Download - Thuyet Minh Do an Be Tong 1
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
1/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh1
ĐỒ ! B" T#!G 1
S$! S%&! T'$! (H)* +',* B-! D./
S) +*0 T2!H T'!1. Sơ đồ kết cấu sàn:
/3T B4!G S$! T+ 1:566
D
C
B
A
1 2 3 4 5 6
5800 5800 5800 5800 5800
3 x 2 5 0 0
3 x 2 5 0 0
3 x
2 5 0 0
A
A
B BC C
2. Tiết diện cột : 300x300 mm3. Vật liệu sử dụng:
- Bê tông có cấp độ bền chịu nén B20: R b = 11.5 p!" R bt = 0.#p!- $%t thép:
&hóm thép R ' ()!* R '+ (p!*$, , 225 1/5
$,, ,, 20 225
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
2/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh2
4. ấu t!" sàn:
p gch 4t gc = 0.6 7&8m2
p 9! ;9 = 20 7&8m3
$> ; bt = 25 7&8m3
7H.! 1: T2!H B-! S$!
1. #$%n l"!i &'n sàn:
?ét t@ '%:l2
l1=
5.8
2.5=2.32>2
nên bAn thuộc 4C bAn DEm bAn 4m 9CFc một phGHng thI cnh ngJn.2. $(n sơ &ộ k)c$ t$*+c t$," c-c cấu kiện:
- $hKn chCều DL cM! bAn:h' =
D
m L
1 =1
35 x2500 = 3.33 " chKn h b = #0 mm
- $hKn tCNt DCFn DEm phO:
hDp =1
12÷16ldp =
1
12÷16 x5800=362.5÷483.3 " chKn hDp = 650 mm
bDp =hdp
2=200mm " chKn bDp = 200 mm
- $hKn tCNt DCFn DEm chPnh:
hDc =1
8÷16ldc=
1
8÷163 x2500=468÷937 " chKn hDc = /00 mm
bDc =1
2÷3hdc=
1
2÷3600=200÷300 " chKn bDc = 300 mm
3. Sơ đồ t)n$:
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
3/34
lo=2300lob=2300 lo=2300
q = p+g
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh3
- $Jt thI phGHng cnh ngJn một DAC có bề Qộng b= 1m xIm bAn nhG một DEm 4Cên tOcnhCều nhịp g%C t! 4 cc DEm phO.
- BAn 'n đGSc tPnh thI 'H đT 7hp DU nhịp tPnh tn đGSc 4ấL thI mép g%C t!- &hịp tPnh tn cM! bAn:
Lob¿ Lo= L1−bdp=2500−200=2300mm
- QKng 4GSng
QCêngγ (W&8m3*
Bề DL 4p
δ (mm*XF '% 9GSt tAC
(ni*
>AC tQKng tPnh
tn g b(W&8m*
Ych 4t 0.6 1.2 0.6
p 9! 4ót 20 20 1.2 0.6
BAn 'nB>$>
25 #0 1.1 2.6
p 9! tQt 20 20 1.2 0.6
>Zng 3.#2
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
4/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh4
Gaïch boâng
V!a lo"#
B$â#oâng
V!a #%a"#
2 0
2 0
& 0
• 5"!t t'i : pb= ptc
. n p .1=9×1.2×1=10.8( KN /m)
T6ng t'i : >Zng tAC tQKng tc DOng 4ên bAn 'n [ng 9C DAC bAn Qộng b = 1m
q=g p+ p p=3.92+10.8=14.72( KN /m)
7. 8ội l9c:
/89nt ;
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
5/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh5
23002300
'(08
'(084(88
4(88
. T)n$ c;t t$
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
6/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh6
• "àm l!ng cốt thép h!p l# đối $%i b&n:(0.3 0.#*] µ ∈ −
WNt ^uA tPnh tn t! có bAng '!u:
>CNt DCFn (7&m* _m ` '
(mm2*
$hKn c%t thép
) (]** ! 'c
&hịp bCên /.0 0.10# 0.11a 665 110 65/ 0.a1Y%C 2 /.0 0.10# 0.11a 665 110 65/ 0.a1
&hịp gC! g%C gC! 6. 0.0/5 0.0/# 301 a #0 316 0.62
WCm tQ!: Xm 4GSng c%t thép nm tQng 7hAng (0.3 \ 0.#* ] nên 7hông cEn th!L đZC7Pch thGc bAn.
>. ?; t) c;t t$
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
7/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh'
- WPch thGc DEm chPnh : bdc = 300mm" hdc = /00mm
- &hịp tPnh tn: lo=l2−bdc=5.8−0.3=5.5m
1 2 3
5800 5800
5500 5500
' 0 0
150150 150 150 150150
4 5
0
2. E-c đFn$ t'i t(ng:T=nh t>i:BAn 'n tQuLền xu%ngg1=gsl1=3.92 x2.5=9.8kN /m
>QKng 4GSng bAn then DEm phO:go=bdp (hdp−hs ) ng γ b=0.2 (0.45−0.09 )1.1 x 25=1.98 kN /m
>Zng tVnh tAC:gdp=go+g1=9.8+1.98=11.78kN /m
H8?t t>i:Xt tAC tPnh tn t bAn 'n tQuLền 9: pdp= psl1=10.8 x2.5=27kN /m
T@ng t>i:>AC tQKng tZng cộng:qdp=gdp+ pdp=11.+27=38.78kN /m
3. E-c đFn$ nội l9c:BiAu ồ ba8 989nt:
>@ '% pdp
gdp=
27
11.78=2.29
>ung độ
tC tCNt DCFn cM! bCu đT b! mmInt tPnh thI công th[c:
2
0(p M ) *β =
mInt em tQCFt tCêu cch mép g%C t! một đn: x
1=k Lo=0.262 x5.5=1.441m
mInt DGHng tQCFt tCêu cch mép g%C t! một đn: x
2=0.15 Lo=0.15 x5.5=0.825m
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
8/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh8
Tung độ cG &iHu đồ &" I"I,nt đ*c tJI tKt t"ng &'ng su:
&hịp iị tQP (m*
XF '% B
qlo2
>ung độ
&hnhDGHng
&hnhDGHng
&hnhDGHng
&hnh em
1
0
5.5
0
11/3.1
01 0.0a5 /a.252 0.0# 105.5
0.6254
0.0#1 10a./5
3 0.0/5 /.#6 0.02 23.6a5 -0.0/15 -3.
2
a
5.5
0.01 -0.031/
11/3.1
21.12 -3/.23/ 0.05 -0.010/ a.06 -12.a0
0.54 0.0a25 /3.32 0.05 -0.00//6 a.06 -#.0# 0.01 -0.025/6 21.12 -30.2010 -0.0a25 -/3.32
311
5.50.01 -0.0261a
11/3.121.12 -2.36
12 0.05 -0.006/6 a.06 -5.5a0.54 0.0a25 /3.32
BiAu ồ ba8 ;c ct:>ung độ cM! bCu đT b! 4c cJt đGSc xc định nhG '!u:Y%C th[ 1:
Q1=0.4 q lo=0.4 x 38.78 x 5.5=85.32kN
Bên tQC g%C th[ 2:Q2
T =0.6ql0=0.6 x 38.78 x 5.5=127.97 kN
Bên tQC 9 bên phAC cc g%C gC!:Q2
P=Q3T =Q3
P=0.5q l0=0.5 x38.78 x 5.5=106.65 kN
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
9/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh&
' 6 , 2
5
1 0 5 , 5
8
1 0 6 , '
5
8 ' , &
8 2 3 , 4
6
8 3 , 8
8
8 3 , 8
8
3 '
, 2 3
2 1 , 1
2 1 2 , 6
6 8 , 0
4
' 3 , 3
2
& , 0
8
6 8 , 0
4
3 0
, 2
2 1 , 1
2
' 3 , 3
2
' 3 , 3
2
2 8 , 3
4
2 1 , 1
2 5 , 5 6
6 8 , 0
4
' 3 , 3
2
1441
825 825
2338 2'50 2'50
8 5 , 3
2
1 2 ' , &
'
1 0 6 , 5
5
1 0 6 , 5
5
1 0 6 , 5
5
-
4. T)n$ c;t t$C tCNt DCFn j nhịp:
>GHng [ng 9C gC tQị mmInt DGHng bAn cnh chịu nén tCNt DCFn tPnh tn 4 ch >.
?c định !
! " { L1−bdp
2=2500
−200
2=1150mm
L2−bdc6
=5800−300
6=916.7mm
6h ! # =6 x 90=540mm
$hKn ! =540mm
$hCều Qộng bAn cnh:b !
# =bdp+2! =200+2 x 540=1280mm
WPch thGc tCNt DCFn ch >b ! # =1280mm$h !
# =90mm$b=200mm$h=400mm
?c định 9ị tQP tQOc tQung hk!:
YCA thCNt ! = 65 mm" ho=h−%=450−45=405mm
l l l 3
0( 0.5 * 11.5 10 1.2 0.0# (0.605 0.5 0.0#* 6/a.#3( * + b + + + M R b h h h kNm= − = × × × × − × =
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
10/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh10
>! có & ! > & =106.75 kNm nên tQOc tQung hk! ^u! cnh tPnh c%t thép thI tCNt DCFn
ch nht 4n (120x650* b* >C tCNt DCFn g%C:
>GHng [ng 9C gC tQị mmInt em bAn cnh chịu 7é tPnh c%t thép thI tCNt DCFn ch
nht ( bdp x hdp¿=200 x450mm
WNt ^uA tPnh tn c%t thép đGSc tóm tJt tQng bAng '!u:
tPnh thI 'H đT 7hp DU nên đCều 7CFn hn chN ' mPnh c%t đ!C ch tCNt DCFn bên tQC g%C 2 có 4c cJt 4n nhất o = 12/.#/ 7&WhA nng chịu 4c cJt cM! bItng
Qb=*b3(1+* ! +*n) +bt b ho
q%C 9C bItng nrng ths b3 = 0.a Whông có 4c nén nên n = 0
>C g%C 2 cnh nm tQng 9ng chịu 7é nên = 0Qb=0.6 (1+0+0 )0.75 x 103 x0.2 x0.405=36.45 ( kN )
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
11/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh11
2
2 + '+
2
2
3 2
6 .(1 *. . . . . .
6 2 (1 0 0* 0./5 200 605 1/5 2 2.311#( *
(12/.#/ 10 *
b + n bt , s
tt
R b h R n A-
.
mm
ϕ ϕ ϕ + +=
× × + + × × × × × ×= =
×
( ) 2 26 0!x 3
. 1 . . . 1.5 (1 0* 0./5 200 6052.5( *
12/.#/ 10
b n bt
m
R b h- mm
.
ϕ ϕ + × + × × ×= = =
×
650225
1502 2
150 150ct ct ct
hmm
- - - mm
mm mm
=
≤ ⇒ ≤ ⇒ =
s / min0- tt 1 - ma' 1- ct 2 / min 033415667813892 / 334 mm bố trí tr,ng đ,;n (Qng đó
+1ϕ
: hF '% xét đNn Anh hGjng cM! c%t đ!C:
++1 1 5 1.3
.
s s
b
nA
b sϕ = + × ≤
iC : v' = 21.10
6
)! ( thép ,* v b = 2/.103 )! ( B15*
⇒
6
+1 3
21 10 2 2.31 5 1.0 1.3
2/ 10 250 110ϕ
× ×= + × × = ≤
× ×>hw!
iL:( ) ( )0.3 1.0 1 0.01 11.5 11.5 10 0.25 0.605 333./= × × − × × × × × =HbtI (!
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
12/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh12
⇒bt . .≤
iL: D
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
13/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh13
5
cJt 2D16 ckn 2D16 30 32 61 0.0#00.05
/36.63
&hịp 3
(120x650*
2D162D1a a2 50.35 3##.a5 0.0300.032
0/5.23 2.a
cJt 2D16 ckn 2D1a 602 33 61/ 0.01 0.012
6a.51
E-c đFn$ tiết diện cKt l) t$uết :- iị tQP tCNt DCFn cJt 4P thuLNt x đGSc xc định thI t!m gCc đTng Dng.- c cJt tC tCNt DCFn cJt 4P thuLNt o 4ấL bng độ D%c cM! bCu đT b! mmInt
>CNt DCFn>h!nhthép
iị tQP đCm cJt 4P thuLNt x (mm* o (7&*
&hịp bCên bên tQC
1*1a
1100
x
8 & ( 1
' 6 , 2
5
1 0 5 , 5
8
62 2a./
&hịp bCên bên phAC
1*1a
&63
x
8 & ( 1
1 0 6 ,
' 5
8 ' ,
& 8
5/.5 1#.5
Y%C 2 bêntQC
1*16 ' 0
1441
8 3 , 8
8
x
1202 5.2
Y%C 2 bên phAC
1*16 ' 0
1100
8 3 , 8
8
3 ' , 2
3
x
//2./ 62.6
2*1a
1100 3 4 ( 4
3
3 ' , 2
3
1 2 , 6
x
#/6.# 22.6
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
14/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh14
&hịp 2 bêntQC (bên
phAC 4ấL đ%Cx[ng*
2*16 6 8 , 0
4
4 6 ( 5
1
1100
2 1 , 1
2
x
5#5.2 62./
Y%C 3 bêntQC
1*121100
6 2 ( 2
'
3 0 , 2
' 3 , 3
2
x
1.1 3#.2
2*16
1100
3 4 ( 4
3
3 0 , 2 '
3 , 3
2
x
10/.# 3#.2
Y%C 3 bên phAC
1*12
1100
6 2 ( 2 '
' 3 , 3
2
2 8 , 3 4
x
2#. 60.#
2*16
1100
3 4 ( 4
3
' 3 , 3
2
2 8 , 3 4
x
16.# 60.#
&hịp 3 bêntQC (bên
phAC 4ấL đ%Cx[ng*
2*161100
4 6 ( 5
1
2 1 , 1
2
6 8 , 0
4 5#5.2 62./
E-c đFn$ đ"!n k
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
15/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh15
J o'Cnc : WhA nng chịu cJt cM! c%t xCên 9s t! 7hông đrt c%t xCên chịu 4ccJt m ch@ b% tQP c%t đ!C chịu cJt nên t! có o'Cnc = 0.
J ∅ : qG}ng 7Pnh c%t thép đGSc cJt.J ^'+ : WhA nng chịu 4c cJt cM! c%t đ!C.
• >Qng đn DEm có c%t đ!C a!110 ths :∅3 a
+ +
+
. . 1/5 10 2 2.3 10#0.1( 8 *
0.11
s
s
R n A) KN m
s
−× × × ×= = =
• >Qng đn DEm có c%t đ!C a!300 ths :∅3 a
+ ++
. . 1/5 10 2 2.3 1033( 8 *
0.3
s s
R n A) KN m
s
−× × × ×= = =
/ết 0u' t)n$ t"-n đ"!n kCNt DCFn cột 300x300mm-
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
16/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh16
2500
'500
2500 2500 2500 2500
'500
A A
' 0 0
300
G
G
G
G
- &hịp tPnh tn: = 31 = 3 x 2500 = /500 mm2. E-c đFn$ t'i t(ng:
>AC tQKng t bAn 'n tQuLền 4ên DEm phO QTC t DEm phO tQuLền 4ên DEm chPnh DGCDng 4c tp tQung.
T=nh t>i:K tQKng 4GHng bAn then DEm chPnh:
0 1( * 0.3 (0./ 0.0#* 1.1 25 2.5 12.5( *(c (c b g g b h h n l kN γ = − = × − × × × =
- DEm phO 9 bAn 'n tQuLền 4ên DEm chPnh:
1 2 11./ 5. a.326( *(p g g l kN = = × =
- >Zng tVnh tAC tc DOng 4ên DEm chPnh:0 1 12.5 a.32 0.#( *(c g g g kN = + = + =
H8?t t>i:> DEm phO tQuLền 4ên DEm chPnh:
1 2 2/ 5. 15a.a( *(p p p l kN = = × =
3. E-c đFn$ nội l9c: ?iHu đồ &" I"I,nt:. -c t*Ong $= đPt t'i:
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
17/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh1'
Mp1
M2
M3
G
Mg
G G G G G
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
18/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh18
M4
M5
M6
&. E-c đFn$ &iHu đồ I"I,nt c$" tQng t*Ong $= đPt t'i:0.# /.5 a0a./5 ( *
15a.a /.5 11/6.5 ( *
]
^
M ]l kNm
M ^l kNm
α α α
α α α
= = × × =
= = × × =
: XF '% tQ! bAng phO 4Oc 13
?'ng t)n$ tung độ &iHu đồ I"I,nt c$" tQng t*Ong $= t'i >CNt
DCFn
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
19/34
A BM1 M2
365(2'
3&1(5
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh1&
>Qng 'H đT DI bAng tQ! 7hông ch tQị '% tC một '% tCNt DCFn phAC tPnh nộC 'uLthI phGHng php cH hKc. Sơ đồ d:
1 = 3#1.5 \ 3a5.2/83 = 2a#./6 7&m2 = 3#1.5 \ 2x3a5.2/83 = 16/.## 7&m
3 = 3#1.5 \ 106.53 \ 2x(3a5.2/ - 106.53*83 = 112.a6 7&m6 = 3#1.5 \ 106.53 \ (3a5.2/ - 106.3*83= 1##.a3 7&m
5 = -106.53 x 283 = -a#.a# 7&ma = -106.5383 = -36.6 7&m
Sơ đồ ,:
1 = 51.a83 = 1/.23 7&m2 = 51.a x 283 = 36.65 7&m
3 = (20#.0a 51.a* x 283 \ 20#.0a = -35.3 7&m6 = (20#.0a 51.5*83 \ 20#.0a = -122.1 7&m
5 = 3#1.5 \ 20#.0a x 283 =252.13 7&ma = 3#1.5 \ 20#.0a83 = 321.1 7&m
B C
M3 M4
365(2'
3&1(5
104(53
B C
M5 M6104(53
A BM1
51(68
B C
M3 M420&(06
51(68
C D
M5 M6
20&(06
3&1(5
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
20/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh20
148,05&4(65
162
40(65 40(65
162
&4(65148(05
3&&(43286(58
156(21 156(21 156(21 156(21
286(5833&(43
MG
A 1 2 3 4 5 6 D
B C
M1A 1 2 5 6 D
B 3 4 C
51(68104,53
156,21
234,& 234,&
156,21104,53
51,68
M2
A 1 2 B C 5 6
3 4
D
26&,'4
14',&&
365,2'
112,64
1&&,63
104,536&,6&
34,84
M3A 1 2 3 4
B C 5 6 D
1',23 34,45 51,68
35,3
122,18
20&,06
252,13 221,81
M4A 1 2 B 5 6 D3 4 C
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
21/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh21
34,84 6&(6&
104(53
1&&,63
112,64
365,2'
14',&&
26&,'4
M5
A 1 2 CB
3 4 5 6 D
221,81 252,13
20&,04
122,18
35,3
51,68 34,451',23
M6A 1 2 C 5 6 D
B 3 4
. E-c đFn$ &iHu đồ &" I"I,nt: >CNt DCFn
mInt 1 2 Y%C B 3 6 Y%C $ 5 a1= g p1 6/.6 31.23 -31.21 -115.5a -115.5a -31.21 31.23 6/.
2 = g p2 #a.3/ -#. -31.21 2/5.55 2/5.55 -31.21 -#. #a.3 =g p3 61/./# 262.a6 -52/.2/ 153.2# 260.2 -2aa.53 26.#a 113.6 = g p6 1a5.2 12#.10 -110.32 5.35 -1.53 -3/1.0a 36a./ 3a#.5 = g p5 113.21 26.#a -2aa.53 260.2 153.2# -52/.2/ 262.a6 61/.a = g pa 3a#.a 36a./ -3/1.0a -1.53 5.35 -110.32 12#.10 1a5.
m!x 6/.6 31.23 -110.32 2/5.55 2/5.55 -110.32 31.23 6/.mCn #a.3/ -#. -52/.2/ -115.5a -115.5a -52/.2/ -#. #a.
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
22/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh22
M1A 1 2
3 45 6 D
B C
M2A 1
2 5
6 D
B
3 4
C
48',48381,23
318,21
115,56 115,56
318,21
381,2348',48
&6,3'
&,88
318,21
2'5,55 2'5,55
318,21
&,88
&6,3'
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
23/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh23
M3
M4
A 1 2
A 1 2
B
5 6 D3
4 C
B C
5 63 4 D
41','&
242,64
52',2'
153,2&234,&
266,53
24,&6113,21
165,28 12&,1
110,32
5,35
81,53
3'1,06
346,'8 36&,86
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
24/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh24
M6
M5
A 1 2
A 1 2
C
5 6 D
B
3 4
3
4
B C
5 6 D
113,21
24,&6
266,53
240,28153,2&
52',2'
242,64
41','&
36&,86 346,'8
365,2'
82,15
5,35
110,32
12&,1 165,28
A
C
D
B
48',48381,23
52',2'
2'5,55 2'5,55
115,56 115,56
52',2'
381,23
48',48
?iHu đồ &" I"I,nt Rk8I
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
25/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh25
&. E-c đFn$ I"I,nt I
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
26/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh26
qnc cJt -1 1-2 2-B B-3 3-6 6-$ $-5 5-a a-
o1= ogop1 21.## -aa.5 -2/#./ 1.0a 0 -1.0a 2/#./ aa.5 -21o2= ogop2 3.55 -62.03 -123.33 23/.5 0 -23/.5 123.33 62.03 -3o3= ogop3 1a/.12 -/0.0a -30/.#a 2/2.22 36. -202./2 11a.a 35.3 -65o6= ogop6 aa.11 -16.6/ -#5.// 6a.2/ -36./5 -115.1 2/.16 #.23 -16/o5= ogop5 65.2 -35.3 -11a.a 202./2 -36. -2/2.22 30/.#a /0.0a -1a/oa= ogopa 16/.#6 -#.23 -2/.16 115.1 36./5 -6a.2/ #5.// 16.6/ -aa
om!x 21.## -#.23 -#5.// 2/2.22 36. -6a.2/ 30/.#a /0.0a -3omCn 3.55 -/0.0a -30/.#a 6a.2/ -36. -2/2.22 #5.// #.23 -21
2'2,22
30',&6
'0,06
218,&&
A
1 2
B 5 6
D
34 C
218,&&
'0,06
30',&6
2'2,22
34,8
34,8
?iHu đồ &" l9c cKt Rk8. T)n$ c;t t$.• ?c định cc 7Pch thGc cM! tCNt DCFn ch >:
?c định +
-
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
27/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh2'
>! có:
( ) ( )
1
2
l
1 1(3 * (3 2500* 1250( *
a a
1 1500 300 2/50( *
2 2a a ax#0 560( *
+ (c
b +
l mm
- l b mm
h h mm
= × × =
≤ − = − =
= = =
⇒$hKn560mm + - =
$hCều Qộng bAn cnh:
l2 300 2 560 130
+ (c + b b - mm= + = + × =
iL : WPch thGc tCNt DCFn ch > 4 :l
130 + b mm=
"560 + - mm=
"
l #0 +
h mm=
"300b mm=
"/00h mm=
• ?c định 9ị tQP tQOc tQung hk! : YCA '€ ! = 50 mm = h= h \ ! =/00 \ 50 = a50 mm
l l l 3
0( 0.5 * 11.5 10 1.3 0.0# (0.a5 0.5 0.0#* a6.12( *
+ b + + + M R b h h h kNm= − = × × × × − × =
8$ận
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
28/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh28
1380
' 0 0
& 0
300 540540
' 0 0
300
>CNt DCFn
(7&m* `
't(mm2*
$hKn c%t thép)
$hKn ' (mm2*
&hịp bCên(130x/00*
6/.6 0.0/2/03 0.0/555 2/6 2D253D2 22# 1.6
Y%C 2 (300x/00* 513.aa 0.3/5125 0.50026# 33 2D255D2 60a1 2.1 &hịp gC!(130x/00*
2/5.55 0.0610#a 0.061#// 156a 2D251D2 15# 0.
CEt ngang :
• c cJt 4n nhất tC cc g%C :21.##
30/.#a
2/2.22
A
_
^
_
. kN
. kN
. kN
=
=
=
• WCm tQ! đCều 7CFn tPnh tn :
WhA nng chịu cJt cM! bê tông :3 0(1 *b b + n bt . R bhϕ ϕ ϕ = +
q%C 9C bê tông nrng : ϕ b3 = 0.a Whông có 4c nén nên : ϕn = 0 XF '% Anh hGjng : ϕ = 0
30.a (1 0 0* 0.# 10 0.3 0.a5 105.3( *b. kN = × + + × × × × =
⇒o o b
⇒Bê tông 7hông đM chịu cJt phAC tPnh thêm c%t ng!ng (c%t đ!C 9 c%t xCên* đ chịu
4c cJt.
• $hKn c%t đ!C: ( !∅ '+=50.3 mm2*
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
29/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh2&
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
30/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh30
2+-
+
30/.#a 2/6.a/20#.26
'Cn 2225
2
s b s inc
s
. . A mm
R '
α
− −= = =
iL c%t xCên đM 7hA nng chịu 4c (3*2*
• _ố trí cốt đai ch, đ,;n (
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
31/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh31
T)n$ k$' nWng c$Fu l9c cG tiết diện:$hKn chCều DL 4p bItng bA 9F c%t thép DKc !nhịp = 25mm 9 !g%C = 60mm 7hAngcch gC! 2 th!nh thép tQng phGHng chCều c! DEm t = 30mm
?c định 7hAng cch ! tht : ath ⇒ h,th / h(p Z ath
>Pnh 7hA nng chịu 4c t cc công th[c '!u:
0
- -
b b th
R A
R bhξ
γ =
⇒
2
0(1 0.5 *m m b b th M R bhα ξ ξ α γ = − ⇒ =
/ết 0u' t)n$ t"-n t"ng &'ng su:>CNt DCFn $%t thép ' !th hth ` y
&hịp bCên(130x/00*
2D253D2 22# a2.62 a3/.5 0.0/#00.0/5
#6#.52 0.62
u%n 3D2 ckn 2D25 #2 3/.5 aa2.5 0.120 0.1131 1/1.20
Y%C B bêntQC
(300x/00*
2D255D2 60a1 /#.11 a20.# 0.5310.3#
# 51.a2 0.#/cJt 2D2 ckn2D253D2
22# #1.35 a0.a5 0.3//0.30a
13#1.1#
u%n 3D2 ckn 2D25 #2 52.5 a6/.5 0.123 0.1155 1a/.0
Y%C B bên phAC
(300x/00*
cJt 1D2 ckn2D256D2
3665 /3.26 a2a./a 0.66a0.36a
a6a#./2
$Jt 2D2 ckn2D252D2
2216 53.33 a6a.a/ 0.0a00.05
a3./
cJt 2D2(0 u%n* ckn2D25
#2 52.5 a6/.5 0.02/0.02a
61/5.a5
&hịp gC!(130x/00*
2D251D2 15# 3.0 aa1.#2 0.063 0.061/
2#.a 5.1#
cJt 1D2 ckn 2D25 #2 3/.5 aa2.5 0.120 0.1131 1/1.20
E-c đFn$ tiết diện cKt l) t$uết:
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
32/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh32
>CNt DCFn >h!nh thép iị tQP đCm cJt 4PthuLNt
x (mm* o (7&*
Y%C B bên tQC 2*2 3 & 1 ( 1
&
5 2 ' , 2 '
2 4 2 , 6 4
2500
x
662 30/.#a
Y%C B bên phAC
1*2 5 2 ' , 2
'
1 5 3 , 2
&
4 6 & ( '
2
2500
x
211.6 2/2.22
2*2
5 2 ' , 2 '
1 5 3 , 2
&
3 4 5 ( 1
&
2500
aa.a 2/2.22
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
33/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
SVTH: Bùi Công Danh33
2*2 5 2 ' , 2 '
1 5 3 , 2
&
1 6 ' ( 0
8
2500
1323.2 2/2.22
&hịp gC! 1*2
1 ' & ( '
8
2500
x
2 ' 5 , 5 5
3 1 8 , 2 1
603.2 23/.51
Mác Nnh 8?n kO8 FPi Q :
• qn 7é DC { đGSc xc định thI công th[c :
-
+
0.5 20
2
s inc
s
. .e
)φ φ
−= + ≥
>Qng đó :J I :4c cJt tC tCNt DCFn cJt 4| thuLNt 4ấL bng độ D%c cM! bCu đT b! mmInJ IRinc :WhA nng chịu cJt cM! c%t xCên nm tQng 9ng cJt bt cM! c%t DKc 9s t! 7hôngđrt c%t xCên chịu 4c cJt m ch@ b% tQP c%t đ!C chịu cJt nên t! có IRinc 6J ∅ :qG}ng 7Pnh c%t thép đGSc cJtJUR :WhA nng chịu cJt cM! c%t đ!C tC tCNt DCFn cJt 4| thuLNt
$%t đ!C !200 ths :∅
3 a
+ + ++ 3
1/5 10 2 50.3 10( 8 *
200 10 s s s s
s
R A R na) kN m
s s
−
−
× × × ×= = = =
×
-
8/19/2019 Thuyet Minh Do an Be Tong 1
34/34
Đồ án kết cấu bê tông 1 GVHD: Đinh Thế
>CNt DCFn >h!nhthép
o (7&* ^'+ (7&8m* {tPnh (mm* 20D {chKn (mm*
Y%C B bêntQC
2*2 30/.#a 1560 5a0 1560
Y%C B bên phAC
1*2 2/2.22 13// 5a0 1302*2 2/2.22 13// 5a0 1302*2 2/2.22 13// 5a0 130
&hịp gC! 1*2 23/.51 121# 5a0 1220B% tQP c%t thép đGSc tQsnh bL nhG tQng bAng 9f