danh sÁch trÚng tuyỂn (nguyỆn vỌng 1) vÀo …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/ds...

26
NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số 700/QĐ-SGDĐT ngày 08/7/2014 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG ĐXT KQ THCS Học sinh trường Điểm TBCN Số TT Họ và tên Ngày sinh Ghi chú Điểm ƯT-KK 43,5 40,0 THCS Âu Cơ-NT 3,5 8,5 1 Trần Nguyễn Thành Trung 09/10/99 43,5 40,0 THCS Nguyễn Khuyến-NT 3,5 9,0 2 Dương Nguyễn Thu Tho 03/08/98 43,5 40,0 THCS Thái Nguyên-NT 3,5 8,7 3 Trnh Th Phương Hin 12/02/99 43,0 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 3,0 8,6 4 Nguyễn Khắc Minh Quân 02/12/99 43,0 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 3,0 8,6 5 Trần Đặng Gia Khiêm 26/05/99 42,5 39,0 THCS Thái Nguyên-NT 3,5 7,6 6 Đỗ Nguyễn Ngọc Sáng 09/12/99 42,5 39,0 THCS Lý Thái Tổ-NT 3,5 7,3 7 Phạm Công Hoàng Phúc 11/05/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,7 8 Hàn Anh Quân 28/11/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,8 9 Võ Nam Phương 30/12/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,9 10 Hồ Hi Thu Phương 12/05/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 9,1 11 Nguyễn Hồng Phúc 06/09/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,5 12 Lê Quang Ninh 11/12/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,7 13 Nguyễn Phương Tiểu My 12/03/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,7 14 Nguyễn Tuấn Nhân 14/06/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,5 15 Phạm Th Tuyết Quyên 19/11/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 9,0 16 Trần Như Nguyên 30/12/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,6 17 Nguyễn Trúc Nguyên 26/03/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,1 18 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/05/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 9,0 19 Huỳnh Võ Thục Nghi 25/12/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,8 20 Nguyễn Th Kim Ngân 17/05/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,5 21 Võ Th Kiu My 26/03/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 8,5 22 Lê Trần Yến Nhi 26/08/99 41,5 40,0 THCS Nguyễn Hin-NT 1,5 9,1 23 Nguyễn Trần Anh Thư 03/06/99 Trang 1 DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Upload: nguyenphuc

Post on 02-Feb-2018

218 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

NĂM HỌC 2014-2015

Kèm theo Quyết định số 700/QĐ-SGDĐT ngày 08/7/2014 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

43,540,0THCS Âu Cơ-NT 3,5 8,51 Trần Nguyễn Thành Trung 09/10/99

43,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 3,5 9,02 Dương Nguyễn Thu Thao 03/08/98

43,540,0THCS Thái Nguyên-NT 3,5 8,73 Trinh Thi Phương Hiên 12/02/99

43,040,0THCS Nguyễn Hiên-NT 3,0 8,64 Nguyễn Khắc Minh Quân 02/12/99

43,040,0THCS Nguyễn Hiên-NT 3,0 8,65 Trần Đặng Gia Khiêm 26/05/99

42,539,0THCS Thái Nguyên-NT 3,5 7,66 Đỗ Nguyễn Ngọc Sáng 09/12/99

42,539,0THCS Lý Thái Tổ-NT 3,5 7,37 Phạm Công Hoàng Phúc 11/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,78 Hàn Anh Quân 28/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,89 Võ Nam Phương 30/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,910 Hồ Hai Thu Phương 12/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,111 Nguyễn Hồng Phúc 06/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,512 Lê Quang Ninh 11/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,713 Nguyễn Phương Tiểu My 12/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,714 Nguyễn Tuấn Nhân 14/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,515 Phạm Thi Tuyết Quyên 19/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,016 Trần Như Nguyên 30/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,617 Nguyễn Trúc Nguyên 26/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,118 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,019 Huỳnh Võ Thục Nghi 25/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,820 Nguyễn Thi Kim Ngân 17/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,521 Võ Thi Kiêu My 26/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,522 Lê Trần Yến Nhi 26/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,123 Nguyễn Trần Anh Thư 03/06/99

Trang 1DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,224 Nguyễn Thi Hoàng Trang 17/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,625 Kiêu Thi Huyên Trang 29/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,626 Nguyễn Lê Bao Trân 11/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,927 Hồ Nguyễn Bao Trân 12/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,728 Nguyễn Thành Tiến 01/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,929 Lê Ngọc Tiến 02/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,430 Hồ Anh Tiến 19/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,831 Thân Tấn Quân 04/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,132 Phan Minh Thư 04/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,333 Phạm Phú Quý 26/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,734 Nguyễn Nhật Thiện 01/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,935 Võ Thi Mai Thi 27/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,936 Nguyễn Phúc Phương Thanh 27/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,637 Lưu Minh Thắng 26/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,838 Nguyễn Thi Xuân Thấm 21/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,539 Nguyễn Hữu Tâm 06/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,240 Lưu Diệu Tâm 23/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,941 Nguyễn Đạt Hùng Sơn 01/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,742 Bùi Thi Thanh Thủy 27/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,743 Lê Nguyễn Đạt 14/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,644 Cao Tiểu My 12/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,945 Nguyễn Hướng Dương 29/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,646 Nguyễn Trương Ngọc Dung 15/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,947 Lê Thi Trang Dung 11/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,048 Phạm Ngọc Đức 13/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,049 Nguyễn Hữu Hiếu Đoan 16/03/99

Trang 2DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,350 Trương Văn Đạt 18/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,851 Đỗ Thanh Hà 28/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,052 Thái Thành Đạt 26/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,853 Phạm Ngọc Hà 29/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,554 Trần Hữu Mạnh Công 28/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,955 Ngô Linh Chi 14/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,256 Lê Hoàng Linh Châu 03/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,757 Ngô Huỳnh Quốc Bao 06/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,858 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 09/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,859 Tạ Đăng Quang Anh 02/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,960 Nguyễn Trần Phương Anh 08/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,761 Trần Võ Tấn Đạt 08/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,662 Nguyễn Công Huân 10/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,163 Nguyễn Thanh Minh 20/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,164 Vòng Nguyên Mẫn 19/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,065 Chu Huệ Mẫn 17/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,766 Nguyễn Phúc Lợi 27/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,667 Huỳnh Ngô Kim Lập 13/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,168 Trần Nguyễn Thạch Lam 01/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,269 Nguyễn Đức Khiêm 06/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,770 Vũ Khánh Duy 10/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,071 Tôn Nữ Thanh Huyên 14/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,872 Phan Ngọc Huyên Trang 14/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,873 Trần Phúc Hoàng 06/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,874 Trần Khai Hoàn 11/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,075 Võ Minh Hòa 07/03/99

Trang 3DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,276 Nguyễn Mai Khánh Hòa 10/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,777 Nguyễn Hữu Ngọc Hiếu 05/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,778 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh 07/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,179 Trần Huỳnh Bao Hân 01/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,780 Đặng Minh Kha 27/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,481 Huỳnh Thao Uyên 20/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,482 Lê Minh Trung 22/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,383 Trần Khai Doanh 19/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,084 Trần Thi Tuyết Đẹp 09/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,585 Nguyễn Trúc Lan Anh 05/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,586 Nguyễn Ngọc Như Ý 04/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,987 Cao Như Y 05/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,888 Phan Lan Vy 28/10/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,889 Lê Thùy Thúy An 22/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,390 Trần Lê Duy Uyên 16/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,791 Trần Nguyễn Mỹ Hằng 10/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,792 Nguyễn Thùy Bao Trúc 25/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,193 Nguyễn Minh Triết 03/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,594 Lê Thi Thanh Trà 17/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,495 Đào Phúc Toàn 19/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,296 Lê Kim Thủy 25/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,297 Lê Thi Thu Thùy 14/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,298 Võ Quang Thiện 12/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,199 Trần Ngọc Vĩnh 07/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,4100 Nguyễn Ngọc Châu Ngân 18/01/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,2101 Nguyễn Thi Ngọc Hương 29/06/99

Trang 4DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,6102 Đỗ Hoàng Nhật Duy 05/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,2103 Võ Thi Hồng Yến 30/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,4104 Bùi Thái Vinh 21/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,3105 Trần Thi Mỹ Vân 15/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,5106 Nguyễn Hữu Tình 16/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,7107 Nguyễn Diễm Quỳnh 24/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,0108 Trần Võ Thùy Duyên 16/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,8109 Nguyễn Thi Kim Ngân 08/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,8110 La Mạnh Tấn 20/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,1111 Nguyễn Đoàn Phương Ngân 02/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,5112 Huỳnh Thi Kim Loan 05/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,5113 Nguyễn Thi Hồng Kỷ 16/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,3114 Nguyễn Duy Hưng 15/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,0115 Lê Thi Kim Huệ 28/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,9116 Nguyễn Thúy Bách Hợp 09/01/99

41,540,0Tự do Nha Trang 1,5 9,0117 Hà Thẩm Quyên 27/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,7118 Phạm Yến Nhi 10/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,1119 Trần Lâm Vũ 31/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,6120 Nguyễn Minh Hiếu 06/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,9121 Nguyễn Thi Mỹ Hậu 03/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,5122 Ngụy Như Hồng Hạc 15/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,3123 Ngô Thụy Vân Hà 15/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,2124 Võ Đông Các 30/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,5125 Hoàng Hồng Ân 20/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,0126 Trần Đặng Vỹ Kiêu 16/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,8127 Đoàn Đức Thiện 01/02/99

Trang 5DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,0128 Nguyễn Thi Thanh Vy 20/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,5129 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,6130 Trần Thi Thanh Vân 04/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,0131 Trần Hạ Uyên 25/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,3132 Nguyễn Kiêu Thúy Uyên 10/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,3133 Đặng Phương Uyên 26/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,9134 Phan Thanh Tú 12/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 1,5 8,6135 Nguyễn Phúc Hoàng Luân 20/10/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,5136 Nguyễn Đoàn Minh Trung 02/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,1137 Nguyễn Thùy Lê Vy 15/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,9138 Trần Nguyễn Yến Nhi 26/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,6139 Bùi Ngọc Vân Anh 01/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,0140 Nguyễn Thi Bạch Sương 02/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,7141 Ngô Nhật Quyên 05/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,4142 Lê Nhật Quang 01/10/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,3143 Nguyễn Uyên Phương 23/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,8144 Nguyễn Phạm Bích Phương 27/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,9145 Nguyễn Hoàng Thi Diễm Phương 06/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,1146 Võ Thi Thanh Hồng 05/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,3147 Võ Thi Tuyết Nhung 16/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,5148 Lâm Trần Mai Huỳnh 06/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,3149 Huỳnh Khánh Nhi 30/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,3150 Trần Việt Thao Nguyên 31/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,8151 Phan Thi Kim Ngân 03/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,4152 Cao Long Nhất Minh 02/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,5153 Võ Thành Luân 23/12/99

Trang 6DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,2154 Cao Thi Thanh Kiêu 15/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 9,2155 Cao Thi Mỹ Khuyên 08/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,9156 Võ Trọng Thiên 09/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,4157 Lê Kim Bao Phương 21/03/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,9158 Nguyễn Kiêu Trinh 31/12/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 8,7159 Nguyễn Hoài Yến Trân 08/06/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 8,5160 Nguyễn Lê Phương Thao 26/04/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 8,9161 Dương Thi Thu Thao 17/03/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 9,0162 Lê Thời Tân 15/09/98

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 9,2163 Nguyễn Phan Hoài Nam 12/01/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 8,6164 Đặng Thi Thu Hương 25/11/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 9,4165 Nguyễn Ngọc Đình Huân 02/08/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,6166 Nguyễn Thi Hà 06/01/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,7167 Trần Long Vũ 10/10/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,7168 Nguyễn Thi Mỹ Duyên 14/11/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,8169 Ngô Nguyễn Hà Trang 03/11/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,3170 Lâm Khánh Trân 06/04/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,9171 Đào Hoàng Thi 25/11/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,8172 Võ Thi Thu Thao 09/04/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 9,0173 Diệp Phương Nhi 07/10/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,6174 Trần Võ Phương Linh 01/12/99

41,540,0THCS Lê Thanh Liêm-NT 1,5 8,7175 Hồ Ngọc Thúy 11/01/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,6176 Trần Hoàng Hai Yến 05/10/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 9,2177 Bùi Lê Thúy Quỳnh 05/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 1,5 9,0178 Phan Nguyễn Phương Uyên 16/02/99

41,540,0THCS Lê Thanh Liêm-NT 1,5 9,1179 Dương Trực Đông 10/02/99

Trang 7DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Lê Thanh Liêm-NT 1,5 9,0180 Nguyễn Thi Bé Bi 04/01/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,0181 Nguyễn Khánh Uyên 24/02/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,9182 Đỗ Anh Tú 31/01/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 9,0183 Lê Đoàn Mai Trinh 24/08/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,4184 Mai Ngọc Tuyết Trang 30/06/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 8,8185 Nguyễn Thi Phương Trinh 21/01/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,5186 Trần Thi Thu Thao 28/10/99

41,540,0THCS Cao Thắng-NT 1,5 9,1187 Huỳnh Thi Thúy Vy 21/07/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,7188 Phạm Hưng Quyên Phương 08/02/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,7189 Đậu Thi Hồng Nhung 30/04/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,1190 Dương Thúy Như 04/10/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,7191 Phạm Thi Yến Nhi 05/03/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,7192 Nguyễn Thanh Nhàn 21/07/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,2193 Hoàng Hai Nam 10/11/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 8,6194 Lưu Thi Thanh Hạ 30/05/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,8195 Phạm Đặng Toàn Diện 17/12/99

41,540,0THCS Lam Sơn-NT 1,5 9,2196 Phạm Ngọc Toàn 22/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9197 Nguyễn Thiên Huy 16/01/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8198 Mai Nguyễn Hoàng Nhi 21/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9199 Vũ Phan Minh Nguyệt 13/07/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,0200 Tôn Nữ Ngọc Minh 05/10/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,2201 Nguyễn Thi Thanh Mai 21/07/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,5202 Lê Công Tấn Lộc 22/01/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,5203 Huỳnh Trung Hoàng Lộc 17/08/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,2204 Phạm Thi Khánh Linh 21/07/99

41,540,0THCS Bùi Thi Xuân-NT 1,5 8,5205 Trần Thi Ngọc Hân 05/08/99

Trang 8DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,3206 Trần Tuấn Huy 23/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,5207 Đỗ Văn Phát 17/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,6208 Lê Hữu Quốc Huy 31/08/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7209 Phạm Minh Hoàng 18/01/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,6210 Đỗ Minh Hoàng 18/04/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,1211 Ngô Hoàng Thuận Hiếu 25/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,2212 Dương Gia Hân 28/09/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9213 Lê Ngọc Thành Đạt 19/01/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7214 Trần Thi Hồng Anh 27/06/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,5215 Trần Huỳnh Đăng Khoa 02/01/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,0216 Võ Hoàng Anh Thư 06/11/99

41,540,0THCS Bạch Đằng-NT 1,5 8,9217 Chu Thi Kim Yến 13/11/99

41,540,0THCS Bạch Đằng-NT 1,5 8,8218 Nguyễn Thi Thu Giang 22/08/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8219 Nguyễn Thi Kim Yến 29/06/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,1220 Hồ Tô Tường Vi 15/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8221 Nguyễn Tường Vân 15/10/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,1222 Nguyễn Hoài Trúc Uyên 09/07/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7223 Ngô Thái Cát Tường 25/04/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,0224 Nguyễn Thi Huỳnh Nhi 06/03/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,1225 Nguyễn Thi Phương Thùy 26/04/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,1226 Ngô Triêu Quỳnh Nhung 24/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,0227 Trần Thi Thanh Thư 10/09/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,6228 Nguyễn Thanh Thao 26/12/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7229 Lê Mai Chí Thao 19/04/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8230 Nguyễn Anh Thắng 26/09/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,1231 Nguyễn Ngọc Tân 08/06/99

Trang 9DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9232 Hồ Kiêu Thanh Tâm 16/07/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8233 Nguyễn Thành Phú 21/09/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 8,7234 Nguyễn Minh Anh 11/11/99

41,540,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9235 Đỗ Duy Tiên 25/03/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,5236 Nguyễn Trần Thao Ngân 23/07/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,0237 Hoàng Đặng Thu Thao 22/04/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4238 Đinh Thi Thanh Tâm 10/10/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,7239 Đào Duy Sang 01/08/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,2240 Trần Ngọc Như Quỳnh 05/11/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,6241 Trần Nam Phương 01/05/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,6242 Lê Thi Trúc Phương 04/06/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4243 Đào Thi Diệu Oanh 22/09/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,0244 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 04/07/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4245 Phạm Nguyên Bao Nhi 06/03/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,6246 Vương Hai Triêu 14/04/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4247 Lý Thanh Ngân 19/04/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,8248 Nguyễn Vũ Hoàng Linh 03/04/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4249 Trần Thu Huyên 02/09/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,2250 Huỳnh Đức Hoàng 01/09/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 9,2251 Nguyễn Thi Mỹ Duyên 18/07/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,7252 Nguyễn Thi Hạnh Dung 22/07/99

41,540,0THCS Lê Thanh Liêm-NT 1,5 9,0253 Phan Thi Kim Phụng 07/06/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,7254 Tô Nguyễn Hồng Nhung 09/07/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,9255 Trương Hoàng Khoa 29/01/99

41,540,0THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 1,5 8,6256 Nguyễn Lê Nguyên Thủy 07/06/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,8257 Trần Thi Mỹ Hậu 18/12/99

Trang 10DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 1,5 9,4258 Nguyễn Đình Duy 08/02/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,8259 Nguyễn Thi Thùy Trang 10/03/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,7260 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 12/12/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,7261 Võ Anh Phương 13/11/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 9,2262 Nguyễn Ngọc Lam Phương 31/10/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,6263 Phùng Nguyên Thao 30/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 9,1264 Nguyễn Thu Ngân 27/07/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,8265 Trần Minh Thao 16/05/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,7266 Nguyễn Khánh Hòa 23/04/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,3267 Ngô Ngọc Châu Anh 09/09/99

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,3268 Lê Nhật Trâm Anh 25/01/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,1269 Võ Khánh Yên 20/09/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,4270 Phạm Nguyễn Tường Vy 18/08/98

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,8271 Nguyễn Thi Thanh Trúc 14/04/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,5272 Ngô Kiêu Trinh 23/03/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,2273 Phạm Công Trường 23/07/95

41,540,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 9,3274 Trương Thi Kim Ngân 27/02/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 8,7275 Trần Như Thức 10/02/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,6276 Trần Sơn Huy 19/02/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,9277 Trần Quang Huy 08/12/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,4278 Hồ Trần Thi Thao Hiên 27/04/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 9,1279 Nguyễn Phước Duy 07/05/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,1280 Trần Anh Dũng 27/05/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 9,0281 Nguyễn Ngọc Thanh An 13/12/99

41,540,0THCS Lương Thế Vinh-NT 1,5 8,3282 Nguyễn Phi Thúy Huyên 31/03/99

41,540,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,1283 Bùi Quốc Anh 21/02/99

Trang 11DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,2284 Nguyễn Thi Xuân Tiên 01/03/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,7285 Văn Thi Phương Thao 15/08/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,0286 Phạm Minh Thiên Thơ 28/11/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 8,8287 Võ Đình Thinh 27/05/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,2288 Nguyễn Trung Thinh 26/07/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,2289 Đoàn Thi Ánh Phượng 01/01/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 8,6290 Hoàng Bùi Thiện Nhân 22/10/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,5291 Đỗ Thi Thúy Ngân 23/10/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,1292 Dương Cao Quỳnh Duyên 29/11/99

41,540,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,0293 Đỗ Trần Phương Uyên 24/05/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,9294 Đặng Ngọc Đức 29/05/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,1295 Đào Văn Trí 15/05/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,1296 Trần Thi Ngọc Trâm 19/09/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,6297 Võ Quang Toàn 12/08/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,0298 Võ Duy Thành 03/01/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,8299 Nguyễn Nhật Đông Phương 12/04/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 9,3300 Phan Thanh Diệp Loan 10/01/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,6301 Trần Quang Mai Linh 07/07/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,7302 Hàn Thi Thúy Linh 02/01/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,3303 Lê Quốc Huy 13/03/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,9304 Đặng Thông Nhật 04/07/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,2305 Trần Lê Minh Vũ 12/12/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,9306 Lâm Thanh Tuyên 04/11/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,8307 Nguyễn Nhật Tuyến 15/03/97

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,5308 Cao Ngọc Trinh 14/11/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 9,2309 Cao Phương Trang 25/07/99

Trang 12DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 13: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 8,7310 Nguyễn Thủy Tiên 18/06/99

41,540,0THCS Lý Thái Tổ-NT 1,5 9,0311 Bùi Trần Kim Thư 14/03/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,1312 Cao Khai 18/04/99

41,540,0THCS Lý Thường Kiệt-NT 1,5 8,5313 Nguyễn Khánh Huyên 24/02/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,8314 Lê Yến Ngọc 21/02/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9315 Nguyễn Thi Minh Thư 06/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6316 Mai Minh Thư 13/02/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9317 Lê Chí Thành 01/02/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,4318 Đào Ngọc Sang 12/08/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9319 Nguyễn Lê Quỳnh 14/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,5320 Ngô Hữu Phát 06/12/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,5321 Huỳnh Thinh Phát 16/04/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,1322 Nguyễn Hiên Thao Nhi 21/06/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,5323 Trần Quang Nhật 28/04/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,7324 Trinh Hoàng Vỹ 31/07/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6325 Trần Thi Thu Ngân 31/03/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0326 Trần Sa Mỹ Ngân 06/09/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6327 Phạm Kim Ngân 27/08/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6328 Nguyễn Phương Ái Mỹ 23/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6329 Trần Hương Mơ 09/07/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,8330 Nguyễn Quang Minh 19/09/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,7331 Nguyễn Ngọc Luân 11/09/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,3332 Lê Thi Khánh Nhi 14/06/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,9333 Nguyễn Trần Trung Hiếu 16/09/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,1334 Huỳnh Ngọc Phương Huyên 08/06/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,4335 Trần Thi Mỹ 03/07/99

Trang 13DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 14: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8336 Nguyễn Thi Họa Mi 15/08/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,5337 Trần Quỳnh Mai 12/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,3338 Võ Nguyễn Gia Linh 07/11/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,7339 Đặng Anh Khương 26/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,1340 Tô Nguyễn Thùy Khuê 20/08/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,5341 Nguyễn Thi Cẩm Tú 22/01/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6342 Ngô Quốc Minh Hoàng 13/01/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9343 Ngô Hà Phương Uyên 08/12/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,9344 Lê Trung Hậu 31/05/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,7345 Lê Thi Hương Giang 31/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,1346 Nguyễn Minh Đạt 21/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,5347 Trần Thi Kim Châu 08/07/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,9348 Hồ Thi Thục Ánh 21/08/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,3349 Nguyễn Trâm Anh 10/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,5350 Huỳnh Thi Kim Anh 10/07/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,1351 Cù Tống Hoài Linh 07/08/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6352 Lê Trí Hùng 29/05/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,6353 Nguyễn Đặng Thao Nhi 01/05/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,4354 Trần Ngọc Long 16/02/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9355 Lê Yến Vân 14/08/98

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,5356 Nguyễn Thục An Khương 22/11/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,0357 Nguyễn Đức Ty 28/10/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,0358 Phạm Mạnh Thắng 21/12/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,0359 Ngô Hồng Tâm 28/07/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,4360 Huỳnh Đăng Quang 15/05/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9361 Nguyễn Tấn Vũ 26/06/99

Trang 14DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 15: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9362 Nguyễn Lê Phương Nhi 25/05/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,7363 Đặng Bình Yên 29/10/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,3364 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 30/01/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,3365 Nguyễn Hoàng Bao Ngọc 15/07/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9366 Bùi Trọng Nghĩa 28/07/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,0367 Nguyễn Hòa Thu Lợi 10/07/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,1368 Quang Ngọc Hoài Linh 15/03/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,5369 Nguyễn Đăng Việt Linh 07/11/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,3370 Nguyễn Thiên Kim 18/11/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9371 Bao Khôi 11/03/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9372 Nguyễn Bích Minh Phương 12/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,3373 Đặng Ngọc Giao 18/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,0374 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 21/03/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0375 Nguyễn Đình Việt Khôi 16/09/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,8376 Trần Nguyên Khoa 20/02/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9377 Huỳnh Nguyễn Phương Khanh 01/04/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0378 Nguyễn Gia Huy 24/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6379 Nguyễn Việt Hùng 16/11/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0380 Lê Việt Hoàng 24/08/99

41,540,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,7381 Trương Kha Hân 29/01/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,9382 Lê Hoài Bao Hân 21/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,3383 Nguyễn Phương Linh 04/01/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,7384 Nguyễn Đình Duy 25/09/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,3385 Đoàn Minh Duy 08/12/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,6386 Hồ Thi Hà Dung 27/08/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,3387 Nguyễn Khoa Gia Bao 11/05/99

Trang 15DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 16: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,4388 Nguyễn Đặng Kim Bao 09/07/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,3389 Trương Tấn Bách 17/10/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0390 Nguyễn Trung Quỳnh Anh 27/12/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,8391 Nguyễn Trần Vân Anh 01/04/99

41,540,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 9,0392 Vũ Thi Thái Hòa 01/02/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,2393 Lâm Tâm Như 22/03/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8394 Hồ Diệp Bao Trâm 08/05/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,6395 Mai Trương Minh Thiện 11/09/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9396 Lê Văn Thiện 23/01/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9397 Bùi Võ Đức Thiên 11/03/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,2398 Nguyễn Thi Trường Thi 08/10/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9399 Nguyễn Thu Thao 03/09/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,6400 Nguyễn Phan Nguyên Thao 27/05/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,5401 Trần Thao Nguyên 21/12/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,3402 Võ Nguyễn Lam Quỳnh 01/05/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8403 Đặng Văn Trí 17/08/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,4404 Huỳnh Nguyên Nguyện 05/12/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9405 Mai Lê Bao Ngọc 02/11/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,5406 Hồ Ngọc Nga 06/08/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0407 Trần Ngọc Băng Linh 23/08/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9408 Nguyễn Phạm Trúc Linh 04/05/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8409 Cao Thiên Kim 04/05/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,6410 Kỳ Tuấn Khang 02/09/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8411 Lương Kim Sơn 08/11/99

41,540,0THPT Hà Huy Tập 1,5 9,2412 Tạ Duy Khánh 17/09/99

41,540,0Tự do Nha Trang 1,5 9,0413 Ngô Hạ Như 01/01/99

Trang 16DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 17: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0Tự do Nha Trang 1,5 8,2414 Nguyễn Dương Minh Nguyện 19/04/99

41,540,0Tự do Nha Trang 1,5 8,8415 Hoàng Ngọc Thiên Ân 09/09/99

41,540,0THPT Hermann Gmeiner 1,5 8,3416 Phạm Lê Hồng Minh 09/01/99

41,540,0THPT Hermann Gmeiner 1,5 8,8417 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 27/08/99

41,540,0THPT Hermann Gmeiner 1,5 8,9418 Trương Thi Thúy Hằng 02/03/99

41,540,0THPT Hermann Gmeiner 1,5 8,5419 Trần Thi Bích Hằng 10/03/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,7420 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 16/08/99

41,540,0THPT Hà Huy Tập 1,5 9,5421 Nguyễn Hoàng Bao Ngân 26/03/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0422 Đặng Nguyên Khánh Trang 02/08/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,4423 Lương Võ Hoàng Vy 18/07/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,1424 Trinh Thi Gia Viên 19/05/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,5425 Trần Đông Uyên 17/12/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,3426 Nguyễn Thục Uyên 20/09/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,2427 Nguyễn Hồng Tuyết 06/10/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0428 Nguyễn Thao Tuyên 26/02/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0429 Trần Nguyễn Thanh Trúc 13/09/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,2430 Phạm Trọng Hiếu 09/11/99

41,540,0THPT Hà Huy Tập 1,5 9,1431 Trần Anh Thư 24/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,2432 Võ Anh Thư 27/07/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,1433 Nguyễn Thi Ngân Hồng 11/01/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6434 Cao Minh Trực 21/03/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6435 Huỳnh Mai Trinh 20/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,0436 Lê Công Trí 23/07/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,2437 Nguyễn Đỗ Quỳnh Trang 29/11/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 9,3438 Lê Minh Thao Trân 08/12/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,9439 Bùi Lê Bao Trân 25/03/99

Trang 17DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 18: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8440 Mai Thi Xuân Vinh 08/06/99

41,538,0THCS Trưng Vương-NT 3,5 8,0441 Nguyễn Thi Phương Thủy 30/11/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,4442 Hoàng Hà Vy 04/01/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,0443 Trần Ngọc Minh Thư 20/07/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,0444 Nguyễn Vũ Anh Thư 06/05/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6445 Nguyễn Thi Minh Thư 17/12/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,6446 Nguyễn Hoàng Minh Thư 11/06/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,5447 Bùi Khánh Minh Thao 17/12/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,0448 Huỳnh Minh Phương 07/05/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8449 Lê Tấn Phong 21/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8450 Nguyễn Trần Phi Nhung 07/07/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,7451 Nguyễn Xuân Mai Trâm 08/06/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,8452 Trần Thi Ngọc Thao 30/11/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,5453 Đàm Mai Phương Uyên 12/07/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0454 Võ Thi Thúy Hằng 07/04/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,3455 Nguyễn Đàm Nguyên Anh 17/04/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0456 Lê Phương Anh 27/10/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,2457 Lê Duy Hoàng Ân 03/03/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,0458 Nguyễn Văn Thành An 29/09/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,6459 Phạm Thi Thu Trang 22/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,3460 Nguyễn Cao Nhã Uyên 21/11/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,5461 Lê Xuân Thể 19/08/99

41,540,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,3462 Đặng Lê Như Hoàng 23/03/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,7463 Nguyễn Hùng Phúc 28/01/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 9,0464 Nhữ Mai Hoàng Đan Phong 11/03/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 9,2465 Hoàng Lê Thanh Nhàn 30/09/99

Trang 18DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 19: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,3466 Trần Vũ Nguyên 22/05/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,6467 Nguyễn Hoàng Hà Khánh 14/07/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,8468 Nguyễn Thi Diệu Hòa 14/05/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,7469 Nguyễn Lê Tiến Đạt 13/09/99

41,540,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8470 Trần Huỳnh Như Ý 21/02/99

41,540,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 9,0471 Hoàng Thi Trang 11/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,0472 Trương Bao Khánh 20/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0473 Phạm Ngọc Kim Loan 05/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6474 Trần Thi Thùy Linh 08/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5475 Trần Nguyễn Nhật Linh 08/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0476 Nguyễn Thi Mỹ Linh 25/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,2477 Hà Khánh Lâm 18/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5478 Võ Nguyên Thanh Lam 03/08/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,2479 Bùi Gia Lai 16/11/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,0480 Nguyễn Mạnh Hùng 09/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4481 Võ Trọng Khiêm 27/07/99

41,539,0THCS Thái Nguyên-NT 2,5 8,6482 Phạm Hà Minh 31/01/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5483 Hoàng Nguyên Khang 18/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5484 Trần Thi Khánh Huyên 19/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5485 Nguyễn Thi Minh Huyên 25/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4486 Nguyễn Ngọc Bích Huyên 20/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0487 Nguyễn Ngọc Huy 12/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,2488 Mai Ngọc Huy 09/08/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6489 Lê Minh Anh Thư 15/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6490 Đào Trung Kiên 08/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6491 Võ Phương Nhi 15/10/99

Trang 19DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 20: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8492 Đoàn Trần Anh Thư 16/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,0493 Trương Đức Thinh 16/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5494 Nguyễn Ngọc Minh Thi 21/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0495 Trần Công Tâm 14/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7496 Mai Ngọc Như Quỳnh 10/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,2497 Lê Phương Quỳnh 05/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,3498 Lê Chi Quỳnh 07/11/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0499 Nguyễn Đình Long 05/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6500 Hoàng Yến Phương 27/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5501 Nguyễn Thi Lộc Minh 23/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,1502 Nhan Hiển Nhi 30/06/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,8503 Đinh Thi Diệu Hương 23/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0504 Phạm Thanh Thao Nguyên 26/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,9505 Tống Lê Bao Ngọc 23/11/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4506 Phan Thi Bao Ngọc 23/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7507 Nguyễn Minh Gia Nghi 27/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8508 Phan Nguyễn Thúy Nga 25/01/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7509 Võ Việt Hoàng 30/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5510 Đàm Ngọc Hương Quỳnh 31/03/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,9511 Nguyễn Ngọc Tú Trinh 25/08/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8512 Trần Phúc An Chinh 26/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8513 Shen Ching Ching 10/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4514 Huỳnh Thi Ngọc Ánh 17/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6515 Nguyễn Hoàng Anh 18/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6516 Trần Lê Vân An 14/09/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,8517 Huỳnh Kiêu Diễm Uyên 06/09/99

Trang 20DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 21: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,2518 Hồ Phương Uyên 21/11/98

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,0519 Hoàng Đăng Huy 29/07/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,7520 Huỳnh Võ Phương Trúc 07/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,9521 Dư Thụy Ca Dao 24/04/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,0522 Hồ Thanh Trinh 10/10/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,2523 Lê Ngọc Phương Thanh 29/07/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,3524 Nguyễn Minh Quân 31/07/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,2525 Nguyễn Xuân Phương 06/08/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,6526 Ngô Thi Thanh Nhàn 08/01/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,2527 Ngô Phương Thao Nguyên 17/05/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,6528 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/07/99

41,540,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,6529 Hồ Minh Trung 29/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8530 Đỗ Phan Ngọc Hân 17/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6531 Đặng Ngọc Cẩm Hòa 28/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5532 Vũ Minh Hiếu 25/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,5533 Nguyễn Minh Hiếu 16/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,1534 Vũ Đức Hiên 31/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,2535 Nguyễn Thi Thu Hiên 05/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,1536 Nguyễn Phương Hiên 15/11/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8537 Nguyễn Ngô Ngọc Hiên 01/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,2538 Lê Vũ Tâm Đan 28/01/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,0539 Lê Ngọc Bao Hân 21/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,2540 Trần Công Danh 24/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8541 Đoàn Ngọc Thanh Giang 12/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,1542 Phạm Xuân Bao Duy 13/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,1543 Lê Vương Duy 07/05/99

Trang 21DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 22: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,9544 Trần Việt Dũng 18/06/98

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4545 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 09/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,1546 Nguyễn Phúc Thùy Dung 26/10/99

41,539,0THCS Thái Nguyên-NT 2,5 8,9547 Mã Nhật Thiên Đinh 15/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8548 Nguyễn Yến Nhi 29/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5549 Đỗ Trân Hạnh 03/12/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,3550 Nguyễn Yên Phượng Vỹ 16/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6551 Phạm Lê Ngọc Tỷ 23/02/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9552 Trương Mỹ Linh Anh 09/01/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9553 Nguyễn Thi Hoàng Duyên 27/07/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,3554 Lê Thế Dũng 28/06/98

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,2555 Nguyễn Thi Hữu Doanh 14/08/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,5556 Nguyễn Quốc Duy 01/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6557 Trần Quốc Vỹ 19/03/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,1558 Hồ Mỹ Duyên 27/03/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,4559 Nguyễn Thi Mỹ Duyên 17/02/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,7560 Phạm Huỳnh Minh Thư 27/05/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8561 Võ Ngọc Linh Vy 20/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6562 Trần Thi Thanh Vân 30/10/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,9563 Cao Quỳnh Ngọc Hân 03/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,0564 Cao Thi Hồng Vân 15/07/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,0565 Trần Tấn Đạt 27/04/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,7566 Nguyễn Thi Hồng Vân 17/01/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,2567 Huỳnh Thi Thuận 27/06/98

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,4568 Lê Thi Kiêu Tiên 21/01/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 9,2569 Lương Thi Mai Thi 02/03/99

Trang 22DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 23: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 9,2570 Nguyễn Thi Thanh Tâm 23/04/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,6571 Trần Thi Minh Nguyệt 03/11/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 9,2572 Lại Thi Kim Yến 06/01/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,2573 Dương Thanh Tú 18/08/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4574 Trần Nguyễn Phi Việt 20/02/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,6575 Vũ Tấn Lộc 27/07/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,9576 Nguyễn Thi Thanh Kiêu 31/08/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 9,2577 Phan Diệp Gia Huy 01/03/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,6578 Phạm Thi Xuân Hòa 27/07/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,6579 Châu Quốc Việt 12/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7580 Nguyễn Minh Thư 07/11/99

41,540,0THCS Trần Hưng Đạo-NT 1,5 8,7581 Nguyễn Lê Quốc Trung 07/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5582 Nguyễn Lê Diệu Trang 24/11/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8583 Phạm Tần Kim Ty 28/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8584 Bùi Thi Thu Trà 29/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4585 An Ngọc Trâm 31/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,3586 Võ Khắc Tín 25/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,4587 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 11/04/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7588 Nguyễn Bao Trâm 16/07/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5589 Huỳnh Thi Xuân Trang 25/04/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,8590 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 09/02/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5591 Lê Thanh Trà 13/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6592 Lê Thi Ngọc Trang 08/10/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,6593 Hồ Viết Trung 03/06/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8594 Lê Thủy Tiên 03/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5595 Đào Mẫn Tú 15/01/99

Trang 23DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 24: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8596 Lê Hiên Thủy Tiên 25/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,5597 Trần Nguyễn Anh Thư 27/03/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 9,4598 Trần Lê Yến Thư 09/08/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,8599 Trần Kha Tú 30/09/99

41,540,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7600 Trương Minh Tùng 01/05/99

41,540,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 9,2601 Ngô Minh Hoàng 21/01/99

41,040,0THCS Lương Thế Vinh-NT 1,0 8,5602 Nguyễn Ngọc Thinh 30/12/99

41,040,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,0 8,4603 Lưu Bích Triêu 26/03/99

41,040,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,0 8,9604 Đặng Thi Ánh 19/11/99

41,040,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,0 8,9605 Phạm Trung Đức 04/11/99

41,040,0THCS Cao Thắng-NT 1,0 9,3606 Trần Thi Ngọc Ánh 25/08/99

41,040,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,0 8,7607 Trần Thi Như Ý 07/07/99

41,040,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,0 8,5608 Nguyễn Quang Huy 06/07/99

41,040,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,0 9,2609 Nguyễn Huy Minh Châu 10/05/99

41,040,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,0 9,3610 Bùi Thanh Tùng 05/06/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,7611 Phan Thanh Hậu 17/08/99

40,539,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,7612 Thái Thi Thanh Tâm 24/11/99

40,539,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,8613 Nguyễn Thái Phương Trinh 02/09/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,9614 Nguyễn Hoàng Châu Anh 18/06/99

40,539,0THCS Trần Nhật Duật-NT 1,5 8,8615 Huỳnh Trần Đan Trinh 10/12/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7616 Phạm Mỹ Huyên 31/07/99

40,539,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,9617 Nguyễn Đình Chí 08/04/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,7618 Phạm Thi Thu Hiên 28/09/99

40,539,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 9,7619 Nguyễn Thi Kim Nga 05/01/99

40,539,0THCS Nguyễn Công Trứ-NT 1,5 8,8620 Nguyễn Thi Hồng Hiếu 22/05/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7621 Lê Ngọc Lan Nhi 07/11/99

Trang 24DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 25: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

40,539,0THCS Phan Sào Nam-NT 1,5 8,7622 Đỗ Thành Đạt 04/10/99

40,539,0THPT Hermann Gmeiner 1,5 8,7623 Võ Đặng Trà Vy 13/03/99

40,539,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 8,9624 Nguyễn Hai Nhi 13/08/99

40,539,0THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 1,5 9,2625 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 25/08/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8626 Ngô Lương Gia Hân 12/12/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 9,2627 Trương Bao Hân 05/04/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 9,1628 Ngô Quốc Trường 30/10/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7629 Đặng Thi Nguyên Hạnh 29/11/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8630 Lê Thanh Ngọc Tuyên 16/08/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8631 Nguyễn Nguyên Nhật Linh 22/12/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7632 Trần Thanh Hiếu 09/01/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8633 Nguyễn Việt Phúc 06/10/99

40,539,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,3634 Phạm Thi Bao Uyên 18/07/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,7635 Nguyễn Tứ Đạt 15/05/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,9636 Nguyễn Ngọc Phúc 20/01/99

40,539,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,8637 Đỗ Phước Quang 18/05/99

40,539,0THCS Mai Xuân Thưởng-NT 1,5 8,7638 Ngô Lực Phương 16/08/99

40,539,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,7639 Hồ Nhật Luân 13/02/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,0640 Hồ Như Phương 03/02/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8641 Nguyễn Nhật Thanh Phương 25/08/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,9642 Nguyễn Minh Ngọc 28/08/99

40,539,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 8,8643 Nguyễn Ngọc Thao Trinh 07/02/99

40,539,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,9644 Cao Nguyễn Hoài Thư 27/07/99

40,539,0THCS Lương Đinh Của-NT 1,5 9,0645 Phạm Thi Mỹ Xuân 01/03/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,9646 Nguyễn Quý Thiện 23/03/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 9,1647 Trần Trọng Thiện 19/03/99

Trang 25DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng

Page 26: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN (NGUYỆN VỌNG 1) VÀO …lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/DS lớp 10/13 LTTrong (NV1... · NĂM HỌC 2014-2015 Kèm theo Quyết định số

ĐXTKQ

THCSHọc sinh trường

Điểm

TBCN

Số

TTHọ và tên Ngày sinh Ghi chú

Điểm

ƯT-KK

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8648 Huỳnh Anh Tuấn 20/02/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8649 Lê Tiến Trung 23/12/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8650 Lê Thi Thủy Trúc 24/06/99

40,539,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,7651 Nguyễn Giang Lan Anh 24/11/99

40,539,0THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 1,5 8,7652 Lê Hoàng Vĩnh 11/02/99

40,539,0THCS Thái Nguyên-NT 1,5 8,7653 Lê Thao Hiên 11/10/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,7654 Hoàng Nhất Ái Linh 06/01/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,7655 Phạm Bá Lợi 05/03/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9656 Nguyễn Hoàng Thao Nguyên 17/01/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,7657 Văn Phan Bích Vy 25/08/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8658 Nguyễn Hoàng Gia Vỹ 29/11/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9659 Huỳnh Lê Ngân 21/01/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,8660 Hồ Thao Miên 15/05/99

40,539,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,7661 Nguyễn Tuấn Kiệt 15/12/99

40,539,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,9662 Huỳnh Minh Tường 26/09/99

40,539,0THCS Âu Cơ-NT 1,5 8,8663 Nguyễn Trần Thanh Trang 12/08/99

40,539,0THCS Nguyễn Khuyến-NT 1,5 8,8664 Võ Anh Thư 05/08/99

40,539,0THCS Trưng Vương-NT 1,5 8,8665 Phạm Minh Tâm 16/09/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,8666 Nguyễn Vũ Minh Anh 04/03/99

40,539,0THCS Nguyễn Hiên-NT 1,5 8,7667 Hồ Huỳnh Kim Ngân 18/01/99

40,539,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,8668 Đào Thi Thu Uyên 11/07/99

40,539,0THCS Võ Thi Sáu-NT 1,5 8,7669 Hồ Thi Thanh Trinh 10/10/99

40,539,0THCS Trần Quốc Toan-NT 1,5 8,7670 Nguyễn Hồng Hoa 04/07/99

40,539,0THCS Võ Văn Ký-NT 1,5 8,9671 Nguyễn Xuân Mai 27/04/99

Danh sách này có 671 thí sinh trúng tuyển.

Trang 26DS trúng tuyển NV1 - Trường THPT Lý Tự Trọng