company profile - //nhomtiencuong.com.vn/nhomtiencuong.com.vn/upload/news/catalogue-ns1-5617.pdf ·...

36
E W 0272 3777 815 F 0272 3768 967 T ĐC nhomnamsung@ gmail.com Lô N1-3, Đường Số 2, KCN Hải Sơn ( GĐ3+4) Ấp Bình Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An, Việt Nam www.nhomnamsung.com.vn COMPANY PROFILE www.nhomnamsung.com

Upload: others

Post on 25-Jun-2020

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

EW

0272 3777 815 F 0272 3768 967T

ĐC

nhomnamsung@ gmail.com

Lô N1-3, Đường Số 2, KCN Hải Sơn ( GĐ3+4) Ấp Bình Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An, Việt Nam

www.nhomnamsung.com.vn

COMPANY PROFILEwww.nhomnamsung.com

Technology for sustainable futureNÂNG TẦM CHẤT LƯỢNG NHÔM VIỆT

Song hành cùng nền kinh tế hội nhập và đang ngày càng phát triển, Nhà máy Nhôm NAMSUNG là niềm tự hào của chất lượng Việt. Với hơn 20 năm kinh nghiệm ngành nhôm, thông qua nghiên cứu sâu sắc về thị trường cũng như nỗ lực nâng cao chất lượng, chúng tôi đã và đang có được niềm tin của quý khách hàng và uy tín của thương hiệu số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp nhôm và vật tư ngành xây dựng.Mỗi nỗ lực của chúng tôi đều vì mục tiêu nâng tầm người Việt, tôn vinh vẻ đẹp cuộc sống và trân trọng tình cảm của tấm lòng Việt dành cho chúng tôi. Những trang kế tiếp sẽ kể lên câu chuyện về quá trình hình thành, phát triển bền vững của Công Ty TNHH Nhôm NAMSUNG, mà kết quả đem lại là những sản phẩm mang giá trị hoàn hảo.“Vững bước kinh doanh nâng tầm cuộc sống” là khẩu hiệu của NAMSUNG bày tỏ quyết tâm ngày càng hoàn thiện hơn, đồng thời bày tỏ lòng tri ân dành cho Con Người và Đất Nước.

Developing alongside a fast-growing integrating economy, NAMSUNG Aluminum is the pride of Viet quality. Thanks to our exquisite experience in the industry, gained through more than 20 years of market insights and quality advancement, we have acquired valuable customers’ confidenceand the reputation as Vietnam’s number one brand in aluminum and construction supplies.Every effort we make is dedicated tothe ambition of elevating Vietnam’sposition, honoring the beauty of life, and express-ing our appreciation for the people’s affections for NAMSUNG.The next pages tell the story of NAMSUNG Aluminum Company Limited, exhibiting its sustainable devel-opment and evolution which have eventually brought about products offlawless quality to customers. “Healthier business for higher life quality” is NAMSUNG’s motto aimed to declare our determination for continuous advancement and to express our gratitude towards the homeland and the people.

04 05

08 09

Lô N1-3, Đường Số 2, KCN Hải Sơn ( GĐ3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam

Lò luyện kim Furnace factory

Anodizing factory

NAMSUNG đặt mục tiêu “ nâng cao chất lượng sản phẩm” ngành nhôm và xây dựng thương hiệu bền vững làm nhiệm vụ và tầm nhìn của công ty. Theo đó, công ty đã xây dựng nhà máy với quy mô lớn, giúp đảm bảo cung cấp cho thị trường ngành nhôm những sản phẩm của công nghệ hiện đại và chất lượng hướng đến người tiêu dùng. Nhờ đó, NAMSUNG đã và đang nhận được sự tín nhiệm ngày càng tăng cao từ người tiêu dùng.

May 2014

45.000 m

5.000

2

10 11

QUY TRÌNH SẢN XUẤT Manufacturing Process

PHÔI CÂYBillet

MÁY ÉPExtrusion machine

NHÔM THÔMill-finished Products

LÒ ỦAging furnace

FurnaceLÒ LUYỆN KIM

Ingot 100% aluminiumPHÔI NGUYÊN LIỆU ĐÓNG GÓI

PackagingKHO

Ware house

KHÁCH HÀNGCustomer

SƠN TĨNH ĐIỆNPowder coating

XI MẠAnodizing

XỬ LÝ BỀ MẶTSurface treatment

12 13

NĂNG LỰC SẢN XUẤT Production Capacity THÀNH PHẦN HÓA HỌC Chemical compositon limits

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC Mechanical Information

LÒ LUYỆN KIM:2.500 Tấn/ tháng ĐÙN ÉP:4 inch - 500 tấn/tháng5 inch - 500 tấn/tháng6 inch - 500 tấn/tháng7 inch - 500 tấn/tháng9 inch - 500 tấn/tháng12 inch - 500 tấn/tháng

SƠN TĨNH ĐIỆN:1, 000 tấn/ tháng XI MẠ:500 tấn/tháng

MELTING FURNACE:2,500 tons/month EXTRUSION MACHINE:500 tons/month – 4 inches in length500 tons/month – 5 inches in length500 tons/month – 6 inches in length500 tons/month – 7 inches in length500 tons/month – 9 inches in length500 tons/month – 12 inches in length

POWDER COATING PRODUCTION:1,000 tons/month ANODIZING:500 tons/month

ỨNG DỤNG Applications

KIẾN TRÚC, XÂY DỰNG: Cửa chính, cửa sổ, cửa cuốn, mặt dựng, vách ngăn, ray cửa trượt….CONSTRUCTION:Door, window, rolling door, partition, sliding doors ....

NGÀNH CÔNG NGHIỆP: Thanh tản nhiệt, khung xe tải, vỏ motor, vỏ máy bơm, ống khung xe đạp….INDUSTRY: Radiator, truck frame, motor cover, pump cover, bicycle frame tube ....

HÀNG TIÊU DÙNG: Tủ, thanh treo màn, thang, khung lắp ráp bàn ghế….CONSUMER GOODS: Cabinets, curtain rods, ladders, furniture frames ...

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM Product Advantages

Nhẹ và bềnLight and durable

Nhiều kiểu dáng, kích thước, màu sắcDiverse in style, size, and color

Không độc hạiNon-toxic

Bảo hành 20 năm Sơn Tĩnh Điện20 years of warranty for power coating

Dễ dàng sử dụngUser-friendly

Hợp Kim Nhôm AL Mg Si Fe Mn Zn Cu Cr Ti Tạp chất khác

6061 99,8 0,8-1,2 0,40-0,80 0,30 0,10 0,25 0,50-0,30 0,50-0,30 0,15 0,05-0,15

0,05-0,156063-T5 99,8 0,45-0,9 0,20-0,60 0,30 0,10 0,10 0,10 0,10 0,10

So Sánh Thuộc Tính Hợp Kim Nhôm 6061 Với 6063

Hợp Kim Nhôm Độ Bền Kéo (N/mm2) Độ Bền Nén (N/mm2) Độ Bền Kéo (N/mm2)

6061 ≥ 240 ≥ 205 8%

6063-T5 ≥ 150 ≥ 110 8%

ALLLOY / HỢP KIM NHÔM TENSILE S./ BỀN KÉO PROOF S./ BỀN NÉN ELONGATION/ ĐỘ GIÃN

240 mins 205 mins 8% mins

A6005S - T5

A6061S - T5

A6063 - T5

260 mins 240 mins 8% mins

150 mins 110 mins 8% mins

14 15

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT Standard

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001- 2015.Được công bố và sử dụng dấu hợp quy phù hợp với quy chuẩn Việt Nam: QCVN 16:2014/BXD

Products are manufactured in accordance with ISO 9001- 2015.To publish and use conformity stamps in accordance with Vietnamese standards: QCVN 16: 2014 / BXD

HỆ CỬA SỔ Windows

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 | CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 |

MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 3 - 3MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 3 - 3 MẶT CẮT 2 - 2

18 19

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-D1559A

NS-C101

NS-D1578

NS-D1541A

NS-D1544A

NS-D1545A

NS-D1942

NS-D1578

NS-C101

NS-D1559A

NS-D1555A

Double Roller SR1

NGANG TRÊN

NGANG DƯỚI

TRONG - INSIDE

NGANG TRÊN

NG

I - OU

TSID

E

Double Roller SR1

NS-D1559A

NS-C101

NS-D1578

NS-D1541A

NS-D1544A

NS-D1545A

NS-D1942

NS-D1555A

NGOÀI - OUTSIDE

NS-D1543A

NS-D1546A

NS-D1547A

NS-D1546A

NS-D1547A

NS-D1543A

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS

-D15

43A

NS-D1549A NS-D1549A

NS-C101

NS

-D1543

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-D1543A

NS-D1546A

NS-D1547A

NS-D1546A

NS-D1547A

NS-D1543A

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS

-D15

43A

NS-D1549A NS-D1549A

NS-C101

NS

-D1543

TRONG - INSIDE

20 21

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-93 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-D1549ANS-D2618 NS-D2618NS-D1549A

NS-C101B NS-C101B NS-C101B NS-C101B

NS-D1543A

NS-D1548ANS-D1547ANS-D1547A

NS-D1547A NS-D1547A

NS-D1546A NS-D1546ANS-D1546ANS-D1546A

1.521 kg/m2.0 mm

W 1.493 kg/m2.0 mm

W 1. 464 kg/m2.0 mm

W

2.172 kg/m2.0 mm

W 1. 137 kg/m2.0 mm

W 1.416 kg/m2.0 mm

W

1.316 kg/m1.5 mm

W 1.074 kg/m2.0 mm

W 1.551kg/m2.0 mm

W

1.277 kg/m2.0 mm

W 1.101 kg/m2.0 mm

W

1.00 kg/m2.0 mm

W 0.994 kg/m2.0 mm

W 0. 622 kg/m2.0 mm

W

0. 678 kg/m2.0 mm

W

0.116 kg/m0.9 mm

W

0.714 kg/m2.0 mm

W 0.133 kg/m0.9 mm

W

33.7

39.2

84.5

12 40

93.4

12

84.5

50

34

9893.4

25.5

93.4

93.4 93.4 92.4

40

26

25

NS-D1546B

NS-D1551A

NS-D1547B

NS-D1543A NS-D1942A

NS-D2618NS-D1942

NS-D1546A

NS-D1545A

NS-D1578

NS-C101A 0.132 kg/m0.9 mm

W 0.23 kg/m1.2 mm

WNS-C101B NS-1508A

NS-D1544A

NS-D1549A NS-C101

NS-D1559A

NS-D1547A 1.247 kg/m2.0 mm

WNS-D1555A

NS-D1548A

NS-D1541A

12

62

33.7

12

50

39.2 12

71.5

28.9

12 12 20

39.550

28.9

28.9

61.5

94

16

18.2

98 20

16

16

16.2

27

23

16.8

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NGANG TRÊN

NGANG DƯỚI

NS-D1559A

NS-C101B

NS-C101B

NS-D1551A

NS-D1544A

NS-D1545A

NS-D1942A

NS-D1555A

Double Roller SR1

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-188 |

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE TRONG - INSIDE

MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2

NS-T8103

NS-T8110

NS-T8114

NS-T8103A

NS-T8110NS-T8112

NS-T8111NS-T8114 NS-T8114

NS-T8111

NS-T8103A

NS-T8110NS-T8112

NS-T8111

Lưới Muỗi

NS-T8103A

NS-T8110NS-T8112

NG

I - O

UTS

IDE

TRO

NG

- IN

SID

E

NS-T8101

NS-T8821NS-T8106

NS-T8108

NS-T8109

NS-T8821

NS-T8102

Lưới Muỗi

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 3 CÁNH HỆ NS-188 |

NG

I - OU

TSID

E

TRO

NG

- INS

IDE

NS-T8101

NS-T8821NS-T8106

NS-T8108

NS-T8109

NS-T8102

NS-T8821

Lưới Muỗi

22 23

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-188 |

24 25

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NS-T8110NS-T8114

NS-T8114

NS-T8114NS-T8110

NS-T8103

NS-T8111

NS-T8112 NS-T8112NS-T8113

NS-T8113 NS-T8111

NS-T8103

NG

I - O

UTS

IDE

TRO

NG

- IN

SID

E

NS-T5401BNS-T6002

NS-T8105

NS-T8821 NS-T8106

NS-T8108

NS-T8109

NS-T8821

NS-T8102

Lưới muỗi

Đệm kính

40

98.4 100

35

98.4

80

46.1

13.7

18

13.7

97

35 40

9797.1

13.8

98.4

60

1.008 kg/m1.1 mm

WNS-T8101 1. 273 kg/m1.2 mm

W 0.672 kg/m1.2 mm

WNS-T8102 NS-T8103

0.463 kg/m1.0 mm

WNS-T8106 0.537 kg/m1.05 mm

WNS-T8108

0.712 kg/m1.05 mm

WNS-T8109

0.919 kg/m1.25 mm

WNS-T8113 0.378 kg/m0.93 mm

WNS-T8114 0.901 kg/m 1.15mm

WNS-T8112

0.883 kg/m1.5 mm

WNS-T5401B 1.133 kg/m1.2 mm

WNS-T5405C 0.402 kg/m1.1mm

WNS-T8103B

0.384 kg/m1.0 mm

WNS-T8821 0.256 kg/m1.0 mm

WNS-T8823

0.543 kg/m1.1 mm

WNS-T8110

0.672 kg/m1.2 mm

WNS-T8103A

0.559 kg/m1.15 mm

WNS-T8111

1.620 kg/m1.1~1.15 mm

WNS-T810550

53

18

67.8

32.8

5092.6

18

18

50

35

100

57

25

50

16

60.7

50

NS-T5052NS-S5052

NS-T5053NS-S5053

W = 0.535 kg/m T = 0.9 mmW = 0.464 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.26 kg/m T = 0.8 mmW = 0.218 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.276 kg/m T = 0.8 mmW = 0.244 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.211 kg/m T = 0.9 mmW = 0.185 kg/m T = 0.8 mm

W = 0.359 kg/m T = 0.8 mmW = 0.310 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.330 kg/m T = 0.8 mmW = 0.279 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.475 kg/m T = 0.9 mmW = 0.407 kg/m T = 0.7 mm

W = 0.345 kg/m T = 0.9 mmW = 0.308 kg/m T = 0.7 mm

NS-T5051NS-S5051

NS-T5055NS-S5055

NS-T5056NS-S5056

NS-T5054NS-S5054

0.238 kg/m0.7 mm

WNS-T5058 NS-T5126NS-S5126

NS-T5057NS-S5057

70

31.6

25.4

21.9

11.1

54

11.3

28.5

34.9

31.7

70

9.6

31.9

21.7

11

25.4

21.9

7072.8

22.1

34.2

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-500 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

26 27

NS-T5053 NS-T5056

NS-T5056 NS-T5126

NS-T5057

NS-T5056

NS-T5056 NS-T5053

NS-T5057 NS-T5057

NS-T5051

NS-T5054

NS-T5055

NS-T5052

BÁNH XE

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-888 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

28

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-T8801

NS-T8851

NS-T8821

NS-T8852

NS-T8802

NS-T8852A

Lưới Muỗi

NS-T8821

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-T8855NS-T8856A

NS-T8822NS-T8855

NS-T8803

NS-T8856

Lưới Muỗi

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-888 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

29

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-T8856A

NS-T8856

Lưới Muỗi

Lưới Muỗi

NS-T8803

NS-T8822NS-T8855

NS-T8855

NS-T6001

NS-T8851

NS-T8401B

NS-T8405B

NS-T8821

NS-T8852

NS-T8802

NS-T8852A

NS-T8821

HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY Windows30 31

CỬA SỔ MỞ HẮT 1 CÁNH HỆ NS-55 |

MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2

CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH HỆ NS-55 |

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-C3318

NS-C3202

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3202

NS-C3318

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-C3295

NS-C3202Friction StayH250 series

NS-C3318

NS-C3202

NS-C3318

NS-C3295

NS-C3202

NS-C3318 NS-C3318

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3295

Friction Stay

NS-C3202

NS-C3202

NS-C3318

NS-C3209

NS-C3209

NS-C3318NS-C3300

H300 series

H300 series

Friction Stay

32 33

CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH HỆ NS-55 |

MẶT CẮT 2 - 2

34 35

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Handle CZS320

Transmission Rod ZCD-55

Locking plate ZA1-6A

NS-C3318

NS-C3202

NS-C3295 NS-C3295

NS-C3202 NS-C3202 NS-C3202

NS-C3318

NS-C3033

MẶT CẮT 1 - 1

Friction StayH300 series

Friction StayH300 series

NS-C3318

NS-C3202

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3318

NS-C3202

NS-C3313

NS-C3296

NS-C3296

NGOÀIOUTSIDE

TRONGINSIDE

0.849 kg/m1.4 mm

WNS-C3318 1.092 kg/m1.4 mm

W 1.047 kg/m1.4 mm

WNS-C3202 NS-C3202A

0.83 kg/m1.4 mm

WNS-C3033 1.0 kg/m1.4 mm

W 0.224 kg/m1.0 mm

WNS-C3313 NS-C3236

0.237 kg/m1.0 mm

WNS-C3296 2.092 kg/m2.5 mm

W 1.697 kg/m1.0 mm

WNS-C1697 NS-C1687

0.931 kg/m1.4 mm

WNS-C3323A 0.953 kg/m1.4 mm

W 0.881 kg/m1.4 mm

WNS-C3203 NS-C3204

0.804 kg/m1.4 mm

WNS-C3209 1.135 kg/m2.5 mm

W 0.384 kg/m2 mm

W

0.715 kg/m1.2 mm

W

NS-C3317 NS-C3300

0.143 kg/m2.5 mm

WNS-C459 0.762 kg/m1. 4 mm

WNS-C3208 NS-C3326 50

54.8

51

30.8

57.5

54.8

54.8

50

4150

.6

49.3 54.8

54.8

41.5

43.2

19

55

68

54.8

6850

25

59.5

59.5

14

60

60

23.8

52.4

54.8

76

54.8

23.5

26.3

75

54.8

76

CỬA SỔ MỞ HẮT 2 CÁNH HỆ 838-1038 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NS-T8301

NS-T5305

NS-T8302

NS-T5303

NS-T5305

NS-T8309

0.777 kg/m1.2 mm

WNS-T8301

1.414 kg/m1.3 mm

WNS-T5301A

1.214 kg/m1.3 mm

W 1.255kg/m1.2 mm

WNS-T8302 NS-T8309

1.398 kg/m1.3 mm

WNS-T5302

0.744 kg/m1.2 mm

WNS-T5303A 0.757 kg/m1.2 mm

WNS-T5303 0.222 kg/m1.0 mm

WNS-T5305

0.947 kg/m1.3 mm

WNS-T5301

20

24.5

69

38

38

49

35

61.5

35

100 100

25

100

3525

3525

80

3525

80

80

60

36 37

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-T8301

NS-T5303

NS-T5305 NS-T8302 NS-T5305NS-T5305

NS-T5303

NS-T8301NS-T5303

NS-T5305

NS-T5303

CỬA SỔ MỞ H 2 CÁNH HỆ NS-380 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NS-A3804

NS-T3806

NS-T3803

NS-A3809

0.295 kg/m1.0 mm

WNS-T3801 0.633 kg/m1.4 mm

W 0.411 kg/m1.0 mm

WNS-A3802 NS-T3803

1.019 kg/m1.2 mm

WNS-A3809 0.114 kg/m1.0 mm

WNS-T3806

0.195 kg/m1.0 mm

WNS-T3805

0.634 kg/m1.2 mm

WNS-A3804

39.5

35

70

24.7

22.5

3022

18.6

15

70

3022

33

38.5

66.5

38.5

38 39

NS-A3804

NS-T3805

NS-A3809

NS-T3803NS-T3806

NS-A3804

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 4 CÁNH HỆ NS-93 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

MẶT CẮT 3 - 3

NS-D1555A

NS-D1544A

NS-D1551A

NS-D1559A

NS-C101B

NS-C101B

NS-D1942A

NS-C101B NS-C101B NS-C101B NS-C101B

NS-D1549B NS-D2618 NS-D2618 NS-D1549A

Double Roller SR2

NG

I - O

UTS

IDE

TRO

NG

- IN

SID

E

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

43

CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 2 CÁNH HỆ NS-93 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

42

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-D1543A

NS-D1546ANS-D1546A

NS-D1543ANS-D1547A

NS-D1547A

TRONG - INSIDE

NS-D1541A

NS-D1544A

NS-D1555A NS-D1555A

NS-D1942A

NGANG DƯỚI

NGANG TRÊN

Double Roller SR2

NGOÀI - OUTSIDE

44 45

1.521 kg/m2.0 mm

W 1.493 kg/m2.0 mm

W 1. 464 kg/m2.0 mm

W

2.172 kg/m2.0 mm

W 1. 137 kg/m2.0 mm

W 1.416 kg/m2.0 mm

W

1.316 kg/m1.5 mm

W 1.074 kg/m2.0 mm

W 1.551kg/m2.0 mm

W

1.227 kg/m2.0 mm

W 1.101 kg/m2.0 mm

W

1.00 kg/m2.0 mm

W 0.994 kg/m2.0 mm

W 0. 622 kg/m2 mm

W

0. 678 kg/m2.0 mm

W

0.116 kg/m0.9 mm

W

0.714 kg/m2.0 mm

W 0.133 kg/m0.9 mm

W

33.7

39.2

84.5

12 40

93.4

12

84.5

50

34

9893.4

25.5

93.4

93.4 93.4 92.4

40

26 25

NS-D1546B

NS-D1551A

NS-D1547B

NS-D1543A NS-D1942A

NS-D2618NS-D1942

NS-D1546A

NS-D1545A

NS-D1578

NS-C101A 0.132 kg/m0.9 mm

W 0.23 kg/m1.2 mm

WNS-C101B NS-1508A

NS-D1544A

NS-D1549A NS-C101

NS-D1559A

NS-D1547A 1.247 kg/m2.0 mm

WNS-D1555A

NS-D1548A

NS-D1541A

12

62

33.7

12

50

39.2 12

71.5

28.9

12 12 20

39.550

28.9

28.9

61.5

94

16

18.2

98 20

16

16

16.2

27

23

16.8

CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-55 |

MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2

CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-55 |

TRO

NG

- IN

SID

E

TRO

NG

- IN

SID

E

NS-C3209NS-C3295

NS-C3209

NS-C3209

NS-C3300

NS-C3303

NS-C3304

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3329

Socket SCX220

NS-C3328

Looking plate SK30

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3209

NS-C3300

NS-C3303

NS-C3328

NS-C3295

NS-C3295

NS-C3304

NS-C3329

NG

OÀI

- O

UTSI

DE

NG

OÀI

- O

UTSI

DE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-C3328

NS-C3295NS-C3295

NS-C3303 NS-C3303

Hinge LHD63

NS-C3328

Handle MZS18

46 47

NS-C3328

Hinge LHD63 Hinge LHD63

NS-C3295NS-C3295

NS-C3303 NS-C3303

NS-C3303NS-C3323NS-C3328

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH MỞ VÀO TRONG HỆ NS-55 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

TRO

NG

- IN

SID

E

NS-C3295

NS-C3329

NS-C3304

NS-C3295

NS-C3328

NS-C3332

NG

OÀI

- O

UTSI

DE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

Hinge LHD63

48 49

Handle MZS18

Door lock MSB28/II

NS-C3332 NS-C3332

NS-C3328 NS-C3295 NS-C3295

NS-C3328

0.474 kg/m1.5 mm

WNS-C3329A 0.428 kg/m1.5 mm

W 0.384 kg/m2 mm

WNS-C3329 NS-C3300

0. 143 kg/m2. 5 mm

WNS-C459 0. 953 kg/m1. 4 mm

W 0.881 kg/m1.4 mm

WNS-C3203 NS-C3204

1. 135 kg/m2. 5 mm

WNS-C3317 1. 197 kg/m2.5 mm

W 0.321 kg/m1.2 mm

WNS-C3207 NS-E192

0.286 kg/m1.2 mm

WNS-E1283 0.271 kg/m1.0 mm

W 0.233 kg/m1.0 mm

WNS-C3295 NS-3295A

1.229 kg/m2.0 mm

WNS-C3328 1.446 kg/m2.0 mm

W 1. 446 kg/m2 mm

WNS-C3303 NS-C3332

0.804 kg/m1.4 mm

WNS-C3209 1. 43 kg/m2.0 mm

WNS-C3303A

2.03 kg/m2.0 mm

WNS-C3304 1.056 kg/m1.8 mm

W 4.745 kg/m1.4-6 mm

WNS-C3323 NS-F347

1.43 kg/m2 mm

WNS-C3332A

54.8

66 87

54.8

54.8

68.2

54.5

138

57.2

50

95

31.6

95

40.7

18.6

19

41

51.4

43

59.3

48

18.8

22

37.3 25.8

22

43.2

41

18.6

40.7

54.8

68 68

54.8

55

31.6

54.8

50 54.8

87

54.8

68.2

CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH MỞ RA NGOÀI HỆ NS-1070 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

50 51

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NS-T7054

NS-T1070

NS-T7054

NS-T7053A

NS-T1070

NS-T7052A

NS-T1070

NS-T7052A

T = 1.1 mmW = 0.841 kg/mW = 1.054 kg/m T = 1.4 mm

NS-T7052ANS-A7052A

T = 1.2 mmW = 0.776 kg/mNS-T1009

T = 1.2 mmW = 1.145 kg/mNS-T1070

T = 1.0 mmW = 0.8 kg/mNS-T7054

T = 1.2 mmW = 1.269 kg/mNS-T1071 T = 1.2 mmW = 0.388 kg/mNS-HTC38

W = 0.932 kg/m T = 1.1 mmW = 1.170 kg/m T = 1.4 mm

W = 0.645 kg/m T = 1.0 mmW = 0.868 kg/m T = 1.4 mm

30 11

11

114 101.6

44.5

36

100

NS-T7053ANS-A7053A

NS-K141NS-A141

T = 1.2 mmW = 1.040 kg/mNS-T1001 T = 1.2 mmW = 0.985 kg/mNS-T1002

25.4

100

11

CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH HỆ NS-760 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

52 53

0.698 kg/m1.2 mm

WNS-A7652 0.777 kg/m1.2 mm

W 0.754 kg/m1.2 mm

WNS-A7653 NS-A7601A

0.110 kg/m0.9 mm

WNS-T7611 0.871 kg/m1.2 mm

WNS-A7651B

1.103 kg/m1.2 mm

WNS-A7654A 1.056 kg/m1.2 mm

WNS-A7606

0.981 kg/m1.2 mm

WNS-A7654

11

14

9.582

110

30

11

11 30

11076.2

1238

12

32

11 38

38

76

12

7360

34

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDENS-A7601A

NS-A7652

NS-A7601A

NS-A7653

LAM RI

TRONG - INSIDE

NS-A7601ANS-A7606

NS-A7651B

NS-A7611

NS-A7611

LAM RI

NS-A7651B

NS-A7654

NGOÀI - OUTSIDE

SƠ ĐỒ LẮP RÁP CỬA LÙA 1 CÁNH HỆ NS-720 |

MẶT CẮT 1 - 1 MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2 MẶT CẮT 2 - 2

SƠ ĐỒ LẮP RÁP CỬA LÙA 2 CÁNH HỆ NS-720 |

NS-K082NS-T7256

NS-T7256

NS-T7257

NS-K082 NS-T7257

NS-K080

NS-T7254

NS-T7255

NS-K081

54 55

NS-T7251

NS-T7254

NS-T7255

NS-T7252

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NG

OÀI

- O

UTSI

DE

NS-K083 NS-T7257 NS-T7256 NS-7253

TRONG - INSIDE

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

56 57

0.322 kg/m1.0 mm

WNS-T7251 0.249 kg/m1.0 mm

WNS-T7252 0.251 kg/m1.0 mm

WNS-T7253

0.371 kg/m1.0 mm

WNS-T7254 0.549 kg/m1.0 mm

WNS-T7255 0.453 kg/m1.0 mm

WNS-T7256

76

34

34.2

35.2

43

8

37.7

32

76

35

76.2

17.5

36

27

22

79.4

0.365 kg/m1.0 mm

WNS-T7259 0.551 kg/m0.9 mm

WNS-K080

0.560 kg/m1.0 mm

WNS-K081 0.512 kg/m1.0 mm

WNS-K081A 0.371 kg/m0.9 mm

WNS-K082

0.321 kg/m1.2 mm

WNS-K083

35

25.4

11

70

25.4

28.4

36.8

11

51

1128.4

0.478 kg/m1.0 mm

WNS-T7257

CỬA ĐI XẾP LÙA 4 CÁNH HỆ NS-60 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

TRONG - INSIDE

NS-1411

NS-1415

NS-521A

NGOÀI - OUTSIDE

NS-521A

NS-1415

NS-1413

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-1412NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-1415 NS-1412

NS-608NS-520

NS-608

CỬA ĐI XẾP LÙA 6 CÁNH HỆ NS-60 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

58 59

1.487 kg/m2.5 mm

WNS-608 2.580 kg/m2.8 mm

WNS-1411

0.239 kg/m1.0 mm

W 0.234 kg/m1.2 mm

WNS-521A NS-6005

54.7 59

70

5350

51.5

TRO

NG

- IN

SID

E

NS-1411

NS-608

NS-1415

NS-521A

NS-521A

NS-1415

NS-1413

NG

OÀI

- O

UTSI

DE

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

NS-1412NS-1415

NS-521ANS-521A

NS-521A NS-521ANS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415 NS-1415

NS-1415

NS-1415 NS-1412NS-520 NS-521A NS-521ANS-608

NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521A NS-521ANS-1415

NS-608

1.353 kg/m2.0 mm

WNS-1413

56.7

59

37.3

1. 4418 kg/m1.8 mm

WNS-1415

73

51

50

0.635 kg/m2.3 mm

WNS-1413A

45

27.5

23.5

26.9

24.44

27.2

7.5

1.2494 kg/m1.8 mm

WNS-1412

56.7

59

37.2

0.249 kg/m1.4 mm

WNS-520

17.1

20.8

3

25

CỬA ĐI LÙA HỆ NS-700 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

70

3010

70

103

23

25.4

10108 99.7

8

104

100

11

1130

50

11 36

50

76.2

25.4

76.2

25.4

76.2

25.4

16

25.4

16

76.270

301070

3012

70

301212

35

70

25.4

75

11

60 61

NS-T7001

NS-T7006

NS-T7051

NS-T7054

NS-T7051

Lá sách

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

T = 0.7 mmW = 0.481 kg/mNS-S7001 T = 0.9 mmW = 0.523 kg/mW = 0.467 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7002NS-S7002

T = 0.9 mmW = 0.655 kg/mW = 0.598 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7005NS-S7005

T = 0.9 mmW = 0.698 kg/mW = 0.617 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7006NS-S7006

T = 0.9 mmW = 0.527 kg/mW = 0.469kg/m T = 0.8 mm

NS-T7008NS-S7008

T = 0.9 mmW = 0.564 kg/mW = 0.488 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7011ANS-S7011

T = 0.9 mmW = 0.525 kg/mW = 0.460 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7012ANS-S7012

T = 0.7 mmW = 0.480 kg/mW = 0.357 kg/m T = 0.5 mm

NS-T5610DNS-S5610D

T = 0.8 mmW = 0.291 kg/mW = 0.238 kg/m T = 0.65 mm

NS-T4223NS-S4223

T = 0.9 mmW = 0.402 kg/mW = 0.351 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7019ANS-S7019

T = 0.8 mmW = 0.324 kg/mNS-S7020

T = 0.6 mmW = 0.190 kg/mNS-S4222

T = 0.6 mmW = 0.216 kg/mNS-S4221

W = 0.877 kg/mW = 0.664 kg/m

NS-A7051

NS-S7051NS-T7051

T = 1.4 mmT = 1.0 mm

W = 0.541 kg/m T = 0.8 mm

T = 1.0 mmW = 0.513 kg/mW = 0.454 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7052NS-S7052

T = 1.0 mmW = 0.604 kg/mW = 0.467 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7053NS-S7053

T = 0.9 mmW = 0.39 kg/mW = 0.357 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7109NS-S7109

T = 1.1 mmW = 0.548 kg/mW = 0.348 kg/m T = 0.54 mm

NS-T4332NS-S4332

W = 1.085 kg/mW = 0.8 kg/m

NS-A7054

NS-S7054NS-T7054

T = 1.4 mmT = 1.0 mm

W = 0.656 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7002

NS-T7052 NS-T7053 NS-T7052

NS-T7002

NGOÀI - OUTSIDE

TRONG - INSIDE

HỆ MẶT DỰNG, VÁCH CHẾT Walls

SƠ ĐỒ LẮP RÁP MẶT DỰNG HỆ NS-1600 |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

NS-T1610A NS-T1610A NS-T1610ANS-T1609A NS-T1609A

NS-T1608A

NS-T1603 NS-T1603

NS-T1608A

NS-T1609A

0.398 kg/m2.0 mm

W

3.008 kg/m2.5 mm

WNS-T1601 1.604 kg/m2.5 mm

W 2.025 kg/m2.0 mm

WNS-T1602 NS-T1603

0.471 kg/m1.8 mm

WNS-T1606 0.738 kg/m1.7 mm

W

2.813 kg/m4.0 mm

WNS-T1608

0.44 kg/m2.0 mm

WNS-T1609A 0.347 kg/m1.2 mm

WNS-T1610

0.407 kg/m1.2 mm

WNS-T1610B

1.958 kg/m2.0 mm

WNS-T1624 1.887 kg/m2.0 mm

WNS-HTC01

0.191 kg/m1.5 mm

WNS-T1616 1.584 kg/m1.8 mm

W

0.307 kg/m1.2 mm

W

NS-T1609

NS-T1607

NS-T1623

NS-T1610A

2.364 kg/m4.0 mm

WNS-T1608A

1.600 kg/m2.0 mm

WNS-T1604

50.8

60

83.7

50.8

41.4

79.6

31.2

65.637

32

150.6

50.8

61

41

50.8

60

50.8

20

50.8

25.4

98.6

50

50

100

48.2

49.2

9.6

26

22.5

50.8

25.4

79.8

50.8

64 65

NS-T1603 NS-T1610A

NS-T1609A

NS-T1609A

NS-T1609A

NS-T1610A

NS-T1610ANS-T1603

NS-T1603

NS-T1608A

NS-T1608A

NS-T1608A

SƠ ĐỒ LẮP RÁP LÁ SÁCH CỐ ĐỊNH |

MẶT CẮT 1 - 1

MẶT CẮT 2 - 2

LẮP RÁP NẸP GÀI

Nẹp Gài 11mm Nẹp Gài 13mm Nẹp Bầu 10mm

0.195 kg/m0.8 mm

WNS-T9905

0.111 kg/m0.7 mm

WNS-T9841 0.064 kg/m0.55 mm

W 0.149 kg/m0.7 mm

WNS-T9842 NS-T3243

1.164 kg/m0.8 mm

WNS-K143 0.071 kg/m0.6 mm

WNS-K142

0.681 kg/m2.4 mm

WNS-T145 0.213 kg/m0.8 mm

WNS-T146

0.130 kg/m0.8 mm

WNS-T9742

0.121 kg/m0.8 mm

WNS-T9745A 0.223 kg/m0.6 mm

WNS-T9759 0.187 kg/m0.5 mm

WNS-S9759

0.184 kg/m0.6 mm

WNS-S9761 0.192 kg/m0.6 mm

WNS-S9761A 0.133 kg/m0.6 mm

WNS-S9753A

0.150 kg/m0.8 mm

WNS-T9743 0.092 kg/m1.0 mm

WNS-T9744

0.180 kg/m0.8 mm

WNS-T147

0.148 kg/m1.0 mm

WNS-T99020.308 kg/m1.1 mm

WNS-T9901

0.087 kg/m0.6 mm

WNS-T3242

17.7

33

70

30.1

55.5

12.4

25

41

17.7

33.8

13.8

12.5

14.8

24.8

15.9

32.6

14.6

11

16.2

19.4

33.8

31.8

32

12

17

6

28

28

27.5

1418

40

28

28

19

45

14

21 17

6

24.7

10

NS-T7001

NS-T9902

NS-T9901

NS-S7001

NS-T9902NS-T9902

NS-T9901 NS-T9901

NS-T7006

NS-T7002

NS-T9841

NS-T9842

NS-T3243

NS-T3242

NS-K143

NS-K1421113 10

66 67

0.142 kg/m0.6 mm

WNS-S9754A 0.359 kg/m1.1 mm

W 0.761 kg/m1.85 mm

WNS-T9780 NS-T9781

1.261 kg/m1.0 mm

WNS-F205

0.666 kg/m1.0 mm

WNS-T6112 0.891 kg/m1.1 mm

WNS-T6119 0.634kg/m1.2 mm

WNS-TC134

0.304kg/m0.65 mm

WNS-S6109

0.339kg/m0.8 mm

WNS-K150 0.126kg/m0.6 mm

WNS-S6113

0.077kg/m0.6 mm

WNS-S6116 0.823kg/m4.0 mm

WNS-JE4040 0.304kg/m0.65 mm

WNS-S6109

0.283 kg/m0.7 mm

WNS-T6114

0.49 kg/m0.9 mm

WNS-F208A

68 69

15 16

30

19.4

100.2

28

25

93.73

73

25 76

50

50

76

100

3876.2

25.4

3844.4

59

20 44.5

101.6

21.5

W = 0.934 kg/m T = 1.2 mmW = 0.781 kg/m T = 0.8 mm

NS-T1003NS-S1003

W = 0.433 kg/m T = 0.8 mmW = 0.377 kg/m T = 0.65 mm

NS-T7013NS-S7013

W = 0.642 kg/m T = 1.0 mmW = 0.529 kg/m T = 0.8 mm

NS-T7004NS-S7004

W = 0.125 kg/m T = 0.7 mmW = 0.104 kg/m T = 0.6 mm

NS-T6105NS-S6105

W = 0.143 kg/m T = 0.7 mmW = 0.116 kg/m T = 0.6 mm

NS-T6108NS-S6108

W = 0.490 kg/m T = 0.8 mmW = 0.398 kg/m T = 0.65 mm

NS-T6110NS-S6110

19.825

50

38

1212.8

38

7620

20

10

15

40

40

30

50

70 71

TỦ KỆ NHÔM Aluminium cabinet & shelft HỆ CÔNG NGHIỆP Products for industry

RadiatorsTẢN NHIỆTSƯỜN XE ĐẠP Bicycle frames

PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI Solar Battery

THÙNG XE TẢI BĂNG TẢI ConveyorTruck body

ĐÈN LED Led Light

TỦ NHÔM Aluminium cabinet KỆ NHÔM Aluminium shelft