khóa 12 niên khóa 2016 - 2020; tín ngày bắt giảng viên ... 2018/04_1_2019/danh sach lop...
TRANSCRIPT
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH
Khóa 12 niên khóa 2016 - 2020;
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
1. Ngành công nghệ thông tin
1 An ninh mạng 3.0 2501.40998 0370002.1 11/3/2019 T4 - P.G205 - Tiết (1,
2, 3)
T4 - P.G205 - Tiết (4, 5,
6)
Trương Đông
Nam
2 An ninh mạng 3.0 2501.40999 0370002.2 11/3/2019 T4 - P.G206 - Tiết (7,
8, 9)
T4 - P.G206 - Tiết (10,
11, 12)
Nguyễn Văn
Vịnh
3 Định tuyến và chuyển
mạch 3.0 1873.41960 0370040.1 11/3/2019
T6 - P.G205 - Tiết (1,
2, 3)
T6 - P.G205 - Tiết (4, 5,
6)
Nguyễn Văn
Vịnh
4 Định tuyến và chuyển
mạch 3.0 1873.41961 0370040.2 11/3/2019
T6 - P.G202 - Tiết (7,
8, 9,)
T6 - P.G202 - Tiết (10,
11, 12) Lê Tiến Dũng
5 Lập trình Mobile 3.0 2499.41035 0370091.1 11/3/2019 T3 - P.G206 - Tiết (1,
2, 3)
T3 - P.G206 - Tiết (4, 5,
6)
Lê Chân Thiện
Tâm
6 Lập trình Mobile 3.0 2499.41036 0370091.2 11/3/2019 T5 - P.G205 - Tiết (7,
8, 9)
T5 - P.G205 - Tiết (10,
11, 12) Trần Văn Ninh
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
2. Ngành Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
1
Nghiệp vụ buồng
khách sạn
2.0 2315.42012 3270020.1 11/3/2019 T4 - P.A314 - Tiết (4,
5, 6)
T4 - P.F304. Thực hành
NH-KS - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Dương Thị Xuân
Diệu
2 Thiết kế và xây
dựng Tour 3.0 700.42011 1670069.1 11/3/2019
T2 - P.A207 - Tiết (4,
5, 6)
T7 - P.A207 - Tiết (7, 8,
9, 10, 11) Cao Thị Thắm
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành Giảng viên
3. Ngành Nhà hàng – Khách sạn
1 Nghiệp vụ Bar 3.0 3078.41039 3270017.1 11/3/2019
T2 - P.G408 - Tiết (4,
5, 6)
T4 - P.G306 - Tiết (4,
5, 6)
T2 - P.F304. Thực hành
NH-KS - Tiết (7, 8, 9,
10, 11) Cao Thị Thắm
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành
Giảng
viên
4. Ngành Quản trị kinh doanh
1 Quản trị dự án
đầu tư 3.0 296.42019 1570076.1 11/3/2019
T3 - P.A207 - Tiết (1, 2,
3)
T2 - P.A206 - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Huỳnh
Tấn
Nguyên
2 Quản trị dự án
đầu tư 3.0 296.42020 1570076.2 11/3/2019
T2 - P.A207 - Tiết (7, 8,
9)
T4 - P.A206 - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Huỳnh
Tấn
Nguyên
3 Quản trị sản xuất
và dịch vụ 3.0 308.42043 1570094.1 11/3/2019
T4 - P.G401 - Tiết (7, 8,
9)
T6 - P.G204 - Tiết (7, 8, 9, 10,
11)
Phan Thị
Lệ Hằng
4 Quản trị sản xuất
và dịch vụ 3.0 308.42044 1570094.2 11/3/2019
T4 - P.G305 - Tiết (10, 11,
12)
T5 - P.G212 - Tiết (7, 8, 9, 10,
11)
Phan Thị
Lệ Hằng
5 Nghiệp vụ ngoại
thương 2.0 277.42041 1570045.1 11/3/2019
T6 - P.G303 - Tiết (1, 2,
3)
T7 - P.F304. Thực hành NH-
KS - Tiết (7, 8, 9, 10, 11)
Bùi Thị
Tuyết Nga
6
Tin học ứng dụng
trong quản trị
kinh doanh
3.0 3067.42021 1570131.3 11/3/2019 T4 - P.A206 - Tiết (7, 8,
9)
T7 - P.G213 - Tiết (1, 2, 3, 4,
5) Đô Trọng
Khôi
7
Tin học ứng dụng
trong quản trị
kinh doanh
3.0 3067.42022 1570131.4 11/3/2019 T7 - P.A202 - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
T7 - P.G214 - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Mai
Phương
Nam
Khóa 13 niên khóa 2017 - 2021;
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
1. Ngành Tài chính ngân hàng
1
Tin học ứng dụng
Tài chính - Ngân
hàng
3.0 550.40890 1870079.1 11/3/2019 T6 - P.A205 - Tiết (1,
2, 3)
T6 - P.G213 - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Nguyễn Thị
Huệ
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
2. Ngành Kế toán
1 Hệ thống thông
tin kế toán P2 3.0 228.41940 1770005.1 11/3/2019
T2 - P.G403 - Tiết (10,
11, 12)
T4 - P.G215 (P. thực
hành kế toán) - Tiết (7, 8,
9, 10, 11)
T7 - P.G215 (P. thực
hành kế toán) - Tiết (1, 2,
3, 4, 5)
Nguyễn Hoàng
Hưng
2 Hệ thống thông
tin kế toán P2 3.0 228.41941 1770005.2 11/3/2019
T2 - P.G307 - Tiết (4, 5,
6)
T3 - P.G215 (P. thực
hành kế toán) - Tiết (1, 2,
3, 4, 5)
T6 - P.G215 (P. thực
hành kế toán) - Tiết (1, 2,
3, 4, 5)
Nguyễn Hoàng
Hưng
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
3. Ngành Văn Phòng
1 Kỹ năng điều
hành cuộc họp 3.0 3080.40744 3370006.1 11/3/2019
T4 - P.A206 - Tiết (10,
11, 12)
T5 - P.F308. Lý thuyết
- Tiết (7, 8, 9, 10, 11) Bùi Quang Xuân
2 Quản trị bán hàng 2.0 533.42032 1570062.1 11/3/2019 T4 - P.G304 - Tiết (7, 8,
9)
T7 - P.G304 - Tiết (7, 8,
9, 10, 11)
Đoàn Thị Thanh
Vân
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
4. Ngành Công nghệ thông tin
1 Lập trình
ADO.NET 3.0 2124.40752 0370079.1 11/3/2019
T6 - P.G201 - Tiết (1, 2,
3)
T6 - P.G201 - Tiết (4, 5,
6)
Lê Chân Thiện
Tâm
2 Lập trình
ADO.NET 3.0 2124.40753 0370079.2 11/3/2019
T6 - P.G203 - Tiết (7, 8,
9)
T6 - P.G203 - Tiết (10,
11, 12)
Lê Chân Thiện
Tâm
3 Lập trình
ADO.NET 3.0 2124.40754 0370079.3 11/3/2019
T6 - P.G203 - Tiết (1, 2,
3)
T6 - P.G203 - Tiết (4, 5,
6) Đô Quốc Bảo
4 Lập trình
ADO.NET 3.0 2124.40755 0370079.4 11/3/2019
T6 - P.G205 - Tiết (7, 8,
9)
T6 - P.G205 - Tiết (10,
11, 12) Đô Quốc Bảo
5
Phân tích và thiết
kế hệ thống thông
tin
3.0 1856.40769 0370122.1 11/3/2019 T4 - P.G203 - Tiết (1, 2,
3)
T4 - P.G203 - Tiết (1, 2,
3) Nguyễn Thị Liệu
6
Phân tích và thiết
kế hệ thống thông
tin
3.0 1856.40770 0370122.2 11/3/2019 T4 - P.G204 - Tiết (7, 8,
9)
T4 - P.G204 - Tiết (10,
11, 12) Nguyễn Thị Liệu
7
Phân tích và thiết
kế hệ thống thông
tin
3.0 1856.40771 0370122.3 11/3/2019 T4 - P.G204 - Tiết (1, 2,
3)
T4 - P.G204 - Tiết (1, 2,
3)
Phan Mạnh
Thường
8
Phân tích và thiết
kế hệ thống thông
tin
3.0 1856.40772 0370122.4 11/3/2019 T4 - P.G205 - Tiết (7, 8,
9)
T4 - P.G205 - Tiết (10,
11, 12)
Phan Mạnh
Thường
9 Quản trị hệ thống
mạng 3.0 1852.40780 0370129.1 11/3/2019
T3 - P.G204 - Tiết (1, 2,
3)
T3 - P.G204 - Tiết (4, 5,
6) Lê Tiến Dũng
10 Quản trị hệ thống
mạng 3.0 1852.40781 0370129.2 11/3/2019
T3 - P.G201 - Tiết (7, 8,
9)
T3 - P.G201 - Tiết (10,
11, 12) Lê Tiến Dũng
11 Quản trị hệ thống
mạng 3.0 1852.40782 0370129.3 11/3/2019
T3 - P.G205 - Tiết (1, 2,
3)
T3 - P.G205 - Tiết (4, 5,
6) Nguyễn Tài Tiệp
12 Quản trị hệ thống
mạng 3.0 1852.40783 0370129.4 11/3/2019
T7 - P.G203 - Tiết (1, 2,
3)
T7 - P.G203 - Tiết (4, 5,
6) Nguyễn Tài Tiệp
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
5. Ngành Dịch vụ du lịch & Lữ Hành
1 Nghiệp vụ chế
biến món ăn 2.0 627.42025 3270023.1 11/3/2019
T4 - P.G303 - Tiết (4, 5,
6)
T2 - P.F304. Thực hành
NH-KS - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Trần Thu Hương
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
6. Ngành Quản trị kinh doanh;
1 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42026 1670123.1 11/3/2019
T2 - P.F301. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (7, 8, 9)
T6 - P.F302. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)
Phạm Đình Sửu
2 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42027 1670123.2 11/3/2019
T2 - P.F302. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (7, 8, 9)
T6 - P.F301. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)
Nguyễn Ngọc
Diệp
3 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42028 1670123.3 11/3/2019
T2 - P.G306 - Khu G -
TT Tích hợp - Tiết (4,
5, 6)
T5 - P.F302. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (7, 8, 9, 10, 11)
Nguyễn Ngọc
Diệp
4
Tuyển dụng và
huấn luyện nhân
sự
2.0 3066.40904 1570134.1 11/3/2019
T2 - P.G303 - Khu G -
TT Tích hợp - Tiết (1,
2, 3)
T3 - P.F307. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (7, 8, 9, 10, 11)
Trần Thị Mỹ
Xuân
5
Tuyển dụng và
huấn luyện nhân
sự
2.0 3066.40905 1570134.2 11/3/2019
T2 - P.G304 - Khu G -
TT Tích hợp - Tiết (4,
5, 6)
T4 - P.G407 - Khu G -
TT Tích hợp - Tiết (7, 8,
9, 10, 11)
Trần Thị Mỹ
Xuân
6
Tuyển dụng và
huấn luyện nhân
sự
2.0 3066.40906 1570134.3 11/3/2019
T6 - P.G302 - Khu G -
TT Tích hợp - Tiết (1,
2, 3)
T7 - P.F308. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)
Trần Thị Mỹ
Xuân
Khóa 14 niên khóa 2018 – 2022;
Stt Tên học phần Tín
chỉ Mã lớp Tên lớp
Ngày bắt
đầu Lịch học lý thuyết
Lịch học
thực hành Giảng viên
1. Ngành Công nghệ thông tin
1
Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật
3 807.41689 0370006.1 18/3/2019 T2 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T2 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
Đoàn Thiện, Minh
2 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41690 0370006.2 18/3/2019 T3 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T3 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết 4, 5, 6) Quách Thị Bích
Nhường
3 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41691 0370006.3 18/3/2019 T4 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T4 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Đoàn Thiện, Minh
4 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41692 0370006.4 18/3/2019 T5 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T5 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Trương Bá, Thái
5 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41693 0370006.5 18/3/2019 T6 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T6 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Đoàn Thiện, Minh
6 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41694 0370006.6 18/3/2019 T4 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,)
T4 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Đoàn Thiện, Minh
7 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41695 0370006.7 18/3/2019 T3 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T3 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Trương Bá, Thái
8 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41696 0370006.8 18/3/2019 T4 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T4 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
Trương Bá, Thái
3
9 Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật 3 807.41697 0370006.9 18/3/2019 T5 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T5 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Quách Thị Bích
Nhường
10 Cơ sở dữ liệu 3 812.41698
0370025.1 18/3/2019
T5 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T5 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Đô Quốc Bảo
11 Cơ sở dữ liệu 3 812.41699 0370025.2 18/3/2019 T4 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T4 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Đô Quốc Bảo
12 Cơ sở dữ liệu 3 812.41700 0370025.3 18/3/2019
T2 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,
5, 6)
T2 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,
5, 6)
Phạm Ngọc, Tân
13 Cơ sở dữ liệu 3 812.41701 0370025.4 18/3/2019 T4 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T4 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Phạm Ngọc, Tân
14 Cơ sở dữ liệu 3 812.41702 0370025.5 18/3/2019
T5 - P.G204 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,
10, 11, 12)
T5 - P.G204 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,
10, 11, 12)
Nguyễn Thị Liệu
15 Cơ sở dữ liệu 3 812.41703 0370025.6 18/3/2019 T7 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T7 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Phạm Ngọc, Tân
16 Cơ sở dữ liệu 3 812.41704 0370025.7 18/3/2019 T7 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T7 - P.G202 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
Nguyễn Thị Liệu
17 Cơ sở dữ liệu 3 812.41705 0370025.8 18/3/2019 T3 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T3 - P.G203 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Phạm Ngọc, Tân
18 Cơ sở dữ liệu 3 812.41706 0370025.9 18/3/2019 T7 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T7 - P.G201 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (10, 11,
12)
Đô Quốc Bảo
2. Ngành Quản trị kinh doanh
19 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41147
3270009.1 18/3/2019 T2 - P.G406 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T4 - P.G307 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Phạm Đình Sửu
20 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41148
3270009.2 18/3/2019 T2 - P.G406 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
T7 - P.THNT - Khu A -
Hành chính - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Phạm Đình Sửu
21 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41931
3270009.3 18/3/2019
T4 - P.G402 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
T3 - P.G403 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Phạm Đình Sửu
3. Ngành CNKT Điện – Điện tử
4. Ngành CNKT Ôtô
22 Kỹ thuật điện 2 1364.41155 3070065.1 18/3/2019 T2 - P.G302 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
T3 - P.F305 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
Võ Thanh Tùng
23 Kỹ thuật điện 2 1364.41156 3070065.2 18/3/2019 T7 - P.G302 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T6 - P.F203 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Võ Thanh Tùng
24 Kỹ thuật điện 2 1364.41157
3070065.3 18/3/2019
T3 - P.G302 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T4 - P.F202 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
T5 - P.F207 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Võ Thanh Tùng
25 Kỹ thuật điện 2 1364.41850 3070065.4 18/3/2019
T5 - P.F302. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (1, 2, 3)
T2 - P.F206 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
T2 - P.F207 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Nguyễn Thị Huệ
26 Kỹ thuật điện 2 1364.41851 3070065.5 18/3/2019
T5 - P.A202 - Khu A -
Hành chính - Tiết (10, 11,
12)
T6 - P.F204 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
T6 - P.F205 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Đào Phương Tùng
27 Kỹ thuật điện 2 1364.41852 3070065.6 18/3/2019 T5 - P.F206 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9)
T2 - P.F205 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
T4 - P.F205 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
Nguyễn Thị Huệ ,
Võ Thanh Tùng
28 Kỹ thuật điện 2 1364.41853 3070065.7 18/3/2019
T3 - P.F301. Lý thuyết -
Khu F - TH Công nghệ
- Tiết (1, 2, 3)
T7 - P.F206 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
T7 - P.F207 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
Đào Phương Tùng
29 Kỹ thuật điện 2 1364.41854 3070065.8 18/3/2019
T3 - P.A201 - Khu A -
Hành chính - Tiết (10, 11,
12)
T4 - P.F204 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
Nguyễn Thị Huệ ,
Phạm Văn Để
T4 - P.F206 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
30 Kỹ thuật đo ngành
điện 2 1087.41163 3070072.1 18/3/2019
T7 - P.G301 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T3 - P.F303 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
T7 - P.G301 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
Hoàng Thị Trang
31 Kỹ thuật đo ngành
điện 2 1087.41164 3070072.2 18/3/2019
T4 - P.G301 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)
T6 - P.F206 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Hoàng Thị Trang
32 Tin học ứng dụng
chuyên ngành 3
1580.41355
3070175.1 18/3/2019
T7 - P.G301 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
T4 - P.F202 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,
4, 5)
Nguyễn Thị Hiền
33 Tin học ứng dụng
chuyên ngành 3 1580.41356 3070175.2 18/3/2019
T2 - P.G303 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)
T4 - P.F203 - Khu F - TH
Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
Nguyễn Thị Hiền
34 Tin học ứng dụng
chuyên ngành 3 1580.41357 3070175.3 18/3/2019
T6 - P.G301 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)
T2 - P.G214 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,
10, 11)
T3 - P.G214 - Khu G - TT
Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,
5)
Nguyễn Thị Hiền
5. Ngành CNKT Xây Dựng