năm tốt người nhận văn bằng ký h...
TRANSCRIPT
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chú
01 Hoàng Thanh Bình 23.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Trung bình Chính quy A000001 393/QĐ-ĐHHP 0001 25.7.2016 Dai hoc
02 Nguyễn Thị Hiển 22.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000002 393/QĐ-ĐHHP 0002 25.7.2016 Dai hoc
03 Đinh Việt Hiếu 22.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000003 393/QĐ-ĐHHP 0003 25.7.2016 Dai hoc
04 Nguyễn Thị Khuyên 12.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000004 393/QĐ-ĐHHP 0004 25.7.2016 Dai hoc
05 Bùi Thị Thuỳ Linh 26.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000005 393/QĐ-ĐHHP 0005 25.7.2016 Dai hoc
06 Phạm Thành Lộc 27.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Trung bình Chính quy A000006 393/QĐ-ĐHHP 0006 25.7.2016 Dai hoc
07 Đỗ Thị Kim Oanh 07.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000007 393/QĐ-ĐHHP 0007 25.7.2016 Dai hoc
08 Tô Thị Vân 12.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000008 393/QĐ-ĐHHP 0008 25.7.2016 Dai hoc
09 Trần Văn Vương 15.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000009 393/QĐ-ĐHHP 0009 25.7.2016 Dai hoc
10 Nguyễn Văn Linh 15.03.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2014Công nghệ thông tin Trung bình Chính quy A000010 393/QĐ-ĐHHP 0010 25.7.2016 Dai hoc
11 Phùng Minh Sơn 27.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Công nghệ thông tin Trung bình Chính quy A000011 393/QĐ-ĐHHP 0011 25.7.2016 Dai hoc
12 Nguyễn Thúy Trang 30.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Công nghệ thông tin Khá Chính quy A000012 393/QĐ-ĐHHP 0012 25.7.2016 Dai hoc
13 Đinh Văn Thông 22.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2016Công nghệ chế tạo máy Trung bình Chính quy 377374 393/QĐ-ĐHHP 0013 25.7.2016 Dai hoc
14 Nguyễn Anh Tuấn 16.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2016Công nghệ chế tạo máy Trung bình Chính quy 377375 393/QĐ-ĐHHP 0014 25.7.2016 Dai hoc
15 Vũ Văn Độ 23.01.1991 Nam Kinh Việt Nam K11 2015Công nghệ chế tạo máy Trung bình Chính quy 377376 393/QĐ-ĐHHP 0015 25.7.2016 Dai hoc
16 Phạm Văn Tuyến 17.11.1991 Nam Kinh Việt Nam K11 2015Công nghệ chế tạo máy Trung bình Chính quy 377377 393/QĐ-ĐHHP 0016 25.7.2016 Dai hoc
17 Nguyễn Văn Dũng 15.12.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2014CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377378 393/QĐ-ĐHHP 0017 25.7.2016 Dai hoc
18 Phạm Văn Dũng 29.12.1991 Nam Kinh Việt Nam K11 2014CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377379 393/QĐ-ĐHHP 0018 25.7.2016 Dai hoc
19 Đỗ Văn Hậu 23.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377380 393/QĐ-ĐHHP 0019 25.7.2016 Dai hoc
20 Vũ Huy Hoàng 16.08.1991 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377381 393/QĐ-ĐHHP 0020 25.7.2016 Dai hoc
21 Nguyễn Đình Khải 23.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377382 393/QĐ-ĐHHP 0021 25.7.2016 Dai hoc
22 Phạm Văn Tuấn 14.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Khá Chính quy 377383 393/QĐ-ĐHHP 0022 25.7.2016 Dai hoc
Họ và tên học sinh
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 1/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
23 Trần Văn Tùng 22.12.1992 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377384 393/QĐ-ĐHHP 0023 25.7.2016 Dai hoc
24 Đỗ Quang Vinh 20.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015CN kỹ thuậtđiện, điện tử Trung bình Chính quy 377385 393/QĐ-ĐHHP 0024 25.7.2016 Dai hoc
25 Lê Đình Đức 30.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000013 393/QĐ-ĐHHP 0025 25.7.2016 Dai hoc
26 Đặng Thị Thu Hằng 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000014 393/QĐ-ĐHHP 0026 25.7.2016 Dai hoc
27 Hoàng Thị Hậu 22.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000015 393/QĐ-ĐHHP 0027 25.7.2016 Dai hoc
28 Bùi Thị Hiền 18.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000016 393/QĐ-ĐHHP 0028 25.7.2016 Dai hoc
29 Nguyễn Thị Hiền 25.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000017 393/QĐ-ĐHHP 0029 25.7.2016 Dai hoc
30 Phạm Thị Hoa 10.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000018 393/QĐ-ĐHHP 0030 25.7.2016 Dai hoc
31 Cao Thị Huyền 22.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000019 393/QĐ-ĐHHP 0031 25.7.2016 Dai hoc
32 Vũ Thị Thu Hường 27.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000020 393/QĐ-ĐHHP 0032 25.7.2016 Dai hoc
33 Nguyễn Thị Mịch 26.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000021 393/QĐ-ĐHHP 0033 25.7.2016 Dai hoc
34 Hoàng Thị Nga 28.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Giỏi Chính quy A000022 393/QĐ-ĐHHP 0034 25.7.2016 Dai hoc
35 Bùi Thị Kiều Oanh 07.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000023 393/QĐ-ĐHHP 0035 25.7.2016 Dai hoc
36 Phạm Thị Minh Phượng 28.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000024 393/QĐ-ĐHHP 0036 25.7.2016 Dai hoc
37 Vũ Thị Nguyệt Tân 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000025 393/QĐ-ĐHHP 0037 25.7.2016 Dai hoc
38 Nguyễn Thị Thảo 07.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000026 393/QĐ-ĐHHP 0038 25.7.2016 Dai hoc
39 Nguyễn Hà Thu 26.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000027 393/QĐ-ĐHHP 0039 25.7.2016 Dai hoc
40 Trần Ngọc Thu 05.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000028 393/QĐ-ĐHHP 0040 25.7.2016 Dai hoc
41 Nguyễn Thị Thủy 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000029 393/QĐ-ĐHHP 0041 25.7.2016 Dai hoc
42 Bùi Văn Tiến 20.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000030 393/QĐ-ĐHHP 0042 25.7.2016 Dai hoc
43 Lương Thị Trang 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000031 393/QĐ-ĐHHP 0043 25.7.2016 Dai hoc
44 Vũ Minh Tuyến 26.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000032 393/QĐ-ĐHHP 0044 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 2/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
45 Lê Đức Huy 31.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000033 393/QĐ-ĐHHP 0045 25.7.2016 Dai hoc
46 Nguyễn Thị Vân Anh 05.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12A 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000034 393/QĐ-ĐHHP 0046 25.7.2016 Dai hoc
47 Vũ Quốc Anh 17.12.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000035 393/QĐ-ĐHHP 0047 25.7.2016 Dai hoc
48 Nguyễn Thu Huyền 21.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12A 2015 Quản trị du lịch Trung bình Chính quy A000036 393/QĐ-ĐHHP 0048 25.7.2016 Dai hoc
49 Nguyễn Anh Trọng 05.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000037 393/QĐ-ĐHHP 0049 25.7.2016 Dai hoc
50 Phạm Ngọc Huy 04.10.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000038 393/QĐ-ĐHHP 0050 25.7.2016 Dai hoc
51 Nguyễn Thị Phương 19.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000039 393/QĐ-ĐHHP 0051 25.7.2016 Dai hoc
52 Lê Minh Phượng 29.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000040 393/QĐ-ĐHHP 0052 25.7.2016 Dai hoc
53 Nguyễn Quang Thắng 01.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Trung bình Chính quy A000041 393/QĐ-ĐHHP 0053 25.7.2016 Dai hoc
54 Nguyễn Văn Tuyến 15.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Khá Chính quy A000042 393/QĐ-ĐHHP 0054 25.7.2016 Dai hoc
55 Phạm Thị Yến 05.09.1992 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2015 Quản trị du lịch Trung bình Chính quy A000043 393/QĐ-ĐHHP 0055 25.7.2016 Dai hoc
56 Trương Thị Mỹ Anh 07.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000044 393/QĐ-ĐHHP 0056 25.7.2016 Dai hoc
57 Trần Thị Hồng Dơn 12.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000045 393/QĐ-ĐHHP 0057 25.7.2016 Dai hoc
58 Lê Thị Giang 06.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000046 393/QĐ-ĐHHP 0058 25.7.2016 Dai hoc
59 Hoàng Thị Thu Hà 15.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000047 393/QĐ-ĐHHP 0059 25.7.2016 Dai hoc
60 Lê Thị Hạ 10.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000048 393/QĐ-ĐHHP 0060 25.7.2016 Dai hoc
61 Phạm Thế Hiển 05.07.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Giỏi Chính quy A000049 393/QĐ-ĐHHP 0061 25.7.2016 Dai hoc
62 Nguyễn Thị Huyền 20.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000050 393/QĐ-ĐHHP 0062 25.7.2016 Dai hoc
63 Trịnh Thị Thanh Huyền 10.01.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000051 393/QĐ-ĐHHP 0063 25.7.2016 Dai hoc
64 Dương Thùy Linh 27.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000052 393/QĐ-ĐHHP 0064 25.7.2016 Dai hoc
65 Nguyễn Thị Linh 05.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000053 393/QĐ-ĐHHP 0065 25.7.2016 Dai hoc
66 Trần Thị Lý 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Trung bình Chính quy A000054 393/QĐ-ĐHHP 0066 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 3/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
67 Trương Thị Ninh 09.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000055 393/QĐ-ĐHHP 0067 25.7.2016 Dai hoc
68 Nguyễn Thị Thao 05.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000056 393/QĐ-ĐHHP 0068 25.7.2016 Dai hoc
69 Nguyễn Thị Thảo 18.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000057 393/QĐ-ĐHHP 0069 25.7.2016 Dai hoc
70 Nguyễn Thị Thạo 28.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Trung bình Chính quy A000058 393/QĐ-ĐHHP 0070 25.7.2016 Dai hoc
71 Hoàng Văn Thủy 16.06.1990 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Xuất sắc Chính quy A000059 393/QĐ-ĐHHP 0071 25.7.2016 Dai hoc
72 Đàm Thị Thương 23.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Trung bình Chính quy A000060 393/QĐ-ĐHHP 0072 25.7.2016 Dai hoc
73 Bùi Quang Tùng 10.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000061 393/QĐ-ĐHHP 0073 25.7.2016 Dai hoc
74 Vũ Thị Xoan 01.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Giỏi Chính quy A000062 393/QĐ-ĐHHP 0074 25.7.2016 Dai hoc
75 Nguyễn Thị Yến 21.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000063 393/QĐ-ĐHHP 0075 25.7.2016 Dai hoc
76 Trần Thị Thu Trang 07.09.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn hóa du lịch Khá Chính quy A000064 393/QĐ-ĐHHP 0076 25.7.2016 Dai hoc
77 Lê Đức Huy 07.05.1992 Nam Kinh Việt Nam K12 2015 Văn hóa du lịch Trung bình Chính quy A000065 393/QĐ-ĐHHP 0077 25.7.2016 Dai hoc
78 Phạm Anh Ánh 19.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục chính trị Khá Chính quy A000066 393/QĐ-ĐHHP 0078 25.7.2016 Dai hoc
79 Nguyễn Thị Châm 05.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục chính trị Khá Chính quy A000067 393/QĐ-ĐHHP 0079 25.7.2016 Dai hoc
80 Cao Hữu Vũ 27.03.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục chính trị Khá Chính quy A000068 393/QĐ-ĐHHP 0080 25.7.2016 Dai hoc
81 Đoàn Thị Hải Yến 31.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục chính trị Khá Chính quy A000069 393/QĐ-ĐHHP 0081 25.7.2016 Dai hoc
82 Nguyễn Minh Diệp 26.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000070 393/QĐ-ĐHHP 0082 25.7.2016 Dai hoc
83 Trịnh Thị Mỹ Duyên 20.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000071 393/QĐ-ĐHHP 0083 25.7.2016 Dai hoc
84 Dương Thị Thu Hà 21.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000072 393/QĐ-ĐHHP 0084 25.7.2016 Dai hoc
85 Nguyễn Thị Hồng Hài 07.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000073 393/QĐ-ĐHHP 0085 25.7.2016 Dai hoc
86 Vũ Thị Hồng Hạnh 15.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000074 393/QĐ-ĐHHP 0086 25.7.2016 Dai hoc
87 Lại Thị Hân 11.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000075 393/QĐ-ĐHHP 0087 25.7.2016 Dai hoc
88 Nguyễn Thị Hậu 28.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000076 393/QĐ-ĐHHP 0088 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 4/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
89 Trần Thị Thu Hiền 31.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000077 393/QĐ-ĐHHP 0089 25.7.2016 Dai hoc
90 Nguyễn Thị Hoan 20.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000078 393/QĐ-ĐHHP 0090 25.7.2016 Dai hoc
91 Hoàng ánh Hồng 20.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000079 393/QĐ-ĐHHP 0091 25.7.2016 Dai hoc
92 Nguyễn Thị ánh Hồng 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000080 393/QĐ-ĐHHP 0092 25.7.2016 Dai hoc
93 Trần Thị Huyền 24.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000081 393/QĐ-ĐHHP 0093 25.7.2016 Dai hoc
94 Bùi Thị Hương 27.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000082 393/QĐ-ĐHHP 0094 25.7.2016 Dai hoc
95 Trần Thu Hương 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000083 393/QĐ-ĐHHP 0095 25.7.2016 Dai hoc
96 Phạm Thị Hương Lan 09.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000084 393/QĐ-ĐHHP 0096 25.7.2016 Dai hoc
97 Nguyễn Thị Liên 14.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000085 393/QĐ-ĐHHP 0097 25.7.2016 Dai hoc
98 Phạm Thị Loan 05.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000086 393/QĐ-ĐHHP 0098 25.7.2016 Dai hoc
99 Phạm Thị Thảo Ly 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000087 393/QĐ-ĐHHP 0099 25.7.2016 Dai hoc
100 Phạm Thị Minh 10.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000088 393/QĐ-ĐHHP 0100 25.7.2016 Dai hoc
101 Nguyễn Thị Nga 18.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000089 393/QĐ-ĐHHP 0101 25.7.2016 Dai hoc
102 Vũ Thị Nhi 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000090 393/QĐ-ĐHHP 0102 25.7.2016 Dai hoc
103 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000091 393/QĐ-ĐHHP 0103 25.7.2016 Dai hoc
104 Phạm Thị Kim Oanh 11.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000092 393/QĐ-ĐHHP 0104 25.7.2016 Dai hoc
105 Bùi Thị Thu Phương 04.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000093 393/QĐ-ĐHHP 0105 25.7.2016 Dai hoc
106 Đặng Thị Phương 03.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000094 393/QĐ-ĐHHP 0106 25.7.2016 Dai hoc
107 Hoàng Thu Phương 20.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000095 393/QĐ-ĐHHP 0107 25.7.2016 Dai hoc
108 Nguyễn Thị Phương 18.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000096 393/QĐ-ĐHHP 0108 25.7.2016 Dai hoc
109 Vũ Thị Thêm 30.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000097 393/QĐ-ĐHHP 0109 25.7.2016 Dai hoc
110 Nguyễn Quỳnh Thơ 11.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000098 393/QĐ-ĐHHP 0110 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 5/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
111 Đào Thanh Thuý 14.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000099 393/QĐ-ĐHHP 0111 25.7.2016 Dai hoc
112 Bùi Thị Thùy 01.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000100 393/QĐ-ĐHHP 0112 25.7.2016 Dai hoc
113 Đỗ Hà Trang 07.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000101 393/QĐ-ĐHHP 0113 25.7.2016 Dai hoc
114 Phạm Minh Trang 21.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000102 393/QĐ-ĐHHP 0114 25.7.2016 Dai hoc
115 Nguyễn Thị Hoàng Yến 12.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000103 393/QĐ-ĐHHP 0115 25.7.2016 Dai hoc
116 Trần Đức Sơn 11.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000104 393/QĐ-ĐHHP 0116 25.7.2016 Dai hoc
117 Hà Quang Huy 08.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000105 393/QĐ-ĐHHP 0117 25.7.2016 Dai hoc
118 Vũ Quỳnh Trang 10.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000106 393/QĐ-ĐHHP 0118 25.7.2016 Dai hoc
119 Nguyễn thị Họa My 29.03.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000107 393/QĐ-ĐHHP 0119 25.7.2016 Dai hoc
120 Vũ Đức Mạnh 12.07.1992 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000108 393/QĐ-ĐHHP 0120 25.7.2016 Dai hoc
121 Đỗ Thị Hoa 01.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000109 393/QĐ-ĐHHP 0121 25.7.2016 Dai hoc
122 Nguyễn Thị Huệ 03.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000110 393/QĐ-ĐHHP 0122 25.7.2016 Dai hoc
123 Nguyễn Thị Chinh 15.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000111 393/QĐ-ĐHHP 0123 25.7.2016 Dai hoc
124 Trần Thị Ngọc Bích 07.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000112 393/QĐ-ĐHHP 0124 25.7.2016 Dai hoc
125 Nguyễn Thị Diệp 15.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000113 393/QĐ-ĐHHP 0125 25.7.2016 Dai hoc
126 Trần Thuỳ Dương 10.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000114 393/QĐ-ĐHHP 0126 25.7.2016 Dai hoc
127 Hoàng Thị Thu Giang 24.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000115 393/QĐ-ĐHHP 0127 25.7.2016 Dai hoc
128 Nguyễn Thị Thu Hà 23.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000116 393/QĐ-ĐHHP 0128 25.7.2016 Dai hoc
129 Đào Hồng Hạnh 19.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000117 393/QĐ-ĐHHP 0129 25.7.2016 Dai hoc
130 Nguyễn Thị Hậu 05.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000118 393/QĐ-ĐHHP 0130 25.7.2016 Dai hoc
131 Vương Thị Hoa 19.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000119 393/QĐ-ĐHHP 0131 25.7.2016 Dai hoc
132 Lê Thị ánh Hồng 22.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000120 393/QĐ-ĐHHP 0132 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 6/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
133 Trần Thu Huyền 22.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000121 393/QĐ-ĐHHP 0133 25.7.2016 Dai hoc
134 Bùi Thị Hương 24.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000122 393/QĐ-ĐHHP 0134 25.7.2016 Dai hoc
135 Bùi thị Huyền 10.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000123 393/QĐ-ĐHHP 0135 25.7.2016 Dai hoc
136 Phạm Thị Linh 10.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000124 393/QĐ-ĐHHP 0136 25.7.2016 Dai hoc
137 Đinh Thị Loan 28.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000125 393/QĐ-ĐHHP 0137 25.7.2016 Dai hoc
138 Phạm Thị Kim Loan 23.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000126 393/QĐ-ĐHHP 0138 25.7.2016 Dai hoc
139 Nguyễn Thị Thanh Mai 26.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000127 393/QĐ-ĐHHP 0139 25.7.2016 Dai hoc
140 Cao Thị Chà My 21.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000128 393/QĐ-ĐHHP 0140 25.7.2016 Dai hoc
141 Phan Thị Châu Ngọc 26.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000129 393/QĐ-ĐHHP 0141 25.7.2016 Dai hoc
142 Trần Thị Nhung 16.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000130 393/QĐ-ĐHHP 0142 25.7.2016 Dai hoc
143 Nguyễn Thị Hồng Như 01.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000131 393/QĐ-ĐHHP 0143 25.7.2016 Dai hoc
144 Trịnh Thị Ninh 18.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000132 393/QĐ-ĐHHP 0144 25.7.2016 Dai hoc
145 Lê Thị Hà Phương 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000133 393/QĐ-ĐHHP 0145 25.7.2016 Dai hoc
146 Phạm Thị Phương 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000134 393/QĐ-ĐHHP 0146 25.7.2016 Dai hoc
147 Trần Thị Phương 22.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000135 393/QĐ-ĐHHP 0147 25.7.2016 Dai hoc
148 Dương Thị Quỳnh 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000136 393/QĐ-ĐHHP 0148 25.7.2016 Dai hoc
149 Dương Thị Sen 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000137 393/QĐ-ĐHHP 0149 25.7.2016 Dai hoc
150 Hoàng Thị Phương Thảo 01.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000138 393/QĐ-ĐHHP 0150 25.7.2016 Dai hoc
151 Trần Thị Phương Thảo 07.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000139 393/QĐ-ĐHHP 0151 25.7.2016 Dai hoc
152 Lê Thị Thu 04.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000140 393/QĐ-ĐHHP 0152 25.7.2016 Dai hoc
153 Vũ Thị Minh Thu 03.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000141 393/QĐ-ĐHHP 0153 25.7.2016 Dai hoc
154 Bùi Thị Thuỷ 12.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000142 393/QĐ-ĐHHP 0154 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 7/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
155 Nguyễn Thị Tâm Thuỷ 10.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000143 393/QĐ-ĐHHP 0155 25.7.2016 Dai hoc
156 Nguyễn Thị Trang 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000144 393/QĐ-ĐHHP 0156 25.7.2016 Dai hoc
157 Chu Thị Trâm 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Giỏi Chính quy A000145 393/QĐ-ĐHHP 0157 25.7.2016 Dai hoc
158 Nguyễn Thanh Vân 17.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000146 393/QĐ-ĐHHP 0158 25.7.2016 Dai hoc
159 Nguyễn Thị Thanh Vân 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000147 393/QĐ-ĐHHP 0159 25.7.2016 Dai hoc
160 Lê Thị Thanh Xuân 20.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000148 393/QĐ-ĐHHP 0160 25.7.2016 Dai hoc
161 Phan Thị Hải Yến 26.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000149 393/QĐ-ĐHHP 0161 25.7.2016 Dai hoc
162 Lê Thị Hồng Hải 30.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000150 393/QĐ-ĐHHP 0162 25.7.2016 Dai hoc
163 Vũ Minh Hoàng 22.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Trung bình Chính quy A000151 393/QĐ-ĐHHP 0163 25.7.2016 Dai hoc
164 Phạm Thị Ngân 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000152 393/QĐ-ĐHHP 0164 25.7.2016 Dai hoc
165 Vũ Thuỳ Dung 05.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000153 393/QĐ-ĐHHP 0165 25.7.2016 Dai hoc
166 Phạm Thị Thắm 30.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000154 393/QĐ-ĐHHP 0166 25.7.2016 Dai hoc
167 Nguyễn Thị Hồng 23.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Kế toán DN Khá Chính quy A000155 393/QĐ-ĐHHP 0167 25.7.2016 Dai hoc
168 Đinh Thị Anh 17.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000156 393/QĐ-ĐHHP 0168 25.7.2016 Dai hoc
169 Vũ Lan Anh 11.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000157 393/QĐ-ĐHHP 0169 25.7.2016 Dai hoc
170 Đào Kim Chi 11.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000158 393/QĐ-ĐHHP 0170 25.7.2016 Dai hoc
171 Đào Thị Dung 14.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000159 393/QĐ-ĐHHP 0171 25.7.2016 Dai hoc
172 Trần Thị Dung 02.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000160 393/QĐ-ĐHHP 0172 25.7.2016 Dai hoc
173 Trần Thị Minh Giang 13.04.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000161 393/QĐ-ĐHHP 0173 25.7.2016 Dai hoc
174 Hoàng Thanh Hảo 20.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000162 393/QĐ-ĐHHP 0174 25.7.2016 Dai hoc
175 Nguyễn Bích Hằng 21.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000163 393/QĐ-ĐHHP 0175 25.7.2016 Dai hoc
176 Dương Thị Thu Hiền 12.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000164 393/QĐ-ĐHHP 0176 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 8/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
177 Đồng Thị Hiền 28.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000165 393/QĐ-ĐHHP 0177 25.7.2016 Dai hoc
178 Nguyễn Thị Thu Hiền 29.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000166 393/QĐ-ĐHHP 0178 25.7.2016 Dai hoc
179 Nguyễn Mai Hồng 14.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000167 393/QĐ-ĐHHP 0179 25.7.2016 Dai hoc
180 Nguyễn Thị Hồng 11.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000168 393/QĐ-ĐHHP 0180 25.7.2016 Dai hoc
181 Dương Thị Kim Huệ 24.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000169 393/QĐ-ĐHHP 0181 25.7.2016 Dai hoc
182 Hoàng Thị Huyền 28.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000170 393/QĐ-ĐHHP 0182 25.7.2016 Dai hoc
183 Nguyễn Thị Thu Huyền 14.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000171 393/QĐ-ĐHHP 0183 25.7.2016 Dai hoc
184 Nguyễn Thu Huyền 03.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000172 393/QĐ-ĐHHP 0184 25.7.2016 Dai hoc
185 Phạm Thị Huyền 10.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000173 393/QĐ-ĐHHP 0185 25.7.2016 Dai hoc
186 Nguyễn Thị Liên Hương 14.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000174 393/QĐ-ĐHHP 0186 25.7.2016 Dai hoc
187 Phạm Thị Hoàng Lan 20.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000175 393/QĐ-ĐHHP 0187 25.7.2016 Dai hoc
188 Nguyễn Thuỳ Linh 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000176 393/QĐ-ĐHHP 0188 25.7.2016 Dai hoc
189 Đỗ Thị Thu Loan 30.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000177 393/QĐ-ĐHHP 0189 25.7.2016 Dai hoc
190 Phạm Thị Miền 18.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000178 393/QĐ-ĐHHP 0190 25.7.2016 Dai hoc
191 Dương Thị Ngọt 26.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000179 393/QĐ-ĐHHP 0191 25.7.2016 Dai hoc
192 Phạm Thị Hồng Nhung 06.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000180 393/QĐ-ĐHHP 0192 25.7.2016 Dai hoc
193 Phan Thị Kiều Oanh 19.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000181 393/QĐ-ĐHHP 0193 25.7.2016 Dai hoc
194 Nguyễn Mai Phương 11.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000182 393/QĐ-ĐHHP 0194 25.7.2016 Dai hoc
195 Vũ Thị Phương Thảo 24.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000183 393/QĐ-ĐHHP 0195 25.7.2016 Dai hoc
196 Đỗ Thị Thu 04.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000184 393/QĐ-ĐHHP 0196 25.7.2016 Dai hoc
197 Phạm Thị Thúy 13.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000185 393/QĐ-ĐHHP 0197 25.7.2016 Dai hoc
198 Bùi Thị Việt Trinh 01.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000186 393/QĐ-ĐHHP 0198 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 9/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
199 Nguyễn Thị Vân 05.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000187 393/QĐ-ĐHHP 0199 25.7.2016 Dai hoc
200 Vũ Thị Xuân 10.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000188 393/QĐ-ĐHHP 0200 25.7.2016 Dai hoc
201 Mai Thị Phương Dung 07.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000189 393/QĐ-ĐHHP 0201 25.7.2016 Dai hoc
202 Nguyễn Minh Ngọc 27.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000190 393/QĐ-ĐHHP 0202 25.7.2016 Dai hoc
203 Vũ Thị Ngọc Yến 18.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000191 393/QĐ-ĐHHP 0203 25.7.2016 Dai hoc
204 Phạm Hoàng Hậu 12.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000192 393/QĐ-ĐHHP 0204 25.7.2016 Dai hoc
205 Đỗ Thị Diệp Linh 18.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000193 393/QĐ-ĐHHP 0205 25.7.2016 Dai hoc
206 Nguyễn Thị Thơm 11.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000194 393/QĐ-ĐHHP 0206 25.7.2016 Dai hoc
207 Nguyễn Thị Lan Anh 30.01.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000195 393/QĐ-ĐHHP 0207 25.7.2016 Dai hoc
208 Nguyễn Linh Chi 17.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000196 393/QĐ-ĐHHP 0208 25.7.2016 Dai hoc
209 Lại Thị Dung 12.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000197 393/QĐ-ĐHHP 0209 25.7.2016 Dai hoc
210 Nguyễn Thị Phương Dung 14.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000198 393/QĐ-ĐHHP 0210 25.7.2016 Dai hoc
211 Phạm Thị Thuỳ Dung 11.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000199 393/QĐ-ĐHHP 0211 25.7.2016 Dai hoc
212 Phạm Thị Duyên 26.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000200 393/QĐ-ĐHHP 0212 25.7.2016 Dai hoc
213 Bùi Nam Dương 02.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000201 393/QĐ-ĐHHP 0213 25.7.2016 Dai hoc
214 Vũ Thị Đoan 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000202 393/QĐ-ĐHHP 0214 25.7.2016 Dai hoc
215 Lê Thị Bích Hạnh 18.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000203 393/QĐ-ĐHHP 0215 25.7.2016 Dai hoc
216 Lê Thị Thanh Hiền 09.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000204 393/QĐ-ĐHHP 0216 25.7.2016 Dai hoc
217 Nguyễn Thị Hiền 07.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000205 393/QĐ-ĐHHP 0217 25.7.2016 Dai hoc
218 Đoàn Thị Hoài 19.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000206 393/QĐ-ĐHHP 0218 25.7.2016 Dai hoc
219 Lê Thanh Huyền 14.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000207 393/QĐ-ĐHHP 0219 25.7.2016 Dai hoc
220 Phan Thị Ngọc Huyền 02.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000208 393/QĐ-ĐHHP 0220 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 10/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
221 Trương Thu Huyền 03.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000209 393/QĐ-ĐHHP 0221 25.7.2016 Dai hoc
222 Ngô Thị Hương 05.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000210 393/QĐ-ĐHHP 0222 25.7.2016 Dai hoc
223 Nguyễn Thị Thu Hương 11.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000211 393/QĐ-ĐHHP 0223 25.7.2016 Dai hoc
224 Phạm Xuân Hương 13.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000212 393/QĐ-ĐHHP 0224 25.7.2016 Dai hoc
225 Lê Đình Kính 28.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000213 393/QĐ-ĐHHP 0225 25.7.2016 Dai hoc
226 Phạm Mai Liên 17.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000214 393/QĐ-ĐHHP 0226 25.7.2016 Dai hoc
227 Đặng Thị Lý 05.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000215 393/QĐ-ĐHHP 0227 25.7.2016 Dai hoc
228 Mai Thị Thanh Nga 03.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000216 393/QĐ-ĐHHP 0228 25.7.2016 Dai hoc
229 Nguyễn Thị Minh Ngọc 14.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000217 393/QĐ-ĐHHP 0229 25.7.2016 Dai hoc
230 Nguyễn Thu Ngọc 30.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000218 393/QĐ-ĐHHP 0230 25.7.2016 Dai hoc
231 Nguyễn Thị Minh Phượng 05.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000219 393/QĐ-ĐHHP 0231 25.7.2016 Dai hoc
232 Đoàn Thị Phương Thảo 05.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000220 393/QĐ-ĐHHP 0232 25.7.2016 Dai hoc
233 Nguyễn Thị Thu Thảo 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000221 393/QĐ-ĐHHP 0233 25.7.2016 Dai hoc
234 Đoàn Thị Thuỷ 04.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000222 393/QĐ-ĐHHP 0234 25.7.2016 Dai hoc
235 Nguyễn Thị Toán 17.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000223 393/QĐ-ĐHHP 0235 25.7.2016 Dai hoc
236 Lê Thi Quỳnh Trang 25.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000224 393/QĐ-ĐHHP 0236 25.7.2016 Dai hoc
237 Phạm Thu Trang 12.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000225 393/QĐ-ĐHHP 0237 25.7.2016 Dai hoc
238 Nguyễn Thị Minh Tươi 21.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Giỏi Chính quy A000226 393/QĐ-ĐHHP 0238 25.7.2016 Dai hoc
239 Hoàng Yến 11.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000227 393/QĐ-ĐHHP 0239 25.7.2016 Dai hoc
240 Mai Thị Trâm Anh 04.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000228 393/QĐ-ĐHHP 0240 25.7.2016 Dai hoc
241 Lê Thị Huyền 02.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000229 393/QĐ-ĐHHP 0241 25.7.2016 Dai hoc
242 Nguyễn Thuỳ Linh 11.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000230 393/QĐ-ĐHHP 0242 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 11/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
243 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 08.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000231 393/QĐ-ĐHHP 0243 25.7.2016 Dai hoc
244 Cao Thuỳ Linh 19.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000232 393/QĐ-ĐHHP 0244 25.7.2016 Dai hoc
245 Nguyễn Vũ Ngọc Hà 15.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000233 393/QĐ-ĐHHP 0245 25.7.2016 Dai hoc
246 Nguyễn Thị Thu 18.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Khá Chính quy A000234 393/QĐ-ĐHHP 0246 25.7.2016 Dai hoc
247 Phạm Thị Thanh Thảo 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 KT Kiểm toán Trung bình Chính quy A000235 393/QĐ-ĐHHP 0247 25.7.2016 Dai hoc
248 Lương Thị Vân Anh 07.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000236 393/QĐ-ĐHHP 0248 25.7.2016 Dai hoc
249 Phùng Thị Hà Duyên 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000237 393/QĐ-ĐHHP 0249 25.7.2016 Dai hoc
250 Trần Thị Ngọc Hà 12.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000238 393/QĐ-ĐHHP 0250 25.7.2016 Dai hoc
251 Trần Thu Hà 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000239 393/QĐ-ĐHHP 0251 25.7.2016 Dai hoc
252 Nguyễn Hồng Hạnh 03.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000240 393/QĐ-ĐHHP 0252 25.7.2016 Dai hoc
253 Đỗ Thị Hiên 08.08.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000241 393/QĐ-ĐHHP 0253 25.7.2016 Dai hoc
254 Phạm Thị Hương Huyền 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000242 393/QĐ-ĐHHP 0254 25.7.2016 Dai hoc
255 Bùi Thị Lan 21.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000243 393/QĐ-ĐHHP 0255 25.7.2016 Dai hoc
256 Ngô Thị Lan 11.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000244 393/QĐ-ĐHHP 0256 25.7.2016 Dai hoc
257 Vũ Thị Ngọc Liên 12.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000245 393/QĐ-ĐHHP 0257 25.7.2016 Dai hoc
258 Lương Mỹ Linh 11.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000246 393/QĐ-ĐHHP 0258 25.7.2016 Dai hoc
259 Đoàn Thị Trà My 17.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000247 393/QĐ-ĐHHP 0259 25.7.2016 Dai hoc
260 Vũ Thị Ngần 14.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000248 393/QĐ-ĐHHP 0260 25.7.2016 Dai hoc
261 Nguyễn Thanh Nhã 29.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000249 393/QĐ-ĐHHP 0261 25.7.2016 Dai hoc
262 Nguyễn Thị Nhung 28.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000250 393/QĐ-ĐHHP 0262 25.7.2016 Dai hoc
263 Phạm Thị Hồng Nhung 30.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000251 393/QĐ-ĐHHP 0263 25.7.2016 Dai hoc
264 Nguyễn Thị Oanh 02.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000252 393/QĐ-ĐHHP 0264 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 12/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
265 Nghiêm Mạnh Phú 02.04.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000253 393/QĐ-ĐHHP 0265 25.7.2016 Dai hoc
266 Bùi Thị Bích Phương 11.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000254 393/QĐ-ĐHHP 0266 25.7.2016 Dai hoc
267 Nguyễn Thị Phương 14.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000255 393/QĐ-ĐHHP 0267 25.7.2016 Dai hoc
268 Tô Mai Phương 10.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000256 393/QĐ-ĐHHP 0268 25.7.2016 Dai hoc
269 Đinh Thị Phương Thảo 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000257 393/QĐ-ĐHHP 0269 25.7.2016 Dai hoc
270 Nguyễn Phương Thảo 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000258 393/QĐ-ĐHHP 0270 25.7.2016 Dai hoc
271 Nguyễn Thị Thơ 28.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000259 393/QĐ-ĐHHP 0271 25.7.2016 Dai hoc
272 Trịnh Lệ Thu 05.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000260 393/QĐ-ĐHHP 0272 25.7.2016 Dai hoc
273 Ngô Thị Thuỷ 23.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000261 393/QĐ-ĐHHP 0273 25.7.2016 Dai hoc
274 Đức Thị Quỳnh Trang 02.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000262 393/QĐ-ĐHHP 0274 25.7.2016 Dai hoc
275 Hoàng Thị Tố Uyên 05.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000263 393/QĐ-ĐHHP 0275 25.7.2016 Dai hoc
276 Bùi Thị Thanh Hương 04.10.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000264 393/QĐ-ĐHHP 0276 25.7.2016 Dai hoc
277 Hoàng Thị Thu Hiền 15.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000265 393/QĐ-ĐHHP 0277 25.7.2016 Dai hoc
278 Nguyễn Hoàng Anh 25.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000266 393/QĐ-ĐHHP 0278 25.7.2016 Dai hoc
279 Nguyễn Thu An 15.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000267 393/QĐ-ĐHHP 0279 25.7.2016 Dai hoc
280 Nguyễn Thị Kim Anh 17.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000268 393/QĐ-ĐHHP 0280 25.7.2016 Dai hoc
281 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000269 393/QĐ-ĐHHP 0281 25.7.2016 Dai hoc
282 Đặng Hoàng Hà 11.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000270 393/QĐ-ĐHHP 0282 25.7.2016 Dai hoc
283 Trương Thị Ngọc Hà 10.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000271 393/QĐ-ĐHHP 0283 25.7.2016 Dai hoc
284 Bùi Thị Hạnh 10.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000272 393/QĐ-ĐHHP 0284 25.7.2016 Dai hoc
285 Trần Thị Hậu 06.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000273 393/QĐ-ĐHHP 0285 25.7.2016 Dai hoc
286 Trần Thị Huệ 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000274 393/QĐ-ĐHHP 0286 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 13/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
287 Lương Thị Thu Huyền 07.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000275 393/QĐ-ĐHHP 0287 25.7.2016 Dai hoc
288 Trịnh Thị Liên 10.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000276 393/QĐ-ĐHHP 0288 25.7.2016 Dai hoc
289 Dương Thị Ngân 07.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000277 393/QĐ-ĐHHP 0289 25.7.2016 Dai hoc
290 Vũ Thị Ngọc 16.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000278 393/QĐ-ĐHHP 0290 25.7.2016 Dai hoc
291 Vũ Thị Oanh 06.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000279 393/QĐ-ĐHHP 0291 25.7.2016 Dai hoc
292 Lê Thị Phương 26.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000280 393/QĐ-ĐHHP 0292 25.7.2016 Dai hoc
293 Phạm Hà Phương 26.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000281 393/QĐ-ĐHHP 0293 25.7.2016 Dai hoc
294 Đào Thị Tâm 12.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000282 393/QĐ-ĐHHP 0294 25.7.2016 Dai hoc
295 Nguyễn Thanh Tâm 21.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000283 393/QĐ-ĐHHP 0295 25.7.2016 Dai hoc
296 Trần Hồng Thái 12.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000284 393/QĐ-ĐHHP 0296 25.7.2016 Dai hoc
297 Vũ Thị Hoài Thu 16.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000285 393/QĐ-ĐHHP 0297 25.7.2016 Dai hoc
298 Nguyễn Thu Thuỷ 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000286 393/QĐ-ĐHHP 0298 25.7.2016 Dai hoc
299 Phạm Thị Thu Trang 12.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000287 393/QĐ-ĐHHP 0299 25.7.2016 Dai hoc
300 Nguyễn Ngọc Trọng 27.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000288 393/QĐ-ĐHHP 0300 25.7.2016 Dai hoc
301 Lê Quốc Tuấn 17.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000289 393/QĐ-ĐHHP 0301 25.7.2016 Dai hoc
302 Bùi Thị Thắm 24.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000290 393/QĐ-ĐHHP 0302 25.7.2016 Dai hoc
303 Nguyễn Thị Lan 15.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000291 393/QĐ-ĐHHP 0303 25.7.2016 Dai hoc
304 Lưu Phương My 06.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000292 393/QĐ-ĐHHP 0304 25.7.2016 Dai hoc
305 Nguyễn Thị Như Hoa 09.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000293 393/QĐ-ĐHHP 0305 25.7.2016 Dai hoc
306 Lê Đức Anh 04.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000294 393/QĐ-ĐHHP 0306 25.7.2016 Dai hoc
307 Đặng Quang Đông 13.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000295 393/QĐ-ĐHHP 0307 25.7.2016 Dai hoc
308 Nguyễn Phương QuỳnhGiang 28.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000296 393/QĐ-ĐHHP 0308 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 14/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
309 Nguyễn Hồng Hạnh 17.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000297 393/QĐ-ĐHHP 0309 25.7.2016 Dai hoc
310 Phạm Thị Thu Hằng 22.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000298 393/QĐ-ĐHHP 0310 25.7.2016 Dai hoc
311 Phạm Lê Việt Hưng 31.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000299 393/QĐ-ĐHHP 0311 25.7.2016 Dai hoc
312 Nguyễn Thị Thu Hương 05.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000300 393/QĐ-ĐHHP 0312 25.7.2016 Dai hoc
313 Tạ Thị Lan 19.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000301 393/QĐ-ĐHHP 0313 25.7.2016 Dai hoc
314 Nguyễn Thị Mười 15.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000302 393/QĐ-ĐHHP 0314 25.7.2016 Dai hoc
315 Nguyễn Thị Ngát 10.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000303 393/QĐ-ĐHHP 0315 25.7.2016 Dai hoc
316 Nguyễn Bích Ngọc 10.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000304 393/QĐ-ĐHHP 0316 25.7.2016 Dai hoc
317 Nguyễn Thị Nhì 02.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000305 393/QĐ-ĐHHP 0317 25.7.2016 Dai hoc
318 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000306 393/QĐ-ĐHHP 0318 25.7.2016 Dai hoc
319 Trịnh Thị Thu Quyên 27.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000307 393/QĐ-ĐHHP 0319 25.7.2016 Dai hoc
320 Lê Thị Thu Quỳnh 17.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000308 393/QĐ-ĐHHP 0320 25.7.2016 Dai hoc
321 Phạm Phương Thu 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000309 393/QĐ-ĐHHP 0321 25.7.2016 Dai hoc
322 Hoàng Thị Thuỷ 21.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000310 393/QĐ-ĐHHP 0322 25.7.2016 Dai hoc
323 Nguyễn Huyền Trang 18.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000311 393/QĐ-ĐHHP 0323 25.7.2016 Dai hoc
324 Nguyễn Thị Thanh Xuân 05.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000312 393/QĐ-ĐHHP 0324 25.7.2016 Dai hoc
325 Bùi Thị Trinh 12.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000313 393/QĐ-ĐHHP 0325 25.7.2016 Dai hoc
326 Hồ Lê Hồng Anh 08.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000314 393/QĐ-ĐHHP 0326 25.7.2016 Dai hoc
327 Nguyễn Thị Kim Dung 04.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000315 393/QĐ-ĐHHP 0327 25.7.2016 Dai hoc
328 Nguyễn Văn Dũng 25.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000316 393/QĐ-ĐHHP 0328 25.7.2016 Dai hoc
329 Nguyễn Thị Hồng Đào 13.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000317 393/QĐ-ĐHHP 0329 25.7.2016 Dai hoc
330 Phạm Thị Cẩm Giang 15.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000318 393/QĐ-ĐHHP 0330 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 15/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
331 Trần Thị Huyền 06.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000319 393/QĐ-ĐHHP 0331 25.7.2016 Dai hoc
332 Cao Thị Hương 22.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000320 393/QĐ-ĐHHP 0332 25.7.2016 Dai hoc
333 Nguyễn Thị Phương Liên 01.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000321 393/QĐ-ĐHHP 0333 25.7.2016 Dai hoc
334 Bùi Khánh Linh 27.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000322 393/QĐ-ĐHHP 0334 25.7.2016 Dai hoc
335 Lê Thị Hoàng Luân 05.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000323 393/QĐ-ĐHHP 0335 25.7.2016 Dai hoc
336 Nguyễn Thị Hằng Nga 15.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000324 393/QĐ-ĐHHP 0336 25.7.2016 Dai hoc
337 Nguyễn Thị Ngân 25.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000325 393/QĐ-ĐHHP 0337 25.7.2016 Dai hoc
338 Hoàng Thị Hồng Nhung 27.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Xuất sắc Chính quy A000326 393/QĐ-ĐHHP 0338 25.7.2016 Dai hoc
339 Lê Thị Phương Thảo 12.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000327 393/QĐ-ĐHHP 0339 25.7.2016 Dai hoc
340 Nguyễn Thu Thảo 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000328 393/QĐ-ĐHHP 0340 25.7.2016 Dai hoc
341 Bùi Thị Tho 24.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000329 393/QĐ-ĐHHP 0341 25.7.2016 Dai hoc
342 Lê Thị Thu Trang 24.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000330 393/QĐ-ĐHHP 0342 25.7.2016 Dai hoc
343 Nguyễn Thị Trang 21.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Giỏi Chính quy A000331 393/QĐ-ĐHHP 0343 25.7.2016 Dai hoc
344 Nguyễn Thị Kiều Trang 03.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000332 393/QĐ-ĐHHP 0344 25.7.2016 Dai hoc
345 Trần Thị Thu Trang 08.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000333 393/QĐ-ĐHHP 0345 25.7.2016 Dai hoc
346 Phạm Thị Nụ 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000334 393/QĐ-ĐHHP 0346 25.7.2016 Dai hoc
347 Vũ Thị Lan Anh 07.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000335 393/QĐ-ĐHHP 0347 25.7.2016 Dai hoc
348 Phạm Thị Kim Anh 01.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000336 393/QĐ-ĐHHP 0348 25.7.2016 Dai hoc
349 Nguyễn Hồng Phúc 27.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000337 393/QĐ-ĐHHP 0349 25.7.2016 Dai hoc
350 Phạm Thị Thảo 08.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000338 393/QĐ-ĐHHP 0350 25.7.2016 Dai hoc
351 Phạm Thị Thương 24.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000339 393/QĐ-ĐHHP 0351 25.7.2016 Dai hoc
352 Đỗ Hải Yến 08.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Khá Chính quy A000340 393/QĐ-ĐHHP 0352 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 16/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
353 Nguyễn Thu Hiền 07.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13D 2016Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000341 393/QĐ-ĐHHP 0353 25.7.2016 Dai hoc
354 Nguyễn Văn Mạnh 16.08.1990 Nam Kinh Việt Nam K12A 2015Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000342 393/QĐ-ĐHHP 0354 25.7.2016 Dai hoc
355 Phạm Thúy Hằng 22.09.1992 Nữ Kinh Việt Nam K12C 2015Tài chính ngân hàng Trung bình Chính quy A000343 393/QĐ-ĐHHP 0355 25.7.2016 Dai hoc
356 Nguyễn Thị Thuý An 20.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000344 393/QĐ-ĐHHP 0356 25.7.2016 Dai hoc
357 Vũ Quang Anh 05.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000345 393/QĐ-ĐHHP 0357 25.7.2016 Dai hoc
358 Đào Thu Bình 30.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000346 393/QĐ-ĐHHP 0358 25.7.2016 Dai hoc
359 Vũ Thị Bình 15.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000347 393/QĐ-ĐHHP 0359 25.7.2016 Dai hoc
360 Phạm Thị Hải Châu 19.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000348 393/QĐ-ĐHHP 0360 25.7.2016 Dai hoc
361 Phạm Thị Việt Chinh 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000349 393/QĐ-ĐHHP 0361 25.7.2016 Dai hoc
362 Lương Mạnh Cường 18.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000350 393/QĐ-ĐHHP 0362 25.7.2016 Dai hoc
363 Đỗ Hoàng Hà 14.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000351 393/QĐ-ĐHHP 0363 25.7.2016 Dai hoc
364 Nguyễn Thị Hằng 15.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000352 393/QĐ-ĐHHP 0364 25.7.2016 Dai hoc
365 Phạm Thị Thu Hiền 16.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000353 393/QĐ-ĐHHP 0365 25.7.2016 Dai hoc
366 Vũ Đình Hiếu 14.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000354 393/QĐ-ĐHHP 0366 25.7.2016 Dai hoc
367 Phạm Thị Mai Hương 18.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000355 393/QĐ-ĐHHP 0367 25.7.2016 Dai hoc
368 Vũ Thị Loan 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000356 393/QĐ-ĐHHP 0368 25.7.2016 Dai hoc
369 Vũ Thị Kim Ngân 08.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000357 393/QĐ-ĐHHP 0369 25.7.2016 Dai hoc
370 Phạm Thị Ngọc 04.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000358 393/QĐ-ĐHHP 0370 25.7.2016 Dai hoc
371 Lê Việt Phương 19.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000359 393/QĐ-ĐHHP 0371 25.7.2016 Dai hoc
372 Trần Thị Lan Phương 18.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000360 393/QĐ-ĐHHP 0372 25.7.2016 Dai hoc
373 Đặng Thị Kim Phượng 08.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000361 393/QĐ-ĐHHP 0373 25.7.2016 Dai hoc
374 Phạm Thị Thanh 22.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Giỏi Chính quy A000362 393/QĐ-ĐHHP 0374 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 17/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
375 Lương Thị Thu Thảo 03.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000363 393/QĐ-ĐHHP 0375 25.7.2016 Dai hoc
376 Nguyễn Thị Thu 03.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000364 393/QĐ-ĐHHP 0376 25.7.2016 Dai hoc
377 Hoàng Thị Thuỳ 27.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Giỏi Chính quy A000365 393/QĐ-ĐHHP 0377 25.7.2016 Dai hoc
378 Phạm Thị Thủy 01.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000366 393/QĐ-ĐHHP 0378 25.7.2016 Dai hoc
379 Nguyễn Lâm Tùng 07.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000367 393/QĐ-ĐHHP 0379 25.7.2016 Dai hoc
380 Trần Thị Cẩm Vi 29.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Hóa học Khá Chính quy A000368 393/QĐ-ĐHHP 0380 25.7.2016 Dai hoc
381 Trần Thị Thu Huyền 06.10.1991 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Hóa học Trung bình Chính quy A000369 393/QĐ-ĐHHP 0381 25.7.2016 Dai hoc
382 Nguyễn Văn Kiệm 10.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Hóa học Trung bình Chính quy A000370 393/QĐ-ĐHHP 0382 25.7.2016 Dai hoc
383 Vũ Lệnh Doanh 20.11.1989 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000371 393/QĐ-ĐHHP 0383 25.7.2016 Dai hoc
384 Nguyễn Thị Dung 09.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000372 393/QĐ-ĐHHP 0384 25.7.2016 Dai hoc
385 Nguyễn Đình Hùng 04.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Trung bình Chính quy A000373 393/QĐ-ĐHHP 0385 25.7.2016 Dai hoc
386 Bùi Thị Thu Hương 29.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000374 393/QĐ-ĐHHP 0386 25.7.2016 Dai hoc
387 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 29.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000375 393/QĐ-ĐHHP 0387 25.7.2016 Dai hoc
388 Đỗ Thị Kim Oanh 03.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000376 393/QĐ-ĐHHP 0388 25.7.2016 Dai hoc
389 Vũ Hoàng Thắng 31.07.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000377 393/QĐ-ĐHHP 0389 25.7.2016 Dai hoc
390 Giang Thị Thanh Thuỳ 18.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Khá Chính quy A000378 393/QĐ-ĐHHP 0390 25.7.2016 Dai hoc
391 Nguyễn Hoàng MạnhVượng 22.05.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Vật lý Giỏi Chính quy A000379 393/QĐ-ĐHHP 0391 25.7.2016 Dai hoc
392 Hoàng Mỹ An 24.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000380 393/QĐ-ĐHHP 0392 25.7.2016 Dai hoc
393 Trần Đức Anh 03.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000381 393/QĐ-ĐHHP 0393 25.7.2016 Dai hoc
394 Nguyễn Thị ánh 27.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000382 393/QĐ-ĐHHP 0394 25.7.2016 Dai hoc
395 Lê Thị Hồng Diệp 14.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000383 393/QĐ-ĐHHP 0395 25.7.2016 Dai hoc
396 Vũ Thị Hương Duyên 26.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000384 393/QĐ-ĐHHP 0396 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 18/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
397 Nguyễn Thuỳ Dương 30.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000385 393/QĐ-ĐHHP 0397 25.7.2016 Dai hoc
398 Phạm Duy Đông 21.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000386 393/QĐ-ĐHHP 0398 25.7.2016 Dai hoc
399 Ngô Thị Thu Hà 20.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000387 393/QĐ-ĐHHP 0399 25.7.2016 Dai hoc
400 Phạm Thị Thu Hà 10.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000388 393/QĐ-ĐHHP 0400 25.7.2016 Dai hoc
401 Trịnh Thị Hồng 17.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Giỏi Chính quy A000389 393/QĐ-ĐHHP 0401 25.7.2016 Dai hoc
402 Nguyễn Trung Hưng 03.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000390 393/QĐ-ĐHHP 0402 25.7.2016 Dai hoc
403 Phùng Thị Thuý Hường 07.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000391 393/QĐ-ĐHHP 0403 25.7.2016 Dai hoc
404 Nguyễn Thị Kim Khuyên 29.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000392 393/QĐ-ĐHHP 0404 25.7.2016 Dai hoc
405 Vũ Văn Kiên 18.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000393 393/QĐ-ĐHHP 0405 25.7.2016 Dai hoc
406 Dương Thị Liên 04.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000394 393/QĐ-ĐHHP 0406 25.7.2016 Dai hoc
407 Nguyễn Diệu Linh 12.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000395 393/QĐ-ĐHHP 0407 25.7.2016 Dai hoc
408 Nguyễn Thế Mạnh 05.07.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000396 393/QĐ-ĐHHP 0408 25.7.2016 Dai hoc
409 Đồng Thị Nga 22.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000397 393/QĐ-ĐHHP 0409 25.7.2016 Dai hoc
410 Vũ Thị Kim Ngân 03.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Giỏi Chính quy A000398 393/QĐ-ĐHHP 0410 25.7.2016 Dai hoc
411 Trần Thị Minh Ngọc 14.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000399 393/QĐ-ĐHHP 0411 25.7.2016 Dai hoc
412 Vũ Bích Ngọc 17.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000400 393/QĐ-ĐHHP 0412 25.7.2016 Dai hoc
413 Vũ Thị Bích Ngọc 06.09.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000401 393/QĐ-ĐHHP 0413 25.7.2016 Dai hoc
414 Phạm Thị Hồng Nhung 23.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000402 393/QĐ-ĐHHP 0414 25.7.2016 Dai hoc
415 Đỗ Thảo Phương 12.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000403 393/QĐ-ĐHHP 0415 25.7.2016 Dai hoc
416 Trần Phạm Quang Sơn 25.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000404 393/QĐ-ĐHHP 0416 25.7.2016 Dai hoc
417 Đỗ Thị Thảo 12.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000405 393/QĐ-ĐHHP 0417 25.7.2016 Dai hoc
418 Phạm Thị Phương Thảo 02.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000406 393/QĐ-ĐHHP 0418 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 19/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
419 Phan Phương Thảo 09.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000407 393/QĐ-ĐHHP 0419 25.7.2016 Dai hoc
420 Trần Thị Thu Thảo 14.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000408 393/QĐ-ĐHHP 0420 25.7.2016 Dai hoc
421 Nguyễn Thị Trang 14.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000409 393/QĐ-ĐHHP 0421 25.7.2016 Dai hoc
422 Đào Việt Tuấn 29.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000410 393/QĐ-ĐHHP 0422 25.7.2016 Dai hoc
423 Vũ Thị Tường Vi 15.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000411 393/QĐ-ĐHHP 0423 25.7.2016 Dai hoc
424 Đoàn Thị Vui 12.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000412 393/QĐ-ĐHHP 0424 25.7.2016 Dai hoc
425 Phạm Thị Yến 27.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000413 393/QĐ-ĐHHP 0425 25.7.2016 Dai hoc
426 Nguyễn Thị Kim Anh 26.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000414 393/QĐ-ĐHHP 0426 25.7.2016 Dai hoc
427 Vũ Thị Trâm Anh 24.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000415 393/QĐ-ĐHHP 0427 25.7.2016 Dai hoc
428 Phạm Khánh Chi 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000416 393/QĐ-ĐHHP 0428 25.7.2016 Dai hoc
429 Trần Phương Dung 26.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000417 393/QĐ-ĐHHP 0429 25.7.2016 Dai hoc
430 Nguyễn Anh Dũng 09.03.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000418 393/QĐ-ĐHHP 0430 25.7.2016 Dai hoc
431 Đoàn Nhật Dương 16.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000419 393/QĐ-ĐHHP 0431 25.7.2016 Dai hoc
432 Nguyễn Anh Đức 07.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000420 393/QĐ-ĐHHP 0432 25.7.2016 Dai hoc
433 Trần Thị Hạnh 06.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000421 393/QĐ-ĐHHP 0433 25.7.2016 Dai hoc
434 Đồng Thị Thanh Hằng 25.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000422 393/QĐ-ĐHHP 0434 25.7.2016 Dai hoc
435 Chu Thị Thanh Hoa 24.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000423 393/QĐ-ĐHHP 0435 25.7.2016 Dai hoc
436 Nguyễn Thị Hương 08.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000424 393/QĐ-ĐHHP 0436 25.7.2016 Dai hoc
437 Đoàn Thị Hường 17.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000425 393/QĐ-ĐHHP 0437 25.7.2016 Dai hoc
438 Vũ Thị Hà Lan 22.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000426 393/QĐ-ĐHHP 0438 25.7.2016 Dai hoc
439 Nguyễn Thuý Liễu 28.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000427 393/QĐ-ĐHHP 0439 25.7.2016 Dai hoc
440 Lê Thị Ngọc Mai 28.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000428 393/QĐ-ĐHHP 0440 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 20/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
441 Trần Thị Mai 18.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000429 393/QĐ-ĐHHP 0441 25.7.2016 Dai hoc
442 Đoàn Thị Mươi 02.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000430 393/QĐ-ĐHHP 0442 25.7.2016 Dai hoc
443 Đỗ Thuý Nga 04.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A001068 393/QĐ-ĐHHP 0443 25.7.2016 Dai hoc
444 Đặng Thị Kim Ngân 12.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A001069 393/QĐ-ĐHHP 0444 25.7.2016 Dai hoc
445 Nguyễn Thư Ngọc 16.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000433 393/QĐ-ĐHHP 0445 25.7.2016 Dai hoc
446 Lê Thị Hồng Nhung 13.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000434 393/QĐ-ĐHHP 0446 25.7.2016 Dai hoc
447 Nguyễn Thị Quyên 27.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000435 393/QĐ-ĐHHP 0447 25.7.2016 Dai hoc
448 Vũ Văn Thanh 20.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000436 393/QĐ-ĐHHP 0448 25.7.2016 Dai hoc
449 Trần Thị Thu Thảo 12.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000437 393/QĐ-ĐHHP 0449 25.7.2016 Dai hoc
450 Bùi Phương Thu 08.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000438 393/QĐ-ĐHHP 0450 25.7.2016 Dai hoc
451 Nguyễn Thu Trang 20.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Giỏi Chính quy A000439 393/QĐ-ĐHHP 0451 25.7.2016 Dai hoc
452 Trần Thị Thu Trang 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000440 393/QĐ-ĐHHP 0452 25.7.2016 Dai hoc
453 Trần Thị Thuỳ Trang 29.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000441 393/QĐ-ĐHHP 0453 25.7.2016 Dai hoc
454 Phạm Thanh Tùng 02.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000442 393/QĐ-ĐHHP 0454 25.7.2016 Dai hoc
455 Vũ Mạnh Tùng 03.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000443 393/QĐ-ĐHHP 0455 25.7.2016 Dai hoc
456 Nguyễn Thị Bích Vân 20.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Giỏi Chính quy A000444 393/QĐ-ĐHHP 0456 25.7.2016 Dai hoc
457 Nguyễn Thị Hồng Vân 18.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000445 393/QĐ-ĐHHP 0457 25.7.2016 Dai hoc
458 Trần Thị Xuân 20.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000446 393/QĐ-ĐHHP 0458 25.7.2016 Dai hoc
459 Trần Thị Hải Yến 23.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000447 393/QĐ-ĐHHP 0459 25.7.2016 Dai hoc
460 Lê Thị Hồng Liên 26.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000448 393/QĐ-ĐHHP 0460 25.7.2016 Dai hoc
461 Trần Thị Thuý An 29.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000449 393/QĐ-ĐHHP 0461 25.7.2016 Dai hoc
462 Vũ Thị Thuý An 17.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000450 393/QĐ-ĐHHP 0462 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 21/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
463 Bùi Thị Kim Anh 21.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000451 393/QĐ-ĐHHP 0463 25.7.2016 Dai hoc
464 Ngô Phương Anh 18.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000452 393/QĐ-ĐHHP 0464 25.7.2016 Dai hoc
465 Nguyễn Kiều Chinh 29.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000453 393/QĐ-ĐHHP 0465 25.7.2016 Dai hoc
466 Đinh Thị Diễm 06.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000454 393/QĐ-ĐHHP 0466 25.7.2016 Dai hoc
467 Trần Thị Quỳnh Diễm 18.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000455 393/QĐ-ĐHHP 0467 25.7.2016 Dai hoc
468 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 07.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000456 393/QĐ-ĐHHP 0468 25.7.2016 Dai hoc
469 Đặng Tuấn Dũng 09.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000457 393/QĐ-ĐHHP 0469 25.7.2016 Dai hoc
470 Đỗ Thị Giang 08.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000458 393/QĐ-ĐHHP 0470 25.7.2016 Dai hoc
471 Trần Thị Ngân Hà 11.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000459 393/QĐ-ĐHHP 0471 25.7.2016 Dai hoc
472 Bùi Thị Thúy Hằng 05.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000460 393/QĐ-ĐHHP 0472 25.7.2016 Dai hoc
473 Lê Thị Thanh Hằng 16.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000461 393/QĐ-ĐHHP 0473 25.7.2016 Dai hoc
474 Nguyễn Thị Hoài 10.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000462 393/QĐ-ĐHHP 0474 25.7.2016 Dai hoc
475 Nguyễn Thị Huấn 10.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000463 393/QĐ-ĐHHP 0475 25.7.2016 Dai hoc
476 Trần Thị Hồng Huệ 17.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000464 393/QĐ-ĐHHP 0476 25.7.2016 Dai hoc
477 Bùi Phương Lan 17.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000465 393/QĐ-ĐHHP 0477 25.7.2016 Dai hoc
478 Mai Thị Hương Liên 02.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000466 393/QĐ-ĐHHP 0478 25.7.2016 Dai hoc
479 Nguyễn Thị Bích Liên 14.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000467 393/QĐ-ĐHHP 0479 25.7.2016 Dai hoc
480 Trần Thị Hương Liên 18.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000468 393/QĐ-ĐHHP 0480 25.7.2016 Dai hoc
481 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000469 393/QĐ-ĐHHP 0481 25.7.2016 Dai hoc
482 Trần Khánh Linh 23.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000470 393/QĐ-ĐHHP 0482 25.7.2016 Dai hoc
483 Hoàng Đức Mạnh 21.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000471 393/QĐ-ĐHHP 0483 25.7.2016 Dai hoc
484 Nguyễn Tiến Mạnh 13.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000472 393/QĐ-ĐHHP 0484 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 22/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
485 Nguyễn Thị Mừng 31.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000473 393/QĐ-ĐHHP 0485 25.7.2016 Dai hoc
486 Lương Thị Ngà 31.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000474 393/QĐ-ĐHHP 0486 25.7.2016 Dai hoc
487 Kỷ Thị Nguyên 08.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000475 393/QĐ-ĐHHP 0487 25.7.2016 Dai hoc
488 Trần Thị Thủy Nguyên 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000476 393/QĐ-ĐHHP 0488 25.7.2016 Dai hoc
489 Mạc Thị Hồng Nhung 11.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000477 393/QĐ-ĐHHP 0489 25.7.2016 Dai hoc
490 Nguyễn Thị Nhung 10.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000478 393/QĐ-ĐHHP 0490 25.7.2016 Dai hoc
491 Trần Hà Phương 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000479 393/QĐ-ĐHHP 0491 25.7.2016 Dai hoc
492 Lương Thị Bích Phượng 06.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000480 393/QĐ-ĐHHP 0492 25.7.2016 Dai hoc
493 Trương Thị Phượng 02.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000481 393/QĐ-ĐHHP 0493 25.7.2016 Dai hoc
494 Nguyễn Thị Minh Tâm 18.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000482 393/QĐ-ĐHHP 0494 25.7.2016 Dai hoc
495 Khổng Thị Thanh 20.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000483 393/QĐ-ĐHHP 0495 25.7.2016 Dai hoc
496 Vũ Thị Thanh 25.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000484 393/QĐ-ĐHHP 0496 25.7.2016 Dai hoc
497 Phạm Thị Thảo 10.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000485 393/QĐ-ĐHHP 0497 25.7.2016 Dai hoc
498 Phạm Thị Thoàn 23.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000486 393/QĐ-ĐHHP 0498 25.7.2016 Dai hoc
499 Đào Ngọc Thuý 02.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000487 393/QĐ-ĐHHP 0499 25.7.2016 Dai hoc
500 Bùi Thị Thùy 02.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000488 393/QĐ-ĐHHP 0500 25.7.2016 Dai hoc
501 Nguyễn Thị Thu Trang 07.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000489 393/QĐ-ĐHHP 0501 25.7.2016 Dai hoc
502 Nguyễn Thị Tuyền 10.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000490 393/QĐ-ĐHHP 0502 25.7.2016 Dai hoc
503 Nguyễn Thị Vân 19.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000491 393/QĐ-ĐHHP 0503 25.7.2016 Dai hoc
504 Nguyễn Thị Vân 07.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000492 393/QĐ-ĐHHP 0504 25.7.2016 Dai hoc
505 Nguyễn Thị ánh Vân 13.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Giỏi Chính quy A000493 393/QĐ-ĐHHP 0505 25.7.2016 Dai hoc
506 Trịnh Thị Yêu 14.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13C 2016Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000494 393/QĐ-ĐHHP 0506 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 23/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
507 Vũ Minh Ngọc 27.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2015Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000495 393/QĐ-ĐHHP 0507 25.7.2016 Dai hoc
508 Nguyễn Thế Duy 16.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2015Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000496 393/QĐ-ĐHHP 0508 25.7.2016 Dai hoc
509 Nguyễn Thị Thùy Linh 02.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12D 2015Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000497 393/QĐ-ĐHHP 0509 25.7.2016 Dai hoc
510 Nguyễn Minh Tú 04.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K12D 2015Kinh tế
Ngoại thương Khá Chính quy A000498 393/QĐ-ĐHHP 0510 25.7.2016 Dai hoc
511 Tô Đông Sơn 26.11.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2014Kinh tế
Ngoại thương Trung bình Chính quy A000499 393/QĐ-ĐHHP 0511 25.7.2016 Dai hoc
512 Nguyễn Thị Hải Anh 29.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000500 393/QĐ-ĐHHP 0512 25.7.2016 Dai hoc
513 Phạm Thị Kim Anh 29.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000501 393/QĐ-ĐHHP 0513 25.7.2016 Dai hoc
514 Trần Vân Anh 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000502 393/QĐ-ĐHHP 0514 25.7.2016 Dai hoc
515 Trần Khánh Chi 06.01.1995 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000503 393/QĐ-ĐHHP 0515 25.7.2016 Dai hoc
516 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000504 393/QĐ-ĐHHP 0516 25.7.2016 Dai hoc
517 Nguyễn Thị Giang 23.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000505 393/QĐ-ĐHHP 0517 25.7.2016 Dai hoc
518 Vũ Thu Hà 21.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000506 393/QĐ-ĐHHP 0518 25.7.2016 Dai hoc
519 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000507 393/QĐ-ĐHHP 0519 25.7.2016 Dai hoc
520 Phạm Thị Nguyệt Hằng 17.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000508 393/QĐ-ĐHHP 0520 25.7.2016 Dai hoc
521 Phạm Thị Minh Hiền 18.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000509 393/QĐ-ĐHHP 0521 25.7.2016 Dai hoc
522 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000510 393/QĐ-ĐHHP 0522 25.7.2016 Dai hoc
523 Nguyễn Thị Hoài 24.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000511 393/QĐ-ĐHHP 0523 25.7.2016 Dai hoc
524 Lê Thị Huệ 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000512 393/QĐ-ĐHHP 0524 25.7.2016 Dai hoc
525 Nguyễn Thị Mai Hương 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000513 393/QĐ-ĐHHP 0525 25.7.2016 Dai hoc
526 Nguyễn Thị Mai Hương 20.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000514 393/QĐ-ĐHHP 0526 25.7.2016 Dai hoc
527 Phạm Thị Thu Hường 12.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000515 393/QĐ-ĐHHP 0527 25.7.2016 Dai hoc
528 Bùi Thị Lan 23.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000516 393/QĐ-ĐHHP 0528 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 24/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
529 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000517 393/QĐ-ĐHHP 0529 25.7.2016 Dai hoc
530 Phạm Thị Loan 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000518 393/QĐ-ĐHHP 0530 25.7.2016 Dai hoc
531 Trịnh Cúc Loan 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000519 393/QĐ-ĐHHP 0531 25.7.2016 Dai hoc
532 Đoàn Thảo Ly 10.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000520 393/QĐ-ĐHHP 0532 25.7.2016 Dai hoc
533 Đinh Thị Ngà 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000521 393/QĐ-ĐHHP 0533 25.7.2016 Dai hoc
534 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000522 393/QĐ-ĐHHP 0534 25.7.2016 Dai hoc
535 Vũ Thị Nhật 15.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000523 393/QĐ-ĐHHP 0535 25.7.2016 Dai hoc
536 Vũ Thế Ninh 25.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000524 393/QĐ-ĐHHP 0536 25.7.2016 Dai hoc
537 Nguyễn Thị Nụ 03.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000525 393/QĐ-ĐHHP 0537 25.7.2016 Dai hoc
538 Nguyễn Thị Quỳnh 22.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000526 393/QĐ-ĐHHP 0538 25.7.2016 Dai hoc
539 Nguyễn Thị Phương Thảo 09.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000527 393/QĐ-ĐHHP 0539 25.7.2016 Dai hoc
540 Trần Phương Thảo 23.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000528 393/QĐ-ĐHHP 0540 25.7.2016 Dai hoc
541 Bùi Thị Thu 29.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000529 393/QĐ-ĐHHP 0541 25.7.2016 Dai hoc
542 Cao Thị Thu 18.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000530 393/QĐ-ĐHHP 0542 25.7.2016 Dai hoc
543 Phạm Thị Thương 21.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000531 393/QĐ-ĐHHP 0543 25.7.2016 Dai hoc
544 Phạm Thúy Trinh 28.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Giỏi Chính quy A000532 393/QĐ-ĐHHP 0544 25.7.2016 Dai hoc
545 Nguyễn Thị Vân 08.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000533 393/QĐ-ĐHHP 0545 25.7.2016 Dai hoc
546 Bùi Mỹ Anh 05.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000534 393/QĐ-ĐHHP 0546 25.7.2016 Dai hoc
547 Nguyễn Thị Phương Anh 09.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000535 393/QĐ-ĐHHP 0547 25.7.2016 Dai hoc
548 Ngô Thị Ngọc ánh 02.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000536 393/QĐ-ĐHHP 0548 25.7.2016 Dai hoc
549 Nguyễn Thị Bình 08.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000537 393/QĐ-ĐHHP 0549 25.7.2016 Dai hoc
550 Trần Thị Bình 03.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000538 393/QĐ-ĐHHP 0550 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 25/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
551 Trần Đức Giang 30.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000539 393/QĐ-ĐHHP 0551 25.7.2016 Dai hoc
552 Phạm Văn Hà 09.03.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000540 393/QĐ-ĐHHP 0552 25.7.2016 Dai hoc
553 Nguyễn Thị Hiền 09.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000541 393/QĐ-ĐHHP 0553 25.7.2016 Dai hoc
554 Trần Thị Thu Hiền 07.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000542 393/QĐ-ĐHHP 0554 25.7.2016 Dai hoc
555 Phạm Thị Hoài 15.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000543 393/QĐ-ĐHHP 0555 25.7.2016 Dai hoc
556 Nguyễn Công Hoàng 14.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000544 393/QĐ-ĐHHP 0556 25.7.2016 Dai hoc
557 Vũ Thị Huệ 01.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000545 393/QĐ-ĐHHP 0557 25.7.2016 Dai hoc
558 Phạm Thị Thu Huyền 27.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000546 393/QĐ-ĐHHP 0558 25.7.2016 Dai hoc
559 Nguyễn Thị Lan Hương 06.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000547 393/QĐ-ĐHHP 0559 25.7.2016 Dai hoc
560 Nguyễn Thị Mai Hương 12.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000548 393/QĐ-ĐHHP 0560 25.7.2016 Dai hoc
561 Nguyễn Thị Thu Hương 28.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000549 393/QĐ-ĐHHP 0561 25.7.2016 Dai hoc
562 Văn Thị Thu Hương 08.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000550 393/QĐ-ĐHHP 0562 25.7.2016 Dai hoc
563 Vũ Thị Hương 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000551 393/QĐ-ĐHHP 0563 25.7.2016 Dai hoc
564 Đặng Thị Lan 15.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000552 393/QĐ-ĐHHP 0564 25.7.2016 Dai hoc
565 Đỗ Thị Lan 18.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000553 393/QĐ-ĐHHP 0565 25.7.2016 Dai hoc
566 Nguyễn Thị Lan 10.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000554 393/QĐ-ĐHHP 0566 25.7.2016 Dai hoc
567 Hoàng Thị Lành 22.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000555 393/QĐ-ĐHHP 0567 25.7.2016 Dai hoc
568 Nguyễn Thị Liễu 17.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000556 393/QĐ-ĐHHP 0568 25.7.2016 Dai hoc
569 Phạm Đình Lợi 10.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000557 393/QĐ-ĐHHP 0569 25.7.2016 Dai hoc
570 Nguyễn Thị My 03.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000558 393/QĐ-ĐHHP 0570 25.7.2016 Dai hoc
571 Hoàng Thị Ngọc 10.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000559 393/QĐ-ĐHHP 0571 25.7.2016 Dai hoc
572 Đỗ Thị Nhài 20.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000560 393/QĐ-ĐHHP 0572 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 26/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
573 Nguyễn Thị Nhàn 08.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000561 393/QĐ-ĐHHP 0573 25.7.2016 Dai hoc
574 Đoàn Hồng Nhung 27.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000562 393/QĐ-ĐHHP 0574 25.7.2016 Dai hoc
575 Nguyễn Thị Nhung 31.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000563 393/QĐ-ĐHHP 0575 25.7.2016 Dai hoc
576 Nguyễn Thị Kim Oanh 28.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000564 393/QĐ-ĐHHP 0576 25.7.2016 Dai hoc
577 Bùi Thị Thu Phương 16.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000565 393/QĐ-ĐHHP 0577 25.7.2016 Dai hoc
578 Nguyễn Mai Phương 30.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000566 393/QĐ-ĐHHP 0578 25.7.2016 Dai hoc
579 Vũ Thị ánh Phượng 24.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000567 393/QĐ-ĐHHP 0579 25.7.2016 Dai hoc
580 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 15.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000568 393/QĐ-ĐHHP 0580 25.7.2016 Dai hoc
581 Trần Thị Như Quỳnh 05.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000569 393/QĐ-ĐHHP 0581 25.7.2016 Dai hoc
582 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 15.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000570 393/QĐ-ĐHHP 0582 25.7.2016 Dai hoc
583 Vũ Thị Minh Thao 20.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000571 393/QĐ-ĐHHP 0583 25.7.2016 Dai hoc
584 Bùi Thị Thảo 15.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000572 393/QĐ-ĐHHP 0584 25.7.2016 Dai hoc
585 Lê Thị Thu Thảo 31.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000573 393/QĐ-ĐHHP 0585 25.7.2016 Dai hoc
586 Ngô Phương Thảo 13.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000574 393/QĐ-ĐHHP 0586 25.7.2016 Dai hoc
587 Vũ Thị Thanh Thảo 12.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000575 393/QĐ-ĐHHP 0587 25.7.2016 Dai hoc
588 Lý Thị Thắm 20.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000576 393/QĐ-ĐHHP 0588 25.7.2016 Dai hoc
589 Nguyễn Thị Lệ Thu 19.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000577 393/QĐ-ĐHHP 0589 25.7.2016 Dai hoc
590 Trần Thị Thuý 09.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000578 393/QĐ-ĐHHP 0590 25.7.2016 Dai hoc
591 Nguyễn Thị Thu Thủy 15.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000579 393/QĐ-ĐHHP 0591 25.7.2016 Dai hoc
592 Nguyễn Thị Hoài Thương 28.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000580 393/QĐ-ĐHHP 0592 25.7.2016 Dai hoc
593 Trần Thị Trang 07.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000581 393/QĐ-ĐHHP 0593 25.7.2016 Dai hoc
594 Phạm Thị Ngọc Trinh 07.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000582 393/QĐ-ĐHHP 0594 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 27/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
595 Đinh Văn Tuấn 13.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Trung bình Chính quy A000583 393/QĐ-ĐHHP 0595 25.7.2016 Dai hoc
596 Nguyễn Bích Vân 23.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000584 393/QĐ-ĐHHP 0596 25.7.2016 Dai hoc
597 Phạm Thị Xuân 11.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000585 393/QĐ-ĐHHP 0597 25.7.2016 Dai hoc
598 Nguyễn Thị Hải Yến 02.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000586 393/QĐ-ĐHHP 0598 25.7.2016 Dai hoc
599 Phạm Đình Hưng 15.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Kinh tế
Vận tải & DV Khá Chính quy A000587 393/QĐ-ĐHHP 0599 25.7.2016 Dai hoc
600 Bùi Thị ánh 28.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000588 393/QĐ-ĐHHP 0600 25.7.2016 Dai hoc
601 Vũ Thị Dương 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000589 393/QĐ-ĐHHP 0601 25.7.2016 Dai hoc
602 Phạm Thị Thu Hà 03.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000590 393/QĐ-ĐHHP 0602 25.7.2016 Dai hoc
603 Nguyễn Thị Hảo 10.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000591 393/QĐ-ĐHHP 0603 25.7.2016 Dai hoc
604 Nguyễn Thị Hằng 27.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000592 393/QĐ-ĐHHP 0604 25.7.2016 Dai hoc
605 Đặng Thị Thu Hiền 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000593 393/QĐ-ĐHHP 0605 25.7.2016 Dai hoc
606 Trần Thị Hoa 08.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000594 393/QĐ-ĐHHP 0606 25.7.2016 Dai hoc
607 Đỗ Thị Huế 10.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000595 393/QĐ-ĐHHP 0607 25.7.2016 Dai hoc
608 Nguyễn Thị Thu Hương 30.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000596 393/QĐ-ĐHHP 0608 25.7.2016 Dai hoc
609 Nguyễn Thị Hường 28.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000597 393/QĐ-ĐHHP 0609 25.7.2016 Dai hoc
610 Đào Thanh Mai 20.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000598 393/QĐ-ĐHHP 0610 25.7.2016 Dai hoc
611 Phạm Thị Năng 18.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000599 393/QĐ-ĐHHP 0611 25.7.2016 Dai hoc
612 Hoàng Thị Ngân 26.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000600 393/QĐ-ĐHHP 0612 25.7.2016 Dai hoc
613 Vũ Thị Kim Ngân 26.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000601 393/QĐ-ĐHHP 0613 25.7.2016 Dai hoc
614 Nguyễn Thị Nhung 22.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Giỏi Chính quy A000602 393/QĐ-ĐHHP 0614 25.7.2016 Dai hoc
615 Đặng Thị Oanh 30.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000603 393/QĐ-ĐHHP 0615 25.7.2016 Dai hoc
616 Hà Mai Phương 24.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000604 393/QĐ-ĐHHP 0616 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 28/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
617 Nguyễn Thị Phương 15.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000605 393/QĐ-ĐHHP 0617 25.7.2016 Dai hoc
618 Bùi Thị Thảo 06.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000606 393/QĐ-ĐHHP 0618 25.7.2016 Dai hoc
619 Phạm Thị Thu Thảo 17.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000607 393/QĐ-ĐHHP 0619 25.7.2016 Dai hoc
620 Vũ Thị Kim Thi 13.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000608 393/QĐ-ĐHHP 0620 25.7.2016 Dai hoc
621 Trương Thị Thu 10.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000609 393/QĐ-ĐHHP 0621 25.7.2016 Dai hoc
622 Nguyễn Thị Thu Thủy 02.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000610 393/QĐ-ĐHHP 0622 25.7.2016 Dai hoc
623 Nguyễn Thị Thúy 20.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000611 393/QĐ-ĐHHP 0623 25.7.2016 Dai hoc
624 Nguyễn Thị Trang 20.04.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000612 393/QĐ-ĐHHP 0624 25.7.2016 Dai hoc
625 Nguyễn Thị Thu Trang 14.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000613 393/QĐ-ĐHHP 0625 25.7.2016 Dai hoc
626 Nguyễn Thị Thu Trang 22.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000614 393/QĐ-ĐHHP 0626 25.7.2016 Dai hoc
627 Trần Thị Huyền Trang 28.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000615 393/QĐ-ĐHHP 0627 25.7.2016 Dai hoc
628 Phan Thị Ngọc Trâm 26.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000616 393/QĐ-ĐHHP 0628 25.7.2016 Dai hoc
629 Đoàn Thị Thảo Vân 13.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000617 393/QĐ-ĐHHP 0629 25.7.2016 Dai hoc
630 Vũ Thị Hồng Vân 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000618 393/QĐ-ĐHHP 0630 25.7.2016 Dai hoc
631 Nguyễn Thị Minh Xuân 11.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000619 393/QĐ-ĐHHP 0631 25.7.2016 Dai hoc
632 Đinh Thị Thanh Bình 08.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000620 393/QĐ-ĐHHP 0632 25.7.2016 Dai hoc
633 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 06.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000621 393/QĐ-ĐHHP 0633 25.7.2016 Dai hoc
634 Đỗ Thị Thu Hà 11.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000622 393/QĐ-ĐHHP 0634 25.7.2016 Dai hoc
635 Phạm Thị Hậu 13.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000623 393/QĐ-ĐHHP 0635 25.7.2016 Dai hoc
636 Trọng Thị Hồng 12.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000624 393/QĐ-ĐHHP 0636 25.7.2016 Dai hoc
637 Ngô Thị Huế 23.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000625 393/QĐ-ĐHHP 0637 25.7.2016 Dai hoc
638 Bùi Thị Hường 16.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000626 393/QĐ-ĐHHP 0638 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 29/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
639 Bùi Thị Ngọc Linh 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000627 393/QĐ-ĐHHP 0639 25.7.2016 Dai hoc
640 Phạm Thị Khánh Linh 17.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000628 393/QĐ-ĐHHP 0640 25.7.2016 Dai hoc
641 Nguyễn Thị Luyên 01.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000629 393/QĐ-ĐHHP 0641 25.7.2016 Dai hoc
642 Lê Thị Lý 30.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000630 393/QĐ-ĐHHP 0642 25.7.2016 Dai hoc
643 Nguyễn Thị Mai 17.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Giỏi Chính quy A000631 393/QĐ-ĐHHP 0643 25.7.2016 Dai hoc
644 Nguyễn Thị Mơ 14.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000632 393/QĐ-ĐHHP 0644 25.7.2016 Dai hoc
645 Vũ Thị Huyền My 23.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000633 393/QĐ-ĐHHP 0645 25.7.2016 Dai hoc
646 Bùi Thị Nga 14.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000634 393/QĐ-ĐHHP 0646 25.7.2016 Dai hoc
647 Vũ Thị Nga 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000635 393/QĐ-ĐHHP 0647 25.7.2016 Dai hoc
648 Vũ Trung Nguyên 09.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000636 393/QĐ-ĐHHP 0648 25.7.2016 Dai hoc
649 Vũ Hồng Nhung 11.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000637 393/QĐ-ĐHHP 0649 25.7.2016 Dai hoc
650 Nguyễn Thị Phấn 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000638 393/QĐ-ĐHHP 0650 25.7.2016 Dai hoc
651 Nguyễn Thị ái Phương 03.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000639 393/QĐ-ĐHHP 0651 25.7.2016 Dai hoc
652 Đào Thị Lệ Quyên 01.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000640 393/QĐ-ĐHHP 0652 25.7.2016 Dai hoc
653 Vũ Thị Quyên 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000641 393/QĐ-ĐHHP 0653 25.7.2016 Dai hoc
654 Hoàng Thị Quỳnh 23.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000642 393/QĐ-ĐHHP 0654 25.7.2016 Dai hoc
655 Nguyễn Thị Thoa 16.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000643 393/QĐ-ĐHHP 0655 25.7.2016 Dai hoc
656 Đỗ Thị Thu Thủy 27.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000644 393/QĐ-ĐHHP 0656 25.7.2016 Dai hoc
657 Nguyễn Thu Thủy 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000645 393/QĐ-ĐHHP 0657 25.7.2016 Dai hoc
658 Phạm Thị Thường 14.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000646 393/QĐ-ĐHHP 0658 25.7.2016 Dai hoc
659 Trần Thị Huyền Trang 19.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000647 393/QĐ-ĐHHP 0659 25.7.2016 Dai hoc
660 Bùi Việt Trinh 04.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000648 393/QĐ-ĐHHP 0660 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 30/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
661 Cao Việt Tùng 09.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000649 393/QĐ-ĐHHP 0661 25.7.2016 Dai hoc
662 Cao Thị Yến 05.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000650 393/QĐ-ĐHHP 0662 25.7.2016 Dai hoc
663 Vũ Thị Hải Yến 08.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000651 393/QĐ-ĐHHP 0663 25.7.2016 Dai hoc
664 Vũ Thị Thuỳ Trang 28.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12A 2015Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000652 393/QĐ-ĐHHP 0664 25.7.2016 Dai hoc
665 Đỗ Thanh Mai 28.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2015Quản lý Kinh tế Trung bình Chính quy A000653 393/QĐ-ĐHHP 0665 25.7.2016 Dai hoc
666 Nguyễn Thị Hằng Nga 09.10.1992 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2015Quản lý Kinh tế Khá Chính quy A000654 393/QĐ-ĐHHP 0666 25.7.2016 Dai hoc
667 Phạm Thị Hà 21.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000655 393/QĐ-ĐHHP 0667 25.7.2016 Dai hoc
668 Đào Thị Hoa 17.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000656 393/QĐ-ĐHHP 0668 25.7.2016 Dai hoc
669 Đặng Thị Ngọc Linh 04.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy A000657 393/QĐ-ĐHHP 0669 25.7.2016 Dai hoc
670 Vũ Thị Luyện 15.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000658 393/QĐ-ĐHHP 0670 25.7.2016 Dai hoc
671 Ngô Hồng Nhung 11.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000659 393/QĐ-ĐHHP 0671 25.7.2016 Dai hoc
672 Hoàng Thị Thảo 15.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000660 393/QĐ-ĐHHP 0672 25.7.2016 Dai hoc
673 Cao Thị Hải Thương 03.03.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000661 393/QĐ-ĐHHP 0673 25.7.2016 Dai hoc
674 Hoàng Thị Tính 12.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy A000662 393/QĐ-ĐHHP 0674 25.7.2016 Dai hoc
675 Phạm Thị Hương Trà 10.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000663 393/QĐ-ĐHHP 0675 25.7.2016 Dai hoc
676 Ngô Thị Huyền Trang 13.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy A000664 393/QĐ-ĐHHP 0676 25.7.2016 Dai hoc
677 Đinh Thị Minh Anh 05.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000665 393/QĐ-ĐHHP 0677 25.7.2016 Dai hoc
678 Phạm Tuấn Anh 22.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000666 393/QĐ-ĐHHP 0678 25.7.2016 Dai hoc
679 Nguyễn Thị Hương Giang 07.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000667 393/QĐ-ĐHHP 0679 25.7.2016 Dai hoc
680 Nguyễn Hải Hà 14.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Trung bình Chính quy A000668 393/QĐ-ĐHHP 0680 25.7.2016 Dai hoc
681 Lê Thị Mỹ Hạnh 24.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000669 393/QĐ-ĐHHP 0681 25.7.2016 Dai hoc
682 Nguyễn Thị Hảo 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000670 393/QĐ-ĐHHP 0682 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 31/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
683 Nguyễn Thị Hằng 25.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000671 393/QĐ-ĐHHP 0683 25.7.2016 Dai hoc
684 Nguyễn Thị Hằng 18.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000672 393/QĐ-ĐHHP 0684 25.7.2016 Dai hoc
685 Bùi Thị Ngọc Hòa 28.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Trung bình Chính quy A000673 393/QĐ-ĐHHP 0685 25.7.2016 Dai hoc
686 Nguyễn Thị Thu Hồng 11.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000674 393/QĐ-ĐHHP 0686 25.7.2016 Dai hoc
687 Phạm Thị Hồng 19.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000675 393/QĐ-ĐHHP 0687 25.7.2016 Dai hoc
688 Trần Thị La 06.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000676 393/QĐ-ĐHHP 0688 25.7.2016 Dai hoc
689 Bùi Ngọc Hương Lan 14.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000677 393/QĐ-ĐHHP 0689 25.7.2016 Dai hoc
690 Phạm Thị Minh 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000678 393/QĐ-ĐHHP 0690 25.7.2016 Dai hoc
691 Đỗ Thị Trà My 30.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000679 393/QĐ-ĐHHP 0691 25.7.2016 Dai hoc
692 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 29.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000680 393/QĐ-ĐHHP 0692 25.7.2016 Dai hoc
693 Đỗ Thị Phương 12.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000681 393/QĐ-ĐHHP 0693 25.7.2016 Dai hoc
694 Nguyễn Thị Phương 18.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000682 393/QĐ-ĐHHP 0694 25.7.2016 Dai hoc
695 Vũ Thị Phương 13.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000683 393/QĐ-ĐHHP 0695 25.7.2016 Dai hoc
696 Nguyễn Thị Quế 24.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000684 393/QĐ-ĐHHP 0696 25.7.2016 Dai hoc
697 Nguyễn Thị Phương Thảo 19.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000685 393/QĐ-ĐHHP 0697 25.7.2016 Dai hoc
698 Bùi Thị Thúy 08.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Khá Chính quy A000686 393/QĐ-ĐHHP 0698 25.7.2016 Dai hoc
699 Nguyễn Thị Ngọc Trang 18.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Giỏi Chính quy A000687 393/QĐ-ĐHHP 0699 25.7.2016 Dai hoc
700 Phạm Thanh Tùng 08.02.1992 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Quản trị
Marketing Trung bình Chính quy A000688 393/QĐ-ĐHHP 0700 25.7.2016 Dai hoc
701 Lê Thị Trang Anh 28.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000689 393/QĐ-ĐHHP 0701 25.7.2016 Dai hoc
702 Nguyễn Ngọc Anh 29.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000690 393/QĐ-ĐHHP 0702 25.7.2016 Dai hoc
703 Nguyễn Thị Vân Anh 30.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Xuất sắc Chính quy A000691 393/QĐ-ĐHHP 0703 25.7.2016 Dai hoc
704 Nguyễn Tuấn Anh 16.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000692 393/QĐ-ĐHHP 0704 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 32/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
705 Đoàn Quốc Bảo 16.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000693 393/QĐ-ĐHHP 0705 25.7.2016 Dai hoc
706 Cao Thị Thuỳ Dung 16.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000694 393/QĐ-ĐHHP 0706 25.7.2016 Dai hoc
707 Nguyễn Thu Dung 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000695 393/QĐ-ĐHHP 0707 25.7.2016 Dai hoc
708 Vũ Thị Duyên 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000696 393/QĐ-ĐHHP 0708 25.7.2016 Dai hoc
709 Đàm Thu Hà 22.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000697 393/QĐ-ĐHHP 0709 25.7.2016 Dai hoc
710 Trần Thị Hà 12.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000698 393/QĐ-ĐHHP 0710 25.7.2016 Dai hoc
711 Trần Thị Hạnh 02.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000699 393/QĐ-ĐHHP 0711 25.7.2016 Dai hoc
712 Phạm Thuý Hằng 30.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000700 393/QĐ-ĐHHP 0712 25.7.2016 Dai hoc
713 Ngô Thu Hiền 24.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000701 393/QĐ-ĐHHP 0713 25.7.2016 Dai hoc
714 Nguyễn Mạnh Hiếu 06.11.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000702 393/QĐ-ĐHHP 0714 25.7.2016 Dai hoc
715 Đỗ Thị Thu Hoài 14.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000703 393/QĐ-ĐHHP 0715 25.7.2016 Dai hoc
716 Vũ Thị Hoài 12.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000704 393/QĐ-ĐHHP 0716 25.7.2016 Dai hoc
717 Đặng Thị Thu Hồng 10.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000705 393/QĐ-ĐHHP 0717 25.7.2016 Dai hoc
718 Nguyễn Thị ánh Hồng 06.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000706 393/QĐ-ĐHHP 0718 25.7.2016 Dai hoc
719 Lưu Thị Hương 30.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000707 393/QĐ-ĐHHP 0719 25.7.2016 Dai hoc
720 Nguyễn Thị Thu Hương 30.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000708 393/QĐ-ĐHHP 0720 25.7.2016 Dai hoc
721 Nguyễn Tân Hưởng 05.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000709 393/QĐ-ĐHHP 0721 25.7.2016 Dai hoc
722 Phạm Thị Lan 20.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000710 393/QĐ-ĐHHP 0722 25.7.2016 Dai hoc
723 Đoàn Thị Lâm 09.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000711 393/QĐ-ĐHHP 0723 25.7.2016 Dai hoc
724 Trần Thị Tuyết Lê 10.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000712 393/QĐ-ĐHHP 0724 25.7.2016 Dai hoc
725 Hoàng Thị Kim Liên 01.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000713 393/QĐ-ĐHHP 0725 25.7.2016 Dai hoc
726 Phạm Thị Liên 16.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000714 393/QĐ-ĐHHP 0726 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 33/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
727 Đàm Thị Thanh Mai 09.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000715 393/QĐ-ĐHHP 0727 25.7.2016 Dai hoc
728 Đặng Thị Hồng Minh 05.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000716 393/QĐ-ĐHHP 0728 25.7.2016 Dai hoc
729 Nguyễn Thị Nga 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000717 393/QĐ-ĐHHP 0729 25.7.2016 Dai hoc
730 Vũ Hồng Nga 23.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000718 393/QĐ-ĐHHP 0730 25.7.2016 Dai hoc
731 Bùi Bích Ngọc 07.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000719 393/QĐ-ĐHHP 0731 25.7.2016 Dai hoc
732 Lưu Tùng Nguyên 30.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000720 393/QĐ-ĐHHP 0732 25.7.2016 Dai hoc
733 Nguyễn Thị Nhuần 03.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000721 393/QĐ-ĐHHP 0733 25.7.2016 Dai hoc
734 Đặng Thị Hồng Nhung 04.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000722 393/QĐ-ĐHHP 0734 25.7.2016 Dai hoc
735 Đặng Thị Thanh Tâm 04.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000723 393/QĐ-ĐHHP 0735 25.7.2016 Dai hoc
736 Bùi Thị Thanh Thanh 02.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000724 393/QĐ-ĐHHP 0736 25.7.2016 Dai hoc
737 Bùi Thị Thu Thảo 05.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000725 393/QĐ-ĐHHP 0737 25.7.2016 Dai hoc
738 Đinh Thị Thu Thảo 18.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000726 393/QĐ-ĐHHP 0738 25.7.2016 Dai hoc
739 Đỗ Thị Thiện 19.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000727 393/QĐ-ĐHHP 0739 25.7.2016 Dai hoc
740 Nguyễn Thị Thu 16.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000728 393/QĐ-ĐHHP 0740 25.7.2016 Dai hoc
741 Trịnh Thị Thu 04.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000729 393/QĐ-ĐHHP 0741 25.7.2016 Dai hoc
742 Trần Thị Thuý 21.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000730 393/QĐ-ĐHHP 0742 25.7.2016 Dai hoc
743 Nguyễn Thị Thùy 23.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000731 393/QĐ-ĐHHP 0743 25.7.2016 Dai hoc
744 Nguyễn Việt Tiến 06.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000732 393/QĐ-ĐHHP 0744 25.7.2016 Dai hoc
745 Đoàn Thị Trà 26.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000733 393/QĐ-ĐHHP 0745 25.7.2016 Dai hoc
746 Nguyễn Thị Thu Trang 14.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000734 393/QĐ-ĐHHP 0746 25.7.2016 Dai hoc
747 Nguyễn Thị Thu Trang 17.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000735 393/QĐ-ĐHHP 0747 25.7.2016 Dai hoc
748 Bùi Thị Mai Trinh 14.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000736 393/QĐ-ĐHHP 0748 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 34/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
749 Nguyễn Thị Tuyến 18.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000737 393/QĐ-ĐHHP 0749 25.7.2016 Dai hoc
750 Mai Ngọc Tuyết 07.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000738 393/QĐ-ĐHHP 0750 25.7.2016 Dai hoc
751 Hoàng Thị Vui 25.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Giỏi Chính quy A000739 393/QĐ-ĐHHP 0751 25.7.2016 Dai hoc
752 Đỗ Thị Thanh Xuân 10.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Khá Chính quy A000740 393/QĐ-ĐHHP 0752 25.7.2016 Dai hoc
753 Nguyễn Thị Kim Yến 13.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000741 393/QĐ-ĐHHP 0753 25.7.2016 Dai hoc
754 Phạm Mai Hà Chung 06.07.1991 Nữ Kinh Việt Nam K11B 2014QT Tài chính
Kế toán Trung bình Chính quy A000742 393/QĐ-ĐHHP 0754 25.7.2016 Dai hoc
755 Trần Thị Phương Dung 10.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Giỏi Chính quy A000743 393/QĐ-ĐHHP 0755 25.7.2016 Dai hoc
756 Đặng Thị Hồng Gấm 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000744 393/QĐ-ĐHHP 0756 25.7.2016 Dai hoc
757 Đỗ Thu Hà 06.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000745 393/QĐ-ĐHHP 0757 25.7.2016 Dai hoc
758 Nguyễn Thị Thu Hà 17.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000746 393/QĐ-ĐHHP 0758 25.7.2016 Dai hoc
759 Nguyễn Thị Hạnh 07.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000747 393/QĐ-ĐHHP 0759 25.7.2016 Dai hoc
760 Lê Thị Thu Huyền 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000748 393/QĐ-ĐHHP 0760 25.7.2016 Dai hoc
761 Nguyễn Thị Thu Huyền 12.06.1991 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000749 393/QĐ-ĐHHP 0761 25.7.2016 Dai hoc
762 Vũ Thị Khuyên 10.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000750 393/QĐ-ĐHHP 0762 25.7.2016 Dai hoc
763 Đinh Thị Liên 04.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000751 393/QĐ-ĐHHP 0763 25.7.2016 Dai hoc
764 Đồng Thị Mai 09.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000752 393/QĐ-ĐHHP 0764 25.7.2016 Dai hoc
765 Phạm Thị Mai 26.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000753 393/QĐ-ĐHHP 0765 25.7.2016 Dai hoc
766 Phạm Hà My 02.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000754 393/QĐ-ĐHHP 0766 25.7.2016 Dai hoc
767 Trần Minh Ngọc 10.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000755 393/QĐ-ĐHHP 0767 25.7.2016 Dai hoc
768 Nguyễn Thị Nhiên 29.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000756 393/QĐ-ĐHHP 0768 25.7.2016 Dai hoc
769 Lương Kiều Oanh 27.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000757 393/QĐ-ĐHHP 0769 25.7.2016 Dai hoc
770 Cao Thị Lan Phương 10.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000758 393/QĐ-ĐHHP 0770 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 35/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
771 Trần Thị Quyên 04.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000759 393/QĐ-ĐHHP 0771 25.7.2016 Dai hoc
772 Lê Thị The 24.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000760 393/QĐ-ĐHHP 0772 25.7.2016 Dai hoc
773 Đỗ Thị Trà 04.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000761 393/QĐ-ĐHHP 0773 25.7.2016 Dai hoc
774 Lê Thị Huyền Trang 19.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000762 393/QĐ-ĐHHP 0774 25.7.2016 Dai hoc
775 Nguyễn Thị Thu Trang 02.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000763 393/QĐ-ĐHHP 0775 25.7.2016 Dai hoc
776 Nguyễn Thị Mai Vân 30.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000764 393/QĐ-ĐHHP 0776 25.7.2016 Dai hoc
777 Đặng Thị Trang 17.12.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000765 393/QĐ-ĐHHP 0777 25.7.2016 Dai hoc
778 Nguyễn Thị Chiến 16.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000766 393/QĐ-ĐHHP 0778 25.7.2016 Dai hoc
779 Hứa Thị Thu Hà 13.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000767 393/QĐ-ĐHHP 0779 25.7.2016 Dai hoc
780 Phạm Thị Thu Hà 26.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000768 393/QĐ-ĐHHP 0780 25.7.2016 Dai hoc
781 Nguyễn Thị Mai Hoa 08.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000769 393/QĐ-ĐHHP 0781 25.7.2016 Dai hoc
782 Vũ Xuân Kết 09.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000770 393/QĐ-ĐHHP 0782 25.7.2016 Dai hoc
783 Nguyễn Thị Kiều 31.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000771 393/QĐ-ĐHHP 0783 25.7.2016 Dai hoc
784 Nguyễn Thị Liên 11.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000772 393/QĐ-ĐHHP 0784 25.7.2016 Dai hoc
785 Phạm Thị Mỹ Linh 17.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000773 393/QĐ-ĐHHP 0785 25.7.2016 Dai hoc
786 Vũ Thị Lý 25.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000774 393/QĐ-ĐHHP 0786 25.7.2016 Dai hoc
787 Đào Thị Ngọc 27.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000775 393/QĐ-ĐHHP 0787 25.7.2016 Dai hoc
788 Nguyễn Kiều Như 26.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000776 393/QĐ-ĐHHP 0788 25.7.2016 Dai hoc
789 Nguyễn Thị Quyên 04.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000777 393/QĐ-ĐHHP 0789 25.7.2016 Dai hoc
790 Nguyễn Thế Quyền 01.01.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000778 393/QĐ-ĐHHP 0790 25.7.2016 Dai hoc
791 Phạm Thị Thành 10.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000779 393/QĐ-ĐHHP 0791 25.7.2016 Dai hoc
792 Trần Thị Thu Trang 16.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000780 393/QĐ-ĐHHP 0792 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 36/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
793 Phạm Ngọc Tú 18.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Khá Chính quy A000781 393/QĐ-ĐHHP 0793 25.7.2016 Dai hoc
794 Lê Thị Tuyết 11.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000782 393/QĐ-ĐHHP 0794 25.7.2016 Dai hoc
795 Nguyễn Thị Hồng Vân 01.09.1992 Nữ Kinh Việt Nam K11 2014 Ngôn ngữ Anh Trung bình Chính quy A000783 393/QĐ-ĐHHP 0795 25.7.2016 Dai hoc
796 Ngô Thị Hằng 30.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Giỏi Chính quy A000784 393/QĐ-ĐHHP 0796 25.7.2016 Dai hoc
797 Lê Thị Hoàn 05.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000785 393/QĐ-ĐHHP 0797 25.7.2016 Dai hoc
798 Lê Thị Hồng 03.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000786 393/QĐ-ĐHHP 0798 25.7.2016 Dai hoc
799 Nguyễn Thị Huyền 30.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000787 393/QĐ-ĐHHP 0799 25.7.2016 Dai hoc
800 Vũ Thị Lâm 05.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000788 393/QĐ-ĐHHP 0800 25.7.2016 Dai hoc
801 Nguyễn Thị Phượng 25.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000789 393/QĐ-ĐHHP 0801 25.7.2016 Dai hoc
802 Phạm Thị Thảo 14.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000790 393/QĐ-ĐHHP 0802 25.7.2016 Dai hoc
803 Nguyễn Thị Thu Thủy 24.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000791 393/QĐ-ĐHHP 0803 25.7.2016 Dai hoc
804 Nguyễn Thi Thu Trang 16.01.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000792 393/QĐ-ĐHHP 0804 25.7.2016 Dai hoc
805 Nguyễn Thị Trang 08.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000793 393/QĐ-ĐHHP 0805 25.7.2016 Dai hoc
806 Phạm Quỳnh Trang 22.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000794 393/QĐ-ĐHHP 0806 25.7.2016 Dai hoc
807 Nguyễn Thị Oanh 27.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000795 393/QĐ-ĐHHP 0807 25.7.2016 Dai hoc
808 Trần Thị Chinh 05.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000796 393/QĐ-ĐHHP 0808 25.7.2016 Dai hoc
809 Bùi Thị Cúc 18.02.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Giỏi Chính quy A000797 393/QĐ-ĐHHP 0809 25.7.2016 Dai hoc
810 Nguyễn Thị Dung 05.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000798 393/QĐ-ĐHHP 0810 25.7.2016 Dai hoc
811 Nguyễn Thị Thu Hằng 07.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000799 393/QĐ-ĐHHP 0811 25.7.2016 Dai hoc
812 Nguyễn Thu Huyền 08.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000800 393/QĐ-ĐHHP 0812 25.7.2016 Dai hoc
813 Bùi Thị Lan 10.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000801 393/QĐ-ĐHHP 0813 25.7.2016 Dai hoc
814 Phạm Bích Liên 13.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000802 393/QĐ-ĐHHP 0814 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 37/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
815 Bùi Diệu Linh 25.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Giỏi Chính quy A000803 393/QĐ-ĐHHP 0815 25.7.2016 Dai hoc
816 Đào Thị Loan 26.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000804 393/QĐ-ĐHHP 0816 25.7.2016 Dai hoc
817 Vũ Tuyết Mai 28.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000805 393/QĐ-ĐHHP 0817 25.7.2016 Dai hoc
818 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 28.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000806 393/QĐ-ĐHHP 0818 25.7.2016 Dai hoc
819 Nguyễn Thị Phượng 09.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000807 393/QĐ-ĐHHP 0819 25.7.2016 Dai hoc
820 Lê Thanh Tâm 31.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000808 393/QĐ-ĐHHP 0820 25.7.2016 Dai hoc
821 Nguyễn Thị Thu Thảo 22.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000809 393/QĐ-ĐHHP 0821 25.7.2016 Dai hoc
822 Phạm Thị Minh Thu 06.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000810 393/QĐ-ĐHHP 0822 25.7.2016 Dai hoc
823 Nguyễn Bá Thắng 13.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000811 393/QĐ-ĐHHP 0823 25.7.2016 Dai hoc
824 Bùi Thị ánh Tuyết 26.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Khá Chính quy A000812 393/QĐ-ĐHHP 0824 25.7.2016 Dai hoc
825 Đinh Thị Vân 02.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Ngôn ngữ
Trung Quốc Trung bình Chính quy A000813 393/QĐ-ĐHHP 0825 25.7.2016 Dai hoc
826 Phạm Ngọc Anh 25.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000814 393/QĐ-ĐHHP 0826 25.7.2016 Dai hoc
827 Nguyễn Mỹ Duyên 11.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Giỏi Chính quy A000815 393/QĐ-ĐHHP 0827 25.7.2016 Dai hoc
828 Nguyễn Thị Duyên 21.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000816 393/QĐ-ĐHHP 0828 25.7.2016 Dai hoc
829 Vũ Thị Minh Hằng 09.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000817 393/QĐ-ĐHHP 0829 25.7.2016 Dai hoc
830 Nguyễn Quang Huy 22.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Trung bình Chính quy A000818 393/QĐ-ĐHHP 0830 25.7.2016 Dai hoc
831 Bùi Tùng Lâm 22.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000819 393/QĐ-ĐHHP 0831 25.7.2016 Dai hoc
832 Phan Kim Phượng 28.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000820 393/QĐ-ĐHHP 0832 25.7.2016 Dai hoc
833 Phạm Thị Hồng Thao 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000821 393/QĐ-ĐHHP 0833 25.7.2016 Dai hoc
834 Trần Phương Thảo 05.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000822 393/QĐ-ĐHHP 0834 25.7.2016 Dai hoc
835 Nguyễn Hồng Thịnh 02.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000823 393/QĐ-ĐHHP 0835 25.7.2016 Dai hoc
836 Lê Thị Kiều Trang 06.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Trung bình Chính quy A000824 393/QĐ-ĐHHP 0836 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 38/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
837 Dương Thị Hải Yến 19.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Tiếng Anh Khá Chính quy A000825 393/QĐ-ĐHHP 0837 25.7.2016 Dai hoc
838 Hoàng Thị Hương 29.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Địa lý Giỏi Chính quy A000826 393/QĐ-ĐHHP 0838 25.7.2016 Dai hoc
839 Đặng Thị Thanh Trang 07.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm
Địa lý Khá Chính quy A000827 393/QĐ-ĐHHP 0839 25.7.2016 Dai hoc
840 Đỗ Phương Anh 22.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000828 393/QĐ-ĐHHP 0840 25.7.2016 Dai hoc
841 Đỗ Tuấn Anh 13.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000829 393/QĐ-ĐHHP 0841 25.7.2016 Dai hoc
842 Vũ Thị Kiều Anh 22.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000830 393/QĐ-ĐHHP 0842 25.7.2016 Dai hoc
843 Vũ Đức Duy 13.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000831 393/QĐ-ĐHHP 0843 25.7.2016 Dai hoc
844 Vũ Thị Minh Hạnh 25.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000832 393/QĐ-ĐHHP 0844 25.7.2016 Dai hoc
845 Nguyễn Thị Hiền 22.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000833 393/QĐ-ĐHHP 0845 25.7.2016 Dai hoc
846 Bùi Tuấn Hiệp 11.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000834 393/QĐ-ĐHHP 0846 25.7.2016 Dai hoc
847 Nguyễn Công Hoàng 28.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000835 393/QĐ-ĐHHP 0847 25.7.2016 Dai hoc
848 Đỗ Thị Mai Hương 27.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000836 393/QĐ-ĐHHP 0848 25.7.2016 Dai hoc
849 Ngô Kim Ngân 02.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000837 393/QĐ-ĐHHP 0849 25.7.2016 Dai hoc
850 Vũ Ngọc Kim Ngân 21.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Giỏi Chính quy A000838 393/QĐ-ĐHHP 0850 25.7.2016 Dai hoc
851 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000839 393/QĐ-ĐHHP 0851 25.7.2016 Dai hoc
852 Phạm Hồng Ngọc 22.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000840 393/QĐ-ĐHHP 0852 25.7.2016 Dai hoc
853 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000841 393/QĐ-ĐHHP 0853 25.7.2016 Dai hoc
854 Tô Thanh Phương 20.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000842 393/QĐ-ĐHHP 0854 25.7.2016 Dai hoc
855 Nguyễn Thu Trang 14.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000843 393/QĐ-ĐHHP 0855 25.7.2016 Dai hoc
856 Đỗ Thị Yến 16.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000844 393/QĐ-ĐHHP 0856 25.7.2016 Dai hoc
857 Nguyễn Thị Yến 20.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000845 393/QĐ-ĐHHP 0857 25.7.2016 Dai hoc
858 Trần Thị Như Yến 10.12.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000846 393/QĐ-ĐHHP 0858 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 39/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
859 Phạm Thu Hiền 16.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000847 393/QĐ-ĐHHP 0859 25.7.2016 Dai hoc
860 Tạ Thị Huyền 24.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000848 393/QĐ-ĐHHP 0860 25.7.2016 Dai hoc
861 Lê Bích Loan 08.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000849 393/QĐ-ĐHHP 0861 25.7.2016 Dai hoc
862 Phạm Thị Thuỷ 18.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Ngữ văn Khá Chính quy A000850 393/QĐ-ĐHHP 0862 25.7.2016 Dai hoc
863 Vũ Thị Vân 19.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Ngữ văn Trung bình Chính quy A000851 393/QĐ-ĐHHP 0863 25.7.2016 Dai hoc
864 Bùi Thị Hoa 06.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Trung bình Chính quy A000852 393/QĐ-ĐHHP 0864 25.7.2016 Dai hoc
865 Trương Thị Huế 18.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Trung bình Chính quy A000853 393/QĐ-ĐHHP 0865 25.7.2016 Dai hoc
866 Nguyễn Thị Kim 14.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Khá Chính quy A000854 393/QĐ-ĐHHP 0866 25.7.2016 Dai hoc
867 Nguyễn Thị Liên 25.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Khá Chính quy A000855 393/QĐ-ĐHHP 0867 25.7.2016 Dai hoc
868 Cao Thị Bích Trâm 13.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Khá Chính quy A000856 393/QĐ-ĐHHP 0868 25.7.2016 Dai hoc
869 Nguyễn Thị Hồng Tươi 10.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Trung bình Chính quy A000857 393/QĐ-ĐHHP 0869 25.7.2016 Dai hoc
870 Bùi Thị Thảo 09.12.1991 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Văn học Khá Chính quy A000858 393/QĐ-ĐHHP 0870 25.7.2016 Dai hoc
871 Nguyễn Văn Chiến 13.04.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000859 393/QĐ-ĐHHP 0871 25.7.2016 Dai hoc
872 Đỗ Thành Công 02.09.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Giỏi Chính quy A000860 393/QĐ-ĐHHP 0872 25.7.2016 Dai hoc
873 Triệu Thị Duyên 28.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000861 393/QĐ-ĐHHP 0873 25.7.2016 Dai hoc
874 Nguyễn Mai Huyền 21.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000862 393/QĐ-ĐHHP 0874 25.7.2016 Dai hoc
875 Hoàng Thị Lê 05.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000863 393/QĐ-ĐHHP 0875 25.7.2016 Dai hoc
876 Đoàn Thị Mỹ Linh 12.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000864 393/QĐ-ĐHHP 0876 25.7.2016 Dai hoc
877 Mai Thị Phúc 10.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000865 393/QĐ-ĐHHP 0877 25.7.2016 Dai hoc
878 Nguyễn Thị Thanh Phương 02.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000866 393/QĐ-ĐHHP 0878 25.7.2016 Dai hoc
879 Nguyễn Tiến Thành 04.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000867 393/QĐ-ĐHHP 0879 25.7.2016 Dai hoc
880 Đỗ Phương Thảo 12.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000868 393/QĐ-ĐHHP 0880 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 40/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
881 Phạm Thị Thảo 28.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000869 393/QĐ-ĐHHP 0881 25.7.2016 Dai hoc
882 Trịnh Thị Phương Thảo 09.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000870 393/QĐ-ĐHHP 0882 25.7.2016 Dai hoc
883 Đỗ Thị Thu Thủy 13.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000871 393/QĐ-ĐHHP 0883 25.7.2016 Dai hoc
884 Trần Thị Thủy 16.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000872 393/QĐ-ĐHHP 0884 25.7.2016 Dai hoc
885 Phạm Thị Hồng Nhung 25.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016 Công tác xã hội Khá Chính quy A000873 393/QĐ-ĐHHP 0885 25.7.2016 Dai hoc
886 Phạm Văn Bằng 23.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A000874 393/QĐ-ĐHHP 0886 25.7.2016 Dai hoc
887 Phạm Anh Đức 07.12.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A000875 393/QĐ-ĐHHP 0887 25.7.2016 Dai hoc
888 Nguyễn Huy Hoàng 15.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A001070 393/QĐ-ĐHHP 0888 25.7.2016 Dai hoc
889 Hoàng Đình Quý 06.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A000877 393/QĐ-ĐHHP 0889 25.7.2016 Dai hoc
890 Nguyễn Trung Thuỷ 10.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A000878 393/QĐ-ĐHHP 0890 25.7.2016 Dai hoc
891 Nguyễn Thành Lâm 01.05.1991 Nam Kinh Việt Nam K11 2014Giáo dục Thể chất Trung bình Chính quy A000879 393/QĐ-ĐHHP 0891 25.7.2016 Dai hoc
892 Trần Văn Đức 09.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Giáo dục Thể chất Khá Chính quy A000880 393/QĐ-ĐHHP 0892 25.7.2016 Dai hoc
893 Nguyễn Nhật Hoàng 13.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Giáo dục Thể chất Trung bình Chính quy A000881 393/QĐ-ĐHHP 0893 25.7.2016 Dai hoc
894 Trần Thị Lan Anh 14.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000882 393/QĐ-ĐHHP 0894 25.7.2016 Dai hoc
895 Vũ Thị Lan Anh 11.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000883 393/QĐ-ĐHHP 0895 25.7.2016 Dai hoc
896 Đinh Thị ánh 09.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000884 393/QĐ-ĐHHP 0896 25.7.2016 Dai hoc
897 Trịnh Thị Ngọc ánh 30.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000885 393/QĐ-ĐHHP 0897 25.7.2016 Dai hoc
898 Nguyễn Thị Thùy Dương 01.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000886 393/QĐ-ĐHHP 0898 25.7.2016 Dai hoc
899 Đoàn Thị Gấm 18.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000887 393/QĐ-ĐHHP 0899 25.7.2016 Dai hoc
900 Lương Phương Giang 04.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000888 393/QĐ-ĐHHP 0900 25.7.2016 Dai hoc
901 Đỗ Thị Thanh Hà 17.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000889 393/QĐ-ĐHHP 0901 25.7.2016 Dai hoc
902 Phạm Thu Hằng 18.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000890 393/QĐ-ĐHHP 0902 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 41/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
903 Bùi Thị Hạnh 29.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000891 393/QĐ-ĐHHP 0903 25.7.2016 Dai hoc
904 Lâm Thị Hệ 25.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000892 393/QĐ-ĐHHP 0904 25.7.2016 Dai hoc
905 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000893 393/QĐ-ĐHHP 0905 25.7.2016 Dai hoc
906 Vũ Thị Hoan 15.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000894 393/QĐ-ĐHHP 0906 25.7.2016 Dai hoc
907 Bùi Thị Huế 03.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000895 393/QĐ-ĐHHP 0907 25.7.2016 Dai hoc
908 Đỗ Thị Hồng Huyên 13.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy A000896 393/QĐ-ĐHHP 0908 25.7.2016 Dai hoc
909 Ngô Thanh Huyền 10.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000897 393/QĐ-ĐHHP 0909 25.7.2016 Dai hoc
910 Phạm Thuỳ Linh 17.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy A000898 393/QĐ-ĐHHP 0910 25.7.2016 Dai hoc
911 Mai Thị Hồng Loan 28.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000899 393/QĐ-ĐHHP 0911 25.7.2016 Dai hoc
912 Cồ Nguyễn Huyền My 19.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000900 393/QĐ-ĐHHP 0912 25.7.2016 Dai hoc
913 Phạm Thị Thu Nga 18.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000901 393/QĐ-ĐHHP 0913 25.7.2016 Dai hoc
914 Nguyễn Thị Ngà 24.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000902 393/QĐ-ĐHHP 0914 25.7.2016 Dai hoc
915 Khúc Thị Ngoãn 06.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000903 393/QĐ-ĐHHP 0915 25.7.2016 Dai hoc
916 Vũ Thị Bích Ngọc 29.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000904 393/QĐ-ĐHHP 0916 25.7.2016 Dai hoc
917 Phạm Thị Thảo Nguyên 01.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000905 393/QĐ-ĐHHP 0917 25.7.2016 Dai hoc
918 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000906 393/QĐ-ĐHHP 0918 25.7.2016 Dai hoc
919 Nguyễn Thị Nhung 04.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000907 393/QĐ-ĐHHP 0919 25.7.2016 Dai hoc
920 Phạm Thị Oanh 21.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000908 393/QĐ-ĐHHP 0920 25.7.2016 Dai hoc
921 Nguyễn Thị Thu Phương 26.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000909 393/QĐ-ĐHHP 0921 25.7.2016 Dai hoc
922 Nguyễn Thị Thu Phương 15.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000910 393/QĐ-ĐHHP 0922 25.7.2016 Dai hoc
923 Đồng Thị Quỳnh 08.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000911 393/QĐ-ĐHHP 0923 25.7.2016 Dai hoc
924 Phạm Thị Síu 17.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000912 393/QĐ-ĐHHP 0924 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 42/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
925 Chu Thị Thanh 09.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000913 393/QĐ-ĐHHP 0925 25.7.2016 Dai hoc
926 Đặng Thị Phương Thảo 28.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000914 393/QĐ-ĐHHP 0926 25.7.2016 Dai hoc
927 Lưu Thị Thảo 17.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000915 393/QĐ-ĐHHP 0927 25.7.2016 Dai hoc
928 Lê Thị Thuỷ 29.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000916 393/QĐ-ĐHHP 0928 25.7.2016 Dai hoc
929 Phạm Hoài Thương 04.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000917 393/QĐ-ĐHHP 0929 25.7.2016 Dai hoc
930 Đỗ Thị Hồng Trang 15.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000918 393/QĐ-ĐHHP 0930 25.7.2016 Dai hoc
931 Phạm Thị Trang 15.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000919 393/QĐ-ĐHHP 0931 25.7.2016 Dai hoc
932 Đinh Thị Tuyến 01.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000920 393/QĐ-ĐHHP 0932 25.7.2016 Dai hoc
933 Đặng Thị Tuyền 10.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000921 393/QĐ-ĐHHP 0933 25.7.2016 Dai hoc
934 Nguyễn Thị Hải Yến 28.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000922 393/QĐ-ĐHHP 0934 25.7.2016 Dai hoc
935 Đặng Thị Hà 29.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000923 393/QĐ-ĐHHP 0935 25.7.2016 Dai hoc
936 Đỗ Thị Vân Anh 05.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000924 393/QĐ-ĐHHP 0936 25.7.2016 Dai hoc
937 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000925 393/QĐ-ĐHHP 0937 25.7.2016 Dai hoc
938 Vũ Thị Thu Anh 16.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000926 393/QĐ-ĐHHP 0938 25.7.2016 Dai hoc
939 Vũ Thị Vân Anh 30.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000927 393/QĐ-ĐHHP 0939 25.7.2016 Dai hoc
940 Đỗ Thị Ánh 26.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000928 393/QĐ-ĐHHP 0940 25.7.2016 Dai hoc
941 Cù Thị Giang 03.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000929 393/QĐ-ĐHHP 0941 25.7.2016 Dai hoc
942 Trịnh Thị Giang 02.01.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000930 393/QĐ-ĐHHP 0942 25.7.2016 Dai hoc
943 Trần Thu Hà 10.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000931 393/QĐ-ĐHHP 0943 25.7.2016 Dai hoc
944 Nguyễn Thị Hằng 10.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000932 393/QĐ-ĐHHP 0944 25.7.2016 Dai hoc
945 Vũ Thị Huệ 16.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000933 393/QĐ-ĐHHP 0945 25.7.2016 Dai hoc
946 Phạm Thị Thu Huyền 30.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000934 393/QĐ-ĐHHP 0946 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 43/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
947 Bùi Thanh Hương 09.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000935 393/QĐ-ĐHHP 0947 25.7.2016 Dai hoc
948 Vũ Thu Hương 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000936 393/QĐ-ĐHHP 0948 25.7.2016 Dai hoc
949 Nguyễn Thị Kim 26.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000937 393/QĐ-ĐHHP 0949 25.7.2016 Dai hoc
950 Vũ Hà My 01.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000938 393/QĐ-ĐHHP 0950 25.7.2016 Dai hoc
951 Nguyễn Thúy Nga 29.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000939 393/QĐ-ĐHHP 0951 25.7.2016 Dai hoc
952 Nguyễn Thị Ngân 30.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000940 393/QĐ-ĐHHP 0952 25.7.2016 Dai hoc
953 Hoàng Thị Minh Ngọc 03.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy A000941 393/QĐ-ĐHHP 0953 25.7.2016 Dai hoc
954 Phạm Thị Bích Ngọc 24.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000942 393/QĐ-ĐHHP 0954 25.7.2016 Dai hoc
955 Nguyễn Thị Nguyệt 10.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000943 393/QĐ-ĐHHP 0955 25.7.2016 Dai hoc
956 Phan Thị Hồng Nhung 30.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000944 393/QĐ-ĐHHP 0956 25.7.2016 Dai hoc
957 Phạm Thị Kim Oanh 18.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000945 393/QĐ-ĐHHP 0957 25.7.2016 Dai hoc
958 Nguyễn Thị Minh Phương 20.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000946 393/QĐ-ĐHHP 0958 25.7.2016 Dai hoc
959 Phạm Thị Mai Phương 20.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000947 393/QĐ-ĐHHP 0959 25.7.2016 Dai hoc
960 Trần Thị Bích Phượng 23.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000948 393/QĐ-ĐHHP 0960 25.7.2016 Dai hoc
961 Vũ Thị Phượng 05.07.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000949 393/QĐ-ĐHHP 0961 25.7.2016 Dai hoc
962 Lê Thị Quy 26.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000950 393/QĐ-ĐHHP 0962 25.7.2016 Dai hoc
963 Hoàng Thị Sen 15.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000951 393/QĐ-ĐHHP 0963 25.7.2016 Dai hoc
964 Nguyễn Thị Tâm 20.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000952 393/QĐ-ĐHHP 0964 25.7.2016 Dai hoc
965 Bùi Thị Thái Thảo 02.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000953 393/QĐ-ĐHHP 0965 25.7.2016 Dai hoc
966 Trần Phương Thảo 01.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000954 393/QĐ-ĐHHP 0966 25.7.2016 Dai hoc
967 Đỗ Thị Thoa 09.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000955 393/QĐ-ĐHHP 0967 25.7.2016 Dai hoc
968 Nguyễn Thị Thuý 25.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000956 393/QĐ-ĐHHP 0968 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 44/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
969 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000957 393/QĐ-ĐHHP 0969 25.7.2016 Dai hoc
970 Phùng Thu Trang 11.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000958 393/QĐ-ĐHHP 0970 25.7.2016 Dai hoc
971 Hà Thị Trâm 06.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy A000959 393/QĐ-ĐHHP 0971 25.7.2016 Dai hoc
972 Tô Thị Minh Tuyến 21.05.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000960 393/QĐ-ĐHHP 0972 25.7.2016 Dai hoc
973 Ngô Thị Thùy Anh 02.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy A000961 393/QĐ-ĐHHP 0973 25.7.2016 Dai hoc
974 Hoàng Thị Cẩm Vân 04.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy A000962 393/QĐ-ĐHHP 0974 25.7.2016 Dai hoc
975 Hà Thị Hoài Anh 27.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000963 393/QĐ-ĐHHP 0975 25.7.2016 Dai hoc
976 Lưu Nhật Anh 07.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000964 393/QĐ-ĐHHP 0976 25.7.2016 Dai hoc
977 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 04.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000965 393/QĐ-ĐHHP 0977 25.7.2016 Dai hoc
978 Trần Thị Phương Anh 26.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000966 393/QĐ-ĐHHP 0978 25.7.2016 Dai hoc
979 Phạm Yến Chi 02.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000967 393/QĐ-ĐHHP 0979 25.7.2016 Dai hoc
980 Lương Thuỳ Dung 01.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000968 393/QĐ-ĐHHP 0980 25.7.2016 Dai hoc
981 Nguyễn Thị Phương Dung 13.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000969 393/QĐ-ĐHHP 0981 25.7.2016 Dai hoc
982 Nguyễn Thị Giang 18.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000970 393/QĐ-ĐHHP 0982 25.7.2016 Dai hoc
983 Trần Ngọc Hà 01.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000971 393/QĐ-ĐHHP 0983 25.7.2016 Dai hoc
984 Vũ Thị Hà 18.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000972 393/QĐ-ĐHHP 0984 25.7.2016 Dai hoc
985 Bùi Thị Minh Hoa 30.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000973 393/QĐ-ĐHHP 0985 25.7.2016 Dai hoc
986 Nguyễn Thị Thúy Hòa 20.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000974 393/QĐ-ĐHHP 0986 25.7.2016 Dai hoc
987 Nguyễn Thị Huyền 14.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000975 393/QĐ-ĐHHP 0987 25.7.2016 Dai hoc
988 Nguyễn Thị Thu Hương 09.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000976 393/QĐ-ĐHHP 0988 25.7.2016 Dai hoc
989 Vũ Diệu Hương 16.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000977 393/QĐ-ĐHHP 0989 25.7.2016 Dai hoc
990 Trần Thị Diệu Linh 10.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000978 393/QĐ-ĐHHP 0990 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 45/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
991 Đào Thị Hằng Ly 13.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000979 393/QĐ-ĐHHP 0991 25.7.2016 Dai hoc
992 Đinh Thị Hương Ly 25.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000980 393/QĐ-ĐHHP 0992 25.7.2016 Dai hoc
993 Nguyễn Thị Trà My 31.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000981 393/QĐ-ĐHHP 0993 25.7.2016 Dai hoc
994 Trần Thị Trà My 18.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000982 393/QĐ-ĐHHP 0994 25.7.2016 Dai hoc
995 Phạm Thị Nga 31.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000983 393/QĐ-ĐHHP 0995 25.7.2016 Dai hoc
996 Đoàn Thị Bích Ngọc 13.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000984 393/QĐ-ĐHHP 0996 25.7.2016 Dai hoc
997 Lê Bích Ngọc 05.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000985 393/QĐ-ĐHHP 0997 25.7.2016 Dai hoc
998 Nguyễn Thị Oanh 19.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000986 393/QĐ-ĐHHP 0998 25.7.2016 Dai hoc
999 Trần Thị Phượng 28.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000987 393/QĐ-ĐHHP 0999 25.7.2016 Dai hoc
1000 Đỗ Thị Thái 12.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000988 393/QĐ-ĐHHP 1000 25.7.2016 Dai hoc
1001 Nguyễn Thị Phương Thảo 20.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000989 393/QĐ-ĐHHP 1001 25.7.2016 Dai hoc
1002 Nguyễn Thị Minh Tiến 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000990 393/QĐ-ĐHHP 1002 25.7.2016 Dai hoc
1003 Nguyễn Thị Minh Trang 20.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A000991 393/QĐ-ĐHHP 1003 25.7.2016 Dai hoc
1004 Nguyễn Thu Trang 11.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000992 393/QĐ-ĐHHP 1004 25.7.2016 Dai hoc
1005 Trương Thị Minh Trang 25.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000993 393/QĐ-ĐHHP 1005 25.7.2016 Dai hoc
1006 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000994 393/QĐ-ĐHHP 1006 25.7.2016 Dai hoc
1007 Nguyễn Thị Vị 15.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000995 393/QĐ-ĐHHP 1007 25.7.2016 Dai hoc
1008 Lê Thị Thanh Xuân 04.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13A 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000996 393/QĐ-ĐHHP 1008 25.7.2016 Dai hoc
1009 Nguyễn Thị Mai Anh 26.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000997 393/QĐ-ĐHHP 1009 25.7.2016 Dai hoc
1010 Nguyễn Thị Giang 07.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000998 393/QĐ-ĐHHP 1010 25.7.2016 Dai hoc
1011 Đỗ Thị Kim Hà 17.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A000999 393/QĐ-ĐHHP 1011 25.7.2016 Dai hoc
1012 Trần Thị Hòa 30.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001000 393/QĐ-ĐHHP 1012 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 46/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1013 Đặng Mai Hồng 29.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001001 393/QĐ-ĐHHP 1013 25.7.2016 Dai hoc
1014 Nguyễn Thị Huế 12.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001002 393/QĐ-ĐHHP 1014 25.7.2016 Dai hoc
1015 Ngô Thị Thu Huyền 19.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001003 393/QĐ-ĐHHP 1015 25.7.2016 Dai hoc
1016 Nguyễn Trúc Huyền 11.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001004 393/QĐ-ĐHHP 1016 25.7.2016 Dai hoc
1017 Trần Thị Huyền 29.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Trung bình Chính quy A001005 393/QĐ-ĐHHP 1017 25.7.2016 Dai hoc
1018 Nguyễn Thị Thu Hương 21.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001006 393/QĐ-ĐHHP 1018 25.7.2016 Dai hoc
1019 Bùi Thị Mỹ Linh 10.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001007 393/QĐ-ĐHHP 1019 25.7.2016 Dai hoc
1020 Lê Thị Linh 06.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001008 393/QĐ-ĐHHP 1020 25.7.2016 Dai hoc
1021 Lê Vũ Diệu Linh 13.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001009 393/QĐ-ĐHHP 1021 25.7.2016 Dai hoc
1022 Trần Thu Lý 26.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001010 393/QĐ-ĐHHP 1022 25.7.2016 Dai hoc
1023 Nguyễn Thị Cẩm Mi 25.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001011 393/QĐ-ĐHHP 1023 25.7.2016 Dai hoc
1024 Trương Thị Ngân 13.07.1992 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001012 393/QĐ-ĐHHP 1024 25.7.2016 Dai hoc
1025 Vũ Thị Hồng Ngọc 27.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001013 393/QĐ-ĐHHP 1025 25.7.2016 Dai hoc
1026 Phạm Ánh Nguyệt 09.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001014 393/QĐ-ĐHHP 1026 25.7.2016 Dai hoc
1027 Nguyễn Thị Phương Oanh 30.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Trung bình Chính quy A001015 393/QĐ-ĐHHP 1027 25.7.2016 Dai hoc
1028 Phạm Thị Kiều Oanh 25.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001016 393/QĐ-ĐHHP 1028 25.7.2016 Dai hoc
1029 Nguyễn Thị Phương 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001017 393/QĐ-ĐHHP 1029 25.7.2016 Dai hoc
1030 Đỗ Thị Phượng 20.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001018 393/QĐ-ĐHHP 1030 25.7.2016 Dai hoc
1031 Hoàng Nhật Tân 20.06.1994 Nam Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Trung bình Chính quy A001019 393/QĐ-ĐHHP 1031 25.7.2016 Dai hoc
1032 Bùi Minh Thảo 10.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001020 393/QĐ-ĐHHP 1032 25.7.2016 Dai hoc
1033 Đặng Hương Thảo 07.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001021 393/QĐ-ĐHHP 1033 25.7.2016 Dai hoc
1034 Nguyễn Thị Lệ Thảo 17.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001022 393/QĐ-ĐHHP 1034 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 47/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1035 Vũ Thị Thu Thảo 09.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001023 393/QĐ-ĐHHP 1035 25.7.2016 Dai hoc
1036 Nguyễn Thị Minh Thuý 31.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001024 393/QĐ-ĐHHP 1036 25.7.2016 Dai hoc
1037 Nguyễn Thị Thùy 10.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001025 393/QĐ-ĐHHP 1037 25.7.2016 Dai hoc
1038 Trần Thị Thủy 02.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001026 393/QĐ-ĐHHP 1038 25.7.2016 Dai hoc
1039 Lê Thị Thương 12.08.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001027 393/QĐ-ĐHHP 1039 25.7.2016 Dai hoc
1040 Hoàng Thị Huyền Trang 20.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Giỏi Chính quy A001028 393/QĐ-ĐHHP 1040 25.7.2016 Dai hoc
1041 Bùi Thị Tú 09.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001029 393/QĐ-ĐHHP 1041 25.7.2016 Dai hoc
1042 Nguyễn Vũ Anh Vy 22.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001030 393/QĐ-ĐHHP 1042 25.7.2016 Dai hoc
1043 Vũ Thị Hoàng Yến 07.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13B 2016Giáo dục Tiểu học Khá Chính quy A001031 393/QĐ-ĐHHP 1043 25.7.2016 Dai hoc
1044 Trần Thu Đông 15.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Âm nhạc Giỏi Chính quy A001032 393/QĐ-ĐHHP 1044 25.7.2016 Dai hoc
1045 Vũ Minh Hiếu 24.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Âm nhạc Trung bình Chính quy A001033 393/QĐ-ĐHHP 1045 25.7.2016 Dai hoc
1046 Nguyễn Thị Hoa 12.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12 2015Sư phạm Âm nhạc Trung bình Chính quy A001034 393/QĐ-ĐHHP 1046 25.7.2016 Dai hoc
1047 Mạc Thị Thuý An 05.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Trung bình Chính quy A001035 393/QĐ-ĐHHP 1047 25.7.2016 Dai hoc
1048 Trịnh Ngân Hà 28.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001036 393/QĐ-ĐHHP 1048 25.7.2016 Dai hoc
1049 Lê Thị Hoài 08.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001037 393/QĐ-ĐHHP 1049 25.7.2016 Dai hoc
1050 Nguyễn Minh Huyền 13.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001038 393/QĐ-ĐHHP 1050 25.7.2016 Dai hoc
1051 Nguyễn Thị Huyền 30.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001039 393/QĐ-ĐHHP 1051 25.7.2016 Dai hoc
1052 Nguyễn Thị Hậu 01.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Giỏi Chính quy A001040 393/QĐ-ĐHHP 1052 25.7.2016 Dai hoc
1053 Trần Thị Ngọc Mai 04.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001041 393/QĐ-ĐHHP 1053 25.7.2016 Dai hoc
1054 Đào ánh Ngọc 14.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Giỏi Chính quy A001042 393/QĐ-ĐHHP 1054 25.7.2016 Dai hoc
1055 Vũ Thị Hồng Nguyên 09.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Trung bình Chính quy A001043 393/QĐ-ĐHHP 1055 25.7.2016 Dai hoc
1056 Nguyễn Thị Nguyệt 19.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001044 393/QĐ-ĐHHP 1056 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 48/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1057 Nguyễn Thị Thu Phương 29.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001045 393/QĐ-ĐHHP 1057 25.7.2016 Dai hoc
1058 Phạm Văn Thành 06.05.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001046 393/QĐ-ĐHHP 1058 25.7.2016 Dai hoc
1059 Đinh Thị Thu 23.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001047 393/QĐ-ĐHHP 1059 25.7.2016 Dai hoc
1060 Nguyễn Thị Thu 29.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001048 393/QĐ-ĐHHP 1060 25.7.2016 Dai hoc
1061 Đào Thị Thu Thủy 12.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001049 393/QĐ-ĐHHP 1061 25.7.2016 Dai hoc
1062 Phạm Thị Ngọc Trâm 02.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001050 393/QĐ-ĐHHP 1062 25.7.2016 Dai hoc
1063 Lương Thị Huyền Trang 17.08.1990 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Sư phạm Toán học Khá Chính quy A001051 393/QĐ-ĐHHP 1063 25.7.2016 Dai hoc
1064 Lê Quốc Chiến 12.07.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Trung bình Chính quy 377386 393/QĐ-ĐHHP 1064 25.7.2016 Dai hoc
1065 Nguyễn Viết Chinh 02.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Khá Chính quy 377387 393/QĐ-ĐHHP 1065 25.7.2016 Dai hoc
1066 Nguyễn Công Chung 18.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Giỏi Chính quy 377388 393/QĐ-ĐHHP 1066 25.7.2016 Dai hoc
1067 Nguyễn Hoàng Hà 08.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Khá Chính quy 377389 393/QĐ-ĐHHP 1067 25.7.2016 Dai hoc
1068 Lê Bình Ngọc 08.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Khá Chính quy 377390 393/QĐ-ĐHHP 1068 25.7.2016 Dai hoc
1069 Trần Văn Quyết 17.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Khá Chính quy 377391 393/QĐ-ĐHHP 1069 25.7.2016 Dai hoc
1070 Lưu Văn Tới 14.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K13 2016 Chăn nuôi Khá Chính quy 377392 393/QĐ-ĐHHP 1070 25.7.2016 Dai hoc
1071 Nguyễn Hằng Anh 19.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Giỏi Chính quy A001052 393/QĐ-ĐHHP 1071 25.7.2016 Dai hoc
1072 Đoàn Thị Hải Dương 16.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001053 393/QĐ-ĐHHP 1072 25.7.2016 Dai hoc
1073 Phạm Thị Việt Hà 24.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001054 393/QĐ-ĐHHP 1073 25.7.2016 Dai hoc
1074 Vũ Thị Lệ Hằng 11.08.1991 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Giỏi Chính quy A001055 393/QĐ-ĐHHP 1074 25.7.2016 Dai hoc
1075 Đặng Thị Thanh Huyền 16.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001056 393/QĐ-ĐHHP 1075 25.7.2016 Dai hoc
1076 Nguyễn Thị Hương 30.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Giỏi Chính quy A001057 393/QĐ-ĐHHP 1076 25.7.2016 Dai hoc
1077 Nguyễn Thị Mai Hương 14.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001058 393/QĐ-ĐHHP 1077 25.7.2016 Dai hoc
1078 Hoàng Thị Lan 10.11.1993 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001059 393/QĐ-ĐHHP 1078 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 49/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1079 Nghiêm Văn Lâm 17.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001060 393/QĐ-ĐHHP 1079 25.7.2016 Dai hoc
1080 Trương Diệu Linh 24.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001061 393/QĐ-ĐHHP 1080 25.7.2016 Dai hoc
1081 Lê Thị Thanh Mai 20.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001062 393/QĐ-ĐHHP 1081 25.7.2016 Dai hoc
1082 Hoàng Thị Thanh Nga 27.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001063 393/QĐ-ĐHHP 1082 25.7.2016 Dai hoc
1083 Nguyễn Thị Nhung 20.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001064 393/QĐ-ĐHHP 1083 25.7.2016 Dai hoc
1084 Phạm Quang Tiến 30.07.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001065 393/QĐ-ĐHHP 1084 25.7.2016 Dai hoc
1085 Nguyễn Mạnh Tường 06.05.1994 Nam Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001066 393/QĐ-ĐHHP 1085 25.7.2016 Dai hoc
1086 Đàm Thị Yến 16.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K13 2016Công nghệ Sinh học Khá Chính quy A001067 393/QĐ-ĐHHP 1086 25.7.2016 Dai hoc
1087 Nguyễn Văn Sáu 24.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Nuôi trồng
thủy sản Trung bình Chính quy 377393 393/QĐ-ĐHHP 1087 25.7.2016 Dai hoc
1088 Vũ Thế Thắng 03.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12 2015Nuôi trồng
thủy sản Trung bình Chính quy 377394 393/QĐ-ĐHHP 1088 25.7.2016 Dai hoc
1089 Nguyễn Văn Chiến 02.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377396 393/QĐ-ĐHHP 1089 25.7.2016 Dai hoc
1090 Bùi Văn Chinh 22.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377397 393/QĐ-ĐHHP 1090 25.7.2016 Dai hoc
1091 Lê Đình Dương 04.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377398 393/QĐ-ĐHHP 1091 25.7.2016 Dai hoc
1092 Nguyễn Quốc Dương 28.02.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377399 393/QĐ-ĐHHP 1092 25.7.2016 Dai hoc
1093 Đặng Thái Dương 26.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377400 393/QĐ-ĐHHP 1093 25.7.2016 Dai hoc
1094 Đỗ Văn Dương 19.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377401 393/QĐ-ĐHHP 1094 25.7.2016 Dai hoc
1095 Ngô Văn Dương 28.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377402 393/QĐ-ĐHHP 1095 25.7.2016 Dai hoc
1096 Phạm Văn Đức 06.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377403 393/QĐ-ĐHHP 1096 25.7.2016 Dai hoc
1097 Phạm Việt Hà 03.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377404 393/QĐ-ĐHHP 1097 25.7.2016 Dai hoc
1098 Phạm Thị Hiền 18.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377405 393/QĐ-ĐHHP 1098 25.7.2016 Dai hoc
1099 Đào Trọng Hiếu 05.09.1990 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377406 393/QĐ-ĐHHP 1099 25.7.2016 Dai hoc
1100 Phạm Văn Hùng 10.05.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377395 393/QĐ-ĐHHP 1100 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 50/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1101 Phương Kim Huy 04.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377407 393/QĐ-ĐHHP 1101 25.7.2016 Dai hoc
1102 Vũ Ngọc Huỳnh 20.10.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377408 393/QĐ-ĐHHP 1102 25.7.2016 Dai hoc
1103 Nguyễn Văn Hưng 05.02.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377409 393/QĐ-ĐHHP 1103 25.7.2016 Dai hoc
1104 Nguyễn Văn Khoa 02.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377410 393/QĐ-ĐHHP 1104 25.7.2016 Dai hoc
1105 Nguyễn Văn Liệu 22.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377411 393/QĐ-ĐHHP 1105 25.7.2016 Dai hoc
1106 Nguyễn Thành Long 25.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377412 393/QĐ-ĐHHP 1106 25.7.2016 Dai hoc
1107 Trần Minh Luân 06.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377413 393/QĐ-ĐHHP 1107 25.7.2016 Dai hoc
1108 Đặng Tuấn Lực 04.07.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377414 393/QĐ-ĐHHP 1108 25.7.2016 Dai hoc
1109 Bùi Đức Nam 26.12.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377415 393/QĐ-ĐHHP 1109 25.7.2016 Dai hoc
1110 Nguyễn Văn Nguyện 19.05.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377416 393/QĐ-ĐHHP 1110 25.7.2016 Dai hoc
1111 Vũ Việt Phát 08.01.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377417 393/QĐ-ĐHHP 1111 25.7.2016 Dai hoc
1112 Lê Ngọc Quang 09.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377418 393/QĐ-ĐHHP 1112 25.7.2016 Dai hoc
1113 Phạm Ngọc Sơn 23.01.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377419 393/QĐ-ĐHHP 1113 25.7.2016 Dai hoc
1114 Nguyễn Văn Thành 26.05.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377420 393/QĐ-ĐHHP 1114 25.7.2016 Dai hoc
1115 Đoàn Văn Thu 13.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377421 393/QĐ-ĐHHP 1115 25.7.2016 Dai hoc
1116 Hoàng Đức Thuần 27.07.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377422 393/QĐ-ĐHHP 1116 25.7.2016 Dai hoc
1117 Phạm Trung Văn 10.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377423 393/QĐ-ĐHHP 1117 25.7.2016 Dai hoc
1118 Nguyễn Thế Vinh 14.07.1993 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377424 393/QĐ-ĐHHP 1118 25.7.2016 Dai hoc
1119 Lê Thế Vượng 29.02.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377425 393/QĐ-ĐHHP 1119 25.7.2016 Dai hoc
1120 Đào Quang Minh 21.04.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377426 393/QĐ-ĐHHP 1120 25.7.2016 Dai hoc
1121 Hoàng Văn Đại 20.12.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377427 393/QĐ-ĐHHP 1121 25.7.2016 Dai hoc
1122 Phạm Văn Long 14.04.1992 Nam Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377428 393/QĐ-ĐHHP 1122 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 51/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1123 Nguyễn Thị Huyền Trang 14.02.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12A 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377429 393/QĐ-ĐHHP 1123 25.7.2016 Dai hoc
1124 Đỗ Văn An 26.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377430 393/QĐ-ĐHHP 1124 25.7.2016 Dai hoc
1125 Nguyễn Văn Chung 29.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377431 393/QĐ-ĐHHP 1125 25.7.2016 Dai hoc
1126 Nguyễn Văn Cường 18.01.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377432 393/QĐ-ĐHHP 1126 25.7.2016 Dai hoc
1127 Nguyễn Việt Dũng 25.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377433 393/QĐ-ĐHHP 1127 25.7.2016 Dai hoc
1128 Trần Quang Dũng 16.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377434 393/QĐ-ĐHHP 1128 25.7.2016 Dai hoc
1129 Tô Thị Giang 25.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377435 393/QĐ-ĐHHP 1129 25.7.2016 Dai hoc
1130 Phạm Thế Hà 31.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377436 393/QĐ-ĐHHP 1130 25.7.2016 Dai hoc
1131 Nguyễn Văn Hải 20.06.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377437 393/QĐ-ĐHHP 1131 25.7.2016 Dai hoc
1132 Đoàn Hữu Hân 25.05.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377438 393/QĐ-ĐHHP 1132 25.7.2016 Dai hoc
1133 Phạm Việt Hậu 22.01.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377439 393/QĐ-ĐHHP 1133 25.7.2016 Dai hoc
1134 Nguyễn Đồng Học 21.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377440 393/QĐ-ĐHHP 1134 25.7.2016 Dai hoc
1135 Nguyễn Thị Huyền 21.12.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377441 393/QĐ-ĐHHP 1135 25.7.2016 Dai hoc
1136 Phạm Văn Hưng 21.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377442 393/QĐ-ĐHHP 1136 25.7.2016 Dai hoc
1137 Phạm Văn Hưng 13.05.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377443 393/QĐ-ĐHHP 1137 25.7.2016 Dai hoc
1138 Phạm Văn Khánh 12.11.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377444 393/QĐ-ĐHHP 1138 25.7.2016 Dai hoc
1139 Trịnh Khắc Lâm 26.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377445 393/QĐ-ĐHHP 1139 25.7.2016 Dai hoc
1140 Nguyễn Văn Lập 16.09.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377446 393/QĐ-ĐHHP 1140 25.7.2016 Dai hoc
1141 Trịnh Hoàng Long 20.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377447 393/QĐ-ĐHHP 1141 25.7.2016 Dai hoc
1142 Võ Tá Lợi 17.02.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377448 393/QĐ-ĐHHP 1142 25.7.2016 Dai hoc
1143 Nguyễn Văn Luân 10.11.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377449 393/QĐ-ĐHHP 1143 25.7.2016 Dai hoc
1144 Đinh Tiến Lực 25.04.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377450 393/QĐ-ĐHHP 1144 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 52/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1145 Trần Văn Lượng 24.10.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377451 393/QĐ-ĐHHP 1145 25.7.2016 Dai hoc
1146 Vũ Văn Mạnh 20.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377452 393/QĐ-ĐHHP 1146 25.7.2016 Dai hoc
1147 Trần Hồng Phong 29.08.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377453 393/QĐ-ĐHHP 1147 25.7.2016 Dai hoc
1148 Nguyễn Duy Phúc 18.05.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377454 393/QĐ-ĐHHP 1148 25.7.2016 Dai hoc
1149 Phạm Như Quý 14.06.1991 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377455 393/QĐ-ĐHHP 1149 25.7.2016 Dai hoc
1150 Trần Văn Tấn 25.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377456 393/QĐ-ĐHHP 1150 25.7.2016 Dai hoc
1151 Trần Thị Thanh 21.04.1993 Nữ Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377457 393/QĐ-ĐHHP 1151 25.7.2016 Dai hoc
1152 Nguyễn Tiến Thành 23.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377458 393/QĐ-ĐHHP 1152 25.7.2016 Dai hoc
1153 Trần Thế Thắng 01.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377459 393/QĐ-ĐHHP 1153 25.7.2016 Dai hoc
1154 Đặng Văn Thêm 02.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377460 393/QĐ-ĐHHP 1154 25.7.2016 Dai hoc
1155 Trần Văn Thuấn 19.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377461 393/QĐ-ĐHHP 1155 25.7.2016 Dai hoc
1156 Ngô Quang Thường 30.11.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377462 393/QĐ-ĐHHP 1156 25.7.2016 Dai hoc
1157 Phạm Ngọc Toàn 25.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377463 393/QĐ-ĐHHP 1157 25.7.2016 Dai hoc
1158 Vũ Đức Trình 25.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377464 393/QĐ-ĐHHP 1158 25.7.2016 Dai hoc
1159 Hoàng Gia Anh Tuấn 13.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377465 393/QĐ-ĐHHP 1159 25.7.2016 Dai hoc
1160 Phạm Minh Tuấn 24.08.1992 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377466 393/QĐ-ĐHHP 1160 25.7.2016 Dai hoc
1161 Phạm Ngọc Tuấn 26.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Khá Chính quy 377467 393/QĐ-ĐHHP 1161 25.7.2016 Dai hoc
1162 Trần Thanh Tùng 08.03.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377468 393/QĐ-ĐHHP 1162 25.7.2016 Dai hoc
1163 Trần Văn Vinh 08.09.1993 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377469 393/QĐ-ĐHHP 1163 25.7.2016 Dai hoc
1164 Lưu Văn Công 08.05.1989 Nam Kinh Việt Nam K12B 2016C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377470 393/QĐ-ĐHHP 1164 25.7.2016 Dai hoc
1165 Phạm Đức Dũng 15.04.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2015C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377471 393/QĐ-ĐHHP 1165 25.7.2016 Dai hoc
1166 Nguyễn Ngọc Thạch 29.09.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2015C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377472 393/QĐ-ĐHHP 1166 25.7.2016 Dai hoc
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 53/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1167 Phạm Văn Tuấn 21.09.1992 Nam Kinh Việt Nam K11 2015C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy 377473 393/QĐ-ĐHHP 1167 25.7.2016 Dai hoc
1168 Phạm Thị Quy 22.04.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016 Kế toán Trung bình Chính quy B309333 393/QĐ-ĐHHP 1168 25.7.2016 Cao đẳng
1169 Nguyễn Thị Anh 19.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016 Kế toán Trung bình Chính quy B309334 393/QĐ-ĐHHP 1169 25.7.2016 Cao đẳng
1170 Vũ Trung Đức 25.07.1995 Nam Kinh Việt Nam K54 2016 Kế toán Trung bình Chính quy B309335 393/QĐ-ĐHHP 1170 25.7.2016 Cao đẳng
1171 Trần Thị Mai 19.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016 Kế toán Trung bình Chính quy B309336 393/QĐ-ĐHHP 1171 25.7.2016 Cao đẳng
1172 Đỗ Thị Thủy 06.05.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016 Kế toán Trung bình Chính quy B309337 393/QĐ-ĐHHP 1172 25.7.2016 Cao đẳng
1173 Ngô Quang Hưng 02.08.1994 Nam Kinh Việt Nam K53A 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309338 393/QĐ-ĐHHP 1173 25.7.2016 Cao đẳng
1174 Bùi Duy Long 26.12.1993 Nam Kinh Việt Nam K53A 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309339 393/QĐ-ĐHHP 1174 25.7.2016 Cao đẳng
1175 Nguyễn Thị Liên 02.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309340 393/QĐ-ĐHHP 1175 25.7.2016 Cao đẳng
1176 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 06.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309341 393/QĐ-ĐHHP 1176 25.7.2016 Cao đẳng
1177 Nguyễn Thanh Hà 26.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Khá Chính quy B309342 393/QĐ-ĐHHP 1177 25.7.2016 Cao đẳng
1178 Lê Thanh Xuân 28.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309343 393/QĐ-ĐHHP 1178 25.7.2016 Cao đẳng
1179 Lê Huy Tùng 18.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309344 393/QĐ-ĐHHP 1179 25.7.2016 Cao đẳng
1180 Đặng Thị Kim Oanh 22.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309345 393/QĐ-ĐHHP 1180 25.7.2016 Cao đẳng
1181 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53B 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309346 393/QĐ-ĐHHP 1181 25.7.2016 Cao đẳng
1182 Phạm Thị Thủy 19.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53C 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309347 393/QĐ-ĐHHP 1182 25.7.2016 Cao đẳng
1183 Phạm Quỳnh Anh 15.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53C 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309348 393/QĐ-ĐHHP 1183 25.7.2016 Cao đẳng
1184 Bùi Thị The 08.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53C 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309349 393/QĐ-ĐHHP 1184 25.7.2016 Cao đẳng
1185 Cao Thị Thu Ngà 19.10.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53C 2015 Kế toán Trung bình Chính quy B309350 393/QĐ-ĐHHP 1185 25.7.2016 Cao đẳng
1186 Phạm Thị Rơi 24.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K52C 2014 Kế toán Trung bình Chính quy B309351 393/QĐ-ĐHHP 1186 25.7.2016 Cao đẳng
1187 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K51C 2013 Kế toán Trung bình Chính quy A365950 393/QĐ-ĐHHP 1187 25.7.2016 Cao đẳng
1188 Đoàn Thị Ngân 08.05.1992 Nữ Kinh Việt Nam K51D 2013 Kế toán Trung bình Chính quy A365951 393/QĐ-ĐHHP 1188 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 54/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1189 Phạm Minh Diệu Anh 12.10.1993 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Sư phạm
Hóa - Sinh Trung bình Chính quy B309352 393/QĐ-ĐHHP 1189 25.7.2016 Cao đẳng
1190 Phạm Thị Luyến 29.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Sư phạm
Hóa - Sinh Trung bình Chính quy B309353 393/QĐ-ĐHHP 1190 25.7.2016 Cao đẳng
1191 Nguyễn Thị Tú Oanh 29.01.1990 Nữ Kinh Việt Nam K49 2011Sư phạm
Sinh - Địa Trung bình kháChính quy A365952 393/QĐ-ĐHHP 1191 25.7.2016 Cao đẳng
1192 Trương Văn Hòa 11.02.1994 Nam Kinh Việt Nam K54 2016Sư phạm Lý - Hóa Khá Chính quy B309354 393/QĐ-ĐHHP 1192 25.7.2016 Cao đẳng
1193 Vũ Văn Quyết 22.02.1993 Nam Kinh Việt Nam K52 2014Sư phạm
Lý-Kỹ thuật CN Trung bình Chính quy B309355 393/QĐ-ĐHHP 1193 25.7.2016 Cao đẳng
1194 Lê Quỳnh Anh 10.03.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Kinh tế
ngoại thương Trung bình Chính quy B309356 393/QĐ-ĐHHP 1194 25.7.2016 Cao đẳng
1195 Vương Thị Ngọc Anh 12.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Kinh tế
ngoại thương Trung bình Chính quy B309357 393/QĐ-ĐHHP 1195 25.7.2016 Cao đẳng
1196 Phạm Thị Ngọc 30.04.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Kinh tế
ngoại thương Trung bình Chính quy B309358 393/QĐ-ĐHHP 1196 25.7.2016 Cao đẳng
1197 Mai Thị Thảo 22.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Kinh tế
ngoại thương Trung bình Chính quy B309359 393/QĐ-ĐHHP 1197 25.7.2016 Cao đẳng
1198 Đinh Mạnh Tùng 11.07.1995 Nam Kinh Việt Nam K54 2016Kinh tế
ngoại thương Khá Chính quy B309360 393/QĐ-ĐHHP 1198 25.7.2016 Cao đẳng
1199 Lê Đình Chung 12.09.1991 Nam Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
kinh doanh Giỏi Chính quy B309361 393/QĐ-ĐHHP 1199 25.7.2016 Cao đẳng
1200 Nguyễn Thế Anh 07.11.1993 Nam Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309362 393/QĐ-ĐHHP 1200 25.7.2016 Cao đẳng
1201 Vũ Thị Huyền Chang 03.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Khá Chính quy B309363 393/QĐ-ĐHHP 1201 25.7.2016 Cao đẳng
1202 Vũ Quỳnh Chi 22.12.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309364 393/QĐ-ĐHHP 1202 25.7.2016 Cao đẳng
1203 Nguyễn Quang Huy 06.05.1994 Nam Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309365 393/QĐ-ĐHHP 1203 25.7.2016 Cao đẳng
1204 Đỗ Thị Miền 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309366 393/QĐ-ĐHHP 1204 25.7.2016 Cao đẳng
1205 Vũ Thị Nhung 13.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309367 393/QĐ-ĐHHP 1205 25.7.2016 Cao đẳng
1206 Phạm Thị Tâm 29.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309368 393/QĐ-ĐHHP 1206 25.7.2016 Cao đẳng
1207 Lê Quyết Thế 17.01.1994 Nam Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309369 393/QĐ-ĐHHP 1207 25.7.2016 Cao đẳng
1208 Lương Thị Thu Thuỷ 28.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309370 393/QĐ-ĐHHP 1208 25.7.2016 Cao đẳng
1209 Bùi Tuấn Vũ 25.10.1994 Nam Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309371 393/QĐ-ĐHHP 1209 25.7.2016 Cao đẳng
1210 Đào Thị Như Ý 07.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309372 393/QĐ-ĐHHP 1210 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 55/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1211 Nguyễn Thị Loan 03.09.1993 Nữ Kinh Việt Nam K52 2014Quản trị
kinh doanh Trung bình Chính quy B309373 393/QĐ-ĐHHP 1211 25.7.2016 Cao đẳng
1212 Phạm Thu Hà 14.04.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309374 393/QĐ-ĐHHP 1212 25.7.2016 Cao đẳng
1213 Lưu Thị Thu Hằng 16.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309375 393/QĐ-ĐHHP 1213 25.7.2016 Cao đẳng
1214 Khổng Thị Hòa 02.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309376 393/QĐ-ĐHHP 1214 25.7.2016 Cao đẳng
1215 Nguyễn Thị Hoài 21.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309377 393/QĐ-ĐHHP 1215 25.7.2016 Cao đẳng
1216 Đoàn Thị Hồng Mỵ 16.12.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309378 393/QĐ-ĐHHP 1216 25.7.2016 Cao đẳng
1217 Nguyễn Văn Thành 08.12.1986 Nam Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Giỏi Chính quy B309379 393/QĐ-ĐHHP 1217 25.7.2016 Cao đẳng
1218 Trịnh Thị Thảo 08.03.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309380 393/QĐ-ĐHHP 1218 25.7.2016 Cao đẳng
1219 Phạm Thị Thu 06.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309381 393/QĐ-ĐHHP 1219 25.7.2016 Cao đẳng
1220 Ngô Phạm Thảo Trang 05.03.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309382 393/QĐ-ĐHHP 1220 25.7.2016 Cao đẳng
1221 Nguyễn Thị Trang 24.10.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309383 393/QĐ-ĐHHP 1221 25.7.2016 Cao đẳng
1222 Bùi Thị Tường Vi 01.12.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54 2016Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309384 393/QĐ-ĐHHP 1222 25.7.2016 Cao đẳng
1223 Đặng Thị Hương 24.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309385 393/QĐ-ĐHHP 1223 25.7.2016 Cao đẳng
1224 Phạm Hải Linh 18.06.1993 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309386 393/QĐ-ĐHHP 1224 25.7.2016 Cao đẳng
1225 Nguyễn Thị Phượng 20.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309387 393/QĐ-ĐHHP 1225 25.7.2016 Cao đẳng
1226 Hoàng Văn Thái 27.01.1993 Nam Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309388 393/QĐ-ĐHHP 1226 25.7.2016 Cao đẳng
1227 Đặng Thị Thu 08.06.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Khá Chính quy B309389 393/QĐ-ĐHHP 1227 25.7.2016 Cao đẳng
1228 Lê Thị Vân 06.03.1993 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Quản trị
Văn phòng Trung bình Chính quy B309390 393/QĐ-ĐHHP 1228 25.7.2016 Cao đẳng
1229 Phạm Thị Dung 11.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309391 393/QĐ-ĐHHP 1229 25.7.2016 Cao đẳng
1230 Đào Thị Duyên 23.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309392 393/QĐ-ĐHHP 1230 25.7.2016 Cao đẳng
1231 Phùng Thị Duyên 03.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309393 393/QĐ-ĐHHP 1231 25.7.2016 Cao đẳng
1232 Vũ Thị Hương Giang 15.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309394 393/QĐ-ĐHHP 1232 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 56/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1233 Trần Thị Phương Hà 15.05.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309395 393/QĐ-ĐHHP 1233 25.7.2016 Cao đẳng
1234 Trần Thị Hoa 01.09.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309396 393/QĐ-ĐHHP 1234 25.7.2016 Cao đẳng
1235 Nguyễn Thị Huyền 08.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309397 393/QĐ-ĐHHP 1235 25.7.2016 Cao đẳng
1236 Đào Thị Bích Ngọc 10.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309398 393/QĐ-ĐHHP 1236 25.7.2016 Cao đẳng
1237 Nguyễn Minh Ngọc 07.08.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309399 393/QĐ-ĐHHP 1237 25.7.2016 Cao đẳng
1238 Phạm Thị Thùy 20.09.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309400 393/QĐ-ĐHHP 1238 25.7.2016 Cao đẳng
1239 Nguyễn Thị Thủy 01.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy B309401 393/QĐ-ĐHHP 1239 25.7.2016 Cao đẳng
1240 Trịnh Hồng Vân 22.10.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309402 393/QĐ-ĐHHP 1240 25.7.2016 Cao đẳng
1241 Phạm Thị Duyên 23.11.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309403 393/QĐ-ĐHHP 1241 25.7.2016 Cao đẳng
1242 Hoàng Thị Tươi 05.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309404 393/QĐ-ĐHHP 1242 25.7.2016 Cao đẳng
1243 Phạm Thị Tuyết Mai 09.12.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54A 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309405 393/QĐ-ĐHHP 1243 25.7.2016 Cao đẳng
1244 Đào Thị Lan Anh 15.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309406 393/QĐ-ĐHHP 1244 25.7.2016 Cao đẳng
1245 Đinh Thị Quỳnh Anh 10.06.1992 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Giỏi Chính quy B309407 393/QĐ-ĐHHP 1245 25.7.2016 Cao đẳng
1246 Phạm Thị Huyên 19.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309408 393/QĐ-ĐHHP 1246 25.7.2016 Cao đẳng
1247 Phạm Thị Bích Ngọc 09.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309409 393/QĐ-ĐHHP 1247 25.7.2016 Cao đẳng
1248 Đoàn Thị Nhâm 02.05.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309410 393/QĐ-ĐHHP 1248 25.7.2016 Cao đẳng
1249 Phạm Thị Nhịn 05.08.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309411 393/QĐ-ĐHHP 1249 25.7.2016 Cao đẳng
1250 Chu Thị Mai Oanh 29.01.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309412 393/QĐ-ĐHHP 1250 25.7.2016 Cao đẳng
1251 Lưu Thị Minh Phương 14.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309413 393/QĐ-ĐHHP 1251 25.7.2016 Cao đẳng
1252 Phạm Thị Tuyến 06.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309414 393/QĐ-ĐHHP 1252 25.7.2016 Cao đẳng
1253 Lê Thị Tuyết 04.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309415 393/QĐ-ĐHHP 1253 25.7.2016 Cao đẳng
1254 Vũ Thị Yến 15.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309416 393/QĐ-ĐHHP 1254 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 57/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1255 Đào Thị Vân 22.12.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309417 393/QĐ-ĐHHP 1255 25.7.2016 Cao đẳng
1256 Phạm Thị Xuân 27.07.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309418 393/QĐ-ĐHHP 1256 25.7.2016 Cao đẳng
1257 Trần Thị Vui 18.02.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309419 393/QĐ-ĐHHP 1257 25.7.2016 Cao đẳng
1258 Trịnh Thị Thùy Linh 27.07.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309420 393/QĐ-ĐHHP 1258 25.7.2016 Cao đẳng
1259 Nguyễn Thị Thương 02.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54B 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309421 393/QĐ-ĐHHP 1259 25.7.2016 Cao đẳng
1260 Bùi Thị Tú Anh 28.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309422 393/QĐ-ĐHHP 1260 25.7.2016 Cao đẳng
1261 Bùi Thị Bích 18.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309423 393/QĐ-ĐHHP 1261 25.7.2016 Cao đẳng
1262 Vũ Thị Diệp 29.03.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309424 393/QĐ-ĐHHP 1262 25.7.2016 Cao đẳng
1263 Phạm Ngọc Hoa 08.05.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309425 393/QĐ-ĐHHP 1263 25.7.2016 Cao đẳng
1264 Vũ Thị Hoa 29.05.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309426 393/QĐ-ĐHHP 1264 25.7.2016 Cao đẳng
1265 Nguyễn Thị Huyền 12.01.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309427 393/QĐ-ĐHHP 1265 25.7.2016 Cao đẳng
1266 Nguyễn Thị Lan Hương 21.08.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309428 393/QĐ-ĐHHP 1266 25.7.2016 Cao đẳng
1267 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28.01.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309429 393/QĐ-ĐHHP 1267 25.7.2016 Cao đẳng
1268 Hoàng Hoài Phương 01.04.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309430 393/QĐ-ĐHHP 1268 25.7.2016 Cao đẳng
1269 Nguyễn Thị Lan Phương 21.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309431 393/QĐ-ĐHHP 1269 25.7.2016 Cao đẳng
1270 Phạm Xuân Quỳnh 23.01.1993 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309432 393/QĐ-ĐHHP 1270 25.7.2016 Cao đẳng
1271 Đỗ Thị Vinh 23.12.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309433 393/QĐ-ĐHHP 1271 25.7.2016 Cao đẳng
1272 Nguyễn Thị Xuân 24.07.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309434 393/QĐ-ĐHHP 1272 25.7.2016 Cao đẳng
1273 Nguyễn Thúy Hạnh 29.05.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309435 393/QĐ-ĐHHP 1273 25.7.2016 Cao đẳng
1274 Vũ Thị Hoài Anh 01.04.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309436 393/QĐ-ĐHHP 1274 25.7.2016 Cao đẳng
1275 Ngô Thị Vân Anh 28.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309437 393/QĐ-ĐHHP 1275 25.7.2016 Cao đẳng
1276 Nguyễn Thị Hạnh 04.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309438 393/QĐ-ĐHHP 1276 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 58/59
STT Ngày sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khóa học Năm tốt nghiệp
Ngành đào tạo
Xếp loại tốt nghiệp
Hình thức đào tạo Số hiệu bằng Số quyết định công
tốt nghiệp
Vào sổ cấp văn bằng chứng chỉ
số
Ngày cấp bằng
Người nhận văn bằng ký nhận, ghi rõ họ tên Ghi chúHọ và tên học sinh
1277 Phạm Thị Hồng Nhung 30.08.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309439 393/QĐ-ĐHHP 1277 25.7.2016 Cao đẳng
1278 Vũ Thị Linh 21.10.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309440 393/QĐ-ĐHHP 1278 25.7.2016 Cao đẳng
1279 Bùi Khánh Linh 04.11.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309441 393/QĐ-ĐHHP 1279 25.7.2016 Cao đẳng
1280 Lê Thị Thu Huyền 25.08.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309442 393/QĐ-ĐHHP 1280 25.7.2016 Cao đẳng
1281 Dương Thị Phương Dung 30.01.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309443 393/QĐ-ĐHHP 1281 25.7.2016 Cao đẳng
1282 Nguyễn Thị Sen 16.02.1994 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309444 393/QĐ-ĐHHP 1282 25.7.2016 Cao đẳng
1283 Dương Lệ Thu 22.03.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309445 393/QĐ-ĐHHP 1283 25.7.2016 Cao đẳng
1284 Đào Thị Nhẹ 09.09.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309446 393/QĐ-ĐHHP 1284 25.7.2016 Cao đẳng
1285 Phạm Thị Ánh 11.06.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Khá Chính quy B309447 393/QĐ-ĐHHP 1285 25.7.2016 Cao đẳng
1286 Hoàng Thị Thu Hiền 03.09.1995 Nữ Kinh Việt Nam K54C 2016Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309448 393/QĐ-ĐHHP 1286 25.7.2016 Cao đẳng
1287 Cao Thị Bích Thuỷ 09.01.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309449 393/QĐ-ĐHHP 1287 25.7.2016 Cao đẳng
1288 Nguyễn Thị Kim Trinh 04.04.1994 Nữ Kinh Việt Nam K53 2015Giáo dục Mầm non Trung bình Chính quy B309450 393/QĐ-ĐHHP 1288 25.7.2016 Cao đẳng
1289 Bùi Quang Huy 22.04.1994 Nam Kinh Việt Nam K52 2014C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy B309451 393/QĐ-ĐHHP 1289 25.7.2016 Cao đẳng
1290 Bùi Tuấn Sơn 19.03.1990 Nam Kinh Việt Nam K52 2014C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy B309452 393/QĐ-ĐHHP 1290 25.7.2016 Cao đẳng
1291 Nguyễn Hữu Tú 21.05.1994 Nam Kinh Việt Nam K52 2014C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy B309453 393/QĐ-ĐHHP 1291 25.7.2016 Cao đẳng
1292 Đỗ Văn Vịnh 01.03.1991 Nam Kinh Việt Nam K52 2014C. Nghệ kỹ thuật
xây dựng Trung bình Chính quy B309454 393/QĐ-ĐHHP 1292 25.7.2016 Cao đẳng
BM-PĐT-16-07 Ver: 00 Trang 59/59