danh sÁch sinh viÊn nhẬn hỌc bỔng ct kstn hk1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 dd10kstn ngô...

22
ĐẠI HỌC QuỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB SỐ TiỀN (đồng) 1 21000127 CK10KSTN Nguyễn Duy ánh 28/02/1992 233161557 0017100004861009 1,000,000 2 21000164 CK10KSTN Đào Mỹ Gia Bảo 01/12/1992 272055256 0017100004864008 1,000,000 3 21000315 CK10KSTN Lê Minh Chọn 24/04/1992 331674338 0017100004873007 1,000,000 4 21000358 CK10KSTN Đỗ Minh Cường 10/12/1992 212754238 0017100004881007 1,000,000 5 21000523 CK10KSTN Lương Hữu Dũng 25/01/1992 250914800 0017100004898007 1,000,000 6 21000524 CK10KSTN Lương Quý Phi Dũng 04/09/1992 272125907 0017100004899006 1,000,000 7 21000656 CK10KSTN Trương Văn Đạt 03/06/1991 334594172 001710000357007 1,000,000 8 21000890 CK10KSTN Nguyễn Xuân Hạ 10/08/1992 212752983 0017100003813008 1,000,000 9 21000959 CK10KSTN Lý Trung Hiếu 21/07/1992 225509893 0017100003812004 1,000,000 10 21000963 CK10KSTN Nguyễn Chí Hiếu 30/09/1992 024919468 0017100003807008 1,000,000 11 21000968 CK10KSTN Nguyễn Hồng Hiếu 31/05/1992 321434664 0017100003804001 1,000,000 12 21001023 CK10KSTN Hoàng Hà Quốc Hiển 02/01/1992 272336257 0017100003799008 1,000,000 13 21001099 CK10KSTN Lê Mộng Hải Hoàng 16/09/1992 212261085 0017100003609004 1,000,000 14 21001135 CK10KSTN Trần Ngọc Hoàng 25/03/1992 331665079 0017100004089004 1,000,000 15 21001186 CK10KSTN Nguyễn Hoàng Huân 09/04/1992 280984131 0017100004502009 1,000,000 16 21001317 CK10KSTN Lý Công Hùng 12/10/1992 173606359 0017100003116008 1,000,000 17 21001384 CK10KSTN Nguyễn Đức Hưng 08/08/1992 250907346 0017100003172005 1,000,000 18 21001451 CK10KSTN Nguyễn Tiến Khang 29/04/1992 280970899 0017100003179007 1,000,000 19 21001465 CK10KSTN Nguyễn Tuấn Khanh 10/01/1992 331629469 0017100003256004 1,000,000 20 21001576 CK10KSTN Đỗ Ngọc Khỏe 20/10/1992 312224556 0017100003276005 1,000,000 21 21001640 CK10KSTN Nguyễn Hữu Kỳ 22/07/1992 205625427 0017100003285004 1,000,000 22 21001951 CK10KSTN Nguyễn Đăng Minh 10/02/1992 194493889 0004100005722003 1,000,000 23 21002059 CK10KSTN Trịnh Hoài Nam 17/03/1992 024655512 0013100003117007 1,000,000 24 21002118 CK10KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 06/06/1992 215223654 0013100003162005 1,000,000 25 21002705 CK10KSTN Lê Thanh Sang 09/12/1992 312147299 0013100003481003 1,000,000 26 21002806 CK10KSTN Mai Đức Tài 12/02/1992 272069583 0013100004100003 1,000,000 27 21003023 CK10KSTN Trần Tiến Thành 28/07/1992 025295745 0004100005616009 1,000,000 28 21003111 CK10KSTN Nguyễn Hữu Thân 16/07/1992 215170166 0013100003083008 1,000,000 29 21003177 CK10KSTN Phan Phước Thiện 08/01/1992 341524185 0004100006875008 1,000,000 30 21003204 CK10KSTN Lương Tâm Thịnh 19/09/1992 024660228 0013100003338006 1,000,000 31 21003218 CK10KSTN Nguyễn Xuân Thịnh 24/03/1992 215165552 0013100003340008 1,000,000 32 21003235 CK10KSTN Hồ Đức Thọ 14/01/1992 024699962 0004100005598008 1,000,000 DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014-2015

Upload: others

Post on 16-Oct-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

ĐẠI HỌC QuỐC GIA TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

1 21000127 CK10KSTN Nguyễn Duy ánh 28/02/1992 233161557 0017100004861009 1,000,000

2 21000164 CK10KSTN Đào Mỹ Gia Bảo 01/12/1992 272055256 0017100004864008 1,000,000

3 21000315 CK10KSTN Lê Minh Chọn 24/04/1992 331674338 0017100004873007 1,000,000

4 21000358 CK10KSTN Đỗ Minh Cường 10/12/1992 212754238 0017100004881007 1,000,000

5 21000523 CK10KSTN Lương Hữu Dũng 25/01/1992 250914800 0017100004898007 1,000,000

6 21000524 CK10KSTN Lương Quý Phi Dũng 04/09/1992 272125907 0017100004899006 1,000,000

7 21000656 CK10KSTN Trương Văn Đạt 03/06/1991 334594172 001710000357007 1,000,000

8 21000890 CK10KSTN Nguyễn Xuân Hạ 10/08/1992 212752983 0017100003813008 1,000,000

9 21000959 CK10KSTN Lý Trung Hiếu 21/07/1992 225509893 0017100003812004 1,000,000

10 21000963 CK10KSTN Nguyễn Chí Hiếu 30/09/1992 024919468 0017100003807008 1,000,000

11 21000968 CK10KSTN Nguyễn Hồng Hiếu 31/05/1992 321434664 0017100003804001 1,000,000

12 21001023 CK10KSTN Hoàng Hà Quốc Hiển 02/01/1992 272336257 0017100003799008 1,000,000

13 21001099 CK10KSTN Lê Mộng Hải Hoàng 16/09/1992 212261085 0017100003609004 1,000,000

14 21001135 CK10KSTN Trần Ngọc Hoàng 25/03/1992 331665079 0017100004089004 1,000,000

15 21001186 CK10KSTN Nguyễn Hoàng Huân 09/04/1992 280984131 0017100004502009 1,000,000

16 21001317 CK10KSTN Lý Công Hùng 12/10/1992 173606359 0017100003116008 1,000,000

17 21001384 CK10KSTN Nguyễn Đức Hưng 08/08/1992 250907346 0017100003172005 1,000,000

18 21001451 CK10KSTN Nguyễn Tiến Khang 29/04/1992 280970899 0017100003179007 1,000,000

19 21001465 CK10KSTN Nguyễn Tuấn Khanh 10/01/1992 331629469 0017100003256004 1,000,000

20 21001576 CK10KSTN Đỗ Ngọc Khỏe 20/10/1992 312224556 0017100003276005 1,000,000

21 21001640 CK10KSTN Nguyễn Hữu Kỳ 22/07/1992 205625427 0017100003285004 1,000,000

22 21001951 CK10KSTN Nguyễn Đăng Minh 10/02/1992 194493889 0004100005722003 1,000,000

23 21002059 CK10KSTN Trịnh Hoài Nam 17/03/1992 024655512 0013100003117007 1,000,000

24 21002118 CK10KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 06/06/1992 215223654 0013100003162005 1,000,000

25 21002705 CK10KSTN Lê Thanh Sang 09/12/1992 312147299 0013100003481003 1,000,000

26 21002806 CK10KSTN Mai Đức Tài 12/02/1992 272069583 0013100004100003 1,000,000

27 21003023 CK10KSTN Trần Tiến Thành 28/07/1992 025295745 0004100005616009 1,000,000

28 21003111 CK10KSTN Nguyễn Hữu Thân 16/07/1992 215170166 0013100003083008 1,000,000

29 21003177 CK10KSTN Phan Phước Thiện 08/01/1992 341524185 0004100006875008 1,000,000

30 21003204 CK10KSTN Lương Tâm Thịnh 19/09/1992 024660228 0013100003338006 1,000,000

31 21003218 CK10KSTN Nguyễn Xuân Thịnh 24/03/1992 215165552 0013100003340008 1,000,000

32 21003235 CK10KSTN Hồ Đức Thọ 14/01/1992 024699962 0004100005598008 1,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014-2015

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

33 21003284 CK10KSTN Ngô Hồng Thuận 02/12/1992 312141504 0013100003392008 1,000,000

34 21003340 CK10KSTN Trần Ngọc Công Thương 25/12/1992 212598164 0013100003235002 1,000,000

35 21003348 CK10KSTN Nguyễn Công Thức 26/11/1992 312135186 0013100003227007 1,000,000

36 21003576 CK10KSTN Lê Minh Trí 08/10/1992 024583825 0013100003898001 1,000,000

37 21003741 CK10KSTN Đoàn Anh Tuấn 20/03/1992 205657448 0013100003703006 1,000,000

38 21003902 CK10KSTN Trần Xuân Tùng 24/08/1992 205633108 0013100003734009 1,000,000

39 21003953 CK10KSTN Lai Quốc Vi 26/06/1992 024700884 0013100003777007 1,000,000

40 21004057 CK10KSTN Lê Vũ 23/09/1992 264414779 0013100003821009 1,000,000

41 21004097 CK10KSTN Phạm Tấn Vũ 26/02/1992 212312244 0013100003822005 1,000,000

42 21004122 CK10KSTN Lê Quốc Vương 28/06/1992 241273095 0013100003855008 1,000,000

43 21004136 CK10KSTN Trương Thể Vượng 25/01/1992 025058359 0013100003871006 1,000,000

44 21100143 CK11KSTN Trần Hồng Anh 31/05/1993 250968523 0013100001760002 1,000,000

45 21100167 CK11KSTN Nhâm Trọng ánh 24/03/1993 151907270 0013100001814005 1,000,000

46 21100256 CK11KSTN Nguyễn Hoài Bắc 05/05/1993 241370585 0004100010534002 1,000,000

47 21100503 CK11KSTN Trần Công Danh 01/08/1993 291071012 0013100001812002 1,000,000

48 21100661 CK11KSTN Mai Ngọc Đại Dương 08/11/1993 024851996 0004100006985008 1,000,000

49 21100677 CK11KSTN Trần Đoàn Bình Dương 31/03/1992 261178300 0004100007039009 1,000,000

50 21100679 CK11KSTN Trần Hoàng Dương 08/01/1993 024992768 0004100007540007 1,000,000

51 21100701 CK11KSTN Nguyễn Hữu Quốc Đại 04/05/1991 215081824 0013100001415003 1,000,000

52 21100704 CK11KSTN Nguyễn Tấn Đại 20/11/1993 241294264 0067100002293004 1,000,000

53 21100733 CK11KSTN Nguyễn Đăng Minh Đạt 15/11/1993 201628567 0004100003603007 1,000,000

54 21100791 CK11KSTN Phạm Tâm Đăng 28/09/1993 312174940 0004100005133008 1,000,000

55 21100811 CK11KSTN Trần Duy Đỉnh 21/04/1993 261255021 0013100001431009 1,000,000

56 21100816 CK11KSTN Nguyễn Hồng Đoan 26/08/1993 250910503 0013100001762005 1,000,000

57 21100845 CK11KSTN Nguyễn Hữu Được 15/06/1993 273451145 0013100001471008 1,000,000

58 21100909 CK11KSTN Nguyễn Châu Giang 19/09/1993 321462530 0013100001451007 1,000,000

59 21101128 CK11KSTN Trần Trung Hiếu 20/05/1993 225700167 0013100001579006 1,000,000

60 21101223 CK11KSTN Huỳnh Huy Hoàng 29/10/1993 312265618 0013100001642007 1,000,000

61 21101647 CK11KSTN Nguyễn Nhật Đăng Khoa 20/01/1993 321591606 0013100001490005 1,000,000

62 21101678 CK11KSTN Ngô Lê Duy Khôi 26/02/1993 024939209 0013100001438003 1,000,000

63 21101916 CK11KSTN Nguyễn Văn Long 03/08/1993 285378895 0013100001711001 1,000,000

64 21101926 CK11KSTN Trần Văn Long 18/02/1993 250875906 0013100001749009 1,000,000

65 21101940 CK11KSTN Lê Sỹ Lộc 20/01/1993 272135162 0013100001730006 1,000,000

66 21101957 CK11KSTN Trần Anh Lộc 29/09/1993 273451905 0013100001731002 1,000,000

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

67 21102141 CK11KSTN Nguyễn Kỳ Nam 07/08/1993 331750827 0013100001840006 1,000,000

68 21102175 CK11KSTN Vũ Thành Nam 04/07/1993 273471832 0013100002060004 1,000,000

69 21102280 CK11KSTN Võ Văn Hồng Ngọc 18/04/1993 215242009 0013100001957008 1,000,000

70 21102715 CK11KSTN Nguyễn Đình Đăng Quang 22/09/1993 024850257 0013100002615006 1,000,000

71 21102780 CK11KSTN Đào Duy Quí 20/03/1993 215267741 0013100002683001 1,000,000

72 21102801 CK11KSTN Trần Minh Quốc 20/10/1993 261286945 0013100002435008 1,000,000

73 21103044 CK11KSTN Nguyễn Nhật Tâm 17/08/1993 025109121 0013100002571009 1,000,000

74 21103222 CK11KSTN Nguyễn Xuân Thành 05/07/1992 272045889 0013100001970007 1,000,000

75 21103227 CK11KSTN Thái Mai Thành 18/08/1993 205605308 0013100001971003 1,000,000

76 21103293 CK11KSTN Hoàng Minh Thắng 18/01/1993 273452252 0013100001684004 1,000,000

77 21103374 CK11KSTN Phan Văn Thiện 20/01/1993 215205209 0013100001994003 1,000,000

78 21103389 CK11KSTN Bùi Đức Thịnh 02/04/1993 272298637 0013100001998009 1,000,000

79 21103410 CK11KSTN Nguyễn Duy Thịnh 08/03/1993 212786965 9704480601829256 1,000,000

80 21103487 CK11KSTN Phạm Văn Thuân 06/09/1993 173164489 0013100002018008 1,000,000

81 21103658 CK11KSTN Vương Trung Tín 08/12/1993 281013003 0013100002040003 1,000,000

82 21103713 CK11KSTN Võ Văn Toàn 26/02/1991 197283430 0013100002688003 1,000,000

83 21103718 CK11KSTN Nguyễn Hoàng Tôn 17/10/1993 312188257 0013100002662004 1,000,000

84 21103809 CK11KSTN Phan Văn Trí 11/02/1993 321419767 0013100002603008 1,000,000

85 21103903 CK11KSTN Trần Lê Trung 17/09/1993 312165570 0013100002733009 1,000,000

86 21104009 CK11KSTN Nguyễn Thanh Tuấn 30/01/1993 321434090 0013100002715008 1,000,000

87 21104332 CK11KSTN Trần Thanh Vũ 19/11/1993 321495412 0013100002578003 1,000,000

88 21104390 CK11KSTN Phan Đức Xuân 07/10/1993 273460265 0013100002595005 1,000,000

89 21200066 CK12KSTN Lưu Tuấn Anh 23/10/1994 273554250 0013100002149005 1,000,000

90 21200315 CK12KSTN Hứa Thái Châu 27/08/1994 215267738 0013100002169006 1,000,000

91 21200417 CK12KSTN Chế Hữu Cường 13/09/1994 273529190 0013100002151007 1,000,000

92 21200812 CK12KSTN Điểu Đung 01/01/1993 285384478 0013100002197007 1,000,000

93 21200827 CK12KSTN Hồ Ngọc Đức 20/10/1994 215291954 0013100002174007 1,000,000

94 21200889 CK12KSTN Trương Trường Giang 02/02/1994 125573589 0013100002301001 1,000,000

95 21200924 CK12KSTN Phạm Thái Hà 20/08/1994 273586232 0013100002307007 1,000,000

96 21201229 CK12KSTN Nguyễn Văn Hoàng 20/06/1994 221338891 0013100002367002 1,000,000

97 21201441 CK12KSTN Đào Nguyễn Nhật Huỳnh 08/08/1994 025182319 0013100002419002 1,000,000

98 21201449 CK12KSTN Nguyễn Đức Hùng 26/03/1994 024987660 0013100002380009 1,000,000

99 21201455 CK12KSTN Nguyễn Mạnh Hùng 17/12/1994 272479286 0013100002381005 1,000,000

100 21201503 CK12KSTN Nguyễn Phước Hưng 09/11/1994 301498806 0013100002393003 1,000,000

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

101 21201579 CK12KSTN Lương Duy Khang 01/01/1994 301510223 0013100002424006 1,000,000

102 21201614 CK12KSTN Đặng Duy Khánh 29/07/1994 291105233 0013100002428001 1,000,000

103 21201871 CK12KSTN Phạm Quí Li 15/08/1994 025097463 0013100002993008 1,000,000

104 21202221 CK12KSTN Bùi Công Nam 15/03/1993 291053364 0013100003118006 1,000,000

105 21202269 CK12KSTN Nguyễn Tất Nam 21/07/1994 025031772 0013100003123007 1,000,000

106 21202639 CK12KSTN Nguyễn Kế Nhựt 24/08/1994 215321193 0013100003525008 1,000,000

107 21202888 CK12KSTN Lê Văn Phước 16/09/1994 352132324 0013100004063008 1,000,000

108 21202928 CK12KSTN Lê Văn Quang 02/04/1994 245212068 0013100003463005 1,000,000

109 21202958 CK12KSTN Trần Hữu Quang 20/03/1994 250986363 -0013100003467008- 1,000,000

110 21202979 CK12KSTN Nguyễn Minh Quân 18/01/1994 212270505 0013100003457005 1,000,000

111 21202991 CK12KSTN Tạ Thành Quấn 04/10/1994 221362047 0013100003460006 1,000,000

112 21203090 CK12KSTN Đoàn Việt Sang 10/06/1994 173968041 0013100003482007 1,000,000

113 21203181 CK12KSTN Phạm Hoàng Sơn 26/06/1994 215275578 0013100003502008 1,000,000

114 21203198 CK12KSTN Huỳnh Văn Sự 15/10/1994 212274548 0013100003510003 1,000,000

115 21203202 CK12KSTN Nguyễn Văn Sỹ 15/05/1994 273571331 0013100003512006 1,000,000

116 21203255 CK12KSTN Lê Minh Tâm 13/04/1994 321521715 0013100003576004 1,000,000

117 21203476 CK12KSTN Huỳnh Kim Thạch 02/01/1994 225600963 0013100003063007 1,000,000

118 21203601 CK12KSTN Nguyễn Xuân Thiệu 23/09/1994 272477346 0013100003335007 1,000,000

119 21203610 CK12KSTN Đinh Hoàng Bảo Thịnh 17/10/1994 281067021 0013100003342003 1,000,000

120 21203665 CK12KSTN Tạ Ngọc Trí Thông 18/02/1994 025042635 0013100003376005 1,000,000

121 21203870 CK12KSTN Nguyễn Hữu LêQuangTín 23/04/1994 025100912 0013100003975006 1,000,000

122 21204047 CK12KSTN Nguyễn Cao Trí 10/07/1994 261294321 0013100004147007 1,000,000

123 21204194 CK12KSTN Phạm Văn Trương 03/10/1994 221374489 0013100003605004 1,000,000

124 21204236 CK12KSTN Trần Mạnh Trưởng 07/10/1994 250940507 0013100003627008 1,000,000

125 21204373 CK12KSTN Phạm Văn Tú 27/02/1994 272444494 0013100003642007 1,000,000

126 21204461 CK12KSTN Nguyễn Phú Văn 30/07/1994 312253558 0013100003766008 1,000,000

127 21204501 CK12KSTN Nguyễn Tiến Việt 11/02/1994 250995854 0013100003787005 1,000,000

128 21204534 CK12KSTN Lê Xuân Vinh 16/07/1994 241423006 0013100003800001 1,000,000

129 21204600 CK12KSTN Huỳnh Anh Vũ 11/05/1994 291093842 0013100003825004 1,000,000

130 21204632 CK12KSTN Phan Nguyên Vũ 27/07/1994 215364044 0013100003829007 1,000,000

131 41000101 DD10KSTN Phạm Trần Anh 27/01/1992 212568415 0013100002785009 1,000,000

132 41000136 DD10KSTN Huỳnh Trọng Ân 11/02/1992 312113081 0013100002817008 1,000,000

133 41000182 DD10KSTN Nguyễn Vũ Gia Bảo 02/04/1992 250910632 0013100002536009 1,000,000

134 41000189 DD10KSTN Trần Hữu Bảo 10/04/1992 250823845 0013100002537005 1,000,000

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

135 41000201 DD10KSTN Nguyễn Đình Bắc 20/11/1992 280979211 0013100002191001 1,000,000

136 41000278 DD10KSTN Nguyễn Phước Thái Châu 15/01/1992 272160883 0013100002633004 1,000,000

137 41000543 DD10KSTN Phạm Công Dũng 04/10/1992 205672884 0013100002774007 1,000,000

138 41000694 DD10KSTN Nguyễn Chí Định 10/05/1992 215231604 0013100002184005 1,000,000

139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000

140 41000711 DD10KSTN Nguyễn Tấn Đông 25/11/1992 212360556 0019100003359005 1,000,000

141 41000859 DD10KSTN Nguyễn Trọng Hải 12/02/1991 272170608 0013100001865009 1,000,000

142 41000907 DD10KSTN Trương Quang Hạnh 06/05/1992 197257292 0013100002073009 1,000,000

143 41001070 DD10KSTN Nguyễn Thanh Hoan 16/09/1992 215186554 0013100001900009 1,000,000

144 41001122 DD10KSTN Nguyễn Vũ Nhật Hoàng 21/08/1992 191759342 0013100002106004 1,000,000

145 41001165 DD10KSTN Phạm Ngọc Hòa 05/09/1992 273384710 0013100001897008 1,000,000

146 41001196 DD10KSTN Nguyễn Thị Thanh Huệ 31/07/1992 301404771 0013100001913003 1,000,000

147 41001203 DD10KSTN Dương Quốc Huy 08/05/1992 197253941 0013100002099008 1,000,000

148 41001270 DD10KSTN Quách Gia Huy 21/07/1992 371457671 0013100001936003 1,000,000

149 41001320 DD10KSTN Nguyễn Khắc Hùng 30/10/1992 191762039 0013100002124002 1,000,000

150 41001322 DD10KSTN Nguyễn Lê Xuân Hùng 17/06/1993 212567105 0013100002074005 1,000,000

151 41001324 DD10KSTN Nguyễn Minh Hùng 07/09/1992 312129337 0013100002132005 1,000,000

152 41001404 DD10KSTN Nguyễn Việt Hưng 27/09/1992 291011740 0013100002108007 1,000,000

153 41001536 DD10KSTN Ngô Duy Khoa 06/01/1992 312126597 0013100002936007 1,000,000

154 41001554 DD10KSTN Phan Đăng Khoa 19/01/1992 334649657 0019100003325003 1,000,000

155 41001609 DD10KSTN Bùi Trung Kiên 07/02/1992 272074014 0013100002951006 1,000,000

156 41001662 DD10KSTN Nguyễn Trần Thanh Lâm 21/10/1992 312129446 0013100002979008 1,000,000

157 41001963 DD10KSTN Nguyễn Quang Minh 03/06/1992 273410170 0013100003096002 1,000,000

158 41001988 DD10KSTN Vũ Nhật Minh 21/07/1992 225523034 0013100003099001 1,000,000

159 41002115 DD10KSTN Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 13/02/1992 341673761 0013100001952009 1,000,000

160 41002172 DD10KSTN Nguyễn Thành Nguyên 08/01/1992 025144385 0019100003250003 1,000,000

161 41002227 DD10KSTN Lê Phú Nhân 26/08/1992 272072391 0013100003434005 1,000,000

162 41002248 DD10KSTN Phan Hữu Nhân 23/10/1992 191772053 0013100003414004 1,000,000

163 41002312 DD10KSTN Lê Thành Nhựt 11/04/1992 025335855 0013100003530004 1,000,000

164 41002340 DD10KSTN Hồ Tấn Phát 31/08/1992 301424470 0013100003569008 1,000,000

165 41002371 DD10KSTN Nguyễn Hoàng Phi 10/03/1992 312147125 0013100003589009 1,000,000

166 41002787 DD10KSTN Trương Bá Sơn 20/03/1992 273453785 0013100004006007 1,000,000

167 41002797 DD10KSTN Đào Văn Tiến Tài 06/09/1992 197293225 0013100004025001 1,000,000

168 41002885 DD10KSTN Hồ Nhật Tân 24/11/1992 273476769 0013100003053001 1,000,000

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

169 41002904 DD10KSTN Nguyễn Ngọc Tân 02/04/1992 191757031 0013100003054008 1,000,000

170 41002943 DD10KSTN Nguyễn Xuân Thanh 04/04/1992 225482924 0013100003030001 1,000,000

171 41003173 DD10KSTN Nguyễn Văn Thiện 21/06/1992 017097767 0013100003331001 1,000,000

172 41003266 DD10KSTN Trần Minh Thông 27/05/1992 321421059 0013100003381009 1,000,000

173 41003338 DD10KSTN Nguyễn Tấn Thương 08/11/1991 221299235 0013100003238001 1,000,000

174 41003388 DD10KSTN Trần Trung Tiến 27/10/1992 331654222 0013100003264002 1,000,000

175 41003397 DD10KSTN Trần Lê Di Tích 13/04/1991 331673358 0013100003246004 1,000,000

176 41003673 DD10KSTN Phạm Hiếu Trung 21/06/1992 197257048 0013100003603001 1,000,000

177 41003699 DD10KSTN Nguyễn Văn Trúc 21/12/1992 215217823 0013100004115008 1,000,000

178 41003703 DD10KSTN Cao Văn Trường 20/09/1992 221325626 0013100003622006 1,000,000

179 41003705 DD10KSTN Lê Quang Trường 28/03/1992 321442956 0013100003623002 1,000,000

180 41003731 DD10KSTN Nguyễn Bá Tuân 30/11/1992 281174770 0004100005631008 1,000,000

181 41003905 DD10KSTN Vũ Anh Tùng 04/12/1992 024641785 0019100003286008 1,000,000

182 41003986 DD10KSTN Nguyễn Văn Việt 26/09/1992 205606383 0013100003795008 1,000,000

183 41004019 DD10KSTN Trương Nhật Vinh 21/09/1992 385577059 0013100003814002 1,000,000

184 41004050 DD10KSTN Hồ Tuấn Vũ 20/06/1992 024655904 0019100003254009 1,000,000

185 41004077 DD10KSTN Nguyễn Hoàng Vũ 29/10/1992 272109528 0024100001090009 1,000,000

186 41004080 DD10KSTN Nguyễn Khắc Vũ 27/11/1992 221327243 0024100001076006 1,000,000

187 41100009 DD11KSTN Lê Quang Phan An 05/12/1993 261253839 0024100001066008 1,000,000

188 41100210 DD11KSTN Bùi Gia Bảo 02/07/1993 024932004 0019100003331003 1,000,000

189 41100293 DD11KSTN Ngô Tấn Bình 12/10/1993 212570528 0024100001658005 1,000,000

190 41100306 DD11KSTN Nguyễn Thanh Bình 18/12/1993 371523192 0024100001659001 1,000,000

191 41100471 DD11KSTN Nguyễn Tự Cường 05/08/1993 273466856 0024100001725004 1,000,000

192 41100512 DD11KSTN Cao Văn Diên 15/07/1993 321521627 0024100001711003 1,000,000

193 41100531 DD11KSTN Ng Trọng Ngô Nhật Du 06/09/1993 321453635 0024100001660007 1,000,000

194 41100615 DD11KSTN Đặng Thế Dũng 17/01/1993 241429003 0024100001702004 1,000,000

195 41100662 DD11KSTN Ngô Hoàng Dương 23/10/1993 312223264 0024100001666008 1,000,000

196 41100788 DD11KSTN Nguyễn Quốc Đăng 02/01/1993 321414029 0024100001717001 1,000,000

197 41100946 DD11KSTN Hứa Cẩm Hào 10/04/1993 024805602 0019100003415002 1,000,000

198 41101091 DD11KSTN Hoàng Trung Hiếu 12/01/1993 205687830 0024100001654007 1,000,000

199 41101189 DD11KSTN Võ Ngọc Hiệu 11/05/1993 215235876 0024100001669007 1,000,000

200 41101247 DD11KSTN Nguyễn Thanh Hoàng 25/10/1993 215267844 0024100001517002 1,000,000

201 41101286 DD11KSTN Nguyễn Thanh Hòa 02/01/1993 197319666 0024100002017003 1,000,000

202 41101313 DD11KSTN Nguyễn Đình Huân 20/11/1993 025133961 0019100003278005 1,000,000

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

203 41101345 DD11KSTN Lê Văn Khang Huy 31/01/1993 250902453 0024100001984007 1,000,000

204 41101365 DD11KSTN Nguyễn Quốc Huy 11/04/1993 024881363 0019100003295007 1,000,000

205 41101478 DD11KSTN Nguyễn Gia Hưng 14/09/1993 291093476 0024100001964009 1,000,000

206 41101528 DD11KSTN Lê Trọng Hữu 28/03/1993 272147559 0024100002031006 1,000,000

207 41101557 DD11KSTN Thái Vương Khang 13/07/1993 321503124 0024100002013008 1,000,000

208 41101644 DD11KSTN Nguyễn Đình Khoa 15/06/1993 025023049 0019100003396008 1,000,000

209 41101673 DD11KSTN Đỗ Minh Khôi 10/09/1993 024896100 0107100001716007 1,000,000

210 41101805 DD11KSTN Hồ Hữu Thanh Liêm 05/04/1993 225543358 0024100002019006 1,000,000

211 41101858 DD11KSTN Trần Nguyễn Nhật Linh 26/03/1993 225543689 0024100002009008 1,000,000

212 41101896 DD11KSTN Lâm Thăng Long 05/01/1993 215280851 0024100001872007 1,000,000

213 41101923 DD11KSTN Trần Đạo Long 31/01/1993 264413118 0024100002010009 1,000,000

214 41102019 DD11KSTN Đoàn Ngọc Mạnh 14/06/1991 205443351 0024100002357009 1,000,000

215 41102048 DD11KSTN Lê Đình Minh 03/03/1993 272360821 0024100002364005 1,000,000

216 41102148 DD11KSTN Nguyễn Phạm Hải Nam 23/06/1993 362387252 0024100002069003 1,000,000

217 41102309 DD11KSTN Phan Nhật Nguyên 05/08/1993 273526840 0024100002101004 1,000,000

218 41102558 DD11KSTN Trần Nguyên Phong 27/09/1993 025119867 0024100002152008 1,000,000

219 41102617 DD11KSTN Nguyễn Phạm Hồng Phúc 08/11/1993 321471263 0024100002182004 1,000,000

220 41102802 DD11KSTN Trần Văn Quốc 93//1993 281010238 0024100002294007 1,000,000

221 41102827 DD11KSTN Dương Đình Quý 26/07/1993 191798542 0024100002301003 1,000,000

222 41102895 DD11KSTN Bùi Đức Sinh 19/12/1993 215267708 0024100002317007 1,000,000

223 41102924 DD11KSTN Lê Quang Sơn 06/10/1993 321443218 0024100002328009 1,000,000

224 41102964 DD11KSTN Trương Ngọc Sơn 23/10/1993 205771906 0024100002229008 1,000,000

225 41103138 DD11KSTN Nguyễn Phi Quốc Thanh 26/08/1993 025432306 0037100004028001 1,000,000

226 41103164 DD11KSTN Dương Nguyễn Thành Thái 28/11/1993 272185633 0024100002511008 1,000,000

227 41103373 DD11KSTN Phan Ngọc Thiện 16/02/1993 215210337 0024100002528008 1,000,000

228 41103573 DD11KSTN Nguyễn Văn Tiên 16/04/1993 205648067 0024100002544003 1,000,000

229 41103744 DD11KSTN Nguyễn Đỗ Thanh Trà 15/05/1993 024864014 0037100003995008 1,000,000

230 41103854 DD11KSTN Đỗ Hữu Phương Trung 28/03/1993 024941008 0004100003625008 1,000,000

231 41103937 DD11KSTN Trần Nhật Trường 30/07/1993 371532952 0024100002585001 1,000,000

232 41104115 DD11KSTN Nguyễn Thanh Tùng 13/08/1993 272352775 0024100002597007 1,000,000

233 41104217 DD11KSTN Nguyễn Thái Việt 15/05/1993 331665337 0024100002604006 1,000,000

234 41104317 DD11KSTN Phan Tuấn Vũ 10/10/1993 321483583 0024100002862005 1,000,000

235 41200074 DD12KSTN Nguyễn Hữu Anh 19/02/1994 225525222 0024100002891005 1,000,000

236 41200144 DD12KSTN Hoàng Đức Ân 01/10/1994 264409294 0024100002897003 1,000,000

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

237 41200189 DD12KSTN Nguyễn Hoài Bảo 30/09/1994 212362396 0024100002903003 1,000,000

238 41200250 DD12KSTN Lê Quang Bình 19/10/1994 272405300 0024100002907009 1,000,000

239 41200320 DD12KSTN Nguyễn Minh Châu 05/04/1994 281049059 0024100002915001 1,000,000

240 41200388 DD12KSTN Lê Văn Chức 20/06/1994 212769979 0024100002924008 1,000,000

241 41200446 DD12KSTN Nguyễn Tuấn Cường 23/02/1994 273451227 0024100001016003 1,000,000

242 41200648 DD12KSTN Phan Trùng Dương 18/05/1994 341740853 0024100001564008 1,000,000

243 41200701 DD12KSTN Lê Tấn Đạt 23/04/1994 341725774 0024100001573007 1,000,000

244 41200723 DD12KSTN Nguyễn Thành Đạt 26/10/1994 194494620 0024100001576009 1,000,000

245 41200764 DD12KSTN Nguyễn Hải Đăng 02/12/1994 025166399 0037100003950004 1,000,000

246 41200961 DD12KSTN Nguyễn Phan Hoàng Hải 16/10/1994 191821610 0024100001602007 1,000,000

247 41201121 DD12KSTN Tăng Quang Hiếu 15/01/1994 225572763 9704480608348953 1,000,000

248 41201125 DD12KSTN Trần Trung Hiếu 10/06/1994 291063862 0024100001622008 1,000,000

249 41201131 DD12KSTN Võ Quang Hiếu 13/08/1994 194492889 0024100001623007 1,000,000

250 41201222 DD12KSTN Nguyễn Ngọc Hoàng 26/05/1994 187425912 0024100001803005 1,000,000

251 41201401 DD12KSTN Trần Quang Huy 01/07/1994 272278717 0024100001976007 1,000,000

252 41201561 DD12KSTN Nguyễn Hữu Kha 17/05/1994 273502862 0024100001820007 1,000,000

253 41201616 DD12KSTN Đinh Gia Khánh 03/02/1994 205827926 0004100007120008 1,000,000

254 41201638 DD12KSTN Nguyễn Hữu Khánh 15/06/1994 221377158 0024100001830002 1,000,000

255 41201684 DD12KSTN Đặng Minh Khoa 21/09/1994 024969499 0037100004052007 1,000,000

256 41201727 DD12KSTN Võ Đăng Khoa 04/04/1994 272248866 0004100007119002 1,000,000

257 41201757 DD12KSTN Nguyễn Hoàng Khương 09/02/1994 025040725 0037100003975007 1,000,000

258 41201957 DD12KSTN Ngô Hải Long 05/04/1994 025121622 0037100003978006 1,000,000

259 41202058 DD12KSTN Trần Hoàng Luân 02/12/1994 215328864 0024100002334009 1,000,000

260 41202184 DD12KSTN Trương Tất Nhật Minh 30/09/1994 191821343 0024100002097007 1,000,000

261 41202360 DD12KSTN Nguyễn Đức Nghĩa 21/06/1994 272288499 0024100002151001 1,000,000

262 41202519 DD12KSTN Ngô Huỳnh Nhân 07/09/1994 025162675 0024100002265007 1,000,000

263 41202652 DD12KSTN Bùi Hữu Nôen 24/12/1993 241410915 0024100002305009 1,000,000

264 41202714 DD12KSTN Lê Du Phong 18/12/1993 273555715 0024100002234004 1,000,000

265 41202868 DD12KSTN Nguyễn Tuấn Phương 10/01/1994 321450083 0024100002687009 1,000,000

266 41203121 DD12KSTN Đỗ Thị Sáu 24/12/1994 245223426 9704480608967091 1,000,000

267 41203217 DD12KSTN Lê Quốc Tài 10/09/1994 272320021 0024100002721002 1,000,000

268 41203304 DD12KSTN Nguyễn Trương Khắc Tân 17/10/1994 024973652 0037100004037008 1,000,000

269 41203504 DD12KSTN Lê Toàn Thắng 23/06/1994 273580146 0024100003194006 1,000,000

270 41203516 DD12KSTN Nguyễn Quang Thắng 28/09/1994 352212641 0024100003197005 1,000,000

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

271 41203533 DD12KSTN Võ Phương Thế 29/05/1994 385567169 0024100003200006 1,000,000

272 41203560 DD12KSTN Đào Thọ Thiện 12/09/1994 194498343 0024100003203005 1,000,000

273 41203579 DD12KSTN Nguyễn Hoàng Thiện 07/01/1994 025068982 0037100004047006 1,000,000

274 41203640 DD12KSTN Võ Đình Thịnh 16/03/1994 215352834 0024100003213008 1,000,000

275 41203674 DD12KSTN Võ Thống 27/06/1994 250928893 0024100003217006 1,000,000

276 41203697 DD12KSTN Hồ Đắc Thuận 07/12/1994 272333687 0004100007495004 1,000,000

277 41203903 DD12KSTN Lý Văn Tịnh 09/07/1994 291073956 0024100003331003 1,000,000

278 41203911 DD12KSTN Huỳnh Tấn Vũ Toàn 02/04/1994 212375465 0024100003333006 1,000,000

279 41204219 DD12KSTN Nguyễn Thế Trường 10/06/1994 241405379 0024100003365005 1,000,000

280 41204295 DD12KSTN Nguyễn Trọng Tuấn 28/06/1994 321483314 0024100003373008 1,000,000

281 41204296 DD12KSTN Nguyễn Văn Tuấn 07/12/1994 205900674 0024100003413007 1,000,000

282 41204398 DD12KSTN Nguyễn Tấn Tùng 10/12/1994 241540770 0024100003419008 1,000,000

283 41204579 DD12KSTN Nguyễn Duy Vĩnh 07/03/1994 225497581 0024100003435003 1,000,000

284 41204635 DD12KSTN Phạm Hữu Vũ 18/11/1994 191808725 0024100003444002 1,000,000

285 61000120 HC10KSTN Trần Vân Anh 25/06/1992 272205267 0024100004272008 1,000,000

286 61000158 HC10KSTN Trần Hoàng Bách 25/07/1992 205707385 0024100004282006 1,000,000

287 61000206 HC10KSTN Quách Kiến Biêu 03/10/1992 024700358 0024100004292001 1,000,000

288 61000235 HC10KSTN Tăng Tiểu Bình 03/11/1992 025796490 0024100004302007 1,000,000

289 61000355 HC10KSTN Cao Việt Cường 28/09/1992 024629647 0024100004335002 1,000,000

290 61000406 HC10KSTN Võ Thành Danh 02/04/1992 291014207 0024100004337005 1,000,000

291 61000440 HC10KSTN Phạm Tăng Thanh Dung 20/02/1992 365955574 0024100004339008 1,000,000

292 61000635 HC10KSTN Nguyễn Phát Đạt 04/03/1992 024777406 0024100004351008 1,000,000

293 61000761 HC10KSTN Thái Đình Đức 06/07/1992 025203910 0024100004121002 1,000,000

294 61000796 HC10KSTN Nguyễn Thanh Giảng 17/07/1992 321440837 0024100004114006 1,000,000

295 61000802 HC10KSTN Lê Mạnh Hà 04/04/1992 191771228 0024100004112003 1,000,000

296 61000900 HC10KSTN Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/04/1992 272118922 0024100004102008 1,000,000

297 61000953 HC10KSTN Lê Trung Hiếu 04/02/1992 261254870 0024100004093009 1,000,000

298 61000984 HC10KSTN Nguyễn Văn Hiếu 26/07/1992 341647998 0024100004090007 1,000,000

299 61001101 HC10KSTN Lê Tấn Hoàng 01/07/1992 321443433 0024100004078007 1,000,000

300 61001209 HC10KSTN Hà Đức Huy 09/09/1992 205623560 0024100004064009 1,000,000

301 61001565 HC10KSTN Trần Hoàng Anh Khoa 01/10/1992 272259847 0024100004045004 1,000,000

302 61001670 HC10KSTN Trần Phương Lâm 26/03/1992 301419013 0024100004036005 1,000,000

303 61001783 HC10KSTN Trương Văn Khánh Long 02/09/1992 205514227 0024100004030007 1,000,000

304 61001830 HC10KSTN Lê Thanh Lợi 19/08/1992 233136616 0024100004027006 1,000,000

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

305 61001848 HC10KSTN Nguyễn Thành Luân 14/05/1992 024783771 0024100004024007 1,000,000

306 61001964 HC10KSTN Nguyễn Thanh Minh 01/07/1992 221337293 0024100004015008 1,000,000

307 61002057 HC10KSTN Trần Vương Nam 02/06/1992 183911638 0024100004011002 1,000,000

308 61002069 HC10KSTN Bùi Thị Hoàng Nga 20/04/1992 024646662 0024100004009008 1,000,000

309 61002077 HC10KSTN Đổng Hoàng Ngân 14/11/1992 272350384 0024100004003007 1,000,000

310 61002086 HC10KSTN Phan Thị Kim Ngân 28/03/1992 024627689 0024100003999004 1,000,000

311 61002137 HC10KSTN Đặng Thị Bích Ngọc 09/08/1991 125511924 9704480607527144 1,000,000

312 61002195 HC10KSTN Nguyễn Thị Nhài 08/01/1992 272352529 0024100003980001 1,000,000

313 61002333 HC10KSTN Hoàng Việt Pháp 20/07/1992 191756279 0024100004371009 1,000,000

314 61002453 HC10KSTN Lý Hoàng Phúc 30/04/1992 024952968 0024100004355003 1,000,000

315 61002509 HC10KSTN Hồ Nhã Mai Phương 17/09/1992 321491103 0024100004395005 1,000,000

316 61002528 HC10KSTN Nguyễn Minh Phương 13/08/1992 362347955 0024100004394009 1,000,000

317 61002594 HC10KSTN Nguyễn Thanh Quang 28/06/1992 212747489 0024100004417009 1,000,000

318 61002712 HC10KSTN Nguyễn Thanh Sang 16/08/1992 024688560 0024100003808004 1,000,000

319 61003074 HC10KSTN Hoàng Văn Thắng 19/10/1992 145443394 0024100003826002 1,000,000

320 61003156 HC10KSTN Liêu Ngọc Thiện 30/03/1992 024568362 0024100003831006 1,000,000

321 61003353 HC10KSTN Hồ Lê Thy Thy 11/04/1992 025522920 0004100007697006 1,000,000

322 61003359 HC10KSTN Huỳnh Thị Thủy Tiên 20/04/1992 024937480 9704480601973575 1,000,000

323 61003462 HC10KSTN Ông Đức Toàn 28/01/1992 280982566 0024100003700009 1,000,000

324 61003577 HC10KSTN Lê Nguyễn Minh Trí 29/12/1992 191758315 0024100003711008 1,000,000

325 61003954 HC10KSTN Nguyễn Thị Tường Vi 19/11/1992 024679013 0024100003402008 1,000,000

326 61004074 HC10KSTN Nguyễn Hoàng Vũ 07/03/1992 025097765 0024100003075007 1,000,000

327 61004086 HC10KSTN Nguyễn Tuấn Vũ 19/08/1992 025103305 0024100003076003 1,000,000

328 61004135 HC10KSTN Hồ Thị Vượng 10/02/1992 261224753 0024100002934006 1,000,000

329 61004166 HC10KSTN Võ Hoàng Yến 07/10/1992 281017048 0024100002935002 1,000,000

330 61100071 HC11KSTN Lâm Hoài Minh Anh 09/11/1993 024749303 0024100002953008 1,000,000

331 61100137 HC11KSTN Tô Lan Anh 01/06/1993 273466699 0024100002926003 1,000,000

332 61100147 HC11KSTN Trần Nam Anh 21/10/1993 024994192 0024100002938001 1,000,000

333 61100200 HC11KSTN Cao Việt Bách 02/07/1993 331718314 0024100002939008 1,000,000

334 61100497 HC11KSTN Nguyễn Tường Danh 22/01/1993 272152974 0024100003088001 1,000,000

335 61100518 HC11KSTN Phan Thị Hoài Diễm 18/02/1993 312199637 0024100003090006 1,000,000

336 61100940 HC11KSTN Phan Hữu Hà 18/03/1993 024974550 0024100003116005 1,000,000

337 61101011 HC11KSTN Lê Vinh Hảo 12/12/1993 212563831 0024100003120002 1,000,000

338 61101032 HC11KSTN Đặng Thị Hằng 24/08/1993 250931027 0024100003124008 1,000,000

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

339 61101040 HC11KSTN Tạ Thị Thu Hằng 05/09/1992 245165043 0024100003126008 1,000,000

340 61101045 HC11KSTN Châu Khiếu Hân 02/09/1993 194490230 0024100003127007 1,000,000

341 61101231 HC11KSTN Lưu Thanh Hoàng 14/11/1993 273451338 0004100005136007 1,000,000

342 61101341 HC11KSTN Lâm Quốc Huy 19/03/1993 331662965 0024100003144009 1,000,000

343 61101509 HC11KSTN Huỳnh Lan Hương 12/12/1993 024894465 0024100003491008 1,000,000

344 61101538 HC11KSTN Nguyễn Minh Kha 11/02/1993 024892186 0024100003502002 1,000,000

345 61101570 HC11KSTN Trần Quế Khanh 17/09/1993 024864798 0024100003504005 1,000,000

346 61101583 HC11KSTN Nguyễn Khánh 25/09/1993 352062756 0024100003506008 1,000,000

347 61101646 HC11KSTN Nguyễn Ngọc Khoa 13/06/1993 205645206 0024100003509007 1,000,000

348 61101707 HC11KSTN Trần Nhựt Kiên 15/11/1993 331753307 0024100003515007 1,000,000

349 61101763 HC11KSTN Võ Thị Mỹ Lan 03/01/1993 205717322 0024100003532009 1,000,000

350 61101782 HC11KSTN Nguyễn Quang Lâm 20/08/1993 272232482 0024100003533005 1,000,000

351 61101843 HC11KSTN Nguyễn Thị Hoàng Linh 01/09/1993 272210482 0024100003539003 1,000,000

352 61101960 HC11KSTN Trần Xuân Lộc 28/08/1993 212591963 0024100003558008 1,000,000

353 61102259 HC11KSTN Nguyễn Hoàng Ngọc 16/01/1993 272339553 0024100003477008 1,000,000

354 61102270 HC11KSTN Nguyễn Thị Kim Ngọc 02/10/1993 025100622 0024100003478004 1,000,000

355 61102304 HC11KSTN Nguyễn Thảo Nguyên 28/04/1993 272137609 0024100003484004 1,000,000

356 61102364 HC11KSTN Nguyễn Đức Nhân 26/06/1993 024894237 0024100003496002 1,000,000

357 61102414 HC11KSTN Đặng Mỹ Nhi 20/05/1993 024988702 0024100003521007 1,000,000

358 61102484 HC11KSTN Võ Thị Hoàng Oanh 07/03/1993 024847690 0024100003526009 1,000,000

359 61102501 HC11KSTN Lý Nhuận Phát 08/05/1993 024988054 9704480600288793 1,000,000

360 61102598 HC11KSTN Huỳnh Tiến Phúc 10/12/1993 025101462 0024100003531002 1,000,000

361 61102619 HC11KSTN Nguyễn Thiên Phúc 03/06/1993 025174623 0024100003544007 1,000,000

362 61102811 HC11KSTN Lưu Thị Hoàng Quyên 28/09/1993 291092460 0024100003573007 1,000,000

363 61102846 HC11KSTN Nguyễn Văn Quý 08/01/1993 187217167 0024100003576006 1,000,000

364 61102929 HC11KSTN Nguyễn Di Sơn 27/08/1993 312149810 0024100003595008 1,000,000

365 61103065 HC11KSTN Đỗ Minh Tân 24/05/1993 024895601 0024100003267003 1,000,000

366 61103270 HC11KSTN Vũ Phương Thảo 17/07/1993 024771637 0024100003284005 1,000,000

367 61103335 HC11KSTN Lê Thị Minh Thi 16/09/1992 312132029 0024100003229004 1,000,000

368 61103481 HC11KSTN Nguyễn Thị Cẩm Thu 27/02/1993 312193193 0024100003224002 1,000,000

369 61103513 HC11KSTN Dương Cẩm Thúy 23/09/1993 024980379 0024100003292008 1,000,000

370 61103524 HC11KSTN Nguyễn Thị Bích Thủy 25/09/1992 230873775 0024100003256001 1,000,000

371 61103543 HC11KSTN Trần Thị Minh Thư 20/06/1993 312225727 0024100003245007 1,000,000

372 61103566 HC11KSTN Lê Thị Thuỷ Tiên 20/09/1993 197291781 0024100003257008 1,000,000

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

373 61103589 HC11KSTN Lê Trọng Tiến 04/04/1993 215244904 0024100003282002 1,000,000

374 61103692 HC11KSTN Nguyễn Đức Toàn 27/06/1993 024824862 0024100003243007 1,000,000

375 61103728 HC11KSTN Nguyễn Đức Minh Trang 16/08/1993 024880095 0024100003262001 1,000,000

376 61103735 HC11KSTN Phan Thị Bảo Trang 03/12/1993 301476701 0024100003291001 1,000,000

377 61103897 HC11KSTN Tống Trí Trung 25/08/1993 291091984 0024100003249005 1,000,000

378 61104155 HC11KSTN Lê Trần Phương Uyên 22/06/1993 024967467 0024100003271008 1,000,000

379 61104254 HC11KSTN Phạm Lễ Vinh 09/08/1993 024923575 0024100003016008 1,000,000

380 61104295 HC11KSTN Lê Hoàng Anh Vũ 18/02/1993 261257327 0024100003018003 1,000,000

381 61104309 HC11KSTN Nguyễn Huỳnh Vũ 02/05/1993 301501025 0024100003021004 1,000,000

382 61104372 HC11KSTN Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19/02/1993 024804997 0024100003024003 1,000,000

383 61104385 HC11KSTN Nguyễn Thị Hồng Xuân 29/01/1993 331702231 0024100003025007 1,000,000

384 61104392 HC11KSTN Phạm Thị Diên Xuân 28/06/1993 225531681 0024100003027002 1,000,000

385 61104410 HC11KSTN Trần Thục Yến 19/08/1993 225548283 0011100001532002 1,000,000

386 61200032 HC12KSTN Đào Thị Ngọc Anh 03/10/1994 301524890 0024100003032006 1,000,000

387 61200047 HC12KSTN Huỳnh Kim Anh 15/06/1994 261325911 0024100003033002 1,000,000

388 61200088 HC12KSTN Nguyễn Thị Vân Anh 12/06/1994 272267011 0024100003039008 1,000,000

389 61200118 HC12KSTN Trịnh Minh Ngọc Anh 09/09/1994 212790596 0024100003044004 1,000,000

390 61200286 HC12KSTN Hoàng Công Cảm 01/01/1994 197303925 0024100003052007 1,000,000

391 61200514 HC12KSTN Kiều Phương Dung 06/09/1994 272308002 0024100003071001 1,000,000

392 61200541 HC12KSTN Lê Phước Duy 11/10/1994 365995197 0024100003004002 1,000,000

393 61200642 HC12KSTN Lê Triều Dương 18/10/1994 331702665 0024100002942009 1,000,000

394 61200658 HC12KSTN Hồ Linh Đa 10/02/1994 352240072 0024100002999008 1,000,000

395 61200904 HC12KSTN Nguyễn Quốc Hanh 16/11/1994 273526473 0024100003007001 1,000,000

396 61200913 HC12KSTN Hoàng Thu Hà 30/03/1994 225573559 0024100002986006 1,000,000

397 61200948 HC12KSTN Lê Minh Hải 01/08/1994 191813519 0024100002958002 1,000,000

398 61201007 HC12KSTN Vũ Bích Hạnh 29/04/1994 273533045 0024100002943005 1,000,000

399 61201093 HC12KSTN Lương Trung Hiếu 29/06/1994 025119717 0024100002973001 1,000,000

400 61201244 HC12KSTN Trần Mạnh Hoàng 09/08/1994 312206620 0024100002987002 1,000,000

401 61201268 HC12KSTN Phùng Nguyễn Thanh Hòa 27/10/1994 024987638 0024100003000007 1,000,000

402 61201440 HC12KSTN Nguyễn Hồng Huynh 15/01/1994 371575390 0024100002947008 1,000,000

403 61201728 HC12KSTN Võ Hoàng Khoa 21/11/1994 331707509 0024100002744002 1,000,000

404 61201790 HC12KSTN Trần Bá Kiệt 29/06/1994 215322464 0024100002748008 1,000,000

405 61201820 HC12KSTN Lữ Thanh Lan 17/01/1994 025043034 0024100002753001 1,000,000

406 61201875 HC12KSTN Phạm Thanh Liêm 01/04/1994 225574154 0024100002754008 1,000,000

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

407 61202308 HC12KSTN Đặng Thị Hằng Nga 06/03/1994 025155647 0024100002793003 1,000,000

408 61202363 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/01/1994 225556312 0024100002803009 1,000,000

409 61202395 HC12KSTN Châu Yến Ngọc 16/06/1994 312196928 0024100002867007 1,000,000

410 61202433 HC12KSTN Dương Đức Nguyên 06/08/1994 024987656 0024100002873007 1,000,000

411 61202579 HC12KSTN Đinh Phương Nhi 11/04/1994 352154045 0024100002855009 1,000,000

412 61202610 HC12KSTN Đặng Thị Hồng Nhung 09/09/1994 250974219 0024100002842004 1,000,000

413 61202659 HC12KSTN Đoàn Huỳnh Yến Oanh 19/12/1994 312206870 0024100002427007 1,000,000

414 61202751 HC12KSTN Huỳnh Chí Phú 09/08/1994 025043105 0024100002436006 1,000,000

415 61202837 HC12KSTN Âu Hoàng Phương 14/10/1994 025586873 0024100002441007 1,000,000

416 61202855 HC12KSTN Nguyễn Hoàng Nam Phương 03/01/1994 301524904 0024100002445005 1,000,000

417 61202908 HC12KSTN Nguyễn Thị Hồng Phượng 30/04/1994 261384258 0024100002448004 1,000,000

418 61203056 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Quý 22/02/1994 025129422 0024100002458007 1,000,000

419 61203103 HC12KSTN Phạm Thế Sang 14/08/1994 025026495 0024100002464007 1,000,000

420 61203234 HC12KSTN Phạm Minh Tài 10/03/1994 025026528 0024100002467009 1,000,000

421 61203472 HC12KSTN Nguyễn Vương Thanh Thão 06/08/1994 025080391 0024100002491007 1,000,000

422 61203508 HC12KSTN Ngô Minh Thắng 11/10/1994 025172692 0024100002496009 1,000,000

423 61203581 HC12KSTN Nguyễn Lưu Minh Thiện 10/04/1994 025076975 0024100002499008 1,000,000

424 61203768 HC12KSTN Nguyễn Hoài Thương 23/06/1994 321531332 0024100002162003 1,000,000

425 61203841 HC12KSTN Trần Việt Tiến 16/12/1994 272419761 0024100002135006 1,000,000

426 61203879 HC12KSTN Nguyễn Vũ Trung Tín 29/11/1994 261326398 0024100002126007 1,000,000

427 61203993 HC12KSTN Lưu Tố Trân 05/02/1994 352211682 0024100002086005 1,000,000

428 61204055 HC12KSTN Nguyễn Hiếu Trí 24/02/1994 273561927 0024100002075003 1,000,000

429 61204178 HC12KSTN Đặng Hải Truyện 23/04/1994 261366037 0024100002054006 1,000,000

430 61204185 HC12KSTN Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/08/1994 221374468 0024100002363009 1,000,000

431 61204421 HC12KSTN Đào Lý Kiết Tường 26/01/1994 025330580 0024100002332006 1,000,000

432 61204428 HC12KSTN Tô Anh Tường 02/07/1994 025400727 0024100002330003 1,000,000

433 61204448 HC12KSTN Tiêu Tú Uyên 16/12/1994 025100905 0024100002201009 1,000,000

434 61204481 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Thúy Vi 01/01/1994 025062178 0024100002272003 1,000,000

435 61204484 HC12KSTN Nguyễn Thị Lệ Viên 01/07/1994 221359935 0024100002349006 1,000,000

436 61204497 HC12KSTN Nguyễn Đức Việt 27/10/1994 025510694 0024100002215007 1,000,000

437 61204568 HC12KSTN Trương Đàm Thái Vinh 07/12/1994 352192264 0024100002211004 1,000,000

438 61204713 HC12KSTN Hồ Thảo Yên 07/03/1994 225570895 0011100002141007 1,000,000

439 61204721 HC12KSTN Nguyễn Thị Yến 05/02/1994 250931025 0024100002053007 1,000,000

440 61300256 HC13KSHH Phạm Hoài Tiểu Bảo 03/05/1995 321506552 0017100008084007 1,000,000

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

441 61300396 HC13KSHH Nguyễn Thị Chính 26/10/1995 241565511 0017100008092007 1,000,000

442 61301853 HC13KSHH Nguyễn Công Khoa 31/10/1995 205863368 0017100005877006 1,000,000

443 61301920 HC13KSHH Nguyễn Nhật Khương 23/07/1995 025435791 0017100005879009 1,000,000

444 61302584 HC13KSHH Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/07/1995 025270231 0017100007657003 1,000,000

445 61303062 HC13KSHH Phạm Hoàng Phúc 02/11/1995 273581093 0017100007704001 1,000,000

446 61303093 HC13KSHH Đinh Thị Hà Phương 06/07/1995 273637250 0017100007711008 1,000,000

447 61303154 HC13KSHH Đồng Thanh Quang 16/09/1995 273585599 0017100007721003 1,000,000

448 61304327 HC13KSHH Nguyễn Thị Cẩm Trinh 31/08/1995 321551415 0017100006542008 1,000,000

449 61304988 HC13KSHH Lê Thị Như ý 04/01/1995 NULL 0017100006588008 1,000,000

450 61300293 HC13KSTP Nguyễn Trần Ngọc Bích 22/12/1995 025285700 0017100008086007 1,000,000

451 61301077 HC13KSTP Hoàng Khánh Hạ 03/01/1995 272390893 0017100008142007 1,000,000

452 61301219 HC13KSTP Lê Thị Mỹ Hiền 31/10/1995 225587764 0017100008158008 1,000,000

453 61301954 HC13KSTP Lê Tuấn Kiệt 29/09/1995 272398700 0004100003445002 1,000,000

454 61301981 HC13KSTP Nguyễn Thị Thảo Kỳ 02/02/1995 272391235 0017100005886005 1,000,000

455 61303316 HC13KSTP Ông Ngọc Mai Quỳnh 26/10/1995 272389300 001710000773002 1,000,000

456 51000131 MT10KTTN Trịnh Văn ánh 05/08/1992 173314098 0039100001301006 1,000,000

457 51000329 MT10KTTN Phạm Ngọc Chương 03/12/1992 024691470 0039100001309007 1,000,000

458 51000880 MT10KTTN Nguyễn Hảo 24/09/1992 273409787 0039100001260008 1,000,000

459 51001016 MT10KTTN Trần Minh Hiền 23/08/1992 024891234 0039100001269009 1,000,000

460 51001042 MT10KTTN Nguyễn Văn Hiễn 25/05/1992 212255629 0039100001305001 1,000,000

461 51001056 MT10KTTN Phạm Văn Hiệp 21/12/1990 272156423 0039100001316003 1,000,000

462 51001360 MT10KTTN Vũ Đức Hùng 20/08/1992 230866452 0039100001331002 1,000,000

463 51001489 MT10KTTN Nguyễn Trung Khánh 19/12/1992 285317928 0016100002145008 1,000,000

464 51001954 MT10KTTN Nguyễn Hoàng Minh 15/05/1992 024612141 0016100002057004 1,000,000

465 51002279 MT10KTTN Phạm Hữu Đăng Nhật 07/12/1992 191763810 0016100002225004 1,000,000

466 51002641 MT10KTTN Hoàng Nguyễn Anh Quốc 16/12/1992 024577863 0016100002075002 1,000,000

467 51002971 MT10KTTN Trần Quốc Thái 04/04/1992 241357038 0016100002000002 1,000,000

468 51003383 MT10KTTN Nguyễn Việt Tiến 18/09/1992 191817672 0016100001894007 1,000,000

469 51003405 MT10KTTN Huỳnh Trung Tín 15/09/1992 341539066 0016100002263003 1,000,000

470 51003589 MT10KTTN Nguyễn Minh Trí 26/08/1992 024688550 0016100002192009 1,000,000

471 51003644 MT10KTTN Nguyễn Trung 21/01/1992 273414242 0016100002284008 1,000,000

472 51003958 MT10KTTN Ngô Nguyễn Hoàng Viên 01/10/1992 215340190 0016100002102007 1,000,000

473 51000083 MT10KHTN Nguyễn Tri Hoàng Anh 20/08/1992 241230972 0039100001299001 1,000,000

474 51000240 MT10KHTN Vũ Lê Thanh Bình 12/10/1992 212566846 0039100001302002 1,000,000

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

475 51000443 MT10KHTN Cao Phương Nhất Duy 17/07/1992 025176786 0039100001315007 1,000,000

476 51000579 MT10KHTN Vũ Tiến Dưỡng 08/03/1992 264412416 0039100001340001 1,000,000

477 51000686 MT10KHTN Đào Trọng Điệp 12/08/1992 245205192 0039100001344007 1,000,000

478 51000986 MT10KHTN Phan Trung Hiếu 27/11/1992 215210495 0039100001266006 1,000,000

479 51001048 MT10KHTN Lê Vinh Hiệp 29/03/1992 352132422 0039100001306008 1,000,000

480 51001109 MT10KHTN Nguyễn Đăng Hoàng 09/05/1992 272047073 0039100001320008 1,000,000

481 51001127 MT10KHTN Phan Nhật Hoàng 22/01/1992 201620774 0039100001321007 1,000,000

482 51001228 MT10KHTN Nguyễn Anh Huy 16/05/1992 201646579 0039100001323007 1,000,000

483 51001480 MT10KHTN Lê Nguyên Khánh 10/04/1992 212598439 0039100001367007 1,000,000

484 51001583 MT10KHTN Nguyễn Minh Khôi 02/09/1992 301424878 0016100002004008 1,000,000

485 51001658 MT10KHTN Nguyễn Hoài Lâm 22/10/1992 031670733 0016100001860008 1,000,000

486 51001856 MT10KHTN Trần Ngọc Luân 26/11/1992 024677117 0016100001967007 1,000,000

487 51002173 MT10KHTN Nguyễn Thành Nguyên 20/02/1992 221299322 0016100002126006 1,000,000

488 51002251 MT10KHTN Trần Đại Nhân 02/09/1992 205516618 0016100002221009 1,000,000

489 51002280 MT10KHTN Trần Hoàng Nhật 25/08/1992 225499458 0016100002226008 1,000,000

490 51002780 MT10KHTN Trần Huỳnh Thái Sơn 02/02/1992 191746474 0016100001991005 1,000,000

491 51003210 MT10KHTN Nguyễn Ngọc Thịnh 26/12/1992 024612905 0016100002129005 1,000,000

492 51003226 MT10KHTN Võ Xuân Thịnh 24/04/1992 225501127 0016100002130003 1,000,000

493 51003243 MT10KHTN Ông Đắc Thiên Thọ 06/03/1992 272090546 0016100002134009 1,000,000

494 51003255 MT10KHTN Nguyễn Chí Thông 16/12/1992 301431751 0016100002062008 1,000,000

495 51003647 MT10KHTN Nguyễn Mai Trung 03/03/1992 230914649 0016100002285007 1,000,000

496 51003672 MT10KHTN Phạm Duy Bảo Trung 12/04/1992 215217819 0016100002157009 1,000,000

497 51003740 MT10KHTN Đinh Quang Tuấn 08/01/1992 191746200 0016100001966008 1,000,000

498 51003857 MT10KHTN Trần Đường Tú 12/12/1992 352134681 0016100002093008 1,000,000

499 51003988 MT10KHTN Phan Trần Việt 15/07/1992 024607392 0016100002009007 1,000,000

500 51004093 MT10KHTN Phạm Hoài Vũ 01/08/1992 272083192 0039100004248009 1,000,000

501 51004167 MT10KHTN Nguyễn Huỳnh Như ý 20/07/1992 225523635 0016100001852005 1,000,000

502 51100010 MT11KTTN Lê Văn An 15/03/1993 168324435 0039100002884005 1,000,000

503 51100264 MT11KTTN Nguyễn Thanh Bi 06/10/1993 331702855 0039100002897007 1,000,000

504 51100360 MT11KTTN Trần Thị Thùy Châu 07/05/1993 024719242 0039100003763007 1,000,000

505 51100372 MT11KTTN Đỗ Minh Chiến 14/10/1993 191783953 0039100002904006 1,000,000

506 51100771 MT11KTTN Diệp Thanh Đăng 23/07/1993 215267833 0016100001854008 1,000,000

507 51100976 MT11KTTN Nguyễn Đức Hải 07/01/1993 250934426 0016100002017002 1,000,000

508 51101193 MT11KTTN Lê Hoa 18/06/1986 186286394 0016100002295002 1,000,000

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

509 51101666 MT11KTTN Võ Trần Đăng Khoa 19/02/1993 281016969 0016100001527007 1,000,000

510 51101687 MT11KTTN Đoàn Khuê 14/10/1993 025165082 0016100001532008 1,000,000

511 51102040 MT11KTTN Chung Thành Minh 07/01/1993 285296097 0016100002450008 1,000,000

512 51102146 MT11KTTN Nguyễn Nhật Nam 12/12/1993 215329069 0016100002404006 1,000,000

513 51102163 MT11KTTN Tạ Ngọc Huy Nam 02/01/1993 205728048 001610000246003 1,000,000

514 51102359 MT11KTTN Lê Thành Nhân 16/08/1993 024929847 0016100002452008 1,000,000

515 51102569 MT11KTTN Đỗ Đông Phú 18/08/1993 321502560 0016100002444008 1,000,000

516 51102618 MT11KTTN Nguyễn Tấn Phúc 11/10/1993 362408669 0016100002421008 1,000,000

517 51102644 MT11KTTN Đinh Quang Phương 14/11/1993 164560208 0016100002472001 1,000,000

518 51102795 MT11KTTN Nguyễn Bảo Quốc 20/01/1991 212778655 0016100002416004 1,000,000

519 51102956 MT11KTTN Phạm Trung Sơn 24/11/1993 281027193 0016100002461007 1,000,000

520 51103405 MT11KTTN Ngô Đức Thịnh 19/03/1993 272235531 0016100002392008 1,000,000

521 51103560 MT11KTTN Đào Văn Kim Thy 30/05/1993 024733463 0039100001570007 1,000,000

522 51103876 MT11KTTN Nguyễn Phan Thành Trung 29/04/1993 225750239 0039100001589007 1,000,000

523 51104066 MT11KTTN Đỗ Mai Anh Tú 21/05/1993 272248836 0039100001600003 1,000,000

524 51104361 MT11KTTN Trần Văn Vương 12/05/1993 225503329 0011100001450006 1,000,000

525 51100039 MT11KHTN Võ Trịnh An 12/10/1993 291086500 0039100002887004 1,000,000

526 51100053 MT11KHTN Đỗ Đức Anh 24/07/1993 272377608 0039100002888008 1,000,000

527 51100091 MT11KHTN Nguyễn Duy Anh 05/10/1993 024900847 0039100003735003 1,000,000

528 51100296 MT11KHTN Nguyễn Đôn Bình 15/10/1993 241283312 0039100002902003 1,000,000

529 51100421 MT11KHTN Nguyễn Hồng Công 19/04/1993 212708724 0016100002231004 1,000,000

530 51100710 MT11KHTN Bùi Minh Đạo 01/02/1993 205617350 0016100002211003 1,000,000

531 51100812 MT11KHTN Võ Trọng Kỳ Đỉnh 18/10/1993 024892720 0016100002240003 1,000,000

532 51101058 MT11KHTN Lê Công Hậu 13/07/1993 215286112 0016100002141005 1,000,000

533 51101383 MT11KHTN Thái Ngọc Huy 20/08/1993 191783136 0016100002306004 1,000,000

534 51101399 MT11KHTN Vũ Khánh Huy 31/01/1993 025172843 0016100002107001 1,000,000

535 51101475 MT11KHTN Nguyễn Duy Hưng 17/06/1993 225568598 0016100002251005 1,000,000

536 51101597 MT11KHTN Phạm Ngọc Khánh 13/07/1993 151959256 0016100001520002 1,000,000

537 51101641 MT11KHTN Nguyễn Anh Khoa 28/10/1993 272262893 0016100001526008 1,000,000

538 51101800 MT11KHTN Phạm Văn Lập 20/04/1993 197280414 0016100001546001 1,000,000

539 51101934 MT11KHTN Đinh Hữu Lộc 20/09/1993 225568619 0016100002051006 1,000,000

540 51101959 MT11KHTN Trần Phước Lộc 20/11/1993 273570246 0016100002475008 1,000,000

541 51102090 MT11KHTN Trần Hán Minh 03/04/1993 024850237 0016100002409008 1,000,000

542 51102239 MT11KHTN Trương Thanh Nghĩa 16/02/1993 205598151 0016100002453007 1,000,000

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

543 51102403 MT11KHTN Nguyễn Minh Nhật 07/09/1993 215198298 0016100002437001 1,000,000

544 51102625 MT11KHTN Trần Văn Phúc 04/10/1992 197266874 0016100002440002 1,000,000

545 51102917 MT11KHTN Hoàng Nguyễn Thiên Sơn 09/11/1993 225561736 0011100001464007 1,000,000

546 51103085 MT11KHTN Nguyễn Nhật Tân 27/12/1993 215280840 0016100002428002 1,000,000

547 51103284 MT11KHTN Lê Cao Thăng 04/12/1993 221358116 0016100002432007 1,000,000

548 51103305 MT11KHTN Nguyễn Hữu Thắng 28/08/1993 205572424 0016100002391001 1,000,000

549 51103600 MT11KHTN Nguyễn Thanh Tiến 02/01/1993 215271433 0039100001574002 1,000,000

550 51103691 MT11KHTN Nguyễn Đức Toàn 05/05/1993 321459895 0039100001581009 1,000,000

551 51103938 MT11KHTN Trần Quang Trường 08/03/1993 205740096 0039100001590008 1,000,000

552 51104008 MT11KHTN Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 06/02/1993 272125952 0039100001594003 1,000,000

553 51104040 MT11KHTN Vương Anh Tuấn 04/09/1993 024876209 0039100001597002 1,000,000

554 51104177 MT11KHTN Trần Như Văn 14/10/1993 280996789 0039100001609008 1,000,000

555 51104300 MT11KHTN Ngô Khắc Vũ 05/12/1993 331693679 0039100001620004 1,000,000

556 51104472 MT11KHTN Cao Duy Thanh 16/10/1993 362366592 0039100003138005 1,000,000

557 51200245 MT12KTTN Kiều Đỗ Nguyên Bình 19/04/1994 024976459 0039100003505008 1,000,000

558 51200682 MT12KTTN Lại Trọng Đạo 27/08/1994 272398200 0004100007806007 1,000,000

559 51200785 MT12KTTN Trần Văn Định 10/03/1994 221362965 0039100001826001 1,000,000

560 51200868 MT12KTTN Lê Hoàng Giang 06/07/1994 341702204 0039100001832001 1,000,000

561 51201251 MT12KTTN Trương Nguyễn Nhật Hoàng 15/08/1994 221373336 0039100001726007 1,000,000

562 51202132 MT12KTTN Huỳnh Văn Minh 17/01/1994 272318360 0039100001771002 1,000,000

563 51202143 MT12KTTN Ngô Đức Minh 05/06/1994 272466451 0039100001772009 1,000,000

564 51202524 MT12KTTN Nguyễn Hữu Nhân 29/10/1993 024912212 0039100002514003 1,000,000

565 51202655 MT12KTTN Huỳnh Phạm So Ny 20/07/1994 272301638 0039100002524009 1,000,000

566 51202845 MT12KTTN Keo Hoàng Phương 30/03/1994 281146810 0004100007457005 1,000,000

567 51203774 MT12KTTN Trương Hoài Thương 12/03/1994 291071233 0067100001860002 1,000,000

568 51204060 MT12KTTN Nguyễn Minh Trí 10/12/1994 250939914 0067100001869007 1,000,000

569 51204289 MT12KTTN Nguyễn Ngọc Đức Tuấn 18/12/1994 272449968 0067100001883002 1,000,000

570 51204417 MT12KTTN Võ Tấn Tùng 28/03/1994 221351131 0067100001892001 1,000,000

571 51204547 MT12KTTN Nguyễn Thanh Vinh 07/05/1994 225509507 0011100002120007 1,000,000

572 51204675 MT12KTTN Vũ Hoàng Vương 20/05/1994 272345374 0067100002064005 1,000,000

573 51200165 MT12KHTN Đỗ Nguyên Bách 28/10/1994 025043561 0039100003371001 1,000,000

574 51200172 MT12KHTN Cao Duy Bảo 02/04/1994 272334046 0039100001791003 1,000,000

575 51200284 MT12KHTN Vũ Nhật Cát 05/10/1994 291121380 0039100003303006 1,000,000

576 51200324 MT12KHTN Phạm Đức Minh Châu 12/07/1994 025360405 0039100003305009 1,000,000

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

577 51200399 MT12KHTN Phạm Thành Công 24/01/1994 212753813 0039100001801009 1,000,000

578 51200482 MT12KHTN Hồ Đức Dân 17/02/1994 215219752 0039100001804008 1,000,000

579 51200599 MT12KHTN Ngô Đình Dũ 12/11/1994 272302584 0039100003506004 1,000,000

580 51200652 MT12KHTN Trần Lập Dương 29/07/1993 025171687 0039100001815007 1,000,000

581 51200669 MT12KHTN Bùi Tuấn Đại 13/03/1994 261338600 0039100003515003 1,000,000

582 51201097 MT12KHTN Nguyễn Kim Trung Hiếu 27/04/1994 272390896 0039100001717008 1,000,000

583 51201200 MT12KHTN Đỗ Nguyễn Khánh Hoàng 12/04/1994 197275987 0039100001724004 1,000,000

584 51201337 MT12KHTN Đỗ Đặng Thanh Huy 29/07/1994 281083259 0039100001735006 1,000,000

585 51201365 MT12KHTN Nguyễn Hữu Huy 09/08/1994 225557357 0039100001737009 1,000,000

586 51201761 MT12KHTN Võ An Khương 01/04/1994 025094755 0039100001751001 1,000,000

587 51201826 MT12KHTN Nguyễn Văn Lành 03/09/1994 272387018 0039100001754008 1,000,000

588 51201837 MT12KHTN Lại Minh Lâm 27/03/1994 225486163 0039100001756003 1,000,000

589 51201887 MT12KHTN Đoàn Phạm Anh Linh 21/05/1994 024964923 0039100001757007 1,000,000

590 51201899 MT12KHTN Nguyễn Diệp Phương Linh 30/09/1994 225570888 0011100002145002 1,000,000

591 51202065 MT12KHTN Võ Văn Luận 20/12/1994 212769464 0039100001765002 1,000,000

592 51202370 MT12KHTN Nguyễn Trọng Nghĩa 24/09/1994 197339090 0039100002503001 1,000,000

593 51202787 MT12KHTN Huỳnh Tấn Phúc 05/03/1994 301497922 0039100002532001 1,000,000

594 51202846 MT12KHTN Lâm Minh Phương 07/09/1994 025625875 0039100002541008 1,000,000

595 51202956 MT12KHTN Phạm Trần Minh Quang 14/09/1994 221352702 0039100002547009 1,000,000

596 51203161 MT12KHTN Lê Thái Sơn 05/04/1994 197327265 0039100002557004 1,000,000

597 51203241 MT12KHTN Trần Văn Tài 30/04/1994 385573690 0067100001812008 1,000,000

598 51203264 MT12KHTN Nguyễn Thành Tâm 15/12/1994 025445172 0067100001815007 1,000,000

599 51203374 MT12KHTN Nguyễn Xuân Thái 29/10/1994 025073809 0067100001828001 1,000,000

600 51203887 MT12KHTN Trịnh Hưng Tín 25/04/1994 215291749 0067100001864008 1,000,000

601 51203957 MT12KHTN Nguyễn Đăng Trang 05/10/1994 197288487 0067100001865004 1,000,000

602 51204041 MT12KHTN Lê Minh Trí 04/12/1994 212709147 0004100007503007 1,000,000

603 51204052 MT12KHTN Nguyễn Đức Trí 26/09/1994 205706876 0067100001867007 1,000,000

604 51204137 MT12KHTN Ngô Tấn Trung 25/08/1994 201687012 0067100001877002 1,000,000

605 51204313 MT12KHTN Trần Nhơn Tuấn 23/08/1994 191832639 0067100001886001 1,000,000

606 51204401 MT12KHTN Nguyễn Thanh Tùng 04/11/1994 025254758 0067100001891005 1,000,000

607 51204518 MT12KHTN Bùi Quang Vinh 09/06/1994 025333356 0067100001897003 1,000,000

608 51204773 MT12KHTN Lê Đức Quí 06/11/1994 272359431 0067100002071001 1,000,000

609 51300327 MT13KTTN Võ Văn Bương 21/08/1995 197336448 0017100007791001 1,000,000

610 51300414 MT13KHTN Đặng Minh Chương 29/09/1995 331749315 0017100007344005 1,000,000

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

611 51300595 MT13KHTN Nguyễn Ngọc Duy 11/03/1995 272393753 0017100007351001 1,000,000

612 51300649 MT13KHTN Dương Trí Dũng 16/07/1995 331707441 0017100007345001 1,000,000

613 51301167 MT13KHTN Nguyễn Đức Hiếu 20/06/1995 272415526 0017100007853007 1,000,000

614 51301376 MT13KHTN Bùi Đắc Hòa 20/10/1995 291107290 0004100003452009 1,000,000

615 51301905 MT13KHTN Nguyễn Danh Khôi 29/07/1995 312244327 0017100007347004 1,000,000

616 51302430 MT13KHTN Đoàn Nhất Nam 17/05/1995 205868611 0017100006193003941,000,000

617 51303225 MT13KHTN Nguyễn Mai Bảo Quân 07/07/1995 025155813 0017100006247006 1,000,000

618 51303436 MT13KHTN Nguyễn Vũ Sơn 31/07/1995 225570844 0017100006261009 1,000,000

619 51303451 MT13KHTN Từ Thạch Sơn 26/09/1995 341850426 0017100006262005 1,000,000

620 51303474 MT13KHTN Lê Tuấn Tài 07/08/1995 312243633 0017100006264008 1,000,000

621 81000152 XD10KSTN Đỗ Kim Bách 17/08/1992 215242755 0111100005281001 1,000,000

622 81000227 XD10KSTN Nguyễn Thanh Bình 31/10/1992 250854360 0111100005293007 1,000,000

623 81000305 XD10KSTN Phan Tấn Mai Chinh 30/03/1992 261312802 0111100005417008 1,000,000

624 81000328 XD10KSTN Nguyễn Vũ Hoàng Chương 14/09/1992 261276761 0111100005414001 1,000,000

625 81000380 XD10KSTN Trần Đình Cường 20/07/1992 230855285 0111100005481008 1,000,000

626 81000458 XD10KSTN Ngô Đức Duy 10/01/1992 312101860 0111100003599004 1,000,000

627 81000465 XD10KSTN Nguyễn Đức Duy 12/05/1992 273488757 0111100003601009 1,000,000

628 81000504 XD10KSTN Võ Duy 08/05/1992 261257359 0111100003610008 1,000,000

629 81000548 XD10KSTN Trần Quốc Dũng 13/04/1992 221325629 0111100003615007 1,000,000

630 81000573 XD10KSTN Trần Thanh Dương 31/03/1992 331646697 0111100003620003 1,000,000

631 81000578 XD10KSTN Nguyễn Ngọc Dưỡng 09/04/1991 205674921 0111100003621007 1,000,000

632 81000903 XD10KSTN Phạm Hữu Hạnh 27/03/1992 312098572 0111100004034008 1,000,000

633 81000915 XD10KSTN Phạm Duy Hân 01/09/1992 261305284 0111100004035007 1,000,000

634 81000977 XD10KSTN Nguyễn Trung Hiếu 30/04/1992 261285401 0111100003993004 1,000,000

635 81001015 XD10KSTN Phan Minh Hiền 02/01/1992 312114750 0111100004000009 1,000,000

636 81001025 XD10KSTN Lê Duy Hiển 21/10/1992 312182897 0111100004050006 1,000,000

637 81001077 XD10KSTN Hà Lê Khải Hoàn 21/04/1992 321432947 0111100003957008 1,000,000

638 81001157 XD10KSTN Nguyễn Chí Hòa 11/03/1992 205625185 0111100004067006 1,000,000

639 81001220 XD10KSTN Lê Quang Huy 04/06/1992 352209535 0111100003972007 1,000,000

640 81001297 XD10KSTN Nguyễn Thiện Huynh 30/04/1992 261232599 0111100004494001 1,000,000

641 81001330 XD10KSTN Nguyễn Tấn Hùng 20/12/1992 301426389 0111100004500001 1,000,000

642 81001499 XD10KSTN Nguyễn Quang Khả 12/11/1992 215213945 0111100004523001 1,000,000

643 81001543 XD10KSTN Nguyễn Lê Anh Khoa 10/01/1992 312098825 0111100004527007 1,000,000

644 81001585 XD10KSTN Phan Đình Khôi 20/07/1992 205641768 0111100004534003 1,000,000

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

645 81001657 XD10KSTN Nguyễn Đức Lâm 17/05/1992 024642806 0067100002181001 1,000,000

646 81001738 XD10KSTN Bùi Văn Hồng Lĩnh 29/04/1992 212568576 0111100005041008 1,000,000

647 81001767 XD10KSTN Nguyễn Phi Long 12/05/1992 250778172 0111100005089003 1,000,000

648 81002083 XD10KSTN Nguyễn Minh Ngân 27/01/1992 285459909 0111100005050007 1,000,000

649 81002123 XD10KSTN Phạm Hữu Nghĩa 08/04/1992 301480391 0111100004982006 1,000,000

650 81002257 XD10KSTN Trương Văn Nhân 21/09/1992 250883616 0111100005104002 1,000,000

651 81002356 XD10KSTN Phạm Vinh Phát 01/09/1992 341635297 0111100005060005 1,000,000

652 81002400 XD10KSTN Nguyễn Văn Phong 20/10/1992 183903214 0111100005065007 1,000,000

653 81002423 XD10KSTN Nguyễn Hữu Phú 12/10/1992 212259436 0111100005023002 1,000,000

654 81002672 XD10KSTN Uông Sỹ Quyền 24/11/1992 272156095 0004100002714007 1,000,000

655 81002719 XD10KSTN Tô Thanh Sang 01/01/1992 352095664 0004100002719001 1,000,000

656 81002783 XD10KSTN Trần Thái Sơn 24/10/1992 212563665 0004100002728008 1,000,000

657 81002801 XD10KSTN Huỳnh Thiện Tài 11/06/1992 261253708 0004100005986008 1,000,000

658 81003042 XD10KSTN Trần Phương Thảo 02/09/1991 241228418 0004100005632004 1,000,000

659 81003148 XD10KSTN Huỳnh Duy Thiện 29/10/1992 212260115 0004100002732008 1,000,000

660 81003401 XD10KSTN Đỗ Văn Tín 20/04/1992 245160396 0004100002762004 1,000,000

661 81003597 XD10KSTN Trần Nguyên Minh Trí 27/07/1992 261294087 0004100002907002 1,000,000

662 81003610 XD10KSTN Nguyễn Văn Khánh Trình 02/01/1992 273458859 0004100002913002 1,000,000

663 81003896 XD10KSTN Phạm Thanh Tùng 29/03/1992 024782849 0067100002265008 1,000,000

664 81003927 XD10KSTN Nguyễn Văn út 10/03/1992 312109418 0004100002829001 1,000,000

665 81004105 XD10KSTN Trần Mạnh Vũ 09/11/1992 194498820 0004100002819006 1,000,000

666 81100238 XD11KSTN Phạm Văn Bảo 17/01/1993 321489060 0112100000824008 1,000,000

667 81100312 XD11KSTN Nguyễn Xuân Thái Bình 14/10/1993 264414603 0112100000879007 1,000,000

668 81100365 XD11KSTN Võ Văn Chấn 10/12/1992 264427711 0112100000878003 1,000,000

669 81100393 XD11KSTN Võ Văn Chĩnh 25/12/1993 264428210 0112100000885007 1,000,000

670 81100495 XD11KSTN Nguyễn Công Danh 16/11/1993 301468689 0112100000863006 1,000,000

671 81100567 XD11KSTN Mai Hoàng Duy 03/04/1993 241311648 0112100000869004 1,000,000

672 81100703 XD11KSTN Nguyễn Quốc Đại 04/09/1993 273513484 0112100000950006 1,000,000

673 81101006 XD11KSTN Từ Hải 20/02/1993 272346293 0112100000930005 1,000,000

674 81101010 XD11KSTN Lê Văn Hảo 10/10/1993 215283198 0112100000929007 1,000,000

675 81101111 XD11KSTN Nguyễn Trọng Hiếu 20/07/1993 291040016 0112100001006007 1,000,000

676 81101263 XD11KSTN Trần Thượng Vủ Hoàng 10/07/1993 331718515 0112100001016005 1,000,000

677 81101307 XD11KSTN Lê Thanh Hồng 16/04/1993 264428926 0112100000990008 1,000,000

678 81101627 XD11KSTN Huỳnh Anh Khoa 09/06/1993 312181134 0112100001044009 1,000,000

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

679 81101811 XD11KSTN Nguyễn Thanh Liêm 15/05/1993 312145333 0112100001041007 1,000,000

680 81101832 XD11KSTN Ngô Duy Linh 01/06/1993 281009488 0112100001028003 1,000,000

681 81101945 XD11KSTN Mao Tuấn Lộc 08/02/1993 371548591 0112100001234002 1,000,000

682 81102003 XD11KSTN Nguyễn Trần Hà Ly 15/12/1993 250947403 0112100001216004 1,000,000

683 81102062 XD11KSTN Nguyễn Đức Nhật Minh 01/01/1993 191789393 0112100001233006 1,000,000

684 81102100 XD11KSTN Lê Lưu Thiết Mộc 21/04/1993 272230706 0112100001232007 1,000,000

685 81102227 XD11KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 16/02/1993 245215314 0112100001097005 1,000,000

686 81102229 XD11KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 11/10/1993 272345350 0112100001099008 1,000,000

687 81102246 XD11KSTN Trần Thị Ngoan 03/03/1993 381630251 0112100001213005 1,000,000

688 81102409 XD11KSTN Trần Đức Nhật 16/08/1993 362371308 0112100001131009 1,000,000

689 81102471 XD11KSTN Phạm Minh Nhựt 07/11/1993 025098697 0004100003432008 1,000,000

690 81102651 XD11KSTN Huỳnh Văn Phương 20/03/1993 352169139 0112100001129004 1,000,000

691 81102870 XD11KSTN Phạm Phù Sa 25/01/1993 261305101 0112100001156001 1,000,000

692 81102963 XD11KSTN Trương Nam Sơn 11/04/1993 241414904 0112100001171008 1,000,000

693 81102977 XD11KSTN Chung Lê Tú Tài 06/10/1993 352177052 0112100001175006 1,000,000

694 81103093 XD11KSTN Trang Thanh Tân 18/01/1993 272214443 0004100006976009 1,000,000

695 81103147 XD11KSTN Nguyễn Xuân Thanh 20/08/1993 221292351 0004100007471008 1,000,000

696 81103304 XD11KSTN Nguyễn Hữu Thắng 13/05/1993 273493519 0004100003672009 1,000,000

697 81103363 XD11KSTN Lê Trần Thiện 20/08/1993 312223583 0004100006828007 1,000,000

698 81103400 XD11KSTN Lâm Hưng Thịnh 30/10/1993 301464143 0004100003673005 1,000,000

699 81103421 XD11KSTN Nguyễn Tấn Thịnh 20/06/1993 241412609 0004100007601009 1,000,000

700 81103788 XD11KSTN Đoàn Minh Trí 29/09/1993 225562320 0004100003733008 1,000,000

701 81103842 XD11KSTN Mai Văn Trọng 20/06/1993 197295505 0004100006871002 1,000,000

702 81103929 XD11KSTN Nguyễn Quốc Trường 02/09/1993 212758712 0004100003633003 1,000,000

703 81104251 XD11KSTN Nguyễn Trọng Vinh 22/09/1993 250898270 0004100006974006 1,000,000

704 81104272 XD11KSTN Mai Xuân Vĩnh 06/02/1993 215204271 0004100003678007 1,000,000

705 81104284 XD12KSTN Đặng Văn Anh Vũ 01/07/1993 191862243 0004100007852001 1,000,000

706 81200223 XD12KSTN Hồ Thanh Bằng 04/08/1994 312230798 0004100007784006 1,000,000

707 81200277 XD12KSTN Nguyễn Quang Thiên Bửu 29/03/1994 273488458 0004100007753003 1,000,000

708 81200429 XD12KSTN Nguyễn Chí Cường 05/10/1994 215298199 0004100007798007 1,000,000

709 81200442 XD12KSTN Nguyễn Quý Cường 07/09/1992 233149175 0004100010537001 1,000,000

710 81200457 XD12KSTN Trần Tố Cường 15/07/1994 191808343 0004100007792009 1,000,000

711 81200564 XD12KSTN Nguyễn Thế Duy 07/04/1994 352255045 0004100007281004 1,000,000

712 81200690 XD12KSTN Dương Hoàng Đạt 01/01/1994 215322408 0004100007539001 1,000,000

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014 … hb.pdf · 139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000 140 41000711 DD10KSTN

Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB

SỐ TiỀN

(đồng)

713 81200845 XD12KSTN Nguyễn Văn Đức 26/09/1994 273541405 0004100007452003 1,000,000

714 81200859 XD12KSTN Nguyễn Hữu Em 19/02/1994 225525221 0004100007514009 1,000,000

715 81200883 XD12KSTN Phạm Hoàng Giang 11/06/1994 221373337 0004100007785002 1,000,000

716 81200942 XD12KSTN Hoàng Long Hải 24/06/1994 225751441 0004100007816005 1,000,000

717 81201020 XD12KSTN Bùi Cao Hân 10/11/1994 312294789 0004100007817001 1,000,000

718 81201052 XD12KSTN Trần Quang Hậu 26/11/1994 273571471 0004100007787005 1,000,000

719 81201185 XD12KSTN Nguyễn Tấn Hoài 01/08/1994 312207429 0067100002290005 1,000,000

720 81201357 XD12KSTN Nguyễn Đăng Huy 10/09/1994 273523654 0004100007789008 1,000,000

721 81201367 XD12KSTN Nguyễn Minh Huy 22/06/1994 301548516 0004100007607007 1,000,000

722 81201657 XD12KSTN Nguyễn Duy Khả 07/02/1994 225703509 0004100003019003 1,000,000

723 81201987 XD12KSTN Trần Phi Long 31/03/1994 273504389 0004100003063002 1,000,000

724 81202015 XD12KSTN Nguyễn Tiến Lộc 10/01/1994 371557540 0004100003537004 1,000,000

725 81202064 XD12KSTN Tô Văn Luận 19/12/1994 215321777 0004100003076007 1,000,000

726 81202131 XD12KSTN Huỳnh Nhật Minh 26/10/1994 225525225 0004100003086002 1,000,000

727 81202304 XD12KSTN Vũ Ngọc Nam 25/02/1994 272277475 0004100003100005 1,000,000

728 81202626 XD12KSTN Nguyễn Minh Như 01/10/1994 197312514 0004100003135003 1,000,000

729 81202776 XD12KSTN Đinh Hữu Phúc 02/02/1994 241422596 0004100003185008 1,000,000

730 81202812 XD12KSTN Nguyễn Văn Phúc 30/08/1994 285467800 0004100003204005 1,000,000

731 81202966 XD12KSTN Đỗ Trường Quân 09/06/1994 197294013 0004100003127008 1,000,000

732 81203085 XD12KSTN Nguyễn Ngọc San 25/02/1994 197276681 0004100003189006 1,000,000

733 81203088 XD12KSTN Bùi Thanh Sang 05/04/1994 205837625 0004100003188007 1,000,000

734 81203598 XD12KSTN Võ Đoàn Chí Thiện 12/09/1994 215327465 0004100002964006 1,000,000

735 81203657 XD12KSTN Lê Hoàng Thông 05/06/1994 312294788 0004100002974001 1,000,000

736 81203831 XD12KSTN Nguyễn Viết Tiến 20/04/1994 272336457 0004100002993006 1,000,000

737 81204044 XD12KSTN Lê Văn Trí 26/05/1994 205780184 0004100003255009 1,000,000

738 81204066 XD12KSTN Phạm Minh Trí 09/03/1994 264425009 0004100003257001 1,000,000

739 81204402 XD12KSTN Nguyễn Thanh Tùng 15/11/1994 272405538 0004100003311006 1,000,000

740 81204496 XD12KSTN Ngô Hồ Việt 01/01/1994 215321376 0004100003323004 1,000,000

741 81204533 XD12KSTN Lê Thành Vinh 25/07/1994 261301358 0004100003330008 1,000,000

742 81204555 XD12KSTN Phạm Bá Vinh 06/03/1993 241289355 0004100003332003 1,000,000

743 81204634 XD12KSTN Phạm Anh Vũ 28/03/1994 273570721 0004100003342009 1,000,000

744 81204699 XD12KSTN Nguyễn Đức Bắc Xế 10/12/1994 191813940 0019100003427008 1,000,000