10/2003 Nam 06 3 A01 22.85 23.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2020 37006077 ĐẶNG MINH THOA 14/10/2003 Nữ 2 D01 24.25 24.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2021 46002564 VÕ THỊ KIM THOA 21/07/2003 Nữ 2NT A00 18.20 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2022 02007732 LÊ HỮU THÔNG 25/10/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2023 02003800 NGUYỄN PHƯỚC THUẦN 14/06/2003 Nam 3 D09 23.45 23.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2024 40002893 PHẠM THỊ LỆ THUỶ 29/05/2003 Nữ 1 A00 16.85 17.60 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2025 44010639 HUỲNH NGỌC MINH THÙY 27/11/2003 Nữ 2 D01 21.95 22.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2026 02004326 NGUYỄN PHÚC NHƯ THÙY 14/04/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2027 47005463 NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 03/10/2003 Nữ 2NT A01 23.85 24.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2028 02088922 TRẦN THỊ THANH THÙY 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2029 49014948 PHẠM THỊ HỒNG THÚY 12/02/2003 Nữ 2NT A00 21.95 22.45 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2030 54009320 TRẦN LÊ THANH THÚY 03/11/2003 Nữ 2 D01 22.30 22.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2031 02073537 BẠCH NGUYỄN MINH THƯ 26/05/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2032 02003809 BÙI MINH THƯ 05/02/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2033 02042728 BÙI NGỌC ANH THƯ 23/10/2003 Nữ 3 A00 22.45 22.45 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

2034 02066319 BÙI TRẦN ANH THƯ 16/12/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2035 02021711 ĐỖ THỊ ANH THƯ 16/02/2003 Nữ 3 A01 20.05 20.05 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2036 48021188 ĐINH TRẦN ANH THƯ 19/09/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 102 / 211

Page 106: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2037 02027085 HOÀNG TRẦN MINH THƯ 14/03/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2038 02059350 HUỲNH NGỌC MINH THƯ 20/01/2003 Nữ 3 A00 22.25 22.25 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2039 57002646 LÊ PHẠM ANH THƯ 14/08/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2040 61004046 LƯƠNG ANH THƯ 17/02/2003 Nam 1 D01 24.65 25.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2041 02022875 NGUYỄN HÀ MINH THƯ 06/02/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2042 02068171NGUYỄN HUỲNH ANH

THƯ 21/10/2003 Nữ 3 D01 16.30 16.30 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2043 02034991 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 18/02/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2044 45004704 NGUYỄN TRỊNH MINH THƯ 20/04/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2045 32003572 PHAN LÊ ANH THƯ 07/07/2003 Nữ 2NT D09 15.55 16.05 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2046 53006406 PHẠM MINH THƯ 26/03/2003 Nữ 2NT A00 21.70 22.20 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2047 02006560 PHẠM NGỌC ANH THƯ 23/09/2003 Nữ 3 A00 20.15 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2048 02024568 QUẢN THỊ MINH THƯ 01/03/2003 Nữ 3 A01 18.65 18.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2049 02066349 TRẦN ANH THƯ 18/11/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2050 48010843 TRẦN NGỌC MINH THƯ 26/07/2003 Nữ 2 A01 17.50 17.75 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2051 42003141 TRẦN TRỊNH MINH THƯ 13/08/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2052 02080325 TRỊNH MINH THƯ 10/11/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2053 36001083 TRỊNH TRẦN ANH THƯ 10/12/2003 Nữ 1 D01 22.95 23.70 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2054 28040151 BÙI THỊ HUYỀN THƯƠNG 03/06/2003 Nữ 06 2NT D01 16.70 18.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2055 34015577 ĐẶNG THỊ QUÝ THƯƠNG 21/09/2003 Nữ 1 A00 23.10 23.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2056 43003005 NGUYỄN ĐỖ HOÀI THƯƠNG 05/12/2003 Nữ 1 D01 24.10 24.85 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30Trang 103 / 211

Page 107: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2057 02004355 ĐẶNG XUÂN THY 27/02/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2058 48021205 LÊ TRẦN HOÀNG THY 25/07/2003 Nữ 2NT D01 16.80 17.30 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2059 02031319NGUYỄN HOÀNG VIỆT

THY 25/09/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2060 02054945 NGUYỄN NGỌC MINH THY 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2061 02039961 NGUYỄN THỊ NHÃ THY 27/05/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2062 02046550 THÁI KIM THY 04/11/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2063 02052238 VŨ MINH THY 07/08/2003 Nữ 3 A00 22.80 22.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2064 40019270 ĐINH HƯƠNG THỦY TIÊN 16/03/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2065 44009393 NGUYỄN HỒNG CẨM TIÊN 15/11/2003 Nữ 2 A01 21.90 22.15 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

2066 40008340 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 12/08/2003 Nữ 1 D01 20.65 21.40 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2067 37001049 PHAN MỸ TIÊN 18/01/2003 Nữ 2 D01 19.15 19.40 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2068 02020930 TRẦN THỦY TIÊN 29/11/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2069 02033113 TRẦN THỦY TIÊN 19/10/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2070 36001967 DIỆP MINH TIẾN 22/11/2003 Nam 01 1 A00 16.35 19.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2071 02061912 VĂN QUỐC TIẾN 02/07/2003 Nam 3 D01 16.10 16.10 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2072 57000866 LÊ DUY TÍN 04/12/2003 Nam 2 A01 21.95 22.20 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2073 48002108 NGUYỄN BẢO TOÀN 17/05/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2074 44008041 NGÔ THÙY TRANG 06/03/2003 Nữ 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2075 42012633NGUYỄN NGỌC QUỲNH

TRANG 22/11/2003 Nữ 1 D01 16.70 17.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2076 41013076 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 12/07/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 104 / 211

Page 108: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2077 02042227 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 13/05/2003 Nữ 3 A00 24.65 24.65 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

2078 44008053 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 12/03/2003 Nữ 2 D01 22.35 22.60 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2079 42012194 PHẠM NGỌC THIÊN TRANG 10/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2080 49011656 THÁI NGỌC THÙY TRANG 23/03/2003 Nữ 2NT D01 17.15 17.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2081 42008834 THIỀU KIỀU TRANG 03/06/2003 Nữ 1 A01 22.65 23.40 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2082 02031345 TRẦN NGỌC ĐOAN TRANG 08/12/2003 Nữ 3 A00 20.35 20.35 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2083 02086557 VÕ THỊ MINH TRANG 12/09/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2084 02001119 VŨ NGỌC TRANG 02/03/2003 Nữ 3 A01 20.20 20.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2085 42012198 LÊ NGỌC HUYỀN TRÂM 06/11/2003 Nữ 1 D09 18.10 18.85 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2086 02076188 MAI ĐÀO TUYẾT TRÂM 13/09/2003 Nữ 3 D01 22.90 22.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2087 35012063 NGUYỄN BẢO TRÂM 09/02/2003 Nữ 2NT A00 20.15 20.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2088 52001609NGUYỄN NGỌC QUỲNH

TRÂM 18/09/2003 Nữ 2 D01 23.48 23.73 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2089 02050569 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂM 07/10/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2090 02010218TRẦN NGUYỄN TUYẾT

TRÂM 02/03/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2091 38013038 TRẦN THỊ MỸ TRÂM 26/04/2003 Nữ 1 D01 17.95 18.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2092 02061973 VÕ NGỌC BÍCH TRÂM 23/04/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2093 36001118 HỒ HUYỀN TRÂN 19/01/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2094 02001622 LÊ HUỲNH BẢO TRÂN 21/07/2003 Nữ 3 A01 21.90 21.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2095 02064442 NGUYỄN AN BẢO TRÂN 23/11/2003 Nữ 3 D01 25.30 25.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2096 48000483 NGUYỄN HUYỀN TRÂN 16/05/2003 Nữ 2 A01 23.50 23.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30Trang 105 / 211

Page 109: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2097 02011426 NGUYỄN TÂN BẢO TRÂN 16/11/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2098 49008669 NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN 08/06/2003 Nữ 2NT D01 22.45 22.95 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

2099 02018607 TRƯƠNG THÙY TRÂN 12/01/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2100 02066457 PHẠM ĐỨC TRÍ 20/10/2003 Nam 3 A00 17.65 17.65 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2101 02024023 LÊ THỊ NGỌC TRINH 29/08/2003 Nữ 3 A01 18.95 18.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2102 02024024 PHẠM PHƯƠNG TRINH 30/01/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2103 41013115 TRƯƠNG THÁI THỤC TRINH 10/03/2003 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2104 40008404 PHẠM TRƯỜNG TRỌNG 23/02/2003 Nam 1 D01 17.10 17.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2105 02080844 ĐOÀN THỊ HỒNG TRÚC 24/12/2003 Nữ 2 D01 16.80 17.05 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2106 02062028 LÊ NGỌC UYÊN TRÚC 26/10/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2107 43000500 THÁI THỊ THANH TRÚC 21/09/2003 Nữ 1 A01 16.10 16.85 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2108 43010061 TRẦN NHÃ TRÚC 14/11/2003 Nữ 2NT D01 15.85 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2109 46000640 TRẦN HIẾU TRUNG 24/03/2003 Nam 2 A00 23.15 23.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2110 02007156 TRẦN MINH TRUNG 15/04/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2111 48018926 LÊ MINH TRƯỜNG 13/02/2003 Nam 1 A00 17.45 18.20 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2112 02043440HUỲNH NGUYỄN THANH

TÚ 11/01/2003 Nam 3 D01 16.50 16.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2113 02004400 PHẠM KIM TÚ 10/04/2003 Nữ 3 A01 26.20 26.20 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2114 02065174 PHẠM TRẦN KHẢ TÚ 24/06/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2115 48025658 ĐẶNG GIA TUÂN 04/09/2003 Nam 2NT A00 23.65 24.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2116 47007624 PHẠM NGỌC TUÂN 01/04/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 106 / 211

Page 110: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2117 48030141 HỒ ĐỨC TUẤN 28/05/2003 Nam 1 D01 18.35 19.10 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2118 48015405 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 04/01/2003 Nam 2NT D01 17.05 17.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2119 24002404 TRẦN ANH TUẤN 08/10/2003 Nam 2NT A00 23.25 23.75 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

2120 03004126 ĐỖ HOÀNG TÙNG 10/02/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2121 02001164 ĐẶNG DƯƠNG KIM TUYỀN 10/10/2003 Nữ 3 D01 24.70 24.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2122 48012884 LÊ PHẠM KIM TUYỀN 05/08/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

2123 02089119 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/11/2003 Nữ 3 A01 24.25 24.25 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2124 52005553NGUYỄN DƯƠNG ÁNH

TUYẾT 10/03/2003 Nữ 2 D01 24.05 24.30 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2125 28005421 TRẦN THỊ TUYẾT 20/08/2003 Nữ 2 D01 19.10 19.35 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2126 02052351 NGUYỄN VĨNH TƯỜNG 15/12/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2127 02049519 PHAN TỰ UY 10/04/2003 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2128 49010619 ĐẶNG NGUYỄN MỸ UYÊN 06/02/2003 Nữ 2NT D01 22.40 22.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2129 02004411 KHỔNG NHƯ UYÊN 18/07/2003 Nữ 3 A00 19.95 19.95 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2130 48026425 LÊ THƯ UYÊN 12/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2131 48030164 LÊ TRÚC NHÃ UYÊN 06/11/2002 Nữ 1 D01 19 19.75 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2132 02043497 LƯƠNG NGUYỄN THU UYÊN 20/08/2003 Nữ 3 A01 22.60 22.60 7340115 Marketing 11 Thang điểm 30

2133 02006639 NGUYỄN KHÁNH UYÊN 15/07/2003 Nữ 3 A01 21.90 21.90 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2134 02025125 NGUYỄN MAI UYÊN 06/12/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2135 42011009 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/01/2003 Nữ 1 A00 23.55 24.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2136 02029575 TÂN THỊ PHƯƠNG UYÊN 15/05/2003 Nữ 3 A00 16.15 16.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30Trang 107 / 211

Page 111: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2137 02063499 TRÌ NGỌC QUỲNH UYỂN 29/05/2003 Nữ 06 3 A00 19.40 20.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2138 37003202 DƯƠNG THANH VÀNG 06/01/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2139 56001217 LÊ KHÁNH VĂN 23/12/2003 Nam 2NT A00 16.15 16.65 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2140 47003939 NGUYỄN ÁI VĂN 24/11/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2141 52000776 ĐỖ ANH TUYẾT VÂN 03/06/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2142 48012899 HÀ TRẦN THẢO VÂN 03/08/2003 Nữ 2NT A01 24 24.50 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2143 02073094 HOÀNG THANH VÂN 21/05/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2144 02062137 LỮ THANH VÂN 28/01/2003 Nữ 3 D01 24.95 24.95 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2145 02089152 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG VÂN 13/10/2003 Nữ 3 A00 23.15 23.15 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2146 02070624 VŨ TUYẾT VÂN 18/04/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2147 02052367 LÊ MINH VỆ 05/11/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2148 40003605 MẠC HỒ HẠ VI 04/09/2003 Nữ 1 A00 16.70 17.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2149 02086725 NGUYỄN TƯỜNG VI 17/02/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2150 31009735 PHẠM TƯỜNG VI 10/11/2003 Nữ 2NT D01 18.80 19.30 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2151 35001003 LÊ QUÝ VIÊN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 22.90 23.40 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2152 02020041 DƯƠNG CHÍ VIỄN 05/11/2003 Nam 3 A01 19.15 19.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2153 02064538 HỒ NHẬT VIỆT 16/11/2002 Nam 3 A00 22 22.00 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2154 29023969 NGUYỄN CÔNG VIỆT 28/08/2003 Nam 2NT A01 22.70 23.20 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2155 46006748 NGUYỄN THANH VINH 02/07/2003 Nam 2NT A00 20.35 20.85 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2156 35009978 HỒ THIÊN VŨ 23/07/2003 Nam 2NT D01 22.75 23.25 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30Trang 108 / 211

Page 112: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2157 54010689 HOÀNG VŨ 07/10/2003 Nam 1 D01 18.05 18.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2158 02001732 NGUYỄN ANH VŨ 15/07/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2159 32002797 NGUYỄN LONG VŨ 01/06/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2160 60006103 DƯƠNG THANH VY 17/08/2003 Nữ 2 D01 19.90 20.15 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2161 02029602 ĐỖ NGUYỄN LAN VY 13/12/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2162 46008164 ĐẶNG HUỲNH TRIỆU VY 24/12/2003 Nữ 1 A00 18.70 19.45 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2163 02073112 ĐOÀN THỊ BẢO VY 10/06/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2164 52002491 MAI TƯỜNG VY 27/07/2003 Nữ 2 A01 16.90 17.15 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2165 02009010 NGÔ TRẦN THẢO VY 26/11/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2166 42001515 NGUYỄN LÊ TRIỆU VY 14/09/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2167 48008312NGUYỄN NGỌC HOÀNG

VY 11/11/2003 Nữ 2 D01 16.10 16.35 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2168 02015174 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 29/06/2003 Nữ 3 D01 23.45 23.45 7340115 Marketing 10 Thang điểm 30

2169 48007648 NGUYỄN NGỌC THÚY VY 22/09/2003 Nữ 2 D01 24.20 24.45 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2170 02018767NGUYỄN NGỌC TƯỜNG

VY 19/07/2003 Nữ 3 A00 16.65 16.65 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2171 57002953 NGUYỄN PHAN YẾN VY 30/12/2003 Nữ 2 D01 24.60 24.85 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2172 35009500 NGUYỄN PHƯƠNG VY 01/11/2003 Nữ 2NT D01 23.90 24.40 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2173 43001748 NGUYỄN THỊ YẾN VY 21/02/2003 Nữ 1 D01 23.65 24.40 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2174 58003115 NGUYỄN THÁI VY 31/07/2003 Nữ 1 D01 22.05 22.80 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30

2175 02064084NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG

VY 14/09/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340115 Marketing 9 Thang điểm 30

2176 02003359 PHAN NGỌC TƯỜNG VY 06/09/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340115 Marketing 6 Thang điểm 30Trang 109 / 211

Page 113: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2177 52001707 PHẠM NGỌC LAN VY 09/10/2003 Nữ 2 D01 21.35 21.60 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2178 02076412 PHẠM NGỌC TƯỜNG VY 23/04/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

2179 02018781 TRẦN HÀ ÁI VY 06/08/2003 Nữ 3 D09 18.55 18.55 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2180 02060012 TRẦN LÊ THANH VY 24/05/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2181 40007856 TRẦN NGỌC YẾN VY 19/08/2003 Nữ 1 D09 17.50 18.25 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2182 02045528 TRẦN PHAN THÚY VY 11/10/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2183 02048597 TRẦN THỊ KHÁNH VY 01/05/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340115 Marketing 7 Thang điểm 30

2184 43010112 VŨ HOÀNG THÚY VY 29/07/2003 Nữ 2NT D01 16.25 16.75 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2185 49015083 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 30/01/2003 Nữ 2NT D01 19.15 19.65 7340115 Marketing 1 Thang điểm 30

2186 02056139 BÙI KIM XUYẾN 13/11/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2187 46001432 NGUYỄN NHƯ Ý 04/01/2003 Nữ 2 A00 20.65 20.90 7340115 Marketing 3 Thang điểm 30

2188 63001673 PHẠM THỊ Ý 29/03/2003 Nữ 1 D01 17 17.75 7340115 Marketing 5 Thang điểm 30

2189 56000617 VÕ LƯƠNG QUỲNH YÊN 30/12/2003 Nữ 2NT D01 16 16.50 7340115 Marketing 8 Thang điểm 30

2190 02044185 LƯƠNG HỒNG YẾN 18/09/2003 Nữ 3 A01 25.10 25.10 7340115 Marketing 4 Thang điểm 30

2191 42012696 NGUYỄN THỤY HẢI YẾN 31/08/2003 Nữ 1 D01 17.40 18.15 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2192 50010228 TRẦN HUỲNH HẢI YẾN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 18.70 19.20 7340115 Marketing 2 Thang điểm 30

2193 39000477 NGUYỄN THÀNH CÔNG 01/10/2003 Nam 2 A00 23.10 23.35 7340116 Bất động sản 5 Thang điểm 30

2194 02067438 NGUYỄN THÀNH LONG 08/11/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340116 Bất động sản 1 Thang điểm 30

2195 04000005 NGUYỄN KHÁNH AN 04/12/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2196 02055174 NGUYỄN NGỌC AN 09/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 110 / 211

Page 114: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2197 02056642 DƯƠNG THỊ MINH ANH 05/03/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2198 02082171 HỒ THỊ KIM ANH 10/03/2003 Nữ 2 D01 24.05 24.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2199 48001503 HUỲNH TRẦN TRÂM ANH 04/07/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2200 02006033 MAI VŨ KIM ANH 28/01/2003 Nữ 3 A00 19.25 19.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2201 02087372 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/01/2003 Nam 3 A01 25.85 25.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2202 02018115 NGUYỄN ĐỨC ANH 04/02/2003 Nam 3 A01 18.30 18.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2203 02056681 NGUYỄN ĐỨC XUÂN ANH 29/09/2003 Nữ 3 D01 19.55 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2204 02018116 NGUYỄN HOÀNG ANH 15/05/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2205 02049112 NGUYỄN MAI ANH 17/12/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2206 02020645 NGUYỄN THỊ MINH ANH 23/11/2003 Nữ 3 A01 24.55 24.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2207 02024601 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 30/03/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2208 02019585NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG

ANH 05/02/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2209 02087402 PHAN ĐỨC ANH 19/08/2003 Nam 3 D01 21.80 21.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2210 02025792 PHẠM HÀ ANH 21/02/2003 Nữ 3 A01 24.05 24.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2211 48000037 LÊ GIA BẢO 06/05/2003 Nam 2 A01 20.40 20.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2212 02018188 NGUYỄN KIM BẢO 12/11/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2213 02050072 PHẠM QUỐC BẢO 16/01/2003 Nam 3 A01 23.45 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2214 02056833 ĐÀO THY BÌNH 12/10/2003 Nữ 06 3 A01 23.80 24.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2215 02079764 LÊ HẠT MINH CHÂU 13/11/2003 Nữ 2 A00 23.35 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30

2216 02056872NGUYỄN HOÀNG MINH

CHÂU 16/09/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 111 / 211

Page 115: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2217 41000955 NGUYỄN TRẦN HẢI CHÂU 20/07/2003 Nữ 2 D01 21.30 21.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2218 02019659 TRẦN BẢO CHÂU 29/03/2003 Nữ 06 3 D01 22.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2219 44004330 HUỲNH TẤN CƯỜNG 16/12/2003 Nam 2 A00 22.45 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2220 46000193 TRẦN MINH CƯỜNG 21/04/2003 Nam 2 D01 15.90 16.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2221 02042985 BÙI HOÀNG DANH 17/05/2003 Nam 3 D01 20.40 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2222 41002496 NGUYỄN LÊ BÁCH DIỆP 04/09/2003 Nữ 2NT A01 23.35 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2223 38001648 PHAN ĐỨC DUNG 14/12/2003 Nữ 1 D01 22.10 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2224 02055314 TRẦN NGUYỄN MỸ DUNG 02/01/2003 Nữ 3 A01 21 21.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2225 02060290 PHẠM DUY 28/02/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2226 02040052 PHẠM HOÀNG MINH DUY 04/01/2003 Nam 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2227 54002698 ĐOÀN HỒNG DỰ 07/01/2003 Nam 2 D01 22.50 22.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2228 02055351 PHẠM ÁNH DƯƠNG 28/10/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2229 02020781 NGUYỄN TẤN ĐẠT 13/07/2003 Nam 3 A00 22.20 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2230 02002574 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 20/07/2003 Nam 3 D01 19.50 19.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2231 02024682 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/08/2003 Nam 3 A00 19.10 19.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2232 45004457 TÔ GIA GIA 25/11/2003 Nam 2 D01 19.55 19.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2233 59000107 LÊ HƯƠNG GIANG 30/11/2003 Nữ 01 1 D01 19.60 22.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2234 44000942NGUYỄN NGỌC HƯƠNG

GIANG 24/10/2003 Nữ 2 A01 23.60 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2235 02043173 NGUYỄN NGÂN HÀ 24/07/2003 Nữ 3 A01 23.75 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2236 02051030 TRẦN THIÊN HẢI 08/06/2003 Nam 06 3 D01 17.80 18.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 112 / 211

Page 116: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2237 01019746 TRƯƠNG MINH HẠNH 18/09/2003 Nữ 3 D01 23.58 23.58 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2238 02036545 GIANG GIA HÀO 16/09/2003 Nam 06 2 D01 20.10 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2239 02006880 HỒ ĐẶNG PHÚ HÀO 04/05/2003 Nam 3 A01 19.70 19.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2240 59008800 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 30/05/2003 Nữ 1 D01 22.50 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2241 02038612 HỒ NGỌC HÂN 06/02/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2242 02057388 KHA GIA HÂN 30/07/2003 Nữ 06 3 D01 22.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2243 02002825 LÊ THỊ NGỌC HÂN 10/11/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2244 02049282 NGUYỄN HIỂU HÂN 17/06/2002 Nữ 3 A01 17.60 17.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2245 02087967 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 19/05/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2246 37001417 NGUYỄN LÊ THANH HOÀ 10/03/2003 Nữ 2 D01 23.50 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2247 02057471 NGÔ DUNG HÒA 06/06/2003 Nữ 3 D01 21.20 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2248 02051107 NGUYỄN ANH HOÀI 26/12/2003 Nam 3 D01 18.65 18.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2249 29001186 NGUYỄN QUANG HOÀNG 13/09/2003 Nam 2 D01 23.20 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2250 44004931 DƯƠNG NHẬT HUY 17/01/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2251 04003436 HUỲNH PHAN GIA HUY 14/11/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2252 52011657 LÊ ANH HUY 10/04/2003 Nam 1 D01 24.90 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2253 02067173 NGUYỄN VÕ CÔNG HUY 08/01/2003 Nam 3 A01 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2254 02071648 TRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 06/05/2003 Nữ 3 A01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2255 02021108 DƯƠNG HIỆP HƯNG 03/04/2003 Nam 06 3 A01 20.45 21.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2256 58002858 MAI THIÊN HƯƠNG 21/11/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 113 / 211

Page 117: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2257 02039339 NGUYỄN SÔNG HƯƠNG 06/08/2003 Nữ 2 A00 19.30 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2258 02021125 QUÁCH MỸ HƯƠNG 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2259 02037313 NGUYỄN HOÀNG KHA 15/05/2003 Nam 2 D01 20.20 20.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2260 35000608 VŨ HOÀNG KHANG 02/07/2003 Nam 2NT D01 21.35 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2261 02021166 ĐỖ ĐĂNG KHOA 04/11/2003 Nam 3 A01 21.35 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2262 53003446 HUỲNH YẾN KHOA 16/11/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2263 02028577 LÊ TRỌNG ĐĂNG KHOA 18/06/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2264 02024199 TRẦN HOÀNG ANH KHOA 16/10/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2265 02003043 HOÀNG NGUYÊN KHÔI 12/11/2003 Nam 3 D01 19.90 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2266 02057774 TRỊNH QUỐC ANH KHÔI 08/05/2003 Nam 3 A01 23.85 23.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2267 02028610 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/04/2003 Nam 3 A01 22.85 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2268 02049629 TRẦN ANH KIỆT 22/05/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2269 02045607 NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 27/04/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2270 02082497 HUỲNH THỊ DIỆU KIM 19/05/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2271 02021206 PHẠM THỊ THIÊN KIM 01/10/2003 Nữ 3 A00 19.85 19.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2272 36001747 HOÀNG THỊ NGỌC LAN 06/09/2003 Nữ 1 D01 22.80 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2273 02054434 NGÔ HOÀNG LAN 15/10/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2274 02024228 ĐỖ NGỌC HIẾU LIÊM 18/12/2003 Nam 3 A01 25.65 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2275 02065474 NGÔ THÁI LIÊN 14/03/2003 Nữ 3 D01 23 23.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2276 03006119 HOÀNG KHÁNH LINH 20/10/2003 Nữ 3 D03 19.65 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30Trang 114 / 211

Page 118: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2277 63004641 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 01/05/2003 Nữ 1 D09 17.30 18.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2278 41008754 NGUYỄN PHAN THÙY LINH 09/03/2003 Nữ 2 A01 23.50 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2279 44002131 TRẦN LÊ KHA LINH 29/11/2003 Nữ 2 D01 23.20 23.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2280 02088150 VÕ THỊ ÁNH LINH 18/07/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2281 02003125 VŨ PHẠM HỒNG LOAN 17/08/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2282 02063972NGUYỄN HUỲNH BẢO

LONG 29/07/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2283 02039628 NGUYỄN MINH LUÂN 08/07/2003 Nam 2 A00 18.50 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2284 42006264 CÀ THỊ TRÚC LY 28/02/2001 Nữ 01 1 A00 14.90 17.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2285 44007612 NGUYỄN KHÁNH LY 15/09/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2286 48010616 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG MAI 26/01/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2287 02007382 NGÔ THỊ THANH MAI 09/01/2003 Nữ 3 A00 17.70 17.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2288 60002694 PHẠM NGỌC MAI 19/07/2003 Nữ 2 D01 20.15 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2289 43008723 TRẦN GIA MẪN 19/07/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2290 02057991 CHÂU HOÀNG MINH 12/06/2003 Nam 3 A01 24.50 24.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2291 48026210 NGUYỄN CHÍ MINH 06/03/2003 Nam 2 D01 19.25 19.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2292 02003428 NGUYỄN NHƯ MINH 29/12/2002 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2293 02050307 VÕ TRƯỜNG QUANG MINH 01/01/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2294 37015798 HUỲNH NGUYỄN HÀ MY 16/09/2003 Nữ 2NT D01 21.30 21.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2295 02049729 PHAN HOÀNG TRÀ MY 06/06/2003 Nữ 3 D01 18.15 18.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2296 02088230 PHẠM HOÀNG MY 13/06/2003 Nữ 2NT A01 21.95 22.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 115 / 211

Page 119: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2297 48007241 TRẦN NGUYỄN TRÀ MY 08/02/2003 Nữ 2 D01 25.80 26.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2298 02053146 VŨ THỊ HÀ MY 17/04/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2299 49014758 ĐẶNG THỊ HOÀNG MỸ 07/07/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2300 02003470 BÙI NGUYỄN HOÀNG NAM 02/09/2003 Nam 3 A01 23.95 23.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2301 02017142 DƯƠNG NGỌC NAM 19/05/2003 Nam 3 A01 21.50 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2302 02055873 ĐỖ VĂN HOÀI NAM 20/01/2003 Nam 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2303 31009066 NGUYỄN TRẦN NAM 01/07/2003 Nam 2NT D01 21.65 22.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2304 02022126 LÊ PHƯƠNG YẾN NGA 17/10/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2305 02065886NGUYỄN NGỌC QUỲNH

NGA 06/08/2003 Nữ 3 A01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2306 03001036 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 20/10/2003 Nữ 2 D01 20.10 20.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2307 02053172 HỨA MỸ NGÂN 11/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2308 02042438 HUỲNH THỊ BÍCH NGÂN 11/04/2003 Nữ 3 A01 17.20 17.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2309 02033486 LÊ NGỌC TUYẾT NGÂN 07/06/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2310 35004859 LÊ NGUYỄN NGỌC NGÂN 14/11/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2311 57010033 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 01/05/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2312 02026431 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 08/02/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2313 48021006 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/05/2003 Nữ 2NT D01 18.90 19.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2314 02088268 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 26/05/2003 Nữ 3 A00 22.50 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30

2315 47007370 PHẠM HUỲNH TRÚC NGÂN 25/04/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2316 63001528 PHẠM THỊ KIM NGÂN 22/09/2003 Nữ 1 D01 24.10 24.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30Trang 116 / 211

Page 120: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2317 02024319 TRẦN KHÁNH NGÂN 17/08/2003 Nữ 3 A00 21.35 21.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2318 54002954 TRẦN NGHI 18/03/2003 Nam 01 2 D01 22.85 25.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2319 46002385 YEH PHỐI NGHI 29/12/2003 Nữ 01 1 D01 19.25 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2320 56002083 LÊ TRẦN TRUNG NGHĨA 12/05/2003 Nam 2NT D01 15.95 16.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2321 02044467 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 14/08/2003 Nữ 1 A01 22.60 23.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2322 02021383 KHƯU MỸ NGỌC 01/09/2003 Nữ 06 3 A01 23.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2323 02058386 LÊ THỊ MINH NGỌC 10/12/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2324 57002852 NGUYỄN HỒNG NGỌC 28/06/2003 Nữ 2 D01 19.40 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2325 02064023 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 10/02/1996 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2326 48015779 PHẠM DƯƠNG GIA NGỌC 01/01/2003 Nữ 2NT D01 20.90 21.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2327 57010055 BÙI KHÔI NGUYÊN 12/07/2003 Nam 2NT A00 22.20 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2328 33003729 LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN 18/07/2003 Nữ 2 A01 25.80 26.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2329 48026239 LÊ THẢO NGUYÊN 21/04/2003 Nữ 2 A01 25.40 25.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2330 46001544 PHẠM QUỲNH TRÚC NGUYÊN 10/09/2003 Nữ 2 A01 24.15 24.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2331 02031141 LÊ MỸ NHÀN 26/03/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2332 02031156 ĐỖ NGUYỄN YẾN NHI 20/01/2003 Nữ 3 D01 24.25 24.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2333 48007297 ĐINH HOÀNG UYỂN NHI 01/02/2003 Nữ 2 D03 20.55 20.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2334 02049819 ĐOÀN HOÀNG NHI 20/03/2003 Nữ 3 A01 21.65 21.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2335 02031158 LÊ HÀ NHI 11/11/2003 Nữ 3 D01 25.40 25.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2336 02044552 MAI UYÊN NHI 30/04/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 117 / 211

Page 121: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2337 02036177 NGUYỄN HÀ HIẾU NHI 04/05/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2338 40017566NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

NHI 29/09/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2339 57001641 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 24/06/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2340 42001195NGUYỄN TRẦN KIM NGỌC

NHI 02/11/2003 Nữ 1 A00 21.50 22.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2341 02033605 PHẠM HÀ TUYẾT NHI 24/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2342 02054653 TĂNG MAI BẢO NHI 07/05/2003 Nữ 3 D01 24.85 24.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2343 41004216 TRẦN MỸ NHI 24/09/2003 Nữ 1 A00 24.25 25.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2344 02066043 TRẦN THÁI UYỂN NHI 07/02/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2345 48026877 VÕ MẪN NHI 21/10/2003 Nữ 2 A01 23.05 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2346 02000961 ĐÀM NGỌC AN NHIÊN 09/04/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2347 02029941NGUYỄN HOÀNG TRIỆU

NHỚ 01/08/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2348 02058870 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 18/06/2003 Nữ 3 D09 23.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2349 57000752 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 27/02/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2350 42010873 VÕ MINH NHƯ 02/09/2003 Nữ 1 A00 23.15 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2351 02003672 NGÔ THÀNH PHÁT 20/12/2003 Nam 3 D01 18.10 18.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2352 02064216 CUNG ANH PHONG 23/03/2003 Nam 06 3 D01 23.05 24.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2353 02042590NGUYỄN PHẠM ĐOÀN

PHÚC 01/04/2003 Nam 3 A01 24.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2354 53000394 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 21/03/2003 Nữ 2NT D01 17.95 18.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2355 02020475 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 30/06/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2356 02066220 ĐẶNG THANH KIM PHƯỢNG 19/12/2003 Nữ 3 D01 20.55 20.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 118 / 211

Page 122: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2357 48005152 LÊ HOÀNG QUÂN 09/03/2003 Nam 2 A00 23.55 23.80 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2358 02030012 LÊ VŨ MINH QUÂN 30/09/2003 Nam 3 D09 24.20 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2359 02054776 LÊ TRẦN NHẬT QUYÊN 05/08/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2360 52000561 VŨ PHÙNG ĐỖ QUYÊN 05/10/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2361 02020515 LƯU DIỄM QUỲNH 23/01/2003 Nữ 3 A00 17.25 17.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2362 02003246 NGUYỄN CAO XUÂN QUỲNH 25/07/2003 Nữ 3 A01 23.05 23.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2363 61002326 NGUYỄN LÊ XUÂN QUỲNH 29/06/2003 Nữ 1 D01 18 18.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2364 02081268NGUYỄN PHƯƠNG GIA

QUỲNH 24/12/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2365 52005359 VÕ DƯƠNG THÚY QUỲNH 06/02/2003 Nữ 2 A01 23.95 24.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2366 02006480 PHÙNG MINH RẠNG 07/04/2002 Nam 3 D01 19.60 19.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2367 42009971 KA ROS 08/10/2003 Nữ 01 1 D01 18.15 20.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2368 40003456 LÊ THỊ THANH SEN 28/03/2003 Nữ 1 A00 19.30 20.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2369 02052110 ĐỖ MINH TẤN 19/01/2003 Nam 06 3 D01 22.60 23.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2370 02052111 NGÔ DUY TẤN 27/10/2002 Nam 3 D01 20.90 20.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2371 02010118 TRỊNH QUỐC THÁI 13/11/2003 Nam 3 A01 20.20 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2372 02049977 LƯ VŨ THÀNH 01/10/2003 Nam 3 A01 21.30 21.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2373 52004670 VŨ PHƯƠNG THẢO 07/08/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30

2374 02002231VƯƠNG NGUYỄN ĐAN

THẢO 02/02/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2375 02042700 TRƯƠNG XUÂN THẮNG 05/03/2003 Nam 3 D01 25.85 25.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2376 02019433 ĐOÀN TRẦN MỸ THI 21/05/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30Trang 119 / 211

Page 123: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2377 61004006 ĐÀO HỒNG THỊNH 13/08/2003 Nữ 1 A01 21.20 21.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 11 Thang điểm 30

2378 49014944 ĐỖ PHƯƠNG THÙY 18/09/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30

2379 50007171 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 28/02/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2380 02001082 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THÙY 04/09/2003 Nữ 3 D01 20.35 20.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2381 51000493 ĐẶNG THÀNH THANH THỦY 27/02/2003 Nữ 2 D01 22.70 22.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2382 02047319 HOÀNG THỤY MINH THƯ 16/10/2003 Nữ 3 D01 18.15 18.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2383 40015548 LƯU HỒNG KHÁNH THƯ 11/08/2003 Nữ 1 D01 23.85 24.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2384 46001910 NGÔ MINH THƯ 28/04/2003 Nữ 2 D01 23.45 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2385 02025035 PHAN NGUYỄN MINH THƯ 11/06/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2386 56000527 VÕ NGỌC KIM THƯ 18/11/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2387 46006639 LÊ THỊ ANH THY 03/06/2003 Nữ 2NT D01 19.90 20.40 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2388 02042205 NGUYỄN ANH THY 10/09/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2389 02010182 ĐẶNG KHÁNH TIÊN 20/08/2003 Nữ 3 D09 20.75 20.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2390 53009290 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 14/06/2003 Nữ 2 A00 22.40 22.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2391 56012190 DƯƠNG THANH TIỀN 06/11/2003 Nữ 2 A01 19.20 19.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2392 02063416 LÊ MAI NGÂN TIỀN 25/11/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2393 02020934 ĐOÀN MẠNH TIẾN 11/09/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2394 41010348 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 02/06/2003 Nam 2 A01 22.50 22.75 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2395 02034418 NGUYỄN TRẦN MINH TIẾN 13/04/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 8 Thang điểm 30

2396 47002791 LƯƠNG BÁ VĨNH TOÀN 02/11/2003 Nam 2NT D01 22.60 23.10 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30Trang 120 / 211

Page 124: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2397 52012732 BÙI THỊ THÙY TRANG 14/10/2003 Nữ 1 A00 21.45 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2398 56006133 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 08/06/2003 Nữ 2NT D09 19.05 19.55 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2399 02072979 PHAN THỊ THÙY TRANG 24/09/2003 Nữ 3 A01 21.85 21.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2400 44013531 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/12/2003 Nữ 2NT A01 24.40 24.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2401 46007150 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂM 24/10/2003 Nữ 2NT D01 22.65 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2402 02070489 TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂM 16/10/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2403 02031350 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 05/07/2003 Nữ 3 A00 22.60 22.60 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2404 02059641 NGÔ KHƯƠNG THẢO TRÂN 29/12/2003 Nữ 3 D01 25.15 25.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2405 37003158 HÀ MINH TRÍ 08/10/2003 Nam 2 A01 17 17.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2406 45002584 LÊ HOÀNG THANH TRÚC 07/03/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2407 40016203 LÊ THỊ THANH TRÚC 12/01/2003 Nữ 1 A01 22.30 23.05 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2408 02016786 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 07/07/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2409 48012131 ĐÀO ĐỨC TRUNG 21/03/2003 Nam 1 A00 21.45 22.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2410 02037004 ĐÀO NHẬT TRƯỜNG 16/11/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2411 02004397 TRẦN PHI TRƯỜNG 30/07/2003 Nam 3 D01 21.70 21.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2412 44002551 BÙI CẨM TÚ 21/11/2003 Nữ 2 A00 23 23.25 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2413 02087948 TRẦN HỒNG TÚ 22/05/2003 Nam 3 D01 25.15 25.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2414 59009613 PHAN HỮU TUẤN 23/05/2003 Nam 1 D01 21.75 22.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2415 52012765 TRẦN MẠNH TUẤN 30/09/2003 Nam 1 D01 21.55 22.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2416 56000898 ĐẶNG THANH TUYỀN 08/09/2003 Nữ 2NT A00 16.95 17.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30Trang 121 / 211

Page 125: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2417 02048546 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 08/01/2003 Nữ 3 A01 24.35 24.35 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2418 02065215 NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT 13/10/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 6 Thang điểm 30

2419 42001468 DƯƠNG THẢO UYÊN 12/01/2003 Nữ 1 D01 24.20 24.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2420 02039477 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 29/05/2003 Nữ 3 A00 23.90 23.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2421 02087280 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 30/03/2003 Nữ 3 D01 24.45 24.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2422 02039478NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG

UYÊN 06/09/2003 Nữ 2 D01 22.60 22.85 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2423 48028695 PHẠM THỊ THANH UYÊN 23/11/2003 Nữ 1 A00 19.45 20.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2424 53010040 ĐÁI HOÀNG UYỂN 16/10/2003 Nữ 2 D01 23.75 24.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2425 02046696 HÀ THỊ CẨM VÂN 24/02/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2426 43003097 NGUYỄN HỒNG THẢO VÂN 10/05/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340120 Kinh doanh Quốc tế 10 Thang điểm 30

2427 48026435 PHẠM MAI THÚY VI 16/09/2002 Nữ 2 A01 22.40 22.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2428 02001727 TRẦN HOÀNG VIỆT 12/06/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2429 02003326 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 04/11/2003 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2430 58003114 LÊ THẢO VY 07/07/2003 Nữ 1 A01 19.75 20.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2431 02059990NGUYỄN HUỲNH THÚY

VY 04/02/2003 Nữ 3 A01 19.15 19.15 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2432 02053920 NGUYỄN NGỌC TRÚC VY 25/12/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 5 Thang điểm 30

2433 02001751 NGUYỄN NGỌC YẾN VY 08/02/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2434 02063538 NGUYỄN THÙY VY 02/01/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 7 Thang điểm 30

2435 02015182 PHẠM NGUYỄN HOÀI VY 09/10/2003 Nữ 3 D01 18.50 18.50 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2436 48027183 LƯƠNG TRIỆU VỸ 22/01/2003 Nam 2 D01 16.65 16.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30Trang 122 / 211

Page 126: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2437 50013304 NGÔ NGUYỄN NHƯ Ý 09/01/2003 Nữ 2 D01 23.12 23.37 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2438 41010490 NGUYỄN NHƯ Ý 28/06/2003 Nữ 2 A00 23.40 23.65 7340120 Kinh doanh Quốc tế 3 Thang điểm 30

2439 51012246 PHAN NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 2 A01 19.65 19.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2440 56012295 HỒ NGỌC XUÂN YẾN 10/04/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340120 Kinh doanh Quốc tế 9 Thang điểm 30

2441 02039548 HOÀNG YẾN 25/07/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2442 63006460 LÝ THỊ PHI YẾN 26/12/2003 Nữ 01 1 D01 14.95 17.70 7340120 Kinh doanh Quốc tế 2 Thang điểm 30

2443 02031461 PHẠM NGÔ KIM YẾN 18/02/2002 Nữ 3 D01 17 17.00 7340120 Kinh doanh Quốc tế 1 Thang điểm 30

2444 42005419 TRẦN NGUYỄN BẢO YẾN 11/01/2003 Nữ 1 D01 24.55 25.30 7340120 Kinh doanh Quốc tế 4 Thang điểm 30

2445 02056780 DƯƠNG VŨ QUỐC BẢO 06/07/2001 Nam 3 A01 16.50 16.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2446 02035200 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 16/06/2003 Nữ 2 A01 20.35 20.60 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30

2447 02062299 LÃ QUÝ DƯƠNG 06/02/2003 Nam 3 D01 16.95 16.95 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2448 02024704 NGÔ CHÂU MAI HÂN 31/08/2003 Nữ 3 A01 18.85 18.85 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2449 41009394 NGUYỄN HỮU HUY HOÀNG 13/07/2003 Nam 2 A01 24.15 24.40 7340122 Thương mại điện tử 7 Thang điểm 30

2450 02038646 LÊ NGỌC HUY 04/04/2003 Nam 2 D01 22.25 22.50 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2451 02046478 NGUYỄN CÔNG GIA HUY 14/03/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2452 53000161 NGUYỄN HỨA ĐAN HUY 30/06/2003 Nam 2NT D01 18.40 18.90 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2453 02006974 PHẠM HOÀNG ANH HƯNG 09/11/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2454 02057723 CHÂU ĐĂNG KHOA 20/03/2003 Nam 3 D01 22.15 22.15 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2455 02008664 HỒNG GIA LINH 12/07/2003 Nữ 06 3 D01 21 22.00 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2456 02008665 HUỲNH TÚ LINH 19/10/2003 Nữ 06 3 A01 15.60 16.60 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30Trang 123 / 211

Page 127: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2457 02008679 VƯƠNG GIA LINH 18/03/2003 Nữ 06 3 D01 18.50 19.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2458 02044316 NGUYỄN MINH 08/11/2003 Nam 3 A01 25.50 25.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2459 41009649 PHẠM HỒ CÔNG MINH 20/12/2003 Nam 2 D01 18.65 18.90 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2460 02086155 NGUYỄN HUỲNH GIA MY 28/08/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2461 46001575 TRẦN MINH NHẬT 28/03/2003 Nam 2 A00 23.90 24.15 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30

2462 40000299TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG

NHI 14/07/2003 Nữ 1 D01 20.20 20.95 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2463 02047066 VÕ HOÀNG YẾN NHI 20/11/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2464 52003747 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 13/10/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2465 59008002THẠCH TRƯƠNG PHƯƠNG

NHƯ 09/11/2003 Nữ 01 1 A00 21.50 24.25 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2466 02030494 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 09/01/2003 Nam 3 A00 21.25 21.25 7340122 Thương mại điện tử 5 Thang điểm 30

2467 02043928 NGUYỄN ĐẠI PHÁT 03/05/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30

2468 47006789 DƯƠNG TUẤN PHONG 07/09/2003 Nam 2 D09 22.25 22.50 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2469 41010798 TRẦN MAI PHƯƠNG 19/10/2003 Nữ 2 A00 20.85 21.10 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2470 02019279 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 16/11/2003 Nữ 3 A01 18.30 18.30 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2471 63006123 QUÁCH HẢI QUỲNH 26/04/2003 Nữ 1 D01 18.50 19.25 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2472 53005124 VÕ NGỌC DIỄM QUỲNH 06/03/2003 Nữ 2 D01 22.95 23.20 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30

2473 02071871 TRẦN KỲ ANH TÀI 01/06/2001 Nam 3 D01 20.70 20.70 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2474 02003713 TRẦN MỸ TÂM 21/02/2003 Nữ 06 3 D01 24.05 25.05 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2475 02046042 NGUYỄN NGỌC NHÃ THẢO 02/06/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2476 02029135 NGÔ GIA THUẬN 05/08/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30Trang 124 / 211

Page 128: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2477 43004658 LÊ THỊ THANH THÙY 30/01/2003 Nữ 1 A01 22.15 22.90 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30

2478 57006937 HUỲNH THỊ MINH THƯ 19/10/2003 Nữ 2 A01 22.35 22.60 7340122 Thương mại điện tử 6 Thang điểm 30

2479 02002607 NGUYỄN HỒ NGỌC THY 02/10/2003 Nữ 3 D03 23.50 23.50 7340122 Thương mại điện tử 4 Thang điểm 30

2480 02031322 NGUYỄN NHẬT ANH THY 15/04/2003 Nữ 3 A01 25.75 25.75 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2481 60005406 NGÔ PHƯƠNG TRÂM 24/11/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340122 Thương mại điện tử 9 Thang điểm 30

2482 41010058 HỒ MINH TUẤN 28/07/2003 Nam 2 A00 20.15 20.40 7340122 Thương mại điện tử 2 Thang điểm 30

2483 49002165 NGUYỄN KHƯƠNG TUYỂN 26/06/2003 Nam 2NT D01 24.40 24.90 7340122 Thương mại điện tử 7 Thang điểm 30

2484 02056083 TĂNG QUANG VINH 27/08/2003 Nam 06 3 A00 18.55 19.55 7340122 Thương mại điện tử 5 Thang điểm 30

2485 46009280 ĐẶNG BÌNH VỮNG 09/05/2003 Nam 2NT A00 18.70 19.20 7340122 Thương mại điện tử 3 Thang điểm 30

2486 02007249 ĐỖ NGUYỄN THẢO VY 27/07/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340122 Thương mại điện tử 8 Thang điểm 30

2487 49010667 KHA PHÉP Y 27/09/2003 Nam 06 2NT D01 24.10 25.60 7340122 Thương mại điện tử 1 Thang điểm 30

2488 48026478PHAN NGUYỄN THANH

AN 12/05/2003 Nữ 2 A00 21.40 21.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2489 52003240 TRƯƠNG HOÀNG ANH 05/11/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2490 02070864 HOÀNG ĐÌNH DIÊN ÂN 05/12/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2491 02001314 NGUYỄN MINH GIA BẢO 22/09/2003 Nam 3 D01 18.70 18.70 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2492 02027978 BÙI NGUYỄN MINH CHÂU 25/10/2003 Nữ 3 A00 23.65 23.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2493 52001858 TRẦN ĐỖ BẢO CHÂU 09/02/2003 Nữ 2 D01 20.65 20.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2494 44000426 NGUYỄN LƯƠNG CHÍ CƯỜNG 16/10/2003 Nam 2 D01 20.90 21.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2495 02064775 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG 14/02/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30

2496 02050093 ÔNG QUỐC CƯỜNG 05/10/2003 Nam 3 A01 22.25 22.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30Trang 125 / 211

Page 129: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2497 48020786 HỒ CÔNG DANH 22/07/2003 Nam 2NT D01 16 16.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2498 38006493 NGUYỄN CÔNG DANH 31/10/2003 Nam 1 A00 21.90 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2499 49013939 NGUYỄN KIM DUNG 23/09/2003 Nữ 2NT D01 17.35 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2500 02068997 NGUYỄN LƯƠNG DŨNG 10/06/2003 Nam 3 A00 22.10 22.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2501 46002145 NGUYỄN HOÀNG DUY 10/02/2003 Nam 2NT D01 17.80 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2502 02050910 TRẦN MINH DUY 22/10/2003 Nam 3 A00 20.15 20.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2503 46002834 NGUYỄN NINH MỸ DUYÊN 31/10/2003 Nữ 2NT D01 22.60 23.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2504 02002542 TRẦN THÁI MỸ DUYÊN 29/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2505 53004421 VÕ MAI THÙY DƯƠNG 02/12/2003 Nữ 2 A00 18.05 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2506 53004889 CÙ QUỐC ĐẠT 01/07/2003 Nam 2 A00 17.25 17.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2507 02014083NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG

ĐÔNG 28/11/2003 Nam 3 D01 22.35 22.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2508 02057172 TRẦN CHÁNH ĐỨC 15/10/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2509 48026609 NGUYỄN MAI QUỲNH GIANG 11/01/2003 Nữ 2 D01 23.65 23.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2510 46000389 NGUYỄN VŨ KIM GIAO 13/05/2003 Nữ 2 D01 23.10 23.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30

2511 02071422 ĐOÀN BÙI THÁI HÀ 13/08/2003 Nữ 3 D01 23.65 23.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2512 02020820 DIỆP LƯU HỒNG HẠNH 11/08/2003 Nữ 3 A01 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2513 02069180 TĂNG NGỌC BẢO HÂN 03/04/2003 Nữ 3 D01 22.45 22.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2514 43009788 LÊ NHƯ HẬU 13/11/2003 Nữ 2NT D01 20.10 20.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2515 42008171 NGUYỄN MINH HIỂN 09/01/2003 Nam 1 D01 15.65 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2516 02045185 LÊ TRỌNG HIẾU 27/11/2003 Nam 3 A00 20.90 20.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 126 / 211

Page 130: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2517 02086934 PHẠM HUY HOÀNG 03/09/2003 Nam 3 A00 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2518 50006791 HUỲNH MAI NHẬT HUY 19/08/2003 Nam 2 A00 20.85 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2519 44001465 LA NHẬT HUY 08/12/2003 Nam 2 D01 21.65 21.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2520 02006208 LÃ QUANG HUY 27/06/2003 Nam 3 D01 16.65 16.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2521 02085684 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 09/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2522 04002143 ĐỖ THỊ NHƯ HUYỀN 14/02/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2523 02077082 LÊ HỒ DIỆU HUYỀN 28/09/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2524 44012975 TRẦN NGUYỄN MỸ HUYỀN 27/11/2003 Nữ 2NT A00 21.65 22.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2525 02024735 ĐỖ QUỐC HƯNG 31/12/2003 Nam 3 D01 18.85 18.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2526 02067218 HUỲNH NGỌC THÚY HƯƠNG 13/12/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2527 02085697NGUYỄN NGỌC HUỲNH

HƯƠNG 05/10/2003 Nữ 1 A00 17.25 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2528 44001566PHẠM NGUYỄN QUỲNH

HƯƠNG 23/06/2003 Nữ 2 D01 20.15 20.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2529 02063862 TRẦN QUANG KHẢI 25/07/2003 Nam 3 A00 19.25 19.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2530 42010757 ĐOÀN GIA KHANG 23/10/2003 Nam 1 A00 21.30 22.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2531 42002367NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG

KHANH 17/02/2003 Nữ 1 A01 22.80 23.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2532 02021158 NGUYỄN TUẤN KHANH 04/10/2003 Nam 3 D01 22.15 22.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2533 41003721 ĐỖ ĐĂNG KHOA 13/08/2003 Nam 2NT D01 16.20 16.70 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2534 02011713 VÕ MINH KHÔI 09/03/2003 Nam 3 A01 16.75 16.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2535 02029742 NGUYỄN TRUNG KIÊN 21/11/2003 Nam 3 D01 23.60 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2536 56010358NGUYỄN HOÀNG TUẤN

KIỆT 16/09/2003 Nam 2NT A00 22.90 23.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30Trang 127 / 211

Page 131: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2537 02011136 NGUYỄN ĐẶNG THÙY LAN 23/11/2003 Nữ 2 A00 22.95 23.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2538 02004084 LÊ QUỐC LÂM 30/07/2003 Nam 3 D01 17.85 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2539 02017768 CAO LÂM VŨ HOÀI LINH 25/03/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30

2540 42009381 PHẠM ĐỨC LINH 27/01/2003 Nam 1 D01 17.25 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2541 02008683 TRẦN KIM LOAN 13/12/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2542 02057940 TRƯƠNG TẤN LỘC 29/04/2003 Nam 06 3 A01 22.95 23.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2543 40015291 ĐOÀN CẨM LY 16/01/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2544 53001911 CHẾ NGỌC MAI 03/06/2003 Nữ 2NT A01 20.70 21.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2545 48004008 HOÀNG LÊ ANH MINH 05/05/2003 Nam 2 D09 25.20 25.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2546 32005683 HOÀNG THỊ TRÀ MY 08/02/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2547 43008731 VŨ ĐOÀN KHÁNH MY 28/09/2003 Nữ 1 A01 21.45 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2548 02069778 BÙI NGỌC MỸ 13/09/2003 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2549 02019026 NGUYỄN THÀNH NAM 11/01/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2550 44013138 VÕ THỊ THÚY NGA 26/12/2001 Nữ 2NT D01 15.50 16.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2551 02072270 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 20/01/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2552 02070070 PHẠM LÊ THANH NGÂN 22/10/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2553 45003683 ĐINH HỒNG NGỌC 02/11/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2554 60003259 LÊ ĐỖ NHƯ NGỌC 09/01/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2555 02022146 LÊ THỊ THANH NGỌC 06/09/2003 Nữ 3 A01 22.10 22.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2556 02058406 TRẦN HỒNG THANH NGỌC 30/10/2003 Nữ 3 A01 16.40 16.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30Trang 128 / 211

Page 132: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2557 02042486 HOÀNG SỸ NGUYÊN 01/01/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2558 44012042 KHEO THẢO NGUYÊN 20/07/2003 Nữ 2NT D01 18.85 19.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30

2559 02088335 NGUYỄN GIA NGUYÊN 21/05/2003 Nữ 3 A01 22.05 22.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2560 38001943 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 14/01/2003 Nam 1 D01 20.75 21.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2561 02085976 PHAN VĂN THÁI NGUYÊN 10/10/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Thang điểm 30

2562 02086191 CHÂU THỊ THẢO NHI 03/01/2003 Nữ 3 D01 22.20 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2563 58008256 HỒ NGUYỄN THIÊN NHI 08/01/2003 Nữ 1 A01 20.60 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2564 02061298 LÂM YẾN NHI 07/12/2003 Nữ 3 D01 16.30 16.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2565 02082760 LÊ NGUYỄN HẢI NHI 25/02/2003 Nữ 2 D01 20.80 21.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2566 02053281 NGUYỄN BỬU NHI 20/08/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2567 61008669 PHAN YẾN NHI 08/06/2003 Nữ 1 A00 19.75 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2568 46006288 VÕ THỊ TUYẾT NHI 05/01/2003 Nữ 1 D01 19.45 20.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2569 55001184 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 06/12/2003 Nữ 3 D01 21.75 21.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2570 48016964 PHẠM QUỲNH NHƯ 21/09/2003 Nữ 2NT A01 22.75 23.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2571 60003884 NGUYỄN THANH NHỰT 17/04/2003 Nam 2 D01 15.90 16.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2572 29023132 CAO THỊ OANH 18/12/2003 Nữ 1 D01 21.15 21.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2573 49002416HUỲNH NGUYỄN KIỀU

OANH 11/02/2003 Nữ 1 D01 18.20 18.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2574 44002886 CHU THÀNH PHÁT 02/04/2003 Nam 2 A01 24.75 25.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2575 43002900 ĐOÀN QUỲNH PHÁT 08/07/2003 Nam 1 A00 15.45 16.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2576 02058578 NGUYỄN TẤN PHÁT 11/06/2003 Nam 3 A00 20.80 20.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 129 / 211

Page 133: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2577 53006679 NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT 10/05/2002 Nam 2NT A00 18.45 18.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2578 42011472 CAO DƯƠNG PHƯỚC 19/06/2003 Nam 1 D01 18.65 19.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2579 02001564NGUYỄN DIỆP PHƯƠNG

PHƯƠNG 30/11/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2580 48010735 PHẠM MAI PHƯƠNG 21/06/2003 Nữ 2 A01 23.05 23.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2581 54010488 TRẦN THANH PHƯƠNG 05/02/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2582 02066219 VƯƠNG TÚ PHƯƠNG 30/11/2003 Nữ 06 3 D01 19.50 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2583 41014405 TRẦN ĐÌNH QUANG 25/05/2003 Nam 2NT A01 19.75 20.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2584 02012927 PHAN XUÂN QÚY 30/03/2003 Nam 2 A00 19.20 19.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2585 52008904HOÀNG MẠNH THANH

QUYÊN 19/02/2003 Nữ 2 A01 17.75 18.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2586 54010515 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 02/07/2003 Nữ 1 D01 15.85 16.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2587 02088769 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/03/2003 Nữ 3 A00 19.55 19.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2588 02088774 NGUYỄN VŨ UYÊN QUỲNH 16/01/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2589 02029015 PHẠM DIỄM QUỲNH 04/05/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30

2590 02022256 TRẦN DIỄM QUỲNH 24/02/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2591 60004454 CÁI HOÀNG SANG 24/08/2002 Nam 1 A00 17.10 17.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2592 46008063 PHAN TẤN SANG 13/06/2003 Nam 2NT A00 18.05 18.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2593 43002952 THỊ TÂM 13/09/2002 Nữ 01 1 D01 16.55 19.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2594 53003673 PHẠM NHỰT TẤN 13/02/2003 Nam 2 A00 24.15 24.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2595 02052128 TRẦN DUY THANH 08/05/2003 Nam 3 D09 18.25 18.25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2596 48009543NGUYỄN BÙI PHƯƠNG

THẢO 14/10/2003 Nữ 2 A01 19.75 20.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30Trang 130 / 211

Page 134: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2597 42012584 VŨ BÙI PHƯƠNG THẢO 25/03/2003 Nữ 1 D01 18.63 19.38 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2598 02065738 VÕ NGUYỄN HỒNG THẮM 13/09/2003 Nữ 3 A00 16.45 16.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2599 02009496ĐOÀN NGUYỄN THANH

THI 13/10/2003 Nữ 3 A00 20.50 20.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2600 53009242 NGUYỄN LÊ MINH THIÊN 28/04/2003 Nam 2 A01 24.30 24.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2601 31003845 ĐOÀN NGUYỄN ANH THỊNH 28/11/2003 Nam 2 A01 22.95 23.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15 Thang điểm 30

2602 40015522 NGUYỄN TIẾN THỊNH 30/07/2003 Nam 1 A00 21.55 22.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8 Thang điểm 30

2603 02015044 TRẦN YÊN THOẠI 10/11/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2604 02040433NGUYỄN HOÀNG THÁI

THÔNG 27/08/2003 Nam 2 A01 23.50 23.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2605 49010476 LÊ MINH THUẬN 22/11/2003 Nam 2NT A00 21.35 21.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2606 02029142 HOÀNG ĐỖ NGỌC THÙY 01/12/2003 Nữ 3 A01 21.30 21.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2607 02041631 NGUYỄN HỒ HƯƠNG THÙY 18/10/2003 Nữ 2 D01 17.20 17.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2608 02039925 NGUYỄN THỊ THÙY 18/01/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2609 54010594 BÙI THỊ HỒNG THÚY 25/08/2003 Nữ 1 D01 16.45 17.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2610 52003173 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 29/08/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 9 Thang điểm 30

2611 46001901 HUỲNH THÁI MINH THƯ 02/12/2003 Nữ 2 D01 19.90 20.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2612 43007578 LỤC TRẦN ANH THƯ 17/10/2003 Nữ 1 A00 20.35 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2613 52001568NGUYỄN CAO QUỲNH

THƯƠNG 02/06/2002 Nữ 2 D01 16.05 16.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2614 02068396 VŨ MAI THY 26/08/2003 Nữ 3 D01 21.65 21.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2615 02010826 PHẠM XUÂN TIÊN 13/11/2003 Nữ 3 A01 22.65 22.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2616 02019928 PHAN TRẦN MINH TIẾN 12/12/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30Trang 131 / 211

Page 135: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2617 02059550 THÁI VĨNH TIẾN 07/10/2003 Nam 06 3 A00 22.80 23.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2618 02020953 TRỊNH HOÀNG TOÀN 28/10/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2619 02001110 BÙI NGỌC THẢO TRANG 26/09/2003 Nữ 3 A00 21.10 21.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2620 19006051 DƯƠNG QUỲNH TRANG 10/02/2003 Nữ 2 D01 23.35 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2621 53003777 NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG 25/11/2003 Nữ 2 D01 24.15 24.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2622 02061957 LÊ MỸ TRÂM 02/07/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2623 53009310 LÊ THỊ QUẾ TRÂM 23/07/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2624 49009816 LƯƠNG NGỌC TRÂM 16/05/2002 Nữ 2NT A00 20.35 20.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2625 02025677 VÕ MỸ TRÂN 11/05/2003 Nữ 3 A00 17.10 17.10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2626 37003677 PHẠM THỊ TRINH 08/09/2003 Nữ 2 D01 16.25 16.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2627 02062019 TRƯƠNG THỤC TRINH 03/09/1999 Nữ 06 2 D01 19.75 21.00 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2628 02073031 HUỲNH THANH TRÚC 06/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.55 23.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2629 47000949 HUỲNH VÕ THANH TRÚC 25/07/2003 Nữ 2 A01 23.60 23.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2630 02087938 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 02/02/2003 Nữ 3 A00 23.60 23.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2631 02002719 NGUYỄN THANH TRÚC 04/12/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2632 02053834 LÊ THÀNH TRUNG 09/01/2003 Nam 3 D01 24.15 24.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2633 02086642 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 12/07/2003 Nam 1 A00 20.60 21.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Thang điểm 30

2634 02076288 MAI HOÀNG TUẤN 20/01/2003 Nam 3 A00 21.15 21.15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2635 41005364 LÊ NGỌC TUYÊN 17/09/2003 Nữ 1 D01 18.90 19.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2636 02076334 NGUYỄN NGỌC MỸ UYÊN 12/09/2003 Nữ 3 D01 18.30 18.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30Trang 132 / 211

Page 136: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2637 48021282NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

UYÊN 02/02/2003 Nữ 2NT D01 22.55 23.05 7340201 Tài chính - Ngân hàng 3 Thang điểm 30

2638 46000711 PHẠM THỊ BÍCH VÂN 05/10/2003 Nữ 2 D01 16.70 16.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2639 52012776 NGUYỄN THỊ BẢO VI 01/09/2003 Nữ 1 A00 16 16.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2640 49014249 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 08/10/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2641 02076392 CAO VÕ TƯỜNG VY 07/12/2003 Nữ 3 A01 24.50 24.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5 Thang điểm 30

2642 02030698 LÃ NGỌC THÚY VY 29/11/2003 Nữ 3 A00 21.95 21.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2643 02072537 NGUYỄN LÊ THANH VY 05/05/2003 Nữ 3 A00 18.45 18.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 4 Thang điểm 30

2644 02013112 THÂN THỊ THẢO VY 04/12/2003 Nữ 2 A00 21.95 22.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7 Thang điểm 30

2645 46009654 TRẦN THỊ THANH VY 29/11/2003 Nữ 2NT A00 18.15 18.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng 1 Thang điểm 30

2646 02025734 VÕ HOÀNG YẾN VY 23/08/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng 2 Thang điểm 30

2647 02041884 CHÂU NGỌC HOÀNG BÁCH 01/03/2003 Nam 3 D01 23.10 23.10 7340204 Bảo hiểm 12 Thang điểm 30

2648 02035365 ĐỖ ĐẶNG NGỌC LAN 10/11/2003 Nữ 2 D01 22.75 23.00 7340204 Bảo hiểm 1 Thang điểm 30

2649 53009042 LÊ HUỲNH PHƯƠNG NGÂN 01/06/2003 Nữ 2 A00 21.05 21.30 7340204 Bảo hiểm 1 Thang điểm 30

2650 41006293 LÊ PHẠM HOÀI AN 28/06/2003 Nữ 1 D01 20.75 21.50 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2651 02064602 ĐẶNG MINH ANH 03/08/2003 Nữ 3 A00 19.95 19.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2652 48001512 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 07/02/2003 Nữ 2 D01 23.90 24.15 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2653 60000439NGUYỄN NGỌC QUỲNH

CHI 04/12/2003 Nữ 2 A01 24.25 24.50 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2654 02020742 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 03/11/2003 Nữ 3 D01 19.10 19.10 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2655 48009166 NGUYỄN TIẾN DŨNG 16/11/2003 Nam 2 D01 21.55 21.80 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2656 02011587 LÊ QUANG DUY 09/11/2003 Nam 3 D01 18.05 18.05 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30Trang 133 / 211

Page 137: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2657 02037990 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 17/12/2003 Nữ 2 A00 16.45 16.70 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2658 56010982 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 29/09/2003 Nữ 1 D09 15.40 16.15 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2659 48011016 HỒ THỊ THÚY ĐẠT 20/01/2003 Nữ 2NT D01 17.80 18.30 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2660 37007032 NGUYỄN THÁI HÀ 20/11/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2661 48003943 HOÀNG ANH HÀO 11/10/2003 Nam 2 D01 22.40 22.65 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2662 40008085 PHẠM MINH HẰNG 27/06/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2663 55011976 LÊ ĐÀO NGỌC HÂN 22/04/2002 Nữ 3 A00 16.75 16.75 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2664 02008553 NGUYỄN HỒNG HÂN 04/11/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2665 47005110 TRỊNH THỊ MỸ HOA 26/11/2003 Nữ 2NT D01 18.50 19.00 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2666 40012165 TRẦN VIỆT HOÀNG 25/11/2003 Nam 1 A00 19.20 19.95 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2667 33012135 PHAN THỊ THU HỒNG 03/07/2003 Nữ 2NT A01 22.35 22.85 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2668 02028537NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG

KHẢI 23/10/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30

2669 02058151 CHÂU MỸ LINH 23/07/2003 Nữ 06 3 A00 16.75 17.75 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2670 41008760 TRẦN BẢO KHÁNH LINH 07/07/2003 Nữ 2 D01 22.25 22.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2671 02065511 VŨ PHƯƠNG LOAN 20/05/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2672 02018962NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

MAI 29/09/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2673 49002830 HỒ MINH MẪN 16/11/2003 Nam 2 D01 17.50 17.75 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2674 02024828 NGUYỄN HỮU NHẬT MINH 14/07/2003 Nam 3 A00 19.80 19.80 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30

2675 02018997 TRƯƠNG QUANG MINH 17/12/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2676 02017809 NGUYỄN QUANG NAM 07/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30Trang 134 / 211

Page 138: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2677 41009700 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 24/11/2002 Nữ 2 A00 24.05 24.30 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2678 45000544 PHẠM PHÚ NGHỊ 17/12/2003 Nam 1 A00 18.50 19.25 7340301 Kế toán 5 Thang điểm 30

2679 43007294 LÊ BÍCH NGỌC 22/10/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2680 02051688 PHAN HOÀNG MINH NGUYÊN 25/10/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2681 02058430 PHẠM MINH NGUYỆT 11/02/2003 Nữ 3 A00 21.65 21.65 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2682 48026855 PHAN MINH NHẬT 08/03/2003 Nam 2 A00 17.25 17.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2683 02014274 TRƯƠNG TRẦN MINH NHẬT 04/10/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2684 02066011 LAM MỸ NHI 26/10/2003 Nữ 06 3 A00 21.20 22.20 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2685 02058512 TRẦN QUỲNH NHI 07/09/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2686 02058519 VŨ LINH NHI 07/05/2003 Nữ 3 A00 17.15 17.15 7340301 Kế toán 7 Thang điểm 30

2687 49007874 NGUYỄN LÊ HUỲNH NHƯ 08/11/2003 Nữ 2NT D01 17.08 17.58 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2688 02086204 NGUYỄN THỊ BÌNH NHƯ 15/11/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2689 53003082 LÊ THỊ BẢO NI 08/02/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2690 48015837 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 24/06/2003 Nữ 2NT A00 19.60 20.10 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2691 43006284 PHAN THỊ OANH 30/06/2003 Nữ 1 D01 17.70 18.45 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2692 02000408 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG 02/02/2003 Nữ 3 A01 24.50 24.50 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2693 02034314 TRẦN LÊ NGỌC QUYÊN 15/06/2003 Nữ 3 D01 17.15 17.15 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2694 37001765 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 07/04/2003 Nữ 2 D01 23.85 24.10 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2695 49010398 VŨ THỊ Y QUỲNH 24/11/2003 Nữ 2NT A01 23.65 24.15 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2696 37010399 PHAN THỊ HỒNG SẾN 01/10/2003 Nữ 2NT D01 15.75 16.25 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30Trang 135 / 211

Page 139: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2697 48008159 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 27/05/2003 Nam 2 A00 20.70 20.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2698 02019416 LÊ ĐĂNG PHƯƠNG THẢO 18/04/2003 Nữ 3 A00 16.75 16.75 7340301 Kế toán 14 Thang điểm 30

2699 02081358 TRẦN THỊ THANH THÙY 17/07/2003 Nữ 2 D01 17 17.25 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2700 02073557 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 10/07/2003 Nữ 3 D01 17.40 17.40 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2701 47004840 BÙI THỊ CẨM TIÊN 04/08/2003 Nữ 1 D01 20 20.75 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2702 50009289 BÙI THỊ CẨM TIÊN 28/05/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2703 02069936 NGUYỄN ĐẶNG THÙY TRANG 19/07/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2704 02078244NGUYỄN HOÀNG TÂM

TRANG 06/03/2003 Nữ 3 A01 19.65 19.65 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2705 44006073 ĐỖ HOÀNG BẢO TRÂN 04/09/2003 Nữ 2 A01 23.85 24.10 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2706 42008509 NGUYỄN BẢO THANH TRÂN 12/01/2003 Nữ 1 D01 20.30 21.05 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2707 02007120 TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRÂN 08/03/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2708 02033196 LÊ MINH TRIẾT 11/11/2003 Nam 3 A01 17.95 17.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2709 37012339 LÊ THỊ TÚ TRINH 16/06/2003 Nữ 2NT D01 21.45 21.95 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2710 02087930 VŨ THỊ NGỌC TRINH 17/01/2003 Nữ 3 A00 20.10 20.10 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2711 42005355 LÝ THỊ THANH TRÚC 01/08/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2712 02013475 MAI THỤY NHÃ TRÚC 27/11/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2713 02073067 TRẦN NGỌC THANH TÚ 26/10/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340301 Kế toán 3 Thang điểm 30

2714 02076314 LÂM BÍCH TUYỀN 18/04/2003 Nữ 3 A00 18.25 18.25 7340301 Kế toán 2 Thang điểm 30

2715 53007485 HUỲNH PHẠM LAN TƯỜNG 06/05/2003 Nữ 2NT D01 20.05 20.55 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2716 52001665ĐÀO NGUYỄN PHƯƠNG

UYÊN 30/09/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340301 Kế toán 7 Thang điểm 30Trang 136 / 211

Page 140: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2717 02029571 NGUYỄN NGỌC ĐAN UYÊN 17/06/2003 Nữ 3 A00 24.75 24.75 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2718 50007774 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG UYÊN 24/11/2003 Nữ 2 A00 18.65 18.90 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2719 02011478PHAN NGUYỄN PHƯƠNG

UYÊN 15/11/2003 Nữ 2 A01 22.30 22.55 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2720 02044089 NGUYỄN KHÁNH VÂN 02/05/2003 Nữ 3 A00 17.30 17.30 7340301 Kế toán 6 Thang điểm 30

2721 02039484 PHẠM KHÁNH VÂN 08/08/2003 Nữ 2 D01 19.35 19.60 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2722 02016890 NGUYỄN TÚ VY 09/12/2003 Nữ 3 A00 19.50 19.50 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2723 02076419 TRẦN MAI VY 18/02/2002 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2724 49008751 TRẦN THỊ TUYẾT VY 14/05/2003 Nữ 2NT D01 17.35 17.85 7340301 Kế toán 1 Thang điểm 30

2725 49012720 VÕ THỊ TƯỜNG VY 04/12/2003 Nữ 2NT A00 22.15 22.65 7340301 Kế toán 4 Thang điểm 30

2726 02046169 ĐINH NGỌC LAN ANH 14/01/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2727 02041834 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 30/09/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2728 04008784 NGÔ LÊ VÂN ANH 24/10/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2729 02070761 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 28/12/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30

2730 27008873 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/04/2003 Nữ 1 D01 23 23.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2731 02056706 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 22/03/2003 Nữ 3 A00 23.75 23.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2732 02015708 NGUYỄN TUẤN ANH 03/09/2003 Nam 3 D09 18.90 18.90 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2733 02070825TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG

ANH 01/07/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2734 02064671 TRƯƠNG MINH ANH 06/07/2003 Nữ 3 A01 24 24.00 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2735 48021357 CHU THÙY CHI 27/04/2003 Nữ 2NT D01 23.40 23.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2736 02085267 TÔ MAI CỒ 01/01/2003 Nam 3 D01 16.45 16.45 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30Trang 137 / 211

Page 141: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2737 51014452 TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG 01/01/2003 Nam 2NT D01 16.50 17.00 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2738 39000485 TRỊNH THỊ THU DIỆU 26/06/2003 Nữ 1 D09 22.45 23.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2739 52010213 NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 29/01/2003 Nữ 1 A01 24.70 25.45 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2740 02063715 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 08/10/2003 Nữ 3 A01 21.35 21.35 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30

2741 02018306 PHẠM HOÀNG TÂM ĐAN 28/12/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2742 02019746 LẠI NGUYỄN SƠN ĐÔNG 08/02/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2743 02030854 VŨ QUANG ĐÔNG 29/07/2003 Nam 3 A00 23.95 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2744 02030857 NGÔ MAI THIỆN ĐỨC 08/09/2003 Nam 3 A01 20.75 20.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2745 53015842 NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG 02/02/2003 Nữ 06 2NT D01 17.35 18.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2746 02042004 TRANG TIỀN GIANG 08/06/2003 Nam 3 A00 25.20 25.20 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2747 52001024 NGUYỄN THANH HÀ 10/12/2003 Nữ 2 D01 23.75 24.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2748 43009066 NGUYỄN THU HÀ 21/07/2003 Nữ 1 D01 21.25 22.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2749 26014812 NGUYỄN THU HÀ 03/10/2003 Nữ 2NT D09 19.55 20.05 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2750 30002045 ĐINH THỊ THANH HẢI 18/11/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2751 02069137 LÊ HOÀNG NGÂN HẠNH 11/03/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2752 53001293 TRỊNH THÚY HẰNG 04/07/2003 Nữ 2NT A01 19.35 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2753 53001297 VÕ HOÀNG NGỌC HÂN 18/04/2003 Nữ 2NT A00 22.70 23.20 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2754 02038027 ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN 18/10/2003 Nữ 2 A00 17.40 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2755 44010994 NGUYỄN XUÂN HOA 19/03/2003 Nữ 2NT A01 21.80 22.30 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2756 02022804 PHẠM HỮU HOÀNG 19/10/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30Trang 138 / 211

Page 142: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2757 37008160 PHAN NGUYỄN GIA HUY 29/07/2003 Nam 2NT D01 23.65 24.15 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2758 53015320 PHẠM THỊ THÚY HUYỀN 12/01/2003 Nữ 1 A00 23.20 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2759 48014267 HUỲNH THỊ MỘNG HUỲNH 22/04/2003 Nữ 2NT D01 18.90 19.40 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2760 02049600 TRẦN QUỐC KHA 18/07/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2761 02065353 CHÂU TUẤN KHẢI 17/08/2003 Nam 3 D01 19.05 19.05 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2762 02000190 NGUYỄN LÂM KHANG 14/09/2003 Nam 3 A00 17.35 17.35 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2763 48003983 TRẦN ĐĂNG KHÔI 16/06/2003 Nam 2 D01 22.05 22.30 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2764 60002393 BÙI THỊ YẾN LINH 25/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2765 35012369 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 28/09/2003 Nữ 2 D01 19.55 19.80 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2766 02010579 TRẦN PHẠM THÙY LINH 12/02/2003 Nữ 3 D09 19.50 19.50 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2767 40015233 VŨ NGỌC PHƯƠNG LINH 15/01/2003 Nữ 1 A00 16.95 17.70 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2768 02067434 NGUYỄN HOÀNG LONG 17/11/2003 Nam 3 A00 20.95 20.95 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2769 42007457 NGUYỄN TRƯƠNG LONG 30/08/2003 Nam 1 A00 24.20 24.95 7340404 Quản trị Nhân lực 13 Thang điểm 30

2770 60002561 LÂM NGUYỄN TIẾN LỘC 12/01/2003 Nam 1 A00 18.55 19.30 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2771 47005221 NGUYỄN TRẦN KIM LƯU 04/10/2003 Nữ 2NT D01 18.15 18.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2772 02082555 NGUYỄN PHẠM TRÚC MAI 17/02/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2773 02001949 LƯƠNG HỒNG MINH 12/12/2003 Nữ 3 A01 21.85 21.85 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2774 02018982 NGÔ HỒNG MINH 14/04/2002 Nữ 3 A01 16.70 16.70 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2775 02083597NGUYỄN HOÀNG NHẬT

MINH 11/04/2003 Nữ 2 D01 16.55 16.80 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2776 02064108 LÊ NGỌC YẾN MY 20/04/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30Trang 139 / 211

Page 143: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2777 02058289 ĐOÀN THỊ TUYẾT NGÂN 20/03/2003 Nữ 3 A00 19.05 19.05 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2778 43001386 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/01/2003 Nữ 1 D01 21.95 22.70 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2779 48016382 TRẦN ĐẶNG BẢO NGÂN 15/10/2003 Nữ 2NT D01 19.05 19.55 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2780 02058327 TRẦN TUYẾT NGÂN 08/02/2003 Nữ 3 A00 25.40 25.40 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30

2781 02051901 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGHI 19/09/2003 Nữ 3 A00 22.40 22.40 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2782 48026819 NGUYỄN TÔ BẢO NGHI 30/07/2003 Nữ 2 A01 24.15 24.40 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2783 52002829 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 30/12/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30

2784 53014307 HUỲNH BẢO NGỌC 23/10/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2785 48026825 TRẦN NHƯ NGỌC 29/08/2003 Nữ 2 A01 25.70 25.95 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30

2786 39010092 VÕ NGUYỄN NHƯ NGỌC 14/08/2003 Nữ 1 A01 23.80 24.55 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2787 02067724 LÊ ĐÀO MỸ NGUYÊN 21/05/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2788 02007489 HUỲNH THANH NHÂN 27/11/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2789 02034243 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 10/10/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2790 02024384 VÕ NGỌC NHI 11/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30

2791 48014431 TRẦN THỊ THÚY NHUNG 30/01/2003 Nữ 2NT D01 21.50 22.00 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2792 53012879TRẦN NGUYỄN HUỲNH

NHƯ 29/06/2003 Nữ 2NT D01 22.35 22.85 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2793 53003079 HỒ MINH NHỰT 20/12/2002 Nam 2NT D09 16.15 16.65 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2794 41003100 NGUYỄN THỊ TUYẾT OANH 23/04/2003 Nữ 2NT A00 17.45 17.95 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2795 52006611PHẠM NGUYỄN HỒNG

OANH 03/02/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2796 02067858 CAO VĨNH PHÁT 06/06/2003 Nam 3 A01 23.25 23.25 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30Trang 140 / 211

Page 144: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2797 02062567 MAI HOÀNG PHÚC 23/12/2003 Nam 3 A00 19.85 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2798 02088696 ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 14/06/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2799 28030530 TRẦN THỊ PHƯƠNG 11/04/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2800 02058986 VÕ ĐOÀN XUÂN PHƯƠNG 28/11/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2801 02010757 TÔ MINH QUÂN 30/01/2003 Nam 3 D01 17 17.00 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2802 02056341 NGUYỄN HẠNH QUYÊN 18/04/2003 Nữ 3 A01 20.70 20.70 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2803 53006324PHẠM LƯƠNG PHƯỢNG

QUYÊN 08/09/2003 Nữ 2NT A00 21.25 21.75 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2804 60004386 NGUYỄN KIM QUYẾN 26/03/2003 Nữ 1 A00 19.15 19.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2805 02052046 CHU THÚY QUỲNH 21/09/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30

2806 02024967 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 21/03/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2807 48015231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 30/03/2003 Nữ 2NT D01 17.15 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2808 48004075NGUYỄN TƯỜNG ÁNH

QUỲNH 12/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2809 02000436 TRẦN NHƯ QUỲNH 10/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2810 40018566 ĐA MINH SANG 25/06/2003 Nam 01 1 D01 20.35 23.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2811 02006494 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 01/08/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2812 55000326 ĐỖ DUY TÂN 19/11/2003 Nam 2 D01 20.65 20.90 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2813 02086363 CHÂU MỸ THANH 15/04/2003 Nữ 06 3 D01 15.50 16.50 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2814 02020567 ĐINH CÔNG THÀNH 24/09/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2815 48027008 NGUYỄN THỊ CẨM THI 20/03/2003 Nữ 01 2 A00 16.50 18.75 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2816 54006377 LÂM TỪ ANH THƯ 30/01/2003 Nữ 2NT D01 21.10 21.60 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30Trang 141 / 211

Page 145: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2817 56010096 LÊ THỊ MINH THƯ 13/03/2003 Nữ 1 A00 21.70 22.45 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2818 02019892 LÊ THỊ THANH THƯ 24/01/2003 Nữ 3 D09 16.60 16.60 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2819 02003825NGUYỄN HOÀNG MINH

THƯ 25/02/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2820 41005299 NGUYỄN HỮU ANH THƯ 02/11/2003 Nữ 2 D01 20.85 21.10 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2821 02073576 PHAN THẢO THƯƠNG 03/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2822 02027114 VŨ UYÊN THY 26/07/2003 Nữ 3 D01 25 25.00 7340404 Quản trị Nhân lực 7 Thang điểm 30

2823 63002578 HÀ NỮ THỦY TIÊN 01/11/2003 Nữ 1 D01 22.15 22.90 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2824 02076142 NGUYỄN XUÂN TIẾN 29/03/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2825 50007718 PHẠM LÊ ĐỨC TÍNH 13/12/2003 Nam 2 D01 19.18 19.43 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2826 52001588 ĐOÀN MINH TRANG 31/05/2003 Nữ 2 A01 22.25 22.50 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30

2827 02001114 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/07/2003 Nữ 3 A01 23.35 23.35 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2828 61000427 HỨA NGỌC TRÂM 23/01/2003 Nữ 1 D01 18.60 19.35 7340404 Quản trị Nhân lực 8 Thang điểm 30

2829 02039405 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 13/05/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2830 44006072 VŨ ĐẶNG BẢO TRÂM 12/01/2002 Nữ 2 D01 19.60 19.85 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2831 49003775 HỒ NGỌC BẢO TRÂN 22/10/2003 Nữ 2 D01 18.70 18.95 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2832 02002686 HUỲNH THÁI BẢO TRÂN 08/01/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2833 02025072 NGUYỄN CHÂU BẢO TRÂN 26/03/2003 Nữ 3 D01 20.65 20.65 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2834 64003198 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN 09/10/2003 Nữ 2NT D01 22.80 23.30 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2835 02028342 TRẦN THẾ BẢO TRÂN 28/06/2003 Nữ 3 A01 21.10 21.10 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2836 49015603 HỒ THỊ TUYẾT TRINH 01/05/2003 Nữ 2NT A00 21.70 22.20 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30Trang 142 / 211

Page 146: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2837 36001134 TRỊNH PHƯƠNG TRÚC 23/09/2003 Nữ 1 A01 22.10 22.85 7340404 Quản trị Nhân lực 6 Thang điểm 30

2838 40003566 TRẦN QUANG TUẤN 23/11/2003 Nam 1 A00 16.45 17.20 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2839 43008214 BÙI NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 11/11/2003 Nữ 1 A00 22.30 23.05 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2840 02065782 NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN 02/04/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340404 Quản trị Nhân lực 5 Thang điểm 30

2841 02025707 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 14/08/2003 Nữ 3 D01 22.15 22.15 7340404 Quản trị Nhân lực 4 Thang điểm 30

2842 02056077 PHAN THANH NHÃ UYÊN 23/09/2003 Nữ 3 A00 18.50 18.50 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2843 44003586 TRẦN NGUYỄN Ý VI 24/09/2003 Nữ 2 D01 21.55 21.80 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2844 43004729 TRẦN THỊ NGỌC VI 18/03/2003 Nữ 1 A01 17.20 17.95 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2845 44009510 BÙI NHẬT THẢO VY 01/04/2003 Nữ 2 D09 20.95 21.20 7340404 Quản trị Nhân lực 1 Thang điểm 30

2846 48030195 TRẦN THẢO VY 07/12/2003 Nữ 1 D01 17.75 18.50 7340404 Quản trị Nhân lực 2 Thang điểm 30

2847 02042360 TRƯƠNG THOẠI VY 26/11/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340404 Quản trị Nhân lực 3 Thang điểm 30

2848 02002370 NGUYỄN MINH ANH 25/11/2003 Nữ 3 D03 20 20.00 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30

2849 02044986 HOÀNG NHẬT BÌNH 28/06/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30

2850 02045025 PHÙNG KHẢ DI 02/11/2003 Nữ 06 3 A01 23 24.00 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30

2851 02024657 DƯƠNG ANH DUY 14/08/2003 Nam 3 D01 21.20 21.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 1 Thang điểm 30

2852 02069142 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 23/04/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30

2853 02052801 ĐẶNG LÊ MINH HIẾU 16/09/2003 Nữ 3 D01 23.75 23.75 7340405Hệ thống thông tin quản lý 9 Thang điểm 30

2854 48016268 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 02/08/2003 Nam 2NT A01 22 22.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30

2855 02075166 NINH QUỐC KHẢI 18/10/2003 Nam 3 A01 23.15 23.15 7340405Hệ thống thông tin quản lý 5 Thang điểm 30

2856 42008252 TẠ THỊ NGỌC LINH 07/07/2003 Nữ 1 A00 22.05 22.80 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30

Trang 143 / 211

Page 147: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2857 02033399 NGUYỄN TẤN LỘC 17/12/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30

2858 48026230 VŨ BÍCH NGÂN 18/12/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340405Hệ thống thông tin quản lý 2 Thang điểm 30

2859 56007998 TĂNG HUỲNH TRÚC NHƯ 03/08/2003 Nữ 2NT A00 19.70 20.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30

2860 02003669 LÊ QUÝ PHÁT 23/01/2003 Nam 3 D03 20.65 20.65 7340405Hệ thống thông tin quản lý 1 Thang điểm 30

2861 02061597 TRẦN THỊ THANH TÂM 20/10/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 3 Thang điểm 30

2862 02051846NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

THỦY 24/10/2002 Nữ 3 A01 23.40 23.40 7340405Hệ thống thông tin quản lý 7 Thang điểm 30

2863 02066474 LÊ THÙY TRÚC 30/12/2003 Nữ 3 A00 23.35 23.35 7340405Hệ thống thông tin quản lý 4 Thang điểm 30

2864 02028388 PHẠM LÂM THANH TÚ 09/06/2003 Nữ 3 A01 24.20 24.20 7340405Hệ thống thông tin quản lý 2 Thang điểm 30

2865 02086687 PHAN CHÍ TƯỜNG 07/11/2003 Nam 3 A00 24.50 24.50 7340405Hệ thống thông tin quản lý 5 Thang điểm 30

2866 02000002 HOÀNG PHƯƠNG AN 10/09/2003 Nữ 3 D01 25.60 25.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2867 57000466 NGÔ DI AN 18/01/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2868 02076463NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

AN 21/10/2003 Nữ 3 D01 25.75 25.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2869 02066522 ĐINH HOÀNG ANH 27/11/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2870 02068789 HUỲNH LÊ TRÚC ANH 11/12/2003 Nữ 3 D01 25.25 25.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2871 02015692 HUỲNH QUỐC ANH 18/12/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2872 48000017 LÊ THỊ VÂN ANH 30/11/2003 Nữ 2 D01 25.40 25.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2873 02030741 LÊ TUYẾT ANH 09/04/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2874 02010344 LƯ ĐÌNH MỸ ANH 20/03/2003 Nữ 3 D01 24.35 24.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2875 02076497 NGÔ NGỌC ANH 11/06/2003 Nữ 3 D01 23.35 23.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2876 55009564 NGUYỄN NHẬT THẢO ANH 03/03/2003 Nữ 3 A01 20.50 20.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

Trang 144 / 211

Page 148: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2877 02000028 NGUYỄN THỊ MINH ANH 09/07/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 7 Thang điểm 30

2878 49007561 PHAN NGỌC LAN ANH 11/02/2003 Nữ 2NT D01 22.95 23.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2879 02068847 PHAN TRƯƠNG TUẤN ANH 25/09/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2880 51009331 VÕ THỊ MINH ANH 19/11/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2881 58003144 LỤC NHƯ BÌNH 08/01/2003 Nữ 06 2 D01 24.90 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2882 02006074 TRẦN THỤY BÌNH 28/02/2003 Nữ 3 A00 20.65 20.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2883 37001248 LÊ KHÁNH CHÂU 17/04/2003 Nữ 2 D01 22.90 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2884 02034004 ĐOÀN THỊ KIM CHI 08/10/2003 Nữ 3 D01 19.45 19.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2885 02054086 NGUYỄN LÊ KHÁNH CHI 25/05/2003 Nữ 3 D01 26.15 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2886 02000072 NGUYỄN TRÚC DIỆP 23/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2887 02030815 ĐẶNG THỤY THÙY DUNG 20/12/2003 Nữ 3 D01 25.50 25.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2888 02041945 LÊ THỊ VIÊN DUNG 26/02/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2889 02030822 NGUYỄN TUẤN DŨNG 19/12/2002 Nam 3 D01 21.75 21.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2890 61008311 NGUYỄN QUỐC DUY 03/05/2003 Nam 1 A01 23.30 24.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2891 46007359 PHẠM TRÌNH MỸ DUYÊN 08/12/2003 Nữ 2NT A00 19.35 19.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

2892 02084359 NHỮ THỊ THUỲ DƯƠNG 22/09/2003 Nữ 2 D01 21.70 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2893 42005830NGUYỄN HOÀNG TRỌNG

ĐẠT 02/11/2003 Nam 1 D01 19.85 20.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2894 04006892 ĐOÀN VŨ ANH ĐỨC 18/07/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2895 02064918PHẠM TRƯƠNG HỒNG

ĐỨC 20/06/2003 Nam 3 D01 22.75 22.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2896 02073906 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 14/12/2003 Nữ 3 D01 24.75 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

Trang 145 / 211

Page 149: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2897 02042003 NGUYỄN LINH GIANG 05/05/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2898 02023889 BÙI PHƯƠNG GIAO 30/05/2003 Nữ 3 A01 23.90 23.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2899 02002589 NGUYỄN NGỌC HÀ 24/01/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2900 02086905 TRẦN ĐÀM THÁI HÀ 11/11/2003 Nữ 3 D01 17.60 17.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2901 50006733 CHÂU MINH HẠ 08/01/2003 Nữ 2 D01 21.95 22.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

2902 02086907 ĐÀO PHAN MINH HẠNH 15/11/2003 Nữ 3 D01 18.20 18.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2903 02085432 NGUYỄN HIẾU HẠNH 30/01/2003 Nữ 3 A01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2904 02000746 TRƯƠNG VỸ HÀO 21/02/2003 Nam 06 3 A00 21.90 22.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2905 02060648 DƯƠNG THỊ MINH HẰNG 03/06/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2906 02075078 NGUYỄN THỊ MAI HOA 22/06/2003 Nữ 3 D09 25.65 25.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2907 42011234DƯƠNG NGUYỄN LÂM

HOÀNG 11/11/2003 Nam 1 D01 23.85 24.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2908 02055516 LÊ PHƯƠNG HỒNG 20/11/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2909 02023939 BÙI QUANG HUY 18/06/2003 Nam 3 D01 23.30 23.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2910 42003892 LÊ QUỐC HUY 12/10/2003 Nam 1 A01 21.05 21.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2911 02004010 NGUYỄN QUANG HUY 27/01/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2912 50006800 PHẠM LÊ HOÀNG HUYÊN 14/11/2003 Nữ 2 D09 21.20 21.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2913 33003544 TRẦN NHƠN HƯNG 25/10/2003 Nam 2 D01 21.90 22.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2914 02063855 PHAN HOÀNG GIA HY 29/01/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2915 02018510 PHAN MINH KHANG 07/10/2003 Nam 3 D09 20.80 20.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2916 02018831 LÊ NGUYỄN NHÃ KHANH 07/12/2003 Nữ 3 A01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

Trang 146 / 211

Page 150: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2917 02054370 LẠI VÂN KHÁNH 04/07/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

2918 02018864 BÙI MINH KHÔI 19/02/2003 Nam 3 D01 21.80 21.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2919 02060792 NGUYỄN NHẬT MINH KHÔI 15/05/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2920 52007596 LÂM NGỌC KIỄM 02/04/2003 Nữ 2NT A01 22.65 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2921 02058114 NGUYỄN TRUNG KIÊN 01/07/2003 Nam 3 D01 21.60 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2922 02003073 ĐÀO HÀ HOÀNG KIM 06/11/2003 Nữ 3 A01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2923 49006905 LIÊU MỸ KIM 08/08/2003 Nữ 2NT D09 24.40 24.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2924 61001714 PHẠM NGỌC LAN 19/08/2003 Nữ 1 D01 19.60 20.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2925 35012362 NGUYỄN THỊ ÁI LIÊN 05/11/2003 Nữ 2 D01 25.35 25.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2926 56011461 PHẠM TRẦN CÁT LINH 31/03/2003 Nữ 2 D09 17 17.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2927 49014734 TRƯƠNG NGỌC LINH 27/06/2003 Nữ 2NT D01 25.20 25.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 10 Thang điểm 30

2928 02015923 ĐẶNG PHÚC LỘC 19/02/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2929 02029788 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 08/03/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2930 64002742 MAI XUÂN MAI 02/11/2003 Nữ 2NT D01 26.40 26.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2931 64004001 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 15/08/2003 Nữ 1 D01 26 26.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2932 02058204 NGUYỄN THỊ THANH MAI 12/03/2003 Nữ 3 D01 23.60 23.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2933 33011792 TRẦN THỊ XUÂN MAI 14/07/2003 Nữ 2NT D01 24.15 24.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2934 02031074 LÊ VÕ HÀ MI 06/08/2002 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2935 02024822 NGUYỄN HÀ MI 07/03/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2936 02030412 NGUYỄN THẢO MY 30/04/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

Trang 147 / 211

Page 151: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2937 02026408TRẦN NGUYỄN QUỲNH

MY 10/12/2003 Nữ 3 D01 24.15 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 10 Thang điểm 30

2938 02003478 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 20/05/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2939 02028750 NGUYỄN QUỐC NAM 12/11/2003 Nam 3 D01 26.15 26.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

2940 02008730 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA 15/10/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 8 Thang điểm 30

2941 02000900 DIỆP THỊ KHÁNH NGÂN 18/04/2003 Nữ 3 D01 21 21.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2942 02020311 PHAN NGUYỄN YẾN NGÂN 15/03/2003 Nữ 3 D01 20.05 20.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2943 02026440 VÕ NGỌC HỒNG NGÂN 15/11/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2944 53008273 ĐẶNG MẪN NGHI 03/12/2002 Nữ 2 D01 24.50 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2945 02019067 LÝ MỸ NGHI 12/05/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2946 02000919 NGÔ GIA NGHI 29/05/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2947 02006352NGUYỄN CHÂU THÀNH

NGHĨA 11/12/2003 Nam 3 A01 18.75 18.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

2948 49003527 TRẦN HIẾU NGHĨA 30/06/2003 Nam 2 A00 20.65 20.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2949 02077607 ĐINH HỒNG NGỌC 12/06/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2950 52004474 HUỲNH KHÁNH NGỌC 25/07/2003 Nữ 2 D09 18.70 18.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2951 02009992 NGUYỄN HỒ NHƯ NGỌC 05/01/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2952 52001329 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 23/09/2003 Nữ 2 D01 25.70 25.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2953 42009887ĐINH NGUYỄN HOÀNG

NGUYÊN 27/09/2003 Nam 1 D01 17.95 18.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2954 02020349 LÊ KIM NGUYÊN 02/11/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2955 42005112 LÊ HOÀNG MINH NGUYỆT 24/01/2003 Nữ 1 D01 21.60 22.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2956 02033585 HÀ UYỂN NHI 18/10/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

Trang 148 / 211

Page 152: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2957 02070161 LÊ THỊ TUYẾT NHI 29/11/2003 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2958 64006657 LÊ TRẦN Ý NHI 27/02/2003 Nữ 1 D01 23.65 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2959 43009938 NGUYỄN KHÁNH NHI 09/08/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2960 02056192 NGUYỄN NGỌC NHI 20/08/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2961 02005807NGUYỄN TRƯƠNG THẢO

NHI 23/03/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2962 02053286 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG NHI 24/11/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2963 02064185 TRẦN ANH NHI 11/03/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

2964 02086028 ĐỖ NGUYỄN AN NHIÊN 30/10/2003 Nữ 3 A01 22.05 22.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2965 02021451 VI UYỂN NHU 28/07/2003 Nữ 06 3 D01 21.60 22.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2966 02031179 ĐẶNG TÂM NHƯ 20/07/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 7 Thang điểm 30

2967 02026513NGUYỄN NGỌC QUỲNH

NHƯ 12/03/2003 Nữ 3 A01 22.90 22.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2968 46008338 VÕ QUỲNH NHƯ 31/03/2003 Nữ 2NT D01 26.20 26.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2969 54006895 DƯƠNG THUẬN PHÁT 25/01/2003 Nam 01 1 A01 21.40 24.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2970 02074401 ĐINH THIỆN PHÁT 08/04/2003 Nam 3 D01 24.20 24.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

2971 02038849 DƯƠNG GIA PHÚC 21/06/2003 Nam 2 D01 19.30 19.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

2972 02034887 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/02/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2973 02003193 HỒ GIA PHƯƠNG 23/12/2003 Nữ 3 A01 24.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2974 04008647 LÊ NAM PHƯƠNG 02/11/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2975 41008295 NGÔ MAI PHƯƠNG 17/04/2003 Nữ 2 D01 25.20 25.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2976 48000372NGUYỄN HOÀNG NGỌC

PHƯƠNG 18/02/2003 Nữ 2 D01 24.50 24.75 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

Trang 149 / 211

Page 153: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2977 02066234 CAO DI NHƯ QUÂN 10/11/2003 Nữ 3 A01 22.45 22.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2978 02017366 NGUYỄN PHÚC MINH QUÂN 01/04/2003 Nam 3 D01 17.45 17.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

2979 02059001 VĂN HOÀNG BỘI QUÂN 24/09/2003 Nữ 06 3 D09 23.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2980 54003065 NGUYỄN DIỄM QUYÊN 21/04/2003 Nữ 2 D01 23.80 24.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2981 56002160 VÕ HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN 25/09/2003 Nữ 2NT D01 21.20 21.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2982 02021604 LÂM TÚ QUỲNH 15/01/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2983 41001813 NGUYỄN LÊ KHÁNH QUỲNH 27/11/2003 Nữ 2 D01 23.85 24.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2984 47003757 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 07/08/2003 Nữ 2 D09 25.05 25.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2985 33005532 HỒ HOÀNG THÚY SANG 11/03/2003 Nữ 2 D01 25.60 25.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2986 43003501 LÊ THỊ THANH TÂM 19/02/2003 Nữ 1 D09 25.35 26.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2987 54009897 MAI NGUYÊN YẾN THANH 22/02/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2988 53012986 TRƯƠNG MỸ THANH 13/08/2003 Nữ 2NT A00 24.05 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2989 02040413 TRƯƠNG NGỌC LAN THANH 16/05/2003 Nữ 2 D01 23.15 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2990 52000618 LÊ THU THẢO 28/02/2003 Nữ 2 D09 17.60 17.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2991 54007000 PHÙ NGỌC GIA THẢO 05/11/2003 Nữ 1 D01 23.60 24.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2992 47003808 NGUYỄN QUỐC THẮNG 06/10/2003 Nam 2 D09 17.25 17.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2993 02059264 TỪ BỘI THI 07/08/2003 Nữ 06 3 D01 24.05 25.05 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

2994 56011660 TRẦN HỒNG THIỆN 04/06/2003 Nữ 2 D01 26.05 26.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2995 02000482 HUỲNH CHÍ THỊNH 14/03/2003 Nam 3 D01 22.20 22.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2996 41010304 NGUYỄN LÊ PHÚC THỤY 16/02/2003 Nữ 2 A00 21.75 22.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

Trang 150 / 211

Page 154: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

2997 02029452 NGUYỄN HÀ ANH THƯ 05/04/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

2998 02024558NGUYỄN HUỲNH MINH

THƯ 28/06/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

2999 02031305 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 11/07/2003 Nữ 3 D01 20.80 20.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3000 02025036 TRẦN ĐOÀN MINH THƯ 22/10/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3001 02016677 TRẦN MINH THƯ 21/08/2003 Nữ 3 D01 18.95 18.95 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

3002 49010500 VÕ ANH THƯ 12/02/2003 Nữ 2NT D01 23.75 24.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

3003 02053709 LÊ NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 09/07/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3004 02026081 HUỲNH NGỌC DIỄM THY 04/08/2003 Nữ 3 A00 20.85 20.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3005 02054943 NGUYỄN HOÀNG THY 11/04/2003 Nữ 3 A01 21.20 21.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3006 02066362 PHẠM KHIẾT THY 20/03/2003 Nữ 3 A01 21 21.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3007 02016691 LÊ VY KHÁNH TIÊN 02/09/2003 Nữ 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3008 57008091 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 30/04/2003 Nữ 2NT A00 19.10 19.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3009 53003769 ĐẶNG NHẬT TOÀN 24/10/2003 Nam 2 D01 24.15 24.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3010 02018572 LÝ LÊ MINH TRANG 17/04/2003 Nữ 3 D01 25.10 25.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

3011 02001115 NGUYỄN THÙY TRANG 06/03/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3012 50014435 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 06/11/2003 Nữ 1 D09 16.40 17.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3013 02002680 PHAN THỤC TRÂM 30/08/2003 Nữ 3 D01 23.25 23.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 5 Thang điểm 30

3014 02013458 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 08/10/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3015 02042241 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRẦM 26/07/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3016 02077453 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

Trang 151 / 211

Page 155: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3017 44012594 TRẦN THỊ BỬU TRÂN 04/11/2003 Nữ 2NT D09 21.60 22.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3018 02055009 QUÁCH TIẾN TRÍ 19/12/2003 Nam 3 D01 23.15 23.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3019 02028353 LÊ THỊ TÚ TRINH 15/05/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3020 02004385 NGUYỄN HỒ MỸ TRINH 29/06/2003 Nữ 3 A01 23.85 23.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3021 50014445 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRINH 26/02/2003 Nữ 1 D09 15.50 16.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3022 02074555NGUYỄN HOÀNG THANH

TRÚC 24/03/2003 Nữ 3 A01 24.90 24.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3023 02016197NGUYỄN NGỌC THANH

TRÚC 11/05/2003 Nữ 3 D01 19.90 19.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3024 02062713 NGUYỄN THANH TRÚC 13/10/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3025 02029540 DƯƠNG VIỆT TRUNG 30/09/2003 Nam 3 D01 24.80 24.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3026 02064491 LƯU THANH TÚ 16/01/2003 Nam 3 D01 23.20 23.20 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3027 02076294 NGUYỄN MINH TUẤN 28/05/2003 Nam 3 D01 18.90 18.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3028 49015042 ĐỔ HUỲNH PHƯƠNG TUYỀN 06/07/2003 Nữ 2NT D01 20.60 21.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3029 02055066 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 20/01/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3030 02043505PHAN NGUYỄN THỊ MỸ

UYÊN 06/02/2003 Nữ 3 A00 19.45 19.45 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3031 02024076NGUYỄN GIANG TRỌNG

VÂN 28/04/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3032 02001176 NGUYỄN TRÚC VÂN 29/12/2003 Nữ 3 D01 24.37 24.37 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3033 02055099 HOÀNG VŨ MINH VI 19/12/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3034 47003945 DƯƠNG TRIỆU VĨ 03/06/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3035 49001369NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG

VĨ 17/02/2003 Nữ 2 A01 18.25 18.50 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3036 02052928 PHẠM QUỐC VIỆT 16/06/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

Trang 152 / 211

Page 156: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3037 02064543 TÔN THẤT NGUYÊN VINH 07/10/2003 Nam 3 D01 23.10 23.10 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3038 02030693 LÊ TẤN VŨ 23/01/2003 Nam 3 D01 17.40 17.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3039 02010297 LÊ HOÀNG PHƯƠNG VY 20/05/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3040 44012696 LÊ HOÀNG YẾN VY 12/09/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3041 02077465 NGUYỄN HOÀI TRÚC VY 20/07/2003 Nữ 3 D01 24.60 24.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 6 Thang điểm 30

3042 02059463NGUYỄN HOÀNG THẢO

VY 17/05/2003 Nữ 3 D09 19.25 19.25 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3043 02024117 NGUYỄN HỮU LAN VY 24/06/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3044 02076407 NGUYỄN NGỌC THÙY VY 29/07/2003 Nữ 3 D01 24.55 24.55 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3045 02001756 PHẠM KIM HƯƠNG VY 07/01/2003 Nữ 3 D09 23.70 23.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 4 Thang điểm 30

3046 02005504 TRẦM NGỌC BẢO VY 27/05/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 8 Thang điểm 30

3047 02065853 VĂN KHẢ VY 28/05/2003 Nữ 06 3 D01 23.30 24.30 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3048 47007098 TRẦN THỊ MỸ YÊN 13/03/2003 Nữ 2 D01 20.40 20.65 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 3 Thang điểm 30

3049 64002856 LÊ HIỂU YẾN 12/03/2003 Nữ 2NT D01 25.20 25.70 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 1 Thang điểm 30

3050 48001152NGUYỄN HOÀNG NGỌC

YẾN 09/09/2003 Nữ 2 D01 22.10 22.35 7340410Quản trị công nghệ truyền thông 2 Thang điểm 30

3051 02046148NGUYỄN PHẠM THIÊN

ÁI 20/03/2002 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3052 02031478 NGUYỄN THÚY AN 17/04/2003 Nữ 3 A00 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3053 02053962 TRẦN VIỆT AN 12/01/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3054 01006519 CAO HUYỀN ANH 03/05/2002 Nữ 3 D01 22.75 22.75 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3055 44004147 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 24/04/2002 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3056 02024584 ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG ANH 28/02/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30Trang 153 / 211

Page 157: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3057 56001257 LỮ MINH ANH 22/11/2003 Nữ 2NT D09 15.90 16.40 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3058 44004177 LỮ NGỌC ANH 17/12/2003 Nữ 2 A00 16.90 17.15 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3059 02056686 NGUYỄN LƯU TUYẾT ANH 27/05/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3060 02062250 PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 24/09/2003 Nữ 3 A00 19.75 19.75 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3061 02042834 PHÙNG LÊ TRÂM ANH 21/11/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3062 02081472 NGUYỄN LÊ NGỌC ÁNH 22/08/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3063 02056757 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 11/05/2003 Nữ 3 D01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3064 02032674 VƯƠNG PHÚC ÂN 14/05/2003 Nữ 06 3 D01 22.50 23.50 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3065 02023790 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 08/04/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7340412 Quản trị sự kiện 6 Thang điểm 30

3066 02049162 HOÀNG TRẦN BỘI BỘI 31/01/2003 Nữ 06 3 D01 21.05 22.05 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3067 02036481 HUỲNH VŨ AN CÁT 22/07/2003 Nữ 2 D01 21.65 21.90 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3068 02055300 NGUYỄN TƯỜNG DI 30/12/2003 Nam 3 A00 16.05 16.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3069 02052665 LÊ ĐẠI DƯƠNG 02/02/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3070 02017630HOÀNG TRẦN QUANG

ĐẠI 23/11/2003 Nam 3 D01 18.77 18.77 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3071 02071316 TÔ NGỌC LINH ĐAN 29/05/2003 Nữ 3 D01 22.55 22.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3072 02025276 TRẦN HOÀNG HẢI ĐĂNG 01/08/2003 Nam 3 D09 22.90 22.90 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3073 52002026 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/07/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3074 48013687 VÕ SONG HÀ 01/01/2003 Nữ 1 D01 21.30 22.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3075 40014840 TUOT HANNAH 15/03/2003 Nữ 1 D09 17.85 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3076 52012173 VÕ THANH HẰNG 04/07/2002 Nữ 2NT A00 17.80 18.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 154 / 211

Page 158: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3077 02008550 ĐỔ GIA HÂN 05/04/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3078 02063822 DƯƠNG GIA HUY 18/05/2003 Nam 3 A01 20.05 20.05 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3079 04007446 LÊ HÀ HUY 18/04/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3080 02043677 NGUYỄN HOÀNG HUY 22/02/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3081 55010774 TRẦN NGỌC NGÂN HUỲNH 03/04/2003 Nữ 3 D01 26.75 26.75 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3082 02021126 THÁI THIÊN HƯƠNG 22/05/2003 Nữ 3 D01 18.40 18.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3083 02029679 VŨ THÙY HƯƠNG 31/08/2003 Nữ 3 A01 26.40 26.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3084 02004033 VŨ PHẠM GIA KHANG 13/10/2003 Nam 3 A01 19.10 19.10 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3085 02030973 PHẠM MỸ KHANH 06/01/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3086 56011946 NGÔ THY KHÁNH 02/01/2003 Nữ 2 D01 19.40 19.65 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3087 02016995 HUỲNH TIẾN KHOA 08/06/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3088 02003042 VŨ ĐĂNG KHOA 09/03/2003 Nam 3 D01 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3089 43009844 ĐẶNG NGỌC KIÊN 06/02/2003 Nam 2NT D01 16.55 17.05 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3090 49012830 VÕ THỊ DIỄM KIỀU 27/01/2003 Nữ 2NT D01 21 21.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3091 02020203 HOÀNG ĐÌNH YẾN LINH 17/03/2003 Nữ 3 D01 17.45 17.45 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3092 02084665 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/05/2003 Nam 2 D01 23.75 24.00 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3093 02055802NGUYỄN NHỰT KHÁNH

LINH 20/02/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3094 02039600 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 07/03/2003 Nữ 2 D01 18.90 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3095 02051453 NGUYỄN THÁI NHẬT LINH 22/10/2003 Nữ 3 D01 21.90 21.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3096 21000733 VŨ THỊ DIỆU LINH 12/08/2003 Nữ 2NT D01 20 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 155 / 211

Page 159: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3097 56000233 HUỲNH LONG TIỂU LONG 28/12/2003 Nữ 2NT D01 20.45 20.95 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3098 02049678 PHẠM PHI LONG 11/11/2003 Nam 3 D01 22.90 22.90 7340412 Quản trị sự kiện 10 Thang điểm 30

3099 02065606 NGHIÊM HÀ MY 26/10/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3100 40017454 NGUYỄN HẢI NAM 22/08/2003 Nam 1 D01 20.90 21.65 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3101 52007155 TRẦN VĂN NAM 01/01/2003 Nam 2NT A00 19.05 19.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3102 02004155 HUỲNH KIM NGÂN 23/11/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3103 02053174 LÊ NGUYỄN THU NGÂN 09/09/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3104 02064124 PHẠM LÊ HOÀI NGÂN 10/12/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3105 02024318 PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/2003 Nữ 3 A01 23.65 23.65 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3106 48015759 PHẠM TRẦN THANH NGÂN 09/07/2003 Nữ 2NT D01 18.65 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3107 02014245 TRẦN PHÙNG BÍCH NGÂN 03/09/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3108 02008741 TRẦN THỊ BẢO NGÂN 01/11/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3109 48003514 LÊ HOÀNG BẢO NGHI 11/07/2003 Nữ 2 D01 19.60 19.85 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3110 02029870 NGÔ DƯƠNG BẢO NGHI 21/05/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3111 02053198PHẠM HUỲNH PHƯƠNG

NGHI 11/08/2003 Nữ 3 A00 23.60 23.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3112 37003471 TRẦN ĐẠI NGHĨA 26/07/2003 Nam 04 2 D09 16.70 18.95 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3113 02034819 ĐINH MỸ NGỌC 28/01/2003 Nữ 3 D09 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3114 02065946 NGUYỄN LƯU NHƯ NGỌC 26/11/2003 Nữ 3 A01 21.60 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3115 02085964 ĐẶNG HỒ THẢO NGUYÊN 27/11/2003 Nữ 3 A00 18.90 18.90 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30

3116 43003915 PHẠM THỊ THANH NGUYÊN 06/08/2003 Nữ 1 D01 18.60 19.35 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30Trang 156 / 211

Page 160: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3117 48016397 TÔ DƯƠNG THẢO NGUYÊN 12/06/2003 Nữ 2NT D01 16 16.50 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3118 02064187 TRẦN HỒNG UYÊN NHI 21/07/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3119 02084789 TRẦN NGỌC UYÊN NHI 31/10/2003 Nữ 2 D01 21.35 21.60 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30

3120 54009204 LÂM DƯƠNG HÀ NHƯ 25/11/2003 Nữ 2 D09 19.45 19.70 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3121 02077704 NGUYỄN LÊ THANH NHƯ 26/09/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3122 02075652NGUYỄN NGỌC QUỲNH

NHƯ 04/06/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3123 02064202 NGUYỄN TUYẾT NHƯ 15/09/2003 Nữ 3 D01 19.25 19.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3124 02069319 BÙI TIẾN PHÁT 07/06/2001 Nam 3 D01 20.20 20.20 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3125 02047688 NGUYỄN MINH PHÁT 25/06/2003 Nam 3 D01 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3126 41006138 LÊ THỊ YẾN PHI 03/06/2003 Nữ 2 D01 24.45 24.70 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3127 39004452 LÊ TÂN PHIN 18/07/2003 Nam 2NT D01 19.40 19.90 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3128 02056315 NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG 06/09/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3129 42012053 VŨ TRẦN THANH PHƯƠNG 23/03/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3130 02001017 ĐINH PHƯƠNG QUỲNH 04/05/2003 Nữ 3 A00 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3131 34010538 TRẦN THÚY QUỲNH 11/12/2003 Nữ 2 D09 18.90 19.15 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3132 48024667 HỒ ĐỨC TÀI 28/10/2003 Nam 1 D01 15.60 16.35 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3133 02068070 PHẠM THỊ TÂM 28/06/2003 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3134 02003748 LÊ PHAN ĐAN THẢO 19/03/2003 Nữ 3 D01 20.95 20.95 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3135 48000995 TRẦN PHƯƠNG THẢO 15/12/2003 Nữ 2 D01 22 22.25 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3136 02055985 NGUYỄN NGỌC THIỆN 06/02/2003 Nam 3 D01 22.08 22.08 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 157 / 211

Page 161: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3137 02007752NGUYỄN CHÂU THANH

THỦY 26/08/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3138 02054900 ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ 11/09/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3139 52000670 TRẦN NGỌC MINH THƯ 28/11/2002 Nữ 2 A00 20.05 20.30 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3140 02086489NGUYỄN HOÀNG NHẬT

THY 06/08/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3141 02020925 NGUYỄN NHƯ MAI THY 15/07/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3142 02078203 HỒ THỊ CẨM TIÊN 22/08/2003 Nữ 3 D09 18.90 18.90 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3143 02072940 HUỲNH NGỌC TIÊN 14/03/2002 Nữ 3 D01 20.40 20.40 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3144 02018548 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 01/06/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3145 02064433 NGUYỄN HOÀNG TRÂM 01/07/2003 Nữ 3 A01 23.50 23.50 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30

3146 44003053 TRẦN NHÃ TRÂM 07/06/2003 Nữ 2 D09 23.80 24.05 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3147 02066463 NGUYỄN QUANG TRIỆU 24/09/2003 Nam 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3148 37003162 LÊ TRẦN BẢO TRINH 27/05/2003 Nữ 2 A01 21.55 21.80 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3149 46003194 LÊ THÀNH TRÚC 20/12/2003 Nữ 1 D01 17.80 18.55 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3150 44012619 PHẠM THANH TRÚC 25/10/2003 Nữ 2NT D09 18.35 18.85 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3151 02046631 NGUYỄN THÀNH TRUNG 15/07/2003 Nam 3 D09 23.10 23.10 7340412 Quản trị sự kiện 7 Thang điểm 30

3152 02010865 VŨ CHÍ TRUNG 30/11/2003 Nam 3 D01 21.25 21.25 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3153 02035081 TRẦN QUỐC TUẤN 26/11/2003 Nam 3 A01 16.25 16.25 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3154 02049514 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 14/11/2003 Nữ 3 D01 19.50 19.50 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3155 48025669 TRỊNH THỊ TUYẾT 24/10/2003 Nữ 2NT D01 17.25 17.75 7340412 Quản trị sự kiện 3 Thang điểm 30

3156 02021721HUỲNH THỤY PHƯƠNG

UYÊN 16/08/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30Trang 158 / 211

Page 162: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3157 02052924 VŨ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 12/09/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3158 02035098 PHAN THỊ TƯỜNG VÂN 30/12/2003 Nữ 3 D01 19.10 19.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3159 02024080 HÀ VI 11/05/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3160 02003301NGUYỄN KHA TƯỜNG

VI 19/06/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3161 63001658 HOÀNG QUỐC VIỆT 22/01/2003 Nam 01 1 D09 19.35 22.10 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3162 02003312 NGUYỄN QUANG VINH 29/05/2003 Nam 3 D01 17.80 17.80 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3163 34005847 TRƯƠNG QUANG VŨ 19/06/2003 Nam 2NT D01 17.60 18.10 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3164 02065828 NGÔ HÀ YẾN VY 14/07/2003 Nữ 3 A01 22.50 22.50 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3165 02059462 NGÔ NHẬT VY 08/09/2003 Nữ 3 D01 22.40 22.40 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3166 02031447NGUYỄN HOÀNG NHẬT

VY 05/05/2003 Nữ 3 A00 19.50 19.50 7340412 Quản trị sự kiện 5 Thang điểm 30

3167 41010460 NGUYỄN HOÀNG VY 25/02/2003 Nữ 2 D01 19.70 19.95 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3168 02064083 NGUYỄN THANH VY 19/06/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3169 02024129 NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY 16/04/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7340412 Quản trị sự kiện 4 Thang điểm 30

3170 02007283 TRẦN LÊ THANH VY 23/12/2003 Nữ 3 D01 19.80 19.80 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3171 51015411 NGUYỄN THỊ KIM Ý 22/07/2003 Nữ 2NT D01 23.60 24.10 7340412 Quản trị sự kiện 2 Thang điểm 30

3172 50010214 TRƯƠNG NGỌC Ý 12/04/2003 Nữ 2NT D01 22.50 23.00 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3173 39009969 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/10/2003 Nữ 1 D09 16.75 17.50 7340412 Quản trị sự kiện 1 Thang điểm 30

3174 02023725 TRẦN LÊ QUỐC AN 27/02/2003 Nam 3 A01 22.50 22.50 7380107 Luật Kinh Tế 10 Thang điểm 30

3175 48000014 HOÀNG HỒNG ANH 13/11/2003 Nữ 2 D01 23.95 24.20 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3176 02053990 NGUYỄN HỒNG ANH 06/07/2003 Nữ 3 D01 18.35 18.35 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30Trang 159 / 211

Page 163: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3177 46008637 NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/11/2000 Nữ 2NT D01 17.45 17.95 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3178 58003426 NGUYỄN TRẦN XUÂN ANH 23/11/2003 Nữ 1 D01 21.45 22.20 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3179 02009699 LÂM QUỐC BÌNH 26/05/2003 Nam 3 D01 21 21.00 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3180 02074813 PHẠM HUỆ CHI 22/12/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3181 02070983 TRẦN LÊ KIM CHI 12/09/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3182 41009086 VĂN VIỄN CHINH 18/11/2003 Nam 2 D09 16.55 16.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3183 02042990 LÊ PHƯƠNG KHẢ DI 22/12/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30

3184 42002791 ĐÀM NGUYỄN KIM DUNG 25/12/2002 Nữ 1 D01 22.50 23.25 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3185 02014053 PHAN ĐINH THÙY DUNG 04/03/2003 Nữ 3 D01 16.85 16.85 7380107 Luật Kinh Tế 5 Thang điểm 30

3186 52008487 HOÀNG THỊ THU HÀ 28/06/2003 Nữ 2 D01 17.15 17.40 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3187 49001591 HỒ THỊ PHƯỢNG HẰNG 28/05/2003 Nữ 2NT D01 17.65 18.15 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3188 02071480 HÀ GIA HÂN 08/10/2003 Nữ 3 A00 20.80 20.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3189 41008555 LÊ MINH HOÀNG 02/11/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3190 37014374 DƯƠNG TRẦN QUỐC HUY 06/03/2003 Nam 1 D09 23.20 23.95 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30

3191 51001571 NGUYỄN HƯNG 27/04/2003 Nam 2 A00 20.75 21.00 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3192 02053025 TRẦN GIA LẠC 18/08/2003 Nam 06 3 D01 23.10 24.10 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30

3193 02006278 LÊ HOÀNG LAN 25/09/2003 Nữ 3 D01 20.25 20.25 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3194 02027481 NGUYỄN HẢI NAM 11/10/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7380107 Luật Kinh Tế 11 Thang điểm 30

3195 28025316 LÊ NGỌC NGA 11/11/2003 Nữ 2NT D01 15.70 16.20 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3196 51007399 NGUYỄN THANH NGÂN 07/05/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7380107 Luật Kinh Tế 9 Thang điểm 30Trang 160 / 211

Page 164: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3197 41009727 BÙI CHÍ NGHIỆP 23/08/2003 Nam 2 D01 19.80 20.05 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3198 52002857 NGUYỄN THỊ THANH NGUYÊN 07/03/2003 Nữ 2 D01 23.40 23.65 7380107 Luật Kinh Tế 3 Thang điểm 30

3199 02010007NGUYỄN THANH THIỆN

NHÂN 25/03/2003 Nam 3 D01 22.50 22.50 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3200 40002714 PHẠM THỊ PHƯỢNG 10/02/2003 Nữ 1 A00 19.55 20.30 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3201 02080222 LÊ ĐỖ PHƯƠNG QUỲNH 20/08/2003 Nữ 2 D01 16.75 17.00 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3202 43010385 PHAN LÊ DIỄM QUỲNH 24/12/2003 Nữ 2NT A01 18.90 19.40 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3203 46009595NGUYỄN VŨ HOÀNG VÂN

SƠN 09/08/2003 Nữ 2NT A00 20.85 21.35 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3204 02017471 NGUYỄN TUẤN THÀNH 02/06/2003 Nam 3 A00 18.45 18.45 7380107 Luật Kinh Tế 2 Thang điểm 30

3205 52004723 ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 02/03/2003 Nữ 2NT D01 19.40 19.90 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3206 46009152 VÕ NGỌC TRÂM 18/02/2003 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3207 37011371 ĐẶNG BẢO TRÂN 18/12/2003 Nữ 1 D01 22.85 23.60 7380107 Luật Kinh Tế 9 Thang điểm 30

3208 02019991NGUYỄN NGỌC THANH

TRÚC 31/08/2003 Nữ 3 D01 16.55 16.55 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3209 02079622 HUỲNH MINH TUẤN 17/12/2003 Nam 2 D09 23.50 23.75 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3210 02073664 VŨ ANH TUẤN 14/07/2003 Nam 3 D09 20.80 20.80 7380107 Luật Kinh Tế 1 Thang điểm 30

3211 02073095NGUYỄN NGỌC KHÁNH

VÂN 17/02/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3212 02031448 NGUYỄN LÊ QUỲNH VY 30/03/2003 Nữ 3 A00 18.10 18.10 7380107 Luật Kinh Tế 4 Thang điểm 30

3213 02056756 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 05/01/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30

3214 46000204 ĐẶNG HOÀNG DIỆP 11/10/2003 Nam 2 D09 19.20 19.45 7380108 Luật Quốc tế 6 Thang điểm 30

3215 02002549 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 28/02/2003 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30

3216 02003129 HUỲNH MINH LONG 10/12/2003 Nam 3 A01 20.60 20.60 7380108 Luật Quốc tế 4 Thang điểm 30Trang 161 / 211

Page 165: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3217 02058825 VŨ HIỂU NGUYỆT 12/02/2003 Nữ 3 D01 23.70 23.70 7380108 Luật Quốc tế 4 Thang điểm 30

3218 02054679 TRỊNH ÁNH NHƯ 26/06/2003 Nữ 06 3 D01 23.90 24.90 7380108 Luật Quốc tế 10 Thang điểm 30

3219 48016491 TÔ TRUNG THIỆN 20/10/2003 Nam 2NT D01 19.50 20.00 7380108 Luật Quốc tế 5 Thang điểm 30

3220 02025074NGUYỄN TRẦN KHÁNH

TRÂN 06/06/2003 Nữ 3 A01 21.80 21.80 7380108 Luật Quốc tế 2 Thang điểm 30

3221 56002252 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 09/05/2003 Nữ 2NT A00 23.60 24.10 7380108 Luật Quốc tế 3 Thang điểm 30

3222 02044165 TRẦN TRIỆU VY 13/04/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7380108 Luật Quốc tế 5 Thang điểm 30

3223 52006916 PHẠM THỊ THU Ý 28/03/2003 Nữ 2NT D01 20.06 20.56 7380108 Luật Quốc tế 1 Thang điểm 30

3224 02024641 PHẠM ĐOÀN CHIẾN 28/06/2003 Nam 3 D01 18.40 18.40 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 1 Thang điểm 30

3225 51013112 ÔN NGỌC HÀ 08/10/2003 Nữ 2NT A01 24.10 24.60 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30

3226 02057454 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 05/02/2003 Nam 3 D07 17.45 17.45 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30

3227 02028180TRẦN NGUYỄN TRUNG

HIẾU 28/01/2003 Nam 3 A00 20.80 20.80 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30

3228 48012427 PHAN THỊ KIM HƯỜNG 28/09/2003 Nữ 2NT A01 21.55 22.05 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 5 Thang điểm 30

3229 37015730 NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 03/08/2003 Nữ 2NT A00 18.60 19.10 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 1 Thang điểm 30

3230 02024811 BÙI NGUYỄN PHI LONG 10/01/2003 Nam 3 A01 23.45 23.45 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 6 Thang điểm 30

3231 02017144 ĐẶNG NHẬT NAM 15/11/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 2 Thang điểm 30

3232 49012873 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 16/10/2003 Nam 2NT D01 15.50 16.00 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30

3233 49012010 NGUYỄN ĐẮC THẮNG 16/06/2003 Nam 2NT A00 18.45 18.95 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 4 Thang điểm 30

3234 02008250 VƯƠNG HIỀN THẮNG 15/10/2003 Nam 06 3 A01 20.85 21.85 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30

3235 02022991 HỒ BÁCH TRUNG 13/05/2002 Nam 3 A00 18.80 18.80 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30

3236 40017261 HOÀNG TRỌNG TUẤN 26/06/2003 Nam 2NT A00 17.75 18.25 7480102Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu 3 Thang điểm 30

Trang 162 / 211

Page 166: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3237 48001495 NGUYỄN TUẤN QUỐC AN 20/10/2003 Nam 2 A01 24.15 24.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30

3238 25002619 NGUYỄN TUẤN ANH 23/02/2003 Nam 2 D01 22.60 22.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3239 02009685PHẠM NGUYỄN HỒNG

ÂN 29/09/2003 Nam 3 A01 23 23.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3240 02002452 NGUYỄN VÕ QUỐC BẢO 02/09/2003 Nam 3 A00 23.25 23.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30

3241 48026544 TRƯƠNG NGUYÊN BÌNH 27/01/2003 Nam 2 D01 22.10 22.35 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3242 40009442 PHẠM THẾ DUY 08/07/2003 Nam 1 A00 16.85 17.60 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3243 02000702 TRẦN ĐĂNG DUY 26/09/2003 Nam 3 A01 24.10 24.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3244 46008754 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 09/07/2003 Nữ 2NT D01 19 19.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3245 02010428 NGUYỄN NIÊN HẢI DƯƠNG 14/10/2003 Nam 3 D01 21.85 21.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30

3246 02020816 NGUYỄN MINH HẢI 07/10/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3247 55007441 LÊ THỊ MỸ HẰNG 26/01/2003 Nữ 3 A01 23.80 23.80 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3248 50008965 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 30/03/2003 Nữ 2NT D01 18.50 19.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3249 48011063 NGUYỄN THANH HIỆU 25/01/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3250 02020880 CHU VĨ HÙNG 04/09/2003 Nam 06 3 D07 25.30 26.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3251 46002241 LÊ MINH HÙNG 24/03/2003 Nam 2NT D01 22.20 22.70 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3252 02085551 GIANG ĐỨC HUY 22/04/2003 Nam 3 D01 22.95 22.95 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3253 53010208 NGUYỄN HẢI HUY 09/10/2003 Nam 2 D01 20.25 20.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3254 02018847 BÙI ĐỨC ĐĂNG KHOA 21/04/2003 Nam 3 A01 23.90 23.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 6 Thang điểm 30

3255 02047520 DƯƠNG ĐÌNH ANH KHÔI 17/06/2003 Nam 3 A00 20.25 20.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3256 02065414 PHẠM VÕ ANH KHÔI 29/09/2003 Nam 3 A00 23.15 23.15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30Trang 163 / 211

Page 167: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3257 02046825 KIỀU TUẤN KIỆT 21/09/2002 Nam 3 D01 20.60 20.60 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3258 02020190 HUỲNH HỮU LAM 13/05/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3259 50009754 NGUYỄN TRẮC LINH 20/06/2003 Nữ 2NT D01 18.30 18.80 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3260 02074275 HOÀNG THÀNH LONG 04/05/2003 Nam 3 D01 18.90 18.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30

3261 49004505 TRẦN ĐỨC NGỌC LONG 30/05/2003 Nam 2 A01 20.20 20.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3262 02065548 PHAN PHÚ NHẬT LUÂN 13/10/2003 Nam 3 D01 17.10 17.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3263 50009769 TRẦN HOÀI LUÂN 08/06/2003 Nam 2NT D01 18.15 18.65 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3264 60002780 NGUYỄN KHẢI MINH 29/01/2003 Nam 2 A00 21.60 21.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3265 40000258DƯƠNG NGUYỄN HOÀI

NAM 19/11/2003 Nam 1 A00 19.15 19.90 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3266 02003475 NGUYỄN DUY NAM 20/10/2003 Nam 3 A01 22.85 22.85 7480103 Kỹ thuật phần mềm 10 Thang điểm 30

3267 02035539 PHAN NHỨT PHÀM 03/11/2003 Nam 2 A00 20.75 21.00 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3268 02070255 ĐỖ BẠCH VĨNH PHÚC 12/06/2003 Nam 3 A01 24.45 24.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 7 Thang điểm 30

3269 02028945 BÙI THIÊN PHƯỚC 03/01/2003 Nam 3 A01 23.40 23.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3270 02088828 LÊ HỒNG THÁI 19/01/2003 Nam 3 A00 24.45 24.45 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3271 56001698 NGUYỄN HOÀNG THẠNH 16/08/2003 Nam 2NT D01 17.75 18.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30

3272 43008907 TRẦN SỸ THÔNG 02/07/2003 Nam 1 D01 16.45 17.20 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30

3273 28002017 TRỊNH THỊ THANH THƯ 15/07/2003 Nữ 2 D01 19.85 20.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3274 40009312 NGUYỄN HẢI TIẾN 19/02/2003 Nam 1 A00 17.50 18.25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30

3275 02022382 LÊ CHÁNH TRÍ 22/12/2003 Nam 3 A01 25.10 25.10 7480103 Kỹ thuật phần mềm 3 Thang điểm 30

3276 58005276 NGUYỄN MINH TRÍ 21/08/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 2 Thang điểm 30Trang 164 / 211

Page 168: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3277 48016098 THÂN HOÀNG ANH TUẤN 08/02/2003 Nam 2NT A00 24 24.50 7480103 Kỹ thuật phần mềm 5 Thang điểm 30

3278 02008353 TRẦN THANH TUẤN 12/06/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7480103 Kỹ thuật phần mềm 1 Thang điểm 30

3279 48012167 LƯU ĐÌNH QUANG VINH 27/11/2003 Nam 1 A01 21.55 22.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3280 43004735 TRẦN MINH VŨ 19/07/2003 Nam 1 A00 22.55 23.30 7480103 Kỹ thuật phần mềm 4 Thang điểm 30

3281 02006688 HỒNG QUỐC AN 08/09/2003 Nam 06 3 A01 16.15 17.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3282 48002626 NGUYỄN KHÁNH AN 25/10/2003 Nam 2 A01 22.10 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3283 61005997 CAO THẾ ANH 12/10/2003 Nam 1 A00 22.40 23.15 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3284 02064622 LÊ QUỐC ANH 26/04/2003 Nam 3 A00 16.40 16.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3285 02019595 TÔ TIẾN ANH 27/12/2003 Nam 3 D01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3286 02070863 HÀ THÚC HOÀNG ÂN 29/07/2003 Nam 3 D01 20.95 20.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3287 02002423NGUYỄN NGỌC THANH

ÂN 21/12/2003 Nữ 3 D03 20.40 20.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3288 37002746 BÙI THIÊN BẢO 04/10/2003 Nam 2 D01 19.60 19.85 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3289 02020672 HUỲNH GIA BẢO 20/09/2003 Nam 3 A01 17.60 17.60 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30

3290 02002462 TRẦN THIÊN BẢO 12/09/2003 Nam 3 D01 22.25 22.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3291 38007230 NGUYỄN HOÀNG BẮC 03/04/2003 Nam 1 A00 18.95 19.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3292 02064747 NGUYỄN THÁI GIA CHẤN 05/07/2003 Nam 3 A01 16.30 16.30 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3293 02040021 LƯU ĐÌNH CHÍNH 23/08/2003 Nam 2 A01 20.80 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3294 02087520 PHẠM ÍCH CHUYÊN 22/06/2003 Nam 3 A00 22.55 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3295 02050860 ĐẶNG HÙNG CƯỜNG 12/12/2003 Nam 3 D01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3296 02012167 HUỲNH HỮU CƯỜNG 18/05/2002 Nam 3 A00 17.80 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 165 / 211

Page 169: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3297 02050869 ĐẶNG CÔNG DANH 03/11/2003 Nam 3 D01 22.65 22.65 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3298 53002848 CAO HOÀNG DÂN 21/12/2003 Nam 2NT D01 18.15 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3299 48017374 LÊ TRÍ DŨNG 24/12/2002 Nam 2NT A01 17.90 18.40 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3300 36000663 LÊ QUỐC DUY 21/05/2003 Nam 1 A01 23.15 23.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3301 41009135 NGUYỄN ĐỨC DUY 31/10/2003 Nam 2 A00 19.85 20.10 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3302 53014784 NGUYỄN NHẬT DUY 30/12/2003 Nam 2 A01 20.55 20.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3303 02074877NGUYỄN QUÁCH ANH

DUY 13/03/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3304 02080583NGUYỄN PHƯƠNG MỸ

DUYÊN 10/02/2003 Nữ 2 D01 17.80 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3305 52008439 LÊ NHẬT DƯƠNG 10/10/2002 Nam 2 A00 16 16.25 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3306 02081539 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 06/09/2000 Nam 2 D01 19.30 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3307 28003621 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 18/12/2003 Nam 2 D01 16.30 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3308 42005827 TRẦN NGỌC DƯƠNG 14/10/2003 Nam 1 D01 17.30 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3309 02015265 HỒ LÊ TẤN ĐẠT 06/10/2003 Nam 3 D01 19.35 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3310 44000844 LÊ VĂN TIẾN ĐẠT 25/10/2003 Nam 2 D01 19.25 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3311 47010350 NGUYỄN VĂN ĐẠT 22/12/2003 Nam 2NT D01 16.70 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3312 36003552 PHẠM QUỐC ĐẠT 21/06/2003 Nam 1 A00 20.85 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3313 02064895 TRẦN TIẾN ĐẠT 14/08/2003 Nam 3 A01 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3314 54009517 NGUYỄN TẤN ĐẶNG 27/12/2003 Nam 2 A01 24.30 24.55 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30

3315 02048696 PHÙNG BÁ ĐÔNG 03/06/2003 Nam 3 A00 18.45 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3316 29012295 NGUYỄN HỮU ĐỨC 01/02/2003 Nam 1 D01 16.90 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 166 / 211

Page 170: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3317 02071394 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 05/11/2002 Nam 3 D01 19.55 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3318 42009305 PHẠM TRUNG ĐỨC 09/11/2003 Nam 1 D01 22.70 23.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3319 39008904 TRỊNH HOÀNG ĐỨC 21/11/2003 Nam 2 A00 21.80 22.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3320 02019758 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC 20/03/2003 Nam 3 D07 21.55 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3321 39001127 NGUYỄN HOÀNG GIA 04/05/2003 Nam 1 A00 19.95 20.70 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3322 49004418 TRẦN HOÀNG GIA 20/03/2003 Nam 2 D07 16.30 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3323 02006130 PHẠM HOÀNG GIANG 15/11/2003 Nam 3 A01 20.40 20.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3324 48027234 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 25/09/2003 Nam 2 A00 18 18.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3325 35010840 NGUYỄN CAO GIÁP 15/07/2003 Nam 2 A00 20.60 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3326 02009779 LÊ NHỊ THIÊN HÀ 29/04/2003 Nam 3 D01 19.50 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3327 46004516 NGUYỄN ĐỖ DUY HẢI 05/08/2003 Nam 1 A00 18.25 19.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3328 02011621 ĐÀM KỲ HÀO 12/02/2003 Nam 06 3 D01 18.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3329 02014097 PHẠM CHÍ HÀO 30/11/2003 Nam 3 D01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3330 02062334 TRẦN PHAN NHẬT HÀO 11/11/2002 Nam 3 D01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3331 54008966 TRẦN VŨ HÀO 21/07/2003 Nam 2 D01 16.45 16.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3332 02079860 TRẦN THỊ THANH HẰNG 12/09/2003 Nữ 2 A01 20.60 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3333 41009314 NGUYỄN PHAN DIỄM HIỀN 24/11/2003 Nữ 2 A01 21.95 22.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3334 50006764 TRẦN QUANG HIỂN 06/05/2003 Nam 2 A01 23.70 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3335 36000745 CAO ĐÌNH HIẾU 30/06/2003 Nam 1 A01 19.60 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30

3336 02018406 PHAN TRUNG HIẾU 09/12/2002 Nam 3 D01 17.85 17.85 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 167 / 211

Page 171: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3337 02017684 NGUYỄN VĂN BẢO HOÀN 08/12/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3338 61006325 LÊ HUY HOÀNG 27/08/2003 Nam 1 D01 17.05 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3339 02071557 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/07/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3340 48019435 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 15/01/2003 Nam 1 D01 20.80 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3341 52003443 TRẦN MINH HOÀNG 23/07/2003 Nam 2 A01 22.20 22.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3342 46000781 NGUYỄN ĐỨC HUÂN 15/04/2003 Nam 06 2NT D01 17.45 18.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3343 02023937 LÝ NGUYỄN QUỐC HÙNG 22/12/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3344 41009424 TRƯƠNG PHI HÙNG 02/12/2003 Nam 2 A01 19.10 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3345 48016761 BÙI HOÀNG NHẬT HUY 23/11/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3346 02046467 CHÂU ANH HUY 29/04/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3347 02067143 ĐÀO GIA HUY 07/09/2003 Nam 3 A00 17.50 17.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3348 48013735 LOỌC HỮU HUY 09/08/2003 Nam 06 1 D01 19.55 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3349 53001313 NGUYỄN TẤN HUY 05/05/2003 Nam 2NT D01 15.90 16.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3350 49006108NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT

HUY 08/04/2003 Nam 2NT A00 19 19.50 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3351 02018472 PHẠM QUANG HUY 28/11/2003 Nam 3 A00 20.05 20.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3352 43001222 TRẦN THANH HUY 14/10/2003 Nam 1 A01 22.50 23.25 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3353 51003017 VÕ QUỐC HUY 31/10/2003 Nam 2NT D01 19.70 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3354 02075135 VŨ GIA HUY 14/11/2003 Nam 3 A01 17.80 17.80 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3355 02021985 ĐỖ MINH HƯNG 17/12/2003 Nam 3 A01 24.50 24.50 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3356 02055711 LỮ CHẤN HƯNG 12/11/2003 Nam 3 A01 19.75 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 168 / 211

Page 172: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3357 02065339 NGUYỄN THÀNH HƯNG 16/09/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3358 02006973 PHẠM ĐẶNG THÁI HƯNG 21/09/2003 Nam 3 A01 18.50 18.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3359 02062391 HUỲNH THỊ MỸ HƯƠNG 09/02/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3360 02047491 PHẠM MỸ THIÊN HƯƠNG 22/04/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3361 02010523 NGUYỄN TUẤN KHẢI 31/01/2003 Nam 3 D01 17.95 17.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3362 53000200 TRẦN NHỰT KHANG 16/11/2003 Nam 2NT A00 22.05 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3363 51000194 TRẦN QUỐC KHANG 28/04/2003 Nam 2 D01 22.15 22.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3364 53012680 PHẠM THỊ NGỌC KHANH 13/03/2003 Nữ 2NT A00 22.45 22.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3365 38008209 TRẦN TUẤN KHANH 28/10/2003 Nam 1 A01 16.95 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3366 50010673 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 17/07/2003 Nam 2NT D01 18.70 19.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3367 52002567 PHẠM TRỌNG KHIÊM 26/04/2003 Nam 2 A01 21.30 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 12 Thang điểm 30

3368 50014625 DƯƠNG ĐĂNG KHOA 03/08/2003 Nam 2NT A00 18.95 19.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3369 02025358 LÊ ĐÀO ĐĂNG KHOA 28/03/2003 Nam 3 D01 19.45 19.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3370 02003029 NGUYỄN LÊ MINH KHOA 23/10/2003 Nam 3 A01 24.25 24.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3371 02003037 PHẠM ĐĂNG KHOA 29/08/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3372 02087875 CHÂU ANH KHÔI 14/03/2003 Nam 06 3 A00 15 16.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3373 02003045 LÊ HƯNG KHÔI 10/04/2003 Nam 3 A00 18.70 18.70 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3374 02048164 TRẦN ĐĂNG KHÔI 30/11/2003 Nam 3 A00 16.50 16.50 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3375 02046821 PHAN LÊ THANH KIỆN 04/09/2003 Nam 3 A01 20.85 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3376 02078916 LÊ ANH KIỆT 18/09/2003 Nam 2 A01 20.35 20.60 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30Trang 169 / 211

Page 173: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3377 02067332 LÊ CÔNG TUẤN KIỆT 15/05/2003 Nam 3 D01 17.45 17.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3378 02075238 NGÔ HOÀNG TUẤN KIỆT 08/10/2002 Nam 3 A00 16.25 16.25 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3379 53008989 NGUYỄN PHẠM GIA KIỆT 24/04/2003 Nam 2 D01 20.80 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3380 51006162 TIÊU CHẤN KIỆT 21/02/2003 Nam 2NT A01 22.65 23.15 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3381 40005892 CAO NGỌC HOÀNG LINH 07/12/2003 Nam 1 D07 19.70 20.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3382 02024800 NGUYỄN HOÀNG LINH 17/08/2003 Nam 3 A00 23.95 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30

3383 02071713 HUỲNH PHÙNG BẢO LONG 12/06/2003 Nam 3 D07 20.45 20.45 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3384 01022503 NGUYỄN MINH LONG 24/09/2003 Nam 3 D03 23.55 23.55 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3385 02011737 NGUYỄN TRẦN TẤN LONG 07/09/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3386 02065523 PHAN HOÀNG LONG 18/05/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3387 02003397 HOÀNG VĨNH LỘC 24/03/2003 Nam 3 A00 22.45 22.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3388 02003139 NGUYỄN PHÚ LỘC 20/05/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3389 02020248 ĐẶNG VĨNH LUÂN 21/12/2003 Nam 06 3 D01 24.60 25.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3390 49014746 TRẦN THỊ TRÚC LY 10/12/2003 Nữ 2NT D01 23.30 23.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3391 02055840 ĐẶNG MINH MẪN 17/10/2003 Nam 3 A01 17.25 17.25 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3392 41008114 LÊ ĐỨC MINH 15/08/2003 Nam 2 D07 25.30 25.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3393 02028726 TRẦN HUY MINH 31/10/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3394 02072612 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 10/02/2003 Nữ 3 D01 19.20 19.20 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3395 38013918 NGUYỄN LÊ BÍCH NGÂN 11/01/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3396 38007456 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 01/09/2003 Nữ 1 D07 23.20 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 170 / 211

Page 174: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3397 02063138 TRẦN NGỌC TRỌNG NGHĨA 21/05/2003 Nam 3 D01 20.85 20.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3398 15010687 HOÀNG BẢO NGỌC 10/03/2003 Nam 2NT D01 19.70 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3399 02070109 TRẦN BÍCH NGỌC 30/11/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3400 02065963 HỒ ĐẮC KHẢI NGUYÊN 08/10/2003 Nam 3 A00 17.75 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3401 02020350 NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN 28/05/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3402 48027328 LÊ HOÀI TÂM NGUYỆT 01/09/2003 Nữ 2 A01 17.50 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3403 02036768 NGUYỄN THÀNH NHÂN 15/01/2003 Nam 2 A01 21.10 21.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3404 43006270 LÊ YẾN NHI 30/05/2003 Nữ 1 A01 25.05 25.80 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30

3405 02056208 PHẠM HẠO NHIÊN 28/03/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3406 46009496 NGUYỄN HIỆP NINH 15/10/2003 Nam 2NT A00 23.40 23.90 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3407 48001944 PHẠM TUẤN PHÁT 31/07/2003 Nam 2 A01 21.30 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3408 02051944 LÊ HOÀNG PHÚ 15/09/2003 Nam 3 D01 16.20 16.20 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3409 17004082 PHẠM HƯNG PHÚ 29/06/2003 Nam 2 A01 23.55 23.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3410 02013829 TỐNG TÀI PHÚ 29/07/2003 Nam 06 3 A00 20.95 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3411 02047125 LƯ THIỆN PHÚC 02/02/2003 Nam 06 3 A00 17.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3412 02003169 MẠC DUY PHÚC 17/09/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7480201 Công nghệ thông tin 9 Thang điểm 30

3413 02047126NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG

PHÚC 28/07/2003 Nam 3 D01 17.65 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3414 02025515NGUYỄN HOÀNG LÂM

PHÚC 11/11/2002 Nam 3 D01 20.20 20.20 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3415 02063243 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 13/12/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3416 49007055 TRẦN HOÀNG PHÚC 01/05/2003 Nam 2NT D07 21.45 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 171 / 211

Page 175: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3417 41001753 ĐẶNG BÁ PHƯƠNG 10/03/2003 Nam 1 A00 16.95 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3418 02019265 LÊ HOÀI PHƯƠNG 23/11/2003 Nam 3 A00 18.35 18.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3419 40016041 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 21/11/2003 Nữ 1 D01 19.75 20.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3420 02008834NGUYỄN TRANG HOÀNG

PHƯƠNG 11/04/2003 Nữ 3 D01 18.70 18.70 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3421 02019288 HUỲNH MINH QUANG 30/08/2002 Nam 3 A00 22.40 22.40 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3422 02017350 LÊ ĐOÀN VINH QUANG 27/09/2003 Nam 3 A00 16.75 16.75 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3423 02021569 PHÙNG TUẤN QUANG 21/02/2002 Nam 06 3 D01 22 23.00 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3424 02062586 ĐẶNG ANH QUÂN 18/08/2003 Nam 3 A01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3425 02010751 LÊ HOÀNG QUÂN 09/04/2003 Nam 3 A01 23.25 23.25 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3426 02047178 NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN 20/03/2003 Nam 3 D01 20.05 20.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3427 47000663 NGUYỄN TRỌNG QUÂN 21/01/2003 Nam 2 A00 22.80 23.05 7480201 Công nghệ thông tin 8 Thang điểm 30

3428 02075788 THI ĐĂNG QUÂN 21/12/2003 Nam 3 A01 19.35 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3429 02065647 PHẠM TUẤN QUÝ 22/03/2003 Nam 3 A00 18.95 18.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3430 46003930 VŨ VĂN QUÝ 07/08/2003 Nam 2NT D01 21.05 21.55 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3431 02017399NGUYỄN THANH TRÚC

QUỲNH 07/06/2003 Nữ 3 D01 18.05 18.05 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3432 43007115 NGUYỄN CHÍ SANG 07/11/2003 Nam 1 A00 20.30 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3433 02063305NGUYỄN NGỌC HOÀNG

SƠN 17/09/2003 Nam 3 D01 16.70 16.70 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3434 40017129 NGUYỄN HỮU TÂM 11/03/2003 Nam 1 D01 20.65 21.40 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3435 37010412 NGUYỄN THÀNH TÂM 29/12/2003 Nam 2NT A00 17.80 18.30 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30

3436 02007679 NGUYỄN MINH TÂN 23/08/2003 Nam 3 A00 19.65 19.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30Trang 172 / 211

Page 176: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3437 48029465 NGUYỄN XUÂN TÂY 28/01/2003 Nam 1 D01 16.20 16.95 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3438 02082879 ĐÀO LÝ QUỐC THÁI 12/11/2003 Nam 2 D01 22.85 23.10 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3439 02033802 NGUYỄN CÔNG THÁI 15/10/2003 Nam 3 D01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3440 02021659 LỮ GIA THÀNH 01/02/2003 Nam 3 D01 21.65 21.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3441 52000606 NGUYỄN TIẾN THÀNH 10/10/2003 Nam 2 A01 23.70 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3442 52008957 PHAN HOÀNG THÀNH 11/11/2003 Nam 2 D01 19.65 19.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3443 02080259 TRẦN MẠNH THÀNH 15/10/2003 Nam 2 A00 18.40 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3444 02086375 TRẦN TRUNG THÀNH 21/11/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3445 35010552 VĂN MINH THÀNH 14/05/2003 Nam 2NT D01 17.10 17.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3446 02047773 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/12/2003 Nữ 3 A00 19.90 19.90 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30

3447 02016130 NGUYỄN VĂN THẮNG 02/11/2003 Nam 3 A01 22.35 22.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3448 02052169 VÕ MINH THẮNG 29/12/2003 Nam 3 A01 16.90 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3449 56006371 HUỲNH GIA THẾ 19/02/2003 Nam 2NT D01 16.10 16.60 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3450 43004024 HỒ SỸ THIỆN 10/08/2003 Nam 1 A01 19.85 20.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3451 57004615 LÊ MINH THIỆN 26/04/2003 Nam 2NT D01 19.85 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3452 02064334 NGUYỄN DƯ NGỌC THIỆN 04/11/2003 Nam 3 A00 19.95 19.95 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3453 02059284 BÙI TIẾN THỊNH 19/07/2003 Nam 3 A01 20 20.00 7480201 Công nghệ thông tin 7 Thang điểm 30

3454 02073478 HUỲNH HOÀNG THỊNH 29/11/2003 Nam 3 D01 16.05 16.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3455 02033034 TRẦN MINH THÔNG 24/08/2003 Nam 3 A01 18.65 18.65 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30

3456 02046090 ĐỖ LÊ MINH THUẬN 10/06/2003 Nam 3 A01 22.55 22.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30Trang 173 / 211

Page 177: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3457 02080300NGUYỄN HỒNG QUANG

THUẬN 08/07/2003 Nam 2 A01 16.65 16.90 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3458 02068328 NGUYỄN MINH THUẬN 15/03/2003 Nam 3 A00 24.65 24.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3459 47003827 TRẦN MINH THÙY 21/04/2003 Nam 2 D01 19.50 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3460 53000483 NGUYỄN KIM THƯ 12/01/2003 Nữ 2NT A00 19.05 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3461 49010502 LÊ HOÀNG THỨC 16/10/2003 Nam 2NT A00 21.10 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3462 02030609 PHẠM TRI THỨC 23/12/2003 Nam 3 A01 22.70 22.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3463 02009538 TRẦN QUỐC TIẾN 02/06/2003 Nam 3 A01 21.50 21.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3464 48016013 NGUYỄN CHÁNH TÍN 25/05/2003 Nam 2NT A00 20.45 20.95 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3465 02079522 NGUYỄN THẾ LÊ TÍN 02/10/2003 Nam 2 A01 16.35 16.60 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3466 02069929 NGUYỄN TRỌNG TÍN 02/04/2003 Nam 3 A00 18.30 18.30 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3467 02078226 NGUYỄN TRỌNG TÍN 03/08/2003 Nam 3 A01 18.45 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3468 48009600 PHẠM HỮU TÍN 17/08/2003 Nam 07 2 A00 22.30 23.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3469 30009139 ĐẶNG HỮU TOÀN 08/04/2003 Nam 2NT D01 17.20 17.70 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3470 02006577 LÊ KHÁNH TOÀN 14/01/2003 Nam 3 D01 21.05 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3471 02066406 SÌ NHẬT TOÀN 08/08/2003 Nam 06 3 A01 22.65 23.65 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3472 02033190 NGUYỄN MẠNH TRÍ 30/03/2003 Nam 3 D07 21.50 21.50 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3473 52002371 BÙI ĐỨC TRUNG 23/10/2003 Nam 2 A00 16.50 16.75 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30

3474 48003325 ĐINH MINH TRUNG 02/10/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3475 02012062 MAI TIẾN TRUNG 03/08/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7480201 Công nghệ thông tin 6 Thang điểm 30

3476 02025096 PHẠM THÀNH TRUNG 22/05/2002 Nam 3 D01 20.30 20.30 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30Trang 174 / 211

Page 178: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3477 56011722NGUYỄN HUỲNH HUY

TRƯỜNG 26/02/2003 Nam 2 D01 17.40 17.65 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3478 02004396 PHẠM ANH TRƯỜNG 14/05/2003 Nam 3 A01 18.85 18.85 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3479 02018026 ĐOÀN MINH TUẤN 05/12/2003 Nam 3 D01 16.55 16.55 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3480 02010251 HUỲNH ANH TUẤN 01/10/2003 Nam 3 A00 18.80 18.80 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3481 27008821 LÊ VĂN TUẤN 19/11/2003 Nam 1 D01 22.15 22.90 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3482 02065194 NGUYỄN VĂN TUẤN 17/04/2003 Nam 3 D01 19.80 19.80 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3483 57000430 PHẠM HOÀNG TUẤN 13/03/2003 Nam 2 A00 19.50 19.75 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3484 02010263 NGUYỄN LÊ TRỌNG TUYỂN 04/01/2003 Nam 3 A01 18.55 18.55 7480201 Công nghệ thông tin 4 Thang điểm 30

3485 02065800 HUỲNH TRÍ VĨ 06/06/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3486 49008120HUỲNH ĐẶNG TẤN NHẬT

VINH 30/10/2003 Nam 2NT A00 15.85 16.35 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3487 50003220 HUỲNH LÂM VŨ 30/08/2003 Nam 2NT A01 17.25 17.75 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3488 47011159 LÊ MINH VŨ 04/10/2003 Nam 2 A00 20.10 20.35 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3489 02000600NGUYỄN HOÀNG LONG

VŨ 31/05/2003 Nam 3 A01 18.15 18.15 7480201 Công nghệ thông tin 5 Thang điểm 30

3490 21018999 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG 23/01/2003 Nam 2 D01 20.95 21.20 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3491 52012448 PHẠM PHAN TUẤN VƯƠNG 27/01/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7480201 Công nghệ thông tin 3 Thang điểm 30

3492 02044125 TRẦN QUỐC VƯƠNG 02/05/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3493 02076399 LÊ HOÀNG THẢO VY 02/04/2002 Nữ 3 A00 21.60 21.60 7480201 Công nghệ thông tin 1 Thang điểm 30

3494 47006388 ĐỖ THỊ TRÚC XINH 24/05/2003 Nữ 2 D01 17.60 17.85 7480201 Công nghệ thông tin 2 Thang điểm 30

3495 02050819 NGUYỄN BÁ CANG 10/12/2003 Nam 3 A00 22.55 22.55 7480207 Trí tuệ nhân tạo 1 Thang điểm 30

3496 44008127 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 31/10/2003 Nữ 2 A00 23.05 23.30 7480207 Trí tuệ nhân tạo 5 Thang điểm 30Trang 175 / 211

Page 179: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3497 56011778 ĐÀO NGỌC THẢO AN 24/12/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3498 02049090 ĐẶNG BÌNH AN 03/04/2003 Nữ 3 D09 16 16.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3499 02001230 NGUYỄN THÚY AN 12/06/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3500 01017170 VŨ THÀNH AN 31/08/2003 Nam 3 D03 24.20 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3501 02070713 ĐỖ LÝ TUẤN ANH 20/08/2003 Nam 3 A01 22.15 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30

3502 55000792 MAI NGỌC MINH ANH 04/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3503 02019563 NGUYỄN ĐỖ HÙNG ANH 04/12/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3504 29018381 NGUYỄN LÊ MINH ANH 15/04/2003 Nữ 1 D01 22.45 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3505 02020639 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 16/09/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3506 02062799 NGUYỄN NHẬT KIỀU ANH 15/08/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30

3507 52000877 THÁI TRÂM ANH 01/10/2003 Nữ 2 A00 23.55 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30

3508 02056725 TRẦN NGỌC LAN ANH 31/01/2003 Nữ 3 A01 24 24.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3509 02064677 VŨ TUẤN ANH 03/01/2003 Nam 3 D01 19.75 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3510 52000062 LÊ THẾ ÁNH 24/04/2002 Nam 2 D01 20.85 21.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3511 41000917 NGUYỄN NGỌC KIM ÁNH 26/10/2003 Nữ 2 D01 21.90 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3512 48026525 NGUYỄN THỊ HOÀI ÂN 16/10/2003 Nữ 2 D01 18.05 18.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3513 50006650 DƯ GIA BẢO 01/01/2003 Nam 2 A01 23.95 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3514 57006173 PHAN GIA BẢO 14/11/2003 Nam 2NT D09 21 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3515 02080517 Ô HOÀNG NGỌC BÍCH 10/04/2003 Nữ 2 D01 21.60 21.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3516 02085242 HUỲNH CÔNG BÌNH 28/11/2003 Nam 3 A01 20.80 20.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

Trang 176 / 211

Page 180: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3517 37001243 TRẦN PHÚC CANG 07/02/2003 Nam 2 A00 17.85 18.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 10 Thang điểm 30

3518 52008378 ĐỖ VIỆT CẢNH 28/08/2003 Nam 2 A00 18.25 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3519 52000089 NGUYỄN MINH CHÂU 03/11/2003 Nữ 3 D01 25.90 25.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3520 02068941 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/11/2003 Nữ 3 A00 19.35 19.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30

3521 02042950 PHAN THỊ MỸ CHÂU 08/10/2003 Nữ 3 A01 20.30 20.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3522 53003312 THÁI THỊ NGỌC CHI 19/09/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3523 52000107 VŨ CÔNG DANH 25/05/2003 Nam 2 D01 22.95 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3524 47003449 PHAN THỊ NGỌC DIỄM 24/09/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3525 02005161 ÔNG VĨ DIỆU 01/01/2003 Nam 06 3 D01 22.45 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3526 02000075 NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 24/02/2003 Nữ 3 A00 24.40 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3527 52001917 TRƯƠNG TẤN DŨNG 27/09/2003 Nam 2 A01 22.80 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3528 02054122 ÂU HOÀNG DUY 05/11/2003 Nam 06 3 D01 20.35 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3529 61002600 HUỲNH TRỌNG DUY 14/10/2003 Nam 2NT A00 18.10 18.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3530 02035209 PHAN NGỌC DUY 11/08/2003 Nam 2 D01 23 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3531 44010942 TRẦN TƯỜNG DUY 11/01/2003 Nam 2NT D01 21.25 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3532 46002148 DƯƠNG KỲ DUYÊN 20/06/2003 Nữ 2NT A00 16 16.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3533 48003923 HÀ KHẢ DUYÊN 30/08/2003 Nữ 2 D01 21.80 22.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3534 02000707 LÊ THÙY DƯƠNG 08/07/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3535 44011518 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 24/06/2003 Nữ 2NT A01 20.75 21.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3536 03023214 TÔ HOÀNG THUỲ DƯƠNG 11/09/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30

Trang 177 / 211

Page 181: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3537 02008510 NGUYỄN ĐÔNG ĐAN 07/01/2003 Nam 3 D01 20.10 20.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3538 41011821 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/04/2003 Nam 2 A01 24.50 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3539 02001419 TRẦN QUỐC ĐẠT 09/04/2003 Nam 3 D01 20.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3540 56006890 ĐẶNG CHÍ ĐĂNG 22/06/2003 Nam 1 A00 23.90 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3541 53003362 TRẦN NAM ĐÔ 16/07/2003 Nam 2 A01 23.95 24.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3542 02052707 NGÔ MINH ĐỨC 09/01/2003 Nam 3 A01 21.35 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3543 38008886 NGUYỄN NHƯ ĐỨC 02/03/2003 Nam 1 A00 20.20 20.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3544 47005934 LÊ NGUYỄN NGUYÊN GIA 11/11/2003 Nam 2 D09 18.25 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3545 48031205 BÙI MẠNH GIÀU 04/09/2003 Nam 1 A00 20.80 21.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3546 24009143 NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/01/2003 Nữ 2 D01 19.75 20.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3547 02043190 NGUYỄN NGỌC HẢI 12/01/2003 Nam 3 A00 20.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3548 29021467 BÙI THỊ HẠNH 28/04/2003 Nữ 2NT D01 21.65 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3549 02001460 PHẠM LÝ ANH HÀO 22/02/2003 Nam 3 A00 23.80 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3550 02041203 LÊ THỊ THÚY HẰNG 14/05/2003 Nữ 2 A00 16.45 16.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3551 63000260 NGUYỄN THỊ HẰNG HẰNG 07/09/2003 Nữ 1 A01 23.40 24.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3552 02022742 PHAN THỊ KIM HẰNG 22/04/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3553 49003352 PHẠM NGUYỆT HẰNG 05/09/2003 Nữ 2 D01 24 24.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3554 41011915 LÊ HOÀNG GIA HÂN 05/09/2003 Nữ 2 A01 19 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3555 02043545 PHAN PHÚ KHÁNH HÂN 06/10/2003 Nữ 3 A01 24.05 24.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30

3556 48022326 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 30/06/2003 Nữ 1 D01 19 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

Trang 178 / 211

Page 182: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3557 40019572 NGUYỄN MINH HIẾU 20/05/2003 Nam 1 A00 23.90 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3558 02028189 LÊ MINH HOÀNG 16/10/2003 Nam 3 D01 22.40 22.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3559 02000149 LÂM NGỌC XUÂN HỒNG 31/08/2003 Nữ 3 A00 21.90 21.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3560 02085533 HUỲNH TRÍ HÙNG 19/10/2003 Nam 3 A00 19.40 19.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3561 02065280 BÙI GIA HUY 18/10/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3562 35010948 ĐỖ NGUYỄN ANH HUY 28/09/2003 Nam 2 A01 16.50 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3563 02067144 ĐÀO PHÁT HUY 12/03/2003 Nam 3 D01 17.70 17.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3564 02010500 LÊ NHẬT HUY 17/03/2003 Nam 3 A01 21.40 21.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3565 02015846 NGUYỄN ĐAN HUY 03/09/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3566 48026687NGUYỄN PHAN QUANG

HUY 30/07/2003 Nam 2 D01 18.15 18.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3567 02009837 NGUYỄN PHẠM GIA HUY 13/05/2003 Nam 3 A01 23.80 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3568 02050193 NGUYỄN QUỐC HUY 09/04/2003 Nam 3 D01 21.45 21.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3569 02087987 NGUYỄN QUỐC HUY 28/10/2003 Nam 3 A00 22.45 22.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3570 48028414 PHẠM ĐĂNG HUY 18/10/2003 Nam 1 A00 20.40 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3571 02055706 TRẦN HOÀNG HUY 17/07/2003 Nam 3 D01 19.10 19.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3572 02051176 VÕ CÔNG HUY 06/04/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3573 41014012 NGUYỄN XUÂN HUYÊN 28/12/2003 Nữ 2NT D01 21.15 21.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3574 57001048 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 31/12/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3575 02078846 NGUYỄN PHÚC HƯNG 20/10/2003 Nam 3 A00 20.60 20.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3576 48027627 PHẠM KHÁNH HƯNG 17/03/1999 Nam 03 2 D01 21.85 24.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

Trang 179 / 211

Page 183: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3577 37011987 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 01/04/2003 Nữ 2NT A00 22.30 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3578 02067239 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 29/05/2001 Nam 3 D01 19.05 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3579 02024739 NGUYỄN TRẦN PHÚC KHẢI 03/07/2003 Nam 3 A01 20.90 20.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3580 02085708 CHÂU HOÀNG KHANG 20/11/2003 Nam 3 D01 18.75 18.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3581 42002362 LÊ ĐẶNG VỸ KHANG 26/04/2003 Nam 1 D01 18.30 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3582 02001807 NGUYỄN PHÚC GIA KHANG 09/01/2003 Nam 3 D01 22.85 22.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3583 02065384 HUỲNH QUANG KHÁNH 03/07/2003 Nam 3 A01 19.90 19.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3584 02069568 LÊ NGỌC BẢO KHÁNH 28/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3585 02004668 TỪ NHƯ XUÂN KHÁNH 26/01/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3586 38001814 VŨ BÙI GIA KHÁNH 18/02/2003 Nam 1 A00 22.05 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3587 02072007DƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG

KHOA 12/09/2003 Nam 3 A00 19.15 19.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3588 02086987 ĐỖ MINH KHOA 01/11/2003 Nam 3 A00 21.60 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3589 02054381 LÊ NGUYỄN ANH KHOA 10/08/2003 Nam 3 D09 24.65 24.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3590 02022023 NGUYỄN THẾ ANH KHÔI 26/12/2003 Nam 3 D01 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3591 02024207TRƯƠNG KHUẤT MINH

KHÔI 06/05/2003 Nam 3 D01 20.25 20.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3592 40015157 NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN 14/06/2003 Nữ 1 A00 20.10 20.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 11 Thang điểm 30

3593 44005070 HUỲNH GIA KHƯƠNG 25/09/2003 Nam 2 D01 20.05 20.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3594 53006151 ĐÀO TUẤN KIỆT 22/10/2003 Nam 2NT A00 21.30 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3595 52004366 ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/03/2003 Nam 2 A01 24.50 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3596 44010188 TĂNG TUẤN KIỆT 19/04/2003 Nam 2 A01 23.05 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

Trang 180 / 211

Page 184: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3597 52000322 TRƯƠNG ANH KIỆT 09/03/2002 Nam 2 A00 22.50 22.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3598 52004373 ĐỖ THỊ THIÊN KIM 28/01/2003 Nữ 2 D01 21.50 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3599 02046839 NGUYỄN PHẠM CAO KỲ 21/02/2003 Nam 3 D01 17 17.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3600 02003085 LEE HỒNG LÂM 10/05/2003 Nam 06 3 A00 15.90 16.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3601 02003089 PHẠM DOÃN QUẾ LÂM 20/02/2003 Nữ 3 D01 24.40 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3602 02013634 HÀNG BỘI LINH 05/11/2003 Nữ 06 3 D01 19.65 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3603 44002072 LÊ NGỌC THẢO LINH 13/08/2003 Nữ 2 D01 18.75 19.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3604 37015751 LÊ NGUYỄN KIỀU LINH 19/06/2003 Nữ 2NT D01 18.55 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3605 39000154 LÊ NGUYỄN TRANG LINH 27/05/2003 Nữ 1 D01 20.85 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3606 02031034 NGÔ KHÁNH LINH 26/08/2003 Nữ 3 A00 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3607 02003104NGUYỄN ĐOÀN NGỌC

LINH 31/12/2003 Nữ 3 A01 21.80 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3608 02009264 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 03/02/2003 Nữ 3 A00 20.70 20.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3609 02011149 TÔ THÙY LINH 16/01/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3610 48026191 TRẦN LÊ THẢO LINH 05/11/2003 Nữ 2 D01 23.55 23.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3611 02004112 NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG 01/01/2003 Nam 3 A00 17.25 17.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3612 01033866 LÊ ĐỨC ĐẠI LỘC 27/09/2003 Nam 3 D01 20.80 20.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3613 02057945 CAO VĨ LUÂN 11/02/2003 Nam 06 3 D01 22.45 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3614 57000175 TRẦN PHÙNG TRÚC LY 30/03/2003 Nữ 2 D01 21.10 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3615 02069730 DƯƠNG ĐỨC MINH 03/07/2003 Nam 3 A00 17.55 17.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3616 52004438 ĐỖ TRẦN MINH 24/12/2003 Nam 2 A01 25.25 25.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

Trang 181 / 211

Page 185: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3617 02075427 LÊ MINH 02/11/2003 Nam 3 A00 19.25 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3618 52009843 LÝ THU MINH 27/06/2003 Nữ 01 1 A00 17.40 20.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3619 02025413 PHẠM NGỌC MINH 01/05/2003 Nam 3 D01 21.75 21.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3620 56009435 VÕ ĐĂNG MINH 11/02/2003 Nam 1 D01 20.45 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3621 02069773 TRƯƠNG ĐOÀN SĨ MY 13/10/2003 Nữ 3 D01 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3622 53014263 HUỲNH PHƯƠNG NAM 25/12/2003 Nam 2 A00 19.55 19.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3623 35012425 ĐỖ THU NGÂN 31/08/2003 Nữ 2 D01 21.25 21.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3624 02082595 HUỲNH THỊ DIỆU NGÂN 19/05/2003 Nữ 2 D01 20.75 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3625 02025435 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 07/11/2003 Nữ 3 A00 17.75 17.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3626 49015918NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

NGÂN 25/04/2003 Nữ 1 A00 18.85 19.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3627 44012005 PHẠM LÊ TUYẾT NGÂN 18/11/2003 Nữ 2NT D09 20.45 20.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3628 02034810 TRẦN THANH NGÂN 26/07/2003 Nữ 3 A01 22.35 22.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3629 02021371 LÝ NGỌC ANH NGHI 22/01/2003 Nữ 3 D01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3630 41010728 NGUYỄN ĐÔNG NGHI 18/10/2003 Nữ 2 D01 20.90 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3631 02053197 PHẠM BẢO NGHI 12/07/2003 Nữ 3 A01 23.55 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3632 02058385 LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC 20/05/2003 Nữ 3 D01 25.55 25.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3633 02024335 LÊ TRẦN Ý NGỌC 04/11/2003 Nữ 3 A00 17.35 17.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3634 02003554 LÊ THÀNH NGUYÊN 19/04/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3635 48021028 TRẦN KHÔI NGUYÊN 24/06/2003 Nam 2NT A01 21.20 21.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30

3636 52000475 ILIA THIỆN NGUYỄN 13/07/2003 Nam 2 D01 21.15 21.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

Trang 182 / 211

Page 186: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3637 40017538 TRẦN THỊ THANH NHÀN 31/12/2003 Nữ 1 D01 24.30 25.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3638 52007198 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 14/11/2003 Nữ 2NT D01 23.90 24.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3639 02058848 NGUYỄN HỒNG UYỂN NHI 21/10/2003 Nữ 3 D01 21.78 21.78 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3640 52008824 NGUYỄN LÊ THẢO NHI 28/03/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3641 02058497 NGUYỄN TRẦN TRÚC NHI 03/11/2003 Nữ 3 A00 23.05 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3642 37012146 PHAN THỊ YẾN NHI 21/06/2003 Nữ 2NT D01 20 20.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3643 42006312 K' NIS 03/12/2003 Nữ 01 1 D01 15.60 18.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3644 52002210 BÙI THÀNH PHÁT 03/05/2003 Nam 2 A00 21.75 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3645 02022213 NGUYỄN THÀNH PHÁT 22/08/2003 Nam 3 D01 23.70 23.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3646 44012143 NGUYỄN THÀNH PHONG 12/12/2001 Nam 05 3 A01 15.95 16.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3647 53005514 PHAN THANH PHONG 29/10/2003 Nam 2NT D01 15.90 16.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3648 52004552 DƯƠNG THIÊN PHÚ 16/04/2002 Nam 2 D01 18.80 19.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3649 02000395 NGUYỄN THANH PHÚC 09/08/2003 Nữ 3 A01 24.30 24.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3650 02003178 NGUYỄN VĂN PHÚC 23/03/2003 Nam 3 D01 19.80 19.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3651 02039795 LÂM HOÀNG KHÁNH PHỤNG 03/11/2003 Nữ 2 D01 21.85 22.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3652 40006247 TRẦN HỮU PHƯỚC 01/01/2003 Nam 1 A00 20.25 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3653 02024448 TÔ YẾN PHƯƠNG 30/09/2003 Nữ 3 D01 21.70 21.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3654 02045936 TRẦN NGỌC UYÊN PHƯƠNG 17/09/2003 Nữ 3 D09 24.10 24.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3655 48020114 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 19/01/2003 Nữ 1 A00 18.95 19.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3656 02034304 BÙI MINH QUANG 05/05/2003 Nam 3 D01 21 21.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

Trang 183 / 211

Page 187: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3657 02044017 ĐOÀN VÕ MINH QUÂN 19/06/2003 Nam 3 A01 21.20 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3658 02066244 LÊ MINH QUÂN 20/01/2003 Nam 3 A01 17.40 17.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3659 58008296 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYẾN 03/08/2003 Nữ 1 D09 18.10 18.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3660 48012699 LÊ ĐÀO TRÚC QUỲNH 07/01/2003 Nữ 2NT A00 17.20 17.70 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3661 52007752 LÊ THANH SANG 27/11/2003 Nam 2NT A00 21.10 21.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3662 02063302 TRỊNH MINH SANG 25/01/2003 Nam 3 A01 22.95 22.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3663 02064285 HUỲNH THANH SƠN 13/11/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 8 Thang điểm 30

3664 57002595 ĐẶNG QUỐC TÀI 24/10/2003 Nam 2 A00 20.40 20.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3665 02030060 ĐẶNG MINH PHÚC TÂM 30/07/2003 Nam 3 D09 22.15 22.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3666 53003667 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM 21/03/2003 Nữ 2 D01 22.40 22.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30

3667 02014360 TRẦN MINH TÂM 15/11/2003 Nam 3 D01 23.05 23.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3668 02000454 PHẠM HỒNG THÁI 20/09/2003 Nam 3 D01 25.05 25.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3669 44007857 VÕ THỊ THIÊN THANH 21/12/2003 Nữ 2 D01 23 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3670 44007861 ĐỖ BÙI THU THÀNH 09/09/2003 Nữ 2 D01 24.70 24.95 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3671 02048417 NGUYỄN ĐẠT THÀNH 09/04/2003 Nam 3 D01 22 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3672 52001502 NGUYỄN QUANG THÀNH 11/11/2003 Nam 2 A00 19.80 20.05 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3673 02003744 VŨ TRƯỜNG THÀNH 07/04/2003 Nam 3 A00 23.40 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3674 49008572 PHAN LÊ PHÚC THẢO 01/03/2003 Nữ 2NT D01 18.85 19.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3675 02013936 PHẠM THANH THẢO 01/05/2003 Nữ 3 D01 19.40 19.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3676 02030105 NGUYỄN THANH THI 06/11/2003 Nữ 3 D01 23.85 23.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

Trang 184 / 211

Page 188: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3677 02001067 LÊ BÁ THIỆN 06/05/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3678 48010816 NGÔ CHÍ THIỆN 13/01/2003 Nam 2 A01 23.15 23.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3679 02011973 NGUYỄN HỮU ĐĂNG THIỆN 21/11/2003 Nam 3 A01 20.45 20.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3680 49001819 PHẠM TRỌNG THIỆN 09/02/2003 Nam 2NT A00 17.50 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3681 02020608 PHẠM HƯNG THỊNH 07/03/2003 Nam 3 D01 19.25 19.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3682 02034965 TÔ PHÚ THỊNH 30/04/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3683 44012392PHẠM NGUYỄN ĐĂNG

THÔNG 03/11/2003 Nam 2NT A00 23.05 23.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3684 39010352 TRẦN NGỌC NHƯ THƠ 07/12/2003 Nữ 2 D01 18.65 18.90 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3685 02031296 LÊ THÀNH THUẬN 15/06/2003 Nam 3 A00 18.50 18.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3686 48021679 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 31/07/2003 Nữ 2NT A01 22.95 23.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3687 37017673 LÊ DIỆP MINH THƯ 21/10/2003 Nữ 1 D01 22 22.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3688 02022322 NGUYỄN MINH THƯ 22/07/2003 Nữ 3 A00 23.10 23.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3689 02052217 NGUYỄN MINH THƯ 30/10/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3690 02007767 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 19/11/2003 Nữ 3 D01 22.80 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3691 49010505 CAO TRỌNG KHOA THY 23/09/2003 Nữ 2NT D01 23.65 24.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3692 02002606NGUYỄN HOÀNG MINH

THY 05/12/2003 Nữ 3 A01 20.40 20.40 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3693 02013413 TRẦN VŨ TI TI 18/05/2003 Nữ 3 D01 17.55 17.55 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3694 44002993 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 15/06/2003 Nữ 2 D01 21.75 22.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3695 50007201 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 02/05/2003 Nữ 2 A00 21.85 22.10 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3696 59002872 NGUYỄN NGỌC THUỶ TIÊN 02/04/2003 Nữ 1 D01 21.85 22.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

Trang 185 / 211

Page 189: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3697 48027073 NGÔ THỊ ĐOAN TRANG 13/11/2003 Nữ 2 D01 18.50 18.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3698 54010635 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 25/05/2003 Nữ 1 D09 16 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3699 02012494 NGUYỄN MAI UYÊN TRÂM 01/10/2003 Nữ 3 A01 21.45 21.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3700 02064435 NGUYỄN NGỌC TRÂM 12/02/2003 Nữ 3 A01 23.30 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3701 49003772 NGUYỄN TRẦN NGỌC TRÂM 11/06/2003 Nữ 2 D01 21.55 21.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3702 02086589 DƯƠNG MINH TRÍ 06/01/2003 Nam 3 D01 21.15 21.15 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3703 52008254 LÊ THỊ MỸ TRINH 02/11/2003 Nữ 2 A00 22.55 22.80 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3704 48021744 TRƯƠNG ĐÌNH TRÚC 25/04/2003 Nam 2NT A01 22.75 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3705 02001152 NGUYỄN VŨ MINH TRUNG 12/01/2003 Nam 3 D01 25.50 25.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3706 02043424 TRẦN VŨ THÀNH TRUNG 14/03/2003 Nam 3 A00 25.30 25.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 5 Thang điểm 30

3707 02083104 PHAN HUỲNH MỸ TÚ 02/07/2003 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3708 02087947 PHẠM VĂN TÚ 20/04/2003 Nam 3 D01 24.75 24.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3709 02059775 HỒ NHẬT ANH TUẤN 02/05/2003 Nam 3 D09 18 18.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3710 46007713 NGUYỄN ĐỖ QUỐC TUẤN 11/08/2003 Nam 2NT D09 17.15 17.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3711 02089106 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 01/03/2003 Nam 3 A00 25.25 25.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 10 Thang điểm 30

3712 02076295 NGUYỄN TÔNG TUẤN 17/11/2003 Nam 3 D09 18.65 18.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3713 56013182 PHẠM CHÂU ANH TUẤN 19/11/2003 Nam 2 A00 16.40 16.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3714 02002768 DƯƠNG ĐỨC TUỆ 23/07/2003 Nam 3 A00 24.45 24.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 9 Thang điểm 30

3715 02021020 LÊ THỊ MỸ TUYỀN 28/06/2003 Nữ 3 D01 23.30 23.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3716 52004819 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 25/02/2003 Nữ 2 D01 20.35 20.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

Trang 186 / 211

Page 190: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3717 48012893 MÃ NHÃ UYÊN 31/05/2003 Nữ 2NT D01 24 24.50 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 7 Thang điểm 30

3718 02034477NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG

UYÊN 18/06/2003 Nữ 3 D01 17.75 17.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3719 48002171 TÔN NGUYỄN KHÁNH UYÊN 20/06/2003 Nữ 2 A00 18.35 18.60 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 2 Thang điểm 30

3720 02039482 VÕ LÊ UYÊN 21/11/2003 Nữ 3 D01 19.85 19.85 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3721 02010889 VÕ PHƯƠNG UYÊN 21/11/2003 Nữ 3 A01 19.30 19.30 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3722 02041786 HUỲNH QUANG VINH 27/10/2003 Nam 2 D01 25.50 25.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3723 02048577 LÂM PHƯƠNG VINH 26/09/2003 Nam 3 D09 16.75 16.75 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3724 02064556NGUYỄN HOÀNG THÚY

VY 16/05/2003 Nữ 3 A01 23.35 23.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3725 38004778 NGUYỄN LÊ THẢO VY 16/06/2003 Nữ 1 D01 20.60 21.35 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3726 02070009 PHẠM NGUYỄN TRÚC VY 16/01/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3727 37010145 HÀ NHƯ Ý 11/06/2003 Nữ 2NT D01 20.70 21.20 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 1 Thang điểm 30

3728 49015086 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 09/08/2003 Nữ 2NT A01 16.95 17.45 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 3 Thang điểm 30

3729 48006818 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 11/10/2003 Nữ 2 D01 17.40 17.65 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 4 Thang điểm 30

3730 02089261 VÕ NGỌC NHƯ Ý 25/09/2003 Nữ 3 A01 23.25 23.25 7510605Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 6 Thang điểm 30

3731 02006735 QUÁN NGỌC TRÂM ANH 03/08/2003 Nữ 3 D01 22.70 22.70 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3732 02018186 NGUYỄN GIA BẢO 13/05/2003 Nam 3 A01 19.85 19.85 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3733 28004662 LÊ PHƯƠNG DUNG 22/01/2003 Nữ 2 D01 16.10 16.35 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3734 02000093 NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN 30/10/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3735 02019737 LÊ NGUYÊN HOÀNG ĐĂNG 05/10/2003 Nam 3 D01 18.80 18.80 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3736 48007041 DƯƠNG NGUYỆT HẰNG 04/12/2003 Nữ 2 D01 23.30 23.55 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 187 / 211

Page 191: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3737 02062937 NGÔ ĐỨC HIẾU 20/05/2002 Nam 3 D01 17.80 17.80 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3738 02067124 NGUYỄN MINH HIẾU 14/05/2003 Nam 3 D14 18.20 18.20 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3739 02028174 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/07/2003 Nam 3 A01 19.05 19.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3740 02023928 TRẦN TRUNG HIẾU 01/05/2003 Nam 3 A01 21 21.00 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3741 02018416 CHUNG TẤN HÒA 19/08/2003 Nam 06 3 A01 23.50 24.50 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3742 02065284 ĐINH GIA HUY 02/08/2003 Nam 3 D01 19.85 19.85 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3743 02013336 HOÀNG QUỐC HUY 12/10/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3744 02016918 NGUYỄN SONG HUY 15/09/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3745 32005344 VÕ THỊ HƯƠNG 10/02/2003 Nữ 2NT D09 17.45 17.95 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3746 40015134 NGUYỄN NỮ LINH KHA 28/05/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3747 02002980 NGUYỄN PHÚ KHANG 04/03/2003 Nam 3 A01 21.45 21.45 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3748 41001475 VÕ DUY KHANG 26/10/2003 Nam 2 D01 24.40 24.65 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3749 47008983 DƯƠNG TẤN KHOA 16/12/2003 Nam 1 D01 21.65 22.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3750 02054427 JUDY ANN KROMAN 11/03/2002 Nữ 3 A01 20.25 20.25 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3751 02004097 HỒ TRÚC LINH 15/07/2003 Nữ 3 D14 19.40 19.40 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3752 02085801 NGUYỄN NGỌC DIỆP LINH 09/03/2003 Nữ 3 A01 20 20.00 7580108 Thiết kế Nội thất 6 Thang điểm 30

3753 02033384TRIỆU HOÀNG PHƯƠNG

LINH 06/04/2003 Nữ 3 D01 24.50 24.50 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3754 40018490 H' LIX NIÊ 13/01/2003 Nữ 01 1 D01 15.05 17.80 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3755 53015993 ĐẶNG QUỲNH TẤN LỘC 24/03/2002 Nam 2NT D01 17.85 18.35 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3756 52004429 NGUYỄN NỮ QUỲNH MAI 22/02/2003 Nữ 2 D01 21.15 21.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 188 / 211

Page 192: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3757 02008713 NGUYỄN ANH MINH 21/10/2003 Nam 3 D09 16.30 16.30 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3758 02085891 HUỲNH HẢI MY 05/11/2003 Nữ 3 D01 16 16.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3759 48003507 LÊ BÁ NGỌC NGÂN 29/07/2003 Nữ 2 A01 24.30 24.55 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3760 40015451 NGUYỄN THÚY NGÂN 03/12/2003 Nữ 1 A01 20.20 20.95 7580108 Thiết kế Nội thất 6 Thang điểm 30

3761 48013331 HOÀNG HÀ BẢO NGỌC 30/07/2003 Nữ 2NT D01 17.60 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3762 02034236 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 04/06/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 5 Thang điểm 30

3763 52004499 TRẦN MINH NHÂN 20/02/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3764 43007102 NGUYỄN VĂN PHONG 10/11/2003 Nam 1 A01 16.75 17.50 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3765 02072874 PHẠM HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 23/06/2003 Nữ 3 A01 19.25 19.25 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3766 02007638 HỨA CHẤN QUÝ 17/10/2003 Nam 06 3 D01 17.10 18.10 7580108 Thiết kế Nội thất 4 Thang điểm 30

3767 02070360 HOÀNG LÊ NHƯ QUỲNH 22/12/2003 Nữ 3 D01 22.95 22.95 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3768 02054782 LÊ HỒNG BẢO QUỲNH 26/04/2003 Nữ 3 A01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 5 Thang điểm 30

3769 02049923 NGÔ NGỌC NHƯ QUỲNH 18/03/2003 Nữ 3 D01 22.50 22.50 7580108 Thiết kế Nội thất 3 Thang điểm 30

3770 40002780 NGUYỄN NGỌC TÀI 04/01/2003 Nam 1 D09 17.25 18.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3771 63001586 ĐỖ VĂN THANH 31/07/2003 Nam 1 D09 18.65 19.40 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3772 02020564 NGUYỄN VỎ ĐỨC THANH 08/02/2002 Nam 3 A01 20.10 20.10 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3773 32005099 VÕ THỊ THU 02/01/2003 Nữ 2NT D09 18 18.50 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3774 48022593 NGUYỄN VĂN THUẬN 07/05/2003 Nam 1 D01 18.25 19.00 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3775 02027088 LÊ TRẦN ANH THƯ 18/01/2003 Nữ 3 D01 22.35 22.35 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3776 02059373HUỲNH NGUYỄN UYÊN

THY 24/01/2003 Nữ 3 A01 25.25 25.25 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30Trang 189 / 211

Page 193: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3777 02001102 NGUYỄN NGUYÊN TIÊN 17/11/2003 Nữ 3 D01 22.05 22.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3778 02007094 PHẠM THANH TRÀ 08/12/2003 Nam 3 D09 23.05 23.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3779 02052262 ĐỖ HOÀNG THANH TRANG 07/01/2003 Nữ 3 D01 23.05 23.05 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3780 44013524 PHẠM HOÀNG TRANG 18/08/2003 Nữ 2NT A01 20.60 21.10 7580108 Thiết kế Nội thất 1 Thang điểm 30

3781 02018010 PHẠM HOÀNG BẢO TRÂN 31/08/2003 Nữ 3 D01 23.10 23.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3782 56012705 NGUYỄN MINH TRÍ 01/04/2003 Nam 2 D01 16.40 16.65 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3783 02055027NGUYỄN PHAN THANH

TRÚC 29/01/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3784 02035075 NGUYỄN MINH TÚ 02/04/2003 Nữ 3 D14 17.60 17.60 7580108 Thiết kế Nội thất 2 Thang điểm 30

3785 02045441 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/11/2003 Nam 3 D14 16 16.00 7580108 Thiết kế Nội thất 4 Thang điểm 30

3786 56003724 HUỲNH NHÃ AN 22/06/2003 Nữ 2NT D09 18 18.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3787 02076478 ĐẶNG THIỆN ANH 13/10/2003 Nam 3 D01 21.55 21.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3788 02078527 HUỲNH TUYẾT ANH 02/04/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3789 02018131 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/06/2003 Nữ 3 D01 24.20 24.20 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3790 46007291 ĐINH NHẬT CẢNH 18/12/2003 Nam 2NT A00 16.55 17.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3791 51005054 TRẦN THỊ HUYỀN CHÂU 13/09/2003 Nữ 1 D01 18.05 18.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3792 02069022 TRƯƠNG QUỐC CHÂN DUY 17/05/2003 Nam 3 D01 24.25 24.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3793 28011678 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 19/08/2003 Nam 1 D09 15.40 16.15 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3794 02055352 PHẠM THẾ DƯƠNG 17/02/2003 Nam 3 D01 16.75 16.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3795 02000733NGUYỄN NGỌC QUỲNH

GIANG 21/01/2003 Nữ 3 D01 25.05 25.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3796 30014299 NGUYỄN THỊ HẰNG 17/10/2003 Nữ 1 D01 17.30 18.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

Trang 190 / 211

Page 194: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3797 17003360 HỒ THỊ HIỀN 26/03/2003 Nữ 2NT D01 16.60 17.10 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3798 02000773 BÙI LÂM NHẬT HOÀNG 27/06/2003 Nam 3 D09 22.05 22.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 7 Thang điểm 30

3799 52013131 ĐỖ KHÁNH HỒNG 24/10/2003 Nữ 2NT D01 17.70 18.20 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3800 16001969 LƯU THẾ HÙNG 24/02/2003 Nam 01 1 D09 17.25 20.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3801 02031014 HỒ HOÀNG KIỆT 30/10/2003 Nam 3 A01 20.75 20.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3802 01030167 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/09/2003 Nữ 3 D01 22.60 22.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3803 48024478TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG

LINH 01/09/2003 Nữ 1 D01 24.25 25.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3804 02062443 LÊ TRƯƠNG BẢO LONG 22/09/2003 Nam 3 D01 17.60 17.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3805 02028670 TRƯƠNG HOÀNG LONG 21/06/2003 Nam 3 D01 25.60 25.60 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3806 02010588 NGUYỄN TẤN LỘC 30/09/2003 Nam 3 D01 21.50 21.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3807 02001929 NGUYỄN TIẾN LỰC 06/11/2003 Nam 3 A01 22.90 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30

3808 42011949NGUYỄN TRẦN KHÁNH

LY 19/03/2003 Nữ 1 D01 19.80 20.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3809 46003340 ĐỖ NGUYỄN QUỲNH MAI 30/01/2003 Nữ 2NT D01 16.30 16.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3810 02058206 PHẠM NGỌC XUÂN MAI 01/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3811 02065564 VÕ NGỌC XUÂN MAI 05/01/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30

3812 02036699 ĐOÀN TRỌNG MẪN 31/10/2003 Nam 2 D01 20.55 20.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3813 21016569 VŨ THẢO MI 24/07/2003 Nữ 2NT D01 16.75 17.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3814 02017128 TRẦN ANH PHƯƠNG MINH 18/10/2003 Nữ 3 D09 18.85 18.85 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3815 43005432 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 30/07/2003 Nữ 1 D01 18.90 19.65 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3816 53003523 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 14/04/2003 Nữ 2 D01 17.20 17.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

Trang 191 / 211

Page 195: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3817 02065903 PHÙNG THỊ TUYẾT NGÂN 16/03/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3818 53000302 LÊ HỒNG NGỌC 20/02/2003 Nữ 2NT D01 19.50 20.00 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3819 02034831 VŨ KHÁNH NGỌC 12/10/2003 Nữ 3 D01 21.45 21.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3820 42008747 N'RÒNG KA NHUYỄN 05/12/2003 Nữ 01 1 D09 18.65 21.40 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3821 50012582 NGUYỄN MINH NHỰT 15/03/2001 Nam 2NT D09 16.20 16.70 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3822 02018517 LƯU MỸ OANH 23/06/2003 Nữ 06 3 D01 20.55 21.55 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3823 51012043 TRẦN THỊ KIM OANH 28/12/2003 Nữ 2 D01 21.05 21.30 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3824 50013081 NGUYỄN TẤN PHÚC 06/10/2003 Nam 2 D01 17.50 17.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3825 02081236 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 18/12/2003 Nữ 2 D01 18.10 18.35 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3826 02059013NGUYỄN MINH DƯƠNG

QUỐC 17/08/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3827 53009844 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 27/04/2003 Nữ 2 D01 18.20 18.45 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3828 52005988 VĂN NGỌC NHƯ QUỲNH 31/01/2003 Nữ 2NT A01 22.40 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 6 Thang điểm 30

3829 02020540 HUỲNH MỸ TÂM 30/06/2003 Nữ 3 D01 21.72 21.72 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3830 02061801NGUYỄN HOÀN PHƯƠNG

THẢO 19/06/2003 Nữ 3 D01 21.25 21.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3831 42010008NGUYỄN BẠCH THIÊN

THI 24/06/2003 Nữ 1 D01 18.55 19.30 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3832 02066320 DƯƠNG MINH THƯ 02/08/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3833 02019523 VÕ NGỌC ANH THƯ 28/05/2003 Nữ 3 D01 26.85 26.85 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3834 02017997 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/01/2003 Nữ 3 D01 17.25 17.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3835 43002512 TRẦN THỊ THU TRANG 18/05/2003 Nữ 1 D01 20.65 21.40 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3836 01007389 LÊ NGỌC TRÂM 05/09/2003 Nữ 3 D01 19.90 19.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

Trang 192 / 211

Page 196: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3837 34016565 HỐIH THỊ TRIÊN 22/02/2003 Nữ 01 1 D01 18.20 20.95 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 2 Thang điểm 30

3838 02080380 ĐỖ THỊ THU TRINH 01/10/2003 Nữ 2 D01 22.65 22.90 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3839 52004792 NGUYỄN VŨ QUỐC TRUNG 29/08/2003 Nam 2 D01 19 19.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3840 37014569 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 10/07/2003 Nam 1 D01 19.30 20.05 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3841 42004066NGUYỄN TRẦN THANH

TUYỀN 19/10/2003 Nữ 1 D09 19.05 19.80 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3842 50011268 LÊ NGUYỄN BẢO UYÊN 20/04/2003 Nữ 2NT D01 19.75 20.25 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 4 Thang điểm 30

3843 48024170 LẦM THÀNH VÂN 04/09/2003 Nữ 01 1 A00 15.20 17.95 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3844 54013772NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG

VINH 02/11/2003 Nam 2 D01 18.50 18.75 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 1 Thang điểm 30

3845 02056133 TỪ THẢO VY 02/07/2003 Nữ 3 D01 23.50 23.50 7810103Quản trị dịch vụ Du lịch Lữ hành 3 Thang điểm 30

3846 61007266 LÊ NGUYỄN THÁI AN 16/06/2003 Nữ 2NT D01 16.10 16.60 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3847 02006699 BÙI MỸ ANH 23/07/2003 Nữ 3 D01 23.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3848 02066525 ĐINH VĨNH HOÀNG ANH 13/09/2003 Nam 3 D01 19.40 19.40 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3849 52003194 HOÀNG VIỆT ANH 21/09/2002 Nam 2 D01 16.80 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

3850 02087369 NGUYỄN CHÂU ANH 03/11/2003 Nữ 3 A00 24.75 24.75 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

3851 42000811NGUYỄN HẢI NGUYÊN

ANH 26/10/2003 Nữ 1 A00 18.85 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3852 02056697NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

ANH 01/07/2003 Nữ 3 D01 22.30 22.30 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3853 02024600 NGUYỄN NHẬT ANH 03/01/2003 Nam 3 D09 20.05 20.05 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3854 50009449 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH 17/09/2002 Nữ 2NT D01 17.50 18.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3855 02002388NGUYỄN TRƯƠNG TUẤN

ANH 09/07/2003 Nam 3 D01 20.30 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3856 02002391 PHẠM CHÂU ANH 28/09/2003 Nữ 3 A00 19.60 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 193 / 211

Page 197: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3857 02010360 PHẠM QUỐC ANH 19/12/2003 Nam 3 D01 24.45 24.45 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3858 54010124 PHẠM TUYẾT ANH 27/03/2003 Nữ 1 D09 18.85 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3859 02085186 TRẦN TIẾN ANH 05/06/2000 Nam 3 A01 21.25 21.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3860 16003829 LÊ THỊ NHẬT ÁNH 26/12/2003 Nữ 2NT D01 23.35 23.85 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3861 02017583 PHAN THỤY ÂN 17/09/2003 Nữ 3 A00 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3862 60000226 DƯ CHÍ BẢO 15/12/2003 Nam 1 D01 21.80 22.55 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3863 02024621 ĐÀO GIA BẢO 09/07/2003 Nam 3 D01 18.30 18.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3864 51001996 CAO BĂNG BĂNG 26/06/2003 Nữ 2 D09 24.60 24.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3865 52012119 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 02/02/2003 Nữ 1 A00 17 17.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3866 02070936 DIỆP ĐỨC BÌNH 30/04/2003 Nam 2 D01 16 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3867 64005989 NGUYỄN LÊ NGỌC BÌNH 11/12/2003 Nữ 1 A00 19.10 19.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3868 02019655 ĐẶNG QUỐC BỬU 30/05/2003 Nam 3 D01 17.90 17.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3869 49005837 NGUYỄN KIM CÚC 21/05/2003 Nữ 2NT D01 17.05 17.55 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3870 43009042 BÙI THỊ KIM CƯƠNG 04/03/2003 Nữ 1 A01 16.05 16.80 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3871 02005165 CHU PHỤNG DOANH 25/09/2003 Nữ 06 3 D01 20.55 21.55 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3872 43009738 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 19/06/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3873 48005967 VÕ THỊ HỒNG DUNG 04/11/2003 Nữ 2 A01 22.05 22.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3874 48000070 GIAO THẮNG QUANG DŨNG 11/12/2003 Nam 2 A01 20.40 20.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3875 44010930 NGUYỄN ANH DŨNG 28/02/2003 Nam 2NT D01 18.70 19.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3876 48002802 NGUYỄN VIỆT DŨNG 16/09/2002 Nam 2 D09 18.15 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30Trang 194 / 211

Page 198: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3877 49006782 TRẦN HUỲNH KIM DUY 19/08/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3878 02000704 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 11/07/2003 Nữ 3 D01 23.90 23.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3879 02085327 TRẦN THỊ DUYÊN 15/05/2003 Nữ 3 A00 17.40 17.40 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3880 49000412 HỒ THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/2003 Nữ 1 D01 16.90 17.65 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

3881 02039194 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 02/07/2003 Nữ 3 D01 18.85 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3882 60000850 TRẦN THÁI DƯƠNG 23/11/2003 Nam 2 D01 18.60 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3883 02071313 NGUYỄN LINH ĐAN 10/05/2003 Nữ 3 D01 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3884 46002867 NGÔ TẤN ĐẠT 27/10/2003 Nam 1 A00 19.90 20.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3885 49006065 TRẦN MINH ĐẠT 21/05/2003 Nam 2NT D01 18.30 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3886 02016481 VŨ ĐẠT 11/10/2003 Nam 3 D01 18.85 18.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3887 45005624 PHÚ THỊ ĐÂY 10/04/2003 Nữ 01 1 D01 13.60 16.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3888 02071377 PHẠM CÔNG ĐỒNG 19/11/2003 Nam 3 D01 17.20 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3889 02057154 SÂM HIỂU ĐỒNG 19/12/2003 Nữ 06 3 D01 23.50 24.50 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3890 02024680 HỒ VĂN MINH ĐỨC 08/02/2003 Nam 3 D01 21.40 21.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3891 38005866 VÕ CHÍ HÀ 25/04/2002 Nam 1 D01 20.45 21.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3892 38001701 ĐOÀN NGHI HẠ 06/08/2003 Nữ 1 A01 19 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3893 02055432 NHÂM TRƯỜNG HẢI 09/03/2003 Nam 06 3 D01 17.40 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3894 02060650 NGUYỄN NHẬT HẰNG 11/09/2003 Nữ 3 D01 20 20.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3895 02008549 BÀNH BỬU HÂN 02/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.25 24.25 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3896 02038019 DƯƠNG THỊ HỒNG HÂN 24/07/2003 Nữ 2 D09 16.30 16.55 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30Trang 195 / 211

Page 199: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3897 02064982 ĐẶNG LÊ BẢO HÂN 21/04/2003 Nữ 3 D01 18.10 18.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3898 02020843 ĐẶNG PHƯỢNG HÂN 02/02/2003 Nữ 06 3 D01 23.90 24.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3899 02016589 NGUYỄN NGỌC HIẾU 16/09/2003 Nữ 3 D01 19.60 19.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3900 43006502 ĐỚI THỊ THANH HOA 04/12/2003 Nữ 1 D01 16.25 17.00 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3901 02048106 ĐINH PHẠM NGỌC HÒA 19/10/2003 Nam 3 D01 16.65 16.65 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3902 02046460 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 11/01/2003 Nữ 3 D01 16 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

3903 54009589 PHẠM GIA HUY 31/01/2003 Nam 2 D01 21.95 22.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3904 49009540 DƯƠNG MỸ HUYỀN 25/07/2003 Nữ 2NT A00 20.05 20.55 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3905 52007579 VƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN 17/02/2003 Nữ 2NT D01 19.25 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3906 50010338 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 30/12/2003 Nữ 2NT D01 17.90 18.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3907 02011087 HUỲNH GIA HƯNG 05/10/2003 Nam 3 A01 22.65 22.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3908 02051289 LÊ NGUYÊN HƯNG 11/11/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3909 42008678 CHƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 18/11/2003 Nữ 1 D01 17.20 17.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3910 50002740 NGUYỄN VĂN HỮU 09/01/2003 Nam 2NT A00 17.95 18.45 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30

3911 02002952 NGUYỄN GIA HY 20/03/2003 Nam 3 D01 16.60 16.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3912 55010782 NGÔ MẠNH KHANG 25/01/2003 Nam 3 A01 25.30 25.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3913 02006241 TỪ MINH KHANG 16/09/2003 Nam 06 3 D01 19.10 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3914 02002997 PHẠM TRẦN PHƯƠNG KHANH 11/11/2003 Nữ 3 A00 17.15 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3915 46008933 TRƯƠNG MINH KHANH 05/03/2003 Nữ 2NT D01 22.85 23.35 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

3916 02072028 PHẠM ĐINH ANH KHOA 28/10/2003 Nam 3 D01 19.20 19.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 196 / 211

Page 200: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3917 02000837 NGUYỄN TRẦN ANH KHÔI 20/10/2003 Nam 3 A00 17.85 17.85 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3918 33006426 HOÀNG NGỌC KHUYẾN 18/03/2003 Nam 2 D01 16.90 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3919 50010359 TRẦN ĐỖ KHƯƠNG 03/09/2003 Nam 2NT D01 19.20 19.70 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3920 02020182 LỢI TRÁC KIỀU 20/04/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3921 54009063 TRẦN MAI DIỄM KIỀU 01/08/2003 Nữ 2 D01 19.50 19.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3922 02063929 PHẠM TÚ KIM 13/12/2003 Nữ 3 A01 23.05 23.05 7810201 Quản trị khách sạn 10 Thang điểm 30

3923 02011727 NGUYỄN THANH LÂM 09/12/2003 Nam 3 A00 19.65 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30

3924 02043903 BÙI KHÁNH LINH 30/11/2002 Nữ 3 D01 18.60 18.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3925 44011828 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 21/01/2003 Nữ 2NT D01 19.60 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3926 63002873 ĐẬU THỊ MỸ LINH 02/02/2003 Nữ 1 D01 17.55 18.30 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3927 16004626 KIỀU THỊ MỸ LINH 14/05/2003 Nữ 2NT D01 18.60 19.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3928 52000352 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 05/11/2003 Nữ 2 D01 21.45 21.70 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3929 02010582 UÔNG KHÁNH LINH 28/09/2003 Nữ 3 D01 20.75 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3930 02065519 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/02/2003 Nam 3 D01 19.15 19.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3931 49007388 NGUYỄN HỒNG LỘC 17/04/2003 Nam 2NT D01 16 16.50 7810201 Quản trị khách sạn 7 Thang điểm 30

3932 02060944 NGUYỄN NHA LỘC 21/10/2003 Nam 3 D01 20.50 20.50 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3933 42009392 LONG NYE LUEN 30/11/2003 Nữ 01 1 D01 17.35 20.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3934 02044270 TRẦN THỊ ÁNH LY 21/08/2003 Nữ 3 A00 24.30 24.30 7810201 Quản trị khách sạn 9 Thang điểm 30

3935 02060970 CHÂU PHẠM XUÂN MAI 21/10/2003 Nữ 3 D09 20.40 20.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3936 02000878 TRẦN NGỌC MAI 29/11/2003 Nữ 3 D09 23.65 23.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 197 / 211

Page 201: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3937 01009117 ĐẶNG NHẬT MINH 03/12/2003 Nam 3 A00 21 21.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3938 02017118 NGÔ NGỌC MINH 09/10/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3939 03006193 TRẦN TUỆ MINH 26/05/2003 Nữ 3 D03 21 21.00 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3940 52001288 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/04/2003 Nữ 2 A01 22.45 22.70 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3941 47006081 ĐOÀN THỊ KIỀU NGA 02/11/2003 Nữ 2 D09 16.65 16.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3942 02001984 MAI DƯƠNG KIM NGÂN 03/12/2003 Nữ 3 A01 21.45 21.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3943 53008264 NGUYỄN THU NGÂN 07/05/2003 Nữ 2 D01 23.05 23.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3944 02063125 PHẠM KIM NGÂN 30/10/2003 Nữ 3 D01 21.95 21.95 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3945 51001684 THÁI HUỲNH NGỌC NGÂN 27/12/2003 Nữ 2 D01 16.20 16.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3946 56008374 TRẦN THỊ THỦY NGÂN 16/12/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3947 02008078 LƯU QUÝ NGHI 01/10/2003 Nữ 06 3 D01 23.40 24.40 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3948 55011394 CAO HIẾU NGHĨA 13/02/2003 Nam 2 D01 18.20 18.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3949 02054529 HỒ KHÁNH NGỌC 25/02/2003 Nữ 3 A00 18.70 18.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3950 31011563 LÊ THỊ NGỌC 05/05/2003 Nữ 1 A00 18.05 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3951 42005615 LẠI THỊ THANH NGỌC 03/12/2003 Nữ 1 D09 19.70 20.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3952 02065955 TRANG MẪN NGỌC 02/10/2003 Nữ 06 3 A01 17.20 18.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3953 02051683NGUYỄN HOÀNG THẢO

NGUYÊN 15/10/2003 Nữ 3 D01 16.75 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3954 02079163NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG

NGUYÊN 05/10/2003 Nữ 2 A01 22.70 22.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3955 51014223 TRẦN THỊ THANH NGUYÊN 11/02/2003 Nữ 2NT D01 17.40 17.90 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3956 63003032 TÔN THỊ THU NHẬT 23/12/2003 Nữ 1 D01 15.60 16.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30Trang 198 / 211

Page 202: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3957 61010051 DIỆP NGUYỆT NHI 06/01/2003 Nữ 1 A00 19.20 19.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3958 02064172 LÃ YẾN NHI 30/05/2003 Nữ 3 D01 22.25 22.25 7810201 Quản trị khách sạn 9 Thang điểm 30

3959 02061297 LÂM HOÀNG YẾN NHI 14/07/2003 Nữ 3 D01 19 19.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3960 48014414 LÊ TRUNG YẾN NHI 13/12/2003 Nữ 2NT D01 18.25 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3961 43009936 NGÔ TRẦN TRÚC NHI 07/06/2003 Nữ 2NT D01 19 19.50 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3962 48018004 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 28/11/2003 Nữ 2NT D01 21.40 21.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3963 02011250 NGUYỄN THỊ THANH NHI 02/06/2003 Nữ 2 D01 19.05 19.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3964 02014279 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 08/10/2003 Nữ 3 D01 22.65 22.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3965 02086195 NGUYỄN TÚ NHI 04/12/2003 Nữ 3 D01 18.80 18.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3966 02066037 TĂNG BẢO NHI 29/03/2003 Nữ 3 D01 21.85 21.85 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3967 46007011 TRƯƠNG YẾN NHI 21/02/2003 Nữ 2NT D01 17.20 17.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3968 02064198 LÝ QUẾ NHƯ 20/02/2003 Nữ 06 3 D01 22.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3969 42004351NGUYỄN HOA QUỲNH

NHƯ 20/02/2003 Nữ 1 D01 18.35 19.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3970 46008328 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 16/08/2003 Nữ 2NT D01 20.85 21.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3971 02058894 TRẦN HỒ QUỲNH NHƯ 20/12/2003 Nữ 3 D01 20.70 20.70 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3972 02061353 VŨ NGUYỄN HOÀI NHƯ 30/08/2003 Nữ 3 D01 16.25 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3973 52002924 NGUYỄN NGỌC NỮ 07/05/2002 Nữ 2 D01 18.40 18.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3974 40008646 BÙI ĐAN NY 25/02/2003 Nữ 1 A00 22.05 22.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3975 02016033 TRẦN NGUYỄN KHẢ NY 22/04/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3976 52001402 PHAN MINH KIM PHÁT 06/09/2003 Nữ 2 D01 20.50 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 199 / 211

Page 203: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3977 02067873 THI TẤN PHÁT 24/06/2003 Nam 3 D01 20.90 20.90 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3978 02063232 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 05/03/2003 Nam 3 A00 17.75 17.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3979 56008025 VÕ THỊ HỒNG PHƯỚC 13/03/2003 Nữ 2NT D01 19.53 20.03 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3980 02067956 LÊ ĐẶNG MAI PHƯƠNG 16/10/2003 Nữ 3 D01 16.75 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3981 02080201 TỪ HẠNH PHƯƠNG 20/06/2003 Nữ 06 2 A00 17.35 18.60 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

3982 52005965 NGUYỄN MINH QUANG 09/10/2003 Nam 2NT A00 22.30 22.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3983 42009173 HOÀNG DUY MINH QUÂN 10/04/2003 Nam 1 D01 20.90 21.65 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3984 02050412 LÊ BẢO GIA QUÂN 16/02/2003 Nam 3 D09 23.95 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3985 02058998 NGÔ TRUNG QUÂN 07/04/2002 Nam 3 D09 16.70 16.70 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3986 02007642 ĐÀO LÊ PHƯƠNG QUYÊN 27/02/2001 Nữ 3 D01 20.15 20.15 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3987 46006450NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG

QUYÊN 06/08/2003 Nữ 1 A00 18.70 19.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3988 02009440 BÙI QUANG TRUNG QUYẾT 30/03/2003 Nam 3 A00 17.30 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3989 14003069 CÀ THỊ NHƯ QUỲNH 11/10/2003 Nữ 01 1 D01 16.90 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3990 52005354 HỒ DIỄM QUỲNH 06/11/2003 Nữ 2 A00 15.85 16.10 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3991 02068019 HUỲNH THỊ CẨM QUỲNH 12/12/2003 Nữ 3 D01 16.90 16.90 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

3992 02010765 LÊ MỸ QUỲNH 24/12/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3993 41006181 NGUYỄN HÀ THÚY QUỲNH 09/05/2003 Nữ 2 A01 21.85 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

3994 61002329 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 24/07/2003 Nữ 1 D01 15.50 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3995 02054791 TRẦN TRÚC QUỲNH 18/07/2003 Nữ 3 D01 25.20 25.20 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3996 02020520 VÕ THỤY NHƯ QUỲNH 03/08/2003 Nữ 3 D01 21.30 21.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30Trang 200 / 211

Page 204: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

3997 34002520 LƯU VĂN SƠN 18/02/2003 Nam 2 A00 16.25 16.50 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

3998 47011080 PHAN ANH TÀI 04/01/2003 Nam 2 D01 19.40 19.65 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

3999 29002448 TRẦN HƯNG TÀI 11/10/2003 Nam 2 D01 16.95 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4000 53004209 NGÔ THỊ YẾN THANH 23/09/2003 Nữ 2NT D01 19.85 20.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4001 02001039 NGUYỄN ĐỖ TRANG THANH 16/11/2003 Nữ 3 D01 21.35 21.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4002 56000498 GIANG THỊ THANH THẢO 17/04/2003 Nữ 1 D09 15.25 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4003 02030569HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG

THẢO 29/06/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4004 52007785 LÊ THỊ THẢO 16/09/2003 Nữ 2NT A01 21.35 21.85 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

4005 02073428 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/08/2003 Nữ 3 D01 22 22.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4006 02071882 TRẦN KỲ THẢO 01/06/2001 Nam 3 D01 19.40 19.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4007 02025593 LÊ ĐỨC THẮNG 30/11/2003 Nam 3 D01 21.10 21.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4008 51004894 NGUYỄN THỊ ANH THI 16/06/2003 Nữ 2NT D01 20.20 20.70 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4009 02046079 PHẠM ĐỨC THỊNH 20/02/2003 Nam 3 D01 18.27 18.27 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4010 02012452 HÀ LÊ MINH THÔNG 04/12/2003 Nam 3 D01 22.60 22.60 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4011 02034387 HỒ QUANG THỐNG 14/12/2003 Nam 3 D01 19.55 19.55 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4012 09006960 LĂNG THỊ THÙY 02/03/2003 Nữ 01 1 D01 13.50 16.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4013 02086455 NGUYỄN THANH THỦY 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

4014 02081982 ĐỖ ANH THƯ 02/03/2003 Nữ 2 D09 16.40 16.65 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4015 48001404 ĐỖ NGỌC ANH THƯ 21/12/2002 Nữ 2 D01 17.05 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4016 54007026 LÊ THỊ THƯ 08/10/2003 Nữ 1 D01 21.75 22.50 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30Trang 201 / 211

Page 205: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4017 02050521 NGUYỄN LÊ MINH THƯ 07/01/2003 Nữ 3 D01 20.90 20.90 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4018 52002260 PHAN TRẦN ANH THƯ 21/01/2003 Nữ 2 D01 24.90 25.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4019 02000511 TRẦN ANH THƯ 18/08/2003 Nữ 3 A00 23.50 23.50 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

4020 02037910 VÕ THÚY THƯƠNG 08/04/2003 Nữ 2 D01 20.20 20.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4021 42008485 NGUYỄN HỮU THƯỞNG 30/09/2003 Nam 1 D01 16.45 17.20 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

4022 02033092 ĐỖ CAO BẢO THY 04/12/2003 Nữ 3 D01 19.80 19.80 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4023 46004999 NGUYỄN THỊ KIM THY 10/07/2003 Nữ 1 D01 21.40 22.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4024 46006651 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 14/08/2003 Nữ 2NT A00 22.85 23.35 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4025 55011029 TRẦN HỒ MỸ TIÊN 26/03/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

4026 56001173 NGUYỄN THANH TOÀN 16/09/2003 Nam 2NT D09 16.65 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4027 02019941 BÙI HOÀNG BÍCH TRÀ 21/12/2003 Nữ 3 D01 20.20 20.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4028 39000814 TRẦN THỊ THU TRANG 04/10/2003 Nữ 2 D09 16.15 16.40 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4029 02068462 TRẦN THIÊN TRANG 29/06/2003 Nữ 3 A00 22.45 22.45 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

4030 02073606 VƯƠNG NGỌC TRANG 15/02/2003 Nữ 3 D01 21.80 21.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4031 52012001 BÙI NGỌC HUYỀN TRÂN 03/12/2003 Nữ 1 A00 16.30 17.05 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4032 02019963 DƯƠNG NGỌC BẢO TRÂN 31/10/2003 Nữ 3 D01 17.30 17.30 7810201 Quản trị khách sạn 3 Thang điểm 30

4033 40015634 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG TRÂN 20/04/2003 Nữ 1 D01 16.35 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4034 48027103 NGUYỄN THỊ ÁI TRINH 13/06/2003 Nữ 2 D01 20.95 21.20 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4035 49009843 LÊ THỊ DIỄM TRÚC 21/07/2003 Nữ 2NT A00 18.65 19.15 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4036 02052314 VŨ THỊ THANH TRÚC 08/10/2003 Nữ 3 D01 18 18.00 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30Trang 202 / 211

Page 206: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4037 02048528 NGUYỄN THÀNH TRUNG 30/04/2003 Nam 3 D01 16.20 16.20 7810201 Quản trị khách sạn 5 Thang điểm 30

4038 02001163 TRẦN VĂN TÙNG 21/09/2003 Nam 3 D01 22.45 22.45 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4039 54006454 LƯƠNG NGỌC TUYỀN 23/12/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4040 52004048 BÙI PHƯƠNG UYÊN 26/09/2003 Nữ 2 D01 18 18.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4041 42011675 LÊ THỊ THẢO UYÊN 03/11/2003 Nữ 1 D01 20.70 21.45 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

4042 03006068NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

UYÊN 19/11/2003 Nữ 3 A01 20.75 20.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4043 36003028 NGUYỄN KHÁNH VÂN 03/09/2003 Nữ 1 D01 22.70 23.45 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30

4044 38007192 NGUYỄN THỊ VÂN 23/12/2003 Nữ 1 D01 16.60 17.35 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4045 28031184 NGUYỄN THỊ VÂN 26/12/2003 Nữ 2NT D01 15.50 16.00 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4046 49004701 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 28/08/2003 Nữ 2 D01 15.97 16.22 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4047 39006848 VÕ THỊ VÂN 08/07/2003 Nữ 2NT D01 16.60 17.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4048 46004030 DƯƠNG THỊ THÚY VI 27/07/2003 Nữ 2NT D01 21.45 21.95 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4049 49012267 LÂM MINH VIỆT 28/12/2003 Nam 1 D01 17.50 18.25 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4050 26022343 ĐÀO LONG VŨ 06/07/2003 Nam 2NT D01 16.25 16.75 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4051 49011370 HUỲNH NGỌC THẢO VY 02/12/2003 Nữ 2NT A01 16.65 17.15 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4052 02032064 LÝ TƯỜNG VY 06/01/2003 Nữ 2 A01 23.70 23.95 7810201 Quản trị khách sạn 4 Thang điểm 30

4053 02048593 NGUYỄN CÁT KHẢ VY 27/02/2003 Nữ 3 D01 22.10 22.10 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4054 02044156 PHẠM NGUYỄN BẢO VY 13/10/2003 Nữ 3 D01 17.50 17.50 7810201 Quản trị khách sạn 6 Thang điểm 30

4055 52006908 PHẠM THỊ THÚY VY 02/03/2003 Nữ 2NT D01 19.80 20.30 7810201 Quản trị khách sạn 1 Thang điểm 30

4056 02065862TRẦN HOÀNG PHƯƠNG

Y 10/09/2003 Nữ 3 D01 16.80 16.80 7810201 Quản trị khách sạn 2 Thang điểm 30Trang 203 / 211

Page 207: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4057 46004383 ĐẶNG THỊ THÚY AN 25/04/2003 Nữ 1 A00 22.20 22.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4058 41007444 HỒ ĐẶNG HOÀI AN 06/11/2003 Nữ 2 D01 24.75 25.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4059 02055172 MẠC NGUYỄN KẾ AN 29/10/2003 Nam 3 D01 20.55 20.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4060 02046167 ĐẬU HỒNG QUỲNH ANH 30/05/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4061 02074656 HUỲNH NGỌC LAN ANH 17/04/2003 Nữ 3 D01 16.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 9 Thang điểm 30

4062 42011061 HUỲNH NHỰT ANH 28/06/2003 Nam 1 A00 20.05 20.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4063 02029186 LÊ KIỀU QUẾ ANH 13/02/2003 Nữ 3 D01 24.10 24.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4064 18018840 NGÔ MINH ANH 22/01/2003 Nữ 2 D01 25.65 25.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4065 02082183 NGÔ VÕ HOÀNG ANH 25/07/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4066 02052483 NGUYỄN DIỆP TÚ ANH 10/07/2003 Nữ 3 D01 24.30 24.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4067 02085147 NGUYỄN KIỀU ANH 15/10/2003 Nữ 3 D01 20.50 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4068 02035848 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 04/05/2003 Nữ 2 A01 19.50 19.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4069 02022525 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 28/09/2003 Nữ 3 D01 18.45 18.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4070 49007309 PHẠM TUYẾT ANH 13/06/2003 Nữ 2NT D01 18 18.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4071 02078548 TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 28/10/2003 Nữ 2 D01 19.65 19.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4072 02002414 VŨ NGUYỄN MINH ANH 12/02/2003 Nữ 3 D09 20.40 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4073 02085200 HUỲNH NGỌC ÂN 09/12/2003 Nữ 3 A00 18.25 18.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4074 43010147 ĐẶNG GIA BẢO 27/03/2003 Nam 2NT D01 16.40 16.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4075 02008452 HUỲNH QUỐC BẢO 21/07/2003 Nam 06 3 D01 18.75 19.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4076 42007626 TRƯƠNG NGỌC BÍCH 02/02/2003 Nữ 1 D01 15.65 16.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

Trang 204 / 211

Page 208: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4077 32003720 TRẦN HOÀNG CÁT 01/05/2003 Nam 2NT D01 19.50 20.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4078 02056855TRƯƠNG THIÊN NGHỆ

CẨN 28/03/2003 Nam 06 3 D01 22.05 23.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4079 02010398 PHAN NGỌC DIỆP KIM CHI 11/01/2003 Nữ 3 D01 20.45 20.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4080 02000065 PHẠM PHƯƠNG CHI 15/07/2003 Nữ 3 D01 23.80 23.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4081 17009488 TRIỆU THỊ CÚC 09/04/2003 Nữ 01 1 D01 18.55 21.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4082 48027513 LÊ CHÍ CƯỜNG 02/10/2003 Nam 2 A01 21 21.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4083 42010164 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 21/06/2003 Nam 1 D09 19.75 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4084 02011576 PHAN CÔNG DANH 14/12/2003 Nam 3 D01 19.70 19.70 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4085 02019685 PHẠM TRẦN KHÁNH DU 08/06/2003 Nữ 3 D01 20.30 20.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4086 02025254 TẠ THUỲ DUNG 25/03/2003 Nữ 3 A00 16.90 16.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4087 02041952 ĐẶNG ĐAN DUY 07/11/2003 Nam 3 A00 21.05 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4088 02049221 LƯU GIA ĐẠT 23/07/2003 Nam 06 3 D01 23 24.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4089 49016273 NGUYỄN LÊ PHƯỚC ĐỨC 02/07/2003 Nam 2NT D01 15.65 16.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4090 42010190 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 16/01/2003 Nam 1 D09 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4091 02028085 PHẠM TRÍ ĐỨC 10/02/2003 Nam 3 A01 21.15 21.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4092 37016256 TRỊNH HOÀNG GIANG 08/09/2003 Nam 1 A00 19.15 19.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4093 46004501 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 07/03/2003 Nữ 1 A00 20.45 21.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4094 02055466 NGUYỄN KHÁNH GIA HÂN 27/05/2003 Nữ 3 D01 21.40 21.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4095 02002846 NGUYỄN THƯ HIÊN 29/03/2003 Nữ 3 D01 21.55 21.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4096 36001677 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/06/2003 Nữ 1 D01 17.65 18.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

Trang 205 / 211

Page 209: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4097 44012937 TRẦN THỊ MỸ HÒA 22/09/2003 Nữ 2NT D01 20.50 21.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4098 44001416 NGÔ VIỆT HOÀNG 05/10/2003 Nam 2 A00 21.65 21.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4099 02065038 ĐỖ THẾ HỌC 26/03/2003 Nam 3 D01 17.05 17.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4100 02065273 DƯƠNG TÚ HUỆ 12/02/2003 Nữ 06 3 D01 16.75 17.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4101 49006854 LÊ HUY 24/08/2003 Nam 2NT D01 18.75 19.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 7 Thang điểm 30

4102 02045247 TRƯƠNG GIA HUY 04/10/2003 Nam 3 A00 16.80 16.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4103 49014322NGUYỄN NGỌC QUỲNH

HƯƠNG 28/02/2003 Nữ 2NT D09 18.25 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4104 49010129 NGUYỄN AN KHANG 23/11/2003 Nam 2NT A00 21.15 21.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4105 46007857 LÂM BẢO KHANH 17/05/2003 Nam 1 D01 16.90 17.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4106 44005036TRẦN ĐẶNG TRƯƠNG KIM

KHANH 07/10/2003 Nữ 2 D01 18.73 18.98 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4107 48003978HUỲNH NGUYỄN ĐĂNG

KHOA 24/06/2003 Nam 2 D01 22.20 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4108 02051204 HÀ PHAN ANH KHÔI 09/10/2003 Nam 3 D01 20.70 20.70 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4109 42007675 K' KIÊN 13/01/2003 Nữ 01 1 D01 14.25 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4110 02084530 LÊ QUANG KIỆT 04/04/2003 Nam 2 A01 24.60 24.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4111 02065437NGUYỄN HOÀNG TUẤN

KIỆT 06/06/2003 Nam 3 D01 20.75 20.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4112 02028625 NGUYỄN THY LAM 22/10/2003 Nữ 3 D01 25.35 25.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4113 02007048 VÕ MINH LÂN 30/09/2003 Nam 3 A00 20.45 20.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4114 02015359 PHẠM NGUYỄN HỮU LỄ 06/04/2003 Nam 3 D09 18.35 18.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4115 02015910 ĐỖ HÀ PHƯƠNG LINH 19/11/2003 Nữ 3 D01 24 24.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4116 02051441 HUỲNH TRÚC LINH 10/11/2003 Nữ 3 D01 17.20 17.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 10 Thang điểm 30

Trang 206 / 211

Page 210: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4117 57002836 LÊ GIA LINH 10/01/2003 Nữ 2 D01 16.50 16.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4118 02020212 NGUYỄN CAO VỸ LINH 20/02/2003 Nữ 3 A01 22.35 22.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4119 02065496 NGUYỄN HỒ MỸ LINH 04/08/2003 Nữ 3 D01 21.50 21.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4120 44011848 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 24/04/2003 Nữ 2NT D01 18.45 18.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4121 02058192 HÀ THUẬN LỢI 21/10/2003 Nam 06 3 A00 15.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4122 48027304NGUYỄN HỒNG THANH

MAI 16/11/2002 Nữ 2 A00 20.70 20.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4123 42011374 NGUYỄN HOÀNG GIA MẪN 20/11/2003 Nam 1 A00 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4124 42007703 PHẠM THỊ THANH NGA 07/11/2003 Nữ 1 D01 18.80 19.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4125 49006562 ĐỔ THỊ KIM NGÂN 27/01/2003 Nữ 2NT D01 24.65 25.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4126 02025430 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 01/08/2003 Nữ 3 A00 18.75 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4127 44002309 NGUYỄN HOÀI NGÂN 21/05/2003 Nữ 2 A00 20.60 20.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4128 02072644NGUYỄN HUỲNH TUYẾT

NGÂN 24/12/2003 Nữ 3 D01 19.30 19.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4129 44002710 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/12/2003 Nữ 2 D09 17.30 17.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4130 02075503 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 10/06/2003 Nữ 3 D01 18.75 18.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4131 41010727 VÕ THỊ NGÂN 22/11/2003 Nữ 2 D01 20.75 21.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4132 42010281 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGỌC 20/12/2003 Nữ 1 D09 17.35 18.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4133 02045791 CHU HOÀNG NGUYÊN 28/05/2003 Nam 3 D09 18.05 18.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4134 02004187 NGUYỄN NGỌC KHÔI NGUYÊN 04/12/2003 Nam 3 D03 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4135 02053254NGUYỄN HUỲNH THANH

NHÃ 03/08/2003 Nữ 3 A01 23.60 23.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4136 02064166 NGUYỄN HUỲNH CHÍ NHÂN 20/09/2003 Nam 3 A00 21.35 21.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

Trang 207 / 211

Page 211: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4137 02019145 HOÀNG PHÚC NHI 01/06/2003 Nữ 3 D01 23.20 23.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4138 02058532 CHU UYÊN NHƯ 27/09/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4139 02010712 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 04/03/2003 Nữ 3 A01 22.20 22.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4140 46009491 NGUYỄN TRI NHỰT 10/11/2002 Nam 2NT D01 18.40 18.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4141 02013805 LÝ GIA PHÁT 01/09/2003 Nam 06 3 D01 15.95 16.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4142 02012889 NGUYỄN TẤN PHÁT 24/09/2003 Nam 2 D01 20.80 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4143 02022863 PHẠM TẤN PHÁT 14/01/2003 Nam 3 D01 22.55 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4144 02003159 NGUYỄN SĨ PHÚ 20/08/2003 Nam 3 D01 22.80 22.80 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4145 02056280 DƯƠNG ĐÌNH PHÚC 09/06/2003 Nam 3 D09 16.60 16.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4146 02073224 BÙI PHẠM HẢI PHỤNG 02/11/2003 Nữ 3 D01 19.15 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4147 46004266 PHẠM THỊ TRÚC PHƯƠNG 29/01/2003 Nữ 2NT A00 15.55 16.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4148 02021562 ĐÁI TÚ PHƯỢNG 19/11/2003 Nữ 06 3 D01 21.65 22.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4149 49013379 PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG 25/07/2003 Nữ 2NT A00 16.50 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4150 02020487 HỒ TẤN MINH QUÂN 20/01/2003 Nam 3 D01 21.30 21.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4151 02010752 LÊ MAI HOÀNG QUÂN 25/10/2003 Nam 3 D01 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4152 48008816 VŨ HOÀNG QUYÊN 11/08/2003 Nữ 2 D01 18.90 19.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4153 02010768 NGUYỄN BẢO QUỲNH 28/07/2003 Nữ 3 D01 20.60 20.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4154 56013078 HỒ HẢI SƠN 29/12/2003 Nam 2 D01 17.90 18.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4155 02040396 MAI HOÀNG THÁI SƠN 14/08/2003 Nam 2 A01 22.50 22.75 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4156 02059092 PHAN HUỲNH SƠN 23/05/2003 Nam 3 D01 18 18.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

Trang 208 / 211

Page 212: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4157 52003064 ĐẶNG MINH TẠO 11/07/2003 Nam 2 A00 17.35 17.60 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4158 02048407 LÊ VĂN TẤN 17/12/2003 Nam 3 A01 20.15 20.15 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 4 Thang điểm 30

4159 02047248 NGUYỄN NGỌC THANH 15/06/2003 Nữ 3 D01 17.65 17.65 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 7 Thang điểm 30

4160 51002287 PHAN THỊ THIÊN THÀNH 08/02/2002 Nữ 2 D01 20.25 20.50 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4161 02048423 LÊ ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2003 Nữ 3 D01 16.35 16.35 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4162 48008891 LÊ MAI ANH THI 02/01/2003 Nữ 2 D01 21.20 21.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4163 53006729 HUỲNH CHÍ THIỆN 12/06/2003 Nam 2NT A00 21.40 21.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4164 02086413 NGUYỄN NGỌC THIỆN 02/07/2003 Nam 3 D09 20.90 20.90 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 10 Thang điểm 30

4165 44009338 TRẦN CHÍ THỊNH 17/06/2003 Nam 2 D01 22 22.25 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4166 42010353 KA THƠI 26/01/2003 Nữ 01 1 D09 17.45 20.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4167 02086462 TRẦN THỊ THANH THÚY 16/10/2003 Nữ 3 A00 16.20 16.20 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4168 56003134 NGUYỄN ĐẶNG MINH THƯ 14/03/2003 Nữ 2NT A00 15.60 16.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4169 02008921 NGUYỄN THỊ MỘNG THƯƠNG 08/11/2003 Nữ 3 D01 20.57 20.57 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4170 53004745 NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG 16/07/2003 Nữ 2 D01 16.30 16.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4171 02053730 HUỲNH ANH TIẾN 10/12/2003 Nam 3 A01 24.85 24.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4172 02064078 HUỲNH TRỌNG TÍN 09/06/2003 Nam 3 D01 22.05 22.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 5 Thang điểm 30

4173 35001658 ĐẶNG PHAN VÂN TRANG 18/09/2003 Nữ 2NT D01 15.90 16.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4174 02059604 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 21/11/2003 Nữ 3 D01 21.10 21.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4175 35004267 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28/08/2003 Nữ 1 D01 19.35 20.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4176 02086562HOÀNG NGUYỄN BẢO

TRÂM 19/04/2003 Nữ 3 D01 16.05 16.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

Trang 209 / 211

Page 213: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

4177 02013450 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 22/08/2003 Nữ 3 D01 19.05 19.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4178 42011628 PHẠM KHẮC TRIỆU 06/10/2003 Nam 1 A00 21.10 21.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4179 02013037 BÙI HUỲNH PHƯƠNG TRINH 06/11/2003 Nữ 2 D01 16.75 17.00 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4180 42012211ĐINH PHẠM NGỌC HUYỀN

TRINH 10/08/2003 Nữ 1 D01 17.10 17.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 2 Thang điểm 30

4181 02073670 HÀ THANH TÙNG 09/09/2003 Nam 06 3 D01 21.55 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4182 16002322 HOÀNG THỊ TUYẾT 26/10/2003 Nữ 01 1 D01 19.70 22.45 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4183 61005111 HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 06/11/2003 Nữ 1 A00 20.30 21.05 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4184 42011676 LÊ TRẦN THẢO UYÊN 05/05/2003 Nữ 1 D01 19.65 20.40 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4185 02016854 NGUYỄN THỊ THANH VI 14/10/2003 Nữ 3 A01 22.85 22.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4186 40019833 PHẠM THỊ YẾN VI 27/08/2003 Nữ 1 D01 20.80 21.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4187 16002340 TRẦN QUANG VINH 29/08/2003 Nam 01 1 D01 17.20 19.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4188 51003367 TRƯƠNG QUANG VINH 30/11/2003 Nam 2NT D09 15.80 16.30 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4189 48002188 PHẠM HOÀNG VĨNH 02/10/2003 Nam 2 A00 20.60 20.85 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 6 Thang điểm 30

4190 64005688 DƯƠNG NHƯ Ý 29/08/2003 Nữ 2NT A00 17.45 17.95 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4191 02037057 LÊ HỒ NHƯ Ý 22/01/2003 Nữ 2 D09 22.30 22.55 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 3 Thang điểm 30

4192 02052431 TRẦN THỊ BẢO YẾN 18/12/2003 Nữ 3 D01 17.10 17.10 7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 1 Thang điểm 30

4193 02073875 HỒ QUỐC ĐẠT 19/03/2003 Nam 3 B00 17.75 17.75 7850101Quản lý tài nguyên & môi trường 7 Thang điểm 30

4194 02009439 PHAN NGỌC QUYÊN 17/11/2003 Nữ 3 B00 19.65 19.65 7850101Quản lý tài nguyên & môi trường 1 Thang điểm 30

Tổng trúng tuyển: 4194 thí sinh./.

Lưu ý:Ngành Ngôn ngữ Anh: điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2 qui đổi tổng điểm về thang điểm 30

Trang 210 / 211

Page 214: QUYẾT ĚỊNH và danh sách trúng n chính quy 1 1 n m 2021

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Giới tính

ĐTƯT

KVƯT

MãTổ hợp

xét tuyển

Tổng điểm thi

Điểm trúng tuyển

Mã Ngành Ngành trúng tuyển

NV Trúng tuyển

Thang điểm

Các từ viết tắt:

- ĐTƯT: Đối tượng ưu tiên.

- KVƯT: Khu vực ưu tiên.

- NV: Nguyện vọng

Ngành Ngôn ngữ Anh: điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2 qui đổi tổng điểm về thang điểm 30

Trang 211 / 211