danh sÁch kiỂm tra hkii khỐi 10 nĂm hỌc 2018 -...

13
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN Lớp Giới Ngày tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH 1 100005 Nguyễn Hoàng An 10 A Nam 18/07/2003 1 1 1 1 2 100013 Dương Lưu Nam Anh 10 A Nam 25/11/2003 1 1 1 1 3 100020 Đoàn Ngọc Anh 10 A Nữ 15/12/2003 1 1 1 1 4 100021 Đỗ Duy Anh 10 A Nam 19/01/2003 1 1 1 1 5 100033 Lê Mỹ Vân Anh 10 A Nữ 27/05/2003 2 2 1 1 6 100035 Lê Thục Anh 10 A Nữ 12/08/2003 2 2 2 1 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8 100049 Nguyễn Lan Anh 10 A Nữ 29/12/2003 3 3 2 1 9 100058 Nguyễn Thị Kim Anh 10 A Nữ 08/09/2003 3 3 2 1 10 100059 Nguyễn Thị Lan Anh 10 A Nữ 15/09/2003 3 3 2 1 11 100064 Phí Minh Anh 10 A Nữ 25/10/2003 3 3 2 1 12 100070 Tạ Huyền Anh 10 A Nữ 18/11/2003 3 3 3 1 13 100083 Trần Phương Anh 10 A Nữ 16/12/2003 4 4 3 1 14 100089 Trương Nguyễn Hiệp Anh 10 A Nam 21/05/2003 4 4 3 1 15 100101 Đào Gia Bách 10 A Nam 14/02/2003 5 5 4 1 16 100105 Nguyễn Đức Bình 10 A Nam 10/09/2003 5 5 4 1 17 100108 Nguyễn Thị Minh Cầm 10 A Nữ 27/11/2002 5 5 4 1 18 100117 Đặng Thị Linh Chi 10 A Nữ 27/12/2003 5 5 4 2 19 100133 Lê Quang Dũng 10 A Nam 29/09/2003 6 6 5 2 20 100149 Vũ Hữu Đạt 10 A Nam 07/09/2003 6 7 5 2 21 100157 Nguyễn Trọng Đức 10 A Nam 03/03/2003 7 7 5 2 22 100163 Lại Lương Hiền Giang 10 A Nữ 19/06/2003 7 7 6 2 23 100176 Nguyễn Đình Đắc Hà 10 A Nam 27/03/2003 8 8 6 2 24 100177 Nguyễn Hồng Hà 10 A Nữ 11/12/2003 8 8 6 2 25 100202 Bùi Nguyễn Gia Hiển 10 A Nam 13/11/2003 9 9 7 2 26 100206 Nguyễn Tài Trung Hiếu 10 A Nam 09/05/2003 9 9 7 2 27 100224 Nguyễn Ngọc Huy 10 A Nam 05/02/2003 9 10 8 2 28 100234 Phạm Ngọc Huyền 10 A Nữ 02/10/2003 10 10 8 3 29 100240 Phùng Nguyễn Gia Hưng 10 A Nam 30/10/2003 10 10 8 3 30 100243 Phạm Quỳnh Hương 10 A Nữ 10/01/2003 10 10 8 3 31 100282 Đỗ Nhật Linh 10 A Nữ 08/11/2003 12 12 9 3 32 100348 Nguyễn Hà Bình Minh 10 A Nam 30/08/2003 14 14 12 3 33 100367 Trần Đức Minh 10 A Nam 26/05/2003 15 15 12 4 34 100384 Nguyễn Phương Nga 10 A Nữ 07/01/2003 16 16 13 4 35 100394 Trần Thị Kim Ngân 10 A Nữ 20/07/2003 16 16 13 4 36 100400 Phạm Đức Nghĩa 10 A Nam 17/01/2003 16 16 13 4 37 100407 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10 A Nữ 07/05/2003 16 17 14 4 38 100418 Nguyễn Hạnh Nguyên 10 A Nữ 17/02/2003 17 17 14 4 39 100419 Nguyễn Phú Gia Nguyên 10 A Nam 20/11/2003 17 17 14 4 40 100449 Nguyễn Hoàng Phúc 10 A Nam 20/08/2003 18 18 15 4 41 100455 Lê Minh Phương 10 A Nữ 29/03/2003 18 18 15 4 42 100467 Trần Thu Phương 10 A Nữ 29/05/2003 19 19 16 4 43 100488 Nguyễn Anh Sơn 10 A Nam 18/07/2003 20 20 16 4 44 100500 Nguyễn Thị Mỹ Thành 10 A Nữ 24/05/2003 20 20 17 5 Phòng kiểm tra các môn Ghi chú DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019 STT SBD Họ và tên

Upload: others

Post on 25-Dec-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

1 100005 Nguyễn Hoàng An 10 A Nam 18/07/2003 1 1 1 1

2 100013 Dương Lưu Nam Anh 10 A Nam 25/11/2003 1 1 1 1

3 100020 Đoàn Ngọc Anh 10 A Nữ 15/12/2003 1 1 1 1

4 100021 Đỗ Duy Anh 10 A Nam 19/01/2003 1 1 1 1

5 100033 Lê Mỹ Vân Anh 10 A Nữ 27/05/2003 2 2 1 1

6 100035 Lê Thục Anh 10 A Nữ 12/08/2003 2 2 2 1

7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1

8 100049 Nguyễn Lan Anh 10 A Nữ 29/12/2003 3 3 2 1

9 100058 Nguyễn Thị Kim Anh 10 A Nữ 08/09/2003 3 3 2 1

10 100059 Nguyễn Thị Lan Anh 10 A Nữ 15/09/2003 3 3 2 1

11 100064 Phí Minh Anh 10 A Nữ 25/10/2003 3 3 2 1

12 100070 Tạ Huyền Anh 10 A Nữ 18/11/2003 3 3 3 1

13 100083 Trần Phương Anh 10 A Nữ 16/12/2003 4 4 3 1

14 100089 Trương Nguyễn Hiệp Anh 10 A Nam 21/05/2003 4 4 3 1

15 100101 Đào Gia Bách 10 A Nam 14/02/2003 5 5 4 1

16 100105 Nguyễn Đức Bình 10 A Nam 10/09/2003 5 5 4 1

17 100108 Nguyễn Thị Minh Cầm 10 A Nữ 27/11/2002 5 5 4 1

18 100117 Đặng Thị Linh Chi 10 A Nữ 27/12/2003 5 5 4 2

19 100133 Lê Quang Dũng 10 A Nam 29/09/2003 6 6 5 2

20 100149 Vũ Hữu Đạt 10 A Nam 07/09/2003 6 7 5 2

21 100157 Nguyễn Trọng Đức 10 A Nam 03/03/2003 7 7 5 2

22 100163 Lại Lương Hiền Giang 10 A Nữ 19/06/2003 7 7 6 2

23 100176 Nguyễn Đình Đắc Hà 10 A Nam 27/03/2003 8 8 6 2

24 100177 Nguyễn Hồng Hà 10 A Nữ 11/12/2003 8 8 6 2

25 100202 Bùi Nguyễn Gia Hiển 10 A Nam 13/11/2003 9 9 7 2

26 100206 Nguyễn Tài Trung Hiếu 10 A Nam 09/05/2003 9 9 7 2

27 100224 Nguyễn Ngọc Huy 10 A Nam 05/02/2003 9 10 8 2

28 100234 Phạm Ngọc Huyền 10 A Nữ 02/10/2003 10 10 8 3

29 100240 Phùng Nguyễn Gia Hưng 10 A Nam 30/10/2003 10 10 8 3

30 100243 Phạm Quỳnh Hương 10 A Nữ 10/01/2003 10 10 8 3

31 100282 Đỗ Nhật Linh 10 A Nữ 08/11/2003 12 12 9 3

32 100348 Nguyễn Hà Bình Minh 10 A Nam 30/08/2003 14 14 12 3

33 100367 Trần Đức Minh 10 A Nam 26/05/2003 15 15 12 4

34 100384 Nguyễn Phương Nga 10 A Nữ 07/01/2003 16 16 13 4

35 100394 Trần Thị Kim Ngân 10 A Nữ 20/07/2003 16 16 13 4

36 100400 Phạm Đức Nghĩa 10 A Nam 17/01/2003 16 16 13 4

37 100407 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10 A Nữ 07/05/2003 16 17 14 4

38 100418 Nguyễn Hạnh Nguyên 10 A Nữ 17/02/2003 17 17 14 4

39 100419 Nguyễn Phú Gia Nguyên 10 A Nam 20/11/2003 17 17 14 4

40 100449 Nguyễn Hoàng Phúc 10 A Nam 20/08/2003 18 18 15 4

41 100455 Lê Minh Phương 10 A Nữ 29/03/2003 18 18 15 4

42 100467 Trần Thu Phương 10 A Nữ 29/05/2003 19 19 16 4

43 100488 Nguyễn Anh Sơn 10 A Nam 18/07/2003 20 20 16 4

44 100500 Nguyễn Thị Mỹ Thành 10 A Nữ 24/05/2003 20 20 17 5

Phòng kiểm tra các mônGhi chú

DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10

NĂM HỌC 2018 - 2019

STT SBD Họ và tên

Page 2: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

45 100504 Trần Tiến Thành 10 A Nam 22/02/2003 20 20 17 5

46 100505 Hoàng Phương Thảo 10 A Nữ 01/09/2003 20 20 17 5

47 100521 Vũ Thị Thơ 10 A Nữ 28/03/2003 21 21 17 5

48 100549 Nguyễn Phương Thảo Trang 10 A Nữ 09/06/2003 22 22 18 5

49 100556 Nguyễn Thanh Trúc 10 A Nữ 23/08/2003 22 22 18 5

50 100563 Trần Đăng Tuấn 10 A Nam 12/05/2003 23 23 19 5

51 100585 Vũ Đức Việt 10 A Nam 02/08/2003 24 24 19 5

52 100586 Nguyễn Thành Vinh 10 A Nam 21/07/2003 24 24 19 5

53 100587 Trần Thị Hồng Vinh 10 A Nữ 07/07/2003 24 24 19 5

54 100591 Phạm Đoàn Thuận Vũ 10 A Nam 14/04/2003 24 24 19 5

55 100601 Nguyễn Ngọc Hải Yến 10 A Nữ 11/04/2003 24 24 20 5

1 100001 Bùi Thu An 10 ANH Nữ 20/12/2003 1 1 21 1

2 100002 Lê Hoàng Khánh An 10 ANH Nữ 22/12/2003 1 1 21 1

3 100007 Trần Hà An 10 ANH Nữ 14/02/2003 1 1 21 1

4 100100 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 ANH Nữ 23/02/2003 5 5 21 3

5 100103 Nguyễn Quốc Bảo 10 ANH Nam 04/05/2003 5 5 21 3

6 100123 Trần Hà Chi 10 ANH Nữ 26/02/2003 5 5 21 3

7 100134 Nguyễn Anh Dũng 10 ANH Nam 07/06/2003 6 6 21 4

8 100143 Nguyễn Quý Dương 10 ANH Nam 03/03/2003 6 6 21 4

9 100175 Lê Đan Hà 10 ANH Nữ 03/06/2003 8 8 21 4

10 100210 Đinh Khánh Hòa 10 ANH Nữ 02/02/2003 9 9 21 5

11 100254 Phạm Đoàn Ngọc Khánh 10 ANH Nữ 30/11/2003 11 11 21 6

12 100267 Nguyễn Thảo My - Kristýna 10 ANH Nữ 05/08/2003 11 11 21 6

13 100285 Lê Đàm Nhị Linh 10 ANH Nữ 16/11/2003 12 12 21 7

14 100294 Nguyễn Hương Linh 10 ANH Nữ 10/07/2003 12 12 21 7

15 100374 Nguyễn Hà My 10 ANH Nữ 21/01/2003 15 15 21 9

16 100385 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10 ANH Nữ 09/08/2003 16 16 21 9

17 100399 Nguyễn Trọng Nghĩa 10 ANH Nam 04/10/2003 16 16 21 9

18 100442 Nguyễn Viết Phong 10 ANH Nam 27/08/2003 18 18 21 10

19 100451 Đặng Hà Phương 10 ANH Nữ 07/05/2003 18 18 21 10

20 100457 Lưu Hà Phương 10 ANH Nữ 18/11/2003 18 18 21 10

21 100471 Lê Văn Minh Quang 10 ANH Nam 28/01/2003 19 19 21 11

22 100479 Đỗ Đỗ Quyên 10 ANH Nữ 18/10/2003 19 19 21 11

23 100503 Nguyễn Việt Thành 10 ANH Nam 04/10/2003 20 20 21 11

24 100508 Mai Đình Thảo 10 ANH Nam 24/11/2003 20 20 21 11

25 100525 Lê Hạnh Minh Thư 10 ANH Nữ 09/10/2003 21 21 22 12

26 100528 Nguyễn Thị Anh Thư 10 ANH Nữ 05/12/2003 21 21 22 12

27 100545 Nguyễn Kiều Trang 10 ANH Nữ 22/03/2003 22 22 22 12

28 100559 Trần Đức Trung 10 ANH Nam 10/03/2003 23 23 22 13

29 100577 Vũ Phương Uyên 10 ANH Nữ 14/09/2003 23 23 22 13

30 100600 Nguyễn Hải Yến 10 ANH Nữ 21/10/2003 24 24 22 13

1 100015 Dương Phương Anh 10 D1 Nữ 27/04/2003 1 1 1 1

2 100040 Nguyễn Châu Anh 10 D1 Nữ 14/02/2003 2 2 2 1

3 100041 Nguyễn Đăng Ngọc Anh 10 D1 Nữ 26/06/2003 2 2 2 1

4 100060 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10 D1 Nữ 08/01/2003 3 3 2 2

5 100072 Tạ Tú Anh 10 D1 Nữ 24/01/2003 3 3 3 2

6 100086 Trịnh Ngọc Anh 10 D1 Nữ 09/07/2003 4 4 3 2

7 100087 Trương Lâm Anh 10 D1 Nam 25/07/2003 4 4 3 2

Page 3: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

8 100096 Vũ Ngọc Trâm Anh 10 D1 Nữ 24/03/2003 4 4 3 3

9 100104 Nguyễn Đức Bình 10 D1 Nam 03/09/2003 5 5 4 3

10 100107 Nguyễn Trọng Gia Bình 10 D1 Nam 24/12/2003 5 5 4 3

11 100114 Nguyễn Minh Châu 10 D1 Nữ 30/05/2003 5 5 4 3

12 100118 Lê Nguyên Chi 10 D1 Nữ 28/09/2003 5 5 4 3

13 100144 Nguyễn Thùy Dương 10 D1 Nữ 23/12/2003 6 6 5 4

14 100161 Phạm Kim Đường 10 D1 Nam 27/12/2003 7 7 5 4

15 100174 Đoàn Thanh Hà 10 D1 Nữ 15/10/2003 7 8 6 4

16 100194 Nguyễn Gia Hân 10 D1 Nữ 19/06/2003 8 8 6 5

17 100200 Nguyễn Thục Hiền 10 D1 Nữ 02/05/2003 8 9 7 5

18 100203 Nguyễn Minh Hiệp 10 D1 Nữ 15/08/2003 9 9 7 5

19 100212 Khổng Đức Hoàng 10 D1 Nam 20/09/2003 9 9 7 5

20 100231 Nguyễn Ngọc Huyền 10 D1 Nữ 06/12/2003 10 10 8 5

21 100237 Hà Hoàng Hưng 10 D1 Nam 05/12/2003 10 10 8 6

22 100249 Nguyễn Thị Vân Khanh 10 D1 Nữ 07/10/2003 10 11 8 6

23 100259 Nguyễn Duy Khôi 10 D1 Nam 10/12/2003 11 11 9 6

24 100263 Nghiêm An Khuê 10 D1 Nữ 05/11/2003 11 11 9 6

25 100269 Vũ Thu Lan 10 D1 Nữ 27/07/2003 11 11 9 6

26 100284 Hoàng Khánh Linh 10 D1 Nữ 23/03/2003 12 12 9 7

27 100303 Nguyễn Thị Thùy Linh 10 D1 Nữ 04/12/2003 13 13 10 7

28 100322 Hoàng Thị Phương Mai 10 D1 Nữ 16/06/2003 13 13 11 8

29 100325 Nguyễn Tùng Mai 10 D1 Nữ 03/07/2003 13 13 11 8

30 100373 Lương Thanh Hiền My 10 D1 Nữ 22/07/2003 15 15 12 8

31 100378 Nguyễn Thu My 10 D1 Nữ 22/04/2003 15 15 13 9

32 100386 Nhữ Thị Thanh Nga 10 D1 Nữ 11/07/2003 16 16 13 9

33 100414 Đặng Khôi Nguyên 10 D1 Nam 01/05/2003 17 17 14 9

34 100424 Nguyễn Hải Nhi 10 D1 Nữ 11/10/2003 17 17 14 10

35 100453 Hoàng Nam Phương 10 D1 Nữ 08/11/2003 18 18 15 10

36 100461 Phạm Mai Phương 10 D1 Nữ 12/10/2003 19 19 15 10

37 100464 Trần Hà Phương 10 D1 Nữ 06/01/2003 19 19 15 11

38 100485 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10 D1 Nữ 12/04/2003 20 20 16 11

39 100495 Nguyễn Nhật Thanh 10 D1 Nữ 25/05/2003 20 20 16 11

40 100517 Vương Thu Thảo 10 D1 Nữ 29/11/2003 21 21 17 12

41 100534 Đỗ Nam Trà 10 D1 Nữ 27/06/2003 22 21 18 12

42 100553 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 10 D1 Nữ 20/08/2003 22 22 18 13

43 100554 Dương Minh Trí 10 D1 Nam 25/10/2003 22 22 18 13

44 100574 Phạm Tố Uyên 10 D1 Nữ 28/05/2003 23 23 19 13

45 100578 Nguyễn Võ Hoài Văn 10 D1 Nam 07/05/2003 23 23 19 13

46 100589 Nguyễn Anh Vũ 10 D1 Nam 13/03/2003 24 24 19 13

1 100004 Lương Sĩ An 10 D2 Nam 22/04/2003 1 1 1 1

2 100009 Trịnh Thảo An 10 D2 Nữ 22/07/2003 1 1 1 1

3 100011 Chu Minh Anh 10 D2 Nữ 31/01/2003 1 1 1 1

4 100017 Đào Việt Anh 10 D2 Nam 20/07/2003 1 1 1 1

5 100022 Đỗ Dương Minh Anh 10 D2 Nữ 19/02/2003 1 1 1 1

6 100031 Lê Duy Anh 10 D2 Nam 08/06/2003 2 2 1 1

7 100051 Nguyễn Minh Anh 10 D2 Nữ 07/12/2003 3 3 2 2

8 100068 Tạ Hồ Phương Anh 10 D2 Nữ 11/04/2003 3 3 3 2

9 100073 Thái Ngọc Quỳnh Anh 10 D2 Nữ 03/09/2003 3 4 3 2

Page 4: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

10 100074 Thái Ngọc Trâm Anh 10 D2 Nữ 03/09/2003 4 4 3 2

11 100084 Trần Tuấn Anh 10 D2 Nam 02/10/2003 4 4 3 2

12 100092 Vũ Đức Anh 10 D2 Nam 19/06/2003 4 4 3 3

13 100121 Nguyễn Thái Hà Chi 10 D2 Nữ 05/08/2003 5 5 4 3

14 100122 Phạm Linh Chi 10 D2 Nữ 28/10/2003 5 5 4 3

15 100124 Trần Mai Chi 10 D2 Nữ 02/10/2003 6 6 4 3

16 100130 Phạm Phú Cường 10 D2 Nam 08/09/2003 6 6 4 4

17 100168 Nguyễn Ngân Giang 10 D2 Nữ 21/05/2003 7 7 6 4

18 100190 Đào Minh Hằng 10 D2 Nữ 05/03/2003 8 8 6 5

19 100199 Nguyễn Thu Hiền 10 D2 Nữ 28/01/2003 8 9 7 5

20 100208 Cao Linh Hoa 10 D2 Nữ 20/12/2003 9 9 7 5

21 100219 Lê Ngọc Hùng 10 D2 Nam 12/06/2003 9 9 7 5

22 100223 Nguyễn Đức Huy 10 D2 Nam 09/05/2003 9 10 8 5

23 100245 Cao Mai Khanh 10 D2 Nữ 27/07/2003 10 10 8 6

24 100246 Lương Diệp Bảo Khanh 10 D2 Nữ 05/10/2003 10 10 8 6

25 100260 Nguyễn Minh Khôi 10 D2 Nam 30/04/2003 11 11 9 6

26 100276 Bùi Lê Diệu Linh 10 D2 Nữ 19/05/2003 11 12 9 6

27 100291 Ngô Phương Linh 10 D2 Nữ 11/04/2003 12 12 10 7

28 100292 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 10 D2 Nữ 15/11/2003 12 12 10 7

29 100297 Nguyễn Khánh Linh 10 D2 Nữ 28/11/2003 12 12 10 7

30 100307 Phạm Phương Linh 10 D2 Nữ 17/09/2003 13 13 10 7

31 100311 Vũ Hải Linh 10 D2 Nữ 06/08/2003 13 13 10 8

32 100353 Nguyễn Ngọc Quang Minh 10 D2 Nam 23/11/2003 14 14 12 8

33 100380 Trần Ngọc Hà My 10 D2 Nữ 10/09/2003 15 16 13 9

34 100388 Vũ Thu Nga 10 D2 Nữ 03/06/2003 16 16 13 9

35 100391 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 10 D2 Nữ 20/10/2003 16 16 13 9

36 100392 Nguyễn Thảo Ngân 10 D2 Nữ 06/11/2003 16 16 13 9

37 100416 Ngô Minh Nguyên 10 D2 Nam 09/10/2003 17 17 14 9

38 100435 Chử Hồng Nhung 10 D2 Nữ 04/03/2003 18 18 14 10

39 100480 Ngô Ánh Quyên 10 D2 Nữ 14/11/2003 19 19 16 11

40 100481 Nguyễn Trần Đỗ Quyên 10 D2 Nữ 21/08/2003 19 19 16 11

41 100489 Nguyễn Hữu Thái Sơn 10 D2 Nam 12/10/2003 20 20 16 11

42 100491 Lưu Thị Thanh Tâm 10 D2 Nữ 18/07/2003 20 20 16 11

43 100516 Vũ Phương Thảo 10 D2 Nữ 25/08/2003 21 21 17 12

44 100518 Hoàng Minh Thắng 10 D2 Nam 26/12/2003 21 21 17 12

45 100519 Nguyễn Hữu Thắng 10 D2 Nam 05/12/2003 21 21 17 12

46 100529 Vương Anh Thư 10 D2 Nữ 29/05/2003 21 21 18 12

47 100551 Trần Lương Hải Trang 10 D2 Nữ 30/12/2003 22 22 18 12

48 100566 Ngô Việt Tùng 10 D2 Nam 29/11/2003 23 23 19 13

1 100024 Đỗ Kiều Anh 10 D3 Nữ 03/10/2003 1 1 1 1

2 100043 Nguyễn Hà Quế Anh 10 D3 Nữ 15/10/2003 2 2 2 1

3 100054 Nguyễn Phương Anh 10 D3 Nữ 22/10/2003 3 3 2 2

4 100056 Nguyễn Phương Anh 10 D3 Nữ 30/12/2003 3 3 2 2

5 100062 Phạm Minh Anh 10 D3 Nữ 27/10/2003 3 3 2 2

6 100063 Phạm Thị Thùy Anh 10 D3 Nữ 07/11/2003 3 3 2 2

7 100081 Trần Minh Anh 10 D3 Nữ 30/04/2003 4 4 3 2

8 100088 Trương Minh Tuyết Anh 10 D3 Nữ 04/10/2003 4 4 3 3

9 100109 Chu Ngọc Minh Châu 10 D3 Nữ 30/04/2003 5 5 4 3

Page 5: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

10 100116 Đặng Quỳnh Chi 10 D3 Nữ 11/09/2003 5 5 4 3

11 100126 Võ Quỳnh Chi 10 D3 Nữ 21/09/2003 6 6 4 4

12 100160 Vũ Hoa Đức 10 D3 Nam 24/12/2003 7 7 5 4

13 100172 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 10 D3 Nữ 15/06/2003 7 7 6 4

14 100185 Đỗ Hồng Hạnh 10 D3 Nữ 26/09/2003 8 8 6 5

15 100187 Nguyễn Hồng Hạnh 10 D3 Nữ 16/03/2003 8 8 6 5

16 100197 Nguyễn Thị Phương Hiền 10 D3 Nữ 17/09/2003 8 8 7 5

17 100232 Nguyễn Thanh Huyền 10 D3 Nữ 21/05/2003 10 10 8 5

18 100247 Lương Nguyễn Mai Khanh 10 D3 Nữ 19/05/2003 10 11 8 6

19 100257 Đỗ Gia Khiêm 10 D3 Nam 15/02/2003 11 11 9 6

20 100274 Bùi Diệu Linh 10 D3 Nữ 26/10/2003 11 12 9 6

21 100281 Đoàn Thị Ngọc Linh 10 D3 Nữ 22/07/2003 12 12 9 7

22 100290 Ngô Hoàng Khánh Linh 10 D3 Nữ 28/09/2003 12 12 10 7

23 100293 Nguyễn Hà Linh 10 D3 Nữ 19/01/2003 12 12 10 7

24 100305 Nguyễn Yến Linh 10 D3 Nữ 12/06/2003 13 13 10 7

25 100308 Phạm Tú Linh 10 D3 Nữ 02/08/2003 13 13 10 7

26 100323 Nguyễn Quỳnh Mai 10 D3 Nữ 02/10/2003 13 13 11 8

27 100351 Nguyễn Ngọc Minh 10 D3 Nữ 25/05/2003 14 14 12 8

28 100389 Hoàng Võ Khánh Ngà 10 D3 Nữ 10/04/2003 16 16 13 9

29 100401 Hoàng Vân Ngọc 10 D3 Nữ 11/08/2003 16 16 13 9

30 100420 Nguyễn Văn Nguyên 10 D3 Nam 07/08/2003 17 17 14 9

31 100421 Trần Đình Nguyên 10 D3 Nam 12/09/2003 17 17 14 10

32 100450 Nguyễn Ngọc Phúc 10 D3 Nam 25/06/2003 18 18 15 10

33 100454 Hồ Thu Phương 10 D3 Nữ 17/09/2003 18 18 15 10

34 100462 Phạm Thu Phương 10 D3 Nữ 28/06/2003 19 19 15 10

35 100466 Trần Khánh Phương 10 D3 Nữ 06/02/2003 19 19 15 11

36 100473 Nguyễn Minh Quang 10 D3 Nam 13/04/2003 19 19 16 11

37 100497 Thịnh Thanh Thanh 10 D3 Nữ 12/09/2003 20 20 17 11

38 100510 Nguyễn Phương Thảo 10 D3 Nữ 14/04/2003 21 21 17 11

39 100512 Nguyễn Phương Thảo 10 D3 Nữ 10/11/2003 21 21 17 11

40 100523 Bùi Anh Thư 10 D3 Nữ 21/08/2003 21 21 17 12

41 100544 Nguyễn Hiền Trang 10 D3 Nữ 14/02/2003 22 22 18 12

42 100546 Nguyễn Linh Trang 10 D3 Nữ 06/09/2003 22 22 18 12

43 100558 Phạm Đức Trung 10 D3 Nam 25/01/2003 23 22 18 13

44 100575 Trần Đinh Phương Uyên 10 D3 Nữ 22/10/2003 23 23 19 13

45 100588 Hoàng Trung Vũ 10 D3 Nam 05/06/2003 24 24 19 13

46 100595 Nguyễn Giang Phương Vy 10 D3 Nữ 10/09/2003 24 24 20 13

1 100010 Vũ Thùy An 10 ĐIA Nữ 09/08/2003 1 1 1 16

2 100023 Đỗ Dương Nhật Anh 10 ĐIA Nữ 12/02/2003 1 1 1 16

3 100034 Lê Nguyễn Hiền Anh 10 ĐIA Nữ 26/06/2003 2 2 1 16

4 100052 Nguyễn Phi Anh 10 ĐIA Nữ 26/10/2003 3 3 2 16

5 100061 Nguyễn Trâm Anh 10 ĐIA Nữ 03/03/2003 3 3 2 16

6 100065 Phùng Huệ Anh 10 ĐIA Nữ 14/10/2003 3 3 2 16

7 100069 Tạ Hồng Anh 10 ĐIA Nữ 05/08/2003 3 3 3 16

8 100099 Nguyễn Minh Ánh 10 ĐIA Nữ 09/09/2003 5 4 4 16

9 100148 Nguyễn Trọng Đạt 10 ĐIA Nam 19/06/2003 6 6 5 16

10 100165 Nguyễn Châu Giang 10 ĐIA Nữ 29/10/2003 7 7 6 16

11 100192 Ngô Thị Minh Hằng 10 ĐIA Nữ 28/08/2003 8 8 6 16

Page 6: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

12 100198 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10 ĐIA Nữ 03/03/2003 8 8 7 16

13 100218 Hoàng Việt Hùng 10 ĐIA Nam 10/11/2003 9 9 7 16

14 100251 Đặng Ngân Khánh 10 ĐIA Nữ 21/03/2003 10 11 8 16

15 100278 Đào Khánh Linh 10 ĐIA Nữ 10/07/2003 12 12 9 16

16 100328 Trần Ngọc Mai 10 ĐIA Nữ 05/03/2003 14 14 11 16

17 100346 Nguyễn Anh Minh 10 ĐIA Nam 11/12/2003 14 14 12 16

18 100349 Nguyễn Khuê Minh 10 ĐIA Nữ 03/09/2003 14 14 12 16

19 100354 Nguyễn Phạm Vũ Minh 10 ĐIA Nam 10/10/2003 14 15 12 16

20 100359 Nguyễn Thế Minh 10 ĐIA Nam 27/07/2003 15 15 12 16

21 100382 Đào Hải Nam 10 ĐIA Nam 10/02/2003 15 16 13 16

22 100402 Lã Minh Ngọc 10 ĐIA Nữ 05/07/2003 16 16 13 16

23 100422 Vũ Khôi Nguyên 10 ĐIA Nam 03/11/2003 17 17 14 16

24 100425 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 10 ĐIA Nữ 26/03/2003 17 17 14 16

25 100430 Tạ Phương Nhi 10 ĐIA Nữ 06/03/2003 17 17 14 17

26 100469 Vũ Lê Quỳnh Phương 10 ĐIA Nữ 28/01/2003 19 19 16 17

27 100487 Lê Minh Sơn 10 ĐIA Nam 18/04/2003 20 20 16 17

28 100514 Trần Hương Thảo 10 ĐIA Nữ 30/10/2003 21 21 17 17

29 100515 Vũ Phương Thảo 10 ĐIA Nữ 24/01/2003 21 21 17 17

30 100526 Ngô Vũ Anh Thư 10 ĐIA Nữ 20/09/2003 21 21 17 17

31 100532 Nguyễn Cảnh Toàn 10 ĐIA Nam 17/09/2003 21 21 18 17

32 100537 Đỗ Trần Thùy Trang 10 ĐIA Nữ 23/02/2003 22 22 18 17

33 100539 Lê Hiền Trang 10 ĐIA Nữ 19/10/2003 22 22 18 17

34 100547 Nguyễn Minh Trang 10 ĐIA Nữ 22/09/2003 22 22 18 17

35 100565 Đỗ Xuân Tùng 10 ĐIA Nam 11/09/2003 23 23 19 17

1 100057 Nguyễn Quang Anh 10 HÓA Nam 11/09/2003 3 3 2 8

2 100079 Trần Hoàng Anh 10 HÓA Nam 27/12/2003 4 4 3 8

3 100128 Nguyễn Anh Chính 10 HÓA Nam 19/11/2003 6 6 4 8

4 100139 Phan Quang Duy 10 HÓA Nam 16/12/2003 6 6 5 8

5 100153 Huỳnh Quang Đức 10 HÓA Nam 16/05/2003 7 7 5 8

6 100156 Lê Minh Đức 10 HÓA Nam 20/12/2003 7 7 5 8

7 100182 Nguyễn Đức Hải 10 HÓA Nam 30/06/2003 8 8 6 8

8 100186 Lê Minh Hạnh 10 HÓA Nữ 01/01/2003 8 8 6 8

9 100214 Nguyễn Quốc Hoàng 10 HÓA Nam 22/09/2003 9 9 7 8

10 100221 Đặng Vũ Huy 10 HÓA Nam 26/10/2003 9 9 7 8

11 100222 Hoàng Gia Huy 10 HÓA Nam 13/02/2003 9 9 7 8

12 100225 Nguyễn Quang Huy 10 HÓA Nam 28/02/2003 9 10 8 8

13 100236 Đinh Khánh Hưng 10 HÓA Nam 22/01/2003 10 10 8 8

14 100239 Nguyễn Phú Hưng 10 HÓA Nam 01/09/2003 10 10 8 8

15 100253 Lê Nam Khánh 10 HÓA Nam 19/10/2003 11 11 9 8

16 100304 Nguyễn Tuấn Linh 10 HÓA Nam 26/11/2003 13 13 10 8

17 100319 Phó Đức Long 10 HÓA Nam 11/10/2003 13 13 11 8

18 100326 Phạm Chi Mai 10 HÓA Nữ 30/11/2003 13 13 11 8

19 100335 Hoàng Ngọc Minh 10 HÓA Nam 19/08/2003 14 14 11 8

20 100352 Nguyễn Ngọc Minh 10 HÓA Nam 17/09/2003 14 14 12 8

21 100356 Nguyễn Quang Minh 10 HÓA Nam 14/02/2003 14 15 12 8

22 100365 Phạm Tiến Minh 10 HÓA Nam 19/08/2003 15 15 12 8

23 100403 Lê Minh Ngọc 10 HÓA Nữ 01/06/2003 16 16 13 8

24 100426 Nguyễn Phương Nhi 10 HÓA Nữ 16/07/2003 17 17 14 8

Page 7: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

25 100444 Tạ Hải Phong 10 HÓA Nam 26/09/2003 18 18 15 9

26 100445 Thân Hải Phong 10 HÓA Nam 30/08/2003 18 18 15 9

27 100463 Phạm Trương Hà Phương 10 HÓA Nữ 13/12/2003 19 19 15 9

28 100486 Trần Đỗ Sinh 10 HÓA Nam 22/11/2003 20 20 16 9

29 100492 Đặng Trần Tân 10 HÓA Nam 27/12/2003 20 20 16 9

30 100533 Đinh Hương Trà 10 HÓA Nữ 01/07/2003 22 21 18 9

31 100569 Trần Lê Trường Tùng 10 HÓA Nam 20/11/2003 23 23 19 9

32 100580 Bùi Lê Khánh Vân 10 HÓA Nữ 27/06/2003 23 23 19 9

1 100014 Dương Phan Anh 10 LÝ Nam 10/02/2003 1 1 1 6

2 100032 Lê Hoàng Anh 10 LÝ Nam 26/08/2003 2 2 1 6

3 100053 Nguyễn Phương Anh 10 LÝ Nữ 30/08/2003 3 3 2 6

4 100098 Nguyễn Hồng Ánh 10 LÝ Nữ 31/10/2003 4 4 4 6

5 100152 Đỗ Nghiêm Đức 10 LÝ Nam 10/12/2003 7 7 5 6

6 100158 Nguyễn Văn Đức 10 LÝ Nam 05/11/2003 7 7 5 6

7 100159 Trịnh Minh Đức 10 LÝ Nam 02/12/2003 7 7 5 6

8 100181 Vũ Ngân Hà 10 LÝ Nữ 07/09/2003 8 8 6 6

9 100183 Nguyễn Long Hải 10 LÝ Nam 23/03/2003 8 8 6 6

10 100205 Nguyễn Đình Hiếu 10 LÝ Nam 13/07/2003 9 9 7 6

11 100209 Trần Phương Hoa 10 LÝ Nữ 28/12/2003 9 9 7 6

12 100217 Nguyễn Minh Hồng 10 LÝ Nữ 13/01/2003 9 9 7 6

13 100220 Vũ Phạm Đức Hùng 10 LÝ Nam 16/01/2003 9 9 7 6

14 100229 Trần Quang Huy 10 LÝ Nam 03/01/2003 10 10 8 6

15 100256 Trần Ngọc Khánh 10 LÝ Nam 09/09/2003 11 11 9 6

16 100258 Hoàng Phạm Việt Khôi 10 LÝ Nam 04/08/2003 11 11 9 6

17 100265 Nguyễn Đức Kiên 10 LÝ Nam 25/11/2003 11 11 9 6

18 100277 Cao Khánh Linh 10 LÝ Nữ 12/03/2003 12 12 9 6

19 100314 Chu Đức Long 10 LÝ Nam 31/07/2003 13 13 10 6

20 100336 Hồ Đức Minh 10 LÝ Nam 27/07/2003 14 14 11 6

21 100358 Nguyễn Sỹ Minh 10 LÝ Nam 21/12/2003 14 15 12 6

22 100363 Phạm Quang Minh 10 LÝ Nam 05/01/2003 15 15 12 6

23 100369 Trương Minh 10 LÝ Nam 20/07/2003 15 15 12 6

24 100390 Bùi Thanh Ngân 10 LÝ Nữ 15/06/2003 16 16 13 6

25 100397 Lê Trọng Nghĩa 10 LÝ Nam 09/05/2003 16 16 13 7

26 100410 Trần Thị Xuân Ngọc 10 LÝ Nữ 30/10/2003 17 17 14 7

27 100436 Hoàng Thị Thùy Nhung 10 LÝ Nữ 06/12/2003 18 18 15 7

28 100465 Trần Hoàng Phương 10 LÝ Nam 31/03/2003 19 19 15 7

29 100475 Trần Minh Quang 10 LÝ Nam 19/11/2003 19 19 16 7

30 100490 Nguyễn Khánh Sơn 10 LÝ Nam 18/03/2003 20 20 16 7

31 100493 Phùng Quang Thái 10 LÝ Nam 30/11/2003 20 20 16 7

32 100502 Nguyễn Trường Thành 10 LÝ Nam 18/04/2003 20 20 17 7

33 100522 Nguyễn Hoàng Ninh Thuận 10 LÝ Nam 20/04/2003 21 21 17 7

34 100535 Nguyễn Thu Trà 10 LÝ Nữ 15/02/2003 22 22 18 7

35 100597 Trần Thanh Vy 10 LÝ Nữ 09/01/2003 24 24 20 7

1 100012 Dương Hải Anh 10 NHẬT Nữ 18/11/2003 1 1 26 1

2 100018 Đặng Phương Anh 10 NHẬT Nữ 04/05/2003 1 1 26 1

3 100042 Nguyễn Hà Anh 10 NHẬT Nữ 21/06/2003 2 2 26 1

4 100045 Nguyễn Hồng Anh 10 NHẬT Nữ 07/03/2003 2 2 26 2

5 100055 Nguyễn Phương Anh 10 NHẬT Nữ 25/12/2003 3 3 26 2

Page 8: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

6 100071 Tạ Quỳnh Anh 10 NHẬT Nữ 23/12/2003 3 3 26 2

7 100077 Trần Doãn Đức Anh 10 NHẬT Nam 21/10/2003 4 4 26 2

8 100078 Trần Đặng Khuê Anh 10 NHẬT Nữ 28/07/2003 4 4 26 2

9 100090 Từ Vy Anh 10 NHẬT Nữ 18/12/2003 4 4 26 3

10 100112 Nguyễn Bảo Châu 10 NHẬT Nữ 25/11/2003 5 5 26 3

11 100119 Lưu Khánh Chi 10 NHẬT Nữ 26/09/2003 5 5 26 3

12 100127 Ngô Minh Chính 10 NHẬT Nam 16/11/2003 6 6 26 4

13 100146 Phạm Thùy Dương 10 NHẬT Nữ 18/01/2003 6 6 26 4

14 100162 Hồ Hương Giang 10 NHẬT Nữ 28/01/2003 7 7 26 4

15 100164 Ngô Ngân Giang 10 NHẬT Nữ 13/01/2003 7 7 26 4

16 100170 Phạm Thị Hà Giang 10 NHẬT Nữ 05/01/2003 7 7 26 4

17 100171 Trần Hương Giang 10 NHẬT Nữ 04/04/2003 7 7 26 4

18 100179 Nguyễn Thu Hà 10 NHẬT Nữ 16/05/2003 8 8 26 4

19 100189 Vương Phúc Mai Hạnh 10 NHẬT Nữ 05/12/2003 8 8 26 5

20 100213 Ngô Việt Hoàng 10 NHẬT Nam 13/08/2003 9 9 26 5

21 100235 Trần Ngọc Huyền 10 NHẬT Nữ 03/02/2003 10 10 26 6

22 100248 Nguyễn Phạm Phương Khanh 10 NHẬT Nữ 27/03/2003 10 11 26 6

23 100255 Trần Nam Khánh 10 NHẬT Nam 12/01/2003 11 11 26 6

24 100280 Đoàn Khánh Linh 10 NHẬT Nữ 10/03/2003 12 12 26 7

25 100283 Hoàng Gia Linh 10 NHẬT Nữ 28/05/2003 12 12 27 7

26 100289 Lê Trúc Linh 10 NHẬT Nữ 29/12/2003 12 12 27 7

27 100306 Phạm Lê Phương Linh 10 NHẬT Nữ 29/07/2003 13 13 27 7

28 100313 Nguyễn Mai Loan 10 NHẬT Nữ 11/09/2003 13 13 27 8

29 100350 Nguyễn Lê Minh 10 NHẬT Nam 31/08/2003 14 14 27 8

30 100381 Vũ Thúy My 10 NHẬT Nữ 14/09/2003 15 16 27 9

31 100383 Đỗ Hải Nam 10 NHẬT Nam 23/02/2003 16 16 27 9

32 100405 Nguyễn Minh Ngọc 10 NHẬT Nữ 22/12/2003 16 17 27 9

33 100423 Lê Uyển Nhi 10 NHẬT Nữ 19/05/2003 17 17 27 10

34 100431 Trần Tuyết Nhi 10 NHẬT Nữ 13/10/2003 17 18 27 10

35 100452 Hà Nguyên Mai Phương 10 NHẬT Nữ 08/11/2003 18 18 27 10

36 100459 Nguyễn Hiền Phương 10 NHẬT Nữ 23/06/2003 19 19 27 10

37 100468 Trần Việt Phương 10 NHẬT Nam 01/02/2003 19 19 27 11

38 100531 Đặng Việt Tiến 10 NHẬT Nam 02/04/2003 21 21 27 12

39 100536 Bùi Vũ Minh Trang 10 NHẬT Nữ 10/06/2003 22 22 27 12

40 100540 Lê Minh Trang 10 NHẬT Nữ 31/01/2003 22 22 27 12

41 100541 Lê Thu Trang 10 NHẬT Nữ 21/07/2003 22 22 27 12

42 100542 Lưu Huyền Trang 10 NHẬT Nữ 23/01/2003 22 22 27 12

43 100584 Trần Quang Việt 10 NHẬT Nam 28/04/2003 24 23 27 13

1 100008 Trần Minh An 10 PHÁP 1 Nam 05/06/2003 1 1 23 1

2 100026 Đường Xuân Anh 10 PHÁP 1 Nữ 16/08/2003 2 2 23 1

3 100038 Ngô Phương Anh 10 PHÁP 1 Nữ 05/01/2003 2 2 23 1

4 100039 Ngô Phương Anh 10 PHÁP 1 Nữ 03/07/2003 2 2 23 1

5 100046 Nguyễn Hồng Anh 10 PHÁP 1 Nữ 06/06/2003 2 2 23 2

6 100091 Võ Lê Quỳnh Anh 10 PHÁP 1 Nữ 21/11/2003 4 4 23 3

7 100113 Nguyễn Hà Minh Châu 10 PHÁP 1 Nữ 27/11/2003 5 5 23 3

8 100129 Nguyễn Công Cơ 10 PHÁP 1 Nam 18/10/2003 6 6 23 4

9 100142 Lê Thùy Dương 10 PHÁP 1 Nữ 02/09/2003 6 6 23 4

10 100150 Vũ Quốc Đạt 10 PHÁP 1 Nam 14/11/2003 6 7 23 4

Page 9: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

11 100154 Lê Mạnh Đức 10 PHÁP 1 Nam 28/11/2003 7 7 23 4

12 100188 Nguyễn Thảo Hạnh 10 PHÁP 1 Nữ 28/03/2003 8 8 23 5

13 100227 Nguyễn Quang Huy 10 PHÁP 1 Nam 13/08/2003 10 10 24 5

14 100271 Nguyễn Hoàng Phúc Lâm 10 PHÁP 1 Nam 21/10/2003 11 12 24 6

15 100315 Nguyễn Công Long 10 PHÁP 1 Nam 30/09/2003 13 13 24 8

16 100334 Đỗ Quang Minh 10 PHÁP 1 Nam 04/04/2003 14 14 24 8

17 100344 Ngô Ngọc Minh 10 PHÁP 1 Nam 07/04/2003 14 14 24 8

18 100347 Nguyễn Đắc Minh 10 PHÁP 1 Nam 21/03/2003 14 14 24 8

19 100355 Nguyễn Phúc Minh 10 PHÁP 1 Nam 26/10/2003 14 15 24 8

20 100370 Trương Thùy Minh 10 PHÁP 1 Nữ 09/05/2003 15 15 24 8

21 100395 Bùi Tuấn Nghĩa 10 PHÁP 1 Nam 12/06/2003 16 16 24 9

22 100413 Đặng Châu Nguyên 10 PHÁP 1 Nữ 04/07/2003 17 17 24 9

23 100415 Nghiêm Đình Gia Nguyên 10 PHÁP 1 Nam 30/10/2003 17 17 24 9

24 100429 Phạm Linh Nhi 10 PHÁP 1 Nữ 07/01/2003 17 17 24 10

25 100470 Đặng Minh Quang 10 PHÁP 1 Nam 10/11/2003 19 19 25 11

26 100476 Lê Anh Quân 10 PHÁP 1 Nam 26/04/2003 19 19 25 11

27 100478 Vũ Minh Quân 10 PHÁP 1 Nam 15/02/2003 19 19 25 11

28 100520 Trần Gia Phúc Thịnh 10 PHÁP 1 Nam 22/03/2003 21 21 25 12

29 100548 Nguyễn Ngô Hà Trang 10 PHÁP 1 Nữ 23/12/2003 22 22 25 12

30 100552 Vũ Quỳnh Trang 10 PHÁP 1 Nữ 02/02/2003 22 22 25 13

31 100594 Lai Hà Vy 10 PHÁP 1 Nữ 03/11/2003 24 24 25 13

1 100003 Lê Thị Hòa An 10 PHÁP 2 Nữ 09/06/2003 1 1 23 1

2 100025 Đồng Quang Anh 10 PHÁP 2 Nam 28/03/2003 2 2 23 1

3 100027 Hoàng Đức Việt Anh 10 PHÁP 2 Nam 10/05/2003 2 2 23 1

4 100047 Nguyễn Hồng Anh 10 PHÁP 2 Nữ 23/06/2003 2 2 23 2

5 100075 Trần Bùi Duy Anh 10 PHÁP 2 Nam 04/04/2003 4 4 23 2

6 100085 Trịnh Hiền Anh 10 PHÁP 2 Nữ 04/10/2003 4 4 23 2

7 100145 Phạm Thị Thùy Dương 10 PHÁP 2 Nữ 28/12/2003 6 6 23 4

8 100195 Nguyễn Trúc Hân 10 PHÁP 2 Nữ 09/12/2003 8 8 23 5

9 100201 Tạ Lê Thục Hiền 10 PHÁP 2 Nữ 01/06/2003 9 9 23 5

10 100233 Nguyễn Thảo Huyền 10 PHÁP 2 Nữ 02/06/2003 10 10 24 6

11 100241 Nguyễn Quỳnh Hương 10 PHÁP 2 Nữ 24/11/2003 10 10 24 6

12 100272 Tống Phúc Lâm 10 PHÁP 2 Nam 15/03/2003 11 12 24 6

13 100302 Nguyễn Phương Linh 10 PHÁP 2 Nữ 12/10/2003 13 13 24 7

14 100360 Nguyễn Tuấn Minh 10 PHÁP 2 Nam 12/02/2003 15 15 24 8

15 100371 Vũ Tuấn Minh 10 PHÁP 2 Nam 06/09/2003 15 15 24 8

16 100396 Đinh Đức Nghĩa 10 PHÁP 2 Nam 27/03/2003 16 16 24 9

17 100567 Nguyễn Văn Tùng 10 PHÁP 2 Nam 18/09/2003 23 23 25 13

18 100576 Võ Phương Uyên 10 PHÁP 2 Nữ 07/10/2003 23 23 25 13

19 100590 Nguyễn Huy Đường Vũ 10 PHÁP 2 Nam 09/09/2003 24 24 25 13

1 100029 Hồ Bảo Anh 10 SINH Nữ 09/01/2003 2 2 1 10

2 100030 Lê Diệp Anh 10 SINH Nữ 07/06/2003 2 2 1 10

3 100037 Ngô Nhật Anh 10 SINH Nữ 17/06/2003 2 2 2 10

4 100044 Nguyễn Hải Anh 10 SINH Nữ 13/05/2003 2 2 2 10

5 100050 Nguyễn Minh Anh 10 SINH Nữ 10/04/2003 3 3 2 10

6 100076 Trần Diệp Anh 10 SINH Nữ 28/01/2003 4 4 3 10

7 100097 Vương Minh Anh 10 SINH Nữ 07/12/2003 4 4 4 10

8 100125 Trần Vũ Khánh Chi 10 SINH Nữ 30/04/2003 6 6 4 10

Page 10: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

9 100140 Nguyễn Hoàng Duyên 10 SINH Nữ 16/09/2003 6 6 5 10

10 100141 Hoàng Thái Dương 10 SINH Nam 09/11/2003 6 6 5 10

11 100166 Nguyễn Hương Giang 10 SINH Nữ 09/01/2003 7 7 6 10

12 100178 Nguyễn Ngân Hà 10 SINH Nữ 22/06/2003 8 8 6 10

13 100216 Nguyễn Hữu Học 10 SINH Nam 26/06/2003 9 9 7 10

14 100230 Nguyễn Ngọc Huyền 10 SINH Nữ 16/06/2003 10 10 8 10

15 100262 Đặng Minh Khuê 10 SINH Nữ 06/10/2003 11 11 9 10

16 100317 Nguyễn Tuấn Long 10 SINH Nam 17/08/2003 13 13 10 10

17 100332 Chu Tuấn Minh 10 SINH Nam 30/09/2003 14 14 11 10

18 100338 Lê Hoàng Nhật Minh 10 SINH Nam 05/08/2003 14 14 11 10

19 100342 Lê Thành Minh 10 SINH Nam 17/01/2003 14 14 11 10

20 100375 Nguyễn Hà My 10 SINH Nữ 03/08/2003 15 15 13 10

21 100377 Nguyễn Thị Trà My 10 SINH Nữ 17/10/2003 15 15 13 10

22 100393 Phạm Hoàng Ngân 10 SINH Nữ 08/12/2003 16 16 13 10

23 100409 Thân Minh Ngọc 10 SINH Nữ 23/10/2003 17 17 14 10

24 100428 Nguyễn Yến Nhi 10 SINH Nữ 21/09/2003 17 17 14 10

25 100443 Phạm Thanh Phong 10 SINH Nam 24/02/2003 18 18 15 11

26 100446 Vũ Thanh Phong 10 SINH Nam 24/03/2003 18 18 15 11

27 100472 Nguyễn Đăng Quang 10 SINH Nam 29/11/2003 19 19 16 11

28 100477 Ngô Trần Hoàng Quân 10 SINH Nam 30/08/2003 19 19 16 11

29 100496 Nguyễn Xuân Thanh 10 SINH Nữ 25/01/2003 20 20 16 11

30 100501 Nguyễn Trung Thành 10 SINH Nam 11/06/2003 20 20 17 11

31 100530 Đinh Thủy Tiên 10 SINH Nữ 09/04/2003 21 21 18 11

32 100550 Tăng Linh Trang 10 SINH Nữ 20/10/2003 22 22 18 11

33 100555 Lê Minh Trí 10 SINH Nam 09/07/2003 22 22 18 11

34 100582 Phạm Đức Việt 10 SINH Nam 11/12/2003 23 23 19 11

1 100106 Nguyễn Lê Thanh Bình 10 SONG NGỮ Nữ 20/08/2003 5 5 23 3

2 100111 Lê Nguyễn Minh Châu 10 SONG NGỮ Nữ 10/12/2003 5 5 23 3

3 100193 Trần Thanh Hằng 10 SONG NGỮ Nữ 05/02/2003 8 8 23 5

4 100244 Phạm Đình Khải 10 SONG NGỮ Nam 27/10/2003 10 10 24 6

5 100264 Dương Minh Kiên 10 SONG NGỮ Nam 11/03/2003 11 11 24 6

6 100299 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10 SONG NGỮ Nữ 30/08/2003 12 13 24 7

7 100309 Trần Tùng Linh 10 SONG NGỮ Nam 04/08/2003 13 13 24 7

8 100434 Vương Phương Nhi 10 SONG NGỮ Nữ 23/03/2003 18 18 24 10

9 100441 Nguyễn Tấn Phong 10 SONG NGỮ Nam 23/06/2003 18 18 25 10

10 100456 Lê Nguyễn Thanh Phương 10 SONG NGỮ Nữ 11/04/2003 18 18 25 10

11 100507 Lương Thanh Thảo 10 SONG NGỮ Nữ 24/03/2003 20 20 25 11

12 100513 Phùng Thanh Thảo 10 SONG NGỮ Nữ 31/10/2003 21 21 25 12

13 100524 Đặng Minh Thư 10 SONG NGỮ Nữ 04/02/2003 21 21 25 12

14 100538 Hoàng Diệp Trang 10 SONG NGỮ Nữ 28/02/2003 22 22 25 12

15 100599 Nguyễn Hải Yến 10 SONG NGỮ Nữ 16/09/2003 24 24 25 13

1 100019 Đinh Khánh Phương Anh 10 SỬ Nữ 11/06/2003 1 1 1 14

2 100028 Hoàng Giang Triều Anh 10 SỬ Nữ 25/02/2003 2 2 1 14

3 100048 Nguyễn Huyền Anh 10 SỬ Nữ 24/10/2003 2 2 2 14

4 100066 Phùng Huyền Anh 10 SỬ Nữ 26/09/2003 3 3 3 14

5 100102 Ngô Gia Bách 10 SỬ Nam 15/06/2003 5 5 4 14

6 100120 Nguyễn Lan Chi 10 SỬ Nữ 23/09/2003 5 5 4 14

7 100147 Trần Hoàng Dương 10 SỬ Nam 13/11/2003 6 6 5 14

Page 11: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

8 100151 Trương Hạ Minh Đồng 10 SỬ Nam 13/07/2003 7 7 5 14

9 100167 Nguyễn Hương Giang 10 SỬ Nữ 04/08/2003 7 7 6 14

10 100169 Phạm Ngọc Ngân Giang 10 SỬ Nữ 12/11/2003 7 7 6 14

11 100238 Lương Tuấn Hưng 10 SỬ Nam 16/08/2003 10 10 8 14

12 100252 Hoàng Nam Khánh 10 SỬ Nam 24/06/2003 11 11 8 14

13 100266 Nguyễn Trung Kiên 10 SỬ Nam 19/09/2003 11 11 9 14

14 100287 Lê Thùy Linh 10 SỬ Nữ 25/04/2003 12 12 10 14

15 100295 Nguyễn Khánh Linh 10 SỬ Nữ 24/05/2003 12 12 10 14

16 100296 Nguyễn Khánh Linh 10 SỬ Nữ 05/11/2003 12 12 10 14

17 100298 Nguyễn Khánh Linh 10 SỬ Nữ 30/11/2003 12 13 10 14

18 100318 Phạm Đức Long 10 SỬ Nam 12/08/2003 13 13 11 14

19 100329 Nguyễn Thanh Mẫn 10 SỬ Nữ 13/05/2003 14 14 11 14

20 100364 Phạm Quang Minh 10 SỬ Nam 02/03/2003 15 15 12 14

21 100379 Thái Trà My 10 SỬ Nữ 31/05/2003 15 16 13 14

22 100408 Nguyễn Vũ Hải Ngọc 10 SỬ Nữ 14/10/2003 16 17 14 14

23 100417 Ngô Phúc Nguyên 10 SỬ Nam 11/10/2003 17 17 14 14

24 100439 Nguyễn Cao Gia Phát 10 SỬ Nam 12/05/2003 18 18 15 14

25 100474 Trần Minh Quang 10 SỬ Nam 17/02/2003 19 19 16 15

26 100483 Đặng Nguyễn Diễm Quỳnh 10 SỬ Nữ 28/11/2003 20 19 16 15

27 100506 Kiều Phương Thảo 10 SỬ Nữ 24/09/2003 20 20 17 15

28 100509 Nguyễn Hiền Thảo 10 SỬ Nữ 08/12/2003 21 21 17 15

29 100543 Nguyễn Đoàn Thùy Trang 10 SỬ Nữ 16/06/2003 22 22 18 15

30 100564 Tạ Minh Tuệ 10 SỬ Nữ 08/10/2003 23 23 19 15

31 100579 Bùi Hạnh Vân 10 SỬ Nữ 04/08/2003 23 23 19 15

32 100581 Trần Thanh Vân 10 SỬ Nữ 07/01/2003 23 23 19 15

33 100583 Phạm Quốc Việt 10 SỬ Nam 10/03/2003 24 23 19 15

34 100593 Hoàng Khánh Vy 10 SỬ Nữ 24/10/2003 24 24 20 15

1 100006 Nguyễn Thái Hà An 10 TIN Nữ 24/02/2003 1 1 1 1

2 100016 Dương Tâm Anh 10 TIN Nữ 20/03/2003 1 1 1 1

3 100080 Trần Huyền Anh 10 TIN Nữ 07/03/2003 4 4 3 1

4 100115 Vũ Bảo Châu 10 TIN Nữ 12/04/2003 5 5 4 1

5 100135 Nguyễn Việt Dũng 10 TIN Nam 11/11/2003 6 6 5 2

6 100136 Trần Vũ Dũng 10 TIN Nam 10/05/2003 6 6 5 2

7 100155 Lê Minh Đức 10 TIN Nam 06/12/2003 7 7 5 2

8 100173 Chử Minh Hà 10 TIN Nữ 17/11/2003 7 8 6 2

9 100204 Lưu Minh Hiếu 10 TIN Nam 22/08/2003 9 9 7 2

10 100207 Nguyễn Trọng Hiếu 10 TIN Nam 22/04/2003 9 9 7 2

11 100211 Đỗ Duy Hoàng 10 TIN Nam 25/04/2003 9 9 7 2

12 100226 Nguyễn Quang Huy 10 TIN Nam 29/07/2003 10 10 8 2

13 100228 Phùng Đình Gia Huy 10 TIN Nam 07/08/2003 10 10 8 3

14 100261 Bùi Trần Khuê 10 TIN Nam 06/02/2003 11 11 9 3

15 100268 Nguyễn Hương Lan 10 TIN Nữ 01/09/2003 11 11 9 3

16 100273 Bùi Phương Liên 10 TIN Nữ 31/07/2003 11 12 9 3

17 100286 Lê Khánh Linh 10 TIN Nữ 23/11/2003 12 12 10 3

18 100343 Ngô Hoàng Minh 10 TIN Nam 07/12/2003 14 14 12 3

19 100362 Phạm Lê Minh 10 TIN Nam 29/03/2003 15 15 12 4

20 100366 Tống Đức Minh 10 TIN Nam 05/04/2003 15 15 12 4

21 100368 Trần Hiếu Minh 10 TIN Nam 31/08/2003 15 15 12 4

Page 12: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

22 100372 Vương Hoàng Minh 10 TIN Nam 22/10/2003 15 15 12 4

23 100376 Nguyễn Ngọc Trà My 10 TIN Nữ 23/09/2003 15 15 13 4

24 100438 Nguyễn Quang Pháp 10 TIN Nam 18/04/2003 18 18 15 4

25 100440 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phong 10 TIN Nam 03/03/2003 18 18 15 4

26 100447 Nghiêm Bá Phú 10 TIN Nam 26/12/2003 18 18 15 4

27 100448 Đoàn Hữu Phúc 10 TIN Nam 18/09/2003 18 18 15 4

28 100460 Nguyễn Hoàng Phương 10 TIN Nam 04/12/2003 19 19 15 4

29 100557 Nguyễn Quốc Trung 10 TIN Nam 07/10/2003 23 22 18 5

30 100561 Đỗ Châu Tuấn 10 TIN Nam 26/10/2003 23 23 18 5

31 100562 Hà Minh Tuấn 10 TIN Nam 19/11/2003 23 23 18 5

32 100570 Vũ Hoàng Tùng 10 TIN Nam 22/09/2003 23 23 19 5

33 100573 Phạm Minh Uyên 10 TIN Nữ 26/02/2003 23 23 19 5

1 100067 Phùng Nam Anh 10 TOÁN Nam 11/02/2003 25 3 3 1

2 100093 Vũ Đức Anh 10 TOÁN Nam 07/10/2003 25 4 3 1

3 100110 Đoàn Minh Châu 10 TOÁN Nữ 24/09/2003 25 5 4 1

4 100132 Phạm Ngọc Thùy Dung 10 TOÁN Nữ 07/07/2003 25 6 5 2

5 100137 Nguyễn Đăng Duy 10 TOÁN Nam 17/11/2003 25 6 5 2

6 100138 NGUYỄN KHÁNH DUY 10 TOÁN Nam 25/11/2003 25 6 5 2

7 100180 Nguyễn Vũ Hà 10 TOÁN Nữ 10/04/2003 25 8 6 2

8 100191 Đoàn Mỹ Hằng 10 TOÁN Nữ 18/01/2003 25 8 6 2

9 100215 Phạm Việt Hoàng 10 TOÁN Nam 10/02/2003 25 9 7 2

10 100242 Nguyễn Thu Hương 10 TOÁN Nữ 25/12/2003 25 10 8 3

11 100250 Đào Vũ Minh Khánh 10 TOÁN Nam 20/10/2003 25 11 8 3

12 100270 Đỗ Phúc Lâm 10 TOÁN Nam 13/11/2003 25 11 9 3

13 100312 Vũ Vân Linh 10 TOÁN Nữ 14/11/2003 25 13 10 3

14 100316 Nguyễn Hoàng Long 10 TOÁN Nam 23/12/2003 25 13 10 3

15 100320 Phạm Khánh Ly 10 TOÁN Nữ 01/12/2003 25 13 11 3

16 100331 Cao Lê Quang Minh 10 TOÁN Nam 11/10/2003 25 14 11 3

17 100333 Đặng Trần Minh 10 TOÁN Nam 15/02/2003 25 14 11 3

18 100339 Lê Huy Minh 10 TOÁN Nam 02/11/2003 25 14 11 3

19 100340 Lê Nguyễn Bảo Minh 10 TOÁN Nam 22/02/2003 25 14 11 3

20 100341 Lê Như Lan Minh 10 TOÁN Nữ 21/12/2003 25 14 11 3

21 100345 Nguyễn Anh Minh 10 TOÁN Nam 26/05/2003 25 14 12 3

22 100357 Nguyễn Quốc Minh 10 TOÁN Nam 01/06/2003 25 15 12 3

23 100398 Nguyễn Minh Nghĩa 10 TOÁN Nam 27/03/2003 25 16 13 4

24 100406 Nguyễn Minh Ngọc 10 TOÁN Nữ 31/12/2003 25 17 14 4

25 100411 Trương Gia Ngọc 10 TOÁN Nam 25/04/2003 26 17 14 4

26 100494 Nguyễn Hà Thanh 10 TOÁN Nữ 14/03/2003 26 20 16 5

27 100498 Đào Nguyễn Quang Thành 10 TOÁN Nam 21/11/2003 26 20 17 5

28 100499 Hoàng Kim Trí Thành 10 TOÁN Nam 20/11/2003 26 20 17 5

29 100560 Phạm Anh Tú 10 TOÁN Nam 10/12/2003 26 23 18 5

30 100568 Phạm Quang Tùng 10 TOÁN Nam 06/06/2003 26 23 19 5

31 100596 Phạm Quỳnh Vy 10 TOÁN Nữ 17/04/2003 26 24 20 5

1 100082 Trần Minh Anh 10 VĂN Nữ 27/05/2003 4 25 3 2

2 100094 Vũ Hà Phương Anh 10 VĂN Nữ 05/11/2003 4 25 3 3

3 100095 Vũ Mai Anh 10 VĂN Nữ 03/06/2003 4 25 3 3

4 100131 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10 VĂN Nữ 08/07/2003 6 25 5 4

5 100184 Đào Hiếu Hạnh 10 VĂN Nữ 09/04/2003 8 25 6 5

6 100196 Nguyễn Minh Hiền 10 VĂN Nữ 08/11/2003 8 25 7 5

7 100275 Bùi Doãn Hà Linh 10 VĂN Nữ 18/02/2003 11 25 9 6

Page 13: DANH SÁCH KIỂM TRA HKII KHỐI 10 NĂM HỌC 2018 - 2019c3chuvanan.edu.vn/wp-content/uploads/2019/04/DS-KT-KHOI-10.pdf · 7 100036 Mai Tiến Anh 10 A Nam 17/02/2003 2 2 2 1 8

Lớp Giới Ngày

tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH

Phòng kiểm tra các mônGhi chúSTT SBD Họ và tên

8 100279 Đặng Hà Linh 10 VĂN Nữ 26/08/2003 12 25 9 7

9 100288 Lê Trần Hương Linh 10 VĂN Nữ 02/09/2003 12 25 10 7

10 100300 Nguyễn Ngọc Yến Linh 10 VĂN Nữ 29/09/2003 12 25 10 7

11 100301 Nguyễn Ôn Ái Linh 10 VĂN Nữ 15/02/2003 13 25 10 7

12 100310 Vũ Gia Linh 10 VĂN Nữ 24/08/2003 13 25 10 8

13 100321 Đàm Xuân Mai 10 VĂN Nữ 25/07/2003 13 25 11 8

14 100324 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10 VĂN Nữ 26/08/2003 13 25 11 8

15 100327 Phạm Ngọc Mai 10 VĂN Nữ 29/07/2003 13 25 11 8

16 100330 Bùi Tuệ Minh 10 VĂN Nữ 25/11/2003 14 25 11 8

17 100337 Lê Bội Nguyệt Minh 10 VĂN Nữ 08/10/2003 14 25 11 8

18 100361 Nhữ Nhật Minh 10 VĂN Nam 14/12/2003 15 25 12 8

19 100387 Trần Quỳnh Nga 10 VĂN Nữ 22/11/2003 16 25 13 9

20 100404 Nguyễn Minh Ngọc 10 VĂN Nữ 21/02/2003 16 25 13 9

21 100412 Vũ Diễm Ngọc 10 VĂN Nữ 11/03/2003 17 25 14 9

22 100427 Nguyễn Viên Nhi 10 VĂN Nữ 27/10/2003 17 25 14 10

23 100432 Trịnh Thúy Nhi 10 VĂN Nữ 18/01/2003 17 25 14 10

24 100433 Văn Đỗ Ngọc Nhi 10 VĂN Nữ 06/07/2003 17 25 14 10

25 100437 Lê Nguyễn Trang Nhung 10 VĂN Nữ 14/12/2003 18 26 15 10

26 100458 Nguyễn Hà Phương 10 VĂN Nữ 30/07/2003 19 26 15 10

27 100482 Vũ Hạnh Quyên 10 VĂN Nữ 11/08/2003 20 26 16 11

28 100484 Nguyễn Hương Quỳnh 10 VĂN Nữ 01/08/2003 20 26 16 11

29 100511 Nguyễn Phương Thảo 10 VĂN Nữ 04/11/2003 21 26 17 11

30 100527 Nguyễn Phương Thư 10 VĂN Nữ 12/10/2003 21 26 17 12

31 100571 Hoàng Thu Uyên 10 VĂN Nữ 24/07/2003 23 26 19 13

32 100572 Mai Vũ Phương Uyên 10 VĂN Nữ 07/01/2003 23 26 19 13

33 100592 Hoàng Diệu Vy 10 VĂN Nữ 12/03/2003 24 26 20 13

34 100598 Đỗ Thanh Xuân 10 VĂN Nữ 27/02/2003 24 26 20 13