bao gia dung cu cam tay sata - 0946693281
TRANSCRIPT
CÔNG TY TNHH EXIM HOÀNG GIANG
Add: Số 158, Mai Dịch, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 0946 693 281 - 04.6259 2816 Fax: 04 37646596
Email: [email protected] - Website: hoanggiangexim.com
Kính gửi: Quý khách hàng
TT Hình ảnh Mã hàng Tên hàng Mô tả Đơn giá (VAT)
1 09343
Bộ tuốt nơ vít cần tự động
Sata 26 chi tiết
+ 1 cần tự động
+ 1 đầu nối vít 1/4"x1/4": 3-1/2"
+ 1 đầu nối vít 1/4"x1/4": 6"
+ 1 đầu nối lục giác 1/4"x1/4": 6"
+ 1 đầu chuyển 1/4"
+ 20 mũi vít 730,000
2 09304
Bộ tuốt nơ vít Sata
10 chi tiết
vít bake #1x100, #2x38,
#2x100, #2x150, #3x150mm. Vít dẹp: 5x75, 6x38, 6x100, 6x150,
8x150mm 640,000
3 70843 E tô kẹp Sata 6''
- Kích cỡ: dài 6'', dùng để kẹp,
giữ vật cố định.
- Được tinh luyện từ thép hợp
kim cứng,đế vững chắc,cân
bằng,lâu bền và an toàn4,049,000
4 90786 Dao trổ Sata
Kích thước: 24x300mm
Đường kính mũi: 25mm
275,000
5 90783 Dao trổ Sata
- Kích thước: 18x175mm
– Đường kính mũi: 14mm
116,000
6 71501 Kìm chết mỏ kẹp bằng Sata 8"
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 8"
268,000
7 71203 Kìm bấm chết mỏ thẳng Sata 10
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 10" 255,000
8 91109 Kìm bấm đầu cable Sata 9''
- Tay cầm bọc nhựa chống trượt
– Trọng lượng: 300g1,142,000
BẢNG BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY SATA
Công ty TNHH Exim Hoàng Giang kính gửi quý khách bảng báo giá dụng cụ cầm tay Sata
hiện công ty đang phân phối.
9 72503 Kìm càng cua Sata 10"
– Kích thước: 10”
– Chiều dài: 250mm
– Trọng lượng: 0.47kg
– Dùng để cắt cáp đồng hoặc
cáp có vỏ nhựa 390,000
10 72402A Kìm cắt mũi nhọn Sata 8"
– Cán bọc nhựa chống trượt
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 8"360,000
11 70202A Kìm cắt Sata 6"
– Cán bọc nhựa chống trượt
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 6" 145,000
12 42202
Cờ lê hai đầu vòng
Sata 10*12mm
– Kích thước: 10 x 12mm
– Chiều dài: 195mm79,000
13 61508
Tuốt nơ vít đai ốc
Sata 12 x 75mm
– Kích thước: 12x75mm
97,000
14 61504
Tuốt nơ vít đai ốc
Sata 8 x 75mm
Kích thước 8x75mm
85,000
15 13303
Đầu tuýp Sata
6góc 12mm 1/2"
– Kích thước: 12mm
– Chiều dài: 37.8mm
– Trọng lượng: 0.1kg 26,000
16 13313
Đầu tuýp
Sata 6 góc 22mm 1/2"
Kích thước 22mm
35,000
17 92303 Búa đầu tròn Sata 24OZ
– Quy cách: 24oz (675g)
– Đường kính đầu búa: 32mm
250,000
18 92314
Búa cán gỗ
đầu tròn Sata 32OZ
– Quy cách: 32oz (900g)
– Tổng chiều dài: 376mm
318,000
19 42213
Cờ lê hai đầu
vòng Sata 6*7mm
– Kích thước: 6 x 7mm
– Chiều dài: 170mm
65,000
20 42211 Cờ lê hai đầu vòng Sata Kích thước 24*27mm 202,000
21 70413 Kìm mỏ quạ Sata 12"
– Cán bọc nhựa chống trượt
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 12" 224,000
22 90626 Cảo 2 chấu Sata 6"
– Quy cách (L x D x H):
240x150x120 1̴60mm
– Kích thước: 6" 760,000
23 70817 Mỏ lết răng Sata 24''
- Kích cỡ: 24”
– Chiều dài: 550 mm
– Trọng lượng: 4,25 kg 686,000
24 70819 Mỏ lết răng Sata 48''
- Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi
– Quy cách: 48" 2,250,000
25 83107
Lục giác bi tay cầm chữ T Sata 3mm
Kích thước 3mm
70,000
26 83112
Lục giác bi
tay cầm chữ T Sata 6mm
kích thước 6mm
95,000
27 97304
Dụng cụ cắt ống
Sata PVC 3-42mm
– Dao cắt ống
– Tay cầm bọc nhựa chống trượt
– Trọng lượng: 370g 365,000
28 72402A Kiềm cắt mũi nhọn Sata 8"
– Cán bọc nhựa chống trượt
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi / CR-V
– Kích thước: 8" 359,000
29 72002
Kìm mở phe ngoài mũi
cong Sata 7"
– Kích thước: 7”
– Chiều dài: 175
– Khả năng mở: 10-40
– Trọng lượng: 0.2kg 205,000
30 47202 Mỏ lết Sata 6"
– Kích thước: 6”
– Thông số (mm): L: 163.3, a:
20, T: 10.5 125,000
31 47226 Mỏ lết tay da Sata 15'' Kích thước 15" 463,000
32 92306 Búa đinh Sata 16OZ
– Quy cách: 16oz (450g)
– Tổng chiều dài: 330mm
– Đường kính đầu búa: 29mm 228,000
33 41201
Cờ lê hai đầu miệng
Sata 6*7mm
Kích thước 6x7mm
32,000
34 41214
Cờ lê hai đầu miệng
Sata 16*18mm
Kích thước 16x18mm
67,000
35 93601
Cưa tay Sata 12'' – Quy cách: 1.5Ton
– Chiều dài: 12" (~254mm)
– Chiều sâu: 3-7/8" (~98mm) 98,000
36 93405 Cưa tay Sata 12''Quy cách 12"
325,000
37 71203
Kìm bấm chết
mỏ thẳng Sata 10"
Quy cách 10"
255,000
38 71501
Kìm bấm chết
mỏ kẹp bằng 8"
Quy cách 8"
268,000
39 62313 Tuốt nơ vít bake #2x150mm
– Quy cách: #2 x 150mm
– L(mm): 253
– A(mm): 34
– B(mm): 6
– Trọng lượng: 116 gram 62,000
40 43610
Cờ lê tự động
2 đầu vòng miệng Sata
14mm
Kích thước 14mm
144,000
41 49204
Cờ lê vòng miệng
loại ngắn Sata 13mm
Kích thước 13mm
35,000
42 46403
Cờ lê lắc léo
tự động Sata 12mm
Kích thước 12mm
181,000
43 61503 Tuốt nơ vít đai ốc Sata
Kích thước 7 x 75mm
85,000
44 13301
Đầu tuýp 6
góc Sata 10mm 1/2"
– Kích thước: 10mm
– Chiều dài: 37.8mm
– Trọng lượng: 0.1kg 26,000
45 90774 Mũi đục loại nhỏ Sata
Kích thước 5mm
57,000
46 09161 Bộ sủi 5 chi tiết
1 – Mũi đột (90751)
1 – Mũi đục (90752)
1 – Mũi đột dài (90753)
1 – Mũi đục bán nguyệt (90754)
1 – Mũi đục bằng (90755)
Trọng lượng: 375 gram 313,000
47 91104 Kìm bấm đầu cable 9-1/2''
Tay cầm bọc nhựa chống trượt
– Dùng bấm cable mạng
– Được làm bằng thép hợp kim
crôm vanadi
– Quy cách: 9-1/2"1,025,000
48 91107 Kìm bấm đầu cable Sata 9''
Quy cách 9"
1,030,000
49 70414 Kìm mỏ quạ Sata 16"
Quy cách 16"
590,000
50 70411 Kìm mỏ quạ Sata 8"
Quy cách 8""
142,000
51 09342
Bộ tuốt nơ vít cần tự động Sata 25 chi tiết
– Quy cách:
+ 1 cần tự động
+ 1 cần giữ 3-1/2"
+ 1 đầu nối vít 1/4"x1/4": 3-1/2"
+ 1 đầu nối lục giác 1/4"x1/4": 6"
+ 1 đầu chuyển 1/4"
+ 20 mũi vít 584,000
52 62502
Tuốc nơ vít thử điện Sata 190mm
Kích thước 190mm
52,000
53 66206
Tuốt nơ vít 2 đầu
loại T #2 & 6mm x 150mm
Kích thước 6mmx 150mm
105,000
54 66204
Tuốt nơ vít 2 đầu
loại T #2 & 6mm x 100mm
Kích thước 6mmx 100mm
88,000
55 61312
Vít cách điện
Sata 3x100mm
Kích thước 3x100mm
180,000
56 61108 Tuốc nơ vít sao T-8x75mm
Kích thước 8x75mm
44,000
57 61002 Tay vặn vít tự động Sata
– Được làm bằng crom thép
vanadium
– Dài: 221mm
– Cán dày: 6mm 92,000
58 61501 Tuốt nơ vít đai ốc Sata
Kích thước 5 x 75mm
85,000
59 62601 Bút thử điện
– Màn hình hiển thị LCD, đọc dễ
hiểu
– Khả năng đo điện áp: 12-220V 56,000
60 95162
Hộp đồ nghề nhựa 16" - Chất liệu: bằng nhựa cứng
– Quy cách (mm): 400 x 225 x 203
708,000
61 70132
Kìm cách điện mỏ nhọn
1000V 8"
– Kích thước: 8”
– Thông số (mm): L: 209, T: 12, a:
23, b: 59, c: 3.5, t: 3
– Trọng lượng : 0.3kg264,000
62 70131
Kìm cách điện
mỏ nhọn 1000V 6"
– Kích thước : 6”
– Thông số (mm): L: 166, T: 10, a:
18, b: 59, c: 2.5, t: 2
– Trọng lượng: 0.22kg 235,000
63 92503 Búa cao su cán gỗ 35mm
Kích thước 35mm
320,000
64 92903
Búa cao su
đầu cố định 55mm
Kích thước 55mm
540,000
65 70818 Mỏ lết răng 36''
Quy cách 36""
1,416,000
66 83114
Lục giác bi tay
cầm chữ T 8mm
Kích thước 8mm
110,000
67 97305Dụng cụ cắt ống mini 3-16mm Quy cách 3-16mm
160,000
68 97303
Dụng cụ cắt ống
nhôm / đồng 6-64mm
Quy cách 6-64mm
744,000
69 72503A Kềm cắt cáp 10"
Quy cách 10"
385,000
70 72502 Kềm cắt cáp 8"
Quy cách 8"
312,000
71 72001
Kìm mở phe
ngoài mũi thẳng 7"
Quy cách 7"
209,000
72 72043
Kìm lấy phe trong mũi cong 9" Quy cách 9"
138,000
73 72031
Kìm lấy phe trong mũi thẳng 5" Quy cách 5"
90,000
74 70512 Kiìm thường 2 lỗ Sata 8"
Quy cách 8"
134,000
75 70303A
Kìm điện 8" Quy cách 8"
214,000
76 70302A
Kìm điện 7" Quy cách 7"
186,000
77 62402 Tuốc nơ vít sao T10x100mm
Kích thước 100mm
43,000
78 62405 Tuốc nơ vít sao T25x100mm
Kích thước 100mm
50,000