BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 59
Thực hiện: Từ ngày 10/08/2015 - 18/09/2015 , Ngày 11 tháng 8 năm 2015
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
59
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 5815V815V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)
Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_LT1
815V815V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)
Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_TH.12
Học phần: Nghe-Nói 5815V815V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_LT3
815V815V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_TH.14
Học phần: Từ vựng học tiếng Pháp
815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_LT5
815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_TH.16
Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp
815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_LT7
815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_TH.18
Khóahọc:
62
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Trang: 1/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Bản đồ giáo khoa
406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T6-8)Chiều4032000302GEOG 319-K62SPDia.1_LT9
406A1 Kiều Văn HoanThứ 6(T1-3)Sáng4032000302GEOG 319-K62SPDia.2_LT10
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng4032500302GEOG 428-K62SPDia.1_LT11
404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4032500302GEOG 428-K62SPDia.2_LT12
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2
404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 5(T1-3)Sáng4032600302GEOG 424-K62SPDia.1_LT13
404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T6-8)Chiều4032600302GEOG 424-K62SPDia.2_LT14
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3
404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.1_LT15
404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.2_LT16
Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam
404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.1_LT17
404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 6(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.2_LT18
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
406A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều4032500302GEOG 427-K62SPDia.1_LT19
406A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng4032500302GEOG 427-K62SPDia.2_LT20
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
407A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_LT21
407A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_LT22
407A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.1
23
406A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.1
24
407A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.2
25
406A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.2
26
Trang: 2/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.3_LT27
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.3
28
Học phần: Thực địa kinh tế
Nguyễn Tường Huy9060028022GEOG 429-K62SPDia.1_LT29
Ngô Thị Hải Yến B3020028022GEOG 429-K62SPDia.1_TH.130
Nguyễn Đăng Chúng3020028022GEOG 429-K62SPDia.2_TH.131
Tô Thị Hồng Nhung3020028022GEOG 429-K62SPDia.3_TH.132
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ giáo khoa
401A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T3-5)Sáng1813000302GEOG 319C-K62CLCDia.1_LT33
Học phần: Đia lí Biển Đông
402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T1-3)Sáng1813000302GEOG 432C-K62CLCDia.1_LT34
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Chiều1813500302GEOG 428C-K62CLCDia.1_LT35
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2
401A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-8)Chiều1813600302GEOG 424C-K62CLCDia.1_LT36
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3
401A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 2(T1-4)Sáng1813900453GEOG 425C-K62CLCDia.1_LT37
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
401A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T2-4)Sáng1813600302GEOG 426C-K62CLCDia.1_LT38
Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam
402A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng1813000302GEOG 431C-K62CLCDia.1_LT39
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
401A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 5(T6-9)Chiều18131000453GEOG 437-K62CLCDia.1_LT40
Học phần: Thực địa kinh tế
Lê Mỹ Dung1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_LT41
Trang: 3/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Vũ Thị Mai Hương1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_TH.142
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản
510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 422-K62TLGD.1_LT43
Học phần: Giáo dục hướng nghiệp
510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 423-K62TLGD.1_LT44
Học phần: Giáo dục từ xa
510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T6-9)Chiều7015602222PSYC 425-K62TLGD.1_LT45
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều7015602222GEOG 426-K62TLGD.1_LT46
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Nguyễn Thị Tình7015602121PSYC 301-K62TLGD.1_LT47
Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn
510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 416-K62GDH.1_LT48
Học phần: Tâm lí học lao động
510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 415-K62GDH.1_LT49
Học phần: Tâm lý học tham vấn
510V Hoàng Anh PhướcThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 418-K62GDH.1_LT50
Học phần: Tâm lý học xã hội
510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 417-K62GDH.1_LT51
Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo
510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 414-K62GDH.1_LT52
Học phần: Vệ sinh học đường
510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 424-K62TLGD.1_LT53
Chuyên ngành: Tâm lý học
Trang: 4/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T1-3)Sáng70158012453PSYC 441-K62TL.1_LT54
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên
401V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều7015000453PSYC 443-K62TL.1_LT55
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng
401V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều7015000453PSYC 448-K62TL.1_LT56
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ em năng khiếu và phát triển sớm
401V Hoàng Anh PhướcThứ 3(T3-5)Sáng7015000453PSYC 449-K62TL.1_LT57
Học phần: Tham vấn và trị liệu nhóm
406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều701510200303PSYC 433-K62TL.1_LT58
Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp
406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều7015000453PSYC 444-K62TL.1_LT59
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1
408A1 Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng25201400262POLI 440-K62LLCT.1_LT60
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2
408A1 Nguyễn Văn LongThứ 3(T3-4)Sáng25201400262POLI 441-K62LLCT.1_LT61
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3
408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 4(T1-2)Sáng25201400262POLI 442-K62LLCT.1_LT62
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4
408A1 Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T3-4)Sáng25201400262POLI 443-K62LLCT.1_LT63
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 5
408A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T1-2)Sáng25201400262POLI 444-K62LLCT.1_LT64
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 6
408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T3-4)Sáng25201400262POLI 491-K62LLCT.1_LT65
Trang: 5/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị học
306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 6(T1-3)Sáng25201400262POLI 437-K62LLCT.1_LT66
Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 1
405A1 Phan Thị Lệ DungThứ 3(T4-5)Sáng26201400262POLI 450-K62LLCT.1_LT67
Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 2
405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng26201400262POLI 451-K62LLCT.1_LT68
Học phần: Chuyên đề Triết học 1
309A1 Nguyễn Thị NgaThứ 5(T1-3)Sáng25201400262POLI 427-K62LLCT.1_LT69
Học phần: Chuyên đề Triết học 2
309V Phạm Việt ThắngThứ 5(T4-5)Sáng25201400262POLI 428-K62LLCT.1_LT70
Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1
405A1 Dương Văn KhoaThứ 5(T1-3)Sáng26201400262POLI 453-K62LLCT.1_LT71
Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2
405A1Thứ 5(T4-5)Sáng26201400262POLI 454-K62LLCT.1_LT72
Học phần: Kinh tế học công cộng
306A1 Nguyễn Nhật TânThứ 2(T4-5)Sáng25201006242POLI 434-K62LLCT.1_LT73
Học phần: Kinh tế học phát triển
306A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T1-2)Sáng25201006242POLI 435-K62LLCT.1_LT74
Học phần: Kinh tế học quốc tế
306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T1-2)Sáng25201006242POLI 433-K62LLCT.1_LT75
Học phần: Kinh tế học vi mô
306A1 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T1-3)Sáng25201006242POLI 432-K62LLCT.1_LT76
Học phần: Kinh tế học vĩ mô
306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T1-3)Sáng25201006242POLI 431-K62LLCT.1_LT77
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
309A1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 6(T1-2)Sáng25201400262POLI 424-K62LLCT.1_LT78
Trang: 6/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Logic học biện chứng
309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T1-3)Sáng25201400262POLI 425-K62LLCT.1_LT79
Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH
408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 6(T1-4)Sáng2520684222POLI 446-K62LLCT.1_LT80
Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học
309A1 Nguyễn Như HảiThứ 4(T1-3)Sáng2520684222POLI 429-K62LLCT.1_LT81
Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học
306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2520684222POLI 438-K62LLCT.1_LT82
Học phần: PPGD Lịch sử ĐCS Việt Nam
405A1 Dương Văn KhoaThứ 4(T4-5)Sáng2620684222POLI 452-K62LLCT.1_LT83
Học phần: PPGD tư tưởng Hồ Chí Minh
405A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T1-3)Sáng2620684222POLI 455-K62LLCT.1_LT84
Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN
405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 3(T1-3)Sáng26201006242POLI 449-K62LLCT.1_LT85
Học phần: Tác phẩm của CN Mác-Lênin về XD Đảng
405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 2(T1-3)Sáng26201006242POLI 447-K62LLCT.1_LT86
Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh
405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng26201006242POLI 448-K62LLCT.1_LT87
Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học
306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T3-5)Sáng25201006242POLI 430-K62LLCT.1_LT88
Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1
408A1 Nguyễn Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng25201400262POLI 439-K62LLCT.1_LT89
Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2
408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng25201400262POLI 490-K62LLCT.1_LT90
Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học
309A1 Hoàng Thúc LânThứ 4(T4-5)Sáng25201006242POLI 421-K62LLCT.1_LT91
Trang: 7/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thống kê kinh tế
306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T3-5)Sáng25201006242POLI 436-K62LLCT.1_LT92
Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn
309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-3)Sáng25201400262POLI 423-K62LLCT.1_LT93
Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên
309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng25201400262POLI 422-K62LLCT.1_LT94
Học phần: Triết học về môi trường và con người
309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T4-5)Sáng25201400262POLI 426-K62LLCT.1_LT95
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Các tổ chức kinh tế, xã hội quốc tế
308V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T1-2)Sáng65601400262POLI 486-K62GDCD.1_LT96
Học phần: Giáo dục giới tính và SKSS vị thành niên
308V Bùi Xuân AnhThứ 2(T2-3)Sáng6560666222POLI 480-K62GDCD.1_LT97
Học phần: PP tổ chức, TH GD ĐĐ, thẩm mỹ, lối sống
308V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T4-5)Sáng6560666222POLI 481-K62GDCD.1_LT98
Học phần: PP tổ chức, thực hành GD môi trường
308V Bùi Thị ThảoThứ 4(T1-2)Sáng6560662202POLI 482-K62GDCD.1_LT99
Học phần: PP tổ chức, thực hành giáo dục pháp luật
308V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T3-4)Sáng6560662202POLI 483-K62GDCD.1_LT100
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308V Cù Thị Thu ThuỷThứ 6(T1-2)Sáng65201006242ENGL 389-K62GDCD.1_LT101
Học phần: Văn hoá và phát triển
308V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng70601400262POLI 485-K62GDCD.1_LT102
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt
Trang: 8/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
704D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng100351500252VNSS 316-K62VNH.1_LT103
Học phần: Kinh tế Việt Nam
704D3Thứ 2(T6-9)Chiều100551204242VNSS 427-K62VNH.1_LT104
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2
704D3 Nguyễn Ngọc OanhThứ 3(T6-8)Chiều100201806363VNSS 433-K62VNH.1_LT105
Học phần: Phát triển du lịch bền vững
704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1003512204242VNSS 428-K62VNH.1_LT106
Học phần: Quan hệ công chúng
704D3Thứ 4(T1-4)Sáng1002012204242VNSS 434-K62VNH.1_LT107
Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch
704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1004015200252VNSS 432-K62VNH.1_LT108
Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch
704D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T7-9)Chiều1003518406363VNSS 429-K62VNH.1_LT109
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Nguyễn Thị Thu Hoài10040306111PSYC 301-K62VNH.1_LT110
Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa
704D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều1004018456363VNSS 431-K62VNH.1_LT111
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: GDCT-GDQP
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1
107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng51301400262POLI 440-K62QP.1_LT112
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2
107A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T6-7)Chiều47301400262POLI 441-K62QP.1_LT113
Học phần: Chuyên đề kinh tế 1
107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T8-9)Chiều51301400262POLI 476-K62QP.1_LT114
Học phần: Chuyên đề kinh tế 2
Trang: 9/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
107A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 4(T6-7)Chiều47301400262POLI 477-K62QP.1_LT115
Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 1
107A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 6(T1-2)Sáng55301400262POLI 478-K62QP.1_LT116
Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 2
107A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T6-7)Chiều55301400262POLI 479-K62QP.1_LT117
Học phần: Chuyên đề Triết học 1
107A1 Phạm Việt ThắngThứ 4(T1-2)Sáng51301400262POLI 427-K62QP.1_LT118
Học phần: Chuyên đề Triết học 2
107A1 Phạm Việt ThắngThứ 5(T8-9)Chiều47301400262POLI 428-K62QP.1_LT119
Học phần: Nghệ thuật QS VN từ khi có Đảng
104A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng62306012222DEFE 413-K62QP.1_LT120
104A1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-8)Chiều62306012222DEFE 413-K62QP.2_LT121
Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay
107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T3-4)Sáng51301400262POLI 332-K62QP.1_LT122
107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T8-9)Chiều47301400262POLI 332-K62QP.2_LT123
Học phần: PPGD GD quốc phòng, an ninh 2
107A1 Nguyễn Văn QuýThứ 3(T1-3)Sáng5130048062DEFE 411-K62QP.1_LT124
107A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-8)Chiều4730048062DEFE 411-K62QP.2_LT125
Học phần: Tác phẩm kinh điển của CN Mác-Lênin
107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng51301006242POLI 475-K62QP.1_LT126
107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều47301006242POLI 475-K62QP.2_LT127
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.1_LT128
502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.2_LT129
Trang: 10/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
510V Thái Thị Cẩm TrangThứ 5(T1-2)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.3_LT130
Học phần: Dịch
502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T1-3)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.1_LT131
202TAD3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.2_LT132
302V Đào Thị Vân HồngThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.3_LT133
Học phần: Đọc - Viết 1
Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).1_LT134
Thứ 5(T6-8)Chiều2521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).2_LT135
Học phần: Đọc - Viết 3
Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).1_LT136
Thứ 3(T8-9)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).2_LT137
Học phần: Lý luận về PPGD Tiếng Anh
Thứ 2(T8-9)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).1_LT138
Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).2_LT139
Học phần: Lý thuyết giao tiếp
Thứ 3(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).1_LT140
Thứ 2(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).2_LT141
Học phần: Nghe - Đọc 7
406V Phan Phương ThảoThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.1_LT142
203V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.2_LT143
404D3 Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.3_LT144
Học phần: Nghe - Nói 1
Thứ 5(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).1_LT145
Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).2_LT146
Học phần: Ngữ dụng học
510V Đào Thị Vân HồngThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.1_LT147
Trang: 11/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.2_LT148
404D3 Phan Phương ThảoThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.3_LT149
Học phần: Nói - Viết 7
202TAD3 Đào Thị Vân HồngThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.1_LT150
302V Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.2_LT151
404D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.3_LT152
Học phần: Phân tích diễn ngôn
502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T4-5)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.1_LT153
202TAD3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.2_LT154
202TAD3 Cao Thị Thu GiangThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.3_LT155
Học phần: Văn học Mỹ
302V Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.1_LT156
202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.2_LT157
202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.3_LT158
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_LT159
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_TH.1160
Học phần: Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp
813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_LT161
813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_TH.1162
Học phần: Dịch thực hành
813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_LT163
813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_TH.1164
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ
Trang: 12/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_LT165
813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_TH.1166
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp
813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_LT167
813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_TH.1168
Học phần: Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn
813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_LT169
813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_TH.1170
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Chuyên đề
403D3 Ngô Văn ToánThứ 3(T7-8)Chiều50151500252MUSI 422-K62AN.1_LT171
Học phần: Mỹ thuật đại cương
403D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 3(T9-10)Chiều50156012222MUSI 424-K62AN.1_LT172
Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng
711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.1_LT173
711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.2_LT174
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3
506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T7-8)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.1_LT175
506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T9-10)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.2_LT176
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T7-7)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.1_LT177
711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T8-8)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.2_LT178
Học phần: Sáng tác ca khúc
711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.1_LT179
711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.2_LT180
Trang: 13/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.1_LT181
703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.2_LT182
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Hình họa 7603MTD3603MTD3
Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.1_LT183
604MTD3604MTD3
Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.2_LT184
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ
605MTD3 Phạm Văn TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều22103060002ARTS 412-K62NT.1_LT185
605MTD3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T1-5)Sáng22103060002ARTS 412-K62NT.2_LT186
Học phần: Nhiếp ảnh căn bản
606MTD3 Trần Quốc BảoThứ 2(T2-3)Sáng50106012222ARTS 416-K62NT.1_LT187
Học phần: Phương pháp Công tác Đội
703AND3Thứ 6(T9-10)Chiều50158016162PRIM 452-K62MT.1_LT188
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.1_LT189
403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T9-10)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.2_LT190
Học phần: Thông tin quảng cáo
605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T4-5)Sáng50106012222ARTS 415-K62NT.1_LT191
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T2-3)Sáng25106012222ENGL 329-K62NT.1_LT192
503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T4-5)Sáng006012222ENGL 329-K62NT.2_LT193
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2
Lê Thị GiangThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.1_LT194
Trang: 14/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.2_LT195
Học phần: Chuyên đề về thể thao giải trí
308A1 Nguyễn Thị ToànThứ 5(T1-3)Sáng80600045152PHYE 443-K62GDTC.1_LT196
Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT
308A1 Vũ Minh CườngThứ 4(T7-10)Chiều806015010353PHYE 432-K62GDTC.1_LT197
Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC
Thứ 3(T1-4)Sáng10115010353PHYE 335-K61,62(BS).1_LT198
Học phần: Lý luận và PP huấn luyện thể thao
308A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng80606012222PHYE 437-K62GDTC.1_LT199
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3101NTĐ101NTĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)
Sáng4530006002PHYE 446-K62GDTC.1_LT200
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3101SVĐ101SVĐ
Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng4530006002PHYE 449-K62GDTC.1_LT201
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 2
106A1 Trần Mạnh HùngThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_LT202
102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1203
102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1204
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 2
106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_LT205
102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1206
102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1207
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
502V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng7567000302PRES 425-K62GDMN.1_LT208
Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
Trang: 15/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502V Vũ Thị ThảoThứ 5(T1-3)Sáng7567000453PRES 318-K62GDMN.1_LT209
Học phần: PP hình thành kỹ năng vận động cho trẻ
502V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-2)Sáng7567000302PRES 427-K62GDMN.1_LT210
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
502V Đinh Thanh TuyếnThứ 2(T1-3)Sáng7567000453PRES 317-K62GDMN.1_LT211
Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ
502V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng7567000302PRES 424-K62GDMN.1_LT212
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cơ lý thuyết
409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.1_LT213
409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.2_LT214
408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.3_LT215
408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.4_LT216
Học phần: Đại số sơ cấp
310C Lê Thị HàThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.1_LT217
409C Lê Thị HàThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.2_LT218
310C Lê Thị HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.3_LT219
310C Nguyễn Công MinhThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.4_LT220
Học phần: Giải tích 4
Thứ 2(T2-4)Sáng3010015302MATH 236-K62,63 SPToán(BS).1_LT
221
Học phần: Giải tích hàm
408C Tăng Văn LongThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.1_LT222
405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T2-5)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.2_LT223
409C Nguyễn Xuân HồngThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.3_LT224
416C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.4_LT225
Trang: 16/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích số
411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.1_LT226
411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.2_LT227
414C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.3_LT228
408C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.4_LT229
Học phần: Hình học sơ cấp 2
306C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.1_LT230
409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.2_LT231
409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.3_LT232
409C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.4_LT233
Học phần: Lý thuyết số
Thứ 3(T8-10)Chiều6010015303MATH 239-K62SPToan(BS).1_LT234
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.1_LT235
309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.2_LT236
309C Chu Cẩm ThơThứ 4(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.3_LT237
309C Chu Cẩm ThơThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.4_LT238
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cơ lý thuyết
406C Đinh Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng25150018222MATH 467C-K62CLCToan.1_LT239
Học phần: Đại số sơ cấp
406C Dương Quốc ViệtThứ 3(T2-3)Sáng25150018222MATH 451C-K62CLCToan.1_LT240
Học phần: Giải tích hàm 1
413C Lê Mậu HảiThứ 5(T1-3)Sáng25150028323MATH 447-K62CLCToan.1_LT241
Học phần: Giải tích hàm 2
414C Lê Mậu HảiThứ 6(T1-2)Sáng25150018222MATH 448-K62CLCToan.1_LT242
Trang: 17/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích số
412C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T1-3)Sáng25150028323MATH 464C-K62CLCToan.1_LT243
Học phần: Hình học sơ cấp 2
413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng25150018222MATH 456C-K62CLCToan.1_LT244
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
414C Chu Cẩm ThơThứ 4(T4-5)Sáng25150018222MATH 449C-K62CLCToan.1_LT245
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Cơ lý thuyết
404C Đinh Quang VinhThứ 2(T1-2)Sáng80200018222MATH 467-K62CNToan.1_LT246
Học phần: Cơ sở đại số giao hoán
404C Nguyễn Quang LộcThứ 4(T2-3)Sáng80200018222MATH 453-K62CNToan.1_LT247
Học phần: Giải tích hàm
404C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T2-5)Sáng80200038424MATH 446-K62CNToan.1_LT248
Học phần: Giải tích số
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 5(T3-5)Sáng80200028323MATH 464-K62CNToan.1_LT249
Học phần: Hình học sơ cấp 2
404C Phạm Hoàng HàThứ 2(T3-5)Sáng80200028323MATH 458-K62CNToan.1_LT250
Học phần: Thống kê
404C Phạm Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng80200018222MATH 471-K62CNToan.1_LT251
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán ở tiểu học
402V Trần Diên HiểnThứ 2(T3-4)Sáng5040000302PRIM 466-K62GDTH.1_LT252
Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt
402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T4-5)Sáng5040000302PRIM 456-K62GDTH.1_LT253
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học
Trang: 18/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
402V Vũ Thu HươngThứ 3(T1-2)Sáng5040000302PRIM 426-K62GDTH.1_LT254
Học phần: Học phần tương đương 1 : PPDH Tiếng Việt
402V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-2)Sáng5040000302PRIM 486-K62GDTH.1_LT255
Học phần: Phương pháp dạy học Âm nhạc
402V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 5(T2-3)Sáng5040000302PRIM 449-K62GDTH.1_LT256
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2
402V Nguyễn Thị ThấnThứ 4(T2-3)Sáng5040000302PRIM 344-K62GDTH.1_LT257
Học phần: Phương pháp thực hành toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)
402V Vũ Quốc ChungThứ 3(T3-4)Sáng5040000302PRIM 450-K62GDTH.1_LT258
Học phần: Thực hành sư phạm 3
402V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-5)Sáng2515030002PRIM 447-K62GDTH.1_LT259
402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T6-9)Chiều2515030002PRIM 447-K62GDTH.2_LT260
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
402V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T4-5)Sáng5040000302PRIM 455-K62GDTH.1_LT261
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật
408K1Thứ 3(T4-5)Sáng4510000302SPEC 441-K62GDĐB.1_LT262
Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ RLPTK
408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 2(T2-5)Sáng4510000604SPEC 464-K62GDĐB.1_LT263
Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật về học
408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302SPEC 440-K62GDĐB.1_LT264
Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 1
408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T1-3)Sáng4510000453SPEC 466-K62GDĐB.1_LT265
Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 2
408K1 Nguyễn Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng4510000453SPEC 467-K62GDĐB.1_LT266
Trang: 19/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Quản lý hành vi RLPTK
408K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T4-5)Sáng4510000302SPEC 468-K62GDĐB.1_LT267
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Thứ 4(T6-7)Chiều3016012222ENGL 292-K62,61GDĐB.1_LT268
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục
508D3 Đào Lan HươngThứ 2(T4-5)Sáng5025000302EDUC 420-K62QLGD.1_LT269
Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục
508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T1-2)Sáng5025000302EDUC 412-K62QLGD.1_LT270
Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD
508D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T4-5)Sáng5525000302EDUC 411-K62QLGD.1_LT271
Học phần: Quản lý giáo dục mầm non
508D3 Hứa Hoàng AnhThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 414-K62QLGD.1_LT272
Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học
508D3 Nguyễn Văn LêThứ 5(T2-3)Sáng5525000302EDUC 416-K62QLGD.1_LT273
Học phần: Quản lý giáo dục phổ thông
508D3 Trịnh Thị QuýThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 415-K62QLGD.1_LT274
Học phần: Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT
508D3 Phạm Ngọc LongThứ 3(T3-5)Sáng5025000453POLI 401-K62QLGD.1_LT275
Học phần: Tư vấn trong quản lý giáo dục
508D3 Nguyễn Thị MùiThứ 2(T2-3)Sáng5025000302EDUC 413-K62QLGD.1_LT276
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Công tác xóa đói giảm nghèo106D3106D3
Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)
Sáng90601060242SOWK 413-K62CTXH.1_LT277
Trang: 20/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: CTXH phòng chống tệ nạn XH và tội phạm305D3204D3
Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T1-2)Thứ 6(T4-5)
Sáng100651060242SOWK 419-K62CTXH.1_LT278
Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội106D3106D3
Lê Thị NinhThứ 2(T1-3)Thứ 5(T3-5)
Sáng9060000453SOWK 312-K62CTXH.1_LT279
Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình204D3204D3
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng9065000302SOWK 414-K62CTXH.1_LT280
Học phần: Thực hành CTXH 3
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.1_LT281
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.2_LT282
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.3_LT283
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.4_LT284
Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.5_LT285
Học phần: Thực tập công tác xã hội đợt 1
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.1_LT286
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.2_LT287
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.3_LT288
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.4_LT289
Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.5_LT290
Học phần: Tôn giáo học và công tác xã hội tôn giáo204D3204D3
Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T4-5)Thứ 4(T1-3)
Sáng100651060242SOWK 423-K62CTXH.1_LT291
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Các chuyên đề Triết học III
405K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng6012100393PHYS 471-K62Triet.1_LT292
Học phần: Các chuyên đề Triết học IV
406K1 Nguyễn Thị ToanThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 472-K62Triet.1_LT293
Trang: 21/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Các chuyên đề Triết học V
405K1 Hoàng Thúc LânThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 473-K62Triet.1_LT294
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
405K1 Cù Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng4011006242ENGL 382-K62Triet.1_LT295
Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn
405K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 4(T1-2)Sáng6011400262POLI 423-K62Triet.1_LT296
Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên
405K1 Lê Văn ĐoánThứ 3(T1-2)Sáng6011400262POLI 422-K62Triet.1_LT297
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Chương trình dịch
213C Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_LT298
502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_TH.1299
Học phần: Công nghệ phần mềm
213C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T3-5)Sáng35250020403COMP 428-K62SPTin.1_LT300
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
213C Vũ Đình HoàThứ 3(T4-5)Sáng3525000302COMP 431-K62SPTin.1_LT301
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
213C Trần Doãn VinhThứ 5(T4-5)Sáng4515088242COMP 430-K62SPTin.1_LT302
Học phần: Phần mềm dạy học
213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T1-2)Sáng35250020202COMP 427-K62SPTin.1_LT303
Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành
213C Nguyễn Chí TrungThứ 4(T4-5)Sáng30250014262COMP 433-K62SPTin.1_LT304
Học phần: Quản lý hệ thống máy tính
213C Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng35250014262COMP 434-K62SPTin.1_LT305
502TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.1_TH.1306
Trang: 22/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.2_TH.1307
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
Thứ 4(T6-7)Chiều101707262ENGL 281-K62,61SPTin(BS).1_LT308
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Chương trình dịch
416C Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng45150104262COMP 413-K62CNTin.1_LT309
502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.1_TH.1310
503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.2_TH.1311
Học phần: Công nghệ phần mềm
416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng45300020403COMP 411-K62CNTin.1_LT312
Học phần: Hệ chuyên gia
416C Hồ Cẩm HàThứ 4(T4-5)Sáng45150014262COMP 420-K62CNTin.1_LT313
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
306C Vũ Đình HoàThứ 3(T1-2)Sáng4530000302COMP 415-K62CNTT.1_LT314
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
416C Trần Doãn VinhThứ 5(T1-2)Sáng4515808242COMP 414-K62CNTin.1_LT315
Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin
416C Nguyễn Duy HảiThứ 4(T1-2)Sáng45300140262COMP 416-K62CNTin.1_LT316
502TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.1_TH.1317
503TK1Thứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.2_TH.1318
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu
502D3 Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều2010944232PHYS 426-K62SPLy.1_LT319
Học phần: Các PP VL trong NC môi trường
506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T4-5)Sáng25200200202PHYS 440-K62SPLy .1_LT320
Trang: 23/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ học
Thứ 2(T3-5)Sáng2016022323PHYS 121-K62,K63(Hoc lai).1_LT321
Thứ 4(T6-8)Chiều1016022323PHYS 121-K62,K63(Hoclai).1_TH.1
322
Học phần: Cơ học lượng tử 3
506D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng20106012222PHYS 420-K62SPLy .1_LT323
Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ
Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoc lai).1_LT324
Thứ 5(T2-3)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoclai).1_TH.1
325
Học phần: Điện tử ứng dụng
204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T6-7)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_LT326
204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T8-9)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_TH.1327
Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện
Thứ 6(T3-5)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_LT
328
Thứ 2(T1-3)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1
329
Học phần: Đo lường điện tử
203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T6-7)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_LT330
203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T8-9)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_TH.1331
Học phần: Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh
813V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T2-3)Sáng25150020202PHYS 417-K62SPLy.1_LT332
Học phần: Giải tích 1
Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_LT
333
Thứ 5(T4-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1
334
Học phần: Khoa học vật liệu
506D3 Đinh Hùng MạnhThứ 2(T3-5)Sáng18101500252PHYS 424-K62SPLy.1_LT335
Học phần: Kĩ thuật máy tính
203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T2-3)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_LT336
Trang: 24/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T4-5)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_TH.1337
Học phần: Kĩ thuật số
205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T2-3)Sáng26150200202PHYS 430-K62SPLy .1_LT338
205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T4-5)Sáng25150200202PHYS 430-K62SPLy .1_TH.1339
Học phần: Lịch sử Vật lí
306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T2-3)Sáng100701500252PHYS 411-K62SPLy.1_LT340
Học phần: Lý thuyết nhóm
506D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng20106012222PHYS 418-K62SPLy.1_LT341
Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý
509V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 2(T3-5)Sáng25150020202PHYS 412-K62SPLy.1_LT342
Học phần: Phương pháp toán lý
Thứ 5(T4-5)Sáng10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoc lai).1_LT343
Thứ 3(T6-7)Chiều10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoclai).1_TH.1
344
Học phần: Thiên văn đại cương
Thứ 2(T3-5)Sáng1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoc lai).1_LT345
Thứ 2(T6-8)Chiều1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoclai).1_TH.1
346
Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý
00060002PHYS 415-K62SPLy.1_LT347
205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 3(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.1_TH.1348
205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 6(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.2_TH.1349
Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí
306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T3-5)Sáng25150020202PHYS 416-K62SPLy.1_LT350
Học phần: Thống kê lượng tử
506D3 Lê Đức ÁNHThứ 2(T6-8)Chiều20106012222PHYS 421-K62SPLy.1_LT351
Học phần: Thực hành Vật lý nâng cao
504D3 Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Sáng2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_LT352
Trang: 25/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Chiều2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_TH.1353
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử
102TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T7-9)Chiều1610000302PHYS 435-K62SPLy.1_LT354
Học phần: Tiếng Anh Chuyên ngành môi trường và thiên văn
815V Lê Minh ThưThứ 5(T6-7)Chiều2515000302PHYS 441-K62SPLy.1_LT355
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn
405V Phạm Văn VĩnhThứ 3(T1-2)Sáng1710000302PHYS 429-K62SPLy.1_LT356
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý lý thuyết
506D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T2-3)Sáng2015000302PHYS 423-K62SPLy.1_LT357
Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí
Chiều2015060002PHYS 413-K62SPLy.1_LT358
205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.1_TH.1359
205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.2_TH.1360
Học phần: Tin học ứng dụng
204TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng19100128202PHYS 419-K62SPLy.1_LT361
201TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng1080128202PHYS 419-K62SPLy.1_TH.1362
205TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-8)Chiều1080128202PHYS 419-K62SPLy.2_TH.1363
Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn
502D3 Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_LT364
204TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_TH.1365
Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí
405V Nguyễn Ngọc HưngThứ 3(T3-5)Sáng251525020202PHYS 414-K62SPLy.1_LT366
Học phần: Từ và siêu dẫn
502D3 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều18100020202PHYS 427-K62SPLy .1_LT367
Học phần: Vật lí bán dẫn
405V Nguyễn Văn HùngThứ 4(T1-3)Sáng18101500252PHYS 428-K62SPLy .1_LT368
Trang: 26/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Vật liệu và môi trường
305D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-7)Chiều25206012222PHYS 437-K62SPLy.1_LT369
Học phần: Vật lý mới
506D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T4-5)Sáng20106012222PHYS 422-K62SPLy .1_LT370
Học phần: Vật lý môi trường
305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25206012222PHYS 436-K62SPLy.1_LT371
Học phần: Vật lý thiên văn
306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T9-10)Chiều25206012222PHYS 439-K62SPLy.1_LT372
Học phần: Vi điều khiển
204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T6-7)Chiều20150200202PHYS 431-K62SPLy .1_LT373
204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T8-9)Chiều25150200202PHYS 431-K62SPLy .1_TH.1374
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Các PP thực nghiệm NC vật liệu
Thứ 2(T6-8)Chiều31000302PHYS 426C-K62CLCLy.1_LT375
Học phần: Các PP VL trong NC môi trường
405D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-7)Chiều74000302PHYS 440C-K62CLCLy.1_LT376
Học phần: Cơ học
Thứ 5(T6-8)Chiều513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT
377
Thứ 5(T3-5)Sáng513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1
378
Học phần: Cơ học lưọng tử 3
Thứ 4(T4-5)Sáng42000302PHYS 420C-K62CLCLy.1_LT379
Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ
Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT
380
Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1
381
Học phần: Điện tử ứng dụng
Thứ 4(T6-7)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_LT382
Trang: 27/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 4(T8-9)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_TH.1383
Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện
Thứ 4(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_LT
384
Thứ 5(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_TH.1
385
Học phần: Đo lường điện tử
Thứ 5(T6-7)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_LT386
Thứ 5(T8-9)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_TH.1387
Học phần: Giải bài tập vật lý PT bằng tiếng Anh
504D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T4-5)Sáng105000302PHYS 417C-K62CLCLy.1_LT388
Học phần: Giải tích 1
Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT
389
Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1
390
Học phần: Khoa học vật liệu
Thứ 2(T3-5)Sáng31000302PHYS 424C-K62CLCLy.1_LT391
Học phần: Kĩ thuật máy tính
Thứ 3(T2-3)Sáng31000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_LT392
Thứ 3(T4-5)Sáng21000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_TH.1393
Học phần: Kĩ thuật số
Thứ 2(T2-3)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_LT394
Thứ 2(T4-5)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_TH.1395
Học phần: Lịch sử Vật lí
306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T4-5)Sáng1912000302PHYS 411C-K62CLCLy.1_LT396
Học phần: Lý thuyết nhóm
Thứ 3(T2-3)Sáng42000302PHYS 418C-K62CLCLy.1_LT397
Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý
503D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-3)Sáng74000302PHYS 412C-K62CLCLy.1_LT398
Trang: 28/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp Toán lý
Thứ 2(T6-8)Chiều5100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT
399
Thứ 6(T6-8)Chiều10100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1
400
Học phần: T.Anh chuyên ngành VL Lý thuyết
Thứ 4(T2-3)Sáng31000302PHYS 423C-K62CLCLy.1_LT401
Học phần: T.Anh CN Môi trường Thiên văn
504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T8-9)Chiều74000302PHYS 441C-K62CLCLy.1_LT402
Học phần: T.Anh CN Môi trường và Thiên văn
Thứ 5(T8-9)Chiều31000302ENGL 298C-K66CLC(HL).1_LT403
Học phần: Thiên văn đại cương
Thứ 6(T4-5)Sáng51000302PHYS 311C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT
404
Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý
00000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_LT405
203TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 2(T6-9)Chiều105000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_TH.1406
Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí
405D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T4-5)Sáng74000302PHYS 416C-K62CLCLy.1_LT407
Học phần: Thống kê lượng tử
Thứ 2(T6-8)Chiều42000302PHYS 421C-K62CLCLy.1_LT408
Học phần: Thực hành Vật lý đại cương nâng cao
404D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_LT409
203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_TH.1410
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
Thứ 6(T7-9)Chiều31000302PHYS 435C-K62CLCLy.1_LT411
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn
Thứ 3(T1-2)Sáng31000302PHYS 429C-K62CLCLy.1_LT412
Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí
Trang: 29/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 5(T2-3)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_LT413
201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_TH.1414
Học phần: Tin học ứng dụng
Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_LT415
Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_TH.1416
Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn
Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_LT417
Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_TH.1418
Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lý
506D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 6(T2-3)Sáng74000302PHYS 414C-K62CLCLy.1_LT419
Học phần: Từ và siêu dẫn
Thứ 4(T6-8)Chiều31000302PHYS 427C-K62CLCLy.1_LT420
Học phần: Vật lí bán dẫn
Thứ 4(T1-3)Sáng31000302PHYS 428C-K62CLCLy.1_LT421
Học phần: Vật liệu và môi trường
405D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T8-9)Chiều74000302PHYS 437C-K62CLCLy.1_LT422
Học phần: Vật lý mới
Thứ 3(T4-5)Sáng42000302PHYS 422C-K62CLCLy.1_LT423
Học phần: Vật lý môi trường
405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng94000302PHYS 436C-K62CLCLy.1_LT424
Học phần: Vật lý thiên văn
405D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 5(T6-7)Chiều74000302PHYS 439C-K62CLCLy.1_LT425
Học phần: Vi điều khiển
Thứ 3(T6-7)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_LT426
Thứ 3(T8-9)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_TH.1427
Khoa: SP Kỹ thuật
Trang: 30/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Kỹ năng dạy học kỹ thuật (TC 2)
Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_LT428
Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_TH.1429
Học phần: Lập trình ứng dụng vi điều khiển 8051 (tự chọn 1)201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)
Sáng15100300303TECH 457-K62SPKT.1_LT430
201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)
Chiều15100300303TECH 457-K62SPKT.1_TH.1431
Học phần: Thực hành CAD/CAM-CNC(tự chọn1)
Chu Văn VượngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T7-10)
Sáng1510090003TECH 347-K62SPKT.1_LT432
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng1510090003TECH 443-K62SPKT.1_LT433
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Thứ 3(T7-10)
Chiều1510060002TECH 338-K62SPKT.1_LT434
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_LT435
310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_TH.1436
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 412C-K62CLCHoa.1_LT437
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 411C-K62CLCHoa.1_LT438
Học phần: Hóa học lượng tử
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1510000302CHEM 415C-K62CLCHoa.1_LT439
Học phần: Hóa nông học
401A2 Đào Văn BảyThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_LT440
Trang: 31/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
205TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_TH.1441
Học phần: Phân tích hóa lý
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1510000302CHEM 413C-K62CLCHoa.1_LT442
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1510000302CHEM 416C-K62CLCHoa.1_LT443
Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý
Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_LT444
205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_TH.1445
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime
Thứ 4(T2-3)Sáng21000302CHEM 310-K62SPHoa(BS).1_LT446
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
406A2 Trương Minh LươngThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 412-K62SPHoa.1_LT447
404A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T4-5)Sáng4132000302CHEM 412-K62SPHoa.2_LT448
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
404A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.1_LT449
404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.2_LT450
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
Thứ 6(T4-5)Sáng155000302CHEM 226-K62,63SPHoa.1_LT451
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 146-K62,63SPHoa.1_LT452
Học phần: Giải tích 1
Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 148-K62,63SPHoa.1_LT453
Học phần: Giải tích 2
Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 153-K62,63SPHoa.1_LT454
Học phần: Hóa đại cương A1
Trang: 32/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 3(T9-10)Chiều165000302CHEM 121-K62,63SPHoa(BS).1_LT455
Học phần: Hóa học lượng tử
404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng4032000302CHEM 415-K62SPHoa.1_LT456
404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-7)Chiều4032000302CHEM 415-K62SPHoa.2_LT457
Học phần: Hóa nông học
404A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.1_LT458
406A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T2-3)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.2_LT459
204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.1460
202TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.1461
204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-8)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.3_TH.1462
205TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.2463
204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.2464
Học phần: Nhiệt động lực học thống kê
Thứ 5(T4-5)Sáng21000302CHEM 333-K62SPHoa.1_LT465
Học phần: Phân tích hóa lý
404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-4)Sáng4132000302CHEM 413-K62SPHoa.1_LT466
406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-4)Sáng4032000302CHEM 413-K62SPHoa.2_LT467
404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-2)Sáng2116000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.1468
406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-2)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.2469
404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.1470
406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.2471
Học phần: Phương trình vi phân
Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 113-K62,63SPHoa.1_LT472
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-3)Sáng4135000302CHEM 416-K62SPHoa.1_LT473
Trang: 33/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng4035000302CHEM 416-K62SPHoa.2_LT474
Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý
Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_LT475
Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.2_LT476
Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1612030001CHEM 414-K62SPHoa.3_LT477
Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.4_LT478
Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.5_LT479
205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.1480
205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.2481
205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1712030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.3482
205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.4483
205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.5484
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Công nghệ sinh học
307A2 Dương Minh LamThứ 5(T2-5)Sáng67676224484BIOL 318-K62SPSinh.1_LT485
Phan Duệ ThanhThứ 6(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.1_TH.1486
Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.2_TH.1487
Phan Duệ ThanhThứ 3(T6-8)Chiều23206224484BIOL 318-K62SPSinh.3_TH.1488
Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV
307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T4-5)Sáng67671400262BIOL 430-K62SPSinh.1_LT489
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2
307A2 Trần Khánh NgọcThứ 4(T3-5)Sáng67676120222BIOL 427-K62SPSinh.1_LT490
Trần Khánh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.1_TH.1491
Trần Khánh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.2_TH.1492
Trang: 34/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Trần Khánh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều23206120222BIOL 427-K62SPSinh.3_TH.1493
Học phần: Sinh học tế bào
Thứ 4(T4-5)Sáng15103150222BIOL 151-K62,63SPSInh.1_LT494
Học phần: Tiến hóa
307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T2-3)Sáng67671500252BIOL 319-K62SPSinh.1_LT495
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-2)Sáng70700182202BIOL 429-K62SPSinh.1_LT496
Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.1_TH.1497
Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.2_TH.1498
Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều23200182202BIOL 429-K62SPSinh.3_TH.1499
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Công nghệ sinh học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 2(T6-9)Chiều1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_LT500
Đoàn Văn ThượcThứ 2(T1-3)Sáng1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_TH.1501
Học phần: Di truyền quần thể
308A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều1515909232BIOL 431C-K62CLCSinh.1_LT502
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2
308A2 Trần Khánh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_LT503
Đỗ Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_TH.1504
Học phần: Sinh học phân tử
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T9-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K62CLCSinh.1_LT505
Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao
308A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-8)Chiều1515000302BIOL 438C-K62CLCSinh.1_LT506
Học phần: Tiến hoá
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T6-7)Chiều1515000302BIOL 411C-K62CLCSinh.1_LT507
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
Trang: 35/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T9-10)Chiều1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_LT508
Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T1-3)Sáng1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_TH.1509
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Công nghệ sinh học
304A2 Dương Minh LamThứ 3(T6-8)Chiều49486224484BIOL 318-K62CNSinh.1_LT510
Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng16156224484BIOL 318-K62CNSinh.1_TH.1511
Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.2_TH.1512
Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.3_TH.1513
Học phần: Di truyền quần thể
304A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều48486012222BIOL 431-K62CNSinh.1_LT514
Học phần: Sinh học phân tử
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T9-10)Chiều48486120222BIOL 428-K62CNSinh.1_LT515
Học phần: Tiến hóa
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-8)Chiều50501500453BIOL 319-K62CNSInh.1_LT516
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T9-10)Chiều55550182202BIOL 429-K62CNSinh.1_LT517
Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.1_TH.1518
Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T3-5)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.2_TH.1519
Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.3_TH.1520
000182202BIOL 429-K62CNSinh.4_TH.1521
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các tác gia văn học Nga cổ điển
306B Đỗ Hải PhongThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 435-K62SPVan.1_LT522
Học phần: Lý luận dạy học ngữ văn
Thứ 6(T4-5)Sáng1510000302PHIL 320-K62,63SPVan(Họclại).1_LT
523
Trang: 36/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư
305B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 438-K62SPVan.1_LT524
Học phần: Ngôn ngữ và Văn học
305B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T8-9)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.1_LT525
306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T6-7)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.2_LT526
305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T2-3)Sáng7055000302PHIL 428-K62SPVan.3_LT527
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
250100000151PSYC 301-K62Van(SP+CLC).1_LT528
Học phần: Tiến trình văn học
305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 3(T6-7)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.1_LT529
306B Lê Trà MyThứ 3(T8-9)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.2_LT530
305B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T4-5)Sáng7061000302PHIL 316-K62SPVan.3_LT531
Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường
305B Vũ Tố NgaThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.1_LT532
306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.2_LT533
305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-7)Chiều7061000302PHIL 429-K62SPVan.3_LT534
Học phần: Tiểu thuyết PT /VH Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
305B Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Chiều7061000302PHIL 437-K62SPVan.1_LT535
Học phần: Văn học châu Á
503 B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 6(T6-9)Chiều7010000453PHIL 225-K62,63SPVan.1_LT536
Thứ 4(T6-9)Chiều00000453PHIL 225-K62,63SPVan.2_LT537
Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc
Thứ 4(T3-5)Sáng1510000453PHIL 227-K62,63SPVan(Họclại).1_LT
538
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Kí hiệu học văn học/Thi pháp học hiện đại
504B Lê Thị Lưu OanhThứ 2(T6-7)Chiều2216000302PHIL 471-K62CLCVan.1_LT539
Trang: 37/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngôn ngữ và Văn học
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng2217000302PHIL 428C-K62CLCVan.1_LT540
Học phần: Tiến trình văn học
504B Trần Ngọc HiếuThứ 5(T2-3)Sáng2217000302PHIL 316C-K62CLCVan.1_LT541
Học phần: Từ PPNCKH đến PP dạy học Ngữ văn
504B Trịnh Thị LanThứ 2(T8-9)Chiều2216000302PHIL 469-K62CLCVan.1_LT542
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng9280000151PSYC 301-K62CNVan.1_LT543
Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT
305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T2-3)Sáng9075000302PHIL 439-K62CNVan.1_LT544
Học phần: Tiến trình văn học
306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T8-9)Chiều9270000302PHIL 316-K62CNVan.1_LT545
Học phần: Tiểu thuyết phương Tây
306B Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Chiều9075000302PHIL 474-K62CNVan.1_LT546
Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí
305B Lê Hải AnhThứ 4(T4-5)Sáng9075000302PHIL 481-K62CNVan.1_LT547
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới
206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T1-4)Sáng6030000302HIST 474-K62SPSu.1_LT548
206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều6030000302HIST 474-K62SPSu.2_LT549
Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX
206B Trần Thị VinhThứ 3(T1-4)Sáng60301500252HIST 412-K62SPSu.1_LT550
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T6-9)Chiều60301500252HIST 412-K62SPSu.2_LT551
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a
Trang: 38/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
206B Đinh Ngọc BảoThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 415-K62SPSu.1_LT552
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1b
206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 416-K62SPSu.1_LT553
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2a
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng50301500252HIST 417-K62SPSu.1_LT554
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b
206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều50301500252HIST 418-K62SPSu.1_LT555
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1a
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều50301500252HIST 419-K62SPSu.1_LT556
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b
206B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng50301500252HIST 420-K62SPSu.1_LT557
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2a
206B Nguyễn Ngọc CơThứ 6(T1-4)Sáng50301500252HIST 421-K62SPSu.1_LT558
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b
206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều50301500252HIST 422-K62SPSu.1_LT559
Học phần: Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b
206B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng60301500252HIST 414-K62SPSu.1_LT560
206B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều60301500252HIST 414-K62SPSu.2_LT561
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
Thứ 5(T6-9)Chiều2012200383HIST 224-K62,63SPSu(BS).1_LT562
Học phần: Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX
206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 321-K62SPSu.1_LT563
206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 321-K62SPSu.2_LT564
Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam
206B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng6030000302HIST 473-K62SPSu.1_LT565
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều6030000302HIST 473-K62SPSu.2_LT566
Trang: 39/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kì đổi mới
208B Vũ Thị HoàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 479C-K62CLCSu.1_LT567
Học phần: Các khuynh hướng và t/c chính trị ở Việt Nam thời kỳ thuộc địa
208B Nguyễn Ngọc CơThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 487C-K62CLCSu.1_LT568
Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN
208B Lê Hiến ChươngThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 380C-K62CLCSu.1_LT569
Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX
208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng20101500252HIST 412C-K62CLCSu.1_LT570
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b (Cận đại)
208B Đào Tuấn ThànhThứ 3(T1-5)Sáng20101500252HIST 418C-K62CLCSu.1_LT571
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 3a (Hiện đại)
208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng2010000302HIST 486C-K62CLCSu.1_LT572
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 3b (Hiện đại)
208B Hoàng Hải HàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 484C-K62CLCSu.1_LT573
Học phần: Một số vấn đề về phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX
208B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 338C-K62CLCSu.1_LT574
Học phần: N/c hiệu quả bài học LS ở trường PT
208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T1-5)Sáng2010000302HIST 442C-K62CLCSu.1_LT575
Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại
208B Đinh Ngọc BảoThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 334C-K62CLCSu.1_LT576
Khóahọc:
63
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1
407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng6050000453GEOG 313-K63SPDia.1_LT577
Trang: 40/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 5(T6-8)Chiều6050000453GEOG 313-K63SPDia.2_LT578
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
403A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.1_LT579
407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.2_LT580
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_LT581
Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.2_LT582
Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.3_LT583
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.1584
Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.2585
Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.3586
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí
407A1 Đặng Văn ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.1_LT587
403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 5(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.2_LT588
403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 6(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.3_LT589
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_LT590
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.2_LT591
Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.3_LT592
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.1593
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.2594
Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.3595
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1
402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 3(T1-3)Sáng1813300453GEOG 313C-K63CLCDia.1_LT596
Trang: 41/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
409A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 4(T1-4)Sáng3010000604GEOG 314C-K63CLCDia.1_LT597
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_LT598
Thứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_TH.1599
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí
402A1 Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Chiều1813600604GEOG 329-K63CLCDia.1_LT600
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_LT601
Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_TH.1602
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều70150015152PSYC 239-K63GDTL.1_LT603
Học phần: Giáo dục học mầm non
509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T8-9)Chiều70150015152PSYC 312-K63GDTL.1_LT604
Học phần: Giáo dục học phổ thông
510V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng70155020203PSYC 313-K63GDTL.1_LT605
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1
510V Phan Thị Hồng VinhThứ 6(T3-5)Sáng70150015152PSYC 318-K63GDTL.1_LT606
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1
510V Hoàng Thanh ThuýThứ 5(T3-5)Sáng70150015152PSYC 317-K63GDTL.1_LT607
Học phần: Tâm lý học dạy học
510V Phan Trọng NgọThứ 3(T1-2)Sáng70150015152PSYC 311-K63GDTL.1_LT608
Học phần: Thực tế chuyên môn
7015060002PSYC 321-K63GDTL.1_LT609
Trang: 42/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học
401V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng7015000453PSYC 324-K63TLGD.1_LT610
Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH
401V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-4)Sáng7015000453PSYC 322-K63TLGD.1_LT611
Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học
406V Phạm Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng701500003PSYC 340-K63TLGD.1_LT612
Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý
401V Hoàng Trung HọcThứ 5(T1-3)Sáng7015000453PSYC 236-K63TLGD.1_LT613
Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên
406V Khúc Năng ToànThứ 4(T1-3)Sáng7015000453PSYC 323-K63TLGD.1_LT614
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chính trị học
201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T1-2)Sáng7025500252POLI 323-K63LLCT.1_LT615
201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T6-7)Chiều7025500252POLI 323-K63LLCT.2_LT616
Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình
201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T1-2)Sáng7025201121POLI 325-K63LLCT.1_LT617
201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T6-7)Chiều7025201121POLI 325-K63LLCT.2_LT618
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị
201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 3(T3-4)Sáng7025201121POLI 326-K63LLCT.1_LT619
201V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T8-9)Chiều7025201121POLI 326-K63LLCT.2_LT620
Học phần: Kinh tế học dân số
201V Bùi Thị ThảoThứ 3(T1-2)Sáng7025402242POLI 231-K63LLCT.1_LT621
201V Bùi Thị NhungThứ 3(T6-7)Chiều7025402242POLI 231-K63LLCT.2_LT622
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Trang: 43/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-4)Sáng7025260222POLI 226-K63LLCT.1_LT623
201V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T8-9)Chiều7025260222POLI 226-K63LLCT.2_LT624
Học phần: PPDH môn GDCD ở trường THPT
201V Đào Thị HàThứ 4(T2-5)Sáng7025484444POLI 328-K63LLCT.1_LT625
201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T7-10)Chiều7025484444POLI 328-K63LLCT.2_LT626
Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin
201V Hoàng Thị ThinhThứ 6(T1-2)Sáng7025402242POLI 331-K63LLCT.1_LT627
201V Nguyễn Văn LongThứ 6(T6-7)Chiều7025402242POLI 331-K63LLCT.2_LT628
Học phần: Văn hóa học
201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T3-4)Sáng7025500252POLI 322-K63LLCT.1_LT629
201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T8-9)Chiều7025500252POLI 322-K63LLCT.2_LT630
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Dân số học và giáo dục dân số
202V Bùi Thị ThảoThứ 5(T6-7)Chiều6050500252POLI 366-K63GDCD.1_LT631
Học phần: Định hướng giá trị & GD định hướng giá trị
202V Nguyễn Thị LiênThứ 3(T8-9)Chiều6050500252POLI 488-K63GDCD.1_LT632
Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình
202V Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T8-9)Chiều6050201121POLI 325-K63GDCD.1_LT633
Học phần: Giáo dục pháp luật 2
202V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T8-9)Chiều7050233222POLI 367-K63GDCD.1_LT634
Học phần: Những vấn đề của xã hội đương đại
202V Phạm Văn HùngThứ 3(T6-7)Chiều6050500252POLI 365-K63GDCD.1_LT635
Học phần: Phát triển học
202V Trần Trung DũngThứ 6(T6-7)Chiều6050500252POLI 239-K63GDCD.1_LT636
Học phần: Tâm lý học nhân cách
202V Nguyễn Thị LiênThứ 6(T8-9)Chiều6050000302PSYC 334-K63GDCD.1_LT637
Trang: 44/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD
202V Dương Thị Thuý NgaThứ 2(T6-9)Chiều6050945604POLI 368-K63GDCD.1_LT638
Học phần: Văn hóa học
202V Mai Thị TuyếtThứ 4(T6-7)Chiều6050500252POLI 322-K63GDCD.1_LT639
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Hán Nôm 2
508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T7-10)Chiều10065604202PHIL 284-K63VNH.1_LT640
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3
508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 6(T3-5)Sáng100651604253VNSS 312-K63VNH.1_LT641
Học phần: Lịch sử Việt Nam 3
704D3 Hồ Công LưuThứ 3(T2-4)Sáng100601405263VNSS 314-K63VNH.1_LT642
Học phần: Lý thuyết truyền thông
508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T7-10)Chiều10030700232VNSS 318-K63VNH.1_LT643
Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt
Phạm Thị HàThứ 4(T2-4)Sáng100600016293VNSS 313-K63VNH.1_LT644
Học phần: Phát triển du lịch bền vững
704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 5(T2-5)Sáng10030208202VNSS 428-K63VNH.1_LT645
Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam
704D3 Mai Thị HạnhThứ 2(T2-5)Sáng100351300172VNSS 324-K63VNH.1_LT646
Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa
305D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 2(T2-5)Sáng10035606182VNSS 430-K63VNH.1_LT647
Học phần: Văn hóa phương Đông
704D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng100301002182VNSS 315-K63VNH.1_LT648
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Trang: 45/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y
407A1 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng65300200103DEFE 333-K63QP.1_LT649
201-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.1_TH.1650
202-QPSVĐ Đoàn Xuân QuyếtThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.2_TH.1651
203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.3_TH.1652
Học phần: Địa hình quân sự
305A1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-2)Sáng48300015152DEFE 334-K63QP.1_LT653
Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu
103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 2(T8-9)Chiều48300015152DEFE 332-K63QP.1_LT654
Học phần: Luật hình sự và tố tụng hình sự
103A1 Hoàng Gia LânThứ 3(T1-3)Sáng48300012333DEFE 335-K63QP.1_LT655
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
103A1 Trần Trung DũngThứ 2(T6-7)Chiều4830206222POLI 227-K63QP.1_LT656
Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
104A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T1-3)Sáng48300015303DEFE 331-K63QP.1_LT657
Học phần: Quân sự chung
107A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng4830004262DEFE 336-K63QP.1_LT658
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 5
810 V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T3-4)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.1_LT659
305D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T4-5)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.2_LT660
Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ
810 V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.1_LT661
202TAD3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.2_LT662
Học phần: Nghe - Nói 5
Trang: 46/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302V Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T4-5)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.1_LT663
302V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 2(T2-3)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.2_LT664
Học phần: Ngôn ngữ xã hội học
203V Nguyễn Thúy NgaThứ 5(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.1_LT665
510V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.2_LT666
Học phần: Ngữ âm - Âm vị học
204D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.1_LT667
204D3 Nguyễn Thị NhànThứ 3(T2-3)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.2_LT668
Học phần: Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai
302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.1_LT669
302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T3-4)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.2_LT670
Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa học
202TAD3 Phan Phương ThảoThứ 6(T3-4)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.1_LT671
302V Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.2_LT672
Học phần: Văn học Anh
401V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T2-3)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.1_LT673
302V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.2_LT674
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Hình thái và cú pháp tiếng Pháp
815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_LT675
815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_TH.1676
Học phần: Lịch sử văn học Pháp
815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_LT677
815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_TH.1678
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trang: 47/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_LT679
815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_TH.1680
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa
703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.1_LT681
703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.2_LT682
Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng
00408182MUSI 426-K63AN.1_LT683
00408182MUSI 426-K63AN.2_LT684
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông
703AND3 Ngô Văn ToánThứ 4(T7-8)Chiều5015480182MUSI 321-K63AN.1_LT685
Học phần: Nhạc cụ 5
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.1_LT686
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.2_LT687
708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.3_LT688
708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.4_LT689
709AND3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.5_LT690
709AND3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.6_LT691
710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.7_LT692
710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.8_LT693
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.9_LT694
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.10_LT695
00030001MUSI 328-K63AN.11_LT696
00030001MUSI 328-K63AN.12_LT697
Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2
Trang: 48/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
703AND3 Trần Quốc NinhThứ 4(T9-10)Chiều5015480182MUSI 324-K63AN.1_LT698
Học phần: Phức điệu
711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T7-8)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.1_LT699
711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T9-10)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.2_LT700
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2
403D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.1_LT701
305D3 Trần Hương GiangThứ 4(T4-5)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.2_LT702
Học phần: Thanh nhạc 5
706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.1_LT703
706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.2_LT704
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.3_LT705
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.4_LT706
708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.5_LT707
708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.6_LT708
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.7_LT709
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.8_LT710
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.9_LT711
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.10_LT712
00030001MUSI 326-K63AN.11_LT713
00030001MUSI 326-K63AN.12_LT714
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Chữ nghệ thuật
606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T2-3)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.1_LT715
606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T4-5)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.2_LT716
Học phần: Hình họa 5
Trang: 49/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
603MTD3603MTD3
Hoàng Văn BàoThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.1_LT717
604MTD3604MTD3
Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-6)Thứ 3(T6-6)
Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.2_LT718
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu
606MTD3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 3(T1-5)Sáng2210006552ARTS 312-K63NT.1_LT719
605MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T6-10)Chiều2210006552ARTS 312-K63NT.2_LT720
Học phần: Lịch sử Mỹ thuật thế giới
503D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T7-8)Chiều50156012273ARTS 221-K63MT.1_LT721
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1
306D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T2-3)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.1_LT722
711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T4-5)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.2_LT723
Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật
711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.1_LT724
711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T4-5)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.2_LT725
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T4-4)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.1_LT726
703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T5-5)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.2_LT727
Học phần: Tin học chuyên ngành
508TK1 Trần Quốc BảoThứ 5(T2-3)Sáng35156014142ARTS 315-K63MT.1_LT728
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1
106A1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_LT729
106A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.2_LT730
102SVĐ Lê Thị GiangThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.1731
101SVĐ Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.2732
Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy
Trang: 50/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
106A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_LT733
106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.2_LT734
101NTĐ Trần Minh ThắngThứ 5(T1-3)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.1735
101NTĐ Ngô Việt HoànThứ 6(T8-10)Chiều30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.2736
Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC
308A1 Hồ Đắc SơnThứ 3(T1-4)Sáng654515010354PHYE 335-K63GDTC.1_LT737
Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao
308A1Thứ 2(T7-10)Chiều654515010354PHYE 333-K63TC.1_LT738
Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT
407A1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều65450010202PHYE 331-K63TC.1_LT739
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 1101NTĐ101NTĐ
Vũ Minh CườngThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng3020006002PHYE 344-K63GDTC.1_LT740
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 1102SVĐ102SVĐ
Hoàng Thái ĐôngThứ 4(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng3020006002PHYE 347-K63GDTC.1_LT741
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Bệnh trẻ em
409V Lê Thị Mai HoaThứ 4(T4-5)Sáng5548000302PRES 226-K63GDMN.1_LT742
Học phần: Giáo dục hoà nhập
409V Lã Thị LýThứ 5(T3-4)Sáng5548000302SPEC 540-K63GDMN.1_LT743
Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán
409V Đỗ Thị Minh LiênThứ 6(T1-3)Sáng5548000453PRES 316-K63GDMN.1_LT744
Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em
409V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5548000453PRES 314-K63GDMN.1_LT745
Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng5548000453PRES 319-K63GDMN.1_LT746
Trang: 51/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
409V Lê Thanh VânThứ 3(T4-5)Sáng5548000302PRES 421-K63GDMN.1_LT747
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
409V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T1-2)Sáng5548000302PRES 321-K63GDMN.1_LT748
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Bệnh trẻ em
506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T1-2)Sáng30210010202PRES 226-K63TAGDMN.1_LT749
Học phần: Đọc - Viết 5
506V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng30215010152ENGL 312-K63TAGDMN.1_LT750
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
Thứ 3(T8-9)Chiều101000302PRES 340-K63TAMN(BS).1_LT751
Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ
506V Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T3-5)Sáng30210023223ENGL 318-K63TAGDMN.1_LT752
Học phần: Nghe - Nói 5
506V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng30215010152ENGL 311-K63TAGDMN.1_LT753
Học phần: PP cho trẻ làm quen với MTXQ
506V Hoàng Thị PhươngThứ 4(T1-3)Sáng30210010353PRES 315-K63TAMN.1_LT754
Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em
506V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 314-K63TAGDMN.1_LT755
Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
506V Lê Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng30210010353PRES 319-K63TAGDMN.1_LT756
Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN
Thứ 5(T6-7)Chiều1010010202PRES 325-K63TAMN(BS).1_LT757
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Hình học vi phân 1
Trang: 52/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309CThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.1_LT758
411C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T3-4)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.2_LT759
309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T7-8)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.3_LT760
310C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.4_LT761
413CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.1762
413CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.1763
310CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.2764
310CThứ 4(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.2765
413CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.3766
413CThứ 3(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.3767
413CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.4768
414CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.4769
Học phần: Hình học xạ ảnh
416C Trần Văn TấnThứ 3(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.1_LT770
406C Trần Văn TấnThứ 4(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.2_LT771
310C Lê GiangThứ 3(T4-5)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.3_LT772
417C Lê GiangThứ 5(T7-8)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.4_LT773
417C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.5_LT774
Học phần: Lý luận dạy học môn Toán
406C Vương Dương MinhThứ 5(T7-8)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.1_LT775
406C Vương Dương MinhThứ 5(T9-10)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.2_LT776
406C Vương Dương MinhThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.3_LT777
406C Vương Dương MinhThứ 6(T8-9)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.4_LT778
409C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.5_LT779
406C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T1-2)Sáng60300015152MATH 322-K63SPToan.6_LT780
Trang: 53/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý thuyết Galoa
309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.1_LT781
310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.2_LT782
309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.3_LT783
309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.4_LT784
408C Phan Thị ThủyThứ 3(T7-7)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.3785
408C Phan Thị ThủyThứ 3(T8-8)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.4786
408C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-6)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.1787
408C Phan Thị ThủyThứ 6(T5-5)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.1788
411C Phan Thị ThủyThứ 6(T2-2)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.2789
411C Phan Thị ThủyThứ 6(T3-3)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.2790
408C Phan Thị ThủyThứ 6(T4-4)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.3791
408C Phan Thị ThủyThứ 3(T9-9)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.4792
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
310C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.1_LT793
309C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.2_LT794
411C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng60350015152MATH 317-K63SPToan.3_LT795
310C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.4_LT796
417C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.5_LT797
Học phần: Xác suất thống kê
411C Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.1_LT798
411C Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.2_LT799
405C Trần Quang VinhThứ 4(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.3_LT800
405C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.4_LT801
404CThứ 3(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.1802
Trang: 54/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
417CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.1803
417CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.2804
408CThứ 4(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.3805
309CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.3806
413CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.4807
413CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.4808
417CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.2809
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Hình học vi phân 1
306C Đỗ Đức TháiThứ 5(T2-4)Sáng25150015303MATH 316-K63CLC Toan.1_LT810
Học phần: Hình học xạ ảnh
306C Trần Văn TấnThứ 4(T4-5)Sáng25150015152MATH 314-K63CLC Toan.1_LT811
Học phần: Lí thuyết Galoa
306C Dương Quốc ViệtThứ 4(T1-3)Sáng25150015303MATH 312-K63CLC Toan.1_LT812
Học phần: Lý luận dạy học môn Toán
306C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng25150015303MATH 323-K63CLC Toan.1_LT813
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
306C Dương Anh TuấnThứ 6(T7-8)Chiều25150015152MATH 318-K63CLC Toan.1_LT814
Học phần: Xác suất thống kê
306C Nguyễn Hắc HảiThứ 3(T3-5)Sáng25150015303MATH 320-K63CLC Toan.1_LT815
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Hình học vi phân 1
309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T7-8)Chiều52400015303MATH 315E-K63TAToan.1_LT816
000015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1817
309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T6-6)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1818
309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T9-9)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.2_TH.1819
Trang: 55/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hình học xạ ảnh
306C Trần Văn TấnThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.1_LT820
310C Trần Văn TấnThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.2_LT821
Học phần: Lí luận dạy học môn Toán
310C Vũ Đình PhượngThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.1_LT822
306C Vũ Đình PhượngThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.2_LT823
Học phần: Lí thuyết Galoa
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T8-9)Chiều55400015303MATH 311E-K63TAToan.1_LT824
000015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1825
306C Lưu Bá ThắngThứ 5(T6-6)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1826
405C Lưu Bá ThắngThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.2_TH.1827
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
306C Trần Đình KếThứ 3(T6-7)Chiều52400015152MATH 317E-K63TAToan.1_LT828
Học phần: Xác suất thống kê
306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T8-9)Chiều52400015303MATH 319E-K63TAToan.1_LT829
000015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1830
306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1831
306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T10-10)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.2_TH.1832
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hình học vi phân 1
Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T2-3)Sáng80200015303MATH 315-K63CNToan.1_LT833
404C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-9)Chiều80200015303MATH 315-K63CNToan.1_TH.1834
Học phần: Hình học xạ ảnh
309C Trần Văn TấnThứ 3(T4-5)Sáng80200015152MATH 313-K63CNToan.1_LT835
Học phần: Logic đại cương
417C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T3-4)Sáng80200015152MATH 324-K63CNToan.1_LT836
Trang: 56/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý thuyết Galoa
404C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều80200015303MATH 311-K63CNToan.1_LT837
Học phần: Lý thuyết Xác suất
404C Lương Đức TrọngThứ 6(T7-9)Chiều80200015303MATH 321-K63CNToan.1_LT838
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
417C Dương Anh TuấnThứ 4(T1-2)Sáng80200015303MATH 317-K63CNToan.1_LT839
417C Dương Anh TuấnThứ 6(T6-6)Chiều80200015303MATH 317-K63CNToan.1_TH.1840
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học
410V Phó Đức HoàThứ 6(T2-3)Sáng7050000302PRIM 325-K63GDTH.1_LT841
Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức
410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T4-5)Sáng7050000302PRIM 349-K63GDTH.1_LT842
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 1
410V Vũ Thu HươngThứ 3(T3-5)Sáng7050000453PRIM 243-k63GDTH.1_LT843
Học phần: PPDH Tiếng Việt 2
410V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T3-5)Sáng7050000453PRIM 337-K63GDTH.1_LT844
Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)
410V Vũ Quốc ChungThứ 3(T1-2)Sáng7050000302PRIM 338-K63GDTH.1_LT845
Học phần: Thực hành SP 2
510V Quản Hà HưngThứ 4(T2-5)Sáng4025000302PRIM 345-K63GDTH.1_LT846
410V Quản Hà HưngThứ 4(T6-9)Chiều4025000302PRIM 345-K63GDTH.2_LT847
Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi
410V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T4-5)Sáng7050000302PRIM 350-K63GDTH.1_LT848
Học phần: Toán học 3 (Sơ cấp)
410V Hoàng Trung QuânThứ 5(T2-3)Sáng7050000302PRIM 347-K63GDTH.1_LT849
Trang: 57/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 5
501V Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T2-3)Sáng3020000302ENGL 312-K64TATH.1_LT850
Học phần: Giáo dục học tiểu học 1
501V Nguyễn Hữu HợpThứ 4(T2-5)Sáng3020000604PRIM 230-K64TATH.1_LT851
Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ
501V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3020000453ENGL 318-K64TATH.1_LT852
Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập
501V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T4-5)Sáng3020000302PRIM 320-K64TATH.1_LT853
Học phần: Nghe - Nói 5
501V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-2)Sáng3020000302ENGL 311-K64TATH.1_LT854
Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi
501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng3020000302PRIM 350-K64TATH.1_LT855
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật
408K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T8-10)Chiều6010000453SPEC 339-K63GDĐB.1_LT856
Học phần: Giáo dục hoà nhập
408K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T8-10)Chiều5535000453SPEC 310-K63GDĐB.1_LT857
Học phần: Giáo dục học bậc trung học
408K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 3(T6-7)Chiều5835000302SPEC 225-K63GDĐB.1_LT858
Học phần: Giáo dục học tiểu học
408K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T6-9)Chiều5535000604SPEC 321-K63GDĐB.1_LT859
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
408K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T10-10)Chiều6010001501PSYC 301-K63GDĐB.1_LT860
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Trang: 58/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
408K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 4(T6-7)Chiều6010000302SPEC 342-K63GDĐB.1_LT861
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
406D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 2(T8-9)Chiều5025000302PSYC 239-K63QLGD.1_LT862
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống
406D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 325-K63QLGD.1_LT863
Học phần: Khoa học tổ chức đại cương
508D3 Hà Thị Thu TrangThứ 6(T6-7)Chiều5025000302EDUC 225-K63QLGD.1_LT864
Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD
406D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T7-8)Chiều5525000302EDUC 411-K63QLGD.1_LT865
Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập
508D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 3(T8-9)Chiều5025000302EDUC 319-K63QLGD.1_LT866
Học phần: Quản lý nhân sự
406D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-7)Chiều5025000302EDUC 314-K63QLGD.1_LT867
Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục
406D3 Dương Hải HưngThứ 5(T9-10)Chiều5525000302EDUC 226-K63QLGD.1_LT868
Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học
406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 329-K63QLGD.1_LT869
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH
204D3 Vũ Thị Kim DungThứ 3(T9-10)Chiều10080402242SOWK 221-K63CTXH.1_LT870
Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình
204D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T9-10)Chiều10080505202SOWK 318-K63CTXH.1_LT871
Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội
Trang: 59/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
204D3 Lê Thị NinhThứ 3(T6-8)Chiều100800150303SOWK 312-K63CTXH.1_LT872
Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội
204D3 Trịnh Phương PhảoThứ 2(T8-9)Chiều100800100202SOWK 315-K63CTXH.1_LT873
Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần
204D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T6-8)Chiều10080550203SOWK 317-K63CTXH.1_LT874
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1
Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.1_LT875
Nguyễn Duy CườngThứ 3(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.2_LT876
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.3_LT877
Tô Phương OanhThứ 5(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.4_LT878
Đặng Thị Huyền OanhThứ 6(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.5_LT879
Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng
204D3 Nguyễn Thu HàThứ 2(T6-7)Chiều100800150302SOWK 314-K63CTXH.1_LT880
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chính trị học
405K1 Nguyễn Thị TuấtThứ 4(T6-7)Chiều751500252POLI 323-K63Triet.1_LT881
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng I
405K1 Nguyễn Thị VânThứ 3(T6-7)Chiều751500252PHIS 422-K63Triet.1_LT882
Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
405K1 Trần Đăng SinhThứ 5(T6-8)Chiều751693363PHIS 223-K63Triet.1_LT883
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm triết học
Hoàng Phương ThảoSáng75160271PHIS 301-K63Triet.1_LT884
Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học 2
405K1 Lê Thị Duy HoaThứ 2(T6-9)Chiều701505604PHIS 326-K63Triet.1_LT885
Học phần: Văn hóa học
Trang: 60/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 6(T6-7)Chiều7511400262POLI 322-K63Triet.1_LT886
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Cơ sở dữ liệu
213C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T9-10)Chiều205023252COMP 236-K63SPTin(HL).1_LT887
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
213C Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều4530042242COMP 331-K63SPTin.1_LT888
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.1_TH.1889
503TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.2_TH.1890
Học phần: Đồ họa máy tính
213C Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều4530080222COMP 332-K63SPTin.1_LT891
502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.1_TH.1892
503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.2_TH.1893
Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
201040262COMP 137-K63SPTin(HL).1_LT894
Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao
201800222COMP 138-K63SPTin(HL).1_LT895
Học phần: Lập trình mạng I
213C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều4530080222COMP 326-K63SPTin.1_LT896
504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.1_TH.1897
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.2_TH.1898
00080222COMP 326-K63SPTin.3_TH.1899
Học phần: Mạng máy tính
213C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều4530050403COMP 327-K63SPTin.1_LT900
502TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.1_TH.1901
503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.2_TH.1902
Trang: 61/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
213C Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều4530040262COMP 328-K63SPTin.1_LT903
502TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.1_TH.1904
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.2_TH.1905
Học phần: PPDH Tin học đại cương
213C Trần Doãn VinhThứ 5(T6-8)Chiều4530008373COMP 334-K63SPTin.1_LT906
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T8-8)Chiều4530302101PSYC 301-K63SPTin.1_LT907
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-7)Chiều4535303242COMP 350-K63SPTin.1_LT908
Học phần: Xử lý song song
213C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4530080222COMP 333-K63SPTin.1_LT909
502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.1_TH.1910
503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.2_TH.1911
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K63CNTin.1_LT912
503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.1_TH.1913
504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.2_TH.1914
Học phần: Đồ họa máy tính
416C Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều3525080222COMP 317-K63CNTin.1_LT915
506TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.1_TH.1916
507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.2_TH.1917
Học phần: Lập trình .NET
416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K63CNTin.1_LT918
502TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.1_TH.1919
Trang: 62/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.2_TH.1920
Học phần: Lập trình mạng I
416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K63CNTin.1_LT921
507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.1_TH.1922
506TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.2_TH.1923
Học phần: Mạng máy tính
416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K63CNTin.1_LT924
Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.1_TH.1925
505TK1 Hoàng Hồng SơnThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.2_TH.1926
00050403COMP 319-K63CNTin.3_TH.1927
00050403COMP 319-K63CNTin.4_TH.1928
00050403COMP 319-K63CNTin.5_TH.1929
Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
416C Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều4525040262COMP 311-K63CNTin.1_LT930
507TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.1_TH.1931
506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.2_TH.1932
Học phần: Phần mềm mã nguồn mở
416C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều3525040262COMP 314-K63CNTin.1_LT933
504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.1_TH.1934
505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.2_TH.1935
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K63CNTin.1_LT936
Học phần: Xử lý song song
416C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều3525080222COMP 315-K63CNTin.1_LT937
506TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.1_TH.1938
Trang: 63/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
507TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.2_TH.1939
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lượng tử 1-2204D3204D3
Lê Viết HoàThứ 2(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng100703022505PHYS 313-K63SPLy.1_LT940
503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T2-3)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.1_TH.1941
503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.2_TH.1942
502V Đinh Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.3_TH.1943
Học phần: Điện Động Lực
306D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng90702013303PHYS 312-K63SPLy.1_LT944
503D3Thứ 4(T2-3)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.1_TH.1945
503D3Thứ 4(T4-5)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.2_TH.1946
503D3Thứ 5(T8-9)Chiều30202013303PHYS 312-K63SPLy.3_TH.1947
Học phần: Điện tử học đại cương
306D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng90700150303PHYS 314-K63SPLy.1_LT948
202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 5(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.1_TH.1949
202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.2_TH.1950
202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.3_TH.1951
202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.4_TH.1952
202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 4(T1-3)Sáng18120150303PHYS 314-K63SPLy.5_TH.1953
202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 4(T7-9)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.6_TH.1954
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều90700022233PHYS 315-K63SPLy.1_LT955
501V Nguyễn Văn BiênThứ 6(T8-9)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.1_TH.1956
810 V Dương Xuân QúyThứ 2(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.2_TH.1957
Trang: 64/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810 V Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.3_TH.1958
Học phần: Thiên văn đại cương
306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 3(T2-3)Sáng9070008222PHYS 311-K63SPLy.1_LT959
502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T1-1)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.1_TH.1960
502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T2-2)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.2_TH.1961
502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T3-3)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.3_TH.1962
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ học lượng tử 1-2
502D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T2-5)Sáng19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_LT963
813V Nguyễn Văn HợpThứ 6(T8-9)Chiều19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_TH.1964
Học phần: Điện Động Lực học
504D3 Lê Đức ÁNHThứ 3(T4-5)Sáng19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_LT965
Lê Như ThụcThứ 5(T6-7)Chiều19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_TH.1966
Học phần: Điện tử học đại cương
405V Hồ Tuấn HùngThứ 5(T2-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_LT967
202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T1-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_TH.1968
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
305D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-3)Sáng19130015303PHYS 315C-K63CLCLy.1_LT969
Học phần: Nhập môn Vật lý môi trường
502D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều1913008202PHYS 351C-K63CLCLy.1_LT970
Học phần: Thiên văn đại cương
405V Nguyễn Văn KhánhThứ 6(T4-5)Sáng1913008222PHYS 311C-K63CLCLy.1_LT971
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Cung cấp điện
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_LT972
Trang: 65/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_TH.1973
Học phần: Điện tử công suất
304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_LT974
304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_TH.1975
Học phần: Đồ án Máy điện
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.1_LT976
200TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.2_LT977
Học phần: Gia công cơ khí
202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_LT978
202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_TH.1979
Học phần: Kĩ thuật số
302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_LT980
302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_TH.1981
Học phần: Máy điện
813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_LT982
813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_TH.1983
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_LT984
304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_TH.1985
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Kĩ thuật mạch điện tử
310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng6750005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_LT986
310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng7050005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_TH.1987
Học phần: Kĩ thuật số
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_LT988
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_TH.1989
Trang: 66/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_LT990
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_TH.1991
Học phần: Nguyên lý lập trình
310V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng67500100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_LT992
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_TH.1993
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T7-9)Chiều20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).2_TH.1994
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-8)Chiều22100100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).3_TH.1995
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_LT996
310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_TH.1997
Học phần: Thiết kế mạch
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-4)Sáng70500250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_LT998
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_TH.1999
301TH-SPKT Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-10)Chiều20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).2_TH.11000
301TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 6(T6-10)Chiều20100250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).3_TH.11001
Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_LT1002
Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_TH.11003
Học phần: Giải tích 1
Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_LT1004
Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_TH.11005
Học phần: Giải tích 2
Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_LT1006
Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_TH.11007
Trang: 67/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kĩ thuật số
308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_LT1008
303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).2_LT1009
308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.11010
303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.21011
Học phần: Kỹ thuật Điện
Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_LT1012
Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_TH.11013
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_LT1014
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.11015
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).2_LT1016
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.21017
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_LT1018
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.11019
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4420005101PSYC 301-K63SPKT(CN).2_LT1020
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4440005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.21021
Học phần: Thực hành cơ khí103TH-SPKT103TH-SPKT
Dương Hoàng OanhThứ 3(T1-4)Thứ 5(T1-4)
Sáng1715045003TECH 332-K63SPKT(CN).1_LT1022
103TH-SPKT103TH-SPKT
Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).2_LT1023
103TH-SPKT103TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).3_LT1024
103TH-SPKT103TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).4_LT1025
Học phần: Ứng dụng động cơ đốt trong
301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_LT1026
Trang: 68/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.11027
308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).2_LT1028
308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.21029
Học phần: Vật lý 1
Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_LT1030
Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_TH.11031
Học phần: Vật lý 2
Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_LT1032
Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_TH.11033
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
402A2 Trương Minh LươngThứ 4(T4-5)Sáng1512000302CHEM 347C-K63CLCHoa.1_LT1034
Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T3-5)Sáng1512000302CHEM 339C-K63CLCHoa.1_LT1035
Học phần: Hóa học phân tích định tính
402A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng1512000453CHEM349C-K63CLCHoa.1_LT1036
Học phần: Hóa kỹ thuật
401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_LT1037
204TN-Hoa Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_TH.11038
Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD
401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T7-8)Chiều1512000302CHEM 321C-K63CLCHoa.1_LT1039
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T9-9)Chiều1512000151PSYC 301-K63CLCHoa.1_LT1040
Học phần: Thực hành hóa lý
Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_LT1041
Trang: 69/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_TH.11042
Học phần: Tổng hợp hữu cơ
401A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T8-9)Chiều1512000302CHEM 331C-K63CLCHoa.1_LT1043
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime
Thứ 4(T2-3)Sáng105000302CHEM 310-K63SPHoa.1_LT1044
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
403A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-3)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.1_LT1045
404A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-5)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.2_LT1046
Học phần: Hóa học phân tích định tính
404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T6-7)Chiều4235005252CHEM 313-K63SPHoa.1_LT1047
403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng4435005252CHEM 313-K63SPHoa.2_LT1048
404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11049
402A2 Tạ Văn ThạoThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11050
403A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21051
403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21052
Học phần: Hóa kỹ thuật
406A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng4025080222CHEM 317-K63SPHoa.1_LT1053
403A2 Phùng Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng5135080222CHEM 317-K63SPHoa.2_LT1054
103TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.11055
104TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.11056
Phạm Thanh NgaThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.21057
Phùng Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.21058
Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.3_TH.21059
Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD
Trang: 70/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-4)Sáng4035000302CHEM 321-K63SPHoa.1_LT1060
406A2Thứ 3(T6-7)Chiều5035000302CHEM 321-K63SPHoa.2_LT1061
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Thứ 3(T5-5)Sáng4035000151PSYC 301-K63SPHoa.1_LT1062
Thứ 3(T8-8)Chiều5035000151PSYC 301-K63SPHoa.2_LT1063
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_LT1064
Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.2_LT1065
Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.3_LT1066
Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.4_LT1067
Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.5_LT1068
104TN-Hoa Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.11069
104TN-Hoa Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.21070
201TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.31071
201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.41072
201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.51073
Học phần: Thực hành hóa lý
Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_LT1074
Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.2_LT1075
Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.3_LT1076
Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.4_LT1077
Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.5_LT1078
102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.11079
102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.21080
102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.31081
Trang: 71/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.41082
102TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.51083
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Bệnh học động vật
307A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T4-5)Sáng6767000302BIOL 323-K63Sinh.1_LT1084
Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.1_TH.11085
Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.2_TH.11086
Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều1917000302BIOL 323-K63Sinh.3_TH.11087
Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.4_TH.11088
Học phần: Di truyền học
307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T1-3)Sáng6767303424BIOL 313-K63SPSinh.1_LT1089
Phan Thị Thanh HươngThứ 5(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.1_TH.11090
Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều1919303424BIOL 313-K63SPSinh.2_TH.11091
Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.3_TH.11092
Triệu Anh TrungThứ 6(T4-5)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.4_TH.11093
Học phần: Giải phẫu học người
307A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T4-5)Sáng6767300172BIOL 257-K63SPSinh.1_LT1094
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T6-8)Chiều1918300172BIOL 257-K63SPSinh.1_TH.11095
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.2_TH.11096
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.3_TH.11097
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.4_TH.11098
Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH
307A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều7067300333BIOL 314-K63SPSinh.1_LT1099
Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.1_TH.11100
Trang: 72/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 5(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.2_TH.11101
Đỗ Thành TrungThứ 6(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.3_TH.11102
Đỗ Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1918300333BIOL 314-K63SPSinh.4_TH.11103
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
307A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T9-10)Chiều7270000302BIOL 266-K63Sinh.1_LT1104
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Bệnh học động vật
308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T3-5)Sáng1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_LT1105
Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_TH.11106
Học phần: Di truyền học
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_LT1107
Triệu Anh TrungThứ 3(T6-8)Chiều1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_TH.11108
Học phần: Giải phẫu học người
308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-2)Sáng1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_LT1109
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_TH.11110
Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH
308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T3-5)Sáng1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_LT1111
Thứ 4(T6-8)Chiều1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_TH.11112
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
308A2 Đoàn Văn ThượcThứ 4(T4-5)Sáng1515000302BIOL 266C-K63CLCSinh.1_LT1113
Học phần: Sinh học phân tử
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-2)Sáng1515000302BIOL 437C-K63CLCSinh.1_LT1114
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh lý học thực vật
304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng5030000302BIOL 316-K63CNSinh.1_LT1115
Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T4-5)Sáng2015000302BIOL 316-K63CNSinh.1_TH.11116
Trang: 73/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T9-10)Chiều2015000302BIOL 316-K63CNSinh.2_TH.11117
Học phần: Di truyền học
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T6-8)Chiều5025400444BIOL 313-K63CNSinh.1_LT1118
Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T1-3)Sáng3027400444BIOL 313-K63CNSinh.1_TH.11119
Học phần: Giải phẫu học người
304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T6-8)Chiều5025100192BIOL 257-K63CNSinh.1_LT1120
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T6-8)Chiều3027100192BIOL 257-K63CNSinh.1_TH.11121
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 6(T9-10)Chiều5025206222PSYC 241-K63CNSinh.1_LT1122
Học phần: Sinh học phân tử
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng5030000302BIOL 428-K63CNSinh.1_LT1123
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn
305B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T4-5)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.1_LT1124
306B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.2_LT1125
307B Nguyễn ái HọcThứ 6(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.3_LT1126
Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt
305B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-7)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.1_LT1127
306B Trần Hoài PhươngThứ 5(T8-9)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.2_LT1128
306B Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T2-3)Sáng6555000302PHIL 422-K63SPVan.3_LT1129
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
200100000151PSYC 301-K63SPVan.1_LT1130
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
305B Lê Trà MyThứ 4(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).1_LT
1131
305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).2_LT
1132
Trang: 74/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305B Lê Trà MyThứ 3(T3-5)Sáng7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).3_LT
1133
Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)
305B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T8-9)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.1_LT1134
306B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T6-7)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.2_LT1135
306B Lê Huy BắcThứ 4(T4-5)Sáng7055000302PHIL 226-K63SPVan.3_LT1136
Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)
305B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).1_LT
1137
306B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).2_LT
1138
307B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).3_LT
1139
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn
504B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng2316000302PHIL 321C-K63CLCVan.1_LT1140
Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt
504B Trịnh Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng2316000302PHIL 422C-K63CLCVan.1_LT1141
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
2316000151PSYC 301-K63CLCVan.1_LT1142
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
504B Lê Thị Lưu OanhThứ 6(T1-3)Sáng2316000453PHIL 315C-K63CLCVan.1_LT1143
Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)
504B Lê Nguyên CẩnThứ 3(T1-3)Sáng2316000453PHIL 226C-K63CLCVan.1_LT1144
Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945 - 1975)
504B Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-3)Sáng2316000453PHIL 311C-K63CLCVan.1_LT1145
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Đại cương thi pháp học
505B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T4-5)Sáng6140000302PHIL 328-K63CNVan.1_LT1146
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
Trang: 75/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
505BThứ 6(T2-3)Sáng6140000302HIST 327-K63CNVan.1_LT1147
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
6040000151PSYC 301-K63CNVan.1_LT1148
Học phần: Tiếng Việt thực hành
505B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng7040000302PHIL 182-K63CNVan.1_LT1149
Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)
505B Nguyễn Linh ChiThứ 4(T2-3)Sáng6040000302PHIL 226-K63CNVan.1_LT1150
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Bài tập chuyên môn
Thứ 2(T5-5)Sáng10050001501HIST 322-K63SPSu.1_LT1151
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a
207B Trần Nam TrungThứ 6(T1-4)Sáng5030500252HIST 415-K63SPSu.1_LT1152
207B Trần Nam TrungThứ 6(T6-9)Chiều5030500252HIST 415-K63SPSu.2_LT1153
Học phần: Lí luận dạy học môn Lịch sử
207B Nguyễn Thị BíchThứ 3(T1-4)Sáng5030700383HIST 323-K63SPSu.1_LT1154
207B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T6-9)Chiều5030700383HIST 323-K63SPSu.2_LT1155
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
207B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T1-4)Sáng50301000202HIST 352-K63SPSu.1_LT1156
207B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều50301000202HIST 352-K63SPSu.2_LT1157
Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế
207B Đỗ Thanh BìnhThứ 4(T1-4)Sáng5030500252HIST 311-K63SPSu.1_LT1158
207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030500252HIST 311-K63SPSu.2_LT1159
Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học
207B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T1-4)Sáng5030000302HIST 220-K63SPSu.1_LT1160
207B Văn Ngọc ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030000302HIST 220-K63SPSu.2_LT1161
Trang: 76/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN
207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng5030500252HIST 314-K63SPSu.1_LT1162
207B Nguyễn Thu HiềnThứ 5(T6-9)Chiều5030500252HIST 314-K63SPSu.2_LT1163
Học phần: Phương pháp luận sử học
207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T1-4)Sáng5030000302HIST 441-K63SPSu.1_LT1164
207B Nguyễn Thị BíchThứ 6(T6-9)Chiều5030000302HIST 441-K63SPSu.2_LT1165
Học phần: Thực tế chuyên môn
Thứ 2(T10-10)Chiều10050015001HIST 326-K63SPSu.1_LT1166
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Bài tập chuyên môn
Thứ 2(T10-10)Chiều2010001501HIST 339-K63CLCSu.1_LT1167
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
208B Nguyễn Thu HiềnThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 355-K63CLCSu.1_LT1168
Học phần: Lịch sử quan hệ Quốc tế
208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 328-K63CLCSu.1_LT1169
Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học
208B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T6-9)Chiều2010000302HIST 220C-K63CLCSu.1_LT1170
Học phần: Lý luận dạy học Lịch sử
208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-9)Chiều2010700383HIST 340-K63CLCSu.1_LT1171
Học phần: Một số vấn đề về chế độ phong kiến Đông -Tây
208B Trần Nam TrungThứ 5(T6-9)Chiều2010500252HIST 436-K63CLCSu.1_LT1172
Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN
208B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T6-9)Chiều2010500252HIST 331-K63CLCSu.1_LT1173
Học phần: Phương pháp luận sử học
208B Trịnh Đình TùngThứ 3(T6-9)Chiều2010000302HIST 441C-K63CLCSu.1_LT1174
Học phần: Thực tế chuyên môn 2
Trang: 77/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 3(T10-10)Chiều2010030001HIST 343-K63CLCSu.1_LT1175
Khóahọc:
64
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
403A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.1_LT1176
407A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.2_LT1177
Học phần: Xác suất thống kê
403A1 Phạm Việt HùngThứ 4(T2-3)Sáng6050000302MATH 144-K64SPDia.1_LT1178
403A1 Trần Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều6050000302MATH 144-K64SPDia.2_LT1179
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
401A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều2014000453GEOG 240C-K64CLCDia.1_LT1180
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Lý luận dạy học
509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng70100015152PSYC 225-K64TLGD.1_LT1181
Học phần: Lý luận giáo dục
509V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 226-K64TLGD.1_LT1182
Học phần: Tâm lý học nhân cách
509V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 231-K64TLGD.1_LT1183
Học phần: Tâm lý học nhận thức
509V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng70100015152PSYC 224-K64TLGD.1_LT1184
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Lý luận dạy học
506V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T4-5)Sáng70150015152PSYC 225-K64TL.1_LT1185
Trang: 78/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý luận giáo dục
406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 226-K64TL.1_LT1186
Học phần: Tâm lý học nhân cách
406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 231-K64TL.1_LT1187
Học phần: Tâm lý học nhận thức
506V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T2-3)Sáng70150015152PSYC 224-K64TL.1_LT1188
Học phần: Tâm lý học phát triển509V509V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T1-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng70155030405PSYC 238-K64TL.1_LT1189
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giáo dục dân số
301V Bùi Thị ThảoThứ 2(T1-2)Sáng7020000302POLI 251-K64GDCT.1_LT1190
301V Nguyễn Nhật TânThứ 2(T6-7)Chiều7020000302POLI 251-K64GDCT.2_LT1191
Học phần: Giáo dục môi trường
301V Bùi Thị ThảoThứ 4(T3-5)Sáng7020000453POLI 461-K64GDCT.1_LT1192
301V Bùi Thị NhungThứ 4(T8-10)Chiều7020000453POLI 461-K64GDCT.2_LT1193
Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế
301V Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T3-4)Sáng7020500252POLI 232-K64GDCT.1_LT1194
301V Ngô Thái HàThứ 3(T8-9)Chiều7020500252POLI 232-K64GDCT.2_LT1195
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
301V Trần Thanh HươngThứ 3(T1-2)Sáng7020505353POLI 226-K64GDCT.1_LT1196
301V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-7)Chiều7020505353POLI 226-K64GDCT.2_LT1197
Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam
301V Trần Trung DũngThứ 2(T3-4)Sáng7020500252POLI 213-K64GDCT.1_LT1198
301V Phạm Việt ThắngThứ 2(T8-9)Chiều7020500252POLI 213-K64GDCT.2_LT1199
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Trang: 79/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng
302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều7060500403POLI 373-K64CD.1_LT1200
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều7060505202POLI 238-K64CD.1_LT1201
Học phần: Kinh tế học
302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều7060005403POLI 313-K64CD.1_LT1202
Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD
302V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều7060420242POLI 244-K64CD.1_LT1203
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Địa lí Việt Nam 2
Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng8545008222VNSS 236-K64VNH.1_LT1204
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1
Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T3-5)Sáng85451105293VNSS 233-K64VNH.1_LT1205
Học phần: Lịch sử Việt Nam 1
Phạm Thị ThuýThứ 5(T2-5)Sáng8545406202VNSS 235-K64VNH.1_LT1206
Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN
Nguyễn Văn ThắngThứ 3(T2-5)Sáng8545800222HIST 315-K64VNH.1_LT1207
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
106D3 Lê Quang HưngThứ 3(T2-5)Sáng85451400162VNSS 131-K64VNH.1_LT1208
Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt
Phạm Thị HàThứ 2(T2-4)Sáng85450016293VNSS 234-K64VNH.1_LT1209
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo
106A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng51300150152DEFE 235-K64GDQP.1_LT1210
Trang: 80/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều51300150152DEFE 235-K64GDQP.2_LT1211
201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.11212
202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.11213
203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.11214
201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.21215
202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.21216
203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.21217
Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu
106A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T3-4)Sáng51300013122DEFE 230-K64GDQP.1_LT1218
103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T8-9)Chiều51300013122DEFE 230-K64GDQP.2_LT1219
Học phần: Tâm lý học quân sự
103A1 Đỗ Văn MaiThứ 2(T1-2)Sáng9130008222DEFE 227-K64GDQP.1_LT1220
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học
305D3Thứ 4(T6-7)Chiều60301005102PHIL 187-K64TA.1_LT1221
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Anh
202TAD3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T8-9)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.1_LT1222
203V Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T6-7)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.2_LT1223
Học phần: Lý thuyết giao tiếp
502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.1_LT1224
813V Nguyễn Thị NhànThứ 2(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.2_LT1225
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 3
502D3 Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-7)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.1_LT1226
203V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.2_LT1227
Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3
Trang: 81/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
813V Triệu Tuấn AnhThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.1_LT1228
815V Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.2_LT1229
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học
203VThứ 3(T2-3)Sáng4020000302PHIL 187-K64TP.1_LT1230
Học phần: Đọc-Viết 3203V203V
Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020609303FREN 226.1_LT1231
203V203V
Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020609303FREN 226.1_TH.11232
Học phần: Nghe-Nói 3203V203V
Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_LT1233
203V203V
Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_TH.11234
Học phần: Tiếng Việt thực hành
Sáng5020000302PHIL 204-K64TP.1_LT1235
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Hòa âm 1
711AND3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T8-10)Chiều25106120273MUSI 223-K64AN.1_LT1236
Học phần: Ký xướng âm 3
711AND3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T6-7)Chiều2510408182MUSI 221-K64AN.1_LT1237
Học phần: Múa chất liệu
702AND3 Đinh Thu HàThứ 4(T2-3)Sáng2510060002MUSI 231-K64AN.1_LT1238
Học phần: Nhạc cụ 3
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.1_LT1239
706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.2_LT1240
707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.3_LT1241
Trang: 82/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.4_LT1242
708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.5_LT1243
708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.6_LT1244
00030001MUSI 229-K64AN.7_LT1245
00030001MUSI 229-K64AN.8_LT1246
Học phần: Thanh nhạc 3
706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.1_LT1247
706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.2_LT1248
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.3_LT1249
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.4_LT1250
708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.5_LT1251
708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.6_LT1252
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.7_LT1253
709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.8_LT1254
Học phần: Tin học chuyên ngành
505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.1_LT1255
505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.2_LT1256
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Bố cục cơ bản 2
606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng185006552ARTS 225-K64MT.1_LT1257
Học phần: Hình họa 3
603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 2(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.1_LT1258
603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 3(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.2_LT1259
Học phần: Kí họa 2
606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-10)Chiều1850145052ARTS 233-K64MT.1_LT1260
Trang: 83/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Trang trí 3
606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 5(T6-10)Chiều185006552ARTS 224-K64MT.1_LT1261
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy
104A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.1_LT1262
104A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.2_LT1263
101NTĐ102NTĐ
Trần Minh ThắngThứ 3(T3-5)Thứ 6(T8-10)
Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.11264
101SVĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.21265
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3
104A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_LT1266
104A1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.2_LT1267
102SVĐ Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.11268
103SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.21269
Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT
308A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều70505010303PHYE 233-K64GDTC.1_LT1270
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục học mầm non
506V Trần Thị Kim LiênThứ 2(T6-9)Chiều7567000604PRES 227-K64GDMN.1_LT1271
Học phần: Kiến tập sư phạm
756700001PRES 326-K64GDMN.1_LT1272
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
406V Ngô Bá CôngThứ 3(T6-8)Chiều7567000453PRES 229-K64GDMN.1_LT1273
Học phần: Văn học trẻ em
506V Vũ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều7567000604PRES 311-K64GDMN.1_LT1274
Trang: 84/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
502VThứ 3(T6-7)Chiều40315010152ENGL 222M-K64TAMN.1_LT1275
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
502V Lã Thị LýThứ 3(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K64TAMN.1_LT1276
Học phần: Kiến tập sư phạm
Chiều4031015001PRES 326E-K64TAMN.1_LT1277
Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa
Lê Trọng QuangThứ 6(T6-9)Chiều40310120182PRES 322E-K64TAMN.1_LT1278
502V Lê Trọng QuangThứ 6(T6-7)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.1_TH.11279
502V Lê Trọng QuangThứ 6(T8-9)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.2_TH.11280
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
502V Ngô Bá CôngThứ 2(T8-9)Chiều4031000302PRES 229E-K64TAMN.1_LT1281
Học phần: Nghe - Nói 3
502VThứ 2(T6-7)Chiều40315010152ENGL 221M-K64TAMN.1_LT1282
Học phần: Tâm lý học trẻ em
502V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K64TAMN.1_LT1283
Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN
506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_LT1284
506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_TH.11285
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Độ đo tích phân
Tăng Văn LongThứ 4(T2-3)Sáng60400022233MATH 227-K64SPToan.1_LT1286
306C Lê Mậu HảiThứ 6(T3-5)Sáng25200022233MATH 227-K64SPToan.2_LT1287
309C Tăng Văn LongThứ 4(T1-1)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.1_TH.11288
Trang: 85/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406C Tăng Văn LongThứ 4(T4-4)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.2_TH.11289
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
412C Trần Thị LoanThứ 3(T3-4)Sáng60400022233MATH 221-K64SPToan.1_LT1290
406C Trần Thị LoanThứ 2(T3-5)Sáng25200022233MATH 221-K64SPToan.2_LT1291
412C Trần Thị LoanThứ 3(T2-2)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.1_TH.11292
412C Trần Thị LoanThứ 3(T5-5)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.2_TH.11293
Học phần: Hình học tuyến tính
304C Lê GiangThứ 2(T2-3)Sáng60400022233MATH 224-K64SPToan.1_LT1294
414C Lê GiangThứ 3(T1-3)Sáng25200022233MATH 224-K64SPToan.2_LT1295
304C Lê GiangThứ 2(T1-1)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.1_TH.11296
304C Lê GiangThứ 2(T4-4)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.2_TH.11297
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Độ đo tích phân
406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T3-5)Sáng25150022233MATH 229C-K64CLCToan.1_LT1298
000022233MATH 229C-K64CLCToan.1_TH.11299
Học phần: Giải tích thức nhiều biến II
406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_LT1300
000022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11301
406C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-1)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11302
Học phần: Hình học tuyến tính
Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 226C-K64CLCToan.1_LT1303
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Độ đo tích phân
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T7-8)Chiều50400022233MATH 227E-K64TAToan.1_LT1304
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T6-6)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.1_TH.11305
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T9-9)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.2_TH.11306
Trang: 86/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
404C Phạm Triều DươngThứ 6(T3-4)Sáng5040000453MATH 221E-K64TAToan.1_LT1307
00000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11308
404C Phạm Triều DươngThứ 6(T2-2)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11309
404C Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.2_TH.11310
Học phần: Hình học tuyến tính
304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50400022233MATH 224E-K64TAToan.1_LT1311
000022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11312
304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11313
304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.2_TH.11314
Học phần: Tiếng Anh 6
413CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.1_LT1315
414CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.2_LT1316
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Giải tích 4
405C Lê Anh DũngThứ 2(T2-4)Sáng60150015303MATH 236-K64CNToan.1_LT1317
Học phần: Không gian Metric-tôpô
310CThứ 3(T6-7)Chiều60150015152MATH 242-K64CNToan.1_LT1318
Học phần: Lý thuyết số
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T8-10)Chiều80150015303MATH 241-K64CNToan.1_LT1319
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2
501V Trần Diên HiểnThứ 4(T7-9)Chiều5040000453PRIM 279-K64GDTH.1_LT1320
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRIM 192-K64GDTH.1_LT1321
Trang: 87/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2
501V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T6-9)Chiều5040000604PRIM 277-K64GDTH.1_LT1322
Học phần: Giáo dục học tiểu học 1
501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T6-8)Chiều5040000453PRIM 230-K64GDTH.1_LT1323
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc – Viết 3
503-TieuHocV Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T6-7)Chiều155000302ENGL 222N-K64TATH.1_LT1324
Học phần: Nghe – Nói 3
503-TieuHocV Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều205000302ENGL 221N-K64TATH.1_LT1325
Học phần: Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học
503-TieuHocV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T9-10)Chiều155000302PRIM 224E-K64TATH.1_LT1326
Học phần: Thực hành sư phạm 1
813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều155030002PRIM 144E-K64TATH.1_LT1327
Học phần: Tiếng Việt 2
503-TieuHocV Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T7-9)Chiều155000453PRIM 232E-K64TATH.1_LT1328
Học phần: Toán học 2 (LTS)
503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 6(T8-9)Chiều155000302PRIM 235E-K64TATH.1_LT1329
Học phần: Xác xuất thống kê
503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 5(T4-5)Sáng155000302PRIM 147E-K64GDTH.1_LT1330
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non
404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T2-5)Sáng5510000604SPEC 330-K64ĐB.1_LT1331
Học phần: Giáo dục học tiểu học
404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T2-5)Sáng5510000604SPEC 321-K64ĐB.1_LT1332
Khoa: Quản lí GD
Trang: 88/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục
508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 2(T7-9)Chiều5025000453EDUC 223-K64QL.1_LT1333
Học phần: Tâm lý học quản lý
508D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T6-7)Chiều5025000302EDUC 222-K64QL.1_LT1334
Học phần: Ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục
508D3 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-9)Chiều5025000302EDUC 227-K64QL.1_LT1335
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội403D3403D3
Phạm Văn TưThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng10080505202SOWK 229-K64CTXH.1_LT1336
Học phần: Lý thuyết công tác xã hội403D3403D3
Trịnh Phương PhảoThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng10080505202SOWK 226-K64CTXH.1_LT1337
Học phần: Tâm lý học phát triển403D3403D3
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng10080408182PSYC 238-K64CTXH.1_LT1338
Học phần: Tâm lý học xã hội403D3403D3
Phạm Văn TưThứ 2(T1-3)Thứ 4(T4-5)
Sáng10080408182PSYC 417-K64CTXH.1_LT1339
Học phần: Tham vấn406D3406D3
Phạm Văn TưThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng10080550202SOWK 311-K64CTXH.1_LT1340
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức
406K1 Cao Thị SínhThứ 3(T1-3)Sáng5511000353PHIS 262-K64Triet.1_LT1341
Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay
406K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T1-3)Sáng5511000352PHIS 263-K64Triet.1_LT1342
Học phần: Tôn giáo học
Trang: 89/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406K1 Bùi Thị ThủyThứ 5(T1-3)Sáng5511060353PHIS 264-K64Triet.1_LT1343
Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)
406K1 Nguyễn Thị ThọThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 261-K64Triet.1_LT1344
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng3525087303COMP 239-K64SPTin.1_LT1345
504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.1_TH.11346
505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.2_TH.11347
Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu
Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.1_LT1348
Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.2_LT1349
Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.3_TH.11350
Đỗ Như LongThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.4_TH.11351
Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.1_TH.21352
Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.2_TH.21353
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Data structure and Algorithms
810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng3520087303COMP 239E-K64TASPTin.1_LT1354
810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.1_TH.11355
811DAK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.2_TH.11356
Học phần: Database systems
810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.1_LT1357
810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.2_LT1358
810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.11359
811DAK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.11360
Trang: 90/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.21361
811DAK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.21362
Học phần: Tiếng Anh 6
810DAK1Thứ 3(T4-5)Sáng3020000604ENGL 106T-K64TASPTin.1_LT1363
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.1_LT1364
Trần Đăng HưngThứ 5(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.2_LT1365
507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.11366
506TK1 Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.11367
507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.21368
506TK1Thứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.21369
Học phần: Cơ sở dữ liệu
417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.1_LT1370
417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.2_LT1371
507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.11372
506TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.11373
507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.21374
506D3 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.21375
Học phần: Kiến tập công nghệ
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.1_LT1376
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.2_LT1377
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.11378
416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.11379
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.21380
Trang: 91/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.21381
Học phần: Kiến trúc máy tính
310C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.1_LT1382
304C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.2_LT1383
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
417CThứ 5(T1-2)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.1_LT1384
417CThứ 5(T4-5)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.2_LT1385
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 3
306D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng100700040404PHYS 247-K64SPLy.1_LT1386
503D3 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T1-3)Sáng30200040404PHYS 247-K64SPLy.1_TH.11387
203V Lê Thị Mai OanhThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.2_TH.11388
306D3 Lê Minh ThưThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.3_TH.11389
Học phần: Toán cho Vật lí 2
204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng100700030303PHYS 246-K64SPLy.1_LT1390
503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.1_TH.11391
503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T8-9)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.2_TH.11392
503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.3_TH.11393
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 3
504D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_LT1394
504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_TH.11395
Học phần: Toán cho Vật lí 2
306D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_LT1396
504D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_TH.11397
Trang: 92/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 3
811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_LT1398
811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T1-3)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_TH.11399
Học phần: Tiếng Anh 6
811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T1-2)Sáng27201109253ENGL 203P-K64TALy.1_LT1400
Học phần: Toán cho Vật lí 2
811DAK1 Lê Đức ÁNHThứ 6(T4-5)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_LT1401
811DAK1 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T3-4)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_TH.11402
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Kỹ thuật đo lường
302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_LT1403
302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_TH.11404
Học phần: Kỹ thuật tương tự
308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_LT1405
308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_TH.11406
Học phần: Lý thuyết mạch
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_LT1407
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_TH.11408
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Cơ kỹ thuật
302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_LT1409
302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_TH.11410
Học phần: Kỹ thuật tương tự
302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_LT1411
Trang: 93/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_TH.11412
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-9)Chiều35200200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_LT1413
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-5)Sáng15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_TH.11414
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-10)Chiều15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).2_TH.11415
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Cơ kỹ thuật
310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_LT1416
310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_TH.11417
Học phần: Kĩ thuật tương tự
310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_LT1418
310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_TH.11419
Học phần: Kỹ thuật Điện
303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_LT
1420
303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_TH.1
1421
Học phần: Tin học ứng dụng402A2402A2
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T3-5)Thứ 5(T3-5)
Sáng30200300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_LT1422
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_TH.11423
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 5(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).2_TH.11424
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_LT1425
405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_TH.11426
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_LT1427
Trang: 94/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_TH.11428
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_LT1429
405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_TH.11430
Học phần: Nhiệt động lực học
405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_LT1431
405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_TH.11432
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_LT1433
809DAK1 Dương Quốc HoànThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_TH.11434
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
809DAK1 Lê Thị Hồng HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_LT1435
809DAK1 Nguyễn Văn HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_TH.11436
Học phần: Hóa vô cơ - phi kim
809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_LT1437
809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_TH.11438
Học phần: Nhiệt động lực học
809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_LT1439
809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_TH.11440
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
408A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng35300015303CHEM 226-K64SPHoa.1_LT1441
403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng45350015303CHEM 226-K64SPHoa.2_LT1442
409A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.11443
309A2 Lâm Thị Hải YếnThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.2_TH.11444
Trang: 95/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21445
403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21446
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_LT1447
406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.2_LT1448
406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.11449
406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.21450
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_LT1451
403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.2_LT1452
408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.11453
403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.21454
Học phần: Nhiệt động lực học
403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_LT1455
403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.2_LT1456
403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.11457
403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.21458
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
303A2 Đặng Duy LợiThứ 4(T6-8)Chiều6565055353GEOG 211-K64SPSinh.1_LT1459
Đặng Duy LợiThứ 5(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.1_TH.11460
Đặng Duy LợiThứ 4(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.2_TH.11461
Đặng Duy LợiThứ 3(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.3_TH.11462
Học phần: Hóa học hữu cơ
303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T9-10)Chiều70620010202CHEM 146-K64SPSinh.1_LT1463
Trang: 96/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hóa sinh học
303A2 Đào Văn TấnThứ 3(T6-8)Chiều70653150424BIOL 256-K64SPSinh.1_LT1464
Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.1_TH.11465
Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.2_TH.11466
Đào Văn TấnThứ 5(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.3_TH.11467
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
104A2 Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Sáng1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_LT1468
Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Chiều1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_TH.11469
Học phần: Hoá hữu cơ
104A2Thứ 5(T1-2)Sáng18150010202CHEM 146C-K64CLCSinh.1_LT1470
Học phần: Hoá sinh học
309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T2-4)Sáng16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_LT1471
Lê Thị Phương HoaThứ 5(T6-8)Chiều16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_TH.11472
003150424BIOL 153C-K64CLCSinh.2_TH.11473
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Hóa học hữu cơ
304A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T1-2)Sáng2020304232CHEM 146-K64CNSinh.1_LT1474
Học phần: Hóa sinh học
304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T3-5)Sáng20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_LT1475
Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-8)Chiều20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_TH.11476
Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường
304A2 Nguyễn Hoàng TríThứ 2(T1-4)Sáng20201000504BIOL 264-K64CNSinh.1_LT1477
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
Thứ 6(T1-3)Sáng2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_LT1478
Trang: 97/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 5(T6-8)Chiều2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_TH.11479
Học phần: Hoá học hữu cơ
Thứ 5(T1-2)Sáng20200010202CHEM 146E-K64TASinh.1_LT1480
Học phần: Hoá sinh học
808DAK1 Đào Văn TấnThứ 4(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_LT1481
Lê Thị Phương HoaThứ 2(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_TH.11482
Học phần: Tiếng Anh 7
808DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng20201109253ENGL 204B-K64TASinh.1_LT1483
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
306B Nguyễn Thị NươngThứ 3(T4-5)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.1_LT1484
503 B Nguyễn Thanh TùngThứ 6(T2-3)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.2_LT1485
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
306B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T2-3)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.1_LT1486
503 B Nguyễn ái HọcThứ 6(T4-5)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.2_LT1487
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
307B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T6-8)Chiều7565000453PHIL 221-K64SPVan.1_LT1488
307B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T3-5)Sáng7565000453PHIL 221-K64SPVan.2_LT1489
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
505B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T8-9)Chiều2516000302PHIL 229C-K64CLCVan.1_LT1490
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
505B Nguyễn Viết ChữThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 222C-K64CLCVan.1_LT1491
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
504B Trần Mạnh TiếnThứ 3(T6-8)Chiều2516000453PHIL 221C-K64CLCVan.1_LT1492
Trang: 98/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Logic học
307BThứ 6(T6-7)Chiều5020000302POLI 222-K64CNVan.1_LT1493
Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp v/b Tiếng Việt
506B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-5)Sáng5020000604PHIL 317-K64CNVan.1_LT1494
Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
307B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 4(T6-9)Chiều5020000604PHIL 223-K64CNVan.1_LT1495
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
507B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 236-K64SPSu.1_LT1496
505B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 236-K64SPSu.2_LT1497
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
507B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T1-4)Sáng503051015303HIST 235-K64SPSu.1_LT1498
507B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều503051015303HIST 235-K64SPSu.2_LT1499
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
506B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Chiều201001030304HIST 216C-K64CLCSu.1_LT1500
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
507B Nguyễn Ngọc CơThứ 2(T6-9)Chiều201001030303HIST 215C-K64CLCSu.1_LT1501
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ đại cương
407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K65SPDia.1_LT1502
406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K65SPDia.2_LT1503
Trang: 99/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.11504
406A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.11505
406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.21506
404A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.21507
Học phần: Địa chất học
403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều6040000453GEOG 122-K65SPDia.1_LT1508
403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T1-3)Sáng6040000453GEOG 122-K65SPDia.2_LT1509
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1
403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 2(T6-7)Chiều6040000302GEOG 123-K65SPDia.1_LT1510
403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T4-5)Sáng6040000302GEOG 123-K65SPDia.2_LT1511
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ học đại cương
409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_LT1512
409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_TH.11513
Học phần: Địa chất học
402A1 Lương Hồng HượcThứ 4(T1-3)Sáng1813000453GEOG 122C-K65CLCDia.1_LT1514
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1
409A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T1-3)Sáng1813000453GEOG 123C-K65CLCDia.1_LT1515
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K65GDTL.1_LT1516
Học phần: Logic học
406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K65GDTL.1_LT1517
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K65GDTL.1_LT1518
Trang: 100/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K65GDTL.1_LT1519
Học phần: Xác suất thống kê
509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K65GDTL.1_LT1520
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều10015000242PHIL 177-K65TL.1_LT1521
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
406V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100150015152PSYC 241-K65TL.1_LT1522
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều10015000302BIOL 157-K65TL.1_LT1523
Học phần: Xác suất thống kê
506V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K65TL.1_LT1524
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Đạo đức học
309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 111-K65GDCT.1_LT1525
309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 111-K65GDCT.2_LT1526
Học phần: Logic học
309V Đào Thị HàThứ 2(T1-2)Sáng7020052522POLI 222-K65GDCT.1_LT1527
309V Nguyễn Như HảiThứ 2(T6-7)Chiều7020052522POLI 222-K65GDCT.2_LT1528
Học phần: Pháp luật học
309V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T8-9)Chiều7020000302POLI 228-K65GDCT.1_LT1529
309V Nguyễn Thu HươngThứ 2(T3-4)Sáng7020000302POLI 228-K65GDCT.2_LT1530
Học phần: Triết học Mác - Lênin
309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7020804484POLI 121-K65GDCT.1_LT1531
Trang: 101/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T7-10)Chiều7020804484POLI 121-K65GDCT.2_LT1532
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Đạo đức học
310V Hoàng Thị ThuậnThứ 3(T8-9)Chiều8050005252POLI 111-K65CD.1_LT1533
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T9-10)Chiều8050500252POLI 329-K65CD.1_LT1534
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T6-8)Chiều80501000353HIST 221-K65CD.1_LT1535
Học phần: Logic học
310V Đào Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều8050500252POLI 222-K65CD.1_LT1536
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-8)Chiều10011000202HIST 221-K65VNH.1_LT1537
Học phần: Nhân học văn hóa
Dương Tuấn AnhThứ 2(T6-8)Chiều10011000202VNSS 166-K65VNH.1_LT1538
Học phần: Nhập môn khu vực học
Trần Lê BảoThứ 6(T6-8)Chiều1001900212VNSS 125-K65VNH.1_LT1539
Học phần: Xã hội học
Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T6-8)Chiều10011000202POLI 223-K65VNH.1_LT1540
Học phần: Xác suất thống kê
Thứ 4(T6-8)Chiều10010014162MATH 142-K65VNH.1_LT1541
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội
307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 125-K65QP.1_LT1542
Trang: 102/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Chiều9020008222DEFE 125-K65QP.2_LT1543
Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam
103A1 Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.1_LT1544
308A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.2_LT1545
Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh
308A1Thứ 3(T6-8)Chiều90200100202DEFE 132-K65QP.1_LT1546
308A1Thứ 6(T1-3)Sáng90200100202DEFE 132-K65QP.2_LT1547
Học phần: Vũ khí bộ binh
103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng90200020253DEFE 133-K65QP.1_LT1548
103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T6-8)Chiều90200020253DEFE 133-K65QP.2_LT1549
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
503D3Thứ 2(T6-7)Chiều70301005102PHIL 177-K65TA.1_LT1550
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 1
202TAD3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.1_LT1551
202TAD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.2_LT1552
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 1
502D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.1_LT1553
813V Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.2_LT1554
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 1202V202V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_LT1555
202V202V
Hà Minh PhươngThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_TH.11556
Học phần: Nghe-Nói 1
Trang: 103/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202V202V
Hoàng Thanh VânThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_LT1557
202V202V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_TH.11558
Học phần: Ngữ pháp cơ sở
202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_LT1559
202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_TH.11560
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Giải phẫu
00408182ARTS 121-K65MT.1_LT1561
Học phần: Hình họa 1
00006462ARTS 123-K65MT.1_LT1562
Học phần: Luật xa gần
00448142ARTS 122-K65MT.1_LT1563
Học phần: Trang trí 1
00006552ARTS 124-K65MT.1_LT1564
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1
305A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.1_LT1565
305A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.2_LT1566
103SVĐ103SVĐ
Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)
Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.11567
103SVĐ103SVĐ
Vũ Tuấn AnhThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.21568
Học phần: Giải phẫu
104A1Thứ 4(T1-4)Sáng65455010303BIOL 162-K65TC.1_LT1569
Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD
305A1 Nguyễn Quốc NhânThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_LT1570
Trang: 104/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305A1 Lương Thị HàThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.2_LT1571
104SVĐ Nguyễn Quốc NhânThứ 5(T8-10)Chiều40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.11572
104SVĐ Lương Thị HàThứ 5(T1-3)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.21573
Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy
305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_LT1574
305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.2_LT1575
105SVĐ105SVĐ
Nguyễn Thành TrungThứ 3(T8-10)Thứ 5(T1-3)
Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.11576
105SVĐ105SVĐ
Nguyễn Thành TrungThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)
Chiều40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.21577
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
409V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T8-9)Chiều8065000302PHIL 177-K65GDMN.1_LT1578
Học phần: Sinh lý học trẻ em
409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T6-8)Chiều8065000303PRES 121-K65GDMN.1_LT1579
Học phần: Tâm lý học đại cương
409V Trần Thị ThắmThứ 5(T6-7)Chiều8065000302PRES 201-K65GDMN.1_LT1580
Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T8-10)Chiều8065000453PRES 124-K65GDMN.1_LT1581
Học phần: Toán cơ sở
409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều8065000302PRES 122-K65GDMN.1_LT1582
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 1
Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 3(T6-7)Chiều504010010102ENGL 122M-K65TAMN.1_LT1583
Học phần: Luyện Âm
Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T8-9)Chiều504010010102ENGL 125M-K65TAMN.1_LT1584
Học phần: Nghe - Nói 1
Trang: 105/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Chiều504010010102ENGL 121M-K65TAMN.1_LT1585
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 3(T8-9)Chiều504010010102ENGL 127M-K65TAMN.1_LT1586
Học phần: Sinh lý học trẻ em
502V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T6-7)Chiều5040000302PRES 121E-K65TAMN.1_LT1587
Học phần: Tâm lý học đại cương
502V Trần Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRES 201E-K65TAMN.1_LT1588
Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 4(T8-9)Chiều5040000302PRES 124E-K65TAMN.1_LT1589
Học phần: Toán cơ sở
409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều5040000302PRES 122E-K65TAMN.1_LT1590
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Đại số tuyến tính
304C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.1_LT1591
310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.2_LT1592
411CThứ 4(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.21593
309C Trần Đức AnhThứ 4(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.3_TH.21594
408C Trần Đức AnhThứ 6(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.1_TH.11595
Trần Đức AnhThứ 6(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.11596
Học phần: Giải tích thực một biến
Lê Anh DũngThứ 4(T1-4)Sáng60400045456MATH 120-K65SPToan.1_LT1597
411C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T6-9)Chiều60400045456MATH 120-K65SPToan.2_LT1598
309C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.11599
411C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.11600
Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.21601
Trang: 106/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
408C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.21602
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Đại số tuyến tính
406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T8-10)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_LT1603
304C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_TH.11604
Học phần: Giải tích thức một biến
406C Cung Thế AnhThứ 3(T6-9)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_LT1605
408C Cung Thế AnhThứ 5(T6-7)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_TH.11606
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Tiếng Anh 1413C413C
Thứ 3(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.1_LT1607
414C414C
Thứ 5(T7-8)Thứ 5(T9-10)
Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.2_LT1608
Học phần: Tiếng Anh 2413C413C
Thứ 3(T9-10)Thứ 5(T6-7)
Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.1_LT1609
414C414C
Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.2_LT1610
Học phần: Tiếng Anh 3
413CThứ 2(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.1_LT1611
414CThứ 3(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.2_LT1612
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1
412C Cung Thế AnhThứ 6(T6-7)Chiều6030000302MATH 213E-K65TAToan.1_LT1613
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2
412C Trần Đình KếThứ 6(T8-9)Chiều6030000453MATH 214E-K65TAToan.1_LT1614
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Đại số tuyến tính
405C Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-8)Chiều80150015303MATH 121-K65CNToan.1_LT1615
Học phần: Giải tích 1
Trang: 107/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 2(T8-10)Chiều80150015303MATH 127-K65CNToan.1_LT1616
Học phần: Giải tích 2
405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-8)Chiều80150015303MATH 125-K65CNToan.1_LT1617
Học phần: Hình học giải tích
405C Trần Đức AnhThứ 5(T9-10)Chiều80150015152MATH 123-K65CNToan.1_LT1618
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội
410V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-8)Chiều5030000453PRIM 182-K65GDTH.1_LT1619
Học phần: Sinh lý trẻ
402V Lê Ngọc HoànThứ 5(T6-7)Chiều5030000302PRIM 193-K65GDTH.1_LT1620
Học phần: Tâm lí học sinh tiểu học
402V Phan Thị Hạnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều5030000453PRIM 171-K65GDTH.1_LT1621
Học phần: Tiếng việt thực hành
402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều5030000302PRIM 127-K65GDTH.1_LT1622
Học phần: Văn học
402V Dương Thị HươngThứ 5(T8-10)Chiều5030000453PRIM 133-K65GDTH.1_LT1623
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
410V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều5020000302PRIM 192E-K65TA TH.1_LT1624
Học phần: Đọc – Viết1
410V Nguyễn Thu HằngThứ 3(T8-9)Chiều5020000302ENGL 122N-K65TA TH.1_LT1625
Học phần: Luyện âm sơ cấp
410V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều5020000302ENGL 125N-K65TA TH.1_LT1626
Học phần: Nghe – Nói 1
410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-7)Chiều5020000302ENGL 121N-K65TA TH.1_LT1627
Trang: 108/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T8-9)Chiều5020000302ENGL 127N-K65TA TH.1_LT1628
Học phần: Sinh lý trẻ
402V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T9-10)Chiều5020000302PRIM 193E-K65TA TH.1_LT1629
Học phần: Tâm lí học đại cương
403V Vũ Thị Lan AnhThứ 4(T7-8)Chiều5020000302PRIM 122E-K65TA TH.1_LT1630
Học phần: Xác xuất thống kê
501V Hoàng Trung QuânThứ 6(T6-7)Chiều5020000302PRIM 147E-K65TATH.1_LT1631
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Âm nhạc cơ bản
404K1 Phạm Thị HòaThứ 3(T6-7)Chiều6040000302MUSI 236-K65GDĐB.1_LT1632
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T8-9)Chiều6040000302ARTS 138-K65GDĐB.1_LT1633
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
404K1 Trần Tuyết AnhThứ 4(T6-7)Chiều6040000302SPEC 240-K65GDĐB.1_LT1634
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Lịch sử giáo dục
406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T8-10)Chiều5520606333EDUC 126-K65QLGD.1_LT1635
Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục
406D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T2-3)Sáng6020206222EDUC 122-K65QLGD.1_LT1636
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam403D3106D3
Vũ Thị Kim DungThứ 3(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều100801000202PHIL 177-K65CTXH.1_LT1637
Trang: 109/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Pháp luật học
106D3Thứ 5(T6-9)Chiều100801000202POLI 228-K65CTXH.1_LT1638
Học phần: Xã hội học
106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 2(T8-10)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.1_LT1639
406D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-7)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.2_LT1640
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại
304K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 3(T6-7)Chiều701500252PHIS 162-K65Triet.1_LT1641
Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
304K1 Vũ Thị HảiThứ 6(T6-7)Chiều701500252PHIS 161-K65Triet.1_LT1642
Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại
304K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T6-8)Chiều7011000353PHIS 163-K65Triet.1_LT1643
Học phần: Mỹ học Mác-Lênin
304K1 Phạm Minh ÁiThứ 5(T6-8)Chiều7011000353PHIS 164-K65Triet.1_LT1644
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
301VThứ 5(T3-5)Sáng40150013323MATH 111-K65SPTin.1_LT1645
Học phần: Giải tích 1
412CThứ 2(T6-7)Chiều40150013323MATH 147-K65SPTin.1_LT1646
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
Thứ 2(T6-9)Chiều301515010354ENGL 101T-K65TATin.1_LT1647
Học phần: Tiếng Anh 2
Thứ 5(T6-9)Chiều301515010354ENGL 102T-K65TATin.1_LT1648
Trang: 110/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh 3
Thứ 3(T6-9)Chiều301515010354ENGL 103T-K65TATin.1_LT1649
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
411CThứ 2(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.1_LT1650
411CThứ 3(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.2_LT1651
Học phần: Giải tích 1
406CThứ 5(T3-5)Sáng40200013323MATH 147-K65CNTT.1_LT1652
411CThứ 6(T6-8)Chiều40200013323MATH 147-K65CNTT.2_LT1653
Học phần: Vật lý đại cương
411CThứ 2(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.1_LT1654
411CThứ 3(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.2_LT1655
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 1
406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T3-5)Sáng100700040404PHYS 124P-K65SPLy.1_LT1656
815V Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.1_TH.11657
504D3 Vương Văn CườngThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.2_TH.11658
203V Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T3-5)Sáng30200040404PHYS 124P-K65SPLy.3_TH.11659
Học phần: Toán cao cấp 1
412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng90700022384MATH 101P-K65SPLy.1_LT1660
412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.1_TH.11661
411C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.2_TH.11662
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 1
506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T6-8)Chiều19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_LT1663
Trang: 111/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
414C Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_TH.11664
Học phần: Toán cao cấp 1
504D3 Tăng Văn LongThứ 6(T1-3)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_LT1665
502D3 Tăng Văn LongThứ 6(T4-5)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_TH.11666
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1811DAK1811DAK1
Cù Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều282015010354ENGL 101P-K65TALy.1_LT1667
Học phần: Tiếng Anh 2
811DAK1 Nguyễn Thúy NgaThứ 3(T6-9)Chiều282015010354ENGL 102P-K65TALy.1_LT1668
Học phần: Tiếng Anh 3
811DAK1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 2(T6-9)Chiều282015010354ENGL 103P-K65TALy.1_LT1669
Học phần: Tiếng Anh cho vật lí
811DAK1 Phạm Văn VĩnhThứ 6(T7-9)Chiều28200012242PHYS 101-K65TALy.1_LT1670
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Đại số tuyến tính và Hình học giải tích
308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_LT1671
308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.11672
813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.2_LT1673
813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.21674
Học phần: Giải tích
310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_LT1675
310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.11676
401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.2_LT1677
401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.21678
Học phần: Hình học họa hình
Trang: 112/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_LT1679
308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.11680
813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.2_LT1681
813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.21682
Học phần: Vật lý
308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_LT1683
308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.11684
401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.2_LT1685
401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.21686
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A1
401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_LT1687
401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_TH.11688
Học phần: Toán cao cấp 1
401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_LT1689
401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_TH.11690
Học phần: Vật lý đại cương 1
402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_LT1691
402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_TH.11692
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_LT1693
809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_TH.11694
Học phần: Tiếng Anh 2
809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_LT1695
Trang: 113/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_TH.11696
Học phần: Tiếng Anh 3
809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_LT1697
809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_TH.11698
Học phần: Vật lí đại cương 1
810DAK1 Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_LT1699
Thứ 5(T4-5)Sáng2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_TH.11700
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A1
407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_LT1701
407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.2_LT1702
407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.11703
407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.21704
Học phần: Toán cao cấp 1
403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_LT1705
407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.2_LT1706
403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.11707
407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.21708
Học phần: Vật lý đại cương 1
407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_LT1709
407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.2_LT1710
407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.11711
407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.21712
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học I
Trang: 114/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
303A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T3-5)Sáng80802150283BIOL 153-K65SPSinh.1_LT1713
Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.1_TH.11714
Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng21202150283BIOL 153-K65SPSinh.2_TH.11715
Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.3_TH.11716
Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.4_TH.11717
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
303A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-2)Sáng8080460353BIOL 121-K65SPSinh.1_LT1718
Lê Thị Phương HoaThứ 3(T1-2)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.1_TH.11719
Lê Thị Phương HoaThứ 2(T6-8)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.2_TH.11720
Đào Văn TấnThứ 5(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.3_TH.11721
Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.4_TH.11722
Học phần: Thực vật học I
303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng80800150303BIOL 152-K65SPSinh.1_LT1723
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.1_TH.11724
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.2_TH.11725
Trần Văn BaThứ 3(T1-3)Sáng22200150303BIOL 152-K65SPSinh.3_TH.11726
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.4_TH.11727
Học phần: Xác suất thống kê
307A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 4(T6-9)Chiều8080000604MATH 144-K65(SP+CLC)Sinh.1_LT
1728
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 1
309A2 Đỗ Văn NhượngThứ 3(T6-8)Chiều15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_LT1729
Đỗ Văn NhượngThứ 4(T1-3)Sáng15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_TH.11730
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
309A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T9-10)Chiều1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.1_LT1731
Trang: 115/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 3(T1-3)Sáng1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.2_TH.11732
Học phần: Thực vật học1
309A2 Trần Văn BaThứ 5(T6-8)Chiều15150150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_LT1733
000150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_TH.11734
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học I
104A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T1-3)Sáng40402150283BIOL 153-K65CNSinh.1_LT1735
Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.1_TH.11736
Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.2_TH.11737
Học phần: Hóa học đại cương
104A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T1-2)Sáng40400010203CHEM 142-K65CNSinh.1_LT1738
Lê Hải ĐăngThứ 5(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.1_TH.11739
Lê Hải ĐăngThứ 6(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.2_TH.11740
Học phần: Sinh học tế bào
104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T4-5)Sáng2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_LT1741
Triệu Anh TrungThứ 3(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_TH.11742
Triệu Anh TrungThứ 2(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.2_TH.11743
Học phần: Thực vật học I
104A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T3-5)Sáng40400150303BIOL 152-K65CNSinh.1_LT1744
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K65CNSinh.1_TH.11745
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Chiều20200150303BIOL 152-K65CNSinh.2_TH.11746
Học phần: Toán cao cấp
104A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T3-5)Sáng40400014313MATH 141-K65CNSinh.1_LT1747
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
808DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T6-9)Chiều202015010354ENGL 101B-K65TASinh.1_LT1748
Trang: 116/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh 2
808DAK1 Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 5(T6-9)Chiều202015010354ENGL 102B-K65TASinh.1_LT1749
Học phần: Tiếng Anh 3
808DAK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 2(T6-9)Chiều202015010354ENGL 103B-K65TASinh.1_LT1750
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1
808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-9)Sáng2020500252BIOL 311E-K65TASinh.1_LT1751
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2
808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-9)Chiều2020500252BIOL 170E-K65TASinh.1_LT1752
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
306B Trần Thị Thu HươngThứ 4(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.1_LT1753
306B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.2_LT1754
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
503 B Phùng Diệu LinhThứ 5(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.1_LT1755
503 B Lê Tùng LâmThứ 4(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.2_LT1756
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
307B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T6-7)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.1_LT1757
503 B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T8-9)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.2_LT1758
Học phần: Văn học dân gian503 B307B
Phạm Đặng Xuân HươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-9)
Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.1_LT1759
503 B507B
Nguyễn Thị HườngThứ 3(T6-7)Thứ 5(T6-8)
Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.2_LT1760
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
506B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 5(T6-9)Chiều2516000604PHIL 301C-K65CLCVan.1_LT1761
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
Trang: 117/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 4(T8-9)Chiều2516000302PHIL 131C-K65CLCVan.1_LT1762
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506B Hà Văn MinhThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 190C-K65CLCVan.1_LT1763
Học phần: Văn học dân gian506B506B
Vũ Anh TuấnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T6-7)
Chiều2516000755PHIL 123C-K65CLCVan.1_LT1764
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
507B Dương Tuấn AnhThứ 6(T4-5)Sáng5030000302PHIL 190-K65CNVan.1_LT1765
Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt
507B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5030000302PHIL 327-K65CNVan.1_LT1766
Học phần: Lịch sử Việt Nam
505BThứ 3(T6-7)Chiều5030000302HIST 126-K65CNVan.1_LT1767
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
505B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T6-9)Chiều5030000604PHIL 121-K65CNVan.1_LT1768
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Khảo cổ học đại cương
Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng50305100202HIST 136-K65SPSu.1_LT1769
Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều50305100202HIST 136-K65SPSu.2_LT1770
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 2(T1-4)Sáng503051015303HIST 137-K65SPSu.1_LT1771
Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều503051015303HIST 137-K65SPSu.2_LT1772
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 139-K65SPSu.1_LT1773
Lê Hiến ChươngThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 139-K65SPSu.2_LT1774
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Trang: 118/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Khảo cổ học đại cương
Đinh Ngọc BảoThứ 5(T1-4)Sáng25105100202HIST 116C-K65CLCSu.1_LT1775
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 6(T1-4)Sáng251051015303HIST 117C-K65CLCSu.1_LT1776
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng252010015454HIST 119C-K65CLCSu.1_LT1777
Hệ: Hệ cao đẳng
Khóahọc:
63
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Công tác thư viện trường học
200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_LT1778
200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11779
200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11780
Học phần: Thiết bị dạy học Công nghệ
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_LT1781
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11782
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11783
Học phần: Thiết bị DH Sinh học ở trường PT
TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_LT1784
TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_TH.11785
Học phần: Thiết bị nghe nhìn
302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_LT1786
302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_TH.11787
Học phần: Thiết bị văn phòng
303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_LT1788
Trang: 119/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_TH.11789
Học phần: ƯD Tin học trong DH Vật lí ở trường PT
309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_LT1790
309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_TH.11791
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy hóa học
204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_LT1792
Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11793
204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11794
Học phần: Vật lí điện tử
309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_LT1795
309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_TH.11796
Khóahọc:
64
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Cơ khí đại cương
102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_LT1797
102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_TH.11798
Học phần: Công nghệ sinh học
309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_LT1799
309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11800
TN-Sinh03TN-SinhThứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11801
Học phần: Hóa học phân tích
309A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_LT1802
101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_TH.11803
Học phần: Kĩ thuật điện tử
302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_LT1804
Trang: 120/121
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_TH.11805
Học phần: Quản lí hệ thống máy tính
302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_LT1806
302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_TH.11807
Học phần: TH và TB thí nghiệm Vật lí đại cương204TN-Vat Ly204TN-Vat Ly
Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng102045003TECH 235-K64TB.1_LT1808
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trang: 121/121