mau so sach ke toan excel
TRANSCRIPT
STT Tên Sheet
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
BangPBVLCC
BCHHBRVaMV
BPBKHTSCD
BPBTLVaBHXH
BTHCTGoc
BTHCTVLSPHH
BTHTTKHVaNB
CTGS
InPhieuNX
InPhieuTC
NKBH
NKMH
NKTTvaCT
NXT
SoCai
SoCai(2)
SoCai(3)
SoCai(4)
SoCP
SoCTBH
SoCTDTCK
SoCTTGNH
SoCTTK
SoCTVLSP
SoDKCTGS
SoNKC
SoQTM
SoTDTSCDVaDC
SoTSCD
TheKho
TTinDN
SoCTTienVay
SoCTTToan
SoTDTMVaTGNH
SoTDNopSec
36
37
38
39
40
41
42
43
BTHNXVLHH
TheTinhGTSP
BangKePLCTMua
SoCTTGTGTDuoc hoan
BKMVKhongHD
BKHHMVCoHDTMNLHS
SoCTCPMualai
SoCTPHCP
Tên Sổ Sách, BC
Bảng Phân Bổ Vật Liệu, Công Cụ
Báo Cáo HH Mua Vào & Bán Ra
Bảng Phân Bổ Khấu Hao TSCĐ
Bảng PB Tiền Lương & BHXH
Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc
Bảng Tổng Hợp Chi Tiết Vật Liệu, Sản Phẩm, HH
Bảng Tổng Hợp Thanh Toán KH & Người Bán
Chứng Từ Ghi Sổ
Phiếu Nhập & Phiếu Xuất
Phiếu Thu & Phiếu Chi
Nhật Ký Bán Hàng
Nhật Ký Mua Hàng
Nhật Ký Thu Tiền & Chi Tiền
Báo Cáo Nhập Xuất Tồn HH
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Chi Phí
Sổ Chi Tiết Bán Hàng
Sổ Chi Tiết Đầu Tư Chứng Khoán
Sổ Chi Tiết Tiền Gửi Ngân Hàng
Sổ Chi Tiết Các Tài Khoản
Sổ Chi Tiết Vật Liệu, Sản Phẩm, HH
Sổ Đăng Ký Chứng Từ Ghi Sổ
Sổ Nhật Ký Chung
Sổ Quỹ Tiền Mặt
Sổ Theo Dõi TSCĐ Và Dụng Cụ Tại Nơi Sử Dụng
Sổ Tài Sản Cố Định
Sổ Kho (Thẻ Kho)
Thông Tin Doanh Nghiệp
Sổ Chi Tiết Tiền Vay
Sổ Chi Tiết Thanh Toán Với Người Mua (Người Bán)
Sổ Theo Dõi Tiền Mặt & Tiền Gửi Ngân Hàng Bằng Ngoại Tệ
Sổ Theo Dõi Nộp Séc
Bảng Tổng Hợp Nhập Xuất Tồn Vật Liệu, Hàng Hoá, Sản phẩm
Thẻ tính giá thành sản phẩm dịch vụ
Bảng kê phân loại Chứng từ Mua
Sổ CT Thuế GTGT được hoàn và được miễn giảm
Bảng kê HH Mua vào không có hoá đơn
Bảng kê HH, DV Mua vào có HĐ bán hàng, HĐ thu mua nông lâm hải sản
Sổ Chi Tiết Cổ Phiếu Mua Lại
Sổ Chi Tiết Phát hành Cổ Phiếu
Tháng : Năm
Tên CSKD :Địa chỉ :MST :Ngành nghề KD :ĐT :Chủ DNNgười lập biểu
Danh Mục KH Danh Mục KH
Danh Mục KH
1 20032 20043 20054 20065 20076 20087 20098 20109 2011
10 201211 201312 2014
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ MUATháng Năm
Chứng từ
Trích yếu
Tài khoản ghi Nợ
Số 152
NVLC
Tài khoản ghi CóNgày
tháng
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ MUATháng Năm
Tài khoản ghi Nợ
Cộng152 Tài khoản khác
VLP Số hiệu Số tiền
Index
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC
Chứng Từ
Diễn giảiSố hiệu Ngày tháng
1 2 3
Người ghi sổ
(Ký, họ tên )
Mẫu sổ : S03 -DN
SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠINăm
Số tiền
Ghi chú
4 5 6
THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI
THUẾ GTGT ĐÃ HOÀN LẠI
Index
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
HOÀN LẠI
MIỄN GIẢM
Tên CSKD : Địa chỉ : MST :
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT KHOTháng Năm
Tài khỏan : 152
TÊN VẬT LIỆUSố Dư Đầu Kỳ
Số Phát SinhNhập Xuất
SL TG SL TG SL
Đơn vị Tính
Cộng 0 - - - -
VẬT LIỆU
Số Phát SinhSố Dư Cuối Kỳ
XuấtTG SL TG
Index
- - - Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
0
0
0
1 Bình quân đầu tháng2 Bình quân cuối tháng3 Bình quân gia quyền liên hoàn4 FIFO5 LIFO
6 Đích danh
HÀNG HÓAVẬT LIỆUSẢN PHẨMCÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG Tháng Năm
Chứng từ Ghi cĩ tài khoản doanh thu
Số hiệu
1 2 3 4 5 6
Ngày tháng ghi sổ
Diễn giải(tên người mua hàng )
Phải thu từ người mua (ghi nợ)Ngày
tháng
Hàng hố (1561)
0 0
Ngày 06 tháng Năm
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Ghi cĩ tài khoản doanh thu
Ghi chú
7 8 9
Thành phẩm (155)
Dịch vụ (5113)
Index
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
0 0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG Tháng Năm
Chứng từ Tài khoản ghi Nợ
Số Hàng hoá (1561)Tài khoản khác
Số hiệu
Ngày tháng ghi sổ
Diễn giảiNgày tháng
Nguyên vật liệu (1521)
0 0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tài khoản ghi Nợ
Phải trả người bánTài khoản khác
Số tiền
Index
0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD : Mẫu sổ : S01 -SKT/DNN
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Chứng Từ Ghi Sổ Số :
Chứng TừTrích yếu
Số hiệu TK
Số Ngày Nợ
1 2 3 4
Kèm theo chứng từ gốc
Người lập biểu
(Ký, họ tên )
Mẫu sổ : S01 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Chứng Từ Ghi Sổ Số :
Số hiệu TKSố tiền Ghi chú
Có
5 6 7
Index
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên )
..
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc Cùng LoạiTháng Năm
Loại CT Gốc
Chứng từ Ghi tài khoản
Số hiệu Ngày tháng Tổng số tiềnGhi các tài khoản
Nội dung nghiệp vụ kinh tế phát sinh (Chứng Từ
Gốc)
TC - - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Mẫu sổ : S07 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc Cùng Loại
Ghi tài khoản
Ghi các tài khoản
Index
-
Ngày 06 tháng Năm
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
Sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ Tháng 6 Năm 2005
CT Ghi sổSố Tiền
CT Ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu
Tổng Cộng
Ngày 06 tháng Năm
Mẫu sổ : S01 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
CT Ghi sổSố Tiền
Ngày tháng
Tổng Cộng
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Index
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNTháng Năm
Chứng từ Ghi Có các Tài khỏan
Số 511 3331 131
Ngày tháng ghi sổ
Diễn giải Ghi Nợ TK111Ngày
tháng
Cộng :
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
Ghi Có các Tài khỏan
311Tài khoản khác
Số hiệu Số tiền
Index
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNSỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNSỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Tên CSKD : Mẫu sổ : S06 -SKT/DNN
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ NHẬT KÝ CHUNGTháng Năm
Chứng từ
Đã ghi sổ cáiSố
Ngày tháng ghi sổ
Diễn giảiNgày tháng
Cộng
Ngày 06 tháng Năm
Mẫu sổ : S06 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Số phát sinh
Nợ CóSố hiệu tài
khoản
Index
0 0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
Tài khoản : 111 Tiền mặtCHỨNG TỪ GHI SỔ
Diễn giảiSố hiệu Ngày tháng
Tồn đầu kỳ
Tổng cộng
Tồn cuối kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu TK đối ứng
SỔ CÁI
Tháng Năm
SỐ TIỀN TÀI KHOẢN CẤP 2
TK Nợ TK CóTK TK
Nợ Có Nợ Có
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Index
0
Tên CSKD : Mẫu sổ : S06 -SKT/DNNĐịa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKTMST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CÁI(Dùng cho hình thức KT NKChung)
Tháng Năm
Tài khoản : 111 Tiền mặt
CHỨNG TỪ GHI SỔDiễn giải
NHẬT KÝ CHUNG SỐ PHÁT SINH
Số hiệu Ngày tháng Trang số Số TT Dòng Nợ
Tồn đầu kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu TK đối ứng
Index
Tổng cộng
Tồn cuối kỳNgày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
SỐ PHÁT SINH
Có
Index
Tên CSKD : Mẫu sổ : S03 -SKT/DNN
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CÁI(Dùng cho hình thức CTGS)
Tháng Năm
Tài khoản : 111 Tiền mặtCHỨNG TỪ GHI SỔ
Diễn giảiSố Ngày
Tồn đầu kỳ
Tổng cộng
Tồn cuối kỳ
Ngày 06 tháng Năm
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu TK đối ứng
Mẫu sổ : S03 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CÁI(Dùng cho hình thức CTGS)
Tháng Năm
SỐ TIỀN
TK Nợ TK Có
0
0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
Index
0
Tên CSKD :
Địa chỉ : MST :
Ngày tháng ghi sổ Số hiệu
CHỨNG TỪ GHI SỔ Ghi Có TK Ghi Nợ TK
Ngày tháng Tổng số tiền TK
Cộng số PS
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế
SỔ CÁITháng Năm
Tài khoản : 111
Ghi Có TK Ghi Nợ TK
TK TK Các tài khoản khác
Số hiệu Số tiền
Ngày 06 tháng Năm Giám Đốc
Nguyễn Văn Được
Ngày tháng ghi sổ Số hiệu
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày tháng Tổng số tiền
Cộng số PS
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế
Index
Ghi Nợ TK Ghi Có TK
TK TK TK Các tài khoản khác
Số hiệu
Ghi Nợ TK Ghi Có TK
Các tài khoản khác
Số tiền
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ QUỸ TIỀN MặT Tháng Năm l
Tồn quỹ đầu kỳ
PS trong kỳ
Tồn quỹ cuối kỳ
Ngày Số phiếuDiễn giải Thu
Thu Chi
Index
Mẫu sổ : S08 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ QUỸ TIỀN MặT Tháng Năm l
-
Chi Tồn
-
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Nơi mở tài khoản giao dịch :
Số hiệu tài khoản :Loại tiền gửi :
Ngày Số phiếuDiễn giải
Thu Chi
1 2 3 4
Số dư đầu kỳ
Mẫu sổ : S09 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT TIỀN GỬI NGÂN HÀNGTháng Năm
TK Đ.ỨngSỐ TIỀN
Gửi vào Rút ra Còn lại
5 6 7 8
-
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Index
0
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ THEO DÕI TIỀN MẶT, TIỀN GỬI BẰNG NGOẠI TỆ
Nơi mở tài khoản giao dịch :
Số hiệu tài khoản :Loại tiền gửi :
Chứng Từ
Diễn giảiSố hiệu Ngày tháng
1 2 3 4
Số dư đầu kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Mẫu sổ : S10 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ THEO DÕI TIỀN MẶT, TIỀN GỬI BẰNG NGOẠI TỆTháng Năm
THU (Gửi vào) CHI (Rút ra) CÒN LẠI
Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ
5 6 7 8 9 10 11
Tỷ Giá Ngoại Tệ
Index
-
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
Ghi Chú
12
Index
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ THEO DÕI NỘP SÉC
Ngày thángSéc
Số hiệu Ngày
1 2 3 4 5
Đơn vị phát hành séc
Đơn vị hưởng séc
Mẫu sổ : S09 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ THEO DÕI NỘP SÉCTháng Năm
Họ tên người nộp séc Ký nhận séc Số tiềnChứng Từ Ngân hàng
Số hiệu
6 7 8 9
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Index
0
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
Chứng Từ Ngân hàng
Ngày
10
Index
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾUTháng Năm
Đăng ký phát hành Phát hành thực tế
Giấy phép phát hànhSố lượng Mệnh giá
Chứng từ
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng
1 2 3 4 5 6 7
Loại cổ phiếu
Cộng
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S28 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 144/2001/QD-BTC
ngày 21/12/2001 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾUTháng Năm
Phát hành thực tế
Số lượng Thành tiền Số Lượng Mệnh giá
8 9 10 11 12 13 14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Số cổ phiếu đã phát hành nhưng chưa bán
Loại cổ phiếu
Giá trị theo mệnh giá
Giá trị thực tế phát hành
Index
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU MUA LẠITháng Năm
Loại cổ phiếu :
Chứng từ
Diễn Giải
Số phát sinh
Số hiệu Ngày tháng
Tăng
Số lượng
1 2 3 4 5 6 7
Ngày tháng ghi sổ
Tài khoản đối ứng
Giá mua thực tế, tái phát hành
Cộng
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S26 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 144/2001/QD-BTC
ngày 21/12/2001 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU MUA LẠITháng Năm
Mã số :
Đơn vị tính :
Số phát sinh Số dư
Tăng Giảm
Số LượngSố lượng
8 9 10 11 12 13 14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Giá trị theo mệnh giáGiá trị theo
mệnh giáGiá mua thực tế
Giá trị theo mệnh giá
Giá trị thực tế
Index
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
Số dư
15
Giá mua thực tế
Index
-
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
Tài khoản :
Loại CK :
Mệnh giá :
Chứng từ
Diễn giảiSố series Số chứng từ
1 2 3 4 5
Số Dư Đầu Kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Tài khỏan đối ứng
Cộng số phát sinh
Số Dư Cuối Kỳ
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁNTháng Năm
Tài khoản : 221 Đầu tư chứng khoán dài hạn
ĐVị phát hành :
Lãi suất : Thời hạn thanh toán :
Số phát sinh Số dư
Mua vào Xuất raSố Lượng Thành Tiền
SL TT SL TT
6 7 8 9 10 11
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Index
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- - - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
121
221
Ghi chú
12
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Index
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ KHO(Hoặc THẺ KHO)
Tháng Năm
Mã Hàng 1561M90
Tên Hàng Xăng M90
Đơn vị tính Lít
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI NGÀY N/X
SỐ LƯỢNG
SỐ CT NGÀY CT NHẬP
Tồn đầu kỳ
CỘNG -
Thủ kho Kế Toán Trưởng
Mẫu sổ : S12 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỐ LƯỢNGGHI CHÚ
XUẤT TỒN
390
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Index
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
- 390
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Giám Đốc
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM, HÀNG HOÁTháng Năm
Tài khoản 1561
Tên kho :
MH : 1561M92 Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, HH :
Chứng từDiễn giải Đơn giá
Nhập Xuất
Số Ngày Số lượng Trị giá Số lượng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tồn đầu kỳ
Ngày tháng ghi sổ
TK đối ứng
Tổng Cộng - - -
Mẫu sổ : S13 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM, HÀNG HOÁTháng Năm
Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, HH : Xăng M92
ĐVT : Lít
Xuất TồnGhi chú
Trị giá Số lượng Trị giá
10 11 12 13
8,858 57,806,778
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Index
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
8,858 57,806,778
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Tên CSKD : Địa chỉ : MST :
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾTTháng Năm
Tài khỏan :
STT TÊN VẬT LIỆUSố Tiền
Tồn đầu kỳ
1 2 3
Cộng -
Mẫu sổ : S14 -SKT/DNNBan hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKTngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU
152
Số Tiền
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn Cuối kỳ
4 5 6
Index
- - - Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
1 Bình quân đầu tháng2 Bình quân cuối tháng3 Bình quân gia quyền liên hoàn4 FIFO5 LIFO
6 Đích danh
HÀNG HÓAVẬT LIỆUSẢN PHẨMCÔNG CỤ DỤNG CỤ
CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tên CSKD : Mẫu sổ : S15 -SKT/DNNĐịa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKTMST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Sổ Tài Sản Cố ĐịnhTừ năm 2003 đến năm 2005
Lọai tài sản cố định :
Ghi tăng Tài Sản Cố Định KHẤU HAO TSCĐ
Chứng Từ Khấu hao năm
Năm Năm Năm NămSố
Ngày 06 tháng Năm Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Số TT
Ngày tháng ghi
sổ
Tên, đặc điểm, ký
hiệu TSCĐ
Nước sản xuất
Tháng năm đưa vào sử
dụng
Số hiệu TSCĐ
Nguyên Giá TSCĐ
Số KH đã trích các
năm trước
chuyển sang
Lũy kế KH đến khi
chuyển sổ hoặc ghi
giảm TSCĐ
Ngày, tháng, năm
Tỷ lệ KH (%) hoặc số năm sử dụng
Mức kế họach
Mẫu sổ : S15 -SKT/DNNBan hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKTngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Ghi Giảm Tài Sản Cố Định
Chứng Từ
Số hiệu
Lý do giảm TSCĐ
Giá trị còn lại của TSCĐ
Ngày, tháng, năm
Index
Tên CSKD : Mẫu sổ : S16 -SKT/DNNĐịa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKTMST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Sổ Theo dõi TSCĐ Và Dụng Cụ Tại Nơi Sử DụngNăm : 2003
Tên Đơn Vị (Phòng, Ban hoặc người sử dụng) : Lọai tài sản cố định :
Ghi tăng Tài Sản Cố Định Và Công cụ Lao động Ghi Giảm Tài Sản Cố Định Và Công cụ lao động
Chứng Từ
Đơn Giá Thành Tiền
Chứng Từ
Lý do Số Số hiệu Ngày, tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Ngày 06 tháng Năm Người ghi sổ Kế Toán Trưởng Chủ DN(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký , họ tên)
0
Ngày tháng ghi sổ Tên, đặc điểm, ký
hiệu TSCĐSố hiệu TSCĐ
Đơn Vị Tính
Số LượngNgày,
tháng, năm
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
Ghi Giảm Tài Sản Cố Định Và Công cụ lao động
Thành Tiền Ghi Chú
13 14 15
Ngày 06 tháng Năm Chủ DN
(Ký , họ tên)
Số Lượng
Index
Tên CSKD : Địa chỉ : MST :
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ TẠM ỨngTháng Năm
Tài khỏan : 141
TênSố Dư Đầu Kỳ Số Phát Sinh
Nợ Có Nợ Có
CộngNgày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Số Dư Cuối KỳNợ Có
Ngày 06 tháng Năm Chủ DN
0
Index
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁNTháng Năm
Tên tài khoản : 331
Tên đối tượng :
Chứng từDiễn giải
Số series Số chứng từ
1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Tài khỏan đối ứng
TC
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S17 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁNTháng Năm 131
331
Số phát sinh Số dưGhi chú
Nợ Có Nợ Có
6 7 8 9 10 11
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Thời hạn được chiết
khấu
Index
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - -
- - - - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAYTháng Năm
Tên tài khoản :
Tên đối tượng :
Khế ước vay số
Chứng từ
Diễn giảiSố series Số chứng từ
1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
Ngày tháng ghi sổ
Tài khỏan đối ứng
TC
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S17 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAYTháng Năm 131
311
Ngày Tỷ lệ lãi vay 331
Số tiềnGhi chú
Nợ Có
6 9 10 11
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ngày đến hạn thanh
toán
InDex
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Tên CSKD :
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Sổ chi tiết bán hàng Tháng Năm
Tên sản phẩm (Hàng hoá, dịch vụ) : Xăng M92
Mã MH 1561M92
Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Doanh Thu
Số hiệu Ngày Số lượng Đ.Giá Thành tiền
Ngày tháng ghi sổ
T.Cộng 0 0 0Ngày 06 tháng Năm
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng Chủ DN(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký , họ tên)
0
Mẫu sổ : S19 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Các khoản giảm trừ
Thuế tiêu thụ Khác 531, 532
InDex
0 0
(Ký , họ tên)
Tên CSKD :
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : Sổ chi phí sản xuất kinh doanhTháng Năm
Tài khỏan : 642
Tên PX :
Tên SP, DV :
STT
Chứng từ
Diễn giải Tổng số tiền
Ghi nợ tài khoản
Số hiệu Ngày thángChia ra
6421 6422 6423 6424 6425
Ngày tháng ghi sổ
TC - - -
Ngày 06 tháng Năm
Mẫu sổ : S20 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Ghi nợ tài khoản
Chia ra
6426 6427 6428
Ghi có Tài khỏan
InDex
-
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
641
642
632
621622627154
Tên CSKD :
Địa chỉ : Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST :
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢNTháng Năm
Tên tài khoản : 331Chứng từ
Diễn giảiSố phát sinh
Số series Số chứng từ Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ngày tháng ghi sổ
Tài khỏan đối ứng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
TC - -
Ngày 06 tháng Năm
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S21 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Số dưGhi chú
Nợ Có
8 9 10
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
InDex
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
(Ký , họ tên)
0
TK
111156211
214311331138 Phải Thu Khác
333 Thuế & các khoản phải nộp Nhà Nước
334338411 Sổ Chi Tiết Nguồn Vốn Kinh Doanh
421511515632635641642711811911136 Phải Thu Nội Bộ
431 Sổ Chi Tiết Quỹ Doanh Nghiệp
4312 Quỹ Phúc Lợi
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXHTháng Năm
Đơn vị : 1.000đ
TK 334 - Phải trả CNV TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
Lương Các khoản khác Cộng Có TK334 KPCĐ (3382) BHXH (3383) BHYT (3384)
TK 622
TK 627
TK 641
TK 642
TK 335
TK 334
TK 338
Cộng
Ghi CóTK
Đối tượngsử dụng
Các khoản phụ cấp
Mẫu sổ 22 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Đơn vị : 1.000đ
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
Cộng
Cộng Có TK 338
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
TK 335 Chi phí phải trả
InDex
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG CỤ
Nguyên liệu & Vật liệu chính
Giá hạch toán Giá thực tế
TK 621
TK 627
TK 6412
TK 6422
Cộng
Loại VL, CC,DC sử dụng
Đối tượngsử dụng
Mẫu sổ 23 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG CỤTháng Năm
Vật liệu phụ Nhiên liệu
Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Đơn vị : 1.000đ
Nhiên liệu
Giá thực tế
Ngày 06 tháng Năm
0
InDex
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
CHỈ TIÊU Toàn DN
Nguyên Giá TSCĐ
1.Số khấu hao trích tháng trước
2. Số khấu hao tăng tháng này
3. Số khấu hao giảm tháng này
4. Số khấu hao trích tháng này
Cộng
Tỷ lệ khấu hao hoặc thời gian
sử dụng
Mẫu sổ 24 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐTháng Năm
Nơi sử dụng CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
TK 154
Số khấu hao
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Mẫu sổ 24 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
TK 642
InDex
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤTháng Năm
Mã SP, DV :
Tên Sản phẩm, Dịch vụ :
Số Lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ :
Khoản mục chi phí sản xuất kinh doanh
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đầu kỳ
Chi phí sản xuất kinh doanh phát sinh trong kỳ
CỘNG
Người lập biểu
Mẫu sổ : S25 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤTháng Năm
Số Lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ :
Giá thành sản phẩm dịch vụ trong kỳGHI CHÚ
Giá thành Giá thành đơn vị
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang cuối kỳ
InDex
-
Ngày 06 tháng Năm
Kế Toán Trưởng Giám Đốc
Tên CSKD : PHIẾU NHẬP KHOĐịa chỉ : LIÊN :1
MST : Ngày 18 Tháng 06 Năm 2004
Họ Và Tên : Đơn Vị :
Địa Chỉ : MST :Theo Chứng Từ Số : Ngày :Nhập tại kho Công Ty Lý Do :
STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
PHẨM CHẤT
-
- - - - - -
CỘNG
Số Tiền Bằng Chử :PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho
Tên CSKD : PHIẾU NHẬP KHOĐịa chỉ : LIÊN :2MST : Ngày 18 Tháng 06 Năm 2004
Họ Và Tên : Đơn Vị :Địa Chỉ : MST :Theo Chứng Từ Số : Ngày :Nhập tại kho Công Ty Lý Do :
STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
PHẨM CHẤT
- -
- - - - - - - - - - - -
CỘNG
Số Tiền Bằng Chử :PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho
Số : 150,000,000
CTĐ
CtyLV
Nhập do mua hàng
TRỊ GIÁ GHI CHÚ
-
- - - - - -
Người Giao Hàng
Index
Số :CTĐ
CtyLV
Nhập do mua hàng
TRỊ GIÁ GHI CHÚ
-
- - - - - -
Người Giao Hàng
000150000000 1 2 3 4 5 60 0 0 1 5 00 0 0 1 6 6
một nămtrăm mươi triệu
Một trăm năm mươi triệu đồng.
7 8 9 10 11 120 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0
đồng.
Tên CSKD :
PHIẾU THUĐịa chỉ : MST :
Ngày 1 tháng 1 nămtrieäu
Họ tên người nộp tiền:
Địa chỉ :
Lý do thu :
Số tiền
Bằng chữ :
Ghi chú :
Thủ trưởng đơn vị Người lập phiếu Người nộp tiền (Ký tên) (Ký tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tên CSKD : PHIẾU THUĐịa chỉ :
MST : Ngày 1 tháng 1 năm
Họ tên người nộp tiền:
Địa chỉ :
Lý do thu :
Số tiền
Bằng chữ :
Ghi chú :
Thủ trưởng đơn vị Người lập phiếu Người nộp tiền (Ký tên) (Ký tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số 2
2005
Người nộp tiền(Ký và ghi rõ họ tên)
Số 2
2005
Người nộp tiền(Ký và ghi rõ họ tên)
Index
Tên CSKD :
Địa chỉ : BẢNG KÊ KHAI NHẬP - XUẤT - TỒN MST :
Ngành nghề KD : Xăng Dầu TK : 152
STT Mặt Hàng ĐVTTồn đầu kỳ
Cộng 0 0
Sốlượng
Thànhtiền
BẢNG KÊ KHAI NHẬP - XUẤT - TỒN VẬT LIỆUTháng Năm
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
0 0 0 0 0
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Sốlượng
Thànhtiền
Sốlượng
Thànhtiền
Sốlượng
Index
Maãu BC 24
VẬT LIỆU
Tồn cuối kỳ
0
Chủ DN
0
Thànhtiền
Index
Mẫu số : 04/GTGT
BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HOÁ MUA VÀO KHÔNG CÓ HOÁ ĐƠNTháng Năm
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
Địa chỉ nơi tổ chức thu mua :
Người phụ trách thu mua :
Người bán Hàng hoá mua vào
Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng Số lượng
1 2 3 4 5
Tổng cộng
Ngày 06 tháng Năm
0
Ngày tháng năm mua
hàng
Mẫu số : 04/GTGT
BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HOÁ MUA VÀO KHÔNG CÓ HOÁ ĐƠN
Hàng hoá mua vào
Đơn giá
6 7 8
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Ghi chúTổng giá thanh
toán
Index
BÁN RA
MUA VÀO
Mẫu số : 05/GTGT
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HOÁ ĐƠNBÁN HÀNG, HOÁ ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢN
Tháng Năm
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST : CHỨNG TỪ MUA HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ
Tên người bán
1 2 3 4 5 6
Tổng cộng
Ngày 06 tháng Năm
Mã số thuế người bán
Tên mặt hàngKý hiệu hoá
đơnSố Hoá
đơnNgày, tháng, năm
phát hành
Mẫu số : 05/GTGT
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HOÁ ĐƠNBÁN HÀNG, HOÁ ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢN
7 8
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
Giá mua hàng hoá , dịch vụ ghi trên hoá đơn
Ghi chú
Index
BÁN RA
MUA VÀO
Mẫu số : 03/GTGT
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ Tháng Năm
Tên CSKD :
Địa chỉ :
MST :
HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ MUA
Tên người Bán
1 2 3 4 5 6 7
Mã số thuế người bán
Mặthàng
Doanh số mua chưa có thuếKý hiệu hoá
đơnSố Hoá
đơnNgày, tháng,
năm phát hành
Tổng cộng
Ngày 06 tháng Năm
0
Mẫu số : 03/GTGT
MUA VÀO
8 9 10
Thuế suất
ThuếGTGT
Ghi chú
Index
Ngày 06 tháng Năm
Chủ DN
0
BÁN RA
MUA VÀO