f8cef8.5 tẤn xe tẢi cab chassis dÀi
DESCRIPTION
F8CEF8.5 TẤN XE TẢI CAB CHASSIS DÀI. Động cơ. Model Doosan Infracore DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn tối đa 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Chu kỳ 121 x 155 (mm) - PowerPoint PPT PresentationTRANSCRIPT
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2011
• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.
Động cơ Động cơ
Hộp sốHộp số PhanhPhanh
OL Tổng chiều dài 10,365OW Tổng chiều rộng 2,495OH Tổng chiều cao 2,915FT Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855WB Chiều dài cơ sở 6,150AF Khoảng cách từ tâm cầu sau
đến đuôi chassis 2,560GR Chiều cao xe 2,905R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của
chassis đến mặt đất 1,070CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin
đến tâm cầu sau 5,375OS Khoảng cách từ trọng tâm của chassis
đến trọng tâm của cầu sau 1,200GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 265
Cầu xeCầu xe
Trước Kiểu dầm chữ “I”Tải trọng : 6,500 kg
Sau Giảm tốc đơn kiểu banjoTỷ số truyền cuối: 5.571Tải trọng : 11,500 kg
Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp
Bên phải phía dưới Trước: 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5Khung xeDung tích – 200 lit Sau 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5
Hệ thống láiHệ thống lái
Vị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần
Trợ lực lái bằng dầuCột lái Gật gù , lồng vào nhauBánh lái bánh nan hoa 2 chấu , nút ấn còi
Ly hợpLy hợp
Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơiĐường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn
Đường kính ngoài: 430mm
Hệ thống treoHệ thống treo
Hệ thống treo trước Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,500 x 90 (mm)
Hệ thống treo sau Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,420 x 100 (mm)
Hệ thống điệnHệ thống điện
Ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 ampBộ khởi động 24 volt / 4.5kW
Kích thước (mm)Kích thước (mm)
Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)
Trọng lượng chassis Trước 3,940Sau 2,030Tổng cộng 5,970
Trọng lượng xe không tải 7,760Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500
Sau 11,500Tải trọng cho phép chở 12,030Tổng tải trọng cho phép của xe 18,000
Khả năng hoạt động theo tính toánKhả năng hoạt động theo tính toán
Vận tốc tối đa (km/h) 99Khả năng leo dốc tối đa (%) 51.1Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 10.2
Khung xeKhung xe
Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớpCỡ (HxVxt) 286 x 90 x 7 (mm)Móc kéo Trang bị phía trước và sau
F8CEF 8.5 TẤN XE TẢI CAB CHASSIS DÀI F8CEF 8.5 TẤN XE TẢI CAB CHASSIS DÀI
Model Doosan Infracore DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ dieselCông suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpmMomen xoắn tối đa 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpmSố xi lanh 6 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Chu kỳ 121 x 155 (mm)Dung tích xi lanh 11,051 (cc)Loại điều khiển CơLọc gió lõi giấy khô
Model T10S6Loại F6/R1
1st 7.077
2nd 4.100
3rd 2.370
4th 1.576
5th 1.000
6th 0.744
Số lùi 6,720
Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép
Đường kính tang trống : 410 mmGuốc trước : 414x155mm sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa ami ăngPhanh đỗ : lực tác động của lò xo
ở các bánh sauPhanh phụ : Phanh khí xả