danh sÁch sinh viÊn khÓa 55 vÀ cÁc khÓa ghÉp ĐỦ ĐiỀu...

15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020 (Danh sách sơ bộ) STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngành Số TCTL Điểm TBTL Ghi chú 01 1601025014 Nguyễn Như Bình DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.93 02 1601025042 Phan Nguyễn Hồng Gấm DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8 03 1601025049 Lưu Đặng Gia Hân DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.91 04 1601025053 Đỗ Thị Hồng Hạnh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.29 05 1601025115 Huỳnh Thị Thúy Nhung DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.67 06 1601025128 Nguyễn Trúc Phương DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8 07 1601025135 Trần Vũ Hạnh Quyên DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.44 08 1601025145 Võ Thị Thu Thảo DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.12 09 1601025147 Nguyễn Lê Phước Thịnh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.29 10 1601025175 Vũ Ngọc Phương Trinh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.22 11 1601025011 Trần Lê Mỹ Anh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.96 12 1601025021 Trần ánh Chiều DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.82 13 1601025022 Bùi Quốc Cường DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.77 14 1601025065 Diệp Thị Loan Hương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.67 15 1601025068 Trần Thị Hương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.82 16 1601025078 Lê Quyên Khánh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.83 17 1601025093 Nguyễn Thị Trà Ly DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.01 18 1601025094 Đặng Thị Hương Mai DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.31 19 1601025099 Phan Thị Ni Na DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.78 20 1601025106 Phan Thị Thảo Nguyên DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.7 21 1601025109 Hoàng Văn Nhân DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.26 22 1601025118 Trần Thị Hồng Nhung DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.58 23 1601025121 Nguyễn Cường Tấn Phú DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.58 24 1601025130 Trần Hoàng Đức Phương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.75 25 1601025134 Trần Huỳnh Phú Quý DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.61 26 1601025138 Nguyễn Phước Minh Sương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.07 27 1601025150 Phạm Nguyễn Thị Hoài Thu DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.55 28 1601025174 Nguyễn Tú Trinh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.11 29 1601025182 Phan Công Vân DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.68 30 1601025183 Nguyễn Hồ Phước Vệ DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.95 31 1601025192 Trương Thị Lan Vi DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.52 32 1601025196 Hồ Như ý DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.36 33 1601035005 Lê Quang Quỳnh Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.92 34 1601035011 Trần Thanh Bình DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.09 35 1601035012 Triệu Võ Thi Cần DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.61 36 1601035014 Nguyễn Thị Minh Châu DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.09 I. Danh sách sinh viên viết KLTN: 1

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

65 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

01 1601025014 Nguyễn Như Bình DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.93

02 1601025042 Phan Nguyễn Hồng Gấm DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8

03 1601025049 Lưu Đặng Gia Hân DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.91

04 1601025053 Đỗ Thị Hồng Hạnh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.29

05 1601025115 Huỳnh Thị Thúy Nhung DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.67

06 1601025128 Nguyễn Trúc Phương DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8

07 1601025135 Trần Vũ Hạnh Quyên DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.44

08 1601025145 Võ Thị Thu Thảo DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.12

09 1601025147 Nguyễn Lê Phước Thịnh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.29

10 1601025175 Vũ Ngọc Phương Trinh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 8.22

11 1601025011 Trần Lê Mỹ Anh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.96

12 1601025021 Trần ánh Chiều DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.82

13 1601025022 Bùi Quốc Cường DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.77

14 1601025065 Diệp Thị Loan Hương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.67

15 1601025068 Trần Thị Hương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.82

16 1601025078 Lê Quyên Khánh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.83

17 1601025093 Nguyễn Thị Trà Ly DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.01

18 1601025094 Đặng Thị Hương Mai DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.31

19 1601025099 Phan Thị Ni Na DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.78

20 1601025106 Phan Thị Thảo Nguyên DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.7

21 1601025109 Hoàng Văn Nhân DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.26

22 1601025118 Trần Thị Hồng Nhung DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.58

23 1601025121 Nguyễn Cường Tấn Phú DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.58

24 1601025130 Trần Hoàng Đức Phương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.75

25 1601025134 Trần Huỳnh Phú Quý DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.61

26 1601025138 Nguyễn Phước Minh Sương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.07

27 1601025150 Phạm Nguyễn Thị Hoài Thu DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.55

28 1601025174 Nguyễn Tú Trinh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.11

29 1601025182 Phan Công Vân DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.68

30 1601025183 Nguyễn Hồ Phước Vệ DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.95

31 1601025192 Trương Thị Lan Vi DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.52

32 1601025196 Hồ Như ý DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 8.36

33 1601035005 Lê Quang Quỳnh Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.92

34 1601035011 Trần Thanh Bình DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.09

35 1601035012 Triệu Võ Thi Cần DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.61

36 1601035014 Nguyễn Thị Minh Châu DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.09

I. Danh sách sinh viên viết KLTN:

1

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

37 1601035015 Võ Thị Ngọc Châu DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.86

38 1601035020 Nguyễn Gia Hải Đăng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.73

39 1601035033 Trần Thị Phương Duyên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.64

40 1601035041 Nguyễn Hữu Hùng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.53

41 1601035045 Nguyễn Quỳnh Hương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.65

42 1601035050 Nguyễn Việt Kha DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.78

43 1601035057 Lâm Nguyễn Văn Khoa DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.83

44 1601035068 Nguyễn Thị Hạ Linh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.66

45 1601035088 Bùi Xuân Mỹ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.53

46 1601035095 Lương Thị Hồng Ngọc DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.14

47 1601035096 Nguyễn Trương Như Ngọc DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.51

48 1601035125 Võ Thị Hạnh Quỳnh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.88

49 1601035131 Nguyễn Hữu Hoài Thanh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.4

50 1601035140 Phạm Thanh Thêm DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.71

51 1601035154 Trương Minh Thúy DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.05

52 1601035157 Nguyễn Ngọc Phương Tiên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.79

53 1601035159 Võ Minh Toại DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.78

54 1601035166 Nguyễn Ngọc Trang DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.76

55 1601035172 Nguyễn Dư Anh Tú DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 8.66

56 1601035038 Nguyễn Bảo Hoàng DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.6

57 1601035073 Đỗ Cường Lợi DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 8.01

58 1601035077 Lưu Kiết Mai DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 8.37

59 1601035106 Hồ Tịnh Như DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.53

60 1601035110 Nguyễn Bảo Nhung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.56

61 1601035135 Nguyễn Hà Hương Thảo DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.56

62 1601035152 Nguyễn Kim Thục DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.87

63 1601035170 Trần Nam Quang Trung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 8.05

64 1601035180 Chu Wei DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.86

65 1601055003 Nguyễn Thảo Phương Anh DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.21

66 1601055014 Hồ Quang Duy DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 9.04

67 1601055035 Nguyễn Hữu Kỳ Huy DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.75

68 1601055041 Lê Hoàng Khả Liêm DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.67

69 1601055044 Trương Triệu Luân DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.6

70 1601055047 Bùi Phạm Quỳnh My DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.65

71 1601055063 Dương Thịnh Hương Nhi DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.72

72 1601055064 Ngô Ngọc Lan Nhi DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.07

73 1601055065 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.12

74 1601055079 Đặng Minh Tâm DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.51

75 1601055080 Trần Thanh Tâm DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.56

2

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

76 1601055084 Nguyễn Vũ Nguyệt Thảo DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.88

77 1601055086 Nguyễn Minh Thu DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.68

78 1601055091 Phạm Hồng Phương Thúy DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.5

79 1601055097 Phan Nguyễn Trọng Tiến DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.69

80 1601055099 Đoàn Thị Hương Trà DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.78

81 1601055107 Hồ Thị Xuân Trang DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.23

82 1601055111 Nguyễn Thị Thu Trang DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 8.02

83 1601055112 Nguyễn Thị Thu Trang DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.55

84 1601055117 Nguyễn Thị Thanh Trúc DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 9.01

85 1601055002 Hà Thị Trâm Anh DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.84

86 1601055025 Nguyễn Thị Như Hoa DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.68

87 1601055028 Trần Thị Thu Hoài DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.75

88 1601055039 Phạm Nguyễn Yến Khoa DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.12

89 1601055043 Trần Thị Bích Loan DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.91

90 1601055061 Nguyễn Trần Thu Nguyệt DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.63

91 1601055066 Trần Thị Hồng Nhung DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.52

92 1601055073 Bùi Thị Quỳnh DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.64

93 1601055082 Nguyễn Băng Thanh DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.97

94 1601055087 Nguyễn Anh Thư DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.22

95 1601055096 Đào Duy Tiến DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.63

96 1601055098 Nguyễn Thị Thu Tiền DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.55

97 1601055113 Trần Huyền Trang DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.42

98 1601055114 Trương Lê Đài Trang DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.15

99 1601055115 Vương Yến Trang DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.78

100 1601055119 Lê Khắc Tuấn DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.24

101 1601055122 Đặng Ngọc Thanh Tuyền DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.74

102 1601055124 Ngô Quốc Việt DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 8.81

103 1601015013 Bùi Dương Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.51

104 1601015018 Huỳnh Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.17

105 1601015020 Lê Phan Loan Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.06

106 1601015023 Nguyễn Thị Ngọc Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.02

107 1601015031 Nguyễn Thị Phương ánh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.38

108 1601015033 Nguyễn Gia Bảo DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.13

109 1601015040 Đinh Hữu Ngọc Châu DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8

110 1601015041 Nguyễn Bảo Châu DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.86

111 1601015043 Trần Ngọc Liên Chi DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.97

112 1601015052 Hồ Thị Hồng Đào DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.08

113 1601015053 Phạm Thị Đào DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.35

114 1601015055 Hồ Ngọc Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.65

3

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

115 1601015056 Huỳnh Thị Kiều Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.55

116 1601015057 Nông Thị Kiều Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.17

117 1601015060 Phạm Đồng Gia Định DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.02

118 1601015064 Nguyễn Minh Đức DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.88

119 1601015076 Tăng Phong Dương DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.85

120 1601015078 Lê Nhật Duy DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.56

121 1601015080 Phùng Anh Duy DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.85

122 1601015083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.91

123 1601015090 Nguyễn Trường Giang DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.31

124 1601015099 Nguyễn Thị Phương Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.62

125 1601015101 Phạm Thị Thanh Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.05

126 1601015103 Võ Thị Thu Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.9

127 1601015107 Mào Hoàng Hạ DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.61

128 1601015108 Nguyễn Thúy Hạ DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.34

129 1601015112 Vũ Trần Hải DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.89

130 1601015121 Nguyễn Thị Hằng DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.93

131 1601015124 Huỳnh Vận Hành DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.33

132 1601015126 Phạm Thị Mỹ Hạnh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.78

133 1601015132 Trương Thị Kim Hậu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.21

134 1601015139 Tăng Thị Thảo Hiền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.85

135 1601015146 Nguyễn Thanh Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.56

136 1601015147 Nguyễn Võ Trung Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.48

137 1601015150 Lê Thanh Hòa DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.8

138 1601015157 Nguyễn Trần Minh Huệ DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.53

139 1601015166 Ngô Thị Mai Hương DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.88

140 1601015175 Đồng Ngọc Huyên DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

141 1601015177 Lê Thị Ngọc Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.97

142 1601015178 Mai Thị Minh Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.49

143 1601015179 Nguyễn Thị Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.5

144 1601015182 Ung Như Cát Huỳnh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.08

145 1601015186 Hoàng Bảo Từ Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.02

146 1601015188 Nguyễn Tuấn Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.79

147 1601015192 Nguyễn Kim Khánh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.36

148 1601015193 Nguyễn Toàn Khánh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.09

149 1601015206 Bùi Thị Hoàng Kim DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.8

150 1601015208 Trần Thị Lam DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.68

151 1601015227 Phạm Tuyết Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.49

152 1601015228 Phan Xuân Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.92

153 1601015229 Phùng Ngọc Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

4

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

154 1601015230 Trần Khánh Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.57

155 1601015236 Nguyễn Thanh Loan DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 8.13

156 1601015244 Nguyễn Thị Lượng DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.97

157 1601015245 Võ Thị Thảo Ly DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.23

158 1601015248 Bùi Thanh Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.26

159 1601015255 Trần Thị Ngọc Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.35

160 1601015257 Dương Thị Thu Miền DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.59

161 1601015265 Trương Hoàng My DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.5

162 1601015267 Lý Nguyễn Thị ái Mỹ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.56

163 1601015271 Nguyễn Hoàng Thanh Nga DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.76

164 1601015278 Võ Thanh Ngân DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.04

165 1601015282 Trần Thị Nghĩ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.4

166 1601015286 Bùi Nguyên Hồng Ngọc DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.61

167 1601015301 Trịnh Thảo Nguyên DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.78

168 1601015305 Ông Đức Nha DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.12

169 1601015307 Lê Bá Nhạ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.72

170 1601015311 Lê Quý Nhật DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.09

171 1601015312 Nguyễn Thị Minh Nhật DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.03

172 1601015322 Nguyễn Yến Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.67

173 1601015332 Nguyễn Quỳnh Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.66

174 1601015334 Nguyễn Thị Quỳnh Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.68

175 1601015337 Lê Thị Hồng Nhung DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.84

176 1601015342 Nguyễn Thế Nhựt DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.76

177 1601015346 Lê Thị Kim Oanh DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.23

178 1601015347 Lê Thị Ngọc Oanh DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 8.23

179 1601015358 Nguyễn Thanh Phong DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.79

180 1601015362 Chu Hồng Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.99

181 1601015373 Hồ Ngọc Như Phương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.06

182 1601015384 Nguyễn Vũ Hoàng Quân DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.65

183 1601015385 Nguyễn Đức Quang DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.1

184 1601015387 Nguyễn Ngọc Quý DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.02

185 1601015398 Hoàng Thị Diễm Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.94

186 1601015403 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8

187 1601015407 Nguyễn Thị Tuyết Sa DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.83

188 1601015408 Trần Phước Sang DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.76

189 1601015410 Đặng Thị Thảo Soan DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.11

190 1601015414 Võ Văn Sơn DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.15

191 1601015415 Nguyễn Thị Tuyết Sương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.61

192 1601015424 Phạm Văn Phúc Tân DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.74

5

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

193 1601015427 Lê Đình Tây DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.18

194 1601015437 Lại Quốc Thanh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.52

195 1601015449 Hồ Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.32

196 1601015451 Lê Như Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8

197 1601015452 Lê Thu Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.04

198 1601015465 Phan Thạch Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

199 1601015470 Ngô Thị Mai Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.22

200 1601015472 Nguyễn Thị Linh Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.9

201 1601015473 Xa Phan Uyên Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.55

202 1601015480 Vương Hưng Thịnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.58

203 1601015485 Nguyễn Trí Thông DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

204 1601015494 Lê Hoài Thương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 8.11

205 1601015504 Nguyễn Thị Phước Thuyên DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.96

206 1601015520 Huỳnh Thị Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.67

207 1601015521 Lê Thùy Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.66

208 1601015527 Đỗ Lâm Thảo Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.7

209 1601015530 Nguyễn Kim Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.6

210 1601015532 Nguyễn Quỳnh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.79

211 1601015534 Nguyễn Thị Thùy Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.99

212 1601015551 Nguyễn Ngọc Phương Trúc DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.73

213 1601015562 Nguyễn Khánh Trường DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.65

214 1601015565 Huỳnh Ngọc Tú DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.71

215 1601015575 Nguyễn Thị Bích Tuyền DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.17

216 1601015588 Nguyễn Thị Tường Vân DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.21

217 1601015591 Đặng Trí Văn DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.55

218 1601015602 Dương Đình Vũ DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.61

219 1601015605 Lâm Tường Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.91

220 1601015609 Nguyễn Thị Hà Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.19

221 1601015611 Nguyễn Thị Thùy Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.53

222 1601015612 Trần Thúy Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.43

223 1601015613 Hồ Thị Xinh DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.29

224 1601015622 Nguyễn Ngọc Yến DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 8.27

225 1601015009 Nguyễn Thị Thái An DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.07

226 1601015030 Vũ Thị Phương Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.9

227 1601015059 Đoàn Thị Xuân Diệu DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.93

228 1601015068 Huỳnh Nguyễn Bích Dung DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.53

229 1601015073 Võ Thị Phương Dung DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.11

230 1601015075 Phan Nguyễn Thùy Dương DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.36

231 1601015079 Phạm Đức Duy DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.55

6

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

232 1601015104 Võ Thu Hà DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.1

233 1601015114 Trần Thái Bảo Hân DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.28

234 1601015115 Bùi Thị Thúy Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.73

235 1601015116 Đặng Thanh Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.09

236 1601015119 Đoàn Thị Thúy Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.65

237 1601015128 Quách Thị Hồng Hạnh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.69

238 1601015137 Nguyễn Thị Đắc Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.01

239 1601015138 Phan Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.56

240 1601015141 Trịnh Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.95

241 1601015153 Bùi Ngọc Hoàng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.91

242 1601015156 Quãng Phụng Hợp DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.57

243 1601015158 Lê Phi Hùng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 8.12

244 1601015161 Nguyễn Khánh Hưng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

245 1601015198 Lê Huỳnh Đăng Khoa DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.57

246 1601015212 Nguyễn Đặng Liêm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.7

247 1601015216 Nguyễn Thị Liên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.01

248 1601015235 Huỳnh Thị Loan DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.5

249 1601015246 Nguyễn Thị Hải Lý DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.06

250 1601015261 Đồng Ngọc Trà My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.6

251 1601015263 Nguyễn Thị Trà My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.58

252 1601015264 Phan Thị Hồng My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

253 1601015268 Phan Minh Nam DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.16

254 1601015288 Lương Kiều Ngọc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.58

255 1601015290 Nguyễn Thị Diễm Ngọc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.42

256 1601015309 Trần Thanh Nhân DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.06

257 1601015321 Nguyễn Thị Tường Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.35

258 1601015325 Phan Nguyễn Phụng Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.85

259 1601015327 Trần Thiện Yến Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.1

260 1601015333 Nguyễn Thị Quỳnh Như DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.84

261 1601015339 ừng Cẩm Nhung DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.93

262 1601015377 Nguyễn Thị Phương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.77

263 1601015388 Nguyễn Văn Phú Quý DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

264 1601015393 Võ Thị út Quyên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.52

265 1601015400 Lê Võ Như Quỳnh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.31

266 1601015404 Nguyễn Thị Như Quỳnh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.19

267 1601015429 Hồ Thị Thắm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.81

268 1601015431 Huỳnh Hữu Thắng DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.86

269 1601015433 Lý Quốc Thắng DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 8.57

270 1601015005 Hồ Trần Thanh An DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

7

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

271 1601015190 Lăng Hiểu Khánh DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.84

272 1601015446 Diệp Kim Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.64

273 1601015458 Nguyễn Phương Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

274 1601015459 Nguyễn Thị Phương Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.78

275 1601015463 Nguyễn Thị Thu Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.79

276 1601015476 Nguyễn Phúc Thiện DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.59

277 1601015490 Phạm Thị Anh Thư DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

278 1601015496 Lê Vũ Thị Hoài Thương DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.26

279 1601015499 Đào Thị Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.96

280 1601015500 Lê Thị Hồng Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.71

281 1601015507 Nguyễn Mai Thy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.47

282 1601015509 Nguyễn Hoa Tiên DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.6

283 1601015516 Trần Thị Kim Tiến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.32

284 1601015529 Lê Thị Thanh Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.58

285 1601015536 Phạm Thị Thùy Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.51

286 1601015537 Phạm Trần Thiên Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.43

287 1601015546 Nguyễn Tú Trinh DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.82

288 1601015556 Trần Nguyễn Thanh Trúc DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.41

289 1601015557 Văn Trần Nhã Trúc DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.37

290 1601015564 Hoàng Thị Cẩm Tú DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.69

291 1601015569 Nguyễn Trí Tuấn DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.61

292 1601015572 Đinh Thị Tươi DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.77

293 1601015574 Phạm Quang Tuyến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.89

294 1601015576 Trần Thị Tuyết DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.59

295 1601015606 Lê Thị Tường Vy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.84

296 1601015614 Nguyễn Thị Xuân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.67

297 1601015616 Nguyễn Thị Thanh Xuân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 8.37

298 1601015621 Lê Thị Ngọc Yến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.79

1. DSSV Khóa 55.

01 1601025020 Trần Nguyễn Bảo Châu DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.45

02 1601025034 Đào Hữu Thùy Dung DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 124 7.42

03 1601025052 Bùi Hồng Hạnh DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 124 7.37

04 1601025132 Nguyễn Trung Quân DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.32

05 1601025149 Trần Thị Thoa DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.29

06 1601025156 Huỳnh Ngọc Thương DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.48

07 1601025164 Bùi Thị Thùy Trang DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.08

08 1601025168 Nguyễn Ngọc Minh Trang DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 124 7.78

09 1601025176 Phạm Thị Tứ DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 124 7.6

II. Danh sách sinh viên viết THTTTN:

8

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

10 1601025189 Bùi Đình Vũ DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.46

11 1601025194 Trần Yến Vy DC55KDQT01 QTKD Quốc tế 127 7.46

12 1601025001 Nguyễn Thúy An DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.18

13 1601025002 Đỗ Hồng ấn DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.35

14 1601025012 Võ Thị Quỳnh Anh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.43

15 1601025013 Nguyễn Hữu Bắc DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.32

16 1601025025 Tiêu Tự Cường DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.12

17 1601025029 Nguyễn Thị Hồng Diễm DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.54

18 1601025036 Lê Mạnh Dũng DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.02

19 1601025041 Nguyễn Thị Cẩm Duyên DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.89

20 1601025051 Trương Thị Minh Hằng DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.3

21 1601025059 Phan Văn Hòa DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.15

22 1601025063 Mai Hoàng Hưng DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.41

23 1601025067 Phan Ngọc Liên Hương DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.11

24 1601025073 Võ Nguyễn Thảo Huyền DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.29

25 1601025074 Hà Đức Huynh DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 5.97

26 1601025085 Ngô Thị Lệ DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.36

27 1601025092 Đặng Bảo Long DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.12

28 1601025097 Tạ Khánh My DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 6.83

29 1601025113 Nguyễn Khiết Mẫn Nhi DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.37

30 1601025124 Hoàng Kim Phước DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.47

31 1601025141 Nguyễn Xuân Thành DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 6.76

32 1601025157 Điểu Thị Kim Thúy DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.42

33 1601025185 Tạc Thị Thúy Vi DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 127 6.6

34 1601025193 Nguyễn Thị Kiều Vy DC55KDQT02 QTKD Quốc tế 124 7.5

35 1601025043 Lê Nguyễn Trà Giang DC55KDQTN1 QTKD Quốc tế 124 7.01

36 1601025079 Trương Thị Yến Khoa DC55KDQTN1 QTKD Quốc tế 124 7.4

37 1601025159 Dương Văn Thuyên DC55KDQTN1 QTKD Quốc tế 124 7.37

38 1601025169 Trần Thị Thảo Trang DC55KDQTN1 QTKD Quốc tế 124 7.91

39 1601035007 Vũ Lê Tuấn Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 6.72

40 1601035017 Mai Kiều Chinh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.57

41 1601035027 Phạm Thị Thùy Dương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.26

42 1601035032 Trần Thị Mỹ Duyên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.18

43 1601035054 Nguyễn Thị Gia Khánh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 6.73

44 1601035059 Nguyễn Quang Mỹ Kỳ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.27

45 1601035070 Phan Hồ Thanh Loan DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.58

46 1601035071 Trần Thị Thúy Loan DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 6.97

47 1601035104 Đoàn Thị Ngọc Nhi DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.25

48 1601035112 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.32

9

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

49 1601035114 Trần Doanh Phụng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.14

50 1601035128 Nguyễn Thị Hoài Sương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 6.89

51 1601035139 Trần Thị Yến Thảo DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 6.91

52 1601035142 Châu Hà Thi DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 124 7.4

53 1601035144 Dương Phú Thịnh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.45

54 1601035145 Đặng Thị Mộng Thơ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.24

55 1601035147 Nguyễn Anh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.44

56 1601035148 Nguyễn Ngọc Anh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.42

57 1601035151 Trần Thị Minh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.28

58 1601035162 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.43

59 1601035167 Phạm Trương Quỳnh Trang DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.28

60 1601035168 Lê Thị Thảo Trinh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế 127 7.16

61 1601035002 Huỳnh Hoàng Anh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 6.95

62 1601035003 Khổng Quỳnh Anh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 7.05

63 1601035016 Hồ Thị Quỳnh Chi DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.12

64 1601035019 Đặng Cường DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.23

65 1601035024 Bùi Trần Phương Dung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.47

66 1601035061 Vũ Sơn Lâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.12

67 1601035065 Hồ Thị Yến Linh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 6.99

68 1601035074 Nguyễn Hoàng Long DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 6.66

69 1601035078 Nguyễn Hoàng Phương Mai DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.35

70 1601035089 Nguyễn Nhật Nam DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 7.54

71 1601035129 Trương Thị Tố Tâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 7.02

72 1601035156 Mai Thị Thủy Tiên DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.13

73 1601035160 Lê Bảo Trâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 7.22

74 1601035161 Lê Thị Ngọc Trâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 7.47

75 1601035175 Trần Thanh Tùng DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 127 6.94

76 1601035178 Huỳnh Thị Tường Vy DC55TCQT04 Tài chính quốc tế 124 7.27

77 1601035029 Nguyễn Tấn Duy DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế 124 7.67

78 1601035048 Tống Nguyễn Thu Huyên DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế 124 7.91

79 1601035081 Võ Tuyết Mai DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế 124 8.6

80 1601055005 Trần Thị Kim Anh DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.24

81 1601055008 Nguyễn Linh Chi DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 124 6.38

82 1601055021 Liên Thị Ngọc Hà DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 124 7.96

83 1601055037 Phan Thị Huyền DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.43

84 1601055049 Trần Lê Phương Ngân DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.42

85 1601055051 Bùi Bảo Ngọc DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.47

86 1601055054 Phạm Thanh Bảo Ngọc DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.33

87 1601055055 Trần Thị Khánh Ngọc DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.43

10

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

88 1601055058 Lê Thảo Nguyên DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 124 7.57

89 1601055067 Trương Tuyết Nhung DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 7.43

90 1601055076 Lê Trúc Sin DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 127 6.7

91 1601055109 Nguyễn Phạm Thùy Trang DC55KTKT05 Kế toán Kiểm toán 124 7.61

92 1601055010 Trần Ngọc Đức DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.37

93 1601055016 Nguyễn Thúy Duy DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.39

94 1601055020 Lương Thị Hà Giang DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 124 7.34

95 1601055024 Nguyễn Mỹ Hạnh DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.37

96 1601055038 Trần Thị Ngọc Huyền DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.41

97 1601055056 Trần Thị Yến Ngọc DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 124 7.59

98 1601055077 Phùng Thị Diệu Sương DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.44

99 1601055083 Phi Tuấn Thành DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.29

100 1601055085 Nguyễn Văn Thi DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 6.96

101 1601055092 Phan Nguyên Đoan Thùy DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.31

102 1601055095 Đặng Minh Tiến DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 124 7.25

103 1601055101 Phạm Thị Trà DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 124 6.8

104 1601055121 Trương Quang Tùng DC55KTKT06 Kế toán Kiểm toán 127 7.44

105 1601015004 Dương Thị Bảo An DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.38

106 1601015024 Nguyễn Thị Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.19

107 1601015046 Võ Trang Đài DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 124 7.49

108 1601015063 Lê Hồng Đức DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 124 7.12

109 1601015093 Võ Huỳnh Trà Giang DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 6.95

110 1601015148 Trương Phan Minh Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 124 7.36

111 1601015172 Nguyễn Đức Huy DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 6.69

112 1601015180 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 124 7.59

113 1601015187 Nguyễn Minh Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.42

114 1601015207 Đặng Thanh Lam DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.48

115 1601015209 Phan Bá Lâm DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 124 7.68

116 1601015220 Lê Thị Thảo Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.4

117 1601015222 Lương Trần Khánh Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại 127 7.35

118 1601015254 Phan Nhất Chi Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 7.66

119 1601015276 Trần Thị Kim Ngân DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 6.88

120 1601015281 Võ Thị Phối Nghi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.32

121 1601015298 Nguyễn Xuân Nguyên DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 8.05

122 1601015303 Lương Thị Minh Nguyệt DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.11

123 1601015316 Đoàn Trần Yến Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.27

124 1601015323 Phạm Thị ý Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 6.71

125 1601015329 Châu Thiện Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 7.43

126 1601015336 Chung Yến Nhung DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.27

11

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

127 1601015344 Nguyễn Thị Ngọc Nữ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 7.6

128 1601015353 Nguyễn Hữu Phát DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại 127 7.34

129 1601015355 Nguyễn Hải Phi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.49

130 1601015363 Đỗ Bảo Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 124 6.95

131 1601015365 Nguyễn Thị Diễm Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.18

132 1601015390 Lê Thị Tố Quyên DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.34

133 1601015399 Lê Đình Châu Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 124 7.21

134 1601015432 Lê Đức Thắng DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.34

135 1601015438 Lê Trần Thanh Thanh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.46

136 1601015457 Nguyễn Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.24

137 1601015461 Nguyễn Thị Thanh Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.43

138 1601015466 Tiền Nữ Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 124 7.67

139 1601015467 Trần Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 6.91

140 1601015477 Hoàng Vũ Gia Thịnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.35

141 1601015523 Phan Thảo Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 124 6.74

142 1601015528 Lê Quỳnh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.23

143 1601015531 Nguyễn Lưu Minh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.44

144 1601015535 Nguyễn Trần Uyên Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.49

145 1601015544 Đặng Thị Trinh Trinh DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 124 7.09

146 1601015578 Đỗ Thu Uyên DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 124 7.92

147 1601015595 Nguyễn Thị Tường Vi DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 124 7.94

148 1601015617 Trần Thị Kim Xuân DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại 127 7.36

149 1601015006 Huỳnh Minh An DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 6.65

150 1601015016 Hoàng Tuấn Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.42

151 1601015019 Lê Khương Quốc Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 7.3

152 1601015028 Phan Thái Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 7.35

153 1601015050 Nguyễn Thành Danh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.26

154 1601015054 Bùi Duy Đạt DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 7.3

155 1601015091 Trần Hương Giang DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 8.02

156 1601015117 Đinh Thị Thu Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 6.81

157 1601015133 Đỗ Thị Ngọc Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 6.97

158 1601015142 Vi Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 6.57

159 1601015149 Vũ Minh Hiếu DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 6.86

160 1601015168 Nguyễn Thị ánh Hương DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.33

161 1601015176 Huỳnh Thị Huyền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 7.71

162 1601015205 Đặng Hoàng Bảo Kim DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.27

163 1601015223 Ngô Thị Yến Linh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 124 7.8

164 1601015243 Lê Thị Luận DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.48

165 1601015270 Trần Phương Nam DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.41

12

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

166 1601015275 Quách Diệp Ngân DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 125 7.72

167 1601015285 Huỳnh Thị Thảo Ngoan DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.25

168 1601015370 Huỳnh Tấn Phước DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.36

169 1601015380 Phạm Ngọc Yến Phương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7

170 1601015386 Trần Văn Quốc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.39

171 1601015392 Tôn Nữ Ngọc Quyên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 124 7.84

172 1601015409 Trần Ngọc Sinh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 124 7.55

173 1601015413 Trần Bảo Sơn DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 124 7.29

174 1601015416 Phạm Thị Huyền Sương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.11

175 1601015420 Hồ Thị Tâm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 6.93

176 1601015439 Trương Thị Thanh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại 127 7.26

177 1601015326 Trần Nguyễn Yến Nhi DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.25

178 1601015483 Lê Đình Thông DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.2

179 1601015503 Nguyễn Thị Thanh Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.27

180 1601015514 Nguyễn Thành Tiến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 124 6.88

181 1601015526 Nông Thị Hải Trân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 6.97

182 1601015549 Trần Quốc Trọng DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại 127 7.33

183 1601015072 Võ Ngọc Thùy Dung DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.07

184 1601015100 Phạm Thị Ngọc Hà DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.2

185 1601015122 Nguyễn Thị Hằng DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.25

186 1601015135 Lê Thị Thu Hiền DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.9

187 1601015183 H-Êsther Niê Kdăm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.63

188 1601015202 Trần Thái Đình Khương DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.74

189 1601015213 Thập Kiều Liêm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.58

190 1601015219 Hoàng Dương Thảo Linh DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.05

191 1601015343 Lữ Thị Kim Nữ DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.18

192 1601015345 Phan Lê Huyền Ny DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.55

193 1601015401 Mai Hoàng Thúy Quỳnh DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.35

194 1601015417 Hoàng Ngọc Tấn Tài DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 8.27

195 1601015422 Nguyễn Hữu Tâm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.07

196 1601015511 Trần Lưu Đông Tiên DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.25

197 1601015607 Mai Thị Tường Vy DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại 124 7.65

198 1501025013 Trần Hải Anh DC54KDQT02 QTKD Quốc tế 124 6.99

199 1501025035 Nguyễn Thị Quỳnh Giang DC54KDQT02 QTKD Quốc tế 127 7.26

200 1501025139 Võ Văn Thành DC54KDQT03 QTKD Quốc tế 130 7.29

201 1501025097 Lương Bảo Ngân DC54KDQTN1 QTKD Quốc tế 124 7.55

202 1501015227 Nguyễn Tuấn Khang DC54KTDNC3 QTKD Quốc tế 136 8.24

CLC Tiếng

anh

(Văn bằng 2)

2. DSSV các Khóa ghép.

13

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

203 1501015371 Nguyễn Hữu Nguyên DC54KTDNC4 QTKD Quốc tế 136 8.66

CLC Tiếng

anh

(Văn bằng 2)204 1401035104 Đinh Quang Thịnh DC53TCQT05 Tài chính quốc tế 124 6.9

205 1501035077 Nguyễn Thị Thanh Ngân DC54TCQT05 Tài chính quốc tế 124 6.08

206 1501035102 Nguyễn Anh Quốc DC54TCQT06 Tài chính quốc tế 124 7.17

207 1501035116 Nguyễn Phương Thảo DC54TCQT06 Tài chính quốc tế 124 6.23

208 1501035121 Vũ Thị Thu Thảo DC54TCQT06 Tài chính quốc tế 124 6.07

209 1501035060 Trần Ngọc Mỹ Linh DC54TCQTN1 Tài chính quốc tế 124 5.8

210 1501035014 Nguyễn Đình Kim Chi DC54TCQTC1 Ngân hàng & TCQT 130 6.69CLC Tiếng

anh211 1501035024 Trần Lễ Dũng DC54TCQTC1 Ngân hàng & TCQT 127 7.49

CLC Tiếng

anh212 1501035053 Ngô Công Khoa DC54TCQTC1 Ngân hàng & TCQT 127 6.44

CLC Tiếng

anh213 1501035133 Phạm Hồng Thúy DC54TCQTC2 Ngân hàng & TCQT 133 6.62

CLC Tiếng

anh214 1501035135 Hoàng Nguyễn Uyên Thy DC54TCQTC2 Ngân hàng & TCQT 124 6.1

CLC Tiếng

anh215 1301015019 Nguyễn Điền Nhất Anh DC52KTDN05 Kinh tế đối ngoại 128 6.42

216 1401015194 Bạch Huy Hoàng DC53KTDN15 Kinh tế đối ngoại 124 6.42

217 1401015026 Phan Đức Anh DC53KTDN17 Kinh tế đối ngoại 127 6.64

218 1401015186 Nguyễn Trọng Hiếu DC53KTDN18 Kinh tế đối ngoại 127 7.25

219 1401015607 Nguyễn Ngọc Mỹ Trang DC53KTDN18 Kinh tế đối ngoại 127 6.58

220 1501015093 Ngô Thị Thùy Dung DC54KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 7.67

221 1501015157 Trần Thị Như Hảo DC54KTDN07 Kinh tế đối ngoại 127 8.25

222 1501015547 Trang Minh Thuận DC54KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 6.92

223 1501015606 Nguyễn Trần Minh Triết DC54KTDN09 Kinh tế đối ngoại 124 6.24

224 1501015040 Đinh Thế Bang DC54KTDN10 Kinh tế đối ngoại 127 7.26

225 1501015186 Huỳnh Thị Bích Huệ DC54KTDN12 Kinh tế đối ngoại 127 7.65

226 1501015189 Võ Quý Hùng DC54KTDN12 Kinh tế đối ngoại 124 6.88

227 1501015591 Hoàng Thị Thùy Trang DC54KTDN17 Kinh tế đối ngoại 130 7.06

228 1501015429 Đoàn Hữu Phùng DC54KTDN17 Kinh tế đối ngoại 127 7

229 1501015681 Nguyen Artur DC54KTDN17 Kinh tế đối ngoại 124 5.81

230 1501015045 Tôn Nữ Ngọc Bảo DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 7.14

231 1501015054 Trần Bảo Châu DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 8.35

232 1501015253 Dương Thị Linh DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 8.38

233 1501015345 Võ Nguyễn Bảo Ngân DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 6.97

234 1501015398 Nguyễn Quỳnh Như DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 8.7

235 1501015416 Phạm Trần Yến Oanh DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 7.3

236 1501015510 Tăng Thị Thảo DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 8.7

237 1501015582 Đinh Lê Bảo Trân DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 8.13

238 1501015621 Vũ Nguyễn Minh Tuân DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại 124 7.91

239 1401015484 Hoàng Anh Tài DC53KTDNC4 Kinh tế đối ngoại 128 7.12CLC Tiếng

anh240 1501015002 Lê Diệu ái DC54KTDNC1 Kinh tế đối ngoại 124 6.54

CLC Tiếng

anh

14

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HKI NH 2019-2020

(Danh sách sơ bộ)

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

241 1501015121 Hà Hương Giang DC54KTDNC1 Kinh tế đối ngoại 127 7.48CLC Tiếng

anh242 1501015238 Huỳnh Nữ Trung Kiên DC54KTDNC3 Kinh tế đối ngoại 127 6.83

CLC Tiếng

anh243 1501015410 Lâm Thiên Nhựt DC54KTDNC4 Kinh tế đối ngoại 130 7.29

CLC Tiếng

anh244 1501015381 Lê Minh Nhật DC54KTDNC4 Kinh tế đối ngoại 127 7.77

CLC Tiếng

anh245 1501015433 Lê Vũ Quỳnh Phương DC54KTDNC4 Kinh tế đối ngoại 127 7.14

CLC Tiếng

anh246 1501015663 Nguyễn Đình Thúy Vy DC54KTDNC6 Kinh tế đối ngoại 130 7.13

CLC Tiếng

anh247 1501015663 Nguyễn Đình Thúy Vy DC54KTDNC6 Kinh tế đối ngoại 130 7.13

CLC Tiếng

anh

Tổng cộng: 540 sinh viên. Trong đó: 297 sinh viên viết KLTN và 243 sinh viên Thực tập tốt nghiệp.

15