dao cat-soi-cap-quang-sumitomo
DESCRIPTION
Dao cắt sợi cáp quang sumitomo với nhiều model: FC-6s, fc-7,...là dòng dao cắt chuẩn thị trường với tuổi thọ lưỡi cao dễ dàng thay thếTRANSCRIPT
04/09/23Gold Lite1
Giới thiệu Tập đoàn Gold Lite bao gồm:
Gold Lite Pte Ltd, Gold Lite Engineering Pte Ltd, Martina Singapore Pte Ltd & KASP Pte Ltd
Chúng tôi hoạt động và kinh doanh đa dạng trong các lĩnh vực Thiết bị y tế, Công nghệ khoa học viễn thông, Công nghệ thông tin
04/09/23Gold Lite2
Hiện tại chúng tôi có 14 văn phòng đại diện trong khu vực châu á. Tại Viet Nam một ở Hà Nôi và Tp.Ho Chí Minh
REP. OFFICE IN HCMC606 Tran Hung Dao st., Ward 2, Dist. 5, HCMC, ViNTel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 / HP: 0908 522 040
OrganizationOrganization
04/09/23Gold Lite3
( Industrial Scientific and Telecommunications – ISP) : là bộ phận chuyên cung cấp các dụng cụ, thiết bị liên quan đến hệ thống tới các lĩnh vực công nghệ, khoa học và viễn thông.
Cung cấp các giải pháp nhằm tối ưu hóa hệ thống tự động và hệ thống bảo vệ.
Hiểu rõ lĩnh vực kinh doanh, dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp đối với những sản phẩm mà chúng tôi đã cung cấp vì vậy một đội ngũ nhân sự kĩ thuật từ các chuyên gia ngoài nước sẽ đáp ứng tốt yêu cầu của quí khách hàng.
Gold Lite Engineering Pte Ltd
04/09/23Gold Lite4
Coperations Profile
04/09/23Gold Lite5
Company Gold Lite Pte Ltd
HeadquarterBlock 211 Henderson Road#13-01 Henderson Industrial Park, Singapore 1595520
Established 1992
Capital USD 2,900,000.--
Achiverment
Business Item
Fiber Optic, Accesserioes, FTTx Equipments, Splicers and Devices
Telephone (84-8) 3923 1853/ 6275 7256
FAX (84-8) 3923 1853
Khách hàng của chúng tôi
04/09/23Gold Lite6
04/09/23Gold Lite7
04/09/23Gold Lite8
04/09/23Gold Lite9
04/09/23Gold Lite10
SoftBend Fiber – Accessories(G.657A )
TM
FibreOptica’s SoftBend Fiber patchcord and pigtails thích hợp
loại sợi theo chuẩn ITU-T G.657A được thiết kế cho
nhu cầu sử dụng FTTH và FTTD. Gồm 3 dòng sản phẩm
FSB –I : Vỏ kim loại indoor patchcord
FSB – II : Dòng sp non-metal
FSB – III : Dòng sp pigtail
TM
Thuộc tính PC UPC APCNguyên vật liệu CeramicSuy hao chèn (dB) < 0,2 < 0,2 < 0,2
Suy hao phản xạ (dB) ≥ 45 ≥ 55` ≥ 60
Loại sợi G.657AKhả năng lặp lại (500 l) ∆ 0,2
Lực kéo căng (N) 70 (được bọc 200, SC)
Nhiệt độ làm việc -20 ÷ +800C
Nhiệt độ lưu trữ -20 ÷ +800CĐộ ẩm làm việc < 90% RH
Patchcord chất lượng cao
04/09/23Gold Lite11
UPC APCTham số thực thi cụ thể
Suy hao chèn ≤ 0,2 dB ≤ 0,30 dBSuy hao phản xạ ≥ 55 dB ≥ 65 dB
Đặc tính cụ thể vể hình họcBán kính cong 10 ~ 25 mm 5 ~ 15 mmGóc lệch đỉnh ≤50 um ≤100 umĐộ cao mặt cầu sợi -90 nm (mặt lõm), +50 nm(mặt lồi)Độ lệch góc 80 ± 0,5 0C
(1) Connector 1# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 1# PC, UPC, APC
(1) Connector 2# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 2# PC, UPC, APC
(1) Loại sợi SM= single mode, MM= multi mode
(1) Đường kính sợi ∅3, ∅2, ∅0.9
(1) Độ dài sợi L= 1,2,3,4….M=meter ..,5M=5 Meter
(1) Sợi S: Simplex, D: Duplex
Sợi quang Patchcord
04/09/23Gold Lite12
Single mode Multi mode
Connector FC, SC, MU, LC
ST FC, SC, ST, MU, LC
Đường kính sợi
∅3, ∅2, ∅ 0.9
Suy hao chèn (dB)
≤ 0.3 (PC) ≤ 0.2 (UPC≤ 0.3 (APC)
≤ 0.3 (PC) ≤ 0.2 (UPC)0.2 (PC)
Suy hao phản xạ (dB)
≥ 45 ( PC )≥ 50 (PC)≥ 65 (PC)
≥ 45 (PC)≥ 50 (UPC)….
Khả năng thay đổi
0.2 dB
Độ rung 0.2 dB ( 5 ~ 50 Hz, 1,5 mm Amplitude )
Temp, Cự ly 0.2 dB ( -400C ~ 800C, 5 Cycles )
04/09/23Gold Lite13
Fiber Optic Patchcord
Thiết bị ghép nối
04/09/23Gold Lite14
Tính năng Tham số
Thời gian hoạt động Trung bình: 3 phút
Kích thước 4mmx4mmx40mm
Đường kính lớp vỏ 125 microns
Đường kính lơp vỏ bọc ngoài
250 microns/ 900 microns
Suy hao khớp nối MAX: 0.3dB ( Aver: 0.18dB)
Suy hao phản xạ Max: -40dB
Nhiệt độ hoạt động -400C ~ 800C
Đặc biệt cho khớp nối, không cần công cụ hỗ trợ khác Ít suy hao chỗ khớp nối Không cần nguồn cung cấp, nhiệt độ cung cấp Cấu trúc hình trụ, xylanh giảm suy hao khớp nối Cấu trúc trong suốt dễ quan sát
Outdoor/ Indoor Optical Cable (9.6mm nonconductive )
04/09/23Gold Lite15
Fiber Type Single Mode
G652 D
Multi –Mode
50/125
Multi – Mode
62.5/125
Multi – Mode
OM3 300
Bước sóng (nm) 1310/1550
850/1300
850/1300 850/1300
Độ suy hao (dB/km) 0.4/0.3 3.5/1.5 3.5/1.5 3.5/1.5
Độ phân tán
1550nm
PS (nm:km)
18 ……. …… ……
1625 nm PS (nm:km) 22 300 200 1500nm
Băng thông
850 nm
MHz:km ……. 300 300 500 nm
1300 nm
MHz:km
•Số sợi : 2 ~ 12•Đặc điểm : chuẩn 12 màu sắc•Ống PBT: 3.05 – 0.15 mm•Vật liệu: PE•Đường kính: 9.6 o.2 mm•Những yêu cầu khác theo hợp đồng
FC adapter
04/09/23Gold Lite16
Tính năng Tham số
Suy hao chèn 0,2dB
Lực kéo căng 200 ~ 600g
Khớp nối ≤ 0,2 dB ( 500 l )
Nhiệt độ hoạt động -400C ~ 800C
ST adapter
• Kích thước với độ chính xác cao.• Ống Ceramic / đồng
SC adapter
Thiết bị suy hao quang
04/09/23Gold Lite17
Loại Plug – inBước sóng 1310 nm & 1550 nm ± 60nmĐộ suy giảm 1dB ~ 10dB, 15, 20, 25, 30 dBLoại Connector FC, SC, LC
PC or APCĐộ ổn định 1 ~ 9 dB ± 0.5 dB
10 ~ 20 dB ± 1.0 dB21 ~ 30 dB ± 1.5 dB
Độ suy hao ≥50 dB ( PC ), ≥ 65 dB ( APC )
Suy hao phân cực <0.2 dBNhiệt độ môi trường -400C ~ 750CNhiệt độ lưu trữ -400C ~ 850CMax, dung tích 1W
Theo chuẩn BellCore (GR 910 Core)
Cấu trúc vòng đệm dài với nhiều
vòng, độ tin cậy và sự ổn định nhiệt
độ
Sử dụng sợi với thiết kế mode vỏ
Dễ dàng kết nối với cấu trúc Plug-in
Kích thước chính xác với suy hao
cao
04/09/23 Gold Lite 18
Block 211 Henderson Road#13-01 Henderson Industrial ParkSingapore 1595520Tel:+65 62730487 Fax:+65 62788687
REP. OFFICE IN HCMC
606 Tran Hung Dao st., Ward 2, Dist. 5, HCMC, Viet NamTel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 – ext: 14Fax: (84-8) 3923 1853
PHAN VĂN GIANGSales/Application Manager
HP: 0908 522 040Email: [email protected]