lỊch thi kẾt thÚc hỌc phẦn hỌc kỲ ii - nĂm hỌc 2017 - 2018 ·
TRANSCRIPT
STT Ngµy thi M«n thiM· m«n
thiGiê thi
Sè
SVPhßng thi
TL thi
(phót)Khoa
1 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM1 90 Kinh tế - Tài chính
2 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM2 90 Kinh tế - Tài chính
3 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM6 90 Kinh tế - Tài chính
4 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính
5 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM1 90 Kinh tế - Tài chính
6 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM2 90 Kinh tế - Tài chính
7 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM6 90 Kinh tế - Tài chính
8 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính
9 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 22 PM1 60 Kinh tế - Tài chính
10 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM2 60 Kinh tế - Tài chính
11 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM6 60 Kinh tế - Tài chính
12 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM8 60 Kinh tế - Tài chính
13 5/6/2018 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 09g00 55 B57 60 Kinh tế - Tài chính
14 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 46 B52 180 Kinh tế - Tài chính
15 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 45 B53 180 Kinh tế - Tài chính
16 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 40 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
17 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B55 90 Kinh tế - Tài chính
18 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính
19 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 22 B51 90 Kinh tế - Tài chính
20 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B51 180 Kinh tế - Tài chính
21 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B52 180 Kinh tế - Tài chính
22 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B35 60 Kinh tế - Tài chính
23 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B45 60 Kinh tế - Tài chính
24 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B21 90 Kinh tế - Tài chính
25 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B34 90 Kinh tế - Tài chính
26 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B36 90 Kinh tế - Tài chính
27 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B37 90 Kinh tế - Tài chính
28 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B44 90 Kinh tế - Tài chính
29 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B46 60 Kinh tế - Tài chính
30 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B47 60 Kinh tế - Tài chính
31 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính
32 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B56 60 Kinh tế - Tài chính
33 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính
34 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 36 B42 180 Kinh tế - Tài chính
35 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 44 B43 180 Kinh tế - Tài chính
36 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 39 B42 180 Kinh tế - Tài chính
37 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính
38 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B42 180 Kinh tế - Tài chính
39 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 46 B43 180 Kinh tế - Tài chính
40 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính
41 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính
42 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính
43 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính
44 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính
45 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính
46 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B35 90 Kinh tế - Tài chính
47 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B45 90 Kinh tế - Tài chính
48 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính
49 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 5 năm 2018
Các lưu ý đối với sinh viên:
• Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Ban Khảo thí.
• Sinh viên xem và thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.
50 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính
51 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính
52 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B41 90 Kinh tế - Tài chính
53 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B42 90 Kinh tế - Tài chính
54 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B43 90 Kinh tế - Tài chính
55 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 23 B51 90 Kinh tế - Tài chính
56 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B35 90 Kinh tế - Tài chính
57 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B45 90 Kinh tế - Tài chính
58 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B55 90 Kinh tế - Tài chính
59 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B31 90 Kinh tế - Tài chính
60 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B32 90 Kinh tế - Tài chính
61 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính
62 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B41 90 Kinh tế - Tài chính
63 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính
64 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính
65 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính
66 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính
67 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính
68 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B33 90 Kinh tế - Tài chính
69 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 23 B41 90 Kinh tế - Tài chính
70 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 40 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
71 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B61 90 Kinh tế - Tài chính
72 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B62 90 Kinh tế - Tài chính
73 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B51 90 Kinh tế - Tài chính
74 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B52 90 Kinh tế - Tài chính
75 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B53 90 Kinh tế - Tài chính
76 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 46 B56 60 Kinh tế - Tài chính
77 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 46 B57 60 Kinh tế - Tài chính
78 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 39 B6A 60 Kinh tế - Tài chính
79 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B21 90 Kinh tế - Tài chính
80 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B34 90 Kinh tế - Tài chính
81 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B36 90 Kinh tế - Tài chính
82 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính
83 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B44 90 Kinh tế - Tài chính
84 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B46 90 Kinh tế - Tài chính
85 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B47 90 Kinh tế - Tài chính
86 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính
87 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 43 B56 90 Kinh tế - Tài chính
88 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 24 B51 60 Kinh tế - Tài chính
89 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 24 B52 60 Kinh tế - Tài chính
90 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 23 B53 60 Kinh tế - Tài chính
91 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 24 B31 90 Kinh tế - Tài chính
92 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B32 90 Kinh tế - Tài chính
93 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B33 90 Kinh tế - Tài chính
94 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B41 90 Kinh tế - Tài chính
95 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B31 90 Kinh tế - Tài chính
96 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B32 90 Kinh tế - Tài chính
97 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B33 90 Kinh tế - Tài chính
98 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 25 B41 90 Kinh tế - Tài chính
99 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 25 B42 90 Kinh tế - Tài chính
100 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 36 B55 90 Kinh tế - Tài chính
101 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 26 B51 90 Kinh tế - Tài chính
102 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính
103 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính
104 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính
105 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B62 90 Kinh tế - Tài chính
106 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B51 90 Kinh tế - Tài chính
107 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính
108 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính
109 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính
110 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B62 90 Kinh tế - Tài chính
111 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM1 90 Kinh tế - Tài chính
112 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 20 PM2 90 Kinh tế - Tài chính
113 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM6 90 Kinh tế - Tài chính
114 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM8 90 Kinh tế - Tài chính
115 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PMM 90 Kinh tế - Tài chính
116 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 20 PM1 90 Kinh tế - Tài chính
117 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PM2 90 Kinh tế - Tài chính
118 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 20 PM6 90 Kinh tế - Tài chính
119 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PM8 90 Kinh tế - Tài chính
120 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PMM 90 Kinh tế - Tài chính
121 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính
122 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 40 B37 90 Kinh tế - Tài chính
123 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 36 B44 90 Kinh tế - Tài chính
124 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B35 90 Kinh tế - Tài chính
125 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B45 90 Kinh tế - Tài chính
126 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính
127 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 22 B62 90 Kinh tế - Tài chính
128 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B47 75 Kinh tế - Tài chính
129 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B54 75 Kinh tế - Tài chính
130 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B56 75 Kinh tế - Tài chính
131 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B57 75 Kinh tế - Tài chính
132 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B21 75 Kinh tế - Tài chính
133 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B34 75 Kinh tế - Tài chính
134 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B36 75 Kinh tế - Tài chính
135 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B37 75 Kinh tế - Tài chính
136 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B44 75 Kinh tế - Tài chính
137 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B46 75 Kinh tế - Tài chính
138 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B47 75 Kinh tế - Tài chính
139 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B54 75 Kinh tế - Tài chính
140 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 45 B56 75 Kinh tế - Tài chính
141 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B47 90 Kinh tế - Tài chính
142 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B54 90 Kinh tế - Tài chính
143 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B56 90 Kinh tế - Tài chính
144 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 39 B57 90 Kinh tế - Tài chính
145 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 35 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
146 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính
147 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính
148 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính
149 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính
150 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 24 B62 90 Kinh tế - Tài chính
151 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B21 90 Kinh tế - Tài chính
152 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B34 90 Kinh tế - Tài chính
153 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B36 90 Kinh tế - Tài chính
154 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính
155 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B44 90 Kinh tế - Tài chính
156 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B46 90 Kinh tế - Tài chính
157 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B47 90 Kinh tế - Tài chính
158 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính
159 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính
160 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 40 B6A 60 Bộ môn Luật
161 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 31 B45 60 Bộ môn Luật
162 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 30 B55 60 Bộ môn Luật
163 5/6/2018 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 14g30 38 B6A 90 Bộ môn Luật
164 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 27 B35 60 Bộ môn Luật
165 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 27 B45 60 Bộ môn Luật
166 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 25 B55 60 Bộ môn Luật
167 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B46 60 Bộ môn Luật
168 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B47 60 Bộ môn Luật
169 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B54 60 Bộ môn Luật
170 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B56 60 Bộ môn Luật
171 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B57 60 Bộ môn Luật
172 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật
173 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 36 B35 60 Bộ môn Luật
174 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 36 B45 60 Bộ môn Luật
175 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 34 B55 60 Bộ môn Luật
176 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật
177 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật
178 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật
179 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật
180 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật
181 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật
182 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật
183 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật
184 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật
185 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật
186 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật
187 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B31 60 Bộ môn Luật
188 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B32 60 Bộ môn Luật
189 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật
190 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật
191 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B36 60 Bộ môn Luật
192 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B37 60 Bộ môn Luật
193 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B44 60 Bộ môn Luật
194 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B46 60 Bộ môn Luật
195 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B47 60 Bộ môn Luật
196 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B54 60 Bộ môn Luật
197 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B56 60 Bộ môn Luật
198 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B57 60 Bộ môn Luật
199 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 40 B6A 60 Bộ môn Luật
200 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 22 B31 60 Bộ môn Luật
201 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 22 B32 60 Bộ môn Luật
202 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật
203 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật
204 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật
205 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật
206 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật
207 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật
208 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật
209 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật
210 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật
211 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật
212 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật
213 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B31 60 Bộ môn Luật
214 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B54 90 Bộ môn Luật
215 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B56 90 Bộ môn Luật
216 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B57 90 Bộ môn Luật
217 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 38 B6A 90 Bộ môn Luật
218 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 23 B31 90 Bộ môn Luật
219 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 23 B32 90 Bộ môn Luật
220 8/6/2018 Luật cạnh tranh 1730202 07g30 15 B53 90 Bộ môn Luật
221 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 47 B54 60 Bộ môn Luật
222 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 40 B56 60 Bộ môn Luật
223 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 36 B55 60 Bộ môn Luật
224 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 23 B53 60 Bộ môn Luật
225 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B21 60 Bộ môn Luật
226 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B34 60 Bộ môn Luật
227 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B36 60 Bộ môn Luật
228 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B57 60 Bộ môn Luật
229 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 36 B55 60 Bộ môn Luật
230 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B21 60 Bộ môn Luật
231 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B46 60 Bộ môn Luật
232 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B47 60 Bộ môn Luật
233 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B54 60 Bộ môn Luật
234 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B56 60 Bộ môn Luật
235 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 35 B57 60 Bộ môn Luật
236 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 34 B55 60 Bộ môn Luật
237 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B35 90 Bộ môn Luật
238 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B45 90 Bộ môn Luật
239 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B55 90 Bộ môn Luật
240 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 21 B51 90 Bộ môn Luật
241 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 20 B52 90 Bộ môn Luật
242 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 26 B41 60 Bộ môn Luật
243 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B42 60 Bộ môn Luật
244 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B43 60 Bộ môn Luật
245 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 40 B6A 90 Bộ môn Luật
246 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 23 B61 90 Bộ môn Luật
247 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 23 B62 90 Bộ môn Luật
248 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 31 B35 60 Bộ môn Luật
249 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 31 B45 60 Bộ môn Luật
250 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 30 B55 60 Bộ môn Luật
251 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B54 90 Bộ môn Luật
252 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B56 90 Bộ môn Luật
253 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B57 90 Bộ môn Luật
254 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 34 B55 90 Bộ môn Luật
255 14/6/2018 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g30 44 B54 60 Bộ môn Luật
256 14/6/2018 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g30 44 B56 60 Bộ môn Luật
257 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 48 B21 60 Bộ môn Luật
258 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B34 60 Bộ môn Luật
259 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B36 60 Bộ môn Luật
260 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B37 60 Bộ môn Luật
261 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B44 60 Bộ môn Luật
262 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B46 60 Bộ môn Luật
263 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B47 60 Bộ môn Luật
264 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 36 B35 60 Bộ môn Luật
265 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 36 B45 60 Bộ môn Luật
266 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 49 B54 60 Bộ môn Luật
267 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 49 B56 60 Bộ môn Luật
268 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 48 B57 60 Bộ môn Luật
269 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B41 60 Bộ môn Luật
270 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B42 60 Bộ môn Luật
271 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B43 60 Bộ môn Luật
272 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B35 60 Bộ môn Luật
273 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B45 60 Bộ môn Luật
274 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B55 60 Bộ môn Luật
275 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 23 B31 60 Bộ môn Luật
276 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 22 B32 60 Bộ môn Luật
277 18/6/2018 Luật doanh nghiệp 1930182 13g00 26 B51 60 Bộ môn Luật
278 18/6/2018 Luật doanh nghiệp 1930182 13g00 26 B52 60 Bộ môn Luật
279 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B35 60 Bộ môn Luật
280 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B45 60 Bộ môn Luật
281 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B55 60 Bộ môn Luật
282 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 21 B61 60 Bộ môn Luật
283 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 20 B62 60 Bộ môn Luật
284 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B21 60 Bộ môn TAKC
285 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC
286 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC
287 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC
288 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC
289 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B46 60 Bộ môn TAKC
290 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC
291 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC
292 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC
293 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC
294 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B35 60 Bộ môn TAKC
295 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B45 60 Bộ môn TAKC
296 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC
297 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 41 B6A 60 Bộ môn TAKC
298 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC
299 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B34 60 Bộ môn TAKC
300 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B36 60 Bộ môn TAKC
301 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC
302 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC
303 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC
304 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B47 60 Bộ môn TAKC
305 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC
306 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC
307 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC
308 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC
309 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC
310 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC
311 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC
312 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC
313 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC
314 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC
315 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC
316 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC
317 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC
318 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC
319 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC
320 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC
321 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC
322 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC
323 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC
324 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC
325 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC
326 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC
327 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC
328 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC
329 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC
330 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC
331 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC
332 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC
333 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC
334 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC
335 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC
336 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC
337 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC
338 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B21 60 Bộ môn TAKC
339 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B34 60 Bộ môn TAKC
340 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B36 60 Bộ môn TAKC
341 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC
342 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC
343 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC
344 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B47 60 Bộ môn TAKC
345 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC
346 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC
347 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC
348 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A21 90 Bộ môn TAKC
349 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A22 90 Bộ môn TAKC
350 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A23 90 Bộ môn TAKC
351 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A25 90 Bộ môn TAKC
352 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A34 90 Bộ môn TAKC
353 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A35 90 Bộ môn TAKC
354 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A36 90 Bộ môn TAKC
355 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A37 90 Bộ môn TAKC
356 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A41 90 Bộ môn TAKC
357 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A42 90 Bộ môn TAKC
358 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A43 90 Bộ môn TAKC
359 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A44 90 Bộ môn TAKC
360 5/6/2018 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 39 B21 60 Bộ môn TAKC
361 5/6/2018 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 38 B34 60 Bộ môn TAKC
362 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A21 90 Bộ môn TAKC
363 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A22 90 Bộ môn TAKC
364 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A23 90 Bộ môn TAKC
365 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A25 90 Bộ môn TAKC
366 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A34 90 Bộ môn TAKC
367 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A35 90 Bộ môn TAKC
368 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A36 90 Bộ môn TAKC
369 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A37 90 Bộ môn TAKC
370 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A41 90 Bộ môn TAKC
371 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A42 90 Bộ môn TAKC
372 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A43 90 Bộ môn TAKC
373 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A44 90 Bộ môn TAKC
374 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A45 90 Bộ môn TAKC
375 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A21 90 Bộ môn TAKC
376 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A22 90 Bộ môn TAKC
377 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A23 90 Bộ môn TAKC
378 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A25 90 Bộ môn TAKC
379 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A34 90 Bộ môn TAKC
380 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A35 90 Bộ môn TAKC
381 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A36 90 Bộ môn TAKC
382 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A37 90 Bộ môn TAKC
383 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A41 90 Bộ môn TAKC
384 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A42 90 Bộ môn TAKC
385 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A43 90 Bộ môn TAKC
386 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A44 90 Bộ môn TAKC
387 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A45 90 Bộ môn TAKC
388 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC
389 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B34 60 Bộ môn TAKC
390 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B36 60 Bộ môn TAKC
391 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B37 60 Bộ môn TAKC
392 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B44 60 Bộ môn TAKC
393 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC
394 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B47 60 Bộ môn TAKC
395 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B54 60 Bộ môn TAKC
396 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC
397 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B57 60 Bộ môn TAKC
398 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC
399 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC
400 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC
401 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC
402 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC
403 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B46 60 Bộ môn TAKC
404 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC
405 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B54 60 Bộ môn TAKC
406 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC
407 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B57 60 Bộ môn TAKC
408 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC
409 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC
410 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC
411 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC
412 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC
413 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B46 60 Bộ môn TAKC
414 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC
415 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC
416 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B56 60 Bộ môn TAKC
417 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC
418 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC
419 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC
420 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC
421 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC
422 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC
423 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC
424 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC
425 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC
426 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC
427 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC
428 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC
429 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC
430 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC
431 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC
432 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC
433 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B46 60 Bộ môn TAKC
434 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC
435 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC
436 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 47 B56 60 Bộ môn TAKC
437 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC
438 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC
439 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC
440 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC
441 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC
442 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC
443 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC
444 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC
445 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B54 60 Bộ môn TAKC
446 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC
447 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B57 60 Bộ môn TAKC
448 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A21 45 Bộ môn TAKC
449 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC
450 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC
451 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 24 A25 45 Bộ môn TAKC
452 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC
453 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC
454 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC
455 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC
456 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC
457 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC
458 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC
459 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A44 45 Bộ môn TAKC
460 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC
461 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 24 A46 45 Bộ môn TAKC
462 7/6/2018 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 39 B21 60 Bộ môn TAKC
463 7/6/2018 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 39 B34 60 Bộ môn TAKC
464 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 26 A21 45 Bộ môn TAKC
465 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 26 A22 45 Bộ môn TAKC
466 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC
467 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC
468 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC
469 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC
470 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC
471 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC
472 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC
473 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC
474 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC
475 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 24 A44 45 Bộ môn TAKC
476 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC
477 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC
478 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC
479 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 24 A22 45 Bộ môn TAKC
480 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC
481 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 26 A25 45 Bộ môn TAKC
482 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC
483 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC
484 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC
485 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC
486 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC
487 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC
488 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC
489 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC
490 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC
491 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC
492 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC
493 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A22 45 Bộ môn TAKC
494 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC
495 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A25 45 Bộ môn TAKC
496 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC
497 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC
498 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC
499 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A37 45 Bộ môn TAKC
500 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC
501 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC
502 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC
503 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC
504 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC
505 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC
506 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A21 45 Bộ môn TAKC
507 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC
508 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC
509 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC
510 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC
511 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC
512 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC
513 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC
514 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC
515 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC
516 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC
517 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 26 A44 45 Bộ môn TAKC
518 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC
519 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC
520 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 24 A21 45 Bộ môn TAKC
521 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC
522 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC
523 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC
524 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC
525 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC
526 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC
527 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC
528 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC
529 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC
530 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC
531 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A44 45 Bộ môn TAKC
532 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC
533 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC
534 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC
535 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 26 A22 45 Bộ môn TAKC
536 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC
537 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A25 45 Bộ môn TAKC
538 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC
539 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC
540 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC
541 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC
542 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC
543 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC
544 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC
545 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC
546 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC
547 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC
548 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC
549 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A22 45 Bộ môn TAKC
550 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC
551 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A25 45 Bộ môn TAKC
552 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A34 45 Bộ môn TAKC
553 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A35 45 Bộ môn TAKC
554 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A36 45 Bộ môn TAKC
555 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC
556 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A41 45 Bộ môn TAKC
557 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A42 45 Bộ môn TAKC
558 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A43 45 Bộ môn TAKC
559 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A44 45 Bộ môn TAKC
560 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A45 45 Bộ môn TAKC
561 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A46 45 Bộ môn TAKC
562 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 50 A21 180 Bộ môn TAKC
563 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 50 A22 180 Bộ môn TAKC
564 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A23 180 Bộ môn TAKC
565 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A25 180 Bộ môn TAKC
566 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A34 180 Bộ môn TAKC
567 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 49 A35 180 Bộ môn TAKC
568 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A36 180 Bộ môn TAKC
569 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A37 180 Bộ môn TAKC
570 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A41 180 Bộ môn TAKC
571 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A42 180 Bộ môn TAKC
572 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A43 180 Bộ môn TAKC
573 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A44 180 Bộ môn TAKC
574 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A45 180 Bộ môn TAKC
575 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A46 180 Bộ môn TAKC
576 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A21 180 Bộ môn TAKC
577 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A22 180 Bộ môn TAKC
578 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A23 180 Bộ môn TAKC
579 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A25 180 Bộ môn TAKC
580 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A34 180 Bộ môn TAKC
581 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A35 180 Bộ môn TAKC
582 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A36 180 Bộ môn TAKC
583 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A37 180 Bộ môn TAKC
584 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A41 180 Bộ môn TAKC
585 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A42 180 Bộ môn TAKC
586 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A43 180 Bộ môn TAKC
587 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A44 180 Bộ môn TAKC
588 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A45 180 Bộ môn TAKC
589 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A46 180 Bộ môn TAKC
590 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A21 180 Bộ môn TAKC
591 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A22 180 Bộ môn TAKC
592 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A23 180 Bộ môn TAKC
593 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A25 180 Bộ môn TAKC
594 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A34 180 Bộ môn TAKC
595 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 47 A35 180 Bộ môn TAKC
596 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A36 180 Bộ môn TAKC
597 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A37 180 Bộ môn TAKC
598 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A41 180 Bộ môn TAKC
599 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A42 180 Bộ môn TAKC
600 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A43 180 Bộ môn TAKC
601 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A44 180 Bộ môn TAKC
602 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A45 180 Bộ môn TAKC
603 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A46 180 Bộ môn TAKC
604 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A21 180 Bộ môn TAKC
605 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A22 180 Bộ môn TAKC
606 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A23 180 Bộ môn TAKC
607 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A25 180 Bộ môn TAKC
608 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A34 180 Bộ môn TAKC
609 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A35 180 Bộ môn TAKC
610 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A36 180 Bộ môn TAKC
611 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A37 180 Bộ môn TAKC
612 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A41 180 Bộ môn TAKC
613 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A42 180 Bộ môn TAKC
614 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A43 180 Bộ môn TAKC
615 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A44 180 Bộ môn TAKC
616 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A45 180 Bộ môn TAKC
617 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A46 180 Bộ môn TAKC
618 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A21 30 Bộ môn TAKC
619 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A22 30 Bộ môn TAKC
620 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A23 30 Bộ môn TAKC
621 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 18 A25 30 Bộ môn TAKC
622 13/6/2018 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 08g30 37 A21 180 Bộ môn TAKC
623 13/6/2018 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 08g30 37 A22 180 Bộ môn TAKC
624 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B21 75 LLCT
625 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B34 75 LLCT
626 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B36 75 LLCT
627 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT
628 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B44 75 LLCT
629 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B46 75 LLCT
630 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B47 75 LLCT
631 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B54 75 LLCT
632 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B56 75 LLCT
633 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B57 75 LLCT
634 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 38 B6A 75 LLCT
635 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B61 75 LLCT
636 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B21 75 LLCT
637 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B34 75 LLCT
638 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT
639 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B37 75 LLCT
640 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B44 75 LLCT
641 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B46 75 LLCT
642 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B47 75 LLCT
643 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B54 75 LLCT
644 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B56 75 LLCT
645 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 54 B57 75 LLCT
646 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 38 B6A 75 LLCT
647 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B61 75 LLCT
648 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B21 75 LLCT
649 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B34 75 LLCT
650 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B36 75 LLCT
651 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B37 75 LLCT
652 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B44 75 LLCT
653 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B46 75 LLCT
654 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B47 75 LLCT
655 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B54 75 LLCT
656 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B56 75 LLCT
657 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B57 75 LLCT
658 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 38 B6A 75 LLCT
659 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B61 75 LLCT
660 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B21 75 LLCT
661 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B34 75 LLCT
662 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B36 75 LLCT
663 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B37 75 LLCT
664 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B44 75 LLCT
665 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B46 75 LLCT
666 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B47 75 LLCT
667 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B54 75 LLCT
668 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT
669 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B57 75 LLCT
670 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 40 B6A 75 LLCT
671 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B61 75 LLCT
672 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B21 75 LLCT
673 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B34 75 LLCT
674 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B36 75 LLCT
675 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B37 75 LLCT
676 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B44 75 LLCT
677 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B46 75 LLCT
678 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B47 75 LLCT
679 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B54 75 LLCT
680 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B56 75 LLCT
681 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B57 75 LLCT
682 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 40 B6A 75 LLCT
683 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B35 75 LLCT
684 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B45 75 LLCT
685 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B55 75 LLCT
686 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT
687 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT
688 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B33 75 LLCT
689 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B41 75 LLCT
690 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B21 75 LLCT
691 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B34 75 LLCT
692 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B36 75 LLCT
693 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B37 75 LLCT
694 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B44 75 LLCT
695 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B46 75 LLCT
696 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B47 75 LLCT
697 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B54 75 LLCT
698 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B56 75 LLCT
699 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B57 75 LLCT
700 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 40 B6A 75 LLCT
701 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B35 75 LLCT
702 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B45 75 LLCT
703 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B55 75 LLCT
704 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT
705 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT
706 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B33 75 LLCT
707 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B41 75 LLCT
708 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B21 75 LLCT
709 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B34 75 LLCT
710 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B36 75 LLCT
711 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B37 75 LLCT
712 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B44 75 LLCT
713 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B46 75 LLCT
714 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B47 75 LLCT
715 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B54 75 LLCT
716 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B56 75 LLCT
717 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B57 75 LLCT
718 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 40 B6A 75 LLCT
719 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B35 75 LLCT
720 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B45 75 LLCT
721 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B55 75 LLCT
722 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT
723 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT
724 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B33 75 LLCT
725 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B41 75 LLCT
726 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B21 75 LLCT
727 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B34 75 LLCT
728 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B36 75 LLCT
729 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B37 75 LLCT
730 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B44 75 LLCT
731 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B46 75 LLCT
732 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B47 75 LLCT
733 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B54 75 LLCT
734 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B56 75 LLCT
735 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B57 75 LLCT
736 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 40 B6A 75 LLCT
737 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B35 75 LLCT
738 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B45 75 LLCT
739 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B55 75 LLCT
740 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT
741 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT
742 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B33 75 LLCT
743 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B41 75 LLCT
744 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B21 75 LLCT
745 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B34 75 LLCT
746 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B36 75 LLCT
747 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B37 75 LLCT
748 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B44 75 LLCT
749 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B46 75 LLCT
750 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B47 75 LLCT
751 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B54 75 LLCT
752 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B56 75 LLCT
753 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B57 75 LLCT
754 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 40 B6A 75 LLCT
755 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B35 75 LLCT
756 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B45 75 LLCT
757 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B55 75 LLCT
758 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT
759 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT
760 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B33 75 LLCT
761 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B41 75 LLCT
762 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B21 75 LLCT
763 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B34 75 LLCT
764 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B36 75 LLCT
765 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B37 75 LLCT
766 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B44 75 LLCT
767 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B46 75 LLCT
768 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B47 75 LLCT
769 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B54 75 LLCT
770 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B56 75 LLCT
771 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B57 75 LLCT
772 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 40 B6A 75 LLCT
773 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B35 75 LLCT
774 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B45 75 LLCT
775 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B55 75 LLCT
776 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT
777 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT
778 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B33 75 LLCT
779 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B41 75 LLCT
780 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B21 75 LLCT
781 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B34 75 LLCT
782 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B36 75 LLCT
783 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B37 75 LLCT
784 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B44 75 LLCT
785 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B46 75 LLCT
786 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B47 75 LLCT
787 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B54 75 LLCT
788 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B56 75 LLCT
789 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B57 75 LLCT
790 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 40 B6A 75 LLCT
791 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B35 75 LLCT
792 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B45 75 LLCT
793 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B55 75 LLCT
794 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT
795 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT
796 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B33 75 LLCT
797 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B41 75 LLCT
798 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B21 75 LLCT
799 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B34 75 LLCT
800 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B36 75 LLCT
801 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B37 75 LLCT
802 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B44 75 LLCT
803 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B46 75 LLCT
804 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B47 75 LLCT
805 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B54 75 LLCT
806 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B56 75 LLCT
807 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B57 75 LLCT
808 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 40 B6A 75 LLCT
809 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B35 75 LLCT
810 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B45 75 LLCT
811 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B55 75 LLCT
812 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT
813 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT
814 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B33 75 LLCT
815 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B41 75 LLCT
816 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B51 180 Du lịch - Khách sạn
817 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 16 B52 180 Du lịch - Khách sạn
818 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 16 B53 180 Du lịch - Khách sạn
819 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B51 180 Du lịch - Khách sạn
820 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B52 180 Du lịch - Khách sạn
821 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B53 180 Du lịch - Khách sạn
822 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 32 B35 60 Du lịch - Khách sạn
823 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 32 B45 60 Du lịch - Khách sạn
824 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 31 B55 60 Du lịch - Khách sạn
825 6/6/2018 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 28 B61 180 Du lịch - Khách sạn
826 6/6/2018 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 28 B62 180 Du lịch - Khách sạn
827 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 40 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
828 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 36 B55 90 Du lịch - Khách sạn
829 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 24 B51 90 Du lịch - Khách sạn
830 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A36 180 Du lịch - Khách sạn
831 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A37 180 Du lịch - Khách sạn
832 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A41 180 Du lịch - Khách sạn
833 7/6/2018 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 08g30 29 B35 60 Du lịch - Khách sạn
834 7/6/2018 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 08g30 29 B45 60 Du lịch - Khách sạn
835 7/6/2018 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 10g00 39 B21 60 Du lịch - Khách sạn
836 7/6/2018 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 10g00 38 B34 60 Du lịch - Khách sạn
837 8/6/2018 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 10g00 25 B55 60 Du lịch - Khách sạn
838 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B46 60 Du lịch - Khách sạn
839 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B47 60 Du lịch - Khách sạn
840 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B54 60 Du lịch - Khách sạn
841 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B56 60 Du lịch - Khách sạn
842 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B57 60 Du lịch - Khách sạn
843 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 38 B45 60 Du lịch - Khách sạn
844 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn
845 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B52 60 Du lịch - Khách sạn
846 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B61 60 Du lịch - Khách sạn
847 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B62 60 Du lịch - Khách sạn
848 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 35 B55 75 Du lịch - Khách sạn
849 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 23 B51 75 Du lịch - Khách sạn
850 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 22 B52 75 Du lịch - Khách sạn
851 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B31 60 Du lịch - Khách sạn
852 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B32 60 Du lịch - Khách sạn
853 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B33 60 Du lịch - Khách sạn
854 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 24 B41 60 Du lịch - Khách sạn
855 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 36 B55 60 Du lịch - Khách sạn
856 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn
857 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 25 B52 60 Du lịch - Khách sạn
858 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 24 B53 60 Du lịch - Khách sạn
859 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 20 A43 40 Du lịch - Khách sạn
860 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 20 A44 40 Du lịch - Khách sạn
861 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 19 A45 40 Du lịch - Khách sạn
862 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A43 40 Du lịch - Khách sạn
863 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A44 40 Du lịch - Khách sạn
864 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A45 40 Du lịch - Khách sạn
865 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A46 40 Du lịch - Khách sạn
866 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 16 A47 40 Du lịch - Khách sạn
867 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 38 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
868 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B61 90 Du lịch - Khách sạn
869 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B62 90 Du lịch - Khách sạn
870 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B51 90 Du lịch - Khách sạn
871 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B52 90 Du lịch - Khách sạn
872 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B53 90 Du lịch - Khách sạn
873 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 45 B57 90 Du lịch - Khách sạn
874 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 35 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
875 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 22 B61 90 Du lịch - Khách sạn
876 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B35 60 Du lịch - Khách sạn
877 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B45 60 Du lịch - Khách sạn
878 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B55 60 Du lịch - Khách sạn
879 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B31 60 Du lịch - Khách sạn
880 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B32 60 Du lịch - Khách sạn
881 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B33 60 Du lịch - Khách sạn
882 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B51 90 Du lịch - Khách sạn
883 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B52 90 Du lịch - Khách sạn
884 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B53 90 Du lịch - Khách sạn
885 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn
886 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 24 B42 90 Du lịch - Khách sạn
887 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 21 B43 60 Du lịch - Khách sạn
888 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 21 B53 60 Du lịch - Khách sạn
889 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 20 A47 60 Du lịch - Khách sạn
890 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 30 B35 60 Du lịch - Khách sạn
891 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 30 B45 60 Du lịch - Khách sạn
892 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 23 B43 60 Du lịch - Khách sạn
893 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 23 B53 60 Du lịch - Khách sạn
894 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 A43 180 Du lịch - Khách sạn
895 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 A44 180 Du lịch - Khách sạn
896 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 17 A45 180 Du lịch - Khách sạn
897 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 33 B55 90 Du lịch - Khách sạn
898 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B31 90 Du lịch - Khách sạn
899 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B32 90 Du lịch - Khách sạn
900 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B33 90 Du lịch - Khách sạn
901 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn
902 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn
903 20/6/2018 Tâm lý học kinh doanh 1310102 10g00 31 B21 90 Du lịch - Khách sạn
904 20/6/2018 Tâm lý học kinh doanh 1310102 10g00 30 B34 90 Du lịch - Khách sạn
905 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 48 B21 90 Du lịch - Khách sạn
906 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B34 90 Du lịch - Khách sạn
907 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B36 90 Du lịch - Khách sạn
908 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B37 90 Du lịch - Khách sạn
909 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B44 90 Du lịch - Khách sạn
910 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B46 90 Du lịch - Khách sạn
911 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B47 90 Du lịch - Khách sạn
912 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B54 90 Du lịch - Khách sạn
913 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B56 90 Du lịch - Khách sạn
914 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B57 90 Du lịch - Khách sạn
915 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B35 90 Du lịch - Khách sạn
916 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B45 90 Du lịch - Khách sạn
917 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B55 90 Du lịch - Khách sạn
918 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 25 B61 90 Du lịch - Khách sạn
919 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 25 B62 90 Du lịch - Khách sạn
920 20/6/2018 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 41 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
921 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 50 B46 90 Du lịch - Khách sạn
922 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B31 90 Du lịch - Khách sạn
923 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B32 90 Du lịch - Khách sạn
924 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B33 90 Du lịch - Khách sạn
925 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B41 90 Du lịch - Khách sạn
926 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B42 90 Du lịch - Khách sạn
927 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn
928 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 21 B31 90 Du lịch - Khách sạn
929 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B32 90 Du lịch - Khách sạn
930 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B33 90 Du lịch - Khách sạn
931 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B41 90 Du lịch - Khách sạn
932 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 44 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
933 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 42 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
934 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 42 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
935 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 44 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
936 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 42 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
937 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 42 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
938 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 08g00 40 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
939 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 13g00 39 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
940 29/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 08g00 31 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
941 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 21 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
942 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
943 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
944 29/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 13g00 31 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
945 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
946 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
947 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
948 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
949 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
950 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
951 30/5/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 08g00 40 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
952 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
953 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
954 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
955 30/5/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 13g00 39 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
956 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 07g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
957 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 25 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
958 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
959 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
960 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
961 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
962 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
963 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
964 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
965 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
966 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
967 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 10g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
968 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
969 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
970 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
971 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g00 34 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
972 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
973 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
974 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
975 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g30 33 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
976 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g00 33 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
977 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 07g30 23 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
978 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
979 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
980 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
981 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g00 23 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
982 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
983 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
984 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 19 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
985 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g30 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
986 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g00 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
987 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g30 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
988 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 10g00 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
989 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
990 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
991 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
992 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g00 21 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
993 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
994 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
995 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
996 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g30 21 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
997 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 14g00 20 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
998 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 07g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
999 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g00 22 B61 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1000 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g00 22 B62 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1001 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1002 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1003 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1004 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1005 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 22 B61 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1006 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 22 B62 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1007 4/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 13g00 32 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1008 4/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 13g00 31 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1009 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1010 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1011 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1012 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1013 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1014 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1015 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1016 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1017 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1018 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1019 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1020 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1021 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1022 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1023 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 36 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1024 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 22 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1025 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1026 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1027 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1028 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1029 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1030 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1031 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1032 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1033 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1034 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1035 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 38 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1036 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1037 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1038 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 24 B51 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1039 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 23 B52 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1040 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 23 B53 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1041 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1042 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1043 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1044 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1045 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 24 B51 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1046 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 23 B52 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1047 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 23 B53 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1048 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1049 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1050 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1051 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 31 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1052 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 31 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1053 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1054 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1055 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 15g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1056 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 45 B21 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1057 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 45 B34 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1058 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B36 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1059 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B37 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1060 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B44 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1061 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B46 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1062 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B47 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1063 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1064 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1065 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1066 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1067 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1068 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1069 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1070 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1071 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 34 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1072 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1073 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1074 6/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1075 6/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g30 34 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1076 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1077 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1078 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 37 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1079 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 14g00 50 B57 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1080 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 14g00 40 B6A 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1081 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1082 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 34 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1083 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1084 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1085 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1086 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1087 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1088 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1089 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 41 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1090 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 41 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1091 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B31 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1092 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B32 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1093 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B33 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1094 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B52 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1095 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 24 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1096 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1097 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1098 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B43 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1099 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1100 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1101 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1102 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1103 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1104 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1105 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1106 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1107 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1108 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1109 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 22 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1110 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 26 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1111 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1112 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1113 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1114 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1115 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1116 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 26 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1117 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1118 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1119 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1120 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1121 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1122 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1123 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1124 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1125 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1126 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1127 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 43 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1128 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1129 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1130 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1131 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1132 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1133 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1134 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1135 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1136 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1137 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1138 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1139 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1140 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1141 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1142 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1143 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1144 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1145 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1146 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1147 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1148 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1149 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1150 14/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 14g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1151 14/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 14g30 32 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1152 14/6/2018 Tiếng Nhật 6 1113062 15g30 31 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1153 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1154 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1155 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1156 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1157 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1158 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1159 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1160 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 20 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1161 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1162 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1163 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1164 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1165 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 20 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1166 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1167 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1168 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1169 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1170 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1171 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 19 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1172 18/6/2018 Lược sử kiến trúc – Mỹ thuật Việt Nam 1626042 08g30 34 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1173 18/6/2018 Lịch sử - Địa lý du lịch 1626032 13g00 34 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1174 18/6/2018 Kinh tế Hàn Quốc 1610022 13g30 60 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1175 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1176 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1177 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1178 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1179 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1180 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 26 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1181 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 26 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1182 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1183 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1184 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1185 18/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 15g30 32 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1186 18/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 15g30 32 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1187 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1188 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1189 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1190 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1191 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1192 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1193 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1194 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1195 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1196 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1197 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1198 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1199 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B55 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1200 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 24 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1201 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1202 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1203 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1204 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1205 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B43 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1206 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1207 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B52 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1208 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B53 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1209 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1210 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1211 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1212 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1213 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1214 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1215 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1216 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1217 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1218 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1219 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1220 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1221 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1222 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1223 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1224 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1225 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1226 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1227 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1228 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1229 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1230 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1231 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1232 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1233 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 22 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1234 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 22 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1235 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 21 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1236 22/6/2018 Các tổ chức quốc tế & khu vực ở PĐ 1620072 08g00 64 VPK 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1237 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 22 A36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1238 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1239 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1240 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1241 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1242 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1243 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1244 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1245 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 20 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1246 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 21 A41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1247 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 21 A42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1248 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 20 A43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1249 22/6/2018 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 1625032 13g00 175 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ
1250 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1251 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1252 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1253 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1254 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1255 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1256 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1257 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1258 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1259 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1260 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 37 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1261 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1262 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1263 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1264 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1265 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1266 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1267 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1268 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1269 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1270 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1271 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1272 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1273 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1274 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1275 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 38 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1276 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 35 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1277 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 34 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1278 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 34 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1279 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1280 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1281 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1282 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1283 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1284 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1285 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1286 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1287 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1288 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1289 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1290 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1291 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1292 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1293 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 36 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1294 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 34 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1295 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1296 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1297 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1298 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1299 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1300 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 15 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
1301 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1302 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1303 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1304 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1305 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1306 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 47 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1307 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1308 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1309 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1310 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1311 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1312 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1313 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1314 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1315 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1316 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1317 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1318 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1319 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1320 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1321 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1322 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1323 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 39 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1324 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1325 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1326 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1327 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1328 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1329 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1330 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1331 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 41 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1332 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1333 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1334 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1335 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1336 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1337 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1338 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1339 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1340 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1341 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1342 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1343 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 33 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1344 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1345 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1346 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1347 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1348 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1349 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1350 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1351 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1352 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1353 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 23 B51 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1354 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1355 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 47 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1356 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1357 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1358 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1359 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1360 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1361 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1362 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1363 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1364 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1365 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1366 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1367 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 40 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1368 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 38 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1369 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1370 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1371 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1372 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1373 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1374 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1375 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1376 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1377 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1378 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1379 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1380 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1381 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1382 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1383 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1384 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1385 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1386 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1387 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1388 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1389 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1390 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1391 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1392 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1393 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1394 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1395 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1396 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1397 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1398 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1399 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1400 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1401 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 47 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1402 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1403 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1404 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1405 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1406 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 42 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1407 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 41 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1408 15/6/2018 Tâm lý học quản lý 1430073 14g30 47 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1409 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1410 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1411 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1412 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1413 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1414 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1415 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1416 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1417 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1418 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1419 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1420 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1421 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1422 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1423 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1424 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1425 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1426 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1427 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1428 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1429 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1430 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
1431 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 41 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1432 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 40 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1433 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 40 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1434 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 36 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1435 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 36 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1436 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 35 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1437 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1438 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1439 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1440 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1441 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1442 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1443 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1444 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1445 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1446 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1447 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1448 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1449 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1450 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1451 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1452 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1453 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1454 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1455 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1456 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1457 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1458 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1459 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1460 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1461 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1462 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1463 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1464 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1465 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1466 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B57 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1467 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 38 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1468 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 35 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1469 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 35 B45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1470 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1471 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1472 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1473 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1474 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1475 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1476 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1477 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1478 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1479 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B57 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1480 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 38 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1481 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 35 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1482 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 34 B45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1483 20/6/2018 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1484 20/6/2018 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1485 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B21 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1486 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B34 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1487 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B36 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1488 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B37 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1489 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B44 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1490 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B46 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1491 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B47 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1492 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B54 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1493 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 44 B56 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1494 21/6/2018 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 13g00 17 B31 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1495 21/6/2018 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 13g00 17 B32 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
1496 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1497 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1498 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1499 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1500 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
1501 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1502 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 35 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1503 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1504 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1505 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
1506 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 20 A41 180 Ngoại ngữ
1507 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 18 A42 180 Ngoại ngữ
1508 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A43 180 Ngoại ngữ
1509 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
1510 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ
1511 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
1512 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 16 A25 180 Ngoại ngữ
1513 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A34 180 Ngoại ngữ
1514 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
1515 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
1516 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A37 180 Ngoại ngữ
1517 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ
1518 4/6/2018 Giao tiếp kinh doanh (TV) 1922042 07g30 29 A45 180 Ngoại ngữ
1519 4/6/2018 Giao tiếp kinh doanh (TV) 1922042 07g30 29 A46 180 Ngoại ngữ
1520 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1521 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 Ngoại ngữ
1522 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
1523 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
1524 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
1525 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1526 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A36 60 Ngoại ngữ
1527 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A37 60 Ngoại ngữ
1528 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A45 60 Ngoại ngữ
1529 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 19 A41 180 Ngoại ngữ
1530 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 20 A42 180 Ngoại ngữ
1531 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ
1532 4/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 30 A46 180 Ngoại ngữ
1533 4/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 29 A47 180 Ngoại ngữ
1534 4/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 4211173 13g00 28 B6A 90 Ngoại ngữ
1535 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A21 60 Ngoại ngữ
1536 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A22 60 Ngoại ngữ
1537 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A23 60 Ngoại ngữ
1538 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A25 60 Ngoại ngữ
1539 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A34 60 Ngoại ngữ
1540 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 18 A35 60 Ngoại ngữ
1541 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A36 60 Ngoại ngữ
1542 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A37 60 Ngoại ngữ
1543 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A45 60 Ngoại ngữ
1544 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A21 60 Ngoại ngữ
1545 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A22 60 Ngoại ngữ
1546 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A23 60 Ngoại ngữ
1547 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A25 60 Ngoại ngữ
1548 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A34 60 Ngoại ngữ
1549 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1550 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A36 60 Ngoại ngữ
1551 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A37 60 Ngoại ngữ
1552 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A45 60 Ngoại ngữ
1553 5/6/2018 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 46 B21 60 Ngoại ngữ
1554 5/6/2018 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 45 B34 60 Ngoại ngữ
1555 5/6/2018 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 09g00 31 B45 90 Ngoại ngữ
1556 5/6/2018 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 09g00 30 B55 90 Ngoại ngữ
1557 5/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 10g00 48 B21 90 Ngoại ngữ
1558 5/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 10g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
1559 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1560 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1561 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1562 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1563 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1564 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1565 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1566 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1567 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 48 B56 60 Ngoại ngữ
1568 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 48 B57 60 Ngoại ngữ
1569 5/6/2018 Tâm lý giáo dục học 4124082 13g00 42 B6A 90 Ngoại ngữ
1570 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B46 60 Ngoại ngữ
1571 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B47 60 Ngoại ngữ
1572 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B54 60 Ngoại ngữ
1573 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 42 B56 60 Ngoại ngữ
1574 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 41 B57 60 Ngoại ngữ
1575 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A21 180 Ngoại ngữ
1576 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A22 180 Ngoại ngữ
1577 6/6/2018 Biên dịch hội nghị Trung - Việt 1930142 07g30 29 B35 90 Ngoại ngữ
1578 6/6/2018 Biên dịch hội nghị Trung - Việt 1930142 07g30 29 B45 90 Ngoại ngữ
1579 6/6/2018 Hán ngữ cổ đại 4220042 09g00 27 B35 90 Ngoại ngữ
1580 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 40 A21 180 Ngoại ngữ
1581 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A22 180 Ngoại ngữ
1582 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
1583 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
1584 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ
1585 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ
1586 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A42 180 Ngoại ngữ
1587 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A43 180 Ngoại ngữ
1588 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ
1589 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ
1590 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ
1591 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ
1592 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ
1593 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ
1594 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ
1595 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B41 180 Ngoại ngữ
1596 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ
1597 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B43 180 Ngoại ngữ
1598 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ
1599 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B52 180 Ngoại ngữ
1600 7/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B61 180 Ngoại ngữ
1601 7/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B62 180 Ngoại ngữ
1602 7/6/2018 Hán ngữ cổ đại 1920042 07g30 33 B6A 90 Ngoại ngữ
1603 7/6/2018 Hán ngữ cổ đại 1920042 07g30 33 B53 90 Ngoại ngữ
1604 7/6/2018 Văn học Anh 4121252 07g30 36 B55 90 Ngoại ngữ
1605 7/6/2018 Văn học Anh 4121252 07g30 36 B57 90 Ngoại ngữ
1606 7/6/2018 K.tra-đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ 1531482 08g30 37 B21 90 Ngoại ngữ
1607 7/6/2018 K.tra-đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ 1531482 08g30 37 B34 90 Ngoại ngữ
1608 7/6/2018 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 09g00 52 B56 90 Ngoại ngữ
1609 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 45 B57 90 Ngoại ngữ
1610 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ
1611 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 30 B55 90 Ngoại ngữ
1612 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 23 B53 90 Ngoại ngữ
1613 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ
1614 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ
1615 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ
1616 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 Ngoại ngữ
1617 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 Ngoại ngữ
1618 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 Ngoại ngữ
1619 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B51 180 Ngoại ngữ
1620 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B52 180 Ngoại ngữ
1621 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
1622 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
1623 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
1624 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
1625 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
1626 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 41 B44 75 Ngoại ngữ
1627 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 41 B46 75 Ngoại ngữ
1628 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B47 75 Ngoại ngữ
1629 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B54 75 Ngoại ngữ
1630 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B56 75 Ngoại ngữ
1631 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B46 60 Ngoại ngữ
1632 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B47 60 Ngoại ngữ
1633 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B54 60 Ngoại ngữ
1634 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 40 B56 60 Ngoại ngữ
1635 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 24 B55 60 Ngoại ngữ
1636 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ
1637 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ
1638 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ
1639 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B41 180 Ngoại ngữ
1640 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ
1641 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B43 180 Ngoại ngữ
1642 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B51 180 Ngoại ngữ
1643 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B52 180 Ngoại ngữ
1644 8/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B61 180 Ngoại ngữ
1645 8/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B62 180 Ngoại ngữ
1646 8/6/2018 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 08g30 20 B45 90 Ngoại ngữ
1647 8/6/2018 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 08g30 39 B46 90 Ngoại ngữ
1648 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1649 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1650 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1651 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1652 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1653 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1654 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1655 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1656 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1657 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1658 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ
1659 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1660 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 20 B53 60 Ngoại ngữ
1661 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B31 180 Ngoại ngữ
1662 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B32 180 Ngoại ngữ
1663 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ
1664 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B41 180 Ngoại ngữ
1665 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B42 180 Ngoại ngữ
1666 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B43 180 Ngoại ngữ
1667 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B51 180 Ngoại ngữ
1668 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B52 180 Ngoại ngữ
1669 8/6/2018 Đọc-Viết tiếng Trung tiền cao cấp 4232043 13g00 31 B45 120 Ngoại ngữ
1670 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1671 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1672 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1673 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1674 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1675 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1676 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1677 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1678 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1679 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1680 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ
1681 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1682 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 20 B53 60 Ngoại ngữ
1683 8/6/2018 Văn bản thương mại 4121242 15g00 33 B45 90 Ngoại ngữ
1684 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
1685 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
1686 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B36 60 Ngoại ngữ
1687 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
1688 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
1689 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
1690 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
1691 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
1692 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B56 60 Ngoại ngữ
1693 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
1694 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 40 B6A 60 Ngoại ngữ
1695 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 36 B35 60 Ngoại ngữ
1696 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 19 B53 60 Ngoại ngữ
1697 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ
1698 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 Ngoại ngữ
1699 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 Ngoại ngữ
1700 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ
1701 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ
1702 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ
1703 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A43 180 Ngoại ngữ
1704 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ
1705 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 Ngoại ngữ
1706 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 Ngoại ngữ
1707 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A21 180 Ngoại ngữ
1708 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A22 180 Ngoại ngữ
1709 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ
1710 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ
1711 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ
1712 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ
1713 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ
1714 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ
1715 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ
1716 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ
1717 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ
1718 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ
1719 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A21 180 Ngoại ngữ
1720 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A22 180 Ngoại ngữ
1721 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A21 180 Ngoại ngữ
1722 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A22 180 Ngoại ngữ
1723 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 32 A21 180 Ngoại ngữ
1724 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 32 A22 180 Ngoại ngữ
1725 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng 1525082 07g30 23 A47 180 Ngoại ngữ
1726 11/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 31 B45 90 Ngoại ngữ
1727 11/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 30 B55 90 Ngoại ngữ
1728 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B31 180 Ngoại ngữ
1729 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B32 180 Ngoại ngữ
1730 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B33 180 Ngoại ngữ
1731 11/6/2018 Tiếng Anh 4 1111042 09g00 32 B45 60 Ngoại ngữ
1732 11/6/2018 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 09g00 30 B6A 90 Ngoại ngữ
1733 11/6/2018 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 09g00 30 B35 90 Ngoại ngữ
1734 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
1735 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
1736 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
1737 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
1738 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
1739 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
1740 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
1741 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
1742 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
1743 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
1744 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1745 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 23 B61 90 Ngoại ngữ
1746 11/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 4125192 13g00 31 B62 180 Ngoại ngữ
1747 11/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (TV) 4232033 13g00 30 A47 180 Ngoại ngữ
1748 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B21 90 Ngoại ngữ
1749 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B34 90 Ngoại ngữ
1750 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B36 90 Ngoại ngữ
1751 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B37 90 Ngoại ngữ
1752 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B44 90 Ngoại ngữ
1753 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B46 90 Ngoại ngữ
1754 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B47 90 Ngoại ngữ
1755 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B54 90 Ngoại ngữ
1756 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B56 90 Ngoại ngữ
1757 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B57 90 Ngoại ngữ
1758 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 35 B6A 90 Ngoại ngữ
1759 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 32 B61 90 Ngoại ngữ
1760 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
1761 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
1762 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B36 60 Ngoại ngữ
1763 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
1764 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
1765 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
1766 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
1767 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
1768 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ
1769 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
1770 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 36 B6A 60 Ngoại ngữ
1771 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 22 B52 60 Ngoại ngữ
1772 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
1773 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
1774 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B36 60 Ngoại ngữ
1775 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
1776 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
1777 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
1778 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
1779 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
1780 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B56 60 Ngoại ngữ
1781 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
1782 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 36 B6A 60 Ngoại ngữ
1783 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 22 B52 60 Ngoại ngữ
1784 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1785 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1786 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1787 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1788 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1789 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1790 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1791 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1792 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1793 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1794 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 36 B6A 60 Ngoại ngữ
1795 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 21 B52 60 Ngoại ngữ
1796 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A43 180 Ngoại ngữ
1797 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ
1798 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 Ngoại ngữ
1799 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 Ngoại ngữ
1800 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A47 180 Ngoại ngữ
1801 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B31 180 Ngoại ngữ
1802 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B32 180 Ngoại ngữ
1803 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B33 180 Ngoại ngữ
1804 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B41 180 Ngoại ngữ
1805 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B42 180 Ngoại ngữ
1806 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ
1807 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ
1808 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ
1809 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A34 180 Ngoại ngữ
1810 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A35 180 Ngoại ngữ
1811 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A36 180 Ngoại ngữ
1812 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A37 180 Ngoại ngữ
1813 13/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4122113 07g30 37 B61 90 Ngoại ngữ
1814 13/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4122113 07g30 37 B62 90 Ngoại ngữ
1815 13/6/2018 Nghe-Nói tiếng Trung tiền cao cấp 4232053 07g30 16 A41 180 Ngoại ngữ
1816 13/6/2018 Nghe-Nói tiếng Trung tiền cao cấp 4232053 07g30 15 A42 180 Ngoại ngữ
1817 13/6/2018 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 43 B57 90 Ngoại ngữ
1818 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ
1819 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ
1820 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ
1821 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ
1822 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ
1823 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 Ngoại ngữ
1824 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ
1825 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ
1826 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ
1827 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ
1828 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
1829 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
1830 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
1831 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
1832 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ
1833 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 Ngoại ngữ
1834 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 Ngoại ngữ
1835 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ
1836 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ
1837 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A42 180 Ngoại ngữ
1838 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B42 180 Ngoại ngữ
1839 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B43 180 Ngoại ngữ
1840 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B51 180 Ngoại ngữ
1841 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B52 180 Ngoại ngữ
1842 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B21 90 Ngoại ngữ
1843 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B34 90 Ngoại ngữ
1844 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B36 90 Ngoại ngữ
1845 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ
1846 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ
1847 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ
1848 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B47 90 Ngoại ngữ
1849 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ
1850 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B56 90 Ngoại ngữ
1851 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B57 90 Ngoại ngữ
1852 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 38 B6A 90 Ngoại ngữ
1853 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 22 B61 90 Ngoại ngữ
1854 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 21 B62 90 Ngoại ngữ
1855 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ
1856 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ
1857 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ
1858 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
1859 14/6/2018 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 09g00 55 B21 90 Ngoại ngữ
1860 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ
1861 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ
1862 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ
1863 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ
1864 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ
1865 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 Ngoại ngữ
1866 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ
1867 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ
1868 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ
1869 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ
1870 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 Ngoại ngữ
1871 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 Ngoại ngữ
1872 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 Ngoại ngữ
1873 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 Ngoại ngữ
1874 14/6/2018 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 41 A47 180 Ngoại ngữ
1875 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ
1876 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A35 180 Ngoại ngữ
1877 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ
1878 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A37 180 Ngoại ngữ
1879 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A41 180 Ngoại ngữ
1880 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ
1881 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ
1882 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A44 180 Ngoại ngữ
1883 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ
1884 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A46 180 Ngoại ngữ
1885 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ
1886 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ
1887 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ
1888 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
1889 15/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 (CĐ) 4124122 09g00 39 B47 90 Ngoại ngữ
1890 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A21 180 Ngoại ngữ
1891 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A22 180 Ngoại ngữ
1892 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A23 180 Ngoại ngữ
1893 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A25 180 Ngoại ngữ
1894 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A34 180 Ngoại ngữ
1895 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A35 180 Ngoại ngữ
1896 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A36 180 Ngoại ngữ
1897 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A37 180 Ngoại ngữ
1898 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A41 180 Ngoại ngữ
1899 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A42 180 Ngoại ngữ
1900 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A44 180 Ngoại ngữ
1901 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A45 180 Ngoại ngữ
1902 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ
1903 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ
1904 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B21 90 Ngoại ngữ
1905 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B34 90 Ngoại ngữ
1906 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B36 90 Ngoại ngữ
1907 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B37 90 Ngoại ngữ
1908 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B44 90 Ngoại ngữ
1909 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B46 90 Ngoại ngữ
1910 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B47 90 Ngoại ngữ
1911 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B54 90 Ngoại ngữ
1912 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B56 90 Ngoại ngữ
1913 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B57 90 Ngoại ngữ
1914 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 38 B6A 90 Ngoại ngữ
1915 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 23 B61 90 Ngoại ngữ
1916 15/6/2018 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 44 B57 90 Ngoại ngữ
1917 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ
1918 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ
1919 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ
1920 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
1921 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 34 B61 180 Ngoại ngữ
1922 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 34 B62 180 Ngoại ngữ
1923 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
1924 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
1925 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
1926 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
1927 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 4125162 13g00 31 B61 180 Ngoại ngữ
1928 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1929 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1930 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1931 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1932 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1933 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A35 60 Ngoại ngữ
1934 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1935 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1936 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1937 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1938 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
1939 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
1940 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
1941 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ
1942 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ
1943 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ
1944 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 33 B55 90 Ngoại ngữ
1945 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ
1946 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ
1947 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ
1948 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B47 90 Ngoại ngữ
1949 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B54 90 Ngoại ngữ
1950 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B56 90 Ngoại ngữ
1951 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B57 90 Ngoại ngữ
1952 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ
1953 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ
1954 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 B33 180 Ngoại ngữ
1955 18/6/2018 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 07g30 37 B6A 90 Ngoại ngữ
1956 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1957 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ
1958 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1959 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1960 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1961 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1962 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1963 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1964 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1965 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1966 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 36 B35 90 Ngoại ngữ
1967 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 36 B45 90 Ngoại ngữ
1968 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1969 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1970 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A44 60 Ngoại ngữ
1971 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1972 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1973 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1974 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A35 60 Ngoại ngữ
1975 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1976 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1977 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1978 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1979 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B21 90 Ngoại ngữ
1980 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B34 90 Ngoại ngữ
1981 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B36 90 Ngoại ngữ
1982 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B37 90 Ngoại ngữ
1983 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B44 90 Ngoại ngữ
1984 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B46 90 Ngoại ngữ
1985 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B47 90 Ngoại ngữ
1986 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B54 90 Ngoại ngữ
1987 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B56 90 Ngoại ngữ
1988 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B57 90 Ngoại ngữ
1989 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 33 B6A 90 Ngoại ngữ
1990 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A43 180 Ngoại ngữ
1991 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ
1992 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ
1993 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ
1994 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B21 60 Ngoại ngữ
1995 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B34 60 Ngoại ngữ
1996 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B36 60 Ngoại ngữ
1997 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B37 60 Ngoại ngữ
1998 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B44 60 Ngoại ngữ
1999 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B46 60 Ngoại ngữ
2000 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
2001 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
2002 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B56 60 Ngoại ngữ
2003 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B57 60 Ngoại ngữ
2004 18/6/2018 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g30 30 B6A 60 Ngoại ngữ
2005 18/6/2018 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g30 29 A47 60 Ngoại ngữ
2006 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
2007 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
2008 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
2009 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
2010 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
2011 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
2012 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
2013 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
2014 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
2015 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
2016 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A46 180 Ngoại ngữ
2017 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A47 180 Ngoại ngữ
2018 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
2019 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
2020 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
2021 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
2022 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
2023 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
2024 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
2025 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
2026 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
2027 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
2028 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
2029 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
2030 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
2031 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
2032 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
2033 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
2034 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
2035 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
2036 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
2037 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
2038 19/6/2018 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 13g00 25 A43 60 Ngoại ngữ
2039 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
2040 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
2041 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
2042 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
2043 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
2044 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A35 60 Ngoại ngữ
2045 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
2046 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
2047 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
2048 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
2049 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
2050 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
2051 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
2052 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
2053 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
2054 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
2055 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
2056 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
2057 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
2058 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
2059 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ
2060 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A44 180 Ngoại ngữ
2061 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A45 180 Ngoại ngữ
2062 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A46 180 Ngoại ngữ
2063 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
2064 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
2065 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
2066 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
2067 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
2068 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
2069 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ
2070 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ
2071 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ
2072 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A42 60 Ngoại ngữ
2073 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 43 B21 120 Ngoại ngữ
2074 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B34 120 Ngoại ngữ
2075 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B36 120 Ngoại ngữ
2076 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B37 120 Ngoại ngữ
2077 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B44 120 Ngoại ngữ
2078 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B46 120 Ngoại ngữ
2079 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B47 120 Ngoại ngữ
2080 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B54 120 Ngoại ngữ
2081 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ
2082 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A22 180 Ngoại ngữ
2083 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ
2084 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A25 180 Ngoại ngữ
2085 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 44 A34 180 Ngoại ngữ
2086 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ
2087 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A36 180 Ngoại ngữ
2088 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ
2089 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ
2090 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 44 A42 180 Ngoại ngữ
2091 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
2092 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
2093 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 33 B55 90 Ngoại ngữ
2094 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B36 90 Ngoại ngữ
2095 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ
2096 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ
2097 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ
2098 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B47 90 Ngoại ngữ
2099 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ
2100 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B56 90 Ngoại ngữ
2101 20/6/2018 Đọc - Viết tiền cao cấp 4125053 07g30 37 B57 150 Ngoại ngữ
2102 20/6/2018 Đọc - Viết tiền cao cấp 4125053 07g30 37 B6A 150 Ngoại ngữ
2103 20/6/2018 Tiếng Anh 2 1111022 10g00 49 B57 60 Ngoại ngữ
2104 20/6/2018 Tiếng Anh 2 1111022 10g00 49 B6A 60 Ngoại ngữ
2105 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ
2106 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A22 180 Ngoại ngữ
2107 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A23 180 Ngoại ngữ
2108 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A25 180 Ngoại ngữ
2109 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A34 180 Ngoại ngữ
2110 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A35 180 Ngoại ngữ
2111 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A36 180 Ngoại ngữ
2112 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ
2113 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ
2114 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ
2115 20/6/2018 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 41 B6A 90 Ngoại ngữ
2116 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B21 90 Ngoại ngữ
2117 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B34 90 Ngoại ngữ
2118 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B36 90 Ngoại ngữ
2119 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B37 90 Ngoại ngữ
2120 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B44 90 Ngoại ngữ
2121 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B46 90 Ngoại ngữ
2122 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B47 90 Ngoại ngữ
2123 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B54 90 Ngoại ngữ
2124 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B56 90 Ngoại ngữ
2125 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B57 90 Ngoại ngữ
2126 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 35 B6A 90 Ngoại ngữ
2127 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 25 B61 90 Ngoại ngữ
2128 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 25 B62 90 Ngoại ngữ
2129 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ
2130 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 41 A22 180 Ngoại ngữ
2131 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ
2132 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A25 180 Ngoại ngữ
2133 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 40 A34 180 Ngoại ngữ
2134 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ
2135 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 41 A36 180 Ngoại ngữ
2136 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ
2137 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ
2138 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 40 A42 180 Ngoại ngữ
2139 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ
2140 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A22 180 Ngoại ngữ
2141 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A23 180 Ngoại ngữ
2142 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 39 A25 180 Ngoại ngữ
2143 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A34 180 Ngoại ngữ
2144 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A35 180 Ngoại ngữ
2145 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A36 180 Ngoại ngữ
2146 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A37 180 Ngoại ngữ
2147 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A41 180 Ngoại ngữ
2148 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 39 A42 180 Ngoại ngữ
2149 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B21 90 Ngoại ngữ
2150 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B34 90 Ngoại ngữ
2151 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B36 90 Ngoại ngữ
2152 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B37 90 Ngoại ngữ
2153 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B44 90 Ngoại ngữ
2154 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B46 90 Ngoại ngữ
2155 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B47 90 Ngoại ngữ
2156 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B54 90 Ngoại ngữ
2157 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B56 90 Ngoại ngữ
2158 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B57 90 Ngoại ngữ
2159 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ
2160 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 28 B35 90 Ngoại ngữ
2161 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
2162 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
2163 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
2164 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 24 B51 60 Ngoại ngữ
2165 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
2166 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
2167 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B36 60 Ngoại ngữ
2168 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
2169 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
2170 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
2171 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
2172 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
2173 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ
2174 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
2175 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 33 B6A 60 Ngoại ngữ
2176 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 21 B52 60 Ngoại ngữ
2177 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 19 A34 60 Ngoại ngữ
2178 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 19 A35 60 Ngoại ngữ
2179 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A36 60 Ngoại ngữ
2180 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A37 60 Ngoại ngữ
2181 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A41 60 Ngoại ngữ
2182 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A42 60 Ngoại ngữ
2183 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A43 60 Ngoại ngữ
2184 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
2185 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
2186 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
2187 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ
2188 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
2189 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
2190 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B36 60 Ngoại ngữ
2191 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
2192 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
2193 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
2194 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
2195 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
2196 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 49 B56 60 Ngoại ngữ
2197 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
2198 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 34 B6A 60 Ngoại ngữ
2199 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 21 B52 60 Ngoại ngữ
2200 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 22 A34 60 Ngoại ngữ
2201 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
2202 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
2203 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
2204 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
2205 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
2206 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
2207 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
2208 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
2209 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
2210 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 51 B56 60 Ngoại ngữ
2211 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
2212 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 35 B6A 60 Ngoại ngữ
2213 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 21 B52 60 Ngoại ngữ
2214 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 30 B61 180 Quan hệ quốc tế
2215 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 30 B62 180 Quan hệ quốc tế
2216 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 30 B61 180 Quan hệ quốc tế
2217 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 30 B62 180 Quan hệ quốc tế
2218 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A37 180 Quan hệ quốc tế
2219 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A41 180 Quan hệ quốc tế
2220 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A42 180 Quan hệ quốc tế
2221 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A43 180 Quan hệ quốc tế
2222 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A44 180 Quan hệ quốc tế
2223 6/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 28 A45 180 Quan hệ quốc tế
2224 6/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 28 A46 180 Quan hệ quốc tế
2225 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B41 180 Quan hệ quốc tế
2226 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B42 180 Quan hệ quốc tế
2227 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B43 180 Quan hệ quốc tế
2228 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B53 180 Quan hệ quốc tế
2229 7/6/2018 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 13g00 16 B61 180 Quan hệ quốc tế
2230 7/6/2018 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 13g00 16 B62 180 Quan hệ quốc tế
2231 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM1 90 Quan hệ quốc tế
2232 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM2 90 Quan hệ quốc tế
2233 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM6 90 Quan hệ quốc tế
2234 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 17 PM8 90 Quan hệ quốc tế
2235 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 17 PMM 90 Quan hệ quốc tế
2236 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM1 90 Quan hệ quốc tế
2237 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM2 90 Quan hệ quốc tế
2238 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM6 90 Quan hệ quốc tế
2239 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM8 90 Quan hệ quốc tế
2240 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PMM 90 Quan hệ quốc tế
2241 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B31 90 Quan hệ quốc tế
2242 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B32 90 Quan hệ quốc tế
2243 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B33 90 Quan hệ quốc tế
2244 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B53 90 Quan hệ quốc tế
2245 12/6/2018 Hội nhập và xung đột văn hóa 1720032 07g30 20 A47 90 Quan hệ quốc tế
2246 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B21 90 Quan hệ quốc tế
2247 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B34 90 Quan hệ quốc tế
2248 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B36 90 Quan hệ quốc tế
2249 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B37 90 Quan hệ quốc tế
2250 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 37 B44 90 Quan hệ quốc tế
2251 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 36 B46 90 Quan hệ quốc tế
2252 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 30 B45 90 Quan hệ quốc tế
2253 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B47 90 Quan hệ quốc tế
2254 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B54 90 Quan hệ quốc tế
2255 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B56 90 Quan hệ quốc tế
2256 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B57 90 Quan hệ quốc tế
2257 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 34 B35 90 Quan hệ quốc tế
2258 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 33 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2259 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế
2260 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế
2261 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế
2262 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B41 90 Quan hệ quốc tế
2263 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 48 B21 90 Quan hệ quốc tế
2264 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B34 90 Quan hệ quốc tế
2265 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B36 90 Quan hệ quốc tế
2266 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B37 90 Quan hệ quốc tế
2267 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B44 90 Quan hệ quốc tế
2268 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B46 90 Quan hệ quốc tế
2269 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B47 90 Quan hệ quốc tế
2270 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B54 90 Quan hệ quốc tế
2271 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B56 90 Quan hệ quốc tế
2272 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B57 90 Quan hệ quốc tế
2273 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 36 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2274 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 30 B35 90 Quan hệ quốc tế
2275 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 30 B45 90 Quan hệ quốc tế
2276 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B55 90 Quan hệ quốc tế
2277 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B51 90 Quan hệ quốc tế
2278 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B52 90 Quan hệ quốc tế
2279 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B53 90 Quan hệ quốc tế
2280 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 B61 90 Quan hệ quốc tế
2281 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 B62 90 Quan hệ quốc tế
2282 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 A47 90 Quan hệ quốc tế
2283 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 50 B57 120 Quan hệ quốc tế
2284 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 45 B6A 120 Quan hệ quốc tế
2285 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 27 B61 120 Quan hệ quốc tế
2286 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 26 B62 120 Quan hệ quốc tế
2287 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B34 90 Quan hệ quốc tế
2288 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B36 90 Quan hệ quốc tế
2289 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B37 90 Quan hệ quốc tế
2290 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B44 90 Quan hệ quốc tế
2291 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B46 90 Quan hệ quốc tế
2292 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B47 90 Quan hệ quốc tế
2293 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B54 90 Quan hệ quốc tế
2294 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B56 90 Quan hệ quốc tế
2295 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 19 B53 90 Quan hệ quốc tế
2296 15/6/2018 An ninh Châu á Thái Bình Dương 1730122 09g00 33 B54 90 Quan hệ quốc tế
2297 15/6/2018 Truyền thông doanh nghiệp 1523092 14g30 311 B61 60 Quan hệ quốc tế
2298 18/6/2018 Kỹ năng viết báo 1730232 08g30 15 PM1 90 Quan hệ quốc tế
2299 18/6/2018 Kỹ năng viết báo 1730232 08g30 14 PM2 90 Quan hệ quốc tế
2300 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 47 B56 90 Quan hệ quốc tế
2301 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 47 B57 90 Quan hệ quốc tế
2302 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 40 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2303 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 19 PM1 90 Quan hệ quốc tế
2304 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM2 90 Quan hệ quốc tế
2305 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM6 90 Quan hệ quốc tế
2306 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM8 90 Quan hệ quốc tế
2307 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PMM 90 Quan hệ quốc tế
2308 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế
2309 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế
2310 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế
2311 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B41 90 Quan hệ quốc tế
2312 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B42 90 Quan hệ quốc tế
2313 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B43 90 Quan hệ quốc tế
2314 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 23 B51 90 Quan hệ quốc tế
2315 20/6/2018 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 14g30 20 PM1 90 Quan hệ quốc tế
2316 20/6/2018 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 14g30 19 PM2 90 Quan hệ quốc tế
2317 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 50 B57 90 Quan hệ quốc tế
2318 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 40 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2319 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 36 B35 90 Quan hệ quốc tế
2320 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 25 B31 90 Quan hệ quốc tế
2321 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 24 B32 90 Quan hệ quốc tế
2322 22/6/2018 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 09g30 201 A37 90 Quan hệ quốc tế
2323 22/6/2018 Kỹ năng xin tài trợ 1722372 09g30 104 A36 60 Quan hệ quốc tế
2324 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM1 90 Công nghệ thông tin
2325 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2326 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM6 90 Công nghệ thông tin
2327 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2328 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2329 12/6/2018 Hệ điều hành Linux 4030094 09g00 23 A47 60 Công nghệ thông tin
2330 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM1 90 Công nghệ thông tin
2331 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM2 90 Công nghệ thông tin
2332 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM6 90 Công nghệ thông tin
2333 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin
2334 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2335 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PM1 90 Công nghệ thông tin
2336 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin
2337 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 15 PM6 90 Công nghệ thông tin
2338 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2339 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PMM 90 Công nghệ thông tin
2340 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2341 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin
2342 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2343 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PM8 90 Công nghệ thông tin
2344 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2345 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM1 90 Công nghệ thông tin
2346 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM2 90 Công nghệ thông tin
2347 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM6 90 Công nghệ thông tin
2348 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 16 PM8 90 Công nghệ thông tin
2349 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin
2350 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM1 90 Công nghệ thông tin
2351 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM2 90 Công nghệ thông tin
2352 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM6 90 Công nghệ thông tin
2353 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM8 90 Công nghệ thông tin
2354 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin
2355 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 14g00 16 PM1 90 Công nghệ thông tin
2356 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 14g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin
2357 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2358 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2359 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2360 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM8 90 Công nghệ thông tin
2361 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2362 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM1 90 Công nghệ thông tin
2363 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2364 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2365 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin
2366 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2367 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM1 90 Công nghệ thông tin
2368 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2369 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2370 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM8 90 Công nghệ thông tin
2371 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2372 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM1 90 Công nghệ thông tin
2373 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2374 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2375 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM8 90 Công nghệ thông tin
2376 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2377 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM1 90 Công nghệ thông tin
2378 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2379 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2380 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2381 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2382 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B33 60 Công nghệ thông tin
2383 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B41 60 Công nghệ thông tin
2384 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B42 60 Công nghệ thông tin
2385 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B43 60 Công nghệ thông tin
2386 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 22 B51 60 Công nghệ thông tin
2387 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2388 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2389 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2390 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin
2391 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2392 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2393 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin
2394 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2395 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2396 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2397 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B35 60 Công nghệ thông tin
2398 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B45 60 Công nghệ thông tin
2399 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B55 60 Công nghệ thông tin
2400 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B31 60 Công nghệ thông tin
2401 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B32 60 Công nghệ thông tin
2402 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B33 60 Công nghệ thông tin
2403 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B41 60 Công nghệ thông tin
2404 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B42 60 Công nghệ thông tin
2405 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B43 60 Công nghệ thông tin
2406 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B62 60 Công nghệ thông tin
2407 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2408 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin
2409 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2410 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2411 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin
2412 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2413 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM2 90 Công nghệ thông tin
2414 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2415 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2416 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin
2417 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2418 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM2 90 Công nghệ thông tin
2419 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2420 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2421 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2422 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2423 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin
2424 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM6 90 Công nghệ thông tin
2425 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2426 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2427 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin
2428 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin
2429 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2430 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin
2431 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin
2432 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B21 90 Công nghệ thông tin
2433 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B34 90 Công nghệ thông tin
2434 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B36 90 Công nghệ thông tin
2435 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B37 90 Công nghệ thông tin
2436 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B44 90 Công nghệ thông tin
2437 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B46 90 Công nghệ thông tin
2438 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 23 B61 90 Công nghệ thông tin
2439 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin
2440 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PM8 90 Công nghệ thông tin
2441 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PMM 90 Công nghệ thông tin
2442 22/6/2018 Thiết kế hệ thống mạng 1230454 14g30 21 B42 90 Công nghệ thông tin
2443 22/6/2018 Thiết kế hệ thống mạng 1230454 14g30 21 B43 90 Công nghệ thông tin
Lý Ngọc Đức
PHỤ TRÁCH BAN
(đã ký)