lỊch thi hỌc kỲ 2 nĂm hỌc 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 bf3818 Đồ án ii...

113
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi udyGroup Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở 671888 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 18 TC-209 AB 671889 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 7 TC-210 AB 102936 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D9-205 AB 671896 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N01 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-407 AB 671897 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N02 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 14 TC-407 AB 671898 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N03 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 TC-407 AB 102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 D9-301 AB 102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D9-301 AB 671876 BF2111 TN Hóa sinh N01 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 7 D9-201 AB 671877 BF2111 TN Hóa sinh N02 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-201 AB 671878 BF2111 TN Hóa sinh N03 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-201 AB 671879 BF2111 TN Hóa sinh N04 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 22 D9-201 AB 671880 BF2111 TN Hóa sinh N05 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-201 AB 102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D9-101 AB 102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D9-101 AB 102309 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 40 D9-102 AB 102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 TC-512 AB 102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 TC-513 AB 102311 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 54 TC-501 AB 672020 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 70 D5-101 AB 672020 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 70 D5-101 AB 102314 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-305 AB 103234 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển BSB-S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 TC-209 B 102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệ KT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 TC-212 AB 102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệ KT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-213 AB 102318 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 365 TC 44 D5-101 AB LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) Page 1 of 113

Upload: others

Post on 23-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

671888 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 18 TC-209 AB

671889 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 7 TC-210 AB

102936 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D9-205 AB

671896 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N01 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-407 AB

671897 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N02 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 14 TC-407 AB

671898 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N03 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 TC-407 AB

102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 D9-301 AB

102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D9-301 AB

671876 BF2111 TN Hóa sinh N01 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 7 D9-201 AB

671877 BF2111 TN Hóa sinh N02 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-201 AB

671878 BF2111 TN Hóa sinh N03 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-201 AB

671879 BF2111 TN Hóa sinh N04 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 22 D9-201 AB

671880 BF2111 TN Hóa sinh N05 T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-201 AB

102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D9-101 AB

102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D9-101 AB

102309 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 40 D9-102 AB

102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 TC-512 AB

102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 TC-513 AB

102311 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 54 TC-501 AB

672020 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 70 D5-101 AB

672020 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 70 D5-101 AB

102314 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩmKT Thực phẩm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-305 AB

103234 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngBSB-S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 TC-209 B

102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩmKT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 TC-212 AB

102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩmKT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-213 AB

102318 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 365 TC 44 D5-101 AB

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

Page 1 of 113

Page 2: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102319 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lKT Thực phẩm-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 73 D9-105 AB

102319 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lKT Thực phẩm-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 72 D9-106 AB

102327 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-204 AB

102328 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 54 TC-205 AB

671882 BF3091 TN Hóa sinh N01 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-410 AB

671883 BF3091 TN Hóa sinh N02 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-410 AB

671884 BF3091 TN Hóa sinh N03 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-410 AB

671885 BF3091 TN Hóa sinh N04 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-411 AB

671886 BF3091 TN Hóa sinh N05 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-411 AB

671887 BF3091 TN Hóa sinh N06 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 16 TC-411 AB

102277 BF3114 Sinh thái học môi trường KT Sinh học-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 67 D9-105 AB

102278 BF3116 Kỹ thuật gen KT Sinh học-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 69 TC-501 AB

102279 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KT Sinh học-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 66 D5-203 AB

102280 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KT Sinh học-K60S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 63 TC-204 AB

672032 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 5 TC-210 AB

102266 BF3124 Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSHKT Sinh học-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 70 D9-205 AB

102235 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D9-101 AB

102239 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 D5-102 AB

102236 BF3816 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt CN Công nghệ Thực phẩm-K60S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 48 TC-307 AB

672021 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 5 TC-209 AB

672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 46 D9-105 AB

672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 45 D9-105 AB

102237 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 44 D9-201 AB

102237 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB

102270 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 33 TC-209 AB

674158 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp N02 T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 12 D5-101 AB

102273 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KT Sinh học-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 58 TC-204 AB

102290 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 D5-102 AB

102291 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D5-105 AB

Page 2 of 113

Page 3: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102321 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 71 TC-405 AB

102292 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 30 D5-101 AB

102322 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 34 D3-501 AB

102323 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 52 D3-501 AB

102274 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương KT Sinh học-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 49 D9-205 AB

102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 59 D5-103 AB

102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm KT Thực phẩm-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 57 TC-410 AB

102294 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D3-401 AB

102294 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-401 AB

102296 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D3-501 AB

102296 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-501 AB

102297 BF4317 Bao bì thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 37 TC-211 AB

102298 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 53 TC-207 AB

102299 BF4319 Phụ gia thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 76 D3,5-201 AB

672023 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hệ giáo vụ T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 TC-208 AB

102301 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP KT Thực phẩm-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 TC-207 AB

102302 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy vKT Thực phẩm-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 D5-101 AB

671957 BF4710 Thí nghiệm chuyên ngành CNTP CN1 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 19 TC-312 AB

671958 BF4710 Thí nghiệm chuyên ngành CNTP CN2 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 TC-312 AB

671959 BF4710 Thí nghiệm chuyên ngành CNTP CN3 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 TC-312 AB

671960 BF4710 Thí nghiệm chuyên ngành CNTP CN4 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 14 TC-312 AB

102303 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D9-101 AB

102304 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 61 D9-206 AB

102305 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 48 D5-205 AB

102306 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 60 D5-204 AB

102256 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 74 D3,5-201 AB

102257 BF5112 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải rắn KT Sinh học-K58S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 34 TC-209 AB

102260 BF5133 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KT Sinh học-K58S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 55 TC-504 AB

102261 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinhKT Sinh học-K58S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 54 D5-203 AB

Page 3 of 113

Page 4: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102262 BF5151 Công nghệ axit amin KT Sinh học-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 46 TC-207 AB

102263 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hKT Sinh học-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 46 TC-407 AB

102254 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CN Thực phẩm-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-101 AB

102240 BF5220 Công nghệ malt và bia CN Thực phẩm-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 62 D9-305 AB

102241 BF5240 Công nghệ rượu vang CN Thực phẩm-K58S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 40 D9-204 AB

102243 BF5260 Công nghệ thịt CN Thực phẩm-K58S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-204 AB

103162 BF5280 Công nghệ thuỷ sản BS-C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 44 TC-212 AB

102245 BF5290 Công nghệ chè CN Thực phẩm-K58S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 33 D5-101 AB

102329 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP Quản lý chất lượng-K58S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D5-201 AB

102330 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm Quản lý chất lượng-K58S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 38 D5-102 AB

103146 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TPBS-S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 39 D5-201 AB

102246 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CN Thực phẩm-K58C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB

102246 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CN Thực phẩm-K58C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

102332 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL Quản lý chất lượng-K58S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 67 TC-304 AB

102250 BF5460 Công nghê rau quả CN Thực phẩm-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 TC-212 AB

102251 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CN Thực phẩm-K58S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 33 TC-208 AB

673673 BF5510 Đồ án chuyên ngành II Liên hệ giáo vụ T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 25 TC-209 AB

102333 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩmQuản lý chất lượng-K58S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D5-202 AB

102334 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trQuản lý chất lượng-K58S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 26 D9-104 AB

102335 BF5560 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí Quản lý chất lượng-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 32 D3-404 AB

102336 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén Quản lý chất lượng-K58S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 TC-309 AB

102252 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CN Thực phẩm-K58S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 75 TC-501 AB

100018 CH1010 Hoá học đại cương **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 D3-402 AB

102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 48 D3-101 AB

102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB

102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB

102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 D3-301 AB

102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 D3-301 AB

Page 4 of 113

Page 5: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 D3-401 AB

102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 D3-401 AB

100096 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-CĐT-K61C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 19 D3-403 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 2071 DM.02-K62 50 D3,5-201 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 2003 DM.04-K62 40 D3,5-201 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 2070 DM.01-K62 52 D3,5-301 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 2002 DM.03-K62 40 D3,5-301 AB

101963 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hoá học-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 49 TC-411 AB

101958 CH2014 Hóa sinh đại cương Hoá học-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D9-205 AB

101964 CH3041 Hóa lý I Hoá học-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 68 D9-206 AB

102088 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-204 AB

102937 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 81 TC-205 AB

102938 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 TC-207 AB

102938 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 TC-307 AB

102939 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 79 TC-304 AB

102940 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 75 TC-305 AB

671288 CH3052 TN Hóa lý I N01 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 D3,5-201 AB

671289 CH3052 TN Hóa lý I N02 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 D3,5-201 AB

671290 CH3052 TN Hóa lý I N03 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 D3,5-201 AB

671291 CH3052 TN Hóa lý I N04 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 D3,5-201 AB

671292 CH3052 TN Hóa lý I N05 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-201 AB

671293 CH3052 TN Hóa lý I N06 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-201 AB

671294 CH3052 TN Hóa lý I N07 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-201 AB

671295 CH3052 TN Hóa lý I N08 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671296 CH3052 TN Hóa lý I N09 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671297 CH3052 TN Hóa lý I N10 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671298 CH3052 TN Hóa lý I N11 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671299 CH3052 TN Hóa lý I N12 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671300 CH3052 TN Hóa lý I N13 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

Page 5 of 113

Page 6: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

671301 CH3052 TN Hóa lý I N14 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671302 CH3052 TN Hóa lý I N15 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-301 AB

671303 CH3052 TN Hóa lý I N16 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-401 AB

671304 CH3052 TN Hóa lý I N17 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-401 AB

671305 CH3052 TN Hóa lý I N18 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 D3,5-401 AB

671306 CH3052 TN Hóa lý I N19 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-401 AB

671307 CH3052 TN Hóa lý I N20 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-401 AB

671308 CH3052 TN Hóa lý I N21 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-401 AB

671309 CH3052 TN Hóa lý I N22 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 D3,5-401 AB

671310 CH3052 TN Hóa lý I N23 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 11 D3,5-401 AB

671311 CH3052 TN Hóa lý I N24 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 11 D3,5-501 AB

671312 CH3052 TN Hóa lý I N25 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671313 CH3052 TN Hóa lý I N26 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671314 CH3052 TN Hóa lý I N27 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671315 CH3052 TN Hóa lý I N28 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671316 CH3052 TN Hóa lý I N29 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671317 CH3052 TN Hóa lý I N30 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671318 CH3052 TN Hóa lý I N31 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3,5-501 AB

671319 CH3052 TN Hóa lý I N32 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3-403 AB

671320 CH3052 TN Hóa lý I N33 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 D3-403 AB

671321 CH3052 TN Hóa lý I N34 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 D3-403 AB

671322 CH3052 TN Hóa lý I N35 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3-403 AB

102064 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-101 AB

671336 CH3062 TN Hóa lý II N1 T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 9 D5-105 AB

671337 CH3062 TN Hóa lý II N2 T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D5-105 AB

671338 CH3062 TN Hóa lý II N3 T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 5 D5-105 AB

671339 CH3062 TN Hóa lý II N4 T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D5-105 AB

671340 CH3062 TN Hóa lý II N5 T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D5-105 AB

102564 CH3070 Hóa lý KT Môi trường-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 D5-203 AB

Page 6 of 113

Page 7: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102565 CH3070 Hóa lý KT Môi trường-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 D5-204 AB

102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-101 AB

102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D9-101 AB

102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D9-202 AB

102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D9-203 AB

102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D9-201 AB

102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB

102944 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-301 AB

101965 CH3124 Hóa vô cơ Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 60 D9-305 AB

670531 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-406 AB

670532 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-406 AB

670533 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-406 AB

670534 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D5-406 AB

670535 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D5-406 AB

670537 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-406 AB

670538 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D5-506 AB

670539 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-506 AB

670540 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D5-506 AB

670541 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D5-506 AB

670542 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D5-506 AB

670536 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-06 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3,5-503 AB

100098 CH3206 Hoá hữu cơ **CTTT-KTYS-K61C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 29 TC-209 AB

102065 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 56 D3,5-201 AB

102066 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 45 D3,5-201 AB

102919 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 32 D9-301 AB

102920 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 80 D9-301 AB

102921 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 70 D9-301 AB

102922 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 79 D9-301 AB

101959 CH3229 Hóa hữu cơ II Hoá học-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 D9-205 AB

Page 7 of 113

Page 8: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

671655 CH3232 TN Hóa hữu cơ II T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 TC-305 B

671656 CH3232 TN Hóa hữu cơ II T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 12 TC-305 B

671657 CH3232 TN Hóa hữu cơ II T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 TC-305 B

671658 CH3232 TN Hóa hữu cơ II T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 11 TC-305 B

674074 CH3232 TN Hóa hữu cơ II T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 7 TC-305 B

102284 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-402 AB

102284 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D3-403 AB

102285 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-404 AB

102285 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-405 AB

102286 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D5-403 AB

102286 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D5-404 AB

102287 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D5-405 AB

102287 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D5-503 AB

103190 CH3316 Hóa phân tích BS-S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 D5-504 AB

672438 CH3318 TN hóa phân tích N01 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672439 CH3318 TN hóa phân tích N02 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672440 CH3318 TN hóa phân tích N03 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672441 CH3318 TN hóa phân tích N04 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672442 CH3318 TN hóa phân tích N05 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672443 CH3318 TN hóa phân tích N06 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672444 CH3318 TN hóa phân tích N07 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-204 B

672445 CH3318 TN hóa phân tích N08 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672446 CH3318 TN hóa phân tích N09 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672447 CH3318 TN hóa phân tích N10 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672448 CH3318 TN hóa phân tích N11 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672449 CH3318 TN hóa phân tích N12 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672450 CH3318 TN hóa phân tích N13 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672451 CH3318 TN hóa phân tích N14 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-205 B

672452 CH3318 TN hóa phân tích N15 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

Page 8 of 113

Page 9: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

672453 CH3318 TN hóa phân tích N16 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672454 CH3318 TN hóa phân tích N17 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672455 CH3318 TN hóa phân tích N18 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672456 CH3318 TN hóa phân tích N19 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672457 CH3318 TN hóa phân tích N20 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672458 CH3318 TN hóa phân tích N21 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-304 B

672459 CH3318 TN hóa phân tích N22 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672460 CH3318 TN hóa phân tích N23 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672461 CH3318 TN hóa phân tích N24 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672462 CH3318 TN hóa phân tích N25 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672464 CH3318 TN hóa phân tích N27 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672466 CH3318 TN hóa phân tích N29 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 7 TC-305 B

672468 CH3318 TN hóa phân tích N31 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-305 B

672469 CH3318 TN hóa phân tích N32 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-207 B

672470 CH3318 TN hóa phân tích N33 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-207 B

672471 CH3318 TN hóa phân tích N34 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-207 B

672472 CH3318 TN hóa phân tích N35 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 TC-207 B

672473 CH3318 TN hóa phân tích N36 T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-207 B

101960 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụHoá học-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 46 TC-307 AB

99979 CH3323 Phân tích bằng công cụ **KSTN-Hóa dầu-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 14 D3-402 AB

102067 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-101 AB

102068 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-201 AB

102070 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 73 D3-301 AB

102070 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 74 D3-401 AB

672475 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N02 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 9 D3,5-201 B

672476 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N03 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 9 D3,5-201 B

672478 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N01 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

672479 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N02 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

672480 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N03 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

Page 9 of 113

Page 10: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

672481 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N04 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

672482 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N05 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

672483 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N06 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-201 B

672484 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N07 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672485 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N08 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672486 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N09 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672487 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672488 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672489 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672490 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672491 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-301 B

672492 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672493 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672494 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672495 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672496 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672497 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672498 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672499 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3,5-401 B

672500 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

672501 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

672502 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N25 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

672503 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

672504 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N27 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

672505 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N28 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D3-507 B

102090 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D6-208 AB

102090 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D6-208 AB

102091 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 44 D6-306 AB

102092 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D6-306 AB

Page 10 of 113

Page 11: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102092 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 42 D6-406 AB

102093 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D6-406 AB

102093 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D9-302 AB

102094 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D9-303 AB

102094 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D9-304 AB

101966 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hoá học-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 68 TC-404 AB

672474 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N01 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3,5-203 B

102095 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 59 D9-101 AB

102095 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 59 D9-101 AB

102097 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 55 D9-101 AB

102097 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 56 D9-101 AB

102100 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 52 D9-101 AB

102100 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 52 D9-101 AB

102101 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 56 D9-101 AB

102101 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 56 D9-101 AB

101954 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CN Công nghệ KT Hóa học-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 43 D9-101 AB

101954 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CN Công nghệ KT Hóa học-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 42 D9-101 AB

102074 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 62 D9-101 AB

102074 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1-2 132 Nhóm 3 62 D9-101 AB

102074 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 62 D9-101 AB

99980 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III **KSTN-Hóa dầu-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 14 D6-107 AB

102075 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 50 D6-208 AB

102075 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 51 D6-208 AB

102076 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 47 D6-208 AB

102076 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 47 D6-208 AB

102077 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 50 D6-306 AB

102077 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 50 D6-306 AB

102078 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 48 D6-306 AB

102078 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 48 D6-306 AB

Page 11 of 113

Page 12: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

673497 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 54 D9-101 AB

673497 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 54 D9-101 AB

673498 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 79 D9-106 AB

673493 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 63 D9-205 AB

101988 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 76 D3,5-201 AB

101989 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 D3,5-301 AB

99982 CH3454 Phương pháp số trong CNHH **KSTN-Hóa dầu-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 14 TC-208 AB

102080 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 59 TC-204 AB

102080 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 58 TC-205 AB

102945 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 51 TC-304 AB

102945 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 51 TC-305 AB

102946 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 58 TC-404 AB

102946 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 TC-405 AB

99983 CH3456 Cơ khí ứng dụng **KSTN-Hóa dầu-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 14 D3-402 AB

102081 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB

102081 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB

102082 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 D3-201 AB

102083 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 D3-301 AB

102084 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 D3-401 AB

101961 CH3472 Hóa kỹ thuật đại cương Hoá học-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 51 D9-305 AB

103112 CH3600 Nhập môn KT In & TT Mở thêm-S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 36 D9-102 AB

102113 CH3610 Lý thuyết mầu KT In và Truyền thông-K61C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 33 D9-102 AB

102114 CH3620 Lý thuyết phục chế hình ảnh KT In và Truyền thông-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-404 AB

673649 CH3690 Đồ án thiết kế N01 T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 35 TC-306 AB

99985 CH3800 Xây dựng công nghiệp **KSTN-Hóa dầu-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 14 D5-201 AB

101953 CH3800 Xây dựng công nghiệp CN Công nghệ KT Hóa học-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 17 D5-202 AB

671165 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dT44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 1 D9-202 AB

671259 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 11 D9-202 AB

673263 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN CN Hóa lý T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 38 D9-202 AB

Page 12 of 113

Page 13: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101990 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme KT Hoá học-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-204 AB

101991 CH4011 Đường ống bể chứa KT Hoá học-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 52 D5-406 AB

671163 CH4026 Đồ án chuyên ngành Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dT44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 78 D9-102 AB

101993 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ KT Hoá học-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 35 D9-202 AB

101995 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ KT Hoá học-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 42 D5-201 AB

101996 CH4036 Công nghệ chế biến dầu KT Hoá học-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 53 D9-306 AB

101997 CH4038 Công nghệ chế biến khí KT Hoá học-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 23 D9-203 AB

102000 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polymeKT Hoá học-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 48 D5-406 AB

674131 CH4084 Đồ án chuyên ngành N1, Dành cho SV Polyme T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 45 TC-306 AB

101962 CH4093 Hóa polyme Hoá học-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 TC-307 AB

102002 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit KT Hoá học-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 40 TC-212 AB

671269 CH4146 Đồ án chuyên ngành Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 23 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 30 D5-101 AB

103111 CH4156 Điện phân thoát kim loại Mở thêm-S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 31 D5-102 AB

102003 CH4158 Nguồn điện hoá học KT Hoá học-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 30 D9-302 AB

103236 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1BSB-S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 TC-209 B

102005 CH4195 Khoáng vật học Silicat KT Hoá học-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 46 D5-105 AB

102006 CH4210 Hoá lý silicat KT Hoá học-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-405 AB

102007 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat KT Hoá học-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 35 TC-209 AB

102008 CH4214 Lò silicat KT Hoá học-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 47 TC-307 AB

102009 CH4257 Chế biến khoáng sản KT Hoá học-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 34 D9-204 AB

99984 CH4259 Nhiệt động kỹ thuật hóa học **KSTN-Hóa dầu-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 14 D5-201 AB

672508 CH4266 TN chuyên ngành N1, Dành cho SV Vô cơ T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 10 D5-101 AB

672509 CH4266 TN chuyên ngành N2, Dành cho SV Vô cơ T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 11 D5-101 AB

672510 CH4266 TN chuyên ngành N3, Dành cho SV Vô cơ T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 10 D5-101 AB

674150 CH4266 TN chuyên ngành N4, dành cho SV CNCC Vô cơ T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 5 D5-101 AB

102103 CH4270 Giản đồ pha KT Hóa học - K58S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 37 D9-104 AB

102010 CH4276 Vật liệu vô cơ KT Hoá học-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D9-102 AB

673623 CH4280 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h00 thT43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 33 TC-311 AB

101956 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hoá học-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 42 D5-105 AB

Page 13 of 113

Page 14: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

673633 CH4324 Đồ án chuyên ngành KT Hóa lý T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 19 TC-208 AB

101957 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hoá học-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 TC-407 AB

102011 CH4330 Quá trình điện hóa KT Hoá học-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 41 D9-103 AB

673494 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV xem t.tin vào 2/2/2018 tại b.tin (C4-109) hoặc trang web BMT44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 31 D5-101 AB

102013 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH KT Hoá học-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 64 D9-205 AB

102014 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa họcKT Hoá học-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 35 D9-103 AB

671260 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 D5-105 AB

103147 CH4450 Hóa học gỗ BS-S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 26 D3-405 AB

103148 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy BS-S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 24 TC-209 AB

103194 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy BS-S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-211 AB

103213 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy BS-S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 D5-102 AB

102016 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật KT Hoá học-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-202 AB

670570 CH4508 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Hóa dược từ tuần 22 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 38 D9-202 AB

102104 CH4510 Hóa dược đại cương KT Hoá học0-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 TC-210 AB

671252 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ 09h30 (15/01/2018).BM Máy hóa C3-4-311T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 38 D9-102 AB

102110 CH4664 Kỹ thuật xuất dữ liệu và chế khuôn in KT In và Truyền thông-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-302 AB

102111 CH4666 Kỹ thuật in I KT In và Truyền thông-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 38 D5-101 AB

102112 CH4668 Kỹ thuật in II KT In và Truyền thông-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 39 TC-210 AB

102105 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in KT In và Truyền thông-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 24 D9-104 AB

103191 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in BS-S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 31 TC-211 AB

673913 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in CN In T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 3 TC-210 AB

102106 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in KT In và Truyền thông-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 24 TC-209 AB

102018 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian KT Hoá học-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 60 D9-206 AB

103179 CH5202 Nhiên liệu rắn BS-S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 TC-212 AB

102019 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 69 TC-205 AB

671164 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dT44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D5-202 AB

102020 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao KT Hoá học-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 46 D9-306 AB

102021 CH5251 Hóa học polyme nâng cao KT Hoá học-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 48 D9-206 AB

102022 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn KT Hoá học-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D5-506 AB

Page 14 of 113

Page 15: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102023 CH5253 Kỹ thuật vật liệu cao su KT Hoá học-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 46 D9-206 AB

102024 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo KT Hoá học-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 54 D5-104 AB

102027 CH5260 Hoá học polyme silicon KT Hoá học-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 37 TC-310 AB

102028 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend KT Hoá học-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 TC-212 AB

102028 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend KT Hoá học-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 TC-213 AB

102029 CH5300 Điện hóa bề mặt KT Hoá học-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D9-103 AB

102030 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kếKT Hoá học-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 33 TC-306 AB

101969 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại KT Hoá học-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 48 D5-105 AB

101971 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa KT Hoá học-K58C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 21 D5-101 AB

101972 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicatKT Hoá học-K58C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 16 D5-101 AB

103193 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ BS-C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 24 D9-103 AB

674279 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC Dành cho SV CN các chất Vô cơ T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 2 TC-209 B

101973 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm KT Hoá học-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 38 D9-302 AB

101975 CH5407 Màng phủ vô cơ KT Hoá học-K58C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 59 TC-405 AB

102031 CH5450 Hóa học chất rắn KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 TC-210 AB

102032 CH5451 Kỹ thuật xúc tác KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 21 TC-209 AB

102033 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử KT Hoá học-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-212 AB

102034 CH5507 Công nghệ màng KT Hoá học-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 36 TC-210 AB

102035 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KT Hoá học-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 33 TC-309 AB

102036 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KT Hoá học-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-101 AB

102036 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KT Hoá học-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

103149 CH5557 Hóa học phần ướt BS-S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 19 D9-303 AB

102037 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-211 AB

102038 CH5559 Tráng phủ giấy KT Hoá học-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 D3-403 AB

102039 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm KT Hoá học-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 D9-303 AB

102041 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-101 AB

102041 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

102042 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 47 D3-201 AB

102042 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 47 D3-201 AB

Page 15 of 113

Page 16: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102043 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP KT Hoá học-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 36 D9-104 AB

101979 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất KT Hoá học-K58S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 42 D9-103 AB

102044 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh họcKT Hoá học-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 D5-101 AB

673839 CH5654 Đồ án 3 Dành cho sinh viên máy hóa T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 TC-310 AB

101980 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KT Hoá học-K58C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 48 TC-507 B

101981 CH5656 Đường ống – Bể chứa KT Hoá học-K58C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 63 D9-106 AB

101982 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất KT Hoá học-K58C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 57 D9-205 AB

101985 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KT Hoá học-K58S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 68 TC-204 B

102107 CH5700 Kỹ thuật in offset KT In và Truyền thông-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 25 D9-203 AB

102108 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT In và Truyền thông-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 23 D5-102 AB

102651 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 T-403 AB

102651 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 T-405 AB

102651 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 T-406 AB

102652 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 T-407 AB

102652 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 61 T-408 AB

102652 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 T-409 AB

102653 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 66 T-503 AB

102653 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 66 T-505 AB

102654 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 69 D3-101 AB

102654 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 70 D3-201 AB

102655 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 63 D3-301 AB

102655 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 63 D3-401 AB

102655 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 63 D3-501 AB

102656 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 70 D3,5-201 AB

102656 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 70 D3,5-301 AB

102656 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 71 D3,5-401 AB

102657 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 D3,5-501 AB

102657 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D3-507 AB

102657 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-105 AB

Page 16 of 113

Page 17: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102658 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 70 D5-103 AB

102658 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 71 D5-104 AB

102659 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 61 D5-203 AB

102659 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 D5-205 AB

102659 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-406 AB

102660 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 61 D5-506 AB

102660 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 62 D5-204 AB

102660 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 61 D9-101 AB

102661 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D9-201 AB

102661 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D9-201 AB

102662 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 72 D9-301 AB

102662 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 71 D9-105 AB

102663 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 59 D9-106 AB

102663 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D9-205 AB

102663 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 61 D9-206 AB

102664 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 D9-305 AB

102664 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D9-306 AB

102664 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 61 D6-208 AB

102665 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 81 D6-306 AB

102665 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 80 D6-406 AB

102666 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 72 TC-204 AB

102666 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 72 TC-205 AB

102667 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 60 TC-207 AB

102667 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 TC-304 AB

102667 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 59 TC-307 AB

102668 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 132 Nhóm 3 68 TC-305 AB

102668 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 70 TC-501 AB

102668 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 70 TC-502 AB

102670 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 71 TC-504 AB

Page 17 of 113

Page 18: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102670 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 72 TC-505 AB

102680 ED3120 Giáo dục học Sư phạm kỹ thuật-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 TC-209 AB

102671 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 79 D3-101 AB

102671 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 78 D3-201 AB

102672 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 73 D3-301 AB

102672 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 74 D3-401 AB

102673 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 82 D3-501 AB

102673 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 83 D3,5-201 AB

102674 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 73 D3,5-301 AB

102674 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 73 D3,5-401 AB

102675 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 132 Nhóm 3 60 D3,5-501 AB

102675 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 61 D3-507 AB

102675 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 61 D5-406 AB

102676 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 132 Nhóm 3 60 D5-506 AB

102676 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 60 D9-201 AB

102676 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 60 D9-301 AB

102677 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 61 D6-208 AB

102677 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 61 D6-306 AB

102677 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 132 Nhóm 3 60 D6-406 AB

102678 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 132 Nhóm 3 62 D5-103 AB

102678 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 61 D5-104 AB

102678 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 63 D5-105 AB

102360 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 TC-204 AB

102361 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 61 TC-205 AB

102947 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Mở thêm-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 64 TC-207 AB

102362 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 41 TC-306 AB

102923 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 76 D3,5-401 AB

102924 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 75 D3,5-501 AB

102925 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-101 AB

Page 18 of 113

Page 19: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101655 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-201 AB

101656 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-301 AB

101657 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3-401 AB

101657 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 D3-401 AB

101658 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 D3-402 AB

101658 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 42 D3-403 AB

101538 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 33 TC-309 AB

102363 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 75 TC-204 AB

102364 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 74 TC-205 AB

102365 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 48 D3-101 AB

102365 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB

102366 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 48 D3-201 AB

102366 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 48 D3-201 AB

102367 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 47 D3-301 AB

102367 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 48 D3-301 AB

102368 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D3-401 AB

102368 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D3-401 AB

102369 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D3-501 AB

102369 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-501 AB

102348 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 33 TC-209 AB

100006 EE2110 Điện tử tương tự **KSTN-ĐKTĐ-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D3-402 AB

102370 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 54 D5-103 AB

102370 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 54 D5-104 AB

102371 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 D5-105 AB

102371 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 59 D5-203 AB

102372 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 51 D5-204 AB

102372 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 51 D5-205 AB

102373 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-101 AB

102373 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 43 D3-101 AB

Page 19 of 113

Page 20: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102374 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 D3-201 AB

102374 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 D3-201 AB

102349 EE2111 Điện tử tương tự và số CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 72 D3-101 AB

102350 EE2111 Điện tử tương tự và số CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB

102350 EE2111 Điện tử tương tự và số CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3-201 AB

100003 EE2120 Lý thuyết mạch điện II **KSTN-ĐKTĐ-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 25 TC-204 AB

102375 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 TC-204 AB

102375 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 46 TC-312 AB

102376 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-312 AB

102376 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 47 TC-412 AB

102377 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 43 TC-412 AB

102377 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 43 TC-208 AB

102378 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-205 AB

102379 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-212 AB

102379 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 TC-213 AB

102380 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 78 TC-304 AB

100007 EE2130 Thiết kế hệ thống số **KSTN-ĐKTĐ-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-208 AB

102381 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 74 TC-204 AB

102382 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 63 TC-205 AB

102382 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 63 TC-404 AB

102383 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-304 AB

102384 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-305 AB

102385 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 50 TC-207 AB

102385 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 51 TC-307 AB

102351 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 55 D9-305 AB

102352 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 74 D9-306 AB

102338 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 48 D5-205 AB

103136 EE2380 Lý thuyết điều khiển I BS-C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 42 TC-410 AB

101474 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-101 AB

Page 20 of 113

Page 21: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101475 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 79 D9-201 AB

102406 EE3091 Khí cụ điện KT Điện-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 TC-208 AB

102407 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D5-101 AB

100073 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện Điện tử-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 D5-102 AB

102355 EE3111 Kỹ thuật đo lường Công nghệ kỹ thuật điện-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 TC-212 AB

102408 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 44 D5-506 AB

100050 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-210 AB

102356 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 49 TC-312 AB

102356 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 49 TC-312 AB

102357 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 TC-412 AB

102357 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 TC-412 AB

103205 EE3160 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp BS-S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 72 TC-505 AB

100122 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 TC-208 AB

102409 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D3,5-301 AB

102409 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 D3,5-301 AB

102410 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D3,5-401 AB

102411 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 65 D3,5-501 AB

100004 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐKTĐ-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 365 TC 23 D3-402 AB

102148 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB

102148 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D3-101 AB

102149 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 54 D5-103 AB

102149 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 55 D5-104 AB

102150 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

102150 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB

102151 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D3-301 AB

102151 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 42 D3-301 AB

102152 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D5-105 AB

102152 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 51 D5-205 AB

100134 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 TC-411 AB

Page 21 of 113

Page 22: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99955 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **KSTN-CĐT-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 D3-403 AB

101511 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-501 AB

101512 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 D3,5-501 AB

102412 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 75 TC-505 AB

102413 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-507 AB

100048 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐ-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 20 TC-508 AB

102339 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 72 TC-204 AB

102358 EE3412 Điện tử công suất Công nghệ kỹ thuật điện-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 29 TC-209 AB

99962 EE3420 Hệ thống cung cấp điện **KSTN-ĐKTĐ-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 19 D5-102 AB

100051 EE3420E Hệ thống cung cấp điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 16 D5-202 AB

102341 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-410 AB

102341 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-411 AB

102414 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB

102414 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 42 D3-101 AB

102415 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 44 D3-201 AB

102415 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D3-201 AB

102461 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 79 D9-305 AB

102462 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 42 D9-305 AB

102353 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 74 D9-101 AB

102354 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D9-102 AB

102354 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 D9-103 AB

102416 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 TC-506 AB

102417 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 TC-502 AB

99963 EE3510 Truyền động điện **KSTN-ĐKTĐ-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 D3-403 AB

102463 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 74 D3,5-201 AB

102464 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D3,5-301 AB

102464 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3,5-401 AB

102465 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 52 D3,5-501 AB

102465 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 51 D3-507 AB

Page 22 of 113

Page 23: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102466 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 56 D5-406 AB

102466 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 57 D5-506 AB

100047 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 D3-404 AB

102359 EE3511 Truyền động điện Công nghệ kỹ thuật điện-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 44 TC-207 AB

99926 EE3539 Truyền động điện **KSTN-Cơ ĐT-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 12 D3-402 AB

101476 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-301 AB

101477 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-401 AB

99964 EE3550 Điều khiển quá trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-102 AB

102467 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-101 AB

102468 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 61 D9-105 AB

102468 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 60 D9-106 AB

102469 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 51 D9-205 AB

102469 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 D9-206 AB

102342 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 74 D9-201 AB

102046 EE3559 Điều khiển quá trình KT Hoá học-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 131 Nhóm 2 48 D9-105 AB

102046 EE3559 Điều khiển quá trình KT Hoá học-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1-2 130 Nhóm 1 49 D9-105 AB

99965 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 TC-209 AB

102395 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 47 TC-212 AB

102395 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 47 TC-213 AB

102396 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 51 TC-207 AB

102396 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 TC-307 AB

102397 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 49 TC-304 AB

102397 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 TC-305 AB

100135 EE3656 Điện tử số **KSCLC-THCN,HTTT-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 39 D5-101 AB

100061 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 25 TC-205 AB

100071 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 49 TC-205 AB

100038 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 54 TC-304 AB

100037 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 61 TC-204 AB

103139 EE3766 Mạch giao diện máy tính BS-S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 15 TC-211 AB

Page 23 of 113

Page 24: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99966 EE3810 Đồ án I **KSTN-ĐKTĐ-K60C T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 19 D9-101 AB

671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 83 D9-101 AB

671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 132 Nhóm 3 83 D9-101 AB

671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 133 Nhóm 4 82 D9-201 AB

671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 134 Nhóm 5 82 D9-201 AB

671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 83 D9-201 AB

671273 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 51 D9-102 AB

671275 EE3820 Đồ án II Dành cho cử nhân kỹ thuật T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 51 D5-101 AB

671276 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 67 D9-201 AB

671276 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 67 D9-201 AB

102418 EE4010 Lưới điện KT Điện-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 63 D5-104 AB

102419 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 75 D3-401 AB

102420 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I KT Điện-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 49 TC-207 AB

671361 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 45 D9-102 AB

102398 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II KT Điện-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 47 TC-207 AB

102421 EE4080 Máy điện II KT Điện-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 D3-401 AB

102421 EE4080 Máy điện II KT Điện-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 D3-401 AB

102422 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện KT Điện-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 47 TC-312 AB

102422 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện KT Điện-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 47 TC-312 AB

102775 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 71 D5-104 B

102790 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Kinh tế công nghiệp-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 71 D5-104 AB

103231 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện BSB-S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 TC-210 B

102401 EE4115 Ổn định của hệ thống điện KT Điện-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 72 D9-201 AB

102402 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷKT Điện-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 38 D9-204 AB

102403 EE4211 Thiết kế máy điện KT Điện-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 30 TC-210 AB

99925 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-Cơ ĐT-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 12 TC-209 AB

101478 EE4220 Điều khiển logic và PLC Cơ điện tử-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 45 TC-207 AB

101479 EE4220 Điều khiển logic và PLC Cơ điện tử-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 78 TC-204 AB

100049 EE4220E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐKTĐ-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 14 TC-210 AB

Page 24 of 113

Page 25: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102343 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 57 D9-205 AB

102343 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 57 D9-206 AB

102344 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 TC-410 AB

102344 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 TC-411 AB

102345 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 58 TC-405 AB

102431 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpKT Điều khiển & TĐH-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 TC-213 AB

102391 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà KT Điện-K58S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 TC-307 AB

671392 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 TC-210 AB

671423 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành thiết bị điện T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-104 AB

671434 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành thiết bị điện T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1 365 TC 11 D5-102 AB

102404 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện KT Điện-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 37 TC-213 AB

102346 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpCN Điều khiển và Tự động hóa-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 TC-312 AB

102347 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpCN Điều khiển và Tự động hóa-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 TC-311 AB

102424 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng KT Điều khiển & TĐH-K58S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 38 D9-203 AB

102425 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điệnKT Điều khiển & TĐH-K58S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 54 D9-205 AB

102425 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điệnKT Điều khiển & TĐH-K58S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 55 D9-206 AB

102426 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng KT Điều khiển & TĐH-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 52 TC-410 AB

102426 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng KT Điều khiển & TĐH-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 52 TC-411 AB

102427 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tínhKT Điều khiển & TĐH-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 48 TC-407 AB

102433 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 D3,5-201 AB

102433 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 D3,5-201 AB

102434 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 66 D3,5-301 AB

671348 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệpT42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 64 D5-203 AB

671348 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệpT44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 132 Nhóm 3 62 D9-206 AB

671348 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệpT44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 64 D9-206 AB

102435 EE4341 Kỹ thuật Robot KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 61 TC-410 AB

102435 EE4341 Kỹ thuật Robot KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 62 TC-411 AB

103134 EE4341 Kỹ thuật Robot BS-S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 79 TC-405 AB

102436 EE4347 Điều khiển truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 55 D9-105 AB

Page 25 of 113

Page 26: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102436 EE4347 Điều khiển truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 55 D9-106 AB

102437 EE4347 Điều khiển truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 49 D9-205 AB

101465 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 61 D9-205 AB

101466 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D9-206 AB

99931 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng **KSTN-ĐKTĐ-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 23 D5-201 AB

99934 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ **KSTN-ĐKTĐ-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 D9-304 AB

103138 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc BS-S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 D9-302 AB

102439 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 54 TC-204 AB

102439 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 55 TC-205 AB

102440 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 TC-212 AB

102440 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-213 AB

102441 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 55 D5-103 AB

102442 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D5-104 AB

102442 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D5-105 AB

102443 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóaKT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 39 D9-102 AB

102444 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu KT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 D9-305 AB

102445 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 43 TC-312 AB

102445 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 44 TC-312 AB

671350 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự độngDành cho chuyên ngành Hệ thống điện T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1 365 TC 32 D5-105 AB

99933 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 D5-102 AB

102447 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ KT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 D5-105 AB

99932 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển **KSTN-ĐKTĐ-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 TC-209 AB

102448 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển KT Điều khiển & TĐH-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 49 TC-408 AB

99935 EE4445 Điều khiển mờ và mạng nơron **KSTN-ĐKTĐ-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 D9-103 AB

671349 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành kỹ thuật đo THCN T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 41 D9-105 AB

671349 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành kỹ thuật đo THCN T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 42 D9-105 AB

102449 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT Điều khiển & TĐH-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 41 TC-306 AB

102450 EE4513 Quản lý công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 44 TC-207 AB

102452 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 64 D5-204 AB

Page 26 of 113

Page 27: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102454 EE4525 Vi hệ thống KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 68 D5-203 AB

102455 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL KT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 26 D9-202 AB

102456 EE4528 Đo lường nâng cao KT Điều khiển & TĐH-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 29 TC-209 AB

102428 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH KT Điều khiển & TĐH-K58S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 365 TC 59 D3-201 AB

102457 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 48 TC-207 AB

102457 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT Điều khiển & TĐH-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 TC-307 AB

103192 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trBS-S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 32 TC-309 AB

102429 EE4540 Điều khiển máy CNC KT Điều khiển & TĐH-K58S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 D9-101 AB

102429 EE4540 Điều khiển máy CNC KT Điều khiển & TĐH-K58S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 D9-101 AB

102458 EE4550 Mạng tốc độ cao KT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 D9-201 AB

102458 EE4550 Mạng tốc độ cao KT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 49 D9-201 AB

102459 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT Điều khiển & TĐH-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 54 D5-203 AB

100123 EE4601 Hệ thống điều khiển và giám sát **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 33 TC-211 AB

100124 EE4602 Vi xử l ý **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D9-103 AB

102460 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT Điều khiển & TĐH-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 28 D9-202 AB

100046 EE4910E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐKTĐ-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 18 TC-209 AB

102392 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II KT Điện-K58S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 33 TC-310 AB

102405 EE5211 Thiết kế khí cụ điện KT Điện-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 34 D9-102 AB

102430 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy KT Điều khiển & TĐH-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 22 D5-201 AB

102951 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 D3-301 AB

102952 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-402 AB

102954 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 D3-401 AB

100531 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2024 CKĐL.01-K62 51 D5-103 AB

100531 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-104 AB

100531 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-105 AB

100531 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2026 CKĐL.04-K62 54 D5-203 AB

100545 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2006 CKĐL.05-K62 55 D5-205 AB

100545 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2086 CKĐL.06-K62 46 D3-101 AB

100545 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2087 CKĐL.07-K62 44 D3-101 AB

Page 27 of 113

Page 28: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100703 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.01,02,03,04-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2104 CNTT.01-K62 40 D3-201 AB

100703 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.01,02,03,04-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2105 CNTT.02-K62 39 D3-201 AB

100703 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.01,02,03,04-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 1995 CNTT.03-K62 34 D5-204 AB

100703 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.01,02,03,04-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 1994 CNTT.04-K62 37 D5-204 AB

100719 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.05,06,07,08-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2043 CNTT.05-K62 37 D3-301 AB

100719 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.05,06,07,08-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2042 CNTT.06-K62 55 D3-301 AB

100719 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.05,06,07,08-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2040 CNTT.07-K62 57 D9-105 AB

100719 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.05,06,07,08-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2041 CNTT.08-K62 55 D9-106 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2097 CNTT.09-K62 55 D9-205 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2098 CNTT.10-K62 53 D9-206 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2099 CNTT.11-K62 54 D9-305 AB

100501 EM1170 Pháp luật đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 2035 KTN.01-K62 51 D9-306 AB

100501 EM1170 Pháp luật đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2032 KTN.02-K62 53 D5-103 AB

100501 EM1170 Pháp luật đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2033 KTN.03-K62 51 D5-104 AB

100501 EM1170 Pháp luật đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2034 KTN.04-K62 54 D5-105 AB

100514 EM1170 Pháp luật đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2049 KTVL.01-K62 47 D3-101 AB

100514 EM1170 Pháp luật đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2050 KTVL.02-K62 48 D3-101 AB

100514 EM1170 Pháp luật đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2048 KTVL.03-K62 48 D3-201 AB

100514 EM1170 Pháp luật đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2051 KTVL.04-K62 45 D3-201 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2112 TƯD.01-K62 39 D3-301 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2113 TƯD.02-K62 37 D3-301 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 2114 TƯD.03-K62 37 D5-204 AB

100501 EM1170 Pháp luật đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 8 D5-204 AB

100514 EM1170 Pháp luật đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 6 D5-204 AB

100531 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 5 D5-204 AB

100545 EM1170 Pháp luật đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 D5-205 AB

100703 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.01,02,03,04-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 12 D5-205 AB

100719 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.05,06,07,08-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 11 D5-205 AB

100731 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT.09,10,11-TƯD.01,02,03-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 D5-205 AB

Page 28 of 113

Page 29: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102961 EM1170 Pháp luật đại cương Mở thêm-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D5-203 AB

102963 EM1170 Pháp luật đại cương Mở thêm-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 D5-203 AB

102307 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Thực phẩm-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 57 TC-307 AB

102308 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Thực phẩm-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 TC-312 AB

103154 EM2104 Quản trị doanh nghiệp BS-C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 34 TC-312 AB

102681 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 72 D9-105 AB

102681 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 71 D9-106 AB

102682 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 65 D9-205 AB

102682 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 66 D9-206 AB

100136 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-THCN,HTTT-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 41 TC-212 AB

102807 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 47 TC-412 AB

102807 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 TC-412 AB

102808 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-404 AB

102809 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 66 TC-501 AB

102816 EM3130 Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 60 TC-305 AB

102785 EM3150 Kinh tế phát triển Kinh tế công nghiệp-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 TC-204 B

102817 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 59 D3,5-201 AB

102817 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 58 D3,5-301 AB

102818 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3-401 AB

102818 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D3-401 AB

102819 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 56 D3,5-401 AB

102819 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 57 D3,5-501 AB

102109 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT In và Truyền thông-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 D5-102 AB

102821 EM3210 Marketing cơ bản Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 55 TC-207 AB

102822 EM3220 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 TC-212 AB

102822 EM3220 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 TC-213 AB

102823 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D9-101 AB

102823 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D9-101 AB

102798 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản lý công nghiệp-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 55 TC-501 AB

Page 29 of 113

Page 30: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102798 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản lý công nghiệp-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 55 TC-502 AB

102799 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản lý công nghiệp-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 65 TC-504 AB

103187 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính BS-C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 TC-210 AB

102810 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 64 TC-404 AB

102776 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 63 D9-106 AB

102394 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K58S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 54 D9-305 AB

102811 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 29 D5-102 AB

102812 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 51 D5-203 AB

102812 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 D5-204 AB

102825 EM4312 Quản trị marketing Quản trị kinh doanh-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 46 TC-411 AB

102826 EM4314 Hành vi người tiêu dùng Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-210 B

102800 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 78 TC-304 AB

102827 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 47 TC-312 B

102827 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-312 B

102769 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 35 TC-308 B

102828 EM4413 Quản lý nhân lực Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 53 TC-501 AB

102828 EM4413 Quản lý nhân lực Quản trị kinh doanh-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 53 TC-502 AB

102801 EM4414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 TC-312 AB

102801 EM4414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 46 TC-312 AB

102777 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế công nghiệp-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 51 D5-105 AB

102777 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế công nghiệp-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 50 D5-103 AB

102778 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế công nghiệp-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 59 D5-104 AB

102814 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 D9-203 AB

102779 EM4418 Quản trị sản xuất Kinh tế công nghiệp-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 37 D5-202 AB

103132 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất BS-C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 D3-401 AB

103132 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất BS-C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-401 AB

102793 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 D5-403 AB

102803 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 68 D9-105 AB

102795 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 60 TC-205 AB

Page 30 of 113

Page 31: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102805 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) Quản lý công nghiệp-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 62 D9-306 AB

102763 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 75 D9-106 AB

102797 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 26 D5-201 B

102815 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 33 TC-211 AB

103212 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng Project T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 D5-101 AB

103229 EM4528 Bảo hiểm BSB-C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 18 TC-209 B

102787 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 75 D3,5-201 AB

102780 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 D5-102 AB

102781 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 TC-211 AB

102782 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D5-202 AB

102783 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-211 AB

102788 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 69 TC-410 AB

102792 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế Kinh tế công nghiệp-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 TC-312 B

102792 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế Kinh tế công nghiệp-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 TC-312 B

102789 EM4623 Kinh tế dầu khí Kinh tế công nghiệp-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-104 AB

102770 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

102770 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB

102771 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D9-301 AB

102771 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D9-301 AB

102829 EM4720 Kế toán doanh nghiệp Quản trị kinh doanh-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 44 TC-405 AB

102765 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 78 TC-404 AB

102766 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 52 TC-504 B

100099 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-KTYS-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 29 D9-302 AB

102211 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử-Viễn thông-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 TC-207 AB

100079 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT-ĐĐT-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 TC-307 AB

100019 ET2010 Kỹ thuật điện tử **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D3-402 AB

102708 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 D3-101 AB

102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 D3-201 AB

102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 44 D3-201 AB

Page 31 of 113

Page 32: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D3-301 AB

102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB

102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 D3-401 AB

102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 44 D3-401 AB

102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D3-501 AB

102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D3-501 AB

102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D3,5-201 AB

102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB

101659 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 D3,5-301 AB

101660 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 75 D3,5-401 AB

101661 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 79 D3,5-501 AB

101662 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 75 D9-101 AB

101663 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 D9-201 AB

101664 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 D9-201 AB

100161 ET2014 Kỹ thuật điện tử **KSCLC-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-205 AB

100009 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 19 D3-402 AB

102213 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 78 D3,5-401 AB

102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 T-403 AB

102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 T-405 AB

102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 T-406 AB

102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 T-407 AB

102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 T-408 AB

102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 T-409 AB

102217 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 65 T-503 AB

100010 ET2040 Cấu kiện điện tử **KSTN-ĐTVT-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D9-102 AB

102218 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 D9-101 AB

102218 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D9-101 AB

102219 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 53 D9-105 AB

102220 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 48 D9-201 AB

Page 32 of 113

Page 33: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102220 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 48 D9-201 AB

102221 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 51 D9-106 AB

102221 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 51 D9-301 AB

102129 ET2041 Cấu kiện điện tử CN Điện tử viễn thông-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D9-504 AB

100011 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 19 D3-402 AB

102130 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

102130 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-101 AB

102131 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

102131 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB

102132 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D3-301 AB

102132 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-301 AB

102133 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-401 AB

102133 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D3-401 AB

100012 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 D3-402 AB

102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3,5-201 AB

102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 39 D3,5-201 AB

102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3,5-301 AB

102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 46 D3,5-301 AB

102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3,5-401 AB

102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3,5-401 AB

102134 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 73 TC-404 AB

102135 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 68 TC-412 AB

102136 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 TC-412 AB

99972 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐTVT-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 20 D3-402 AB

102186 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3,5-201 AB

102186 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3,5-201 AB

102187 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3,5-301 AB

102187 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 43 D3,5-301 AB

102188 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3,5-401 AB

Page 33 of 113

Page 34: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102188 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB

102189 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 74 D5-103 AB

102190 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 43 D3,5-501 AB

102190 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 42 D3,5-501 AB

101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 D9-101 AB

101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D9-101 AB

101514 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 71 D9-105 AB

101515 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D9-201 AB

100045 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-KTYS-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 27 TC-209 AB

100044 ET3146 Mạch điện tử II **CTTT-KTYS-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 TC-309 AB

100042 ET3166 Cấu trúc dữ liệu **CTTT-KTYS-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 D5-101 AB

102153 ET3180 Thông tin vô tuyến Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 57 TC-304 AB

100008 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 19 TC-210 AB

100147 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 19 TC-211 AB

102225 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-204 AB

102226 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 46 TC-207 AB

102227 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-205 AB

102228 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 68 TC-304 AB

102229 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-305 AB

102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 D3-401 AB

102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3-401 AB

102192 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 D3-507 AB

102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 47 D3-501 AB

102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 D3-501 AB

102137 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 T-403 AB

102137 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 51 T-405 AB

102138 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 48 T-406 AB

102138 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 48 T-407 AB

100072 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện Điện tử-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 45 T-408 AB

Page 34 of 113

Page 35: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99968 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-208 AB

102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 50 TC-207 AB

102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 48 TC-307 AB

102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 59 TC-204 AB

102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 60 TC-205 AB

102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 52 TC-410 AB

102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 51 TC-411 AB

102197 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 76 TC-404 AB

99967 ET3250 Thông tin số **KSTN-ĐTVT-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D3-402 AB

102198 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D3-201 AB

102198 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB

102199 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-301 AB

102199 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB

102200 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 75 D3,5-201 AB

102201 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 75 D3,5-301 AB

102202 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 70 D3,5-401 AB

102203 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 63 D3,5-401 AB

102204 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 43 D3-402 AB

102205 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-Viễn thông-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 76 D6-208 AB

99969 ET3290 Đồ án thiết kế I **KSTN-ĐTVT-K60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 20 D9-103 AB

672418 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K58, K59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 48 D9-103 AB

99970 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D3-402 AB

102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB

102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB

102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-201 AB

102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D3-201 AB

102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 52 D5-105 AB

102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 52 D5-103 AB

102119 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 74 D5-104 AB

Page 35 of 113

Page 36: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-301 AB

102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D3-301 AB

100070 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 45 TC-407 AB

102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 42 D3,5-401 AB

102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB

102207 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 47 D3,5-501 AB

102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3,5-501 AB

102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 D9-101 AB

102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D9-201 AB

102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D9-201 AB

102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D9-102 AB

672419 ET4010 Đồ án II Điện tử-Viễn thông-K57, K58, K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 80 D3-101 AB

672419 ET4010 Đồ án II Điện tử-Viễn thông-K57, K58, K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 133 Nhóm 4 79 D3-101 AB

672419 ET4010 Đồ án II Điện tử-Viễn thông-K57, K58, K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 132 Nhóm 3 79 D3-101 AB

672419 ET4010 Đồ án II Điện tử-Viễn thông-K57, K58, K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 79 D3-101 AB

100052 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐTVT-K59C T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 27 D9-103 AB

672420 ET4011 Đồ án II CN Điện tử viễn thông-K58, K59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 71 D9-104 AB

99971 ET4020 Xử lý số tín hiệu **KSTN-ĐTVT-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 D9-104 AB

102154 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 59 D9-105 AB

102154 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D9-106 AB

102155 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 61 D9-205 AB

102155 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 61 D9-206 AB

100057 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 TC-310 AB

102122 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D9-202 AB

102156 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 36 TC-308 AB

102157 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 70 D9-206 AB

99940 ET4040 Kiến trúc máy tính **KSTN-ĐTVT-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 23 TC-209 AB

102159 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 35 TC-208 AB

Page 36 of 113

Page 37: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

674096 ET4040 Kiến trúc máy tính B3 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 7 TC-208 AB

100054 ET4040E Kiến trúc máy tính **CTTT-ĐTVT-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 TC-210 AB

99941 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **KSTN-ĐTVT-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 23 D9-102 AB

102160 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 42 D9-103 AB

102161 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 78 D9-101 AB

102162 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 51 D9-105 AB

100056 ET4070E Thông tin số 1 **CTTT-ĐTVT-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 29 D9-104 AB

99937 ET4080 Mạng thông tin **KSTN-ĐTVT-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 23 TC-306 AB

102163 ET4080 Mạng thông tin Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 65 TC-305 AB

100055 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-ĐTVT-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 TC-211 AB

102164 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần Điện tử-Viễn thông-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 67 D3,5-301 AB

103239 ET4130 Truyền số liệu và chuyển tiếp điện văn BSB-S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 D9-107 B

100043 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV **CTTT-KTYS-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 D5-202 AB

99938 ET4230 Mạng máy tính **KSTN-ĐTVT-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 TC-208 AB

102123 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 49 TC-207 AB

102123 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 50 TC-307 AB

102125 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 59 TC-410 AB

102125 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 TC-411 AB

102126 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 47 TC-407 AB

102126 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 48 TC-507 AB

102165 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3,5-201 AB

102165 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB

102166 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3,5-301 AB

102166 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D3,5-301 AB

99939 ET4260 Đa phương tiện **KSTN-ĐTVT-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-406 AB

102167 ET4260 Đa phương tiện Điện tử-Viễn thông-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 79 TC-405 AB

102168 ET4260 Đa phương tiện Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 51 TC-410 AB

102168 ET4260 Đa phương tiện Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 51 TC-411 AB

102139 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-Viễn thông-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 43 TC-412 AB

Page 37 of 113

Page 38: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102139 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-Viễn thông-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 44 TC-412 AB

102169 ET4310 Thông tin quang Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 59 D3-301 AB

102169 ET4310 Thông tin quang Điện tử-Viễn thông-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 59 D3-401 AB

99936 ET4330 Thông tin di động **KSTN-ĐTVT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-309 AB

102140 ET4330 Thông tin di động Điện tử-Viễn thông-K58S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 TC-312 AB

102140 ET4330 Thông tin di động Điện tử-Viễn thông-K58S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 TC-312 AB

102171 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-Viễn thông-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-207 AB

102171 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-Viễn thông-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-307 AB

102141 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-Viễn thông-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 76 TC-304 AB

102142 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-Viễn thông-K58S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 77 D3,5-501 AB

102172 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D9-102 AB

102172 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D9-103 AB

102173 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 40 D9-104 AB

102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 55 TC-207 AB

102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 55 TC-307 AB

102174 ET4400 Đo lường tự động Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 D5-205 AB

102144 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Điện tử-Viễn thông-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 TC-410 AB

102144 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Điện tử-Viễn thông-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 TC-411 AB

102175 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 75 D3-507 AB

102176 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3-501 AB

102176 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3-501 AB

102178 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 24 D9-204 AB

102180 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 41 TC-213 AB

102181 ET4500 Xử lý ảnh y tế Điện tử-Viễn thông-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 49 D5-105 AB

674310 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh **BSB-Project T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 2 D9-107 B

102145 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II Điện tử-Viễn thông-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 39 D5-201 AB

102182 ET4540 Hệ thống thông tin y tế Điện tử-Viễn thông-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 51 D5-105 AB

102183 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 73 D9-105 AB

102184 ET4600 Công nghệ Nano Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

Page 38 of 113

Page 39: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102184 ET4600 Công nghệ Nano Điện tử-Viễn thông-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB

102127 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 48 TC-410 AB

102128 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 TC-411 AB

102128 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 TC-407 AB

672515 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K56, K57, K58 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 47 D9-203 AB

100053 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-ĐTVT-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 D5-102 AB

102147 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử-Viễn thông-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 39 D9-303 AB

102566 EV2126 Thủy lực trong CNMT KT Môi trường-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 64 D6-208 AB

102567 EV2126 Thủy lực trong CNMT KT Môi trường-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 29 D6-208 AB

102568 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT KT Môi trường-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-101 AB

102568 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT KT Môi trường-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-101 AB

102542 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 30 D9-202 AB

102556 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 D9-302 AB

102557 EV3115 Vi sinh môi trường KT Môi trường-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 48 D3-101 AB

103214 EV3115 Vi sinh môi trường Tách từ lớp 102557 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 D3-101 AB

102558 EV3121 Độc học môi trường KT Môi trường-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 76 TC-405 AB

671754 EV3122 Đồ án I Sinh viên liên hệ Bộ môn T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 44 D9-106 AB

671754 EV3122 Đồ án I Sinh viên liên hệ Bộ môn T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 45 D9-106 AB

102560 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí KT Môi trường-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 65 TC-205 AB

102562 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường KT Môi trường-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 31 TC-408 AB

102563 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường KT Môi trường-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 TC-404 AB

102543 EV3222 Bảo vệ đa dạng sinh học KT Môi trường-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-104 AB

102047 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp KT Hoá học-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 57 T-503 AB

102048 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB

102048 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D3-101 AB

102049 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-201 AB

102050 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 78 D3-301 AB

102052 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-401 AB

102054 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-501 AB

Page 39 of 113

Page 40: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102055 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3,5-201 AB

102056 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 57 D3-507 AB

102057 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3,5-301 AB

103142 EV4214 Quan trắc môi trường BS-S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-211 AB

102547 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải KT Môi trường-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 36 D5-201 AB

671757 EV5114 Đồ án III Sinh viên liên hệ Bộ môn T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 35 TC-308 AB

102548 EV5119 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thảiKT Môi trường-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 D9-203 AB

102536 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-302 AB

102549 EV5211 Quy hoạch môi trường KT Môi trường-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 45 TC-307 AB

102537 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS KT Môi trường-K58S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-104 AB

102550 EV5213 Kiểm toán chất thải KT Môi trường-K59C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 D5-105 AB

102552 EV5214 Kinh tế môi trường KT Môi trường-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 51 TC-305 AB

102554 EV5215 Tái chế chất thải KT Môi trường-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 45 TC-410 AB

102539 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất KT Môi trường-K58S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D5-202 AB

100400 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn-K62C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D9-102 AB

100401 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn-K62C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D9-103 AB

100402 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn-K62C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-104 AB

100403 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn-K62C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-202 AB

100404 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn-K62S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D9-203 AB

100405 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn-K62S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D9-204 AB

100204 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-301 AB

100209 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-302 AB

100214 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 21 D4-303 AB

100223 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-304 AB

100228 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 20 D4-305 AB

100233 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 21 D4-306 AB

100242 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-307 AB

100247 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-308 AB

100252 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-309 AB

Page 40 of 113

Page 41: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100203 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-301 AB

100208 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-302 AB

100213 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-303 AB

100222 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-304 AB

100227 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 20 D4-305 AB

100232 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-306 AB

100241 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-307 AB

100246 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-308 AB

100251 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-309 AB

100205 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-301 AB

100210 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 26 D4-302 AB

100215 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-303 AB

100224 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-304 AB

100229 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-305 AB

100234 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-306 AB

100243 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-307 AB

100248 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-308 AB

100253 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-309 AB

100206 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP1-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-301 AB

100211 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP2-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D3-302 AB

100216 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP3-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-303 AB

100225 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP4-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-304 AB

100230 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP5-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 20 D4-305 AB

100235 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP6-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 21 D4-306 AB

100244 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP7-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-307 AB

100249 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP8-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-308 AB

100254 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP9-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-309 AB

100207 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-301 AB

100212 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-302 AB

Page 41 of 113

Page 42: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100217 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-303 AB

100226 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 26 D4-304 AB

100231 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D4-305 AB

100236 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 23 D4-306 AB

100245 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 24 D4-307 AB

100250 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-308 AB

100255 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 26 D4-309 AB

100256 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-102 AB

100257 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 24 D9-103 AB

100258 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-104 AB

100259 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-202 AB

100260 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 29 D9-203 AB

100264 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 28 D9-204 AB

100269 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 31 D9-302 AB

100262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D3-402 AB

100263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 27 D3-403 AB

100272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D3-404 AB

100273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D3-405 AB

100274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-505 AB

100275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D3-506 AB

100276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-101 AB

100277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-102 AB

100278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-105 AB

100279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 37 D5-201 AB

100280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-202 AB

100281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-205 AB

100282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-403 AB

100283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 40 D5-404 AB

100284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-405 AB

Page 42 of 113

Page 43: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-406 AB

100286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 21 D5-503 AB

100287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 19 D5-504 AB

100288 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 37 D5-505 AB

100289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-506 AB

100290 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D9-102 AB

100291 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-103 AB

100292 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 D9-104 AB

100293 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 39 D9-202 AB

100294 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-203 AB

100295 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-204 AB

100296 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-302 AB

100297 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-303 AB

100298 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-304 AB

100299 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 37 D9-504 AB

100300 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-505 AB

100301 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-506 AB

100302 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D3-403 AB

100303 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 37 D3-404 AB

100304 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D3-405 AB

100305 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D3-505 AB

100306 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D3-506 AB

100307 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D3-507 AB

100308 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-101 AB

100309 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-102 AB

100310 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-105 AB

100311 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D5-201 AB

100312 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-202 AB

100313 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 37 D5-205 AB

Page 43 of 113

Page 44: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100314 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-403 AB

100315 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D5-404 AB

100316 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-405 AB

100317 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-406 AB

100318 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 33 D5-503 AB

100319 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-504 AB

100320 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D5-505 AB

100321 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 29 D5-506 AB

100322 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-102 AB

100323 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-103 AB

100324 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-104 AB

100325 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-202 AB

100326 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-203 AB

100327 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 D9-204 AB

100328 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-302 AB

100329 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-303 AB

100330 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-304 AB

100331 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D9-504 AB

100332 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D3-403 AB

100333 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D3-404 AB

100334 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-405 AB

100335 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D3-505 AB

100336 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D3-506 AB

100337 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 D3-507 AB

100338 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 D5-101 AB

100339 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-102 AB

100340 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D5-103 AB

100341 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-201 AB

100342 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-202 AB

Page 44 of 113

Page 45: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100343 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-205 AB

100344 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D5-403 AB

100345 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D5-404 AB

100346 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-405 AB

100347 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D5-406 AB

100348 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-503 AB

100349 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-504 AB

100350 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D5-505 AB

100351 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-506 AB

100352 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D9-102 AB

100353 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-103 AB

100354 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D9-104 AB

100355 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 36 D9-202 AB

100356 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D9-203 AB

100357 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 D9-204 AB

100358 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 D9-302 AB

100359 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D9-303 AB

100360 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 32 D9-304 AB

100361 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 35 D9-504 AB

100362 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 17 D9-505 AB

100186 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 10 D9-102 AB

100187 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D9-102 AB

100189 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 D9-103 AB

100190 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 D9-104 AB

100191 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D9-202 AB

100192 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 D9-203 AB

99978 FL1140 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh **KSTN-Hóa dầu-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 14 D4-102 AB

100370 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.01-K62S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 D9-202 AB

100370 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.01-K62S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2015 NNA.01-K62 24 D9-202 AB

Page 45 of 113

Page 46: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100375 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.02-K62S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 D9-203 AB

100375 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.02-K62S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2013 NNA.02-K62 24 D9-203 AB

100380 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.03-K62S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2011 NNA.03-K62 25 D9-204 AB

100385 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.04-K62C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2012 NNA.04-K62 24 D9-302 AB

100385 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.04-K62C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 D9-302 AB

100390 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.05-K62C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2014 NNA.05-K62 22 D9-303 AB

100390 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.05-K62C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 2 D9-303 AB

100395 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ NNA.06-K62C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 2010 NNA.06-K62 25 D9-304 AB

101774 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-102 AB

101775 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-103 AB

100176 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm1)-K62C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 D5-101 AB

100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 D5-102 AB

100139 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 15 D9-102 AB

100143 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-103 AB

100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-104 AB

100120 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-104 AB

100130 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 13 D9-104 AB

100131 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 17 D9-104 AB

101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 28 D9-202 AB

101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-203 AB

101778 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 22 D4-305 AB

101779 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 23 D4-306 AB

101780 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 22 D4-307 AB

101781 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 25 D4-301 AB

101782 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 25 D4-302 AB

101783 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 26 D4-303 AB

101784 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 17 D4-304 AB

101785 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 20 D4-305 AB

101727 FL1433 Tiếng Nhật III Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D9-204 AB

Page 46 of 113

Page 47: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101728 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-103 AB

101729 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-104 AB

101730 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-202 AB

101731 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D9-203 AB

101732 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 D9-204 AB

101786 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D9-102 AB

101787 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 28 D9-103 AB

101733 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-302 AB

101734 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D9-303 AB

101735 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-304 AB

100153 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm1)-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 25 D5-201 AB

100154 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm2)-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D5-202 AB

100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 11 D5-403 AB

100086 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 28 D6-302 AB

100087 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 27 D6-303 AB

100094 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-CĐT-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D6-107 AB

100371 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D4-301 AB

100371 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2015 NNA.01-K62 24 D4-301 AB

100376 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2013 NNA.02-K62 24 D4-302 AB

100381 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2011 NNA.03-K62 25 D4-303 AB

100386 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2012 NNA.04-K62 24 D4-304 AB

100391 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2014 NNA.05-K62 22 D4-305 AB

100396 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II NNA.06-K62C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1-2 2010 NNA.06-K62 25 D4-306 AB

100372 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2015 NNA.01-K62 24 D4-301 AB

100372 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D4-301 AB

100377 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D4-302 AB

100377 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2013 NNA.02-K62 24 D4-302 AB

100382 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D9-303 AB

100382 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2011 NNA.03-K62 25 D9-303 AB

Page 47 of 113

Page 48: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100387 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2012 NNA.04-K62 24 D4-304 AB

100387 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D4-304 AB

100392 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 4 D4-305 AB

100392 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2014 NNA.05-K62 22 D4-305 AB

100397 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2010 NNA.06-K62 25 D4-306 AB

100397 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II NNA.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D4-306 AB

100373 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2015 NNA.01-K62 24 D4-301 AB

100373 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D4-301 AB

100378 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2013 NNA.02-K62 24 D9-302 AB

100378 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D9-302 AB

100383 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2011 NNA.03-K62 25 D4-303 AB

100388 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D4-304 AB

100388 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2012 NNA.04-K62 24 D4-304 AB

100393 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2014 NNA.05-K62 22 D4-305 AB

100393 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 2 D4-305 AB

100398 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II NNA.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2010 NNA.06-K62 25 D4-306 AB

100374 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2015 NNA.01-K62 24 D4-301 AB

100379 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2013 NNA.02-K62 24 D4-302 AB

100384 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D4-303 AB

100384 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2011 NNA.03-K62 25 D4-303 AB

100389 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2012 NNA.04-K62 24 D4-304 AB

100389 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D4-304 AB

100394 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2014 NNA.05-K62 22 D4-305 AB

100399 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II NNA.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1-2 2010 NNA.06-K62 25 D4-306 AB

101790 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-303 AB

101791 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-304 AB

101792 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-504 AB

101793 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-504 AB

101794 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 24 D9-505 AB

Page 48 of 113

Page 49: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101795 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D5-101 AB

101796 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 28 D5-102 AB

101797 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D5-201 AB

101798 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D5-202 AB

101801 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-102 AB

101802 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-103 AB

101803 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-104 AB

101804 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-302 AB

101736 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-102 AB

101737 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D9-103 AB

101738 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 18 D9-104 AB

101740 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-202 AB

102948 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Mở thêm-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-203 AB

103175 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học BS-S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-204 AB

101741 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 18 TC-309 AB

101742 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-102 AB

101743 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-103 AB

101744 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-104 AB

101745 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-202 AB

101746 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-203 AB

101747 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D9-204 AB

101721 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-202 AB

101722 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-203 AB

103208 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh BS-C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-204 AB

101805 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-102 AB

101806 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D9-103 AB

101808 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D9-104 AB

101809 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-202 AB

101723 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-204 AB

Page 49 of 113

Page 50: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101724 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 24 D9-202 AB

101725 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-203 AB

102612 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 D5-101 AB

102615 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 D5-102 AB

100040 FL3586 Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật **CTTT-KTYS-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 25 TC-209 AB

101751 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 22 D9-304 AB

101754 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 28 D5-101 AB

101755 FL4024 TA CN thông tin và TT II Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 17 D4-102 AB

101757 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-302 AB

101758 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 12 D4-303 AB

101759 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-202 AB

101760 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-203 AB

101761 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-204 AB

101762 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 D3-403 AB

103180 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II BS-C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D3-403 AB

101764 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 15 D4-301 AB

101765 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-302 AB

101766 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-303 AB

101767 FL4041 Dịch viết II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 28 D9-103 AB

101769 FL4050 Dịch nói II TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 21 D4-102 AB

101770 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 26 D9-102 AB

101771 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 26 D9-103 AB

101772 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 22 D9-104 AB

103232 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường BSB-Project T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1-2 365 TC 1 D9-303 B

102059 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 30 D4-301 AB

102060 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-302 AB

102061 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 27 D4-303 AB

102062 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 25 D4-304 AB

100407 FLE1204 Language Communication Skills 2 NNAQT.01-K62S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 2008 NNAQT.01-K62 23 D9-102 AB

Page 50 of 113

Page 51: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100407 FLE1204 Language Communication Skills 2 NNAQT.01-K62S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 1 D9-102 AB

100411 FLE1204 Language Communication Skills 2 NNAQT.02-K62S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 2009 NNAQT.02-K62 24 D9-103 AB

100408 FLE1205 Dealing with Texts 2 NNAQT.01-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 2008 NNAQT.01-K62 23 D4-301 AB

100412 FLE1205 Dealing with Texts 2 NNAQT.02-K62S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 2009 NNAQT.02-K62 24 D4-302 AB

100409 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) NNAQT.01-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 1 D9-103 AB

100409 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) NNAQT.01-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2008 NNAQT.01-K62 23 D9-103 AB

100413 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) NNAQT.02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2009 NNAQT.02-K62 24 D9-104 AB

101710 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 23 D9-302 AB

103176 FLE2212 English for Professional Purposes 1 BS-S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 25 D9-303 AB

101712 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-202 AB

101713 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-203 AB

101716 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 11 D4-301 AB

101717 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 26 D4-302 AB

101718 FLE2215 International studies 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 D9-103 AB

101719 FLE2215 International studies 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 D9-104 AB

101697 FLE3204 Research methodology (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 29 D9-302 AB

101699 FLE3204 Research methodology (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 31 D9-303 AB

101701 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-102 AB

101702 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 15 D9-103 AB

101703 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-104 AB

101704 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-102 AB

101705 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 13 D9-103 AB

101706 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 21 D9-104 AB

101707 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 27 D9-504 AB

101708 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-205 AB

101709 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D9-206 AB

673760 FLE4205 Work placement Tieng Anh Chuyen nghiep QT IPE 59 T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 39 D9-202 AB

673761 FLE4206 Graduation paper in English Tieng Anh chuyen nghiep QT IPE 59 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 42 TC-212 AB

102639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 70 TC-204 AB

Page 51 of 113

Page 52: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102640 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-205 AB

102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-103 AB

102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-104 AB

102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 53 D5-105 AB

102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 54 D5-205 AB

102749 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 58 D5-406 AB

102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-203 AB

102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-204 AB

102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D5-101 AB

102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D5-102 AB

101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3-101 AB

101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB

101666 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-201 AB

670545 HE3001 Đồ án nhiệt - lạnh I sinh viên liên hệ bộ môn T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 64 D9-205 AB

670545 HE3001 Đồ án nhiệt - lạnh I sinh viên liên hệ bộ môn T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 64 D9-205 AB

102622 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 39 TC-308 AB

102623 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 TC-312 AB

102607 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượngKT Nhiệt lạnh-K58S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 TC-213 AB

102624 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 19 D5-201 AB

102626 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 51 D9-105 AB

102627 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 67 D9-106 AB

103235 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh BSB-S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D9-104 B

102628 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 77 TC-501 AB

102629 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 77 TC-502 AB

103174 HE3041 Tin học ứng dụng BS-S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-211 AB

102630 HE4023 Kỹ thuật cháy KT Nhiệt Lạnh-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 77 TC-501 AB

102631 HE4023 Kỹ thuật cháy KT Nhiệt Lạnh-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 52 TC-502 AB

103195 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK BS-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 39 D9-303 AB

102616 HE4073 Lò điện KT Nhiệt lạnh-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 52 TC-305 AB

Page 52 of 113

Page 53: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102617 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KT Nhiệt Lạnh-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 37 TC-310 AB

102609 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnhKT Nhiệt lạnh-K58S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 33 D5-202 AB

102632 HE4134 Kỹ thuật lạnh KT Nhiệt Lạnh-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 45 D6-208 AB

102633 HE4134 Kỹ thuật lạnh KT Nhiệt Lạnh-K60S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 80 D6-208 AB

102610 HE4171 Năng lượng tái tạo KT Nhiệt lạnh-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 TC-210 AB

103199 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua binBS-C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 17 TC-210 AB

670546 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ bộ môn T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 29 D5-102 AB

670547 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệsinh viên liên hệ bộ môn T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 18 D9-102 AB

670548 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" sinh viên liên hệ bộ môn T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 62 D9-103 AB

102618 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT Nhiệt lạnh-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 55 TC-308 AB

102611 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT Nhiệt lạnh-K58S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 54 TC-205 AB

100406 IT1130 Tin học đại cương NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 2009 NNAQT.02-K62 24 D5-306 AB

100406 IT1130 Tin học đại cương NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 2008 NNAQT.01-K62 23 D5-306 AB

100406 IT1130 Tin học đại cương NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 3 D5-306 AB

100502 IT1140 Tin học đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2032 KTN.02-K62 53 Phòng máy AB

100502 IT1140 Tin học đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2035 KTN.01-K62 51 Phòng máy AB

100502 IT1140 Tin học đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2034 KTN.04-K62 54 Phòng máy AB

100502 IT1140 Tin học đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 7 Phòng máy AB

100502 IT1140 Tin học đại cương KTN.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2033 KTN.03-K62 51 Phòng máy AB

100515 IT1140 Tin học đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2050 KTVL.02-K62 48 Phòng máy AB

100515 IT1140 Tin học đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2051 KTVL.04-K62 45 Phòng máy AB

100515 IT1140 Tin học đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 3 Phòng máy AB

100515 IT1140 Tin học đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2049 KTVL.01-K62 47 Phòng máy AB

100515 IT1140 Tin học đại cương KTVL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2048 KTVL.03-K62 48 Phòng máy AB

100530 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2027 CKĐL.02-K62 51 Phòng máy AB

100530 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2024 CKĐL.01-K62 51 Phòng máy AB

100530 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2025 CKĐL.03-K62 54 Phòng máy AB

100530 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 1 Phòng máy AB

100530 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2026 CKĐL.04-K62 54 Phòng máy AB

Page 53 of 113

Page 54: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100544 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2006 CKĐL.05-K62 55 Phòng máy AB

100544 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2086 CKĐL.06-K62 46 Phòng máy AB

100544 IT1140 Tin học đại cương CKĐL.05,06,07-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2087 CKĐL.07-K62 44 Phòng máy AB

100616 IT1140 Tin học đại cương DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2070 DM.01-K62 52 Phòng máy AB

100616 IT1140 Tin học đại cương DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2002 DM.03-K62 40 Phòng máy AB

100616 IT1140 Tin học đại cương DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2071 DM.02-K62 50 Phòng máy AB

100616 IT1140 Tin học đại cương DM.01,02,03,04-K62C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2003 DM.04-K62 40 Phòng máy AB

100759 IT1140 Tin học đại cương KTTP.01,02,03-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2090 KTTP.02-K62 51 Phòng máy AB

100759 IT1140 Tin học đại cương KTTP.01,02,03-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 10 Phòng máy AB

100759 IT1140 Tin học đại cương KTTP.01,02,03-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2088 KTTP.03-K62 51 Phòng máy AB

100759 IT1140 Tin học đại cương KTTP.01,02,03-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2089 KTTP.01-K62 52 Phòng máy AB

100765 IT1140 Tin học đại cương KTTP.04-KTSH.01,02-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 1996 KTSH.01-K62 38 Phòng máy AB

100765 IT1140 Tin học đại cương KTTP.04-KTSH.01,02-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 5 Phòng máy AB

100765 IT1140 Tin học đại cương KTTP.04-KTSH.01,02-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 1997 KTSH.02-K62 38 Phòng máy AB

100765 IT1140 Tin học đại cương KTTP.04-KTSH.01,02-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2108 KTTP.04-K62 52 Phòng máy AB

100776 IT1140 Tin học đại cương KTHH.01,02,03,04-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2016 KTHH.01-K62 50 Phòng máy AB

100776 IT1140 Tin học đại cương KTHH.01,02,03,04-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 5 Phòng máy AB

100776 IT1140 Tin học đại cương KTHH.01,02,03,04-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2019 KTHH.02-K62 47 Phòng máy AB

100776 IT1140 Tin học đại cương KTHH.01,02,03,04-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2018 KTHH.03-K62 49 Phòng máy AB

100776 IT1140 Tin học đại cương KTHH.01,02,03,04-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2017 KTHH.04-K62 49 Phòng máy AB

100788 IT1140 Tin học đại cương KTHH.05,06,07,08-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2020 KTHH.07-K62 48 Phòng máy AB

100788 IT1140 Tin học đại cương KTHH.05,06,07,08-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2022 KTHH.05-K62 48 Phòng máy AB

100788 IT1140 Tin học đại cương KTHH.05,06,07,08-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2021 KTHH.08-K62 49 Phòng máy AB

100788 IT1140 Tin học đại cương KTHH.05,06,07,08-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 1 Phòng máy AB

100788 IT1140 Tin học đại cương KTHH.05,06,07,08-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2023 KTHH.06-K62 50 Phòng máy AB

100803 IT1140 Tin học đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2000 HH.02-K62 39 Phòng máy AB

100803 IT1140 Tin học đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 1998 KTHH.09-K62 48 Phòng máy AB

100803 IT1140 Tin học đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 12 Phòng máy AB

100803 IT1140 Tin học đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 1999 KTIn.01-K62 27 Phòng máy AB

Page 54 of 113

Page 55: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100803 IT1140 Tin học đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2001 HH.01-K62 37 Phòng máy AB

100809 IT1140 Tin học đại cương MT.01,02,03-SPKT.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2093 MT.01-K62 43 Phòng máy AB

100809 IT1140 Tin học đại cương MT.01,02,03-SPKT.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2091 MT.02-K62 43 Phòng máy AB

100809 IT1140 Tin học đại cương MT.01,02,03-SPKT.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 2092 MT.03-K62 45 Phòng máy AB

100809 IT1140 Tin học đại cương MT.01,02,03-SPKT.01-K62S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1-4 1992 SPKT.01-K62 42 Phòng máy AB

103095 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 43 D5-105 AB

99992 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-CNTT-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 32 D5-102 AB

101480 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 60 D5-103 AB

101480 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 60 D5-104 AB

101481 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 60 D5-105 AB

101481 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 61 D5-203 AB

101482 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 61 D5-204 AB

101482 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 60 D5-205 AB

103178 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **BS-CTTT-C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 16 D9-302 AB

99993 IT3020 Toán rời rạc **KSTN-CNTT-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 29 TC-208 AB

101917 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-204 AB

101917 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-205 AB

101918 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-207 AB

101918 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-304 AB

101919 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-305 AB

101919 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-307 AB

101920 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-404 AB

101920 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-407 AB

101921 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 71 TC-405 AB

99994 IT3030 Kiến trúc máy tính **KSTN-CNTT-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 28 D3-402 AB

101832 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3,5-201 AB

101832 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB

101833 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D3,5-301 AB

101833 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3,5-301 AB

Page 55 of 113

Page 56: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101834 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3,5-401 AB

101834 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D3,5-401 AB

101835 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D3,5-501 AB

101835 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 45 D3,5-501 AB

99996 IT3040 Kỹ thuật lập trình **KSTN-CNTT-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 26 D5-101 AB

101922 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 58 D5-103 AB

101922 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 59 D5-104 AB

101923 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 59 D5-105 AB

101923 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 59 D5-203 AB

101924 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 58 D5-204 AB

101924 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 58 D5-205 AB

101925 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 54 D5-406 AB

101887 IT3045 Kỹ thuật lập trình an toàn Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 D5-103 AB

99948 IT3060 Toán chuyên đề **KSTN-CNTT-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D9-204 AB

99995 IT3070 Hệ điều hành **KSTN-CNTT-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 TC-309 AB

101836 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 50 TC-407 AB

101836 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-507 AB

101837 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 49 TC-212 AB

101837 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 49 TC-213 AB

103113 IT3070 Hệ điều hành Mở thêm-S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-502 AB

103114 IT3070 Hệ điều hành Mở thêm-C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 50 TC-504 AB

103114 IT3070 Hệ điều hành Mở thêm-C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 49 TC-505 AB

100146 IT3074 Hệ điều hành **KSCLC-HTTT-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 19 D9-103 AB

101888 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-101 AB

101888 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

101889 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB

101889 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

101890 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB

101890 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-301 AB

Page 56 of 113

Page 57: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100125 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-201 AB

102115 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT In và Truyền thông-K61S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 TC-210 AB

101891 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 65 TC-505 AB

101892 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 34 D9-101 AB

101893 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D9-101 AB

100138 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-Cơ khí HK,THCN-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 39 TC-210 AB

101894 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3-301 AB

101894 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB

101895 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3-401 AB

101895 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-401 AB

99949 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin **KSTN-CNTT-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 TC-406 AB

101896 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 61 TC-404 AB

101896 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 60 TC-405 AB

101897 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 59 TC-410 AB

101897 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 60 TC-411 AB

100145 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm **KSCLC-THCN-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 19 D5-101 AB

100059 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 53 D5-105 AB

101946 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 30 D9-203 AB

101838 IT3541 Kỹ thuật lập trình CN Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 68 D3,5-401 AB

101839 IT3541 Kỹ thuật lập trình CN Công nghệ thông tin-K61C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 79 D3,5-501 AB

101840 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-404 AB

101841 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN Công nghệ thông tin-K61C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 52 TC-405 AB

671212 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 29 D9-104 AB

671214 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 12 D9-104 AB

670915 IT3910 Project I Bo mon Khoa hoc may tinh T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 9 D3,5-301 AB

670916 IT3910 Project I Bo mon Ki thuat may tinh T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 10 D3,5-301 AB

670917 IT3910 Project I Bo mon He thong thong tin T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 15 D3,5-301 AB

670918 IT3910 Project I Bo mon Cong nghe phan mem T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 14 D3,5-301 AB

670920 IT3910 Project I Bo mon Truyen thong mang T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 14 D3,5-301 AB

Page 57 of 113

Page 58: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

670939 IT3910 Project I Ngành An toàn thông tin T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 19 D3,5-301 AB

670910 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Khoa hoc may tinh T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 30 D9-106 AB

670911 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Ki thuat may tinh T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 22 D9-106 AB

670912 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon He thong thong tin T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 26 D9-106 AB

670913 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Cong nghe phan mem T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 30 D9-106 AB

670914 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Truyen thong mang T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 23 D9-106 AB

100149 IT3914 Đồ án lập trình **KSCLC-HTTT-K60 T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 19 TC-210 AB

99954 IT3920 Project II **KSTN-CNTT-K60 T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 25 D9-302 AB

670921 IT3920 Project II Bo mon Khoa hoc may tinh T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 64 D9-301 AB

670923 IT3920 Project II Bo mon Cong nghe phan mem T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 70 D9-301 AB

670924 IT3920 Project II Bo mon He thong thong tin T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 70 D9-301 AB

670933 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống CN Cong nghe - BM KHMT T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 D5-205 AB

670925 IT3930 Project II Bo mon Truyen thong mang T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 32 D9-101 AB

670926 IT3930 Project II Bo mon Ki thuat may tinh T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 42 D9-101 AB

670927 IT3930 Project II Nganh An toan thong tin T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 44 D9-101 AB

670928 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Khoa hoc may tinh T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 35 D9-101 AB

670929 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Ki thuat may tinh T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 33 D9-101 AB

670930 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon He thong thong tin T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 35 D9-101 AB

670931 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Cong nghe phan mem T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 35 D9-101 AB

670932 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Truyen thong mang T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 32 D9-101 AB

101898 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 74 TC-404 AB

101899 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 68 TC-405 AB

103094 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán Mở thêm-S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 D5-403 AB

101900 IT4025 Mật mã ứng dụng Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 39 TC-211 AB

101484 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu CNTT-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 TC-208 AB

99951 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 D5-102 AB

101901 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 53 D5-105 AB

101902 IT4060 Lập trình mạng Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-101 AB

101903 IT4060 Lập trình mạng Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 68 D3-201 AB

Page 58 of 113

Page 59: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101859 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 27 TC-306 AB

101823 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 TC-207 AB

101933 IT4099 Xử lý ảnh KT Máy tính & TT-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D9-306 B

99920 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo **KSTN-CNTT-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 22 D5-202 AB

101860 IT4110 Tính toán khoa học Công nghệ thông tin-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 25 TC-210 AB

101861 IT4130 Lập trình song song Công nghệ thông tin-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 28 TC-309 AB

101862 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoáCông nghệ thông tin-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 31 D5-101 AB

101947 IT4150 Kỹ thuật mạng KT Máy tính & TT-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 TC-207 AB

99953 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CNTT-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 TC-208 AB

101516 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 52 TC-204 AB

101517 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 TC-205 AB

101518 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 TC-304 AB

101519 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 TC-305 AB

101948 IT4170 Xử lý tín hiệu số KT Máy tính & TT-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 54 TC-204 AB

101948 IT4170 Xử lý tín hiệu số KT Máy tính & TT-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 53 TC-205 AB

99950 IT4173 Xử lý số tín hiệu **KSTN-CNTT-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D5-404 AB

99922 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính **KSTN-CNTT-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 D5-403 AB

101934 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KT Máy tính & TT-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 D9-202 AB

101935 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KT Máy tính & TT-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 58 D9-206 AB

101936 IT4261 An ninh mạng KT Máy tính & TT-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 59 TC-204 AB

101937 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp KT Máy tính & TT-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 38 D5-101 AB

101867 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định Công nghệ thông tin-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 45 D5-105 AB

101868 IT4361 Hệ cơ sở tri thức Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 TC-205 AB

101905 IT4371 Các hệ phân tán Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-501 AB

101905 IT4371 Các hệ phân tán Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 D3-501 AB

100126 IT4374 Kiến trúc các hệ thống thông tin **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 31 D5-404 AB

100127 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 36 TC-407 AB

100128 IT4394 Đồ án tin học: thiết kế phần mềm **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 TC-309 AB

101812 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn An toàn TT-K58S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D5-102 AB

Page 59 of 113

Page 60: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101824 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-501 AB

101825 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 43 D3-404 AB

101906 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 56 D5-103 AB

101906 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 55 D5-104 AB

99919 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 21 D9-202 AB

101869 IT4440 Tương tác Người –Máy Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 33 D9-203 AB

101907 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 34 D9-202 AB

101908 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 79 D9-201 AB

103093 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo Mở thêm-S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 63 D5-103 AB

101909 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 46 T-403 AB

101909 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 T-405 AB

101911 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 T-406 AB

101911 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 T-407 AB

101912 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 T-408 AB

101912 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 T-409 AB

101870 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 76 TC-404 AB

101871 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 49 TC-307 AB

101872 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 43 TC-212 AB

101873 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 79 TC-404 AB

101874 IT4541 Quản lý dự án phần mềm Công nghệ thông tin-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 48 D9-201 AB

101874 IT4541 Quản lý dự án phần mềm Công nghệ thông tin-K59C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D9-201 AB

101875 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 TC-305 AB

101938 IT4560 Kỹ thuật truyền thông KT Máy tính & TT-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 44 D5-205 AB

101949 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KT Máy tính & TT-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 TC-212 AB

101949 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KT Máy tính & TT-K60S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 TC-213 AB

101815 IT4580 Kỹ thuật phần mềm an toàn An toàn TT-K58S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 38 TC-306 AB

99952 IT4590 Lý thuyết thông tin **KSTN-CNTT-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 D5-102 AB

101913 IT4590 Lý thuyết thông tin Công nghệ thông tin-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 53 D5-103 AB

101950 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng KT Máy tính & TT-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 D3-507 AB

Page 60 of 113

Page 61: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99921 IT4610 Hệ phân tán **KSTN-CNTT-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 62 TC-304 AB

101940 IT4621 Xử lý dữ liệu đa phương tiện KT Máy tính & TT-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 43 TC-407 AB

101817 IT4640 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mAn toàn TT-K58S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 45 TC-207 AB

674212 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Bo mon Truyen thong mang T44 Thứ tư 20/06/2018 Kíp 1 365 TC 15 D9-104 AB

101876 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 32 TC-208 AB

101877 IT4768 Nhập môn khai phá dữ liệu Công nghệ thông tin-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 TC-208 AB

101878 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 35 TC-311 AB

101842 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Công nghệ thông tin-K58C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 50 D5-205 AB

101879 IT4777 Hình học tính toán Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 37 TC-212 AB

101931 IT4782 Lập trình .NET KT Máy tính & TT-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 12 TC-210 B

101932 IT4784 Lập trình JAVA KT Máy tính & TT-K58S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 59 D9-105 AB

101880 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 76 D9-305 AB

101818 IT4786 Lập trình hệ thống An toàn TT-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 61 TC-204 AB

101826 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 73 D9-101 AB

101827 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D9-201 AB

101827 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 D9-201 AB

101881 IT4815 Quản trị mạng Công nghệ thông tin-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 62 D5-204 AB

101828 IT4819 Quản trị mạng CN Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 TC-304 AB

101829 IT4819 Quản trị mạng CN Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 68 TC-305 AB

101821 IT4830 Phòng chống tấn công mạng An toàn TT-K58S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D9-305 AB

101882 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML Công nghệ thông tin-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D9-101 AB

101882 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML Công nghệ thông tin-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB

99918 IT4844 Xử lý thông tin mờ **KSTN-CNTT-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 22 TC-310 AB

101843 IT4844 Xử lý thông tin mờ Công nghệ thông tin-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D5-101 AB

101883 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện Công nghệ thông tin-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 51 D9-305 AB

101844 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tinCông nghệ thông tin-K58C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 D9-306 AB

101845 IT4856 Quản trị dự án Công nghệ thông tin-K58S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-310 AB

101884 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 43 TC-213 AB

101885 IT4865 Tính toán phân tán Công nghệ thông tin-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

Page 61 of 113

Page 62: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101885 IT4865 Tính toán phân tán Công nghệ thông tin-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB

101846 IT4866 Học máy Công nghệ thông tin-K58S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 48 D5-104 AB

101848 IT4868 Khai phá Web Công nghệ thông tin-K58C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 D5-203 AB

101849 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Công nghệ thông tin-K58S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 62 T-409 AB

101851 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán Công nghệ thông tin-K58C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 46 D9-106 AB

101886 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D3,5-201 AB

101886 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Công nghệ thông tin-K59C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB

101854 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di độngCông nghệ thông tin-K58S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 63 TC-501 AB

101855 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) Công nghệ thông tin-K58S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 TC-211 AB

101856 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến Công nghệ thông tin-K58S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 D5-202 AB

101857 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí Công nghệ thông tin-K58S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 57 TC-204 AB

673559 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)Ngành An toàn thông tin T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 14 TC-306 AB

101941 IT4921 Các giao thức định tuyến KT Máy tính & TT-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D9-206 AB

101943 IT4927 Web thế hệ mới KT Máy tính & TT-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 30 D9-302 AB

101830 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 71 TC-501 AB

101831 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN Công nghệ thông tin-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 64 TC-502 AB

100100 ME2006 Tĩnh học **CTTT-KTYS-K61C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 32 TC-311 AB

100185 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 9 D9-205 AB

100185 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 2119 KSCLC-K62 40 D9-205 AB

100185 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC-K62C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 1865 KSCLC-K61 26 D9-205 AB

103017 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D3-101 AB

103018 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D3-101 AB

103019 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-101 AB

103020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D3-201 AB

103021 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-201 AB

103022 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-201 AB

103023 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D3-301 AB

103024 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D3-301 AB

103025 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-301 AB

Page 62 of 113

Page 63: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103026 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D3-401 AB

103055 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-401 AB

103056 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-401 AB

103057 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D3-501 AB

103058 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 D3-501 AB

103059 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D3-501 AB

103060 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-103 AB

103061 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-103 AB

103063 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D5-104 AB

103064 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D5-104 AB

99997 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 D3-402 AB

103027 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-101 AB

103028 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-101 AB

103029 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-101 AB

103030 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-201 AB

103031 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-201 AB

103032 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 31 D3-201 AB

103033 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-301 AB

103034 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-301 AB

103035 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 28 D3-301 AB

103036 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-401 AB

103037 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-401 AB

103038 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-401 AB

103039 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-501 AB

103040 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 31 D3-501 AB

103041 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3-501 AB

103042 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D5-103 AB

103043 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D5-103 AB

103044 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 D5-104 AB

Page 63 of 113

Page 64: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103045 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 D5-104 AB

103046 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-101 AB

103065 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-101 AB

103066 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-101 AB

103067 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-201 AB

103068 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-201 AB

103069 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-201 AB

103070 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-301 AB

103071 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D3-301 AB

103072 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-301 AB

103073 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-401 AB

103074 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-401 AB

103075 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-401 AB

103076 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D3-501 AB

103077 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-501 AB

103078 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-501 AB

103079 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D5-103 AB

103080 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D5-103 AB

103081 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D5-104 AB

103082 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D5-104 AB

103083 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D3-402 AB

103047 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-101 AB

103048 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3-101 AB

103049 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-201 AB

103050 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3-201 AB

103051 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-301 AB

103052 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-301 AB

103053 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3-401 AB

103054 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3-401 AB

Page 64 of 113

Page 65: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103084 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-501 AB

103085 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3-501 AB

103086 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3,5-201 AB

103087 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3,5-201 AB

103088 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 45 D3,5-301 AB

103089 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3,5-301 AB

103090 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3,5-401 AB

103091 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 44 D3,5-401 AB

100095 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-CĐT-K61C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 32 D9-202 AB

101667 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 73 D3,5-201 AB

101668 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 79 D3,5-301 AB

101669 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3,5-401 AB

101669 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB

100005 ME2040 Cơ học kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 24 D3-402 AB

102641 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 42 D3-101 AB

102641 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 43 D3-101 AB

102642 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-201 AB

102643 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-301 AB

102644 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 48 D3-401 AB

102644 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 47 D3-401 AB

102645 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 51 D3-507 AB

102646 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-501 AB

102647 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3,5-201 AB

102647 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D3,5-201 AB

102648 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3,5-301 AB

102648 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 D3,5-301 AB

101460 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CN CTM-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 TC-512 AB

101460 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CN CTM-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 47 TC-513 AB

99999 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **KSTN-Cơ ĐT-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 D3-402 AB

Page 65 of 113

Page 66: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101540 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-101 AB

101541 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB

101541 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D3-201 AB

101673 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ kỹ thuật-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 70 D5-103 AB

101674 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ kỹ thuật-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 71 D5-104 AB

102732 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 D3,5-301 AB

102732 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 40 D3,5-301 AB

102733 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB

102733 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 D3,5-401 AB

100000 ME3010 Cơ học kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 18 D5-101 AB

101542 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 52 D5-103 AB

101542 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 51 D5-104 AB

101543 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

101543 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-101 AB

101544 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 47 D3-201 AB

101544 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB

101545 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 48 D3-301 AB

101545 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 D3-301 AB

102964 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Mở thêm-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 47 D3-401 AB

102964 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Mở thêm-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 D3-401 AB

101472 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-101 AB

101472 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-101 AB

101473 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 68 D5-103 AB

102965 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB

102965 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-201 AB

102966 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3-301 AB

102966 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 46 D3-301 AB

103143 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 BS-C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 43 D3-501 AB

103157 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 BS-C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 54 D3-501 AB

Page 66 of 113

Page 67: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100062 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 D5-201 AB

100001 ME3040 Sức bền vật liệu I **KSTN-Cơ ĐT-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D5-102 AB

101546 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 D5-103 AB

101547 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 D5-104 AB

101548 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 D5-203 AB

101550 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 D5-204 AB

100141 ME3041 Sức bền vật liệu **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 16 D5-101 AB

101461 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D5-103 AB

101462 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D5-104 AB

101463 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 69 D5-203 AB

101464 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D5-204 AB

100060 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K60S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 20 D9-303 AB

101551 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-101 AB

101552 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-201 AB

101553 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 79 D3-301 AB

101554 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 78 D3-401 AB

100034 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 55 D9-106 AB

101616 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 D3-501 AB

101617 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 D3,5-201 AB

101618 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 69 D3,5-301 AB

101619 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 68 D3,5-401 AB

101620 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 69 D3,5-501 AB

101467 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-301 AB

101468 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D3-401 AB

101468 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 42 D3-401 AB

103159 ME3062 Cơ sở thiết kế máy 2 BS-C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 34 D9-203 AB

100035 ME3066 Đồ án thiết kế I **CTTT-Cơ điện tử-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 D9-305 AB

101621 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 61 TC-412 AB

101622 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-501 AB

Page 67 of 113

Page 68: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101623 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-502 AB

101624 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-504 AB

101625 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-505 AB

101626 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 TC-412 AB

101451 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CN CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 69 TC-204 AB

101452 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CN CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 TC-208 AB

101469 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-401 AB

101470 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 TC-312 AB

101470 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 TC-312 AB

100002 ME3090 Chi tiết máy **KSTN-Cơ ĐT-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 21 D3-402 AB

101520 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-201 AB

101521 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-301 AB

101522 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-401 AB

100036 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 59 TC-305 AB

101572 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-101 AB

101573 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 67 D3-201 AB

101574 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 75 D3-301 AB

101575 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-401 AB

101627 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 TC-204 AB

101628 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 68 TC-205 AB

101453 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CN CTM-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 42 D9-206 AB

672152 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CNCTN K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 75 D3-101 AB

672152 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CNCTN K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 74 D3-101 AB

672166 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CNCTN K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 47 D3-101 AB

672166 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CNCTN K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 46 D3-101 AB

672192 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CNCTN K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 79 D3-201 AB

672207 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 50 D9-101 AB

672207 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 51 D9-101 AB

672217 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 44 D9-101 AB

Page 68 of 113

Page 69: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

672217 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 43 D9-201 AB

672231 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 57 D9-201 AB

672232 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 54 D3-201 AB

672232 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 54 D3-201 AB

673894 ME3131 Đồ án chi tiết máy KTHH 58,59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 34 D5-103 AB

101485 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB

101485 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB

101486 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB

101486 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D3-201 AB

101487 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D3-301 AB

101487 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-301 AB

101488 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3-401 AB

101488 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-401 AB

102967 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 43 D3-501 AB

102967 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Mở thêm-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-501 AB

99956 ME3168 Robotics (BTL) **KSTN-CĐT-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 18 D3-402 AB

101489 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 42 D3-301 AB

101489 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D3-301 AB

101490 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 42 D3-401 AB

101490 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D3-401 AB

99957 ME3170 Công nghệ chế tạo máy **KSTN-CĐT-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 18 D3-402 AB

101523 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 70 D5-103 AB

101524 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 70 D5-104 AB

101525 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 39 D3-403 AB

101526 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 78 D3,5-201 AB

101527 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3,5-301 AB

101527 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3,5-301 AB

101528 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3,5-401 AB

101529 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 75 D3,5-501 AB

Page 69 of 113

Page 70: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102714 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 43 TC-306 AB

102714 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 43 TC-308 AB

102715 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 77 TC-205 AB

100109 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 8 D9-202 AB

672034 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K58,59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 56 D9-105 AB

672034 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K58,59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 56 D9-105 AB

672058 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy CN CTM K58,59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 9 D9-105 AB

102634 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-101 AB

102635 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 70 D3-201 AB

102636 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-301 AB

102969 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 TC-410 AB

102969 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 TC-411 AB

102970 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 TC-512 AB

102970 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 TC-513 AB

102971 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 TC-506 AB

102971 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 42 TC-508 AB

101555 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 69 TC-501 AB

101556 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-502 AB

101557 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 62 TC-504 AB

101558 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 43 TC-505 AB

102716 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 D9-201 AB

102717 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 55 D9-205 AB

99959 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 18 D3-402 AB

101530 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 71 D3,5-301 AB

101531 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 D3,5-401 AB

101471 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 49 D3-507 AB

102972 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác Mở thêm-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 30 TC-209 AB

101491 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 TC-412 AB

101629 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-208 AB

Page 70 of 113

Page 71: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101630 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 30 TC-306 AB

99930 ME4031 Dao động kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 12 D5-201 AB

99928 ME4032 Đồ gá **KSTN-Cơ ĐT-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 12 D9-102 AB

101493 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 72 D9-305 AB

101494 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 72 D9-306 AB

101576 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 56 D5-204 AB

101677 ME4041 Lý thuyết đàn hồi Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 77 D5-203 AB

101577 ME4043 Quang điện tử ứng dụng Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 47 TC-212 AB

101495 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 29 D9-102 AB

99929 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt **KSTN-Cơ ĐT-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 14 D9-104 AB

101496 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 D5-202 AB

101631 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 60 D9-106 AB

101632 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 48 D9-104 AB

101633 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-101 AB

101634 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 70 D9-105 AB

101635 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 80 D9-201 AB

101578 ME4063 Kỹ thuật vi cơ Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 46 D5-205 AB

101497 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 51 TC-305 AB

103155 ME4075 Ma sát trong GCAL BS-C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 D9-303 AB

101444 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 62 TC-204 AB

101445 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 TC-205 AB

101446 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 TC-304 AB

101447 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 60 TC-305 AB

101579 ME4083 Công nghệ máy chính xác Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 74 TC-204 AB

101498 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-312 AB

101499 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 TC-412 AB

101499 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 TC-412 AB

101678 ME4092 Trang bị điện cho máy Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 69 D5-103 AB

101679 ME4092 Trang bị điện cho máy Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 70 D5-104 AB

Page 71 of 113

Page 72: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101559 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ khí CTM-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-501 AB

101560 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ khí CTM-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 78 D3,5-501 AB

673621 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí KTCĐT K59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 60 D3-301 AB

673621 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí KTCĐT K59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 132 Nhóm 3 60 D3-301 AB

673621 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí KTCĐT K59,60 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 60 D3-301 AB

101581 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 365 TC 77 D3,5-201 AB

101583 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 TC-213 AB

101584 ME4121 Máy nâng chuyển Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 70 D5-104 AB

101585 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D9-105 AB

101586 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D9-201 AB

101586 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D9-201 AB

101587 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 69 D9-106 AB

101588 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 74 D3,5-201 AB

101589 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D3,5-301 AB

101589 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3,5-301 AB

101590 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 D3,5-401 AB

101591 ME4142 Công nghệ khuôn mẫu Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 44 D5-205 AB

101501 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 79 TC-312 AB

101563 ME4165 Máy dập CNC, PLC Cơ khí CTM-K58C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 D9-203 AB

100110 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 9 D9-207 AB

101503 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 64 D5-203 AB

101504 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 TC-204 AB

101505 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 41 TC-312 AB

101505 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 TC-312 AB

101506 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 71 TC-205 AB

101507 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-304 AB

101592 ME4192 Thiết kế máy công cụ Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 70 TC-204 AB

101593 ME4192 Thiết kế máy công cụ Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 78 TC-205 AB

100142 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 16 D9-202 AB

Page 72 of 113

Page 73: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101636 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 TC-304 AB

101637 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 365 TC 60 TC-305 AB

101638 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 60 TC-304 AB

101639 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 71 TC-305 AB

101640 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 TC-312 AB

101640 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 TC-312 AB

101641 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 TC-404 AB

101595 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khíCơ khí CTM-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 43 TC-307 AB

671843 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 43 D9-301 AB

671843 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 42 D9-301 AB

673840 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCĐT K59 T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 66 D9-301 AB

101454 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 62 TC-404 AB

101455 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 40 TC-312 AB

101455 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 TC-312 AB

101456 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 TC-412 AB

101456 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 TC-412 AB

671846 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt KTCK K58,K59 T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 84 D9-201 AB

671846 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt KTCK K58,K59 T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 83 D9-201 AB

101681 ME4233 CAD/CAM/CNCII Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 42 TC-312 AB

101682 ME4233 CAD/CAM/CNCII Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 48 TC-312 AB

101692 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 68 D5-203 AB

101693 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 65 D5-204 AB

101683 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 70 TC-204 AB

101684 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 TC-205 AB

101448 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 40 TC-410 AB

101448 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 41 TC-411 AB

101449 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-312 AB

101450 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-412 AB

101457 ME4244 Công nghệ hàn CN CN CTM-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 51 D3-501 AB

Page 73 of 113

Page 74: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

101458 ME4244 Công nghệ hàn CN CN CTM-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 38 D3-501 AB

101596 ME4245 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình bi Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 37 TC-211 AB

101597 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 71 TC-204 AB

101598 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác Cơ khí CTM-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 39 TC-211 AB

101566 ME4274 Robot hàn Cơ khí CTM-K58C-HPC T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D9-303 AB

101694 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB

101694 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D9-101 AB

101695 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 79 D9-201 AB

101696 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 29 D9-104 AB

101599 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 67 D5-104 AB

101600 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 44 D5-105 AB

673692 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy KTCK K59 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 16 TC-308 AB

101509 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ đi Cơ điện tử-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D9-105 AB

101510 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiểnCơ điện tử-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 TC-205 AB

101685 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D9-201 AB

101685 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D9-201 AB

99927 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu **KSTN-Cơ ĐT-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 12 TC-211 AB

101686 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-301 AB

101686 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 D3-301 AB

99960 ME4311 CAD/CAM và CNC **KSTN-CĐT-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 17 D9-304 AB

101567 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Cơ khí CTM-K58C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 70 TC-204 AB

101568 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Cơ khí CTM-K58C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 58 TC-205 AB

101642 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 63 TC-304 AB

101643 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 74 TC-305 AB

101644 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 TC-312 AB

101644 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 TC-312 AB

101645 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 TC-412 AB

101645 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 TC-412 AB

103156 ME4335 TĐH quá trình dập tạo hình BS-C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-311 AB

Page 74 of 113

Page 75: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

673841 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCĐT K58 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 3 365 TC 17 D9-204 AB

101459 ME4374 Vật liệu hàn CN CN CTM-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 41 TC-212 AB

101687 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 TC-410 AB

101687 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 TC-411 AB

101688 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 23 TC-411 AB

101605 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 32 D9-203 AB

101569 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 71 TC-504 AB

101606 ME4437 CN các SP Composite Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D9-306 AB

101570 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng caoCơ khí CTM-K58C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 33 TC-208 AB

101607 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 69 D9-305 AB

101608 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 79 D9-301 AB

101609 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 43 D9-304 AB

101610 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 48 TC-212 AB

101689 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 47 TC-410 AB

101611 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 34 D9-105 AB

101612 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D9-105 AB

101612 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D9-104 AB

101613 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 75 D9-106 AB

103144 ME4510 Dao động tàu thuỷ BS-C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 TC-309 AB

671848 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K58,K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 130 Nhóm 1 91 D9-301 AB

671848 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K58,K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 132 Nhóm 3 90 D9-301 AB

671848 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K58,K59 T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1-4 131 Nhóm 2 91 D9-301 AB

99961 ME4608 Chuyên đề NCKH **KSTN-CĐT-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 17 D9-302 AB

101646 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Cơ khí CTM-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 TC-304 AB

101691 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 47 TC-412 AB

101691 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Kỹ thuật cơ điện tử-K58C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 TC-412 AB

100119 ME4902 Truyền động cơ khí công suất lớn **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 D5-202 AB

101614 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 49 D5-406 AB

101615 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ khí CTM-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 64 D5-506 AB

Page 75 of 113

Page 76: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100183 MI1024 Toán II **KSCLC-K62C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 2119 KSCLC-K62 40 D9-105 AB

100183 MI1024 Toán II **KSCLC-K62C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 19 D9-105 AB

100200 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 28 D3-101 AB

100201 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP2-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 30 D3-101 AB

100202 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP3-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 26 D3-101 AB

100219 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D3-201 AB

100220 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP5-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D3-201 AB

100221 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP6-K62C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D3-201 AB

100238 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D3-301 AB

100239 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP8-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D3-301 AB

100240 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP9-K62S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D3-301 AB

100084 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 24 D3,5-201 AB

100085 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 D3,5-201 AB

100092 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-CĐT-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D3,5-301 AB

100093 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-KTYS-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 30 D3,5-301 AB

102980 MI1110 Giải tích I Mở thêm-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 62 D9-305 AB

102980 MI1110 Giải tích I Mở thêm-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 62 D9-306 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 12 D3-101 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB

100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB

100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2030 CK.04-K62 47 D3-401 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1990 CK.06-K62 49 D3-501 AB

Page 76 of 113

Page 77: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1988 CK.07-K62 50 D3-507 AB

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1991 CK.08-K62 50 D5-103 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2074 CK.09-K62 51 D5-104 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2073 CK.10-K62 51 D5-105 AB

100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2072 CK.11-K62 56 D5-203 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-201 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-301 AB

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-401 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D3,5-501 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2024 CKĐL.01-K62 51 D5-204 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-205 AB

100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-406 AB

100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2026 CKĐL.04-K62 54 D5-506 AB

100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2006 CKĐL.05-K62 55 D9-105 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2086 CKĐL.06-K62 46 D9-102 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2087 CKĐL.07-K62 44 D9-103 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2104 CNTT.01-K62 40 D9-101 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2105 CNTT.02-K62 39 D9-101 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1995 CNTT.03-K62 34 D9-106 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2043 CNTT.05-K62 37 D9-201 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2042 CNTT.06-K62 55 D9-201 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2040 CNTT.07-K62 57 D9-205 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2041 CNTT.08-K62 55 D9-206 AB

100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2097 CNTT.09-K62 55 D9-305 AB

Page 77 of 113

Page 78: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2098 CNTT.10-K62 53 D9-306 AB

100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2099 CNTT.11-K62 54 D9-301 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2112 TƯD.01-K62 39 D9-301 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2113 TƯD.02-K62 37 D9-202 AB

100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 2114 TƯD.03-K62 37 D9-203 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB

100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3,5-201 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2035 KTN.01-K62 51 D3,5-201 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2032 KTN.02-K62 53 D3-507 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2033 KTN.03-K62 51 D5-103 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2034 KTN.04-K62 54 D5-104 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2049 KTVL.01-K62 47 D3,5-301 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2050 KTVL.02-K62 48 D3,5-301 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2048 KTVL.03-K62 48 D3,5-401 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2051 KTVL.04-K62 45 D3,5-401 AB

100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 1992 SPKT.01-K62 42 D3,5-501 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-501 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2063 VĐ.02-K62 49 D9-101 AB

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2064 VĐ.03-K62 50 D9-101 AB

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2065 VĐ.04-K62 47 D9-201 AB

Page 78 of 113

Page 79: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2110 VĐ.05-K62 48 D9-201 AB

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2111 VĐ.06-K62 49 D9-301 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2046 VĐ.07-K62 50 D9-301 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2047 VĐ.08-K62 50 D5-105 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2044 VĐ.09-K62 51 D5-203 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2045 VĐ.10-K62 49 D9-102 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2054 VĐ.11-K62 49 D9-103 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2055 VĐ.12-K62 52 D5-204 AB

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2052 VĐ.13-K62 52 D5-205 AB

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2053 VĐ.14-K62 50 D9-105 AB

100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2056 VLKT.01-K62 62 D9-106 AB

100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 2057 VLKT.02-K62 66 D9-205 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 11 D9-206 AB

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 15 D9-206 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 13 D9-206 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 14 D9-206 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 2 D9-206 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 10 D9-206 AB

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-206 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 7 D9-305 AB

100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 20 D9-305 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 8 D9-305 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 4 D9-305 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 12 D9-305 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 13 D9-305 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-305 AB

100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 19 D9-102 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 18 D9-102 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 10 D9-102 AB

Page 79 of 113

Page 80: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 13 D9-103 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-103 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-103 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 8 D9-103 AB

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-103 AB

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 6 D9-306 AB

100594 MI1121 Giải tích II VĐ.15-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 61 D9-306 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 10 D9-104 AB

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 13 D9-104 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 19 D9-104 AB

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 15 D9-202 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 12 D9-202 AB

100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-202 AB

100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 D9-203 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-203 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-203 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 17 D9-204 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 2 D9-204 AB

100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 6 D9-204 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 14 D9-204 AB

100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 1 D9-204 AB

100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2070 DM.01-K62 52 D3-507 AB

100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2071 DM.02-K62 50 D3-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2002 DM.03-K62 40 D3-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2003 DM.04-K62 40 D3-201 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2001 HH.01-K62 37 D3-201 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2000 HH.02-K62 39 D3-301 AB

100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2016 KTHH.01-K62 50 D3-301 AB

100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2019 KTHH.02-K62 47 D3-401 AB

Page 80 of 113

Page 81: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2018 KTHH.03-K62 49 D3-401 AB

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2017 KTHH.04-K62 49 D3-501 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2022 KTHH.05-K62 48 D3-501 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2023 KTHH.06-K62 50 D3,5-201 AB

100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2020 KTHH.07-K62 48 D3,5-201 AB

100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2021 KTHH.08-K62 49 D3,5-301 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 1996 KTSH.01-K62 38 D3,5-301 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 1997 KTSH.02-K62 38 D3,5-401 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2089 KTTP.01-K62 52 D3,5-401 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2090 KTTP.02-K62 51 D5-103 AB

100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2088 KTTP.03-K62 51 D5-104 AB

100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2108 KTTP.04-K62 52 D3,5-501 AB

100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2093 MT.01-K62 43 D3,5-501 AB

100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2091 MT.02-K62 43 D9-101 AB

100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 2092 MT.03-K62 45 D9-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 12 D5-105 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 3 D5-105 AB

100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 7 D5-105 AB

100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 1 D5-105 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 7 D5-105 AB

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 3 D5-105 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 5 D5-105 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 3 D5-105 AB

100800 MI1122 Giải tích II KTHH.09-KTIn.01-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 76 D5-203 AB

100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 7 D5-105 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 4 D3-101 AB

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB

Page 81 of 113

Page 82: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2030 CK.04-K62 47 D3-501 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1990 CK.06-K62 49 D3,5-201 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1988 CK.07-K62 50 D3,5-201 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1991 CK.08-K62 50 D3-507 AB

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2074 CK.09-K62 51 D5-103 AB

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2073 CK.10-K62 51 D5-104 AB

102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2072 CK.11-K62 56 D5-105 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-301 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-301 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-401 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-401 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-501 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-501 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D9-101 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D9-101 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2104 CNTT.01-K62 40 D9-102 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2105 CNTT.02-K62 39 D9-105 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1995 CNTT.03-K62 34 D9-105 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2043 CNTT.05-K62 37 D9-106 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2042 CNTT.06-K62 55 D9-205 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2040 CNTT.07-K62 57 D9-206 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2041 CNTT.08-K62 55 D9-305 AB

Page 82 of 113

Page 83: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2097 CNTT.09-K62 55 D9-306 AB

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2098 CNTT.10-K62 53 D5-205 AB

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2099 CNTT.11-K62 54 D9-201 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2112 TƯD.01-K62 39 D9-201 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2113 TƯD.02-K62 37 D9-301 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2114 TƯD.03-K62 37 D9-301 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2056 VLKT.01-K62 62 D5-203 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 2057 VLKT.02-K62 66 D5-204 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB

103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3-507 AB

103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 1993 KTHN.01-K62 18 D3-507 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-201 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2063 VĐ.02-K62 49 D3,5-201 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2064 VĐ.03-K62 50 D3,5-301 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2065 VĐ.04-K62 47 D3,5-301 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2110 VĐ.05-K62 48 D3,5-401 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2111 VĐ.06-K62 49 D3,5-401 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2046 VĐ.07-K62 50 D3,5-501 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2047 VĐ.08-K62 50 D3,5-501 AB

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2044 VĐ.09-K62 51 D9-105 AB

Page 83 of 113

Page 84: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2045 VĐ.10-K62 49 D9-101 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2054 VĐ.11-K62 49 D9-101 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2055 VĐ.12-K62 52 D9-106 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2052 VĐ.13-K62 52 D9-205 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2053 VĐ.14-K62 50 D9-206 AB

102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 2109 VĐ.15-K62 52 D9-305 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 10 D9-306 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 18 D9-306 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 4 D9-306 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 11 D9-306 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-306 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 7 D9-306 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 12 D9-306 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 3 D9-306 AB

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 8 D9-201 AB

102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 41 D9-201 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 24 D9-201 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 22 D9-201 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-102 AB

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 4 D9-102 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 5 D9-102 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 D9-102 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 D9-102 AB

102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D5-103 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 D5-103 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-104 AB

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 39 D5-104 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 D5-203 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 17 D5-203 AB

Page 84 of 113

Page 85: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 D5-105 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 3 D5-105 AB

103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 92 D9-301 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D5-203 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 40 D5-204 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 22 D5-204 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 1 D5-204 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 6 D5-204 AB

100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2094 KT.KQ1.01-K62 47 D3-101 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2095 KT.KQ1.02-K62 43 D3-101 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2096 KT.KQ1.03-K62 41 D3-201 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2079 KT.KQ3.01-K62 48 D3-201 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2080 KT.KQ3.02-K62 48 D3-301 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2005 KT.QTKD.01-K62 34 D3-301 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 2004 KT.QTKD.02-K62 35 D3-401 AB

100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 51 D3-401 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 D3-507 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 D3-507 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 D3-507 AB

102974 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 D5-105 AB

102974 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D5-205 AB

102975 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 54 D5-406 AB

102975 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 53 D5-506 AB

102976 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 59 D5-103 AB

102976 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 59 D5-104 AB

102977 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 55 D5-203 AB

102977 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 56 D5-204 AB

103206 MI1150 Đại số đại cương BS-C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 52 TC-407 AB

100014 MI2000 Nhập môn Toán-Tin **KSTN-Toán Tin-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 26 D9-102 AB

Page 85 of 113

Page 86: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99998 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K61S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 43 D3-403 AB

102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3,5-201 AB

102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3,5-201 AB

102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3,5-301 AB

102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3,5-301 AB

100020 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 21 TC-408 AB

102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 63 TC-501 AB

102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 63 TC-502 AB

102387 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 76 TC-504 AB

102388 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 77 TC-505 AB

102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 59 TC-410 AB

102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 58 TC-411 AB

100058 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 TC-211 AB

100184 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2119 KSCLC-K62 40 D5-205 AB

100184 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 D5-205 AB

100069 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT-Điện Điện tử-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 48 TC-207 AB

100156 MI2044 Phương pháp tính **KSCLC-K61S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 57 D5-205 AB

103177 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Project T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 D5-101 AB

100013 MI3010 Toán rời rạc **KSTN-Toán Tin-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 31 D3-402 AB

102599 MI3010 Toán rời rạc Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 77 D3-301 AB

102600 MI3010 Toán rời rạc Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 73 D3-401 AB

102601 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 TC-207 AB

102601 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 TC-307 AB

102602 MI3040 Giải tích số Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 TC-312 AB

102602 MI3040 Giải tích số Toán-Tin ứng dụng-K61S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 TC-312 AB

99976 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-204 AB

102590 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin ứng dụng-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 65 D9-105 AB

99973 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-103 AB

100015 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **KSTN-Toán Tin-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 29 D9-103 AB

Page 86 of 113

Page 87: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102591 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin ứng dụng-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 D5-102 AB

102592 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin ứng dụng-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 D5-104 AB

99977 MI3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-Toán tin-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 17 D3-403 AB

102593 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-Tin ứng dụng-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 59 D5-203 AB

102594 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin ứng dụng-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 43 D9-102 AB

102594 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin ứng dụng-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 43 D9-103 AB

102774 MI3130 Toán kinh tế Khối kinh tế-K61C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 58 TC-304 AB

102102 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hoá học-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 65 D9-206 AB

100016 MI3310 Kỹ thuật lập trình **KSTN-Toán Tin-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 D9-204 AB

100017 MI3350 Lý thuyết xác suất **KSTN-Toán Tin-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 TC-211 AB

102605 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin ứng dụng-K61S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 55 D9-205 AB

670492 MI3380 Đồ án I TTUD T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 3-4 130 Nhóm 1 47 D9-104 AB

670492 MI3380 Đồ án I TTUD T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 3-4 131 Nhóm 2 46 D9-104 AB

99943 MI3390 Đồ án II **KSTN-Toán Tin-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 17 TC-306 AB

670493 MI3390 Đồ án II TTUD T44 Thứ hai 18/06/2018 Kíp 1 365 TC 24 D5-201 AB

102585 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-Tin ứng dụng-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 55 D5-205 AB

102595 MI4020 Phân tích số liệu Toán-Tin ứng dụng-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 23 TC-309 AB

102596 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-Tin ứng dụng-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-501 AB

102596 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-Tin ứng dụng-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 D3-501 AB

99974 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **KSTN-Toán tin-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 18 D9-303 AB

99945 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán**KSTN-Toán Tin-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 18 TC-309 AB

99944 MI4150 Lý thuyết nhận dạng **KSTN-Toán Tin-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D5-403 AB

102582 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-Tin ứng dụng-K58C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 32 D9-304 AB

102583 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin ứng dụng-K58C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 TC-309 AB

102606 MI4342 Kiến trúc máy tính Toán-Tin ứng dụng-K61S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 80 TC-312 AB

99946 MI4372 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính**KSTN-Toán Tin-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 D5-201 AB

102587 MI5020 An toàn máy tính Toán-Tin ứng dụng-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 49 D5-105 AB

99942 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 18 TC-406 AB

102588 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-Tin ứng dụng-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 40 TC-408 AB

Page 87 of 113

Page 88: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

99975 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **KSTN-Toán tin-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 19 TC-211 AB

670496 MI5050 Đồ án III TTUD T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 D5-205 AB

102512 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 27 TC-310 AB

102506 MSE2021 Nhiệt động học KT Vật liệu-K61S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 42 D3-301 AB

103225 MSE2021 Nhiệt động học Tách từ lớp 102506 T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 40 D3-301 AB

102521 MSE2030 Cơ sở vật liệu học KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D3-501 AB

102521 MSE2030 Cơ sở vật liệu học KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D3-501 AB

102522 MSE2030 Cơ sở vật liệu học KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 1 365 TC 80 D3,5-501 AB

102508 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 80 D3-101 AB

102509 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 73 D3-201 AB

102510 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 79 TC-312 AB

102511 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 TC-412 AB

102511 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 TC-412 AB

102534 MSE2100 Hóa lý luyện kim KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 TC-304 AB

102535 MSE2100 Hóa lý luyện kim KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 73 TC-305 AB

102523 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 38 D9-101 AB

102524 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 40 D9-101 AB

103224 MSE2110 Hỏa luyện Tách từ lớp 102524 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 40 D9-102 AB

103165 MSE2210 Khoáng vật và tuyển khoáng BS-C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 D5-404 AB

102525 MSE2310 Cơ sở Kỹ thuật đúc KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D3-404 AB

99986 MSE3011 Vật liệu học đại cương **KSTN-Hóa dầu-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 14 TC-306 AB

100097 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-CĐT-K61C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 38 D9-103 AB

671685 MSE3018 Đồ án II KTVL-ĐA 2 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 TC-310 AB

100041 MSE3026 Vật liệu y sinh **CTTT-KTYS-K59C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 TC-311 AB

102526 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệuKT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 42 TC-507 AB

102527 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệuKT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 68 TC-505 AB

102528 MSE3081 An toàn lao động KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 52 TC-404 AB

101532 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 79 TC-405 AB

102503 MSE3111 Cơ sở mô hình hóa và mô phỏng số KT Vật liệu-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 27 TC-309 AB

Page 88 of 113

Page 89: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

103164 MSE3121 Nguyên nhiên liệu luyện kim BS-C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 25 TC-309 AB

103166 MSE3160 Lý thuyết biến dạng dẻo BS-C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 18 D3-405 AB

101647 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 60 D5-105 AB

101648 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D5-103 AB

101649 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 72 D5-104 AB

101650 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB

101650 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 D9-101 AB

101651 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 72 D5-203 AB

101652 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 72 D5-204 AB

101653 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 70 D9-105 AB

101654 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D9-106 AB

102529 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 TC-405 AB

102530 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 TC-407 AB

103223 MSE3211 Thủy luyện & điện phân Tách từ lớp 102530 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 40 TC-405 AB

100067 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D9-302 AB

100066 MSE3426 Tổng hợp vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 9 D9-104 AB

100065 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 8 D5-403 AB

100064 MSE3456 Xử lý số liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 9 TC-309 AB

100140 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 4 365 TC 16 TC-310 AB

102531 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D5-204 AB

102532 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 D5-204 AB

102532 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D5-205 AB

672377 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B02 T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D9-304 AB

103172 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc BS-S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 42 TC-411 AB

102471 MSE4211 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại màu KT Vật liệu-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 27 TC-309 AB

102930 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếmTK sản phẩm da dầy-K59C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 1 365 TC 25 TC-210 AB

102516 MSE4213 Công nghệ và thiết bị luyện gang KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 TC-308 AB

102472 MSE4214 Công nghệ và thiết bị đúc KT Vật liệu-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 365 TC 41 TC-213 AB

102517 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 37 D5-102 AB

Page 89 of 113

Page 90: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102475 MSE4216 Công nghệ nấu luyện hợp kim KT Vật liệu-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 TC-308 AB

102476 MSE4217 Lý thuyết cán KT Vật liệu-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 31 D9-102 AB

102478 MSE4218 Công nghệ cán KT Vật liệu-K59S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 27 D5-101 AB

102480 MSE4219 Thiết bị cán KT Vật liệu-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 D9-102 AB

103233 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme BSB-C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 D5-201 B

102483 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 2 365 TC 21 D5-202 AB

103171 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường BS-C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 31 D9-204 AB

102533 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 47 TC-212 AB

103168 MSE5612 Tinh luyện kim loại và hợp kim BS-C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 24 TC-208 AB

103170 MSE5613 Tái sinh vật liệu kim loại BS-S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 25 D5-202 AB

671669 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (LKM) T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 6 TC-308 AB

102485 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt KT Vật liệu-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 25 TC-211 AB

102486 MSE5711 Cơ sở thiết kế xưởng đúc và nhiệt luyện KT Vật liệu-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 37 D5-201 AB

102489 MSE5712 Thiết kế thiết bị đúc KT Vật liệu-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 33 TC-210 AB

102493 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa KT Vật liệu-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 2 365 TC 30 TC-208 AB

671660 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 8 TC-210 AB

671663 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 2 TC-211 AB

103167 MSE5811 Cơ sở thiết kế xưởng cán BS-S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-102 AB

102499 MSE5813 Công nghệ và thiết bị cán ống và tấm KT Vật liệu-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 28 D9-104 AB

671666 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-309 AB

102579 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT KT Hạt nhân-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 24 TC-210 AB

102574 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 28 D9-203 AB

102575 NE3040 Điện tử hạt nhân I KT Hạt nhân-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3-4 365 TC 39 D3-403 AB

102576 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I KT Hạt nhân-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 59 D5-103 AB

102577 NE3062 Liều lượng học và tác dụng sinh học bức xạKT Hạt nhân-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 46 TC-212 AB

102578 NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 47 TC-507 AB

670310 NE3091 Đồ án thiết kế SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 49 D5-105 AB

102569 NE4003 Phương pháp Monte Carlo ứng dụng trong kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 38 D9-304 AB

102570 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 D5-205 AB

Page 90 of 113

Page 91: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102571 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân KT Hạt nhân-K59S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 35 D9-103 AB

102572 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 34 D9-202 AB

102573 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng KT Hạt nhân-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 37 TC-506 AB

102541 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 68 TC-205 AB

103152 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ BS-S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 31 TC-406 AB

100181 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K62C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 15 TC-207 AB

100181 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K62C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 2119 KSCLC-K62 40 TC-207 AB

100081 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 TC-410 AB

100082 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 16 TC-410 AB

100089 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-CĐT-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 TC-411 AB

100090 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-KTYS-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 TC-411 AB

100169 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm1)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D3-101 AB

100169 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm1)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB

100169 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm1)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB

100170 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm2)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB

100170 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm2)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB

100170 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm2)-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB

100449 PH1110 Vật lý đại cương I CK.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB

100450 PH1110 Vật lý đại cương I CK.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB

100451 PH1110 Vật lý đại cương I CK.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB

100452 PH1110 Vật lý đại cương I CK.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2030 CK.04-K62 47 D3-401 AB

100464 PH1110 Vật lý đại cương I CK.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB

100465 PH1110 Vật lý đại cương I CK.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1990 CK.06-K62 49 D3-501 AB

100466 PH1110 Vật lý đại cương I CK.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1988 CK.07-K62 50 D5-103 AB

100467 PH1110 Vật lý đại cương I CK.08-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1991 CK.08-K62 50 D5-104 AB

100479 PH1110 Vật lý đại cương I CK.09-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2074 CK.09-K62 51 D5-105 AB

100480 PH1110 Vật lý đại cương I CK.10-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2073 CK.10-K62 51 D5-203 AB

100481 PH1110 Vật lý đại cương I CK.11-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2072 CK.11-K62 56 D5-204 AB

100419 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-201 AB

Page 91 of 113

Page 92: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100420 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB

100421 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-301 AB

100422 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB

100434 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-401 AB

100435 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB

100436 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB

100437 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 08-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D3,5-501 AB

100521 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2024 CKĐL.01-K62 51 D5-205 AB

100522 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-406 AB

100523 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-506 AB

100524 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2026 CKĐL.04-K62 54 D3-507 AB

100537 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2006 CKĐL.05-K62 55 D9-105 AB

100538 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2086 CKĐL.06-K62 46 D9-101 AB

100539 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2087 CKĐL.07-K62 44 D9-101 AB

100694 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2104 CNTT.01-K62 40 D9-102 AB

100695 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2105 CNTT.02-K62 39 D9-103 AB

100696 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1995 CNTT.03-K62 34 D9-104 AB

100697 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1994 CNTT.04-K62 37 D9-202 AB

100710 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.05-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2043 CNTT.05-K62 37 D9-201 AB

100711 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.06-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2042 CNTT.06-K62 55 D9-201 AB

100712 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.07-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2040 CNTT.07-K62 57 D9-106 AB

100713 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.08-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2041 CNTT.08-K62 55 D9-205 AB

100736 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.09-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2097 CNTT.09-K62 55 D9-206 AB

100737 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.10-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2098 CNTT.10-K62 53 D9-305 AB

100738 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.11-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2099 CNTT.11-K62 54 D9-306 AB

100630 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2094 KT.KQ1.01-K62 47 D9-203 AB

100631 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2095 KT.KQ1.02-K62 43 D9-204 AB

100632 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2096 KT.KQ1.03-K62 41 D9-302 AB

100681 PH1110 Vật lý đại cương I KTHN.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1993 KTHN.01-K62 18 TC-204 AB

Page 92 of 113

Page 93: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100492 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2035 KTN.01-K62 51 TC-205 AB

100493 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2032 KTN.02-K62 53 TC-207 AB

100494 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2033 KTN.03-K62 51 TC-304 AB

100495 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2034 KTN.04-K62 54 TC-305 AB

100930 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2049 KTVL.01-K62 47 TC-307 AB

100931 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2050 KTVL.02-K62 48 TC-312 AB

100932 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2048 KTVL.03-K62 48 TC-312 AB

100933 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 2051 KTVL.04-K62 45 TC-412 AB

100682 PH1110 Vật lý đại cương I SPKT.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 1992 SPKT.01-K62 42 TC-412 AB

100419 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 TC-404 AB

100420 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 7 TC-404 AB

100421 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 TC-404 AB

100422 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 TC-404 AB

100434 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 12 TC-404 AB

100435 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 5 TC-404 AB

100436 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 5 TC-404 AB

100437 PH1110 Vật lý đại cương I CK.CĐT 08-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-404 AB

100449 PH1110 Vật lý đại cương I CK.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-404 AB

100450 PH1110 Vật lý đại cương I CK.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-404 AB

100451 PH1110 Vật lý đại cương I CK.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-404 AB

100452 PH1110 Vật lý đại cương I CK.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 6 TC-404 AB

100464 PH1110 Vật lý đại cương I CK.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 5 TC-404 AB

100465 PH1110 Vật lý đại cương I CK.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-404 AB

100466 PH1110 Vật lý đại cương I CK.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100467 PH1110 Vật lý đại cương I CK.08-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100479 PH1110 Vật lý đại cương I CK.09-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 4 TC-405 AB

100480 PH1110 Vật lý đại cương I CK.10-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100481 PH1110 Vật lý đại cương I CK.11-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 6 TC-405 AB

100492 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-405 AB

Page 93 of 113

Page 94: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100493 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100494 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100495 PH1110 Vật lý đại cương I KTN.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100521 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100522 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 4 TC-405 AB

100523 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100524 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100537 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 8 TC-405 AB

100538 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100539 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100551 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100554 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100566 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 5 TC-405 AB

100568 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.09-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100582 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.12-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100583 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.13-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100596 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 5 TC-405 AB

100597 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-405 AB

100598 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.15-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-405 AB

100630 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 13 TC-405 AB

100631 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 6 TC-407 AB

100632 PH1110 Vật lý đại cương I KQ1.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 16 TC-407 AB

100681 PH1110 Vật lý đại cương I KTHN.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-407 AB

100682 PH1110 Vật lý đại cương I SPKT.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-407 AB

100694 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 4 TC-407 AB

100695 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-407 AB

100696 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-407 AB

100710 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.05-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-407 AB

100736 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.09-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 4 TC-407 AB

Page 94 of 113

Page 95: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100737 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.10-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-407 AB

100738 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT.11-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-407 AB

100744 PH1110 Vật lý đại cương I TƯD.02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 6 TC-407 AB

100745 PH1110 Vật lý đại cương I TƯD.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 3 TC-407 AB

100930 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 1 TC-407 AB

100931 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-407 AB

100932 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 2 TC-407 AB

100933 PH1110 Vật lý đại cương I KTVL04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 4 TC-407 AB

100743 PH1110 Vật lý đại cương I TƯD.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2112 TƯD.01-K62 39 D3-101 AB

100744 PH1110 Vật lý đại cương I TƯD.02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2113 TƯD.02-K62 37 D3-101 AB

100745 PH1110 Vật lý đại cương I TƯD.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2114 TƯD.03-K62 37 D3-201 AB

100551 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.01-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2062 VĐ.01-K62 52 D3-201 AB

100552 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2063 VĐ.02-K62 49 D3-301 AB

100553 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.03-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2064 VĐ.03-K62 50 D3-301 AB

100554 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2065 VĐ.04-K62 47 D3-401 AB

100596 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.05-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2110 VĐ.05-K62 48 D3-401 AB

100597 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.06-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2111 VĐ.06-K62 49 D3-501 AB

100566 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.07-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2046 VĐ.07-K62 50 D3-501 AB

100567 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.08-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2047 VĐ.08-K62 50 D3-507 AB

100568 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.09-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2044 VĐ.09-K62 51 D5-103 AB

100569 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.10-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2045 VĐ.10-K62 49 D3,5-201 AB

100581 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.11-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2054 VĐ.11-K62 49 D3,5-201 AB

100582 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.12-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2055 VĐ.12-K62 52 D5-104 AB

100583 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.13-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2052 VĐ.13-K62 52 D5-105 AB

100584 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.14-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2053 VĐ.14-K62 50 D5-205 AB

100598 PH1110 Vật lý đại cương I VĐ.15-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2109 VĐ.15-K62 52 D5-406 AB

100679 PH1110 Vật lý đại cương I VLKT.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2056 VLKT.01-K62 62 D5-203 AB

100680 PH1110 Vật lý đại cương I VLKT.02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2057 VLKT.02-K62 66 D5-204 AB

100608 PH1111 Vật lý đại cương I DM.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2070 DM.01-K62 52 D5-506 AB

Page 95 of 113

Page 96: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100608 PH1111 Vật lý đại cương I DM.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2071 DM.02-K62 50 D3,5-301 AB

100609 PH1111 Vật lý đại cương I DM.03,04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2002 DM.03-K62 40 D3,5-301 AB

100609 PH1111 Vật lý đại cương I DM.03,04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2003 DM.04-K62 40 D3,5-401 AB

100643 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3,5-401 AB

100643 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3,5-501 AB

100644 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.03,04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3,5-501 AB

100644 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.03,04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2077 ĐTVT.04-K62 45 D9-101 AB

100655 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.05,06-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2060 ĐTVT.05-K62 45 D9-101 AB

100655 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.05,06-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2061 ĐTVT.06-K62 46 D9-201 AB

100656 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.07,08-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2059 ĐTVT.07-K62 47 D9-201 AB

100656 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.07,08-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2058 ĐTVT.08-K62 48 D9-301 AB

100667 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.09,10-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2106 ĐTVT.09-K62 48 D9-301 AB

100667 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.09,10-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2107 ĐTVT.10-K62 49 D6-208 AB

100668 PH1111 Vật lý đại cương I ĐTVT.11-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2007 ĐTVT.11-K62 47 D6-208 AB

100801 PH1111 Vật lý đại cương I HH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2001 HH.01-K62 37 D9-105 AB

100801 PH1111 Vật lý đại cương I HH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2000 HH.02-K62 39 D9-105 AB

100638 PH1111 Vật lý đại cương I KQ3.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2079 KT.KQ3.01-K62 48 D6-306 AB

100638 PH1111 Vật lý đại cương I KQ3.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2080 KT.KQ3.02-K62 48 D6-306 AB

100637 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2005 KT.QTKD.01-K62 34 D9-106 AB

100637 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2004 KT.QTKD.02-K62 35 D9-106 AB

100774 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2016 KTHH.01-K62 50 D6-406 AB

100774 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2019 KTHH.02-K62 47 D6-406 AB

100775 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.03,04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2018 KTHH.03-K62 49 D9-205 AB

100775 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.03,04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2017 KTHH.04-K62 49 D9-206 AB

100786 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.05,06-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2022 KTHH.05-K62 48 D9-305 AB

100786 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.05,06-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2023 KTHH.06-K62 50 D9-306 AB

100787 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.07,08-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2020 KTHH.07-K62 48 TC-312 AB

100787 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.07,08-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2021 KTHH.08-K62 49 TC-312 AB

100802 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.09-KTIn.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 1998 KTHH.09-K62 48 TC-204 AB

Page 96 of 113

Page 97: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100802 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH.09-KTIn.01-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 1999 KTIn.01-K62 27 TC-204 AB

100764 PH1111 Vật lý đại cương I KTSH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 1996 KTSH.01-K62 38 TC-205 AB

100764 PH1111 Vật lý đại cương I KTSH.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 1997 KTSH.02-K62 38 TC-205 AB

100757 PH1111 Vật lý đại cương I KTTP.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2089 KTTP.01-K62 52 TC-207 AB

100757 PH1111 Vật lý đại cương I KTTP.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2090 KTTP.02-K62 51 TC-304 AB

100758 PH1111 Vật lý đại cương I KTTP.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2088 KTTP.03-K62 51 TC-305 AB

100763 PH1111 Vật lý đại cương I KTTP.04-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2108 KTTP.04-K62 52 TC-307 AB

100807 PH1111 Vật lý đại cương I MT.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2093 MT.01-K62 43 TC-404 AB

100807 PH1111 Vật lý đại cương I MT.01,02-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2091 MT.02-K62 43 TC-405 AB

100808 PH1111 Vật lý đại cương I MT.03-K62S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 2092 MT.03-K62 45 TC-407 AB

100608 PH1111 Vật lý đại cương I DM.01,02-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 TC-407 AB

100609 PH1111 Vật lý đại cương I DM.03,04-K62C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 TC-407 AB

103104 PH1120 Vật lý đại cương II Mở thêm-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 64 D5-103 AB

103105 PH1120 Vật lý đại cương II Mở thêm-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 64 D5-104 AB

103106 PH1120 Vật lý đại cương II Mở thêm-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 65 D5-203 AB

103107 PH1120 Vật lý đại cương II Mở thêm-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 65 D5-204 AB

103183 PH1120 Vật lý đại cương II Tách lớp 103106-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 58 D5-105 AB

103184 PH1120 Vật lý đại cương II Tách lớp 103104-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 53 D5-205 AB

103185 PH1120 Vật lý đại cương II Tách lớp 103107-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 61 D9-105 AB

103186 PH1120 Vật lý đại cương II Tách lớp 103105-C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 62 D9-106 AB

101926 PH1130 Vật lý đại cương III Công nghệ thông tin-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 63 TC-304 AB

101928 PH1130 Vật lý đại cương III Công nghệ thông tin-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 TC-305 AB

102734 PH1131 Vật lý đại cương III Cơ khí động lực-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 TC-211 AB

100157 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 60 D5-506 AB

670691 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên h T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 49 D9-202 AB

670692 PH2021 Đồ án môn học I N2, Chiều - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên h T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 24 D9-202 AB

100022 PH2021 Đồ án môn học I **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 18 D9-202 B

670689 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên h T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 TC-310 AB

670690 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên h T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 TC-311 AB

Page 97 of 113

Page 98: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100158 PH2024 Lý thuyết điện **KSCLC-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 57 T-505 AB

100159 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCLC-K61C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 4 365 TC 49 TC-411 AB

100160 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **KSCLC-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 365 TC 58 TC-307 AB

100021 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 18 D5-201 AB

102860 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý kỹ thuật-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 67 D5-203 AB

102861 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý kỹ thuật-K61S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 38 D5-202 AB

102840 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 54 D9-205 AB

102840 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 54 D9-206 AB

102580 PH3035 Trường điện từ KT Hạt nhân-K61C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 TC-309 B

102841 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 40 TC-306 AB

102842 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 TC-212 AB

102842 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 TC-213 AB

102845 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 56 D3-507 AB

102846 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 41 D3-501 AB

102846 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 40 D3-501 AB

102581 PH3125 Vật lý thống kê KT Hạt nhân-K61S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-103 AB

103181 PH3125 Vật lý thống kê BS-C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 40 D5-103 AB

102847 PH3170 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 TC-310 AB

102831 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 22 D9-204 AB

102850 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 26 D9-304 AB

102230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 60 D5-203 AB

102852 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệuVật lý kỹ thuật-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 48 TC-307 AB

102852 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệuVật lý kỹ thuật-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 TC-407 AB

102853 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-508 AB

102854 PH4010 Vật liệu bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-406 AB

102855 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 3 365 TC 34 D5-202 AB

103150 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng BS-S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 29 D9-302 AB

102832 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 44 TC-307 AB

102833 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 35 D9-103 AB

Page 98 of 113

Page 99: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102834 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 58 TC-305 AB

102835 PH4130 Vật liệu polyme Vật lý kỹ thuật-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 39 TC-209 AB

102856 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 32 D5-202 AB

102857 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sángVật lý kỹ thuật-K60C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 49 TC-307 AB

102858 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 52 D5-105 AB

102859 PH4660 Vật lý laser Vật lý kỹ thuật-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 78 D6-306 AB

102837 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 2 365 TC 27 D5-102 B

102838 PH4730 Quang tử Vật lý kỹ thuật-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 34 D5-202 AB

100811 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-101 AB

100812 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-101 AB

100813 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-201 AB

100815 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-201 AB

100816 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 49 D3-301 AB

100817 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-301 AB

100819 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-401 AB

100820 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-401 AB

100821 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 49 D3-501 AB

100823 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-501 AB

100824 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-507 AB

100827 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-101 AB

100828 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-101 AB

100829 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D3-201 AB

100831 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-201 AB

100835 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-301 AB

100836 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-301 AB

100837 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-401 AB

100839 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-401 AB

100843 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-501 AB

100844 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-501 AB

Page 99 of 113

Page 100: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100847 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-507 AB

100179 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 41 D3-403 AB

100792 SSH1110 Những NLCB của CNML I HH.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2001 HH.01-K62 37 D3-101 AB

100793 SSH1110 Những NLCB của CNML I HH.02-KTIn-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2000 HH.02-K62 39 D3-101 AB

100619 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.01-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2094 KT.KQ1.01-K62 47 D3-201 AB

100620 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2095 KT.KQ1.02-K62 43 D3-201 AB

100621 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.03-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2096 KT.KQ1.03-K62 41 D3-301 AB

100623 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ3.01-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2079 KT.KQ3.01-K62 48 D3-301 AB

100624 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ3.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2080 KT.KQ3.02-K62 48 D3-401 AB

100622 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD.01,02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2005 KT.QTKD.01-K62 34 D3-401 AB

100622 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD.01,02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2004 KT.QTKD.02-K62 35 D3-501 AB

100767 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2016 KTHH.01-K62 50 D3-501 AB

100768 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 2019 KTHH.02-K62 47 D3-404 AB

100769 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2018 KTHH.03-K62 49 D3-101 AB

100770 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.04-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2017 KTHH.04-K62 49 D3-101 AB

100779 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.05-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2022 KTHH.05-K62 48 D3-201 AB

100780 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.06-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2023 KTHH.06-K62 50 D3-201 AB

100781 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.07-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2020 KTHH.07-K62 48 D3-301 AB

100782 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.08-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2021 KTHH.08-K62 49 D3-301 AB

100791 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.09-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 1998 KTHH.09-K62 48 D3-401 AB

100793 SSH1110 Những NLCB của CNML I HH.02-KTIn-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 1999 KTIn.01-K62 27 D3-401 AB

100751 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 1996 KTSH.01-K62 38 D3-501 AB

100752 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 1997 KTSH.02-K62 38 D3-501 AB

100747 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2089 KTTP.01-K62 52 D5-103 AB

100748 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 2090 KTTP.02-K62 51 D5-104 AB

100749 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2088 KTTP.03-K62 51 D3-101 AB

100750 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP.04-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2108 KTTP.04-K62 52 D3-101 AB

100794 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2093 MT.01-K62 43 D3-201 AB

100795 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2091 MT.02-K62 43 D3-201 AB

Page 100 of 113

Page 101: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100796 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2092 MT.03-K62 45 D3-301 AB

100556 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.01-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2062 VĐ.01-K62 52 D3-301 AB

100557 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2063 VĐ.02-K62 49 D3-401 AB

100558 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.03-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2064 VĐ.03-K62 50 D3-401 AB

100559 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2065 VĐ.04-K62 47 D3-501 AB

100600 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2110 VĐ.05-K62 48 D3-501 AB

100601 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2111 VĐ.06-K62 49 D3,5-201 AB

100571 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.07-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 2046 VĐ.07-K62 50 D3,5-201 AB

100572 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.08-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2047 VĐ.08-K62 50 D3-101 AB

100573 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.09-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2044 VĐ.09-K62 51 D3-101 AB

100574 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.10-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2045 VĐ.10-K62 49 D3-201 AB

100586 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.11-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2054 VĐ.11-K62 49 D3-201 AB

100587 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.12-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2055 VĐ.12-K62 52 D5-103 AB

100588 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.13-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2052 VĐ.13-K62 52 D5-104 AB

100589 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.14-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2053 VĐ.14-K62 50 D5-105 AB

100602 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.15-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 2109 VĐ.15-K62 52 D5-205 AB

100557 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100559 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.04-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3-301 AB

100571 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.07-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3-301 AB

100574 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.10-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100586 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.11-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100600 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.05-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3-301 AB

100601 SSH1110 Những NLCB của CNML I VĐ.06-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100619 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.01-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3-301 AB

100620 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 7 D3-301 AB

100621 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ1.03-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 8 D3-301 AB

100623 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ3.01-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100624 SSH1110 Những NLCB của CNML I KQ3.02-K62C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3-301 AB

100747 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTTP.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

Page 101 of 113

Page 102: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100751 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3-301 AB

100752 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTSH.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 11 D3-301 AB

100768 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3-301 AB

100769 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100782 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.08-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100791 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHH.09-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3-301 AB

100792 SSH1110 Những NLCB của CNML I HH.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 11 D3-301 AB

100793 SSH1110 Những NLCB của CNML I HH.02-KTIn-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3-301 AB

100794 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.01-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3-301 AB

100795 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.02-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 4 D3-301 AB

100796 SSH1110 Những NLCB của CNML I MT.03-K62S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3-301 AB

100172 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 1 D3,5-201 AB

100172 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3,5-201 AB

100173 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3,5-201 AB

100173 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3,5-301 AB

100174 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3,5-301 AB

100174 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3,5-301 AB

100194 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP1,AP2-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 48 D3,5-401 AB

100195 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP3,AP4-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 47 D3,5-401 AB

100196 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP5,AP6-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 41 D3-402 AB

100197 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP7,AP8,AP9-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 74 D3,5-501 AB

100454 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2031 CK.01-K62 51 D3-101 AB

100455 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2028 CK.02-K62 49 D3-101 AB

100456 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2029 CK.03-K62 49 D3-201 AB

100457 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2030 CK.04-K62 47 D3-201 AB

100469 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.05-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 1989 CK.05-K62 50 D3-301 AB

100470 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 1990 CK.06-K62 49 D3-301 AB

100471 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.07-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 1988 CK.07-K62 50 D3-401 AB

100472 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.08-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 1991 CK.08-K62 50 D3-401 AB

Page 102 of 113

Page 103: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100483 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.09-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2074 CK.09-K62 51 D5-103 AB

100484 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.10-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2073 CK.10-K62 51 D5-104 AB

100485 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.11-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2072 CK.11-K62 56 D5-105 AB

100424 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3-501 AB

100425 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3-501 AB

100426 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3-101 AB

100427 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3-101 AB

100439 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 05-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3-201 AB

100440 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3-201 AB

100441 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 07-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D3-301 AB

100442 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 08-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D3-301 AB

100526 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2024 CKĐL.01-K62 51 D3-507 AB

100527 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-103 AB

100528 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-104 AB

100529 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2026 CKĐL.04-K62 54 D5-105 AB

100541 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.05-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2006 CKĐL.05-K62 55 D5-203 AB

100542 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2086 CKĐL.06-K62 46 D3-401 AB

100543 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.07-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2087 CKĐL.07-K62 44 D3-401 AB

100699 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2104 CNTT.01-K62 40 D3-501 AB

100700 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2105 CNTT.02-K62 39 D3-501 AB

100701 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 1995 CNTT.03-K62 34 D3,5-201 AB

100702 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 1994 CNTT.04-K62 37 D3,5-301 AB

100715 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.05-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2043 CNTT.05-K62 37 D3,5-401 AB

100716 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2042 CNTT.06-K62 55 D3,5-201 AB

100717 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.07-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2040 CNTT.07-K62 57 D3,5-301 AB

100718 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.08-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2041 CNTT.08-K62 55 D3,5-401 AB

100723 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.09-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 2097 CNTT.09-K62 55 D5-204 AB

100724 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.10-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2098 CNTT.10-K62 53 D5-103 AB

100725 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.11-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2099 CNTT.11-K62 54 D5-104 AB

Page 103 of 113

Page 104: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100611 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2070 DM.01-K62 52 D5-105 AB

100612 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2071 DM.02-K62 50 D3-101 AB

100613 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2002 DM.03-K62 40 D3-101 AB

100614 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2003 DM.04-K62 40 D3-201 AB

100646 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-201 AB

100647 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-301 AB

100648 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-301 AB

100649 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-401 AB

100658 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.05-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-401 AB

100659 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-501 AB

100660 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.07-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-501 AB

100661 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.08-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3,5-201 AB

100670 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.09-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3,5-201 AB

100671 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.10-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3,5-301 AB

100672 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.11-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3,5-301 AB

100686 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHN.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 1993 KTHN.01-K62 18 D3,5-401 AB

100497 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTN.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2035 KTN.01-K62 51 D3,5-401 AB

100498 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTN.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2032 KTN.02-K62 53 D5-203 AB

100499 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTN.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 2033 KTN.03-K62 51 D5-204 AB

100500 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTN.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2034 KTN.04-K62 54 D5-103 AB

100510 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2049 KTVL.01-K62 47 D3-101 AB

100511 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2050 KTVL.02-K62 48 D3-101 AB

100512 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2048 KTVL.03-K62 48 D3-201 AB

100513 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2051 KTVL.04-K62 45 D3-201 AB

100366 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.01,03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2015 NNA.01-K62 24 D3-301 AB

100368 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.02,04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2013 NNA.02-K62 24 D3-301 AB

100366 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.01,03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2011 NNA.03-K62 25 D3-301 AB

100368 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.02,04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2012 NNA.04-K62 24 D3-301 AB

100367 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.05,06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2014 NNA.05-K62 21 D3-401 AB

Page 104 of 113

Page 105: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100367 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.05,06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2010 NNA.06-K62 25 D3-401 AB

100369 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2008 NNAQT.01-K62 23 D3-401 AB

100369 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2009 NNAQT.02-K62 24 D3-401 AB

100687 SSH1120 Những NLCB của CNML II SPKT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 1992 SPKT.01-K62 42 D3-501 AB

100726 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2112 TƯD.01-K62 39 D3-501 AB

100727 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2113 TƯD.02-K62 37 D5-104 AB

100728 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2114 TƯD.03-K62 37 D5-104 AB

100684 SSH1120 Những NLCB của CNML II VLKT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2056 VLKT.01-K62 62 D5-203 AB

100685 SSH1120 Những NLCB của CNML II VLKT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 2057 VLKT.02-K62 66 D5-204 AB

100366 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.01,03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-201 AB

100367 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.05,06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3,5-201 AB

100368 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNA.02,04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-201 AB

100369 SSH1120 Những NLCB của CNML II NNAQT.01,02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-201 AB

100424 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 5 D3,5-201 AB

100425 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 7 D3,5-201 AB

100426 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3,5-201 AB

100427 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3,5-201 AB

100439 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 05-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 8 D3,5-201 AB

100440 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 5 D3,5-201 AB

100441 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 07-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 9 D3,5-201 AB

100442 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.CĐT 08-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3,5-201 AB

100455 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.02-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-201 AB

100456 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-201 AB

100457 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-201 AB

100469 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.05-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-201 AB

100470 SSH1120 Những NLCB của CNML II CK.06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-201 AB

100510 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.01-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-301 AB

100513 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTVL.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 4 D3,5-301 AB

100542 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.06-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3,5-301 AB

Page 105 of 113

Page 106: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100543 SSH1120 Những NLCB của CNML II CKĐL.07-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3,5-301 AB

100613 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.03-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 9 D3,5-301 AB

100614 SSH1120 Những NLCB của CNML II DM.04-K62C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3,5-301 AB

100646 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-301 AB

100647 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 4 D3,5-301 AB

100648 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 6 D3,5-301 AB

100649 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 5 D3,5-301 AB

100658 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.05-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 5 D3,5-301 AB

100659 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.06-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 4 D3,5-301 AB

100660 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.07-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 3 D3,5-301 AB

100661 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.08-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-301 AB

100670 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.09-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-301 AB

100672 SSH1120 Những NLCB của CNML II ĐTVT.11-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 2 D3,5-301 AB

100685 SSH1120 Những NLCB của CNML II VLKT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 1 D3,5-301 AB

100686 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHN.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 31 D3,5-401 AB

100687 SSH1120 Những NLCB của CNML II SPKT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 9 D3,5-401 AB

100699 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3,5-401 AB

100700 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 11 D3,5-401 AB

100701 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 16 D3,5-401 AB

100702 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.04-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 13 D3,5-501 AB

100715 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT.05-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 13 D3,5-501 AB

100726 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.01-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 10 D3,5-501 AB

100727 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.02-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 12 D3,5-501 AB

100728 SSH1120 Những NLCB của CNML II TƯD.03-K62S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 13 D3,5-501 AB

99988 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 48 D5-105 AB

99989 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 30 D5-205 AB

99990 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 27 D5-205 AB

100076 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-CĐT,KTYS-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 36 D5-103 AB

100077 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-ĐĐT-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 31 D5-103 AB

Page 106 of 113

Page 107: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100078 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSCLC-K60S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 41 D5-102 AB

100851 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-101 AB

100852 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D3-101 AB

100853 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-201 AB

100855 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-201 AB

100856 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-301 AB

100857 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-301 AB

100859 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D3-401 AB

100860 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D3-401 AB

100861 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D3-501 AB

100863 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D3-501 AB

100864 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 52 D5-104 AB

100865 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 51 D9-101 AB

100867 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D9-101 AB

100868 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D9-201 AB

100869 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 50 D9-201 AB

100871 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-101 AB

100872 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D3-101 AB

100873 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-201 AB

100875 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-201 AB

100876 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-301 AB

100877 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-301 AB

100879 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D3-401 AB

100880 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 51 D3-401 AB

100881 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 51 D3-501 AB

100883 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 51 D3-501 AB

100884 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D9-101 AB

100885 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D9-101 AB

100887 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D9-201 AB

Page 107 of 113

Page 108: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

100888 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D9-201 AB

100889 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D5-103 AB

100890 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D5-104 AB

100891 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D5-105 AB

100892 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D5-204 AB

100894 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 50 D5-205 AB

100895 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-101 AB

100896 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-101 AB

100897 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-201 AB

100898 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-201 AB

100899 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-301 AB

100901 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-301 AB

100902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-401 AB

100903 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-401 AB

100904 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-501 AB

100906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D3-501 AB

100908 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-101 AB

100909 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-101 AB

100911 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-201 AB

100913 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-201 AB

100915 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-301 AB

100916 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-301 AB

100917 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-105 AB

100919 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-106 AB

100920 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 49 D9-205 AB

100921 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 50 D9-206 AB

103135 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ BS-C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 4 365 TC 22 D5-404 AB

102757 TE2811 Vật liệu hàng không KT Hàng không-K61S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-408 AB

102718 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 D3-501 AB

Page 108 of 113

Page 109: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102719 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 45 D3-501 AB

102721 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Cơ khí động lực-K60S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 75 TC-304 B

102722 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Cơ khí động lực-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 36 TC-310 B

102735 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 48 TC-407 B

102723 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐTCơ khí động lực-K60S T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 1 365 TC 24 D5-201 AB

670468 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên d T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 44 D5-102 AB

670469 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1-4 365 TC 17 D5-102 AB

102727 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 54 D5-205 AB

102728 TE3410 Lý thuyết cánh I Cơ khí động lực-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 37 D9-204 AB

102729 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I Cơ khí động lực-K60S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 36 D9-203 AB

102730 TE3430 Tua bin nước I Cơ khí động lực-K60C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 42 D9-102 AB

102731 TE3460 Máy thủy lực thể tích Cơ khí động lực-K60C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 4 365 TC 41 D9-102 AB

103130 TE3650 Kết cấu tàu thủy BS-S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 16 D9-104 AB

103131 TE3660 Thiết kế tàu thủy BS-C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 TC-310 AB

102752 TE3801 Kết cấu máy bay KT Hàng không-K60C T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 4 365 TC 38 D9-203 AB

102753 TE3811 Khí động lực học I KT Hàng không-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 41 D9-102 AB

102754 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bayKT Hàng không-K60S T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 4 365 TC 29 D9-302 AB

102755 TE3841 Luật hàng không KT Hàng không-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 16 D5-405 AB

102756 TE3851 Các hệ thống trên máy bay KT Hàng không-K60C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 4 365 TC 34 TC-311 AB

102737 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 42 TC-205 B

103110 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 33 TC-205 B

102738 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 28 D9-303 AB

102979 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 40 TC-312 B

102979 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 40 TC-312 B

102690 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Cơ khí động lực-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 36 D5-202 B

102692 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Cơ khí động lực-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 70 D3,5-501 B

102693 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 37 TC-212 B

102695 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 2 365 TC 59 TC-407 B

102697 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 44 TC-312 B

Page 109 of 113

Page 110: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102697 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 TC-312 B

103129 TE4480 Lý thuyết cánh II BS-S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 32 TC-310 AB

102698 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II Cơ khí động lực-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 31 D5-101 B

102699 TE4500 Tua bin nước II Cơ khí động lực-K59S T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 1 365 TC 33 D5-403 AB

102700 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực Cơ khí động lực-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 41 D9-303 AB

670470 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khíT44 Thứ ba 19/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 28 D5-201 AB

670471 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khíT43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 3 C6-205 AB

102684 TE4573 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí động lực-K58C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 28 D5-404 AB

102686 TE4576 Robot công nghiệp Cơ khí động lực-K58C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 2 365 TC 31 TC-211 AB

102759 TE4650 Hệ thống tàu thủy KT tàu thủy-K59C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 18 TC-311 AB

102760 TE4660 Thiết bị tàu thủy KT tàu thủy-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 TC-509 AB

102761 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT tàu thủy-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 16 TC-212 AB

102762 TE4680 Vẽ tàu KT tàu thủy-K59C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 TC-310 AB

100107 TE4820 Kết cấu hàng không **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 D5-102 AB

100111 TE4830 Đàn hồi khí động học **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 D5-101 AB

100112 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 D5-101 AB

100113 TE4850 Hệ thống thời gian thực **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 11 D5-201 AB

100114 TE4870 Khí động lực học cơ bản **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 9 TC-406 AB

102743 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay KT hàng không-K59C T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 29 D5-405 AB

100115 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-309 AB

102744 TE4881 Khí động lực học II KT hàng không-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 15 D9-204 AB

100116 TE4890 Cơ học vật bay I **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3 365 TC 10 TC-210 AB

102745 TE4891 Khí động đàn hồi KT hàng không-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 TC-510 AB

100117 TE4900 Máy thủy lực I **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 D5-403 AB

102746 TE4901 Cơ học phá huỷ KT hàng không-K59C T43 Thứ năm 14/06/2018 KÍp 2 365 TC 36 TC-210 AB

100118 TE4910 Máy thủy lực II **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 9 TC-311 AB

102701 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II Cơ khí động lực-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 25 TC-308 AB

102702 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT Cơ khí động lực-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 45 TC-407 AB

102703 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT Cơ khí động lực-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 48 TC-407 AB

102704 TE5040 Tăng áp động cơ Cơ khí động lực-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 2 365 TC 46 D5-406 AB

102687 TE5050 Trang bị động lực Cơ khí động lực-K58S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 33 TC-211 AB

670474 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1 365 TC 4 C3-311 AB

102707 TE5220 Thí nghiệm ô tô Cơ khí động lực-K59C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 365 TC 72 TC-304 B

Page 110 of 113

Page 111: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102688 TE5230 Xe chuyên dụng Cơ khí động lực-K58C T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 3 365 TC 73 TC-404 B

670475 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên d T44 Thứ năm 21/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 51 C3-306 AB

103145 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT BS-S T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 4 365 TC 16 TC-209 AB

102742 TE5811 Máy bay trực thăng KT hàng không-K58C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 3 365 TC 22 D5-102 AB

670476 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và VT43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 18 C8-205 AB

103141 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL)BS-SC T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 21 D5-102 B

103228 TE5841 Ứng dụng phương pháp số trong tính toán kết cấu hBSB-SC T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 D5-102 B

102884 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 3 365 TC 31 D5-201 B

102885 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 365 TC 76 TC-312 AB

102886 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 3 365 TC 25 TC-312 AB

102893 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 3 365 TC 54 D5-204 B

102894 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 53 D9-105 AB

102895 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 29 D9-106 AB

102896 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 3 365 TC 32 D9-106 AB

102926 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3,5-201 AB

102926 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3,5-201 AB

102927 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3,5-301 AB

102927 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3,5-301 AB

671247 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayK60 T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 TC-310 AB

102901 TEX3080 Cấu trúc vải KT Dệt May - Da giầy-K60C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 TC-511 B

102902 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60S T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 64 TC-504 AB

102903 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C T43 Thứ bảy 16/06/2018 Kíp 1 365 TC 35 TC-506 AB

673659 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt - K59 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 1 365 TC 2 TC-309 AB

673662 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May - K59 T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 3-4 365 TC 33 D9-303 AB

671486 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất mayMay - K60 (học tại vp Viện) T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 D5-202 AB

671487 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất mayMay - K60 (học tại vp Viện) T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 3 365 TC 26 D5-202 AB

102905 TEX4024 Thiết kế giày nâng cao KT Dệt May - Da giầy-K60C T42 Thứ bảy 09/06/2018 Kíp 4 365 TC 24 D5-101 AB

671488 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao May - K60 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 2 365 TC 22 TC-211 AB

671190 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy Da giầy - K60 T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 23 TC-210 AB

671489 TEX4045 Phát triển ý tưởng thời trang May - K60 T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-103 AB

103227 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề BSB-C T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-408 B

671202 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy - K60 T43 Thứ hai 11/06/2018 Kíp 1 365 TC 22 TC-311 AB

102908 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy KT Dệt May - Da giầy-K60C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 1 365 TC 25 D9-504 B

102888 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy KT Dệt May - Da giầy-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 22 TC-309 B

Page 111 of 113

Page 112: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

671491 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 17 D9-105 AB

671492 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 22 D9-105 AB

671493 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 13 D9-105 AB

671435 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 19 D5-503 B

671438 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 14 D5-504 B

102912 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa KT Dệt May - Da giầy-K60C T41 Thứ hai 28/05/2018 Kíp 4 365 TC 33 D9-103 AB

671494 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp mayMay - K60 T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 4 365 TC 13 D5-505 AB

102913 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục KT Dệt May - Da giầy-K60C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 32 TC-211 AB

102890 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may KT Dệt May - Da giầy-K59C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 3 365 TC 44 D5-105 AB

102915 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi KT Dệt May - Da giầy-K60C T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 4 365 TC 28 TC-209 AB

102891 TEX4351 Công nghệ dệt kim II KT Dệt May - Da giầy-K59C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 4 365 TC 20 D3-402 AB

103226 TEX4382 Thiết kế trang phục BSB-C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 3 365 TC 17 TC-310 B

102932 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy TK sản phẩm da dầy-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 32 TC-213 AB

671478 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang May - K59 T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 20 TC-406 AB

102933 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng TK sản phẩm da dầy-K59S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 D5-405 AB

103098 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang Mở thêm-S T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 1 365 TC 30 TC-311 AB

102934 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy TK sản phẩm da dầy-K59S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 D5-403 AB

103099 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân Mở thêm-C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-309 AB

102874 TEX5032 Đo lường may CN SP may-K58C T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 2 365 TC 57 TC-404 AB

102935 TEX5034 Thiết kế phom giầy TK sản phẩm da dầy-K59S T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 17 TC-512 B

671500 TEX5035 Tạo mẫu thời trang 3D May - K59 T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 1 365 TC 19 D5-403 AB

102880 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN SP may-K59S T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 1 365 TC 57 TC-305 AB

103126 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệ BS-S T42 Thứ ba 05/06/2018 Kíp 3 365 TC 19 D9-103 AB

102871 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt CN Dệt-K59S T41 Thứ bảy 02/06/2018 Kíp 2 365 TC 32 TC-408 B

670345 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt Dệt - K59 T41 Thứ ba 29/05/2018 Kíp 4 365 TC 28 D9-304 AB

102875 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN SP may-K58C T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 2 365 TC 69 D5-103 AB

102862 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt mayCN Dệt-K58C T41 Thứ sáu 01/06/2018 Kíp 2 365 TC 26 TC-310 B

673919 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy - K58 T43 Thứ sáu 15/06/2018 Kíp 1-2 365 TC 16 TC-211 AB

102876 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng CN SP may-K58C T41 Thứ năm 31/05/2018 Kíp 2 365 TC 46 D5-105 AB

103127 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy BS-S T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 3 365 TC 15 TC-311 B

671140 TEX5083 Đồ án TK nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệtNhuộm - K59 T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 19 TC-309 AB

671484 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm mayMay - K59 T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 19 TC-513 AB

671485 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm mayMay - K59 T43 Thứ ba 12/06/2018 Kíp 1 365 TC 16 TC-407 AB

Page 112 of 113

Page 113: LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch... · 672022 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ T44 Thứ năm 21/06/2018

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày Kíp thi studyGroupID Nhóm thi SLĐK Phòng thi Đợt mở

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

102864 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C T42 Thứ tư 06/06/2018 Kíp 2 365 TC 49 D5-205 B

102878 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN SP may-K58C T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 2 365 TC 42 TC-213 AB

102865 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN Dệt-K58C T42 Thứ sáu 08/06/2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 45 D5-406 B

102865 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN Dệt-K58C T43 Thứ tư 13/06/2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 44 TC-212 B

103101 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầyMở thêm-S T42 Thứ năm 07/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 TC-211 B

102866 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C T41 Thứ tư 30/05/2018 Kíp 2 365 TC 30 TC-210 AB

102881 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN SP may-K59S T42 Thứ hai 04/06/2018 Kíp 3 365 TC 71 D6-406 B

102929 TEX5141 Đo lường dệt KT Dệt May - Da giầy-K59S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 34 TC-213 B

103096 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Mở thêm-S T43 Thứ năm 14/06/2018 Kíp 3 365 TC 20 TC-311 B

Page 113 of 113