bỘ tƯ phÁp trƯỜng ĐẠi hỌc luẬt hÀ nỘi danh sÁch thÍ … · danh sÁch thÍ sinh...

25
STT GT Ngày sinh Noi sinh Dân tộc THPT Lớp 12 ĐTU T Tổ hợp ĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú 1 Phạm Thị Thu Trang Nữ 05/02/2000 Tuyên Quang Tày THPT chuyên Tuyên Quang 01 A00 9.00 8.70 9.03 8.91 10.91 2 Trần Thị Anh Đài Nữ 07/01/2000 Hà Nội Kinh THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội A00 9.77 9.67 9.70 9.71 9.71 3 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ 04/09/2000 Thái Bình Kinh THPT chuyên Thái Bình A00 9.70 9.47 9.67 9.61 9.61 4 Phạm Minh Đạt Nam 29/12/2000 Hà Nội Kinh THPT chuyên ĐH Sư phạm Hà Nội A00 9.87 9.37 9.10 9.45 9.45 5 Nguyễn Hoàng Long Nam 31/01/2000 Hà Nội Kinh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam A00 9.23 9.37 9.70 9.43 9.43 6 Lưu Việt Nữ 08/11/2000 Hà Nội Kinh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam A00 9.30 9.43 9.53 9.42 9.42 7 Ngô Thu Hiền Nữ 18/09/2000 Thái Bình Kinh THPT chuyên Thái Bình A00 9.40 9.33 9.50 9.41 9.41 8 Hoàng Thị Đài Trang Nữ 20/09/2000 Hưng Yên Kinh THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội A00 9.43 8.97 9.73 9.38 9.38 9 Lê Hồng Nhung Nữ 23/06/2000 Nam Định Kinh THPT chuyên Lương Văn Tụy A00 9.60 9.30 9.17 9.36 9.36 10 Ngô Duy Khánh Nam 23/04/2000 Thái Bình Kinh THPT chuyên Thái Bình A00 9.47 9.27 9.33 9.36 9.36 DIỆN XÉT TUYỂN DỰA TRÊN KẾT QUẢ HỌC TẬP BẬC THPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI BỘ TƯ PHÁP Họ tên * Ngành Luật học DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm theo quyết định số 2244/QĐ-ĐHLHN ngày 17 tháng 7 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội) Trang 1

Upload: others

Post on 09-Feb-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

STT GT Ngày sinh Noi sinhDân

tộc

THPT

Lớp 12

ĐTU

T

Tổ

hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú

1 Phạm Thị Thu Trang Nữ 05/02/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên

Tuyên Quang01 A00 9.00 8.70 9.03 8.91 10.91

2 Trần Thị Anh Đài Nữ 07/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 9.77 9.67 9.70 9.71 9.71

3 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ 04/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.70 9.47 9.67 9.61 9.61

4 Phạm Minh Đạt Nam 29/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.87 9.37 9.10 9.45 9.45

5 Nguyễn Hoàng Long Nam 31/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 9.23 9.37 9.70 9.43 9.43

6 Lưu Việt Hà Nữ 08/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 9.30 9.43 9.53 9.42 9.42

7 Ngô Thu Hiền Nữ 18/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.40 9.33 9.50 9.41 9.41

8 Hoàng Thị Đài Trang Nữ 20/09/2000 Hưng Yên Kinh

THPT chuyên

Khoa học Tự

nhiên - ĐHQG Hà

Nội

A00 9.43 8.97 9.73 9.38 9.38

9 Lê Hồng Nhung Nữ 23/06/2000 Nam Định KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyA00 9.60 9.30 9.17 9.36 9.36

10 Ngô Duy Khánh Nam 23/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.47 9.27 9.33 9.36 9.36

DIỆN XÉT TUYỂN DỰA TRÊN KẾT QUẢ HỌC TẬP BẬC THPT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

Họ tên

* Ngành Luật học

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022)(Kèm theo quyết định số 2244/QĐ-ĐHLHN ngày 17 tháng 7 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội)

Trang 1

Page 2: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

11 Trương Minh Nghĩa Nam 21/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.17 9.50 9.37 9.35 9.35

12 Đào Thanh Huyền Nữ 26/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.63 9.57 8.83 9.34 9.34

13 Trần Đức Lộc Nam 12/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.53 9.00 9.50 9.34 9.34

14 Lưu Trà My Nữ 09/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.43 9.60 9.00 9.34 9.34

15 Vũ Đình Hoàng Anh Nữ 01/01/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên

Hưng YênA00 9.30 9.53 9.10 9.31 9.31

16 Trịnh Thảo Linh Nữ 23/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.57 9.70 8.63 9.30 9.30

17 Phùng Hải Yến Nữ 22/03/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên

Hùng VươngA00 9.33 9.10 9.47 9.30 9.30

18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Trần PhúA00 9.20 9.13 9.57 9.30 9.30

19 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 15/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 9.07 9.17 9.60 9.28 9.28

20 Trịnh Hoàng Dũng Nam 07/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.37 9.03 9.40 9.27 9.27

21 Trương Quang Vũ Nam 20/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.30 9.17 9.27 9.25 9.25

22 Nguyễn Thanh Vân Nữ 24/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúA00 9.30 9.17 9.23 9.23 9.23

23 An Thị Hồng Hạnh Nữ 11/06/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 9.10 9.63 8.97 9.23 9.23

Trang 2

Page 3: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

24 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 25/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.23 9.20 9.23 9.22 9.22

25 Ngô Đức Anh Nam 03/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.17 9.10 9.37 9.21 9.21

26 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 05/02/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 9.50 8.70 9.40 9.20 9.20

27 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 07/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.07 9.60 8.87 9.18 9.18

28Đỗng Nguyễn

ThanhHải Nam 13/08/2000 Hải Phòng Kinh

THPT chuyên

Trần PhúA00 9.00 9.37 9.13 9.17 9.17

29 Nguyễn Hoàng Long Nam 04/06/2000 Hải Dương KinhTHPT chuyên

Hưng YênA00 9.07 8.97 9.43 9.16 9.16

30 Võ Anh Đức Nam 07/06/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuA00 9.80 8.87 8.73 9.13 9.13

31 Nguyễn Kim Hùng Nam 31/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúA00 9.17 8.80 9.40 9.12 9.12

32 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 19/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.13 9.20 9.03 9.12 9.12

33 Võ Trọng Thông Nam 20/03/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại

học VinhA00 9.07 9.03 9.23 9.11 9.11

34 Vũ Thị Thu Trang Nữ 05/07/2000 Thái Bình Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

A00 9.20 9.20 8.80 9.07 9.07

35 Trần Mai Linh Nữ 24/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúA00 9.20 8.87 9.13 9.07 9.07

36 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 06/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.13 9.13 8.90 9.05 9.05

37 Nguyễn Hương Trà Nữ 27/06/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiA00 9.23 8.73 9.13 9.03 9.03

38 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 06/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.03 8.73 9.30 9.02 9.02

Trang 3

Page 4: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

39 Lê Đăng Bách Nam 24/08/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnA00 8.97 8.87 9.23 9.02 9.02

40 Nguyễn Xuân Tùng Nam 10/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 8.93 9.27 8.87 9.02 9.02

41 Nguyễn Tuyết Mai Nữ 30/06/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA00 9.03 9.07 8.93 9.01 9.01

42 Trần Vũ Minh Anh Nữ 01/12/2000 Nam Định KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 8.83 9.23 8.97 9.01 9.01

43 Nguyễn Vân Hằng Nữ 15/07/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Đại

học VinhA00 9.47 8.93 8.57 8.99 8.99

44 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 31/07/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.10 9.63 8.23 8.99 8.99

45 Tống Anh Việt Nam 22/06/2000 Lai Châu Kinh

THPT chuyên Lê

Quý Đôn - Điện

Biên

A00 9.10 8.87 8.97 8.98 8.98

46 Nguyễn Sinh Khôi Nam 28/10/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên

Hưng YênA00 9.27 8.77 8.80 8.95 8.95

47 Lê Hà Minh Châu Nữ 24/08/2000 Đà Nẵng KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 8.50 9.40 8.93 8.94 8.94

48 Nguyễn Hoàng Hà Nữ 30/06/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhA00 9.27 8.97 8.53 8.92 8.92

49 Nguyễn Quế Anh Nữ 22/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.13 8.90 8.70 8.91 8.91

50 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 27/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA00 9.07 9.20 8.47 8.91 8.91

51 Nguyễn Minh Châu Nữ 13/03/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnA00 8.70 8.60 9.43 8.91 8.91

52 Lê Hà Trang Nữ 01/07/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnA00 8.27 9.03 9.43 8.91 8.91

53 Trần Bảo Huyền Nữ 26/08/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiA00 8.93 8.80 8.93 8.89 8.89

Trang 4

Page 5: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

54 Hà Thị Thanh Hương Nữ 05/08/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc

GiangA00 9.03 8.60 9.00 8.88 8.88

55 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 03/08/2000 Lai Châu KinhTHPT chuyên Lê

Quý Đôn - Lai

ChâuA00 9.07 8.73 8.77 8.86 8.86

56 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 12/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 8.93 8.33 9.30 8.85 8.85

57 Nguyễn Hồng Dương Nữ 07/02/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA00 8.83 8.60 9.13 8.85 8.85

58 Nguyễn Vũ Như Ý Nữ 03/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 8.83 9.03 8.70 8.85 8.85

59 Nguyễn Hà Mai Nữ 17/02/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnA00 8.80 8.63 9.07 8.83 8.83

60 Lê Hương Giang Nữ 08/10/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiA00 8.67 9.20 8.63 8.83 8.83

61 Đỗ Thị Hằng Nữ 10/06/2000 Điện Biên Kinh

THPT chuyên Lê

Quý Đôn - Điện

Biên

A00 8.60 8.90 9.00 8.83 8.83

62 Nguyễn Minh Trang Nữ 16/02/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.10 8.80 8.57 8.82 8.82

63 Nguyễn Lan Phương Nữ 16/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA00 8.87 8.87 8.73 8.82 8.82

64 Phan Minh Vũ Nam 06/10/2000 Lạng Sơn DaoTHPT chuyên

Chu Văn An01 A01 8.43 8.93 8.67 8.68 10.68

65 Phạm Hoàng Việt Nam 13/01/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần Phú06 A01 9.43 9.03 9.07 9.18 10.18

66 Hoang Bich Ngọc Nữ 04/10/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

A01 9.03 9.53 10.00 9.52 9.52

67 Đỗ Lan Chi Nữ 15/07/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyA01 9.77 9.23 9.37 9.46 9.46

Trang 5

Page 6: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

68 Nguyễn Minh Châu Nữ 24/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.50 9.33 9.30 9.38 9.38

69 Nguyễn Phương Anh Nữ 08/02/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiA01 9.13 8.90 10.00 9.34 9.34

70 Nguyễn Xuân Thành Nam 03/12/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA01 9.53 9.17 9.20 9.30 9.30

71 Nguyễn Tấn Việt Anh Nam 03/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.27 9.70 8.87 9.28 9.28

72 Nguyễn Vũ Hoàng Lan Nữ 17/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA01 9.23 9.23 9.30 9.25 9.25

73 Dương Quỳnh Anh Nữ 23/09/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA01 9.10 9.13 9.50 9.24 9.24

74 Vũ Hồng Ngọc Nữ 18/06/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Khoa học Tự

nhiên - ĐHQG Hà

Nội

A01 9.30 9.67 8.73 9.23 9.23

75 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 07/10/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyA01 9.50 9.10 9.07 9.22 9.22

76 Trần Thị Lan Anh Nữ 23/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.13 9.23 9.23 9.20 9.20

77 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 10/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúA01 9.10 9.40 9.07 9.19 9.19

78 Trần Thị Ngọc Lê Nữ 23/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

Tĩnh06 A01 8.00 7.93 8.50 8.14 9.14

79 Nguyễn Duy Anh Nam 13/4/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA01 9.07 8.63 9.70 9.13 9.13

80 Phí Kiều Trang Nữ 07/12/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

A01 9.43 9.07 8.90 9.13 9.13

Trang 6

Page 7: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

81 Nguyễn Tấn Nam Anh Nam 03/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA01 9.30 9.20 8.90 9.13 9.13

82 Phan Hoài Phương Nữ 03/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiA01 9.30 9.00 8.97 9.09 9.09

83 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 09/11/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên

Hưng YênA01 8.97 9.17 9.07 9.07 9.07

84 Đào Thảo Vân Nữ 01/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA01 9.20 9.03 8.93 9.05 9.05

85 Tô Linh Chi Nữ 22/06/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.07 8.83 9.20 9.03 9.03

86 Lê Việt Nga Nữ 29/09/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

A01 8.37 8.60 10.00 8.99 8.99

87 Nguyễn Hoàng Nam Nam 07/11/2000 Đồng Nai KinhTHPT chuyên

Lương Thế VinhA01 8.87 8.97 9.10 8.98 8.98

88 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 27/03/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA01 9.07 8.93 8.90 8.97 8.97

89 Lại Thu Hiền Nữ 16/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA01 9.13 9.00 8.77 8.97 8.97

90 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 21/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhA01 8.77 8.83 9.20 8.93 8.93

91 Lường Thị Lan Anh Nữ 02/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Lam Sơn01 C00 8.30 9.47 8.70 8.82 10.82

92 Hoàng Thị Thanh Bình Nữ 15/02/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên

Tuyên Quang01 C00 8.30 8.83 8.97 8.70 10.70

93 Phạm Minh Ngọc Nữ 12/12/2000 Quảng Bình KinhTHPT chuyên Võ

Nguyên Giáp01 C00 8.50 8.47 8.60 8.52 10.52

94 Đặng Phương Linh Nữ 15/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần Phú06 C00 8.53 9.10 9.60 9.08 10.08

95 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/07/2000 Thái Nguyên TàyTHPT chuyên

Thái Nguyên06 C00 8.20 8.93 9.10 8.74 9.74

Trang 7

Page 8: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

96 Lê Mạnh Tuấn Nữ 09/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 9.03 9.70 9.73 9.49 9.49

97 Nguyễn Tiến Anh Nam 28/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiC00 8.80 9.57 9.93 9.43 9.43

98 Trần Mai Phương Nữ 01/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 9.20 9.30 9.50 9.33 9.33

99 Võ Phương Ngọc Mai Nữ 01/02/2001 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamC00 8.60 9.77 9.57 9.31 9.31

100 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 11/11/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.83 9.63 9.20 9.22 9.22

101 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 11/10/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyC00 8.97 9.10 9.57 9.21 9.21

102 Nguyễn Vũ Long Nhật Nam 27/05/00 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.90 9.23 9.47 9.20 9.20

103 Vũ Mai Anh Nữ 09/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.83 9.30 9.47 9.20 9.20

104 Phạm Thị Minh Ánh Nữ 05/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.33 9.50 9.67 9.17 9.17

105 Chu Anh Quân Nam 30/06/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 9.07 9.03 9.37 9.16 9.16

106 Dương Thị Minh Trang Nữ 05/10/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Thái NguyênC00 8.73 9.33 9.43 9.16 9.16

107 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 08/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.57 9.60 9.23 9.13 9.13

108 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ 03/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.57 9.30 9.53 9.13 9.13

109 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 29/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.73 9.33 9.30 9.12 9.12

110 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 28/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.63 9.13 9.60 9.12 9.12

111 Lê Hà My Nữ 15/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.70 9.47 9.13 9.10 9.10

Trang 8

Page 9: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

112 Chử Thị Ánh Nữ 30/01/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

C00 8.80 9.40 9.07 9.09 9.09

113 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 18/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệC00 8.47 9.63 9.17 9.09 9.09

114Nguyễn Hoàng

ThanhTrang Nữ 06/10/2000 Nghệ An Kinh

THPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.80 9.23 9.20 9.08 9.08

115 Ngô Thùy Dương Nữ 04/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiC00 8.67 9.20 9.37 9.08 9.08

116 Nguyễn Cao Thắng Nam 06/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamC00 8.47 9.40 9.37 9.08 9.08

117 Phạm Minh Duy Thanh Nam 23/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.47 9.60 9.13 9.07 9.07

118 Hoàng Quốc Cường Nam 10/03/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.43 9.13 9.57 9.04 9.04

119 Nguyễn Hà Trang Nữ 21/10/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Thái NguyênC00 8.83 9.27 9.00 9.03 9.03

120 Đỗ Kiều Chinh Nữ 15/9/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.67 9.50 8.93 9.03 9.03

121 Nguyễn Phan Quỳnh Anh Nữ 06/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.40 9.47 9.23 9.03 9.03

122 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 02/11/2000 Quảng Ngãi KinhTHPT chuyên Lê

KhiếtC00 8.33 9.63 9.13 9.03 9.03

123 Bùi Vân Anh Nữ 02/10/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

C00 8.57 9.10 9.40 9.02 9.02

124 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamC00 8.90 9.07 9.07 9.01 9.01

125 Nguyễn Hữu Trung Nam 05/05/2000 Bắc Ninh KinhTHPT chuyên Bắc

NinhC00 8.70 9.40 8.90 9.00 9.00

126 Đàm Ngọc Sơn Nam 04/01/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyC00 8.50 8.93 9.57 9.00 9.00

127 Hoàng Minh Anh Nữ 16/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.57 8.97 9.40 8.98 8.98

Trang 9

Page 10: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

128 Nguyễn Phi Lai Nữ 01/10/2000 Đà Nẵng Kinh

THPT chuyên Lê

Quý Đôn - Đà

Nẵng

C00 8.57 9.13 9.20 8.97 8.97

129 Lê Phan Ý Nhi Nữ 13/08/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.50 9.00 9.40 8.97 8.97

130 Trần Kim Ngân Nữ 05/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiC00 8.43 9.30 9.17 8.97 8.97

131 Đào Thị Phương Nữ 30/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.33 9.07 9.50 8.97 8.97

132 Nguyễn Thị Hòa An Nữ 07/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.40 9.57 8.90 8.96 8.96

133 Lê Thục Anh Nữ 01/07/2000Thừa Thiên

HuếKinh

THPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.57 9.27 8.97 8.94 8.94

134 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 16/04/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnC00 8.57 9.53 8.73 8.94 8.94

135 Nguyễn Thanh Phong Nam 22/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.57 9.27 8.97 8.94 8.94

136 Hoàng Trang Anh Nữ 09/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamC00 8.43 9.50 8.90 8.94 8.94

137 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 05/01/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.90 8.97 8.93 8.93 8.93

138 Nguyễn Phương Thanh Nữ 12/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúC00 8.73 9.03 9.03 8.93 8.93

139 Nguyễn Đoàn Ánh Dương Nữ 27/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệC00 8.63 9.10 9.03 8.92 8.92

140 Phùng Thu Phương Nữ 04/09/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên

Vĩnh PhúcC00 8.77 8.97 9.00 8.91 8.91

141 Trần Quốc Bảo Nam 15/07/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.47 9.47 8.80 8.91 8.91

142 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 21/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.47 9.00 9.27 8.91 8.91

143 Trần Thị Hương Nữ 16/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.47 9.30 8.93 8.90 8.90

Trang 10

Page 11: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

144 Lê Nguyễn Hạnh Huyền Nữ 16/06/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Thái NguyênC00 8.17 9.33 9.20 8.90 8.90

145 Trương Khánh Linh Nữ 30/11/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongC00 8.57 8.97 9.13 8.89 8.89

146 Đỗ Ngọc Hương Ly Nữ 20/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.50 8.90 9.27 8.89 8.89

147 Quách Tuấn Long Nam 24/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệC00 8.13 9.27 9.27 8.89 8.89

148 Nguyễn Đức Minh Nam 28/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.87 8.70 9.07 8.88 8.88

149 Nguyễn Như Đăng Nam 30/12/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.20 9.23 9.20 8.88 8.88

150 Hoàng Khánh Linh Nữ 12/07/2000 Hà Nội TàyTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.63 9.30 8.67 8.87 8.87

151 Trần Thị Hoài Thu Nữ 27/05/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.57 9.13 8.90 8.87 8.87

152 Tạ Trường Giang Nam 04/08/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.30 9.07 9.23 8.87 8.87

153 Nguyễn Phương Linh Nữ 11/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.70 9.23 8.63 8.85 8.85

154 Trần Thị Lệ Giang Nữ 23/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.33 8.83 9.40 8.85 8.85

155 Dương Vũ Hồng Anh Nữ 14/10/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên

Hùng VươngC00 8.20 8.90 9.43 8.84 8.84

156 Lê Hoàng Phương Trang Nữ 13/08/2000 Phú Yên KinhTHPT chuyên

Lương Văn ChánhC00 8.73 8.73 9.03 8.83 8.83

157 Nguyễn Thị Trà My Nữ 29/01/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongC00 8.57 8.93 9.00 8.83 8.83

158 Phạm Thị Hoàng Mai Nữ 22/04/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Thái NguyênC00 8.67 9.03 8.77 8.82 8.82

159 Nguyễn Quang Huy Nam 20/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.47 8.77 9.23 8.82 8.82

160 Trịnh Thu Trang Nữ 10/10/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệC00 8.20 9.17 9.10 8.82 8.82

Trang 11

Page 12: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

161 Đinh Hữu Hoàng Nam 28/06/2000 Hải Dương KinhTHPT chuyên

Nguyễn TrãiC00 8.30 8.83 9.30 8.81 8.81

162 Trần Ngọc Linh Nữ 14/12/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn

An - Hà NộiC00 8.53 8.53 9.33 8.80 8.80

163 Đỗ Thùy Linh Nữ 16/02/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Thái NguyênC00 8.17 9.17 9.07 8.80 8.80

164 Vũ Kim Phượng Nữ 26/08/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên

Vĩnh PhúcC00 8.90 8.73 8.73 8.79 8.79

165 Nguyễn Trần Khánh Quỳnh Nữ 28/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.57 9.00 8.80 8.79 8.79

166 Vũ Thành ` An Nam 09/11/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuC00 8.40 9.17 8.80 8.79 8.79

167 Lê Hồng Nhung Nữ 10/11/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnC00 8.33 9.33 8.70 8.79 8.79

168 Nguyễn Thị Mai Nữ 24/05/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệC00 7.83 9.43 9.10 8.79 8.79

169 Nguyễn Tiến Anh Nam 06/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.40 9.00 8.90 8.77 8.77

170 Trần Hiếu Ngân Nữ 12/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhC00 8.30 8.87 9.13 8.77 8.77

171 Trịnh Hà Vi Nữ 28/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamC00 8.13 8.87 9.30 8.77 8.77

172 Dương Đức Thịnh Nam 26/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúD01 9.73 9.17 9.77 9.56 9.56

173 Bùi Tuấn Bảo Anh Nữ 07/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.60 9.33 9.70 9.54 9.54

174 Vũ Minh Trang Nữ 04/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúD01 9.57 9.00 9.90 9.49 9.49

175 Phạm Thu Hà Nữ 10/03/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúD01 9.37 8.97 9.83 9.39 9.39

176 Nguyễn Khánh Linh Nữ 05/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.37 9.33 9.43 9.38 9.38

177 Trần Thị Yến Dung Nữ 09/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuD01 9.53 8.63 9.53 9.23 9.23

Trang 12

Page 13: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

178 Đinh Phan Thùy Dương Nữ 09/02/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyD01 9.50 8.73 9.47 9.23 9.23

179 Đặng Thị Thanh Vân Nữ 09/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.00 9.23 9.37 9.20 9.20

180 Nguyễn Quốc Hiếu Nam 15/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuD01 9.50 8.43 9.63 9.19 9.19

181 Trần Anh Bình Nam 19/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.40 8.70 9.47 9.19 9.19

182 Lê Đức Thành Nam 18/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuD01 9.47 8.70 9.37 9.18 9.18

183 Chu Minh Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.47 8.80 9.23 9.17 9.17

184 Vũ Thu Hà Nữ 03/03/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

D01 9.13 8.33 10.00 9.15 9.15

185 Lưu Hải Ngọc Nữ 16/12/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 8.87 9.00 9.57 9.15 9.15

186 Phùng Tuấn Anh Nam 16/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiD01 9.47 8.70 9.27 9.15 9.15

187 Nguyễn Mai Thủy Linh Nữ 30/05/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamD01 9.60 8.73 9.13 9.15 9.15

188 Nguyễn Phương Hoa Nữ 01/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 8.73 9.50 9.10 9.11 9.11

189 Đỗ Thị Việt Phương Nữ 16/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúD01 9.00 8.73 9.53 9.09 9.09

190 Bùi Hà Thu Nữ 30/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.53 8.77 8.93 9.08 9.08

191 Nguyễn Hiền Trang Nữ 16/06/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

D01 9.07 8.07 10.00 9.05 9.05

Trang 13

Page 14: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

192 Vũ Minh Ngọc Nữ 21/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.13 8.43 9.57 9.04 9.04

193 Lê Huyền Thương Nữ 28/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Đại

học VinhD01 9.23 8.77 9.07 9.02 9.02

194 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 07/08/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên

Hùng Vương06 D01 8.77 7.57 7.70 8.01 9.01

195 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 21/02/2000 Nghệ An Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

D01 8.27 8.70 10.00 8.99 8.99

196 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 01/08/2000 Hòa Bình KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 8.80 8.80 9.37 8.99 8.99

197 Nguyễn Thảo Vy Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.67 8.30 8.93 8.97 8.97

198 Trịnh Thúy Mai Nữ 16/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.80 8.33 8.77 8.97 8.97

199 Vũ Minh Huyền Nữ 16/02/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.53 8.63 8.70 8.95 8.95

200 Bùi Ngọc Khanh Nữ 04/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên

Trần PhúD01 9.10 8.50 9.20 8.93 8.93

201 Lê Thị Minh Châu Nữ 26/07/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Lam SơnD01 8.93 8.73 9.10 8.92 8.92

202 Nguyễn Minh Châu Nữ 17/10/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà Nội

D01 9.00 9.03 8.73 8.92 8.92

203 Nguyễn Huyền Linh Nữ 11/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuD01 9.00 8.50 9.20 8.90 8.90

204 Trần Tâm Như Nữ 20/04/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại

học VinhD01 9.30 8.40 9.00 8.90 8.90

205 Vũ Việt Hằng Nữ 20/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.47 8.37 8.87 8.90 8.90

Trang 14

Page 15: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

206 Lê Minh Thủy Nữ 14/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongD01 9.20 8.83 8.67 8.90 8.90

207 Nguyễn Việt Bảo Hân Nữ 17/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 8.63 8.53 9.50 8.89 8.89

208 Lê Hồng Hạnh Nữ 23/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.07 8.33 9.23 8.88 8.88

209 Dương Thanh Tâm Nữ 03/10/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên

Phan Bội ChâuD01 9.07 8.37 9.17 8.87 8.87

210 Đặng Ngọc Linh Nữ 04/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 8.67 8.47 9.43 8.86 8.86

211 Trịnh Thùy Dung Nữ 17/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên

Thái BìnhD01 9.17 8.60 8.80 8.86 8.86

212 Đinh Hương Giang Nữ 16/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiD01 9.07 8.67 8.77 8.84 8.84

213 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 26/04/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyD01 8.97 8.53 8.97 8.82 8.82

214 Vũ Thị Diễm Quỳnh Nữ 08/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongD01 9.40 8.67 8.37 8.81 8.81

215 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 26/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.03 8.87 8.50 8.80 8.80

216 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 04/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.03 8.40 8.87 8.77 8.77

217 Phạm Tuấn Anh Nam 10/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.10 8.67 8.53 8.77 8.77

218 Lê Thị Hạnh Ngân Nữ 07/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.30 8.90 9.07 8.76 8.76

219 Nguyễn Hương Lan Nữ 28/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.47 8.37 9.40 8.75 8.75

220 Trần Nguyễn Diệu Linh Nữ 19/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 8.57 8.50 9.17 8.75 8.75

221 Nguyễn Hoàng Thu Hương Nữ 17/11/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc

GiangD01 8.73 8.70 8.80 8.74 8.74

222 Nguyễn Phương Thảo Nữ 16/01/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamD01 9.17 8.33 8.73 8.74 8.74

223 Đỗ Thúy Diệu Nữ 06/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.80 8.57 8.83 8.73 8.73

224 Dương Đức Việt Trung Nam 25/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 8.53 8.07 9.47 8.69 8.69

Trang 15

Page 16: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

225 Đào Ngọc Huyền Nữ 17/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.50 8.30 9.27 8.69 8.69

226 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 31/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.17 8.13 8.77 8.69 8.69

227 Nguyễn Thu Phương Nữ 26/03/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyD01 8.67 8.67 8.73 8.69 8.69

228 Đặng Linh Chi Nữ 13/08/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên

Lương Văn TụyD01 8.63 8.87 8.57 8.69 8.69

229 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 21/3/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiD01 8.43 8.47 9.13 8.68 8.68

230 Nguyễn Trang Anh Nữ 13/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiD01 8.87 8.37 8.80 8.68 8.68

231 Mai Thu Trà Nữ 13/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Ngoại ngữ ĐHQG

Hà NộiD01 9.03 8.23 8.77 8.68 8.68

232 Ngô Thị Hoàng Hà Nữ 23/09/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc

GiangD01 8.43 8.83 8.77 8.68 8.68

233 Trần Tiến Anh Nam 23/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.53 8.53 8.93 8.66 8.66

234 Hoàng Xuân Nguyên Nam 10/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà NộiD01 8.23 8.43 9.30 8.65 8.65

235 Bui Hoàng Tiến Đạt Nam 16/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.63 8.10 9.23 8.65 8.65

236 Nguyễn Vũ Bình Nam 05/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.43 8.40 9.13 8.65 8.65

237 Bùi Sơn Tùng Nam 07/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.43 7.93 8.60 8.65 8.65

238 Giáp Thị Kim Ngân Nữ 03/11/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc

GiangD01 8.97 8.37 8.60 8.65 8.65

Cộng ngành: 238 thí sinh

Trang 16

Page 17: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

STT GT Ngày sinh Noi sinhDân

tộc

THPT

Lớp 12

ĐTU

T

Tổ

hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú

1 Nguyễn Đình Chiến Thắng Nam 05/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên ĐH

Vinh06 A00 9.67 9.27 9.17 9.37 10.37

2 Hán Quang Tùng Nam 04/09/2000 Thanh Hóa Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A00 9.87 9.77 9.83 9.82 9.82

3 Trần Hồng Quân Nam 25/02/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 9.73 9.83 9.80 9.79 9.79

4 Nguyễn Thu Ngân Nữ 22/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.93 9.73 9.57 9.74 9.74

5 Vương Phương Anh Nữ 25/09/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.77 9.57 9.77 9.70 9.70

6 Trần Thị Thanh Tươi Nữ 13/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhA00 9.77 9.47 9.67 9.64 9.64

7 Lê Thị Thùy Linh Nữ 28/02/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.63 9.63 9.43 9.56 9.56

8 Trần Thị Thu Trang Nữ 08/12/2000 Ninh Bình Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A00 9.50 9.57 9.60 9.56 9.56

9 Vũ Thị Tú Linh Nữ 20/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội ChâuA00 9.37 9.80 9.47 9.55 9.55

10 Đào Quỳnh Anh Nữ 27/11/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên Hưng

YênA00 9.50 9.67 9.40 9.52 9.52

11 Trần Thanh Hương Nữ 26/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA00 9.47 9.57 9.53 9.52 9.52

12 Cao Hoàng Thùy Linh Nữ 26/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.80 9.60 9.07 9.49 9.49

13 Nguyễn Nhật Linh Nữ 04/06/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A00 9.13 9.63 9.70 9.49 9.49

14 Nguyễn Đức Quyền Nam 23/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúA00 9.50 9.57 9.37 9.48 9.48

Họ tên

* Ngành Luật Kinh tế

Trang 17

Page 18: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

15 Bùi Thu Hoài Nữ 30/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.60 9.40 9.37 9.46 9.46

16 Lê Minh Hằng Nữ 08/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.57 9.63 9.17 9.46 9.46

17 Khuất Đức Hùng Nam 20/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA00 9.47 9.67 9.20 9.45 9.45

18 Lương Ngọc Thịnh Nam 26/04/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A00 9.57 9.33 9.43 9.44 9.44

19 Phạm Mạnh Hùng Nam 29/09/2000 Khánh Hòa KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA00 9.63 9.37 9.30 9.43 9.43

20 Lê Hải Vân Nữ 26/07/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongA00 9.60 9.43 9.23 9.42 9.42

21 Phạm Bảo Ngọc Nữ 20/01/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên Lương

Văn TụyA00 9.57 9.43 9.27 9.42 9.42

22 Phạm Thu Hải Nữ 12/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhA00 9.50 9.43 9.33 9.42 9.42

23 Lê Thanh Tùng Nam 15/02/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Vĩnh

PhúcA00 9.27 9.20 9.73 9.40 9.40

24 Trần Anh Quân Nam 04/10/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội Châu02 A01 9.23 8.60 9.00 8.94 10.94

25 Lê Thị Mây Nữ 20/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.47 9.80 9.40 9.56 9.56

26 Nguyễn Vũ Hà Anh Nữ 30/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.80 9.57 9.13 9.50 9.50

27 Nguyễn Hà Phương Nữ 29/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội ChâuA01 9.80 9.07 9.50 9.46 9.46

28 Nguyễn Quang Đức Nam 25/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.27 9.83 9.10 9.40 9.40

29 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 09/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại

ngữ ĐHQG Hà NộiA01 8.93 9.13 10.00 9.35 9.35

30 Hoàng Thị Mai Thảo Nữ 25/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại

học VinhA01 9.30 9.47 9.27 9.35 9.35

Trang 18

Page 19: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

31 Phạm Minh Anh Nữ 10/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại

ngữ ĐHQG Hà NộiA01 8.90 9.13 10.00 9.34 9.34

32 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại

ngữ ĐHQG Hà NộiA01 9.13 8.87 10.00 9.33 9.33

33 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 02/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại

ngữ ĐHQG Hà NộiA01 9.03 8.93 10.00 9.32 9.32

34 Nguyễn Thị Nguyệt Hà Nữ 05/12/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A01 9.27 9.17 9.50 9.31 9.31

35 Đinh Mai Linh Nữ 15/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúA01 9.40 9.17 9.37 9.31 9.31

36 Mông Cẩm Tú Nữ 13/03/2000 Tuyên Quang KinhTHPT chuyên Tuyên

Quang01 C00 8.57 9.50 8.87 8.98 10.98

37 Lê Thị Duyên Nữ 06/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên

Nguyễn Đình Chiểu02 C00 8.47 9.00 8.90 8.79 10.79

38 Vũ Hồng Thái Nam 11/01/2000 Phú Thọ KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiC00 9.27 9.43 9.67 9.46 9.46

39 Lương Thị Ngọc Mai Nữ 22/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.80 9.70 9.83 9.44 9.44

40 Phạm Thị Phương Nữ 19/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhC00 8.67 9.87 9.40 9.31 9.31

41 Nguyễn Mai Anh Nữ 15/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiC00 8.87 9.47 9.53 9.29 9.29

42 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 30/9/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiC00 8.77 9.30 9.80 9.29 9.29

43 Lê Thủy Trang Nữ 30/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiC00 9.10 9.33 9.40 9.28 9.28

44 Bùi Thị Linh Chi Nữ 19/01/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà

TĩnhC00 8.70 9.20 9.80 9.23 9.23

45 Bùi Thị Hạnh Trang Nữ 19/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongC00 9.07 9.33 9.23 9.21 9.21

Trang 19

Page 20: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

46Nguyễn Phương

ThúyVy Nữ 02/07/2000 Hà Nội Kinh

THPT Chu Văn An -

Hà NộiC00 8.80 9.43 9.40 9.21 9.21

47 Lưu Thủy Tiên Nữ 11/07/2000 Hà Giang TàyTHPT chuyên Hà

Giang01 D01 8.83 8.67 9.27 8.92 10.92

48 Trần Minh Hà Nữ 01/05/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên Tuyên

Quang01 D01 8.70 8.53 8.73 8.65 10.65

49 Ngô Thúy Vi Nữ 01/10/2000 Lạng Sơn NùngTHPT chuyên Chu

Văn An01 D01 8.67 8.37 8.30 8.45 10.45

50 Lại Đức Anh Nam 03/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.77 9.87 9.90 9.85 9.85

51 Lương Ngọc Bảo Minh Nữ 13/10/2000 Thái Nguyên TàyTHPT chuyên Thái

Nguyên06 D01 8.63 8.97 8.50 8.70 9.70

52 Phạm Thị Anh Đào Nữ 03/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.40 9.27 9.70 9.46 9.46

53 Phạm Chí Hiếu Nam 13/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.57 8.80 9.60 9.32 9.32

54 Lê Thị Trâm Anh Nữ 19/12/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.50 8.73 9.60 9.28 9.28

55 Nhữ Phương Linh Nữ 03/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.33 9.13 9.37 9.28 9.28

56 Phạm Quang Lâm Nam 01/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 9.20 8.93 9.67 9.27 9.27

57 Phan Minh Trâm Nữ 36/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội ChâuD01 9.20 9.47 9.07 9.25 9.25

58 Phan Khánh Hoài Nữ 22/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội ChâuD01 9.07 9.13 9.47 9.22 9.22

59 Trần Phương Thảo Nữ 02/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.07 9.10 9.47 9.21 9.21

60 Vũ Hà Phương Nữ 26/10/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.40 8.67 9.53 9.20 9.20

61 Hoàng Thị Tú Uyên Nữ 01/10/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 8.97 9.23 9.40 9.20 9.20

62 Đỗ Thị Hà Phương Nữ 08/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 8.97 8.80 9.60 9.12 9.12

Trang 20

Page 21: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

63 Võ Thanh Mai Nữ 01/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiD01 9.43 8.27 9.60 9.10 9.10

Cộng ngành: 63 thí sinh

Trang 21

Page 22: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

STT GT Ngày sinh Noi sinhDân

tộc

THPT

Lớp 12

ĐTU

T

Tổ

hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú

1 Nguyễn Hoàng Dương Nam 15/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan

Bội Châu02 A01 9.60 8.70 9.27 9.19 11.19

2 Phạm Hà Trang Nữ 25/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA01 9.83 9.27 9.33 9.48 9.48

3 Nguyễn Thùy Anh Nữ 24/01/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúA01 9.40 9.67 9.20 9.42 9.42

4 Trương Ngọc Linh Nữ 06/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA01 8.97 9.80 9.43 9.40 9.40

5 Phạm Quang Huy Nam 24/11/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA01 9.63 9.00 9.53 9.39 9.39

6 Hoàng Thu Anh Nữ 20/05/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.47 9.67 9.03 9.39 9.39

7 Phạm Yến Ngọc Nữ 16/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhA01 9.27 9.60 9.17 9.35 9.35

8 Vũ Thị Thu Hường Nữ 07/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhA01 9.20 9.40 9.23 9.28 9.28

9 Vũ Quang Minh Nam 19/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà Nội06 D01 8.40 9.13 8.53 8.69 9.69

10 Đàm Thu Hương Nữ 13/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.37 9.13 9.60 9.37 9.37

11 Nguyễn Hồng Minh Nữ 04/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.30 8.90 9.67 9.29 9.29

12 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 9.40 8.67 9.70 9.26 9.26

13 Hoàng Thu Phương Nữ 09/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.20 9.23 9.30 9.24 9.24

14 Mai Đặng Hà Anh Nữ 16/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 9.07 8.63 9.70 9.13 9.13

15 Dương Hải Chi Nữ 04/01/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 9.40 8.47 9.53 9.13 9.13

16 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 26/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.30 8.77 9.27 9.11 9.11

Họ tên

* Ngành Luật Thương Mại quốc tế

Trang 22

Page 23: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

17 Phạm Phương Mai Nữ 13/06/2000 Hưng Yên Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

D01 8.87 8.93 9.50 9.10 9.10

18 Nguyễn Ngọc Khuê Nữ 27/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 9.20 8.37 9.67 9.08 9.08

Cộng ngành: 18 thí sinh

Trang 23

Page 24: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

STT GT Ngày sinh Noi sinhDân

tộc

THPT

Lớp 12

ĐTU

T

Tổ

hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú

1 Phạm Hương Giang Nữ 16/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH

Sư phạm Hà NộiA01 9.43 9.10 9.00 9.18 9.18

2 Vũ Đức Duy Minh Nam 26/04/2000 Hà Nội Kinh

THPT chuyên Khoa

học Tự nhiên -

ĐHQG Hà Nội

A01 9.07 8.77 9.43 9.09 9.09

3 Đặng Diệu My Nữ 16/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà

Nội - AmsterdamA01 8.93 9.07 8.70 8.90 8.90

4 Tạ Thị Hồng Ánh Nữ 02/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệA01 9.00 8.73 7.53 8.42 8.42

5 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần

PhúD01 9.20 8.97 9.93 9.37 9.37

6 Trần Phương Hà Nữ 26/03/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiD01 8.97 8.80 9.30 9.02 9.02

7 Nguyễn Trọng Đạt Nam 12/11/2000 Sơn La KinhTHPT chuyên Sơn

LaD01 8.83 8.13 9.70 8.89 8.89

8 Hoàng Hải Vân Nữ 12/11/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Lam

SơnD01 9.03 8.63 9.00 8.89 8.89

9 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ 04/01/2000 Quảng Bình KinhTHPT chuyên Võ

Nguyên GiápD01 8.60 9.03 8.63 8.75 8.75

10 Nguyễn Thị Linh Anh Nữ 24/11/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ

LongD01 9.03 8.10 8.97 8.70 8.70

11 Lê Ngọc Trâm Nữ 26/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên

Nguyễn HuệD01 8.60 8.50 8.73 8.61 8.61

12 Trần Huyền Châu Anh Nữ 30/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại

ngữ ĐHQG Hà NộiD01 7.53 8.27 10.00 8.60 8.60

13 Phạm Minh Ngọc Nữ 01/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Lam

SơnD01 8.90 8.27 8.57 8.58 8.58

14 Nguyễn Thành Đạt Nam 04/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại

học VinhD01 8.47 8.30 8.73 8.50 8.50

15 Lã Hữu Trung Nam 26/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiD01 8.10 8.03 9.10 8.41 8.41

Họ tên

* Ngành Ngôn ngữ Anh

Trang 24

Page 25: BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022) (Kèm

16 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 04/06/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái

BìnhD01 8.30 8.27 8.43 8.33 8.33

17 Trần Thị Thu Thùy Nữ 12/01/2000 Nam Định Kinh

THPT chuyên Lê

Hồng Phong - Nam

Định

D01 8.40 8.30 8.30 8.33 8.33

18 Nguyễn Huyền Linh Nữ 30/11/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -

Hà NộiD01 8.57 7.87 8.50 8.31 8.31

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trần Quang Huy

Cộng ngành: 18 thí sinh

Tổng cộng: 337 thí sinh

TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

CHỦ TỊCH

(Đã ký)

Trang 25