phong thủy và nhân tướng học trong tuyển dụng
DESCRIPTION
Một tài liệu vô cùng hay và có ích cho các bạn làm HR được chia sẻ từ Hội thảo Nhân tướng học trong công tác Tuyển dụng tổ chức bởi Hiệp hội nhân sự HRA tháng 3/2014 vừa qua. Hy vọng đây sẽ là tài liệu có ích và giúp HR tuyển chọn được người tài cho doanh nghiệp của mình. Mywork đồng hành cùng bạn trong quá trình tìm kiếm việc làm và tuyển dụng hiệu quả. http://mywork.vnTRANSCRIPT
Di n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả ƯDi n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả Ư
Đ HOÀNG TOÀNỖĐ HOÀNG TOÀNỖĐ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộĐ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộ
PHONG TH Y VÀ NHÂN T NG H CỦ ƯỚ ỌPHONG TH Y VÀ NHÂN T NG H CỦ ƯỚ ỌV I CÔNG TÁC TUY N D NGỚ Ể ỤV I CÔNG TÁC TUY N D NGỚ Ể Ụ
Hà N i, 22-3-2014ộHà N i, 22-3-2014ộ
CÁC N I DUNG CHÍNHỘCÁC N I DUNG CHÍNHỘ
A.A. V trí c a công tác Tuy n d ng Nhân s ị ủ ể ụ ựV trí c a công tác Tuy n d ng Nhân s ị ủ ể ụ ự
(c a m t T ch c)ủ ộ ổ ứ (c a m t T ch c)ủ ộ ổ ứ
B.B. T ng quan Công tác Tuy n d ng Nhân sổ ể ụ ựT ng quan Công tác Tuy n d ng Nhân sổ ể ụ ự
C.C. M t s Ph ng pháp Nh n d ng ộ ố ươ ậ ạM t s Ph ng pháp Nh n d ng ộ ố ươ ậ ạ
(mô hình tuy n ch n nhân s )ể ọ ự (mô hình tuy n ch n nhân s )ể ọ ự
D.D. Nguyên t c S d ng Nhân sắ ử ụ ựNguyên t c S d ng Nhân sắ ử ụ ự
E.E. Tài li u tham kh oệ ảTài li u tham kh oệ ả
A. V TRÍ C A CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỊ Ủ Ể Ụ ỰA. V TRÍ C A CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỊ Ủ Ể Ụ Ự
B cướB cướ
66 Đ i m i, thích nghi ổ ớĐ i m i, thích nghi ổ ớ(Tr phong)ị(Tr phong)ị
55 Thu đ c k t qu ượ ế ảThu đ c k t qu ượ ế ả(Tr hi u)ị ệ(Tr hi u)ị ệ
44 Ph ng th c v n ươ ứ ậPh ng th c v n ươ ứ ậhành (Tr thu t)ị ậhành (Tr thu t)ị ậ
S d ng ngu n l c và ử ụ ồ ựS d ng ngu n l c và ử ụ ồ ựquan h môi tr ngệ ườquan h môi tr ngệ ườ
Vi c dùng ng i ệ ườVi c dùng ng i ệ ườ(s d ng ng i)ử ụ ườ(s d ng ng i)ử ụ ườ
33Ngu n l c ồ ựNgu n l c ồ ự(Tr tài)ị(Tr tài)ị
2. Ti nề2. Ti nề3. Thông tin3. Thông tin4. Thi t bế ị4. Thi t bế ị
1. Con ng iườ1. Con ng iườ(T ch t)ố ấ(T ch t)ố ấ
22 B máy (Tr th )ộ ị ểB máy (Tr th )ộ ị ể- M t b ngặ ằ- M t b ngặ ằ- C c u t ch c (tiêu chu n con ng i)ơ ấ ổ ứ ẩ ườ- C c u t ch c (tiêu chu n con ng i)ơ ấ ổ ứ ẩ ườ- C ch v n hànhơ ế ậ- C ch v n hànhơ ế ậ
11 Đ ng l i chi n ườ ố ếĐ ng l i chi n ườ ố ếl c (Tr đ o)ượ ị ạl c (Tr đ o)ượ ị ạ
- S m nh, m c tiêu t ch cứ ệ ụ ổ ứ- S m nh, m c tiêu t ch cứ ệ ụ ổ ứ- Các tri t lý ho t đ ngế ạ ộ- Các tri t lý ho t đ ngế ạ ộ
B. T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỔ Ể Ụ ỰB. T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỔ Ể Ụ Ự
1. Khái ni mệ1. Khái ni mệ1.1. Tuy n d ngể ụ1.1. Tuy n d ngể ụ
Tuy n d ng ể ụTuy n d ng ể ụnhân sựnhân sự
Tiêu chu n ẩTiêu chu n ẩt ch c c n cóổ ứ ầt ch c c n cóổ ứ ầ
Nh n d ngậ ạNh n d ngậ ạTuy n ch nể ọTuy n ch nể ọ S d ngử ụS d ngử ụ
T ng t tâm sinhướ ựT ng t tâm sinhướ ự
Khuôn m t không bi t nói d iặ ế ốKhuôn m t không bi t nói d iặ ế ố
1.2. 1.2. D ngạD ngạ : Là m t nhóm các đ i t ng có cùng m t s thu c ộ ố ượ ộ ố ộ: Là m t nhóm các đ i t ng có cùng m t s thu c ộ ố ượ ộ ố ộ
tính cho b i m t s d u hi u gi ng nhau.ở ộ ố ấ ệ ốtính cho b i m t s d u hi u gi ng nhau.ở ộ ố ấ ệ ố
1.3. 1.3. Nh n d ngậ ạNh n d ngậ ạ : Là khoa h c nh n bi t m t Con ng i (đ ọ ậ ế ộ ườ ồ: Là khoa h c nh n bi t m t Con ng i (đ ọ ậ ế ộ ườ ồ
v t, s v t, hi n t ng) thu c vào m t d ng nào v i các ậ ự ậ ệ ượ ộ ộ ạ ớv t, s v t, hi n t ng) thu c vào m t d ng nào v i các ậ ự ậ ệ ượ ộ ộ ạ ớ
T ch t và Tiêu chu n nào đó.ố ấ ẩT ch t và Tiêu chu n nào đó.ố ấ ẩ
1.4. 1.4. Vai trò c a nh n d ng trong công tác tuy n d ng ủ ậ ạ ể ụVai trò c a nh n d ng trong công tác tuy n d ng ủ ậ ạ ể ụ
nhân sựnhân sự: Là ch n và tìm đúng m t Con ng i c th vào ọ ộ ườ ụ ể: Là ch n và tìm đúng m t Con ng i c th vào ọ ộ ườ ụ ể
m t v trí công tác nh t đ nh c a T ch c – cho b i các t ộ ị ấ ị ủ ổ ứ ở ốm t v trí công tác nh t đ nh c a T ch c – cho b i các t ộ ị ấ ị ủ ổ ứ ở ố
ch t và tiêu chu n c th .ấ ẩ ụ ểch t và tiêu chu n c th .ấ ẩ ụ ể
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
2. Căn c đ nh n d ng con ng i: ứ ể ậ ạ ườ2. Căn c đ nh n d ng con ng i: ứ ể ậ ạ ườ
C u trúc các nhân t thành đ t cá nhânấ ố ạC u trúc các nhân t thành đ t cá nhânấ ố ạa. Kinh nghi mệa. Kinh nghi mệ
STTSTT Nhân tốNhân tố %%11 B n m nh (Phúc ph n)ả ệ ậB n m nh (Phúc ph n)ả ệ ậ 1818
22 Đ i v n (chu kỳ 10 năm)ạ ậĐ i v n (chu kỳ 10 năm)ạ ậ 3030
33 L u niênưL u niênư 1212
44 Phong th yủPhong th yủ 1010
55 N l c cá nhânỗ ựN l c cá nhânỗ ự 1010
66 Tích đ c, vi c thi nứ ệ ệTích đ c, vi c thi nứ ệ ệ 88
77 Môi tr ng s ng, xã h iườ ố ộMôi tr ng s ng, xã h iườ ố ộ 44
88 Đào t o, giáo d cạ ụĐào t o, giáo d cạ ụ 44
99 Tính danh, tên g iọTính danh, tên g iọ 44
C ngộC ngộ 100100
b. Các nhân t c b n phân bi t con ng iố ơ ả ệ ườb. Các nhân t c b n phân bi t con ng iố ơ ả ệ ườ
- Năng l c (b m sinh + rèn luy n)ự ẩ ệ- Năng l c (b m sinh + rèn luy n)ự ẩ ệ
- Tính cách (b m sinh + môi tr ng)ẩ ườ- Tính cách (b m sinh + môi tr ng)ẩ ườ
- Tính khí (b m sinh)ẩ- Tính khí (b m sinh)ẩ
- Xu h ngướ- Xu h ngướ
NóngNóng Linh Linh ho tạho tạ
Tr mầTr mầ u s uƯ ầu s uƯ ầ
C ng đ ho t đ ngườ ộ ạ ộC ng đ ho t đ ngườ ộ ạ ộ
Th i gianờTh i gianờ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
2. Các b c th c hi n vi c tuy n ch n nhânướ ự ệ ệ ể ọ2. Các b c th c hi n vi c tuy n ch n nhânướ ự ệ ệ ể ọ
Thành l p ti u ban ậ ểThành l p ti u ban ậ ểtuy n ch nể ọtuy n ch nể ọ
Xác đ nh tiêu chu n ị ẩXác đ nh tiêu chu n ị ẩl a ch nự ọl a ch nự ọ
Ch n ph ng phápọ ươCh n ph ng phápọ ươtuy n ch nể ọtuy n ch nể ọ
Ch n ngày và n iọ ơCh n ngày và n iọ ơtuy n ch nể ọtuy n ch nể ọ
Ti n hành vi c ế ệTi n hành vi c ế ệtuy n ch nể ọtuy n ch nể ọ
Đ a ra k t lu nư ế ậĐ a ra k t lu nư ế ậ
Ph ng pháp ươPh ng pháp ươnh n d ngậ ạnh n d ngậ ạ
Hình thành nguyên Hình thành nguyên t c tuy n ch nắ ể ọt c tuy n ch nắ ể ọ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
4. Nguyên t c tuy n ch n: Là các ràng bu c ph iắ ể ọ ộ ả4. Nguyên t c tuy n ch n: Là các ràng bu c ph iắ ể ọ ộ ả
tuân th khi ti n hành tuy n ch n:ủ ế ể ọtuân th khi ti n hành tuy n ch n:ủ ế ể ọ
- Bám sát m c tiêu (t vi c tìm ng i)ụ ừ ệ ườ- Bám sát m c tiêu (t vi c tìm ng i)ụ ừ ệ ườ
- Có tính kh thiả- Có tính kh thiả
- Khách quan, công b ng, công tâmằ- Khách quan, công b ng, công tâmằ
- Ng u nhiênẫ- Ng u nhiênẫ
- Th ng kê đám đôngố- Th ng kê đám đôngố
- Có văn hóa- Có văn hóa
- Có phân bi t n ng, nhệ ặ ẹ- Có phân bi t n ng, nhệ ặ ẹ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
5. Ph ng pháp tuy n ch n – Ph ng pháp nh n ươ ể ọ ươ ậ5. Ph ng pháp tuy n ch n – Ph ng pháp nh n ươ ể ọ ươ ậ
d ng:ạd ng:ạLà các cách có th và có ch đích đ đánh giá chính xác m t conể ủ ể ộLà các cách có th và có ch đích đ đánh giá chính xác m t conể ủ ể ộ
ng i thu c d ng nào (đ t các t ch t, tiêu chu n mà t ch c ườ ộ ạ ạ ố ấ ẩ ổ ứng i thu c d ng nào (đ t các t ch t, tiêu chu n mà t ch c ườ ộ ạ ạ ố ấ ẩ ổ ứ
đ nhịđ nhị
tuy n l a đ nh n và đ a vào s d ng trong t ch c):ể ự ể ậ ư ử ụ ổ ứtuy n l a đ nh n và đ a vào s d ng trong t ch c):ể ự ể ậ ư ử ụ ổ ứ
- Tr c nghi m tâm sinh lý (IQ, EQ, AQ)ắ ệ- Tr c nghi m tâm sinh lý (IQ, EQ, AQ)ắ ệ
- Quan sát hình dáng- Quan sát hình dáng
- Nghiên c u lý l chứ ị- Nghiên c u lý l chứ ị
- Chiêm tinh h c ph ng tâyọ ươ- Chiêm tinh h c ph ng tâyọ ươ
- D ch h c (I Ching)ị ọ- D ch h c (I Ching)ị ọ
- T Bình (T tr )ử ứ ụ- T Bình (T tr )ử ứ ụ
- T viử- T viử
- Phong th yủ- Phong th yủ
- Đi u đ ng th v.v.ề ộ ử- Đi u đ ng th v.v.ề ộ ử
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ ỰT NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
C. M T S PH NG PHÁP NH N D NGỘ Ố ƯƠ Ậ ẠC. M T S PH NG PHÁP NH N D NGỘ Ố ƯƠ Ậ Ạ
1. Ph ng pháp tr c nghi m Tâm lýươ ắ ệ1. Ph ng pháp tr c nghi m Tâm lýươ ắ ệ
a. Ch s IQ (Trí tu - Intelligence Quotiens)ỉ ố ệa. Ch s IQ (Trí tu - Intelligence Quotiens)ỉ ố ệ
b. Ch s EQ (Ý chí – Emotion Quotiens)ỉ ốb. Ch s EQ (Ý chí – Emotion Quotiens)ỉ ố
c. Ch s AQ (Ngh ch lý – Adversity Quotiens)ỉ ố ịc. Ch s AQ (Ngh ch lý – Adversity Quotiens)ỉ ố ị
2. Ph ng pháp quan sát hình dángươ2. Ph ng pháp quan sát hình dángươ2.1. Theo dáng ng i (Jevidon, Kretschemer, K.Levy)ườ2.1. Theo dáng ng i (Jevidon, Kretschemer, K.Levy)ườ
a) Lo i ng i m nh kh nhạ ườ ả ảa) Lo i ng i m nh kh nhạ ườ ả ả- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ : Thân hình phát tri n m nh v chi u cao, kémể ạ ề ề: Thân hình phát tri n m nh v chi u cao, kémể ạ ề ề
b ngang, c dài, m t dài, vai xuôi, các chi dài và thon, nh cân,ề ổ ặ ẹb ngang, c dài, m t dài, vai xuôi, các chi dài và thon, nh cân,ề ổ ặ ẹ
đôi m t tinh ranh, gi c ng không sâu, hay chóng m t.ắ ấ ủ ặđôi m t tinh ranh, gi c ng không sâu, hay chóng m t.ắ ấ ủ ặ
- Đ c đi m tâm lýặ ể- Đ c đi m tâm lýặ ể : Ph n ng nhanh nh ng c ch lúng túng, gi ngả ứ ư ử ỉ ọ: Ph n ng nhanh nh ng c ch lúng túng, gi ngả ứ ư ử ỉ ọ
nói y u, nh y c m quá cao v i đau đ n, không ch u n i ti ng n;ế ạ ả ớ ớ ị ổ ế ồnói y u, nh y c m quá cao v i đau đ n, không ch u n i ti ng n;ế ạ ả ớ ớ ị ổ ế ồ
có kh năng t ki m ch . Hay phân tích m x n i tâm, tình c mả ự ề ế ổ ẻ ộ ảcó kh năng t ki m ch . Hay phân tích m x n i tâm, tình c mả ự ề ế ổ ẻ ộ ả
kín đáo, thiên v ho t đ ng trí óc (thích ch i c , ham đ c sách).ề ạ ộ ơ ờ ọkín đáo, thiên v ho t đ ng trí óc (thích ch i c , ham đ c sách).ề ạ ộ ơ ờ ọ
Thích cái m i l , ch ng l i ho c coi th ng nh ng cái gì thu c vớ ạ ố ạ ặ ườ ữ ộ ềThích cái m i l , ch ng l i ho c coi th ng nh ng cái gì thu c vớ ạ ố ạ ặ ườ ữ ộ ề
truy n th ng có tính khuôn sáo t m th ng. T duy tr u t ngề ố ầ ườ ư ừ ượtruy n th ng có tính khuôn sáo t m th ng. T duy tr u t ngề ố ầ ườ ư ừ ượ
phát tri n. Trong quan h v i ng i khác thi u c i m , thái đ khóể ệ ớ ườ ế ở ở ộphát tri n. Trong quan h v i ng i khác thi u c i m , thái đ khóể ệ ớ ườ ế ở ở ộ
l ng tr c khi g p khó khăn, tr c tr , bu n s u hay cô đ c.ườ ướ ặ ắ ở ồ ầ ộl ng tr c khi g p khó khăn, tr c tr , bu n s u hay cô đ c.ườ ướ ặ ắ ở ồ ầ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) Lo i béoạb) Lo i béoạ
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ : Có thân hình béo t t, tròn trĩnh, phát tri n vố ể ề: Có thân hình béo t t, tròn trĩnh, phát tri n vố ể ề
b ngang, m t to ph , c ng n, ng c và b ng to, vai h p, các chiề ặ ị ổ ắ ự ụ ẹb ngang, m t to ph , c ng n, ng c và b ng to, vai h p, các chiề ặ ị ổ ắ ự ụ ẹ
ng n, da m n màng, đ u to và tròn, d b hói. Gi c ng sâu và dài.ắ ị ầ ễ ị ấ ủng n, da m n màng, đ u to và tròn, d b hói. Gi c ng sâu và dài.ắ ị ầ ễ ị ấ ủ
- Đ c đi m tâm lýặ ể- Đ c đi m tâm lýặ ể : Ph n ng h i ch m, t th và đ ng tác o l , ả ứ ơ ậ ư ế ộ ẻ ả: Ph n ng h i ch m, t th và đ ng tác o l , ả ứ ơ ậ ư ế ộ ẻ ả
tính h h i, t mãn, giao du r ng, thân thi n, thích ăn u ng, tôn ồ ở ự ộ ệ ốtính h h i, t mãn, giao du r ng, thân thi n, thích ăn u ng, tôn ồ ở ự ộ ệ ố
sùng nh ng gì thu c v truy n th ng, hay th mình vào h i c tu iữ ộ ề ề ố ả ồ ứ ổsùng nh ng gì thu c v truy n th ng, hay th mình vào h i c tu iữ ộ ề ề ố ả ồ ứ ổ
th , không ch u đ c c nh cô đ n, khi g p r i ro r t c n nhi u ơ ị ượ ả ơ ặ ủ ấ ầ ềth , không ch u đ c c nh cô đ n, khi g p r i ro r t c n nhi u ơ ị ượ ả ơ ặ ủ ấ ầ ề
ng i an i, mau n c m t, t ra t t b ng, có tài quy t đoán, thích ườ ủ ướ ắ ỏ ố ụ ếng i an i, mau n c m t, t ra t t b ng, có tài quy t đoán, thích ườ ủ ướ ắ ỏ ố ụ ế
cái c th , không u t duy tr u t ng.ụ ể ư ư ừ ượcái c th , không u t duy tr u t ng.ụ ể ư ư ừ ượ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) Lo i c b p (l c sĩ)ạ ơ ắ ực) Lo i c b p (l c sĩ)ạ ơ ắ ự
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ : Có h x ng c phát tri n, vai r ng ng c n , ệ ươ ơ ể ộ ự ở: Có h x ng c phát tri n, vai r ng ng c n , ệ ươ ơ ể ộ ự ở
t chi dài, da thô.ứt chi dài, da thô.ứ
- Đ c đi m tâm lýặ ể- Đ c đi m tâm lýặ ể : Ph n ng m nh m nhanh g n, c ch đ ng tácả ứ ạ ẽ ọ ử ỉ ộ: Ph n ng m nh m nhanh g n, c ch đ ng tácả ứ ạ ẽ ọ ử ỉ ộ
D t khoát, th ng th n, m ĩ. Có s c ch u đ ng cao, thích rèn luy nứ ẳ ắ ầ ứ ị ự ệD t khoát, th ng th n, m ĩ. Có s c ch u đ ng cao, thích rèn luy nứ ẳ ắ ầ ứ ị ự ệ
thân th ,ho t đ ng đa d ng, coi th ng khó khăn gian kh , thíchể ạ ộ ạ ườ ổthân th ,ho t đ ng đa d ng, coi th ng khó khăn gian kh , thíchể ạ ộ ạ ườ ổ
quy n l c, hay ghen tuông, thích thanh toán đ i th , ăn u ng ề ự ố ủ ốquy n l c, hay ghen tuông, thích thanh toán đ i th , ăn u ng ề ự ố ủ ố
khôngkhông
c u kỳ. Khi g p khó ch u, r i ro thì l p t c có nh ng hành đ ngầ ặ ị ủ ậ ứ ữ ộc u kỳ. Khi g p khó ch u, r i ro thì l p t c có nh ng hành đ ngầ ặ ị ủ ậ ứ ữ ộ
m nh m , khi r u vào thì t ra hung hãn d t n, ho t bát, năng ạ ẽ ượ ỏ ữ ợ ạm nh m , khi r u vào thì t ra hung hãn d t n, ho t bát, năng ạ ẽ ượ ỏ ữ ợ ạ
nổnổ
và hóm h nh, nhu c u tình d c cao.ỉ ầ ụvà hóm h nh, nhu c u tình d c cao.ỉ ầ ụ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.2. Theo khuôn m tặ2.2. Theo khuôn m tặ
a) D ng Kim tinhạa) D ng Kim tinhạ
M t tròn hay trái xoan, đ p, mi ngặ ẹ ệM t tròn hay trái xoan, đ p, mi ngặ ẹ ệ
l n, Môi dày, mũi ng n, trán v aớ ắ ừl n, Môi dày, mũi ng n, trán v aớ ắ ừ
ho c nh tròn), m t tròn to sáng,ặ ỏ ắho c nh tròn), m t tròn to sáng,ặ ỏ ắ
c m tròn lúm đ ng ti n. Tính tìnhằ ồ ềc m tròn lúm đ ng ti n. Tính tìnhằ ồ ề
hòa nhã d u dàng, d hòa mình vàoị ễhòa nhã d u dàng, d hòa mình vàoị ễ
gia đình, xã h i. Có thiên t nghộ ư ệgia đình, xã h i. Có thiên t nghộ ư ệ
thu t, yêu đ i, d c m xúc.ậ ờ ễ ảthu t, yêu đ i, d c m xúc.ậ ờ ễ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) D ng M c tinhạ ộb) D ng M c tinhạ ộ
M t nhi u th t, to l n, th ng vuông ặ ề ị ớ ườM t nhi u th t, to l n, th ng vuông ặ ề ị ớ ườ
dài, c m b nh, trán r ng, mày cong ằ ạ ộdài, c m b nh, trán r ng, mày cong ằ ạ ộ
hay hình d u mũi, m t sáng, có cái ấ ắhay hình d u mũi, m t sáng, có cái ấ ắ
nhìn đ ng đ n, mũi ng n, môi dày. ứ ắ ắnhìn đ ng đ n, mũi ng n, môi dày. ứ ắ ắ
Vui v , sáng su t, a ho t đ ng, có ẻ ố ư ạ ộVui v , sáng su t, a ho t đ ng, có ẻ ố ư ạ ộ
đ u óc t ch c, qu n lý t t.ầ ổ ứ ả ốđ u óc t ch c, qu n lý t t.ầ ổ ứ ả ố
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) D ng Th y tinhạ ủc) D ng Th y tinhạ ủ
M t hình tam giác có góc c nh, ặ ạM t hình tam giác có góc c nh, ặ ạ
m ng, mũi nh n, c m nh n, m t ỏ ọ ằ ọ ắm ng, mũi nh n, c m nh n, m t ỏ ọ ằ ọ ắ
nh linh đ ng, trán r ng. Thông ỏ ộ ộnh linh đ ng, trán r ng. Thông ỏ ộ ộ
minh, linh ho t, nh ng không b n ạ ư ềminh, linh ho t, nh ng không b n ạ ư ề
chí, đôi khi r t l nh lùng.ấ ạchí, đôi khi r t l nh lùng.ấ ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d) D ng H a tinhạ ỏd) D ng H a tinhạ ỏ
M t to, gò má th p, quai hàm to ặ ấM t to, gò má th p, quai hàm to ặ ấ
vuông, đ a ra tr c, trán nhăn, m t ư ướ ắvuông, đ a ra tr c, trán nhăn, m t ư ướ ắ
nh , mi ng m ng góc mi ng r ỏ ệ ỏ ệ ủnh , mi ng m ng góc mi ng r ỏ ệ ỏ ệ ủ
xu ng, đi u b c ng r n. Bi u l ố ệ ộ ứ ắ ể ộxu ng, đi u b c ng r n. Bi u l ố ệ ộ ứ ắ ể ộ
m t ý chí m nh m , nhi u ngh l c.ộ ạ ẽ ề ị ựm t ý chí m nh m , nhi u ngh l c.ộ ạ ẽ ề ị ự
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e) D ng Th tinhạ ổe) D ng Th tinhạ ổ
M t dài, nh , mũi x ng, m t sâu ặ ỏ ươ ắM t dài, nh , mũi x ng, m t sâu ặ ỏ ươ ắ
bu n, trán cao, mi ng m ng, không ồ ệ ỏbu n, trán cao, mi ng m ng, không ồ ệ ỏ
th c t , chia thành 3 c p đ i nhau ự ế ặ ốth c t , chia thành 3 c p đ i nhau ự ế ặ ố
(1: Th tinh d ng lý trí, 2: Th tinh ổ ạ ổ(1: Th tinh d ng lý trí, 2: Th tinh ổ ạ ổ
d ng ho t đ ng, 3: Th tinh d ng ạ ạ ộ ổ ạd ng ho t đ ng, 3: Th tinh d ng ạ ạ ộ ổ ạ
tình c m).ảtình c m).ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g) D ng Đ a tinhạ ịg) D ng Đ a tinhạ ị
Là ng i có hình t ng n ng n , ườ ướ ặ ềLà ng i có hình t ng n ng n , ườ ướ ặ ề
hàm to, trán nh : Có b n năng th c ỏ ả ựhàm to, trán nh : Có b n năng th c ỏ ả ự
t , a thích ho t đ ng nh ng ch m ế ư ạ ộ ư ật , a thích ho t đ ng nh ng ch m ế ư ạ ộ ư ậ
ch p.ạch p.ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h) D ng Thái D ng tinh (Nh t tinh)ạ ươ ậh) D ng Thái D ng tinh (Nh t tinh)ạ ươ ậ
M t mũi đ p đ nh ng i H a tinh ặ ẹ ẽ ư ườ ỏM t mũi đ p đ nh ng i H a tinh ặ ẹ ẽ ư ườ ỏ
nh ng n nang h n, c m tròn h n, ư ở ơ ằ ơnh ng n nang h n, c m tròn h n, ư ở ơ ằ ơ
m t sáng to, trán r ng: R t đ ắ ộ ấ ộm t sáng to, trán r ng: R t đ ắ ộ ấ ộ
l ng, tính t t, thông minh, a ượ ố ưl ng, tính t t, thông minh, a ượ ố ư
ngh thu t. Ng i t a ra s đi u ệ ậ ườ ỏ ự ềngh thu t. Ng i t a ra s đi u ệ ậ ườ ỏ ự ề
hòa, sáng s a.ủhòa, sáng s a.ủ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i) D ng Thái Âm tinh (Nguy t tinh)ạ ệi) D ng Thái Âm tinh (Nguy t tinh)ạ ệ
Là ng i m t tròn nh trăng r m, ườ ặ ư ằLà ng i m t tròn nh trăng r m, ườ ặ ư ằ
mũi ng n, m t l và sáng, mi m t ắ ắ ộ ắmũi ng n, m t l và sáng, mi m t ắ ắ ộ ắ
trĩu xu ng, trán r ng tròn, ít tóc: ố ộtrĩu xu ng, trán r ng tròn, ít tóc: ố ộ
Tính th đ ng, m m ng, vi n ụ ộ ơ ộ ểTính th đ ng, m m ng, vi n ụ ộ ơ ộ ể
vông, hay thay đ i.ổvông, hay thay đ i.ổ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.3. Nh n d ng M tậ ạ ắ2.3. Nh n d ng M tậ ạ ắ
- M t tròn: Th ng th n, trung th c, c i mắ ẳ ắ ự ở ở- M t tròn: Th ng th n, trung th c, c i mắ ẳ ắ ự ở ở
- M t nh : C n th n, nguyên t c, gian tráắ ỏ ẩ ậ ắ- M t nh : C n th n, nguyên t c, gian tráắ ỏ ẩ ậ ắ
- M t híp: Ch m ch p, suy nghĩ đ n đo, d b th n kinhắ ậ ạ ắ ễ ị ầ- M t híp: Ch m ch p, suy nghĩ đ n đo, d b th n kinhắ ậ ạ ắ ễ ị ầ
- M t to: Hay nói, ph n ng ch m, vô nguyên t cắ ả ứ ậ ắ- M t to: Hay nói, ph n ng ch m, vô nguyên t cắ ả ứ ậ ắ
- M t d c lên trán: Ng i h ng ngo i, t tin, c ng c i, dám ch u ắ ố ườ ướ ạ ự ứ ỏ ị- M t d c lên trán: Ng i h ng ngo i, t tin, c ng c i, dám ch u ắ ố ườ ướ ạ ự ứ ỏ ị
trách nhi m.ệtrách nhi m.ệ
- M t d c xu ng mi ng: Vui v , d m n, t t b ngắ ố ố ệ ẻ ễ ế ố ụ- M t d c xu ng mi ng: Vui v , d m n, t t b ngắ ố ố ệ ẻ ễ ế ố ụ
- Chân mày sát, g n m t: Ti u nhânầ ắ ể- Chân mày sát, g n m t: Ti u nhânầ ắ ể
- Chân mày sa m t: Quân tắ ử- Chân mày sa m t: Quân tắ ử
- Chân mày g n nhau (cách 2 cm): Ti u nhânầ ể- Chân mày g n nhau (cách 2 cm): Ti u nhânầ ể
- Hai m t xa nhau (cách 4cm): Quân tắ ử- Hai m t xa nhau (cách 4cm): Quân tắ ử
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.4. Nh n d ng Khuôn m tậ ạ ặ2.4. Nh n d ng Khuôn m tậ ạ ặ
(1) n đ ngẤ ườ(1) n đ ngẤ ườ
(2) S n cănơ(2) S n cănơ
(3) Nhân trung(3) Nhân trung
(4) Pháp l nhệ(4) Pháp l nhệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.5. Nh n d ng Mi ngậ ạ ệ2.5. Nh n d ng Mi ngậ ạ ệ
a) Mi ng r ngệ ộa) Mi ng r ngệ ộ
Môi dày mi ng r ng t t h n môi mi ng nh . T ng ng i này r t ệ ộ ố ơ ệ ỏ ướ ườ ấMôi dày mi ng r ng t t h n môi mi ng nh . T ng ng i này r t ệ ộ ố ơ ệ ỏ ướ ườ ấ
đ c yêu thích và là trung tâm thu hút m i s chú ý trong b t c ượ ọ ự ấ ứđ c yêu thích và là trung tâm thu hút m i s chú ý trong b t c ượ ọ ự ấ ứ
cu c t h p nào; tuy trong m t s tr ng h p, quý t ng này có th ộ ụ ọ ộ ố ườ ợ ướ ểcu c t h p nào; tuy trong m t s tr ng h p, quý t ng này có th ộ ụ ọ ộ ố ườ ợ ướ ể
bi n h thành k khoác lác, kiêu căng (nh t là nam gi i). Đàn bà ế ọ ẻ ấ ớbi n h thành k khoác lác, kiêu căng (nh t là nam gi i). Đàn bà ế ọ ẻ ấ ớ
mi ng r ng th ng may m n h n, có óc kinh doanh t t. Đàn bà ệ ộ ườ ắ ơ ốmi ng r ng th ng may m n h n, có óc kinh doanh t t. Đàn bà ệ ộ ườ ắ ơ ố
mi ng r ng còn thành công trong ngành gi i trí n a.ệ ộ ả ữmi ng r ng còn thành công trong ngành gi i trí n a.ệ ộ ả ữ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) Khóe mi ng không đ uệ ềb) Khóe mi ng không đ uệ ề
Lo i ng i này ch ng bao gi suy nghĩ th u đáo m i vi c và luôn ạ ườ ẳ ờ ấ ọ ệLo i ng i này ch ng bao gi suy nghĩ th u đáo m i vi c và luôn ạ ườ ẳ ờ ấ ọ ệ
đ l i cho ng i khác. H lúc nào cũng c n ti n; mi ng l i h ổ ỗ ườ ọ ầ ề ệ ưỡ ọđ l i cho ng i khác. H lúc nào cũng c n ti n; mi ng l i h ổ ỗ ườ ọ ầ ề ệ ưỡ ọ
điêu ngoa, gay g t, vì trong m t h ch ng có gì sai l m do l i c a ắ ắ ọ ẳ ầ ỗ ủđiêu ngoa, gay g t, vì trong m t h ch ng có gì sai l m do l i c a ắ ắ ọ ẳ ầ ỗ ủ
h .ọh .ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) Mi ng nh , m ngệ ỏ ỏc) Mi ng nh , m ngệ ỏ ỏ
Ng i mi ng nh thi u t tin và luôn tìm ki m s ch p nh n ườ ệ ỏ ế ự ế ự ấ ậ ởNg i mi ng nh thi u t tin và luôn tìm ki m s ch p nh n ườ ệ ỏ ế ự ế ự ấ ậ ở
ng i khác. Mi ng nh b n tính đa nghi và b n ti n. Môi m ng ít ườ ệ ỏ ả ầ ệ ỏng i khác. Mi ng nh b n tính đa nghi và b n ti n. Môi m ng ít ườ ệ ỏ ả ầ ệ ỏ
có nh ng m i quan h thân thi t và th ng s ng cô đ n tu i ữ ố ệ ế ườ ố ơ ở ổcó nh ng m i quan h thân thi t và th ng s ng cô đ n tu i ữ ố ệ ế ườ ố ơ ở ổ
trung niên.trung niên.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d) Môi khép t o thành đ ng th ngạ ườ ẳd) Môi khép t o thành đ ng th ngạ ườ ẳ
Trong thu t di n t ng, đ ng giao môi r t quan tr ng. Ng i có ậ ệ ướ ườ ấ ọ ườTrong thu t di n t ng, đ ng giao môi r t quan tr ng. Ng i có ậ ệ ướ ườ ấ ọ ườ
môi khép t o thành đ ng th ng là ng i ngăn n p, h p logic và ạ ườ ẳ ườ ắ ợmôi khép t o thành đ ng th ng là ng i ngăn n p, h p logic và ạ ườ ẳ ườ ắ ợ
lãnh đ o. Đi u này đôi khi nh h ng x u đ n nh ng m i quan ạ ề ả ưở ấ ế ữ ốlãnh đ o. Đi u này đôi khi nh h ng x u đ n nh ng m i quan ạ ề ả ưở ấ ế ữ ố
h tình c m.ệ ảh tình c m.ệ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e) Môi trũng nh n gi aọ ở ữe) Môi trũng nh n gi aọ ở ữ
Môi h i th ng và trũng nh n gi a là ng i có tính cách bình ơ ẳ ọ ở ữ ườMôi h i th ng và trũng nh n gi a là ng i có tính cách bình ơ ẳ ọ ở ữ ườ
th ng và kiên đ nh. Tuy nhiên, có th n d i v ngoài bình ườ ị ể ẩ ướ ẻth ng và kiên đ nh. Tuy nhiên, có th n d i v ngoài bình ườ ị ể ẩ ướ ẻ
th ng này là m t c m xúc m nh m .ườ ộ ả ạ ẽth ng này là m t c m xúc m nh m .ườ ộ ả ạ ẽ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g) Môi mímg) Môi mím
Môi mím khi khép mi ng là ng i l m đi u lo nghĩ. Cũng có th đây ệ ườ ắ ề ểMôi mím khi khép mi ng là ng i l m đi u lo nghĩ. Cũng có th đây ệ ườ ắ ề ể
là t ng môi c a ng i có tính khí th t th ng do nh ng hy v ng ướ ủ ườ ấ ườ ữ ọlà t ng môi c a ng i có tính khí th t th ng do nh ng hy v ng ướ ủ ườ ấ ườ ữ ọ
phi th c t b n thân ho c ng i khác.ự ế ở ả ặ ở ườphi th c t b n thân ho c ng i khác.ự ế ở ả ặ ở ườ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h) Môi khép t o thành đ ng cong m m m iạ ườ ề ạh) Môi khép t o thành đ ng cong m m m iạ ườ ề ạ
Môi khép t o thành đ ng cong m m m i là t ng ng i b n tính ạ ườ ề ạ ướ ườ ảMôi khép t o thành đ ng cong m m m i là t ng ng i b n tính ạ ườ ề ạ ướ ườ ả
c i m và thân thi n, ý th c b n thân cao. N u môi đ y đ n, đây là ở ở ệ ứ ả ế ầ ặc i m và thân thi n, ý th c b n thân cao. N u môi đ y đ n, đây là ở ở ệ ứ ả ế ầ ặ
ng i có óc t ch c và lãnh đ o. N u môi dày và đ , đây là ng i ườ ổ ứ ạ ế ỏ ường i có óc t ch c và lãnh đ o. N u môi dày và đ , đây là ng i ườ ổ ứ ạ ế ỏ ườ
yêu đ ng lăng nhăng, đ y nh c d c và hay v ng vào nh ng m i ươ ầ ụ ụ ướ ữ ốyêu đ ng lăng nhăng, đ y nh c d c và hay v ng vào nh ng m i ươ ầ ụ ụ ướ ữ ố
quan h tình c m m o hi m.ệ ả ạ ểquan h tình c m m o hi m.ệ ả ạ ể
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i) Môi khép t o thành đ ng cong g n sóngạ ườ ợi) Môi khép t o thành đ ng cong g n sóngạ ườ ợ
Môi khép t o thành đ ng cong g n sóng là t ng ng i có s c ạ ườ ợ ướ ườ ứMôi khép t o thành đ ng cong g n sóng là t ng ng i có s c ạ ườ ợ ướ ườ ứ
thuy t ph c, có tài hùng bi n và có óc sáng t o. Đây là đ c đi m ế ụ ệ ạ ặ ểthuy t ph c, có tài hùng bi n và có óc sáng t o. Đây là đ c đi m ế ụ ệ ạ ặ ể
c a m t b n tính gi k và m u mô, song c c kỳ quy n rũ.ủ ộ ả ữ ẽ ư ự ếc a m t b n tính gi k và m u mô, song c c kỳ quy n rũ.ủ ộ ả ữ ẽ ư ự ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
k) Môi khép t o thành đ ng th ng không đ uạ ườ ẳ ềk) Môi khép t o thành đ ng th ng không đ uạ ườ ẳ ề
Môi khép t o thành đ ng th ng không đ u là t ng ng i không ạ ườ ẳ ề ướ ườMôi khép t o thành đ ng th ng không đ u là t ng ng i không ạ ườ ẳ ề ướ ườ
thích s chu n m c. H s ng cách bi t và khó hi u. Tuy thành ự ẩ ự ọ ố ệ ểthích s chu n m c. H s ng cách bi t và khó hi u. Tuy thành ự ẩ ự ọ ố ệ ể
công trong quan h tình d c nh ng l i khó hình thành m t m i ệ ụ ư ạ ộ ốcông trong quan h tình d c nh ng l i khó hình thành m t m i ệ ụ ư ạ ộ ố
quan h lâu b n vì b n tính rày đây mai đó khi n h l m đ ng l c ệ ề ả ế ọ ầ ườ ạquan h lâu b n vì b n tính rày đây mai đó khi n h l m đ ng l c ệ ề ả ế ọ ầ ườ ạ
l i. Môi càng đ y đ n, ham mu n tình d c càng mãnh li t.ố ầ ặ ố ụ ệl i. Môi càng đ y đ n, ham mu n tình d c càng mãnh li t.ố ầ ặ ố ụ ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
l) Mi ng vuôngệl) Mi ng vuôngệ
Mi ng vuông có hình d ng góc c nh và môi đ , dày. Ng i có ệ ạ ạ ỏ ườMi ng vuông có hình d ng góc c nh và môi đ , dày. Ng i có ệ ạ ạ ỏ ườ
t ng mi ng này r t may m n, thành công và h nh phúc trong m i ướ ệ ấ ắ ạ ọt ng mi ng này r t may m n, thành công và h nh phúc trong m i ướ ệ ấ ắ ạ ọ
lĩnh v c cu c s ng. T ng mi ng này trung th c, đi m đ m và ự ộ ố ướ ệ ự ề ạlĩnh v c cu c s ng. T ng mi ng này trung th c, đi m đ m và ự ộ ố ướ ệ ự ề ạ
đ c quý tr ng.ượ ọđ c quý tr ng.ượ ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
m) Mi ng sáng t oệ ạm) Mi ng sáng t oệ ạ
Mi ng sáng t o có môi h i cong khóe, t o c m giác nh đang ệ ạ ơ ở ạ ả ưMi ng sáng t o có môi h i cong khóe, t o c m giác nh đang ệ ạ ơ ở ạ ả ư
c i. Lo i môi này dày, đ , t và có hình dáng đ p. Đây là t ng ườ ạ ỏ ướ ẹ ước i. Lo i môi này dày, đ , t và có hình dáng đ p. Đây là t ng ườ ạ ỏ ướ ẹ ướ
mi ng c a ng i có khi u th m m và óc khôi hài, c ng v i b n ệ ủ ườ ế ẩ ỹ ộ ớ ảmi ng c a ng i có khi u th m m và óc khôi hài, c ng v i b n ệ ủ ườ ế ẩ ỹ ộ ớ ả
tính nhanh nh n và th ng th n. T ng mi ng này đáng yêu và ẹ ẳ ắ ướ ệtính nhanh nh n và th ng th n. T ng mi ng này đáng yêu và ẹ ẳ ắ ướ ệ
r ng l ng.ộ ượr ng l ng.ộ ượ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
n) Mi ng trăng trònện) Mi ng trăng trònệ
Gi ng nh tên g i, ng i có t ng mi ng này lúc nào cũng nh ố ư ọ ườ ướ ệ ưGi ng nh tên g i, ng i có t ng mi ng này lúc nào cũng nh ố ư ọ ườ ướ ệ ư
đang c i. H có kh năng hùng bi n và s c thuy t ph c đáng k . ườ ọ ả ệ ứ ế ụ ểđang c i. H có kh năng hùng bi n và s c thuy t ph c đáng k . ườ ọ ả ệ ứ ế ụ ể
H có khi u th m m và có kh năng t p trung cao.ọ ế ẩ ỹ ả ậH có khi u th m m và có kh năng t p trung cao.ọ ế ẩ ỹ ả ậ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
o) Mi ng th i l aệ ổ ửo) Mi ng th i l aệ ổ ửT ng mi ng này có môi cong, khóe mi ng tr xu ng và ph n gi a ướ ệ ệ ễ ố ầ ữT ng mi ng này có môi cong, khóe mi ng tr xu ng và ph n gi a ướ ệ ệ ễ ố ầ ữmôi trên lõm. Răng trên h i hô và môi khá m ng. Đây là t ng môi ơ ỏ ướmôi trên lõm. Răng trên h i hô và môi khá m ng. Đây là t ng môi ơ ỏ ước a ng i cô đ n, g p khó khăn trong vi c phát tri n nh ng m i ủ ườ ơ ặ ệ ể ữ ốc a ng i cô đ n, g p khó khăn trong vi c phát tri n nh ng m i ủ ườ ơ ặ ệ ể ữ ốquan h lâu b n. Nh ng chuy n đau bu n tu i đ u đ i có l đã ệ ề ữ ệ ồ ở ổ ầ ờ ẽquan h lâu b n. Nh ng chuy n đau bu n tu i đ u đ i có l đã ệ ề ữ ệ ồ ở ổ ầ ờ ẽgây ra nh ng v t th ng lòng, đ l i cho h c m giác ph n u t và ữ ế ươ ể ạ ọ ả ẫ ấgây ra nh ng v t th ng lòng, đ l i cho h c m giác ph n u t và ữ ế ươ ể ạ ọ ả ẫ ấb ch i b . Tuy nhiên, tri n v ng t ng lai không hoàn toàn m ị ố ỏ ể ọ ươ ảb ch i b . Tuy nhiên, tri n v ng t ng lai không hoàn toàn m ị ố ỏ ể ọ ươ ảđ m b i vì cu i cùng h cũng tìm đ c nh ng ng i b n tri âm tri ả ở ố ọ ượ ữ ườ ạđ m b i vì cu i cùng h cũng tìm đ c nh ng ng i b n tri âm tri ả ở ố ọ ượ ữ ườ ạk , an i và xây d ng lòng t tin h .ỷ ủ ự ự ở ọk , an i và xây d ng lòng t tin h .ỷ ủ ự ự ở ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
p) Mi ng khô không đ uệ ềp) Mi ng khô không đ uệ ềLo i mi ng này khô, môi xám x t c ng v i khóe mi ng tr xu ng r t ạ ệ ị ộ ớ ệ ễ ố ấLo i mi ng này khô, môi xám x t c ng v i khóe mi ng tr xu ng r t ạ ệ ị ộ ớ ệ ễ ố ấrõ và nói chung là có hình dáng không đ u. Ng i có t ng mi ng ề ườ ướ ệrõ và nói chung là có hình dáng không đ u. Ng i có t ng mi ng ề ườ ướ ệnày n i b t gi a đám đông; tính cách khác th ng c a h có th ổ ậ ữ ườ ủ ọ ểnày n i b t gi a đám đông; tính cách khác th ng c a h có th ổ ậ ữ ườ ủ ọ ểd n đ n nh ng r c r i trong vi c tìm ch đ ng trong đ i s ng riêng ẫ ế ữ ắ ố ệ ỗ ứ ờ ốd n đ n nh ng r c r i trong vi c tìm ch đ ng trong đ i s ng riêng ẫ ế ữ ắ ố ệ ỗ ứ ờ ốt và s nghi p. Có th hình dung tính cách này d n đ n nh ng ư ự ệ ể ẫ ế ữt và s nghi p. Có th hình dung tính cách này d n đ n nh ng ư ự ệ ể ẫ ế ữr c r i liên t c v ti n b c, song b n tính kiên nh n và quy t tâm ắ ố ụ ề ề ạ ả ẫ ếr c r i liên t c v ti n b c, song b n tính kiên nh n và quy t tâm ắ ố ụ ề ề ạ ả ẫ ếs giúp h v t qua b t kỳ khó khăn nào. H cũng là ng i khó đ t ẽ ọ ượ ấ ọ ườ ặs giúp h v t qua b t kỳ khó khăn nào. H cũng là ng i khó đ t ẽ ọ ượ ấ ọ ườ ặni m tin ng i khác.ề ở ườni m tin ng i khác.ề ở ườ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
q) Mi ng cáệq) Mi ng cáệ
Gi ng nh tên g i, t ng mi ng này đúng là có hình d ng con cá, ố ư ọ ướ ệ ạGi ng nh tên g i, t ng mi ng này đúng là có hình d ng con cá, ố ư ọ ướ ệ ạ
v i khóe mi ng tr xu ng r t rõ và môi m ng. Do l i s ng khác ớ ệ ễ ố ấ ỏ ố ốv i khóe mi ng tr xu ng r t rõ và môi m ng. Do l i s ng khác ớ ệ ễ ố ấ ỏ ố ố
ng i ho c ch lo dùi mài kinh s nên v m t tài chính, ng i có ườ ặ ỉ ử ề ặ ường i ho c ch lo dùi mài kinh s nên v m t tài chính, ng i có ườ ặ ỉ ử ề ặ ườ
t ng mi ng này s ng d a vào ng i khác. H b ra nhi u năm ướ ệ ố ự ườ ọ ỏ ềt ng mi ng này s ng d a vào ng i khác. H b ra nhi u năm ướ ệ ố ự ườ ọ ỏ ề
tr i tìm ki m m t ngh nghi p thích h p, nh ng khi đã ki m đ c ờ ế ộ ề ệ ợ ư ế ượtr i tìm ki m m t ngh nghi p thích h p, nh ng khi đã ki m đ c ờ ế ộ ề ệ ợ ư ế ượ
thì thành công ch c ch n s đ n.ắ ắ ẽ ếthì thành công ch c ch n s đ n.ắ ắ ẽ ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
r) Mi ng lá senệr) Mi ng lá senệ
T ng mi ng này h i cong dài xu ng khóe và có làn môi m ng ướ ệ ơ ố ỏT ng mi ng này h i cong dài xu ng khóe và có làn môi m ng ướ ệ ơ ố ỏ
xám x t. Ng i có t ng mi ng này khó nh n l i ho c th m chí khó ị ườ ướ ệ ậ ỗ ặ ậxám x t. Ng i có t ng mi ng này khó nh n l i ho c th m chí khó ị ườ ướ ệ ậ ỗ ặ ậ
hòa h p v i ng i khác. Có th h là ng i ng i lê đôi mách v n ợ ớ ườ ể ọ ườ ồ ốhòa h p v i ng i khác. Có th h là ng i ng i lê đôi mách v n ợ ớ ườ ể ọ ườ ồ ố
d nói v ng i khác h n là v b n thân.ễ ề ườ ơ ề ảd nói v ng i khác h n là v b n thân.ễ ề ườ ơ ề ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
s) Mi ng không cân x ngệ ứs) Mi ng không cân x ngệ ứ
M t khóe mi ng tr xu ng và m t khóe mi ng v nh lên khi n cho ộ ệ ễ ố ộ ệ ể ếM t khóe mi ng tr xu ng và m t khóe mi ng v nh lên khi n cho ộ ệ ễ ố ộ ệ ể ế
hình dáng mi ng không cân x ng. Đây là lo i ng i khua môi múa ệ ứ ạ ườhình dáng mi ng không cân x ng. Đây là lo i ng i khua môi múa ệ ứ ạ ườ
mép, song h cũng r t dí d m và thú v . M c dù b n tính tho i mái ọ ấ ỏ ị ặ ả ảmép, song h cũng r t dí d m và thú v . M c dù b n tính tho i mái ọ ấ ỏ ị ặ ả ả
nh ng lo i ng i khá b t an và h s d ng mi ng l i khéo léo ư ạ ườ ấ ọ ử ụ ệ ưỡnh ng lo i ng i khá b t an và h s d ng mi ng l i khéo léo ư ạ ườ ấ ọ ử ụ ệ ưỡ
c a mình đ che gi m đi u này. Nói v ti n b c thì đây là t ng ủ ể ế ề ề ề ạ ước a mình đ che gi m đi u này. Nói v ti n b c thì đây là t ng ủ ể ế ề ề ề ạ ướ
mi ng t t; song đây cũng là t ng mi ng c a ng i hay tiêu xài ệ ố ướ ệ ủ ườmi ng t t; song đây cũng là t ng mi ng c a ng i hay tiêu xài ệ ố ướ ệ ủ ườ
phung phí.phung phí.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
t) Mi ng đ th mệ ỏ ắt) Mi ng đ th mệ ỏ ắ
Đây là t ng mi ng quý, khóe mi ng v nh lên và tròn đ y; môi đ ướ ệ ệ ể ầ ỏĐây là t ng mi ng quý, khóe mi ng v nh lên và tròn đ y; môi đ ướ ệ ệ ể ầ ỏ
che gi u nh ng chi c răng tr ng nh và đ p. Ng i có t ng ấ ữ ế ắ ỏ ẹ ườ ướche gi u nh ng chi c răng tr ng nh và đ p. Ng i có t ng ấ ữ ế ắ ỏ ẹ ườ ướ
mi ng này thông minh, sáng su t và khôn tr c tu i. H hay giúp ệ ố ướ ổ ọmi ng này thông minh, sáng su t và khôn tr c tu i. H hay giúp ệ ố ướ ổ ọ
đ ng i khác, đ a ra nh ng l i khuy n b ích cho b n bè và đ ng ỡ ườ ư ữ ờ ế ổ ạ ồđ ng i khác, đ a ra nh ng l i khuy n b ích cho b n bè và đ ng ỡ ườ ư ữ ờ ế ổ ạ ồ
nghi p. Lo i ng i này thích k t b n v i nh ng ng i có th l c và ệ ạ ườ ế ạ ớ ữ ườ ế ựnghi p. Lo i ng i này thích k t b n v i nh ng ng i có th l c và ệ ạ ườ ế ạ ớ ữ ườ ế ự
ch ng t h r t có nh h ng nh vào kh năng c a mình.ứ ỏ ọ ấ ả ưở ờ ả ủch ng t h r t có nh h ng nh vào kh năng c a mình.ứ ỏ ọ ấ ả ưở ờ ả ủ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
u) Mi ng trệ ều) Mi ng trệ ềMi ng tr là mi ng nhìn nghiêng nó ệ ề ệMi ng tr là mi ng nhìn nghiêng nó ệ ề ệnhô ra kh i đ ng th ng gi a mũi và ỏ ườ ẳ ữnhô ra kh i đ ng th ng gi a mũi và ỏ ườ ẳ ữc m, đây là d u hi u cho th y s c ằ ấ ệ ấ ự ốc m, đây là d u hi u cho th y s c ằ ấ ệ ấ ự ốch p và trí năng kém, cũng nh bi u ấ ư ểch p và trí năng kém, cũng nh bi u ấ ư ểth cá nhân đó luôn khăng khăng gi ý ị ữth cá nhân đó luôn khăng khăng gi ý ị ữki n c a mình. Mi ng c a ng i “n i ế ủ ệ ủ ườ ổki n c a mình. Mi ng c a ng i “n i ế ủ ệ ủ ườ ổti ng” là ăn to nói l n và nói quá nhi u ế ớ ềti ng” là ăn to nói l n và nói quá nhi u ế ớ ềth ng thu c vào lo i này. Không có gì ườ ộ ạth ng thu c vào lo i này. Không có gì ườ ộ ạph i ng c nhiên, h th ng là nhân ả ạ ọ ườph i ng c nhiên, h th ng là nhân ả ạ ọ ườviên kinh doanh, chính khách hay viên kinh doanh, chính khách hay nh ng ng i trong ngành gi i trí. Ph ữ ườ ả ụnh ng ng i trong ngành gi i trí. Ph ữ ườ ả ụn có mi ng tr th ng không đ c ữ ệ ề ườ ượn có mi ng tr th ng không đ c ữ ệ ề ườ ượng i khác yêu thích nh nam gi i vì ườ ư ớng i khác yêu thích nh nam gi i vì ườ ư ớnhi u lý do. Nh ng ph n có mi ng ề ư ụ ữ ệnhi u lý do. Nh ng ph n có mi ng ề ư ụ ữ ệtr th ng có s c h p d n đ i v i nam ề ườ ứ ấ ẫ ố ớtr th ng có s c h p d n đ i v i nam ề ườ ứ ấ ẫ ố ớgi i.ớgi i.ớ
2.6. Nh n d ng Nhân trungậ ạ2.6. Nh n d ng Nhân trungậ ạ
Nhân trung là ph n rãnh n m gi a môi trên và mũi là d u hi u c a ầ ằ ữ ấ ệ ủNhân trung là ph n rãnh n m gi a môi trên và mũi là d u hi u c a ầ ằ ữ ấ ệ ủ
s tr ng th và kh năng sinh s n c a con ng i. Gò má là línhự ườ ọ ả ả ủ ườs tr ng th và kh năng sinh s n c a con ng i. Gò má là línhự ườ ọ ả ả ủ ườ
canh, còn nhân trung là ng i đ a tin c a hoàng đ (mũi).ườ ư ủ ếcanh, còn nhân trung là ng i đ a tin c a hoàng đ (mũi).ườ ư ủ ế
Đàn ông có râu nhân trung là t ng t t, đ c nhi u ng i yêu ở ướ ố ượ ề ườĐàn ông có râu nhân trung là t ng t t, đ c nhi u ng i yêu ở ướ ố ượ ề ườ
m nếm nế
và d k t b n. N u nhân trung không có râu thì ng c l i, d gây ễ ế ạ ế ượ ạ ễvà d k t b n. N u nhân trung không có râu thì ng c l i, d gây ễ ế ạ ế ượ ạ ễ
thùthù
Oán do b n tính hay gây g .ả ổOán do b n tính hay gây g .ả ổ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
a) Nhân trung dài và sâua) Nhân trung dài và sâu
Nhân trung th ng dài và sâu r ng là quý t ng. Đây là t ng s ng ẳ ộ ướ ướ ốNhân trung th ng dài và sâu r ng là quý t ng. Đây là t ng s ng ẳ ộ ướ ướ ố
lâu, con cái đ y đàn và nhi u v n may.ầ ề ậlâu, con cái đ y đàn và nhi u v n may.ầ ề ậ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) Nhân trung đáy r ngộb) Nhân trung đáy r ngộ
Ng i nhân trung d i r ng trên h p đ c cho là nhi u con cái. ườ ướ ộ ẹ ượ ềNg i nhân trung d i r ng trên h p đ c cho là nhi u con cái. ườ ướ ộ ẹ ượ ề
M t s căn c cho r ng t ng nhân trung này có con mu n và ộ ố ứ ằ ướ ộM t s căn c cho r ng t ng nhân trung này có con mu n và ộ ố ứ ằ ướ ộ
hi m con gái.ếhi m con gái.ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) Nhân trung đáy h pẹc) Nhân trung đáy h pẹ
Nhân trung trên r ng d i h p thì v n khí không t t, s c kh e y u ộ ướ ẹ ậ ố ứ ỏ ếNhân trung trên r ng d i h p thì v n khí không t t, s c kh e y u ộ ướ ẹ ậ ố ứ ỏ ế
kém và hi m con; n u có thì h u nh ch c ch n là con gái. Theo ế ế ầ ư ắ ắkém và hi m con; n u có thì h u nh ch c ch n là con gái. Theo ế ế ầ ư ắ ắ
t ng thu t, đây là t ng không t t.ướ ậ ướ ốt ng thu t, đây là t ng không t t.ướ ậ ướ ố
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d) Nhân trung r ng gi aộ ở ữd) Nhân trung r ng gi aộ ở ữ
N u ph n gi nhân trung r ng thì khí t thành h . Đây là t ng ế ầ ữ ộ ụ ồ ướN u ph n gi nhân trung r ng thì khí t thành h . Đây là t ng ế ầ ữ ộ ụ ồ ướ
th t b i, m đau và th t thoát tu i 50.ấ ạ ố ấ ở ổth t b i, m đau và th t thoát tu i 50.ấ ạ ố ấ ở ổ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e) Nhân trung ng nắe) Nhân trung ng nắ
Kho ng cách gi a môi trên và mũi r t ng n. Tuy không ph i là ả ữ ấ ắ ảKho ng cách gi a môi trên và mũi r t ng n. Tuy không ph i là ả ữ ấ ắ ả
t ng tr ng th nh ng ng i có t ng nhân trung này s có m t ướ ườ ọ ư ườ ướ ẽ ột ng tr ng th nh ng ng i có t ng nhân trung này s có m t ướ ườ ọ ư ườ ướ ẽ ộ
s thành công đáng k .ố ểs thành công đáng k .ố ể
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g) Nhân trung m nh tờ ạg) Nhân trung m nh tờ ạ
Đây là lo i nhân trung càng ch y đ n mi ng càng m nh t. Nhân ạ ạ ế ệ ờ ạĐây là lo i nhân trung càng ch y đ n mi ng càng m nh t. Nhân ạ ạ ế ệ ờ ạ
trung m nh t là t ng r i nhi u h n may, m đau m t mát và ch t ờ ạ ướ ủ ề ơ ố ấ ếtrung m nh t là t ng r i nhi u h n may, m đau m t mát và ch t ờ ạ ướ ủ ề ơ ố ấ ế
s m; song n u nhân trung dài thì v n r i s gi m đáng k . Nhân ớ ế ậ ủ ẽ ả ểs m; song n u nhân trung dài thì v n r i s gi m đáng k . Nhân ớ ế ậ ủ ẽ ả ể
trung dài s thêm vào s tr ng th ch không ph i h nh phúc, vì ẽ ự ườ ọ ớ ả ạtrung dài s thêm vào s tr ng th ch không ph i h nh phúc, vì ẽ ự ườ ọ ớ ả ạ
v già c m giác cô đ n và g p r c r i v i con cái m i hi n th .ề ả ơ ặ ắ ố ớ ớ ể ịv già c m giác cô đ n và g p r c r i v i con cái m i hi n th .ề ả ơ ặ ắ ố ớ ớ ể ị
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h) Nhân trung l chệh) Nhân trung l chệ
Nhân trung l ch v bên trái ho c ph i không nh ng nh h ng ệ ề ặ ả ữ ả ưởNhân trung l ch v bên trái ho c ph i không nh ng nh h ng ệ ề ặ ả ữ ả ưở
đ n s cân đ i, hài hòa c a toàn khuôn m t mà còn là đi m x u ế ự ố ủ ặ ề ấđ n s cân đ i, hài hòa c a toàn khuôn m t mà còn là đi m x u ế ự ố ủ ặ ề ấ
đ i v i cu c đ i đ i t ng đó. Đây là d u hi u ch s th t b i, th t ố ớ ộ ờ ố ượ ấ ệ ỉ ự ấ ạ ấđ i v i cu c đ i đ i t ng đó. Đây là d u hi u ch s th t b i, th t ố ớ ộ ờ ố ượ ấ ệ ỉ ự ấ ạ ấ
v ng và m t ph ng h ng; và đây còn là d u hi u c a nh ng r c ọ ấ ươ ướ ấ ệ ủ ữ ắv ng và m t ph ng h ng; và đây còn là d u hi u c a nh ng r c ọ ấ ươ ướ ấ ệ ủ ữ ắ
r i và suy kém v tài chính. Ng i có t ng nhân trung này già v n ố ề ườ ướ ẫr i và suy kém v tài chính. Ng i có t ng nhân trung này già v n ố ề ườ ướ ẫ
không có con.không có con.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i) Nhân trung có n p nhănếi) Nhân trung có n p nhănế
Nhân trung có n p nhăn (ngang ho c d c) là đi m x u. N u ng i ế ặ ọ ề ấ ế ườNhân trung có n p nhăn (ngang ho c d c) là đi m x u. N u ng i ế ặ ọ ề ấ ế ườ
có n p nhăn n m ngang nhân trung, đ n tu i 50 s g p nh ng r c ế ằ ế ổ ẽ ặ ữ ắcó n p nhăn n m ngang nhân trung, đ n tu i 50 s g p nh ng r c ế ằ ế ổ ẽ ặ ữ ắ
r i trong kinh doanh và trong gia đình.ốr i trong kinh doanh và trong gia đình.ố
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.7. Nh n d ng Pháp l nhậ ạ ệ2.7. Nh n d ng Pháp l nhậ ạ ệ
Pháp l nh là hai l n v t ch y dài t hai bên cánh mũi xu ng hai bênệ ằ ế ạ ừ ốPháp l nh là hai l n v t ch y dài t hai bên cánh mũi xu ng hai bênệ ằ ế ạ ừ ố
mi ng, hình hai l n này h i gi ng hai ho c ngo c đ n ()ệ ằ ơ ố ặ ặ ơmi ng, hình hai l n này h i gi ng hai ho c ngo c đ n ()ệ ằ ơ ố ặ ặ ơ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
a) Pháp l nh cân x ng, rõ ràng: Tính tr t ệ ứ ậa) Pháp l nh cân x ng, rõ ràng: Tính tr t ệ ứ ậ
t , phát tri n s nghi pự ể ự ệt , phát tri n s nghi pự ể ự ệ
Pháp l nh rõ ràng và cân x ng, bi u ệ ứ ểPháp l nh rõ ràng và cân x ng, bi u ệ ứ ể
th cá nhân đó có tính tr t t rõ ràng. ị ậ ựth cá nhân đó có tính tr t t rõ ràng. ị ậ ự
D u hi u c a s nghi p phát tri n n ấ ệ ủ ự ệ ể ổD u hi u c a s nghi p phát tri n n ấ ệ ủ ự ệ ể ổ
đ nh. Pháp l nh cũng là đ ng phân ị ệ ườđ nh. Pháp l nh cũng là đ ng phân ị ệ ườ
ranh gi a tính gia đình và tính xã h i; ữ ộranh gi a tính gia đình và tính xã h i; ữ ộ
phía gi a 2 đ ng pháp l nh là khu ữ ườ ệphía gi a 2 đ ng pháp l nh là khu ữ ườ ệ
v c đ c xem là trung tâm gia đình và ự ượv c đ c xem là trung tâm gia đình và ự ượ
phía ngoài là xã h i. N u pháp l nh ộ ế ệphía ngoài là xã h i. N u pháp l nh ộ ế ệ
h ng vào trong là nhi u h ng thú ướ ề ứh ng vào trong là nhi u h ng thú ướ ề ứ
gia đình, h ng ra ngoài là đam mê ướgia đình, h ng ra ngoài là đam mê ướ
h ng ngo i h n h ng n i.ướ ạ ơ ướ ộh ng ngo i h n h ng n i.ướ ạ ơ ướ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) Pháp l nh dài bao khóe mi ng: Kh e m nh, s ng lâuệ ệ ỏ ạ ốb) Pháp l nh dài bao khóe mi ng: Kh e m nh, s ng lâuệ ệ ỏ ạ ố
Pháp l nh r t dài, cân x ng, kéo dài xu ng d i hai khóe ệ ấ ứ ố ướPháp l nh r t dài, cân x ng, kéo dài xu ng d i hai khóe ệ ấ ứ ố ướ
mi ng (g i là cái đai tr ng th - th đ i), không ti p giáp ệ ọ ườ ọ ọ ớ ếmi ng (g i là cái đai tr ng th - th đ i), không ti p giáp ệ ọ ườ ọ ọ ớ ế
khóe mi ng. Ng i có pháp l nh này su t đ i kh e m nh, ít ệ ườ ệ ố ờ ỏ ạkhóe mi ng. Ng i có pháp l nh này su t đ i kh e m nh, ít ệ ườ ệ ố ờ ỏ ạ
b nh t t và đ c tr ng th .ệ ậ ượ ườ ọb nh t t và đ c tr ng th .ệ ậ ượ ườ ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) Pháp l nh dài ngang môi d i, cân x ng: N i danh, phú quýệ ướ ứ ổc) Pháp l nh dài ngang môi d i, cân x ng: N i danh, phú quýệ ướ ứ ổ
Pháp l nh này dài rõ ràng, cân x ng kéo dài qua kh i khóe ệ ứ ỏPháp l nh này dài rõ ràng, cân x ng kéo dài qua kh i khóe ệ ứ ỏ
mi ng, ngang b ng v i môi d i. Pháp l nh này tiêu bi u ệ ằ ớ ướ ệ ểmi ng, ngang b ng v i môi d i. Pháp l nh này tiêu bi u ệ ằ ớ ướ ệ ể
cho ng i quý hi n, n u không giàu có thì cũng có ti ng ườ ể ế ếcho ng i quý hi n, n u không giàu có thì cũng có ti ng ườ ể ế ế
tăm nh các nhà giáo d c, các văn ngh sĩ…ư ụ ệtăm nh các nhà giáo d c, các văn ngh sĩ…ư ụ ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d) Pháp l nh dài và đuôi m r ng: N i danh, giàu có, nh ng cô ệ ở ộ ổ ưd) Pháp l nh dài và đuôi m r ng: N i danh, giàu có, nh ng cô ệ ở ộ ổ ư
đ c v giàộ ềđ c v giàộ ề
Hình th c pháp l nh dài nh pháp l nh ng i n i danh, phú ứ ệ ư ệ ườ ổHình th c pháp l nh dài nh pháp l nh ng i n i danh, phú ứ ệ ư ệ ườ ổ
quý trên nh ng ph n đuôi m r ng ra hai bên ch bát . ư ầ ở ộ ữquý trên nh ng ph n đuôi m r ng ra hai bên ch bát . ư ầ ở ộ ữ
Đây là d u hi u phú quý, th nh ng v già th ng cô đ c. ấ ệ ọ ư ề ườ ộĐây là d u hi u phú quý, th nh ng v già th ng cô đ c. ấ ệ ọ ư ề ườ ộ
Pháp l nh này thích h p cho nh ng ng i đi tu đ n i ti ng.ệ ợ ữ ườ ể ổ ếPháp l nh này thích h p cho nh ng ng i đi tu đ n i ti ng.ệ ợ ữ ườ ể ổ ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e) Pháp l nh m nh t: B t đ c chí, kh n khó. Có th y u m nhệ ờ ạ ấ ắ ố ể ể ệe) Pháp l nh m nh t: B t đ c chí, kh n khó. Có th y u m nhệ ờ ạ ấ ắ ố ể ể ệ
Pháp l nh m t i thì c cu c đ i s không đ c to i ý, luôn ệ ờ ố ả ộ ờ ẽ ượ ạPháp l nh m t i thì c cu c đ i s không đ c to i ý, luôn ệ ờ ố ả ộ ờ ẽ ượ ạ
g p tr ng i và kh n khó. N u k t h p v i m t đ đ n, vô ặ ở ạ ố ế ế ợ ớ ắ ờ ẫg p tr ng i và kh n khó. N u k t h p v i m t đ đ n, vô ặ ở ạ ố ế ế ợ ớ ắ ờ ẫ
h n thì là k chán đ i và s gi m th .ồ ẻ ờ ẽ ả ọh n thì là k chán đ i và s gi m th .ồ ẻ ờ ẽ ả ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g) Pháp l nh ch nhi u nhánh nh : Có ệ ẻ ề ỏg) Pháp l nh ch nhi u nhánh nh : Có ệ ẻ ề ỏ
chí nh ng không thành đ t, v t vư ạ ấ ảchí nh ng không thành đ t, v t vư ạ ấ ả
Pháp l nh có ph n cu i ch thành ệ ầ ố ẻPháp l nh có ph n cu i ch thành ệ ầ ố ẻ
nhi u nhánh, ho c g m nhi u ề ặ ồ ềnhi u nhánh, ho c g m nhi u ề ặ ồ ề
đo n nh ch p n i l i v i nhau. ạ ỏ ắ ố ạ ớđo n nh ch p n i l i v i nhau. ạ ỏ ắ ố ạ ớ
Ng i có pháp l nh này là k có ườ ệ ẻNg i có pháp l nh này là k có ườ ệ ẻ
chí nh ng không g p may nên ư ặchí nh ng không g p may nên ư ặ
không th c hi n đ c s nguy n. ự ệ ượ ở ệkhông th c hi n đ c s nguy n. ự ệ ượ ở ệ
H th ng ph i r i b n i chôn ọ ườ ả ờ ỏ ơH th ng ph i r i b n i chôn ọ ườ ả ờ ỏ ơ
nhau c t r n, tha ph ng c u ắ ố ươ ầnhau c t r n, tha ph ng c u ắ ố ươ ầ
th c, su t đ i lao kh . Có giàu ự ố ờ ổth c, su t đ i lao kh . Có giàu ự ố ờ ổ
sang cũng nh t th i, không b n.ấ ờ ềsang cũng nh t th i, không b n.ấ ờ ề
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h) Pháp l nh có n t ru i: T tôn quá đáng, xung kh c thân ệ ố ồ ự ắh) Pháp l nh có n t ru i: T tôn quá đáng, xung kh c thân ệ ố ồ ự ắ
quy n.ếquy n.ế
N t ru i đóng ngay trên đ ng pháp l nh là d u hi u c a ố ồ ườ ệ ấ ệ ủN t ru i đóng ngay trên đ ng pháp l nh là d u hi u c a ố ồ ườ ệ ấ ệ ủ
ng i có cá tính quá t tôn, ích k nên gây b t hòa v i m i ườ ự ỷ ấ ớ ọng i có cá tính quá t tôn, ích k nên gây b t hòa v i m i ườ ự ỷ ấ ớ ọ
ng i thân trong gia đình. Cu c đ i ng i này s l m truân ườ ộ ờ ườ ẽ ắng i thân trong gia đình. Cu c đ i ng i này s l m truân ườ ộ ờ ườ ẽ ắ
chuyên, th t b i thua cay, không ng i giúp đ .ấ ạ ườ ỡchuyên, th t b i thua cay, không ng i giúp đ .ấ ạ ườ ỡ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i) Pháp l nh t a kh u: Có th giàu có nh t th i, ch t vì đóiệ ỏ ẩ ể ấ ờ ếi) Pháp l nh t a kh u: Có th giàu có nh t th i, ch t vì đóiệ ỏ ẩ ể ấ ờ ế
Pháp l nh ch y sát vào mép mi ng. N u đuôi pháp l nh rõ và ệ ạ ệ ế ệPháp l nh ch y sát vào mép mi ng. N u đuôi pháp l nh rõ và ệ ạ ệ ế ệ
thông v i l n c a khóe mi ng thì g i là “đ ng xà nh p kh u” ớ ằ ủ ệ ọ ằ ậ ẩthông v i l n c a khóe mi ng thì g i là “đ ng xà nh p kh u” ớ ằ ủ ệ ọ ằ ậ ẩ
(r n bò vào mi ng) n u không có quý t ng khác s b ch t ắ ệ ế ướ ẽ ị ế(r n bò vào mi ng) n u không có quý t ng khác s b ch t ắ ệ ế ướ ẽ ị ế
đói vào kho ng 45 tu i (do nghèo kh , hay b b nh không ăn ả ổ ổ ị ệđói vào kho ng 45 tu i (do nghèo kh , hay b b nh không ăn ả ổ ổ ị ệ
đ c) ho c ít nh t cũng b tai n n l n.ượ ặ ấ ị ạ ớđ c) ho c ít nh t cũng b tai n n l n.ượ ặ ấ ị ạ ớ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
k) Pháp l nh kép: Th t b i nhi u, thành công ít, đói rét v giàệ ấ ạ ề ềk) Pháp l nh kép: Th t b i nhi u, thành công ít, đói rét v giàệ ấ ạ ề ề
Đây là m t bi n thái c a pháp l nh t a kh u, có thêm 2 l n ộ ế ủ ệ ỏ ẩ ằĐây là m t bi n thái c a pháp l nh t a kh u, có thêm 2 l n ộ ế ủ ệ ỏ ẩ ằ
nh rõ hay m ch y t 2 mép mũi xu ng khóe mi ng. D u ỏ ờ ạ ừ ố ệ ấnh rõ hay m ch y t 2 mép mũi xu ng khóe mi ng. D u ỏ ờ ạ ừ ố ệ ấ
hi u trung niên b t đ nh, s nghi p th t b i đ n 50 tr đi khó ệ ấ ị ự ệ ấ ạ ế ởhi u trung niên b t đ nh, s nghi p th t b i đ n 50 tr đi khó ệ ấ ị ự ệ ấ ạ ế ở
thoát c nh b n hàn, n u không có quý t ng khác hóa gi i.ả ầ ế ướ ảthoát c nh b n hàn, n u không có quý t ng khác hóa gi i.ả ầ ế ướ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
l) Pháp l nh t a kh u có thêm 2 l n nh t m t đ n mi ng: Ch t ệ ỏ ẩ ằ ỏ ừ ắ ế ệ ếl) Pháp l nh t a kh u có thêm 2 l n nh t m t đ n mi ng: Ch t ệ ỏ ẩ ằ ỏ ừ ắ ế ệ ế
th m ho c tai n n l nả ặ ạ ớth m ho c tai n n l nả ặ ạ ớ
Pháp l nh t a kh u l i v a có thêm 2 l n m nh ch y t ệ ỏ ẩ ạ ừ ằ ờ ỏ ạ ừPháp l nh t a kh u l i v a có thêm 2 l n m nh ch y t ệ ỏ ẩ ạ ừ ằ ờ ỏ ạ ừ
d i m t đ n môi trên g n mi ng. D u hi u h ng ng i ch t ướ ắ ế ầ ệ ấ ệ ạ ườ ếd i m t đ n môi trên g n mi ng. D u hi u h ng ng i ch t ướ ắ ế ầ ệ ấ ệ ạ ườ ế
vì ng đ c, b đ u đ c hay t sát vì đ c d c, n u không có ộ ộ ị ầ ộ ự ộ ượ ếvì ng đ c, b đ u đ c hay t sát vì đ c d c, n u không có ộ ộ ị ầ ộ ự ộ ượ ế
m t quý t ng nào khác hóa gi i.ộ ướ ảm t quý t ng nào khác hóa gi i.ộ ướ ả
3. Nh n d ng b ng ph ng pháp chiêm tinh h c ậ ạ ằ ươ ọ3. Nh n d ng b ng ph ng pháp chiêm tinh h c ậ ạ ằ ươ ọ(Astrology) – chia ng i thành 12 d ng theo ngày tháng d ng l chườ ạ ươ ị(Astrology) – chia ng i thành 12 d ng theo ngày tháng d ng l chườ ạ ươ ị
a. B o Bình (21/01 đ n 20/02)ả ếa. B o Bình (21/01 đ n 20/02)ả ế
Ng i d ng B o Bình th ng có đ c đi m tâm sinh lý t t sau:ườ ạ ả ườ ặ ể ốNg i d ng B o Bình th ng có đ c đi m tâm sinh lý t t sau:ườ ạ ả ườ ặ ể ố Có kh năng quan sát nh y bén; Đi m t nh, bi t nhìn xa trông r ng; a ả ạ ề ỉ ế ộ ƯCó kh năng quan sát nh y bén; Đi m t nh, bi t nhìn xa trông r ng; a ả ạ ề ỉ ế ộ Ư
ho t đ ng và làm vi c nghiêm túc; Không mu n can thi p vào vi c ng i ạ ộ ệ ố ệ ệ ườho t đ ng và làm vi c nghiêm túc; Không mu n can thi p vào vi c ng i ạ ộ ệ ố ệ ệ ườ
khác; Có lòng v tha và tâm h n cao th ng; S ng th y chung, chân thành, ị ồ ượ ố ủkhác; Có lòng v tha và tâm h n cao th ng; S ng th y chung, chân thành, ị ồ ượ ố ủ
c i m ; Thích m o hi m và c u ti n b ; Có óc t ng t ng phong phú, ở ở ạ ể ầ ế ộ ưở ược i m ; Thích m o hi m và c u ti n b ; Có óc t ng t ng phong phú, ở ở ạ ể ầ ế ộ ưở ượ
sáng t o. ạsáng t o. ạ
Nh c đi m th ng có c a ng i d ng B o Bình là:ượ ể ườ ủ ườ ạ ảNh c đi m th ng có c a ng i d ng B o Bình là:ượ ể ườ ủ ườ ạ ảNhi u tham v ng; có khi tr thành cá nhân, ích k ; Th ng làm vi c theoề ọ ở ỷ ườ ệNhi u tham v ng; có khi tr thành cá nhân, ích k ; Th ng làm vi c theoề ọ ở ỷ ườ ệ
s thích cá nhân; Tính khí có khi th t th ng; ở ấ ườs thích cá nhân; Tính khí có khi th t th ng; ở ấ ườ
Ngh nghi p thích h p v i lo i ng i d ng B o Bình là:ề ệ ợ ớ ạ ườ ạ ảNgh nghi p thích h p v i lo i ng i d ng B o Bình là:ề ệ ợ ớ ạ ườ ạ ả
Nghiên c u khoa h c; Đi n t , tin h c; Hàng không; Th ng m i;ứ ọ ệ ử ọ ươ ạNghiên c u khoa h c; Đi n t , tin h c; Hàng không; Th ng m i;ứ ọ ệ ử ọ ươ ạ
Ng i d ng B o Bình nên ch n v (ch ng), b n bè, c p phó giúp vi c ườ ạ ả ọ ợ ồ ạ ấ ệNg i d ng B o Bình nên ch n v (ch ng), b n bè, c p phó giúp vi c ườ ạ ả ọ ợ ồ ạ ấ ệ
thu c các d ng: Thiên X ng, Song Nam. Nên tránh quan h v i ộ ạ ứ ệ ớthu c các d ng: Thiên X ng, Song Nam. Nên tránh quan h v i ộ ạ ứ ệ ớ
các ng i thu c d ng H Cáp, Kim Ng u, H i S .ườ ộ ạ ổ ư ả ưcác ng i thu c d ng H Cáp, Kim Ng u, H i S .ườ ộ ạ ổ ư ả ư
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b. Song Ng (21/2 đ n 20/3)ư ếb. Song Ng (21/2 đ n 20/3)ư ế
Ng i d ng Song Ng th ng có các đ c đi m tâm sinh lý t t sau:ườ ạ ư ườ ặ ể ốNg i d ng Song Ng th ng có các đ c đi m tâm sinh lý t t sau:ườ ạ ư ườ ặ ể ố
Gi u lòng nhân ái, c x đúng đ n, d u dàng; Khiêm t n, bi t ki m ch ầ ư ử ắ ị ố ế ề ếGi u lòng nhân ái, c x đúng đ n, d u dàng; Khiêm t n, bi t ki m ch ầ ư ử ắ ị ố ế ề ế
nh ng không d khu t ph c; Tò mò, a tìm ki m, khao khát hi u bi t; Quan ư ễ ấ ụ ư ế ể ếnh ng không d khu t ph c; Tò mò, a tìm ki m, khao khát hi u bi t; Quan ư ễ ấ ụ ư ế ể ế
sát nhanh nh y và s c bén; Kiên nh n, th n tr ng; Hi u khách, giao du r ng ạ ắ ẫ ậ ọ ế ộsát nhanh nh y và s c bén; Kiên nh n, th n tr ng; Hi u khách, giao du r ng ạ ắ ẫ ậ ọ ế ộ
rãi, dí d m. ỏrãi, dí d m. ỏ
Nh c đi m th ng có c a ng i d ng Song Ng là:ượ ể ườ ủ ườ ạ ưNh c đi m th ng có c a ng i d ng Song Ng là:ượ ể ườ ủ ườ ạ ư
Hay gi u gi m; Có khi thi u t tin, r t rè; Đa s u, đa c m. ấ ế ế ự ụ ầ ảHay gi u gi m; Có khi thi u t tin, r t rè; Đa s u, đa c m. ấ ế ế ự ụ ầ ả
Ngh nghi p thích h p v i ng i d ng Song Ng là:ề ệ ợ ớ ườ ạ ưNgh nghi p thích h p v i ng i d ng Song Ng là:ề ệ ợ ớ ườ ạ ư
Ho t đ ng t thi n; Giáo d c; Ngh y, ho c d c; Văn hóa, xã h i; Bi n.ạ ộ ừ ệ ụ ề ặ ượ ộ ểHo t đ ng t thi n; Giáo d c; Ngh y, ho c d c; Văn hóa, xã h i; Bi n.ạ ộ ừ ệ ụ ề ặ ượ ộ ể
Ng i d ng Song Ng nên ch n v (ch ng), b n bè, ng i giúp vi c và ườ ạ ư ọ ợ ồ ạ ườ ệNg i d ng Song Ng nên ch n v (ch ng), b n bè, ng i giúp vi c và ườ ạ ư ọ ợ ồ ạ ườ ệ
c ng s là nh ng ng i d ng Kim Ng u, B c Gi i, Nam D ng, nên th n ộ ự ữ ườ ở ạ ư ắ ả ươ ậc ng s là nh ng ng i d ng Kim Ng u, B c Gi i, Nam D ng, nên th n ộ ự ữ ườ ở ạ ư ắ ả ươ ậ
tr ng trong quan h v i nh ng ng i thu c các d ng Nhân Mã, H i S , ọ ệ ớ ữ ườ ộ ạ ả ưtr ng trong quan h v i nh ng ng i thu c các d ng Nhân Mã, H i S , ọ ệ ớ ữ ườ ộ ạ ả ư
Song Nam.Song Nam.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c. D ng C u – B ch D ng (21/3 đ n 20/4)ươ ư ạ ươ ếc. D ng C u – B ch D ng (21/3 đ n 20/4)ươ ư ạ ươ ế
Ng i d ng D ng C u th ng có đ c đi m tâm sinh lý sau:ườ ạ ươ ư ườ ặ ểNg i d ng D ng C u th ng có đ c đi m tâm sinh lý sau:ườ ạ ươ ư ườ ặ ểCó đ u óc t ch c, có s c lôi cu n, giúp đ t p h p ng i khác; ầ ổ ứ ứ ố ỡ ậ ợ ườCó đ u óc t ch c, có s c lôi cu n, giúp đ t p h p ng i khác; ầ ổ ứ ứ ố ỡ ậ ợ ườ
C ng quy t, năng đ ng, tr c giác m nh; Ti p thu nhanh; R t có ươ ế ộ ự ạ ế ấC ng quy t, năng đ ng, tr c giác m nh; Ti p thu nhanh; R t có ươ ế ộ ự ạ ế ấ
cá tính, yêu thiên nhiên; Trung thành v i b n bè, gia đình (v , ớ ạ ợcá tính, yêu thiên nhiên; Trung thành v i b n bè, gia đình (v , ớ ạ ợ
ch ng).ồch ng).ồ
H n ch th ng có ng i d ng D ng C u:ạ ế ườ ở ườ ạ ươ ưH n ch th ng có ng i d ng D ng C u:ạ ế ườ ở ườ ạ ươ ưCh quan, nông n i, thù lâu, nóng n y, ngang ng nh; Thích áp ch ủ ổ ẩ ạ ếCh quan, nông n i, thù lâu, nóng n y, ngang ng nh; Thích áp ch ủ ổ ẩ ạ ế
ng i khác; Nhi u lúc thi u kiên nh n; Đa c m; Chi tiêu tùy ti n.ườ ề ế ẫ ả ệng i khác; Nhi u lúc thi u kiên nh n; Đa c m; Chi tiêu tùy ti n.ườ ề ế ẫ ả ệ
Ngh nghi p t t đ i v i ng i D ng C u là:ề ệ ố ố ớ ườ ươ ưNgh nghi p t t đ i v i ng i D ng C u là:ề ệ ố ố ớ ườ ươ ưNgh thu t; Y d c; Trí nh t t, quan sát gi i, khéo léo và th c t ; ệ ậ ượ ớ ố ỏ ự ếNgh thu t; Y d c; Trí nh t t, quan sát gi i, khéo léo và th c t ; ệ ậ ượ ớ ố ỏ ự ế
C ng quy t nh ng có tình c m; L ch s , duyên dáng; Quan tâm và ươ ế ư ả ị ựC ng quy t nh ng có tình c m; L ch s , duyên dáng; Quan tâm và ươ ế ư ả ị ự
bi t chia s tình c m v i m i ng i; Thích làm giàu và cu c s ng ế ẻ ả ớ ọ ườ ộ ốbi t chia s tình c m v i m i ng i; Thích làm giàu và cu c s ng ế ẻ ả ớ ọ ườ ộ ố
v t ch t, ti n nghi; Thích n i yên t nh, thích cu c s ng gia đình ậ ấ ệ ơ ỉ ộ ốv t ch t, ti n nghi; Thích n i yên t nh, thích cu c s ng gia đình ậ ấ ệ ơ ỉ ộ ố
bình yên.bình yên.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d. Kim Ng u (21/4 đ n 20/5)ư ếd. Kim Ng u (21/4 đ n 20/5)ư ế
Ng i d ng tu i Kim Ng u th ng có nh ng u đi m v m t ườ ạ ổ ư ườ ữ ư ể ề ặNg i d ng tu i Kim Ng u th ng có nh ng u đi m v m t ườ ạ ổ ư ườ ữ ư ể ề ặ
đ cặđ cặ
Đi m tâm sinh lý sau:ểĐi m tâm sinh lý sau:ể
Đi m đ m, chín ch n, kiên nh n và không mu n nh v , phi n l y ề ạ ắ ẫ ố ờ ả ề ụĐi m đ m, chín ch n, kiên nh n và không mu n nh v , phi n l y ề ạ ắ ẫ ố ờ ả ề ụ
ai; Làm vi c có ph ng pháp, chu đáo và chính xác; Qu n lý.ệ ươ ảai; Làm vi c có ph ng pháp, chu đáo và chính xác; Qu n lý.ệ ươ ả
Ng i d ng Kim Ng u nên ch n b n, ch ng (v ), ng i giúp vi c ườ ạ ư ọ ạ ồ ợ ườ ệNg i d ng Kim Ng u nên ch n b n, ch ng (v ), ng i giúp vi c ườ ạ ư ọ ạ ồ ợ ườ ệ
các tu i d ng X N , B c Gi i, Song Ng , Nam D ng; nh ng c n ổ ạ ử ữ ắ ả ư ươ ư ầcác tu i d ng X N , B c Gi i, Song Ng , Nam D ng; nh ng c n ổ ạ ử ữ ắ ả ư ươ ư ầ
th n tr ng v i các tu i: B o Bình, H Cáp.ậ ọ ớ ổ ả ổth n tr ng v i các tu i: B o Bình, H Cáp.ậ ọ ớ ổ ả ổ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Ng i d ng Kim Ng u bên c nh các u đi m trên, th ng có cácườ ạ ư ạ ư ể ườNg i d ng Kim Ng u bên c nh các u đi m trên, th ng có cácườ ạ ư ạ ư ể ườ
nh c đi m và h n ch sau:ượ ể ạ ếnh c đi m và h n ch sau:ượ ể ạ ế Kh năng ti p thu nh n th c ch m; Quá th c d ng; Không thích đ ả ế ậ ứ ậ ự ụ ểKh năng ti p thu nh n th c ch m; Quá th c d ng; Không thích đ ả ế ậ ứ ậ ự ụ ể
ng i khác ch trích, phê phán; Khi b b c bách (d n vào chân ườ ỉ ị ứ ồng i khác ch trích, phê phán; Khi b b c bách (d n vào chân ườ ỉ ị ứ ồ
t ng, b khiêu khích…) d có các ph n ng quá khích, nguy hi m; ườ ị ể ả ứ ểt ng, b khiêu khích…) d có các ph n ng quá khích, nguy hi m; ườ ị ể ả ứ ể
D có xu h ng đi vào tôn giáo, tâm linh, thu mình, n d t.ễ ướ ẩ ậD có xu h ng đi vào tôn giáo, tâm linh, thu mình, n d t.ễ ướ ẩ ậ
Ngh nghi p có hi u qu t t v i ng i d ng Kim Ng u là:ề ệ ệ ả ố ớ ườ ạ ưNgh nghi p có hi u qu t t v i ng i d ng Kim Ng u là:ề ệ ệ ả ố ớ ườ ạ ưXây d ng, kinh doanh nhà đ t; Văn ch ng, ngh thu t, h i h p; ự ấ ươ ệ ậ ộ ọXây d ng, kinh doanh nhà đ t; Văn ch ng, ngh thu t, h i h p; ự ấ ươ ệ ậ ộ ọ
Gi ng d y; Lu t s ; Y d c, Nông nghi p; Th ng m i; Trang trí, ả ạ ậ ư ượ ệ ươ ạGi ng d y; Lu t s ; Y d c, Nông nghi p; Th ng m i; Trang trí, ả ạ ậ ư ượ ệ ươ ạ
may m c; Buôn bán; Gi ng d y, Chính tr , Lu t s ; Công ch c; An ặ ả ạ ị ậ ư ứmay m c; Buôn bán; Gi ng d y, Chính tr , Lu t s ; Công ch c; An ặ ả ạ ị ậ ư ứ
ninh.ninh.
Ng i d ng tu i D ng C u nên ch n v (ch ng), b n bè, ng i ườ ạ ổ ươ ư ọ ợ ồ ạ ườNg i d ng tu i D ng C u nên ch n v (ch ng), b n bè, ng i ườ ạ ổ ươ ư ọ ợ ồ ạ ườ
c ng s là nh ng ng i d ng tu i: Nhân Mã, H i S , Thiên X ng. ộ ự ữ ườ ạ ổ ả ư ức ng s là nh ng ng i d ng tu i: Nhân Mã, H i S , Thiên X ng. ộ ự ữ ườ ạ ổ ả ư ứ
Nên th n tr ng trong quan h v i các d ng: Song Nam, X N , B c ậ ọ ệ ớ ạ ử ữ ắNên th n tr ng trong quan h v i các d ng: Song Nam, X N , B c ậ ọ ệ ớ ạ ử ữ ắ
Gi i.ảGi i.ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e. Song Nam – Song T (21/5 đ n 21/6)ử ếe. Song Nam – Song T (21/5 đ n 21/6)ử ế
Ng i d ng tu i Song Nam th ng có các đ c đi m tâm sinh lý ườ ạ ổ ườ ặ ểNg i d ng tu i Song Nam th ng có các đ c đi m tâm sinh lý ườ ạ ổ ườ ặ ể
u vi t sau:ư ệu vi t sau:ư ệ
Thông minh, sâu s c, đ i s ng thiên v m t tinh th n, làm vi c d t ắ ờ ố ề ặ ầ ệ ứThông minh, sâu s c, đ i s ng thiên v m t tinh th n, làm vi c d t ắ ờ ố ề ặ ầ ệ ứ
khoát, nhanh g n; Khôn ngoan, thích giao du r ng rãi; a t do và ọ ộ Ư ựkhoát, nhanh g n; Khôn ngoan, thích giao du r ng rãi; a t do và ọ ộ Ư ự
sáng t o; T nh ; Luôn t tin, vui v …ạ ế ị ự ẻsáng t o; T nh ; Luôn t tin, vui v …ạ ế ị ự ẻ
V h n ch , ng i Song Nam th ng có các nh c đi m nh :ề ạ ế ườ ườ ượ ể ưV h n ch , ng i Song Nam th ng có các nh c đi m nh :ề ạ ế ườ ườ ượ ể ư
Không t ng và m m ng; Không a ràng bu c có tính t ch c; ưở ơ ộ ư ộ ổ ứKhông t ng và m m ng; Không a ràng bu c có tính t ch c; ưở ơ ộ ư ộ ổ ứ
Nóng n y, có khi quá khích đ n m c m t t ch ; Hay b căng th ng ẩ ế ứ ấ ự ủ ị ẳNóng n y, có khi quá khích đ n m c m t t ch ; Hay b căng th ng ẩ ế ứ ấ ự ủ ị ẳ
trong cu c s ng và công vi c; R t khó tính v i ng i thân trong gia ộ ố ệ ấ ớ ườtrong cu c s ng và công vi c; R t khó tính v i ng i thân trong gia ộ ố ệ ấ ớ ườ
đình.đình.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
V ngh nghi p, ng i d ng Song nam nên ch n các lo i ngh ề ề ệ ườ ạ ọ ạ ềV ngh nghi p, ng i d ng Song nam nên ch n các lo i ngh ề ề ệ ườ ạ ọ ạ ề
sau: sau:
Ngo i giao; Kinh doanh (môi gi i); Văn hóa ngh thu t; Du l ch, m ạ ớ ệ ậ ị ỹNgo i giao; Kinh doanh (môi gi i); Văn hóa ngh thu t; Du l ch, m ạ ớ ệ ậ ị ỹ
thu t; Ki n trúc; Tin h c; Lu t.ậ ế ọ ậthu t; Ki n trúc; Tin h c; Lu t.ậ ế ọ ậ
Ng i d ng Song Nam nên ch n v (ch ng), b n bè, tr th giúp ườ ạ ọ ợ ồ ạ ợ ủNg i d ng Song Nam nên ch n v (ch ng), b n bè, tr th giúp ườ ạ ọ ợ ồ ạ ợ ủ
vi c là nh ng ng i d ng: Thiên X ng, B o Bình, H i S . Nên th n ệ ữ ườ ạ ứ ả ả ư ậvi c là nh ng ng i d ng: Thiên X ng, B o Bình, H i S . Nên th n ệ ữ ườ ạ ứ ả ả ư ậ
tr ng trong quan h v i hai d ng H Cáp và Song Ng .ọ ệ ớ ạ ổ ưtr ng trong quan h v i hai d ng H Cáp và Song Ng .ọ ệ ớ ạ ổ ư
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g. B c Gi i – C Gi i (22/6 đ n 22/7)ắ ả ự ả ếg. B c Gi i – C Gi i (22/6 đ n 22/7)ắ ả ự ả ế
Th ng có nh ng u đi m sau:ườ ữ ư ểTh ng có nh ng u đi m sau:ườ ữ ư ể
Khoan dung, đ l ng, hào phóng, hay giúp đ ng i khác; Bình ộ ượ ỡ ườKhoan dung, đ l ng, hào phóng, hay giúp đ ng i khác; Bình ộ ượ ỡ ườ
th n, không thích ch c quy n, a hài h c; Gi i chuyên môn, luôn ả ứ ề ư ướ ỏth n, không thích ch c quy n, a hài h c; Gi i chuyên môn, luôn ả ứ ề ư ướ ỏ
thành công v m t tài chính; Th ng th n, công b ng, kín đáo, ghét ề ặ ẳ ắ ằthành công v m t tài chính; Th ng th n, công b ng, kín đáo, ghét ề ặ ẳ ắ ằ
s phô tr ng l b ch; Th y chung v i b n, t n t y v i ng i thân.ự ươ ố ị ủ ớ ạ ậ ụ ớ ườs phô tr ng l b ch; Th y chung v i b n, t n t y v i ng i thân.ự ươ ố ị ủ ớ ạ ậ ụ ớ ườ
H n ch th ng có ng i d ng B c Gi i là:ạ ế ườ ở ườ ạ ắ ảH n ch th ng có ng i d ng B c Gi i là:ạ ế ườ ở ườ ạ ắ ả
Hay t ái, d ng v i s ch trích c a ng i khác; Thích đ c ng i ự ị ứ ớ ự ỉ ủ ườ ượ ườHay t ái, d ng v i s ch trích c a ng i khác; Thích đ c ng i ự ị ứ ớ ự ỉ ủ ườ ượ ườ
khác tâng b c; Hay thích gi t dây xúi b y ng i khác (ném đá gi u ố ậ ẩ ườ ấkhác tâng b c; Hay thích gi t dây xúi b y ng i khác (ném đá gi u ố ậ ẩ ườ ấ
tay); Tr c khó khăn cũng có khi m t tinh th n, nhút nhát lo âu và ướ ấ ầtay); Tr c khó khăn cũng có khi m t tinh th n, nhút nhát lo âu và ướ ấ ầ
m t t tin.ấ ựm t t tin.ấ ự
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Ngh nghi p d đem l i thành t u cho ng i d ng B c Gi i là:ề ệ ễ ạ ự ườ ạ ắ ảNgh nghi p d đem l i thành t u cho ng i d ng B c Gi i là:ề ệ ễ ạ ự ườ ạ ắ ả
Lu t; Giáo d c; Y d c; Các ho t đ ng nhân đ o; Th ng m i; ậ ụ ượ ạ ộ ạ ươ ạLu t; Giáo d c; Y d c; Các ho t đ ng nhân đ o; Th ng m i; ậ ụ ượ ạ ộ ạ ươ ạ
Ngh thu t; Kinh doanh nhà đ t.ệ ậ ấNgh thu t; Kinh doanh nhà đ t.ệ ậ ấ
Ng i d ng B c Gi i nên ch n v (ch ng), b n, ng i tr th giúp ườ ạ ắ ả ọ ợ ồ ạ ườ ợ ủNg i d ng B c Gi i nên ch n v (ch ng), b n, ng i tr th giúp ườ ạ ắ ả ọ ợ ồ ạ ườ ợ ủ
vi c, ng i c ng tác ho t đ ng thu c d ng: Kim Ng u, Nhân Mã, ệ ườ ộ ạ ộ ộ ạ ưvi c, ng i c ng tác ho t đ ng thu c d ng: Kim Ng u, Nhân Mã, ệ ườ ộ ạ ộ ộ ạ ư
H Cáp, Song Ng . Nên th n tr ng v i ng i d ng B o Bình, ổ ư ậ ọ ớ ườ ạ ảH Cáp, Song Ng . Nên th n tr ng v i ng i d ng B o Bình, ổ ư ậ ọ ớ ườ ạ ả
D ng C u, Thiên X ng.ươ ư ứD ng C u, Thiên X ng.ươ ư ứ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h. H i S – S T (23/7 đ n 23/8)ả ư ư ử ếh. H i S – S T (23/7 đ n 23/8)ả ư ư ử ế
Ng i d ng H i S th ng có nh ng đ c đi m tâm ườ ạ ả ư ườ ữ ặ ểNg i d ng H i S th ng có nh ng đ c đi m tâm ườ ạ ả ư ườ ữ ặ ể
sinh lý u vi t sau: ư ệsinh lý u vi t sau: ư ệ
Đ c l p, có ngh l c, t tin, có h th n kinh v ng, có kh năng t ộ ậ ị ự ự ệ ầ ữ ả ổĐ c l p, có ngh l c, t tin, có h th n kinh v ng, có kh năng t ộ ậ ị ự ự ệ ầ ữ ả ổ
ch c lôi cu n ng i khác; Cao th ng, v tha, nhân ái; Vui v yêu ứ ố ườ ượ ị ẻch c lôi cu n ng i khác; Cao th ng, v tha, nhân ái; Vui v yêu ứ ố ườ ượ ị ẻ
đ i, có tâm h n ngh sĩ; Thích giao du r ng rãi, nhi t tình; Có s c ờ ồ ệ ộ ệ ứđ i, có tâm h n ngh sĩ; Thích giao du r ng rãi, nhi t tình; Có s c ờ ồ ệ ộ ệ ứ
làm vi c l n.ệ ớlàm vi c l n.ệ ớ
H n ch th ng có c a ng i d ng H i S là:ạ ế ườ ủ ườ ạ ả ưH n ch th ng có c a ng i d ng H i S là:ạ ế ườ ủ ườ ạ ả ư
Thích n i tr i, thích phô tr ng; Ít quan tâm đ n l i ích c a ng i ổ ộ ươ ế ợ ủ ườThích n i tr i, thích phô tr ng; Ít quan tâm đ n l i ích c a ng i ổ ộ ươ ế ợ ủ ườ
khác; Làm vi c nghiêm túc, đúng gi gi c; Tr ng s th t.ệ ờ ấ ọ ự ậkhác; Làm vi c nghiêm túc, đúng gi gi c; Tr ng s th t.ệ ờ ấ ọ ự ậ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i. X N (24/8 đ n 22/9)ử ữ ếi. X N (24/8 đ n 22/9)ử ữ ế
Ng i thu c d ng X N th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý ườ ộ ạ ử ử ườ ữ ặ ểNg i thu c d ng X N th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý ườ ộ ạ ử ử ườ ữ ặ ể
u vi t sau: ư ệu vi t sau: ư ệ
Gi i suy lu n, thích nh n xét phê phán, có kh năng nghiên c u; ỏ ậ ậ ả ứGi i suy lu n, thích nh n xét phê phán, có kh năng nghiên c u; ỏ ậ ậ ả ứ
Thông minh, t tin, kiên nh n; Chăm ch , có hoài bão l n; Bình th n, ự ẫ ỉ ớ ảThông minh, t tin, kiên nh n; Chăm ch , có hoài bão l n; Bình th n, ự ẫ ỉ ớ ả
th thái; Tr ng v t ch t, ti t ki m.ư ọ ậ ấ ế ệth thái; Tr ng v t ch t, ti t ki m.ư ọ ậ ấ ế ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Ngh nghi p có hi u qu v i ng i X N là:ề ệ ệ ả ớ ườ ử ửNgh nghi p có hi u qu v i ng i X N là:ề ệ ệ ả ớ ườ ử ử
Công ch c hành chính; Giáo d c; Th ng kê, th ký; Ngân hàng; ứ ụ ố ưCông ch c hành chính; Giáo d c; Th ng kê, th ký; Ngân hàng; ứ ụ ố ư
Kinh doanh đ t đai, nhà ; Lu t; K thu t; Văn hóa ngh thu t.ấ ở ậ ỹ ậ ệ ậKinh doanh đ t đai, nhà ; Lu t; K thu t; Văn hóa ngh thu t.ấ ở ậ ỹ ậ ệ ậ
Ng i X N nên l y v (ch ng), k t b n, ch n ng i c ng tác ườ ử ữ ấ ợ ồ ế ạ ọ ườ ộNg i X N nên l y v (ch ng), k t b n, ch n ng i c ng tác ườ ử ữ ấ ợ ồ ế ạ ọ ườ ộ
thu c d ng H i S ho c Nam D ng; k các d ng Nhân Mã, Song ộ ạ ả ư ặ ươ ỵ ạthu c d ng H i S ho c Nam D ng; k các d ng Nhân Mã, Song ộ ạ ả ư ặ ươ ỵ ạ
Nam và Thiên X ng.ứNam và Thiên X ng.ứ
Tin h c; Văn ngh sĩ; Lu t; Ngo i giao, ký gi ; Ngân hàng.ọ ệ ậ ạ ảTin h c; Văn ngh sĩ; Lu t; Ngo i giao, ký gi ; Ngân hàng.ọ ệ ậ ạ ả
Ng i d ng H i S nên ch n b n, ng i c ng s , v (ch ng) thu c ườ ạ ả ư ọ ạ ườ ộ ự ợ ồ ộNg i d ng H i S nên ch n b n, ng i c ng s , v (ch ng) thu c ườ ạ ả ư ọ ạ ườ ộ ự ợ ồ ộ
các d ng B o Bình, D ng C u, Nhân Mã; không nên g n k t v i ạ ả ươ ư ắ ế ớcác d ng B o Bình, D ng C u, Nhân Mã; không nên g n k t v i ạ ả ươ ư ắ ế ớ
ng i d ng H Cáp, Song Nam và Song Ng .ườ ạ ổ ưng i d ng H Cáp, Song Nam và Song Ng .ườ ạ ổ ư
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Nh c đi m th ng g p c a ng i d ng X N là:ượ ể ườ ặ ủ ườ ạ ử ữNh c đi m th ng g p c a ng i d ng X N là:ượ ể ườ ặ ủ ườ ạ ử ữ
D ng v i s phê phán c a ng i khác, hay ch trích ng i khác, ị ứ ớ ự ủ ườ ỉ ườD ng v i s phê phán c a ng i khác, hay ch trích ng i khác, ị ứ ớ ự ủ ườ ỉ ườ
có khi tàn nh n và phi văn hóa; Hay xét nét m i vi c, d gây hi u ẫ ọ ệ ễ ểcó khi tàn nh n và phi văn hóa; Hay xét nét m i vi c, d gây hi u ẫ ọ ệ ễ ể
l m cho ng i khác; R t khó tính v i ng i thân; R t th c d ng và ầ ườ ấ ớ ườ ấ ự ụl m cho ng i khác; R t khó tính v i ng i thân; R t th c d ng và ầ ườ ấ ớ ườ ấ ự ụ
b n x n; T n d ng m i c h i, m i cách đ t gi i thi u mình tr c ủ ỉ ậ ụ ọ ơ ộ ọ ể ự ớ ệ ướb n x n; T n d ng m i c h i, m i cách đ t gi i thi u mình tr c ủ ỉ ậ ụ ọ ơ ộ ọ ể ự ớ ệ ướ
đám đông và c p trên; Vì l i ích cá nhân d tr nên tàn nh n v i ấ ợ ễ ở ẫ ớđám đông và c p trên; Vì l i ích cá nhân d tr nên tàn nh n v i ấ ợ ễ ở ẫ ớ
ng i khác, k c nh ng ng i đã giúp đ mình.ườ ể ả ữ ườ ỡng i khác, k c nh ng ng i đã giúp đ mình.ườ ể ả ữ ườ ỡ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
k. Thiên X ng – Thiên Bình (23/9 đ n 23/10)ứ ếk. Thiên X ng – Thiên Bình (23/9 đ n 23/10)ứ ế
Ng i d ng Thiên X ng th ng có các đ c đi m tâm sinh lý u ườ ạ ứ ườ ặ ể ưNg i d ng Thiên X ng th ng có các đ c đi m tâm sinh lý u ườ ạ ứ ườ ặ ể ư
vi t sau:ệvi t sau:ệ
Có kh năng t duy cao, có kh năng phân tích và t ng h p t t; D ả ư ả ổ ợ ố ễCó kh năng t duy cao, có kh năng phân tích và t ng h p t t; D ả ư ả ổ ợ ố ễ
m n, d có s c lôi cu n, h p d n ng i khác; Thích công b ng, ế ễ ứ ố ấ ẫ ườ ằm n, d có s c lôi cu n, h p d n ng i khác; Thích công b ng, ế ễ ứ ố ấ ẫ ườ ằ
bác ái; S ng có đ o đ c, trung th c và có ch tín, ghét s tính toán ố ạ ứ ự ữ ựbác ái; S ng có đ o đ c, trung th c và có ch tín, ghét s tính toán ố ạ ứ ự ữ ự
và b l i d ng; Thích cu c s ng t do, t l p, không mu n nh v ị ợ ụ ộ ố ự ự ậ ố ờ ảvà b l i d ng; Thích cu c s ng t do, t l p, không mu n nh v ị ợ ụ ộ ố ự ự ậ ố ờ ả
và l thu c vào ng i khác.ệ ộ ườvà l thu c vào ng i khác.ệ ộ ườ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Nh c đi m th ng th y ng i Thiên X ng là:ượ ể ườ ấ ở ườ ứNh c đi m th ng th y ng i Thiên X ng là:ượ ể ườ ấ ở ườ ứ
Hay thay đ i quan đi m (ba ph i); S ng quá lý t ng, xa r i th c ổ ể ả ố ưở ờ ựHay thay đ i quan đi m (ba ph i); S ng quá lý t ng, xa r i th c ổ ể ả ố ưở ờ ự
t ; Thi u kiên ah n; Ch quan, nóng v i; ế ế ẫ ủ ột ; Thi u kiên ah n; Ch quan, nóng v i; ế ế ẫ ủ ộ
Ngh nghi p có hi u qu v i ng i d ng Thiên X ng là:ề ệ ệ ả ớ ườ ạ ứNgh nghi p có hi u qu v i ng i d ng Thiên X ng là:ề ệ ệ ả ớ ườ ạ ứ
Gi ng d y, nghiên c u; Lu t s ; Ki n trúc, h i h a, âm nh c; Các ả ạ ứ ậ ư ế ộ ọ ạGi ng d y, nghiên c u; Lu t s ; Ki n trúc, h i h a, âm nh c; Các ả ạ ứ ậ ư ế ộ ọ ạ
ho t đ ng mang tính phong trào ph i giao ti p nhi u.ạ ộ ả ế ềho t đ ng mang tính phong trào ph i giao ti p nhi u.ạ ộ ả ế ề
Ng i d ng Thiên X ng nên ch n v (ch ng), b n, ng i công tác ườ ạ ứ ọ ợ ồ ạ ườNg i d ng Thiên X ng nên ch n v (ch ng), b n, ng i công tác ườ ạ ứ ọ ợ ồ ạ ườ
các d ng: Song Nam, X N ; k các d ng: H Cáp, Nam D ng.ạ ử ử ỵ ạ ổ ươcác d ng: Song Nam, X N ; k các d ng: H Cáp, Nam D ng.ạ ử ử ỵ ạ ổ ươ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
l. H Cáp – B C p (24/10 đ n 22/11)ổ ọ ạ ếl. H Cáp – B C p (24/10 đ n 22/11)ổ ọ ạ ế
Ng i d ng H Cáp th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý uườ ạ ổ ườ ữ ặ ể ưNg i d ng H Cáp th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý uườ ạ ổ ườ ữ ặ ể ư
vi t sau: ệvi t sau: ệ
Nhi u tài năng, làm vi c có l ng tâm, kiên nh n, b n bĩ; Lĩnh v c ề ệ ươ ẫ ề ựNhi u tài năng, làm vi c có l ng tâm, kiên nh n, b n bĩ; Lĩnh v c ề ệ ươ ẫ ề ự
ho t đ ng r t đa d ng; Đ c l p, sáng t o, t tin, ý chí s t đá (đã ạ ộ ấ ạ ộ ậ ạ ự ắho t đ ng r t đa d ng; Đ c l p, sáng t o, t tin, ý chí s t đá (đã ạ ộ ấ ạ ộ ậ ạ ự ắ
đ nh là làm b ng đ c); ị ằ ượđ nh là làm b ng đ c); ị ằ ượ
Có s c thu hút, lôi cu n ng i khác; Giàu tình c m nh ng không ứ ố ườ ả ưCó s c thu hút, lôi cu n ng i khác; Giàu tình c m nh ng không ứ ố ườ ả ư
bi u l ra ngoài. Đam mê trong tình yêu.ể ộbi u l ra ngoài. Đam mê trong tình yêu.ể ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
H n ch th ng có c a ng i H Cáp là: ạ ế ườ ủ ườ ổH n ch th ng có c a ng i H Cáp là: ạ ế ườ ủ ườ ổ
Đa nghi và hay có thành ki n v i ng i khác; H i ích k , thích áp ế ớ ườ ơ ỷĐa nghi và hay có thành ki n v i ng i khác; H i ích k , thích áp ế ớ ườ ơ ỷ
ch ng i khác; D b ng i khác khiêu khích; Quá th c t , quá ế ườ ễ ị ườ ự ếch ng i khác; D b ng i khác khiêu khích; Quá th c t , quá ế ườ ễ ị ườ ự ế
chú ý đ n v t ch t.ế ậ ấchú ý đ n v t ch t.ế ậ ấ
Ngh nghi p có hi u qu v i ng i H Cáp là: ề ệ ệ ả ớ ườ ổNgh nghi p có hi u qu v i ng i H Cáp là: ề ệ ệ ả ớ ườ ổ
Nhà phân tích chi n l c; Bác sĩ gi i ph u; Hóa, d c; Nghiên c u ế ượ ả ẩ ượ ứNhà phân tích chi n l c; Bác sĩ gi i ph u; Hóa, d c; Nghiên c u ế ượ ả ẩ ượ ứ
khoa h c, gi ng d y; Quân s .ọ ả ạ ựkhoa h c, gi ng d y; Quân s .ọ ả ạ ự
Ng i H Cáp nên ch n v (ch ng), b n là ng i c ng s các ườ ổ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ựNg i H Cáp nên ch n v (ch ng), b n là ng i c ng s các ườ ổ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ự
d ng: B c Gi i, Song Ng ; k các d ng B o Bình, H i S và Kim ạ ắ ả ư ỵ ạ ả ả ưd ng: B c Gi i, Song Ng ; k các d ng B o Bình, H i S và Kim ạ ắ ả ư ỵ ạ ả ả ư
Ng u.ưNg u.ư
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
m. Nhân Mã (23/11 đ n 21/12)ếm. Nhân Mã (23/11 đ n 21/12)ế
Ng i d ng tu i Nhân Mã th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý ườ ạ ổ ườ ữ ặ ểNg i d ng tu i Nhân Mã th ng có nh ng đ c đi m tâm sinh lý ườ ạ ổ ườ ữ ặ ể
u vi t sau: ư ệu vi t sau: ư ệ
Trung th c, có nhân cách; Vui v , h p d n và có s c cu n hút, t ự ẻ ấ ẫ ứ ố ổTrung th c, có nhân cách; Vui v , h p d n và có s c cu n hút, t ự ẻ ấ ẫ ứ ố ổ
ch c ng i khác; Có kh năng tìm tòi, suy đoán; Th c t và dám ứ ườ ả ự ếch c ng i khác; Có kh năng tìm tòi, suy đoán; Th c t và dám ứ ườ ả ự ế
nh n trách nhi m; Yêu t do, g n gũi thiên nhiên; Nhi u c m h ng.ậ ệ ự ầ ề ả ứnh n trách nhi m; Yêu t do, g n gũi thiên nhiên; Nhi u c m h ng.ậ ệ ự ầ ề ả ứ
H n ch th ng th y ng i Nhân Mã là: ạ ế ườ ấ ở ườH n ch th ng th y ng i Nhân Mã là: ạ ế ườ ấ ở ườ
Hay thay đ i; S ng phóng túng, s n sàng phá đ m i ràng bu c ổ ố ẵ ổ ọ ộHay thay đ i; S ng phóng túng, s n sàng phá đ m i ràng bu c ổ ố ẵ ổ ọ ộ
c a t ch c, c a đ i th ng.ủ ổ ứ ủ ờ ườc a t ch c, c a đ i th ng.ủ ổ ứ ủ ờ ườ
Ng i d ng Nhân Mã th ng thành công l n v i các ngh nghi p ườ ạ ườ ớ ớ ề ệNg i d ng Nhân Mã th ng thành công l n v i các ngh nghi p ườ ạ ườ ớ ớ ề ệ
sau: Quân s ; Văn h c, âm nh c; Y d c; Giáo d c; K thu t; Lu t.ự ọ ạ ượ ụ ỹ ậ ậsau: Quân s ; Văn h c, âm nh c; Y d c; Giáo d c; K thu t; Lu t.ự ọ ạ ượ ụ ỹ ậ ậ
Ng i d ng Nhân Mã nên ch n v (ch ng), b n và ng i c ng s là ườ ạ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ựNg i d ng Nhân Mã nên ch n v (ch ng), b n và ng i c ng s là ườ ạ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ự
ng i d ng: B o Bình, H i S , Song Nam và Thiên X ng. K các ườ ạ ả ả ư ứ ỵng i d ng: B o Bình, H i S , Song Nam và Thiên X ng. K các ườ ạ ả ả ư ứ ỵ
d ng: H Cáp, Song Ng và X N .ạ ổ ư ử ữd ng: H Cáp, Song Ng và X N .ạ ổ ư ử ữ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
n. Nam D ng (22/12 đ n 20/01)ươ ến. Nam D ng (22/12 đ n 20/01)ươ ế
Ng i d ng Nam D ng th ng có nh ng đi m tâm sinh lý uườ ạ ươ ườ ữ ể ưNg i d ng Nam D ng th ng có nh ng đi m tâm sinh lý uườ ạ ươ ườ ữ ể ư
vi t sau: ệvi t sau: ệ
S ng nghiêm túc, đúng m c, có trách nhi m v i c ng đ ng; Suy ố ự ệ ớ ộ ồS ng nghiêm túc, đúng m c, có trách nhi m v i c ng đ ng; Suy ố ự ệ ớ ộ ồ
nghĩ th n tr ng tr c khi hành đ ng, th c hi n ý đ ch c ch n ậ ọ ướ ộ ự ệ ồ ắ ắnghĩ th n tr ng tr c khi hành đ ng, th c hi n ý đ ch c ch n ậ ọ ướ ộ ự ệ ồ ắ ắ
theo m t k ho ch đ nh s n; T nh táo n m b t các c h i trong ộ ế ạ ị ẵ ỉ ắ ắ ơ ộtheo m t k ho ch đ nh s n; T nh táo n m b t các c h i trong ộ ế ạ ị ẵ ỉ ắ ắ ơ ộ
hành đ ng.ộhành đ ng.ộ
H n ch th ng có ng i d ng Nam D ng là:ạ ế ườ ở ườ ạ ươH n ch th ng có ng i d ng Nam D ng là:ạ ế ườ ở ườ ạ ươ
S ng bi quan và th ng già tr c tu i, khó tính, thù dai; Đ c đoán, ố ườ ướ ổ ộS ng bi quan và th ng già tr c tu i, khó tính, thù dai; Đ c đoán, ố ườ ướ ổ ộ
ích k ; Quan tâm quá nhi u v m t hình th c.ỷ ề ề ặ ứích k ; Quan tâm quá nhi u v m t hình th c.ỷ ề ề ặ ứ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Ngh nghi p d đ a l i k t qu cao cho ng i Nam D ng là:ề ệ ễ ư ạ ế ả ườ ươNgh nghi p d đ a l i k t qu cao cho ng i Nam D ng là:ề ệ ễ ư ạ ế ả ườ ươ
Nghiên c u khoa h c; Văn h c; Nhà t ch c; Kinh doanh nhà đ t; ứ ọ ọ ổ ứ ấNghiên c u khoa h c; Văn h c; Nhà t ch c; Kinh doanh nhà đ t; ứ ọ ọ ổ ứ ấ
Kinh doanh ch ng khoán.ứKinh doanh ch ng khoán.ứ
Ng i d ng Nam D ng nên ch n v (ch ng), b n, ng i c ng s ườ ạ ươ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ựNg i d ng Nam D ng nên ch n v (ch ng), b n, ng i c ng s ườ ạ ươ ọ ợ ồ ạ ườ ộ ự
làm vi c là các ng i thu c d ng: Kim Ng u, Song Ng , X N ; K ệ ườ ộ ạ ư ư ử ữ ỵlàm vi c là các ng i thu c d ng: Kim Ng u, Song Ng , X N ; K ệ ườ ộ ạ ư ư ử ữ ỵ
các d ng B o Bình, H Cáp, Song Nam và Thiên X ng.ạ ả ổ ứcác d ng B o Bình, H Cáp, Song Nam và Thiên X ng.ạ ả ổ ứ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
4. Nh n d ng b ng D ch h c và Phong Th yậ ạ ằ ị ọ ủ4. Nh n d ng b ng D ch h c và Phong Th yậ ạ ằ ị ọ ủ4.1. S l c v kinh d ch (I ching)ơ ượ ề ị4.1. S l c v kinh d ch (I ching)ơ ượ ề ị
a. L ch s kinh d ch ra đ i và phát tri nị ử ị ờ ểa. L ch s kinh d ch ra đ i và phát tri nị ử ị ờ ể
- Bách Vi t (Vi t Th ng) – 5000ệ ệ ườ- Bách Vi t (Vi t Th ng) – 5000ệ ệ ườ
- Ph c Hy (-4477)ụ- Ph c Hy (-4477)ụ
- Ng a th n (Sông Hà) → tiên thiên bát quái (ra quy t đ nh)ự ầ ế ị- Ng a th n (Sông Hà) → tiên thiên bát quái (ra quy t đ nh)ự ầ ế ị
- H Vũ (- 2200) Rùa th n (Sông L c – Ng i L c Vi t)ạ ầ ạ ườ ạ ệ- H Vũ (- 2200) Rùa th n (Sông L c – Ng i L c Vi t)ạ ầ ạ ườ ạ ệ
- Chu Văn V ng (-1200) → H u thiên bát quái (Phong th y) ươ ậ ủ- Chu Văn V ng (-1200) → H u thiên bát quái (Phong th y) ươ ậ ủ
Kinh d ch → Chu d chị ịKinh d ch → Chu d chị ị
- Chu công đán- Chu công đán
- Kh ng T (-550)ổ ử- Kh ng T (-550)ổ ử
- N n t ng c a Kinh d ch là: (1) H c thuy t âm d ng, (2) H c ề ả ủ ị ọ ế ươ ọ- N n t ng c a Kinh d ch là: (1) H c thuy t âm d ng, (2) H c ề ả ủ ị ọ ế ươ ọ
thuy tếthuy tế
Ngũ hành, (3) H c thuy t bát quáiọ ếNgũ hành, (3) H c thuy t bát quáiọ ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b. Tri t lý kinh d chế ịb. Tri t lý kinh d chế ị
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Vô c cựVô c cự Thái c cựThái c cự L ng nghiưỡL ng nghiưỡ
1. Thái D ngươ1. Thái D ngươ 2. Thi u D ngế ươ2. Thi u D ngế ươ
3. Thi u âmế3. Thi u âmế 4. Thái âm4. Thái âm
T t ngứ ượ
T t ng sinh ra bát quái (bát ti t)ứ ượ ế
CànCàn ĐoàiĐoài LyLy Ch nấCh nấ T nốT nố Kh mảKh mả C nấC nấ KhônKhôn
87
Đ a ị
(Th ng ượquái)
Hào 6 (đ i m i thích nghi: Tr phong)ổ ớ ị
Hào 5 (K t qu đem l i: Tr hi u)ế ả ạ ị ệ
Hào 4 (Ngh thu t qu n lý: Tr ệ ậ ả ịthu t)ậ
Thiên
(H quái)ạ
Hào 3 (Ngu n l c: Tr tài)ồ ự ị
Hào 2 (B máy, t ch c: Tr th )ộ ổ ứ ị ể
Hào 1 (Đ ng l i, chi n l c: tr đ o)ườ ố ế ượ ị ạ
Ch ng 2 quái đ n thành quái kép (qu kinh d ch)ồ ơ ẻ ị
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c. ng d ngỨ ục. ng d ngỨ ụ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
NGỨD NG Ụ
C AỦD CHỊH CỌ
NGỨD NG Ụ
C AỦD CHỊH CỌ
- ĐÔNG YĐÔNG Y
- PHONG TH YỦPHONG TH YỦ
- T VIỬT VIỬ
- T BÌNH (T TR )Ử Ứ ỤT BÌNH (T TR )Ử Ứ Ụ
- BÁT T HÀ L CỰ ẠBÁT T HÀ L CỰ Ạ
- THÁI T ẤTHÁI T Ấ
- Đ N GIÁP ỘĐ N GIÁP Ộ
- L C NHÂM ỤL C NHÂM Ụ
- NGŨ LINHNGŨ LINH
- DÃ H C v.v…ẠDÃ H C v.v…Ạ
d. Ký thi u Th i gianệ ờd. Ký thi u Th i gianệ ờ
- Can- Can
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Can GiápGiáp tẤtẤ BínhBính ĐinhĐinh M uậM uậ KỷKỷ Canh Canh TânTân NhâmNhâm QuýQuý
Ngũ hành + M cộ+ M cộ - M cộ- M cộ + H aỏ+ H aỏ - H aỏH aỏ + Th ổ+ Th ổ
(+ (+ θθ))- Th ổ- Th ổ(- (- θθ ) )
+ Kim + Kim - KimKim + + Th yủTh yủ - Th yủ- Th yủ
- Chi- Chi
ChiChi Tý (1)Tý (1) S u (2)ửS u (2)ử D n (3)ầD n (3)ầ Mão (4)Mão (4) Thìn (5)Thìn (5) T (6)ịT (6)ị
Ngũ hànhNgũ hành + T+ T - - θθ + M+ M - M- M + + θθ - H- H
ChiChi Ng (7)ọNg (7)ọ Mùi (8)Mùi (8) Thân (9)Thân (9) D u (10)ậD u (10)ậ Tu t (11)ấTu t (11)ấ H i (12)ợH i (12)ợ
Ngũ hànhNgũ hành + H+ H - - θθ + K+ K - KK + + θθ - T- T
4.2. Phong th yủ4.2. Phong th yủ
- Phong (gió), th y (n c)ủ ướ- Phong (gió), th y (n c)ủ ướ
- Phong th y là khoa h c, ngh thu t x lý n i , n i làm vi c c a con ủ ọ ệ ậ ử ơ ở ơ ệ ủ- Phong th y là khoa h c, ngh thu t x lý n i , n i làm vi c c a con ủ ọ ệ ậ ử ơ ở ơ ệ ủ
ng i, giúp con ng i gi m b t r i ro trong cu c s ng.ườ ườ ả ớ ủ ộ ống i, giúp con ng i gi m b t r i ro trong cu c s ng.ườ ườ ả ớ ủ ộ ố
ng d ng:Ứ ụng d ng:Ứ ụ
(1) Nh n d ng con ng i đ l a ch n, b trí ch , ch làm vi c, ậ ạ ườ ể ự ọ ố ỗ ở ỗ ệ(1) Nh n d ng con ng i đ l a ch n, b trí ch , ch làm vi c, ậ ạ ườ ể ự ọ ố ỗ ở ỗ ệ
l a ch n vi c k t h p v i ng i khác (ch n ê kíp, ch n v - ch ng).ự ọ ệ ế ợ ớ ườ ọ ọ ợ ồl a ch n vi c k t h p v i ng i khác (ch n ê kíp, ch n v - ch ng).ự ọ ệ ế ợ ớ ườ ọ ọ ợ ồ
(2) X lý các v ng m c trong cu c s ng và ch , ch làm vi c.ử ướ ắ ộ ố ỗ ở ỗ ệ(2) X lý các v ng m c trong cu c s ng và ch , ch làm vi c.ử ướ ắ ộ ố ỗ ở ỗ ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Các tr ng phái phong th y:ườ ủCác tr ng phái phong th y:ườ ủ
- Phái ph n bác (Tia đ t, c m x )ả ấ ả ạ- Phái ph n bác (Tia đ t, c m x )ả ấ ả ạ
- Phái d ch h c (lý khí, hình th )ị ọ ể- Phái d ch h c (lý khí, hình th )ị ọ ể
N i dung phong th yộ ủN i dung phong th yộ ủ
- Nh t v , nhì h ng, tam th iấ ị ướ ờ- Nh t v , nhì h ng, tam th iấ ị ướ ờ
- Tr ch cát phong th y (ngày, gi )ạ ủ ờ- Tr ch cát phong th y (ngày, gi )ạ ủ ờ
- Công c s d ng (la bàn, th c l ban, máy đo b c x đ t, các ụ ử ụ ướ ỗ ứ ạ ấ- Công c s d ng (la bàn, th c l ban, máy đo b c x đ t, các ụ ử ụ ướ ỗ ứ ạ ấ
linh v t phong th y v.v…)ậ ủlinh v t phong th y v.v…)ậ ủ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
4.3. Nh n d ng theo phong th y 1 (Theo chi năm sinh)ậ ạ ủ4.3. Nh n d ng theo phong th y 1 (Theo chi năm sinh)ậ ạ ủ
a. Ng i tu i Tý (Th y)ườ ổ ủa. Ng i tu i Tý (Th y)ườ ổ ủ
- - Có năng l c quan sát, ph n ng nhanh nh y, có t m nhìn s c bén, ự ả ứ ậ ầ ắCó năng l c quan sát, ph n ng nhanh nh y, có t m nhìn s c bén, ự ả ứ ậ ầ ắ
bi t n m th i c đ thành công, vui v , hài h c, có s c lôi cu n ế ắ ờ ơ ể ẻ ướ ứ ốbi t n m th i c đ thành công, vui v , hài h c, có s c lôi cu n ế ắ ờ ơ ể ẻ ướ ứ ố
ng i khác, nhi u sáng ki n, là lãnh đ o gi i, nhi u b n bè.ườ ề ế ạ ỏ ề ạng i khác, nhi u sáng ki n, là lãnh đ o gi i, nhi u b n bè.ườ ề ế ạ ỏ ề ạ
- T ph , thi u kiên trì.ự ụ ế- T ph , thi u kiên trì.ự ụ ế
- Ngh t t: gi ng d y, h c gi , nhà văn, ngh sĩ, bác sĩ v.v…ề ố ả ạ ọ ả ệ- Ngh t t: gi ng d y, h c gi , nhà văn, ngh sĩ, bác sĩ v.v…ề ố ả ạ ọ ả ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b. Ng i tu i S u (Th )ườ ổ ử ổb. Ng i tu i S u (Th )ườ ổ ử ổ
- - Kiên c ng, có ngh đ nh, ý chí quy t tâm cao, có tinh th n trách ườ ị ị ế ầKiên c ng, có ngh đ nh, ý chí quy t tâm cao, có tinh th n trách ườ ị ị ế ầ
nhi m, c n cù, chân th c, kiên nh n, làm vi c th n tr ng đi m ệ ầ ự ẫ ệ ậ ọ ềnhi m, c n cù, chân th c, kiên nh n, làm vi c th n tr ng đi m ệ ầ ự ẫ ệ ậ ọ ề
đ m, d m n, xem tr ng gia đình, xem tr ng truy n th ng, nhi t ạ ễ ế ọ ọ ề ố ệđ m, d m n, xem tr ng gia đình, xem tr ng truy n th ng, nhi t ạ ễ ế ọ ọ ề ố ệ
tình.tình.
- C ch p, đ c đoán, hi u th ng.ố ấ ộ ế ắ- C ch p, đ c đoán, hi u th ng.ố ấ ộ ế ắ
- Ngh t t: tài chính, ngân hàng, ch ng khoán, v n đ ng viên th ề ố ứ ậ ộ ể- Ngh t t: tài chính, ngân hàng, ch ng khoán, v n đ ng viên th ề ố ứ ậ ộ ể
d c, ký gi , bán hàng v.v…ụ ảd c, ký gi , bán hàng v.v…ụ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c. Ng i tu i D n (M c)ườ ổ ầ ộc. Ng i tu i D n (M c)ườ ổ ầ ộ
- - Trung th c, dũng c m, tính đ c l p l n; thích lãnh đ o ch b o ự ả ộ ậ ớ ạ ỉ ảTrung th c, dũng c m, tính đ c l p l n; thích lãnh đ o ch b o ự ả ộ ậ ớ ạ ỉ ả
ng i khác, thích tranh lu n, bi t giao k t thân tình v i ng i khác, ườ ậ ế ế ớ ường i khác, thích tranh lu n, bi t giao k t thân tình v i ng i khác, ườ ậ ế ế ớ ườ
bi t lo l ng cho gia đình, b n bè.ế ắ ạbi t lo l ng cho gia đình, b n bè.ế ắ ạ
- Nóng n y, hi u th ng, thích ng i khác ph i ph c tùng mình, hi u ẩ ế ắ ườ ả ụ ế- Nóng n y, hi u th ng, thích ng i khác ph i ph c tùng mình, hi u ẩ ế ắ ườ ả ụ ế
đ ng nên thi u kiên trì.ộ ếđ ng nên thi u kiên trì.ộ ế
- Ngh t t: Giáo viên, giám đ c, lãnh đ o, ng i c m đ uề ố ố ạ ườ ầ ầ- Ngh t t: Giáo viên, giám đ c, lãnh đ o, ng i c m đ uề ố ố ạ ườ ầ ầ ..
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d. Ng i tu i Mão (M c)ườ ổ ộd. Ng i tu i Mão (M c)ườ ổ ộ
- - Hi n lành, khéo léo, giao du r ng, đ c ng i m n m , thông ề ộ ượ ườ ế ộHi n lành, khéo léo, giao du r ng, đ c ng i m n m , thông ề ộ ượ ườ ế ộ
minh, bình tĩnh, suy nghĩ tr c khi hành đ ng, sáng t o.ướ ộ ạminh, bình tĩnh, suy nghĩ tr c khi hành đ ng, sáng t o.ướ ộ ạ
- Khinh b c, thi u quy t đoán kh ng khái giúp đ ng i khác.ạ ế ế ả ỡ ườ- Khinh b c, thi u quy t đoán kh ng khái giúp đ ng i khác.ạ ế ế ả ỡ ườ
- Ngh t t: gi ng d y, di n viên, nhà thi t k .ề ố ả ạ ễ ế ế- Ngh t t: gi ng d y, di n viên, nhà thi t k .ề ố ả ạ ễ ế ế
e. Ng i tu i Thìn (Th )ườ ổ ổe. Ng i tu i Thìn (Th )ườ ổ ổ
- - Có ý chí kiên c ng, đã đ nh là ph i làm thành công, dũng c m, ườ ị ả ảCó ý chí kiên c ng, đã đ nh là ph i làm thành công, dũng c m, ườ ị ả ả
nghiêm túc, nghiêm kh c, d có quy n l c, có s c h p d n ng i ắ ễ ề ự ứ ấ ẫ ườnghiêm túc, nghiêm kh c, d có quy n l c, có s c h p d n ng i ắ ễ ề ự ứ ấ ẫ ườ
khác, thông minh nhanh nh y.ậkhác, thông minh nhanh nh y.ậ
- Quá c u toàn, lý t ng, thích cô đ c, không thích b ràng bu c.ầ ưở ộ ị ộ- Quá c u toàn, lý t ng, thích cô đ c, không thích b ràng bu c.ầ ưở ộ ị ộ
- Ngh t t: Nhà văn, di n viên, công ch c, giáo viên, ký gi , h a ề ố ễ ứ ả ọ- Ngh t t: Nhà văn, di n viên, công ch c, giáo viên, ký gi , h a ề ố ễ ứ ả ọ
sĩ, bác sĩ tâm lý.sĩ, bác sĩ tâm lý.
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g. Ng i tu i T (H a)ườ ổ ị ỏg. Ng i tu i T (H a)ườ ổ ị ỏ
- - Ôn hòa, nhã nh n nhi t tình, làm vi c có k ho ch và tính toán k , ặ ệ ệ ế ạ ỷÔn hòa, nhã nh n nhi t tình, làm vi c có k ho ch và tính toán k , ặ ệ ệ ế ạ ỷ
có tham v ng l n, gi i t n d ng th i c , thiên v lĩnh v c tri th c, ọ ớ ỏ ậ ụ ờ ơ ề ự ứcó tham v ng l n, gi i t n d ng th i c , thiên v lĩnh v c tri th c, ọ ớ ỏ ậ ụ ờ ơ ề ự ứ
lý lu n.ậlý lu n.ậ
- Đa nghi, thi u ý chí quy t tâm, tiêu pha không th n tr ng, xa x , ế ế ậ ọ ỉ- Đa nghi, thi u ý chí quy t tâm, tiêu pha không th n tr ng, xa x , ế ế ậ ọ ỉ
lãng phí.lãng phí.
- Ngh t t: gi ng d y, di n viên, gi i trí.ề ố ả ạ ễ ả- Ngh t t: gi ng d y, di n viên, gi i trí.ề ố ả ạ ễ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h. Ng i tu i Ng (H a)ườ ổ ọ ỏh. Ng i tu i Ng (H a)ườ ổ ọ ỏ
- - Tích c c v n t i l c quan, năng đ ng, nhanh nh n, nhi u b n, ự ươ ớ ạ ộ ẹ ề ạTích c c v n t i l c quan, năng đ ng, nhanh nh n, nhi u b n, ự ươ ớ ạ ộ ẹ ề ạ
khéo léo.khéo léo.
- Mong mu n quá kh năng, khoa tr ng, thi u nh n n i, luôn t ố ả ươ ế ẫ ạ ự- Mong mu n quá kh năng, khoa tr ng, thi u nh n n i, luôn t ố ả ươ ế ẫ ạ ự
cho mình là đúng.cho mình là đúng.
- Ngh t t: lu t s , th ng gia, ki n trúc s , h a sĩ, chuyên gia ề ố ậ ư ươ ế ư ọ- Ngh t t: lu t s , th ng gia, ki n trúc s , h a sĩ, chuyên gia ề ố ậ ư ươ ế ư ọ
marketing, PR.marketing, PR.
i. Ng i Tu i Mùi (Th )ườ ổ ổi. Ng i Tu i Mùi (Th )ườ ổ ổ
- - T t tính, nhu thu n, c n cù, nh n n i, làm vi c c n tr ng, r t ố ậ ầ ẫ ạ ệ ẩ ọ ấT t tính, nhu thu n, c n cù, nh n n i, làm vi c c n tr ng, r t ố ậ ầ ẫ ạ ệ ẩ ọ ấ
th c t , sáng t o, khéo léo.ự ế ạth c t , sáng t o, khéo léo.ự ế ạ
- C ch p, b o th .ố ấ ả ủ- C ch p, b o th .ố ấ ả ủ
- Ngh t t: Th ký, tr lý giám đ c, ngo i giao, di n viên, nhà ề ố ư ợ ố ạ ễ- Ngh t t: Th ký, tr lý giám đ c, ngo i giao, di n viên, nhà ề ố ư ợ ố ạ ễ
bình lu n.ậbình lu n.ậ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
k. Ng i tu i Thân (Kim)ườ ổk. Ng i tu i Thân (Kim)ườ ổ
- - Thông minh, nhanh nh n, tài h n, đ c ng i m n m , gi i làm ăn ẹ ơ ượ ườ ế ộ ỏThông minh, nhanh nh n, tài h n, đ c ng i m n m , gi i làm ăn ẹ ơ ượ ườ ế ộ ỏ
buôn bán, bi t t n d ng c h i, thích c nh tranh và chi n th ng.ế ậ ụ ơ ộ ạ ế ắbuôn bán, bi t t n d ng c h i, thích c nh tranh và chi n th ng.ế ậ ụ ơ ộ ạ ế ắ
- Nóng v i, thi u kiên nh n, thích đi u khi n ng i khác, d t mãn, ộ ế ẫ ề ể ườ ễ ự- Nóng v i, thi u kiên nh n, thích đi u khi n ng i khác, d t mãn, ộ ế ẫ ề ể ườ ễ ự
kiêu căng.kiêu căng.
- Ngh t t: Chính tr , ngh thu t, bác sĩ, ng i lãnh đ o.ề ố ị ệ ậ ườ ạ- Ngh t t: Chính tr , ngh thu t, bác sĩ, ng i lãnh đ o.ề ố ị ệ ậ ườ ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
l. Ng i tu i D u (Kim)ườ ổ ậl. Ng i tu i D u (Kim)ườ ổ ậ
- Gi i n m b t tâm t ng i khác, nhanh nh y, gi i bi n báo thích ỏ ắ ắ ư ườ ậ ỏ ế- Gi i n m b t tâm t ng i khác, nhanh nh y, gi i bi n báo thích ỏ ắ ắ ư ườ ậ ỏ ế
nghi, giao ti p r ng, th ng th n, ôn hòa.ế ộ ẳ ắnghi, giao ti p r ng, th ng th n, ôn hòa.ế ộ ẳ ắ
- Không thích quy n l c, không thích b ng i khác chi ph i.ề ự ị ườ ố- Không thích quy n l c, không thích b ng i khác chi ph i.ề ự ị ườ ố
- Ngh t t: bác sĩ, lu t s , th ký.ề ố ậ ư ư- Ngh t t: bác sĩ, lu t s , th ký.ề ố ậ ư ư
m. Ng i tu i Tu t (Th )ườ ổ ấ ổm. Ng i tu i Tu t (Th )ườ ổ ấ ổ
- - C n th n, trung thành, thích gia đình yên n.ẩ ậ ổC n th n, trung thành, thích gia đình yên n.ẩ ậ ổ
- B o th , thi u kh năng bi u đ t, hay phê phán ng i khác.ả ủ ế ả ể ạ ườ- B o th , thi u kh năng bi u đ t, hay phê phán ng i khác.ả ủ ế ả ể ạ ườ
- Ngh t t: tr lý, l p trình viên, văn ngh .ề ố ợ ậ ệ- Ngh t t: tr lý, l p trình viên, văn ngh .ề ố ợ ậ ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
n. Ng i tu i H i (Th y)ườ ổ ợ ủn. Ng i tu i H i (Th y)ườ ổ ợ ủ
- - Bình tĩnh, đi m đ m, có kh năng phân tích t t, x lý công vi c ề ạ ả ố ử ệBình tĩnh, đi m đ m, có kh năng phân tích t t, x lý công vi c ề ạ ả ố ử ệ
c n tr ng, nhi u b n bè.ẩ ọ ề ạc n tr ng, nhi u b n bè.ẩ ọ ề ạ
- Nói năng khôn khéo, tr m tính, ít nói, không gi i dùng m u k , d ầ ỏ ư ế ễ- Nói năng khôn khéo, tr m tính, ít nói, không gi i dùng m u k , d ầ ỏ ư ế ễ
nóng gi n.ậnóng gi n.ậ
- Ngh t t: h a sĩ, văn ngh , thi t k .ề ố ọ ệ ế ế- Ngh t t: h a sĩ, văn ngh , thi t k .ề ố ọ ệ ế ế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
4.4. Nh n d ng theo phong th y 2 (T tr - T Bình)ậ ạ ủ ứ ụ ử4.4. Nh n d ng theo phong th y 2 (T tr - T Bình)ậ ạ ủ ứ ụ ử
- M t cháu trai sinh 16h11 ngày 2/1/2012 (Xem T tr )ộ ứ ụ- M t cháu trai sinh 16h11 ngày 2/1/2012 (Xem T tr )ộ ứ ụ
- Tìm can chi:- Tìm can chi:
Gi ngày tháng nămờGi ngày tháng nămờ
M u Nhâm Tân TânậM u Nhâm Tân Tânậ
Thân Tu t MãoấThân Tu t Mãoấ Mão Mão
+ +T -K -K+ +T -K -K
+K + -M -M+K + -M -M
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
+T+T +1 B n (Thù)ạ+1 B n (Thù)ạ
MM -2 (Con, tài)-2 (Con, tài)KK
+1,-2 +1,-2 B m , b ng ố ẹ ằB m , b ng ố ẹ ằ
c pấc pấ
HHθ0 (Ti n b c)ề ạ0 (Ti n b c)ề ạ
(Đ a v , xã h i) ị ị ộ(Đ a v , xã h i) ị ị ộ+2+2
4.5. Nh n d ng theo phong th y 3 (Bát quái)ậ ạ ủ4.5. Nh n d ng theo phong th y 3 (Bát quái)ậ ạ ủ
a. Tìm m nh quáiệa. Tìm m nh quáiệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
T nốT nố
77
LyLy
22
KhônKhôn
99
Ch nấCh nấ
88
KhônKhôn
66
ĐoàiĐoài
44
C nấC nấ
33
Kh mảKh mả
11
CànCàn
55
T nốT nố
99
LyLy
55
KhônKhôn
77
Ch nấCh nấ
88
C nấC nấ
11
ĐoàiĐoài
33
C nấC nấ
44
Kh mảKh mả
66
CànCàn
22
NamNam NữNữ
b. Nh n d ng tính cách, đ c đi m ng i phân theo ngũ hànhậ ạ ặ ể ườb. Nh n d ng tính cách, đ c đi m ng i phân theo ngũ hànhậ ạ ặ ể ườ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Kim (Càn, Đoài)Kim (Càn, Đoài)
- M t thon dài nh hình ặ ư- M t thon dài nh hình ặ ư
(ho c bi n d ng là tròn:ặ ế ạ(ho c bi n d ng là tròn:ặ ế ạ
thoi, cái xô thoi, cái xô
- Chân tóc th ng, ng nẳ ắ- Chân tóc th ng, ng nẳ ắ
Gi ng nói thanh, cao.ọGi ng nói thanh, cao.ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Đ C ĐI MẶ ỂĐ C ĐI MẶ Ể
+ Ng i duyên dáng, đ p đ (ng i ườ ẹ ẽ ườ+ Ng i duyên dáng, đ p đ (ng i ườ ẹ ẽ ườm u, vũ công, MC), sáng s a.ẫ ủm u, vũ công, MC), sáng s a.ẫ ủ
+ T m vóc trung bình, m nh d , da ầ ả ẻ+ T m vóc trung bình, m nh d , da ầ ả ẻtr ngắtr ngắ
+ Thông minh, s c s oắ ả+ Thông minh, s c s oắ ả
+ M nh mạ ẽ+ M nh mạ ẽ
+ Thích riêng tư+ Thích riêng tư
+ Quá ti t ki mế ệ+ Quá ti t ki mế ệ
+ Hay d u di mấ ế+ Hay d u di mấ ế
+ Thích tranh cãi+ Thích tranh cãi
+ L nh lùngạ+ L nh lùngạ
+ Đi m đ mề ạ+ Đi m đ mề ạ
+ Tao nhã+ Tao nhã
+ Tr c tínhự+ Tr c tínhự
+ Kín đáo+ Kín đáo
+ R t th c tấ ự ế+ R t th c tấ ự ế
+ Gi i t ch cỏ ổ ứ+ Gi i t ch cỏ ổ ứ
+ Nh y c m….ạ ả+ Nh y c m….ạ ả
+ C u thẩ ả+ C u thẩ ả
+ Đa nghi+ Đa nghi
+ Nóng n yả+ Nóng n yả
+ M u m oư ẹ+ M u m oư ẹ
+ Hi u th ng …ế ắ+ Hi u th ng …ế ắ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
+ Ng i m uườ ẫ+ Ng i m uườ ẫ
+ Di n viên (múa, xi c)ễ ế+ Di n viên (múa, xi c)ễ ế
+ MC+ MC
+ Gi ng d yả ạ+ Gi ng d yả ạ
+ B o kêả+ B o kêả
+ D u khíầ+ D u khíầ
+ Đá quý+ Đá quý
+ C a hàng ăn Châu Âuử+ C a hàng ăn Châu Âuử
+ Võ thu tậ+ Võ thu tậ
+ Ô tô+ Ô tô
+ Tài chính, ngân hàng+ Tài chính, ngân hàng
+ Bác sĩ, quan tòa, lu t sậ ư+ Bác sĩ, quan tòa, lu t sậ ư
+ B o hi mả ể+ B o hi mả ể
+ Các ngành dùng kim lo iạ+ Các ngành dùng kim lo iạ
+ Thiên văn+ Thiên văn
+ Vi tính+ Vi tính
+ Khai m kim lo iỏ ạ+ Khai m kim lo iỏ ạ
+ H t nhânạ+ H t nhânạ
+ Bác sĩ…+ Bác sĩ…
NGH NGHI P THÀNH CÔNGỀ ỆNGH NGHI P THÀNH CÔNGỀ Ệ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- B nh và tu i th :ệ ổ ọ- B nh và tu i th :ệ ổ ọ
+ Th khá caoọ+ Th khá caoọ
+ B nh: Đ u, ru t, ng c, x ng, chân ph i, ph qu n, táo bón, …ệ ầ ộ ự ươ ả ế ả+ B nh: Đ u, ru t, ng c, x ng, chân ph i, ph qu n, táo bón, …ệ ầ ộ ự ươ ả ế ả
- Đ ăn có l i:ồ ợ- Đ ăn có l i:ồ ợ
+ Th t (l n, gà, bò, s n), l p x ng…ị ợ ắ ạ ườ+ Th t (l n, gà, bò, s n), l p x ng…ị ợ ắ ạ ườ
+ Cá (tr ng)ắ+ Cá (tr ng)ắ
+ Bánh kem, pho mát.+ Bánh kem, pho mát.
+ Rau qu t i (c i, d n, cà chua, táo, lê…)ả ươ ả ề+ Rau qu t i (c i, d n, cà chua, táo, lê…)ả ươ ả ề
+ S aữ+ S aữ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Thu (Kh m)ỷ ảThu (Kh m)ỷ ả
- M t hìnhặ- M t hìnhặ
(ho c bi n d ng là: ặ ế ạ(ho c bi n d ng là: ặ ế ạ
hình thang, cái xô hình thang, cái xô
- T m vóc trung bình (ho c th p, béo)ầ ặ ấ- T m vóc trung bình (ho c th p, béo)ầ ặ ấ
- Da xanh (nâu + đen), c to.ổ- Da xanh (nâu + đen), c to.ổ
- Gi ng nói trong và nh .ọ ẹGi ng nói trong và nh .ọ ẹ
- Đ c đi m:ặ ể- Đ c đi m:ặ ể+ Tr m tínhầ+ Tr m tínhầ
+ Thông minh+ Thông minh
+ Có ch tínữ+ Có ch tínữ
+ Có kh năng thuy t ph cả ế ụ+ Có kh năng thuy t ph cả ế ụ
+ Nhanh nh nẹ+ Nhanh nh nẹ
+ Sáng t oạ+ Sáng t oạ
+ Thi u t tinế ự+ Thi u t tinế ự
+ S s tợ ệ+ S s tợ ệ
+ B t ng i khác ph i theo mìnhắ ườ ả+ B t ng i khác ph i theo mìnhắ ườ ả
+ Kiên trì+ Kiên trì
+ M u m oư ẹ+ M u m oư ẹ
+ Phân tích gi iỏ+ Phân tích gi iỏ
+ T m nhìn bao quátầ+ T m nhìn bao quátầ
+ G i c mợ ả+ G i c mợ ả
+ D hòa đ ng…ễ ồ+ D hòa đ ng…ễ ồ
+ Hay thay đ iổ+ Hay thay đ iổ
+ H i h p, lo âuồ ộ+ H i h p, lo âuồ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- Ngh nghi p thành công:ề ệ- Ngh nghi p thành công:ề ệ+ Gi ng d yả ạ+ Gi ng d yả ạ
+ Huy n h cề ọ+ Huy n h cề ọ
+ Tài chính+ Tài chính
+ Ngân hàng+ Ngân hàng
+ Khách s nạ+ Khách s nạ
+ L ch sị ử+ L ch sị ử
+ Đ ng s tườ ắ+ Đ ng s tườ ắ
+ Nghiên c u (tri t, tôn giáo)ứ ế+ Nghiên c u (tri t, tôn giáo)ứ ế
+ Kinh t , kinh doanhế+ Kinh t , kinh doanhế
+ Ngo i giaoạ+ Ngo i giaoạ
+ In nấ+ In nấ
+ Ăn u ngố+ Ăn u ngố
+ Du l chị+ Du l chị
+ Nuôi tr ng thu s nồ ỷ ả+ Nuôi tr ng thu s nồ ỷ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- B nh và tu i th :ệ ổ ọ- B nh và tu i th :ệ ổ ọ
+ Th lâuọ+ Th lâuọ
+ B nh: Th n, tai, l ng, x ng, ni u đ o, h ng, tr m u t…ệ ậ ư ươ ệ ạ ọ ầ ấ+ B nh: Th n, tai, l ng, x ng, ni u đ o, h ng, tr m u t…ệ ậ ư ươ ệ ạ ọ ầ ấ
- Đ ăn có l i:ồ ợ- Đ ăn có l i:ồ ợ
+ Th t (bò, l n)ị ợ+ Th t (bò, l n)ị ợ
+ U ng nhi u n cố ề ướ+ U ng nhi u n cố ề ướ
+ H i s nả ả+ H i s nả ả
+ Rau qu t i (rong bi n, cà chua, c i, bí đ , đ u ph …)ả ươ ể ả ỏ ậ ụ+ Rau qu t i (rong bi n, cà chua, c i, bí đ , đ u ph …)ả ươ ể ả ỏ ậ ụ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M c (Ch n, t n)ộ ấ ốM c (Ch n, t n)ộ ấ ố
- M t hình ch nh t đ ng ặ ữ ậ ứ- M t hình ch nh t đ ng ặ ữ ậ ứ
(dài l n h n r ng)ớ ơ ộ(dài l n h n r ng)ớ ơ ộ
ho c bi n d ng là cái xô ặ ế ạho c bi n d ng là cái xô ặ ế ạ
Chân tóc có hình ch M ữChân tóc có hình ch M ữ
(hói) ho c th ng và dài.ặ ẳ(hói) ho c th ng và dài.ặ ẳ
- Gi ng trong nh ng không âm vangọ ư- Gi ng trong nh ng không âm vangọ ư
- T m vóc cao, ho c ầ ặ- T m vóc cao, ho c ầ ặ
trên trung bình (v n đ ng viên bóng r )ậ ộ ổtrên trung bình (v n đ ng viên bóng r )ậ ộ ổ
-Trán r ng, c m vuông, lông mày r mộ ằ ậTrán r ng, c m vuông, lông mày r mộ ằ ậ
- Đ c đi m:ặ ể- Đ c đi m:ặ ể+ Giàu ph m cáchẩ+ Giàu ph m cáchẩ
+ Hiên ngang+ Hiên ngang
+ Sôi n iổ+ Sôi n iổ
+ Kho m nhẻ ạ+ Kho m nhẻ ạ
+ Nhi u sáng ki nề ế+ Nhi u sáng ki nề ế
+ D hòa đ ngễ ồ+ D hòa đ ngễ ồ
+ Thích lãnh đ o (đ u trò)ạ ầ+ Thích lãnh đ o (đ u trò)ạ ầ
+ Khinh ng iườ+ Khinh ng iườ
+ T t b ngố ụ+ T t b ngố ụ
+ Tháo vát+ Tháo vát
+ L c quanạ+ L c quanạ
+ M t t p trungắ ậ+ M t t p trungắ ậ
+ Luôn c u ti nầ ế+ Luôn c u ti nầ ế
+ Gi i qu n lý, t ch c…ỏ ả ổ ứ+ Gi i qu n lý, t ch c…ỏ ả ổ ứ
+ Quá nhi u tham v ngề ọ+ Quá nhi u tham v ngề ọ
+ Ng o m nạ ạ+ Ng o m nạ ạ
+ Chi m đo t c a ng i ế ạ ủ ườ+ Chi m đo t c a ng i ế ạ ủ ườ
kháckhác
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- Ngh nghi p thành công:ề ệ- Ngh nghi p thành công:ề ệ+ V n đ ng viên bóng r (th ậ ộ ổ ể+ V n đ ng viên bóng r (th ậ ộ ổ ể
thao)thao)
+ Lâm nghi pệ+ Lâm nghi pệ
+ C t tócắ+ C t tócắ
+ Kinh doanh hoa+ Kinh doanh hoa
+ Kinh doanh+ Kinh doanh
+ Viên ch c nhà n cứ ướ+ Viên ch c nhà n cứ ướ
+ Đ m cồ ộ+ Đ m cồ ộ
+ M ph mỹ ẩ+ M ph mỹ ẩ
+ V n t i bi nậ ả ể+ V n t i bi nậ ả ể
+ Qu n lýả+ Qu n lýả
+ Gi y, in nấ ấ+ Gi y, in nấ ấ
……
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- B nh và tu i th :ệ ổ ọ- B nh và tu i th :ệ ổ ọ
+ Tu i th ng n (n u bi t d u mình và nhân nghĩa s th h n)ổ ọ ắ ế ế ấ ẽ ọ ơ+ Tu i th ng n (n u bi t d u mình và nhân nghĩa s th h n)ổ ọ ắ ế ế ấ ẽ ọ ơ
+ B nh: m ch máu, m t, gan, th n kinh, huy t áp cao, d ng…ệ ạ ậ ầ ế ị ứ+ B nh: m ch máu, m t, gan, th n kinh, huy t áp cao, d ng…ệ ạ ậ ầ ế ị ứ
- Đ ăn có l i:ồ ợ- Đ ăn có l i:ồ ợ
+ Th t (l n, gà, v t, th , mèo…), lòng l n..ị ợ ị ỏ ợ+ Th t (l n, gà, v t, th , mèo…), lòng l n..ị ợ ị ỏ ợ
+ H i s n, cáả ả+ H i s n, cáả ả
+ U ng nhi u n c chèố ề ướ+ U ng nhi u n c chèố ề ướ
+ Rau qu t i (măng, n m, c c i, đu đ xanh, h t đi u, h ng ả ươ ấ ủ ả ủ ạ ề ồ+ Rau qu t i (măng, n m, c c i, đu đ xanh, h t đi u, h ng ả ươ ấ ủ ả ủ ạ ề ồxiêm…)xiêm…)
+ S aữ+ S aữ
+ Ô mai…+ Ô mai…
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Ho (Ly)ảHo (Ly)ả
- M t tam giácặ- M t tam giácặ
ho c bi n d ng là ôvan (trái xoan)ặ ế ạho c bi n d ng là ôvan (trái xoan)ặ ế ạ
trên nh , d i to, c m b nh, ỏ ướ ằ ạtrên nh , d i to, c m b nh, ỏ ướ ằ ạ
d b b đôi, trán h pễ ị ổ ẹd b b đôi, trán h pễ ị ổ ẹ
- Chân tóc hình chóp, chóp nh n.ọ- Chân tóc hình chóp, chóp nh n.ọ
- Gi ng nói khàn khànọ- Gi ng nói khàn khànọ
-T m vóc trung bình ho c h i v m v .ầ ặ ơ ạ ỡT m vóc trung bình ho c h i v m v .ầ ặ ơ ạ ỡ
- Đ c đi m:ặ ể- Đ c đi m:ặ ể+ Hay g p mayặ+ Hay g p mayặ
+ Thông minh+ Thông minh
+ Có s c quy n rũứ ế+ Có s c quy n rũứ ế
+ Giao ti p gi iế ỏ+ Giao ti p gi iế ỏ
+ M nh m , cu ng nhi tạ ẽ ồ ệ+ M nh m , cu ng nhi tạ ẽ ồ ệ
+ Luôn chia s ý t ngẻ ưở+ Luôn chia s ý t ngẻ ưở
+ T caoự+ T caoự
+ Hi u chi nế ế+ Hi u chi nế ế
+ Thi u kiên trì (b m, ế ướ+ Thi u kiên trì (b m, ế ướ
đom đóm)đom đóm)
+ Vui vẻ+ Vui vẻ
+ V tha, thông c mị ả+ V tha, thông c mị ả
+ Quan h xã h i t tệ ộ ố+ Quan h xã h i t tệ ộ ố
+ L đ , đúng m cễ ộ ự+ L đ , đúng m cễ ộ ự
+ Di chuy n nhanhể+ Di chuy n nhanhể
+ Chân thành+ Chân thành
+ Quang minh…+ Quang minh…
+ Huyênh hoang+ Huyênh hoang
+ Hay n i nóngổ+ Hay n i nóngổ
+ D có dã tâmễ+ D có dã tâmễ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- Ngh nghi p thành công:ề ệ- Ngh nghi p thành công:ề ệ+ Qu n lý, lãnh đ oả ạ+ Qu n lý, lãnh đ oả ạ
+ Th i trangờ+ Th i trangờ
+ Đ đi nồ ệ+ Đ đi nồ ệ
+ Thám tử+ Thám tử
+ Phi công, hàng không+ Phi công, hàng không
+ Thu t sậ ố+ Thu t sậ ố
+ Th d c th thaoể ụ ể+ Th d c th thaoể ụ ể
+ Y khoa+ Y khoa
+ Tâm lý+ Tâm lý
+ Trang trí+ Trang trí
+ Hóa h cọ+ Hóa h cọ
+ Giám đ nhị+ Giám đ nhị
+ Ngh thu tệ ậ+ Ngh thu tệ ậ
+ Ngo i giaoạ+ Ngo i giaoạ
+ Luy n thépệ+ Luy n thépệ
+ G ng kính…ươ+ G ng kính…ươ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- B nh và tu i th :ệ ổ ọ- B nh và tu i th :ệ ổ ọ
+ Tu i th ng n n u khiêm nh ng, đ c đ s th h n.ổ ọ ắ ế ườ ứ ộ ẽ ọ ơ+ Tu i th ng n n u khiêm nh ng, đ c đ s th h n.ổ ọ ắ ế ườ ứ ộ ẽ ọ ơ
+ B nh: m t, tim, máu, đ ng m ch vành, xu t huy t não, tai ệ ắ ộ ạ ấ ế+ B nh: m t, tim, máu, đ ng m ch vành, xu t huy t não, tai ệ ắ ộ ạ ấ ế
bi n m ch máu, ng c, ru t non…ế ạ ự ộbi n m ch máu, ng c, ru t non…ế ạ ự ộ
- - Đ ăn có l i:ồ ợĐ ăn có l i:ồ ợ
+ Th t (bò, ga, dê, c u, r n…)ị ừ ắ+ Th t (bò, ga, dê, c u, r n…)ị ừ ắ
+ Th c ăn cay, cà phê, ca cao…ứ+ Th c ăn cay, cà phê, ca cao…ứ
+ Rau qu t i (cà r t, cà chua, bí đ …)ả ươ ố ỏ+ Rau qu t i (cà r t, cà chua, bí đ …)ả ươ ố ỏ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Th (Khôn, C n)ổ ấTh (Khôn, C n)ổ ấ
- M t vuông, s c m t h ng hàoặ ắ ặ ồ- M t vuông, s c m t h ng hàoặ ắ ặ ồ
- Chân tóc th ng và dài, mi ng r ng, có ẳ ệ ộ- Chân tóc th ng và dài, mi ng r ng, có ẳ ệ ộ
th bi n d ng hình tròn.ể ế ạth bi n d ng hình tròn.ể ế ạ
- Gi ng nói ch m rãi, l n ti ng, n ng n , ọ ậ ớ ế ặ ề- Gi ng nói ch m rãi, l n ti ng, n ng n , ọ ậ ớ ế ặ ề
rõ.rõ.
-T m vóc trung bình.ầT m vóc trung bình.ầ
- Đ c đi m:ặ ể- Đ c đi m:ặ ể+ Đi m đ m, khoan thaiề ạ+ Đi m đ m, khoan thaiề ạ
+ Dám nh n trách nhi mậ ệ+ Dám nh n trách nhi mậ ệ
+ S ng hòa thu nố ậ+ S ng hòa thu nố ậ
+ Hào phóng, san sẻ+ Hào phóng, san sẻ
+ T chự ủ+ T chự ủ
+ Khiêm nh ngườ+ Khiêm nh ngườ
+ Th ch t m nh mể ấ ạ ẽ+ Th ch t m nh mể ấ ạ ẽ
+ Hay lo l ngắ+ Hay lo l ngắ
+ Hay d u di mấ ế+ Hay d u di mấ ế
+ Chân th tậ+ Chân th tậ
+ Hay giúp đ ng iỡ ườ+ Hay giúp đ ng iỡ ườ
+ Kiên đ nhị+ Kiên đ nhị
+ Can đ mả+ Can đ mả
+ Th c tự ế+ Th c tự ế
+ Tr m m cầ ặ+ Tr m m cầ ặ
+ Đáng tin…+ Đáng tin…
+ Hay kêu ca+ Hay kêu ca
+ Hay h i h p…ồ ộ+ Hay h i h p…ồ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- Ngh nghi p thành công:ề ệ- Ngh nghi p thành công:ề ệ+ Gi ng d yả ạ+ Gi ng d yả ạ
+ Quan toà+ Quan toà
+ Xi măng+ Xi măng
+ G m, số ứ+ G m, số ứ
+ Bác sĩ ph s nụ ả+ Bác sĩ ph s nụ ả
+ Âm nh cạ+ Âm nh cạ
+ L ng th c, th c ph mươ ự ự ẩ+ L ng th c, th c ph mươ ự ự ẩ
+ Ho t đ ng xã h i…ạ ộ ộ+ Ho t đ ng xã h i…ạ ộ ộ
+ Xây d ngự+ Xây d ngự
+ Nông nghi pệ+ Nông nghi pệ
+ B t đ ng s nấ ộ ả+ B t đ ng s nấ ộ ả
+ B o hi mả ể+ B o hi mả ể
+ Y h cọ+ Y h cọ
+ Nhà nghiên c uứ+ Nhà nghiên c uứ
+ L tangễ+ L tangễ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
- B nh và tu i th :ệ ổ ọ- B nh và tu i th :ệ ổ ọ
+ R t th (đ i th )ấ ọ ạ ọ+ R t th (đ i th )ấ ọ ạ ọ
+ B nh: b ng, t ng, tỳ, lá lách, d dày, khí huy t, c b p, ệ ụ ạ ạ ế ơ ắ+ B nh: b ng, t ng, tỳ, lá lách, d dày, khí huy t, c b p, ệ ụ ạ ạ ế ơ ắhông, s n…ườhông, s n…ườ
- Đ ăn có l i:ồ ợ- Đ ăn có l i:ồ ợ
+ Th t (trâu, bò, chó, l n,… v t s ng trên c n)ị ợ ậ ố ạ+ Th t (trâu, bò, chó, l n,… v t s ng trên c n)ị ợ ậ ố ạ
+ Đ ng tồ ọ+ Đ ng tồ ọ
+ Tr ng, s aứ ữ+ Tr ng, s aứ ữ
+ Rau qu t i (đu đ , cam, quýt, nho, cà r t, cà chua…)ả ươ ủ ố+ Rau qu t i (đu đ , cam, quýt, nho, cà r t, cà chua…)ả ươ ủ ố
+ Ô mai+ Ô mai
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
4.6. M t s ph ng pháp nh n d ng khácộ ố ươ ậ ạ4.6. M t s ph ng pháp nh n d ng khácộ ố ươ ậ ạ
- Bát tựBát tự
- Bút tích, ch kýữBút tích, ch kýữ
- T vi R pử Ả ậT vi R pử Ả ậ
- Trang ph c, m u s c v.v…ụ ầ ắTrang ph c, m u s c v.v…ụ ầ ắ **
* ** *
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
5. K t lu n nh n d ng (ra quy t đ nh)ế ậ ậ ạ ế ị5. K t lu n nh n d ng (ra quy t đ nh)ế ậ ậ ạ ế ị
5.1. Ch n th i đi m (theo d ng l ch)ọ ờ ể ươ ị5.1. Ch n th i đi m (theo d ng l ch)ọ ờ ể ươ ị
5.2. Đ i ra gi ngày tháng âm l chổ ờ ị5.2. Đ i ra gi ngày tháng âm l chổ ờ ị
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Giê
Th ng Tý Söu DÇn M·o Thìn Tþ
Giê
Th ng Ngä Mïi Th©n DËu TuÊt Hîi
1 - 9 0,20-2,19
2,20-4,19
4,20-6,19
6,20-8,19
8,20-10,19
10,20-12,19
1-9 12,20-14,19
14,20-16,19
16,20-18,19
18,20-20,19
20,20-22,19
22,20-0,19
2-8-10-12
0,00-1,59
2,00-3,59
4,00-5,59
6,00-7,59
8,00-9,59
10,00-11,59
2-8-10-12
12,00-13,59
14,00-15,59
16,00-17,59
18,00-19,59
20,00-21,59
22,00-23,59
3-7 0,30-2,29
2,30-4,29
4,30-6,29
6,30-8,29
8,30-10,29
10,30-12,29
3-7 12,30-14,29
14,30-16,29
16,30-,2189
18,30-20,29
20,30-22,29
22,30-0,29
4-6 0,40-2,39
2,40-4,39
4,40-6,39
6,40-8,39
8,40-10,39
10,40-12,39
4-6 12,40-14,39
14,40-16,39
16,40-18,39
18,40-20,39
20,40-22,39
22,40-0,39
5 1,20-3,19
3,20-5,19
5,20-7,19
7,20-9,19
9,20-11,19
11,20-13,19
5 13,20-15,19
15,20-17,19
17,20-19,19
19,20-21,19
21,20-23,19
23,20-1,19
11 23,40-1,39
1,40-3,39
3,40-5,39
5,40-7,39
7,40-9,39
9,40-11,39
11 11,40-13,39
13,40-15,39
15,40-17,39
17,40-19,39
19,40-21,39
21,40-23,39
Kim: c, q, r, s, x,z tr¾ng Méc: g, k xanh Thñy: b,p, f, h, m ®en Háa: d, ®, j, l, n, t ®á
Thæ: a, , ©, e, ª, o, «, ¬, u, , v, w vµng
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
5.3. Tìm qu g c (cho m đ u công vi c)ẻ ố ở ầ ệ5.3. Tìm qu g c (cho m đ u công vi c)ẻ ố ở ầ ệ
a. Th ng quáiượa. Th ng quáiượ
(ngày + tháng + năm): 8 → tìm s dố ư(ngày + tháng + năm): 8 → tìm s dố ư
Sau đó s d ng mã s c a Ph c Hyử ụ ố ủ ụSau đó s d ng mã s c a Ph c Hyử ụ ố ủ ụ
b. H quáiạb. H quáiạ
(ngày + tháng + năm + gi ): 8 → tìm s dờ ố ư(ngày + tháng + năm + gi ): 8 → tìm s dờ ố ư
Sau đó tra mã s Ph c Hyố ụSau đó tra mã s Ph c Hyố ụ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Mã s ph c Hyố ụ
Càn (Thiên)Càn (Thiên) 1 1 (Tr i)ờ(Tr i)ờ
Đoài (Tr ch)ạĐoài (Tr ch)ạ 2 2 (Đ m)ầ(Đ m)ầ
Ly (h a)ỏLy (h a)ỏ 3 3 (L a)ử(L a)ử
Ch n (Lôi)ấCh n (Lôi)ấ 4 4 (Sét)(Sét)
T n (Phong)ốT n (Phong)ố 5 5 (Gió)(Gió)
Kh m (Th y)ả ủKh m (Th y)ả ủ 6 6 (N c)ướ(N c)ướ
C n (S n)ấ ơ 7 (Núi)
Khôn (Đ a)ịKhôn (Đ a)ị 8 8 (Đ t)ấ(Đ t)ấ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
5.4. Tìm qu bi n (cho k t qu )ẻ ế ế ả5.4. Tìm qu bi n (cho k t qu )ẻ ế ế ả
a. Tìm hào đ ng:ộa. Tìm hào đ ng:ộ
M i qu có 6 g ch g i là 6 hào, đánh s t d i lên: hào 1, ỗ ẻ ạ ọ ố ừ ướM i qu có 6 g ch g i là 6 hào, đánh s t d i lên: hào 1, ỗ ẻ ạ ọ ố ừ ướ
hào 2,…, hào 6 hào 2,…, hào 6
(ngày + tháng + năm + gi ): 6 → tìm s dờ ố ư(ngày + tháng + năm + gi ): 6 → tìm s dờ ố ư
b. Tìm qu bi n:ẻ ếb. Tìm qu bi n:ẻ ế
T qu g c, đ i d u hào đ ng.ừ ẻ ố ổ ấ ộT qu g c, đ i d u hào đ ng.ừ ẻ ố ổ ấ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
Th-îng
qu¸i
H¹ qu¸i
Thiªn 1
Tr¹ch 2
Háa 3
L«i 4
Phong 5
Thñy 6
S¬n 7
§Þa 8
Thiªn
1
C¬ héi tèt, thµnh c«ng, tr¸nh kiªu c¨ng
VËn xÊu nhng cuèi cïng vÉn b×nh yªn
VËn rÊt tèt, cÇu 1 ®îc 2, cÇn tr¸nh chñ quan, kiªu c¨ng
VËn tèt nhÊt lµ vÒ tiÒn b¹c vµ h«n nh©n
VËn xÊu, bÕ t¾c, cÇn nhÉn n¹i, cã ch÷ tÝn
Lóc ®Çu xÊu sau tèt, ph¶i nhê ngêi gióp
§Çu xÊu sau tèt, mäi trë ng¹i ®Òu qua k hái
VËn tèt, mäi mong muèn ®Òu thµnh
Tr¹ch
2
VËn tèt ®Õn, mäi sù nh ý
VËn tèt, cã ngêi
gióp, mäi viÖc thµnh tùu
VËn xÊu, nhiÒu chuyÖn kh«ng may,
gia ®×nh bÊt hßa
VËn xÊu, buån phiÒn nhng kh«ng cã häa lín
XÊu do qu¸ tin ngêi, cÇn c¶nh gi¸c
RÊt tèt , thµnh tùu lín, nhng chí qu¸ tham
§Çu xÊu sau tèt, ph¶i chÞu thiÖt lóc ®Çu
VËn tèt, mu sù thµnh c«ng, nhng ph¶i mÉu mùc
Háa
3
Lóc ®Çu xÊu, sau l¹i tèt, nªn hái ý kiÕn n÷ giíi
§Çu xÊu, sau tèt, ph¶i hÕt søc cè g¾ng
RÊt tèt, dë hãa hay, mäi viÖc ®Òu thµnh
VËn tèt, mäi mÊt m¸t ®îc bï
®¾p, nhng kh«ng bÒn
VËn tèt, h¹nh phóc, thµnh ®¹t
VËn rÊt tèt nhng
kh«ng bÒn, tr¸nh kiªu c¨ng
VËn tèt, võa ý nhng vÉn ph¶i lo nghÜ
VËn xÊu, gi¶ vê yÕu kÐm, ngu ng¬ th× kh«ng sao
L«i
4
VËn xÊu, gi÷ lßng thµnh , lµm viÖc tèt
§Çu xÊu, sau tèt, ph¶i nhÉn nhôc, tiÕn tõ tõ
§Çu xÊu sau tèt, nhng cã
nhiÒu r¾c rèi
VËn may bÊt ngê nhê ®ã thµnh tùu lín, cÇn v¬n tíi
§Çu xÊu sau tèt, mäi sù to¹i ý, cÇn biÕt gióp ®ì kÎ kh¸c
VËn xÊu chí tham,
chØ nªn lµm c¸c viÖc nhá, cè t ×m ngêi gióp
VËn tèt, cã ngêi
gióp, mäi viÖc mü m·n
VËn suy, ngêi th©n ph¶n béi cÈn träng lêi nãi, chí véi vµng
Phong
5
Cã sù dêi ®æi, bÊt ngê gÆp tèt, kh«ng cÇu mµ ®îc
RÊt xÊu, cè g¾ng v« Ých, gi÷ ®é trung dung lµ tèt
VËn tèt ®îc c¶ danh lîi, nªn ®øng
thÕ trung gian
VËn tèt, nhÊt lµ vÒ h«n nh©n vµ gia ®¹o
§Çu xÊu, sau tèt, biÕt phôc tïng kÎ trªn th× thµnh
RÊt tèt, mäi mÊt m¸t ®Òu ®îc bï l¹i, ph¶i híng thiÖn
VËn xÊu, mäi viÖc bÕ t¾c cÇn hÕt søc
b×nh tÜnh
VËn tèt, nhng ®õng qu¸ tham
Thñy
6
Thêi vËn xÊu ph¶i
biÕt tù kiÒm chÕ
VËn xÊu, l¾m hiÓm nguy, ph¶i kiªn nhÉn thËn träng
VËn xÊu, cã hy väng, cã sù mÊt m¸t
VËn tèt, mäi gian nan tai häa ®Òu vît qua
XÊu, gian tru©n, gia ®¹o ph©n ly, cÇn ®oµn kÕt
VËn xÊu, l¾m rñi ro ho¹n n¹n,
cÇn gi÷ ch÷ tÝn
VËn xÊu, h¹i mäi chuyÖn, cÇn b×nh tÜnh, tr×
ho·n
VËn tèt nhng ph¶i lµm viÖc
chÝnh ®¸ng, phßng cã tang
S¬n
7
VËn xÊu, ph¶i cÈn träng, mäi viÖc dõng l¹i
§Çu xÊu sau tèt, nhiÒu lo ©u nhng sau ®Òu æn
RÊt xÊu, ph¶i chuyÓn ®æi, cÇn khiªm tèn
VËn xÊu, l¾m nguy
h¹i, lui ®i lµ tèt
Tèt nhng tèc ®é chËm vµ ph¸t triÓn dÇn
VËn xÊu, nhng lµm
viÖc kÝn ®¸o th× ®îc, cÇn nhÉn nhôc
RÊt xÊu mäi viÖc thÊt b¹i, nªn bÊt ®éng
VËn tèt nhng nªn nhón nhêng, yªu ®¬ng bÊt lîi
§Þa
8
Thêi vËn xÊu bÕ t¾c, nªn rót l ui
NhiÒu biÕn ®æi ph¶i ®æi míi míi thµnh
VËn cùc tèt, c¬ héi hiÕm hoi ®Ó ph¸t triÓn, cã viÖc
RÊt tèt, xÊu hãa tèt, cÇn kÝn ®¸o mäi viÖc
§Çu xÊu, sau tèt, thµnh c«ng rùc rì cÇn
VËn tèt, cã ngêi gióp, mäiviÖc thµnh tùu
RÊt xÊu , cã tiÓu nh©n ngÇm h¹i,
Lóc ®Çu xÊu, sau tèt, lîi ë híng T©y Nam, vµo
5.5. Tra k t qu (th ng quái là c t, h quái là dòng)ế ả ượ ộ ạ5.5. Tra k t qu (th ng quái là c t, h quái là dòng)ế ả ượ ộ ạ
D. S D NG NG IỬ Ụ ƯỜD. S D NG NG IỬ Ụ ƯỜ
1.1. Dùng th c quáiướDùng th c quáiướ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
a. N i dung các cung t ng ng c a th cộ ươ ứ ủ ướa. N i dung các cung t ng ng c a th cộ ươ ứ ủ ướ
Các cung t tốCác cung t tố1)1) Sinh khíSinh khí
2)2) Thiên yThiên y
3)3) Phúc (ph c vì)ụPhúc (ph c vì)ụ
4)4) Ph c v (ph c vì)ụ ụ ụPh c v (ph c vì)ụ ụ ụ
Các cung x uấCác cung x uấ1)1) Tuy t th (m ng)ệ ể ạTuy t th (m ng)ệ ể ạ
2)2) Ng qu (đ bàn th )ủ ỷ ể ờNg qu (đ bàn th )ủ ỷ ể ờ
3)3) L c sátụL c sátụ
4)4) H a h iọ ạH a h iọ ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU LYẺQU LYẺ
b) ng d ng: Chi u n m ng , Ứ ụ ề ằ ủb) ng d ng: Chi u n m ng , Ứ ụ ề ằ ủ
Ch n ê kíp, Hôn nhân ọCh n ê kíp, Hôn nhân ọ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU C NẺ ẤQU C NẺ Ấ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU ĐOÀIẺQU ĐOÀIẺ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU KH MẺ ẢQU KH MẺ Ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU KHÔNẺQU KHÔNẺ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU CH NẺ ẤQU CH NẺ Ấ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU T NẺ ỐQU T NẺ Ố
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
QU CÀNẺQU CÀNẺ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2. Dùng linh v tậ2. Dùng linh v tậ
3. Tính ch t can chiấ3. Tính ch t can chiấ
a. Nh h pị ợa. Nh h pị ợ
TịTị NgọNgọ MùiMùi ThânThân
ThìnThìn D uậD uậ
MãoMão Tu tấTu tấ
D nầD nầ S uửS uử TýTý H iợH iợ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b. Tam h pợb. Tam h pợ
Thân, Tí, Thìn (T)Thân, Tí, Thìn (T)
T , D u, S u (K)ị ậ ửT , D u, S u (K)ị ậ ử
D n, Ng , Tu t (H)ầ ọ ấD n, Ng , Tu t (H)ầ ọ ấ
H i, Mão, Mùi (M)ợH i, Mão, Mùi (M)ợ
(Th y th đ ng c c)ủ ổ ồ ụ(Th y th đ ng c c)ủ ổ ồ ụ
c. Thái Tuếc. Thái Tuế
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c. Thái Tuếc. Thái Tuế
4. Tay4. Tay
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ ẠM T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
1. Lý thi t Bút – Bí m t c a di n t ng, NXB Đà N ng, 2007.ế ậ ủ ệ ướ ẵ1. Lý thi t Bút – Bí m t c a di n t ng, NXB Đà N ng, 2007.ế ậ ủ ệ ướ ẵ2. Thi u Vĩ Hoa – Đ gi i t ng thu t, NXB H ng Đ c, 2012.ệ ồ ả ướ ậ ồ ứ2. Thi u Vĩ Hoa – Đ gi i t ng thu t, NXB H ng Đ c, 2012.ệ ồ ả ướ ậ ồ ứ3. J. Davies – Tìm hi u cá tính danh nhân, tài t qua t ng tinh h c, ể ử ướ ọ3. J. Davies – Tìm hi u cá tính danh nhân, tài t qua t ng tinh h c, ể ử ướ ọNXB M thu t, 2006.ỹ ậNXB M thu t, 2006.ỹ ậ4. Jonathan Dee – Thu t di n t ng, NXB Đà N ng, 2008.ậ ệ ướ ẵ4. Jonathan Dee – Thu t di n t ng, NXB Đà N ng, 2008.ậ ệ ướ ẵ5. Đan Thiên – 12 chòm sao và tính cách con ng i, NXB H i Phòng, ườ ả5. Đan Thiên – 12 chòm sao và tính cách con ng i, NXB H i Phòng, ườ ả2008.2008.6. Đông A – Tìm hi u nhân t ng, NXB Thanh Hóa, 2007.ể ướ6. Đông A – Tìm hi u nhân t ng, NXB Thanh Hóa, 2007.ể ướ7. Đông A – P7. Đông A – Ph ng pháươh ng pháươ p lu n đoán n t ru i, NXB Th i Đ i, 2011.ậ ố ồ ờ ạp lu n đoán n t ru i, NXB Th i Đ i, 2011.ậ ố ồ ờ ạ8. De Mente – Cá tính th hi n trên khuôn m t ng i châu Á, ể ệ ặ ườ8. De Mente – Cá tính th hi n trên khuôn m t ng i châu Á, ể ệ ặ ườNXB T Đi n Bách Khoa, 2008.ừ ểNXB T Đi n Bách Khoa, 2008.ừ ể9. NXB Lao đ ng – Nhân t ng h c Trung Hoa, 2010.ộ ướ ọ9. NXB Lao đ ng – Nhân t ng h c Trung Hoa, 2010.ộ ướ ọ10. L ng Tr ng Nhàn – Tìm hi u con ng i qua nhân t ng h c và ươ ọ ể ườ ướ ọ10. L ng Tr ng Nhàn – Tìm hi u con ng i qua nhân t ng h c và ươ ọ ể ườ ướ ọvăn h c dân gian Vi t Nam, NXB Văn hóa Thông tin, 2010.ọ ệvăn h c dân gian Vi t Nam, NXB Văn hóa Thông tin, 2010.ọ ệ11. Đ Hoàng Toàn – Giáo trình lý thuy t nh n d ng ng d ng trong ỗ ế ậ ạ ứ ụ11. Đ Hoàng Toàn – Giáo trình lý thuy t nh n d ng ng d ng trong ỗ ế ậ ạ ứ ụqu n lý, NXB Khoa h c và K thu t, 2012.ả ọ ỹ ậqu n lý, NXB Khoa h c và K thu t, 2012.ả ọ ỹ ậ12. Viên Li u Trang – Li u Trang th n t ng, NXB Th i Đ i, 2011.ễ ễ ầ ướ ờ ạ12. Viên Li u Trang – Li u Trang th n t ng, NXB Th i Đ i, 2011.ễ ễ ầ ướ ờ ạ13. Nguy n Kh c Trung – Nhân t ng h c, NXB H i Phòng, 2006.ễ ắ ướ ọ ả13. Nguy n Kh c Trung – Nhân t ng h c, NXB H i Phòng, 2006.ễ ắ ướ ọ ả14. Joey Yap – Nhân di n h c, NXB M thu t, 2008.aệ ọ ỹ ậ14. Joey Yap – Nhân di n h c, NXB M thu t, 2008.aệ ọ ỹ ậ
E. M T S TÀI LI U THAM KH OỘ Ố Ệ ẢE. M T S TÀI LI U THAM KH OỘ Ố Ệ Ả
Di n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả ƯDi n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả Ư
Đ HOÀNG TOÀNỖĐ HOÀNG TOÀNỖĐ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộĐ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộ
Trân tr ng C m n!ọ ả ơTrân tr ng C m n!ọ ả ơ