danh sach phan-nganh-k2011 1
TRANSCRIPT
Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
Tp.HCM, ngày 19 tháng 11 năm 2013
STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm
1 41100009 Lê Quang Phan An DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
2 41100210 Bùi Gia Bảo DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
3 41100293 Ngô Tấn Bình DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
4 41100417 Lê Trung Công DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
5 41100788 Nguyễn Quốc Đăng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
6 41100820 Nguyễn Trung Đoàn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
7 41100531 Ng Trọng Ngô Nhật Du DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
8 41100662 Ngô Hoàng Dương DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
9 41100946 Hứa Cẩm Hào DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
10 41101091 Hoàng Trung Hiếu DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
11 41101286 Nguyễn Thanh Hòa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
12 41101247 Nguyễn Thanh Hoàng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
13 41101557 Thái Vương Khang DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
14 41101644 Nguyễn Đình Khoa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
15 41101673 Đỗ Minh Khôi DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
16 41101805 Hồ Hữu Thanh Liêm DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
17 41101858 Trần Nguyễn Nhật Linh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
18 41102048 Lê Đình Minh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
19 41102895 Bùi Đức Sinh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
20 41102943 Nguyễn Trần Xuân Sơn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
21 41103164 Dương Nguyễn Thành Thái DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
22 41103138 Nguyễn Phi Quốc Thanh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
23 41103193 Dương Minh Thành DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
24 41103373 Phan Ngọc Thiện DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
25 41104115 Nguyễn Thanh Tùng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
26 41104217 Nguyễn Thái Việt DD11KSVT Đinh Quốc Hùng
Danh sách này có 26 sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)
DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA - ĐIỀU KHIỂN
STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm
1 41100306 Nguyễn Thanh Bình DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
2 41100471 Nguyễn Tự Cường DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
3 41100512 Cao Văn Diên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
4 41100615 Đặng Thế Dũng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
5 41101189 Võ Ngọc Hiệu DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
6 41101313 Nguyễn Đình Huân DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
7 41101478 Nguyễn Gia Hưng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
8 41101528 Lê Trọng Hữu DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
9 41101365 Nguyễn Quốc Huy DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
10 41101345 Lê Văn Khang Huy DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
11 41101896 Lâm Thăng Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
12 41101899 Lê Trần Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
13 41101923 Trần Đạo Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
14 41102019 Đoàn Ngọc Mạnh DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
15 41102148 Nguyễn Phạm Hải Nam DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
16 41102309 Phan Nhật Nguyên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
17 41102376 Nguyễn Thành Nhân DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
18 41102558 Trần Nguyên Phong DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
19 41102617 Nguyễn Phạm Hồng Phúc DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
20 41102802 Trần Văn Quốc DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
21 41102827 Dương Đình Quý DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
22 41102964 Trương Ngọc Sơn DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
23 41102924 Lê Quang Sơn DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
24 41103573 Nguyễn Văn Tiên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
25 41103744 Nguyễn Đỗ Thanh Trà DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
26 41103802 Lưu Hữu Trí DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
27 41103848 Phạm Đức Trọng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
28 41103854 Đỗ Hữu Phương Trung DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
29 41103937 Trần Nhật Trường DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
30 41104317 Phan Tuấn Vũ DD11KSTD Bùi Thanh Huyền
Danh sách này có 30 sinh viên
STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm
1 41100034 Trần Đức An Nguyễn Thanh Tâm
2 41100125 Phan Ngọc Anh Nguyễn Thanh Tâm
3 41100102 Nguyễn Lê Anh Nguyễn Thanh Tâm
4 41100118 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Thanh Tâm
5 41100086 Lưu Công Tuấn Anh Nguyễn Thanh Tâm
6 41100198 Phan Hoàng Bá Nguyễn Thanh Tâm
( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)
( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011
NGÀNH ĐIỆN NĂNG
7 41100221 Lương Văn Bảo Nguyễn Thanh Tâm
8 41100224 Ngô Hoàng Quốc Bảo Nguyễn Thanh Tâm
9 41100267 Hà Quang Biển Nguyễn Thanh Tâm
10 41100302 Nguyễn Phạm Thiện Bình Nguyễn Thanh Tâm
11 41100388 Hoàng Xuân Chính Nguyễn Thanh Tâm
12 41100403 Nguyễn Minh Chương Nguyễn Thanh Tâm
13 41100450 Hoàng Mạnh Cường Nguyễn Thanh Tâm
14 41100446 Đậu Hùng Cường Nguyễn Thanh Tâm
15 41100453 Lê Cường Nguyễn Thanh Tâm
16 41100456 Lê Xuân Cường Nguyễn Thanh Tâm
17 41100699 Lâm Trọng Đại Nguyễn Thanh Tâm
18 41100508 Hồ Văn Dâng Nguyễn Thanh Tâm
19 41100768 Võ Lê Tiến Đạt Nguyễn Thanh Tâm
20 41100715 Dương Quang Tiến Đạt Nguyễn Thanh Tâm
21 41100770 Vũ Quang Đạt Nguyễn Thanh Tâm
22 41100817 Phạm Duy Đoan Nguyễn Thanh Tâm
23 41100854 Hồ Văn Đức Nguyễn Thanh Tâm
24 41100863 Nguyễn Chí Đức Nguyễn Thanh Tâm
25 41100888 Trần Vũ Đức Nguyễn Thanh Tâm
26 41100853 Hoàng Đình Đức Nguyễn Thanh Tâm
27 41100668 Nguyễn Hữu Dương Nguyễn Thanh Tâm
28 41100580 Nguyễn Khánh Duy Nguyễn Thanh Tâm
29 41100564 Lê Hà Phương Duy Nguyễn Thanh Tâm
30 41100899 Nguyễn Tài Hoàng Gia Nguyễn Thanh Tâm
31 41100915 Thái Huy Trường Giang Nguyễn Thanh Tâm
32 41100962 Hoàng Xuân Hải Nguyễn Thanh Tâm
33 41100987 Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Tâm
34 41100992 Nguyễn Văn Hải Nguyễn Thanh Tâm
35 41101157 Lê Thái Hiển Nguyễn Thanh Tâm
36 41101173 Doãn Hoàng Hiệp Nguyễn Thanh Tâm
37 41101104 Nguyễn Chí Hiếu Nguyễn Thanh Tâm
38 41101135 Vũ Thành Hiếu Nguyễn Thanh Tâm
39 41101117 Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Thanh Tâm
40 41101271 Bùi Thái Hòa Nguyễn Thanh Tâm
41 41101297 Võ Xuân Hòa Nguyễn Thanh Tâm
42 41101296 Văn Thái Hòa Nguyễn Thanh Tâm
43 41101284 Nguyễn Hữu Hòa Nguyễn Thanh Tâm
44 41101287 Nguyễn Văn Hòa Nguyễn Thanh Tâm
45 41101316 Nguyễn Cẩm Huê Nguyễn Thanh Tâm
46 41101442 Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Thanh Tâm
47 41101469 Lê Thái Hưng Nguyễn Thanh Tâm
48 41101463 Đặng Thành Hưng Nguyễn Thanh Tâm
49 41101500 Trần Nguyên Hưng Nguyễn Thanh Tâm
50 41101525 Đoàn Ngọc Hữu Nguyễn Thanh Tâm
51 41101608 Ngô Quang Khải Nguyễn Thanh Tâm
52 41101610 Trần Minh Khải Nguyễn Thanh Tâm
53 41101567 Phạm Công Khanh Nguyễn Thanh Tâm
54 41101649 Nguyễn Phạm Minh Khoa Nguyễn Thanh Tâm
55 41101664 Võ Dương Khoa Nguyễn Thanh Tâm
56 41101681 Nguyễn Đức Khôi Nguyễn Thanh Tâm
57 41101683 Trần Minh Khôi Nguyễn Thanh Tâm
58 41101686 Nguyễn Văn Khởi Nguyễn Thanh Tâm
59 41101689 Giang Thế Khuông Nguyễn Thanh Tâm
60 41101697 Phạm Văn Khương Nguyễn Thanh Tâm
61 41101748 Hồ Viết Lai Nguyễn Thanh Tâm
62 41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm Nguyễn Thanh Tâm
63 41101797 Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Thanh Tâm
64 41101870 Nguyễn Văn Lĩnh Nguyễn Thanh Tâm
65 41101944 Mai Xuân Lộc Nguyễn Thanh Tâm
66 41101968 Trần Lê Trọng Lợi Nguyễn Thanh Tâm
67 41101967 Nguyễn Tiến Lợi Nguyễn Thanh Tâm
68 41101914 Nguyễn Thành Long Nguyễn Thanh Tâm
69 41101917 Nguyễn Văn Long Nguyễn Thanh Tâm
70 41101997 Trần Văn Thế Lữ Nguyễn Thanh Tâm
71 41102022 Nguyễn Ngọc Vũ Mạnh Nguyễn Khánh Từ Tâm
72 41102091 Trần Hoàng Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm
73 41102068 Nguyễn Ngọc Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm
74 41102037 Bùi Quang Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm
75 41102093 Trần Nhựt Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm
76 41102153 Nguyễn Trung Nam Nguyễn Khánh Từ Tâm
77 41102160 Phạm Phương Nam Nguyễn Khánh Từ Tâm
78 41102204 Quãng Thành Vĩnh Nghi Nguyễn Khánh Từ Tâm
79 41102216 Lê Minh Nghĩa Nguyễn Khánh Từ Tâm
80 41102221 Nguyễn Đình Nghĩa Nguyễn Khánh Từ Tâm
81 41102277 Trần Bảo Ngọc Nguyễn Khánh Từ Tâm
82 41102295 Lê Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Khánh Từ Tâm
83 41102386 Phạm Thành Nhân Nguyễn Khánh Từ Tâm
84 41102395 Đặng Minh Nhật Nguyễn Khánh Từ Tâm
85 41102443 Trần Văn Nhuận Nguyễn Khánh Từ Tâm
86 41102467 Mai Quang Nhựt Nguyễn Khánh Từ Tâm
87 41102578 Nguyễn Đức Phú Nguyễn Khánh Từ Tâm
88 41102610 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Khánh Từ Tâm
89 41102694 Phan Tấn Phước Nguyễn Khánh Từ Tâm
90 41102656 Lê Hoàng Phương Nguyễn Khánh Từ Tâm
91 41102721 Nguyễn Minh Quang Nguyễn Khánh Từ Tâm
92 41102803 Trương Văn Quốc Nguyễn Khánh Từ Tâm
93 41102842 Nguyễn Thành Quý Nguyễn Khánh Từ Tâm
94 41102822 Bạch Minh Quyền Nguyễn Khánh Từ Tâm
95 41102824 Nguyễn Tam Quyền Nguyễn Khánh Từ Tâm
96 41102866 Văn Ngọc Quỳnh Nguyễn Khánh Từ Tâm
97 41102899 Thổ Sinh Nguyễn Khánh Từ Tâm
98 41102926 Lê Trường Sơn Nguyễn Khánh Từ Tâm
99 41102945 Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Khánh Từ Tâm
100 41103001 Nguyễn Thành Tài Nguyễn Khánh Từ Tâm
101 41103058 Văn Thành Tâm Nguyễn Khánh Từ Tâm
102 41103013 Phạm Bá Tạo Nguyễn Khánh Từ Tâm
103 41103173 Lưu Nguyễn Vĩnh Thái Nguyễn Khánh Từ Tâm
104 41103179 Nguyễn Văn Thái Nguyễn Khánh Từ Tâm
105 41103162 Vũ Ngọc Thanh Nguyễn Khánh Từ Tâm
106 41104427 Kiều Duy Thanh Nguyễn Khánh Từ Tâm
107 41103208 Lê Thế Thành Nguyễn Khánh Từ Tâm
108 41103206 Lê Minh Thành Nguyễn Khánh Từ Tâm
109 41103342 Trần Lê Thi Nguyễn Khánh Từ Tâm
110 41103475 Trần Khắc Thời Nguyễn Khánh Từ Tâm
111 41103467 Nguyễn Quang Thông Nguyễn Khánh Từ Tâm
112 41103489 Nguyễn Hữu Vĩnh Thuần Nguyễn Khánh Từ Tâm
113 41103571 Nguyễn Thế Tiên Nguyễn Khánh Từ Tâm
114 41103611 Trần Hữu Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm
115 41103618 Trương Quốc Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm
116 41103604 Phạm Trần Minh Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm
117 41103593 Nguyễn Hoàng Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm
118 41103656 Trần Trung Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm
119 41103649 Nguyễn Quang Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm
120 41103634 Đỗ Trọng Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm
121 41103674 Nguyễn Xuân Tịnh Nguyễn Khánh Từ Tâm
122 41103675 Võ Như Tịnh Nguyễn Khánh Từ Tâm
123 41103685 Lê Song Toàn Nguyễn Khánh Từ Tâm
124 41103701 Nguyễn Thanh Toàn Nguyễn Khánh Từ Tâm
125 41103798 Lê Minh Trí Nguyễn Khánh Từ Tâm
126 41103814 Trần Ngọc Trí Nguyễn Khánh Từ Tâm
127 41103939 Trần Quang Trường Nguyễn Khánh Từ Tâm
128 41104089 Trần Anh Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm
129 41104067 Hoàng Anh Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm
130 41104071 Lê Tuấn Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm
131 41103982 Lê Thanh Tuấn Nguyễn Khánh Từ Tâm
132 41104018 Phạm Minh Tuấn Nguyễn Khánh Từ Tâm
133 41104042 Mã Trí Tuệ Nguyễn Khánh Từ Tâm
134 41104206 Nguyễn Chấn Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm
135 41104223 Phạm Hồng Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm
136 41104207 Nguyễn Hoàng Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm
137 41104307 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nguyễn Khánh Từ Tâm
138 41104326 Trần Duy Vũ Nguyễn Khánh Từ Tâm
139 41104344 Hoàng Trọng Vương Nguyễn Khánh Từ Tâm
140 41104350 Nguyễn Định Vương Nguyễn Khánh Từ Tâm
Danh sách này có 140 sinh viên
STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm
1 41100016 Nguyễn Ngọc An Đặng Nguyên Châu
2 41100012 Nguyễn Bá An Đặng Nguyên Châu
3 41100173 Dương Hoài Ân Đặng Nguyên Châu
4 41100121 Nguyễn Việt Anh Đặng Nguyên Châu
5 41100155 Trần Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu
6 41100107 Nguyễn Phú Việt Anh Đặng Nguyên Châu
7 41100117 Nguyễn Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu
8 41100090 Ngô Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu
9 41100135 Phí Ngọc Anh Đặng Nguyên Châu
10 41100189 Phan Hoàng Hải Âu Đặng Nguyên Châu
11 41100208 Tôn Thất Bách Đặng Nguyên Châu
12 41100259 Nguyễn Trọng Bằng Đặng Nguyên Châu
13 41100215 Hồ Quốc Bảo Đặng Nguyên Châu
14 41100232 Nguyễn Trần Quốc Bảo Đặng Nguyên Châu
15 41100230 Nguyễn Tấn Hoài Bảo Đặng Nguyên Châu
16 41100315 Phạm Thanh Bình Đặng Nguyên Châu
17 41100287 Huỳnh Nguyễn Đình Bình Đặng Nguyên Châu
18 41100332 Văn Thành Bửu Đặng Nguyên Châu
19 41100350 Đoàn Ngọc Cẩm Đặng Nguyên Châu
20 41100338 Lê Đình Cảnh Đặng Nguyên Châu
21 41100366 Hồ Vũ Kim Chi Đặng Nguyên Châu
22 41100398 Trần Đức Chung Đặng Nguyên Châu
23 41100475 Phạm Khắc Cường Đặng Nguyên Châu
24 41100700 Lưu Quang Đại Đặng Nguyên Châu
25 41100784 Nguyễn Hải Đăng Đặng Nguyên Châu
26 41100504 Trần Công Danh Đặng Nguyên Châu
27 41100758 Tôn Tất Đạt Đặng Nguyên Châu
28 41100742 Nguyễn Tiến Đạt Đặng Nguyên Châu
29 41100655 Bùi Hải Dương Đặng Nguyên Châu
30 41100659 Giảng Hoàng Quốc Dương Đặng Nguyên Châu
31 41100666 Nguyễn Đức Dương Đặng Nguyên Châu
32 41100592 Phạm Công Duy Đặng Nguyên Châu
33 41100597 Trần Hữu Duy Đặng Nguyên Châu
34 41100901 Hoàng Đức Giang Đặng Nguyên Châu
35 41104448 Hoàng Ngọc Trường Giang Đặng Nguyên Châu
36 41100923 Phan Hoàng Giáp Đặng Nguyên Châu
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011
NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)
37 41100986 Nguyễn Thanh Hải Đặng Nguyên Châu
38 41101068 Nguyễn Văn Hậu Đặng Nguyên Châu
39 41101149 Trần Văn Hiền Đặng Nguyên Châu
40 41104450 Nguyễn Phước Hiện Đặng Nguyên Châu
41 41101177 Lê Duy Hiệp Đặng Nguyên Châu
42 41101121 Phạm Trung Hiếu Đặng Nguyên Châu
43 41101119 Phan Minh Hiếu Đặng Nguyên Châu
44 41101115 Nguyễn Trung Hiếu Đặng Nguyên Châu
45 41101196 Lê Quốc Hoài Đặng Nguyên Châu
46 41101204 Trương Công Hoàn Đặng Nguyên Châu
47 41101202 Trần Huy Hoàn Đặng Nguyên Châu
48 41101265 Võ Hoàng Đặng Nguyên Châu
49 41101243 Nguyễn Minh Hoàng Đặng Nguyên Châu
50 41101245 Nguyễn Phúc Hoàng Đặng Nguyên Châu
51 41101207 Dương Quốc Hoàng Đặng Nguyên Châu
52 41101209 Đào Tấn Hoàng Đặng Nguyên Châu
53 41101236 Nguyễn Đào Ngọc Hoàng Đặng Nguyên Châu
54 41101230 Lê Xuân Hoàng Đặng Nguyên Châu
55 41101312 Đinh Huy Huân Đặng Nguyên Châu
56 41101456 Võ Lê Minh Hùng Đặng Nguyên Châu
57 41101462 Dư Trần Hưng Đặng Nguyên Châu
58 41101480 Nguyễn Hòa Hưng Đặng Nguyên Châu
59 41101485 Nguyễn Thế Hưng Đặng Nguyên Châu
60 41101474 Nguyễn Duy Hưng Đặng Nguyên Châu
61 41101368 Nguyễn Văn Huy Đặng Nguyên Châu
62 41104452 Trịnh Vũ Quang Huy Đặng Nguyên Châu
63 41101355 Nguyễn Hoàng Huy Đặng Nguyên Châu
64 41101410 Nguyễn Xuân Huỳnh Đặng Nguyên Châu
65 41104453 Nguyễn Hoàng Kha Đặng Nguyên Châu
66 41101539 Phạm Hoàng Kha Đặng Nguyên Châu
67 41101561 Hồ Phi Khanh Đặng Nguyên Châu
68 41101600 Trần Duy Khánh Đặng Nguyên Châu
69 41101590 Nguyễn Phan Khánh Đặng Nguyên Châu
70 41101614 Phan Ngọc Khiêm Đặng Nguyên Châu
71 41101637 Lý Huỳnh Đăng Khoa Đặng Nguyên Châu
72 41101692 Huỳnh Thanh Khương Đặng Nguyên Châu
73 41101702 Nguyễn Lê Kiên Đặng Nguyên Châu
74 41101727 Trần Anh Kiệt Đặng Nguyên Châu
75 41101731 Trần Vũ Anh Kiệt Đặng Nguyên Châu
76 41101783 Nguyễn Trần Sơn Lâm Đặng Nguyên Châu
77 41101793 Võ Thanh Lâm Đặng Nguyên Châu
78 41101878 Dương Hữu Lịnh Đặng Nguyên Châu
79 41101939 Lê Đức Lộc Đặng Nguyên Châu
80 41101907 Nguyễn Hoàng Long Đặng Nguyên Châu
81 41101987 Lê Văn Luận Đặng Nguyên Châu
82 41102018 Đào Duy Mạnh Đặng Nguyên Châu
83 41102041 Dương Hạnh Minh Đặng Nguyên Châu
84 41102038 Cao Văn Minh Đặng Nguyên Châu
85 41102098 Trương Hoàng Minh Đặng Nguyên Châu
86 41102094 Trần Quang Minh Đặng Nguyên Châu
87 41102113 Phạm Chí Mỹ Đặng Nguyên Châu
88 41102159 Phạm Như Hải Nam Đặng Nguyên Châu
89 41102128 Lê Minh Quốc Nam Đặng Nguyên Châu
90 41102133 Lý Nhật Nam Đặng Nguyên Châu
91 41104456 Võ Hoàng Nam Đặng Nguyên Châu
92 41102157 Nguyễn Viết Nam Đặng Nguyên Châu
93 41102152 Nguyễn Toàn Nam Đặng Nguyên Châu
94 41102191 Lê Đăng Ngân Đặng Nguyên Châu
95 41102206 Ngô Trung Nghiệp Đặng Nguyên Châu
96 41104458 Nguyễn Huy Anh Ngọc Võ Quế Sơn
97 41102285 Đặng Minh Nguyên Võ Quế Sơn
98 41102294 Lê Bá Nguyên Võ Quế Sơn
99 41102329 Nguyễn Duy Nguyễn Võ Quế Sơn
100 41102351 Dương Đức Nhân Võ Quế Sơn
101 41102367 Nguyễn Hoàng Nhân Võ Quế Sơn
102 41102407 Thiều Quang Minh Nhật Võ Quế Sơn
103 41102468 Nguyễn Minh Nhựt Võ Quế Sơn
104 41102479 Đồng Thị Kim Oanh Võ Quế Sơn
105 41102490 Huỳnh Anh Pháp Võ Quế Sơn
106 41102505 Nguyễn Đỗ Việt Phát Võ Quế Sơn
107 41102517 Đào Ngọc Phi Võ Quế Sơn
108 41102555 Tôn Thất Nguyên Phong Võ Quế Sơn
109 41102564 Vi Quốc Phòng Võ Quế Sơn
110 41102570 Hà Vĩnh Phú Võ Quế Sơn
111 41102590 Bùi Xuân Phúc Võ Quế Sơn
112 41102613 Nguyễn Hữu Phúc Võ Quế Sơn
113 41102683 Hoàng Trọng Phước Võ Quế Sơn
114 41102695 Trần Việt Phước Võ Quế Sơn
115 41102653 Lâm Phương Võ Quế Sơn
116 41102769 Nguyễn Trần Minh Quân Võ Quế Sơn
117 41102720 Nguyễn Minh Quang Võ Quế Sơn
118 41102804 Uông Xuân Quốc Võ Quế Sơn
119 41102793 Ngô Minh Quốc Võ Quế Sơn
120 41102850 Phạm Văn Quý Võ Quế Sơn
121 41102841 Nguyễn Phú Quý Võ Quế Sơn
122 41102818 Doãn Ngọc Quyết Võ Quế Sơn
123 41102889 Võ Lê Thiện Sanh Võ Quế Sơn
124 41102925 Lê Thanh Sơn Võ Quế Sơn
125 41102965 Trương Thiếu Sơn Võ Quế Sơn
126 41102904 Bùi Văn Sơn Võ Quế Sơn
127 41102940 Nguyễn Thanh Sơn Võ Quế Sơn
128 41102937 Nguyễn Ngọc Sơn Võ Quế Sơn
129 41102962 Trần Văn Sơn Võ Quế Sơn
130 41102971 Nguyễn Hữu Sự Võ Quế Sơn
131 41102989 Mai Hữu Tài Võ Quế Sơn
132 41103033 Nguyễn Đức Tâm Võ Quế Sơn
133 41103032 Nguyễn Đức Tâm Võ Quế Sơn
134 41103025 Lê Nhất Tâm Võ Quế Sơn
135 41103276 Nguyễn Ngọc Thạch Võ Quế Sơn
136 41103166 Đỗ Nguyễn Uyên Thái Võ Quế Sơn
137 41103165 Đoàn Ngọc Thái Võ Quế Sơn
138 41103322 Nguyễn Chí Thân Võ Quế Sơn
139 41103123 Lê Thái Thanh Võ Quế Sơn
140 41103118 Lê Công Tuấn Thanh Võ Quế Sơn
141 41103202 Huỳnh Văn Thành Võ Quế Sơn
142 41103232 Trần Ngọc Thành Võ Quế Sơn
143 41104462 Nguyễn Tấn Thành Võ Quế Sơn
144 41103365 Ngô Duy Thiện Võ Quế Sơn
145 41103386 Nguyễn Hùng Thiệu Võ Quế Sơn
146 41103418 Nguyễn Phú Thịnh Võ Quế Sơn
147 41103414 Nguyễn Ngọc Thịnh Võ Quế Sơn
148 41103444 Phạm Thị Thoa Võ Quế Sơn
149 41103458 Châu Ngọc Thông Võ Quế Sơn
150 41103462 Huỳnh Hoàng Thông Võ Quế Sơn
151 41104463 Lê Văn Thông Võ Quế Sơn
152 41103464 Lê Trí Thông Võ Quế Sơn
153 41103497 Nguyễn Nghi Thuận Võ Quế Sơn
154 41103498 Nguyễn Văn Thuận Võ Quế Sơn
155 41103532 Trần Vĩnh Thụy Võ Quế Sơn
156 41103606 Thái Hoàng Tiến Võ Quế Sơn
157 41104465 Trần Văn Tiến Võ Quế Sơn
158 41103583 Cao Văn Tiến Võ Quế Sơn
159 41103633 Đỗ Thành Tín Võ Quế Sơn
160 41103699 Nguyễn Quý Toàn Võ Quế Sơn
161 41103687 Mai Đức Toàn Võ Quế Sơn
162 41103747 Đinh Quang Trãi Võ Quế Sơn
163 41103787 Đào Văn Trí Võ Quế Sơn
164 41103791 Đường Minh Trí Võ Quế Sơn
165 41103808 Nguyễn Văn Trí Võ Quế Sơn
166 41103761 Đào Hữu Triết Võ Quế Sơn
167 41104430 Phạm Minh Trọng Võ Quế Sơn
168 41103918 Võ Thanh Trúc Võ Quế Sơn
169 41103909 Vũ Thái Trung Võ Quế Sơn
170 41103865 Lê Tuấn Trung Võ Quế Sơn
171 41103902 Trần Hữu Trung Võ Quế Sơn
172 41103879 Nguyễn Tấn Trung Võ Quế Sơn
173 41103934 Phạm Đình Trường Võ Quế Sơn
174 41103923 Đàm Quang Trường Võ Quế Sơn
175 41103922 Chu Trần Thế Trường Võ Quế Sơn
176 41103943 Ngô Quang Trưởng Võ Quế Sơn
177 41104068 Huỳnh Thanh Tú Võ Quế Sơn
178 41103951 Hoàng Ngọc Tuân Võ Quế Sơn
179 41104000 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Võ Quế Sơn
180 41104019 Phạm Quốc Tuấn Võ Quế Sơn
181 41104121 Phan Thị Thanh Tùng Võ Quế Sơn
182 41104467 Nguyễn Hồng Tươi Võ Quế Sơn
183 41104174 Tống Thới Văn Võ Quế Sơn
184 41104195 Ngô Nhật Viễn Võ Quế Sơn
185 41104226 Trần Võ Việt Võ Quế Sơn
186 41104468 Võ Hoàng Vinh Võ Quế Sơn
187 41104321 Phạm Hùng Vũ Võ Quế Sơn
188 41104469 Lê Tuấn Vũ Võ Quế Sơn
189 41104287 Hà Anh Vũ Võ Quế Sơn
190 41104354 Nguyễn Xuân Đông Vương Võ Quế Sơn
191 41104398 Võ Văn Xuyên Võ Quế Sơn
Danh sách này có 191 sinh viên
STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm
1 41100042 Võ Văn An Nguyễn Vĩnh Hảo
2 41100179 Nguyễn Hồng Ân Nguyễn Vĩnh Hảo
3 41100115 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo
4 41100116 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo
5 41100083 Lê Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo
6 41100194 Nguyễn Thành Ban Nguyễn Vĩnh Hảo
7 41100326 Vũ Văn Bình Nguyễn Vĩnh Hảo
8 41100275 Cao Tiến An Bình Nguyễn Vĩnh Hảo
9 41100291 Mai Chí Bình Nguyễn Vĩnh Hảo
10 41100331 Tiên Kỳ Bửu Nguyễn Vĩnh Hảo
11 41100371 Dương Duy Chiến Nguyễn Vĩnh Hảo
12 41100415 Huỳnh Quốc Công Nguyễn Vĩnh Hảo
13 41100411 Chu Thế Công Nguyễn Vĩnh Hảo
14 41100434 Hữu Văn Cưng Nguyễn Vĩnh Hảo
15 41100438 Bùi Công Huy Cường Nguyễn Vĩnh Hảo
( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011
NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA - ĐIỀU KHIỂN
16 41100774 Hồ Anh Đăng Nguyễn Vĩnh Hảo
17 41100496 Nguyễn Thành Danh Nguyễn Vĩnh Hảo
18 41100506 Trần Mạnh Danh Nguyễn Vĩnh Hảo
19 41100743 Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Vĩnh Hảo
20 41100760 Trần Đỗ Thành Đạt Nguyễn Vĩnh Hảo
21 41100837 Phạm Thành Đồng Nguyễn Vĩnh Hảo
22 41100839 Võ Văn Đồng Nguyễn Vĩnh Hảo
23 41100641 Thạch Minh Dũng Nguyễn Vĩnh Hảo
24 41100622 Lưu Thành Dũng Nguyễn Vĩnh Hảo
25 41100673 Nguyễn Trùng Dương Nguyễn Vĩnh Hảo
26 41100568 Ngô Bửu Anh Duy Nguyễn Vĩnh Hảo
27 41100565 Lê Hoàng Duy Nguyễn Vĩnh Hảo
28 41100924 Nguyễn Ngọc Giàu Nguyễn Vĩnh Hảo
29 41101008 Võ Mậu Hải Nguyễn Vĩnh Hảo
30 41100950 Tô Quốc Hào Nguyễn Vĩnh Hảo
31 41100949 Nguyễn Văn Anh Hào Nguyễn Vĩnh Hảo
32 41101154 Đinh Thái Hiển Nguyễn Vĩnh Hảo
33 41101175 Hoàng Anh Hiệp Nguyễn Vĩnh Hảo
34 41101180 Nghiêm Hồng Hiệp Nguyễn Vĩnh Hảo
35 41101085 Đào Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Vĩnh Hảo
36 41101273 Đào Thanh Hòa Nguyễn Vĩnh Hảo
37 41101251 Nguyễn Tín Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo
38 41101262 Trần Thanh Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo
39 41104475 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo
40 41101437 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Vĩnh Hảo
41 41101454 Trần Xuân Hùng Nguyễn Vĩnh Hảo
42 41101505 Vũ Minh Hưng Nguyễn Vĩnh Hảo
43 41101352 Nguyễn Đức Huy Nguyễn Vĩnh Hảo
44 41101324 Đan Minh Huy Nguyễn Vĩnh Hảo
45 41101328 Đinh Thành Bảo Huy Nguyễn Vĩnh Hảo
46 41101645 Nguyễn Hồng Bảo Khoa Nguyễn Vĩnh Hảo
47 41101624 Hồng Mai Anh Khoa Nguyễn Vĩnh Hảo
48 41101688 Trần Kim Khuê Nguyễn Vĩnh Hảo
49 41104476 Huỳnh Văn Khương Nguyễn Vĩnh Hảo
50 41101790 Trần Hữu Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo
51 41101779 Nguyễn Đình Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo
52 41101778 Nguyễn Chu Đăng Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo
53 41101788 Trần Bảo Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo
54 41101844 Nguyễn Thị Tài Linh Nguyễn Vĩnh Hảo
55 41101949 Nguyễn Tấn Lộc Nguyễn Vĩnh Hảo
56 41102088 Phạm Nhật Minh Nguyễn Vĩnh Hảo
57 41102057 Nguyễn Duy Minh Nguyễn Vĩnh Hảo
58 41102051 Lê Trần Minh Nguyễn Vĩnh Hảo
59 41102080 Nguyễn Xuân Minh Nguyễn Vĩnh Hảo
60 41102065 Nguyễn Minh Minh Nguyễn Vĩnh Hảo
61 41102311 Phạm Đăng Nguyên Nguyễn Trọng Tài
62 41102369 Nguyễn Hồng Nhân Nguyễn Trọng Tài
63 41102498 Huỳnh Quốc Phát Nguyễn Trọng Tài
64 41102545 Nguyễn Như Phong Nguyễn Trọng Tài
65 41102567 Dương Minh Phú Nguyễn Trọng Tài
66 41102566 Bùi Quang Phú Nguyễn Trọng Tài
67 41102596 Hoàng Minh Phúc Nguyễn Trọng Tài
68 41102639 Trần Thị Phụng Nguyễn Trọng Tài
69 41102688 Lê Ngọc Vũ Phước Nguyễn Trọng Tài
70 41102643 Dương Hiển Phương Nguyễn Trọng Tài
71 41102748 Lê Văn Quân Nguyễn Trọng Tài
72 41102762 Nguyễn Hữu Quân Nguyễn Trọng Tài
73 41102760 Nguyễn Hoàng Quân Nguyễn Trọng Tài
74 41102770 Nguyễn Trung Quân Nguyễn Trọng Tài
75 41102703 Bùi Nguyễn Nhật Quang Nguyễn Trọng Tài
76 41102737 Trần Đăng Quang Nguyễn Trọng Tài
77 41102742 Võ Viết Trương Quang Nguyễn Trọng Tài
78 41102829 Đỗ Đình Quý Nguyễn Trọng Tài
79 41102832 Hoàng Xuân Quý Nguyễn Trọng Tài
80 41102830 Hoàng Ngọc Quý Nguyễn Trọng Tài
81 41102869 Hoàng Rốp Nguyễn Trọng Tài
82 41102912 Đặng Nguyễn Hoàng Sơn Nguyễn Trọng Tài
83 41102950 Phan Văn Sơn Nguyễn Trọng Tài
84 41102979 Đặng Phát Tài Nguyễn Trọng Tài
85 41103028 Lê Thị Minh Tâm Nguyễn Trọng Tài
86 41103037 Nguyễn Khắc Thanh Tâm Nguyễn Trọng Tài
87 41103095 Trần Trọng Tân Nguyễn Trọng Tài
88 41103089 Nguyễn Trương Tân Nguyễn Trọng Tài
89 41103313 Trần Nguyễn Nhật Thắng Nguyễn Trọng Tài
90 41103310 Trần Đại Thắng Nguyễn Trọng Tài
91 41103298 Lê Quốc Thắng Nguyễn Trọng Tài
92 41103197 Đỗ Đức Thành Nguyễn Trọng Tài
93 41103379 Trần Hoàng Thiện Nguyễn Trọng Tài
94 41103354 Nguyễn Quang Thiều Nguyễn Trọng Tài
95 41103433 Trần Thịnh Nguyễn Trọng Tài
96 41103392 Đào Đạt Thịnh Nguyễn Trọng Tài
97 41103496 Nguyễn Minh Thuận Nguyễn Trọng Tài
98 41103551 Đỗ Mạnh Thưởng Nguyễn Trọng Tài
99 41103552 Trần Xuân Thượng Nguyễn Trọng Tài
100 41103616 Trương Anh Tiến Nguyễn Trọng Tài
101 41103586 Hồ Hàn Tiến Nguyễn Trọng Tài
102 41103613 Trần Phi Tiến Nguyễn Trọng Tài
103 41103620 Vũ Văn Tiến Nguyễn Trọng Tài
104 41103642 Lê Trọng Tín Nguyễn Trọng Tài
105 41103664 Võ Văn Tính Nguyễn Trọng Tài
106 41103695 Nguyễn Long Toàn Nguyễn Trọng Tài
107 41103721 Nguyễn Văn Tới Nguyễn Trọng Tài
108 41103799 Lê Minh Trí Nguyễn Trọng Tài
109 41103894 Tạ Xuân Trung Nguyễn Trọng Tài
110 41103941 Trần Quốc Trường Nguyễn Trọng Tài
111 41104148 Hoàng Oanh Tự Nguyễn Trọng Tài
112 41104098 Hà Duy Tùng Nguyễn Trọng Tài
113 41104141 Thái Kế Tường Nguyễn Trọng Tài
114 41104052 Trương Vĩ Tuyến Nguyễn Trọng Tài
115 41104221 Phan Quốc Việt Nguyễn Trọng Tài
116 41104266 Trương Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài
117 41104232 Đặng Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài
118 41104238 Lê Tiến Vinh Nguyễn Trọng Tài
119 41104246 Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài
120 41104323 Trần Vũ Nguyễn Trọng Tài
121 41104336 Trương Đức Vũ Nguyễn Trọng Tài
122 41104316 Phan Quang Vũ Nguyễn Trọng Tài
Danh sách này có 122 sinh viên