company profile - //nhomtiencuong.com.vn/nhomtiencuong.com.vn/upload/news/catalogue-ns1-5617.pdf ·...
TRANSCRIPT
EW
0272 3777 815 F 0272 3768 967T
ĐC
nhomnamsung@ gmail.com
Lô N1-3, Đường Số 2, KCN Hải Sơn ( GĐ3+4) Ấp Bình Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An, Việt Nam
www.nhomnamsung.com.vn
COMPANY PROFILEwww.nhomnamsung.com
Song hành cùng nền kinh tế hội nhập và đang ngày càng phát triển, Nhà máy Nhôm NAMSUNG là niềm tự hào của chất lượng Việt. Với hơn 20 năm kinh nghiệm ngành nhôm, thông qua nghiên cứu sâu sắc về thị trường cũng như nỗ lực nâng cao chất lượng, chúng tôi đã và đang có được niềm tin của quý khách hàng và uy tín của thương hiệu số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp nhôm và vật tư ngành xây dựng.Mỗi nỗ lực của chúng tôi đều vì mục tiêu nâng tầm người Việt, tôn vinh vẻ đẹp cuộc sống và trân trọng tình cảm của tấm lòng Việt dành cho chúng tôi. Những trang kế tiếp sẽ kể lên câu chuyện về quá trình hình thành, phát triển bền vững của Công Ty TNHH Nhôm NAMSUNG, mà kết quả đem lại là những sản phẩm mang giá trị hoàn hảo.“Vững bước kinh doanh nâng tầm cuộc sống” là khẩu hiệu của NAMSUNG bày tỏ quyết tâm ngày càng hoàn thiện hơn, đồng thời bày tỏ lòng tri ân dành cho Con Người và Đất Nước.
Developing alongside a fast-growing integrating economy, NAMSUNG Aluminum is the pride of Viet quality. Thanks to our exquisite experience in the industry, gained through more than 20 years of market insights and quality advancement, we have acquired valuable customers’ confidenceand the reputation as Vietnam’s number one brand in aluminum and construction supplies.Every effort we make is dedicated tothe ambition of elevating Vietnam’sposition, honoring the beauty of life, and express-ing our appreciation for the people’s affections for NAMSUNG.The next pages tell the story of NAMSUNG Aluminum Company Limited, exhibiting its sustainable devel-opment and evolution which have eventually brought about products offlawless quality to customers. “Healthier business for higher life quality” is NAMSUNG’s motto aimed to declare our determination for continuous advancement and to express our gratitude towards the homeland and the people.
04 05
08 09
Lô N1-3, Đường Số 2, KCN Hải Sơn ( GĐ3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam
Lò luyện kim Furnace factory
Anodizing factory
NAMSUNG đặt mục tiêu “ nâng cao chất lượng sản phẩm” ngành nhôm và xây dựng thương hiệu bền vững làm nhiệm vụ và tầm nhìn của công ty. Theo đó, công ty đã xây dựng nhà máy với quy mô lớn, giúp đảm bảo cung cấp cho thị trường ngành nhôm những sản phẩm của công nghệ hiện đại và chất lượng hướng đến người tiêu dùng. Nhờ đó, NAMSUNG đã và đang nhận được sự tín nhiệm ngày càng tăng cao từ người tiêu dùng.
May 2014
45.000 m
5.000
2
10 11
QUY TRÌNH SẢN XUẤT Manufacturing Process
PHÔI CÂYBillet
MÁY ÉPExtrusion machine
NHÔM THÔMill-finished Products
LÒ ỦAging furnace
FurnaceLÒ LUYỆN KIM
Ingot 100% aluminiumPHÔI NGUYÊN LIỆU ĐÓNG GÓI
PackagingKHO
Ware house
KHÁCH HÀNGCustomer
SƠN TĨNH ĐIỆNPowder coating
XI MẠAnodizing
XỬ LÝ BỀ MẶTSurface treatment
12 13
NĂNG LỰC SẢN XUẤT Production Capacity THÀNH PHẦN HÓA HỌC Chemical compositon limits
ĐẶC TÍNH CƠ HỌC Mechanical Information
LÒ LUYỆN KIM:2.500 Tấn/ tháng ĐÙN ÉP:4 inch - 500 tấn/tháng5 inch - 500 tấn/tháng6 inch - 500 tấn/tháng7 inch - 500 tấn/tháng9 inch - 500 tấn/tháng12 inch - 500 tấn/tháng
SƠN TĨNH ĐIỆN:1, 000 tấn/ tháng XI MẠ:500 tấn/tháng
MELTING FURNACE:2,500 tons/month EXTRUSION MACHINE:500 tons/month – 4 inches in length500 tons/month – 5 inches in length500 tons/month – 6 inches in length500 tons/month – 7 inches in length500 tons/month – 9 inches in length500 tons/month – 12 inches in length
POWDER COATING PRODUCTION:1,000 tons/month ANODIZING:500 tons/month
ỨNG DỤNG Applications
KIẾN TRÚC, XÂY DỰNG: Cửa chính, cửa sổ, cửa cuốn, mặt dựng, vách ngăn, ray cửa trượt….CONSTRUCTION:Door, window, rolling door, partition, sliding doors ....
NGÀNH CÔNG NGHIỆP: Thanh tản nhiệt, khung xe tải, vỏ motor, vỏ máy bơm, ống khung xe đạp….INDUSTRY: Radiator, truck frame, motor cover, pump cover, bicycle frame tube ....
HÀNG TIÊU DÙNG: Tủ, thanh treo màn, thang, khung lắp ráp bàn ghế….CONSUMER GOODS: Cabinets, curtain rods, ladders, furniture frames ...
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM Product Advantages
Nhẹ và bềnLight and durable
Nhiều kiểu dáng, kích thước, màu sắcDiverse in style, size, and color
Không độc hạiNon-toxic
Bảo hành 20 năm Sơn Tĩnh Điện20 years of warranty for power coating
Dễ dàng sử dụngUser-friendly
Hợp Kim Nhôm AL Mg Si Fe Mn Zn Cu Cr Ti Tạp chất khác
6061 99,8 0,8-1,2 0,40-0,80 0,30 0,10 0,25 0,50-0,30 0,50-0,30 0,15 0,05-0,15
0,05-0,156063-T5 99,8 0,45-0,9 0,20-0,60 0,30 0,10 0,10 0,10 0,10 0,10
So Sánh Thuộc Tính Hợp Kim Nhôm 6061 Với 6063
Hợp Kim Nhôm Độ Bền Kéo (N/mm2) Độ Bền Nén (N/mm2) Độ Bền Kéo (N/mm2)
6061 ≥ 240 ≥ 205 8%
6063-T5 ≥ 150 ≥ 110 8%
ALLLOY / HỢP KIM NHÔM TENSILE S./ BỀN KÉO PROOF S./ BỀN NÉN ELONGATION/ ĐỘ GIÃN
240 mins 205 mins 8% mins
A6005S - T5
A6061S - T5
A6063 - T5
260 mins 240 mins 8% mins
150 mins 110 mins 8% mins
14 15
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT Standard
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001- 2015.Được công bố và sử dụng dấu hợp quy phù hợp với quy chuẩn Việt Nam: QCVN 16:2014/BXD
Products are manufactured in accordance with ISO 9001- 2015.To publish and use conformity stamps in accordance with Vietnamese standards: QCVN 16: 2014 / BXD
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 | CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 |
MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 3 - 3MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 3 - 3 MẶT CẮT 2 - 2
18 19
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-D1559A
NS-C101
NS-D1578
NS-D1541A
NS-D1544A
NS-D1545A
NS-D1942
NS-D1578
NS-C101
NS-D1559A
NS-D1555A
Double Roller SR1
NGANG TRÊN
NGANG DƯỚI
TRONG - INSIDE
NGANG TRÊN
NG
OÀ
I - OU
TSID
E
Double Roller SR1
NS-D1559A
NS-C101
NS-D1578
NS-D1541A
NS-D1544A
NS-D1545A
NS-D1942
NS-D1555A
NGOÀI - OUTSIDE
NS-D1543A
NS-D1546A
NS-D1547A
NS-D1546A
NS-D1547A
NS-D1543A
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS
-D15
43A
NS-D1549A NS-D1549A
NS-C101
NS
-D1543
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-D1543A
NS-D1546A
NS-D1547A
NS-D1546A
NS-D1547A
NS-D1543A
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS
-D15
43A
NS-D1549A NS-D1549A
NS-C101
NS
-D1543
TRONG - INSIDE
20 21
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-93 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-D1549ANS-D2618 NS-D2618NS-D1549A
NS-C101B NS-C101B NS-C101B NS-C101B
NS-D1543A
NS-D1548ANS-D1547ANS-D1547A
NS-D1547A NS-D1547A
NS-D1546A NS-D1546ANS-D1546ANS-D1546A
1.521 kg/m2.0 mm
W 1.493 kg/m2.0 mm
W 1. 464 kg/m2.0 mm
W
2.172 kg/m2.0 mm
W 1. 137 kg/m2.0 mm
W 1.416 kg/m2.0 mm
W
1.316 kg/m1.5 mm
W 1.074 kg/m2.0 mm
W 1.551kg/m2.0 mm
W
1.277 kg/m2.0 mm
W 1.101 kg/m2.0 mm
W
1.00 kg/m2.0 mm
W 0.994 kg/m2.0 mm
W 0. 622 kg/m2.0 mm
W
0. 678 kg/m2.0 mm
W
0.116 kg/m0.9 mm
W
0.714 kg/m2.0 mm
W 0.133 kg/m0.9 mm
W
33.7
39.2
84.5
12 40
93.4
12
84.5
50
34
9893.4
25.5
93.4
93.4 93.4 92.4
40
26
25
NS-D1546B
NS-D1551A
NS-D1547B
NS-D1543A NS-D1942A
NS-D2618NS-D1942
NS-D1546A
NS-D1545A
NS-D1578
NS-C101A 0.132 kg/m0.9 mm
W 0.23 kg/m1.2 mm
WNS-C101B NS-1508A
NS-D1544A
NS-D1549A NS-C101
NS-D1559A
NS-D1547A 1.247 kg/m2.0 mm
WNS-D1555A
NS-D1548A
NS-D1541A
12
62
33.7
12
50
39.2 12
71.5
28.9
12 12 20
39.550
28.9
28.9
61.5
94
16
18.2
98 20
16
16
16.2
27
23
16.8
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NGANG TRÊN
NGANG DƯỚI
NS-D1559A
NS-C101B
NS-C101B
NS-D1551A
NS-D1544A
NS-D1545A
NS-D1942A
NS-D1555A
Double Roller SR1
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-188 |
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE TRONG - INSIDE
MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2
NS-T8103
NS-T8110
NS-T8114
NS-T8103A
NS-T8110NS-T8112
NS-T8111NS-T8114 NS-T8114
NS-T8111
NS-T8103A
NS-T8110NS-T8112
NS-T8111
Lưới Muỗi
NS-T8103A
NS-T8110NS-T8112
NG
OÀ
I - O
UTS
IDE
TRO
NG
- IN
SID
E
NS-T8101
NS-T8821NS-T8106
NS-T8108
NS-T8109
NS-T8821
NS-T8102
Lưới Muỗi
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 3 CÁNH HỆ NS-188 |
NG
OÀ
I - OU
TSID
E
TRO
NG
- INS
IDE
NS-T8101
NS-T8821NS-T8106
NS-T8108
NS-T8109
NS-T8102
NS-T8821
Lưới Muỗi
22 23
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-188 |
24 25
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NS-T8110NS-T8114
NS-T8114
NS-T8114NS-T8110
NS-T8103
NS-T8111
NS-T8112 NS-T8112NS-T8113
NS-T8113 NS-T8111
NS-T8103
NG
OÀ
I - O
UTS
IDE
TRO
NG
- IN
SID
E
NS-T5401BNS-T6002
NS-T8105
NS-T8821 NS-T8106
NS-T8108
NS-T8109
NS-T8821
NS-T8102
Lưới muỗi
Đệm kính
40
98.4 100
35
98.4
80
46.1
13.7
18
13.7
97
35 40
9797.1
13.8
98.4
60
1.008 kg/m1.1 mm
WNS-T8101 1. 273 kg/m1.2 mm
W 0.672 kg/m1.2 mm
WNS-T8102 NS-T8103
0.463 kg/m1.0 mm
WNS-T8106 0.537 kg/m1.05 mm
WNS-T8108
0.712 kg/m1.05 mm
WNS-T8109
0.919 kg/m1.25 mm
WNS-T8113 0.378 kg/m0.93 mm
WNS-T8114 0.901 kg/m 1.15mm
WNS-T8112
0.883 kg/m1.5 mm
WNS-T5401B 1.133 kg/m1.2 mm
WNS-T5405C 0.402 kg/m1.1mm
WNS-T8103B
0.384 kg/m1.0 mm
WNS-T8821 0.256 kg/m1.0 mm
WNS-T8823
0.543 kg/m1.1 mm
WNS-T8110
0.672 kg/m1.2 mm
WNS-T8103A
0.559 kg/m1.15 mm
WNS-T8111
1.620 kg/m1.1~1.15 mm
WNS-T810550
53
18
67.8
32.8
5092.6
18
18
50
35
100
57
25
50
16
60.7
50
NS-T5052NS-S5052
NS-T5053NS-S5053
W = 0.535 kg/m T = 0.9 mmW = 0.464 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.26 kg/m T = 0.8 mmW = 0.218 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.276 kg/m T = 0.8 mmW = 0.244 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.211 kg/m T = 0.9 mmW = 0.185 kg/m T = 0.8 mm
W = 0.359 kg/m T = 0.8 mmW = 0.310 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.330 kg/m T = 0.8 mmW = 0.279 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.475 kg/m T = 0.9 mmW = 0.407 kg/m T = 0.7 mm
W = 0.345 kg/m T = 0.9 mmW = 0.308 kg/m T = 0.7 mm
NS-T5051NS-S5051
NS-T5055NS-S5055
NS-T5056NS-S5056
NS-T5054NS-S5054
0.238 kg/m0.7 mm
WNS-T5058 NS-T5126NS-S5126
NS-T5057NS-S5057
70
31.6
25.4
21.9
11.1
54
11.3
28.5
34.9
31.7
70
9.6
31.9
21.7
11
25.4
21.9
7072.8
22.1
34.2
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-500 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
26 27
NS-T5053 NS-T5056
NS-T5056 NS-T5126
NS-T5057
NS-T5056
NS-T5056 NS-T5053
NS-T5057 NS-T5057
NS-T5051
NS-T5054
NS-T5055
NS-T5052
BÁNH XE
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-888 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
28
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-T8801
NS-T8851
NS-T8821
NS-T8852
NS-T8802
NS-T8852A
Lưới Muỗi
NS-T8821
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-T8855NS-T8856A
NS-T8822NS-T8855
NS-T8803
NS-T8856
Lưới Muỗi
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-888 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
29
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-T8856A
NS-T8856
Lưới Muỗi
Lưới Muỗi
NS-T8803
NS-T8822NS-T8855
NS-T8855
NS-T6001
NS-T8851
NS-T8401B
NS-T8405B
NS-T8821
NS-T8852
NS-T8802
NS-T8852A
NS-T8821
CỬA SỔ MỞ HẮT 1 CÁNH HỆ NS-55 |
MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2
CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH HỆ NS-55 |
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-C3318
NS-C3202
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3202
NS-C3318
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-C3295
NS-C3202Friction StayH250 series
NS-C3318
NS-C3202
NS-C3318
NS-C3295
NS-C3202
NS-C3318 NS-C3318
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3295
Friction Stay
NS-C3202
NS-C3202
NS-C3318
NS-C3209
NS-C3209
NS-C3318NS-C3300
H300 series
H300 series
Friction Stay
32 33
CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH HỆ NS-55 |
MẶT CẮT 2 - 2
34 35
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
Handle CZS320
Transmission Rod ZCD-55
Locking plate ZA1-6A
NS-C3318
NS-C3202
NS-C3295 NS-C3295
NS-C3202 NS-C3202 NS-C3202
NS-C3318
NS-C3033
MẶT CẮT 1 - 1
Friction StayH300 series
Friction StayH300 series
NS-C3318
NS-C3202
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3318
NS-C3202
NS-C3313
NS-C3296
NS-C3296
NGOÀIOUTSIDE
TRONGINSIDE
0.849 kg/m1.4 mm
WNS-C3318 1.092 kg/m1.4 mm
W 1.047 kg/m1.4 mm
WNS-C3202 NS-C3202A
0.83 kg/m1.4 mm
WNS-C3033 1.0 kg/m1.4 mm
W 0.224 kg/m1.0 mm
WNS-C3313 NS-C3236
0.237 kg/m1.0 mm
WNS-C3296 2.092 kg/m2.5 mm
W 1.697 kg/m1.0 mm
WNS-C1697 NS-C1687
0.931 kg/m1.4 mm
WNS-C3323A 0.953 kg/m1.4 mm
W 0.881 kg/m1.4 mm
WNS-C3203 NS-C3204
0.804 kg/m1.4 mm
WNS-C3209 1.135 kg/m2.5 mm
W 0.384 kg/m2 mm
W
0.715 kg/m1.2 mm
W
NS-C3317 NS-C3300
0.143 kg/m2.5 mm
WNS-C459 0.762 kg/m1. 4 mm
WNS-C3208 NS-C3326 50
54.8
51
30.8
57.5
54.8
54.8
50
4150
.6
49.3 54.8
54.8
41.5
43.2
19
55
68
54.8
6850
25
59.5
59.5
14
60
60
23.8
52.4
54.8
76
54.8
23.5
26.3
75
54.8
76
CỬA SỔ MỞ HẮT 2 CÁNH HỆ 838-1038 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NS-T8301
NS-T5305
NS-T8302
NS-T5303
NS-T5305
NS-T8309
0.777 kg/m1.2 mm
WNS-T8301
1.414 kg/m1.3 mm
WNS-T5301A
1.214 kg/m1.3 mm
W 1.255kg/m1.2 mm
WNS-T8302 NS-T8309
1.398 kg/m1.3 mm
WNS-T5302
0.744 kg/m1.2 mm
WNS-T5303A 0.757 kg/m1.2 mm
WNS-T5303 0.222 kg/m1.0 mm
WNS-T5305
0.947 kg/m1.3 mm
WNS-T5301
20
24.5
69
38
38
49
35
61.5
35
100 100
25
100
3525
3525
80
3525
80
80
60
36 37
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-T8301
NS-T5303
NS-T5305 NS-T8302 NS-T5305NS-T5305
NS-T5303
NS-T8301NS-T5303
NS-T5305
NS-T5303
CỬA SỔ MỞ H 2 CÁNH HỆ NS-380 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NS-A3804
NS-T3806
NS-T3803
NS-A3809
0.295 kg/m1.0 mm
WNS-T3801 0.633 kg/m1.4 mm
W 0.411 kg/m1.0 mm
WNS-A3802 NS-T3803
1.019 kg/m1.2 mm
WNS-A3809 0.114 kg/m1.0 mm
WNS-T3806
0.195 kg/m1.0 mm
WNS-T3805
0.634 kg/m1.2 mm
WNS-A3804
39.5
35
70
24.7
22.5
3022
18.6
15
70
3022
33
38.5
66.5
38.5
38 39
NS-A3804
NS-T3805
NS-A3809
NS-T3803NS-T3806
NS-A3804
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-93 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
MẶT CẮT 3 - 3
NS-D1555A
NS-D1544A
NS-D1551A
NS-D1559A
NS-C101B
NS-C101B
NS-D1942A
NS-C101B NS-C101B NS-C101B NS-C101B
NS-D1549B NS-D2618 NS-D2618 NS-D1549A
Double Roller SR2
NG
OÀ
I - O
UTS
IDE
TRO
NG
- IN
SID
E
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
43
CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
42
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-D1543A
NS-D1546ANS-D1546A
NS-D1543ANS-D1547A
NS-D1547A
TRONG - INSIDE
NS-D1541A
NS-D1544A
NS-D1555A NS-D1555A
NS-D1942A
NGANG DƯỚI
NGANG TRÊN
Double Roller SR2
NGOÀI - OUTSIDE
44 45
1.521 kg/m2.0 mm
W 1.493 kg/m2.0 mm
W 1. 464 kg/m2.0 mm
W
2.172 kg/m2.0 mm
W 1. 137 kg/m2.0 mm
W 1.416 kg/m2.0 mm
W
1.316 kg/m1.5 mm
W 1.074 kg/m2.0 mm
W 1.551kg/m2.0 mm
W
1.227 kg/m2.0 mm
W 1.101 kg/m2.0 mm
W
1.00 kg/m2.0 mm
W 0.994 kg/m2.0 mm
W 0. 622 kg/m2 mm
W
0. 678 kg/m2.0 mm
W
0.116 kg/m0.9 mm
W
0.714 kg/m2.0 mm
W 0.133 kg/m0.9 mm
W
33.7
39.2
84.5
12 40
93.4
12
84.5
50
34
9893.4
25.5
93.4
93.4 93.4 92.4
40
26 25
NS-D1546B
NS-D1551A
NS-D1547B
NS-D1543A NS-D1942A
NS-D2618NS-D1942
NS-D1546A
NS-D1545A
NS-D1578
NS-C101A 0.132 kg/m0.9 mm
W 0.23 kg/m1.2 mm
WNS-C101B NS-1508A
NS-D1544A
NS-D1549A NS-C101
NS-D1559A
NS-D1547A 1.247 kg/m2.0 mm
WNS-D1555A
NS-D1548A
NS-D1541A
12
62
33.7
12
50
39.2 12
71.5
28.9
12 12 20
39.550
28.9
28.9
61.5
94
16
18.2
98 20
16
16
16.2
27
23
16.8
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-55 |
MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2
CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-55 |
TRO
NG
- IN
SID
E
TRO
NG
- IN
SID
E
NS-C3209NS-C3295
NS-C3209
NS-C3209
NS-C3300
NS-C3303
NS-C3304
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3329
Socket SCX220
NS-C3328
Looking plate SK30
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3209
NS-C3300
NS-C3303
NS-C3328
NS-C3295
NS-C3295
NS-C3304
NS-C3329
NG
OÀI
- O
UTSI
DE
NG
OÀI
- O
UTSI
DE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-C3328
NS-C3295NS-C3295
NS-C3303 NS-C3303
Hinge LHD63
NS-C3328
Handle MZS18
46 47
NS-C3328
Hinge LHD63 Hinge LHD63
NS-C3295NS-C3295
NS-C3303 NS-C3303
NS-C3303NS-C3323NS-C3328
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH MỞ VÀO TRONG HỆ NS-55 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
TRO
NG
- IN
SID
E
NS-C3295
NS-C3329
NS-C3304
NS-C3295
NS-C3328
NS-C3332
NG
OÀI
- O
UTSI
DE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
Hinge LHD63
48 49
Handle MZS18
Door lock MSB28/II
NS-C3332 NS-C3332
NS-C3328 NS-C3295 NS-C3295
NS-C3328
0.474 kg/m1.5 mm
WNS-C3329A 0.428 kg/m1.5 mm
W 0.384 kg/m2 mm
WNS-C3329 NS-C3300
0. 143 kg/m2. 5 mm
WNS-C459 0. 953 kg/m1. 4 mm
W 0.881 kg/m1.4 mm
WNS-C3203 NS-C3204
1. 135 kg/m2. 5 mm
WNS-C3317 1. 197 kg/m2.5 mm
W 0.321 kg/m1.2 mm
WNS-C3207 NS-E192
0.286 kg/m1.2 mm
WNS-E1283 0.271 kg/m1.0 mm
W 0.233 kg/m1.0 mm
WNS-C3295 NS-3295A
1.229 kg/m2.0 mm
WNS-C3328 1.446 kg/m2.0 mm
W 1. 446 kg/m2 mm
WNS-C3303 NS-C3332
0.804 kg/m1.4 mm
WNS-C3209 1. 43 kg/m2.0 mm
WNS-C3303A
2.03 kg/m2.0 mm
WNS-C3304 1.056 kg/m1.8 mm
W 4.745 kg/m1.4-6 mm
WNS-C3323 NS-F347
1.43 kg/m2 mm
WNS-C3332A
54.8
66 87
54.8
54.8
68.2
54.5
138
57.2
50
95
31.6
95
40.7
18.6
19
41
51.4
43
59.3
48
18.8
22
37.3 25.8
22
43.2
41
18.6
40.7
54.8
68 68
54.8
55
31.6
54.8
50 54.8
87
54.8
68.2
CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-1070 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
50 51
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NS-T7054
NS-T1070
NS-T7054
NS-T7053A
NS-T1070
NS-T7052A
NS-T1070
NS-T7052A
T = 1.1 mmW = 0.841 kg/mW = 1.054 kg/m T = 1.4 mm
NS-T7052ANS-A7052A
T = 1.2 mmW = 0.776 kg/mNS-T1009
T = 1.2 mmW = 1.145 kg/mNS-T1070
T = 1.0 mmW = 0.8 kg/mNS-T7054
T = 1.2 mmW = 1.269 kg/mNS-T1071 T = 1.2 mmW = 0.388 kg/mNS-HTC38
W = 0.932 kg/m T = 1.1 mmW = 1.170 kg/m T = 1.4 mm
W = 0.645 kg/m T = 1.0 mmW = 0.868 kg/m T = 1.4 mm
30 11
11
114 101.6
44.5
36
100
NS-T7053ANS-A7053A
NS-K141NS-A141
T = 1.2 mmW = 1.040 kg/mNS-T1001 T = 1.2 mmW = 0.985 kg/mNS-T1002
25.4
100
11
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH HỆ NS-760 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
52 53
0.698 kg/m1.2 mm
WNS-A7652 0.777 kg/m1.2 mm
W 0.754 kg/m1.2 mm
WNS-A7653 NS-A7601A
0.110 kg/m0.9 mm
WNS-T7611 0.871 kg/m1.2 mm
WNS-A7651B
1.103 kg/m1.2 mm
WNS-A7654A 1.056 kg/m1.2 mm
WNS-A7606
0.981 kg/m1.2 mm
WNS-A7654
11
14
9.582
110
30
11
11 30
11076.2
1238
12
32
11 38
38
76
12
7360
34
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDENS-A7601A
NS-A7652
NS-A7601A
NS-A7653
LAM RI
TRONG - INSIDE
NS-A7601ANS-A7606
NS-A7651B
NS-A7611
NS-A7611
LAM RI
NS-A7651B
NS-A7654
NGOÀI - OUTSIDE
SƠ ĐỒ LẮP RÁP CỬA LÙA 1 CÁNH HỆ NS-720 |
MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2
SƠ ĐỒ LẮP RÁP CỬA LÙA 2 CÁNH HỆ NS-720 |
NS-K082NS-T7256
NS-T7256
NS-T7257
NS-K082 NS-T7257
NS-K080
NS-T7254
NS-T7255
NS-K081
54 55
NS-T7251
NS-T7254
NS-T7255
NS-T7252
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NG
OÀI
- O
UTSI
DE
NS-K083 NS-T7257 NS-T7256 NS-7253
TRONG - INSIDE
TRONG - INSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
NGOÀI - OUTSIDE
56 57
0.322 kg/m1.0 mm
WNS-T7251 0.249 kg/m1.0 mm
WNS-T7252 0.251 kg/m1.0 mm
WNS-T7253
0.371 kg/m1.0 mm
WNS-T7254 0.549 kg/m1.0 mm
WNS-T7255 0.453 kg/m1.0 mm
WNS-T7256
76
34
34.2
35.2
43
8
37.7
32
76
35
76.2
17.5
36
27
22
79.4
0.365 kg/m1.0 mm
WNS-T7259 0.551 kg/m0.9 mm
WNS-K080
0.560 kg/m1.0 mm
WNS-K081 0.512 kg/m1.0 mm
WNS-K081A 0.371 kg/m0.9 mm
WNS-K082
0.321 kg/m1.2 mm
WNS-K083
35
25.4
11
70
25.4
28.4
36.8
11
51
1128.4
0.478 kg/m1.0 mm
WNS-T7257
CỬA ĐI XẾP LÙA 4 CÁNH HỆ NS-60 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
TRONG - INSIDE
NS-1411
NS-1415
NS-521A
NGOÀI - OUTSIDE
NS-521A
NS-1415
NS-1413
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-1412NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-1415 NS-1412
NS-608NS-520
NS-608
CỬA ĐI XẾP LÙA 6 CÁNH HỆ NS-60 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
58 59
1.487 kg/m2.5 mm
WNS-608 2.580 kg/m2.8 mm
WNS-1411
0.239 kg/m1.0 mm
W 0.234 kg/m1.2 mm
WNS-521A NS-6005
54.7 59
70
5350
51.5
TRO
NG
- IN
SID
E
NS-1411
NS-608
NS-1415
NS-521A
NS-521A
NS-1415
NS-1413
NG
OÀI
- O
UTSI
DE
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
NS-1412NS-1415
NS-521ANS-521A
NS-521A NS-521ANS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415
NS-1415
NS-1415 NS-1412NS-520 NS-521A NS-521ANS-608
NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521ANS-1415
NS-608
1.353 kg/m2.0 mm
WNS-1413
56.7
59
37.3
1. 4418 kg/m1.8 mm
WNS-1415
73
51
50
0.635 kg/m2.3 mm
WNS-1413A
45
27.5
23.5
26.9
24.44
27.2
7.5
1.2494 kg/m1.8 mm
WNS-1412
56.7
59
37.2
0.249 kg/m1.4 mm
WNS-520
17.1
20.8
3
25
CỬA ĐI LÙA HỆ NS-700 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
70
3010
70
103
23
25.4
10108 99.7
8
104
100
11
1130
50
11 36
50
76.2
25.4
76.2
25.4
76.2
25.4
16
25.4
16
76.270
301070
3012
70
301212
35
70
25.4
75
11
60 61
NS-T7001
NS-T7006
NS-T7051
NS-T7054
NS-T7051
Lá sách
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
T = 0.7 mmW = 0.481 kg/mNS-S7001 T = 0.9 mmW = 0.523 kg/mW = 0.467 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7002NS-S7002
T = 0.9 mmW = 0.655 kg/mW = 0.598 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7005NS-S7005
T = 0.9 mmW = 0.698 kg/mW = 0.617 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7006NS-S7006
T = 0.9 mmW = 0.527 kg/mW = 0.469kg/m T = 0.8 mm
NS-T7008NS-S7008
T = 0.9 mmW = 0.564 kg/mW = 0.488 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7011ANS-S7011
T = 0.9 mmW = 0.525 kg/mW = 0.460 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7012ANS-S7012
T = 0.7 mmW = 0.480 kg/mW = 0.357 kg/m T = 0.5 mm
NS-T5610DNS-S5610D
T = 0.8 mmW = 0.291 kg/mW = 0.238 kg/m T = 0.65 mm
NS-T4223NS-S4223
T = 0.9 mmW = 0.402 kg/mW = 0.351 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7019ANS-S7019
T = 0.8 mmW = 0.324 kg/mNS-S7020
T = 0.6 mmW = 0.190 kg/mNS-S4222
T = 0.6 mmW = 0.216 kg/mNS-S4221
W = 0.877 kg/mW = 0.664 kg/m
NS-A7051
NS-S7051NS-T7051
T = 1.4 mmT = 1.0 mm
W = 0.541 kg/m T = 0.8 mm
T = 1.0 mmW = 0.513 kg/mW = 0.454 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7052NS-S7052
T = 1.0 mmW = 0.604 kg/mW = 0.467 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7053NS-S7053
T = 0.9 mmW = 0.39 kg/mW = 0.357 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7109NS-S7109
T = 1.1 mmW = 0.548 kg/mW = 0.348 kg/m T = 0.54 mm
NS-T4332NS-S4332
W = 1.085 kg/mW = 0.8 kg/m
NS-A7054
NS-S7054NS-T7054
T = 1.4 mmT = 1.0 mm
W = 0.656 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7002
NS-T7052 NS-T7053 NS-T7052
NS-T7002
NGOÀI - OUTSIDE
TRONG - INSIDE
SƠ ĐỒ LẮP RÁP MẶT DỰNG HỆ NS-1600 |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
NS-T1610A NS-T1610A NS-T1610ANS-T1609A NS-T1609A
NS-T1608A
NS-T1603 NS-T1603
NS-T1608A
NS-T1609A
0.398 kg/m2.0 mm
W
3.008 kg/m2.5 mm
WNS-T1601 1.604 kg/m2.5 mm
W 2.025 kg/m2.0 mm
WNS-T1602 NS-T1603
0.471 kg/m1.8 mm
WNS-T1606 0.738 kg/m1.7 mm
W
2.813 kg/m4.0 mm
WNS-T1608
0.44 kg/m2.0 mm
WNS-T1609A 0.347 kg/m1.2 mm
WNS-T1610
0.407 kg/m1.2 mm
WNS-T1610B
1.958 kg/m2.0 mm
WNS-T1624 1.887 kg/m2.0 mm
WNS-HTC01
0.191 kg/m1.5 mm
WNS-T1616 1.584 kg/m1.8 mm
W
0.307 kg/m1.2 mm
W
NS-T1609
NS-T1607
NS-T1623
NS-T1610A
2.364 kg/m4.0 mm
WNS-T1608A
1.600 kg/m2.0 mm
WNS-T1604
50.8
60
83.7
50.8
41.4
79.6
31.2
65.637
32
150.6
50.8
61
41
50.8
60
50.8
20
50.8
25.4
98.6
50
50
100
48.2
49.2
9.6
26
22.5
50.8
25.4
79.8
50.8
64 65
NS-T1603 NS-T1610A
NS-T1609A
NS-T1609A
NS-T1609A
NS-T1610A
NS-T1610ANS-T1603
NS-T1603
NS-T1608A
NS-T1608A
NS-T1608A
SƠ ĐỒ LẮP RÁP LÁ SÁCH CỐ ĐỊNH |
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
LẮP RÁP NẸP GÀI
Nẹp Gài 11mm Nẹp Gài 13mm Nẹp Bầu 10mm
0.195 kg/m0.8 mm
WNS-T9905
0.111 kg/m0.7 mm
WNS-T9841 0.064 kg/m0.55 mm
W 0.149 kg/m0.7 mm
WNS-T9842 NS-T3243
1.164 kg/m0.8 mm
WNS-K143 0.071 kg/m0.6 mm
WNS-K142
0.681 kg/m2.4 mm
WNS-T145 0.213 kg/m0.8 mm
WNS-T146
0.130 kg/m0.8 mm
WNS-T9742
0.121 kg/m0.8 mm
WNS-T9745A 0.223 kg/m0.6 mm
WNS-T9759 0.187 kg/m0.5 mm
WNS-S9759
0.184 kg/m0.6 mm
WNS-S9761 0.192 kg/m0.6 mm
WNS-S9761A 0.133 kg/m0.6 mm
WNS-S9753A
0.150 kg/m0.8 mm
WNS-T9743 0.092 kg/m1.0 mm
WNS-T9744
0.180 kg/m0.8 mm
WNS-T147
0.148 kg/m1.0 mm
WNS-T99020.308 kg/m1.1 mm
WNS-T9901
0.087 kg/m0.6 mm
WNS-T3242
17.7
33
70
30.1
55.5
12.4
25
41
17.7
33.8
13.8
12.5
14.8
24.8
15.9
32.6
14.6
11
16.2
19.4
33.8
31.8
32
12
17
6
28
28
27.5
1418
40
28
28
19
45
14
21 17
6
24.7
10
NS-T7001
NS-T9902
NS-T9901
NS-S7001
NS-T9902NS-T9902
NS-T9901 NS-T9901
NS-T7006
NS-T7002
NS-T9841
NS-T9842
NS-T3243
NS-T3242
NS-K143
NS-K1421113 10
66 67
0.142 kg/m0.6 mm
WNS-S9754A 0.359 kg/m1.1 mm
W 0.761 kg/m1.85 mm
WNS-T9780 NS-T9781
1.261 kg/m1.0 mm
WNS-F205
0.666 kg/m1.0 mm
WNS-T6112 0.891 kg/m1.1 mm
WNS-T6119 0.634kg/m1.2 mm
WNS-TC134
0.304kg/m0.65 mm
WNS-S6109
0.339kg/m0.8 mm
WNS-K150 0.126kg/m0.6 mm
WNS-S6113
0.077kg/m0.6 mm
WNS-S6116 0.823kg/m4.0 mm
WNS-JE4040 0.304kg/m0.65 mm
WNS-S6109
0.283 kg/m0.7 mm
WNS-T6114
0.49 kg/m0.9 mm
WNS-F208A
68 69
15 16
30
19.4
100.2
28
25
93.73
73
25 76
50
50
76
100
3876.2
25.4
3844.4
59
20 44.5
101.6
21.5
W = 0.934 kg/m T = 1.2 mmW = 0.781 kg/m T = 0.8 mm
NS-T1003NS-S1003
W = 0.433 kg/m T = 0.8 mmW = 0.377 kg/m T = 0.65 mm
NS-T7013NS-S7013
W = 0.642 kg/m T = 1.0 mmW = 0.529 kg/m T = 0.8 mm
NS-T7004NS-S7004
W = 0.125 kg/m T = 0.7 mmW = 0.104 kg/m T = 0.6 mm
NS-T6105NS-S6105
W = 0.143 kg/m T = 0.7 mmW = 0.116 kg/m T = 0.6 mm
NS-T6108NS-S6108
W = 0.490 kg/m T = 0.8 mmW = 0.398 kg/m T = 0.65 mm
NS-T6110NS-S6110
19.825
50
38
1212.8
38
7620
20
10
15
40
40
30
50