dự phóng có công thức 1
TRANSCRIPT
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 1/67
TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiềnII. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạnGVHB/trả trc người bánDT/các khoản fai thuIV. Tổng hàng tồn khoHàng tồn khoDự phòng giảm giá hàng tồn khoV. Tài sản ngắn hạn khácChi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừThuế và các khoản phải thu nhà nướcTài sản ngắn hạn khácB. Tài sản cố định và đầu tư dài hạnI. Các khoản phải thu dài hạnII. Tài sản cố định
Tài sản cố định cho thuê tài chính
Tài sản cố định vô hìnhChi phí xây dựng cơ bản dở dangIII. Bất động sản đầu tưIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnĐầu tư vào công ty conĐầu tư vào công ty liên kết, liên doanhĐầu tư dài hạn khácDự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khácVI. Lợi thế thương mạiTỔNG CỘNG TÀI SẢNNGUỒN VỐNA. Nợ phải trảI. Nợ ngắn hạnVay và nợ ngắn
Tài sản cố định hữu hình NG :KH:
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 2/67
Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trảPhải trả người bán
Người mua trả tiền trướcThuế và các khoản phải nộp nhà nướcPhải trả người lao động
Chi phí phải trảPhải trả nội bộPhải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngCác khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khácDự phòng phải trả ngắn hạnQuỹ khen thưởng phúc lợiII. Nợ dài hạnB. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữuVốn đầu tư của chủ sở hữuThặng dư vốn cổ phầnVốn khác của chủ sở hữuCổ phiếu quỹChênh lệch đánh giá lại tài sảnChênh lệch tỷ giá hối đoáiQuỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chínhQuỹ khác thuộc vốn chủ sở hữutổng các quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
LNST chưa PP/LNST
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khácC. Lợi ích của cổ đông thiểu sốTỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Tỷ số thanh toán tổng quátTỷ số thanh toán hiện thời
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 3/67
Tỷ số thanh toán nhanhTỷ số thanh toán lãi vay
Tỷ số nợ Tỷ số tự tài trợ
Nợ phải trả/VCSH Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu (D/E)Tỷ số đầu tư vào TSLĐTỷ số đầu tư vào TSCĐ
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 4/67
Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008
531,616
133,181
173,189
9
214,011
214,011
11,235
575
504
10,155
280,928
265,067
133,196 181,300 218,994
(49,499) (68,660) (95,697)
46,073
11,930
11,930
3,932
812,544
512,967
350,486
240,559
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 5/67
43,189
34,037
9,549
6,916
537
12,275
1,277
2,147
295,077
295,077176,368
59,779
-35
-1,344
13,734
1,888
15,622
39,984
55,606
74%
4,703
4,500
812,544
1.584008328
1.516796677
Tỷ số đánh giá khả năng đảm bảo thanh toán nợ vay của DBC
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 6/67
0.906184555
0.631309812
65.426%
173.842%173.842%
65.426%
34.57%
Tỷ số đánh gia cấu trúc tài chính và cấu trúc tài sản
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 7/67
Năm 2009 Năm 2010 Q1 2011 Q2 2011
845,826 1,303,859 1,724,539 1,808,990
387,042 213,147 495,052 482,154
87,577 398,108 471,354 493,807
20 6 2 2
344,507 667,401 717,635 807,024
344,507 667,401 717,635 807,024
26,700 25,203 40,498 26,005
1,283 2,477 6,486 3,301
687 2,251 5,306 1,813147 3 3
24,729 20,328 25,277 20,888
548,763 846,345 1,042,289 930,870
523,610 824,472 1,007,703 907,134
368,926 579,714 691,707 577,497
(133,241) (162,483)
18,116 1,637 1,628 1,619
136,568 243,122 314,367 328,018
6,908 2,417 2,417 2,417
6,908 2,417 2,417 2,417
6,427 8,820 21,533 10,68411,818 10,636 10,636 10,636
1,394,589 2,150,204 2,766,828 2,739,860
777,111 1,374,877 1,737,995 1,692,797
544,510 940,977 987,287 1,021,920
377,666 586,781 580,321 657,566
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 8/67
76,625 192,758 -16,628 167,393
56,101 13,529 65,523 25,625
11,951 73,593 59,052 63,214
10,810 13,308 9,654 16,001
270 30,469 34,521 42,030204,918
5,557 21,735 31,448 32,023
5,530 8,805 18,478 18,068
750,707 670,876
605,678 763,527 1,017,033 1,047,064
605,678 763,527 1,017,033 1,047,064254,467 254,467 436,111 436,111
228,290 228,290 355,328 355,328
-35
-1,649 13,227
54,086 78,244 182,183 182,183
5,786 12,998 29,844 29,844
59,872 91,242 212,027 212,027
56,903 176,301 13,568 43,598
116,775 267,543 225,595 255,625
70% 100% 44% 36%
7,831
11,800 11,800 11,800
1,394,589 2,150,204 2,766,828 2,739,860
1.794581469 1.563924627 1.591965454 1.618540203
1.553370921 1.385643857 1.746745374 1.77018749
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 9/67
0.920679143 0.676379975 1.019869602 0.98047401
0.557232991 0.639417004 0.628154334 0.617840693
60.651% 60.639% 62.329% 66.025%
128.304% 180.069% 170.889% 161.671%128.304% 180.069% 170.889% 161.671%
60.651% 60.639% 62.329% 66.025%
39.35% 39.36% 37.67% 33.98%
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 10/67
Q3 2011
1,952,843
485,219
542,438
7
888,021
888,021
37,164
3,604
5,3063
28,251
1,030,334
1,009,231
629,279
1,611
378,341
3,410
3,410
7,05710,636
2,983,177
1,799,047
1,109,904
678,049
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 11/67
219,058
28,302
61,645
27,063
41,251
36,566
17,971
689,143
1,184,130
1,184,130436,111
355,328
182,183
29,844
212,027
180,664
392,691
85%
2,983,177
1.65819848
1.759470188
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 12/67
0.959382073
0.603064116
39.694%
151.930%151.930%
65.462%
34.54%
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 13/67
Năm 2007
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 987,778
Các khoản giảm trừ 28,491
Doanh thu thuần 959,287 Giá vốn hàng bán 873,942
Lợi nhuận gộp 85,344
1/ Chi phí hoạt động2/ Chi phí tài chính 23,977
−Chi phí lãi vay 22,054
−Chi phí tài chính khác 1,923
3/ Chi phí bán hàng 22,228
4/ Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,834
Tổng chi phí hoạt động 62,039
Tổng doanh thu hoạt động tài chính 1,399
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,704
Lợi nhuận khác 2,302
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,006
Chi phí lợi nhuậnChi phí thuế TNDN 3,443
Lợi ích của cổ đông thiểu số Tổng chi phí lợi nhuận 3,443
Lợi nhuận sau thuế TNDN 23,563
Đơn vị : 1.000.000
tốc độ tăng trưởng của doanh thu hoạt động TC cho năm 2011
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 14/67
Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011F
1,492,225 1,781,679 2,570,934 3,599,308
53,059 67,149 53,157 112,674
1,439,166 1,714,530 2,517,777 3,486,634 1,283,251 1,521,340 2,171,832 3,023,418
155,915 193,190 345,945 463,215
51,833 38,623 75,988 129,575
46,385 38,623 70,612 116,105
5,448 - 5,376 13,470
30,281 34,027 45,221 77,745
20,379 36,502 54,953 80,624
102,493 109,152 176,162 287,945
4,604 5,939 20,225 50,563
58,026 89,977 190,008 225,833
2,892 1,577 12,371 9,848
60,918 91,554 202,379 235,681
6,764 9,887 26,078 23,568
6,764 9,887 26,078 23,568
54,154 81,667 176,301 212,113
20%
2.290922087 0.289965248 2.405455464
Kết quả hoạt động kinh doanh
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 15/67
2012F 2013F 2014F
4,859,065 5,928,060 6,995,110
145,772 177,842 209,853
4,713,293 5,750,218 6,785,257 4,081,615 4,979,570 5,875,893
631,678 770,648 909,364
174,926 213,410 251,824
161,456 199,940 238,354
13,470 13,470 13,470
104,956 128,046 151,094
108,843 132,789 156,690
388,725 474,245 559,609
50,563 50,563 50,563
293,516 346,965 400,318
9,848 9,848 9,848
303,364 356,813 410,166
30,336 35,681 41,017
30,336 35,681 41,017
273,027 321,132 369,149
29% 18% 15%
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 16/67
Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất
Doanh thu 74,84% 24,04% 45,48%
Lợi nhuận 178,26% (67,94)% 11,41%
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 17/67
1 năm 3 năm
46,85% 38,67%
115,88% 98,%84
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 18/67
Quý 4 năm 2010 Quý 3 năm 2010 Quý 2 năm 2010
713,440.00 688,387.00
21,266.00 17,416.00
692,174.00 670,971.00 690,559.00
618,711.00 579,139.00 541,588.00
73,464.00 91,832.00 148,971.00
18,848.00 21,625.00 19,626.00
18,848.00 30,141.00
11,595.00 11,121.00 12,143.00
14,688.00 13,678.00 12,715.00
45,131.00 46,424.00 44,484.00
1,903.00 7,064.00 4,887.00
30,236.00 52,473.00 109,373.00
2,890.00 1,298.00 (425.00)
33,126.00 53,771.00 108,948.00
3,047.00 10,574.00 11,670.00
3,047.00 10,574.00 11,670.00
30,079.00 43,197.00 97,278.00
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 19/67
Quý 1 năm 2010
464,073.00
423,727.00
40,346.00
15,889.00
10,363.00
12,690.00
38,942.00
6,371.00
7,776.00
47.00
7,823.00
786.00
786.00
7,037.00
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 20/67
Năm 2006
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604,057
Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Các khoản giảm trừ/DT
GVHB/DT
Tổng chi phí hoạt động/DT
CP tài chính/Tổng CP hoạt độngCP bán hàng/Tổng CP hoạt động
−dự đoán tốc độ tăng trưởng doanh thu cho 2011 là 40% ,2012 là % , 2013 là 22%nhập của những tập đoàn nước ngoài vào ngành công nghiệp thức ăn gia súc , chilàm cho doanh thu giảm . GVHB chiếm tỷ trọng khoảng 84% DT ; tổng chi phí hoạđòn bẩy tài chính cao) ; cộng thêm thị trường bất động gặp nhiều khó khăn , bị ứdoanh thu từ những năm trước được đóng góp đáng kể từ nguồn thu này)
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 21/67
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010
987,778 1,492,225.00 1,781,679.00 2,570,934.00
64% 51% 19% 44%
3% 4% 4% 2%
88% 86% 85% 84%
6% 7% 6% 7%
38% 50% 36% 43%36% 30% 31% 26%
và 2014 là 15% ( lí do, trong tương lai , DBC sẽ chịu sự cạnh tranh mạnh bởi sự xâmhí đầu vào sản xuất như giá điện nước ,nhân công, tỷ giá, lãi suất có thể tăng mạnh,đông chiếm 8% DT ; chi phí lãi vay tăng trung bình 0.08%/năm( do công ty sử dụngộng nên doanh thu từ khoản mục đầu từ BĐS sẽ giảm hơn so với những năm trước (
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 22/67
Quý 1 năm 2011 Quý 2 năm 2011 Quý 3 năm 2011 bình quân
705,672.00 887,080.00 1,212,690.00
48% 24% 75% 46%
3% 3% 3% 3% 3%
89% 86% 81% 86% 84%
8% 9% 6% 7% 8%
51% 58% 40% 45% 45%22% 18% 26% 27% 27%
Giá nguyên liệu đầu vào và Giá thức ăn chăn nuôi thành phẩm sẽ tiếptục tăng dựa trên những dự báo không mấy lạc quan về triển vọngnguồn cung và sự tăng lên về nhu cầu tiêu
Vấn đề dịch bệnh đối với gia súc, gia cầm rất khó dự đoán
Chi phí đầu vào sản xuất (Giá điện, nước, xăng dầu, nhân công, tỷ Giá, lãisuất) có thể tăng mạnh.
Số
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 23/67
2011 40%
2012 35%
2013 22%
2014 18%
liệu dự phóng
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 24/67
0 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiềnII. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạnIII. Các khoản phải thu ngắn hạn
IV. Tổng hàng tồn khoHàng tồn khoDự phòng giảm giá hàng tồn khoV. Tài sản ngắn hạn khác
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 25/67
CÁC TỶ SỐ 2007
TÀI SẢN NGẮN HẠNCác khoản phải thu ngắn hạn )
Vòng quay doanh thu thuần/phải thu khách hàng ngắn hạn 32.10680099
Vòng quay giá vốn hàng bán/ trả trước cho người bán 63.2649486
Tỷ số dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi/ phải thu ngắn hạn 0Hàng tồn khoVòng quay giá vốn hàng bán/ hàng tồn kho 2.941337623
TÀI SẢN DÀI HẠNTài sản cố định hữu hình
Nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm 67,264
Khấu hao TSCĐ hữu hình tăng thêm 19,161
Tỷ số nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm/ doanh thu thuần 7.01%
Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ HH năm trước 10.49%Tài sản cố định vô hình Nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm 0
Khấu hao TSCĐ hữu hình tăng thêm 15
Tỷ số nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm/ doanh thu thuần 0.00%
Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ VH năm trước -9.74%
NỢ PHẢI TRẢVòng quay giá vốn hàng bán/ phải trả cho người bán 18.75371773
Vòng quay doanh thu thuần/phải trả cho người bán 20.5851162
Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 11.89%
VỖN CHỦ SỞ HỮUTỷ số vốn chủ sỡ hữu/ tổng tài sản 22.53%
2007
Lợi nhuận ròng sau thuế 23,563
Cổ tức được chiaTỷ lệ chia cổ tức
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lạiCÁC TỶ SỐ ĐƯỢC DÙNG ĐỂ DỰ PHÓNG CHO NĂM 2011 TRỞ ĐITÀI SẢN NGẮN HẠNCác khoản phải thu ngắn hạnVòng quay doanh thu thuần/phải thu khách hàng ngắn hạn 17.17
Vòng quay giá vốn hàng bán/ trả trước cho người bán 12.26
Tỷ số dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi/ phải thu ngắn hạn 0.00
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 26/67
Hàng tồn khoVòng quay giá vốn hàng bán/ hàng tồn kho 3.91
TÀI SẢN DÀI HẠNTài sản cố định hữu hìnhTỷ số nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm/ doanh thu thuần 34.32%
Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ HH năm trước 6.14%
Tài sản cố định vô hìnhTỷ số nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm/ doanh thu thuần -7.29%
Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ VH năm trước 60.07%
NỢ PHẢI TRẢVòng quay giá vốn hàng bán/ phải trả cho người bán 19.90
Vòng quay doanh thu thuần/phải trả cho người bán 22.34
Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 17.19%
VỖN CHỦ SỞ HỮUTỷ số vốn chủ sỡ hữu/ tổng tài sản 34.45%
Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 1.00
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại 0.72
Năm 2007TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 420,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,877
1. Phải thu khách hàng 29,878
2. Trả trước cho người bán 13,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Các khoản phải thu khác 185
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0
IV. Tổng hàng tồn kho 297,124Hàng tồn kho 297,124
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,745
Chi phí trả trước ngắn hạn 999
Thuế GTGT được khấu trừ 4
Thuế và các khoản phải thu nhà nước 0
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 27/67
Tài sản ngắn hạn khác 13,742
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
II. Tài sản cố định 185,834
Tài sản cố định hữu hình 181,300
Nguyên giá 249,959Giá trị hao mòn lũy kế 68,660
Tài sản cố định cho thuê tài chính 0
Tài sản cố định vô hình 0
Nguyên giá 154
giá trị hao mòn lũy kế 154
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,535
III. Bất động sản đầu tư 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,036Đầu tư vào công ty con 3,605
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
Đầu tư dài hạn khác 9,431
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 351
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 479,804
I. Nợ ngắn hạn 406,166
Vay và nợ ngắn 298,892
Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
Phải trả người bán 46,601
Người mua trả tiền trước 40,529
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,398
Phải trả người lao động 2,903
Chi phí phải trả 5,202Phải trả nội bộ 0
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 841
Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
Quỹ khen thưởng phúc lợi 800
II. Nợ dài hạn 73,638
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 28/67
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139,570
I. Vốn chủ sở hữu 139,570
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,500
Thặng dư vốn cổ phần 17,905
Vốn khác của chủ sở hữu 0
Cổ phiếu quỹ -27Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
Quỹ đầu tư phát triển 1,701
Quỹ dự phòng tài chính 425
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,362
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4,703
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,374
0.2253404240.344473332
686791.9173
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 29/67
2008 2009 2010
26.36945966 54.8403915 10.77810883
10.94335809 27.4848244 15.68472138
0 0 0
5.996191785 4.415991547 3.254163539
64,731 187,477 240,031
27,037 37,544 29,242
4.50% 10.93% 9.53%
10.82% 11.93% 5.82%
154 18,177 16,445
154 61 35
-0.01% 1.06% -0.65%
100.00% 0.00% -0.19%
29.71244993 19.85435563 11.26714326
33.32251268 22.37559543 13.06185476
20.00% 16.68% 20.18%
36.32% 43.43% 35.51%
2008 2009 2010
54,154 81,667 176,301
7.99%
9.76%
Tỷ lệ gia tăng nguyên giá TSCĐ vô hình ước tính 0.10%
22.52%tỷ lệ khấu hao TSCĐ vô hình
DỰ PHÓNG NGUYÊNTỷ lệ gia tăng nguyên giá TSCĐ hữu hình ước tính
Tỷ lệ khấu hao TSCĐ hữu hình
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 30/67
các tỷ số tính bằng cách lấy trung bình di động 4 năm và giả định k thay đổi trong thời gian 2011-2014
2007 2008
1.08% 0.66%
bình quân 1.34%
dự đoán 1.30%
tỷ lệ phải trả người lao động/ doanh t
0.30% 0.48%
0.49%
chi phí phải trả/do
0.54% 0.04%
0.45%
các khoản phải trả phải nộp kh0.09% 0.85%
tb 0.53%
Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011F
531,616 845,826 1,303,859 1,449,334
133,181 387,042 213,147 199,444
0 0 0 0173,189 87,577 398,108 457,834
54,577 31,264 233,601 203,061
117,263 55,352 138,468 246,629
0 0 0 0
0 0 0 0
1,348 961 26,039 8,143
0 0 0 0
214,011 344,507 667,401 772,622214,011 344,507 667,401 772,622
0 0 0 0
11,235 26,700 25,203 19,434
575 1,283 2,477 1,334
504 687 2,251 862
0 0 147 0
tỷ l
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 31/67
10,155 24,729 20,328 17,239
280,928 548,763 846,345 544,411
0 0 0 0
265,067 523,610 824,472 526,244
218,994 368,926 579,714 417,231
314,690 502,167 742,198 579,71495,697 133,241 162,483 162,483
0 0 0 0
0 18,116 1,637 1,438
0 18,177 1,732 1,732
0 61 96 294
46,073 136,568 243,122 107,575
0 0 0 0
11,930 6,908 2,417 7,6720 0 0 0
0 0 0 0
11,930 6,908 2,417 7,672
0 0 0 0
3,932 6,427 8,820 4,883
0 11,818 10,636 5,614
812,544 1,394,589 2,150,204 1,993,745
512,967 777,111 1,374,877 1,057,865
350,486 544,510 940,977 569,398
240,559 377,666 586,781 375,975
0 0 0 0
43,189 76,625 192,758 156,097
34,037 56,101 13,529 90,647
9,549 11,951 73,593 45,326
6,916 10,810 13,308 16,930
537 270 30,469 15,7380 0 0 0
0 0 0 0
12,275 5,557 21,735 18,549
1,277 0 0 0
2,147 5,530 8,805 7,887
162,481 232,601 433,900 488,467
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 32/67
295,077 605,678 763,527 924,079
295,077 605,678 763,527 924,079
176,368 254,467 254,467 254,467
59,779 228,290 228,290 228,290
0 0 0 0
-35 -35 0 00 0 0 0
-1,344 -1,649 13,227 13,227
13,734 54,086 78,244 78,244
1,888 5,786 12,998 12,998
0 0 0 0
39,984 56,903 176,301 329,022
4,703 7,831 0 7,831
0 0 0 00 0 0 0
4,500 11,800 11,800 11,800
812,544 1,394,589 2,150,204 1,993,745
0
-157,750
0.363152026 0.434305735 0.355095144
849230.3347 988716.6047 1103301.094
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 33/67
khấu hao tăng thêm + k nguyên giá năm trước
IÁ TÍCH LŨY CỦA TÀI SẢN CỐ ĐỊNHgia tăng trong nguyên giá trong năm na
doanh thu năm nay* tỷ lệ gia t
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 34/67
2009 2010
0.70% 2.92%
u
0.63% 0.53%
anh thu
0.02% 1.21%
c/doanh thu0.32% 0.86%
ĐVT : Triệu đồng
Năm 2012F Năm 2013F Năm 2014F
1,913,423 2,305,824 2,637,652
233,204 258,209 226,001
0 0 0616,574 752,157 888,080
274,502 334,892 395,173
332,950 406,199 479,314
0 0 0
0 0 0
9,123 11,067 13,593
0 0 0
1,043,040 1,272,509 1,501,5601,043,040 1,272,509 1,501,560
0 0 0
20,606 22,949 22,011
1,417 1,628 1,714
1,076 1,219 1,352
0 0 0
ệ thuế và các khoản phải nộp/ doanh thu thuần
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 35/67
18,113 20,102 18,945
551,877 564,403 565,211
0 0 0
531,613 543,039 544,794
417,231 417,231 417,231
579,714 579,714 579,714162,483 162,483 162,483
0 0 0
1,048 658 268
1,732 1,732 1,732
684 1,074 1,464
113,334 125,150 127,295
0 0 0
7,232 6,057 5,8440 0 0
0 0 0
7,232 6,057 5,844
0 0 0
6,015 6,536 6,564
7,017 8,771 8,009
2,465,301 2,870,227 3,202,864
1,332,842 1,496,705 1,558,554
531,619 492,125 437,552
380,245 430,167 443,292
0 0 0
211,015 257,439 303,778
122,538 149,497 176,406
61,273 74,753 88,208
22,886 30,921 32,946
18,275 28,955 30,6270 0 0
0 0 0
25,074 33,591 36,097
0 0 0
10,662 13,007 15,349
801,223 1,004,579 1,121,002
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 36/67
1,120,659 1,358,722 1,629,510
1,120,659 1,358,722 1,629,510
254,467 254,467 254,467
228,290 231,290 234,290
0 0 0
0 0 00 0 0
13,227 13,227 13,227
78,244 78,244 78,244
12,998 12,998 12,998
0 0 0
525,602 756,817 1,022,605
7,831 11,679 13,679
0 0 00 0 0
11,800 14,800 14,800
2,465,301 2,870,227 3,202,864
0 0 0
-320,349 -526,203 -689,151
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 37/67
ấu hao năm trước* tỷ lệ khấu hao
y + nguyên giá TSCĐ năm trướcăng nguyên giá ước tính
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 38/67
tỷ lệ quỹ khen thưởng phúc lợi/doanh thu
0.08% 0.15% 0.32% 0.35%
0.23%
tỷ lệ người mua trả tiền trước/doanh thu
4.22% 2.37% 3.27% 0.54%
2.60%
31.16% 16.72% 22.03% 23.31%
23.30% lấy tb 21%
dự phóng trả trước cho người bán bằng cách sử dụng vòng quay giá vốn hàng bán/trả tr
tỷ lệ vay và nợ ngắn hạn/doanh thu
dự phóng các khoản phải thu bằng cách sử dụng vòng quay khoản phải thu đã ướ
dự phóng các khoản mục trong tài sản ngắn hạn bằng c
dự phóng hàng tồn kho bằng cách sử dụng chỉ số vòng quay h
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 39/67
dự phóng bằng cách sử dụng tỉ số phải trả người lao động trên doanh thu với doanh thu
dự phóng bằng cách sử dụng tỉ số phải trả phải nộp khác/doanh thu với doanh thu đã dựgiả định là không đổi
nợ dài hạn dự phóng tỉ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
dự phóng bằng cách sẻ dụng tỷ số chi phí phải trả/doanh
dự phóng các khoản phải thu dài hạn bằng cách sử d
dự phóng phải trả người bán dựa vào số vòng quay doanh thu thuần/phải
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 40/67
dự phóng nguồn kinh phí và các quỹ khác bằ
giả định tỉ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản là 30%vốn chủ sở hữu giả định là không thay đổi qua các năm
tăng thêm các khoản mục đầu tư thì cái này có tăng k
giả định là các quỹ không thay đổi
lợi nhuận sau thuế chưa chia năm nay= lợi nhuận chưa chia nă
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 41/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 42/67
ớc cho người bán đã dự phóng ở bảng trênc tính trước đó với doanh thu dự phóng trong bảng báo cáo kqkd
ách sử dung trung bình di động 4 năm
àng tồn kho đã ước tính với giá vốn hàng bán
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 43/67
đã dự phóng
phóng
thu
ụng trung bình di động trong 4 năm
trả cho người bán
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 44/67
ng cách lây trung bình di động 4 năm
trước + thu nhập ròng năm nay*tỷ lệ lợi nhuận giữ lại
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 45/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 46/67
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị kh7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đ
I.Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh do1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trướ
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh d II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầ1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ v3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ n
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư III. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài ch1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được4. Tiền chi trả nợ gốc vay5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 47/67
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chí Lưu chuyển tiền thuần trong kì (20+30+40Tiền và tương đương tiền đầu kỳẢnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đaoí qu
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 48/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 49/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 50/67
01
− Khấu hao tài sản cố định 02
− Các khoản dự phòng 03
− Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04
− Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05
− Chi phí lãi vay 06
08
− (Tăng)/giảm các khoản phải thu 09
− (Tăng)/giảm hàng tồn kho 10− (Tăng)/giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phảitrả, thuế thu nhập phải nộp)
11
− (Tăng)/giảm chi phí trả trước 12
− Tiền lãi vay đã trả 13
− Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14
− Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
− Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16
20
21
22
23
24
25
c 26
ợc chia 27
30
31
32
34
35
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh
nh
c thay đổi vốn lưu động
anhu tư ác tài sản dài hạn kháccác tài sản dài hạn
đơn vị khácợ của đơn vị khác
nhóp từ phát hành cổ phiếuua lại CP của doanh nghiệp đã phát hành
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 51/67
36
40
50
60
61
70
http://tanet.vn/thue-viet-nam.nsf
h
)
đổi ngoại tệ
1)
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 52/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 53/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 54/67
27,006.00 60,918.00 91,554.00
41,349
19,275 27,194 37,658
1,277
(1,344)
(49,586) (5,607)
22,164 50,489 38,622
68,445 88,949 162,228
(21,079) (125,712) 85,611
(150,219) 83,113 (130,495)
57,701 18,400 62,284
1,976 3,055 3,203
(22,164) (49,952) (39,159)
(250) (1,039) (7,813)
213 76,793 40,374
(58,539) (22,407) (41,144)
123,918 71,200 135,088
(10,400) (109,074) (278,086)
- -
- -
- -
(10,361) (18,168) 5,022
-
900 1,650 5,316
(19,861) (125,593) (267,748)
43,390 123,744 209,227
(8)
854,867 1,011,001 1,429,539
(694,864) (1,001,582) (1,231,292)
-
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 55/67
(11,260) (10,029) (20,954)
192,133 123,124 386,520
48,354 68,731 253,860
15,514 64,441 133,181
540 7
64,407 133,181 387,042
/33493123661d95bf472577ed0018d117/bee09068d5ac0b4e4725785d0011bab4?OpenDo
Ch tiêu : li nhun trưc thu l lâ y t bo co k t qu kinh doanh
Ch tiêu khâu hao tscđ l lâ y phn khâ u hao đ phn nh lên bo co KQKD
Ch tiêu chi ph li vay lâ y t Bo co KQKD.
Cc Ch tiêu tăng gim khon phi thu, hng tn kho, khon phi tr … mnh cănCh tiêu tin li vay đ tr thu thu nhp doanh nghip đ np mnh lâ y sô liu t
…
Cn thu khc v chi khc t hot đng kinh doanh th mnh căn c cc ti khon
K t qu ra không khp vi theo phương php tr c ti p t c sô liu cng không câ
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 56/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 57/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 58/67
Q1 Q2 Q3
202,379.00 13,567.00 33,807.00 135,971.00
101,938 39,637 29,317 46,624
38,704 12,740 15,278 17,969
(206)
(7,172) (97) (21,523)
70,612 26,994 35,562 28,655
304,316 53,204 63,125 182,595
(307,840) (73,246) (25,435) 128,322
(322,894) (50,235) (89,078) (81,308)
139,983 56,667 (38,457) 63,883
(3,586) (16,723) 10,094 7,264
(68,214) (26,994) (37,295) (28,655)
(21,297) (13,537) (3,119)
1,695 6,817 (6,817) 2,034
(2,000) (14,025) 13,980 (4,668)
(280,467) (78,072) (109,883) 266,349
(349,712) (151,601) (124,249) (98,847)
849 458 41
43,200
17,609 9,400 18,415 20,065
(326,676) (142,201) (62,176) (78,741)
308,682
35
2,048,751 748,136 980,534 492,442
(1,595,571) (521,871) (821,372) (671,585)
Năm 2010 Năm 2011
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 59/67
(19,922) (32,770) (5,400)
433,293 502,177 159,162 (184,543)
(173,849) 281,904 (12,897) 3,065
387,042 213,147 495,052 482,154
(46)
213,147 495,052 482,154 485,219
ument
c t sô liu ca bng cân đô i k ton. Lâ y sô dư cuô i ky tr sô dư đu ky.TK 335,635 ,3334 đô i ng tk Tin .
đô i ng vi tk tin vi điu kin cc ti khon đ không nm trong cc ti khon
.
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 60/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 61/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 62/67
235,681.14 303,363.76 356,813.48 410,166.02
116,105.07 161,456.35 199,940.15 238,353.97
59,725.80 158,740.37 135,583.00 135,922.70
105,221 270,418 229,469 229,052
5. Tiền c6. Tiền t7. Tiền t
Năm 2011F Năm 2012F Năm 2013F
Lưu chu
Năm 2014F
I.Lưu c1. Lợi n
2. Điều c
3. Lợi n
II. Lưu1. Tiền c2. Tiền t3. Tiền c4. Tiền t
Lưu chuIII. Lưu1. Tiền t2. Tiền c3. Tiền v4. Tiền c5. Tiền c
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 63/67
(79,012.57) (124,363.85) (162,847.65) (201,261.47)
đ lâ y sô liu trên.
6. Cổ tức Lưu chuLưu chuTiền vàẢnh hư
Tiền và
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 64/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 65/67
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 66/67
− Khấu hao tài sản cố định− Các khoản dự phòng− Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện− Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư− Chi phí lãi vay
− (Tăng)/giảm các khoản phải thu
− (Tăng)/giảm hàng tồn kho− (Tăng)/giảm các khoản phải trả (không kể lãivay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)− (Tăng)/giảm chi phí trả trước− Tiền lãi vay đã trả− Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp− Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh− Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
hi đầu tư góp vốn vào đơn vị khácu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khácu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
ển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
CHỈ TIÊU
uyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanhuận trước thuế
hỉnh cho các khoản
uận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vố
huyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư hi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sảnu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản d
hi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khácu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
ển tiền tệ từ hoạt động đầu tư chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chínhu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp từ phát hà
hi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại CPay ngắn hạn, dài hạn nhận đượchi trả nợ gốc vayhi trả nợ thuê tài chính
5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 67/67
, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữuển tiền thuần từ hoạt động tài chính
yển tiền thuần trong kì (20+30+40)ương đương tiền đầu kỳng của thay đổi tỷ giá hối đaoí quy đổi ngoại t
ương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)