bỘ vĂn hÓa, thỂ thao vÀ du lỊchợt 2-thời... · web viewtitle bỘ vĂn hÓa, thỂ...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCMPHÒNG KẾ HOẠCH ĐT – KHẢO THÍ
Số: /ĐHKT-KHKT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 5 năm 2019
Kính gửi: Các khoa đào tạo, ban chuyên môn, bộ môn
Căn cứ theo chương trình đào tạo, kế hoạch đào tạo khóa 28 bậc cao học và kết quả
đăng ký học phần của học viên, Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí trân trọng gửi đến
các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn Thời khóa biểu chính thức đợt 2 của
các lớp khóa 28 bậc cao học.
Thời khóa biểu chính thức có một số sự thay đổi so với thời khóa biểu dự kiến về
việc hủy, bổ sung, điều chỉnh một số lớp học phần. Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí
kính đề nghị các Khoa, Ban, Bộ môn thông báo cho giảng viên và học viên biết để thực
hiện.
Trân trọng,
Nơi nhận: - Như trên; KT.TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT- V. ĐTSĐH; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG- P. TT; P. CSVC, P. TC-KT;- Website P. KHĐT-KT;- Lưu: VT, KHKT.
ThS. Võ Thị Tâm
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 1/16
LỊCH HỌC KHÓA 28 BẬC CAO HỌC (ĐỢT 2) (CHÍNH THỨC)
Học lý thuyết: 04/05/2019 - 15/12/2019 Nghỉ học: 02/09/2019, 20/11/2019 23/06/2019 - 27/06/2019 (Thi THPT quốc gia năm 2019) 27/05/2019 - 09/06/2019, 22/07/2019 – 28/07/2019 (Nghỉ giữa kỳ) 16/12/2019 - 31/12/2019 (Nghỉ cuối năm)
Địa điểm học: GĐ A: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3 GĐ B: 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10 (HV vào trường bằng cổng đường Đào Duy Từ) GĐ E: 54 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1
CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CHÍNH TRỊ KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ
ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Chính sách kinh tế - xã hội 3 19C1POL51301 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 28/09/2019 - 19/10/2019CN 4 7g10-10g40 A317 29/09/2019 - 20/10/2019CN 4 12g45-16g15 A313 29/09/2019 - 20/10/2019
Kinh tế chính trị TBCN 3 19C1POL51001 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 15/06/2019 - 13/07/2019CN 4 7g10-10g40 A317 16/06/2019 - 14/07/2019CN 4 12g45-16g15 A313 16/06/2019 - 07/07/2019
Kinh tế chính trị nâng cao 4 19C1POL51101 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 20/07/2019 - 24/08/2019CN 4 7g10-10g40 A317 21/07/2019 - 25/08/2019CN 4 12g45-16g15 A313 21/07/2019 - 25/08/2019
Kinh tế phát triển 3 19C1ECOD51201 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 23/11/2019 - 14/12/2019CN 4 7g10-10g40 A317 24/11/2019 - 15/12/2019CN 4 12g45-16g15 A313 24/11/2019 - 15/12/2019
Kinh tế quốc tế 3 19C1ECOD53201 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 26/10/2019 - 16/11/2019CN 4 7g10-10g40 A317 27/10/2019 - 17/11/2019CN 4 12g45-16g15 A313 27/10/2019 - 17/11/2019
Lịch sử các học thuyết kinh tế nâng cao
3 19C1POL51201 30 KC1 7 4 12g45-16g15 A313 31/08/2019 - 21/09/2019CN 4 7g10-10g40 A317 01/09/2019 - 22/09/2019CN 4 12g45-16g15 A313 01/09/2019 - 22/09/2019
Phương pháp nghiên cứu khoa học
3 19C1RES60201401
30 KC1 7 4 12g45-16g15 E404 04/05/2019 - 25/05/2019CN 4 7g10-10g40 E404 05/05/2019 - 26/05/2019CN 4 12g45-16g15 E404 05/05/2019 - 26/05/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 2/16
NGÀNH KẾ TOÁN KHÓA 28 CAO HỌC
+ CÁC LỚP HỌC BAN ĐÊM
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ
ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Hệ thống thông tin kế toán cao cấp
3 19C1ACC60700701 50 KN1 2 4 17g45-21g10 B108 10/06/2019 - 26/08/2019 Lùi thời gian bắt đầu, GV sẽ giảng bù và giảng LMS
Kế toán công nâng cao 2 19C1ADV60700801
50 KN1 4 4 17g45-21g10 A314 15/05/2019 - 31/07/2019
Kiểm toán cao cấp 3 19C1ADV60700901
50 KN1 6 4 17g45-21g10 B108 17/05/2019 - 23/08/2019
Quản trị chiến lược 3 19C1STR60202101 50 KN1 4 4 17g45-21g10 B108 07/08/2019 - 23/10/2019Hệ thống thông tin kế toán cao cấp
3 19C1ACC60700702 50 KN2 3 4 17g45-21g10 B308 11/06/2019 - 27/08/2019 Lùi thời gian bắt đầu, GV sẽ giảng bù và giảng LMS
Kế toán công nâng cao 2 19C1ADV60700802
50 KN2 5 4 17g45-21g10 A309 16/05/2019 - 01/08/2019
Kiểm toán cao cấp 3 19C1ADV60700902
50 KN2 7 4 17g45-21g10 B308 18/05/2019 - 24/08/2019
Quản trị chiến lược 3 19C1STR60202102 50 KN2 5 4 17g45-21g10 B308 08/08/2019 - 24/10/2019
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ
ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Công cụ phái sinh và quản trị rủi ro
2 19C1DER60601601 50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 A314 30/10/2019 - 04/12/2019 HP tự chọn 6 4 17g45-21g10 A314 22/11/2019 - 06/12/2019
Hợp nhất, sáp nhập và cấu trúc doanh nghiệp
2 19C1MER60501701
50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 B108 30/10/2019 - 04/12/2019 HP tự chọn 6 4 17g45-21g10 B108 22/11/2019 - 06/12/2019
Kế toán quốc tế 2 19C1INT60701101 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 A314 30/08/2019 - 18/10/2019 HP tự chọn Lý thuyết kế toán 2 19C1ACC60701001 50 HPTC.1 2 4 17g45-21g10 B108 09/09/2019 - 28/10/2019 HP tự chọn Quản trị rủi ro tài chính 2 19C1FIN60501601 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 B108 25/10/2019 - 15/11/2019 HP tự chọn
2 4 17g45-21g10 B108 04/11/2019 - 25/11/2019Hợp nhất, sáp nhập và cấu trúc doanh nghiệp
2 19C1MER60501702
50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 B308 31/10/2019 - 28/11/2019 HP tự chọn Hủy7 4 17g45-21g10 B308 16/11/2019 - 30/11/2019
Kế toán quốc tế 2 19C1INT60701102 50 HPTC.2 3 4 17g45-21g10 B308 03/09/2019 - 22/10/2019 HP tự chọn Lý thuyết kế toán 2 19C1ACC60701002 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 B308 31/08/2019 - 19/10/2019 HP tự chọn Quản trị rủi ro tài chính 2 19C1FIN60501602 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 B308 26/10/2019 - 09/11/2019 HP tự chọn
Hủy3 4 17g45-21g10 B308 29/10/2019 - 26/11/2019Thẩm định giá trị doanh 2 19C1ENT60100401 50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 A309 31/10/2019 - 28/11/2019 HP tự chọn
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 3/16
nghiệp 7 4 17g45-21g10 A309 16/11/2019 - 30/11/2019Các HP tự chọn: Học viên chọn 4 học phần
NGÀNH KẾ TOÁN KHÓA 28 CAO HỌC
+ LỚP HỌC BAN NGÀY (T7, CN)
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ
ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Hệ thống thông tin kế toán cao cấp
3 19C1ACC60700703 50 KN3 7 4 12g45-16g15 A306 15/06/2019 - 24/08/2019 Lùi thời gian bắt đầu, GV sẽ giảng bù và giảng LMS
Kế toán công nâng cao 2 19C1ADV60700803
50 KN3 CN 4 7g10-10g40 A306 19/05/2019 - 04/08/2019
Kiểm toán cao cấp 3 19C1ADV60700903
50 KN3 CN 4 12g45-16g15 A306 19/05/2019 - 01/09/2019
Quản trị chiến lược 3 19C1STR60202103 50 KN3 CN 4 7g10-10g40 A306 11/08/2019 - 27/10/2019
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ
ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Hợp nhất, sáp nhập và cấu trúc doanh nghiệp
2 19C1MER60501703
50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 A306 03/11/2019 - 01/12/2019 HP tự chọn HủyCN 4 12g45-16g15 A306 17/11/2019 - 01/12/2019
Kế toán quốc tế 2 19C1INT60701103 50 HPTC.3 7 4 12g45-16g15 A306 31/08/2019 - 19/10/2019 HP tự chọn Lý thuyết kế toán 2 19C1ACC60701003 50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 A306 08/09/2019 - 27/10/2019 HP tự chọn Quản trị rủi ro tài chính 2 19C1FIN60501603 50 HPTC.3 7 4 12g45-16g15 A306 26/10/2019 - 30/11/2019 HP tự chọn
CN 4 12g45-16g15 A306 03/11/2019 - 10/11/2019Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
2 19C1COR60200901 50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 A319 03/11/2019 - 01/12/2019 HP tự chọn CN 4 12g45-16g15 A319 17/11/2019 - 01/12/2019
Các HP tự chọn: Học viên chọn 4 học phần
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 4/16
NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Kế toán quản trị 3 19C1MAN60701201 50 KM1 3 4 17g45-21g10 A319 22/10/2019 - 03/12/2019 Hủy
7 4 17g45-21g10 A319 23/11/2019 - 07/12/20195 4 17g45-21g10 A319 28/11/2019 - 05/12/2019
Quản trị bán lẻ 3 19C1RET60301501 50 KM1 3 4 17g45-21g10 A319 30/07/2019 - 15/10/2019Quản trị dịch vụ 3 19C1SER60301001 50 KM1 5 4 17g45-21g10 A319 05/09/2019 - 21/11/2019 Đổi thời gian học
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Marketing toàn cầu 3 19C1GLO60301601 50 HPTC.KM
17 4 17g45-21g10 A319 18/05/2019 - 24/08/2019 HP tự chọn
Đổi thời gian học Quản trị chuỗi cung ứng 3 19C1SUP60302301 50 HPTC.KM
17 4 17g45-21g10 A319 31/08/2019 - 16/11/2019 HP tự chọn
Quản trị thương hiệu Học chung với ngành KDQT (Mã LHP: 19C1BRA60301201) HP tự chọn
NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Marketing quốc tế 3 19C1INT60300701 50 HPTC.IB1 7 4 17g45-21g10 A210 31/08/2019 - 09/11/2019 HP tự chọn
3 4 17g45-21g10 A210 05/11/2019Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
3 19C1GLO60301401 50 HPTC.IB1 5 4 17g45-21g10 A210 05/09/2019 - 07/11/2019 HP tự chọn 3 4 17g45-21g10 A210 22/10/2019 - 29/10/2019
Quản trị xuất nhập khẩu 3 19C1EXP60300901 50 HPTC.IB1 3 4 17g45-21g10 A210 30/07/2019 - 15/10/2019 HP tự chọn Thương mại quốc tế và chính sách
3 19C1INT60300601 50 HPTC.IB1 7 4 17g45-21g10 A210 18/05/2019 - 24/08/2019 HP tự chọn
Quản trị thương hiệu 3 19C1BRA60301201 50 HPTC.IB1,KM1
5 4 17g45-21g10 A210 16/05/2019 - 29/08/2019 HP tự chọn
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 5/16
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 28 CAO HỌC
+ CÁC LỚP HỌC BAN ĐÊM
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Kế toán quản trị 3 19C1MAN6070120
250 AD1 6 4 17g45-21g10 A315 24/05/2019 - 30/08/2019 Đổi phòng học
Quản trị chất lượng 3 19C1MAN60201701
50 AD1 2 4 17g45-21g10 E202 15/07/2019 - 14/10/2019
Quản trị marketing 3 19C1MAR60200201
50 AD1 4 4 17g45-21g10 E202 11/09/2019 - 04/12/2019
Quản trị nguồn nhân lực 3 19C1HUM60200701
50 AD1 4 4 17g45-21g10 A315 22/05/2019 - 04/09/2019 Đổi phòng học
Kế toán quản trị 3 19C1MAN60701203
50 AD2 2 4 17g45-21g10 E503 10/06/2019 - 16/09/2019
Quản trị chất lượng 3 19C1MAN60201702
50 AD2 4 4 17g45-21g10 E503 03/07/2019 - 25/09/2019
Quản trị marketing 3 19C1MAR60200202
50 AD2 6 4 17g45-21g10 E503 06/09/2019 - 22/11/2019
Quản trị nguồn nhân lực 3 19C1HUM60200702
50 AD2 6 4 17g45-21g10 E503 24/05/2019 - 30/08/2019
Kế toán quản trị 3 19C1MAN60701204
50 AD3 7 4 17g45-21g10 E202 25/05/2019 - 31/08/2019 Hủy
Quản trị chất lượng 3 19C1MAN60201703
50 AD3 3 4 17g45-21g10 E202 10/09/2019 - 26/11/2019
Quản trị marketing 3 19C1MAR60200203
50 AD3 5 4 17g45-21g10 E202 04/07/2019 - 26/09/2019
Quản trị nguồn nhân lực 3 19C1HUM60200703
50 AD3 3 4 17g45-21g10 E202 21/05/2019 - 03/09/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 6/16
Kế toán quản trị 3 19C1MAN60701205
50 AD4 3 4 17g45-21g10 E503 21/05/2019 - 03/09/2019
Quản trị chất lượng 3 19C1MAN60201704
50 AD4 5 4 17g45-21g10 E503 12/09/2019 - 28/11/2019 Hủy
Quản trị marketing 3 19C1MAR60200204
50 AD4 7 4 17g45-21g10 E503 06/07/2019 - 28/09/2019 Hủy
Quản trị nguồn nhân lực 3 19C1HUM60200704
50 AD4 5 4 17g45-21g10 E503 23/05/2019 - 05/09/2019 Hủy
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Lãnh đạo 2 19C1LEA60201301 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 A315 06/09/2019 - 25/10/2019 HP tự chọn – Đổi phòng
họcQuản trị khởi nghiệp 2 19C1ENT60201901 50 HPTC.1 2 4 17g45-21g10 A315 21/10/2019 - 09/12/2019 HP tự chọn – Đổi phòng
họcQuản trị sáng tạo và đổi mới
2 19C1CRE60200501 50 HPTC.1 2 4 17g45-21g10 E301 21/10/2019 - 09/12/2019 HP tự chọn Hủy
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2 19C1COR60200101 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 E202 01/11/2019 - 13/12/2019 HP tự chọn Hủy4 4 17g45-21g10 E202 11/12/2019
Văn hóa tổ chức 2 19C1ORG60200301 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 E301 01/11/2019 - 13/12/2019 HP tự chọn Hủy4 4 17g45-21g10 E301 11/12/2019
Kinh doanh điện tử 2 19C1EBU60200401 50 HPTC.2 2 4 17g45-21g10 E302 18/11/2019 - 09/12/2019 HP tự chọn 6 4 17g45-21g10 E302 29/11/2019 - 13/12/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 7/16
4 4 17g45-21g10 E302 11/12/2019Lãnh đạo 2 19C1LEA60201302 50 HPTC.2 2 4 17g45-21g10 E503 23/09/2019 - 11/11/2019 HP tự chọn - HủyQuản trị khởi nghiệp 2 19C1ENT60201902 50 HPTC.2 2 4 17g45-21g10 E503 18/11/2019 - 09/12/2019 HP tự chọn
Hủy6 4 17g45-21g10 E503 29/11/2019 - 13/12/20194 4 17g45-21g10 E503 11/12/2019
Quản trị sáng tạo và đổi mới
2 19C1CRE60200502 50 HPTC.2 4 4 17g45-21g10 E302 02/10/2019 - 27/11/2019 HP tự chọn
Văn hóa tổ chức 2 19C1ORG60200302 50 HPTC.2 4 4 17g45-21g10 E503 02/10/2019 - 27/11/2019 HP tự chọn Lãnh đạo 2 19C1LEA60201303 50 HPTC.3 7 4 17g45-21g10 E202 07/09/2019 - 26/10/2019 HP tự chọn – HủyQuản trị khởi nghiệp 2 19C1ENT60201903 50 HPTC.3 7 4 17g45-21g10 E202 02/11/2019 - 14/12/2019 HP tự chọn
3 4 17g45-21g10 E202 10/12/2019Quản trị sáng tạo và đổi mới
2 19C1CRE60200503 50 HPTC.3 7 4 17g45-21g10 E301 02/11/2019 - 14/12/2019 HP tự chọn Hủy3 4 17g45-21g10 E301 10/12/2019
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2 19C1COR60200102 50 HPTC.3 5 4 17g45-21g10 E202 03/10/2019 - 21/11/2019 HP tự chọn
Văn hóa tổ chức 2 19C1ORG60200303 50 HPTC.3 5 4 17g45-21g10 E301 03/10/2019 - 21/11/2019 HP tự chọn – HủyKinh doanh điện tử 2 19C1EBU60200402 50 HPTC.4 7 4 17g45-21g10 E302 05/10/2019 - 23/11/2019 HP tự chọn Lãnh đạo 2 19C1LEA60201304 50 HPTC.4 3 4 17g45-21g10 E503 10/09/2019 - 29/10/2019 HP tự chọn Quản trị khởi nghiệp 2 19C1ENT60201904 50 HPTC.4 3 4 17g45-21g10 E503 05/11/2019 - 10/12/2019 HP tự chọn
Hủy7 4 17g45-21g10 E503 07/12/2019 - 14/12/2019Quản trị sáng tạo và đổi mới
2 19C1CRE60200504 50 HPTC.4 5 4 17g45-21g10 E302 07/11/2019 - 12/12/2019 HP tự chọn Hủy7 4 17g45-21g10 E302 07/12/2019 - 14/12/2019
Văn hóa tổ chức 2 19C1ORG60200304 50 HPTC.4 7 4 17g45-21g10 E503 05/10/2019 - 23/11/2019 HP tự chọn – HủyCác HP tự chọn: Học viên chọn 3 học phần
+ LỚP HỌC BAN NGÀY (T7, CN)
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Kế toán quản trị 3 19C1MAN6070120
650 AD5 CN 4 12g45-16g15 E603 26/05/2019 - 08/09/2019
Quản trị chất lượng 3 19C1MAN60201705
50 AD5 7 4 12g45-16g15 E603 29/06/2019 - 21/09/2019
Quản trị marketing 3 19C1MAR60200205
50 AD5 CN 4 7g10-10g40 E603 15/09/2019 - 01/12/2019
Quản trị nguồn nhân lực 3 19C1HUM60200705
50 AD5 CN 4 7g10-10g40 E603 26/05/2019 - 08/09/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 8/16
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Lãnh đạo 2 19C1LEA60201305 50 HPTC.5 CN 4 12g45-16g15 E603 29/09/2019 - 17/11/2019 HP tự chọn Quản trị khởi nghiệp 2 19C1ENT60201905 50 HPTC.5 CN 4 12g45-16g15 E603 24/11/2019 - 15/12/2019 HP tự chọn
7 4 12g45-16g15 E603 07/12/2019 - 14/12/2019CN 4 7g10-10g40 E603 08/12/2019 - 15/12/2019
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
2 19C1COR60200103 50 HPTC.5 7 4 12g45-16g15 E603 05/10/2019 - 23/11/2019 HP tự chọn
Các HP tự chọn: Học viên chọn 3 học phần
CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG KHÓA 28 CAO HỌC
+ LỚP HỌC BAN ĐÊM
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Lập kế hoạch và quản trị tài chính cá nhân
3 19C1PER60600601 50 NH1 4 4 17g45-21g10 E104 22/05/2019 - 04/09/2019
Quản trị định chế tài chính
4 19C1FIN60600501 50 NH1 2 4 17g45-21g10 E104 20/05/2019 - 30/09/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 9/16
Lập kế hoạch và quản trị tài chính cá nhân
3 19C1PER60600602 50 NH2 5 4 17g45-21g10 E104 23/05/2019 - 05/09/2019 Hủy
Quản trị định chế tài chính
4 19C1FIN60600502 50 NH2 3 4 17g45-21g10 E104 21/05/2019 - 24/09/2019 Hủy
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng
3 19C1FIN60601701 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 E104 13/09/2019 - 29/11/2019 HP tự chọn
Ngân hàng đầu tư 3 19C1INT60600901 50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 E104 11/09/2019 - 04/12/2019 HP tự chọn Quản trị rủi ro và hiệp ước Basel
3 19C1RIS60600701 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 E104 24/05/2019 - 30/08/2019 HP tự chọn
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay
3 19C1CRE60600801 50 HPTC.1 2 4 17g45-21g10 E104 07/10/2019 - 09/12/2019 HP tự chọn 6 4 17g45-21g10 E104 06/12/2019 - 13/12/2019
Tài trợ dự án 3 19C1PRO60601101 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 E101 13/09/2019 - 29/11/2019 HP tự chọn – HủyCông nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng
3 19C1FIN60601702 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 E104 07/09/2019 - 23/11/2019 HP tự chọn Hủy
Ngân hàng đầu tư 3 19C1INT60600902 50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 E104 12/09/2019 - 28/11/2019 HP tự chọn – HủyNguyên lý tiền tệ và ngân hàng
3 19C1PRI60600301 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 E101 07/09/2019 - 23/11/2019 HP tự chọn Hủy
Quản trị rủi ro và hiệp ước Basel
3 19C1RIS60600702 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 E104 25/05/2019 - 31/08/2019 HP tự chọn Hủy
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay
3 19C1CRE60600802 50 HPTC.2 3 4 17g45-21g10 E104 01/10/2019 - 10/12/2019 HP tự chọn Hủy5 4 17g45-21g10 E104 12/12/2019
Các HP tự chọn: Học viên chọn 3 học phần
+ LỚP HỌC BAN NGÀY (T7, CN)
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Lập kế hoạch và quản trị tài chính cá nhân
3 19C1PER60600603 50 NH3 CN 4 7g10-10g40 E104 26/05/2019 - 08/09/2019
Quản trị định chế tài chính
4 19C1FIN60600503 50 NH3 7 4 12g45-16g15 E104 25/05/2019 - 21/09/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 10/16
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng
3 19C1FIN60601703 50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 E104 15/09/2019 - 01/12/2019 HP tự chọn
Ngân hàng đầu tư 3 19C1INT60600903 50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 E104 15/09/2019 - 01/12/2019 HP tự chọn – HủyQuản trị rủi ro và hiệp ước Basel
3 19C1RIS60600703 50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 E104 26/05/2019 - 08/09/2019 HP tự chọn
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay
3 19C1CRE60600803 50 HPTC.3 7 4 12g45-16g15 E104 28/09/2019 - 14/12/2019 HP tự chọn
Các HP tự chọn: Học viên chọn 3 học phần
CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH CÔNG KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Quản lý tài chính ngân sách nhà nước
3 19C1FIN60400501 50 PF1 7 4 17g45-21g10 A307 07/09/2019 - 23/11/2019 Đổi thời gian học
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 11/16
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Phân tích chính sách công
3 19C1PUB60400801 50 HPTC.PF1 5 4 17g45-21g10 A307 15/08/2019 - 31/10/2019 HP tự chọn
Phi tập trung hóa và tài chính chính quyền địa phương
3 19C1FIS60400701 50 HPTC.PF1 3 4 17g45-21g10 A307 21/05/2019 - 16/07/2019 HP tự chọn Đổi thời gian học7 4 17g45-21g10 A307 25/05/2019 - 13/07/2019
Quản lý rủi ro tuân thủ thuế
2 19C1TAX60401001 50 HPTC.PF1 5 4 17g45-21g10 A307 13/06/2019 - 08/08/2019 HP tự chọn Lùi ngày bắt đầu, GV sẽ giảng bù 1 buổi cho HV
hoặc giảng LMSQuản lý tài chính các đơn vị công
3 19C1FIN60400901 50 HPTC.PF1 7 4 17g45-21g10 A307 20/07/2019 - 31/08/2019 HP tự chọn 3 4 17g45-21g10 A307 30/07/2019 - 03/09/2019
Đánh giá chi tiêu công (bao hàm thẩm định dự án đầu tư công)
3 19C1EVA60400601 50 HPTC.PF1 3 4 17g45-21g10 A307 10/09/2019 - 26/11/2019 HP tự chọn
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THIẾT KẾ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Phân tích dữ liệu mạng xã hội
3 19C1SOC60900501 50 TT1 6 4 17g45-21g10 A319 24/05/2019 - 30/08/2019 Đổi buổi học
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 12/16
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Biểu diễn trực quan dữ liệu
3 19C1DAT60900601 50 HPTC.TT1 4 4 17g45-21g10 A319 31/07/2019 - 04/09/2019 HP tự chọn Lùi thời gian học, Khoa sẽ sắp xếp giảng bù cho
HVBig data và ứng dụng 3 19C1BIG60900701 50 HPTC.TT1 2 4 17g45-21g10 A319 01/07/2019 - 30/09/2019 HP tự chọn Máy học và kinh tế lượng
3 19C1MAC60900801 50 HPTC.TT1 6 4 17g45-21g10 A319 06/09/2019 - 08/11/2019 HP tự chọn 2 4 17g45-21g10 A319 28/10/2019 - 04/11/2019
Phân tích marketing số 3 19C1DIG60900901 50 HPTC.TT1 4 4 17g45-21g10 A319 11/09/2019 - 06/11/2019 HP tự chọn 2 4 17g45-21g10 A319 07/10/2019 - 21/10/2019
CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KHÓA 28 CAO HỌC
+ CÁC LỚP HỌC BAN ĐÊM
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLD LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 13/16
KPhương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60202001 60 FN1 4 4 17g45-21g10 A212 21/08/2019 - 09/10/2019 Hủy
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60100201 60 FN1 4 4 17g45-21g10 A212 21/08/2019 - 09/10/2019 Hủy
Quản trị rủi ro tài chính 3 19C1FIN60500501 60 FN1 2 4 17g45-21g10 A212 23/09/2019 - 25/11/20196 4 17g45-21g10 A212 15/11/2019 - 22/11/2019
Sản phẩm tài chính phái sinh
3 19C1FIN60500401 60 FN1 2 4 17g45-21g10 A212 10/06/2019 - 16/09/2019
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60202002 60 FN2 5 4 17g45-21g10 A212 22/08/2019 - 10/10/2019 Hủy
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60100202 60 FN2 5 4 17g45-21g10 A212 22/08/2019 - 10/10/2019 Bổ sung
Quản trị rủi ro tài chính 3 19C1FIN60500502 60 FN2 3 4 17g45-21g10 A212 17/09/2019 - 19/11/20197 4 17g45-21g10 A306 16/11/2019 - 23/11/2019
Sản phẩm tài chính phái sinh
3 19C1FIN60500402 60 FN2 3 4 17g45-21g10 A212 11/06/2019 - 10/09/2019
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK
LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Mua bán, sáp nhập và thoái vốn
2 19C1MAD60501301
50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 A210 16/08/2019 - 04/10/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 14/16
Tài chính công ty đa quốc gia
2 19C1MUL60501201
50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 A210 16/10/2019 - 06/11/20196 4 17g45-21g10 A210 18/10/2019 - 08/11/2019
Tài chính định lượng 2 19C1QUA60500901 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 A212 14/06/2019 - 09/08/2019Thị trường tài chính quốc tế
2 19C1INT60501001 50 HPTC.1 6 4 17g45-21g10 A212 16/08/2019 - 04/10/2019
Đầu tư và tài trợ bất động sản
2 19C1REA60501101 50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 A212 16/10/2019 - 06/11/20196 4 17g45-21g10 A212 18/10/2019 - 08/11/2019
Định giá doanh nghiệp 2 19C1COR60500701 50 HPTC.1 4 4 17g45-21g10 A212 12/06/2019 - 14/08/2019Mua bán, sáp nhập và thoái vốn
2 19C1MAD60501302
50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 A306 17/08/2019 - 05/10/2019
Tài chính công ty đa quốc gia
2 19C1MUL60501202
50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 A306 17/10/2019 - 07/11/2019 Hủy7 4 17g45-21g10 A306 19/10/2019 - 09/11/2019
Tài chính định lượng 2 19C1QUA60500902 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 A212 15/06/2019 - 10/08/2019 HủyThị trường tài chính quốc tế
2 19C1INT60501002 50 HPTC.2 7 4 17g45-21g10 A212 17/08/2019 - 05/10/2019 Hủy
Đầu tư và tài trợ bất động sản
2 19C1REA60501102 50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 A212 17/10/2019 - 07/11/20197 4 17g45-21g10 A212 19/10/2019 - 09/11/2019
Định giá doanh nghiệp 2 19C1COR60500702 50 HPTC.2 5 4 17g45-21g10 A212 13/06/2019 - 15/08/2019Các HP tự chọn: Học viên chọn 4 học phần
+ LỚP HỌC BAN NGÀY (T7, CN)
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK
LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60202003 60 FN3 CN 4 7g10-10g40 A315 25/08/2019 - 13/10/2019 Hủy
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 19C1RES60100203 60 FN3 CN 4 7g10-10g40 A315 25/08/2019 - 13/10/2019 Bổ sung
Quản trị rủi ro tài chính 3 19C1FIN60500503 60 FN3 7 4 12g45-16g15 A315 14/09/2019 - 23/11/2019CN 4 12g45-16g15 A315 24/11/2019
Sản phẩm tài chính phái sinh
3 19C1FIN60500403 60 FN3 7 4 12g45-16g15 A315 15/06/2019 - 07/09/2019
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK
LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 15/16
Mua bán, sáp nhập và thoái vốn
2 19C1MAD60501303
50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 A314 25/08/2019 - 13/10/2019
Tài chính công ty đa quốc gia
2 19C1MUL60501203
50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 A314 20/10/2019 - 10/11/2019 HủyCN 4 12g45-16g15 A314 20/10/2019 - 10/11/2019
Tài chính định lượng 2 19C1QUA60500903 50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 A315 16/06/2019 - 18/08/2019Thị trường tài chính quốc tế
2 19C1INT60501003 50 HPTC.3 CN 4 12g45-16g15 A315 25/08/2019 - 13/10/2019
Đầu tư và tài trợ bất động sản
2 19C1REA60501103 50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 A315 20/10/2019 - 10/11/2019CN 4 12g45-16g15 A315 20/10/2019 - 10/11/2019
Định giá doanh nghiệp 2 19C1COR60500703 50 HPTC.3 CN 4 7g10-10g40 A315 16/06/2019 - 18/08/2019Các HP tự chọn: Học viên chọn 4 học phần
CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH TẾ KHÓA 28 CAO HỌC
TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ Luật cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu
4 19C1LAW52501 50 LA1 6 4 17g45-21g10 A211 14/06/2019 - 27/09/2019
Luật sở hữu trí tuệ (II) 4 19C1LAW52401 50 LA1 4 4 17g45-21g10 A211 12/06/2019 - 02/10/2019Luật thương mại quốc tế (II)
4 19C1LAW51301 50 LA1 2 4 17g45-21g10 A211 10/06/2019 - 07/10/2019
Luật đầu tư và kinh doanh bất động sản
4 19C1LAW53001 50 LA1 6 4 17g45-21g10 A211 04/10/2019 - 29/11/20192 4 17g45-21g10 A211 21/10/2019 - 25/11/2019
KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 16/16