(kèm theo quyết định số: 169.2020 / qĐ - vpcncl ngày 27 ... · danh mỤc phÉp thỬ...
TRANSCRIPT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 169.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 27 tháng 02 năm 2020
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) `
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Phân viện Vật liệu xây dựng Miền Nam
Laboratory: South Vietnam institute for building materials
Cơ quan chủ quản: Viện vật liệu xây dựng
Organization: Institute for building materials
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil – Engineering
Người phụ trách/ Representative: Phạm Toàn Thắng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Mai Ngọc Tâm Các phép thử được công nhận/
All accredited tests 2. Lê Văn Quang
3. Phạm Toàn Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 500
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/7/2020.
Địa chỉ/ Address: 235 Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
235 Nguyen Trai, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan Dist, Ha Noi City
Địa điểm/Location: Lô I-3b-5 đường N6, Khu công nghệ cao, P. Tân Phú, Quận 9, Tp. HCM
Lot I-3b-5 Road N6, Hight tech Park, Tan Phu Ward, Dist 9, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028.37402343/ 028.37305015 Fax: 028.37305016
E-mail: [email protected] Website: www.scbm.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Field of testing: Civil – Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Hỗn hợp bê tông Concrete mixture
Xác định độ sụt Determination of slump - TCVN 3106:1993
2. Xác định khối lượng thể tích Determination of density - TCVN 3108:1993
3. Xác định độ tách nước và tách vữa Determination of mortar and water segregation
- TCVN 3109:1993
4. Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air - TCVN 3111:1993
5.
Bê tông và bê tông nặng
Concrete and heavyweight
concrete
Xác định khối lượng riêng Determination of specific mass - TCVN 3112:1993
6. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 3113:1993
7. Xác định khối lượng thể tích Determination of density - TCVN 3115:1993
8. Xác định độ chống thấm Determination of water tightness - TCVN 3116:1993
9. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength
- TCVN 3118:1993
10. Xác định cường độ kéo khi uốn Determination of flexural strength - TCVN 3119:1993
11. Cốt liệu bê tông
và vữa
Aggregates for concrete and motar
Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution
- TCVN 7572-2:2006
12.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity,bulk specific gravity and Water absorption
- TCVN 7572-4:2006
13.
Cốt liệu bê tông và vữa
Aggregates for concrete and motar
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids
- TCVN 7572-6:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
14. Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 7572-7:2006
15.
Xác định hàm lượng bùn, bụi sét cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud, clayin aggregate and content of clay lumps in fine aggregate
- TCVN7 7572-8:2006
16. Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities
- TCVN 7572-9:2006
17.
Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of original stone
- TCVN 7572-10:2006
18.
Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate
- TCVN 7572-11:2006
19.
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate
- TCVN 7572-13:2006
20.
Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content in fine aggregate
- TCVN 7572-20:2006
21.
Nền móng
Foundation
Xác định khối lượng thể tích đất khô k bằng dao đai tròn (x) Density of soil-in-place by the drive cylinder method
- 22TCN 02:1971
22.
Xác định độ chặt nền móng bằng phễu rót cát (x) Unit weight of soil in-place by the sand-cone method
- 22TCN 346:2006
23. Vữa xây dựng
Mortar
Xác định độ lưu động của vữa tươi Determination of consistence fresh mortar
- TCVN 3121-3:2003
g
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
24.
Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars
- TCVN 3121-11:2003
25.
Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn Determination of water absorption of hardened mortars
- TCVN 3121-18:2003
26.
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone
Xác định độ bền uốn Determination of modulus of rupture
- TCVN 6415-4:2005
27. Xác định độ bền mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion
- TCVN 6415-6:2005
28.
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs' scale
- TCVN 6415-18:2005
29. Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết
dính hữu cơ
Artificial stone slabs based on organic
binders
Xác định độ bền uốn Determination of modulus of rupture
- TCVN 6415-4:2005
30. Xác định độ bền mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion
- TCVN 6415-6:2005
31.
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs' scale
- TCVN 6415-18:2005
32.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic
Xác định sai lệch kích thước, hình dạng và chất lượng bề mặt Determination of deviations in size shape and surface quality
- TCVN 6415-2:2005
33. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6415-3:2005
34. Xác định độ bền uốn Determination of modulus of rupture
- TCVN 6415-4:2005
35. Xác định độ bền mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion
- TCVN 6415-6:2005
36. Gạch gốm ốp lát
Ceramic
Xác định độ bền mài mòn bề mặt Determination of resistance to surface abrasion
- TCVN 6415-7:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
37. Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion
- TCVN 6415-8:2005
38. Xác định hệ số giãn nở ẩm Determination of moisture expansion
- TCVN 6415-10:2005
39.
Clanhke và Xi măng
Clinker and Cement
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of L.O.I content -
TCVN 141: 2008
40. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content
-
41. Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content -
42. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content -
43. Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content -
44. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content -
45. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content -
46. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content -
47. Xác định hàm lượng ion Cl-
Determination of ion Cl- content -
48. Clanhke
Clinker
Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 7024:2013
Mục 5.5
49. Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free CaO content - TCVN 141: 2008
50. Thép cốt bê tông
Steel for the Thử kéo Tensile test 1000 kN TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
51. reinforcement Thử uốn
Bend test 1800 TCVN 198 : 2008
52. Vật liệu nhôm hợp kim
Aluminum alloy
Thử kéo Tensile test 50 kN
TCVN 197-1:2014
53. Xác định độ giãn dài Derermination of elongation at break
-
54. Ván sàn gỗ nhân tạo
Laminate floor coverings
Xác định độ trương nở theo chiều dày Derermination of swelling in thickness
- EN 13329:2016 Annex G
55. Xác định độ bền bề mặt Derermination of surface soundness
- EN 13329:2016 Annex D
56.
Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng
Cementitious skim coat
Xác định cường độ bám dính Dertermination of adhesives strength
- TCVN 7239:2014
57. Vữa dán gạch gốc xi măng
Cementitious adhesive
Xác định cường độ bám dính Dertermination of adhesives strength
- TCVN 7899-2:2008 (ISO 13007-2:2005)
58. Xác định thời gian mở Dertermination of open time -
59. Sơn tường -
Sơn nhũ tương
Wall paints - emulsion paints
Xác định độ bám dính. Phương pháp cắt ô Determination of adhesion. Gross cut method
- TCVN 2097:2015
60. Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of heat sock resistance
- TCVN 8653-5:2012
61. Xác định độ bền rửa trôi Determination of scrub resistance - TCVN 8653-4:2012
62.
Sơn epoxy Sơn alkyd
Epoxy paint Alkyd paint
Xác định độ bền va đập Determination of impact resistance - TCVN 2100-2 :2013
(ISO 6272-2 : 2011)
Ghi chú / Notes: (x) : Phép thử thực hiện tại hiện trường / On-site test 22TCN : Tiêu chuẩn Bộ giao thông vận tải ban hành/ Ministry of Transport’s Standards EN : European Standard