bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sƯ phẠm kỸ … · bỘ giÁo dỤc vÀ...
TRANSCRIPT
![Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/1.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1 37.18.04972 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743013 ngày 14/09/20132 25.28.01591 GSAA .11489 Vũ Đức Thưởng 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.25 4.25 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741013 ngày 14/09/20133 49.06.00023 SPKA .00008 Nguyễn Nhật An 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 4.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141001 7 giờ 30 ngày 26/08/20134 46.24.02382 SPKA .00025 Phạm Tuấn An 17/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104001 13 giờ 30 ngày 27/08/20135 49.02.00013 SPKA .00027 Phan Phúc An 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146005 13 giờ 30 ngày 27/08/20136 49.11.00001 SPKA .00035 Ngô Nguyễn Khánh An 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146003 13 giờ 30 ngày 27/08/20137 56.00.00321 SPKA .00039 Nguyễn Thái An 02/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143001 7 giờ 30 ngày 27/08/20138 49.21.00011 SPKA .00045 Đặng Phương An 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 7.25 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146002 13 giờ 30 ngày 27/08/20139 53.22.00006 SPKA .00049 Huỳnh Phước An 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144001 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
10 52.05.00020 SPKA .00064 Trần Phước An 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145002 13 giờ 30 ngày 28/08/201311 02.09.00001 SPKA .00088 Nguyễn Việt Anh 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.25 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146006 13 giờ 30 ngày 27/08/201312 02.59.00057 SPKA .00109 Nguyễn Lê Duy Anh 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.25 5.50 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141006 7 giờ 30 ngày 26/08/201313 02.61.00147 SPKA .00115 Nguyễn Tuấn Anh 09/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 8.00 6.75 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143005 7 giờ 30 ngày 27/08/201314 02.76.00005 SPKA .00130 Ngô Quang Anh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.25 3.25 9.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145007 13 giờ 30 ngày 28/08/201315 02.84.00121 SPKA .00132 Trần Vân Anh 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 6.75 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146009 13 giờ 30 ngày 27/08/201316 42.02.00078 SPKA .00147 Trịnh Tuấn Anh 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145011 13 giờ 30 ngày 28/08/201317 40.16.00974 SPKA .00153 Nguyễn Hoàng Anh 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145008 13 giờ 30 ngày 28/08/201318 35.20.00438 SPKA .00159 Nguyễn Tấn Anh 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142002 13 giờ 30 ngày 26/08/201319 40.22.00872 SPKA .00165 Hoàng Lê Ngọc Anh 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.00 5.00 5.75 16.00 3.5 Đại học chính quy 131454B 13145003 13 giờ 30 ngày 28/08/201320 38.35.00744 SPKA .00170 Trần Phạm Ngọc Anh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146007 13 giờ 30 ngày 27/08/201321 52.01.00008 SPKA .00197 Nguyễn Việt Anh 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.00 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144002 7 giờ 30 ngày 28/08/201322 46.12.02216 SPKA .00215 Lê Công Tuấn Anh 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145004 13 giờ 30 ngày 28/08/201323 46.44.02507 SPKA .00222 Lê Kỳ Anh 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145005 13 giờ 30 ngày 28/08/201324 53.28.00037 SPKA .00230 Bùi Đào Tú Anh 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141002 7 giờ 30 ngày 26/08/201325 98.15.00028 SPKA .00242 Đỗ Tấn Hồng Anh 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 7.25 5.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149004 7 giờ 30 ngày 29/08/201326 52.13.00057 SPKA .00245 Phan Tuấn Anh 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 8.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151003 7 giờ 30 ngày 27/08/201327 53.15.00008 SPKA .00249 Trần Quốc Anh 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.25 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146008 13 giờ 30 ngày 27/08/201328 43.24.13556 SPKA .00268 Đinh Tuấn Anh 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149003 7 giờ 30 ngày 29/08/201329 43.08.13280 SPKA .00279 Nguyễn Đức Anh 19/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.00 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143003 7 giờ 30 ngày 27/08/201330 48.06.00144 SPKA .00281 Phạm Tuấn Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143007 7 giờ 30 ngày 27/08/201331 56.18.00118 SPKA .00289 Nguyễn Đức Anh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141004 7 giờ 30 ngày 26/08/201332 48.21.00502 SPKA .00295 Huỳnh Kỳ Anh 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149005 7 giờ 30 ngày 29/08/201333 56.20.00563 SPKA .00297 Nguyễn Thị Kim Anh 30/10/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109001 13 giờ 30 ngày 28/08/201334 48.53.01386 SPKA .00316 Trần Đức Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.25 6.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143008 7 giờ 30 ngày 27/08/201335 53.22.00022 SPKA .00354 Huỳnh Đông á 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 5.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146001 13 giờ 30 ngày 27/08/201336 99.99.00337 SPKA .00366 Nguyễn Đức ánh 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 5.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145013 13 giờ 30 ngày 28/08/201337 02.62.00062 SPKA .00369 Nguyễn Xuân ánh 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 7.50 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141007 7 giờ 30 ngày 26/08/201338 52.22.00034 SPKA .00370 Trần Thị ánh 10/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.75 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116006 7 giờ 30 ngày 29/08/201339 52.07.00033 SPKA .00372 Nguyễn Hồng ánh 09/07/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.50 6.50 8.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116004 7 giờ 30 ngày 29/08/201340 40.37.00859 SPKA .00378 Nghiêm Thanh Hoàng ánh 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 7.50 7.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142003 13 giờ 30 ngày 26/08/201341 40.62.00204 SPKA .00380 Phan Thị Ngọc ánh 26/02/95 Kế toán 1 5.50 6.00 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125003 13 giờ 30 ngày 29/08/201342 35.10.00135 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745001 ngày 14/09/201343 63.07.00656 SPKA .00397 Tôn Quốc ẩn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142006 13 giờ 30 ngày 26/08/201344 42.18.00630 SPKA .00398 Phạm Ngọc ẩn 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.00 6.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131412D 13141010 7 giờ 30 ngày 26/08/201345 02.67.00019 SPKA .00405 Nguyễn Hoàng Ân 30/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 5.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150003 7 giờ 30 ngày 29/08/201346 49.07.00035 SPKA .00408 Nguyễn Xuân Ân 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147001 7 giờ 30 ngày 29/08/201347 50.09.09001 SPKA .00434 Trần Đặng Phước Ân 19/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141009 7 giờ 30 ngày 26/08/201348 56.18.00120 SPKA .00438 Lê Duy Ân 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141008 7 giờ 30 ngày 26/08/201349 52.22.00007 SPKA .00445 Phạm Hoàng Ân 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143010 7 giờ 30 ngày 27/08/201350 48.13.00303 SPKA .00447 Trần Ngọc Bảo Ân 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143011 7 giờ 30 ngày 27/08/201351 44.22.00004 SPKA .00454 Hoàng Văn Ba 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 7.25 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147002 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1)Sắp xếp theo thứ tự số báo danh
![Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
52 02.01.00005 SPKA .00465 Lê Đặng Xuân Bách 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 4.50 9.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146012 13 giờ 30 ngày 27/08/201353 52.23.00004 SPKA .00468 Nguyễn Xuân Bách 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.75 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145014 13 giờ 30 ngày 28/08/201354 52.11.00035 SPKA .00476 Tăng Tư Bản 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.50 6.50 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146013 13 giờ 30 ngày 27/08/201355 02.30.00067 SPKA .00488 Phan Nguyễn Hoài Bảo 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 8.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142010 13 giờ 30 ngày 26/08/201356 02.01.00003 SPKA .00502 Mai Gia Bảo 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.25 6.00 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146015 13 giờ 30 ngày 27/08/201357 40.19.00891 SPKA .00510 Hà Ngọc Bảo 30/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149006 7 giờ 30 ngày 29/08/201358 41.41.00813 SPKA .00516 Vương Nam Thúc Bảo 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.75 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143015 7 giờ 30 ngày 27/08/201359 41.15.01497 SPKA .00525 Trần Quân Bảo 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 5.25 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145018 13 giờ 30 ngày 28/08/201360 42.18.00634 SPKA .00532 Nguyễn Đức Bảo 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.00 6.00 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142008 13 giờ 30 ngày 26/08/201361 02.84.00167 SPKA .00537 Ninh Gia Bảo 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 8.00 8.25 7.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142009 13 giờ 30 ngày 26/08/201362 52.07.00006 SPKA .00557 Nguyễn Nhật Bảo 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 4.50 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149007 7 giờ 30 ngày 29/08/201363 52.G2.17003 SPKA .00560 Nguyễn Cảnh Bảo 04/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146016 13 giờ 30 ngày 27/08/201364 53.11.00006 SPKA .00572 Nguyễn Minh Bảo 25/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 4.25 8.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143012 7 giờ 30 ngày 27/08/201365 53.02.00004 SPKA .00580 Trần Quốc Bảo 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 7.25 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149008 7 giờ 30 ngày 29/08/201366 46.14.02252 SPKA .00581 Nguyễn Võ Duy Bảo 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151005 7 giờ 30 ngày 27/08/201367 42.24.00317 SPKA .00583 Đinh Thế Bảo 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.00 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142007 13 giờ 30 ngày 26/08/201368 45.17.00366 SPKA .00585 Diệp Thanh Thái Bảo 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146014 13 giờ 30 ngày 27/08/201369 56.20.00536 SPKA .00590 Mai Hoàng Bảo 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 6.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147003 7 giờ 30 ngày 29/08/201370 43.11.13347 SPKA .00596 Nguyễn Quốc Bảo 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145017 13 giờ 30 ngày 28/08/201371 53.25.00029 SPKA .00598 Dương Hoàng Bảo 08/01/95 Công nghệ in 2 7.75 6.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148001 7 giờ 30 ngày 28/08/201372 43.20.13492 SPKA .00625 Nguyễn Phan Tuyết Băng 17/12/95 Kế toán 1 5.75 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125004 13 giờ 30 ngày 29/08/201373 43.13.13386 SPKA .00627 Hồ Văn Bắc 23/04/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143016 7 giờ 30 ngày 27/08/201374 48.58.01579 SPKA .00628 Đậu Khắc Bắc 05/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110003 7 giờ 30 ngày 28/08/201375 35.18.00356 SPKA .00633 Ngô Văn Bắc 07/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143017 7 giờ 30 ngày 27/08/201376 46.15.02271 SPKA .00658 Hồ Thanh Bé 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145020 13 giờ 30 ngày 28/08/201377 48.19.00459 SPKA .00663 Lê Tường Bi 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.75 5.75 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149009 7 giờ 30 ngày 29/08/201378 37.43.48025 SPKA .00666 Nguyễn Văn Biên 06/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743001 ngày 14/09/201379 43.16.13459 SPKA .00670 Hồ Thị Biên 10/07/95 Quản lý công nghiệp 1 4.00 6.25 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124003 13 giờ 30 ngày 29/08/201380 42.36.00980 SPKA .00672 Hà Đạo Biên 11/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 7.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141012 7 giờ 30 ngày 26/08/201381 48.46.01192 SPKA .00686 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/01/95 Công nghệ may 2NT 3.25 3.75 5.25 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709001 ngày 14/09/201382 02.42.00002 SPKA .00705 Lưu Phước Bình 29/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.00 6.50 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104004 13 giờ 30 ngày 27/08/201383 41.30.01136 SPKA .00714 Lê Thanh Bình 22/12/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143020 7 giờ 30 ngày 27/08/201384 42.18.00404 SPKA .00729 Chí Cẩm Bình 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141013 7 giờ 30 ngày 26/08/201385 35.27.00862 SPKA .00732 Phạm Công Bình 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144006 7 giờ 30 ngày 28/08/201386 35.27.00863 SPKA .00735 Phạm Phương Bình 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145023 13 giờ 30 ngày 28/08/201387 48.12.00276 SPKA .00748 Phạm Vũ Thanh Bình 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142012 13 giờ 30 ngày 26/08/201388 52.18.00068 SPKA .00759 Nguyễn Thanh Bình 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.25 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144005 7 giờ 30 ngày 28/08/201389 45.17.00364 SPKA .00761 Nguyễn Thanh Bình 21/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143022 7 giờ 30 ngày 27/08/201390 49.07.00011 SPKA .00762 Trần Quang Bình 19/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 7.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124004 13 giờ 30 ngày 29/08/201391 50.23.23012 SPKA .00763 Thái Nguyễn Huy Bình 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142013 13 giờ 30 ngày 26/08/201392 49.07.00025 SPKA .00767 Trần Hòa Bình 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.50 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119003 13 giờ 30 ngày 26/08/201393 52.49.00027 SPKA .00768 Đào Quang Bình 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145021 13 giờ 30 ngày 28/08/201394 63.01.00724 SPKA .00770 Bùi Quang Bình 27/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143019 7 giờ 30 ngày 27/08/201395 56.18.00125 SPKA .00771 Lê Quốc An Bình 17/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 5.00 5.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104003 13 giờ 30 ngày 27/08/201396 98.39.00019 SPKA .00777 Trịnh Thị Thái Bình 27/09/93 Kế toán 2 5.50 7.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125005 13 giờ 30 ngày 29/08/201397 43.11.13336 SPKA .00778 Nguyễn Văn Bình 25/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143023 7 giờ 30 ngày 27/08/201398 48.16.00347 SPKA .00780 Nguyễn Văn Bình 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145022 13 giờ 30 ngày 28/08/201399 52.20.00064 SPKA .00786 Nguyễn Hữu Bình 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143021 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
100 48.43.01097 SPKA .00791 Phạm Thị Kim Bình 05/12/95 Kinh tế gia đình 2 3.25 5.75 6.50 15.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152002 13 giờ 30 ngày 28/08/2013101 48.58.01561 SPKA .00798 Nhữ Xuân Bình 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745002 ngày 14/09/2013102 48.43.01096 SPKA .00809 Lương Thị Như Bình 07/11/95 Công nghệ in 2 6.75 6.50 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148002 7 giờ 30 ngày 28/08/2013103 42.18.00639 SPKA .00817 Lê Bôn 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142014 13 giờ 30 ngày 26/08/2013104 50.71.71005 SPKA .00831 Đỗ Thanh Bửu 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.50 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142015 13 giờ 30 ngày 26/08/2013105 40.18.00409 SPKA .00834 Y Khôl Byă 27/09/91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 1.00 2.75 3.50 7.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742001 ngày 14/09/2013106 99.99.01408 SPKA .00844 Huỳnh Văn Cao 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 6.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146020 13 giờ 30 ngày 27/08/2013107 52.24.00020 SPKA .00852 Nguyễn Văn Cảm 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 7.25 7.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142016 13 giờ 30 ngày 26/08/2013108 02.62.00032 SPKA .00853 Vũ Đình Cảnh 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146019 13 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
109 60.05.02280 SPKA .00865 Lê Tuấn Cảnh 26/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143024 7 giờ 30 ngày 27/08/2013110 52.18.00062 SPKA .00867 Nguyễn Quang Cảnh 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.50 6.50 9.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151006 7 giờ 30 ngày 27/08/2013111 52.16.00016 SPKA .00879 Dương Văn Cảnh 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013112 43.10.13323 SPKA .00880 Lê Thanh Cảnh 11/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142017 13 giờ 30 ngày 26/08/2013113 44.09.00008 SPKA .00909 Phạm Thị Cẩm 20/03/95 Công nghệ may 1 4.25 5.25 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109003 13 giờ 30 ngày 28/08/2013114 02.94.00005 SPKA .00911 Chu Minh Cẩn 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.00 7.50 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013115 52.22.00043 SPKA .00912 Trần Thanh Cẩn 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.50 3.50 6.25 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742002 ngày 14/09/2013116 99.99.00276 SPKA .00914 Lý Cún Bẩu 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146017 13 giờ 30 ngày 27/08/2013117 47.15.00003 SPKA .00915 Sú Say Chanh 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142018 13 giờ 30 ngày 26/08/2013118 46.21.02321 SPKA .00920 Phạm Trung Chánh 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141016 7 giờ 30 ngày 26/08/2013119 98.25.00002 SPKA .00937 Hồ Vĩnh Châu 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 06 1.25 5.50 2.75 9.50 2.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742003 ngày 14/09/2013120 40.11.00547 SPKA .00946 Triệu Văn Châu 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.50 4.00 6.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131454A 13145027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013121 52.06.00010 SPKA .00951 Trần Thị Minh Châu 16/08/95 Công nghệ may 2NT 7.25 6.25 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109004 13 giờ 30 ngày 28/08/2013122 48.23.00594 SPKA .00952 Trương Minh Châu 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141018 7 giờ 30 ngày 26/08/2013123 43.24.13558 SPKA .00967 Lê Minh Châu 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146021 13 giờ 30 ngày 27/08/2013124 99.99.01719 SPKA .00971 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 27/07/94 Công nghệ thực phẩm 3 7.25 4.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116009 7 giờ 30 ngày 29/08/2013125 63.15.00182 SPKA .00977 Lại Văn Chất 29/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013126 02.56.00033 SPKA .00992 Nguyễn Mai Chi 25/02/95 Kế toán 3 5.50 6.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013127 35.24.00684 SPKA .00999 Bùi Minh Chi 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 7.00 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013128 52.18.00046 SPKA .01001 Bùi Thị Kim Chi 16/10/95 Kế toán 2NT 6.00 6.75 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013129 47.01.00002 SPKA .01013 Lê Văn Chiến 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 3.25 3.50 4.00 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742004 ngày 14/09/2013130 42.26.00562 SPKA .01020 Trần Phan Quyết Chiến 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.00 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151008 7 giờ 30 ngày 27/08/2013131 46.27.02418 SPKA .01024 Vương Đình Chiến 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145031 13 giờ 30 ngày 28/08/2013132 02.40.00021 SPKA .01026 Hoàng Đình Chiến 15/04/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110007 7 giờ 30 ngày 28/08/2013133 47.07.00003 SPKA .01051 Lâm Quàng Chinh 12/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 7.50 8.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143026 7 giờ 30 ngày 27/08/2013134 53.28.00006 SPKA .01055 Phan Viễn Chinh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149011 7 giờ 30 ngày 29/08/2013135 44.33.00005 SPKA .01061 Trần Hoàng Chinh 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142021 13 giờ 30 ngày 26/08/2013136 02.84.00100 SPKA .01066 Võ Văn Trường Chí 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 7.50 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146022 13 giờ 30 ngày 27/08/2013137 43.21.13519 SPKA .01072 Nguyễn Quốc Chí 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142019 13 giờ 30 ngày 26/08/2013138 41.41.00808 SPKA .01073 Nguyễn Quốc Chí 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013139 44.24.00029 SPKA .01075 Lê Minh Chí 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151007 7 giờ 30 ngày 27/08/2013140 48.36.00928 SPKA .01079 Nguyễn Văn Chí 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 7.25 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145029 13 giờ 30 ngày 28/08/2013141 43.21.13511 SPKA .01092 Hoàng Phương Chính 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013142 99.99.01827 SPKA .01096 Cao Tấn Chính 12/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013143 50.41.41003 SPKA .01098 Bùi Trọng Chính 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 4.75 7.25 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146024 13 giờ 30 ngày 27/08/2013144 47.26.00003 SPKA .01099 Lương Minh Chính 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745003 ngày 14/09/2013145 47.07.00001 SPKA .01101 Cao Hữu Chuân 04/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.00 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143027 7 giờ 30 ngày 27/08/2013146 99.99.00126 SPKA .01104 Trần Hữu Chung 18/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 7.25 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143030 7 giờ 30 ngày 27/08/2013147 35.17.00290 SPKA .01113 Nguyễn Văn Chung 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142022 13 giờ 30 ngày 26/08/2013148 48.29.00730 SPKA .01118 Phan Quốc Chung 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013149 98.15.00042 SPKA .01122 Hồ Đăng Chung 29/09/93 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.25 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143028 7 giờ 30 ngày 27/08/2013150 43.03.13249 SPKA .01131 Phí Hữu Chung 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142023 13 giờ 30 ngày 26/08/2013151 48.07.00152 SPKA .01134 Hoàng Hữu Chuông 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 7.25 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144010 7 giờ 30 ngày 28/08/2013152 41.24.00518 SPKA .01135 Lê Minh Chuyên 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 4.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145035 13 giờ 30 ngày 28/08/2013153 02.00.00022 SPKA .01145 Vũ Hoàng Chương 23/04/86 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 4.50 8.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143032 7 giờ 30 ngày 27/08/2013154 02.00.00032 SPKA .01146 Lê Hoàng Chương 09/12/95 Công nghệ thông tin 3 5.75 6.25 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110010 7 giờ 30 ngày 28/08/2013155 47.12.00001 SPKA .01157 Phan Lê Chương 14/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143031 7 giờ 30 ngày 27/08/2013156 41.43.00196 SPKA .01161 Trần Văn Chương 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142024 13 giờ 30 ngày 26/08/2013157 42.24.00324 SPKA .01162 Đoàn Công Chương 06/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 5.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013158 42.56.00418 SPKA .01163 Lê Huân Chương 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151009 7 giờ 30 ngày 27/08/2013159 02.92.00002 SPKA .01185 Nguyễn Văn Công 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013160 61.02.00019 SPKA .01196 Nguyễn Thành Công 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142025 13 giờ 30 ngày 26/08/2013161 40.05.00703 SPKA .01203 Võ Bá Công 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745004 ngày 14/09/2013162 49.07.00012 SPKA .01204 Võ Chí Công 30/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142026 13 giờ 30 ngày 26/08/2013163 52.37.00002 SPKA .01205 Lê Mỹ Công 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 7.00 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150008 7 giờ 30 ngày 29/08/2013164 48.66.01809 SPKA .01211 Nguyễn Thành Công 11/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 8.00 7.25 6.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013165 99.99.00515 SPKA .01226 Vũ Bá Công 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145039 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/4.jpg)
,
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
166 52.08.00066 SPKA .01252 Võ Đại Cương 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147006 7 giờ 30 ngày 29/08/2013167 02.32.00050 SPKA .01271 Nguyễn Mạnh Cường 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 7.00 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143035 7 giờ 30 ngày 27/08/2013168 02.62.00054 SPKA .01278 Cao Mạnh Cường 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 8.50 6.50 8.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146026 13 giờ 30 ngày 27/08/2013169 99.99.00362 SPKA .01280 Tạ Nguyễn Mạnh Cường 13/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143040 7 giờ 30 ngày 27/08/2013170 02.56.00002 SPKA .01283 Lê An Cường 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 7.25 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149014 7 giờ 30 ngày 29/08/2013171 02.83.00235 SPKA .01291 Nguyễn Văn Chí Cường 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 5.75 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146030 13 giờ 30 ngày 27/08/2013172 35.27.00864 SPKA .01310 Đỗ Quang Cường 26/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 5.75 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104006 13 giờ 30 ngày 27/08/2013173 35.30.01104 SPKA .01313 Nguyễn Vi Cường 20/11/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124007 13 giờ 30 ngày 29/08/2013174 02.97.00006 SPKA .01314 Huỳnh Bá Mạnh Cường 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.75 5.25 7.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149012 7 giờ 30 ngày 29/08/2013175 02.84.00074 SPKA .01325 Đào Hồng Cường 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 8.00 9.25 25.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144012 7 giờ 30 ngày 28/08/2013176 02.84.00067 SPKA .01328 Nguyễn Đức Cường 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 7.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142027 13 giờ 30 ngày 26/08/2013177 41.15.01504 SPKA .01331 Phan Minh Cường 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151014 7 giờ 30 ngày 27/08/2013178 46.14.02243 SPKA .01334 Nguyễn Tuấn Cường 30/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 7.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143037 7 giờ 30 ngày 27/08/2013179 46.49.02521 SPKA .01344 Cao Mạnh Cường 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.25 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143033 7 giờ 30 ngày 27/08/2013180 46.26.02407 SPKA .01348 Nguyễn Duy Cường 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145046 13 giờ 30 ngày 28/08/2013181 42.50.00538 SPKA .01354 Ngô Thanh Cường 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145045 13 giờ 30 ngày 28/08/2013182 42.19.00548 SPKA .01355 Lý Văn Cường 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745005 ngày 14/09/2013183 42.26.00558 SPKA .01356 Nguyễn Viết Cường 09/05/95 Công nghệ in 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148004 7 giờ 30 ngày 28/08/2013184 44.24.00018 SPKA .01361 Nguyễn Trí Cường 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.25 5.50 7.50 19.50 2.0 Đại học chính quy 131421C 13142028 13 giờ 30 ngày 26/08/2013185 47.00.00001 SPKA .01365 Nguyễn Vũ Cường 17/12/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.75 5.75 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131491A 13149015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013186 53.19.00029 SPKA .01368 Hồ Trọng Cường 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145043 13 giờ 30 ngày 28/08/2013187 52.32.00014 SPKA .01369 Ngô Xuân Cường 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146028 13 giờ 30 ngày 27/08/2013188 52.16.00026 SPKA .01379 Lê Đình Cường 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145044 13 giờ 30 ngày 28/08/2013189 50.23.23014 SPKA .01388 Nguyễn Thanh Cường 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.50 5.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141023 7 giờ 30 ngày 26/08/2013190 52.01.00058 SPKA .01390 Hồ Chí Cường 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 6.00 7.25 6.75 20.00 2.5 Đại học chính quy 131512A 13151013 7 giờ 30 ngày 27/08/2013191 52.11.00021 SPKA .01391 Trần Mạnh Cường 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145047 13 giờ 30 ngày 28/08/2013192 52.03.00043 SPKA .01398 Đỗ Văn Cường 18/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143034 7 giờ 30 ngày 27/08/2013193 48.43.01098 SPKA .01415 Phan Việt Cường 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.00 7.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144013 7 giờ 30 ngày 28/08/2013194 98.21.00128 SPKA .01416 Đoàn Quốc Cường 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013195 48.24.00626 SPKA .01418 Nguyễn Viết Cường 17/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143038 7 giờ 30 ngày 27/08/2013196 43.11.13339 SPKA .01423 Nguyễn Quốc Cường 25/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143036 7 giờ 30 ngày 27/08/2013197 98.21.00071 SPKA .01424 Trần Văn Cường 16/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 7.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143041 7 giờ 30 ngày 27/08/2013198 43.28.13597 SPKA .01428 Trần Thế Cường 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144014 7 giờ 30 ngày 28/08/2013199 53.22.00046 SPKA .01429 Nguyễn Tuấn Cường 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141024 7 giờ 30 ngày 26/08/2013200 99.99.01487 SPKA .01441 Hà Văn Cường 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.50 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151012 7 giờ 30 ngày 27/08/2013201 48.53.01431 SPKA .01445 Vũ Mạnh Cường 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 4.00 8.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146032 13 giờ 30 ngày 27/08/2013202 48.44.01111 SPKA .01469 Coóc Hiếu Cường 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 01 6.00 6.75 6.50 19.50 2.5 Đại học chính quy 131452A 13145041 13 giờ 30 ngày 28/08/2013203 48.47.01255 SPKA .01474 Nguyễn Mạnh Cường 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146029 13 giờ 30 ngày 27/08/2013204 45.00.00029 SPKA .01478 Lê Hồng Danh 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141027 7 giờ 30 ngày 26/08/2013205 02.84.00138 SPKA .01487 Trần Thanh Danh 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142031 13 giờ 30 ngày 26/08/2013206 02.52.00030 SPKA .01488 Bùi Thành Danh 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.25 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146033 13 giờ 30 ngày 27/08/2013207 35.22.00564 SPKA .01493 Cao Thành Danh 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.00 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142030 13 giờ 30 ngày 26/08/2013208 35.20.00418 SPKA .01502 Nguyễn Danh 05/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 4.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143042 7 giờ 30 ngày 27/08/2013209 99.99.00305 SPKA .01504 Nguyễn Thành Danh 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.00 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144015 7 giờ 30 ngày 28/08/2013210 47.19.00007 SPKA .01506 Nguyễn Công Danh 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145049 13 giờ 30 ngày 28/08/2013211 35.15.00196 SPKA .01510 Bùi Vạn Danh 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 6.75 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141026 7 giờ 30 ngày 26/08/2013212 99.99.01126 SPKA .01512 Lê Thị Kim Danh 06/05/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145048 13 giờ 30 ngày 28/08/2013213 53.06.00006 SPKA .01521 Nguyễn Hửu Danh 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.00 7.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141028 7 giờ 30 ngày 26/08/2013214 51.00.00001 SPKA .01526 Trần Trọng Danh 07/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.00 7.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147007 7 giờ 30 ngày 29/08/2013215 98.25.00004 SPKA .01534 Lương Thành Danh 26/11/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745006 ngày 14/09/2013216 48.11.00213 SPKA .01553 Hồ Màn Dẩu 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 01 5.50 4.50 6.25 16.50 3.0 Đại học chính quy 131412A 13141031 7 giờ 30 ngày 26/08/2013217 43.06.13269 SPKA .01562 Lê Ngọc Diễm 01/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141032 7 giờ 30 ngày 26/08/2013218 43.21.13527 SPKA .01563 Dương Thị Ngọc Diễm 26/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013219 02.97.00004 SPKA .01564 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.75 5.25 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150009 7 giờ 30 ngày 29/08/2013220 42.41.00258 SPKA .01566 Trương Thị Diễm 14/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110014 7 giờ 30 ngày 28/08/2013221 48.17.00384 SPKA .01567 Di Thị Hồng Diễm 17/10/94 Công nghệ may 1 01 1.00 3.50 4.25 9.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709002 ngày 14/09/2013222 47.25.00001 SPKA .01568 Nguyễn Thị Diễm 15/09/95 Công nghệ in 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148006 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/5.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
223 46.11.02190 SPKA .01572 Lê Thị Ngọc Diễm 01/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.25 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013224 47.09.00001 SPKA .01578 Võ Thị Diễn 20/11/95 Công nghệ may 1 4.75 6.25 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109006 13 giờ 30 ngày 28/08/2013225 63.16.00120 SPKA .01580 Trương Quốc Diễn 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145052 13 giờ 30 ngày 28/08/2013226 98.01.00003 SPKA .01581 Hoàng Văn Diễn 07/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451A 13145051 13 giờ 30 ngày 28/08/2013227 35.17.00281 SPKA .01584 Phạm Ngọc Diện 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.75 7.50 9.50 25.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146034 13 giờ 30 ngày 27/08/2013228 40.62.00267 SPKA .01596 Lương Xuân Diệu 18/09/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110015 7 giờ 30 ngày 28/08/2013229 48.36.00917 SPKA .01597 Phạm Hoàng Diệu 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 3.00 5.00 6.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104008 13 giờ 30 ngày 27/08/2013230 35.23.00607 SPKA .01599 Võ Hồng Diệu 04/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.75 7.00 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110016 7 giờ 30 ngày 28/08/2013231 35.D5.01661 SPKA .01602 Nguyễn Quang Diệu 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146035 13 giờ 30 ngày 27/08/2013232 02.71.00003 SPKA .01606 Lê Thu Diệu 10/04/95 Công nghệ may 2 6.75 6.00 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109007 13 giờ 30 ngày 28/08/2013233 99.99.00377 SPKA .01614 Trần Dinh 04/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142033 13 giờ 30 ngày 26/08/2013234 45.04.00142 SPKA .01617 Kiều Nữ Ngọc Dinh 13/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 01 4.75 5.25 5.75 16.00 3.0 Đại học chính quy 131102C 13110017 7 giờ 30 ngày 28/08/2013235 02.83.00053 SPKA .01626 Hoàng Văn Doanh 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 01 3.75 6.50 6.50 17.00 2.0 Đại học chính quy 131454A 13145053 13 giờ 30 ngày 28/08/2013236 02.55.00016 SPKA .01630 Đào Nguyễn Du 21/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 6.50 5.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141035 7 giờ 30 ngày 26/08/2013237 47.33.00001 SPKA .01633 Nguyễn Đình Du 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145054 13 giờ 30 ngày 28/08/2013238 35.17.00272 SPKA .01640 Nguyễn Công Duân 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143043 7 giờ 30 ngày 27/08/2013239 40.37.00868 SPKA .01644 Lê Thị Thùy Dung 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.00 5.50 7.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013240 47.06.00002 SPKA .01669 Đinh Thị Mỹ Dung 10/10/95 Công nghệ may 1 2.50 3.50 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709003 ngày 14/09/2013241 48.30.00771 SPKA .01672 Hoàng Thị Dung 10/01/95 Công nghệ may 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109008 13 giờ 30 ngày 28/08/2013242 48.48.01264 SPKA .01673 Lê Thị Dung 28/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.00 6.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124013 13 giờ 30 ngày 29/08/2013243 48.68.01895 SPKA .01678 Nguyễn Ngọc Dung 19/05/95 Công nghệ may 1 6.50 5.75 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109009 13 giờ 30 ngày 28/08/2013244 02.42.00001 SPKA .01696 Trần Lê Duy 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 5.50 6.50 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150013 7 giờ 30 ngày 29/08/2013245 02.52.00008 SPKA .01703 Nguyễn Đắc Phương Duy 04/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 5.50 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143050 7 giờ 30 ngày 27/08/2013246 02.59.00058 SPKA .01712 Nguyễn Tường Duy 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142044 13 giờ 30 ngày 26/08/2013247 02.62.00004 SPKA .01723 Phan Tấn Hoài Duy 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 5.75 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145063 13 giờ 30 ngày 28/08/2013248 02.51.00034 SPKA .01724 Nguyễn Đặng Ngọc Duy 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.75 8.25 8.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013249 02.97.00003 SPKA .01726 Diệp Ngọc Duy 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.75 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142037 13 giờ 30 ngày 26/08/2013250 42.59.00444 SPKA .01727 Nguyễn An Duy 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146038 13 giờ 30 ngày 27/08/2013251 36.00.00004 SPKA .01731 Lê Thanh Duy 18/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.00 7.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149022 7 giờ 30 ngày 29/08/2013252 42.14.00284 SPKA .01733 Nguyễn Hoàng Duy 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.50 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149024 7 giờ 30 ngày 29/08/2013253 40.40.00454 SPKA .01734 Vũ Trọng Duy 30/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.50 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143056 7 giờ 30 ngày 27/08/2013254 42.50.00999 SPKA .01742 Lê Trần Nhật Duy 19/08/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110024 7 giờ 30 ngày 28/08/2013255 40.16.00815 SPKA .01757 Nguyễn Anh Duy 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.00 8.25 8.25 24.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142042 13 giờ 30 ngày 26/08/2013256 41.24.00520 SPKA .01758 Nguyễn Huỳnh Anh Duy 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145060 13 giờ 30 ngày 28/08/2013257 50.62.62001 SPKA .01772 Võ Hoàng Minh Duy 17/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 3.75 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143055 7 giờ 30 ngày 27/08/2013258 49.11.00006 SPKA .01774 Nguyễn Nhật Anh Duy 20/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 6.25 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143051 7 giờ 30 ngày 27/08/2013259 49.10.00017 SPKA .01779 Võ Thiện Duy 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 4.25 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142045 13 giờ 30 ngày 26/08/2013260 52.14.00041 SPKA .01780 Nguyễn Ngọc Duy 10/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 5.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104010 13 giờ 30 ngày 27/08/2013261 49.54.00003 SPKA .01793 Lê Nhựt Duy 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142039 13 giờ 30 ngày 26/08/2013262 45.17.00367 SPKA .01798 Đặng Thái Duy 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146037 13 giờ 30 ngày 27/08/2013263 52.02.00002 SPKA .01806 Thạch Đan Duy 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 4.75 6.25 16.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104012 13 giờ 30 ngày 27/08/2013264 98.21.00129 SPKA .01813 Lê Thiết Duy 05/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142040 13 giờ 30 ngày 26/08/2013265 98.22.00003 SPKA .01827 Lê Bảo Duy 01/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143049 7 giờ 30 ngày 27/08/2013266 56.08.00170 SPKA .01828 Hà Hải Duy 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110023 7 giờ 30 ngày 28/08/2013267 53.10.00003 SPKA .01834 Nguyễn Đăng Duy 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013268 56.04.00176 SPKA .01843 Phạm Thái Duy 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 7.00 7.75 22.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145062 13 giờ 30 ngày 28/08/2013269 48.53.01385 SPKA .01860 Đào Tuấn Duy 28/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.75 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143048 7 giờ 30 ngày 27/08/2013270 48.18.00418 SPKA .01863 Hoàng Minh Duy 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 4.50 5.75 6.50 17.00 3.5 Đại học chính quy 131421A 13142038 13 giờ 30 ngày 26/08/2013271 48.06.00131 SPKA .01870 Bùi Vũ Thanh Duy 26/09/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 5.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110022 7 giờ 30 ngày 28/08/2013272 48.62.01680 SPKA .01872 Nguyễn Thanh Duy 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.50 5.50 5.25 15.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742005 ngày 14/09/2013273 48.21.00544 SPKA .01883 Phan Hồng Duy 28/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143052 7 giờ 30 ngày 27/08/2013274 35.27.00866 SPKA .01903 Phạm Thị Kim Duyên 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 7.00 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013275 02.84.00066 SPKA .01913 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124015 13 giờ 30 ngày 29/08/2013276 48.36.00925 SPKA .01930 Nguyễn Thị Hồng Duyên 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141045 7 giờ 30 ngày 26/08/2013277 48.07.00147 SPKA .01939 Đỗ Thị Bích Duyên 29/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 7.50 9.75 24.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116017 7 giờ 30 ngày 29/08/2013278 42.45.00458 SPKA .01946 Huỳnh Minh Dũ 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145055 13 giờ 30 ngày 28/08/2013279 02.56.00031 SPKA .01959 Trương Chí Dũng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 5.00 6.25 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119005 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/6.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
280 41.30.01162 SPKA .01972 Nguyễn Quốc Dũng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141036 7 giờ 30 ngày 26/08/2013281 41.00.01166 SPKA .01973 Hồ Đức Dũng 09/08/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512A 13151015 7 giờ 30 ngày 27/08/2013282 40.59.00744 SPKA .01976 Đoàn Quang Dũng 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 5.75 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145056 13 giờ 30 ngày 28/08/2013283 40.72.00112 SPKA .01977 Hồ Đức Dũng 12/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143045 7 giờ 30 ngày 27/08/2013284 41.45.00104 SPKA .01978 Nguyễn Tấn Dũng 27/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143046 7 giờ 30 ngày 27/08/2013285 42.18.00403 SPKA .01979 Trần Anh Dũng 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 5.50 8.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149021 7 giờ 30 ngày 29/08/2013286 04.21.00001 SPKA .01982 Trần Quốc Dũng 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.00 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145058 13 giờ 30 ngày 28/08/2013287 35.19.00391 SPKA .01983 Trần Minh Dũng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.25 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013288 42.26.00565 SPKA .01999 Mai Trí Dũng 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745007 ngày 14/09/2013289 44.26.00016 SPKA .02009 Nguyễn Văn Dũng 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142035 13 giờ 30 ngày 26/08/2013290 52.23.00003 SPKA .02045 Lã Trí Dũng 26/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743003 ngày 14/09/2013291 43.24.13560 SPKA .02059 Trần Huy Dũng 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141038 7 giờ 30 ngày 26/08/2013292 60.06.01050 SPKA .02062 Phan Thanh Dũng 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142036 13 giờ 30 ngày 26/08/2013293 48.07.00156 SPKA .02070 Hà Văn Dũng 13/06/95 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013294 43.26.13578 SPKA .02077 Phạm Văn Dũng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149020 7 giờ 30 ngày 29/08/2013295 48.48.01280 SPKA .02079 Nguyễn Văn Dũng 23/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145057 13 giờ 30 ngày 28/08/2013296 43.11.13337 SPKA .02082 Đỗ Tiến Dũng 01/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143044 7 giờ 30 ngày 27/08/2013297 02.32.00012 SPKA .02104 Phan Phú Dư 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 7.75 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145064 13 giờ 30 ngày 28/08/2013298 52.18.00034 SPKA .02105 Nguyễn Thành Dư 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 4.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143058 7 giờ 30 ngày 27/08/2013299 25.59.02494 SPKA .02113 Hà Tiến Dương 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141047 7 giờ 30 ngày 26/08/2013300 35.20.00421 SPKA .02119 Đinh Hải Dương 31/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143061 7 giờ 30 ngày 27/08/2013301 02.61.00067 SPKA .02124 Khúc Tùng Dương 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143062 7 giờ 30 ngày 27/08/2013302 35.17.00291 SPKA .02126 Nguyễn Minh Dương 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.25 6.25 7.50 20.00 2.0 Đại học chính quy 131422C 13142046 13 giờ 30 ngày 26/08/2013303 52.18.00056 SPKA .02129 Nguyễn Minh Dương 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145065 13 giờ 30 ngày 28/08/2013304 52.08.00015 SPKA .02134 Nguyễn Quang Dương 20/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143064 7 giờ 30 ngày 27/08/2013305 52.14.00024 SPKA .02141 Phạm Đức Dương 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142048 13 giờ 30 ngày 26/08/2013306 47.14.00005 SPKA .02148 Bùi Hải Dương 04/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143060 7 giờ 30 ngày 27/08/2013307 47.06.00007 SPKA .02152 Nguyễn Quốc Dương 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141048 7 giờ 30 ngày 26/08/2013308 44.28.00026 SPKA .02160 Đào Nam Dương 25/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743004 ngày 14/09/2013309 40.12.00848 SPKA .02161 Lê Anh Dương 30/08/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110026 7 giờ 30 ngày 28/08/2013310 50.72.72013 SPKA .02163 Nguyễn Tấn Dương 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142047 13 giờ 30 ngày 26/08/2013311 56.20.00519 SPKA .02169 Trần Thái Dương 10/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.25 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143065 7 giờ 30 ngày 27/08/2013312 48.21.00545 SPKA .02175 Trịnh Văn Dương 25/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142049 13 giờ 30 ngày 26/08/2013313 56.20.00511 SPKA .02179 Lê Đại Dương 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.50 6.00 8.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144020 7 giờ 30 ngày 28/08/2013314 56.30.00270 SPKA .02183 Lê Võ Thùy Dương 05/03/95 Công nghệ may 2 7.50 6.00 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013315 43.11.13341 SPKA .02187 Nguyễn Hải Dương 25/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143063 7 giờ 30 ngày 27/08/2013316 53.28.00046 SPKA .02200 Trần Thị Thuỳ Dương 09/12/95 Công nghệ in 2NT 8.00 6.50 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013317 56.14.00240 SPKA .02202 Hồ Thị Thùy Dương 13/12/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 5.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013318 53.G3.05201 SPKA .02206 Lê Khắc Dương 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.00 8.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146039 13 giờ 30 ngày 27/08/2013319 45.00.00016 SPKA .02210 Lưu Quang Dưỡng 12/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 01 5.00 5.75 3.50 14.50 3.0 Đại học chính quy 131433C 13143066 7 giờ 30 ngày 27/08/2013320 99.99.00238 SPKA .02218 Đào Thanh Dự 20/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143059 7 giờ 30 ngày 27/08/2013321 48.46.01186 SPKA .02222 Nguyễn Ngọc Đa 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 7.00 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142050 13 giờ 30 ngày 26/08/2013322 56.20.00571 SPKA .02235 Bùi Thị Hồng Đào 15/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109012 13 giờ 30 ngày 28/08/2013323 99.99.01007 SPKA .02246 Trần Văn Đản 01/09/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143069 7 giờ 30 ngày 27/08/2013324 02.30.00073 SPKA .02249 Lê Hoàng Đại 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142051 13 giờ 30 ngày 26/08/2013325 35.30.01096 SPKA .02258 Nguyễn Văn Đại 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 6.50 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144021 7 giờ 30 ngày 28/08/2013326 41.12.01086 SPKA .02262 Cao Thành Đại 06/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 5.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143067 7 giờ 30 ngày 27/08/2013327 52.01.00066 SPKA .02270 Phạm Đức Đại 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 04 6.75 6.75 7.50 21.00 2.5 Đại học chính quy 131512A 13151020 7 giờ 30 ngày 27/08/2013328 42.48.00173 SPKA .02282 Nguyễn Văn Đại 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142052 13 giờ 30 ngày 26/08/2013329 50.31.31005 SPKA .02285 Phan Văn Đại 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 4.75 6.00 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144022 7 giờ 30 ngày 28/08/2013330 35.43.01453 SPKA .02289 Phạm Ngọc Đạo 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 1.75 4.50 6.25 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742006 ngày 14/09/2013331 52.14.00023 SPKA .02295 Lê Quang Đạo 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.00 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145067 13 giờ 30 ngày 28/08/2013332 02.62.00028 SPKA .02300 Vũ Văn Đạo 04/11/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.25 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131433C 13143070 7 giờ 30 ngày 27/08/2013333 02.56.00020 SPKA .02311 Lê Huỳnh Đạt 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 06 5.50 4.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013334 02.13.00023 SPKA .02316 Đoàn Tấn Đạt 10/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 6.50 7.50 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104014 13 giờ 30 ngày 27/08/2013335 02.55.00008 SPKA .02326 Nguyễn Tiến Đạt 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 8.00 6.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131422A 13142055 13 giờ 30 ngày 26/08/2013336 02.84.00060 SPKA .02331 Phạm Công Đạt 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 6.75 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149029 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/7.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
337 02.59.00078 SPKA .02343 Huỳnh Tấn Đạt 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141051 7 giờ 30 ngày 26/08/2013338 02.62.00006 SPKA .02353 Phan Tiến Đạt 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 8.00 7.25 8.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131422A 13142058 13 giờ 30 ngày 26/08/2013339 02.61.00154 SPKA .02354 Trần Quốc Đạt 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.50 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146044 13 giờ 30 ngày 27/08/2013340 02.84.00042 SPKA .02356 Hòa Quang Đạt 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 4.50 7.00 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013341 02.84.00170 SPKA .02362 Trần Thành Đạt 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 7.00 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143075 7 giờ 30 ngày 27/08/2013342 35.29.01001 SPKA .02368 Lương Thành Đạt 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146041 13 giờ 30 ngày 27/08/2013343 40.71.00313 SPKA .02369 Nguyễn Đình Đạt 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143071 7 giờ 30 ngày 27/08/2013344 35.27.00870 SPKA .02370 Võ Tấn Đạt 04/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143076 7 giờ 30 ngày 27/08/2013345 40.66.00213 SPKA .02373 Vũ Tiến Đạt 19/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143077 7 giờ 30 ngày 27/08/2013346 41.45.00107 SPKA .02374 Nguyễn Tiến Đạt 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141052 7 giờ 30 ngày 26/08/2013347 40.59.00750 SPKA .02387 Vũ Văn Đạt 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 4.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141054 7 giờ 30 ngày 26/08/2013348 40.07.00198 SPKA .02391 Nguyễn Thanh Đạt 08/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 7.50 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144024 7 giờ 30 ngày 28/08/2013349 38.02.00960 SPKA .02392 Nguyễn Tấn Đạt 01/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 7.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146042 13 giờ 30 ngày 27/08/2013350 50.19.19002 SPKA .02415 Phan Thành Đạt 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143073 7 giờ 30 ngày 27/08/2013351 46.24.02371 SPKA .02424 Vũ Đức Đạt 21/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 2.75 3.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742007 ngày 14/09/2013352 45.13.00282 SPKA .02429 Võ Thành Đạt 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.25 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142059 13 giờ 30 ngày 26/08/2013353 53.27.00029 SPKA .02449 Nguyễn Tấn Đạt 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745008 ngày 14/09/2013354 52.16.00017 SPKA .02451 Nguyễn Xuân Thành Đạt 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119008 13 giờ 30 ngày 26/08/2013355 53.32.00007 SPKA .02455 Hồ Văn Tiến Đạt 24/08/95 Công nghệ in 1 5.00 5.25 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148009 7 giờ 30 ngày 28/08/2013356 98.01.00111 SPKA .02457 Nguyễn Tiến Đạt 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 6.50 5.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142056 13 giờ 30 ngày 26/08/2013357 53.25.00001 SPKA .02471 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 9.00 7.25 8.50 25.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149028 7 giờ 30 ngày 29/08/2013358 48.27.00682 SPKA .02493 Nguyễn Hoàng Đạt 28/04/95 Công nghệ may 2NT 3.00 5.00 5.50 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709004 ngày 14/09/2013359 48.07.00172 SPKA .02497 Đinh Đức Đạt 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 7.25 5.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142053 13 giờ 30 ngày 26/08/2013360 56.20.00545 SPKA .02499 Nguyễn Tuấn Đạt 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.75 9.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142057 13 giờ 30 ngày 26/08/2013361 48.35.00892 SPKA .02502 Huỳnh Nguyên Đạt 17/08/95 Công nghệ thông tin 1 4.25 5.75 8.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110031 7 giờ 30 ngày 28/08/2013362 56.20.00512 SPKA .02503 Phan Thành Đạt 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 5.75 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144025 7 giờ 30 ngày 28/08/2013363 56.04.00163 SPKA .02504 Trần Mẫn Đạt 04/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143074 7 giờ 30 ngày 27/08/2013364 48.06.00133 SPKA .02517 Bùi Nguyễn Chí Đạt 24/09/94 Công nghệ thông tin 2 5.75 6.00 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131102B 13110029 7 giờ 30 ngày 28/08/2013365 56.30.00268 SPKA .02523 Đào Nguyễn Bá Đạt 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 7.00 9.25 24.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145068 13 giờ 30 ngày 28/08/2013366 48.53.01422 SPKA .02530 Trần Công Đạt 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 5.00 5.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147012 7 giờ 30 ngày 29/08/2013367 99.99.01026 SPKA .02535 Nguyễn Minh Đạt 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.00 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149027 7 giờ 30 ngày 29/08/2013368 99.99.00798 SPKA .02548 Nguyễn Tiến Đạt 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151021 7 giờ 30 ngày 27/08/2013369 48.63.01756 SPKA .02552 Trần Ngọc Đạt 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745009 ngày 14/09/2013370 48.55.01527 SPKA .02564 Nguyễn Tấn Đạt 12/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 4.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104015 13 giờ 30 ngày 27/08/2013371 52.18.00083 SPKA .02569 Nguyễn Văn Đậm 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 06 6.00 6.25 6.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131461B 13146045 13 giờ 30 ngày 27/08/2013372 47.06.00001 SPKA .02581 Nguyễn Duy Đăng 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145070 13 giờ 30 ngày 28/08/2013373 53.25.00016 SPKA .02586 Huỳnh Hải Đăng 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142060 13 giờ 30 ngày 26/08/2013374 56.44.00159 SPKA .02589 Lê Hữu Hải Đăng 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141055 7 giờ 30 ngày 26/08/2013375 38.01.00004 SPKA .02591 Nguyễn Hải Đăng 07/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.50 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141056 7 giờ 30 ngày 26/08/2013376 51.01.00002 SPKA .02598 Huỳnh Hải Đăng 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 5.75 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144026 7 giờ 30 ngày 28/08/2013377 48.29.00739 SPKA .02620 Nguyễn Hữu Điện 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 5.25 8.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119009 13 giờ 30 ngày 26/08/2013378 53.30.00009 SPKA .02624 Trương Ngọc Điệp 18/07/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.00 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013379 56.04.00162 SPKA .02644 Lương Nguyễn Quốc Điền 02/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143079 7 giờ 30 ngày 27/08/2013380 44.24.00007 SPKA .02659 Nguyễn Văn Đình 26/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 4.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143081 7 giờ 30 ngày 27/08/2013381 35.32.01258 SPKA .02660 Nguyễn Trần Bá Đình 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 7.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143080 7 giờ 30 ngày 27/08/2013382 52.07.00022 SPKA .02670 Trần Kiên Định 18/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013383 99.99.00182 SPKA .02695 Đoàn Văn Đoài 05/10/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.50 6.00 18.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742008 ngày 14/09/2013384 48.53.01425 SPKA .02707 Nguyễn Huy Đoàn 11/12/95 Công nghệ thông tin 2 06 8.50 6.50 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110034 7 giờ 30 ngày 28/08/2013385 40.08.00489 SPKA .02714 Nguyễn Thành Đô 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149032 7 giờ 30 ngày 29/08/2013386 40.02.00795 SPKA .02726 Nguyễn Đông Đông 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.50 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143085 7 giờ 30 ngày 27/08/2013387 53.32.00002 SPKA .02738 Ngô Văn Đông 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.00 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144028 7 giờ 30 ngày 28/08/2013388 40.38.00786 SPKA .02741 Hoàng Phước Đông 17/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143083 7 giờ 30 ngày 27/08/2013389 37.36.47786 SPKA .02754 Lương Đỗ Đốc 22/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 3.50 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143082 7 giờ 30 ngày 27/08/2013390 52.22.00002 SPKA .02759 Phạm Văn Đồng 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144029 7 giờ 30 ngày 28/08/2013391 52.20.00022 SPKA .02787 Nguyễn Thành Được 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.25 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142067 13 giờ 30 ngày 26/08/2013392 02.59.00047 SPKA .02794 Phan Văn Đức 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 7.25 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142066 13 giờ 30 ngày 26/08/2013393 02.83.00222 SPKA .02796 Bùi Minh Đức 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 8.25 5.50 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145073 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/8.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
394 02.31.00032 SPKA .02798 Vũ Bá Đức 01/03/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.75 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143089 7 giờ 30 ngày 27/08/2013395 02.83.00232 SPKA .02801 Phạm Tấn Đức 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 7.75 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146047 13 giờ 30 ngày 27/08/2013396 02.83.00203 SPKA .02814 Đỗ Văn Đức 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.75 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141064 7 giờ 30 ngày 26/08/2013397 02.84.00186 SPKA .02822 Nguyễn Trọng Đức 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.50 8.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145076 13 giờ 30 ngày 28/08/2013398 40.11.00543 SPKA .02825 Nguyễn Đình Đức 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145074 13 giờ 30 ngày 28/08/2013399 02.97.00025 SPKA .02834 Đỗ Hoàng Đức 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.50 5.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013400 35.32.01268 SPKA .02845 Nguyễn Hữu Đức 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.75 6.50 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145075 13 giờ 30 ngày 28/08/2013401 45.01.00066 SPKA .02857 Trần Trọng Đức 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.00 7.50 7.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146049 13 giờ 30 ngày 27/08/2013402 44.28.00021 SPKA .02861 Thái Cẩm Đức 12/11/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013403 52.02.00031 SPKA .02882 Nguyễn Trần Minh Đức 23/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143088 7 giờ 30 ngày 27/08/2013404 50.06.06011 SPKA .02883 Trần Văn Đức 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141067 7 giờ 30 ngày 26/08/2013405 52.11.00014 SPKA .02889 Nguyễn Minh Đức 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 7.00 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144030 7 giờ 30 ngày 28/08/2013406 52.13.00047 SPKA .02892 Hoàng Minh Đức 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142063 13 giờ 30 ngày 26/08/2013407 47.19.00002 SPKA .02893 Phạm Hoài Đức 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.50 5.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147014 7 giờ 30 ngày 29/08/2013408 53.22.00052 SPKA .02908 Cổ Cẩm Hồng Đức 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 4.50 5.50 5.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119010 13 giờ 30 ngày 26/08/2013409 43.39.13650 SPKA .02913 Lương Ngọc Đức 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142064 13 giờ 30 ngày 26/08/2013410 63.09.00494 SPKA .02917 Phạm Bá Đức 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.25 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147013 7 giờ 30 ngày 29/08/2013411 48.27.00678 SPKA .02918 Nguyễn Công Đức 10/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143087 7 giờ 30 ngày 27/08/2013412 48.12.00264 SPKA .02925 Đào Gia Đức 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141063 7 giờ 30 ngày 26/08/2013413 56.05.00168 SPKA .02926 Trần Anh Đức 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146048 13 giờ 30 ngày 27/08/2013414 48.23.00619 SPKA .02936 Phạm Khương Trọng Đức 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 4.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142065 13 giờ 30 ngày 26/08/2013415 48.55.01509 SPKA .02957 Lê Tấn Đức 21/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 5.50 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146046 13 giờ 30 ngày 27/08/2013416 53.19.00057 SPKA .02964 Nguyễn Thị Hồng Gấm 23/04/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013417 02.94.00028 SPKA .02974 Ngô Nguyễn Trường Giang 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 4.00 5.50 3.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745010 ngày 14/09/2013418 21.26.00001 SPKA .02982 Đoàn Thị Giang 24/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013419 41.29.00864 SPKA .02986 Nguyễn Thị Bích Giang 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145077 13 giờ 30 ngày 28/08/2013420 60.09.00379 SPKA .02992 Lý Hoàng Khôi 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119020 13 giờ 30 ngày 26/08/2013421 02.87.00002 SPKA .02995 Lữ Trường Giang 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 3.25 3.75 4.50 11.50 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742009 ngày 14/09/2013422 52.01.00048 SPKA .03000 Phạm Hoàng Giang 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 7.50 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151024 7 giờ 30 ngày 27/08/2013423 56.18.00119 SPKA .03005 Huỳnh Vũ Trường Giang 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141068 7 giờ 30 ngày 26/08/2013424 48.03.00036 SPKA .03011 Nguyễn Trường Giang 11/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 7.25 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146050 13 giờ 30 ngày 27/08/2013425 47.04.00003 SPKA .03014 Ngô Thanh Giang 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 4.25 5.25 5.25 15.00 2.5 Đại học chính quy 131411D 13141070 7 giờ 30 ngày 26/08/2013426 52.15.00004 SPKA .03018 Nguyễn Trường Giang 05/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 5.50 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143091 7 giờ 30 ngày 27/08/2013427 46.24.02387 SPKA .03024 Nguyễn Văn Giang 15/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146051 13 giờ 30 ngày 27/08/2013428 99.99.01926 SPKA .03030 Hồ Văn Giang 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 4.25 7.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131491A 13149036 7 giờ 30 ngày 29/08/2013429 42.24.00320 SPKA .03041 Phan Bá Giáp 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149037 7 giờ 30 ngày 29/08/2013430 99.99.01232 SPKA .03057 Phạm Nguyên Giáp 19/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143092 7 giờ 30 ngày 27/08/2013431 99.99.00836 SPKA .03058 Đào Hữu Giáp 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141071 7 giờ 30 ngày 26/08/2013432 99.99.04024 SPKA .03070 Nguyễn Đình Giản 27/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143090 7 giờ 30 ngày 27/08/2013433 48.58.01546 SPKA .03072 Trần Bá Giảng 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 8.00 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144031 7 giờ 30 ngày 28/08/2013434 40.71.00318 SPKA .03078 Trần Quang Giỏi 19/01/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141072 7 giờ 30 ngày 26/08/2013435 02.84.00044 SPKA .03098 Nguyễn Hữu Sơn Hà 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 5.75 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131451B 13145079 13 giờ 30 ngày 28/08/2013436 02.32.00010 SPKA .03102 Nguyễn Thanh Hà 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.75 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142069 13 giờ 30 ngày 26/08/2013437 02.32.00020 SPKA .03103 Ngô Thị Thanh Hà 27/08/95 Kế toán 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013438 42.06.00429 SPKA .03120 Lê Ngọc Ngân Hà 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141074 7 giờ 30 ngày 26/08/2013439 42.48.00053 SPKA .03126 Đinh Thị Mỹ Hà 18/08/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124025 13 giờ 30 ngày 29/08/2013440 44.22.00002 SPKA .03135 Phạm Hải Hà 12/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143093 7 giờ 30 ngày 27/08/2013441 40.37.00840 SPKA .03144 Phạm Văn Hà 05/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143094 7 giờ 30 ngày 27/08/2013442 48.63.01740 SPKA .03149 Tsằn Thị Thu Hà 03/10/95 Công nghệ thông tin 1 01 6.25 5.50 5.00 17.00 3.5 Đại học chính quy 131102A 13110037 7 giờ 30 ngày 28/08/2013443 48.46.01205 SPKA .03156 Dương Thị Hà 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141073 7 giờ 30 ngày 26/08/2013444 48.53.01423 SPKA .03163 Phan Thanh Hà 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 7.75 7.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146055 13 giờ 30 ngày 27/08/2013445 48.06.00143 SPKA .03164 Phạm Thị Thu Hà 18/06/95 Công nghệ may 2 7.25 5.75 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109016 13 giờ 30 ngày 28/08/2013446 52.18.00060 SPKA .03169 Nguyễn Thu Hà 19/11/94 Kế toán 2NT 6.25 6.00 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013447 98.39.00043 SPKA .03175 Nguyễn Thị Thu Hà 06/02/94 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124026 13 giờ 30 ngày 29/08/2013448 53.28.00017 SPKA .03176 Phạm Hồng Hà 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146054 13 giờ 30 ngày 27/08/2013449 51.33.00003 SPKA .03187 Lê Chí Hào 17/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143101 7 giờ 30 ngày 27/08/2013450 44.15.00003 SPKA .03192 Lê Phương Hào 17/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 4.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110043 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/9.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
451 02.16.00032 SPKA .03205 Trương Nhật Hào 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.25 6.75 8.75 23.00 0.0 Đại học chính quy 131511B 13151029 7 giờ 30 ngày 27/08/2013452 53.04.00001 SPKA .03206 Lê Nhựt Hào 04/07/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110042 7 giờ 30 ngày 28/08/2013453 53.25.00031 SPKA .03222 Huỳnh Thanh Hào 10/01/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.50 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013454 99.99.00981 SPKA .03224 Nguyễn Minh Hào 05/11/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.25 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151028 7 giờ 30 ngày 27/08/2013455 02.00.00042 SPKA .03235 Trần Hải 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149038 7 giờ 30 ngày 29/08/2013456 35.20.00452 SPKA .03241 Nguyễn Ngọc Hải 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.50 5.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151027 7 giờ 30 ngày 27/08/2013457 40.11.00529 SPKA .03244 Hồ Thị Hải 27/02/95 Kế toán 1 4.75 5.25 7.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125019 13 giờ 30 ngày 29/08/2013458 02.84.00071 SPKA .03250 Nguyễn Hoàng Hải 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 7.25 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151026 7 giờ 30 ngày 27/08/2013459 38.57.00316 SPKA .03265 Lê Hồng Hải 02/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143096 7 giờ 30 ngày 27/08/2013460 35.32.01269 SPKA .03266 Nguyễn Hoàng Hải 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.75 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145080 13 giờ 30 ngày 28/08/2013461 41.16.00582 SPKA .03285 Đặng Sơn Hải 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141076 7 giờ 30 ngày 26/08/2013462 40.65.00486 SPKA .03291 Nguyễn Minh Hải 10/11/94 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110039 7 giờ 30 ngày 28/08/2013463 40.62.00595 SPKA .03295 Nguyễn Việt Hải 11/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 7.25 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143099 7 giờ 30 ngày 27/08/2013464 42.49.00409 SPKA .03296 Lê Sĩ Hải 23/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.25 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146056 13 giờ 30 ngày 27/08/2013465 52.03.00023 SPKA .03298 Nguyễn Duy Hải 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146058 13 giờ 30 ngày 27/08/2013466 50.51.51005 SPKA .03312 Đoàn Minh Hải 13/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 3.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143095 7 giờ 30 ngày 27/08/2013467 49.06.00045 SPKA .03318 Huỳnh Chí Hải 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 6.50 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142072 13 giờ 30 ngày 26/08/2013468 56.11.00227 SPKA .03338 Lê Huỳnh Long Hải 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.25 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141079 7 giờ 30 ngày 26/08/2013469 48.43.01084 SPKA .03342 Bùi Văn Hải 16/12/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101B 13110038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013470 53.15.00030 SPKA .03346 Hàn Văn Hải 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131411C 13141078 7 giờ 30 ngày 26/08/2013471 48.03.00033 SPKA .03347 Nghiêm Lương Hải 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146057 13 giờ 30 ngày 27/08/2013472 48.47.01262 SPKA .03359 Phạm Xuân Hải 29/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 02 5.75 5.50 6.50 18.00 2.5 Đại học chính quy 131433B 13143100 7 giờ 30 ngày 27/08/2013473 48.55.01524 SPKA .03364 Ngô Hoàng Hải 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.00 8.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144033 7 giờ 30 ngày 28/08/2013474 48.48.01269 SPKA .03371 Lê Thanh Hải 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143097 7 giờ 30 ngày 27/08/2013475 99.99.01162 SPKA .03374 Nguyễn Hải 14/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.25 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013476 49.53.00004 SPKA .03390 Trần Thiện Hảo 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 7.50 8.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144034 7 giờ 30 ngày 28/08/2013477 35.20.00432 SPKA .03392 Huỳnh Trọng Hảo 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142076 13 giờ 30 ngày 26/08/2013478 50.31.31003 SPKA .03395 Nguyễn Phan Mỹ Hảo / /95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110045 7 giờ 30 ngày 28/08/2013479 53.28.00039 SPKA .03396 Đoàn Thanh Hảo 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141083 7 giờ 30 ngày 26/08/2013480 43.04.13261 SPKA .03397 Huỳnh Thị Ngọc Hảo 11/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116030 7 giờ 30 ngày 29/08/2013481 47.25.00001 SPKA .03399 Lê Công Hảo 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149041 7 giờ 30 ngày 29/08/2013482 46.14.02259 SPKA .03410 Lê Thị Kim Hảo 12/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110044 7 giờ 30 ngày 28/08/2013483 02.50.00011 SPKA .03411 Đinh Minh Hảo 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 6.75 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423B 13142075 13 giờ 30 ngày 26/08/2013484 99.99.01267 SPKA .03414 Lê Hữu Hải 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.25 4.50 4.00 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742010 ngày 14/09/2013485 46.15.02268 SPKA .03436 Nguyễn Hồ Hạnh 15/10/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110040 7 giờ 30 ngày 28/08/2013486 53.15.00037 SPKA .03451 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/09/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 7.50 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116028 7 giờ 30 ngày 29/08/2013487 48.04.00070 SPKA .03453 Phạm Văn Hạnh 04/03/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.50 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131241A 13124028 13 giờ 30 ngày 29/08/2013488 52.18.00019 SPKA .03456 Trần Thị Ngọc Hạnh 16/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110041 7 giờ 30 ngày 28/08/2013489 53.22.00057 SPKA .03464 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013490 47.07.00003 SPKA .03466 Trương Thị Thu Hân 07/12/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 5.50 8.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124032 13 giờ 30 ngày 29/08/2013491 43.13.13384 SPKA .03478 Trương Văn Hân 30/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.25 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149042 7 giờ 30 ngày 29/08/2013492 98.11.00016 SPKA .03492 Hà Thị Ngọc Ngân 22/06/94 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.25 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124065 13 giờ 30 ngày 29/08/2013493 63.09.00481 SPKA .03495 Võ Văn Hận 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142077 13 giờ 30 ngày 26/08/2013494 02.45.00004 SPKA .03497 Nguyễn Văn Hậu 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.00 6.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144035 7 giờ 30 ngày 28/08/2013495 44.24.00008 SPKA .03522 Trịnh Minh Hậu 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143104 7 giờ 30 ngày 27/08/2013496 35.21.00514 SPKA .03528 Lê Cao Hậu 20/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 5.50 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110048 7 giờ 30 ngày 28/08/2013497 31.41.00451 SPKA .03532 Trương Văn Hậu 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 5.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145083 13 giờ 30 ngày 28/08/2013498 42.21.00333 SPKA .03533 Nguyến Hữu Hậu 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.50 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145082 13 giờ 30 ngày 28/08/2013499 02.92.00027 SPKA .03535 Phạm Văn Hậu 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 06 5.50 6.00 5.75 17.50 2.5 Đại học chính quy 131461D 13146059 13 giờ 30 ngày 27/08/2013500 52.23.00012 SPKA .03537 Nguyễn Công Hậu 08/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145081 13 giờ 30 ngày 28/08/2013501 48.43.01091 SPKA .03594 Lê Trung Hậu 15/05/95 Công nghệ thông tin 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110049 7 giờ 30 ngày 28/08/2013502 48.62.01692 SPKA .03596 Võ Đình Hậu 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 5.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146060 13 giờ 30 ngày 27/08/2013503 35.25.00769 SPKA .03604 Phạm Thị Thu Hằng 10/02/95 Kế toán 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013504 56.64.00136 SPKA .03629 Nguyễn Thị Hằng 27/01/95 Công nghệ may 1 2.25 5.00 4.25 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709005 ngày 14/09/2013505 43.11.13368 SPKA .03637 Lê Thị Phượng Hằng 19/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116031 7 giờ 30 ngày 29/08/2013506 53.19.00058 SPKA .03644 Đinh Thị Diệu Hằng 15/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 7.00 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124030 13 giờ 30 ngày 29/08/2013507 47.09.00002 SPKA .03657 Lư Văn Hết 20/03/90 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 01 5.00 5.50 6.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131470B 13147015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/10.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
508 63.H3.01140 SPKA .03658 Trịnh Thị Hiên 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142078 13 giờ 30 ngày 26/08/2013509 02.31.00028 SPKA .03672 Cao Minh Hiếu 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145087 13 giờ 30 ngày 28/08/2013510 02.59.00064 SPKA .03673 Đoàn Minh Hiếu 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.75 5.25 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141093 7 giờ 30 ngày 26/08/2013511 02.40.00035 SPKA .03678 Trần Thanh Hiếu 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.25 7.25 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145089 13 giờ 30 ngày 28/08/2013512 99.99.00003 SPKA .03680 Đinh Văn Hiếu 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 5.50 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142085 13 giờ 30 ngày 26/08/2013513 99.CD.03038 SPKA .03684 Nguyễn Trung Hiếu 24/09/90 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143120 7 giờ 30 ngày 27/08/2013514 02.97.00053 SPKA .03687 Ngô Trung Hiếu 24/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 6.25 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131433D 13143118 7 giờ 30 ngày 27/08/2013515 02.62.00060 SPKA .03693 Đặng Nguyễn Trung Hiếu 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 5.75 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141092 7 giờ 30 ngày 26/08/2013516 02.83.00070 SPKA .03699 Nguyễn Văn Hiếu 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 6.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146066 13 giờ 30 ngày 27/08/2013517 02.84.00183 SPKA .03701 Huỳnh Ngọc Hiếu 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.75 7.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131511A 13151031 7 giờ 30 ngày 27/08/2013518 02.62.00055 SPKA .03707 Nguyễn Thanh Hiếu 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146065 13 giờ 30 ngày 27/08/2013519 02.76.00014 SPKA .03711 Tô Văn Hiếu 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 7.00 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149049 7 giờ 30 ngày 29/08/2013520 02.82.00001 SPKA .03715 Phùng Thanh Hiếu 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141096 7 giờ 30 ngày 26/08/2013521 40.03.00841 SPKA .03724 Đậu Trung Hiếu 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142084 13 giờ 30 ngày 26/08/2013522 41.28.00340 SPKA .03730 Bùi Ngọc Hiếu 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 1.75 5.25 4.00 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745011 ngày 14/09/2013523 42.18.00636 SPKA .03733 Đỗ Hiếu 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144037 7 giờ 30 ngày 28/08/2013524 50.51.51004 SPKA .03754 Lê Hữu Hiếu 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143116 7 giờ 30 ngày 27/08/2013525 47.06.00005 SPKA .03755 Hòang Văn Hiếu 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013526 46.41.02468 SPKA .03777 Huỳnh Ngọc Dương Chí Hiếu 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.00 9.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144039 7 giờ 30 ngày 28/08/2013527 50.01.01001 SPKA .03778 Trần Chí Hiếu 12/06/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110057 7 giờ 30 ngày 28/08/2013528 46.21.02311 SPKA .03786 Lương Trung Hiếu 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.50 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142086 13 giờ 30 ngày 26/08/2013529 52.20.00011 SPKA .03787 Hà Chí Hiếu 26/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.25 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143113 7 giờ 30 ngày 27/08/2013530 52.08.00038 SPKA .03791 Hồ Xuân Hiếu 12/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143114 7 giờ 30 ngày 27/08/2013531 53.15.00028 SPKA .03795 Lê Ngô Chí Hiếu 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.00 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141095 7 giờ 30 ngày 26/08/2013532 50.72.72002 SPKA .03804 Phan Trung Hiếu 09/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110056 7 giờ 30 ngày 28/08/2013533 52.39.00011 SPKA .03815 Nguyễn Duy Hiếu 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142087 13 giờ 30 ngày 26/08/2013534 52.11.00042 SPKA .03817 Nguyễn Văn Thành Hiếu 26/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 5.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143121 7 giờ 30 ngày 27/08/2013535 52.08.00043 SPKA .03819 Phạm Hiếu 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.25 7.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151032 7 giờ 30 ngày 27/08/2013536 52.14.00008 SPKA .03823 Nguyễn Xuân Hiếu 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149048 7 giờ 30 ngày 29/08/2013537 43.39.13641 SPKA .03838 Nguyễn Minh Hiếu 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146064 13 giờ 30 ngày 27/08/2013538 56.22.00252 SPKA .03852 Dương Tiến Hiếu 15/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143112 7 giờ 30 ngày 27/08/2013539 48.23.00602 SPKA .03854 Nguyễn Trọng Hiếu 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142088 13 giờ 30 ngày 26/08/2013540 48.19.00457 SPKA .03865 Nguyễn Hữu Hiếu 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145088 13 giờ 30 ngày 28/08/2013541 48.55.01515 SPKA .03888 Kiều Đức Hiếu 29/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 3.25 4.50 6.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104020 13 giờ 30 ngày 27/08/2013542 48.40.01026 SPKA .03917 Phan Văn Hiển 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 6.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149045 7 giờ 30 ngày 29/08/2013543 48.48.01297 SPKA .03920 Huỳnh Thế Hiển 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.50 7.75 8.75 24.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146063 13 giờ 30 ngày 27/08/2013544 98.15.00002 SPKA .03925 Phan Văn Hiển 22/12/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151030 7 giờ 30 ngày 27/08/2013545 02.62.00132 SPKA .03938 Trần Đại Hiệp 14/01/95 Công nghệ thông tin 3 5.50 6.50 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131101C 13110054 7 giờ 30 ngày 28/08/2013546 99.99.00036 SPKA .03939 Đoàn Thế Hiệp 09/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 5.25 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142080 13 giờ 30 ngày 26/08/2013547 02.62.00027 SPKA .03940 Lê Thành Hiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131412C 13141089 7 giờ 30 ngày 26/08/2013548 42.06.00435 SPKA .03947 Văn Thành Hiệp 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145086 13 giờ 30 ngày 28/08/2013549 42.24.00106 SPKA .03956 Đỗ Lý Hiệp 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.25 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145085 13 giờ 30 ngày 28/08/2013550 40.37.00872 SPKA .03968 Lê Thị Thanh Hiệp 20/06/95 Công nghệ may 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013551 52.08.00034 SPKA .03969 Nguyễn Ngọc Hiệp 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.50 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142083 13 giờ 30 ngày 26/08/2013552 53.17.00001 SPKA .03974 Võ Tuấn Hiệp 06/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143111 7 giờ 30 ngày 27/08/2013553 42.21.00422 SPKA .03975 Nguyễn Công Hiệp 12/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013554 45.07.00194 SPKA .03977 Võ Minh Hiệp 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.50 7.00 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143110 7 giờ 30 ngày 27/08/2013555 47.06.00010 SPKA .03978 Hòang Minh Hiệp 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142081 13 giờ 30 ngày 26/08/2013556 47.06.00010 SPKA .03979 Trần Quang Đại Hiệp 20/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 6.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143109 7 giờ 30 ngày 27/08/2013557 48.49.01318 SPKA .03987 Nguyễn Tuấn Hiệp 28/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141090 7 giờ 30 ngày 26/08/2013558 48.48.01304 SPKA .03997 Phạm Trung Hiệp 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 5.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143108 7 giờ 30 ngày 27/08/2013559 53.20.00013 SPKA .03998 Đoàn Ngọc Hiệp 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743007 ngày 14/09/2013560 98.39.00104 SPKA .03999 Vũ Thế Hiệp 04/11/94 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.00 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110055 7 giờ 30 ngày 28/08/2013561 48.21.00491 SPKA .04006 Nguyễn Hồng Hiệp 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144036 7 giờ 30 ngày 28/08/2013562 35.28.00957 SPKA .04014 Lê Quốc Hiệu 26/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143123 7 giờ 30 ngày 27/08/2013563 43.29.13608 SPKA .04021 Lục Mông Lâm Quốc Hiệu 21/07/94 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 5.00 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131102A 13110058 7 giờ 30 ngày 28/08/2013564 02.61.00092 SPKA .04024 Nguyễn Huy Hiệu 13/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 6.75 5.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/11.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
565 52.22.00017 SPKA .04026 Phan Trung Hinh 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 7.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146067 13 giờ 30 ngày 27/08/2013566 35.24.00654 SPKA .04031 Lê Thị Thu Hiền 18/06/95 Kế toán 2NT 5.00 6.00 7.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013567 41.00.30056 SPKA .04032 Võ Tấn Hiền 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.75 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149044 7 giờ 30 ngày 29/08/2013568 47.06.00003 SPKA .04034 Võ Thị Hiền 09/11/95 Công nghệ may 1 2.00 3.50 4.75 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709006 ngày 14/09/2013569 02.79.00027 SPKA .04044 Phạm Thị Hiền 10/12/95 Kế toán 2 4.75 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013570 35.23.00624 SPKA .04053 Nguyễn Thanh Hiền 18/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.50 5.50 4.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104018 13 giờ 30 ngày 27/08/2013571 02.83.00014 SPKA .04054 Đỗ Phú Hiền 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 7.25 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131452A 13145084 13 giờ 30 ngày 28/08/2013572 35.17.00303 SPKA .04057 Trương Thị Thu Hiền 12/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 5.50 5.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104019 13 giờ 30 ngày 27/08/2013573 53.15.00039 SPKA .04071 Nguyễn Thị Thanh Hiền 30/10/95 Công nghệ may 2 6.00 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091B 13109023 13 giờ 30 ngày 28/08/2013574 52.22.00016 SPKA .04077 Nguyễn Văn Hiền 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146062 13 giờ 30 ngày 27/08/2013575 48.34.00863 SPKA .04078 Phạm Ngọc Hiền 18/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143106 7 giờ 30 ngày 27/08/2013576 48.46.01165 SPKA .04081 Trần Thị Thu Hiền 12/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 7.50 5.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116033 7 giờ 30 ngày 29/08/2013577 48.62.01687 SPKA .04091 Dương Hiển Hiền 13/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 7.00 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143105 7 giờ 30 ngày 27/08/2013578 43.39.13646 SPKA .04099 Lê Nguyễn Tấn Hiền 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142079 13 giờ 30 ngày 26/08/2013579 43.03.13243 SPKA .04109 Hoàng Văn Hính 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 01 5.75 5.75 6.00 17.50 3.5 Đại học chính quy 131441C 13144040 7 giờ 30 ngày 28/08/2013580 48.07.00171 SPKA .04113 Vũ Thị Quỳnh Hoa 05/02/95 Kế toán 2 5.00 6.50 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125024 13 giờ 30 ngày 29/08/2013581 48.28.00701 SPKA .04114 Đặng Thị Hoa 15/08/91 Công nghệ thông tin 1 01 5.00 5.25 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110059 7 giờ 30 ngày 28/08/2013582 52.07.00011 SPKA .04117 Nguyễn Huỳnh Nhật Hoa 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145090 13 giờ 30 ngày 28/08/2013583 44.24.00039 SPKA .04129 Nguyễn Thị Hoa 05/06/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109025 13 giờ 30 ngày 28/08/2013584 47.19.00003 SPKA .04142 Phan Ngọc Hoan 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.00 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143129 7 giờ 30 ngày 27/08/2013585 50.31.31033 SPKA .04150 Nguyễn Thị Thúy Hoanh 06/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 5.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116040 7 giờ 30 ngày 29/08/2013586 99.CD.00426 SPKA .04154 Nguyễn Thanh Hoài 26/06/89 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141098 7 giờ 30 ngày 26/08/2013587 41.00.01143 SPKA .04167 Bùi Văn Hoài 02/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143127 7 giờ 30 ngày 27/08/2013588 98.39.00096 SPKA .04170 Đinh Thanh Hoài 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.25 5.50 6.75 17.50 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742011 ngày 14/09/2013589 99.99.00819 SPKA .04173 Trần Ngọc Hoài 17/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 5.50 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104022 13 giờ 30 ngày 27/08/2013590 52.35.00019 SPKA .04180 Trần Minh Hoài 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.50 6.50 8.75 24.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142091 13 giờ 30 ngày 26/08/2013591 46.23.02367 SPKA .04191 Lý Đoàn Duy Hoàn 22/04/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110061 7 giờ 30 ngày 28/08/2013592 02.84.00130 SPKA .04195 Lê Tiến Hoàn 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 6.75 8.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442A 13144042 7 giờ 30 ngày 28/08/2013593 31.33.00766 SPKA .04200 Trương Văn Hoàn 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.75 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149053 7 giờ 30 ngày 29/08/2013594 02.45.00021 SPKA .04206 Phạm Thiên Hoàng 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 5.50 8.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131423C 13142095 13 giờ 30 ngày 26/08/2013595 35.29.00996 SPKA .04228 Nguyễn Nhật Hoàng 15/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143132 7 giờ 30 ngày 27/08/2013596 40.14.01004 SPKA .04229 Trần Chánh Hoàng 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146070 13 giờ 30 ngày 27/08/2013597 02.55.00005 SPKA .04232 Nguyễn Đình Huy Hoàng 16/12/95 Quản lý công nghiệp 3 7.00 7.25 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131241C 13124037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013598 02.62.00031 SPKA .04247 Nguyễn Huy Hoàng 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.25 6.50 9.25 24.00 0.0 Đại học chính quy 131512A 13151034 7 giờ 30 ngày 27/08/2013599 35.43.01480 SPKA .04248 Lê Minh Hoàng 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 5.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145091 13 giờ 30 ngày 28/08/2013600 47.25.00009 SPKA .04269 Ngô Xuân Hoàng 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142093 13 giờ 30 ngày 26/08/2013601 47.13.00001 SPKA .04273 Lê Nhật Hoàng 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145092 13 giờ 30 ngày 28/08/2013602 47.25.00006 SPKA .04274 Đỗ Văn Hoàng 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.25 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144045 7 giờ 30 ngày 28/08/2013603 42.14.00400 SPKA .04277 Lộc Chạc Hoàng 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 01 7.00 5.25 7.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131470B 13147018 7 giờ 30 ngày 29/08/2013604 40.23.00186 SPKA .04291 Phan Đình Hoàng 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142096 13 giờ 30 ngày 26/08/2013605 50.74.74002 SPKA .04302 Nguyễn Phúc Hoàng 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150025 7 giờ 30 ngày 29/08/2013606 52.03.00014 SPKA .04315 Hà Quốc Hoàng 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.00 7.25 9.75 24.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144046 7 giờ 30 ngày 28/08/2013607 52.39.00007 SPKA .04316 Lê Văn Hoàng 15/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.25 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143131 7 giờ 30 ngày 27/08/2013608 98.21.00014 SPKA .04320 Đỗ Hoàng 16/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.50 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144044 7 giờ 30 ngày 28/08/2013609 56.64.00127 SPKA .04329 Phạm Minh Hoàng 04/09/95 Công nghệ thông tin 1 4.25 5.50 7.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110065 7 giờ 30 ngày 28/08/2013610 52.11.00024 SPKA .04335 Nguyễn Hoàng 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 5.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145093 13 giờ 30 ngày 28/08/2013611 53.25.00018 SPKA .04343 Lê Tấn Hoàng 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 6.00 5.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423B 13142092 13 giờ 30 ngày 26/08/2013612 56.47.00101 SPKA .04346 Huỳnh Thanh Hoàng 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144047 7 giờ 30 ngày 28/08/2013613 43.15.13407 SPKA .04347 Đoàn Đình Huy Hoàng 03/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 3.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110063 7 giờ 30 ngày 28/08/2013614 48.36.00947 SPKA .04355 Vũ Huy Hoàng 06/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 5.50 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104025 13 giờ 30 ngày 27/08/2013615 48.36.00921 SPKA .04361 Liên Thanh Hoàng 27/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110064 7 giờ 30 ngày 28/08/2013616 48.17.00383 SPKA .04364 Ngô Đình Vũ Hoàng 10/09/95 Công nghệ may 1 1.50 3.75 4.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709007 ngày 14/09/2013617 48.33.00817 SPKA .04366 Nguyễn Minh Hoàng 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141099 7 giờ 30 ngày 26/08/2013618 43.08.13297 SPKA .04371 Trần Văn Hoàng 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142097 13 giờ 30 ngày 26/08/2013619 48.59.01607 SPKA .04400 Trần Văn Hoàng 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145094 13 giờ 30 ngày 28/08/2013620 99.99.00658 SPKA .04415 Nguyễn Hoàng Hải Hoàng 30/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.00 3.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741001 ngày 14/09/2013621 63.25.00117 SPKA .04422 Nguyễn Phúc Hoạt 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.25 7.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145096 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/12.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
622 28.62.00061 SPKA .04423 Lê Văn Hoạt 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.50 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145095 13 giờ 30 ngày 28/08/2013623 41.30.01139 SPKA .04424 Nguyễn Đức Hon 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146071 13 giờ 30 ngày 27/08/2013624 40.38.00783 SPKA .04433 Huỳnh Thanh Hòa 12/07/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110060 7 giờ 30 ngày 28/08/2013625 45.07.00199 SPKA .04435 Phạm Quốc Hòa 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.00 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142090 13 giờ 30 ngày 26/08/2013626 99.99.00325 SPKA .04447 Huỳnh Hữu Hòa 16/11/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743008 ngày 14/09/2013627 40.50.00598 SPKA .04458 Trần Nhân Hòa 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146069 13 giờ 30 ngày 27/08/2013628 02.40.00027 SPKA .04462 Nguyễn Hiếu Hòa 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.75 6.50 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119011 13 giờ 30 ngày 26/08/2013629 43.16.13438 SPKA .04469 Lê Trọng Hòa 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146068 13 giờ 30 ngày 27/08/2013630 47.06.00001 SPKA .04473 Nguyễn Đình Hòa 11/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143125 7 giờ 30 ngày 27/08/2013631 47.19.00005 SPKA .04481 Phan Thị Xuân Hòa 20/02/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013632 52.03.00046 SPKA .04482 Nguyễn Hữu Hòa 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 7.75 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142089 13 giờ 30 ngày 26/08/2013633 53.19.00004 SPKA .04486 Trình Minh Hòa 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144041 7 giờ 30 ngày 28/08/2013634 98.11.00042 SPKA .04487 Phạm Tiến Hòa 17/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143126 7 giờ 30 ngày 27/08/2013635 47.06.00001 SPKA .04489 Thái Thị Hòa 06/06/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124035 13 giờ 30 ngày 29/08/2013636 99.99.01111 SPKA .04508 Lâm Xuân Hòa 20/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 5.25 5.75 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104021 13 giờ 30 ngày 27/08/2013637 47.06.00002 SPKA .04517 Hồ Văn Hòang 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151033 7 giờ 30 ngày 27/08/2013638 99.99.01853 SPKA .04521 Nguyễn Đăng Học 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 7.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142098 13 giờ 30 ngày 26/08/2013639 49.15.00003 SPKA .04534 Nguyễn Văn Hồ 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145097 13 giờ 30 ngày 28/08/2013640 49.10.00020 SPKA .04538 Lê Thanh Hồ 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 06 6.25 4.25 6.75 17.50 2.0 Đại học chính quy 131412A 13141100 7 giờ 30 ngày 26/08/2013641 43.39.13653 SPKA .04539 Nguyễn Huy Hồ 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 5.75 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119012 13 giờ 30 ngày 26/08/2013642 47.07.00002 SPKA .04548 Mai Thị Thuý Hồng 09/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104026 13 giờ 30 ngày 27/08/2013643 52.07.00033 SPKA .04550 Vũ Như Hồng 12/10/95 Kế toán 2 6.50 5.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013644 02.84.00260 SPKA .04559 Nguyễn Thị Hồng 12/07/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.50 6.50 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131161A 13116041 7 giờ 30 ngày 29/08/2013645 98.42.00021 SPKA .04571 Nguyễn Minh Hồng 29/09/93 Công nghệ thông tin 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101B 13110066 7 giờ 30 ngày 28/08/2013646 43.28.13596 SPKA .04573 Nguyễn Thị Kim Hồng 28/12/95 Công nghệ thông tin 1 7.50 5.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110067 7 giờ 30 ngày 28/08/2013647 44.07.00001 SPKA .04575 Lê Tấn Hồng 03/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 5.75 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147019 7 giờ 30 ngày 29/08/2013648 52.20.00019 SPKA .04583 Nguyễn Phúc Hội 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.50 4.00 4.25 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742012 ngày 14/09/2013649 47.19.00012 SPKA .04584 Nguyễn Quốc Hội 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142099 13 giờ 30 ngày 26/08/2013650 99.99.00651 SPKA .04585 Trần Vĩnh Hội 20/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.75 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143133 7 giờ 30 ngày 27/08/2013651 52.G2.14005 SPKA .04593 Phạm Thị Xuân Hợi 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 3.00 4.25 4.50 12.00 2.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742013 ngày 14/09/2013652 02.42.00013 SPKA .04608 Nguyễn Minh Huân 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.25 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145098 13 giờ 30 ngày 28/08/2013653 52.08.00054 SPKA .04616 Trương Công Huân 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 5.75 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142101 13 giờ 30 ngày 26/08/2013654 52.08.00022 SPKA .04619 Nguyễn Công Huấn 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143135 7 giờ 30 ngày 27/08/2013655 47.07.00007 SPKA .04630 Trần Cao Huẩn 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142102 13 giờ 30 ngày 26/08/2013656 43.29.13615 SPKA .04648 Lâm Thị Huệ 21/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.00 3.50 6.50 14.00 3.5 Đại học chính quy 131412A 13141102 7 giờ 30 ngày 26/08/2013657 02.09.00010 SPKA .04651 Võ Cao Bảo Huy 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 5.75 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131412A 13141119 7 giờ 30 ngày 26/08/2013658 99.99.00044 SPKA .04655 Huỳnh Trọng Huy 20/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743009 ngày 14/09/2013659 02.09.00003 SPKA .04658 Võ Quang Huy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146083 13 giờ 30 ngày 27/08/2013660 99.99.00367 SPKA .04663 Lê Thanh Huy 15/09/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143143 7 giờ 30 ngày 27/08/2013661 02.45.00002 SPKA .04673 Bùi Đình Huy 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.25 7.25 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131492C 13149059 7 giờ 30 ngày 29/08/2013662 02.83.00149 SPKA .04674 Trần Đức Huy 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142113 13 giờ 30 ngày 26/08/2013663 02.84.00077 SPKA .04686 Đoàn Lê Huy 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.00 7.25 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131413C 13141110 7 giờ 30 ngày 26/08/2013664 02.83.00080 SPKA .04695 Nguyễn Đức Huy 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.50 6.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144051 7 giờ 30 ngày 28/08/2013665 02.84.00068 SPKA .04704 Đào Hoàng Huy 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 8.00 7.75 9.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151037 7 giờ 30 ngày 27/08/2013666 02.84.00117 SPKA .04706 Nguyễn Đăng Huy 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 7.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145110 13 giờ 30 ngày 28/08/2013667 40.12.00873 SPKA .04720 Nguyễn Huy 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119013 13 giờ 30 ngày 26/08/2013668 02.95.00016 SPKA .04742 Võ Lê Phú Huy 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 6.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147024 7 giờ 30 ngày 29/08/2013669 47.03.00003 SPKA .04748 Hà Văn Huy 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141111 7 giờ 30 ngày 26/08/2013670 42.24.00110 SPKA .04754 Lê Phương Thanh Huy 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.50 4.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145107 13 giờ 30 ngày 28/08/2013671 42.45.00463 SPKA .04756 Hầu Bảo Huy 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.00 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151039 7 giờ 30 ngày 27/08/2013672 47.02.00003 SPKA .04757 Trần Quốc Huy 25/02/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.50 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013673 41.38.00260 SPKA .04760 Lê Như Huy 12/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110070 7 giờ 30 ngày 28/08/2013674 41.45.00108 SPKA .04762 Phạm Tuấn Huy 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.75 4.00 16.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745014 ngày 14/09/2013675 41.43.00192 SPKA .04763 Ngô Quốc Huy 23/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.50 4.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145109 13 giờ 30 ngày 28/08/2013676 46.41.02469 SPKA .04773 Lê Hữu Xuân Huy 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 9.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142111 13 giờ 30 ngày 26/08/2013677 45.13.00283 SPKA .04784 Lê Đức Huy 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142110 13 giờ 30 ngày 26/08/2013678 40.71.00316 SPKA .04786 Hoàng Quốc Huy 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142108 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/13.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
679 53.11.00009 SPKA .04798 Đoàn Huỳnh Thanh Huy 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 6.00 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146079 13 giờ 30 ngày 27/08/2013680 49.02.00023 SPKA .04806 Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141115 7 giờ 30 ngày 26/08/2013681 52.08.00070 SPKA .04808 Trần Văn Huy 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143145 7 giờ 30 ngày 27/08/2013682 52.39.00008 SPKA .04810 Nguyễn Đức Huy 06/03/95 Kế toán 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013683 49.06.00024 SPKA .04811 Huỳnh Thanh Huy 16/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.50 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143142 7 giờ 30 ngày 27/08/2013684 49.18.00005 SPKA .04812 Huỳnh Nguyên Huy 08/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145106 13 giờ 30 ngày 28/08/2013685 50.11.11008 SPKA .04813 Nguyễn Đức Huy 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.50 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147022 7 giờ 30 ngày 29/08/2013686 51.02.00003 SPKA .04820 Lê Văn Huy 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.25 5.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149061 7 giờ 30 ngày 29/08/2013687 52.13.00037 SPKA .04825 Nguyễn Hoàng Huy 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141117 7 giờ 30 ngày 26/08/2013688 43.02.13217 SPKA .04831 Võ Thành Huy 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 5.75 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146084 13 giờ 30 ngày 27/08/2013689 48.07.00150 SPKA .04845 Nguyễn Đức Huy 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144052 7 giờ 30 ngày 28/08/2013690 56.20.00542 SPKA .04853 Nguyễn Bá Huy 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142112 13 giờ 30 ngày 26/08/2013691 48.03.00035 SPKA .04857 Nguyễn Hùynh Hoàng Huy 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 4.25 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146081 13 giờ 30 ngày 27/08/2013692 56.46.00115 SPKA .04861 Ngô Đức Huy 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145108 13 giờ 30 ngày 28/08/2013693 53.15.00010 SPKA .04862 Phạm Đinh Quang Huy 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 6.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146082 13 giờ 30 ngày 27/08/2013694 98.01.00106 SPKA .04864 Đinh Quang Huy 17/07/94 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110068 7 giờ 30 ngày 28/08/2013695 48.18.00424 SPKA .04893 Nguyễn Tấn Huy 21/10/95 Quản lý công nghiệp 1 4.75 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013696 35.24.00653 SPKA .04913 Huỳnh Văn Huyên 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.75 4.00 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745015 ngày 14/09/2013697 02.52.00010 SPKA .04916 Vũ Đức Huyên 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146085 13 giờ 30 ngày 27/08/2013698 63.25.00118 SPKA .04918 Nguyễn Tấn Đăng Huyên 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142116 13 giờ 30 ngày 26/08/2013699 02.78.00010 SPKA .04924 Nguyễn Đại Huynh 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 4.50 6.50 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147025 7 giờ 30 ngày 29/08/2013700 40.37.00825 SPKA .04925 Phan Thanh Huynh 16/08/92 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.00 4.00 4.50 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745016 ngày 14/09/2013701 98.15.00036 SPKA .04929 Nguyễn Tiến Huynh 09/12/94 Công nghệ thông tin 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110073 7 giờ 30 ngày 28/08/2013702 40.16.00834 SPKA .04932 Nguyễn Thị Huyền 30/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013703 35.27.00881 SPKA .04945 Nguyễn Thị Huyền 03/03/95 Công nghệ may 2NT 5.50 5.25 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013704 49.12.00004 SPKA .04953 Võ Thị Ngọc Huyền 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141121 7 giờ 30 ngày 26/08/2013705 48.59.01644 SPKA .04958 Nguyễn Thanh Huyền 23/04/95 Công nghệ may 1 6.25 4.25 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013706 52.35.00007 SPKA .04964 Nguyễn Thị Huyền 26/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116047 7 giờ 30 ngày 29/08/2013707 48.27.00697 SPKA .04977 Trương Thị Cẩm Huyền 04/02/95 Công nghệ may 2NT 3.75 4.50 5.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709008 ngày 14/09/2013708 52.11.00056 SPKA .04980 Trần Thị Như Huyền 06/12/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013709 53.15.00040 SPKA .05003 Phạm Thị Như Huỳnh 20/01/95 Công nghệ may 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013710 02.83.00088 SPKA .05010 Phan Minh Hùng 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.75 7.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131492C 13149058 7 giờ 30 ngày 29/08/2013711 02.83.00230 SPKA .05017 Lương Mạnh Hùng 03/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.50 6.75 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131413B 13141104 7 giờ 30 ngày 26/08/2013712 35.32.01250 SPKA .05032 Huỳnh Minh Hùng 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144049 7 giờ 30 ngày 28/08/2013713 31.20.00734 SPKA .05040 Đoàn Hùng 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144048 7 giờ 30 ngày 28/08/2013714 02.96.00012 SPKA .05049 Lý Minh Hùng 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.50 7.00 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131413C 13141105 7 giờ 30 ngày 26/08/2013715 40.05.00839 SPKA .05057 Nguyễn Huy Hùng 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.75 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147020 7 giờ 30 ngày 29/08/2013716 40.11.00587 SPKA .05058 Nguyễn Mạnh Hùng 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 5.75 9.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146078 13 giờ 30 ngày 27/08/2013717 40.24.00709 SPKA .05065 Hoàng Mạnh Hùng 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.00 6.00 9.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146075 13 giờ 30 ngày 27/08/2013718 40.52.00435 SPKA .05071 Phùng Thanh Hùng 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 8.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142106 13 giờ 30 ngày 26/08/2013719 40.37.00837 SPKA .05079 Nguyễn Văn Hùng 13/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143139 7 giờ 30 ngày 27/08/2013720 44.21.00004 SPKA .05091 Nguyễn Bá Hùng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141106 7 giờ 30 ngày 26/08/2013721 47.19.00003 SPKA .05107 Hồ Ngọc Hùng 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149056 7 giờ 30 ngày 29/08/2013722 52.11.00064 SPKA .05109 Bùi Phi Hùng 14/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143137 7 giờ 30 ngày 27/08/2013723 52.03.00068 SPKA .05111 Trần Văn Hùng 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 5.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145104 13 giờ 30 ngày 28/08/2013724 52.07.00015 SPKA .05114 Tạ Quốc Hùng 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 7.00 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142107 13 giờ 30 ngày 26/08/2013725 49.02.00012 SPKA .05122 Nguyễn Kiếm Hùng 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146077 13 giờ 30 ngày 27/08/2013726 52.03.00028 SPKA .05123 Ngô Đức Hùng 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146076 13 giờ 30 ngày 27/08/2013727 52.15.00002 SPKA .05140 Nguyễn Việt Hùng 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 5.50 4.50 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745013 ngày 14/09/2013728 52.03.00015 SPKA .05141 Hoàng Quốc Hùng 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.00 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142103 13 giờ 30 ngày 26/08/2013729 98.01.00031 SPKA .05154 Trần Đình Hùng 24/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.25 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141107 7 giờ 30 ngày 26/08/2013730 48.30.00768 SPKA .05161 Vòng Chôi Hùng 21/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124039 13 giờ 30 ngày 29/08/2013731 48.16.00334 SPKA .05164 Nguyễn Thanh Hùng 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145102 13 giờ 30 ngày 28/08/2013732 43.13.13391 SPKA .05167 Ngô Xuân Hùng 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 8.00 6.50 6.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145100 13 giờ 30 ngày 28/08/2013733 98.15.00026 SPKA .05171 Lê Thanh Hùng 11/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 3.75 6.00 8.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149057 7 giờ 30 ngày 29/08/2013734 48.21.00504 SPKA .05172 Nguyễn Hùng 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142104 13 giờ 30 ngày 26/08/2013735 53.15.00017 SPKA .05177 Đoàn Thanh Hùng 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.75 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145099 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/14.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
736 48.48.01275 SPKA .05193 Nguyễn Mạnh Hùng 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144050 7 giờ 30 ngày 28/08/2013737 99.99.00757 SPKA .05201 Lê Hùng 14/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.00 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143138 7 giờ 30 ngày 27/08/2013738 33.14.00007 SPKA .05217 Hoàng Hữu Hùng 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141103 7 giờ 30 ngày 26/08/2013739 48.36.00907 SPKA .05222 Nguyễn Phi Hùng 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.00 6.50 9.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142105 13 giờ 30 ngày 26/08/2013740 99.99.01344 SPKA .05225 Nguyễn Chánh Hửu 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.25 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143148 7 giờ 30 ngày 27/08/2013741 99.99.00211 SPKA .05226 Vũ Văn Thành Hưng 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145114 13 giờ 30 ngày 28/08/2013742 41.29.00869 SPKA .05233 Phạm Thành Hưng 17/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 9.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142120 13 giờ 30 ngày 26/08/2013743 35.33.01353 SPKA .05249 Nguyễn Văn Hưng 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142119 13 giờ 30 ngày 26/08/2013744 52.01.00029 SPKA .05271 Nguyễn Trần Xuân Hưng 17/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.50 9.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146087 13 giờ 30 ngày 27/08/2013745 98.11.00081 SPKA .05274 Trần Quách Gia Hưng 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013746 45.00.00014 SPKA .05294 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng 06/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.25 7.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144056 7 giờ 30 ngày 28/08/2013747 53.06.00002 SPKA .05297 Nguyễn Phúc Hưng 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144057 7 giờ 30 ngày 28/08/2013748 53.02.00008 SPKA .05300 Hầu Phước Hưng 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.75 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146086 13 giờ 30 ngày 27/08/2013749 43.22.13538 SPKA .05308 Nguyễn Hồng Hưng 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.00 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142118 13 giờ 30 ngày 26/08/2013750 56.00.00311 SPKA .05309 Nguyễn Hữu Hưng 12/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119014 13 giờ 30 ngày 26/08/2013751 48.04.00051 SPKA .05312 Đoàn Tấn Hưng 10/09/95 Công nghệ thông tin 2 6.75 4.75 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110074 7 giờ 30 ngày 28/08/2013752 98.21.00082 SPKA .05313 Nguyễn Hữu Hưng 29/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141124 7 giờ 30 ngày 26/08/2013753 99.99.04117 SPKA .05317 Lê Tấn Hưng 12/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 5.50 5.50 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104028 13 giờ 30 ngày 27/08/2013754 48.33.00838 SPKA .05318 Nguyễn Trọng Hưng 23/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143147 7 giờ 30 ngày 27/08/2013755 43.08.13278 SPKA .05322 Hồ Thiện Hưng 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013756 48.62.01697 SPKA .05331 Trần Thanh Hưng 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141126 7 giờ 30 ngày 26/08/2013757 99.99.01644 SPKA .05332 Lâm Văn Hưng 15/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.25 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451A 13145113 13 giờ 30 ngày 28/08/2013758 48.29.00721 SPKA .05338 Lưu Văn Hưng 24/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 03 6.00 6.50 6.25 19.00 3.5 Đại học chính quy 131441A 13144055 7 giờ 30 ngày 28/08/2013759 43.15.13404 SPKA .05343 Trần Trí Hưng 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.50 4.50 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742014 ngày 14/09/2013760 48.35.00889 SPKA .05346 Phạm Võ Tấn Hưng 22/05/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013761 98.39.00095 SPKA .05352 Lưu Thị Hương 06/09/94 Kế toán 2NT 4.75 7.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013762 36.26.00002 SPKA .05354 Chu Thanh Hương 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144058 7 giờ 30 ngày 28/08/2013763 53.11.00034 SPKA .05364 Hồ Diễm Hương 09/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116050 7 giờ 30 ngày 29/08/2013764 02.00.00086 SPKA .05373 Đỗ Khắc Thanh Hương 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141128 7 giờ 30 ngày 26/08/2013765 48.36.00914 SPKA .05376 Hồ Thị Xuân Hương 17/06/95 Công nghệ may 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109030 13 giờ 30 ngày 28/08/2013766 44.24.00001 SPKA .05382 Vũ Hoàng Thu Hương 24/12/95 Kế toán 2NT 5.25 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013767 99.99.00700 SPKA .05388 Phan Nguyễn Cẩm Hương 18/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 4.50 8.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110075 7 giờ 30 ngày 28/08/2013768 99.99.00956 SPKA .05393 Trần Thị Thanh Hương 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150030 7 giờ 30 ngày 29/08/2013769 35.27.00886 SPKA .05398 Nguyễn Trung Hướng 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146088 13 giờ 30 ngày 27/08/2013770 53.12.00011 SPKA .05401 Tạ Thị Bé Hường 20/11/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.25 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109033 13 giờ 30 ngày 28/08/2013771 35.17.00312 SPKA .05403 Huỳnh Thị Hường 24/10/95 Công nghệ may 2NT 5.00 5.50 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013772 40.08.00452 SPKA .05424 Nguyễn Tấn Hữu 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 4.50 8.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142123 13 giờ 30 ngày 26/08/2013773 52.20.00047 SPKA .05427 Phạm Lê Đức Hữu 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143149 7 giờ 30 ngày 27/08/2013774 50.23.23006 SPKA .05429 Trương Trí Hữu 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 7.00 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146089 13 giờ 30 ngày 27/08/2013775 99.99.04029 SPKA .05434 Phạm Ngọc Hữu 30/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.75 7.50 8.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110076 7 giờ 30 ngày 28/08/2013776 42.27.00270 SPKA .05441 Nguyễn Văn ích 22/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149063 7 giờ 30 ngày 29/08/2013777 47.11.00002 SPKA .05451 Trần Trọng Kha 10/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 5.75 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149064 7 giờ 30 ngày 29/08/2013778 99.99.00348 SPKA .05460 Nguyễn Đắc Kha 11/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 4.50 5.75 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104029 13 giờ 30 ngày 27/08/2013779 53.22.00047 SPKA .05474 Nguyễn Hoàng Kha 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141131 7 giờ 30 ngày 26/08/2013780 56.15.00117 SPKA .05477 Phạm Minh Kha 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141132 7 giờ 30 ngày 26/08/2013781 02.53.00061 SPKA .05489 Phan Duy Khang 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 6.50 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141140 7 giờ 30 ngày 26/08/2013782 02.53.00042 SPKA .05493 Nguyễn Tấn Minh Khang 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.25 6.00 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141139 7 giờ 30 ngày 26/08/2013783 02.84.00078 SPKA .05501 Nguyễn Mạnh Khang 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.00 7.50 8.00 22.50 0.0 Đại học chính quy 131511A 13151041 7 giờ 30 ngày 27/08/2013784 43.28.13600 SPKA .05508 Trần Tài Khang 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145117 13 giờ 30 ngày 28/08/2013785 98.21.00148 SPKA .05525 Lã Văn Khang 26/12/92 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 7.75 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104030 13 giờ 30 ngày 27/08/2013786 63.01.00722 SPKA .05527 Nguyễn Chí Khang 01/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110077 7 giờ 30 ngày 28/08/2013787 48.17.00362 SPKA .05529 Lê Ngọc Khang 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142129 13 giờ 30 ngày 26/08/2013788 49.30.00003 SPKA .05530 Võ Quý Khang 30/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 3.75 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745017 ngày 14/09/2013789 51.13.00001 SPKA .05532 Nguyễn Quang Khang 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145116 13 giờ 30 ngày 28/08/2013790 53.10.00016 SPKA .05537 Phạm Vương Khang 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.75 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142130 13 giờ 30 ngày 26/08/2013791 48.59.01590 SPKA .05539 Nguyễn Điệp Khang 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 4.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149067 7 giờ 30 ngày 29/08/2013792 56.64.00133 SPKA .05541 Lai Trần Khang 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149066 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/15.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
793 45.04.00173 SPKA .05547 Kiều Khanh 22/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 01 3.00 4.25 5.75 13.00 3.0 Đại học chính quy 131040B 13104031 13 giờ 30 ngày 27/08/2013794 02.56.00019 SPKA .05548 Nguyễn Duy Khanh 09/04/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 6.50 8.25 21.50 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110079 7 giờ 30 ngày 28/08/2013795 02.83.00241 SPKA .05554 Trần Trọng Khanh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.25 5.50 8.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145118 13 giờ 30 ngày 28/08/2013796 49.06.00016 SPKA .05566 Nguyễn Duy Khanh 07/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013797 02.31.00047 SPKA .05577 Cao Ngọc Tuấn Khanh 24/12/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 7.50 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143154 7 giờ 30 ngày 27/08/2013798 35.20.00447 SPKA .05590 Nguyễn Quốc Khánh 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.50 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141143 7 giờ 30 ngày 26/08/2013799 02.83.00204 SPKA .05591 Nguyễn Quốc Khánh 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.75 6.25 18.00 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141144 7 giờ 30 ngày 26/08/2013800 02.59.00056 SPKA .05593 Nguyễn Thái Xuân Khánh 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142134 13 giờ 30 ngày 26/08/2013801 41.41.00852 SPKA .05594 Nguyễn Duy Khánh 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 5.00 2.75 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745018 ngày 14/09/2013802 42.17.00393 SPKA .05596 Đinh Duy Khánh 13/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143156 7 giờ 30 ngày 27/08/2013803 02.83.00079 SPKA .05600 Nguyễn Hoàng Khánh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.25 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145119 13 giờ 30 ngày 28/08/2013804 02.61.00080 SPKA .05615 Nguyễn Huỳnh Gia Khánh 18/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.50 6.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147027 7 giờ 30 ngày 29/08/2013805 41.30.01167 SPKA .05618 Phạm Duy Khánh 05/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 6.50 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116054 7 giờ 30 ngày 29/08/2013806 40.11.00582 SPKA .05621 Lê Quốc Khánh 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.50 5.00 5.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119016 13 giờ 30 ngày 26/08/2013807 52.11.00016 SPKA .05628 Nguyễn Thị Khánh 16/11/95 Công nghệ may 1 7.00 5.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013808 52.01.00017 SPKA .05630 Nguyễn Minh Khánh 14/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.25 6.25 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143160 7 giờ 30 ngày 27/08/2013809 63.07.00657 SPKA .05636 Đặng Nguyễn Duy Khánh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.50 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142131 13 giờ 30 ngày 26/08/2013810 52.03.00057 SPKA .05637 Hoàng Duy Khánh 19/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 7.75 7.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143157 7 giờ 30 ngày 27/08/2013811 52.16.00011 SPKA .05638 Đặng Lâm Khánh 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146097 13 giờ 30 ngày 27/08/2013812 98.20.00052 SPKA .05641 Trịnh Khánh 24/05/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.75 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143162 7 giờ 30 ngày 27/08/2013813 98.21.00018 SPKA .05642 Huỳnh Công Khánh 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 7.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142132 13 giờ 30 ngày 26/08/2013814 48.23.00576 SPKA .05652 Nguyễn Duy Khánh 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144061 7 giờ 30 ngày 28/08/2013815 56.30.00264 SPKA .05655 Phạm Duy Khánh 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 5.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141145 7 giờ 30 ngày 26/08/2013816 53.07.00004 SPKA .05657 Ngô Quốc Khánh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146098 13 giờ 30 ngày 27/08/2013817 48.23.00580 SPKA .05660 Đặng Quang Khánh 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144060 7 giờ 30 ngày 28/08/2013818 56.17.00209 SPKA .05661 Truơng Quốc Khánh 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 5.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142135 13 giờ 30 ngày 26/08/2013819 48.04.00065 SPKA .05665 Nguyễn Việt Khánh 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 5.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145120 13 giờ 30 ngày 28/08/2013820 48.63.01753 SPKA .05670 Trần Khánh 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 6.00 6.25 7.25 19.50 2.5 Đại học chính quy 131413A 13141146 7 giờ 30 ngày 26/08/2013821 48.23.00605 SPKA .05685 Nguyễn Duy Khánh 02/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143159 7 giờ 30 ngày 27/08/2013822 42.26.00564 SPKA .05696 Trần Vương Khải 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.25 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142128 13 giờ 30 ngày 26/08/2013823 47.01.00003 SPKA .05699 Dương Hoàng Khải 18/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 7.00 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143151 7 giờ 30 ngày 27/08/2013824 02.45.00012 SPKA .05702 Ngô Trần Tuấn Khải 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.50 7.25 7.25 22.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146090 13 giờ 30 ngày 27/08/2013825 02.83.00191 SPKA .05704 Phan Văn Khải 04/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.50 6.50 5.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143153 7 giờ 30 ngày 27/08/2013826 41.12.01095 SPKA .05705 Võ Đình Khải 18/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 4.50 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141137 7 giờ 30 ngày 26/08/2013827 48.43.01103 SPKA .05707 Nguyễn Quang Khải 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145115 13 giờ 30 ngày 28/08/2013828 53.16.00001 SPKA .05711 Đoàn Thanh Khải 08/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 8.75 6.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143152 7 giờ 30 ngày 27/08/2013829 52.18.00067 SPKA .05716 Phan Minh Khải 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 7.25 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146091 13 giờ 30 ngày 27/08/2013830 63.01.00728 SPKA .05717 Tạ Văn Khải 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141136 7 giờ 30 ngày 26/08/2013831 02.60.00067 SPKA .05727 Đặng Hoàng Thảo Khiêm 11/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 6.00 6.25 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143164 7 giờ 30 ngày 27/08/2013832 44.15.00008 SPKA .05750 Hoàng Xuân Khoa 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 5.50 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145122 13 giờ 30 ngày 28/08/2013833 44.24.00034 SPKA .05751 Ng Hoàng Đỗ Trọng Đăng Khoa 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 4.50 6.00 16.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119018 13 giờ 30 ngày 26/08/2013834 42.08.00208 SPKA .05766 Lưu Diệp Đăng Khoa 18/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145123 13 giờ 30 ngày 28/08/2013835 02.84.00157 SPKA .05783 Phạm Anh Khoa 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 7.00 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142138 13 giờ 30 ngày 26/08/2013836 45.02.00108 SPKA .05796 Nguyễn Anh Khoa 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 4.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141148 7 giờ 30 ngày 26/08/2013837 53.19.00061 SPKA .05797 Nguyễn Trần Anh Khoa 15/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 4.50 7.25 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116056 7 giờ 30 ngày 29/08/2013838 52.20.00060 SPKA .05801 Hồ Đăng Khoa 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146099 13 giờ 30 ngày 27/08/2013839 49.02.00005 SPKA .05806 Trần Đăng Khoa 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.25 8.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143168 7 giờ 30 ngày 27/08/2013840 53.22.00001 SPKA .05807 Trần Thành Khoa 03/01/94 Công nghệ thông tin 2NT 4.25 6.25 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110082 7 giờ 30 ngày 28/08/2013841 47.01.00008 SPKA .05809 Ngô Anh Khoa 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.25 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142136 13 giờ 30 ngày 26/08/2013842 99.99.01702 SPKA .05840 Ngô Đăng Khoa 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.50 5.75 9.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421C 13142137 13 giờ 30 ngày 26/08/2013843 48.48.01301 SPKA .05843 Nguyễn Anh Khoa 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145124 13 giờ 30 ngày 28/08/2013844 98.21.00019 SPKA .05853 Nguyễn Đăng Khoa 04/06/94 Công nghệ in 3 5.00 6.25 6.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013845 53.28.00007 SPKA .05859 Nguyễn Viết Khoa 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.75 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149070 7 giờ 30 ngày 29/08/2013846 46.41.02470 SPKA .05863 Nguyễn Văn Khoẻ 26/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124048 13 giờ 30 ngày 29/08/2013847 02.84.00185 SPKA .05875 Trịnh Đình Vũ Khôi 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.75 6.00 6.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119021 13 giờ 30 ngày 26/08/2013848 40.50.00601 SPKA .05888 Nguyễn Phú Khôi 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145126 13 giờ 30 ngày 28/08/2013849 02.84.00123 SPKA .05890 Lê Nguyên Khôi 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.25 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145125 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/16.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
850 53.11.00007 SPKA .05891 Trịnh Minh Khôi 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143169 7 giờ 30 ngày 27/08/2013851 02.15.00001 SPKA .05912 Phạm Chí Khương 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.00 5.00 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119022 13 giờ 30 ngày 26/08/2013852 45.01.00067 SPKA .05915 Nguyễn Đình Khương 13/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 7.25 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145128 13 giờ 30 ngày 28/08/2013853 41.28.00339 SPKA .05930 Trần Đức Khương 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.00 3.25 3.25 10.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742017 ngày 14/09/2013854 52.07.00030 SPKA .05931 Lê Minh Khương 22/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142142 13 giờ 30 ngày 26/08/2013855 99.99.00592 SPKA .05948 Nguyễn Trung Kiên 29/04/90 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 8.00 6.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145129 13 giờ 30 ngày 28/08/2013856 44.25.00011 SPKA .05953 Dương Trọng Kiên 06/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143173 7 giờ 30 ngày 27/08/2013857 43.13.13388 SPKA .05961 Bùi Đăng Châu Kiếm 28/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 7.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143172 7 giờ 30 ngày 27/08/2013858 99.99.00245 SPKA .05968 Nguyễn Đức Kiệt 14/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.50 5.25 4.25 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104032 13 giờ 30 ngày 27/08/2013859 47.14.00003 SPKA .05984 Mai Tuấn Kiệt 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145132 13 giờ 30 ngày 28/08/2013860 48.04.00058 SPKA .05990 Nguyễn Anh Kiệt 12/12/95 Công nghệ thông tin 2 6.50 6.75 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110085 7 giờ 30 ngày 28/08/2013861 48.11.00217 SPKA .05993 Đỗ Thế Kiệt 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141152 7 giờ 30 ngày 26/08/2013862 52.39.00020 SPKA .06000 Hồ Anh Kiệt 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149071 7 giờ 30 ngày 29/08/2013863 45.01.00054 SPKA .06007 Lê Thị Thanh Kim 26/09/95 Kế toán 2 4.50 5.25 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125036 13 giờ 30 ngày 29/08/2013864 33.08.00005 SPKA .06008 Nguyễn Xuân Kim 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.00 5.25 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745019 ngày 14/09/2013865 42.41.00019 SPKA .06022 Lê Việt Kiều 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146104 13 giờ 30 ngày 27/08/2013866 48.33.00851 SPKA .06033 Phạm Thị Kiều 10/10/95 Công nghệ in 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148021 7 giờ 30 ngày 28/08/2013867 44.25.00035 SPKA .06045 Nguyễn Xuân Ký 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151044 7 giờ 30 ngày 27/08/2013868 42.18.00637 SPKA .06051 Nguyễn Văn Kỳ 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147029 7 giờ 30 ngày 29/08/2013869 48.59.01591 SPKA .06060 Nguyễn Hửu Kỳ 02/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 4.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149073 7 giờ 30 ngày 29/08/2013870 35.45.01591 SPKA .06073 Phạm Lai 18/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143175 7 giờ 30 ngày 27/08/2013871 35.22.00571 SPKA .06080 Phạm Ngọc Lam 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151045 7 giờ 30 ngày 27/08/2013872 46.21.02324 SPKA .06086 Nguyễn Thị Thúy Lan 08/01/95 Quản lý công nghiệp 1 4.75 5.75 8.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124050 13 giờ 30 ngày 29/08/2013873 53.10.00025 SPKA .06097 Phan Thị Thanh Lan 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 5.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013874 52.10.00029 SPKA .06099 Phạm Thị Lan 27/10/95 Công nghệ may 2NT 2.00 4.75 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709009 ngày 14/09/2013875 53.06.00001 SPKA .06114 Lâm Mỹ Lành 02/08/95 Kế toán 2NT 6.25 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013876 40.11.00554 SPKA .06117 Trịnh Minh Lành 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142145 13 giờ 30 ngày 26/08/2013877 40.37.00853 SPKA .06120 Trần Văn Lào 11/10/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145134 13 giờ 30 ngày 28/08/2013878 02.84.00150 SPKA .06127 Nguyễn Phước Lãm 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.00 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145133 13 giờ 30 ngày 28/08/2013879 02.22.00004 SPKA .06140 Nguyễn Viết Lâm 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 4.50 5.75 6.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147031 7 giờ 30 ngày 29/08/2013880 49.07.00041 SPKA .06149 Trần Thanh Lâm 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141158 7 giờ 30 ngày 26/08/2013881 47.01.00004 SPKA .06158 Đinh Hoàng Thế Lâm 19/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 7.00 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143178 7 giờ 30 ngày 27/08/2013882 52.01.00014 SPKA .06159 Ngô Sỹ Lâm 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.50 9.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144065 7 giờ 30 ngày 28/08/2013883 42.62.00156 SPKA .06165 Nguyễn Thế Lâm 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145136 13 giờ 30 ngày 28/08/2013884 52.18.00007 SPKA .06168 Bùi Đức Lâm 09/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143177 7 giờ 30 ngày 27/08/2013885 52.20.00009 SPKA .06169 Trần Sơn Lâm 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.00 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142148 13 giờ 30 ngày 26/08/2013886 42.43.00287 SPKA .06170 Đoàn Văn Lâm 23/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144064 7 giờ 30 ngày 28/08/2013887 41.30.01444 SPKA .06174 Ngô Đình Lâm 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 5.25 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145135 13 giờ 30 ngày 28/08/2013888 47.06.00009 SPKA .06178 Phạm Lâm 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145137 13 giờ 30 ngày 28/08/2013889 52.11.00003 SPKA .06180 Nguyễn Thanh Lâm 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142147 13 giờ 30 ngày 26/08/2013890 45.01.00074 SPKA .06184 Phan Ngọc Lâm 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 7.25 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141157 7 giờ 30 ngày 26/08/2013891 48.21.00553 SPKA .06188 Trần Diệp Hoàng Lâm 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149075 7 giờ 30 ngày 29/08/2013892 99.99.01268 SPKA .06195 Bùi Kim Lâm 07/09/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141155 7 giờ 30 ngày 26/08/2013893 48.12.00271 SPKA .06203 Nguyễn Đình Lâm 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142146 13 giờ 30 ngày 26/08/2013894 48.68.01864 SPKA .06214 Nguyễn Khánh Lâm 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 1.75 3.75 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741002 ngày 14/09/2013895 47.04.00002 SPKA .06221 Ngô Huỳnh Lân 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.25 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145138 13 giờ 30 ngày 28/08/2013896 02.61.00096 SPKA .06222 Cổ Kim Lân 10/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 5.50 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143179 7 giờ 30 ngày 27/08/2013897 41.30.01129 SPKA .06223 Nguyễn Phúc Lân 18/08/95 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.75 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102B 13110088 7 giờ 30 ngày 28/08/2013898 02.94.00008 SPKA .06226 Trần Duy Lân 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145139 13 giờ 30 ngày 28/08/2013899 52.18.00041 SPKA .06228 Võ Thành Lập 23/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 4.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143180 7 giờ 30 ngày 27/08/2013900 99.99.00470 SPKA .06229 Lê Đình Lập 25/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 7.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142149 13 giờ 30 ngày 26/08/2013901 99.99.00439 SPKA .06236 Trần Lê Trung Lập 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 4.50 7.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149076 7 giờ 30 ngày 29/08/2013902 48.66.01823 SPKA .06245 Nguyễn Đức Lập 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 4.75 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144066 7 giờ 30 ngày 28/08/2013903 42.41.00261 SPKA .06248 Trần Văn Lăng 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149074 7 giờ 30 ngày 29/08/2013904 35.50.01638 SPKA .06265 Lê Cát Lên 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146107 13 giờ 30 ngày 27/08/2013905 53.02.00003 SPKA .06268 Dương Hoài Lễ 17/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110089 7 giờ 30 ngày 28/08/2013906 35.20.00437 SPKA .06284 Trương Công Liêm 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142150 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/17.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
907 56.00.01437 SPKA .06292 Trần Thanh Liêm 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 6.25 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141160 7 giờ 30 ngày 26/08/2013908 46.12.02218 SPKA .06293 Nguyễn Triệu Liêm 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.00 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119023 13 giờ 30 ngày 26/08/2013909 49.06.00046 SPKA .06294 Võ Sỹ Liêm 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147032 7 giờ 30 ngày 29/08/2013910 45.07.00207 SPKA .06318 Lê Thị Mỹ Liên 29/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.25 7.50 9.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116062 7 giờ 30 ngày 29/08/2013911 35.24.00706 SPKA .06336 Văn Quang Liệu 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.75 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141162 7 giờ 30 ngày 26/08/2013912 28.24.01386 SPKA .06349 Tống Nhật Linh 01/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 5.25 9.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143185 7 giờ 30 ngày 27/08/2013913 02.75.00007 SPKA .06356 Châu Trúc Linh 16/10/95 Công nghệ may 2 7.75 6.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013914 02.06.00005 SPKA .06361 Nguyễn Ngọc Linh 09/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 5.50 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143183 7 giờ 30 ngày 27/08/2013915 02.56.00016 SPKA .06366 Phạm Lê Khánh Linh 17/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 6.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131161A 13116064 7 giờ 30 ngày 29/08/2013916 40.09.00357 SPKA .06370 Đỗ Văn Linh 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145140 13 giờ 30 ngày 28/08/2013917 46.29.02442 SPKA .06380 Trịnh Duy Linh 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 4.75 4.75 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742018 ngày 14/09/2013918 47.07.00001 SPKA .06408 Nguyễn Thị Linh 20/05/95 Kế toán 1 6.25 5.50 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013919 47.06.00001 SPKA .06411 Phan Duy Linh 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149078 7 giờ 30 ngày 29/08/2013920 50.12.12005 SPKA .06416 Trần Hoàng Linh 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.00 9.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145141 13 giờ 30 ngày 28/08/2013921 49.21.00008 SPKA .06418 Sầm Thị Mỹ Linh 03/12/95 Công nghệ may 2NT 7.25 7.50 5.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109040 13 giờ 30 ngày 28/08/2013922 98.11.00005 SPKA .06442 Trần Quang Linh 29/07/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149079 7 giờ 30 ngày 29/08/2013923 52.22.00021 SPKA .06448 Phạm Văn Linh 08/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.50 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013924 53.07.00009 SPKA .06449 Huỳnh Khánh Linh 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.00 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141163 7 giờ 30 ngày 26/08/2013925 53.02.00009 SPKA .06451 Phạm Chí Linh 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 5.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146110 13 giờ 30 ngày 27/08/2013926 53.19.00027 SPKA .06452 Nguyễn Trúc Linh 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.50 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142154 13 giờ 30 ngày 26/08/2013927 98.21.00153 SPKA .06454 Đào Khả Linh 19/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.25 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142151 13 giờ 30 ngày 26/08/2013928 43.03.13234 SPKA .06465 Nguyễn Thùy Linh 18/01/95 Kế toán 1 01 7.00 4.00 5.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131251A 13125044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013929 52.35.00026 SPKA .06466 Hoàng Nhật Linh 06/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.50 6.50 6.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143181 7 giờ 30 ngày 27/08/2013930 48.48.01306 SPKA .06469 Phạm Thanh Linh 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144067 7 giờ 30 ngày 28/08/2013931 48.53.01432 SPKA .06472 Đinh Duy Linh 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.25 8.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146108 13 giờ 30 ngày 27/08/2013932 43.39.13631 SPKA .06479 Nguyễn Thị Trúc Linh 20/03/95 Kế toán 1 5.75 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013933 43.28.13594 SPKA .06480 Phạm Thị Thùy Linh 10/05/95 Kế toán 1 6.50 7.25 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013934 43.04.13258 SPKA .06481 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124054 13 giờ 30 ngày 29/08/2013935 43.15.13405 SPKA .06484 Nguyễn Thị Linh 14/02/95 Kế toán 1 5.00 7.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013936 43.11.13370 SPKA .06486 Lê Thị Mỹ Linh 20/02/95 Kinh tế gia đình 1 6.00 5.50 8.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013937 48.23.00565 SPKA .06491 Ngô Quan Linh 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142153 13 giờ 30 ngày 26/08/2013938 48.62.01667 SPKA .06501 Vũ Hồ Như Linh 07/09/95 Công nghệ may 2NT 5.00 5.75 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013939 33.37.00024 SPKA .06509 Lê Văn Linh 25/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.00 4.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142152 13 giờ 30 ngày 26/08/2013940 99.99.01297 SPKA .06512 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/01/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.75 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150036 7 giờ 30 ngày 29/08/2013941 99.99.01367 SPKA .06519 Huỳnh Thanh Lịch 02/03/87 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149077 7 giờ 30 ngày 29/08/2013942 52.22.00042 SPKA .06521 Nguyễn Thế Lịch 02/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743011 ngày 14/09/2013943 28.60.00530 SPKA .06523 Trịnh Thị Loan 17/12/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 5.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116066 7 giờ 30 ngày 29/08/2013944 41.30.01133 SPKA .06533 Ngô Thị Hồng Loan 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 4.50 6.50 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149082 7 giờ 30 ngày 29/08/2013945 52.18.00055 SPKA .06538 Hoàng Thị Loan 11/08/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 7.50 7.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116065 7 giờ 30 ngày 29/08/2013946 43.04.13256 SPKA .06539 Dương Thị Kiều Loan 06/01/95 Kế toán 1 7.75 7.25 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125047 13 giờ 30 ngày 29/08/2013947 46.26.02409 SPKA .06543 Trương Thị Cẩm Loan 17/08/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124055 13 giờ 30 ngày 29/08/2013948 35.24.00657 SPKA .06557 Thái Bình Long 01/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 5.25 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110095 7 giờ 30 ngày 28/08/2013949 02.59.00028 SPKA .06563 Vũ Hoàng Long 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124056 13 giờ 30 ngày 29/08/2013950 02.59.00009 SPKA .06564 Nguyễn Phi Long 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.75 7.00 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149086 7 giờ 30 ngày 29/08/2013951 40.37.00844 SPKA .06592 Lữ Ngọc Long 14/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 7.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143189 7 giờ 30 ngày 27/08/2013952 42.26.00559 SPKA .06601 Hoàng Việt Long 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 4.50 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141167 7 giờ 30 ngày 26/08/2013953 40.12.00856 SPKA .06604 Kim Quang Long 27/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110094 7 giờ 30 ngày 28/08/2013954 40.11.00525 SPKA .06606 Nguyễn Bảo Long 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 6.50 4.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149085 7 giờ 30 ngày 29/08/2013955 42.18.00631 SPKA .06608 Nguyễn Hữu Đình Long 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.75 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144068 7 giờ 30 ngày 28/08/2013956 42.43.00368 SPKA .06609 Hoàng Văn Long 04/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110093 7 giờ 30 ngày 28/08/2013957 41.41.00811 SPKA .06610 Nguyễn Kim Long 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.25 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144069 7 giờ 30 ngày 28/08/2013958 42.21.00439 SPKA .06611 Phạm Phi Long 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.75 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141170 7 giờ 30 ngày 26/08/2013959 52.07.00037 SPKA .06619 Nguyễn Thanh Long 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142158 13 giờ 30 ngày 26/08/2013960 45.01.00075 SPKA .06621 Bùi Văn Long 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.50 6.75 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151049 7 giờ 30 ngày 27/08/2013961 49.35.00001 SPKA .06634 Phạm Châu Long 25/03/87 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 4.25 5.50 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742019 ngày 14/09/2013962 47.06.00004 SPKA .06637 Phạm Văn Long 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.25 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141171 7 giờ 30 ngày 26/08/2013963 52.03.00008 SPKA .06639 Chu Minh Long 30/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 5.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143187 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/18.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
964 47.07.00003 SPKA .06643 Trịnh Thái Hoài Long 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146115 13 giờ 30 ngày 27/08/2013965 47.26.00004 SPKA .06645 Lê Văn Long 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 4.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146112 13 giờ 30 ngày 27/08/2013966 43.11.13348 SPKA .06649 Trịnh Đình Long 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145145 13 giờ 30 ngày 28/08/2013967 52.14.00022 SPKA .06651 Huỳnh Anh Long 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142155 13 giờ 30 ngày 26/08/2013968 43.22.13533 SPKA .06653 Lê Hoàng Long 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145142 13 giờ 30 ngày 28/08/2013969 53.15.00003 SPKA .06671 Lê Đức Long 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149084 7 giờ 30 ngày 29/08/2013970 52.24.00021 SPKA .06676 Nguyễn Trần Long 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145144 13 giờ 30 ngày 28/08/2013971 48.31.00789 SPKA .06681 Mai Thanh Long 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146113 13 giờ 30 ngày 27/08/2013972 48.18.00415 SPKA .06683 Voòng Trung Thiên Long 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 01 4.50 7.00 8.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131462C 13146116 13 giờ 30 ngày 27/08/2013973 48.30.00753 SPKA .06703 Ngô Thanh Long 01/09/94 Kế toán 1 5.75 5.75 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125049 13 giờ 30 ngày 29/08/2013974 99.99.00622 SPKA .06708 Nguyễn Minh Long 29/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141169 7 giờ 30 ngày 26/08/2013975 99.99.00539 SPKA .06714 Ngô Phi Long 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 7.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142157 13 giờ 30 ngày 26/08/2013976 02.31.00009 SPKA .06726 Ngô Bảo Lộc 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 6.50 8.75 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142162 13 giờ 30 ngày 26/08/2013977 02.59.00051 SPKA .06727 Đinh Vũ Bảo Lộc 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.75 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141172 7 giờ 30 ngày 26/08/2013978 02.83.00078 SPKA .06728 Ung Nguyễn Tấn Lộc 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146118 13 giờ 30 ngày 27/08/2013979 02.83.00280 SPKA .06751 Phan Võ Phước Lộc 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.25 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131452B 13145147 13 giờ 30 ngày 28/08/2013980 41.30.01163 SPKA .06761 Mai Bảo Lộc 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141173 7 giờ 30 ngày 26/08/2013981 42.24.00024 SPKA .06764 Phạm Bá Phúc Lộc 02/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.75 4.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104035 13 giờ 30 ngày 27/08/2013982 53.25.00019 SPKA .06772 Đỗ Thành Lộc 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.50 24.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142160 13 giờ 30 ngày 26/08/2013983 52.11.00040 SPKA .06780 Thái Văn Lộc 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145148 13 giờ 30 ngày 28/08/2013984 47.13.00001 SPKA .06783 Phan Huỳnh Khoa Lộc 11/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 7.25 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144070 7 giờ 30 ngày 28/08/2013985 52.02.00006 SPKA .06786 Vũ Đức Lộc 05/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143194 7 giờ 30 ngày 27/08/2013986 50.23.23001 SPKA .06789 Tống Huỳnh Hữu Lộc 03/05/95 Công nghệ thông tin 2 5.00 6.00 9.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110096 7 giờ 30 ngày 28/08/2013987 47.04.00003 SPKA .06790 Nguyễn Thiện Lộc 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145146 13 giờ 30 ngày 28/08/2013988 53.27.00008 SPKA .06791 Phạm Hữu Lộc 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142163 13 giờ 30 ngày 26/08/2013989 49.06.00034 SPKA .06792 Trần Ngô Hửu Lộc 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 5.50 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142164 13 giờ 30 ngày 26/08/2013990 48.62.01688 SPKA .06797 Nguyễn Thanh Lộc 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.25 8.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141174 7 giờ 30 ngày 26/08/2013991 48.21.00526 SPKA .06823 Lê Văn Lộc 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.50 6.25 7.25 22.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142161 13 giờ 30 ngày 26/08/2013992 33.21.00012 SPKA .06827 Nguyễn Lộc 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146117 13 giờ 30 ngày 27/08/2013993 32.12.00277 SPKA .06834 Nguyễn Đức Lợi 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141175 7 giờ 30 ngày 26/08/2013994 44.20.00009 SPKA .06841 Quách Hiệp Lợi 26/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143195 7 giờ 30 ngày 27/08/2013995 98.21.00088 SPKA .06868 Trần Bá Lợi 24/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145149 13 giờ 30 ngày 28/08/2013996 53.24.00001 SPKA .06871 Lê Tấn Lợi 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 1.75 4.50 4.00 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745020 ngày 14/09/2013997 47.07.00001 SPKA .06877 Võ Thị Lợi 11/03/95 Công nghệ may 1 2.25 3.50 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709010 ngày 14/09/2013998 43.18.13467 SPKA .06879 Nguyễn Đức Lợi 19/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110097 7 giờ 30 ngày 28/08/2013999 47.14.00001 SPKA .06882 Trần Văn Lợi 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144072 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
1000 52.18.00044 SPKA .06883 Hồ Đức Lợi 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151053 7 giờ 30 ngày 27/08/20131001 41.30.01138 SPKA .06892 Đoàn Duy Luân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.75 7.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146119 13 giờ 30 ngày 27/08/20131002 40.16.00818 SPKA .06897 Nguyễn Lê Luân 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 01 6.00 5.75 7.50 19.50 3.5 Đại học chính quy 131462B 13146120 13 giờ 30 ngày 27/08/20131003 02.83.00228 SPKA .06898 Nguyễn Đức Luân 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.25 6.25 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145150 13 giờ 30 ngày 28/08/20131004 02.83.00015 SPKA .06903 Lê Văn Luân 03/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 7.75 9.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131413A 13141178 7 giờ 30 ngày 26/08/20131005 37.43.48040 SPKA .06906 Nguyễn Thế Luân 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.25 7.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145152 13 giờ 30 ngày 28/08/20131006 02.65.00021 SPKA .06907 Đào Khả Luân 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.00 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142165 13 giờ 30 ngày 26/08/20131007 35.32.01277 SPKA .06909 Trần Nhân Luân 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142168 13 giờ 30 ngày 26/08/20131008 25.45.02544 SPKA .06915 Nguyễn Văn Luân 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.75 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142167 13 giờ 30 ngày 26/08/20131009 48.19.00437 SPKA .06929 Nguyễn Bá Anh Luân 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141179 7 giờ 30 ngày 26/08/20131010 52.08.00067 SPKA .06935 Nguyễn Tấn Luân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145151 13 giờ 30 ngày 28/08/20131011 48.87.01957 SPKA .06940 Nguyễn Tất Luân 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 7.25 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142166 13 giờ 30 ngày 26/08/20131012 99.99.00955 SPKA .06962 Hà Tiến Luận 09/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.00 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142169 13 giờ 30 ngày 26/08/20131013 52.23.00013 SPKA .06964 Nguyễn Trần Luận 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146123 13 giờ 30 ngày 27/08/20131014 53.01.00007 SPKA .06970 Huỳnh Nguyên Luật 05/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 7.00 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143198 7 giờ 30 ngày 27/08/20131015 40.13.00082 SPKA .06973 Phạm Nguyên Chánh Luật 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.50 5.75 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147036 7 giờ 30 ngày 29/08/20131016 53.25.00007 SPKA .06976 Huỳnh Minh Luật 16/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143197 7 giờ 30 ngày 27/08/20131017 46.55.02539 SPKA .06987 Vương Đình Luyện 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141180 7 giờ 30 ngày 26/08/20131018 50.52.52006 SPKA .06991 Nguyễn Kim Lương 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.50 8.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145155 13 giờ 30 ngày 28/08/20131019 52.18.00042 SPKA .06993 Nguyễn Văn Lương 16/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 7.75 7.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142170 13 giờ 30 ngày 26/08/20131020 43.11.13330 SPKA .06996 Nguyễn Thanh Lương 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 7.25 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144074 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/19.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1021 53.G3.02202 SPKA .07010 Nguyễn Đức Lượng 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146124 13 giờ 30 ngày 27/08/20131022 48.61.01651 SPKA .07015 Hà Quang Lượng 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 5.00 4.50 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742020 ngày 14/09/20131023 48.21.00524 SPKA .07017 Võ Văn Lưu 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146125 13 giờ 30 ngày 27/08/20131024 63.05.00064 SPKA .07019 Nguyễn Khắc Lưu 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.75 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142171 13 giờ 30 ngày 26/08/20131025 49.56.00008 SPKA .07038 Hồ Minh Lực 11/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.25 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143199 7 giờ 30 ngày 27/08/20131026 43.08.13299 SPKA .07044 Hồ Vĩnh Lực 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 4.75 7.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151054 7 giờ 30 ngày 27/08/20131027 48.53.01428 SPKA .07052 Lê Hữu Lực 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.00 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144073 7 giờ 30 ngày 28/08/20131028 99.99.00729 SPKA .07059 Nguyễn Hữu Lựu 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142172 13 giờ 30 ngày 26/08/20131029 46.41.02472 SPKA .07069 Hồ Thị Trúc Ly 19/03/95 Công nghệ may 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109044 13 giờ 30 ngày 28/08/20131030 52.11.00002 SPKA .07075 Nguyễn Thị My Ly 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.75 6.00 4.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104036 13 giờ 30 ngày 27/08/20131031 33.26.00014 SPKA .07081 Nguyễn Văn Ly 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.50 5.75 5.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147038 7 giờ 30 ngày 29/08/20131032 53.12.00006 SPKA .07087 Huỳnh Công Lý 20/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146126 13 giờ 30 ngày 27/08/20131033 51.31.00005 SPKA .07088 Lê Thị Lý 21/08/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148025 7 giờ 30 ngày 28/08/20131034 35.24.00698 SPKA .07094 Nguyễn Văn Công Lý 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 9.25 23.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141183 7 giờ 30 ngày 26/08/20131035 53.19.00191 SPKA .07095 Lê Thị Minh Lý 22/04/95 Công nghệ may 2NT 4.00 2.75 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709011 ngày 14/09/20131036 48.37.00975 SPKA .07102 Đinh Công Lý 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 3.50 4.50 4.50 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742021 ngày 14/09/20131037 48.29.00706 SPKA .07103 Phan Thị Lý 07/12/95 Công nghệ may 1 4.75 5.75 7.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109046 13 giờ 30 ngày 28/08/20131038 48.20.00483 SPKA .07105 Lê Hồng Lý 24/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142173 13 giờ 30 ngày 26/08/20131039 53.G3.01522 SPKA .07106 Hà Phương Mai 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.50 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141184 7 giờ 30 ngày 26/08/20131040 46.14.02244 SPKA .07110 Trương Thị Ngọc Mai 12/02/95 Công nghệ may 1 5.25 7.50 4.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109051 13 giờ 30 ngày 28/08/20131041 28.38.00316 SPKA .07111 Nguyễn Thị Mai 20/08/95 Kế toán 1 5.25 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125050 13 giờ 30 ngày 29/08/20131042 28.57.00889 SPKA .07119 Nguyễn Thị Mai 30/12/95 Kế toán 2NT 7.50 7.00 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125051 13 giờ 30 ngày 29/08/20131043 49.07.00046 SPKA .07123 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109049 13 giờ 30 ngày 28/08/20131044 98.15.00025 SPKA .07127 Vũ Thị Ngọc Mai 18/01/94 Kinh tế gia đình 2 3.50 6.25 5.75 15.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152014 13 giờ 30 ngày 28/08/20131045 48.30.00773 SPKA .07129 Nguyễn Thị Thanh Mai 23/07/95 Công nghệ may 1 5.00 8.00 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109050 13 giờ 30 ngày 28/08/20131046 99.99.00231 SPKA .07152 Trần Văn Mạnh 22/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 7.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143202 7 giờ 30 ngày 27/08/20131047 42.21.00338 SPKA .07176 Lê Đình Mạnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.00 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149089 7 giờ 30 ngày 29/08/20131048 40.68.00416 SPKA .07185 Phan Văn Mạnh 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142174 13 giờ 30 ngày 26/08/20131049 48.40.01027 SPKA .07196 Nguyễn Chỉ Mạnh 25/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143201 7 giờ 30 ngày 27/08/20131050 52.03.00045 SPKA .07217 Nguyễn Đức Mẫn 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.75 7.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151057 7 giờ 30 ngày 27/08/20131051 52.01.00012 SPKA .07221 Trần Minh Mẫn 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144075 7 giờ 30 ngày 28/08/20131052 53.11.00031 SPKA .07225 Đoàn Minh Mẫn 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 7.25 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151056 7 giờ 30 ngày 27/08/20131053 56.14.00220 SPKA .07226 Lê Hoàng Mẫn 17/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143203 7 giờ 30 ngày 27/08/20131054 50.76.76002 SPKA .07235 Lê Thị Mến 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 3.50 6.50 7.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149090 7 giờ 30 ngày 29/08/20131055 02.01.00007 SPKA .07242 Trương Nhật Minh 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.00 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131411B 13141189 7 giờ 30 ngày 26/08/20131056 02.06.00006 SPKA .07244 Đinh Trọng Minh 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.75 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131411B 13141185 7 giờ 30 ngày 26/08/20131057 02.00.00128 SPKA .07248 Phạm Nguyễn Năng Minh 14/10/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 5.75 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431B 13143208 7 giờ 30 ngày 27/08/20131058 02.51.00001 SPKA .07258 Phạm Minh 12/05/95 Công nghệ in 3 6.25 6.25 5.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148029 7 giờ 30 ngày 28/08/20131059 02.51.00021 SPKA .07263 Lee Kiến Minh 27/06/95 Công nghệ in 3 5.50 6.75 6.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148027 7 giờ 30 ngày 28/08/20131060 02.78.00015 SPKA .07270 Trần Hải Minh 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151060 7 giờ 30 ngày 27/08/20131061 28.50.00663 SPKA .07292 Nguyễn Hoàng Minh 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.50 8.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141188 7 giờ 30 ngày 26/08/20131062 35.43.01507 SPKA .07300 Lê Hoàng Minh 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141186 7 giờ 30 ngày 26/08/20131063 42.03.00481 SPKA .07302 Nguyễn Phương Minh 08/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110100 7 giờ 30 ngày 28/08/20131064 40.37.00846 SPKA .07303 Huỳnh Minh Minh 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146128 13 giờ 30 ngày 27/08/20131065 02.84.00112 SPKA .07311 Đặng Ngọc Bình Minh 13/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.00 6.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142177 13 giờ 30 ngày 26/08/20131066 50.06.06004 SPKA .07314 Huỳnh Nhựt Minh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.25 4.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145160 13 giờ 30 ngày 28/08/20131067 47.08.00001 SPKA .07316 Phan Xuân Minh 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142184 13 giờ 30 ngày 26/08/20131068 44.24.00014 SPKA .07319 Phạm Nhật Minh 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 6.50 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146129 13 giờ 30 ngày 27/08/20131069 47.09.00001 SPKA .07326 Võ Khánh Minh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143209 7 giờ 30 ngày 27/08/20131070 47.06.00010 SPKA .07330 Phạm Xuân Minh 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 6.75 6.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146130 13 giờ 30 ngày 27/08/20131071 52.00.80001 SPKA .07332 Lê Văn Minh 07/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142179 13 giờ 30 ngày 26/08/20131072 52.00.70002 SPKA .07336 Đoàn Lê Nhật Minh 05/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.25 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142178 13 giờ 30 ngày 26/08/20131073 52.01.00030 SPKA .07340 Bùi Hồng Minh 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146127 13 giờ 30 ngày 27/08/20131074 53.19.00006 SPKA .07346 Phan Vũ Minh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.50 7.50 7.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144076 7 giờ 30 ngày 28/08/20131075 63.01.00725 SPKA .07363 Lê Trọng Minh 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143206 7 giờ 30 ngày 27/08/20131076 52.14.00025 SPKA .07370 Lưu Nhật Minh 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142180 13 giờ 30 ngày 26/08/20131077 98.21.00090 SPKA .07372 Nguyễn Tuấn Minh 28/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142182 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/20.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1078 52.49.00033 SPKA .07375 Nguyễn Thái Minh 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142181 13 giờ 30 ngày 26/08/20131079 48.44.01109 SPKA .07381 Nguyễn Văn Minh 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 7.25 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142183 13 giờ 30 ngày 26/08/20131080 48.57.01539 SPKA .07385 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 1.75 5.25 5.00 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742022 ngày 14/09/20131081 48.53.01389 SPKA .07388 Đào Quang Minh 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.00 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143204 7 giờ 30 ngày 27/08/20131082 48.53.01411 SPKA .07390 Nguyễn Phước Minh 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.25 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143207 7 giờ 30 ngày 27/08/20131083 41.38.00275 SPKA .07426 Trần Thế Moon 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.25 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151061 7 giờ 30 ngày 27/08/20131084 47.19.00003 SPKA .07443 Đinh Văn Mười 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146131 13 giờ 30 ngày 27/08/20131085 40.09.00365 SPKA .07446 Hoàng Văn Mười 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 01 4.50 5.00 5.25 15.00 3.5 Đại học chính quy 131501A 13150044 7 giờ 30 ngày 29/08/20131086 52.08.00014 SPKA .07453 Mai Thị Hoàng My 22/11/95 Công nghệ may 2NT 4.50 3.75 6.25 14.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709012 ngày 14/09/20131087 40.12.00875 SPKA .07457 Lương Thị Huyền My 12/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 7.00 7.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116073 7 giờ 30 ngày 29/08/20131088 63.01.00732 SPKA .07460 Huỳnh Cát My 12/09/95 Quản lý công nghiệp 1 01 5.00 5.75 6.75 17.50 3.5 Đại học chính quy 131241B 13124062 13 giờ 30 ngày 29/08/20131089 53.15.00034 SPKA .07461 Nguyễn Thị ái My 16/06/95 Công nghệ in 2 6.25 7.00 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148031 7 giờ 30 ngày 28/08/20131090 42.48.00063 SPKA .07466 Trần Ngọc Diễm My 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110102 7 giờ 30 ngày 28/08/20131091 02.32.00049 SPKA .07472 Trần Lê Mỹ Mỹ 05/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124063 13 giờ 30 ngày 29/08/20131092 50.81.81004 SPKA .07473 La Thiện Mỹ 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 7.75 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145163 13 giờ 30 ngày 28/08/20131093 99.99.00727 SPKA .07475 Nguyễn Thiện Mỹ 18/07/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143210 7 giờ 30 ngày 27/08/20131094 02.95.00026 SPKA .07507 Vũ Thành Nam 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 6.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141195 7 giờ 30 ngày 26/08/20131095 02.60.00061 SPKA .07509 Nguyễn Đình Hoàng Nam 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461C 13146135 13 giờ 30 ngày 27/08/20131096 02.84.00114 SPKA .07513 Đào Hoàng Nam 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 5.25 8.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421D 13142187 13 giờ 30 ngày 26/08/20131097 02.83.00279 SPKA .07530 Bùi Thanh Nam 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 4.75 6.75 8.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146132 13 giờ 30 ngày 27/08/20131098 02.93.00012 SPKA .07533 Võ Văn Nam 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 6.00 6.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451A 13145167 13 giờ 30 ngày 28/08/20131099 41.24.00511 SPKA .07542 Nguyễn Hoài Nam 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 7.25 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149092 7 giờ 30 ngày 29/08/20131100 21.30.00001 SPKA .07543 Nguyễn Hoài Nam 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146136 13 giờ 30 ngày 27/08/20131101 35.27.00893 SPKA .07544 Tạ Lê Khoa Nam 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.50 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142189 13 giờ 30 ngày 26/08/20131102 38.57.00041 SPKA .07545 Phan Hoài Nam 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.75 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143217 7 giờ 30 ngày 27/08/20131103 25.67.01269 SPKA .07554 Nguyễn Phương Nam 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143216 7 giờ 30 ngày 27/08/20131104 40.50.00608 SPKA .07567 Lương Hồng Nam 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 6.00 6.50 6.75 19.50 3.5 Đại học chính quy 131411B 13141192 7 giờ 30 ngày 26/08/20131105 46.21.02343 SPKA .07579 Lê Hoàng Nam 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 6.25 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145164 13 giờ 30 ngày 28/08/20131106 41.41.00814 SPKA .07580 Võ Thành Nam 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.75 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143218 7 giờ 30 ngày 27/08/20131107 47.06.00013 SPKA .07600 Hùynh Hòang Nam 23/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.25 7.50 8.25 24.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146133 13 giờ 30 ngày 27/08/20131108 52.14.00029 SPKA .07608 Võ Hà Nam 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 4.00 8.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142191 13 giờ 30 ngày 26/08/20131109 52.13.00048 SPKA .07610 Nguyễn Văn Nam 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 6.25 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145165 13 giờ 30 ngày 28/08/20131110 52.08.00072 SPKA .07614 Trần Đăng Nam 10/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 8.00 5.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142190 13 giờ 30 ngày 26/08/20131111 47.25.00002 SPKA .07620 Mai Hữu Nam 09/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110104 7 giờ 30 ngày 28/08/20131112 49.11.00008 SPKA .07625 Lại Hoài Nam 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.50 4.50 4.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745021 ngày 14/09/20131113 53.25.00006 SPKA .07639 Nguyễn Phạm Nhật Nam 18/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.00 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143215 7 giờ 30 ngày 27/08/20131114 56.20.00523 SPKA .07640 Trần Đại Nam 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146137 13 giờ 30 ngày 27/08/20131115 52.18.00054 SPKA .07642 Nguyễn Văn Nam 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.00 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144077 7 giờ 30 ngày 28/08/20131116 98.01.00103 SPKA .07646 Nguyễn Thành Nam 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 06 6.75 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142188 13 giờ 30 ngày 26/08/20131117 43.03.13246 SPKA .07668 Lưu Văn Nam 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146134 13 giờ 30 ngày 27/08/20131118 43.17.13463 SPKA .07670 Đỗ Đắc Nam 13/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143212 7 giờ 30 ngày 27/08/20131119 48.23.00614 SPKA .07676 Hà Hoàng Nam 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 5.75 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143213 7 giờ 30 ngày 27/08/20131120 48.53.01408 SPKA .07679 Vũ Tú Nam 21/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143219 7 giờ 30 ngày 27/08/20131121 48.04.00067 SPKA .07694 Bùi Thanh Nam 22/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 5.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143211 7 giờ 30 ngày 27/08/20131122 99.99.01460 SPKA .07698 Nguyễn Đình Nam 12/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 4.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141193 7 giờ 30 ngày 26/08/20131123 48.62.01721 SPKA .07700 Đỗ Nhật Nam 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.00 5.50 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147039 7 giờ 30 ngày 29/08/20131124 99.99.01503 SPKA .07705 Mai Quang Nam 19/12/91 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.00 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143214 7 giờ 30 ngày 27/08/20131125 43.21.13497 SPKA .07715 Đinh Thị Năm 20/12/94 Công nghệ may 1 1.75 3.50 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709013 ngày 14/09/20131126 52.14.00006 SPKA .07719 Võ Văn Năm 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144078 7 giờ 30 ngày 28/08/20131127 44.26.00020 SPKA .07734 Lâm Ngọc Nga 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.50 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141196 7 giờ 30 ngày 26/08/20131128 52.16.00012 SPKA .07738 Trần Thị Nga 18/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124064 13 giờ 30 ngày 29/08/20131129 40.12.00855 SPKA .07749 Nguyễn Thị Hằng Nga 09/01/94 Công nghệ may 1 2.25 3.75 3.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709014 ngày 14/09/20131130 48.03.00042 SPKA .07753 Võ Kiều Thy Nga 18/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 5.00 9.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116079 7 giờ 30 ngày 29/08/20131131 35.07.00094 SPKA .07760 Đỗ Văn Ngà 15/12/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.50 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143220 7 giờ 30 ngày 27/08/20131132 02.59.00071 SPKA .07771 Võ Thùy Phương Ngân 01/01/95 Công nghệ thực phẩm 2 9.00 7.50 10.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116081 7 giờ 30 ngày 29/08/20131133 35.18.00344 SPKA .07782 Nguyễn Hồng Ngân 15/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110105 7 giờ 30 ngày 28/08/20131134 02.83.00092 SPKA .07786 Nguyễn Thuận Ngân 01/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 7.25 7.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131433C 13143221 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/21.jpg)
=
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1135 44.09.00010 SPKA .07787 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.75 6.25 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147041 7 giờ 30 ngày 29/08/20131136 02.61.00082 SPKA .07788 Hồng Nguyên Ngân 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.50 5.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131501B 13150046 7 giờ 30 ngày 29/08/20131137 98.11.00025 SPKA .07797 Hoàng Công Ngân 08/01/90 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 7.50 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149094 7 giờ 30 ngày 29/08/20131138 48.19.00462 SPKA .07810 Lê Thị Thanh Ngân 26/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 7.25 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116080 7 giờ 30 ngày 29/08/20131139 48.04.00053 SPKA .07813 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/05/95 Kế toán 2 5.25 8.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125055 13 giờ 30 ngày 29/08/20131140 46.21.02319 SPKA .07829 Đoàn Danh Nghiệp 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144082 7 giờ 30 ngày 28/08/20131141 02.59.00021 SPKA .07839 Đỗ Trung Nghĩa 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141198 7 giờ 30 ngày 26/08/20131142 02.30.00078 SPKA .07841 Hoàng Minh Nghĩa 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.75 6.00 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141199 7 giờ 30 ngày 26/08/20131143 02.59.00052 SPKA .07851 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/04/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110107 7 giờ 30 ngày 28/08/20131144 02.80.00001 SPKA .07855 Bùi Nguyễn Trọng Nghĩa 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145169 13 giờ 30 ngày 28/08/20131145 41.09.00117 SPKA .07861 Dương Văn Nghĩa 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.75 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142193 13 giờ 30 ngày 26/08/20131146 35.22.00556 SPKA .07871 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147042 7 giờ 30 ngày 29/08/20131147 02.97.00016 SPKA .07877 Phạm Hiếu Nghĩa 08/01/95 Công nghệ thông tin 3 5.75 6.75 6.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110108 7 giờ 30 ngày 28/08/20131148 35.30.01136 SPKA .07883 Huỳnh Minh Nghĩa 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143223 7 giờ 30 ngày 27/08/20131149 47.25.00004 SPKA .07889 Hoàng Trọng Nghĩa 05/04/95 Công nghệ may 1 1.50 3.50 4.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709015 ngày 14/09/20131150 46.21.02318 SPKA .07892 Ngô Trọng Nghĩa 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145170 13 giờ 30 ngày 28/08/20131151 44.03.00003 SPKA .07918 Nguyễn Đại Nghĩa 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 5.00 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144079 7 giờ 30 ngày 28/08/20131152 98.05.00021 SPKA .07927 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143225 7 giờ 30 ngày 27/08/20131153 52.13.00050 SPKA .07938 Nguyễn Văn Nghĩa 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 8.00 5.50 9.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144080 7 giờ 30 ngày 28/08/20131154 52.24.00027 SPKA .07939 Phan Thành Trung Nghĩa 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 5.50 7.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144081 7 giờ 30 ngày 28/08/20131155 56.47.00109 SPKA .07946 Trần Phước Nghĩa 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145172 13 giờ 30 ngày 28/08/20131156 43.15.13421 SPKA .07954 Trần Duy Nghĩa 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.25 7.00 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151062 7 giờ 30 ngày 27/08/20131157 48.53.01418 SPKA .07958 Lê Minh Nghĩa 02/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143224 7 giờ 30 ngày 27/08/20131158 48.11.00248 SPKA .07965 Nguyễn Quang Nghĩa 14/10/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116082 7 giờ 30 ngày 29/08/20131159 48.E8.01963 SPKA .07970 Hoàng Trọng Nghĩa 15/11/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143222 7 giờ 30 ngày 27/08/20131160 48.29.00740 SPKA .07973 Vòng Trung Nghĩa 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.50 5.25 15.50 3.5 Đại học chính quy 131413C 13141200 7 giờ 30 ngày 26/08/20131161 50.51.51007 SPKA .07986 Nguyễn Hữu Nghị 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145168 13 giờ 30 ngày 28/08/20131162 02.79.00023 SPKA .07990 Lê Thị Ngoan 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.25 7.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141201 7 giờ 30 ngày 26/08/20131163 35.43.01454 SPKA .07995 Lê Thị ánh Ngọc 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.25 3.50 5.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741003 ngày 14/09/20131164 02.56.00023 SPKA .07997 Vũ Minh Ngọc 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 3 4.75 6.00 8.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131161B 13116083 7 giờ 30 ngày 29/08/20131165 02.32.00046 SPKA .08001 Trương Nguyễn Hoàng Ngọc 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.75 5.50 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150048 7 giờ 30 ngày 29/08/20131166 02.57.00013 SPKA .08003 Tạ Văn Ngọc 20/03/95 Công nghệ thông tin 3 5.50 6.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110111 7 giờ 30 ngày 28/08/20131167 42.56.00524 SPKA .08021 Phạm Thuý Ngọc 31/07/95 Kế toán 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125062 13 giờ 30 ngày 29/08/20131168 49.06.00020 SPKA .08040 Lê Quang Ngọc 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146140 13 giờ 30 ngày 27/08/20131169 56.44.00155 SPKA .08050 Nguyễn Thị Ngọc 15/08/95 Kế toán 1 5.50 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125060 13 giờ 30 ngày 29/08/20131170 52.G2.30003 SPKA .08065 Trần Văn Ngọc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 5.75 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149098 7 giờ 30 ngày 29/08/20131171 63.03.00130 SPKA .08069 Đoàn Văn Ngọc 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.25 6.50 7.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141202 7 giờ 30 ngày 26/08/20131172 43.39.13635 SPKA .08073 Cao Yến Ngọc 29/09/95 Công nghệ thông tin 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110110 7 giờ 30 ngày 28/08/20131173 48.34.00852 SPKA .08091 Nguyễn Thị Ngọc 20/05/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 7.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124070 13 giờ 30 ngày 29/08/20131174 48.12.00258 SPKA .08093 Nguyễn Thị Kim Ngọc 31/01/95 Công nghệ in 2NT 5.50 5.25 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148033 7 giờ 30 ngày 28/08/20131175 40.59.00753 SPKA .08113 Trần Thị Thảo Nguyên 18/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.25 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116085 7 giờ 30 ngày 29/08/20131176 44.18.00003 SPKA .08114 Nguyễn Khôi Nguyên 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 4.50 4.25 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745022 ngày 14/09/20131177 41.41.00830 SPKA .08115 Nguyễn Hoàng Nguyên 30/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.25 6.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147044 7 giờ 30 ngày 29/08/20131178 35.33.01357 SPKA .08133 Lâm Bảo Nguyên 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141206 7 giờ 30 ngày 26/08/20131179 42.27.00178 SPKA .08135 Hoàng Đình Nguyên 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.25 7.25 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151063 7 giờ 30 ngày 27/08/20131180 40.03.00833 SPKA .08136 Đoàn Thanh Nguyên 16/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116084 7 giờ 30 ngày 29/08/20131181 37.37.47856 SPKA .08138 Trần Đức Nguyên 03/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141209 7 giờ 30 ngày 26/08/20131182 53.01.00013 SPKA .08145 Huỳnh Văn Nguyên 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142195 13 giờ 30 ngày 26/08/20131183 52.20.00015 SPKA .08154 Phạm Trần Thảo Nguyên 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 3.25 4.25 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745023 ngày 14/09/20131184 44.24.00028 SPKA .08157 Trần Bảo Nguyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141208 7 giờ 30 ngày 26/08/20131185 52.01.00065 SPKA .08160 Vũ Tuấn Nguyên 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151064 7 giờ 30 ngày 27/08/20131186 53.11.00028 SPKA .08163 Trịnh Minh Nguyên 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141210 7 giờ 30 ngày 26/08/20131187 46.11.02183 SPKA .08172 Lê Bình Nguyên 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142197 13 giờ 30 ngày 26/08/20131188 50.62.62003 SPKA .08176 Lê Khoa Nguyên 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145175 13 giờ 30 ngày 28/08/20131189 48.19.00440 SPKA .08184 Cao Bình Nguyên 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141205 7 giờ 30 ngày 26/08/20131190 48.27.00692 SPKA .08187 Nguyễn Thành Nguyên 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743012 ngày 14/09/20131191 99.99.04244 SPKA .08190 Đặng Ngọc Cao Nguyên 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142194 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/22.jpg)
톐�
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1192 48.06.00122 SPKA .08196 Cao Thành Cát Nguyên 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146141 13 giờ 30 ngày 27/08/20131193 98.21.00160 SPKA .08200 Đặng Phán Nguyên 22/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149099 7 giờ 30 ngày 29/08/20131194 52.08.00068 SPKA .08215 Trần Đình Nguyện 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 7.50 6.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142198 13 giờ 30 ngày 26/08/20131195 40.16.00833 SPKA .08238 Nguyễn Thị Nhàn 21/02/95 Quản lý công nghiệp 1 7.25 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124072 13 giờ 30 ngày 29/08/20131196 46.18.02289 SPKA .08248 Phạm Thanh Nhàn 10/11/95 Kế toán 1 6.75 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125066 13 giờ 30 ngày 29/08/20131197 99.99.01620 SPKA .08253 Cao Thị Thanh Nhàn 23/01/95 Kế toán 1 06 5.00 5.00 5.50 15.50 2.5 Đại học chính quy 131251B 13125065 13 giờ 30 ngày 29/08/20131198 53.G3.05101 SPKA .08263 Phan Thanh Nhả 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.75 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143229 7 giờ 30 ngày 27/08/20131199 48.64.01794 SPKA .08276 Nguyễn Văn Nhạc 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141215 7 giờ 30 ngày 26/08/20131200 02.84.00179 SPKA .08283 Lâm Thành Nhân 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 7.50 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145177 13 giờ 30 ngày 28/08/20131201 35.07.00093 SPKA .08287 Võ Bá Nhân 05/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 3.25 9.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144085 7 giờ 30 ngày 28/08/20131202 02.92.00005 SPKA .08290 Huỳnh Chinh Nhân 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 4.50 6.50 7.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149103 7 giờ 30 ngày 29/08/20131203 02.93.00035 SPKA .08291 Đặng Hoài Nhân 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.50 6.25 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149101 7 giờ 30 ngày 29/08/20131204 32.26.00310 SPKA .08292 Lê Hữu Nhân 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 7.25 6.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116090 7 giờ 30 ngày 29/08/20131205 02.59.00012 SPKA .08301 Võ Thành Nhân 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141219 7 giờ 30 ngày 26/08/20131206 46.18.02288 SPKA .08306 Đặng Huỳnh Quang Nhân 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141216 7 giờ 30 ngày 26/08/20131207 40.50.00592 SPKA .08308 Nguyễn Hữu Nhân 29/12/95 Công nghệ thông tin 1 4.00 5.50 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110114 7 giờ 30 ngày 28/08/20131208 40.19.00900 SPKA .08310 Phan Thế Nhân 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142201 13 giờ 30 ngày 26/08/20131209 40.49.00725 SPKA .08311 Hồ Sỹ Quý Nhân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.25 6.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149102 7 giờ 30 ngày 29/08/20131210 41.29.00856 SPKA .08320 Lưu Đức Trọng Nhân 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146142 13 giờ 30 ngày 27/08/20131211 53.19.00028 SPKA .08338 Phan Hồ Nhân 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.25 4.50 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142200 13 giờ 30 ngày 26/08/20131212 52.39.00026 SPKA .08339 Võ Trọng Nhân 06/03/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 7.25 5.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110115 7 giờ 30 ngày 28/08/20131213 53.19.00008 SPKA .08358 Võ Thành Nhân 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 7.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144086 7 giờ 30 ngày 28/08/20131214 51.16.00006 SPKA .08360 Lê Văn Nhân 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142199 13 giờ 30 ngày 26/08/20131215 52.49.00038 SPKA .08364 Cao Thành Nhân 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 3.50 6.00 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742023 ngày 14/09/20131216 48.06.00120 SPKA .08373 Trần Phúc Nhân 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.50 7.00 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144084 7 giờ 30 ngày 28/08/20131217 54.09.00009 SPKA .08384 Nguyễn Thanh Nhân 15/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143231 7 giờ 30 ngày 27/08/20131218 53.G3.01106 SPKA .08393 Vương Trọng Nhân 17/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.75 6.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143232 7 giờ 30 ngày 27/08/20131219 99.99.00620 SPKA .08409 Dương Văn Nhân 28/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 4.50 7.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143230 7 giờ 30 ngày 27/08/20131220 48.49.01314 SPKA .08410 Võ Chí Nhân 09/12/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 3.75 8.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141218 7 giờ 30 ngày 26/08/20131221 44.22.00010 SPKA .08427 Đặng Văn Nhất 05/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.00 5.50 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104040 13 giờ 30 ngày 27/08/20131222 45.09.00241 SPKA .08431 Nguyễn Văn Nhẫn 06/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.75 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104039 13 giờ 30 ngày 27/08/20131223 02.84.00099 SPKA .08443 Lê Huỳnh Minh Nhật 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.75 6.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145178 13 giờ 30 ngày 28/08/20131224 99.99.00248 SPKA .08448 Phạm Minh Nhật 04/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 5.25 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104041 13 giờ 30 ngày 27/08/20131225 02.59.00010 SPKA .08454 Đỗ Minh Nhật 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 8.00 6.75 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149105 7 giờ 30 ngày 29/08/20131226 02.84.00023 SPKA .08458 Võ Văn Nhật 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142204 13 giờ 30 ngày 26/08/20131227 52.02.00038 SPKA .08471 Nguyễn Đức Nhật 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.75 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131512A 13151068 7 giờ 30 ngày 27/08/20131228 42.24.00135 SPKA .08473 Ngô Trương Duy Nhật 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149106 7 giờ 30 ngày 29/08/20131229 37.43.48051 SPKA .08486 Lê Đức Nhật 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151067 7 giờ 30 ngày 27/08/20131230 52.05.00013 SPKA .08492 Huỳnh Quyên Nhật 24/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110116 7 giờ 30 ngày 28/08/20131231 52.08.00042 SPKA .08495 Vũ Minh Nhật 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142205 13 giờ 30 ngày 26/08/20131232 43.03.13236 SPKA .08502 Trần Văn Nhật 16/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110119 7 giờ 30 ngày 28/08/20131233 48.37.00962 SPKA .08508 Trương Văn Nhật 21/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 5.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149108 7 giờ 30 ngày 29/08/20131234 47.19.00005 SPKA .08530 Đinh Thị Vân Nhi 10/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116093 7 giờ 30 ngày 29/08/20131235 50.04.04006 SPKA .08541 Võ Ngọc Yến Nhi 01/02/95 Công nghệ may 1 6.75 5.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109057 13 giờ 30 ngày 28/08/20131236 99.99.00590 SPKA .08554 Cao Thanh Nhi 20/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.75 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141223 7 giờ 30 ngày 26/08/20131237 99.99.01143 SPKA .08564 Nguyễn Thị Nhi 08/06/92 Công nghệ may 2NT 1.25 4.50 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709016 ngày 14/09/20131238 53.06.00008 SPKA .08572 Nguyễn Hữu Nhiên 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.75 6.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141225 7 giờ 30 ngày 26/08/20131239 53.28.00047 SPKA .08581 Võ Thị Nhiều 09/06/95 Công nghệ in 2NT 7.25 7.50 5.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148037 7 giờ 30 ngày 28/08/20131240 50.52.52008 SPKA .08587 Nguyễn Văn Nho 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142207 13 giờ 30 ngày 26/08/20131241 37.31.47536 SPKA .08591 Võ Hữu Nhơn 09/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743014 ngày 14/09/20131242 47.25.00012 SPKA .08600 Bùi Ngọc Nhớ 03/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142208 13 giờ 30 ngày 26/08/20131243 02.84.00022 SPKA .08601 Lê Thị Cẩm Nhớ 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116095 7 giờ 30 ngày 29/08/20131244 37.43.48041 SPKA .08604 Nguyễn Văn Nhờ 03/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145179 13 giờ 30 ngày 28/08/20131245 47.01.00002 SPKA .08605 Diệp Gia Nhu 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 7.00 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147045 7 giờ 30 ngày 29/08/20131246 53.23.00009 SPKA .08614 Dương Thị Mỹ Nhung 20/06/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109059 13 giờ 30 ngày 28/08/20131247 25.50.00028 SPKA .08620 Vũ Thị Nhung 17/01/95 Công nghệ may 2NT 4.75 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109061 13 giờ 30 ngày 28/08/20131248 47.09.00001 SPKA .08625 Võ Thị Hồng Nhung 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.75 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150055 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/23.jpg)
톐�
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1249 46.19.02301 SPKA .08633 Hồ Thị Tuyết Nhung 10/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124076 13 giờ 30 ngày 29/08/20131250 52.08.00029 SPKA .08636 Phạm Thị Nhung 18/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124077 13 giờ 30 ngày 29/08/20131251 48.63.01766 SPKA .08640 Nguyễn Thị Kim Nhung 11/11/95 Công nghệ may 1 5.75 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109060 13 giờ 30 ngày 28/08/20131252 48.64.01789 SPKA .08643 Đặng Thị Tuyết Nhung 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141227 7 giờ 30 ngày 26/08/20131253 48.37.00971 SPKA .08646 Bùi Thị Thảo Nhung 30/01/95 Kinh tế gia đình 1 4.25 4.50 6.25 15.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152021 13 giờ 30 ngày 28/08/20131254 02.45.00035 SPKA .08652 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/03/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 5.75 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131161B 13116097 7 giờ 30 ngày 29/08/20131255 45.01.00058 SPKA .08655 Phạm Hữu Như 21/07/95 Công nghệ thông tin 2 5.50 5.00 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110121 7 giờ 30 ngày 28/08/20131256 02.84.00088 SPKA .08656 Trần Quỳnh Như 10/05/95 Công nghệ may 3 5.25 7.50 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131091C 13109063 13 giờ 30 ngày 28/08/20131257 47.19.00006 SPKA .08663 Nguyễn Thị Yến Như 08/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 8.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116098 7 giờ 30 ngày 29/08/20131258 41.24.00529 SPKA .08668 Bùi Thị Quỳnh Như 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 6.50 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150056 7 giờ 30 ngày 29/08/20131259 48.21.00554 SPKA .08676 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.75 5.50 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124079 13 giờ 30 ngày 29/08/20131260 48.20.00487 SPKA .08681 Huỳnh Thị Hồng Như 11/10/94 Công nghệ may 1 3.25 5.75 4.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709017 ngày 14/09/20131261 53.10.00027 SPKA .08685 Trần Thị Huỳnh Như 20/08/95 Công nghệ in 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148039 7 giờ 30 ngày 28/08/20131262 02.53.00067 SPKA .08697 Phạm Minh Nhựt 21/01/95 Công nghệ in 3 5.25 6.50 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148040 7 giờ 30 ngày 28/08/20131263 50.11.11011 SPKA .08703 Trần Tấn Nhựt 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 4.50 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141230 7 giờ 30 ngày 26/08/20131264 53.22.00020 SPKA .08705 Lê Võ Thành Nhựt 04/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.75 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143236 7 giờ 30 ngày 27/08/20131265 56.05.00169 SPKA .08724 Nguyễn Minh Nhựt 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145180 13 giờ 30 ngày 28/08/20131266 56.02.00282 SPKA .08725 Dương Huỳnh Minh Nhựt 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.75 8.00 7.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147046 7 giờ 30 ngày 29/08/20131267 40.59.00746 SPKA .08740 H' Won Niê 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 6.00 6.00 6.25 18.50 3.5 Đại học chính quy 131451C 13145181 13 giờ 30 ngày 28/08/20131268 02.31.00039 SPKA .08755 Phạm Đình Ninh 25/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.75 5.25 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143238 7 giờ 30 ngày 27/08/20131269 52.15.00011 SPKA .08760 Trần Đức Ninh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 3.00 4.25 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745024 ngày 14/09/20131270 56.46.00119 SPKA .08770 Trần Trương Ninh 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 6.50 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119029 13 giờ 30 ngày 26/08/20131271 35.17.00297 SPKA .08801 Đỗ Thị Kim Oanh 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 6.75 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150057 7 giờ 30 ngày 29/08/20131272 46.21.02317 SPKA .08803 Đặng Thị Thu Oanh 20/01/95 Công nghệ may 1 5.75 6.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109065 13 giờ 30 ngày 28/08/20131273 99.99.00301 SPKA .08812 Phùng Thanh Pha 15/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143239 7 giờ 30 ngày 27/08/20131274 53.27.00013 SPKA .08813 Đặng Minh Pha 12/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144087 7 giờ 30 ngày 28/08/20131275 41.41.00825 SPKA .08834 Nguyễn Trần Minh Pháp 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145182 13 giờ 30 ngày 28/08/20131276 02.22.00003 SPKA .08844 Trần Chấn Phát 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 7.00 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145185 13 giờ 30 ngày 28/08/20131277 40.59.00738 SPKA .08852 Phạm Vinh Phát 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149112 7 giờ 30 ngày 29/08/20131278 02.93.00018 SPKA .08854 Trần Đình Hoàng Phát 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 7.00 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142213 13 giờ 30 ngày 26/08/20131279 02.83.00154 SPKA .08860 Nguyễn Lưu Phát 02/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 6.50 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143242 7 giờ 30 ngày 27/08/20131280 02.59.00013 SPKA .08867 Phạm Tấn Phát 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145184 13 giờ 30 ngày 28/08/20131281 02.97.00021 SPKA .08874 Nguyễn Duy Phát 11/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 7.25 4.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143241 7 giờ 30 ngày 27/08/20131282 52.20.00065 SPKA .08880 Nguyễn Mạnh Phát 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.00 7.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141231 7 giờ 30 ngày 26/08/20131283 52.07.00016 SPKA .08884 Trần Tấn Phát 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142214 13 giờ 30 ngày 26/08/20131284 52.18.00009 SPKA .08888 Võ Tấn Phát 19/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143244 7 giờ 30 ngày 27/08/20131285 49.02.00026 SPKA .08889 Nguyễn Tấn Phát 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 5.50 9.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141232 7 giờ 30 ngày 26/08/20131286 47.06.00002 SPKA .08899 Hồ Vĩnh Phát 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 4.75 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149111 7 giờ 30 ngày 29/08/20131287 49.02.00008 SPKA .08900 Đặng Tấn Phát 08/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.00 7.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143240 7 giờ 30 ngày 27/08/20131288 49.42.00002 SPKA .08902 Nguyễn Tấn Phát 12/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.50 3.50 5.00 13.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745025 ngày 14/09/20131289 53.27.00004 SPKA .08916 Võ Tiến Phát 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119030 13 giờ 30 ngày 26/08/20131290 99.99.00492 SPKA .08939 Thiều Quang Phát 12/12/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.50 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142212 13 giờ 30 ngày 26/08/20131291 99.99.00740 SPKA .08940 Nguyễn Tấn Phát 06/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 7.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143243 7 giờ 30 ngày 27/08/20131292 63.02.00145 SPKA .08946 Tằng Ngắn Phạt 04/10/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 0.25 3.50 4.00 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742024 ngày 14/09/20131293 53.28.00048 SPKA .08949 Đỗ Thị Mỹ Phẩm 20/07/95 Công nghệ in 2NT 6.50 5.00 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148042 7 giờ 30 ngày 28/08/20131294 99.99.00570 SPKA .08950 Nguyễn Văn Phẩm 20/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.00 6.50 3.25 14.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742025 ngày 14/09/20131295 02.95.00035 SPKA .08963 Trần Hoàng Phi 29/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 7.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146148 13 giờ 30 ngày 27/08/20131296 40.11.00541 SPKA .08980 Trương Văn Phi 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.75 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145188 13 giờ 30 ngày 28/08/20131297 53.02.00010 SPKA .08981 Nguyễn Thế Phi 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146147 13 giờ 30 ngày 27/08/20131298 53.27.00010 SPKA .08984 Lê Hoàng Phi 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142217 13 giờ 30 ngày 26/08/20131299 63.06.00470 SPKA .08985 Phan Văn Phi 15/11/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143245 7 giờ 30 ngày 27/08/20131300 47.19.00004 SPKA .08993 Nguyễn Hoàng Phi 29/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145187 13 giờ 30 ngày 28/08/20131301 99.99.00401 SPKA .09001 Lê Đức Phi 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 6.00 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119031 13 giờ 30 ngày 26/08/20131302 47.19.00006 SPKA .09006 Nguyễn Thế Phiệt 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149113 7 giờ 30 ngày 29/08/20131303 42.34.00991 SPKA .09008 Huỳnh Níc Pho 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.00 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141233 7 giờ 30 ngày 26/08/20131304 02.84.00062 SPKA .09026 Đoàn Văn Phong 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.50 6.25 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131491A 13149114 7 giờ 30 ngày 29/08/20131305 28.79.00913 SPKA .09036 Phạm Văn Phong 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145191 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/24.jpg)
E
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1306 32.20.00302 SPKA .09042 Nguyễn Hữu Phong 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 4.50 6.00 6.50 17.00 2.0 Đại học chính quy 131431A 13143246 7 giờ 30 ngày 27/08/20131307 52.11.00048 SPKA .09060 Đoàn Tấn Phong 31/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142218 13 giờ 30 ngày 26/08/20131308 52.03.00053 SPKA .09070 Nguyễn Thanh Phong 27/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143247 7 giờ 30 ngày 27/08/20131309 53.22.00014 SPKA .09086 Nguyễn Thanh Phong 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 7.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144088 7 giờ 30 ngày 28/08/20131310 52.11.00047 SPKA .09087 Nguyễn Văn Phong 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.50 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141236 7 giờ 30 ngày 26/08/20131311 52.G2.30009 SPKA .09088 Đỗ Trí Thanh Phong 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.75 7.50 8.00 24.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146152 13 giờ 30 ngày 27/08/20131312 43.24.13555 SPKA .09091 Hoàng Văn Phong 11/08/95 Công nghệ thông tin 1 01 6.75 5.25 4.00 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110123 7 giờ 30 ngày 28/08/20131313 48.08.00188 SPKA .09093 Trần Tuấn Phong 09/06/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 3.75 6.50 5.00 15.50 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104043 13 giờ 30 ngày 27/08/20131314 48.21.00547 SPKA .09103 Đoàn Ngô Quốc Phong 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146151 13 giờ 30 ngày 27/08/20131315 56.10.00301 SPKA .09109 Đoàn Văn Thanh Phong 25/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 3.00 7.00 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110122 7 giờ 30 ngày 28/08/20131316 56.47.00114 SPKA .09134 Huỳnh Hữu Phó 28/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 4.50 3.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745026 ngày 14/09/20131317 98.20.00029 SPKA .09137 Nguyễn Thị Mỹ Phố 16/07/94 Công nghệ may 1 4.25 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109066 13 giờ 30 ngày 28/08/20131318 48.36.00932 SPKA .09139 Vòng Lỷ Phu 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.00 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146153 13 giờ 30 ngày 27/08/20131319 47.25.00001 SPKA .09150 Đặng Văn Phú 13/10/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 4.00 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745027 ngày 14/09/20131320 35.17.00288 SPKA .09153 Huỳnh Thanh Phú 29/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142221 13 giờ 30 ngày 26/08/20131321 35.29.00995 SPKA .09157 Ngô Hữu Phú 17/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143252 7 giờ 30 ngày 27/08/20131322 41.00.01153 SPKA .09161 Trần Thiện Phú 03/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.50 5.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147047 7 giờ 30 ngày 29/08/20131323 44.20.00006 SPKA .09172 Đặng Quang Phú 20/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 4.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143249 7 giờ 30 ngày 27/08/20131324 42.49.00410 SPKA .09173 Nguyễn Tấn Phú 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144090 7 giờ 30 ngày 28/08/20131325 45.04.00149 SPKA .09174 Hồ Ngọc Phú 09/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143250 7 giờ 30 ngày 27/08/20131326 40.11.00553 SPKA .09176 Cù Hữu Phú 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142219 13 giờ 30 ngày 26/08/20131327 52.37.00006 SPKA .09180 Đỗ Triệu Phú 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.25 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142220 13 giờ 30 ngày 26/08/20131328 53.11.00012 SPKA .09187 Lưu Minh Phú 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146155 13 giờ 30 ngày 27/08/20131329 52.11.00036 SPKA .09196 Nguyễn Anh Phú 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 7.50 9.00 24.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149117 7 giờ 30 ngày 29/08/20131330 51.19.00001 SPKA .09204 Trần Văn Phú 10/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 5.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110125 7 giờ 30 ngày 28/08/20131331 52.13.00046 SPKA .09206 Trương Quang Phú 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 01 6.75 7.25 7.50 21.50 2.5 Đại học chính quy 131462C 13146156 13 giờ 30 ngày 27/08/20131332 56.22.00246 SPKA .09210 Lê Nguyễn Hoàng Phú 13/01/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.00 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110124 7 giờ 30 ngày 28/08/20131333 43.03.13247 SPKA .09212 Đoàn Phú 27/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146154 13 giờ 30 ngày 27/08/20131334 48.55.01502 SPKA .09214 Văn Phú Phú 07/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110126 7 giờ 30 ngày 28/08/20131335 48.29.00725 SPKA .09217 Nguyễn Minh Phú 31/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143253 7 giờ 30 ngày 27/08/20131336 48.63.01749 SPKA .09219 Nguyễn Ngọc Phú 17/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.00 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143254 7 giờ 30 ngày 27/08/20131337 02.45.00027 SPKA .09229 Đỗ Hồng Phúc 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.50 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141239 7 giờ 30 ngày 26/08/20131338 02.82.00006 SPKA .09245 Nguyễn Huỳnh Huy Phúc 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146159 13 giờ 30 ngày 27/08/20131339 02.59.00053 SPKA .09253 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146158 13 giờ 30 ngày 27/08/20131340 02.60.00077 SPKA .09262 Vũ Văn Phúc 02/06/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 6.00 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143258 7 giờ 30 ngày 27/08/20131341 02.75.00014 SPKA .09268 Phan Thanh Phúc 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 5.75 8.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144094 7 giờ 30 ngày 28/08/20131342 44.34.00001 SPKA .09279 Dương Hoàng Phúc 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144092 7 giờ 30 ngày 28/08/20131343 41.24.00512 SPKA .09292 Võ Huỳnh Duy Phúc 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.00 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149122 7 giờ 30 ngày 29/08/20131344 46.36.02451 SPKA .09298 Huỳnh Hoài Phúc 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147048 7 giờ 30 ngày 29/08/20131345 46.41.02474 SPKA .09301 Nguyễn Hồng Phúc 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 7.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144093 7 giờ 30 ngày 28/08/20131346 49.12.00010 SPKA .09304 Nguyễn Huỳnh Hoài Phúc 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.00 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149119 7 giờ 30 ngày 29/08/20131347 53.11.00023 SPKA .09315 Lê Hoàng Phúc 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142223 13 giờ 30 ngày 26/08/20131348 49.10.00015 SPKA .09320 Nguyễn Hồng Phúc 13/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 5.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143256 7 giờ 30 ngày 27/08/20131349 47.19.00002 SPKA .09327 Phạm Tấn Phúc 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146160 13 giờ 30 ngày 27/08/20131350 56.15.00118 SPKA .09330 Lê Thành Phúc 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.50 6.00 6.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141241 7 giờ 30 ngày 26/08/20131351 53.22.00021 SPKA .09342 Nguyễn Hồng Phúc 24/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143257 7 giờ 30 ngày 27/08/20131352 48.21.00513 SPKA .09349 Hoàng Nguyên Trường Phúc 22/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143255 7 giờ 30 ngày 27/08/20131353 98.20.00005 SPKA .09351 Nguyễn Hoàng Phúc 28/04/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146157 13 giờ 30 ngày 27/08/20131354 48.16.00337 SPKA .09354 Dương Hồng Phúc 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145193 13 giờ 30 ngày 28/08/20131355 48.54.01484 SPKA .09367 Trần Thị Hồng Phúc 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150062 7 giờ 30 ngày 29/08/20131356 99.99.01707 SPKA .09368 Nguyễn Hồng Phúc 08/07/95 Kế toán 2NT 5.00 4.50 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125073 13 giờ 30 ngày 29/08/20131357 48.53.01384 SPKA .09371 Nguyễn Minh Phúc 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 6.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149120 7 giờ 30 ngày 29/08/20131358 48.33.00845 SPKA .09374 Ngô Văn Phúc 01/05/95 Công nghệ may 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109067 13 giờ 30 ngày 28/08/20131359 48.61.01662 SPKA .09378 Nguyễn Hoàng Phúc 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.75 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149118 7 giờ 30 ngày 29/08/20131360 32.16.00290 SPKA .09388 Phan Phước Phùng 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 7.25 6.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144096 7 giờ 30 ngày 28/08/20131361 47.19.00004 SPKA .09389 Trịnh Thiên Phùng 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 6.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149123 7 giờ 30 ngày 29/08/20131362 47.00.00002 SPKA .09390 Trần Đình Phùng 03/03/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 4.75 4.00 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742026 ngày 14/09/2013
![Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/25.jpg)
顀�
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1363 02.42.00009 SPKA .09398 Phạm Quang Phục 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.25 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131441B 13144095 7 giờ 30 ngày 28/08/20131364 35.43.01501 SPKA .09404 Huỳnh Tấn Phụng 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 7.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141244 7 giờ 30 ngày 26/08/20131365 40.37.00852 SPKA .09415 Nguyễn Thị Kim Phụng 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145194 13 giờ 30 ngày 28/08/20131366 48.04.00046 SPKA .09426 Nguyễn Tấn Phụng 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.25 5.00 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143259 7 giờ 30 ngày 27/08/20131367 53.19.00029 SPKA .09427 Dương Minh Phụng 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142225 13 giờ 30 ngày 26/08/20131368 53.22.00028 SPKA .09428 Hứa Thị Bích Phụng 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146161 13 giờ 30 ngày 27/08/20131369 53.02.00005 SPKA .09430 Võ Minh Phụng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144097 7 giờ 30 ngày 28/08/20131370 02.32.00019 SPKA .09444 Vương Hoài Phương 13/11/94 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116107 7 giờ 30 ngày 29/08/20131371 02.64.00007 SPKA .09469 Nguyễn Thanh Phương 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 6.75 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144100 7 giờ 30 ngày 28/08/20131372 45.04.00161 SPKA .09488 Phú Huy Phương 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 01 5.75 6.00 6.00 18.00 3.0 Đại học chính quy 131421A 13142230 13 giờ 30 ngày 26/08/20131373 49.02.00027 SPKA .09514 Lý Hoài Phương 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141251 7 giờ 30 ngày 26/08/20131374 52.01.00018 SPKA .09544 Nguyễn Tri Phương 20/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.50 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143264 7 giờ 30 ngày 27/08/20131375 53.19.00059 SPKA .09554 Nguyễn Khắc Phương 17/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 4.75 5.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104044 13 giờ 30 ngày 27/08/20131376 52.02.00023 SPKA .09558 Trương Huy Phương 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 06 7.75 6.50 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151076 7 giờ 30 ngày 27/08/20131377 53.07.00017 SPKA .09561 Lê Hoài Phương 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141249 7 giờ 30 ngày 26/08/20131378 53.22.00041 SPKA .09565 Lê Duy Phương 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142227 13 giờ 30 ngày 26/08/20131379 43.04.13260 SPKA .09571 Nguyễn Thị Hà Phương 04/10/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 6.50 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124082 13 giờ 30 ngày 29/08/20131380 48.30.00746 SPKA .09578 Nguyễn Tri Phương 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144101 7 giờ 30 ngày 28/08/20131381 48.29.00736 SPKA .09589 Chí Đức Phương 29/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 5.50 4.25 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131432B 13143262 7 giờ 30 ngày 27/08/20131382 43.08.13304 SPKA .09596 Hồ Thị Phương 13/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 7.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116103 7 giờ 30 ngày 29/08/20131383 48.35.00887 SPKA .09597 Bùi Thanh Phương 10/06/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.75 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124081 13 giờ 30 ngày 29/08/20131384 48.53.01403 SPKA .09609 Lê Huỳnh Phương 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142228 13 giờ 30 ngày 26/08/20131385 99.99.00435 SPKA .09616 Phạm Duy Phương 24/03/92 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116105 7 giờ 30 ngày 29/08/20131386 99.99.04186 SPKA .09629 Lê Văn Phương 04/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 7.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143263 7 giờ 30 ngày 27/08/20131387 41.41.00837 SPKA .09637 Phạm Tấn Phước 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 7.50 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151075 7 giờ 30 ngày 27/08/20131388 02.21.00009 SPKA .09646 Phạm Đa Phước 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.25 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146163 13 giờ 30 ngày 27/08/20131389 40.11.00540 SPKA .09653 Lê Huy Phước 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145195 13 giờ 30 ngày 28/08/20131390 02.51.00006 SPKA .09656 Nguyễn Vinh Phước 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.00 7.75 7.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144099 7 giờ 30 ngày 28/08/20131391 52.11.00046 SPKA .09669 Lê Quang Phước 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.75 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141245 7 giờ 30 ngày 26/08/20131392 53.27.00021 SPKA .09672 Nguyễn Tấn Phước 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141246 7 giờ 30 ngày 26/08/20131393 44.04.00004 SPKA .09675 Huỳnh Văn Phước 03/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.00 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146162 13 giờ 30 ngày 27/08/20131394 53.16.00005 SPKA .09678 Nguyễn Hồng Phước 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.75 4.50 7.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147049 7 giờ 30 ngày 29/08/20131395 50.72.72003 SPKA .09680 Lê Bá Phước 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 4.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149124 7 giờ 30 ngày 29/08/20131396 50.04.04003 SPKA .09683 Võ Hữu Phước 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 6.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145197 13 giờ 30 ngày 28/08/20131397 53.19.00032 SPKA .09690 Phan Nguyễn Hồng Phước 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145196 13 giờ 30 ngày 28/08/20131398 48.48.01296 SPKA .09700 Nguyễn Minh Phước 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.75 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144098 7 giờ 30 ngày 28/08/20131399 48.03.00037 SPKA .09701 Phạm Tư Phước 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142226 13 giờ 30 ngày 26/08/20131400 48.62.01674 SPKA .09720 Phạm Văn Phước 13/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143260 7 giờ 30 ngày 27/08/20131401 02.59.00024 SPKA .09729 Nguyễn Thị Kim Phượng 29/10/95 Công nghệ may 2 4.00 4.75 5.75 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709018 ngày 14/09/20131402 40.39.00355 SPKA .09742 Cao Thị Thanh Phượng 20/12/94 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.75 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124083 13 giờ 30 ngày 29/08/20131403 46.14.02242 SPKA .09754 Dương Thị Bích Phượng 01/04/95 Công nghệ in 1 6.25 4.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148045 7 giờ 30 ngày 28/08/20131404 48.53.01405 SPKA .09759 Cao Quang Phượng 08/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.00 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143266 7 giờ 30 ngày 27/08/20131405 02.84.00012 SPKA .09773 Trần Quang 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.25 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142236 13 giờ 30 ngày 26/08/20131406 02.79.00010 SPKA .09775 Nguyễn Đức Quang 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.25 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142234 13 giờ 30 ngày 26/08/20131407 02.59.00075 SPKA .09777 Nguyễn Ngọc Duy Quang 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142235 13 giờ 30 ngày 26/08/20131408 02.59.00027 SPKA .09781 Nguyễn Đăng Quang 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.50 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150064 7 giờ 30 ngày 29/08/20131409 02.90.00014 SPKA .09792 Nguyễn Minh Quang 28/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.75 5.25 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147050 7 giờ 30 ngày 29/08/20131410 02.21.00018 SPKA .09797 Mã Hữu Quang 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 6.50 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146164 13 giờ 30 ngày 27/08/20131411 02.00.00046 SPKA .09802 Nguyễn Văn Quang 08/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141258 7 giờ 30 ngày 26/08/20131412 41.12.01093 SPKA .09808 Dương Minh Quang 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142231 13 giờ 30 ngày 26/08/20131413 40.11.00536 SPKA .09809 Hoàng Xuân Quang 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145202 13 giờ 30 ngày 28/08/20131414 35.20.00423 SPKA .09813 Nguyễn Thanh Quang 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 5.75 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146166 13 giờ 30 ngày 27/08/20131415 46.11.02182 SPKA .09821 Lê Duy Quang 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142232 13 giờ 30 ngày 26/08/20131416 40.09.00353 SPKA .09833 Trương Đình Quan 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145200 13 giờ 30 ngày 28/08/20131417 56.15.00119 SPKA .09852 Lê Văn Nhựt Quang 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141255 7 giờ 30 ngày 26/08/20131418 53.15.00006 SPKA .09867 Phạm Thanh Quang 14/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143269 7 giờ 30 ngày 27/08/20131419 43.02.13212 SPKA .09871 Nguyễn Thành Quang 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144102 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/26.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1420 98.11.00044 SPKA .09874 Nguyễn Hào Quang 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 5.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146165 13 giờ 30 ngày 27/08/20131421 53.11.00024 SPKA .09877 Lê Minh Quang 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.25 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142233 13 giờ 30 ngày 26/08/20131422 48.53.01413 SPKA .09887 Trần Ngọc Quang 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.00 7.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143270 7 giờ 30 ngày 27/08/20131423 48.38.00980 SPKA .09897 Phan Thanh Quang 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145205 13 giờ 30 ngày 28/08/20131424 48.07.00159 SPKA .09899 Phạm Ngọc Quang 28/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143268 7 giờ 30 ngày 27/08/20131425 48.19.00441 SPKA .09902 Nguyễn Vinh Quang 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 6.75 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145204 13 giờ 30 ngày 28/08/20131426 99.99.00860 SPKA .09909 Huỳnh Ngọc Quang 10/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143267 7 giờ 30 ngày 27/08/20131427 48.29.00727 SPKA .09912 Sôi Tắc Quay 05/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 4.25 5.50 5.00 15.00 3.5 Đại học chính quy 131433B 13143271 7 giờ 30 ngày 27/08/20131428 40.17.00936 SPKA .09932 Châu Ngọc Quân 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.25 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141260 7 giờ 30 ngày 26/08/20131429 02.51.00013 SPKA .09934 Trần Thanh Quân 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 6.75 6.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145207 13 giờ 30 ngày 28/08/20131430 02.59.00054 SPKA .09937 Lê Hồng Quân 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146167 13 giờ 30 ngày 27/08/20131431 52.G2.30004 SPKA .09952 Cáp Hồng Quân 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 6.25 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141259 7 giờ 30 ngày 26/08/20131432 42.52.00591 SPKA .09963 Phạm Văn Quân 18/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 4.75 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141261 7 giờ 30 ngày 26/08/20131433 42.54.00037 SPKA .09975 Trịnh Quân 04/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 5.00 4.00 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742027 ngày 14/09/20131434 52.18.00025 SPKA .09980 Võ Công Quân 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145208 13 giờ 30 ngày 28/08/20131435 43.25.13567 SPKA .09999 Trần Minh Quân 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145206 13 giờ 30 ngày 28/08/20131436 43.39.13648 SPKA .10003 Lê Đình Quân 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142237 13 giờ 30 ngày 26/08/20131437 99.99.01450 SPKA .10007 Nguyễn Văn Quân 05/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.50 4.50 3.25 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741004 ngày 14/09/20131438 42.21.00424 SPKA .10013 Huỳnh Công Quân 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 3.25 5.75 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745028 ngày 14/09/20131439 49.03.00008 SPKA .10015 Võ Thị Kim Quế 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 5.25 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141263 7 giờ 30 ngày 26/08/20131440 46.22.02359 SPKA .10016 Lê Chánh Qui 23/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143273 7 giờ 30 ngày 27/08/20131441 46.16.02284 SPKA .10023 Ngô Thanh Quí 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149127 7 giờ 30 ngày 29/08/20131442 52.07.00013 SPKA .10025 Nguyễn Thị Quí 26/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124085 13 giờ 30 ngày 29/08/20131443 53.28.00054 SPKA .10029 Nguyễn Thị Minh Quí 15/01/95 Công nghệ may 2NT 4.75 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109070 13 giờ 30 ngày 28/08/20131444 35.42.01438 SPKA .10035 Võ Duy Quí 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 1.75 4.00 5.25 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741005 ngày 14/09/20131445 42.52.00552 SPKA .10038 Vũ Cao Quí 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146170 13 giờ 30 ngày 27/08/20131446 48.61.01656 SPKA .10042 Dương Anh Quí 02/02/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110130 7 giờ 30 ngày 28/08/20131447 52.18.00047 SPKA .10049 Lương Hoàng Quí 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 4.75 7.50 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144104 7 giờ 30 ngày 28/08/20131448 35.05.00055 SPKA .10050 Nguyễn Anh Quí 29/11/94 Công nghệ thông tin 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110131 7 giờ 30 ngày 28/08/20131449 02.59.00017 SPKA .10055 Nguyễn Tấn Quốc 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.25 5.75 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141264 7 giờ 30 ngày 26/08/20131450 48.36.00954 SPKA .10079 Đoàn Phú Quốc 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 7.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144105 7 giờ 30 ngày 28/08/20131451 54.09.00016 SPKA .10084 Đào Anh Quốc 25/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143274 7 giờ 30 ngày 27/08/20131452 41.09.00115 SPKA .10089 Nguyễn Anh Quốc 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.50 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142239 13 giờ 30 ngày 26/08/20131453 47.15.00005 SPKA .10102 Huỳnh Thị Sâm Quy 16/09/95 Công nghệ may 1 6.25 5.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109072 13 giờ 30 ngày 28/08/20131454 47.12.00007 SPKA .10107 Nguyễn Mai Anh Quy 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142240 13 giờ 30 ngày 26/08/20131455 56.04.00180 SPKA .10111 Ngô Thảo Quyên 25/10/95 Công nghệ may 1 06 6.00 5.25 5.75 17.00 2.5 Đại học chính quy 131092A 13109073 13 giờ 30 ngày 28/08/20131456 48.36.00926 SPKA .10113 Bùi Thị Quyên 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141267 7 giờ 30 ngày 26/08/20131457 42.41.00311 SPKA .10128 Hoàng Công Quyết 25/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.25 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104046 13 giờ 30 ngày 27/08/20131458 40.65.00532 SPKA .10148 Nguyễn Minh Quyền 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141269 7 giờ 30 ngày 26/08/20131459 52.01.00009 SPKA .10153 Hoàng Trần Mạnh Quyền 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.75 6.75 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144107 7 giờ 30 ngày 28/08/20131460 42.26.00555 SPKA .10158 Đinh Vũ Quyền 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141268 7 giờ 30 ngày 26/08/20131461 40.22.00875 SPKA .10176 Nguyễn Ngọc Quý 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142242 13 giờ 30 ngày 26/08/20131462 40.50.00593 SPKA .10185 Phạm Thanh Quý 12/04/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110133 7 giờ 30 ngày 28/08/20131463 47.01.00002 SPKA .10186 Ngô Kim Quý 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 7.00 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151077 7 giờ 30 ngày 27/08/20131464 25.00.00475 SPKA .10187 Đoàn Ngọc Quý 13/07/91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 6.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142241 13 giờ 30 ngày 26/08/20131465 50.51.51008 SPKA .10197 Nguyễn Văn Quý 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145211 13 giờ 30 ngày 28/08/20131466 52.08.00031 SPKA .10198 Phạm Ngọc Quý 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 4.75 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145212 13 giờ 30 ngày 28/08/20131467 99.99.01056 SPKA .10205 Võ Thanh Quý 20/09/94 Công nghệ thông tin 3 5.25 5.75 7.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131101C 13110134 7 giờ 30 ngày 28/08/20131468 99.99.01176 SPKA .10214 Ngô Sỹ Quý 30/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.00 4.75 3.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741006 ngày 14/09/20131469 43.18.13476 SPKA .10216 Trần Văn Quý 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.25 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145213 13 giờ 30 ngày 28/08/20131470 48.04.00075 SPKA .10245 Đào Lê Nhật Quỳnh 12/09/95 Kế toán 2 5.00 6.50 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125080 13 giờ 30 ngày 29/08/20131471 48.48.01308 SPKA .10248 Lã Thị Phương Quỳnh 07/09/95 Công nghệ may 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109074 13 giờ 30 ngày 28/08/20131472 46.36.02452 SPKA .10258 Trần Thị Như Quỳnh 23/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124086 13 giờ 30 ngày 29/08/20131473 48.53.01387 SPKA .10261 Đinh Văn Quỳnh 04/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143276 7 giờ 30 ngày 27/08/20131474 43.39.13630 SPKA .10267 Nguyễn Lê Như Quỳnh 26/10/95 Kế toán 1 5.25 5.25 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125081 13 giờ 30 ngày 29/08/20131475 48.19.00460 SPKA .10272 Đinh Nguyễn Gia Quỳnh 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 5.00 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150065 7 giờ 30 ngày 29/08/20131476 52.23.00015 SPKA .10276 Nguyễn Văn Rạng 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 7.75 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142243 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/27.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1477 02.59.00002 SPKA .10308 Đặng Thái Sang 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 4.25 6.00 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147051 7 giờ 30 ngày 29/08/20131478 02.95.00039 SPKA .10309 Nguyễn Tấn Sang 04/12/94 Công nghệ in 2 5.00 4.75 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148048 7 giờ 30 ngày 28/08/20131479 47.11.00001 SPKA .10311 Lâm Văn Sang 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 1.50 4.50 4.50 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741007 ngày 14/09/20131480 35.20.00420 SPKA .10315 Nguyễn Thành Sang 27/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143278 7 giờ 30 ngày 27/08/20131481 42.30.00275 SPKA .10323 Đoàn Văn Sang 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 5.75 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142246 13 giờ 30 ngày 26/08/20131482 39.04.00187 SPKA .10329 Bùi Thanh Sang 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 4.50 4.00 11.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745029 ngày 14/09/20131483 35.33.01348 SPKA .10330 Nguyễn Gia Sang 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 06 5.50 7.25 7.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131454A 13145214 13 giờ 30 ngày 28/08/20131484 42.14.00359 SPKA .10339 Lê Văn Sang 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 4.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143277 7 giờ 30 ngày 27/08/20131485 35.21.00508 SPKA .10341 Lê Châu Ngọc Sang 03/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 6.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116115 7 giờ 30 ngày 29/08/20131486 98.05.00029 SPKA .10352 Nguyễn Minh Sang 14/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 7.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149132 7 giờ 30 ngày 29/08/20131487 49.16.00001 SPKA .10356 Đinh Thái Sang 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.75 5.50 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147052 7 giờ 30 ngày 29/08/20131488 50.31.31025 SPKA .10357 Đoàn Hoài Sang 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142245 13 giờ 30 ngày 26/08/20131489 52.24.00010 SPKA .10366 Nguyễn Thanh Sang 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145215 13 giờ 30 ngày 28/08/20131490 53.19.00033 SPKA .10377 Phạm Nguyễn Phước Sang 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.50 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145216 13 giờ 30 ngày 28/08/20131491 52.13.00055 SPKA .10378 Cao Nhật Sang 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.25 8.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142244 13 giờ 30 ngày 26/08/20131492 48.34.00877 SPKA .10400 Đỗ Đức Sang 20/11/95 Công nghệ may 1 5.50 6.75 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109075 13 giờ 30 ngày 28/08/20131493 52.11.00023 SPKA .10416 Phạm Văn Sanh 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145217 13 giờ 30 ngày 28/08/20131494 35.24.00671 SPKA .10418 Nguyễn Thành Sanh 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144108 7 giờ 30 ngày 28/08/20131495 47.01.00002 SPKA .10421 Lê Văn Sanh 14/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 5.25 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143279 7 giờ 30 ngày 27/08/20131496 48.62.01694 SPKA .10427 Lai Khai Sáng 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.25 7.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141273 7 giờ 30 ngày 26/08/20131497 46.37.02632 SPKA .10434 Hoàng Ngọc Sáng 18/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110136 7 giờ 30 ngày 28/08/20131498 46.11.02195 SPKA .10437 Lê Quang Sáng 19/12/95 Công nghệ thông tin 1 06 4.75 6.25 6.00 17.00 2.5 Đại học chính quy 131101B 13110137 7 giờ 30 ngày 28/08/20131499 99.99.00136 SPKA .10441 Nguyễn Văn Sáng 19/02/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 4.75 3.50 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741009 ngày 14/09/20131500 35.29.01028 SPKA .10447 Trần Công Sâm 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141274 7 giờ 30 ngày 26/08/20131501 48.06.00116 SPKA .10452 Phạm Thị Sen 16/04/95 Công nghệ may 2 6.00 5.75 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131091B 13109076 13 giờ 30 ngày 28/08/20131502 99.99.04192 SPKA .10458 Lê Văn Siêu 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145218 13 giờ 30 ngày 28/08/20131503 02.16.00009 SPKA .10461 Hoàng Đức Siêu 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 01 6.00 5.50 5.75 17.50 2.0 Đại học chính quy 131412B 13141276 7 giờ 30 ngày 26/08/20131504 02.21.00028 SPKA .10462 Huỳnh Lê Trí Sinh 02/11/95 Công nghệ in 3 5.75 6.75 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148049 7 giờ 30 ngày 28/08/20131505 48.63.01759 SPKA .10467 Đinh Tú Sinh 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143281 7 giờ 30 ngày 27/08/20131506 02.94.00021 SPKA .10468 Hồ Đức Sinh 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 01 5.00 6.50 6.50 18.00 2.0 Đại học chính quy 131461D 13146172 13 giờ 30 ngày 27/08/20131507 48.43.01081 SPKA .10469 Lê Trường Sinh 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.00 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151080 7 giờ 30 ngày 27/08/20131508 37.39.47938 SPKA .10476 Hồ Quang Sinh 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.75 7.25 7.50 21.50 2.0 Đại học chính quy 131422C 13142249 13 giờ 30 ngày 26/08/20131509 02.83.00336 SPKA .10496 Phạm Đức Sơn 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.00 6.00 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131412B 13141281 7 giờ 30 ngày 26/08/20131510 02.59.00055 SPKA .10499 Lê Ngọc Hoàng Sơn 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142251 13 giờ 30 ngày 26/08/20131511 02.32.00015 SPKA .10504 Nguyễn Hữu Sơn 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141279 7 giờ 30 ngày 26/08/20131512 02.65.00003 SPKA .10515 Trương Lâm Hoàng Sơn 18/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143287 7 giờ 30 ngày 27/08/20131513 02.80.00009 SPKA .10520 Lê Minh Sơn 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145221 13 giờ 30 ngày 28/08/20131514 40.08.00451 SPKA .10548 Lý Trường Sơn 07/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142252 13 giờ 30 ngày 26/08/20131515 40.17.00933 SPKA .10552 Thái Sơn 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142255 13 giờ 30 ngày 26/08/20131516 35.43.01485 SPKA .10560 Châu Sơn 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145220 13 giờ 30 ngày 28/08/20131517 40.50.00605 SPKA .10561 Đàm Thanh Sơn 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 5.25 6.50 5.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131423C 13142250 13 giờ 30 ngày 26/08/20131518 42.32.00493 SPKA .10577 Nguyễn Hồng Sơn 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742028 ngày 14/09/20131519 42.15.00222 SPKA .10578 Bế Hồng Sơn 20/12/95 Công nghệ thông tin 1 01 4.75 4.50 6.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110138 7 giờ 30 ngày 28/08/20131520 47.08.00006 SPKA .10598 Nguyễn Ngọc Sơn 30/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143284 7 giờ 30 ngày 27/08/20131521 50.81.81002 SPKA .10600 Huỳnh Văn Sơn 20/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143283 7 giờ 30 ngày 27/08/20131522 52.23.00021 SPKA .10605 Huỳnh Hoàng Sơn 27/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 7.50 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144109 7 giờ 30 ngày 28/08/20131523 52.03.00054 SPKA .10606 Trương Minh Sơn 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 6.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146175 13 giờ 30 ngày 27/08/20131524 52.32.00013 SPKA .10613 Nguyễn Ngọc Sơn 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.00 6.75 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149135 7 giờ 30 ngày 29/08/20131525 98.39.00041 SPKA .10615 Phạm Công Sơn 25/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.25 7.00 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142254 13 giờ 30 ngày 26/08/20131526 53.19.00054 SPKA .10619 Đoàn Huỳnh Công Sơn 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.25 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151082 7 giờ 30 ngày 27/08/20131527 52.13.00027 SPKA .10630 Trương Hoài Sơn 06/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.50 6.25 5.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144110 7 giờ 30 ngày 28/08/20131528 52.14.00019 SPKA .10631 Hoàng Ngọc Sơn 05/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143282 7 giờ 30 ngày 27/08/20131529 56.18.00115 SPKA .10632 Huỳnh Bảo Sơn 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141277 7 giờ 30 ngày 26/08/20131530 53.22.00038 SPKA .10634 Nguyễn Thanh Sơn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147054 7 giờ 30 ngày 29/08/20131531 98.21.00100 SPKA .10636 Lê Thế Sơn 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.50 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146173 13 giờ 30 ngày 27/08/20131532 98.01.00045 SPKA .10641 Trần Hoàng Sơn 10/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142256 13 giờ 30 ngày 26/08/20131533 48.23.00604 SPKA .10646 Nguyễn Thế Sơn 07/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143286 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/28.jpg)
啰ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1534 48.29.00729 SPKA .10651 Nguyễn Hoàng Sơn 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119034 13 giờ 30 ngày 26/08/20131535 99.99.01549 SPKA .10656 Cao Sĩ Sơn 23/09/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 5.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145219 13 giờ 30 ngày 28/08/20131536 48.59.01632 SPKA .10672 Lưu Lý Ngọc Sơn 09/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 4.50 5.00 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104047 13 giờ 30 ngày 27/08/20131537 43.18.13481 SPKA .10673 Lê Hoàng Sơn 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.75 6.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141278 7 giờ 30 ngày 26/08/20131538 48.16.00351 SPKA .10676 Nguyễn Đình Sơn 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142253 13 giờ 30 ngày 26/08/20131539 48.16.00338 SPKA .10690 Nguyễn Mai Thanh Sương 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.75 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145223 13 giờ 30 ngày 28/08/20131540 49.02.00007 SPKA .10694 Ngô Hồ Sương 13/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 7.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143288 7 giờ 30 ngày 27/08/20131541 34.00.00002 SPKA .10699 Nguyễn Thanh Sương 20/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.75 4.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149137 7 giờ 30 ngày 29/08/20131542 98.21.00182 SPKA .10709 Võ Ngọc Sự 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149136 7 giờ 30 ngày 29/08/20131543 43.26.13577 SPKA .10715 Võ Văn Sỹ 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.00 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149138 7 giờ 30 ngày 29/08/20131544 44.09.00009 SPKA .10725 Phan Công Tá 11/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 2.75 6.50 6.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143289 7 giờ 30 ngày 27/08/20131545 53.07.00016 SPKA .10728 Trần Thế Tánh 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145226 13 giờ 30 ngày 28/08/20131546 02.84.00171 SPKA .10738 Nguyễn Tấn Tài 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.00 7.50 6.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434A 13143294 7 giờ 30 ngày 27/08/20131547 41.24.00514 SPKA .10768 Lê Minh Tài 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.50 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143292 7 giờ 30 ngày 27/08/20131548 41.10.00142 SPKA .10770 Nguyễn Văn Ngọc Tài 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149141 7 giờ 30 ngày 29/08/20131549 44.13.00006 SPKA .10771 Nguyễn Thành Tài 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141290 7 giờ 30 ngày 26/08/20131550 02.97.00017 SPKA .10782 Bùi Thế Tài 11/12/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 6.75 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131101B 13110139 7 giờ 30 ngày 28/08/20131551 40.65.00521 SPKA .10783 Lê Hữu Tài 08/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143291 7 giờ 30 ngày 27/08/20131552 52.20.00006 SPKA .10804 Lê Thị Kim Tài 01/02/95 Công nghệ may 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109078 13 giờ 30 ngày 28/08/20131553 52.22.00011 SPKA .10808 Phạm Tấn Tài 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143295 7 giờ 30 ngày 27/08/20131554 52.03.00033 SPKA .10823 Nông Đức Tài 28/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 01 4.75 5.75 7.00 17.50 2.5 Đại học chính quy 131040B 13104048 13 giờ 30 ngày 27/08/20131555 47.14.00001 SPKA .10830 Trần Thanh Tài 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.00 4.25 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745031 ngày 14/09/20131556 47.14.00003 SPKA .10838 Phạm Ngọc Tài 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149143 7 giờ 30 ngày 29/08/20131557 53.22.00044 SPKA .10849 Nguyễn Hữu Tài 13/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142258 13 giờ 30 ngày 26/08/20131558 53.15.00022 SPKA .10852 Nguyễn Anh Tài 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145224 13 giờ 30 ngày 28/08/20131559 53.10.00024 SPKA .10855 Huỳnh Văn Tài 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151085 7 giờ 30 ngày 27/08/20131560 56.44.00160 SPKA .10859 Hồ Phát Tài 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.00 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141285 7 giờ 30 ngày 26/08/20131561 52.24.00050 SPKA .10865 Nguyễn Chí Tài 12/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143293 7 giờ 30 ngày 27/08/20131562 52.49.00037 SPKA .10867 Trần Văn Tài 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.50 5.75 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147056 7 giờ 30 ngày 29/08/20131563 52.49.00040 SPKA .10869 Đào Minh Tài 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146176 13 giờ 30 ngày 27/08/20131564 63.07.00660 SPKA .10870 Bùi Diên Tài 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141283 7 giờ 30 ngày 26/08/20131565 63.15.00183 SPKA .10876 Nguyễn Quốc Tài 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.50 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145225 13 giờ 30 ngày 28/08/20131566 52.24.00053 SPKA .10880 Nguyễn Hữu Tài 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141287 7 giờ 30 ngày 26/08/20131567 48.04.00071 SPKA .10886 Trịnh Đức Tài 04/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 5.75 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143297 7 giờ 30 ngày 27/08/20131568 43.13.13387 SPKA .10890 Bùi Đình Tài 18/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143290 7 giờ 30 ngày 27/08/20131569 43.28.13603 SPKA .10894 Nguyễn Tấn Tài 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141289 7 giờ 30 ngày 26/08/20131570 48.37.00968 SPKA .10895 Nguyễn Ngọc Tài 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149140 7 giờ 30 ngày 29/08/20131571 43.03.13240 SPKA .10900 Mã Đức Tài 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149139 7 giờ 30 ngày 29/08/20131572 48.19.00458 SPKA .10914 Trương Minh Tài 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144111 7 giờ 30 ngày 28/08/20131573 48.44.01118 SPKA .10917 Lê Văn Tài 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 7.00 3.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141286 7 giờ 30 ngày 26/08/20131574 99.99.01613 SPKA .10923 Hoàng Tuấn Tài 24/07/94 Công nghệ thông tin 3 6.50 6.25 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131101A 13110140 7 giờ 30 ngày 28/08/20131575 99.99.00536 SPKA .10925 Lê Đức Tài 23/08/94 Công nghệ thông tin 3 6.25 7.50 6.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131101A 13110142 7 giờ 30 ngày 28/08/20131576 99.99.04246 SPKA .10929 Đặng Thế Tài 27/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.25 3.75 4.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741010 ngày 14/09/20131577 52.01.00056 SPKA .10933 Nguyễn Văn Tàu 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.75 5.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151086 7 giờ 30 ngày 27/08/20131578 46.21.02316 SPKA .10934 Phan Thanh Tàu 20/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.25 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110143 7 giờ 30 ngày 28/08/20131579 47.03.00002 SPKA .10936 Lê Văn Tạo 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.75 6.50 7.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131451B 13145227 13 giờ 30 ngày 28/08/20131580 02.84.00188 SPKA .10946 Nguyễn Chí Tâm 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.25 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149145 7 giờ 30 ngày 29/08/20131581 02.88.00027 SPKA .10948 Đặng Ngọc Thanh Tâm 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 3.00 4.50 5.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742029 ngày 14/09/20131582 02.50.00036 SPKA .10955 Bùi Minh Tâm 27/07/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 7.00 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431B 13143300 7 giờ 30 ngày 27/08/20131583 99.99.00359 SPKA .10956 Đặng Thiện Linh Tâm 11/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143302 7 giờ 30 ngày 27/08/20131584 02.00.00013 SPKA .10962 Nguyễn Nhật Tâm 07/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146179 13 giờ 30 ngày 27/08/20131585 44.11.00004 SPKA .10966 Nguyễn Thành Tâm 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146180 13 giờ 30 ngày 27/08/20131586 35.08.00116 SPKA .10987 Nguyễn Văn Tâm 10/09/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743017 ngày 14/09/20131587 36.30.00005 SPKA .10989 Nguyễn Thanh Tâm 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.25 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145229 13 giờ 30 ngày 28/08/20131588 46.19.02296 SPKA .10993 Huỳnh Văn Tâm 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146178 13 giờ 30 ngày 27/08/20131589 40.03.00848 SPKA .11000 Tống Thanh Tâm 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149146 7 giờ 30 ngày 29/08/20131590 52.24.00015 SPKA .11018 Ngô Thanh Tâm 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 5.00 5.75 14.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742030 ngày 14/09/2013
![Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/29.jpg)
娀ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1591 52.05.00009 SPKA .11029 Nguyễn Minh Tâm 07/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.25 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110144 7 giờ 30 ngày 28/08/20131592 50.06.06001 SPKA .11038 Trương Minh Tâm 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146181 13 giờ 30 ngày 27/08/20131593 48.21.00535 SPKA .11055 Trần Minh Tâm 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149147 7 giờ 30 ngày 29/08/20131594 98.21.00185 SPKA .11063 Huỳnh Văn Tâm 17/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 6.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149144 7 giờ 30 ngày 29/08/20131595 56.14.00221 SPKA .11066 Đỗ Thanh Tâm 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143303 7 giờ 30 ngày 27/08/20131596 48.21.00543 SPKA .11074 Phan Thị Thu Tâm 24/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.00 6.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116121 7 giờ 30 ngày 29/08/20131597 56.20.00541 SPKA .11076 Lê Thành Tâm 13/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142260 13 giờ 30 ngày 26/08/20131598 48.18.00391 SPKA .11082 Nguyễn Chí Tâm 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.50 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145228 13 giờ 30 ngày 28/08/20131599 48.68.01877 SPKA .11087 Đặng Thanh Tâm 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143301 7 giờ 30 ngày 27/08/20131600 48.66.01846 SPKA .11089 Mai Thanh Tâm 20/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.75 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143304 7 giờ 30 ngày 27/08/20131601 48.48.01307 SPKA .11092 Lê Thị Thanh Tâm 05/03/95 Công nghệ may 2NT 6.75 7.50 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109079 13 giờ 30 ngày 28/08/20131602 99.99.01072 SPKA .11096 Trần Thị Xuân Tâm 25/11/95 Công nghệ may 1 5.25 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109081 13 giờ 30 ngày 28/08/20131603 02.83.00196 SPKA .11104 Vũ Duy Tân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 6.75 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146185 13 giờ 30 ngày 27/08/20131604 02.11.00009 SPKA .11106 Nguyễn Minh Tân 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.00 5.25 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147058 7 giờ 30 ngày 29/08/20131605 02.45.00018 SPKA .11111 Nguyễn Hữu Tân 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.50 5.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147057 7 giờ 30 ngày 29/08/20131606 02.83.00173 SPKA .11113 Trương Đặng Nhật Tân 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.50 9.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141301 7 giờ 30 ngày 26/08/20131607 02.00.00065 SPKA .11116 Huỳnh Nhật Tân 25/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.00 6.50 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143307 7 giờ 30 ngày 27/08/20131608 40.37.00866 SPKA .11131 Trần Đăng Tân 03/10/92 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141300 7 giờ 30 ngày 26/08/20131609 44.14.00008 SPKA .11145 Nguyễn Thanh Tân 11/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.50 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141298 7 giờ 30 ngày 26/08/20131610 40.65.00426 SPKA .11146 Phạm Ngọc Tân 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145230 13 giờ 30 ngày 28/08/20131611 02.84.00040 SPKA .11154 Trần Thanh Tân 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.50 7.50 8.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131470B 13147059 7 giờ 30 ngày 29/08/20131612 40.11.00573 SPKA .11161 Nông Văn Tân 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.50 5.50 6.25 17.50 3.5 Đại học chính quy 131412D 13141299 7 giờ 30 ngày 26/08/20131613 52.35.00018 SPKA .11169 Nguyễn Đức Tân 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144113 7 giờ 30 ngày 28/08/20131614 53.22.00030 SPKA .11173 Đoàn Lê Thanh Nhật Tân 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146183 13 giờ 30 ngày 27/08/20131615 53.15.00025 SPKA .11179 Phùng Triệu Tân 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 7.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142265 13 giờ 30 ngày 26/08/20131616 52.23.00010 SPKA .11180 Nguyễn Huy Tân 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.25 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142263 13 giờ 30 ngày 26/08/20131617 98.11.00053 SPKA .11181 Nguyễn Duy Tân 16/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142262 13 giờ 30 ngày 26/08/20131618 49.02.00021 SPKA .11189 Nguyễn Mạnh Tân 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142264 13 giờ 30 ngày 26/08/20131619 53.20.00007 SPKA .11192 Trần Minh Tân 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145231 13 giờ 30 ngày 28/08/20131620 50.12.12002 SPKA .11203 Đinh Duy Tân 13/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.00 6.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146182 13 giờ 30 ngày 27/08/20131621 56.18.00116 SPKA .11205 Nguyễn Phương Toàn Tân 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141296 7 giờ 30 ngày 26/08/20131622 43.09.13313 SPKA .11208 Nguyễn Văn Tân 24/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.00 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143308 7 giờ 30 ngày 27/08/20131623 99.99.04003 SPKA .11210 Huỳnh Văn Tân 27/10/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 4.25 3.75 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745032 ngày 14/09/20131624 48.23.00584 SPKA .11217 Phan Văn Nhật Tân 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149148 7 giờ 30 ngày 29/08/20131625 43.18.13468 SPKA .11218 Trần Nhật Tân 03/03/95 Công nghệ thông tin 1 4.50 7.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110145 7 giờ 30 ngày 28/08/20131626 48.48.01283 SPKA .11220 Đổng Minh Tân 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 7.50 9.75 25.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146184 13 giờ 30 ngày 27/08/20131627 43.03.13235 SPKA .11221 Trần Thanh Tân 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110146 7 giờ 30 ngày 28/08/20131628 35.22.00542 SPKA .11238 Trần Minh Tây 14/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.00 6.50 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110147 7 giờ 30 ngày 28/08/20131629 02.30.00072 SPKA .11243 Trần Văn Tây 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 8.75 6.50 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142269 13 giờ 30 ngày 26/08/20131630 53.28.00030 SPKA .11257 Nguyễn Văn Tấn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147060 7 giờ 30 ngày 29/08/20131631 47.06.00012 SPKA .11269 Nguyễn Ngọc Tấn 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146186 13 giờ 30 ngày 27/08/20131632 40.62.00597 SPKA .11274 Đoàn Minh Tấn 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 6.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141302 7 giờ 30 ngày 26/08/20131633 53.15.00032 SPKA .11275 Trần Thanh Tấn 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.50 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141303 7 giờ 30 ngày 26/08/20131634 99.99.01179 SPKA .11285 Lâm Minh Tấn 28/01/82 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.25 4.75 5.50 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745033 ngày 14/09/20131635 63.07.00659 SPKA .11289 Phạm Trọng Tất 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142268 13 giờ 30 ngày 26/08/20131636 37.38.47915 SPKA .11290 La Duy Tần 04/01/94 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124087 13 giờ 30 ngày 29/08/20131637 35.30.01116 SPKA .11293 Phạm Ngọc Tẩn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142266 13 giờ 30 ngày 26/08/20131638 02.21.00027 SPKA .11313 Trương Nguyễn Hoài Thanh 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 4.50 6.25 6.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147061 7 giờ 30 ngày 29/08/20131639 40.24.00711 SPKA .11324 Ngô Đình Thanh 28/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 4.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116125 7 giờ 30 ngày 29/08/20131640 41.21.00403 SPKA .11334 Trần Hoàng Thanh 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144116 7 giờ 30 ngày 28/08/20131641 47.19.00001 SPKA .11338 Đào Bảo Thanh 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.75 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143313 7 giờ 30 ngày 27/08/20131642 49.06.00015 SPKA .11340 Lại Tuấn Thanh 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142271 13 giờ 30 ngày 26/08/20131643 47.33.00001 SPKA .11341 Hoàng Đình Thanh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143314 7 giờ 30 ngày 27/08/20131644 45.07.00203 SPKA .11346 Trần Vĩnh Thanh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 7.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141307 7 giờ 30 ngày 26/08/20131645 52.03.00017 SPKA .11349 Trần Thị Ngọc Thanh 05/02/95 Kế toán 2 4.75 7.25 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125087 13 giờ 30 ngày 29/08/20131646 50.15.15003 SPKA .11351 Nguyễn Trọng Thanh 17/06/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.25 7.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144115 7 giờ 30 ngày 28/08/20131647 41.00.29086 SPKA .11352 Nguyễn Văn Thanh 18/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 06 5.00 5.75 7.50 18.50 2.0 Đại học chính quy 131493A 13149152 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/30.jpg)
蓀ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1648 56.20.00527 SPKA .11363 Trần Tấn Thanh 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146191 13 giờ 30 ngày 27/08/20131649 56.44.00153 SPKA .11377 Lê Thị Thanh 09/07/95 Công nghệ may 1 5.25 6.00 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109082 13 giờ 30 ngày 28/08/20131650 53.19.00074 SPKA .11378 Nguyễn Thiện Thanh 02/02/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109085 13 giờ 30 ngày 28/08/20131651 56.20.00529 SPKA .11390 Võ Văn Thanh 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145234 13 giờ 30 ngày 28/08/20131652 52.11.00009 SPKA .11391 Vũ Văn Thanh 16/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142274 13 giờ 30 ngày 26/08/20131653 99.99.00609 SPKA .11402 Hồ Việt Thanh 05/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 7.00 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143315 7 giờ 30 ngày 27/08/20131654 99.99.01731 SPKA .11405 Phan Thanh Thanh 06/04/94 Kế toán 2 6.25 5.50 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125086 13 giờ 30 ngày 29/08/20131655 48.23.00618 SPKA .11411 Mai Thanh Thanh 06/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 7.25 7.00 7.50 22.00 3.0 Đại học chính quy 131161A 13116124 7 giờ 30 ngày 29/08/20131656 41.13.00514 SPKA .11433 Trương Thế Thái 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144114 7 giờ 30 ngày 28/08/20131657 02.62.00010 SPKA .11436 Phàn Minh Thái 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 4.25 5.00 4.75 14.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745034 ngày 14/09/20131658 40.08.00487 SPKA .11449 Trần Như Thái 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 6.75 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141305 7 giờ 30 ngày 26/08/20131659 32.20.00304 SPKA .11454 Trần Thiên Thái 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 5.00 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151088 7 giờ 30 ngày 27/08/20131660 44.04.00001 SPKA .11455 Trương Quang Thái 01/11/95 Công nghệ thông tin 2 5.75 5.50 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110150 7 giờ 30 ngày 28/08/20131661 56.24.00218 SPKA .11483 Võ Hoàng Thái 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149149 7 giờ 30 ngày 29/08/20131662 52.G2.80001 SPKA .11487 Đoàn Quang Thái 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.00 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142270 13 giờ 30 ngày 26/08/20131663 48.21.00523 SPKA .11488 Phúc Thái 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 6.50 8.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146188 13 giờ 30 ngày 27/08/20131664 53.22.00050 SPKA .11498 Trần Thanh Thái 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141306 7 giờ 30 ngày 26/08/20131665 52.03.00018 SPKA .11502 Mai Đình Thái 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146187 13 giờ 30 ngày 27/08/20131666 48.48.01299 SPKA .11515 Trương Xuân Thái 02/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143312 7 giờ 30 ngày 27/08/20131667 02.56.00021 SPKA .11519 Nguyễn Văn Huy Thành 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 06 6.75 5.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141313 7 giờ 30 ngày 26/08/20131668 02.00.00002 SPKA .11535 Vòng Công Thành 01/01/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.25 6.50 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142278 13 giờ 30 ngày 26/08/20131669 35.20.00429 SPKA .11550 Nguyễn Tấn Thành 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.25 5.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142276 13 giờ 30 ngày 26/08/20131670 02.83.00155 SPKA .11552 Huỳnh Đức Thành 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.75 7.50 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149153 7 giờ 30 ngày 29/08/20131671 31.38.00878 SPKA .11555 Võ Văn Thành 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 7.25 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145240 13 giờ 30 ngày 28/08/20131672 02.84.00153 SPKA .11567 Phạm Công Thành 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146192 13 giờ 30 ngày 27/08/20131673 02.95.00044 SPKA .11572 Phạm Công Thành 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 4.25 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119036 13 giờ 30 ngày 26/08/20131674 40.37.00826 SPKA .11578 Nguyễn Xuân Thành 21/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110151 7 giờ 30 ngày 28/08/20131675 44.34.00002 SPKA .11580 Trần Công Thành 16/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.25 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143322 7 giờ 30 ngày 27/08/20131676 41.10.00145 SPKA .11581 Mai Văn Thành 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141310 7 giờ 30 ngày 26/08/20131677 40.59.00743 SPKA .11585 Nguyễn Minh Thành 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145237 13 giờ 30 ngày 28/08/20131678 40.50.00602 SPKA .11594 Vương Quốc Thành 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 6.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145241 13 giờ 30 ngày 28/08/20131679 40.52.00436 SPKA .11598 Hoàng Khắc Thành 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151089 7 giờ 30 ngày 27/08/20131680 42.06.00431 SPKA .11599 Phạm Đăng Thành 12/03/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145238 13 giờ 30 ngày 28/08/20131681 41.30.01141 SPKA .11601 Trần Sơn Thành 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.75 8.00 9.00 26.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146195 13 giờ 30 ngày 27/08/20131682 40.16.00824 SPKA .11606 Trịnh Duy Thành 14/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 6.50 4.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119037 13 giờ 30 ngày 26/08/20131683 51.31.00002 SPKA .11612 Nguyễn Phước Thành 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 5.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144119 7 giờ 30 ngày 28/08/20131684 52.23.00019 SPKA .11621 Trần Trung Thành 26/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 6.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110153 7 giờ 30 ngày 28/08/20131685 52.11.00043 SPKA .11622 Nguyễn Đức Thành 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144117 7 giờ 30 ngày 28/08/20131686 47.19.00004 SPKA .11624 Nguyễn Công Thành 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141311 7 giờ 30 ngày 26/08/20131687 52.11.00045 SPKA .11638 Phạm Cao Thành 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142277 13 giờ 30 ngày 26/08/20131688 43.02.13209 SPKA .11651 Nguyễn Trung Thành 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 5.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144120 7 giờ 30 ngày 28/08/20131689 98.32.00015 SPKA .11655 Nguyễn Đình Thành 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.25 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143321 7 giờ 30 ngày 27/08/20131690 98.39.00116 SPKA .11660 Nguyễn Thành 21/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743019 ngày 14/09/20131691 43.39.13649 SPKA .11663 Hoàng Văn Thành 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142275 13 giờ 30 ngày 26/08/20131692 48.04.00060 SPKA .11679 Lê Minh Thành 27/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 7.75 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143319 7 giờ 30 ngày 27/08/20131693 99.99.01657 SPKA .11692 Nguyễn Hữu Thành 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 5.50 5.50 16.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745035 ngày 14/09/20131694 48.48.01266 SPKA .11698 Thái Thành Thành 15/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 5.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110152 7 giờ 30 ngày 28/08/20131695 48.24.00636 SPKA .11701 Nguyễn Công Thành 17/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 7.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104051 13 giờ 30 ngày 27/08/20131696 53.22.00016 SPKA .11717 Trương Công Thảnh 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144121 7 giờ 30 ngày 28/08/20131697 40.59.00747 SPKA .11728 Lê Thị Thảo 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 5.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150070 7 giờ 30 ngày 29/08/20131698 40.17.00939 SPKA .11729 Tạ Thảo Thảo 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141317 7 giờ 30 ngày 26/08/20131699 40.37.00873 SPKA .11748 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/09/95 Công nghệ may 1 6.50 5.50 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109088 13 giờ 30 ngày 28/08/20131700 47.31.00001 SPKA .11758 Lý Thu Thảo 25/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.50 5.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104052 13 giờ 30 ngày 27/08/20131701 47.15.00002 SPKA .11762 Nguyễn Văn Thảo 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142281 13 giờ 30 ngày 26/08/20131702 42.24.00103 SPKA .11763 Võ Quang Thảo 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149156 7 giờ 30 ngày 29/08/20131703 46.14.02258 SPKA .11764 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/05/95 Kế toán 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125091 13 giờ 30 ngày 29/08/20131704 52.18.00043 SPKA .11782 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/02/95 Công nghệ in 2NT 6.75 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/31.jpg)
覠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1705 52.11.00062 SPKA .11790 Lê Thị Ngọc Thảo 07/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110155 7 giờ 30 ngày 28/08/20131706 43.16.13446 SPKA .11801 Trần Quang Thảo 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142282 13 giờ 30 ngày 26/08/20131707 53.10.00002 SPKA .11802 Hoàng Thị Thu Thảo 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 6.50 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149155 7 giờ 30 ngày 29/08/20131708 43.15.13424 SPKA .11803 Phùng Thị Phương Thảo 11/04/95 Công nghệ may 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109089 13 giờ 30 ngày 28/08/20131709 48.17.00378 SPKA .11806 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116130 7 giờ 30 ngày 29/08/20131710 48.11.00209 SPKA .11813 Hùynh Thị Thảo 31/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116126 7 giờ 30 ngày 29/08/20131711 98.21.00045 SPKA .11819 Cao Thanh Thảo 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142280 13 giờ 30 ngày 26/08/20131712 53.32.00003 SPKA .11820 Phan Thanh Thảo 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144122 7 giờ 30 ngày 28/08/20131713 43.08.13298 SPKA .11822 Trần Thị Thu Thảo 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141318 7 giờ 30 ngày 26/08/20131714 43.02.13231 SPKA .11823 Vương Thị Thu Thảo 04/11/95 Công nghệ may 1 01 4.50 5.25 5.75 15.50 3.5 Đại học chính quy 131091C 13109091 13 giờ 30 ngày 28/08/20131715 48.33.00819 SPKA .11839 Lê Thị Thảo 27/08/95 Công nghệ in 1 5.50 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148052 7 giờ 30 ngày 28/08/20131716 99.99.00617 SPKA .11842 Võ Thị Thanh Thảo 23/01/94 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124090 13 giờ 30 ngày 29/08/20131717 99.99.00078 SPKA .11861 Trần Văn Thạch 02/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 7.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141304 7 giờ 30 ngày 26/08/20131718 99.99.00133 SPKA .11863 Nguyễn Khoa Thạch 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743018 ngày 14/09/20131719 42.48.00277 SPKA .11876 Lê Mộng Ngọc Thạch 09/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143309 7 giờ 30 ngày 27/08/20131720 63.03.00653 SPKA .11893 Hồ Trần Thạnh 13/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143323 7 giờ 30 ngày 27/08/20131721 35.33.01351 SPKA .11895 Nguyễn Chí Thạy 05/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.25 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147062 7 giờ 30 ngày 29/08/20131722 37.00.46420 SPKA .11897 Nguyễn Kế Thân 09/09/92 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110157 7 giờ 30 ngày 28/08/20131723 63.09.00493 SPKA .11922 Đào Thị Hồng Thắm 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116132 7 giờ 30 ngày 29/08/20131724 49.06.00027 SPKA .11928 Phùng Thị Ngọc Thắm 06/07/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109093 13 giờ 30 ngày 28/08/20131725 46.14.02256 SPKA .11929 Đặng Thị Hồng Thắm 02/08/95 Công nghệ in 1 5.50 5.50 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148054 7 giờ 30 ngày 28/08/20131726 43.18.13484 SPKA .11931 Phạm Thị Hồng Thắm 08/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141319 7 giờ 30 ngày 26/08/20131727 99.99.00519 SPKA .11932 Trần Bùi Hồng Thắm 28/05/94 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124091 13 giờ 30 ngày 29/08/20131728 35.29.01005 SPKA .11947 Võ Văn Thắng 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 5.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145247 13 giờ 30 ngày 28/08/20131729 02.44.00014 SPKA .11950 Lý Chiến Thắng 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.75 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146199 13 giờ 30 ngày 27/08/20131730 02.84.00075 SPKA .11951 Bùi Minh Thắng 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 7.00 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131412B 13141320 7 giờ 30 ngày 26/08/20131731 40.37.00865 SPKA .11953 Trần Toàn Thắng 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141324 7 giờ 30 ngày 26/08/20131732 40.09.00352 SPKA .11961 Hoàng Văn Thắng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 3.75 5.75 5.75 15.50 3.5 Đại học chính quy 131453C 13145242 13 giờ 30 ngày 28/08/20131733 02.53.00064 SPKA .11965 Mã Quốc Thắng 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 01 5.75 6.75 6.75 19.50 2.0 Đại học chính quy 131413B 13141321 7 giờ 30 ngày 26/08/20131734 52.01.00016 SPKA .11979 Trần Đức Thắng 16/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 8.25 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143329 7 giờ 30 ngày 27/08/20131735 52.01.00028 SPKA .11985 Hà Xuân Thắng 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 5.75 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146197 13 giờ 30 ngày 27/08/20131736 47.01.00008 SPKA .11992 Huỳnh Đoàn Anh Thắng 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145243 13 giờ 30 ngày 28/08/20131737 46.12.02233 SPKA .11996 Nguyễn Đình Thắng 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745037 ngày 14/09/20131738 53.22.00031 SPKA .12011 La Hoàng Thắng 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146198 13 giờ 30 ngày 27/08/20131739 53.27.00031 SPKA .12013 Trương Thành Chiến Thắng 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 4.00 4.25 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742032 ngày 14/09/20131740 48.46.01191 SPKA .12020 Nguyễn Văn Thắng 20/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 6.50 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141323 7 giờ 30 ngày 26/08/20131741 52.13.00011 SPKA .12032 Bùi Ngọc Thắng 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143324 7 giờ 30 ngày 27/08/20131742 52.13.00023 SPKA .12036 Bùi Thắng 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.75 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142283 13 giờ 30 ngày 26/08/20131743 52.11.00041 SPKA .12039 Dương Kim Thắng 26/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 4.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143325 7 giờ 30 ngày 27/08/20131744 48.21.00499 SPKA .12043 Nguyễn Đức Thắng 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 7.25 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146200 13 giờ 30 ngày 27/08/20131745 99.99.00438 SPKA .12048 Ngô Đức Thắng 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143326 7 giờ 30 ngày 27/08/20131746 48.36.00939 SPKA .12057 Nguyễn Như Thế 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.75 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143331 7 giờ 30 ngày 27/08/20131747 40.05.00287 SPKA .12065 Hoàng Văn Thế 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 6.50 8.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143330 7 giờ 30 ngày 27/08/20131748 58.06.00004 SPKA .12067 Lê Long Thể 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142284 13 giờ 30 ngày 26/08/20131749 41.30.01156 SPKA .12068 Mai Ngọc Mỹ Thể 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 5.75 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142285 13 giờ 30 ngày 26/08/20131750 41.09.00114 SPKA .12070 Nguyễn Tấn Thi 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 6.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147064 7 giờ 30 ngày 29/08/20131751 02.06.00013 SPKA .12076 Nguyễn Đức Thi 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 6.25 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147063 7 giờ 30 ngày 29/08/20131752 42.14.00280 SPKA .12077 Phan Ngọc Nguyên Thi 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142287 13 giờ 30 ngày 26/08/20131753 40.12.00874 SPKA .12078 Lê Văn Thi 18/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.75 5.75 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104053 13 giờ 30 ngày 27/08/20131754 40.10.00389 SPKA .12081 Võ Trường Thi 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 7.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149157 7 giờ 30 ngày 29/08/20131755 44.28.00023 SPKA .12082 Dương Thị Mộng Thi 08/02/95 Công nghệ may 1 6.00 3.50 7.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109094 13 giờ 30 ngày 28/08/20131756 48.27.00680 SPKA .12088 Hồ Thị Mai Thi 03/01/95 Công nghệ may 2NT 6.50 4.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109095 13 giờ 30 ngày 28/08/20131757 52.24.00038 SPKA .12103 Nguyễn Thị Huỳnh Thi 01/02/95 Công nghệ may 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109096 13 giờ 30 ngày 28/08/20131758 98.21.00190 SPKA .12105 Thạch Cảnh Thi 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.00 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141325 7 giờ 30 ngày 26/08/20131759 35.32.01263 SPKA .12119 Nguyễn Trần Bá Thiên 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143333 7 giờ 30 ngày 27/08/20131760 41.16.00581 SPKA .12122 Nguyễn Hoàng Thiên 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.75 6.75 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141327 7 giờ 30 ngày 26/08/20131761 48.13.00301 SPKA .12137 Ngô Hoàng Thiên 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146205 13 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/32.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1762 02.59.00232 SPKA .12153 Vũ Đức Thiện 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141338 7 giờ 30 ngày 26/08/20131763 02.40.00013 SPKA .12157 Vũ Văn Thiện 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.00 8.00 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151090 7 giờ 30 ngày 27/08/20131764 02.76.00010 SPKA .12158 Trần Văn Thiện 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142290 13 giờ 30 ngày 26/08/20131765 02.78.00005 SPKA .12159 Trương Thái Hoàng Thiện 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 7.00 5.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146209 13 giờ 30 ngày 27/08/20131766 40.03.00960 SPKA .12177 Trương Bảo Thiện 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.75 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147066 7 giờ 30 ngày 29/08/20131767 41.16.00580 SPKA .12179 Nguyễn Hữu Đức Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 6.75 8.25 22.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141335 7 giờ 30 ngày 26/08/20131768 49.06.00004 SPKA .12193 Nguyễn Ngọc Thiện 19/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142288 13 giờ 30 ngày 26/08/20131769 02.93.00014 SPKA .12194 Trương Đức Thiện 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.00 6.25 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147067 7 giờ 30 ngày 29/08/20131770 63.08.00395 SPKA .12207 Lương Bảo Thiện 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149158 7 giờ 30 ngày 29/08/20131771 53.11.00030 SPKA .12210 Nguyễn Trường Thiện 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.75 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141336 7 giờ 30 ngày 26/08/20131772 56.07.00312 SPKA .12216 Đinh Nhựt Thiện 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 7.25 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141332 7 giờ 30 ngày 26/08/20131773 43.08.13276 SPKA .12219 Nguyễn Thanh Thiện 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 8.00 7.75 22.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149159 7 giờ 30 ngày 29/08/20131774 50.72.72010 SPKA .12222 Nguyễn Phú Thiện 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.00 8.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145250 13 giờ 30 ngày 28/08/20131775 53.49.00003 SPKA .12237 Trần Minh Thiện 21/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147065 7 giờ 30 ngày 29/08/20131776 43.39.13647 SPKA .12238 Phan Gia Thiện 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.25 6.50 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142289 13 giờ 30 ngày 26/08/20131777 56.20.00554 SPKA .12242 Diệp Minh Thiện 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141330 7 giờ 30 ngày 26/08/20131778 48.12.00265 SPKA .12256 Hoàng Đức Thiện 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.75 6.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141333 7 giờ 30 ngày 26/08/20131779 99.99.00234 SPKA .12278 Đinh Văn Thịnh 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142292 13 giờ 30 ngày 26/08/20131780 02.00.00024 SPKA .12280 Phan Hồng Nhựt Thịnh 01/12/94 Công nghệ in 2 5.75 3.00 9.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148056 7 giờ 30 ngày 28/08/20131781 35.30.01095 SPKA .12286 Trần Văn Thịnh 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141345 7 giờ 30 ngày 26/08/20131782 02.75.00006 SPKA .12288 Nguyễn Quốc Thịnh 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.00 6.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146211 13 giờ 30 ngày 27/08/20131783 40.50.00606 SPKA .12292 Nguyễn Đức Thịnh 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142296 13 giờ 30 ngày 26/08/20131784 42.03.00478 SPKA .12296 Lê Đức Thịnh 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142294 13 giờ 30 ngày 26/08/20131785 02.92.00006 SPKA .12300 Trần Ngọc Quốc Thịnh 11/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 4.50 3.50 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745038 ngày 14/09/20131786 40.59.00740 SPKA .12303 Lê Hoàng Chí Thịnh 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145252 13 giờ 30 ngày 28/08/20131787 02.92.00036 SPKA .12307 Võ Quốc Thịnh 08/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145257 13 giờ 30 ngày 28/08/20131788 42.26.00568 SPKA .12309 Phạm Ngọc Thịnh 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144126 7 giờ 30 ngày 28/08/20131789 02.60.00068 SPKA .12312 Lê Phúc Thịnh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 6.50 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145253 13 giờ 30 ngày 28/08/20131790 32.47.00322 SPKA .12315 Lê Đăng Thịnh 11/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143334 7 giờ 30 ngày 27/08/20131791 41.12.01090 SPKA .12322 Nguyễn Quốc Đức Thịnh 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.00 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145254 13 giờ 30 ngày 28/08/20131792 50.06.06003 SPKA .12331 Huỳnh Hưng Thịnh 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.75 7.75 7.75 24.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146210 13 giờ 30 ngày 27/08/20131793 53.00.00005 SPKA .12333 Trần Quốc Thịnh 26/01/92 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.00 7.50 5.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145256 13 giờ 30 ngày 28/08/20131794 52.23.00014 SPKA .12336 Nguyễn Văn Thịnh 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.25 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144125 7 giờ 30 ngày 28/08/20131795 47.01.00001 SPKA .12342 Huỳnh Bảo Thịnh 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 7.00 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151092 7 giờ 30 ngày 27/08/20131796 49.02.00003 SPKA .12348 Nguyễn Lê Cường Thịnh 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144124 7 giờ 30 ngày 28/08/20131797 48.04.00047 SPKA .12365 Đỗ Phú Thịnh 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.00 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142293 13 giờ 30 ngày 26/08/20131798 99.99.01883 SPKA .12367 Nguyễn Tấn Thịnh 07/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.50 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141341 7 giờ 30 ngày 26/08/20131799 48.46.01196 SPKA .12370 Trịnh Tiến Thịnh 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.00 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141346 7 giờ 30 ngày 26/08/20131800 48.23.00592 SPKA .12371 Nguyễn Đình Thịnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151093 7 giờ 30 ngày 27/08/20131801 56.47.00104 SPKA .12375 Nguyễn Trường Thịnh 09/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143336 7 giờ 30 ngày 27/08/20131802 48.21.00493 SPKA .12376 Nguyễn Đức Thịnh 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142295 13 giờ 30 ngày 26/08/20131803 48.53.01395 SPKA .12378 Khúc Văn Thịnh 15/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.00 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124093 13 giờ 30 ngày 29/08/20131804 48.05.00086 SPKA .12379 Phạm Hồng Đắc Thịnh 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 6.50 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145255 13 giờ 30 ngày 28/08/20131805 48.37.00958 SPKA .12389 Trần Gia Thịnh 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.50 7.25 23.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149161 7 giờ 30 ngày 29/08/20131806 48.62.01722 SPKA .12395 Phan Tấn Thịnh 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141343 7 giờ 30 ngày 26/08/20131807 99.99.00655 SPKA .12407 Nguyễn Vinh Thịnh 28/03/92 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 5.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124094 13 giờ 30 ngày 29/08/20131808 99.99.00813 SPKA .12408 Nguyễn Minh Thịnh 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 7.75 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149160 7 giờ 30 ngày 29/08/20131809 35.17.00313 SPKA .12416 Đoàn Thị Thoa 10/05/95 Công nghệ may 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109097 13 giờ 30 ngày 28/08/20131810 56.00.00314 SPKA .12431 Nguyễn Duy Thoại 03/11/90 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143337 7 giờ 30 ngày 27/08/20131811 56.20.00558 SPKA .12437 Trần Thị Kim Thoại 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150076 7 giờ 30 ngày 29/08/20131812 50.72.72008 SPKA .12439 Nguyễn Hữu Thoại 30/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143338 7 giờ 30 ngày 27/08/20131813 02.97.00010 SPKA .12453 Nguyễn Phước Thọ 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.75 7.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145259 13 giờ 30 ngày 28/08/20131814 53.22.00032 SPKA .12459 Nguyễn Hữu Phước Thọ 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.00 8.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146215 13 giờ 30 ngày 27/08/20131815 35.25.00786 SPKA .12460 Võ Minh Thọ 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146216 13 giờ 30 ngày 27/08/20131816 47.06.00001 SPKA .12461 Nguyễn Hữu Thọ 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 7.50 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146214 13 giờ 30 ngày 27/08/20131817 52.01.00047 SPKA .12462 Trần Hữu Thọ 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.25 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151094 7 giờ 30 ngày 27/08/20131818 52.10.00030 SPKA .12486 Nguyễn Văn Thông 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145261 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/33.jpg)
觰ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1819 98.25.00007 SPKA .12487 Phan Văn Thông 06/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 3 7.00 7.50 8.75 23.50 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104055 13 giờ 30 ngày 27/08/20131820 35.24.00664 SPKA .12499 Phạm Trần Thông 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149164 7 giờ 30 ngày 29/08/20131821 44.16.00002 SPKA .12515 Nguyễn Hoàng Thông 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149163 7 giờ 30 ngày 29/08/20131822 41.30.01148 SPKA .12523 Nguyễn Thông 21/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 5.75 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145260 13 giờ 30 ngày 28/08/20131823 48.34.00866 SPKA .12527 Vũ Thành Thông 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 3.75 7.00 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119038 13 giờ 30 ngày 26/08/20131824 99.99.00745 SPKA .12529 Nguyễn Văn Thông 04/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.75 4.50 5.00 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745039 ngày 14/09/20131825 48.07.00162 SPKA .12530 Lâm Hoài Thông 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 7.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146217 13 giờ 30 ngày 27/08/20131826 48.19.00430 SPKA .12533 Nguyễn Văn Thông 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145262 13 giờ 30 ngày 28/08/20131827 99.99.01724 SPKA .12534 Trần Văn Thông 24/09/93 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.00 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110162 7 giờ 30 ngày 28/08/20131828 40.60.00221 SPKA .12537 Trương Minh Thống 08/07/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.00 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145263 13 giờ 30 ngày 28/08/20131829 52.32.00001 SPKA .12540 Nguyễn Ngọc Thơ 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151095 7 giờ 30 ngày 27/08/20131830 40.26.00683 SPKA .12582 Phạm Thị Thu 29/03/95 Công nghệ may 1 6.25 6.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109099 13 giờ 30 ngày 28/08/20131831 50.07.07004 SPKA .12583 Mai Hoàng Cẩm Thu 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150077 7 giờ 30 ngày 29/08/20131832 40.11.00531 SPKA .12586 Trịnh Thị Thu 08/04/95 Kế toán 1 5.25 5.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125096 13 giờ 30 ngày 29/08/20131833 63.04.00331 SPKA .12593 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/01/95 Kế toán 1 5.75 4.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125095 13 giờ 30 ngày 29/08/20131834 52.22.00025 SPKA .12611 Phạm Văn Thuần 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142299 13 giờ 30 ngày 26/08/20131835 42.15.00202 SPKA .12617 Nguyễn Văn Thuận 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 7.50 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145265 13 giờ 30 ngày 28/08/20131836 42.37.00146 SPKA .12618 Vũ Minh Thuận 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 5.75 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151096 7 giờ 30 ngày 27/08/20131837 02.45.00032 SPKA .12636 Vũ Trần Hiếu Thuận 24/03/95 Công nghệ in 3 6.25 6.25 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148058 7 giờ 30 ngày 28/08/20131838 42.49.00584 SPKA .12640 Phạm Mỹ Thuận 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.75 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149167 7 giờ 30 ngày 29/08/20131839 52.18.00059 SPKA .12658 Nguyễn Văn Thuận 26/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143341 7 giờ 30 ngày 27/08/20131840 52.08.00046 SPKA .12670 Lê Văn Thuận 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 6.75 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149166 7 giờ 30 ngày 29/08/20131841 57.30.00001 SPKA .12673 Nguyễn Phước Thuận 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143340 7 giờ 30 ngày 27/08/20131842 56.14.00229 SPKA .12674 Nguyễn Vũ Thuận 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142300 13 giờ 30 ngày 26/08/20131843 99.99.00730 SPKA .12688 Lê Đức Thuận 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141349 7 giờ 30 ngày 26/08/20131844 48.30.00760 SPKA .12698 Lê Thanh Thuận 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145264 13 giờ 30 ngày 28/08/20131845 48.48.01305 SPKA .12702 Phan Trung Thuận 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.25 9.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144128 7 giờ 30 ngày 28/08/20131846 99.99.00789 SPKA .12716 Nguyễn Trung Thuật 15/08/94 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110164 7 giờ 30 ngày 28/08/20131847 41.24.00531 SPKA .12720 Võ Thị Hoàng Thuyên 28/04/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148062 7 giờ 30 ngày 28/08/20131848 42.40.00306 SPKA .12723 Phan Hoàng Thuyên 12/10/90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.00 3.50 4.75 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742034 ngày 14/09/20131849 35.36.01404 SPKA .12731 Nguyễn Thuyền 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149168 7 giờ 30 ngày 29/08/20131850 52.08.00007 SPKA .12738 Trần Thị Thanh Thúy 02/01/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109105 13 giờ 30 ngày 28/08/20131851 47.19.00014 SPKA .12744 Huỳnh Thị Thanh Thúy 21/04/95 Công nghệ may 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109103 13 giờ 30 ngày 28/08/20131852 99.99.00932 SPKA .12745 Nguyễn Lê Minh Thúy 12/04/94 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116142 7 giờ 30 ngày 29/08/20131853 53.27.00028 SPKA .12746 Trương Thị Thanh Thúy 25/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124098 13 giờ 30 ngày 29/08/20131854 53.00.00004 SPKA .12764 Nguyễn Thị Kim Thùy 03/01/93 Công nghệ may 2NT 5.75 7.50 4.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109100 13 giờ 30 ngày 28/08/20131855 38.04.00127 SPKA .12769 Lương Thị Bích Thùy 21/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.50 7.25 17.50 3.5 Đại học chính quy 131412C 13141352 7 giờ 30 ngày 26/08/20131856 48.62.01728 SPKA .12774 Hồ Xuân Thùy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.00 6.00 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741011 ngày 14/09/20131857 44.09.00006 SPKA .12788 Võ Thị Thủy 26/03/95 Công nghệ in 1 06 5.50 6.25 7.50 19.50 2.5 Đại học chính quy 131480A 13148061 7 giờ 30 ngày 28/08/20131858 35.20.00465 SPKA .12796 Đỗ Thị Bích Thủy 20/01/95 Công nghệ may 2NT 7.25 7.00 8.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109101 13 giờ 30 ngày 28/08/20131859 42.41.00125 SPKA .12803 Nguyễn Thị Thủy 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141354 7 giờ 30 ngày 26/08/20131860 52.11.00039 SPKA .12808 Lê Thị Phương Thủy 19/10/95 Công nghệ in 1 7.25 7.00 6.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148060 7 giờ 30 ngày 28/08/20131861 48.08.00184 SPKA .12819 Nguyễn Thị Hồng Thủy 19/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.00 5.00 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131040A 13104056 13 giờ 30 ngày 27/08/20131862 52.22.00035 SPKA .12823 Nguyễn Thị Kim Thủy 30/10/95 Công nghệ may 1 5.50 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109102 13 giờ 30 ngày 28/08/20131863 52.02.00035 SPKA .12833 Nguyễn Viết Thụ 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.00 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143339 7 giờ 30 ngày 27/08/20131864 98.21.00107 SPKA .12835 Nguyễn Vĩnh Thụy 29/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.75 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141355 7 giờ 30 ngày 26/08/20131865 35.20.00445 SPKA .12843 Nguyễn Trọng Thư 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141356 7 giờ 30 ngày 26/08/20131866 41.19.00290 SPKA .12852 Nguyễn Hoàng Minh Thư 03/09/95 Kế toán 2 5.50 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125098 13 giờ 30 ngày 29/08/20131867 41.12.01104 SPKA .12859 Đào Thị Lệ Thư 16/01/95 Công nghệ may 2NT 7.00 4.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109106 13 giờ 30 ngày 28/08/20131868 52.35.00016 SPKA .12861 Lê Thị Anh Thư 17/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116144 7 giờ 30 ngày 29/08/20131869 40.03.01194 SPKA .12865 Hoàng Khải Thư 22/02/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110165 7 giờ 30 ngày 28/08/20131870 35.27.00905 SPKA .12866 Hồ Thị Kim Thư 09/07/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109107 13 giờ 30 ngày 28/08/20131871 35.43.01518 SPKA .12872 Nguyễn Thị Thưa 03/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124101 13 giờ 30 ngày 29/08/20131872 35.20.00461 SPKA .12873 Nguyễn Thị Thương 21/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 5.50 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116145 7 giờ 30 ngày 29/08/20131873 45.09.00243 SPKA .12884 Hứa Thành Anh Thương 15/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 01 5.00 5.00 4.25 14.50 2.5 Đại học chính quy 131040B 13104059 13 giờ 30 ngày 27/08/20131874 99.99.00647 SPKA .12898 Hoàng Văn Thương 16/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743020 ngày 14/09/20131875 35.22.00540 SPKA .12919 Võ Văn Thưởng 24/08/94 Công nghệ thông tin 2NT 06 6.25 6.00 7.25 19.50 2.0 Đại học chính quy 131102B 13110167 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/34.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1876 35.15.00170 SPKA .12929 Nguyễn Võ Thánh Thức 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.75 5.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149169 7 giờ 30 ngày 29/08/20131877 99.99.01508 SPKA .12932 Hoàng Văn Thức 25/02/91 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 1.50 4.25 3.50 9.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741012 ngày 14/09/20131878 48.59.01608 SPKA .12936 Nguyễn Công Thức 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145267 13 giờ 30 ngày 28/08/20131879 47.04.00003 SPKA .12941 Trần Ngọc Thức 08/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143343 7 giờ 30 ngày 27/08/20131880 42.45.00467 SPKA .12949 Vũ Ngọc Thức 22/08/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 5.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110166 7 giờ 30 ngày 28/08/20131881 53.06.00005 SPKA .12950 Trần Huệ Thức 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 7.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146218 13 giờ 30 ngày 27/08/20131882 98.05.00031 SPKA .12956 Huỳnh Duy Thức 16/03/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.75 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143342 7 giờ 30 ngày 27/08/20131883 47.06.00010 SPKA .12960 Hùynh Gia Thực 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145268 13 giờ 30 ngày 28/08/20131884 40.09.00361 SPKA .12961 Hoàng Văn Thực 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.25 4.50 5.75 14.50 3.5 Đại học chính quy 131411C 13141358 7 giờ 30 ngày 26/08/20131885 02.32.00054 SPKA .12987 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/08/95 Công nghệ may 2 7.00 5.50 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109108 13 giờ 30 ngày 28/08/20131886 52.05.00010 SPKA .12993 Phạm Thị Khánh Tiên 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 7.50 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146219 13 giờ 30 ngày 27/08/20131887 02.84.00187 SPKA .12996 Phạm Thị Cẩm Tiên 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 5.25 7.25 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150082 7 giờ 30 ngày 29/08/20131888 02.30.00093 SPKA .12998 Đặng Thị Thủy Tiên 13/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 4.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116146 7 giờ 30 ngày 29/08/20131889 35.20.00464 SPKA .13001 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/07/95 Công nghệ may 2NT 7.50 5.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109109 13 giờ 30 ngày 28/08/20131890 99.99.01117 SPKA .13012 Ngô Thanh Tiên 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 5.25 5.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104060 13 giờ 30 ngày 27/08/20131891 02.61.00156 SPKA .13017 Nguyễn Mạnh Tiến 29/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143348 7 giờ 30 ngày 27/08/20131892 02.62.00029 SPKA .13023 Bùi Nhất Tiến 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 4.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141360 7 giờ 30 ngày 26/08/20131893 02.59.00050 SPKA .13034 Nguyễn Đình Tiến 18/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.00 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116147 7 giờ 30 ngày 29/08/20131894 99.99.00266 SPKA .13035 Nguyễn Huỳnh Tiến 08/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743021 ngày 14/09/20131895 02.56.00009 SPKA .13038 Trần Thanh Tiến 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 7.00 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145273 13 giờ 30 ngày 28/08/20131896 02.63.00019 SPKA .13040 Nguyễn Văn Tiến 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.50 6.25 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131492A 13149171 7 giờ 30 ngày 29/08/20131897 02.02.00005 SPKA .13043 Huỳnh Quốc Tiến 31/10/95 Công nghệ in 3 6.00 5.50 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148066 7 giờ 30 ngày 28/08/20131898 41.12.01096 SPKA .13045 Dương Ngọc Tiến 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141361 7 giờ 30 ngày 26/08/20131899 28.79.00506 SPKA .13050 Trần Minh Tiến 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.00 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146226 13 giờ 30 ngày 27/08/20131900 41.29.00855 SPKA .13054 Nguyễn Hữu Tiến 23/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 6.50 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143347 7 giờ 30 ngày 27/08/20131901 35.36.01417 SPKA .13068 Lê Văn Tiến 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 5.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141362 7 giờ 30 ngày 26/08/20131902 02.83.00041 SPKA .13077 Phạm Lương Ngọc Tiến 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 7.00 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149173 7 giờ 30 ngày 29/08/20131903 42.25.00484 SPKA .13079 Nguyễn Đồng Tiến 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.50 4.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149170 7 giờ 30 ngày 29/08/20131904 45.16.00350 SPKA .13088 Hoàng Minh Tiến 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146223 13 giờ 30 ngày 27/08/20131905 52.03.00004 SPKA .13115 Phan Khắc Tiến 25/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 4.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143352 7 giờ 30 ngày 27/08/20131906 52.10.00015 SPKA .13120 Trần Như Tiến 20/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110168 7 giờ 30 ngày 28/08/20131907 52.23.00025 SPKA .13128 Huỳnh Văn Ngân Tiến 16/10/93 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151099 7 giờ 30 ngày 27/08/20131908 52.24.00041 SPKA .13130 Lê Tiến 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 9.00 7.50 7.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146224 13 giờ 30 ngày 27/08/20131909 98.20.00026 SPKA .13136 Nguyễn Trung Tiến 11/05/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144129 7 giờ 30 ngày 28/08/20131910 53.33.00010 SPKA .13142 Đặng Ngọc Tiến 28/06/95 Công nghệ may 2NT 3.25 3.50 5.00 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709020 ngày 14/09/20131911 63.04.00338 SPKA .13152 Nguyễn Trần Tiến 22/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.25 6.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143350 7 giờ 30 ngày 27/08/20131912 56.10.00316 SPKA .13157 Nguyễn Minh Tiến 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141363 7 giờ 30 ngày 26/08/20131913 56.20.00547 SPKA .13161 Nguyễn Văn Tiến 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142301 13 giờ 30 ngày 26/08/20131914 43.25.13568 SPKA .13170 Phạm Quang Tiến 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.75 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142303 13 giờ 30 ngày 26/08/20131915 48.19.00449 SPKA .13175 Nguyễn Văn Tiến 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 7.00 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144130 7 giờ 30 ngày 28/08/20131916 48.48.01300 SPKA .13180 Nguyễn Minh Tiến 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.75 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145272 13 giờ 30 ngày 28/08/20131917 99.99.04095 SPKA .13192 Thái Minh Tiến 20/04/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.25 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142304 13 giờ 30 ngày 26/08/20131918 99.99.00572 SPKA .13193 Nguyễn Vũ Tiến 27/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142302 13 giờ 30 ngày 26/08/20131919 53.11.00018 SPKA .13204 Nguyễn Dương Tiển 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145270 13 giờ 30 ngày 28/08/20131920 02.30.00054 SPKA .13208 Nguyễn Trọng Tiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145274 13 giờ 30 ngày 28/08/20131921 35.32.01251 SPKA .13210 Huỳnh Trần Tiệp 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144131 7 giờ 30 ngày 28/08/20131922 45.01.00065 SPKA .13214 Trần Duy Tin 30/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143353 7 giờ 30 ngày 27/08/20131923 37.27.47370 SPKA .13217 Nguyễn Văn Tin 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 6.50 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151100 7 giờ 30 ngày 27/08/20131924 46.44.02505 SPKA .13221 Đào Thanh Tiền 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145269 13 giờ 30 ngày 28/08/20131925 28.79.00505 SPKA .13231 Nguyễn Văn Tiền 25/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.50 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146221 13 giờ 30 ngày 27/08/20131926 02.21.00025 SPKA .13235 Hồ Trung Tín 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 7.00 7.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422C 13142306 13 giờ 30 ngày 26/08/20131927 02.61.00111 SPKA .13265 Đỗ Tín 05/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 5.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142305 13 giờ 30 ngày 26/08/20131928 41.43.00194 SPKA .13271 Nguyễn Phạm Hữu Tín 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 7.00 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145276 13 giờ 30 ngày 28/08/20131929 52.39.00004 SPKA .13276 Lý Trung Tín 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141367 7 giờ 30 ngày 26/08/20131930 53.02.00007 SPKA .13290 Nguyễn Hoàng Tín 17/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.50 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143354 7 giờ 30 ngày 27/08/20131931 48.30.00747 SPKA .13292 Nguyễn Đức Tín 25/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 5.75 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110169 7 giờ 30 ngày 28/08/20131932 48.21.00538 SPKA .13296 Nguyễn Duy Tín 15/06/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.75 4.75 8.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145275 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/35.jpg)
詀ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1933 98.15.00027 SPKA .13301 Trần Hoàng Tín 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 7.00 6.50 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147070 7 giờ 30 ngày 29/08/20131934 48.11.00225 SPKA .13307 Đinh Công Tín 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.25 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119039 13 giờ 30 ngày 26/08/20131935 35.22.00530 SPKA .13317 Nguyễn Phúc Tính 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.25 3.50 3.75 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745042 ngày 14/09/20131936 50.31.31004 SPKA .13320 Võ Hữu Tính 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 5.25 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149176 7 giờ 30 ngày 29/08/20131937 52.49.00044 SPKA .13321 Ngô Đức Tính 10/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.25 7.25 6.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144132 7 giờ 30 ngày 28/08/20131938 52.18.00049 SPKA .13323 Trần Hữu Tính 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.00 7.50 8.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144133 7 giờ 30 ngày 28/08/20131939 99.99.00870 SPKA .13326 Lê Đức Tính 12/12/94 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110170 7 giờ 30 ngày 28/08/20131940 02.31.00031 SPKA .13336 Nguyễn Văn Tình 11/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131432D 13143356 7 giờ 30 ngày 27/08/20131941 50.64.64005 SPKA .13344 Nguyễn Hữu Tình 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 4.75 3.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745041 ngày 14/09/20131942 47.25.00006 SPKA .13352 Nguyễn Tấn Tình 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142307 13 giờ 30 ngày 26/08/20131943 52.00.18005 SPKA .13353 Vũ Văn Tình 19/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 6.50 6.50 5.75 19.00 2.0 Đại học chính quy 131432D 13143357 7 giờ 30 ngày 27/08/20131944 35.30.01144 SPKA .13363 Nguyễn Tấn Tỉnh 11/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 8.50 4.75 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143358 7 giờ 30 ngày 27/08/20131945 98.11.00066 SPKA .13368 Nguyễn Long Tĩnh 20/04/93 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.50 5.50 4.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104062 13 giờ 30 ngày 27/08/20131946 98.25.00046 SPKA .13371 Lê Thị Thanh Tịnh 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141371 7 giờ 30 ngày 26/08/20131947 42.14.00283 SPKA .13373 Phùng Gia Tịnh 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.50 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142309 13 giờ 30 ngày 26/08/20131948 99.99.01312 SPKA .13382 Hà Đăng Toan 15/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.50 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143359 7 giờ 30 ngày 27/08/20131949 99.99.00670 SPKA .13386 Cù Hồng Toán 02/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 5.75 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143365 7 giờ 30 ngày 27/08/20131950 02.31.00024 SPKA .13390 Phạm Phương Toàn 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 8.00 5.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150087 7 giờ 30 ngày 29/08/20131951 31.27.00413 SPKA .13397 Lưu Phước Toàn 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.25 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145279 13 giờ 30 ngày 28/08/20131952 35.43.01474 SPKA .13401 Trần Thanh Toàn 18/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143361 7 giờ 30 ngày 27/08/20131953 41.12.01098 SPKA .13407 Phan Anh Toàn 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 4.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141373 7 giờ 30 ngày 26/08/20131954 02.62.00008 SPKA .13410 Phạm Hồng Toàn 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146230 13 giờ 30 ngày 27/08/20131955 02.83.00057 SPKA .13412 Nguyễn Đức Toàn 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.75 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145280 13 giờ 30 ngày 28/08/20131956 40.04.00448 SPKA .13415 Trần Hữu Toàn 15/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.00 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141375 7 giờ 30 ngày 26/08/20131957 35.17.00254 SPKA .13418 Võ Thanh Toàn 06/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110171 7 giờ 30 ngày 28/08/20131958 41.24.00528 SPKA .13419 Nguyễn Tấn Toàn 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 6.75 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151104 7 giờ 30 ngày 27/08/20131959 47.07.00002 SPKA .13423 Phạm Thanh Toàn 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 5.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146231 13 giờ 30 ngày 27/08/20131960 47.03.00002 SPKA .13426 Võ Duy Toàn 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 7.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149182 7 giờ 30 ngày 29/08/20131961 44.14.00006 SPKA .13429 Trương Minh Toàn 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142311 13 giờ 30 ngày 26/08/20131962 46.14.02260 SPKA .13430 Nguyễn Phạm Đức Toàn 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 6.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151103 7 giờ 30 ngày 27/08/20131963 47.06.00003 SPKA .13437 Nguyễn Thanh Toàn 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 4.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150085 7 giờ 30 ngày 29/08/20131964 47.01.00003 SPKA .13440 Huỳnh Nhật Toàn 07/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 7.00 6.00 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104063 13 giờ 30 ngày 27/08/20131965 50.06.06007 SPKA .13447 Lê Hữu Toàn 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.75 4.50 6.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147072 7 giờ 30 ngày 29/08/20131966 50.64.64002 SPKA .13454 Lê Thanh Toàn 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146228 13 giờ 30 ngày 27/08/20131967 56.46.00113 SPKA .13455 Võ Thanh Toàn 22/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 7.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143362 7 giờ 30 ngày 27/08/20131968 98.21.00056 SPKA .13457 Nguyễn Văn Toàn 13/01/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146229 13 giờ 30 ngày 27/08/20131969 52.13.00045 SPKA .13465 Lê Thanh Thiên Toàn 03/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 7.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144134 7 giờ 30 ngày 28/08/20131970 98.01.00089 SPKA .13468 Thái Anh Toàn 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.00 4.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141374 7 giờ 30 ngày 26/08/20131971 63.07.00664 SPKA .13472 Hoàng Ngọc Toàn 12/05/94 Công nghệ in 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148067 7 giờ 30 ngày 28/08/20131972 99.99.01014 SPKA .13478 Trần Văn Toàn 28/03/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 7.25 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149181 7 giờ 30 ngày 29/08/20131973 48.59.01631 SPKA .13484 Nguyễn Đức Toàn 26/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.25 6.00 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104064 13 giờ 30 ngày 27/08/20131974 48.21.00542 SPKA .13488 Hồ Anh Toàn 29/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145278 13 giờ 30 ngày 28/08/20131975 48.52.01374 SPKA .13496 Nguyễn Ngọc Toàn 25/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.75 3.75 6.25 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104065 13 giờ 30 ngày 27/08/20131976 99.99.00573 SPKA .13508 Nguyễn Văn Toản 20/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143364 7 giờ 30 ngày 27/08/20131977 52.18.00035 SPKA .13516 Nguyễn Quốc Toản 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143363 7 giờ 30 ngày 27/08/20131978 02.84.00030 SPKA .13541 Trần Thành Trai 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141376 7 giờ 30 ngày 26/08/20131979 44.28.00015 SPKA .13552 Lê Thị Thảo Trang 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141377 7 giờ 30 ngày 26/08/20131980 42.42.00237 SPKA .13571 Phạm Thị Minh Trang 15/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.25 7.25 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116151 7 giờ 30 ngày 29/08/20131981 40.38.00800 SPKA .13572 Châu Thị Trang 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.00 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150088 7 giờ 30 ngày 29/08/20131982 35.15.00207 SPKA .13573 Trần Thị Thùy Trang 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.50 5.50 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150092 7 giờ 30 ngày 29/08/20131983 38.06.00012 SPKA .13576 Võ Thị Trang 09/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116152 7 giờ 30 ngày 29/08/20131984 52.11.00010 SPKA .13579 Trương Thái Trang 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145283 13 giờ 30 ngày 28/08/20131985 53.22.00061 SPKA .13583 Phan Thị Thùy Trang 16/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 7.00 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124105 13 giờ 30 ngày 29/08/20131986 99.99.01349 SPKA .13610 Hồ Thị Huyền Trang 08/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 4.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110173 7 giờ 30 ngày 28/08/20131987 48.03.00039 SPKA .13612 Huỳnh Trang 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 6.50 3.50 7.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119042 13 giờ 30 ngày 26/08/20131988 43.39.13667 SPKA .13618 Trịnh Thị Thùy Trang 10/02/95 Công nghệ may 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109114 13 giờ 30 ngày 28/08/20131989 43.25.13562 SPKA .13619 Phan Thị Anh Trang 06/09/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 4.25 7.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131101A 13110175 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/36.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
1990 35.32.01245 SPKA .13627 Hồ Viết Trà 22/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.00 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110172 7 giờ 30 ngày 28/08/20131991 99.99.00596 SPKA .13633 Nguyễn Thị Thanh Trà 19/10/94 Công nghệ may 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109110 13 giờ 30 ngày 28/08/20131992 40.50.00603 SPKA .13635 Ngô Thanh Trà 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.50 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145282 13 giờ 30 ngày 28/08/20131993 43.39.13638 SPKA .13642 Triệu Đình Trạng 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.50 9.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149183 7 giờ 30 ngày 29/08/20131994 35.29.00970 SPKA .13653 Phan Thị Mỹ Trâm 14/10/95 Kế toán 2NT 6.50 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125105 13 giờ 30 ngày 29/08/20131995 48.34.00853 SPKA .13665 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 14/11/95 Kế toán 1 5.75 6.00 8.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125104 13 giờ 30 ngày 29/08/20131996 47.06.00001 SPKA .13668 Hòang Thị Ngọc Trâm 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141379 7 giờ 30 ngày 26/08/20131997 48.16.00343 SPKA .13670 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 12/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.00 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116154 7 giờ 30 ngày 29/08/20131998 44.09.00004 SPKA .13680 Nguyễn Vũ Huyền Trâm 31/03/94 Công nghệ thông tin 1 6.00 7.00 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110176 7 giờ 30 ngày 28/08/20131999 48.34.00869 SPKA .13681 Vũ Ngọc Bích Trâm 21/07/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124107 13 giờ 30 ngày 29/08/20132000 56.48.00100 SPKA .13683 Huỳnh Thị Huyền Trân 26/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124108 13 giờ 30 ngày 29/08/20132001 43.21.13526 SPKA .13690 Nguyễn Bảo Trân 14/01/95 Quản lý công nghiệp 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124109 13 giờ 30 ngày 29/08/20132002 61.11.00001 SPKA .13695 Lê Hoàng Trắng 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.25 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151106 7 giờ 30 ngày 27/08/20132003 56.46.00118 SPKA .13700 Võ Minh Triêu 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142316 13 giờ 30 ngày 26/08/20132004 53.01.00018 SPKA .13703 Dương Minh Triết 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141385 7 giờ 30 ngày 26/08/20132005 40.19.00907 SPKA .13709 Nguyễn Văn Triển 13/01/95 Công nghệ in 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148070 7 giờ 30 ngày 28/08/20132006 51.29.00001 SPKA .13720 Nguyễn Quốc Triệt 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.75 7.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146235 13 giờ 30 ngày 27/08/20132007 48.16.00346 SPKA .13727 Trần Văn Triệu 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.00 6.75 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145290 13 giờ 30 ngày 28/08/20132008 37.43.48048 SPKA .13728 Lê Quang Triệu 14/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142317 13 giờ 30 ngày 26/08/20132009 02.51.00051 SPKA .13732 Phùng Khắc Triệu 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.75 8.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145289 13 giờ 30 ngày 28/08/20132010 99.99.00353 SPKA .13735 Vũ Quang Trinh 26/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143370 7 giờ 30 ngày 27/08/20132011 04.10.00001 SPKA .13741 Phùng Thanh Trinh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.00 8.25 23.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146237 13 giờ 30 ngày 27/08/20132012 43.39.13662 SPKA .13770 Đặng Thị Lệ Trinh 19/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 6.75 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116155 7 giờ 30 ngày 29/08/20132013 48.21.00512 SPKA .13774 Nguyễn Thị Trinh 14/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 6.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124110 13 giờ 30 ngày 29/08/20132014 35.43.01469 SPKA .13782 Huỳnh Xuân Triều 04/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143368 7 giờ 30 ngày 27/08/20132015 02.54.00019 SPKA .13806 Phạm Minh Trí 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.25 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104067 13 giờ 30 ngày 27/08/20132016 99.99.00207 SPKA .13813 Ngô Trí 25/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143366 7 giờ 30 ngày 27/08/20132017 02.07.00009 SPKA .13820 Dư Thừa Trí 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 7.25 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142312 13 giờ 30 ngày 26/08/20132018 02.59.00008 SPKA .13825 Nguyễn Vũ Minh Trí 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142315 13 giờ 30 ngày 26/08/20132019 02.97.00024 SPKA .13827 Vũ Hoàng Trí 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 7.00 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146234 13 giờ 30 ngày 27/08/20132020 40.11.00585 SPKA .13829 Dương Minh Trí 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144135 7 giờ 30 ngày 28/08/20132021 42.26.00554 SPKA .13833 Đặng Đức Bảo Trí 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145284 13 giờ 30 ngày 28/08/20132022 41.09.00113 SPKA .13837 Phạm Nhật Trí 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.25 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145287 13 giờ 30 ngày 28/08/20132023 44.28.00020 SPKA .13841 Nguyễn Minh Trí 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151109 7 giờ 30 ngày 27/08/20132024 41.38.00274 SPKA .13843 Huỳnh Phạm Hữu Trí 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 7.25 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151107 7 giờ 30 ngày 27/08/20132025 98.12.00002 SPKA .13860 Dương Ngọc Trí 09/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119043 13 giờ 30 ngày 26/08/20132026 53.25.00026 SPKA .13864 Lê Minh Trí 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.50 8.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151108 7 giờ 30 ngày 27/08/20132027 52.35.00014 SPKA .13870 Nguyễn Quang Trí 07/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143367 7 giờ 30 ngày 27/08/20132028 48.35.00894 SPKA .13904 Nguyễn Lê Minh Trí 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146232 13 giờ 30 ngày 27/08/20132029 56.20.00514 SPKA .13911 Hồ Minh Trí 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 5.75 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144136 7 giờ 30 ngày 28/08/20132030 98.21.00203 SPKA .13914 Nguyễn Ngọc Trí 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142314 13 giờ 30 ngày 26/08/20132031 99.99.00672 SPKA .13918 Phạm Hữu Trí 08/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.00 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141384 7 giờ 30 ngày 26/08/20132032 35.26.00826 SPKA .13924 Trần Công Trình 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.50 4.50 4.75 13.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745043 ngày 14/09/20132033 46.22.02360 SPKA .13925 Trịnh Hào Trình 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.75 5.50 5.75 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742035 ngày 14/09/20132034 02.92.00028 SPKA .13932 Nguyễn Đăng Trình 15/10/94 Công nghệ chế tạo máy 3 5.75 6.50 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433B 13143371 7 giờ 30 ngày 27/08/20132035 48.11.00233 SPKA .13943 Nguyễn Công Trịnh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145291 13 giờ 30 ngày 28/08/20132036 41.29.00863 SPKA .13950 Nguyễn Hữu Trọng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145294 13 giờ 30 ngày 28/08/20132037 02.84.00043 SPKA .13952 Trịnh Sơn Trọng 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.75 7.50 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131512A 13151110 7 giờ 30 ngày 27/08/20132038 40.11.00527 SPKA .13957 Lê Phước Trọng 20/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.50 7.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104069 13 giờ 30 ngày 27/08/20132039 35.43.01503 SPKA .13967 Ngô Văn Trọng 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141386 7 giờ 30 ngày 26/08/20132040 52.06.00002 SPKA .13983 Nguyễn Chí Trọng 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 7.00 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145292 13 giờ 30 ngày 28/08/20132041 53.19.00026 SPKA .13985 Nguyễn Thành Trọng 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.75 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146240 13 giờ 30 ngày 27/08/20132042 48.13.00298 SPKA .13988 Nguyễn Quốc Trọng 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142319 13 giờ 30 ngày 26/08/20132043 53.10.00012 SPKA .13999 Dương Tấn Trọng 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146239 13 giờ 30 ngày 27/08/20132044 50.04.04001 SPKA .14001 Hồ Đặng Hữu Trọng 26/10/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110180 7 giờ 30 ngày 28/08/20132045 56.20.00515 SPKA .14004 Cao Hoàng Trọng 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144140 7 giờ 30 ngày 28/08/20132046 56.20.00538 SPKA .14007 Phan Thành Trọng 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142320 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/37.jpg)
誐ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2047 48.68.01870 SPKA .14017 Hoàng Văn Trọng 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 6.25 6.50 5.75 18.50 3.5 Đại học chính quy 131432B 13143372 7 giờ 30 ngày 27/08/20132048 48.67.01858 SPKA .14023 Nguyễn Hoàng Trọng 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.50 4.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145293 13 giờ 30 ngày 28/08/20132049 02.42.00014 SPKA .14028 Phan Văn Trung 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.50 7.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131452B 13145299 13 giờ 30 ngày 28/08/20132050 99.99.00274 SPKA .14031 Bùi Tuấn Trung 18/07/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.75 5.50 5.25 14.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745044 ngày 14/09/20132051 02.21.00012 SPKA .14036 Cao Lê Minh Trung 17/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.25 7.25 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131492A 13149191 7 giờ 30 ngày 29/08/20132052 02.16.00024 SPKA .14037 Huỳnh Minh Trung 02/07/95 Công nghệ thông tin 3 7.00 5.25 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110181 7 giờ 30 ngày 28/08/20132053 02.83.00091 SPKA .14045 Phạm Đức Trung 30/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 6.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131422D 13142325 13 giờ 30 ngày 26/08/20132054 02.97.00034 SPKA .14048 Nguyễn Đức Trung 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.00 6.50 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131441C 13144141 7 giờ 30 ngày 28/08/20132055 40.14.01018 SPKA .14049 Trần Hoài Trung 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 7.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141395 7 giờ 30 ngày 26/08/20132056 35.43.01499 SPKA .14051 Nguyễn Đình Trung 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141392 7 giờ 30 ngày 26/08/20132057 35.20.00443 SPKA .14054 Nguyễn Lê Ngọc Trung 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142322 13 giờ 30 ngày 26/08/20132058 35.33.01350 SPKA .14057 Võ Văn Trung 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145302 13 giờ 30 ngày 28/08/20132059 02.95.00054 SPKA .14064 Huỳnh Quốc Trung 29/07/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.00 6.50 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145296 13 giờ 30 ngày 28/08/20132060 35.32.01287 SPKA .14065 Đoàn Văn Trung 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.25 5.75 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141391 7 giờ 30 ngày 26/08/20132061 35.32.01281 SPKA .14067 Trần Đức Trung 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142326 13 giờ 30 ngày 26/08/20132062 40.73.00041 SPKA .14083 Nguyễn Viết Trung 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149192 7 giờ 30 ngày 29/08/20132063 41.43.00189 SPKA .14092 Nguyễn Đức Trung 13/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 7.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110182 7 giờ 30 ngày 28/08/20132064 42.41.00310 SPKA .14093 Nguyễn Quang Trung 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145297 13 giờ 30 ngày 28/08/20132065 52.13.00007 SPKA .14103 Trần Mạnh Trung 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151114 7 giờ 30 ngày 27/08/20132066 45.00.00033 SPKA .14106 Nguyễn Khắc Trung 14/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141393 7 giờ 30 ngày 26/08/20132067 52.01.00059 SPKA .14113 Phạm Thái Bảo Trung 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151113 7 giờ 30 ngày 27/08/20132068 47.00.00001 SPKA .14116 Hà Quang Trung 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146241 13 giờ 30 ngày 27/08/20132069 49.03.00003 SPKA .14118 Phạm Văn Trung 09/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143376 7 giờ 30 ngày 27/08/20132070 52.08.00025 SPKA .14126 Võ Thành Trung 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144142 7 giờ 30 ngày 28/08/20132071 53.28.00016 SPKA .14128 Phạm Thành Trung 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 6.50 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143374 7 giờ 30 ngày 27/08/20132072 53.10.00014 SPKA .14129 Nguyễn Quốc Trung 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145298 13 giờ 30 ngày 28/08/20132073 53.20.00014 SPKA .14139 Nguyễn Văn Trung 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.50 3.00 5.00 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742036 ngày 14/09/20132074 98.21.00058 SPKA .14152 Hoàng Xuân Trung 24/06/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.00 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146242 13 giờ 30 ngày 27/08/20132075 52.39.00005 SPKA .14155 Trần Minh Trung 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 5.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143377 7 giờ 30 ngày 27/08/20132076 52.49.00009 SPKA .14156 Hồ Minh Trung 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.00 7.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142321 13 giờ 30 ngày 26/08/20132077 48.27.00676 SPKA .14169 Đỗ Huy Trung 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.25 5.25 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119046 13 giờ 30 ngày 26/08/20132078 48.33.00824 SPKA .14170 Đinh Quang Trung 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147075 7 giờ 30 ngày 29/08/20132079 43.39.13639 SPKA .14172 Trần Văn Trung 25/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143378 7 giờ 30 ngày 27/08/20132080 56.66.00052 SPKA .14181 Nguyễn Thành Trung 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141394 7 giờ 30 ngày 26/08/20132081 48.18.00392 SPKA .14183 Bùi Quang Trung 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145295 13 giờ 30 ngày 28/08/20132082 48.12.00275 SPKA .14184 Nguyễn Quốc Trung 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142323 13 giờ 30 ngày 26/08/20132083 99.99.01358 SPKA .14197 Nông Hữu Trung 23/07/94 Công nghệ chế tạo máy 3 01 4.50 5.50 8.00 18.00 2.0 Đại học chính quy 131431C 13143373 7 giờ 30 ngày 27/08/20132084 99.99.00960 SPKA .14200 Nguyễn Viết Trung 17/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.25 5.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142324 13 giờ 30 ngày 26/08/20132085 56.20.00555 SPKA .14211 Nguyễn Thanh Truyện 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151115 7 giờ 30 ngày 27/08/20132086 40.10.00390 SPKA .14215 Trương Tấn Truyền 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144143 7 giờ 30 ngày 28/08/20132087 02.88.00078 SPKA .14223 Đinh Văn Trúc 10/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743022 ngày 14/09/20132088 43.18.13475 SPKA .14229 Lê Hoàng Trương 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145305 13 giờ 30 ngày 28/08/20132089 02.84.00092 SPKA .14238 Huỳnh Nhật Trường 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.50 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131421A 13142329 13 giờ 30 ngày 26/08/20132090 41.16.00584 SPKA .14249 Nguyễn Nhật Trường 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141400 7 giờ 30 ngày 26/08/20132091 35.32.01267 SPKA .14253 Lê Trung Trường 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 06 8.00 8.50 8.75 25.50 2.0 Đại học chính quy 131463B 13146243 13 giờ 30 ngày 27/08/20132092 41.41.00833 SPKA .14264 Lê Nhật Trường 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.50 6.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142330 13 giờ 30 ngày 26/08/20132093 40.38.00787 SPKA .14265 Kiều Văn Trường 16/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143379 7 giờ 30 ngày 27/08/20132094 50.01.01002 SPKA .14282 Trương Nguyễn Lam Trường 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 7.25 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145308 13 giờ 30 ngày 28/08/20132095 53.02.00023 SPKA .14298 Nguyễn Nhựt Trường 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.75 3.50 6.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745046 ngày 14/09/20132096 52.14.00007 SPKA .14299 Phạm Văn Trường 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.25 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144144 7 giờ 30 ngày 28/08/20132097 50.72.72012 SPKA .14306 Nguyễn Thanh Trường 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 4.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145306 13 giờ 30 ngày 28/08/20132098 43.15.13414 SPKA .14313 Phạm Phước Trường 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145307 13 giờ 30 ngày 28/08/20132099 56.44.00152 SPKA .14325 Võ Nhật Trường 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146245 13 giờ 30 ngày 27/08/20132100 48.18.00390 SPKA .14327 Nguyễn Công Trường 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141399 7 giờ 30 ngày 26/08/20132101 43.39.13637 SPKA .14329 Nguyễn Xuân Trường 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149196 7 giờ 30 ngày 29/08/20132102 02.84.00110 SPKA .14349 Lê Thế Trưởng 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 7.50 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146246 13 giờ 30 ngày 27/08/20132103 02.76.00006 SPKA .14350 Đinh Văn Trưởng 29/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143380 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/38.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2104 02.83.00111 SPKA .14351 Nguyễn Quang Trưởng 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142332 13 giờ 30 ngày 26/08/20132105 40.36.00581 SPKA .14359 Ngô Quốc Trực 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145304 13 giờ 30 ngày 28/08/20132106 99.99.01326 SPKA .14368 Bùi Lê Minh Trực 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145303 13 giờ 30 ngày 28/08/20132107 52.24.00042 SPKA .14371 Trần Phúc Nhật Tuân 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.75 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143382 7 giờ 30 ngày 27/08/20132108 99.99.00124 SPKA .14379 Trần Tuân 27/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104071 13 giờ 30 ngày 27/08/20132109 99.99.00250 SPKA .14390 Nguyễn Đức Tuấn 08/08/94 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 6.25 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143386 7 giờ 30 ngày 27/08/20132110 02.51.00040 SPKA .14399 Nguyễn Thanh Tuấn 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 3.75 8.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143388 7 giờ 30 ngày 27/08/20132111 02.40.00023 SPKA .14402 Hoàng Anh Tuấn 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 5.75 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131411A 13141404 7 giờ 30 ngày 26/08/20132112 02.52.00013 SPKA .14409 Đặng Anh Tuấn 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 6.25 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146249 13 giờ 30 ngày 27/08/20132113 02.54.00018 SPKA .14413 Hứa Thanh Tuấn 12/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.25 7.00 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104073 13 giờ 30 ngày 27/08/20132114 02.16.00004 SPKA .14417 Nguyễn Anh Tuấn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.25 7.50 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131441A 13144147 7 giờ 30 ngày 28/08/20132115 02.50.00038 SPKA .14421 Hồ Văn Công Tuấn 06/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.25 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143383 7 giờ 30 ngày 27/08/20132116 02.59.00070 SPKA .14424 Phạm Vũ Anh Tuấn 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.50 7.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150099 7 giờ 30 ngày 29/08/20132117 02.16.00031 SPKA .14425 Trần Văn Tuấn 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131411A 13141414 7 giờ 30 ngày 26/08/20132118 02.84.00089 SPKA .14436 Lê Vũ Mạnh Tuấn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.50 9.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142344 13 giờ 30 ngày 26/08/20132119 02.84.00178 SPKA .14443 Nguyễn Hoàng Tuấn 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.25 7.25 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131511C 13151122 7 giờ 30 ngày 27/08/20132120 02.68.00002 SPKA .14444 Nguyễn Thanh Tuấn 29/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.75 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143389 7 giờ 30 ngày 27/08/20132121 02.84.00145 SPKA .14447 Trần Minh Tuấn 13/03/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 7.50 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131432B 13143391 7 giờ 30 ngày 27/08/20132122 02.84.00132 SPKA .14452 Phan Trọng Tuấn 13/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.00 6.75 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131432B 13143390 7 giờ 30 ngày 27/08/20132123 02.84.00084 SPKA .14455 Nguyễn Anh Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131462A 13146252 13 giờ 30 ngày 27/08/20132124 02.62.00061 SPKA .14463 Phạm Minh Tuấn 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.25 5.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131412C 13141411 7 giờ 30 ngày 26/08/20132125 02.94.00025 SPKA .14466 Mai Thanh Tuấn 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141406 7 giờ 30 ngày 26/08/20132126 35.27.00913 SPKA .14475 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 6.00 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151124 7 giờ 30 ngày 27/08/20132127 40.37.00867 SPKA .14481 Trần Đăng Tuấn 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.50 5.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151125 7 giờ 30 ngày 27/08/20132128 35.20.00453 SPKA .14484 Lê Nguyên Tuấn 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 7.75 5.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119048 13 giờ 30 ngày 26/08/20132129 35.45.01605 SPKA .14485 Nguyễn Tấn Tuấn 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 5.75 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146254 13 giờ 30 ngày 27/08/20132130 40.04.00449 SPKA .14494 Phan Thanh Tuấn 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141413 7 giờ 30 ngày 26/08/20132131 35.30.01119 SPKA .14496 Nguyễn Phạm Thanh Tuấn 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.25 7.00 7.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142346 13 giờ 30 ngày 26/08/20132132 46.21.02315 SPKA .14504 Lê Nguyễn Anh Tuấn 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145315 13 giờ 30 ngày 28/08/20132133 42.26.00454 SPKA .14508 Phạm Thanh Tuấn 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146256 13 giờ 30 ngày 27/08/20132134 44.24.00011 SPKA .14514 Nguyễn Đình Tuấn 20/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 4.25 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143385 7 giờ 30 ngày 27/08/20132135 42.43.00299 SPKA .14517 Trần Văn Tuấn 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.25 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141416 7 giờ 30 ngày 26/08/20132136 41.12.01088 SPKA .14520 Nguyễn Trần Minh Tuấn 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 6.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146255 13 giờ 30 ngày 27/08/20132137 41.29.00875 SPKA .14522 Phạm Anh Tuấn 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.75 6.50 8.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141410 7 giờ 30 ngày 26/08/20132138 41.41.00836 SPKA .14526 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.25 8.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151119 7 giờ 30 ngày 27/08/20132139 46.12.02217 SPKA .14542 Trần Anh Tuấn 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.75 5.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132140 47.25.00002 SPKA .14557 Lương Quý Tuấn 29/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144146 7 giờ 30 ngày 28/08/20132141 47.01.00001 SPKA .14564 Huỳnh Hoàng Anh Tuấn 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.25 6.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149199 7 giờ 30 ngày 29/08/20132142 50.61.61003 SPKA .14575 Trần Văn Tuấn 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141415 7 giờ 30 ngày 26/08/20132143 51.34.00001 SPKA .14579 Mai Văn Tuấn 28/03/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.25 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143384 7 giờ 30 ngày 27/08/20132144 63.04.00341 SPKA .14595 Phạm Xuân Tuấn 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.25 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142347 13 giờ 30 ngày 26/08/20132145 52.13.00017 SPKA .14596 Trần Văn Tuấn 09/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.75 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144150 7 giờ 30 ngày 28/08/20132146 63.14.00488 SPKA .14604 Lê Viết Tuấn 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 7.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142343 13 giờ 30 ngày 26/08/20132147 63.03.00731 SPKA .14615 Hà Văn Tuấn 22/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.00 4.50 6.00 14.50 3.5 Đại học chính quy 131411C 13141403 7 giờ 30 ngày 26/08/20132148 52.13.00015 SPKA .14618 Nguyễn Trường Tuấn 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.50 6.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151123 7 giờ 30 ngày 27/08/20132149 63.06.00474 SPKA .14619 Cao Văn Tuấn 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145314 13 giờ 30 ngày 28/08/20132150 53.22.00034 SPKA .14620 Đặng Hoàng Tuấn 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.75 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146250 13 giờ 30 ngày 27/08/20132151 43.00.13193 SPKA .14624 Lê Đức Tuấn 10/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.00 4.25 3.25 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741014 ngày 14/09/20132152 43.11.13361 SPKA .14628 Lê Quang Tuấn 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 5.00 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151118 7 giờ 30 ngày 27/08/20132153 43.39.13661 SPKA .14631 Hoàng Văn Tuấn 01/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104072 13 giờ 30 ngày 27/08/20132154 56.42.00109 SPKA .14634 Trần Thanh Tuấn 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.75 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147081 7 giờ 30 ngày 29/08/20132155 43.08.13293 SPKA .14636 Huỳnh Thanh Tuấn 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142341 13 giờ 30 ngày 26/08/20132156 43.11.13346 SPKA .14656 Nguyễn Anh Tuấn 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.25 6.25 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145316 13 giờ 30 ngày 28/08/20132157 48.13.00288 SPKA .14662 Võ Duy Tuấn 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142348 13 giờ 30 ngày 26/08/20132158 48.36.00900 SPKA .14664 Phạm Quang Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141412 7 giờ 30 ngày 26/08/20132159 48.36.00956 SPKA .14672 Đặng Ngọc Tuấn 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 3.50 5.00 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742037 ngày 14/09/20132160 48.44.01142 SPKA .14683 Trần Minh Tuấn 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.50 8.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144149 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/39.jpg)
諠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2161 48.32.00808 SPKA .14684 Trần Văn Minh Tuấn 12/07/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 4.50 6.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144151 7 giờ 30 ngày 28/08/20132162 48.23.00608 SPKA .14693 Đàm Quốc Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149198 7 giờ 30 ngày 29/08/20132163 48.63.01751 SPKA .14694 Nguyễn Văn Tuấn 14/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144148 7 giờ 30 ngày 28/08/20132164 48.16.00356 SPKA .14701 Đinh Xuân Hoàng Tuấn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 6.25 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142339 13 giờ 30 ngày 26/08/20132165 99.99.00627 SPKA .14726 Lê Quốc Tuấn 03/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141405 7 giờ 30 ngày 26/08/20132166 99.99.00448 SPKA .14735 Võ Văn Tuấn 19/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104075 13 giờ 30 ngày 27/08/20132167 41.21.00402 SPKA .14741 Lê Duy Tuệ 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.25 7.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149202 7 giờ 30 ngày 29/08/20132168 35.25.00772 SPKA .14743 Hà Xuân Tuyên 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.75 6.75 5.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149206 7 giờ 30 ngày 29/08/20132169 43.11.13357 SPKA .14745 Nguyễn Mạnh Tuyên 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 3.50 4.25 5.00 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742038 ngày 14/09/20132170 41.38.00262 SPKA .14747 Hà Thúc Tuyên 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149205 7 giờ 30 ngày 29/08/20132171 47.19.00004 SPKA .14775 Phạm Thị Tuyến 08/04/95 Quản lý công nghiệp 1 6.75 6.00 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124116 13 giờ 30 ngày 29/08/20132172 56.44.00162 SPKA .14778 Nguyễn Lê ánh Tuyết 23/10/95 Công nghệ in 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148073 7 giờ 30 ngày 28/08/20132173 53.10.00013 SPKA .14792 Hồ Quang Tuyển 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146261 13 giờ 30 ngày 27/08/20132174 29.62.00915 SPKA .14795 Đặng Thị Tuyền 04/03/95 Công nghệ may 2NT 7.75 7.25 6.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109117 13 giờ 30 ngày 28/08/20132175 48.27.00674 SPKA .14813 Nguyễn Ngọc Tuyền 05/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116163 7 giờ 30 ngày 29/08/20132176 37.38.47914 SPKA .14821 Tô Thanh Tuyền 10/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124115 13 giờ 30 ngày 29/08/20132177 48.30.00750 SPKA .14826 Trần Quốc Tuyền 04/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110189 7 giờ 30 ngày 28/08/20132178 52.08.00013 SPKA .14827 Phan Quang Tuyền 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.25 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149207 7 giờ 30 ngày 29/08/20132179 48.68.01896 SPKA .14836 Đoàn Thị Mộng Tuyền 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141423 7 giờ 30 ngày 26/08/20132180 02.83.00283 SPKA .14845 Phùng Minh Tú 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.50 7.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145311 13 giờ 30 ngày 28/08/20132181 02.30.00053 SPKA .14849 Trần Lâm Tú 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.25 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145313 13 giờ 30 ngày 28/08/20132182 40.08.00454 SPKA .14874 Trần Ngọc Tú 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 6.75 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146248 13 giờ 30 ngày 27/08/20132183 47.25.00014 SPKA .14877 Lê Thanh Tú 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145310 13 giờ 30 ngày 28/08/20132184 40.12.00867 SPKA .14878 Nguyễn Văn Tú 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142335 13 giờ 30 ngày 26/08/20132185 47.02.00001 SPKA .14886 Phan Minh Tú 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.75 4.25 4.25 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745047 ngày 14/09/20132186 45.01.00061 SPKA .14894 Võ Minh Tú 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 6.00 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149197 7 giờ 30 ngày 29/08/20132187 40.60.00230 SPKA .14900 Võ Ngọc Tú 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142337 13 giờ 30 ngày 26/08/20132188 43.22.13537 SPKA .14915 Hồ Trọng Tú 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145309 13 giờ 30 ngày 28/08/20132189 48.05.00080 SPKA .14917 Nguyễn Hoàng Minh Tú 15/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 4.50 6.50 16.00 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104070 13 giờ 30 ngày 27/08/20132190 98.21.00113 SPKA .14926 Nguyễn Minh Tú 18/09/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 6.50 4.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147077 7 giờ 30 ngày 29/08/20132191 52.20.00013 SPKA .14933 Phan Trường Tú 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 5.25 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141401 7 giờ 30 ngày 26/08/20132192 53.25.00028 SPKA .14934 Nguyễn Thanh Tú 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.50 7.00 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151116 7 giờ 30 ngày 27/08/20132193 48.04.00062 SPKA .14936 Nguyễn Từ Thanh Tú 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.75 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142334 13 giờ 30 ngày 26/08/20132194 63.07.00663 SPKA .14937 Nguyễn Thành Tú 19/08/95 Công nghệ in 1 5.50 4.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148071 7 giờ 30 ngày 28/08/20132195 02.43.00011 SPKA .14963 Trần Việt Tùng 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.50 6.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131413A 13141422 7 giờ 30 ngày 26/08/20132196 02.93.00038 SPKA .14975 Cao Thanh Tùng 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 7.50 5.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131423B 13142349 13 giờ 30 ngày 26/08/20132197 02.95.00056 SPKA .14992 Đặng Thanh Tùng 28/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142350 13 giờ 30 ngày 26/08/20132198 40.60.00229 SPKA .14999 Phan Thế Tùng 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.75 6.00 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142352 13 giờ 30 ngày 26/08/20132199 47.07.00001 SPKA .15001 Trần Hữu Tùng 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.25 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146260 13 giờ 30 ngày 27/08/20132200 49.56.00005 SPKA .15007 Đặng Thanh Tùng 13/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.00 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143393 7 giờ 30 ngày 27/08/20132201 51.74.00001 SPKA .15013 Nguyễn Chí Tùng 12/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143394 7 giờ 30 ngày 27/08/20132202 46.14.02245 SPKA .15018 Phạm Thanh Tùng 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.75 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145319 13 giờ 30 ngày 28/08/20132203 40.21.00471 SPKA .15023 Nguyễn Văn Tùng 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.00 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142351 13 giờ 30 ngày 26/08/20132204 52.11.00026 SPKA .15032 Nguyễn Tấn Tùng 14/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104076 13 giờ 30 ngày 27/08/20132205 53.01.00017 SPKA .15045 Nguyễn Văn Tùng 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141420 7 giờ 30 ngày 26/08/20132206 52.13.00008 SPKA .15052 Đào Duy Tùng 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146257 13 giờ 30 ngày 27/08/20132207 52.03.00030 SPKA .15062 Đoàn Quang Tùng 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146258 13 giờ 30 ngày 27/08/20132208 99.99.01068 SPKA .15067 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/91 Công nghệ thông tin 1 3.75 6.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110187 7 giờ 30 ngày 28/08/20132209 99.99.01021 SPKA .15069 Biện Phước Tùng 25/06/94 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 5.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143392 7 giờ 30 ngày 27/08/20132210 99.99.00880 SPKA .15073 Trương Thanh Tùng 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144155 7 giờ 30 ngày 28/08/20132211 48.53.01429 SPKA .15074 Lê Đức Tùng 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144154 7 giờ 30 ngày 28/08/20132212 48.49.01319 SPKA .15076 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/91 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 7.50 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143395 7 giờ 30 ngày 27/08/20132213 48.53.01437 SPKA .15077 Lê Kim Tùng 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146259 13 giờ 30 ngày 27/08/20132214 99.99.00780 SPKA .15087 Đinh Xuân Tùng 07/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.25 4.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149203 7 giờ 30 ngày 29/08/20132215 44.E4.00007 SPKA .15105 Nguyễn Ngọc Tường 30/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142354 13 giờ 30 ngày 26/08/20132216 47.30.00003 SPKA .15106 Nguyễn Anh Tường 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110190 7 giờ 30 ngày 28/08/20132217 40.08.00468 SPKA .15113 Trịnh Mạnh Tường 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145320 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/40.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2218 41.E1.01508 SPKA .15114 Hoàng Mạnh Tường 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146262 13 giờ 30 ngày 27/08/20132219 40.11.00571 SPKA .15117 Lý Mạnh Tường 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141424 7 giờ 30 ngày 26/08/20132220 50.64.64001 SPKA .15122 Nông Gia Tường 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144156 7 giờ 30 ngày 28/08/20132221 43.27.13591 SPKA .15136 Hoàng Thị Tứ 24/03/95 Kinh tế gia đình 1 01 3.50 5.75 4.25 13.50 3.5 Đại học chính quy 131520A 13152034 13 giờ 30 ngày 28/08/20132222 35.20.00436 SPKA .15154 Nguyễn Văn Tý 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 7.50 5.50 7.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131421D 13142355 13 giờ 30 ngày 26/08/20132223 56.04.00179 SPKA .15162 Huỳnh Thị Thúy Uyên 03/08/95 Công nghệ may 1 5.50 7.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109118 13 giờ 30 ngày 28/08/20132224 52.05.00007 SPKA .15165 Trần Ngọc Thanh Uyên 05/08/95 Công nghệ in 2NT 5.75 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148074 7 giờ 30 ngày 28/08/20132225 48.55.01526 SPKA .15174 Trương Thụy Vina Phương Uyên 06/02/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.75 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116170 7 giờ 30 ngày 29/08/20132226 48.53.01416 SPKA .15179 Nguyễn Viết út 15/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 5.50 7.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143396 7 giờ 30 ngày 27/08/20132227 52.18.00066 SPKA .15190 Lê Ngọc Vàng 30/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143397 7 giờ 30 ngày 27/08/20132228 41.09.00121 SPKA .15200 Nguyễn Thị Thúy Vân 23/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116171 7 giờ 30 ngày 29/08/20132229 18.00.00060 SPKA .15205 Ngọc Thị Vân 18/09/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124118 13 giờ 30 ngày 29/08/20132230 40.60.00241 SPKA .15209 Trần Thị Hồng Vân 10/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.50 8.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116172 7 giờ 30 ngày 29/08/20132231 43.39.13666 SPKA .15214 Nguyễn Thị Bích Vân 19/10/95 Công nghệ may 1 6.00 7.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109120 13 giờ 30 ngày 28/08/20132232 52.08.00061 SPKA .15215 Nguyễn Mai Hoài Vân 01/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110192 7 giờ 30 ngày 28/08/20132233 52.14.00036 SPKA .15232 Nguyễn Thị Hồng Vân 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.75 4.75 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150101 7 giờ 30 ngày 29/08/20132234 49.02.00019 SPKA .15236 Nguyễn Thụy Kiều Vân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142356 13 giờ 30 ngày 26/08/20132235 43.39.13632 SPKA .15243 Đỗ Thùy Vân 15/05/95 Kế toán 1 6.25 7.75 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125112 13 giờ 30 ngày 29/08/20132236 43.15.13408 SPKA .15245 Nguyễn Thị Vân 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 6.75 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149211 7 giờ 30 ngày 29/08/20132237 48.23.00611 SPKA .15268 Đặng Tấn Quỳnh Văn 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149210 7 giờ 30 ngày 29/08/20132238 45.13.00286 SPKA .15300 Nguyễn Đặng Thảo Vi 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141428 7 giờ 30 ngày 26/08/20132239 02.65.00005 SPKA .15334 Ngô Thế Việt 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145324 13 giờ 30 ngày 28/08/20132240 35.43.01482 SPKA .15336 Đỗ Văn Việt 17/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 6.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145323 13 giờ 30 ngày 28/08/20132241 35.17.00295 SPKA .15337 Mai Quốc Việt 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141429 7 giờ 30 ngày 26/08/20132242 35.24.00665 SPKA .15350 Trần Quốc Việt 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149214 7 giờ 30 ngày 29/08/20132243 02.84.00005 SPKA .15352 Đặng Hoàng Việt 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.25 7.50 5.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131441A 13144157 7 giờ 30 ngày 28/08/20132244 32.12.00276 SPKA .15353 Nguyễn Đức Dương Việt 24/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 7.50 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110194 7 giờ 30 ngày 28/08/20132245 04.22.00001 SPKA .15357 Trần Thái Việt 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149215 7 giờ 30 ngày 29/08/20132246 49.08.00014 SPKA .15361 Nguyễn Quốc Việt 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.75 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144158 7 giờ 30 ngày 28/08/20132247 52.13.00024 SPKA .15363 Phạm Anh Việt 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 7.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151126 7 giờ 30 ngày 27/08/20132248 47.19.00005 SPKA .15364 Nguyễn Quốc Việt 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149212 7 giờ 30 ngày 29/08/20132249 41.41.00853 SPKA .15371 Hoàng Quốc Việt 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.50 6.50 5.00 15.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745048 ngày 14/09/20132250 40.62.00089 SPKA .15377 Trần Quang Việt 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142357 13 giờ 30 ngày 26/08/20132251 53.01.00002 SPKA .15393 Nguyễn Quốc Việt 25/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.25 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149213 7 giờ 30 ngày 29/08/20132252 53.07.00006 SPKA .15396 Nguyễn Quốc Việt 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.50 6.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145325 13 giờ 30 ngày 28/08/20132253 99.99.01190 SPKA .15414 Phún Quốc Việt 17/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 5.50 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146264 13 giờ 30 ngày 27/08/20132254 35.33.01356 SPKA .15428 Trần Thế Vinh 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141434 7 giờ 30 ngày 26/08/20132255 02.83.00236 SPKA .15434 Đoàn Quang Vinh 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146265 13 giờ 30 ngày 27/08/20132256 35.27.00918 SPKA .15438 Nguyễn Duy Vinh 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145327 13 giờ 30 ngày 28/08/20132257 02.84.00039 SPKA .15444 Nguyễn Hoàng Vinh 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144160 7 giờ 30 ngày 28/08/20132258 40.09.00343 SPKA .15450 Lê Quang Vinh 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 5.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146266 13 giờ 30 ngày 27/08/20132259 42.43.00297 SPKA .15457 Thoòng Hải Vinh 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144161 7 giờ 30 ngày 28/08/20132260 46.21.02331 SPKA .15458 Nguyễn Hữu Vinh 30/07/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124120 13 giờ 30 ngày 29/08/20132261 49.02.00011 SPKA .15462 Lương Túc Vinh 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 7.50 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146267 13 giờ 30 ngày 27/08/20132262 49.56.00010 SPKA .15464 Nguyễn Hữu Vinh 22/04/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110196 7 giờ 30 ngày 28/08/20132263 47.01.00002 SPKA .15465 Lê Hoài Vinh 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144159 7 giờ 30 ngày 28/08/20132264 56.02.00276 SPKA .15488 Phạm Thới Vinh 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143405 7 giờ 30 ngày 27/08/20132265 52.18.00038 SPKA .15494 Nguyễn Quang Vinh 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 6.75 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145328 13 giờ 30 ngày 28/08/20132266 53.15.00033 SPKA .15495 Nguyễn Lê Vinh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 8.00 7.25 8.25 23.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151128 7 giờ 30 ngày 27/08/20132267 53.11.00027 SPKA .15497 Nguyễn Hữu Vinh 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.25 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142358 13 giờ 30 ngày 26/08/20132268 56.00.00322 SPKA .15502 Lê Quang Vinh 25/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743023 ngày 14/09/20132269 58.29.00001 SPKA .15505 Phạm Thế Vinh 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142359 13 giờ 30 ngày 26/08/20132270 43.02.13216 SPKA .15516 Nguyễn Đức Vinh / /95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143404 7 giờ 30 ngày 27/08/20132271 99.99.01913 SPKA .15518 Doãn Quang Vinh 08/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 5.50 5.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745049 ngày 14/09/20132272 48.61.01652 SPKA .15527 Võ Văn Vinh 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142360 13 giờ 30 ngày 26/08/20132273 48.23.00600 SPKA .15532 Nguyễn Hà Quang Vinh 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 8.25 6.50 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151127 7 giờ 30 ngày 27/08/20132274 99.99.00675 SPKA .15535 Phạm Ngọc Hoàng Vinh 23/01/94 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110197 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/41.jpg)
謰ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2275 48.06.00119 SPKA .15536 Thiều Quang Vinh 02/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.25 4.75 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104078 13 giờ 30 ngày 27/08/20132276 02.83.00226 SPKA .15545 Trầm Triệu Vĩ 27/02/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 5.50 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147082 7 giờ 30 ngày 29/08/20132277 52.32.00010 SPKA .15550 Nguyễn Hoàng Vĩ 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 7.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110193 7 giờ 30 ngày 28/08/20132278 52.22.00015 SPKA .15583 Nguyễn Danh Vọng 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.75 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146269 13 giờ 30 ngày 27/08/20132279 44.28.00016 SPKA .15585 Đỗ Xuân Vui 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 5.00 5.50 6.50 17.00 2.5 Đại học chính quy 131414A 13141442 7 giờ 30 ngày 26/08/20132280 02.61.00076 SPKA .15589 Nguyễn Quang Vũ 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.75 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151130 7 giờ 30 ngày 27/08/20132281 99.99.00174 SPKA .15590 Nguyễn Quang Vũ 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141436 7 giờ 30 ngày 26/08/20132282 35.30.01146 SPKA .15592 Trần Văn Vũ 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.75 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145335 13 giờ 30 ngày 28/08/20132283 35.18.00357 SPKA .15607 Nguyễn Tấn Vũ 14/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.75 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143409 7 giờ 30 ngày 27/08/20132284 02.59.00015 SPKA .15615 Đỗ Đặng Anh Vũ 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.25 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142361 13 giờ 30 ngày 26/08/20132285 02.45.00026 SPKA .15617 Trần Nguyên Vũ 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 7.00 6.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141440 7 giờ 30 ngày 26/08/20132286 35.22.00558 SPKA .15618 Lâm Văn Vũ 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.75 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147084 7 giờ 30 ngày 29/08/20132287 41.15.01503 SPKA .15623 Phạm Nguyễn Đăng Vũ 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 4.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141439 7 giờ 30 ngày 26/08/20132288 40.13.00083 SPKA .15629 Trần Ngọc Vũ 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.50 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142365 13 giờ 30 ngày 26/08/20132289 47.04.00008 SPKA .15630 Võ Xuân Vũ 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142366 13 giờ 30 ngày 26/08/20132290 41.00.01139 SPKA .15636 Trần Tuấn Vũ 16/10/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 5.75 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149217 7 giờ 30 ngày 29/08/20132291 47.06.00001 SPKA .15643 Lê Bá Vũ 13/06/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 6.75 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151129 7 giờ 30 ngày 27/08/20132292 42.26.00556 SPKA .15646 Lê Trần Hoàng Vũ 16/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 7.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124121 13 giờ 30 ngày 29/08/20132293 42.08.00209 SPKA .15649 Nguyễn Thành Vũ 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 5.75 5.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141437 7 giờ 30 ngày 26/08/20132294 47.01.00005 SPKA .15652 Huỳnh Giang Trường Vũ 25/02/95 Công nghệ thông tin 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110198 7 giờ 30 ngày 28/08/20132295 63.03.00397 SPKA .15669 Phan Thế Vũ 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142363 13 giờ 30 ngày 26/08/20132296 50.12.12008 SPKA .15682 Hồ Hoàng Vũ 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.50 5.75 5.25 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147083 7 giờ 30 ngày 29/08/20132297 51.25.00003 SPKA .15683 Hà Mai Thiên Vũ 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 4.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141435 7 giờ 30 ngày 26/08/20132298 52.22.00029 SPKA .15684 Trần Quang Vũ 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141441 7 giờ 30 ngày 26/08/20132299 52.35.00024 SPKA .15693 Lê Hoàng Vũ 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 7.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146271 13 giờ 30 ngày 27/08/20132300 48.53.01438 SPKA .15698 Hoàng Duy Vũ 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.00 8.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146270 13 giờ 30 ngày 27/08/20132301 56.24.00222 SPKA .15699 Nguyễn Hoàng Vũ 14/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 6.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143408 7 giờ 30 ngày 27/08/20132302 48.22.00561 SPKA .15702 Phạm Đặng Tuấn Vũ 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.00 4.75 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147085 7 giờ 30 ngày 29/08/20132303 48.30.00765 SPKA .15718 Nguyễn Thanh Vũ 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145332 13 giờ 30 ngày 28/08/20132304 48.87.01961 SPKA .15719 Thái Vũ 11/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143411 7 giờ 30 ngày 27/08/20132305 43.16.13442 SPKA .15725 Huỳnh Ngọc Vũ 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145330 13 giờ 30 ngày 28/08/20132306 99.99.00545 SPKA .15745 Nguyễn Văn Vũ 23/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143410 7 giờ 30 ngày 27/08/20132307 47.31.00003 SPKA .15783 Nguyễn Minh Vương 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141444 7 giờ 30 ngày 26/08/20132308 53.19.00046 SPKA .15793 Phan Minh Vương 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.00 5.50 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142368 13 giờ 30 ngày 26/08/20132309 52.32.00027 SPKA .15801 Trần Quốc Vương 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149218 7 giờ 30 ngày 29/08/20132310 53.27.00012 SPKA .15804 Phạm Minh Vương 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142367 13 giờ 30 ngày 26/08/20132311 98.25.00006 SPKA .15806 Vũ Quốc Vương 26/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 8.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131433B 13143415 7 giờ 30 ngày 27/08/20132312 43.47.13692 SPKA .15823 Vũ Bá Vương 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145337 13 giờ 30 ngày 28/08/20132313 56.20.00516 SPKA .15825 Nguyễn Hoàng Vương 24/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.75 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143413 7 giờ 30 ngày 27/08/20132314 53.22.00005 SPKA .15841 Nguyễn Phương Vy 00/00/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 7.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110199 7 giờ 30 ngày 28/08/20132315 35.24.00732 SPKA .15856 Nguyễn Thị Khánh Vy 20/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.75 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116174 7 giờ 30 ngày 29/08/20132316 40.19.00899 SPKA .15866 Trần Trung Vỹ 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142369 13 giờ 30 ngày 26/08/20132317 49.11.00024 SPKA .15872 Nguyễn Ngân Vỹ 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144163 7 giờ 30 ngày 28/08/20132318 42.40.00197 SPKA .15874 Trần Triệu Vỹ 25/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 4.00 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742039 ngày 14/09/20132319 02.54.00014 SPKA .15879 Giang Cửu Xanh 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 01 4.75 6.75 7.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131511B 13151133 7 giờ 30 ngày 27/08/20132320 51.29.00009 SPKA .15881 Trần Thị Mai Xiêm 15/03/94 Công nghệ may 1 5.50 6.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109123 13 giờ 30 ngày 28/08/20132321 02.61.00091 SPKA .15888 Đỗ Đào Quốc Xuân 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 5.00 5.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147086 7 giờ 30 ngày 29/08/20132322 40.71.00319 SPKA .15892 Trần Thị Xuân 30/12/95 Công nghệ may 1 5.75 6.50 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109125 13 giờ 30 ngày 28/08/20132323 35.36.01425 SPKA .15894 Nguyễn Thị Xuân 18/01/95 Công nghệ may 1 6.00 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109124 13 giờ 30 ngày 28/08/20132324 99.99.00173 SPKA .15895 Võ Đoàn Ngọc Trường Xuân 25/10/92 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144164 7 giờ 30 ngày 28/08/20132325 48.53.01446 SPKA .15904 Lý Kim Xuân 03/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124123 13 giờ 30 ngày 29/08/20132326 53.19.00053 SPKA .15907 Lê Hồng Xuân 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141447 7 giờ 30 ngày 26/08/20132327 53.15.00043 SPKA .15915 Nguyễn Thị Kim Xuân 24/02/95 Kinh tế gia đình 2 5.50 6.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152037 13 giờ 30 ngày 28/08/20132328 52.11.00058 SPKA .15917 Nguyễn Lập Xuân 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145338 13 giờ 30 ngày 28/08/20132329 44.14.00007 SPKA .15942 Huỳnh Thị Hoàng Yến 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 7.25 7.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141449 7 giờ 30 ngày 26/08/20132330 02.84.00081 SPKA .15947 Hoàng Thị Bảo Yến 08/10/95 Kế toán 3 5.50 7.25 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131251A 13125116 13 giờ 30 ngày 29/08/20132331 41.30.01147 SPKA .15950 Nguyễn Bạch Yến 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146275 13 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/42.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2332 43.02.13227 SPKA .15951 Hoàng Thị Yến 02/08/95 Công nghệ in 1 01 4.75 5.00 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131480A 13148076 7 giờ 30 ngày 28/08/20132333 02.61.00152 SPKA .15956 Dương Thị Yến 28/10/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 7.00 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124125 13 giờ 30 ngày 29/08/20132334 02.40.00001 SPKA .15962 Hoàng Thị Yến 08/02/95 Kinh tế gia đình 3 7.25 4.50 5.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131520A 13152038 13 giờ 30 ngày 28/08/20132335 48.03.00027 SPKA .15965 Phạm Lâm Thị Kim Yến 06/04/95 Kế toán 2 5.50 7.75 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125118 13 giờ 30 ngày 29/08/20132336 48.19.00433 SPKA .15970 Phạm Thị Ngọc Yến 20/03/95 Kế toán 2 5.75 6.00 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125119 13 giờ 30 ngày 29/08/20132337 48.53.01443 SPKA .15972 Trần Lê Thị Hải Yến 01/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124129 13 giờ 30 ngày 29/08/20132338 48.53.01445 SPKA .15973 Nguyễn Thị Yến 15/10/95 Quản lý công nghiệp 2 06 7.75 6.50 8.00 22.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124126 13 giờ 30 ngày 29/08/20132339 50.71.71003 SPKA .15976 Lê Thanh ý 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146274 13 giờ 30 ngày 27/08/20132340 98.39.00045 SPKA .15989 Nguyễn Trọng ý 22/03/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.75 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143416 7 giờ 30 ngày 27/08/20132341 31.40.00706 SPKA .15994 Võ Huy ý 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.00 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143417 7 giờ 30 ngày 27/08/20132342 53.G3.03201 SPKA .16000 Nguyễn Hoàng Trọng Nghĩa 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149096 7 giờ 30 ngày 29/08/20132343 55.00.00002 SPKA .20001 Nguyễn Thiện Trường An 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146004 13 giờ 30 ngày 27/08/20132344 51.08.00003 SPKA .20005 Phạm Thành An 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149001 7 giờ 30 ngày 29/08/20132345 51.25.00004 SPKA .20007 Nguyễn Võ Kỳ Anh 24/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.25 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143006 7 giờ 30 ngày 27/08/20132346 54.06.00001 SPKA .20013 Chai Tuấn Anh 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 7.25 4.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151001 7 giờ 30 ngày 27/08/20132347 51.02.00005 SPKA .20016 Nguyễn Hoàng Ân 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.25 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146011 13 giờ 30 ngày 27/08/20132348 57.04.00002 SPKA .20017 Nguyễn Hoàng Ân 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 3.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143009 7 giờ 30 ngày 27/08/20132349 51.01.00004 SPKA .20021 Huỳnh Âu Phúc Bảo 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 4.25 6.25 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119002 13 giờ 30 ngày 26/08/20132350 55.35.00009 SPKA .20032 Nguyễn Thành Công 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.50 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145037 13 giờ 30 ngày 28/08/20132351 99.99.01989 SPKA .20036 Phan Tuấn Cường 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146031 13 giờ 30 ngày 27/08/20132352 57.11.00009 SPKA .20039 Võ Thanh Danh 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.25 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145050 13 giờ 30 ngày 28/08/20132353 57.07.00010 SPKA .20041 Huỳnh Thị Kiều Diễm 06/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116015 7 giờ 30 ngày 29/08/20132354 57.08.00005 SPKA .20042 Lê Hoàng Diện 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.50 8.25 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142032 13 giờ 30 ngày 26/08/20132355 58.09.00001 SPKA .20045 Nguyễn Tuấn Duy 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.25 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142043 13 giờ 30 ngày 26/08/20132356 59.08.00641 SPKA .20046 Trần Quốc Duy 25/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 3.50 6.75 5.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131431A 13143053 7 giờ 30 ngày 27/08/20132357 59.02.00655 SPKA .20047 Lê Thanh Duy 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 6.00 5.50 6.25 18.00 2.5 Đại học chính quy 131511A 13151018 7 giờ 30 ngày 27/08/20132358 64.02.00001 SPKA .20051 Lê Tất Duy 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.50 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151017 7 giờ 30 ngày 27/08/20132359 54.07.00018 SPKA .20053 Đỗ Lê Duy 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144018 7 giờ 30 ngày 28/08/20132360 58.09.00010 SPKA .20058 Lâm Hồng Dũng 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.75 6.00 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104009 13 giờ 30 ngày 27/08/20132361 57.05.00001 SPKA .20073 Lê Minh Đức 01/07/95 Công nghệ thông tin 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110035 7 giờ 30 ngày 28/08/20132362 54.02.00001 SPKA .20075 Quách Hào Đức 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149035 7 giờ 30 ngày 29/08/20132363 57.13.00003 SPKA .20078 Lâm Sơn Nhật Giang 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141069 7 giờ 30 ngày 26/08/20132364 54.09.00011 SPKA .20094 Nguyễn Minh Hiền 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 5.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141087 7 giờ 30 ngày 26/08/20132365 57.G7.00001 SPKA .20095 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142094 13 giờ 30 ngày 26/08/20132366 54.26.00024 SPKA .20096 Đặng Vũ Ngọc Hoàng 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144043 7 giờ 30 ngày 28/08/20132367 54.11.00010 SPKA .20100 Nguyễn Hoàng Gia Huy 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.25 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145111 13 giờ 30 ngày 28/08/20132368 54.11.00001 SPKA .20102 Ngô Quốc Huy 05/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146080 13 giờ 30 ngày 27/08/20132369 60.05.02283 SPKA .20105 Lê Gia Huy 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149060 7 giờ 30 ngày 29/08/20132370 54.03.00048 SPKA .20111 Lê Tấn Hưng 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.25 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144054 7 giờ 30 ngày 28/08/20132371 51.08.00013 SPKA .20114 Nguyễn Đức Hưng 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142117 13 giờ 30 ngày 26/08/20132372 54.07.00009 SPKA .20126 Bùi Quốc Khánh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146096 13 giờ 30 ngày 27/08/20132373 57.08.00006 SPKA .20128 Nguyễn Phùng Khải 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.75 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142126 13 giờ 30 ngày 26/08/20132374 61.39.00016 SPKA .20132 Phạm Đăng Khoa 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142139 13 giờ 30 ngày 26/08/20132375 54.02.00002 SPKA .20139 Từ Trung Kiên 03/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145130 13 giờ 30 ngày 28/08/20132376 64.39.00008 SPKA .20140 Võ Văn Kiệt 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.50 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142143 13 giờ 30 ngày 26/08/20132377 57.15.00006 SPKA .20154 Châu Hoàng Long 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.50 7.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146111 13 giờ 30 ngày 27/08/20132378 57.05.00011 SPKA .20158 Nguyễn Phúc Lợi 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 4.75 5.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119024 13 giờ 30 ngày 26/08/20132379 58.41.00004 SPKA .20161 Hứa Minh Luân 17/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 6.00 4.50 4.50 15.00 3.5 Đại học chính quy 131433A 13143196 7 giờ 30 ngày 27/08/20132380 58.09.00009 SPKA .20167 Lâm Thị Quỳnh Mai 18/04/95 Công nghệ in 1 6.25 3.75 8.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148026 7 giờ 30 ngày 28/08/20132381 55.47.00025 SPKA .20170 Lê Anh Minh 04/07/94 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 7.00 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143205 7 giờ 30 ngày 27/08/20132382 61.14.00012 SPKA .20173 Huỳnh Khởi Minh 07/07/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145159 13 giờ 30 ngày 28/08/20132383 58.09.00007 SPKA .20177 Lê Duy Nam 24/08/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110103 7 giờ 30 ngày 28/08/20132384 64.39.00007 SPKA .20178 Lê Văn Nghiêm 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145173 13 giờ 30 ngày 28/08/20132385 55.00.00003 SPKA .20190 Trần Phúc Nguyên 28/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 2.75 8.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143228 7 giờ 30 ngày 27/08/20132386 58.41.00005 SPKA .20191 Lâm Thái Nguyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 6.00 5.00 6.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131423B 13142196 13 giờ 30 ngày 26/08/20132387 60.09.00376 SPKA .20192 Võ Thị Thảo Nguyên 21/09/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.50 5.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150051 7 giờ 30 ngày 29/08/20132388 57.01.00004 SPKA .20193 Nguyễn Trọng Nguyễn 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145176 13 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/43.jpg)
讀ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2389 57.11.00006 SPKA .20199 Lê Hoàng Nhẩn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149104 7 giờ 30 ngày 29/08/20132390 54.00.00004 SPKA .20207 Lê Văn Ninh 01/10/93 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143237 7 giờ 30 ngày 27/08/20132391 54.07.00019 SPKA .20223 Phùng Xuân Phong 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.75 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144089 7 giờ 30 ngày 28/08/20132392 64.40.00012 SPKA .20228 Cam Thiên Phúc 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.50 6.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141238 7 giờ 30 ngày 26/08/20132393 57.01.00001 SPKA .20230 Nguyễn Xuân Phương 25/10/95 Kế toán 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125076 13 giờ 30 ngày 29/08/20132394 57.G7.00002 SPKA .20234 Võ Tấn Phước 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143261 7 giờ 30 ngày 27/08/20132395 59.40.00010 SPKA .20235 Nguyễn Hồng Phước 02/05/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 7.00 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151074 7 giờ 30 ngày 27/08/20132396 57.14.00001 SPKA .20236 Huỳnh Thanh Phước 02/04/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151073 7 giờ 30 ngày 27/08/20132397 57.08.00007 SPKA .20240 Nguyễn Nhật Quang 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141257 7 giờ 30 ngày 26/08/20132398 64.40.00009 SPKA .20251 Trần Quang Sang 22/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116116 7 giờ 30 ngày 29/08/20132399 57.05.00009 SPKA .20252 Nguyễn Văn Tấn Sang 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142247 13 giờ 30 ngày 26/08/20132400 57.13.00002 SPKA .20255 Thiều Hoàng Sang 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 6.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147053 7 giờ 30 ngày 29/08/20132401 57.11.00007 SPKA .20259 Lê Trường Sơn 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145222 13 giờ 30 ngày 28/08/20132402 51.04.00003 SPKA .20281 Quách Ngọc Thanh 02/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.25 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146189 13 giờ 30 ngày 27/08/20132403 55.13.00005 SPKA .20284 Trần Phạm Duy Thanh 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 7.25 8.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146190 13 giờ 30 ngày 27/08/20132404 54.08.00004 SPKA .20285 Trần Đinh Thái 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.25 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145232 13 giờ 30 ngày 28/08/20132405 60.09.00377 SPKA .20286 Phạm Thành Thái 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 6.75 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151087 7 giờ 30 ngày 27/08/20132406 57.05.00007 SPKA .20290 Nguyễn Minh Thành 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.00 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145235 13 giờ 30 ngày 28/08/20132407 51.02.00002 SPKA .20292 Vũ Trung Thành 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 7.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142279 13 giờ 30 ngày 26/08/20132408 54.07.00001 SPKA .20293 Nguyễn Thanh Thảo 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141315 7 giờ 30 ngày 26/08/20132409 54.09.00012 SPKA .20298 Ngô Thị Hồng Thắm 18/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116133 7 giờ 30 ngày 29/08/20132410 51.08.00010 SPKA .20308 Hồ Chí Thiện 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145249 13 giờ 30 ngày 28/08/20132411 55.G5.00027 SPKA .20309 Nguyễn Quốc Thịnh 17/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143335 7 giờ 30 ngày 27/08/20132412 51.31.00001 SPKA .20315 Phạm Quang Thuận 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141350 7 giờ 30 ngày 26/08/20132413 54.18.00001 SPKA .20316 Danh Ngọc Thuyên 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 1.25 2.75 3.50 7.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742033 ngày 14/09/20132414 54.09.00015 SPKA .20325 Lê Văn Toàn 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 7.25 8.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149179 7 giờ 30 ngày 29/08/20132415 57.08.00004 SPKA .20326 Nguyễn Bão Toàn 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.00 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147073 7 giờ 30 ngày 29/08/20132416 61.11.00003 SPKA .20328 Cao Văn Toàn 25/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 7.00 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149177 7 giờ 30 ngày 29/08/20132417 51.01.00003 SPKA .20330 Huỳnh Hữu Toàn 31/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.25 7.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142310 13 giờ 30 ngày 26/08/20132418 51.32.00002 SPKA .20337 Võ Bảo Trân 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 5.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141380 7 giờ 30 ngày 26/08/20132419 58.09.00006 SPKA .20345 Nguyễn Hoàng Trọng 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142318 13 giờ 30 ngày 26/08/20132420 54.08.00001 SPKA .20349 Nguyễn Đình Trúc 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141389 7 giờ 30 ngày 26/08/20132421 57.05.00010 SPKA .20350 Nguyễn Lê Duy Tuân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 8.50 7.50 8.00 24.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151117 7 giờ 30 ngày 27/08/20132422 54.06.00005 SPKA .20362 Ngô Nhật Mỹ Uyên 28/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116168 7 giờ 30 ngày 29/08/20132423 57.11.00010 SPKA .20365 Lâm Hồng Vân 04/07/95 Công nghệ may 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109119 13 giờ 30 ngày 28/08/20132424 58.41.00003 SPKA .20367 Thạch Phú Vinh 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 3.75 5.25 5.75 15.00 3.5 Đại học chính quy 131431B 13143406 7 giờ 30 ngày 27/08/20132425 60.05.02282 SPKA .20372 Nguyễn Trần Nguyên Vũ 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 9.50 5.75 9.25 24.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149216 7 giờ 30 ngày 29/08/20132426 51.16.00003 SPKA .20376 Quách Như ý 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145339 13 giờ 30 ngày 28/08/20132427 37.28.47402 SPKA .21005 Nguyễn Thanh An 20/01/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110001 7 giờ 30 ngày 28/08/20132428 37.36.47801 SPKA .21007 Ngô Trường An 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.75 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142001 13 giờ 30 ngày 26/08/20132429 34.42.00082 SPKA .21014 Lê Tuấn Anh 11/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143002 7 giờ 30 ngày 27/08/20132430 38.06.00004 SPKA .21019 Trương Quốc Anh 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145012 13 giờ 30 ngày 28/08/20132431 39.29.00004 SPKA .21022 Nguyễn Tấn Anh 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.75 6.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145010 13 giờ 30 ngày 28/08/20132432 37.17.46942 SPKA .21026 Lê Tuấn Anh 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.00 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141003 7 giờ 30 ngày 26/08/20132433 37.12.46671 SPKA .21041 Hồ Thị Ngọc ánh 22/01/95 Kế toán 1 5.25 6.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125002 13 giờ 30 ngày 29/08/20132434 35.32.01275 SPKA .21048 Hồ Hòa Ân 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142005 13 giờ 30 ngày 26/08/20132435 35.17.00285 SPKA .21058 Nguyễn Minh Bảo 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 8.00 4.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147004 7 giờ 30 ngày 29/08/20132436 35.30.01148 SPKA .21060 Đoàn Ngọc Bảo 27/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151004 7 giờ 30 ngày 27/08/20132437 37.36.47790 SPKA .21061 Nguyễn Chí Bảo 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145016 13 giờ 30 ngày 28/08/20132438 39.01.00258 SPKA .21072 Ngô Lâm Vĩnh Bảo 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 5.25 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145015 13 giờ 30 ngày 28/08/20132439 37.16.46853 SPKA .21073 Nguyễn Phan Đức Bảo 15/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143013 7 giờ 30 ngày 27/08/20132440 37.28.47415 SPKA .21095 Trần Văn Bình 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144007 7 giờ 30 ngày 28/08/20132441 35.43.01506 SPKA .21106 Trịnh Can 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141015 7 giờ 30 ngày 26/08/20132442 39.02.00553 SPKA .21118 Phan Thị Ngọc Cẩm 21/01/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110005 7 giờ 30 ngày 28/08/20132443 39.07.00041 SPKA .21119 Nguyễn Thị Hoa Cẩm 07/07/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 5.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116008 7 giờ 30 ngày 29/08/20132444 39.10.00452 SPKA .21122 Trần Đình Châu 26/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141017 7 giờ 30 ngày 26/08/20132445 38.24.00082 SPKA .21123 Nguyễn Giang Châu 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.00 6.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144009 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/44.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2446 34.07.00024 SPKA .21132 Phạm Xuân Chiến 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 5.50 9.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146023 13 giờ 30 ngày 27/08/20132447 37.37.47845 SPKA .21135 Phan Hữu Chí 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142020 13 giờ 30 ngày 26/08/20132448 37.11.46629 SPKA .21148 Nguyễn Thị Hồng Chung 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.25 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141019 7 giờ 30 ngày 26/08/20132449 35.17.00273 SPKA .21149 Phạm Văn Chung 25/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 7.00 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143029 7 giờ 30 ngày 27/08/20132450 37.22.47199 SPKA .21151 Trần Minh Chung 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.00 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141020 7 giờ 30 ngày 26/08/20132451 37.15.46806 SPKA .21158 Bùi Văn Chung 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145033 13 giờ 30 ngày 28/08/20132452 37.15.46807 SPKA .21168 Nguyễn Văn Chức 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145036 13 giờ 30 ngày 28/08/20132453 37.37.47842 SPKA .21187 Đặng Văn Cương 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 5.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145040 13 giờ 30 ngày 28/08/20132454 37.15.46828 SPKA .21192 Lê Quang Cường 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119004 13 giờ 30 ngày 26/08/20132455 36.32.00003 SPKA .21198 Đặng Hữu Cường 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141021 7 giờ 30 ngày 26/08/20132456 37.36.47812 SPKA .21199 Ngô Thanh Cường 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141022 7 giờ 30 ngày 26/08/20132457 37.19.47085 SPKA .21203 Trương Vũ Cường 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.75 6.50 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141025 7 giờ 30 ngày 26/08/20132458 35.15.00167 SPKA .21209 Lê Tiến Danh 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.25 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149017 7 giờ 30 ngày 29/08/20132459 39.08.00062 SPKA .21216 Đào Tấn Danh 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 8.00 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149016 7 giờ 30 ngày 29/08/20132460 35.25.00775 SPKA .21226 Nguyễn Phạm Dân 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149018 7 giờ 30 ngày 29/08/20132461 37.50.48134 SPKA .21227 Lê Cảnh Dân 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141030 7 giờ 30 ngày 26/08/20132462 39.08.00063 SPKA .21228 Nguyễn Đại Dệ 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.25 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144016 7 giờ 30 ngày 28/08/20132463 37.17.46958 SPKA .21230 Nguyễn Thị Kiều Diễm 16/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124010 13 giờ 30 ngày 29/08/20132464 37.31.47576 SPKA .21236 Phan Thị Diễm 22/11/95 Công nghệ in 2NT 6.50 4.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148007 7 giờ 30 ngày 28/08/20132465 37.43.48029 SPKA .21241 Đào Hoàng Diệu 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149019 7 giờ 30 ngày 29/08/20132466 37.12.46735 SPKA .21264 Trương Thành Duy 18/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104013 13 giờ 30 ngày 27/08/20132467 37.12.46722 SPKA .21269 Phan Thanh Hoàng Duy 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141042 7 giờ 30 ngày 26/08/20132468 39.06.00610 SPKA .21272 Nguyễn Thái Duy 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141039 7 giờ 30 ngày 26/08/20132469 39.06.00612 SPKA .21275 Nguyễn Thành Duy 30/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124014 13 giờ 30 ngày 29/08/20132470 37.36.47799 SPKA .21279 Mai Văn Duy 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142041 13 giờ 30 ngày 26/08/20132471 37.28.47413 SPKA .21309 Nguyễn Chí Dũng 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144017 7 giờ 30 ngày 28/08/20132472 39.10.00457 SPKA .21311 Nguyễn Văn Dũng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151016 7 giờ 30 ngày 27/08/20132473 39.10.00456 SPKA .21312 Bùi Minh Dũng 22/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142034 13 giờ 30 ngày 26/08/20132474 37.26.47266 SPKA .21330 Nguyễn Đài 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145066 13 giờ 30 ngày 28/08/20132475 35.15.00176 SPKA .21337 Trần Hồng Đại 09/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143068 7 giờ 30 ngày 27/08/20132476 39.42.00741 SPKA .21342 Lê Nguyên Đạo 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.50 6.25 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141050 7 giờ 30 ngày 26/08/20132477 35.30.01124 SPKA .21344 Trần Tiến Đạt 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.50 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145069 13 giờ 30 ngày 28/08/20132478 35.30.01126 SPKA .21352 Lê Quang Đạt 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 6.50 5.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144023 7 giờ 30 ngày 28/08/20132479 35.32.01284 SPKA .21355 Nguyễn Thành Đạt 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142054 13 giờ 30 ngày 26/08/20132480 37.37.47857 SPKA .21365 Trương Quang Đạt 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 6.25 9.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151022 7 giờ 30 ngày 27/08/20132481 39.11.00704 SPKA .21368 Trần Quốc Đạt 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141053 7 giờ 30 ngày 26/08/20132482 37.22.47170 SPKA .21373 Mai Văn Đến 16/08/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743005 ngày 14/09/20132483 37.28.47407 SPKA .21377 Cao Văn Đệm 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 6.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149030 7 giờ 30 ngày 29/08/20132484 39.00.00252 SPKA .21379 Lê Khắc Điệp 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141058 7 giờ 30 ngày 26/08/20132485 37.18.47004 SPKA .21382 Trần Hữu Điệu 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145071 13 giờ 30 ngày 28/08/20132486 35.08.00115 SPKA .21389 Phạm Thiên Định 20/11/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743006 ngày 14/09/20132487 35.15.00193 SPKA .21390 Trương Quang Định 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 8.00 6.00 6.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142061 13 giờ 30 ngày 26/08/20132488 38.46.00286 SPKA .21393 Nguyễn Công Định 31/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110033 7 giờ 30 ngày 28/08/20132489 37.10.46555 SPKA .21399 Mai Thanh Định 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.50 6.50 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141059 7 giờ 30 ngày 26/08/20132490 37.10.46537 SPKA .21401 Nguyễn Nhật Định 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 8.25 6.75 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149031 7 giờ 30 ngày 29/08/20132491 39.02.00558 SPKA .21409 Trần Văn Đô 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145072 13 giờ 30 ngày 28/08/20132492 37.10.46558 SPKA .21411 Đồng Thành Đô 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141060 7 giờ 30 ngày 26/08/20132493 35.01.00013 SPKA .21416 Trần Văn Đống 02/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143086 7 giờ 30 ngày 27/08/20132494 39.13.00652 SPKA .21417 Nguyễn Xuân Đồng 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 5.25 7.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141062 7 giờ 30 ngày 26/08/20132495 37.04.46495 SPKA .21424 Bùi Ngọc Đức 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 5.75 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149033 7 giờ 30 ngày 29/08/20132496 39.01.00264 SPKA .21425 Phan Hồng Đức 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 6.75 9.00 24.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141066 7 giờ 30 ngày 26/08/20132497 37.10.46575 SPKA .21445 Trần Hương Giang 24/02/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.25 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109014 13 giờ 30 ngày 28/08/20132498 36.01.00003 SPKA .21446 Trần Thị Quỳnh Giao 23/11/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124024 13 giờ 30 ngày 29/08/20132499 39.06.00613 SPKA .21447 Huỳnh Thị Kim Giàu 29/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.50 5.25 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116024 7 giờ 30 ngày 29/08/20132500 38.21.00002 SPKA .21448 Nguyễn Đại Giàu 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.00 5.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142068 13 giờ 30 ngày 26/08/20132501 37.12.46681 SPKA .21451 Nguyễn Văn Hà 17/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 7.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110036 7 giờ 30 ngày 28/08/20132502 37.10.46560 SPKA .21453 Trương Hoàng Hà 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.00 6.50 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151025 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/45.jpg)
诐ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2503 39.08.00068 SPKA .21454 Võ Văn Hà 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.00 7.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144032 7 giờ 30 ngày 28/08/20132504 37.06.46507 SPKA .21455 Nguyễn Ngọc Hà 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 4.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146052 13 giờ 30 ngày 27/08/20132505 37.11.46632 SPKA .21474 Bùi Văn Hải 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141075 7 giờ 30 ngày 26/08/20132506 35.24.00694 SPKA .21475 Võ Ngọc Hải 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142073 13 giờ 30 ngày 26/08/20132507 37.22.47186 SPKA .21480 Nguyễn Ngọc Hải 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143098 7 giờ 30 ngày 27/08/20132508 39.27.00155 SPKA .21484 Đỗ Văn Hải 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141077 7 giờ 30 ngày 26/08/20132509 37.27.47313 SPKA .21503 Châu Văn Hảo 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149039 7 giờ 30 ngày 29/08/20132510 35.15.00168 SPKA .21505 Đồng Bùi Minh Hảo 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.50 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149040 7 giờ 30 ngày 29/08/20132511 37.02.46492 SPKA .21512 Trịnh Thế Hạnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.50 6.50 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142074 13 giờ 30 ngày 26/08/20132512 37.10.46540 SPKA .21534 Mai Tấn Hậu 10/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143102 7 giờ 30 ngày 27/08/20132513 38.50.00068 SPKA .21544 Nguyễn Văn Hậu 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141085 7 giờ 30 ngày 26/08/20132514 37.32.47612 SPKA .21545 Trần Thế Hậu 15/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143103 7 giờ 30 ngày 27/08/20132515 37.00.46461 SPKA .21564 Võ Thị Phượng Hằng 08/12/94 Công nghệ may 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109021 13 giờ 30 ngày 28/08/20132516 39.12.00509 SPKA .21565 Đoàn Thị Kim Hằng 20/10/95 Công nghệ thông tin 2 6.75 6.50 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110046 7 giờ 30 ngày 28/08/20132517 37.11.46650 SPKA .21566 Trần Thị Hằng 06/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124031 13 giờ 30 ngày 29/08/20132518 34.16.00038 SPKA .21575 Lưu Văn Hiếu 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.75 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143117 7 giờ 30 ngày 27/08/20132519 37.33.47663 SPKA .21605 Đỗ Công Hiển 06/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143107 7 giờ 30 ngày 27/08/20132520 38.35.00749 SPKA .21622 Lê Văn Hiệp 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142082 13 giờ 30 ngày 26/08/20132521 37.27.47312 SPKA .21631 Lê Nguyên Hiền 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149043 7 giờ 30 ngày 29/08/20132522 37.27.47382 SPKA .21639 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 09/11/95 Công nghệ in 1 4.75 5.50 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148014 7 giờ 30 ngày 28/08/20132523 39.02.00566 SPKA .21643 Dương Thị Hoa 23/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116035 7 giờ 30 ngày 29/08/20132524 37.21.47137 SPKA .21651 Lê Công Hoài 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 7.00 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149051 7 giờ 30 ngày 29/08/20132525 37.16.46892 SPKA .21656 Phạm Lê Xuân Hoài 26/12/94 Công nghệ in 2NT 4.75 6.50 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148015 7 giờ 30 ngày 28/08/20132526 37.30.47498 SPKA .21662 Nguyễn Thanh Hoàng 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 2.50 4.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745012 ngày 14/09/20132527 39.06.00619 SPKA .21668 Đặng Huy Hoàng 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.25 9.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149054 7 giờ 30 ngày 29/08/20132528 37.22.47176 SPKA .21669 Đinh Vũ Hoàng 24/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.50 6.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110062 7 giờ 30 ngày 28/08/20132529 37.17.46960 SPKA .21682 Ngô Thị Bích Hoàng 30/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 6.50 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104024 13 giờ 30 ngày 27/08/20132530 37.28.47445 SPKA .21683 Đỗ Thị Mỹ Hoàng 22/02/95 Quản lý công nghiệp 1 7.50 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124036 13 giờ 30 ngày 29/08/20132531 39.08.00079 SPKA .21693 Vương Thái Hòa 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.50 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149050 7 giờ 30 ngày 29/08/20132532 37.10.46569 SPKA .21719 Phạm Thị ánh Hồng 26/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 9.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116042 7 giờ 30 ngày 29/08/20132533 39.09.00384 SPKA .21721 Nguyễn Văn Hội 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146072 13 giờ 30 ngày 27/08/20132534 39.08.00082 SPKA .21731 Trần Đỗ Tường Huân 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.25 7.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146073 13 giờ 30 ngày 27/08/20132535 37.11.46583 SPKA .21735 Dương Thanh Huệ 07/11/95 Kế toán 2NT 4.00 6.25 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125028 13 giờ 30 ngày 29/08/20132536 35.16.00246 SPKA .21741 Đinh Trần Thanh Huy 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 5.50 5.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141109 7 giờ 30 ngày 26/08/20132537 37.18.47016 SPKA .21745 Đặng Quang Huy 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151038 7 giờ 30 ngày 27/08/20132538 35.17.00269 SPKA .21747 Hồ Hoàng Huy 06/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 4.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143141 7 giờ 30 ngày 27/08/20132539 37.17.46909 SPKA .21748 Nguyễn Thanh Huy 16/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143144 7 giờ 30 ngày 27/08/20132540 37.31.47554 SPKA .21758 Đinh Thanh Huy 04/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143140 7 giờ 30 ngày 27/08/20132541 39.12.00512 SPKA .21764 Trần Quốc Huy 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142114 13 giờ 30 ngày 26/08/20132542 39.12.00511 SPKA .21767 Ngô Bách Huy 20/02/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110072 7 giờ 30 ngày 28/08/20132543 39.06.00624 SPKA .21768 Trương Tấn Huy 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 5.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142115 13 giờ 30 ngày 26/08/20132544 39.02.00569 SPKA .21770 Nguyễn Quốc Huy 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141118 7 giờ 30 ngày 26/08/20132545 37.37.47860 SPKA .21772 Mai Thành Huy 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151040 7 giờ 30 ngày 27/08/20132546 39.04.00179 SPKA .21773 Dương Quốc Huy 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141108 7 giờ 30 ngày 26/08/20132547 38.35.00746 SPKA .21779 Huỳnh Đăng Huy 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.25 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141114 7 giờ 30 ngày 26/08/20132548 38.37.00110 SPKA .21780 Lê Quang Huy 21/09/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 5.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110071 7 giờ 30 ngày 28/08/20132549 33.D3.00029 SPKA .21781 Lê Ngọc Huy 15/09/94 Công nghệ thông tin 1 5.75 6.75 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110069 7 giờ 30 ngày 28/08/20132550 37.11.46582 SPKA .21788 Dương Thanh Huyền 07/11/95 Kế toán 2NT 5.50 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125030 13 giờ 30 ngày 29/08/20132551 37.38.47895 SPKA .21803 Trần Phi Hùng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 6.50 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145103 13 giờ 30 ngày 28/08/20132552 37.18.47014 SPKA .21818 Phan Thành Hưng 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.00 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141125 7 giờ 30 ngày 26/08/20132553 37.11.46648 SPKA .21831 Nguyễn Thị Hường 10/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124045 13 giờ 30 ngày 29/08/20132554 39.07.00135 SPKA .21842 Nguyễn Văn Hy 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142124 13 giờ 30 ngày 26/08/20132555 37.33.47660 SPKA .21852 Trần Quốc Kha 10/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 7.00 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143150 7 giờ 30 ngày 27/08/20132556 35.24.00702 SPKA .21854 Phan Tấn Kha 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141133 7 giờ 30 ngày 26/08/20132557 37.15.46782 SPKA .21860 Nguyễn Duy Kha 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 5.75 4.25 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742015 ngày 14/09/20132558 35.10.00133 SPKA .21863 Nguyễn Hoàng Khang 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.00 3.25 2.50 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742016 ngày 14/09/20132559 37.10.46543 SPKA .21869 Nguyễn Công Khanh 22/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143155 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/46.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2560 37.28.47440 SPKA .21872 Bùi Quang Khanh 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141142 7 giờ 30 ngày 26/08/20132561 38.55.00005 SPKA .21880 Nguyễn Duy Khánh 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142133 13 giờ 30 ngày 26/08/20132562 37.21.47144 SPKA .21886 Nguyễn Duy Khánh 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 7.25 9.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143158 7 giờ 30 ngày 27/08/20132563 39.41.00404 SPKA .21888 Trần Ngọc Bích Khánh 18/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124047 13 giờ 30 ngày 29/08/20132564 35.33.01358 SPKA .21890 Phạm Duy Khánh 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119017 13 giờ 30 ngày 26/08/20132565 37.27.47314 SPKA .21893 Huỳnh Tấn Khả 01/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.25 8.75 24.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149065 7 giờ 30 ngày 29/08/20132566 39.02.00589 SPKA .21898 Nguyễn Khiêm 18/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.25 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143165 7 giờ 30 ngày 27/08/20132567 39.11.00716 SPKA .21901 Trần Thị Mỹ Khiêm 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141147 7 giờ 30 ngày 26/08/20132568 37.36.47817 SPKA .21903 Nguyễn Anh Khoa 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151042 7 giờ 30 ngày 27/08/20132569 37.28.47421 SPKA .21905 Đào Duy Khoa 06/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143166 7 giờ 30 ngày 27/08/20132570 39.05.00763 SPKA .21906 Trần Đăng Khoa 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 6.75 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146101 13 giờ 30 ngày 27/08/20132571 35.17.00260 SPKA .21908 Bùi Đức Khoa 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 5.75 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149069 7 giờ 30 ngày 29/08/20132572 37.15.46812 SPKA .21910 Huỳnh Vũ Khoa 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 3.50 8.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147028 7 giờ 30 ngày 29/08/20132573 37.28.47403 SPKA .21921 Trần Đăng Khoa 07/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110081 7 giờ 30 ngày 28/08/20132574 98.11.00031 SPKA .21926 Trần Văn Khoai 28/12/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 6.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142140 13 giờ 30 ngày 26/08/20132575 34.54.00117 SPKA .21930 Trần Duy Khôi 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142141 13 giờ 30 ngày 26/08/20132576 39.08.00087 SPKA .21931 Trần Minh Khôi 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.75 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146102 13 giờ 30 ngày 27/08/20132577 38.24.00415 SPKA .21939 Trương Đình Khương 10/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.25 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143171 7 giờ 30 ngày 27/08/20132578 38.02.00966 SPKA .21942 Lê Văn Khương 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145127 13 giờ 30 ngày 28/08/20132579 38.11.00048 SPKA .21946 Hoàng Văn Kiên 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 5.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143174 7 giờ 30 ngày 27/08/20132580 37.32.47599 SPKA .21950 Nguyễn Trung Kiên 09/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.75 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110084 7 giờ 30 ngày 28/08/20132581 37.50.48130 SPKA .21951 Thân Trọng Kiện 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145131 13 giờ 30 ngày 28/08/20132582 35.30.01091 SPKA .21955 Lê Văn Kiệt 15/10/95 Kế toán 2NT 7.00 5.25 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125035 13 giờ 30 ngày 29/08/20132583 35.30.01129 SPKA .21956 Bùi Văn Kiệt 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 5.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146103 13 giờ 30 ngày 27/08/20132584 37.33.47651 SPKA .21960 Huỳnh Tuấn Kiệt 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149072 7 giờ 30 ngày 29/08/20132585 37.32.47632 SPKA .21977 Nguyễn Văn Kính 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 4.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142144 13 giờ 30 ngày 26/08/20132586 37.33.47688 SPKA .21978 Đặng Quốc Kì 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.25 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141151 7 giờ 30 ngày 26/08/20132587 39.07.00044 SPKA .21989 Trần Huỳnh Hương Lam 05/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.25 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131241A 13124049 13 giờ 30 ngày 29/08/20132588 39.10.00465 SPKA .21991 Phan Thị Ngọc Lam 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141154 7 giờ 30 ngày 26/08/20132589 35.43.01471 SPKA .21999 Huỳnh Cao Lảnh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143176 7 giờ 30 ngày 27/08/20132590 37.00.46439 SPKA .22001 Nguyễn Thái Lâm 25/03/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147030 7 giờ 30 ngày 29/08/20132591 99.99.01841 SPKA .22009 Phạm Văn Lâm 05/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146106 13 giờ 30 ngày 27/08/20132592 37.27.47365 SPKA .22012 Nguyễn Đức Lân 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.75 6.00 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141159 7 giờ 30 ngày 26/08/20132593 39.02.00572 SPKA .22013 Đoàn Công Lập 29/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 6.25 8.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151047 7 giờ 30 ngày 27/08/20132594 39.29.00018 SPKA .22014 Cao Văn Lập 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.50 6.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151046 7 giờ 30 ngày 27/08/20132595 37.33.47644 SPKA .22015 Nguyễn Thị Lắm 10/03/95 Kế toán 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125038 13 giờ 30 ngày 29/08/20132596 39.25.00169 SPKA .22022 Lê Văn Lên 20/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.25 9.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104034 13 giờ 30 ngày 27/08/20132597 39.08.00093 SPKA .22026 Trần Thị Mỹ Lệ 14/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 7.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110090 7 giờ 30 ngày 28/08/20132598 39.17.00790 SPKA .22033 Nguyễn Thị Bích Liên 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 06 5.50 5.75 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147033 7 giờ 30 ngày 29/08/20132599 37.33.47686 SPKA .22036 Lê Thị Hồng Liễu 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141161 7 giờ 30 ngày 26/08/20132600 37.15.46784 SPKA .22040 Lê Thị Trúc Linh 08/02/95 Kế toán 2NT 6.00 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125039 13 giờ 30 ngày 29/08/20132601 37.31.47572 SPKA .22042 Phạm Tấn Linh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151048 7 giờ 30 ngày 27/08/20132602 37.50.48116 SPKA .22053 Võ Duy Linh 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.75 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132603 39.10.00469 SPKA .22057 Tống Hoài Linh 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143184 7 giờ 30 ngày 27/08/20132604 39.06.00625 SPKA .22063 Nguyễn Duy Linh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146109 13 giờ 30 ngày 27/08/20132605 37.16.46842 SPKA .22068 Đoàn Bá Lĩnh 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149081 7 giờ 30 ngày 29/08/20132606 36.01.00005 SPKA .22084 Lê Hải Long 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142156 13 giờ 30 ngày 26/08/20132607 36.00.00003 SPKA .22090 Nguyễn Mạnh Long 13/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.00 5.00 6.25 16.50 3.5 Đại học chính quy 131414A 13141168 7 giờ 30 ngày 26/08/20132608 35.17.00267 SPKA .22096 Đào Mạnh Long 28/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 5.25 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143188 7 giờ 30 ngày 27/08/20132609 35.45.01589 SPKA .22097 Phạm Văn Long 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.75 3.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151050 7 giờ 30 ngày 27/08/20132610 35.50.01634 SPKA .22098 Bùi Huỳnh Long 21/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.75 5.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143186 7 giờ 30 ngày 27/08/20132611 35.24.00730 SPKA .22099 Nguyễn Thị Lộc 13/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 5.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116069 7 giờ 30 ngày 29/08/20132612 34.54.00118 SPKA .22101 Lê Xuân Lộc 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151052 7 giờ 30 ngày 27/08/20132613 35.20.00422 SPKA .22103 Nguyễn Phú Lộc 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143191 7 giờ 30 ngày 27/08/20132614 35.24.00675 SPKA .22107 Phạm Nguyên Lộc 18/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143193 7 giờ 30 ngày 27/08/20132615 39.08.00098 SPKA .22121 Huỳnh Ngọc Lợi 10/04/95 Công nghệ in 2NT 6.25 6.75 4.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148024 7 giờ 30 ngày 28/08/20132616 35.43.01505 SPKA .22126 Nguyễn Thị Lợi 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 6.75 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141176 7 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/47.jpg)
谠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2617 37.31.47546 SPKA .22128 Lê Thành Lợi 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 8.75 5.75 9.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149087 7 giờ 30 ngày 29/08/20132618 37.33.47687 SPKA .22134 Lê Đặng Thành Luân 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141177 7 giờ 30 ngày 26/08/20132619 39.06.00629 SPKA .22141 Trần Duy Luân 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 7.25 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146121 13 giờ 30 ngày 27/08/20132620 37.17.46921 SPKA .22153 Nguyễn Công Luận 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 5.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146122 13 giờ 30 ngày 27/08/20132621 38.22.00410 SPKA .22158 Trần Chính Luận 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145154 13 giờ 30 ngày 28/08/20132622 37.27.47344 SPKA .22165 Nguyễn Văn Luyện 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.25 4.00 6.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147037 7 giờ 30 ngày 29/08/20132623 35.15.00166 SPKA .22166 Trương Quang Lục 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.00 9.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149088 7 giờ 30 ngày 29/08/20132624 39.10.00474 SPKA .22171 Bùi Tấn Lượng 07/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143200 7 giờ 30 ngày 27/08/20132625 34.30.00054 SPKA .22173 Nguyễn Trường Lưu 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 7.50 7.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145156 13 giờ 30 ngày 28/08/20132626 37.16.46879 SPKA .22176 Dương Văn Lực 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141181 7 giờ 30 ngày 26/08/20132627 38.35.00734 SPKA .22196 Nguyễn Tấn Lý 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145157 13 giờ 30 ngày 28/08/20132628 35.17.00301 SPKA .22199 Bùi Thị Hoa Mai 02/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 7.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124059 13 giờ 30 ngày 29/08/20132629 39.02.00575 SPKA .22224 Đặng Đắc Minh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.25 5.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142176 13 giờ 30 ngày 26/08/20132630 38.46.00124 SPKA .22226 Dương Văn Minh 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149091 7 giờ 30 ngày 29/08/20132631 37.15.46826 SPKA .22231 Nguyễn Quang Minh 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151059 7 giờ 30 ngày 27/08/20132632 37.12.46682 SPKA .22237 Nguyễn Thị Kiều My 28/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110101 7 giờ 30 ngày 28/08/20132633 39.08.00304 SPKA .22240 Phạm Thị Diễm My 19/08/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.50 4.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152016 13 giờ 30 ngày 28/08/20132634 34.58.00123 SPKA .22243 Võ Nhật Nam 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145166 13 giờ 30 ngày 28/08/20132635 35.D5.01663 SPKA .22263 Võ Sơn Nam 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 5.75 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147040 7 giờ 30 ngày 29/08/20132636 37.12.46691 SPKA .22265 Đặng Văn Năm 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146139 13 giờ 30 ngày 27/08/20132637 39.02.00576 SPKA .22274 Lê Thị Thanh Ngà 29/09/95 Kế toán 2NT 5.00 5.25 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125054 13 giờ 30 ngày 29/08/20132638 37.50.48143 SPKA .22276 Châu Văn Ngân 28/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.00 5.00 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104037 13 giờ 30 ngày 27/08/20132639 37.15.46783 SPKA .22277 Võ Thị Thanh Ngân 20/04/95 Kế toán 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125057 13 giờ 30 ngày 29/08/20132640 37.16.46878 SPKA .22279 Mai Thị Kim Ngân 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.75 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141197 7 giờ 30 ngày 26/08/20132641 39.10.00477 SPKA .22283 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 28/02/95 Kế toán 2NT 5.00 5.75 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125056 13 giờ 30 ngày 29/08/20132642 35.32.01276 SPKA .22284 Võ Văn Nghi 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142192 13 giờ 30 ngày 26/08/20132643 35.43.01487 SPKA .22287 Hà Tấn Nghiêm 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 06 4.00 4.75 6.25 15.00 2.0 Đại học chính quy 131470C 13147043 7 giờ 30 ngày 29/08/20132644 38.33.00252 SPKA .22297 Phạm Quốc Nghĩa 13/07/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110109 7 giờ 30 ngày 28/08/20132645 37.36.47792 SPKA .22304 Nguyễn Trọng Nghĩa 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 4.75 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145171 13 giờ 30 ngày 28/08/20132646 39.10.00479 SPKA .22319 Đoàn Thị Ngọc 29/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.25 5.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124068 13 giờ 30 ngày 29/08/20132647 39.01.00286 SPKA .22329 Nguyễn Đoàn Nguyên 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 6.75 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141207 7 giờ 30 ngày 26/08/20132648 37.38.47876 SPKA .22332 Lê Văn Nguyên 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149100 7 giờ 30 ngày 29/08/20132649 39.27.00162 SPKA .22335 Võ Sĩ Nguyên 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141211 7 giờ 30 ngày 26/08/20132650 37.15.46834 SPKA .22338 Lý Phúc Nguyên 20/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104038 13 giờ 30 ngày 27/08/20132651 39.07.00146 SPKA .22348 Lê Như Nguyện 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 5.50 8.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141213 7 giờ 30 ngày 26/08/20132652 37.17.46941 SPKA .22351 Trương Thị Minh Nguyệt 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.25 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141214 7 giờ 30 ngày 26/08/20132653 37.18.47025 SPKA .22355 Đặng Thị Minh Nguyệt 28/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.75 7.25 9.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116087 7 giờ 30 ngày 29/08/20132654 34.23.00047 SPKA .22366 Phạm Nguyễn Thục Nhàn 27/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 3.75 8.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124073 13 giờ 30 ngày 29/08/20132655 35.03.00048 SPKA .22368 Phan Thị Thanh Nhàn 16/11/94 Công nghệ may 2NT 5.50 6.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109056 13 giờ 30 ngày 28/08/20132656 36.03.00001 SPKA .22371 Nguyễn Thị Thanh Nhã 27/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 7.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116088 7 giờ 30 ngày 29/08/20132657 39.08.00310 SPKA .22373 Nguyễn Thành Nhân 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 8.00 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141217 7 giờ 30 ngày 26/08/20132658 37.27.47329 SPKA .22383 Nguyễn Quí Nhân 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.25 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146143 13 giờ 30 ngày 27/08/20132659 35.27.00894 SPKA .22386 Nguyễn Công Nhất 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141220 7 giờ 30 ngày 26/08/20132660 37.28.47437 SPKA .22388 Nguyễn Đặng Duy Nhất 06/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.25 4.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141221 7 giờ 30 ngày 26/08/20132661 37.38.47900 SPKA .22392 Huỳnh Anh Nhật 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142202 13 giờ 30 ngày 26/08/20132662 39.08.00311 SPKA .22393 Ngô Văn Nhật 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149107 7 giờ 30 ngày 29/08/20132663 37.15.46801 SPKA .22394 Khổng Trương Nhật 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143233 7 giờ 30 ngày 27/08/20132664 39.12.00516 SPKA .22405 Nguyễn Minh Nhật 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.00 8.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142203 13 giờ 30 ngày 26/08/20132665 39.02.00580 SPKA .22408 Trần Thị Hà Nhi 29/07/95 Kế toán 2NT 7.00 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125068 13 giờ 30 ngày 29/08/20132666 37.18.47010 SPKA .22411 Phạm Thành Nhi 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142206 13 giờ 30 ngày 26/08/20132667 37.01.46470 SPKA .22416 Nguyễn Trần Phong Nhi 09/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143234 7 giờ 30 ngày 27/08/20132668 37.28.47449 SPKA .22420 Đỗ Thị Nhị 10/08/95 Công nghệ may 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109058 13 giờ 30 ngày 28/08/20132669 39.02.00582 SPKA .22422 Nguyễn Kiều Thị Nhơn 01/04/95 Kế toán 2NT 6.75 5.50 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125069 13 giờ 30 ngày 29/08/20132670 37.27.47361 SPKA .22425 Nguyễn Văn Nhơn 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 6.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141226 7 giờ 30 ngày 26/08/20132671 37.37.47824 SPKA .22432 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 18/09/95 Kế toán 2NT 6.25 5.75 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125070 13 giờ 30 ngày 29/08/20132672 37.37.47864 SPKA .22433 Đặng Thị Thu Nhung 07/11/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124075 13 giờ 30 ngày 29/08/20132673 36.30.00001 SPKA .22435 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/01/95 Kế toán 1 6.50 6.25 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125071 13 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/48.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2674 39.11.00724 SPKA .22438 Huỳnh Thị Quỳnh Như 21/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 7.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124078 13 giờ 30 ngày 29/08/20132675 39.37.00543 SPKA .22439 Trương Quỳnh Như 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 4.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141229 7 giờ 30 ngày 26/08/20132676 38.35.00742 SPKA .22451 Nguyễn Hoàng Ninh 02/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149110 7 giờ 30 ngày 29/08/20132677 39.07.00036 SPKA .22454 Huỳnh Mạch Anh Ninh 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 5.50 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146144 13 giờ 30 ngày 27/08/20132678 37.26.47285 SPKA .22462 Huỳnh Thị Mỹ Nữ 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 7.75 7.25 7.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124080 13 giờ 30 ngày 29/08/20132679 39.00.00415 SPKA .22468 Hà Văn Pháp 05/07/93 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 5.00 5.50 15.50 0.5 Đại học chính quy 131040A 13104042 13 giờ 30 ngày 27/08/20132680 35.20.00442 SPKA .22475 Nguyễn Tấn Phát 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142211 13 giờ 30 ngày 26/08/20132681 35.24.00682 SPKA .22479 Bùi Quang Phát 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146145 13 giờ 30 ngày 27/08/20132682 39.06.00637 SPKA .22483 Lê Thành Phát 22/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 7.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146146 13 giờ 30 ngày 27/08/20132683 39.06.00636 SPKA .22488 Hà Trung Phát 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.50 7.50 6.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142210 13 giờ 30 ngày 26/08/20132684 37.27.47336 SPKA .22497 Võ Văn Phi 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.25 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145189 13 giờ 30 ngày 28/08/20132685 35.25.00789 SPKA .22499 Lê Công Phi 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145186 13 giờ 30 ngày 28/08/20132686 35.24.00680 SPKA .22501 Trương Đình Phi 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146149 13 giờ 30 ngày 27/08/20132687 37.32.47618 SPKA .22505 Trần Ngọc Phong 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145192 13 giờ 30 ngày 28/08/20132688 35.15.00186 SPKA .22509 Đồng Quốc Phong 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.75 6.75 8.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145190 13 giờ 30 ngày 28/08/20132689 37.18.47002 SPKA .22526 Lâm Lê Phú 02/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.25 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143251 7 giờ 30 ngày 27/08/20132690 39.17.00794 SPKA .22534 Phạm Hoàng Phú 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 6.25 5.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141237 7 giờ 30 ngày 26/08/20132691 37.10.46538 SPKA .22539 Trần Đình Phúc 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149121 7 giờ 30 ngày 29/08/20132692 37.18.46987 SPKA .22563 Lê Hữu Phụng 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743015 ngày 14/09/20132693 35.29.01006 SPKA .22576 Đoàn Tri Phương 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 4.75 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145198 13 giờ 30 ngày 28/08/20132694 39.06.00640 SPKA .22582 Nguyễn Văn Phương 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141252 7 giờ 30 ngày 26/08/20132695 37.33.47662 SPKA .22592 Trần Thế Phương 10/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143265 7 giờ 30 ngày 27/08/20132696 37.33.47654 SPKA .22595 Nguyễn Tấn Phương 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149125 7 giờ 30 ngày 29/08/20132697 39.02.00587 SPKA .22596 Nguyễn Thị Phương 22/06/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109069 13 giờ 30 ngày 28/08/20132698 39.01.00293 SPKA .22601 Phạm Đình Phước 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141248 7 giờ 30 ngày 26/08/20132699 35.15.00195 SPKA .22605 Nguyễn Văn Phước 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141247 7 giờ 30 ngày 26/08/20132700 39.08.00316 SPKA .22608 Hồ Bùi Phước 03/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.50 6.75 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110127 7 giờ 30 ngày 28/08/20132701 39.11.00725 SPKA .22615 Cao Thị Bích Phượng 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141254 7 giờ 30 ngày 26/08/20132702 37.22.47172 SPKA .22618 Đoàn Thị Minh Phượng 30/03/95 Kế toán 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125078 13 giờ 30 ngày 29/08/20132703 37.33.47685 SPKA .22635 Nguyễn Minh Quang 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141256 7 giờ 30 ngày 26/08/20132704 37.47.48085 SPKA .22636 Đỗ Thành Quang 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 4.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145201 13 giờ 30 ngày 28/08/20132705 38.28.00037 SPKA .22642 Lê Trọng Quảng 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.25 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149126 7 giờ 30 ngày 29/08/20132706 39.08.00319 SPKA .22646 Lê Mạnh Quân 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 5.25 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142238 13 giờ 30 ngày 26/08/20132707 39.14.00695 SPKA .22647 Tống Đình Quân 18/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143272 7 giờ 30 ngày 27/08/20132708 35.33.01341 SPKA .22648 Phạm Văn Quân 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146168 13 giờ 30 ngày 27/08/20132709 35.20.00416 SPKA .22649 Hồ Văn Quân 17/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.25 7.00 8.75 24.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144103 7 giờ 30 ngày 28/08/20132710 37.32.47621 SPKA .22651 Trần Thanh Qui 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 5.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145209 13 giờ 30 ngày 28/08/20132711 37.15.46798 SPKA .22656 Nguyễn Quang Quốc 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.50 6.25 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149128 7 giờ 30 ngày 29/08/20132712 39.11.00726 SPKA .22659 Trần Minh Quốc 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.75 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149130 7 giờ 30 ngày 29/08/20132713 37.11.46602 SPKA .22663 Võ Phú Quốc 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144106 7 giờ 30 ngày 28/08/20132714 39.37.00546 SPKA .22664 Nguyễn Trọng Quốc 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145210 13 giờ 30 ngày 28/08/20132715 39.08.00320 SPKA .22669 Nguyễn Tấn Quốc 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149129 7 giờ 30 ngày 29/08/20132716 37.50.48113 SPKA .22683 Nguyễn Đình Quyến 09/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743016 ngày 14/09/20132717 37.21.47160 SPKA .22685 Đặng Huỳnh Cửu Quyền 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151078 7 giờ 30 ngày 27/08/20132718 39.07.00142 SPKA .22688 Trương Công Quyền 15/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.25 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143275 7 giờ 30 ngày 27/08/20132719 37.36.47776 SPKA .22690 Nguyễn Duy Quý 08/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110132 7 giờ 30 ngày 28/08/20132720 39.06.00642 SPKA .22693 Lê Minh Quý 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141266 7 giờ 30 ngày 26/08/20132721 38.35.00733 SPKA .22695 Trần Ngọc Quý 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 5.75 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146171 13 giờ 30 ngày 27/08/20132722 39.02.00228 SPKA .22703 Huỳnh Xuân Quỳnh 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141270 7 giờ 30 ngày 26/08/20132723 37.10.46564 SPKA .22704 Bùi Quốc Quỳnh 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.75 6.50 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151079 7 giờ 30 ngày 27/08/20132724 37.12.46721 SPKA .22714 Nguyễn Thị Tuyết Sang 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141272 7 giờ 30 ngày 26/08/20132725 37.50.48117 SPKA .22721 Võ Anh Sang 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149133 7 giờ 30 ngày 29/08/20132726 39.13.00665 SPKA .22736 Lý Phước Sang 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.75 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141271 7 giờ 30 ngày 26/08/20132727 37.25.47242 SPKA .22744 Nguyễn Duy Sáng 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 4.25 3.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745030 ngày 14/09/20132728 35.18.00364 SPKA .22755 Võ Hoàng Sĩ 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141275 7 giờ 30 ngày 26/08/20132729 35.07.00103 SPKA .22762 Bạch Vũ Sơn 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.75 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151081 7 giờ 30 ngày 27/08/20132730 37.31.47571 SPKA .22768 Phạm Ngọc Sơn 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151084 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/49.jpg)
豰ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2731 39.05.00770 SPKA .22773 Nguyễn Đặng Hoàng Sơn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.25 8.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146174 13 giờ 30 ngày 27/08/20132732 37.31.47570 SPKA .22779 Phan Thế Sơn 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.75 9.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141282 7 giờ 30 ngày 26/08/20132733 37.22.47187 SPKA .22781 Nguyễn Ngọc Sơn 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143285 7 giờ 30 ngày 27/08/20132734 35.33.01354 SPKA .22803 Hà Nhật Tài 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142257 13 giờ 30 ngày 26/08/20132735 37.28.47419 SPKA .22806 Trần Kim Tài 15/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143296 7 giờ 30 ngày 27/08/20132736 37.34.47719 SPKA .22817 Đoàn Thế Tài 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 3.50 6.00 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147055 7 giờ 30 ngày 29/08/20132737 37.47.48088 SPKA .22818 Trần Đình Tài 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142259 13 giờ 30 ngày 26/08/20132738 37.26.47260 SPKA .22820 Dương Văn Tạo 16/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143298 7 giờ 30 ngày 27/08/20132739 38.57.00088 SPKA .22829 Nguyễn Nhật Tâm 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141294 7 giờ 30 ngày 26/08/20132740 37.37.47853 SPKA .22833 Nguyễn Đức Tâm 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.25 5.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141293 7 giờ 30 ngày 26/08/20132741 37.37.47871 SPKA .22834 Phan Thị Thanh Tâm 08/09/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109080 13 giờ 30 ngày 28/08/20132742 38.46.00285 SPKA .22846 Trần Khắc Tâm 06/10/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.00 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142261 13 giờ 30 ngày 26/08/20132743 37.12.46724 SPKA .22859 Hồ Ngọc Tân 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.25 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141295 7 giờ 30 ngày 26/08/20132744 37.31.47569 SPKA .22864 Nguyễn Thanh Tân 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.75 7.00 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141297 7 giờ 30 ngày 26/08/20132745 37.33.47672 SPKA .22878 Trần Văn Thanh 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.00 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145233 13 giờ 30 ngày 28/08/20132746 35.11.00156 SPKA .22881 Nguyễn Hoài Thanh 20/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143317 7 giờ 30 ngày 27/08/20132747 35.38.01431 SPKA .22883 Nguyễn Quốc Thanh 23/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143318 7 giờ 30 ngày 27/08/20132748 37.39.47927 SPKA .22892 Trần Đức Thái 28/01/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110149 7 giờ 30 ngày 28/08/20132749 34.15.00031 SPKA .22899 Lê Văn Thành 05/03/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 5.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143320 7 giờ 30 ngày 27/08/20132750 35.29.00971 SPKA .22900 Trần Thị Kim Thành 29/10/95 Kế toán 2NT 5.75 4.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125088 13 giờ 30 ngày 29/08/20132751 35.31.01190 SPKA .22908 Lê Trường Thành 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.75 2.75 5.25 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742031 ngày 14/09/20132752 37.10.46556 SPKA .22921 Nguyễn Quốc Thành 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141312 7 giờ 30 ngày 26/08/20132753 37.04.46499 SPKA .22926 Trần Duy Thành 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.75 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146194 13 giờ 30 ngày 27/08/20132754 37.12.46701 SPKA .22928 Nguyễn Minh Thành 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145236 13 giờ 30 ngày 28/08/20132755 38.02.00970 SPKA .22930 Lê Hùng Thành 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 6.75 8.25 22.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141309 7 giờ 30 ngày 26/08/20132756 35.32.01255 SPKA .22933 Nguyễn Hữu Thành 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144118 7 giờ 30 ngày 28/08/20132757 35.43.01527 SPKA .22938 La Thị Thảo 17/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.50 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116128 7 giờ 30 ngày 29/08/20132758 37.10.46576 SPKA .22940 Lê Thị Phương Thảo 28/01/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.75 5.00 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152023 13 giờ 30 ngày 28/08/20132759 37.17.46953 SPKA .22941 Nguyễn Thị Thảo 18/12/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 7.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124088 13 giờ 30 ngày 29/08/20132760 38.49.00566 SPKA .22946 Khương Thị Thanh Thảo 26/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116127 7 giờ 30 ngày 29/08/20132761 39.37.00434 SPKA .22947 Nguyễn Thị Thảo 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 7.00 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141316 7 giờ 30 ngày 26/08/20132762 39.10.00490 SPKA .22953 Trần Thị Thu Thảo 20/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124089 13 giờ 30 ngày 29/08/20132763 39.11.00727 SPKA .22954 Nguyễn Thị Mai Thảo 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150071 7 giờ 30 ngày 29/08/20132764 39.02.00234 SPKA .22983 Dương Thị Phượng Thấm 18/09/95 Kế toán 2NT 5.50 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125092 13 giờ 30 ngày 29/08/20132765 39.37.00435 SPKA .22991 Trương Bảo Thật 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146201 13 giờ 30 ngày 27/08/20132766 39.08.00326 SPKA .22998 Nguyễn Văn Thắng 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.75 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141322 7 giờ 30 ngày 26/08/20132767 38.22.00415 SPKA .23004 Nguyễn Khắc Thắng 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145245 13 giờ 30 ngày 28/08/20132768 37.15.46802 SPKA .23008 Phạm Huy Thắng 23/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 7.00 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143328 7 giờ 30 ngày 27/08/20132769 37.19.47029 SPKA .23019 Hà Quang Thắng 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.25 3.75 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745036 ngày 14/09/20132770 37.16.46871 SPKA .23029 Dương Đình Thi 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.00 4.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142286 13 giờ 30 ngày 26/08/20132771 35.29.01003 SPKA .23032 Võ Văn Thi 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 6.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146203 13 giờ 30 ngày 27/08/20132772 37.31.47557 SPKA .23034 Nguyễn Đình Thi 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 6.75 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146202 13 giờ 30 ngày 27/08/20132773 37.22.47182 SPKA .23047 Trần Chí Thiên 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.25 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144123 7 giờ 30 ngày 28/08/20132774 37.15.46811 SPKA .23050 Phan Văn Thiện 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 7.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145251 13 giờ 30 ngày 28/08/20132775 39.11.00728 SPKA .23055 Lê Văn Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.50 6.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146206 13 giờ 30 ngày 27/08/20132776 35.33.01339 SPKA .23057 Trần Quốc Thiện 20/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110158 7 giờ 30 ngày 28/08/20132777 35.33.01349 SPKA .23066 Đỗ Tấn Thích 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145248 13 giờ 30 ngày 28/08/20132778 37.00.46452 SPKA .23073 Đỗ Quốc Thịnh 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.50 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151091 7 giờ 30 ngày 27/08/20132779 38.03.00820 SPKA .23082 Phan Quang Thịnh 01/12/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110159 7 giờ 30 ngày 28/08/20132780 38.06.00009 SPKA .23084 Trần Công Thịnh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141344 7 giờ 30 ngày 26/08/20132781 37.33.47684 SPKA .23086 Nguyễn Thế Thịnh 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.25 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141342 7 giờ 30 ngày 26/08/20132782 37.36.47781 SPKA .23095 Trần Anh Thịnh 25/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 7.00 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110160 7 giờ 30 ngày 28/08/20132783 39.02.00240 SPKA .23097 Trần Thị Kim Thoa 08/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.25 9.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110161 7 giờ 30 ngày 28/08/20132784 39.06.00243 SPKA .23099 Nguyễn Thị Linh Thoa 18/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149162 7 giờ 30 ngày 29/08/20132785 38.02.00962 SPKA .23113 Đỗ Phan Thành Thọ 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.25 5.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146213 13 giờ 30 ngày 27/08/20132786 35.15.00197 SPKA .23116 Nguyễn Hoàng Thông 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.75 6.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141347 7 giờ 30 ngày 26/08/20132787 37.39.47935 SPKA .23129 Hồ Minh Thơi 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.50 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142298 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/50.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2788 35.15.00173 SPKA .23144 Lương Vinh Thuận 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 8.50 5.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144127 7 giờ 30 ngày 28/08/20132789 37.D7.48154 SPKA .23147 Phan Lê Anh Thuận 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141351 7 giờ 30 ngày 26/08/20132790 37.18.47020 SPKA .23159 Trần Thị Diễm Thúy 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132791 37.31.47584 SPKA .23160 Trần Thị Thanh Thúy 08/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116143 7 giờ 30 ngày 29/08/20132792 35.43.01515 SPKA .23163 Lê Thị Lâm Thùy 10/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 5.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124096 13 giờ 30 ngày 29/08/20132793 39.29.00024 SPKA .23172 Huỳnh Thị Thu Thủy 26/08/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148059 7 giờ 30 ngày 28/08/20132794 36.30.00008 SPKA .23173 Lê Hoàng Thu Thủy 05/08/95 Quản lý công nghiệp 1 01 4.25 6.25 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131242A 13124097 13 giờ 30 ngày 29/08/20132795 34.42.00085 SPKA .23189 Huỳnh Ngọc Thương 18/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143344 7 giờ 30 ngày 27/08/20132796 35.30.01118 SPKA .23191 Lê Mỹ Thương 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151097 7 giờ 30 ngày 27/08/20132797 37.26.47289 SPKA .23194 Hồ Sĩ Thương 02/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 5.50 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104058 13 giờ 30 ngày 27/08/20132798 37.19.47086 SPKA .23207 Nguyễn Phương Thức 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.75 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141357 7 giờ 30 ngày 26/08/20132799 37.15.46786 SPKA .23223 Trần Nhật Tiến 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149174 7 giờ 30 ngày 29/08/20132800 37.11.46578 SPKA .23234 Nguyễn Minh Tiến 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.25 6.25 3.75 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745040 ngày 14/09/20132801 39.27.00167 SPKA .23241 Trần Anh Tiếng 11/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141365 7 giờ 30 ngày 26/08/20132802 37.14.46779 SPKA .23247 Lê Thanh Tin 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149175 7 giờ 30 ngày 29/08/20132803 37.50.48137 SPKA .23252 Đặng Quàng Tin 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141366 7 giờ 30 ngày 26/08/20132804 37.26.47264 SPKA .23254 Trần Văn Tiền 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.75 7.75 6.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146222 13 giờ 30 ngày 27/08/20132805 37.11.46608 SPKA .23259 Lê Văn Tiền 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.25 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146220 13 giờ 30 ngày 27/08/20132806 39.02.00591 SPKA .23262 Nguyễn Ngọc Tiền 24/08/95 Công nghệ in 2NT 5.50 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148065 7 giờ 30 ngày 28/08/20132807 37.32.47610 SPKA .23263 Nguyễn Trọng Tích 16/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.00 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143345 7 giờ 30 ngày 27/08/20132808 37.16.46882 SPKA .23264 Phan Xuân Tín 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141369 7 giờ 30 ngày 26/08/20132809 39.11.00733 SPKA .23267 Trương Phạm Trung Tín 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141370 7 giờ 30 ngày 26/08/20132810 35.24.00672 SPKA .23271 Trần Tín 15/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143355 7 giờ 30 ngày 27/08/20132811 39.14.00699 SPKA .23272 Trần Bảo Tín 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 4.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119040 13 giờ 30 ngày 26/08/20132812 39.11.00734 SPKA .23297 Lê Hoàng Tính 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151101 7 giờ 30 ngày 27/08/20132813 35.03.00035 SPKA .23299 Võ Thành Tính 21/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142308 13 giờ 30 ngày 26/08/20132814 35.45.01590 SPKA .23305 Nguyễn Thị Tình 03/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.50 4.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104061 13 giờ 30 ngày 27/08/20132815 37.31.47549 SPKA .23326 Lê Đức Toàn 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 4.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149178 7 giờ 30 ngày 29/08/20132816 37.38.47877 SPKA .23328 Nguyễn Phi Toàn 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149180 7 giờ 30 ngày 29/08/20132817 35.15.00198 SPKA .23335 Nguyễn Nhật Toàn 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 06 5.50 5.25 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141372 7 giờ 30 ngày 26/08/20132818 37.36.47815 SPKA .23339 Nguyễn Hữu Toàn 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.75 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151102 7 giờ 30 ngày 27/08/20132819 37.27.47384 SPKA .23343 Trần Khánh Toàn 14/03/95 Công nghệ in 1 4.00 6.75 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148068 7 giờ 30 ngày 28/08/20132820 37.39.47941 SPKA .23344 Nguyễn Thanh Toàn 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 6.75 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151105 7 giờ 30 ngày 27/08/20132821 35.16.00243 SPKA .23347 Huỳnh Thảo Toàn 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147071 7 giờ 30 ngày 29/08/20132822 37.15.46838 SPKA .23361 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 25/02/95 Công nghệ may 2NT 6.00 7.50 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109111 13 giờ 30 ngày 28/08/20132823 39.06.00196 SPKA .23365 Nguyễn Thị Đài Trang 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.25 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141378 7 giờ 30 ngày 26/08/20132824 39.06.00250 SPKA .23393 Lê Thị Mỹ Trâm 26/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.25 6.75 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124106 13 giờ 30 ngày 29/08/20132825 37.38.47906 SPKA .23401 Đinh Công Trẻ 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141381 7 giờ 30 ngày 26/08/20132826 39.29.00025 SPKA .23404 Nguyễn Bá Triết 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 7.00 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144138 7 giờ 30 ngày 28/08/20132827 35.15.00164 SPKA .23408 Trần Hữu Triển 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 7.50 9.25 24.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149187 7 giờ 30 ngày 29/08/20132828 35.17.00310 SPKA .23419 Bùi Thị Mai Trinh 20/10/95 Công nghệ may 2NT 6.00 5.25 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109115 13 giờ 30 ngày 28/08/20132829 37.15.46832 SPKA .23424 Trần Thị Mỹ Trinh 10/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124111 13 giờ 30 ngày 29/08/20132830 35.43.01478 SPKA .23426 Hà Châu Trinh 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.50 5.75 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146236 13 giờ 30 ngày 27/08/20132831 37.31.47551 SPKA .23430 Nguyễn Minh Triều 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.50 7.00 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144139 7 giờ 30 ngày 28/08/20132832 34.04.00018 SPKA .23435 Lê Tôn Hải Triều 24/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 6.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143369 7 giờ 30 ngày 27/08/20132833 37.12.46695 SPKA .23439 Trương Minh Triều 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145288 13 giờ 30 ngày 28/08/20132834 35.32.01283 SPKA .23440 Huỳnh Minh Trí 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142313 13 giờ 30 ngày 26/08/20132835 39.08.00344 SPKA .23446 Nguyễn Cao Trí 08/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110177 7 giờ 30 ngày 28/08/20132836 39.01.00212 SPKA .23452 Nguyễn Minh Trí 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 7.00 4.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141382 7 giờ 30 ngày 26/08/20132837 37.22.47205 SPKA .23455 Lê Trọng Trí 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 7.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119044 13 giờ 30 ngày 26/08/20132838 37.20.47118 SPKA .23458 Nguyễn Minh Trí 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 5.75 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145286 13 giờ 30 ngày 28/08/20132839 36.32.00001 SPKA .23464 Nguyễn Đình Trí 10/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110178 7 giờ 30 ngày 28/08/20132840 37.31.47581 SPKA .23465 Nguyễn Cao Trí 20/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.25 5.25 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104066 13 giờ 30 ngày 27/08/20132841 39.11.00736 SPKA .23467 Huỳnh Trương Gia Trí 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.75 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145285 13 giờ 30 ngày 28/08/20132842 35.27.00908 SPKA .23472 Trần Văn Trình 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 7.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146238 13 giờ 30 ngày 27/08/20132843 37.12.46683 SPKA .23475 Võ Sĩ Trình 27/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.75 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149189 7 giờ 30 ngày 29/08/20132844 35.16.00242 SPKA .23477 Lê Bá Trị 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.00 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144137 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/51.jpg)
蓀ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2845 37.19.47062 SPKA .23497 Trần Trọng Trung 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 5.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145301 13 giờ 30 ngày 28/08/20132846 37.18.47018 SPKA .23504 Nguyễn Hoài Trung 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.75 5.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151112 7 giờ 30 ngày 27/08/20132847 37.16.46863 SPKA .23516 Võ Ngọc Trung 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.50 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147076 7 giờ 30 ngày 29/08/20132848 37.26.47263 SPKA .23526 Phạm Thành Trung 04/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143375 7 giờ 30 ngày 27/08/20132849 37.16.46867 SPKA .23527 Đoàn Văn Truyền 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.75 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142327 13 giờ 30 ngày 26/08/20132850 37.12.46737 SPKA .23530 Lê Thị Ngân Trúc 30/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116157 7 giờ 30 ngày 29/08/20132851 37.32.47635 SPKA .23539 Huỳnh Xuân Trường 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141397 7 giờ 30 ngày 26/08/20132852 37.36.47778 SPKA .23544 Bùi Nguyễn Tín Trường 03/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 5.50 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110183 7 giờ 30 ngày 28/08/20132853 35.32.01285 SPKA .23549 Võ Ngọc Trường 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142331 13 giờ 30 ngày 26/08/20132854 39.08.00346 SPKA .23561 Nguyễn Công Trực 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141396 7 giờ 30 ngày 26/08/20132855 37.30.47495 SPKA .23562 Huỳnh Công Trực 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.25 5.50 4.50 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745045 ngày 14/09/20132856 39.08.00681 SPKA .23578 Nguyễn Minh Tuấn 10/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.75 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104074 13 giờ 30 ngày 27/08/20132857 35.43.01489 SPKA .23580 Lê Trịnh Tú Tuấn 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.25 7.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142342 13 giờ 30 ngày 26/08/20132858 39.01.00215 SPKA .23584 Nguyễn Xuân Tuấn 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145318 13 giờ 30 ngày 28/08/20132859 39.06.00838 SPKA .23588 Hàng Thanh Tuấn 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 7.00 9.00 24.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142340 13 giờ 30 ngày 26/08/20132860 39.29.00026 SPKA .23593 Nguyễn Ngọc Tuấn 04/07/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 8.00 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110186 7 giờ 30 ngày 28/08/20132861 39.08.00680 SPKA .23595 Nguyễn Anh Tuấn 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.50 7.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142345 13 giờ 30 ngày 26/08/20132862 39.13.00673 SPKA .23596 Nguyễn Ngọc Tuấn 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146253 13 giờ 30 ngày 27/08/20132863 37.21.47153 SPKA .23600 Đoàn Thanh Tuấn 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.00 5.75 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147079 7 giờ 30 ngày 29/08/20132864 37.01.46482 SPKA .23605 Nguyễn Lâm Hữu Tuấn 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141408 7 giờ 30 ngày 26/08/20132865 35.17.00261 SPKA .23617 Phan Huỳnh Hửu Tuyến 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 5.25 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149208 7 giờ 30 ngày 29/08/20132866 37.17.46943 SPKA .23630 Phan Tuấn Tú 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141402 7 giờ 30 ngày 26/08/20132867 38.06.00005 SPKA .23633 Trần Anh Tú 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145312 13 giờ 30 ngày 28/08/20132868 37.12.46711 SPKA .23634 Bùi Văn Tú 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142333 13 giờ 30 ngày 26/08/20132869 37.22.47193 SPKA .23637 Võ Hoàng Tú 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142336 13 giờ 30 ngày 26/08/20132870 37.27.47343 SPKA .23651 Phạm Thanh Tú 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 7.00 6.75 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147078 7 giờ 30 ngày 29/08/20132871 39.12.00525 SPKA .23653 Nguyễn Chí Tú 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146247 13 giờ 30 ngày 27/08/20132872 35.32.01286 SPKA .23662 Huỳnh Nhật Tùng 09/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.25 5.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141417 7 giờ 30 ngày 26/08/20132873 38.11.00047 SPKA .23664 Phạm Thanh Tùng 04/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 7.00 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141421 7 giờ 30 ngày 26/08/20132874 35.15.00165 SPKA .23666 Võ Hoàng Tùng 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.50 8.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149204 7 giờ 30 ngày 29/08/20132875 38.34.00197 SPKA .23668 Lê Viết Tùng 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141418 7 giờ 30 ngày 26/08/20132876 37.31.47545 SPKA .23677 Trương Đình Tường 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.75 6.25 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149209 7 giờ 30 ngày 29/08/20132877 35.20.00399 SPKA .23711 Phạm Viết Văn 28/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110191 7 giờ 30 ngày 28/08/20132878 37.31.47556 SPKA .23716 Lê Đình Văn 21/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143398 7 giờ 30 ngày 27/08/20132879 35.17.00318 SPKA .23724 Cao Thị Vi 26/10/95 Công nghệ may 2NT 5.25 5.00 8.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109121 13 giờ 30 ngày 28/08/20132880 37.31.47537 SPKA .23726 Đặng Thị Yến Vi 16/01/95 Kế toán 2NT 5.00 6.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125113 13 giờ 30 ngày 29/08/20132881 38.06.00011 SPKA .23729 Liêu Thúy Vi 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.75 6.50 8.25 22.50 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150102 7 giờ 30 ngày 29/08/20132882 37.21.47134 SPKA .23737 Phan Quốc Việt 05/10/92 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.75 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110195 7 giờ 30 ngày 28/08/20132883 37.19.47053 SPKA .23738 Lê Đức Việt 13/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143401 7 giờ 30 ngày 27/08/20132884 34.37.00062 SPKA .23739 Hồ Tấn Việt 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146263 13 giờ 30 ngày 27/08/20132885 35.30.01092 SPKA .23741 Cao Anh Việt 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 7.25 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145322 13 giờ 30 ngày 28/08/20132886 35.45.01596 SPKA .23743 Nguyễn Văn Việt 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.00 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143403 7 giờ 30 ngày 27/08/20132887 37.27.47360 SPKA .23749 Phan Văn Việt 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.25 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141431 7 giờ 30 ngày 26/08/20132888 37.50.48138 SPKA .23754 Trần Quang Vinh 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.25 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141433 7 giờ 30 ngày 26/08/20132889 38.35.00748 SPKA .23756 Phạm Thế Vinh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145329 13 giờ 30 ngày 28/08/20132890 38.09.00704 SPKA .23760 Phan Xuân Vinh 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141432 7 giờ 30 ngày 26/08/20132891 38.35.00745 SPKA .23769 Võ Thế Vĩ 26/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.25 7.50 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143400 7 giờ 30 ngày 27/08/20132892 37.11.46616 SPKA .23788 Nguyễn Văn Vũ 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.75 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145333 13 giờ 30 ngày 28/08/20132893 38.09.00697 SPKA .23790 Võ Hoàng Vũ 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144162 7 giờ 30 ngày 28/08/20132894 34.42.00084 SPKA .23796 Trần Minh Vũ 07/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143412 7 giờ 30 ngày 27/08/20132895 38.02.00961 SPKA .23798 Phạm Ngọc Vũ 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145334 13 giờ 30 ngày 28/08/20132896 39.10.00500 SPKA .23813 Nguyễn Anh Vũ 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.00 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142362 13 giờ 30 ngày 26/08/20132897 39.26.00740 SPKA .23815 Nguyễn Thanh Vũ 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 7.00 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145331 13 giờ 30 ngày 28/08/20132898 39.08.00684 SPKA .23818 Lê Trung Vũ 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.00 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143407 7 giờ 30 ngày 27/08/20132899 37.47.48092 SPKA .23826 Lâm Hàn Vương 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151131 7 giờ 30 ngày 27/08/20132900 37.37.47839 SPKA .23833 Nguyễn Đức Vương 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146273 13 giờ 30 ngày 27/08/20132901 39.10.00405 SPKA .23834 Phạm Ngọc Vương 10/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 4.00 6.00 5.75 16.00 2.0 Đại học chính quy 131431A 13143414 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/52.jpg)
G
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2902 38.00.00252 SPKA .23835 Tô Tuấn Vương 15/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 3.75 9.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141446 7 giờ 30 ngày 26/08/20132903 37.27.47371 SPKA .23838 Trần Văn Vương 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.00 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151132 7 giờ 30 ngày 27/08/20132904 37.12.46693 SPKA .23844 Nguyễn Thành Vực 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.75 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145336 13 giờ 30 ngày 28/08/20132905 37.27.47385 SPKA .23862 Nguyễn Cẩm Xuyên 06/02/95 Công nghệ in 1 5.50 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148075 7 giờ 30 ngày 28/08/20132906 37.11.46584 SPKA .23865 Lê Thị Kiều Yến 10/10/95 Kế toán 2NT 7.50 5.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125117 13 giờ 30 ngày 29/08/20132907 29.67.00250 SPKA .24001 Nguyễn Vạn An 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145001 13 giờ 30 ngày 28/08/20132908 30.08.00586 SPKA .24027 Nguyễn Thị Khánh Chung 06/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110009 7 giờ 30 ngày 28/08/20132909 29.70.00429 SPKA .24028 Trần Đăng Chương 24/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.50 6.25 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147005 7 giờ 30 ngày 29/08/20132910 29.63.00014 SPKA .24039 Cao Xuân Cường 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 6.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151011 7 giờ 30 ngày 27/08/20132911 31.18.00665 SPKA .24046 Phạm Anh Dũng 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.00 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147009 7 giờ 30 ngày 29/08/20132912 30.12.00542 SPKA .24052 Vương Khả Đắc 23/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143078 7 giờ 30 ngày 27/08/20132913 29.67.00256 SPKA .24059 Bùi Sỹ Đồng 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151023 7 giờ 30 ngày 27/08/20132914 30.08.00592 SPKA .24072 Nguyễn Thị Hà 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146053 13 giờ 30 ngày 27/08/20132915 29.67.00253 SPKA .24076 Đặng Sỹ Hải 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 5.25 6.50 6.75 18.50 2.0 Đại học chính quy 131423D 13142071 13 giờ 30 ngày 26/08/20132916 29.78.00465 SPKA .24088 Nguyễn Thị Hằng 15/05/95 Công nghệ in 2NT 6.25 6.00 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148012 7 giờ 30 ngày 28/08/20132917 29.52.00413 SPKA .24090 Nguyễn Trọng Hiếu 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147016 7 giờ 30 ngày 29/08/20132918 30.28.00358 SPKA .24094 Nguyễn Văn Hiệu 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143124 7 giờ 30 ngày 27/08/20132919 30.22.00540 SPKA .24095 Nguyễn Duy Hinh 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141097 7 giờ 30 ngày 26/08/20132920 30.08.00600 SPKA .24096 Nguyễn Thị Hiền 01/09/95 Công nghệ may 1 6.00 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109022 13 giờ 30 ngày 28/08/20132921 30.36.01075 SPKA .24099 Nguyễn Duy Hoài 19/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143128 7 giờ 30 ngày 27/08/20132922 30.54.00410 SPKA .24100 Nguyễn Văn Hoàn 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143130 7 giờ 30 ngày 27/08/20132923 30.07.00759 SPKA .24107 Trần Đình Hợi 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 7.25 8.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151035 7 giờ 30 ngày 27/08/20132924 29.93.00556 SPKA .24117 Trần Văn Hùng 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145105 13 giờ 30 ngày 28/08/20132925 29.94.00260 SPKA .24125 Đinh Văn Hương 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.25 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142122 13 giờ 30 ngày 26/08/20132926 31.19.01083 SPKA .24130 Trương Thế Hữu 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.75 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119015 13 giờ 30 ngày 26/08/20132927 30.17.00663 SPKA .24137 Nguyễn Văn Khánh 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149068 7 giờ 30 ngày 29/08/20132928 29.66.00327 SPKA .24138 Từ Đức Khoa 14/07/92 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743010 ngày 14/09/20132929 29.67.00257 SPKA .24157 Nguyễn Thị Luyến 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 6.25 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150041 7 giờ 30 ngày 29/08/20132930 30.16.00506 SPKA .24164 Trần Văn Mạnh 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.75 6.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142175 13 giờ 30 ngày 26/08/20132931 29.67.00495 SPKA .24173 Nguyễn Tất Nam 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149093 7 giờ 30 ngày 29/08/20132932 29.45.00427 SPKA .24180 Lê Sỹ Nghĩa 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 7.25 6.75 5.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119026 13 giờ 30 ngày 26/08/20132933 30.19.00710 SPKA .24187 Nguyễn Viết Nhuần 11/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 7.50 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143235 7 giờ 30 ngày 27/08/20132934 29.67.00252 SPKA .24200 Nguyễn Bá Phúc 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142224 13 giờ 30 ngày 26/08/20132935 30.02.01031 SPKA .24204 Nguyễn Văn Quang 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145203 13 giờ 30 ngày 28/08/20132936 29.28.00097 SPKA .24209 Vũ Văn Quế 25/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 7.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146169 13 giờ 30 ngày 27/08/20132937 29.67.00494 SPKA .24231 Nguyễn Thị Tâm 08/08/95 Kế toán 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125084 13 giờ 30 ngày 29/08/20132938 29.28.00688 SPKA .24243 Vũ Văn Thành 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146196 13 giờ 30 ngày 27/08/20132939 29.67.00245 SPKA .24265 Nguyễn Thị Thủy 07/05/95 Công nghệ may 2NT 06 3.00 4.00 6.75 14.00 2.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709019 ngày 14/09/20132940 32.47.00323 SPKA .24270 Nguyễn Viết Tiến 13/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.75 4.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143351 7 giờ 30 ngày 27/08/20132941 30.41.00651 SPKA .24278 Trần Thị Thu Trang 04/01/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109113 13 giờ 30 ngày 28/08/20132942 41.29.00906 SPKA1.00010 Trần Lê Thúy An 01/12/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.50 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124001 13 giờ 30 ngày 29/08/20132943 44.24.00050 SPKA1.00046 Kiều Anh 12/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124002 13 giờ 30 ngày 29/08/20132944 02.96.00007 SPKA1.00069 Nguyễn Khắc Anh 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.00 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145009 13 giờ 30 ngày 28/08/20132945 41.41.00858 SPKA1.00075 Bùi Nguyễn Quế Anh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 7.50 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149002 7 giờ 30 ngày 29/08/20132946 42.45.00734 SPKA1.00080 Lưu Huỳnh Việt Anh 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145006 13 giờ 30 ngày 28/08/20132947 52.01.00097 SPKA1.00092 Nguyễn Lê Minh Anh 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151002 7 giờ 30 ngày 27/08/20132948 48.03.02019 SPKA1.00112 Lê Phan Trâm Anh 31/10/95 Kế toán 2 6.25 5.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125001 13 giờ 30 ngày 29/08/20132949 48.44.02548 SPKA1.00157 Nguyễn Hoàng Hồng Ân 18/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.00 6.00 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104002 13 giờ 30 ngày 27/08/20132950 02.56.00035 SPKA1.00158 Lê Hoàng Ân 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.50 6.25 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146010 13 giờ 30 ngày 27/08/20132951 02.51.00007 SPKA1.00160 Vũ Hồng Ân 17/11/95 Công nghệ may 3 7.00 6.75 9.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131092B 13109002 13 giờ 30 ngày 28/08/20132952 02.56.00038 SPKA1.00167 Hoàng Thiên Ân 22/08/95 Công nghệ thông tin 3 6.25 6.00 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110002 7 giờ 30 ngày 28/08/20132953 02.31.00074 SPKA1.00175 Nguyễn Quang Ân 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.50 6.00 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119001 13 giờ 30 ngày 26/08/20132954 52.01.00083 SPKA1.00205 Phùng Quốc Bảo 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.50 6.25 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144004 7 giờ 30 ngày 28/08/20132955 48.16.02219 SPKA1.00216 Lê Đặng Gia Bảo 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.75 5.75 8.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144003 7 giờ 30 ngày 28/08/20132956 48.23.02358 SPKA1.00221 Trần Gia Bảo 15/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143014 7 giờ 30 ngày 27/08/20132957 02.30.00136 SPKA1.00226 Nguyễn Văn Bão 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 4.50 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141011 7 giờ 30 ngày 26/08/20132958 02.33.00016 SPKA1.00227 Mạc Viên Bân 12/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 6.75 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143018 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/53.jpg)
贐ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
2959 48.33.02453 SPKA1.00228 Sú Cỏng Bẩu 18/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 4.75 8.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145019 13 giờ 30 ngày 28/08/20132960 02.51.00005 SPKA1.00248 Nguyễn Đức Bình 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 7.50 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131421C 13142011 13 giờ 30 ngày 26/08/20132961 48.16.02230 SPKA1.00267 Lê Thanh Bình 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146018 13 giờ 30 ngày 27/08/20132962 02.59.00196 SPKA1.00272 Trần Nguyễn Duy Bình 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.00 5.50 7.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141014 7 giờ 30 ngày 26/08/20132963 02.16.00018 SPKA1.00292 Phan Bỉnh Cẩm 13/09/95 Kế toán 3 6.50 6.75 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125006 13 giờ 30 ngày 29/08/20132964 48.18.02259 SPKA1.00297 Cái Công Chánh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145025 13 giờ 30 ngày 28/08/20132965 46.36.02630 SPKA1.00303 Trần Thị Diễm Châu 09/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124006 13 giờ 30 ngày 29/08/20132966 02.56.00041 SPKA1.00304 Phạm Hạnh Châu 30/05/95 Kế toán 3 5.75 5.25 7.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125007 13 giờ 30 ngày 29/08/20132967 47.01.00001 SPKA1.00306 Lâm Thanh Ngũ Châu 12/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.00 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143025 7 giờ 30 ngày 27/08/20132968 49.02.00062 SPKA1.00307 Nguyễn Ngọc Đan Châu 02/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 5.50 8.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124005 13 giờ 30 ngày 29/08/20132969 48.36.02491 SPKA1.00318 Dương ái Châu 27/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.25 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110006 7 giờ 30 ngày 28/08/20132970 46.14.02567 SPKA1.00323 Thái Thị Kim Chi 15/06/95 Công nghệ in 1 5.00 6.75 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148003 7 giờ 30 ngày 28/08/20132971 48.53.02686 SPKA1.00338 Vũ Hoàng Minh Chiến 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145030 13 giờ 30 ngày 28/08/20132972 53.15.00013 SPKA1.00359 Nguyễn Thành Chương 18/01/95 Công nghệ may 2 5.25 5.75 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109005 13 giờ 30 ngày 28/08/20132973 02.45.00044 SPKA1.00399 Đinh Thế Cường 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 7.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146027 13 giờ 30 ngày 27/08/20132974 42.41.00665 SPKA1.00404 Nguyễn Văn Cường 29/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110013 7 giờ 30 ngày 28/08/20132975 02.45.00041 SPKA1.00409 Huỳnh Thế Cường 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 5.75 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149013 7 giờ 30 ngày 29/08/20132976 41.12.01108 SPKA1.00410 Ngô Mạnh Cường 26/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110012 7 giờ 30 ngày 28/08/20132977 48.29.02416 SPKA1.00414 Phún Chi Cường 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 4.25 5.75 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131434C 13143039 7 giờ 30 ngày 27/08/20132978 52.08.00088 SPKA1.00417 Đặng Phú Cường 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.00 4.25 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104005 13 giờ 30 ngày 27/08/20132979 99.99.01029 SPKA1.00425 Trần Huy Cường 07/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142029 13 giờ 30 ngày 26/08/20132980 02.59.00180 SPKA1.00440 Phạm Thị Ca Dao 25/10/95 Công nghệ in 2 7.25 3.50 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148005 7 giờ 30 ngày 28/08/20132981 35.44.01582 SPKA1.00454 Lê Thị Kiều Diễm 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 4.75 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141033 7 giờ 30 ngày 26/08/20132982 48.03.02035 SPKA1.00464 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/09/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124011 13 giờ 30 ngày 29/08/20132983 47.03.00001 SPKA1.00476 Nguyễn Trang Doanh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 7.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147008 7 giờ 30 ngày 29/08/20132984 48.07.02123 SPKA1.00484 Vương Nguyễn Thùy Dung 20/09/95 Kế toán 2 6.50 4.50 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125011 13 giờ 30 ngày 29/08/20132985 02.79.00011 SPKA1.00489 Hà Thị Thùy Dung 21/07/95 Công nghệ thông tin 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110018 7 giờ 30 ngày 28/08/20132986 35.30.01165 SPKA1.00506 Đỗ Thị Phương Dung 08/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 8.75 3.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124012 13 giờ 30 ngày 29/08/20132987 02.46.00008 SPKA1.00527 Nguyễn Minh Duy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.00 6.25 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145061 13 giờ 30 ngày 28/08/20132988 02.12.00003 SPKA1.00536 Ngô Vi Duy 18/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.75 5.50 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147011 7 giờ 30 ngày 29/08/20132989 02.55.00023 SPKA1.00541 Nguyễn Trần Bảo Duy 11/03/95 Công nghệ thông tin 3 6.50 6.50 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110025 7 giờ 30 ngày 28/08/20132990 48.11.02164 SPKA1.00543 Vương Hòai Duy 03/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143057 7 giờ 30 ngày 27/08/20132991 53.19.00025 SPKA1.00554 Bùi Thanh Bảo Duy 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 3.25 8.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119006 13 giờ 30 ngày 26/08/20132992 48.11.02158 SPKA1.00555 Nguyễn Tiến Duy 17/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 6.00 5.00 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104011 13 giờ 30 ngày 27/08/20132993 53.22.00013 SPKA1.00557 Nguyễn Vũ Duy 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.25 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141041 7 giờ 30 ngày 26/08/20132994 48.19.02270 SPKA1.00559 Huỳnh Khánh Duy 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 7.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145059 13 giờ 30 ngày 28/08/20132995 48.11.02156 SPKA1.00569 Nguyễn Thái Dương Duy 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141040 7 giờ 30 ngày 26/08/20132996 48.08.02139 SPKA1.00572 Nguyễn Thanh Duy 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119007 13 giờ 30 ngày 26/08/20132997 53.10.00002 SPKA1.00575 Trần Tử Duy 31/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143054 7 giờ 30 ngày 27/08/20132998 53.22.00003 SPKA1.00594 Bùi Thị Ngọc Duyên 19/04/95 Kế toán 2NT 6.50 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125012 13 giờ 30 ngày 29/08/20132999 49.04.00020 SPKA1.00598 Nguyễn Thị Kim Duyên 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.75 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141046 7 giờ 30 ngày 26/08/20133000 31.39.00581 SPKA1.00629 Hoàng Văn Dũng 07/07/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 4.75 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110020 7 giờ 30 ngày 28/08/20133001 02.22.00027 SPKA1.00635 Phương Nhũ Dũng 11/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 7.25 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143047 7 giờ 30 ngày 27/08/20133002 02.56.00046 SPKA1.00638 Lê Xuân Dũng 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146036 13 giờ 30 ngày 27/08/20133003 02.59.00148 SPKA1.00639 Trần An Dũng 10/05/95 Công nghệ thông tin 2 7.50 6.50 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110021 7 giờ 30 ngày 28/08/20133004 99.99.04060 SPKA1.00647 Nguyễn Quốc Dũng 09/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.00 6.75 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141037 7 giờ 30 ngày 26/08/20133005 02.16.00026 SPKA1.00673 Viên Mãn Dương 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 4.75 7.25 9.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146040 13 giờ 30 ngày 27/08/20133006 49.16.00012 SPKA1.00676 Võ Thị Thùy Dương 01/07/95 Kế toán 1 5.50 6.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125015 13 giờ 30 ngày 29/08/20133007 49.31.00002 SPKA1.00682 Võ Thị Thùy Dương 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 4.50 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149025 7 giờ 30 ngày 29/08/20133008 48.29.02424 SPKA1.00688 Phan Thị Trùng Dương 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 4.25 8.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141049 7 giờ 30 ngày 26/08/20133009 52.01.00099 SPKA1.00690 Trần Thái Dương 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151019 7 giờ 30 ngày 27/08/20133010 52.18.00088 SPKA1.00696 Nguyễn Văn Dỹ 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124018 13 giờ 30 ngày 29/08/20133011 56.14.00258 SPKA1.00702 Nguyễn Cẩm Đào 25/08/95 Công nghệ may 1 5.50 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109013 13 giờ 30 ngày 28/08/20133012 02.84.00232 SPKA1.00729 Dương Tiến Đạt 13/07/95 Công nghệ thông tin 3 6.50 7.50 6.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110030 7 giờ 30 ngày 28/08/20133013 02.17.00003 SPKA1.00734 Trần Huỳnh Đạt 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 06 6.50 6.75 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146043 13 giờ 30 ngày 27/08/20133014 02.34.00004 SPKA1.00780 Nguyễn Xuân Đăng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.75 6.50 6.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144027 7 giờ 30 ngày 28/08/20133015 40.35.00216 SPKA1.00785 Nguyễn Hữu Điểm 18/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 6.00 5.00 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104016 13 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/54.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3016 48.23.02367 SPKA1.00788 Đinh Thị Ngọc Điệp 06/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124020 13 giờ 30 ngày 29/08/20133017 41.24.00536 SPKA1.00790 Võ Mạnh Điền 03/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.00 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141057 7 giờ 30 ngày 26/08/20133018 40.16.00989 SPKA1.00793 Đặng Mai Đình 20/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110032 7 giờ 30 ngày 28/08/20133019 02.00.00053 SPKA1.00816 Lê Văn Đông 01/12/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.75 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143084 7 giờ 30 ngày 27/08/20133020 02.71.00013 SPKA1.00825 Nguyễn Thành Đông 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141061 7 giờ 30 ngày 26/08/20133021 02.10.00011 SPKA1.00835 Nguyễn Anh Đức 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.50 5.50 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141065 7 giờ 30 ngày 26/08/20133022 51.13.00002 SPKA1.00840 Hồ Anh Đức 27/10/95 Công nghệ in 1 5.50 4.00 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148010 7 giờ 30 ngày 28/08/20133023 52.08.00084 SPKA1.00901 Trần Hữu Từ Giang 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145078 13 giờ 30 ngày 28/08/20133024 53.22.00027 SPKA1.00933 Đào Huỳnh Ngân Hà 19/05/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.00 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109015 13 giờ 30 ngày 28/08/20133025 35.23.00640 SPKA1.00955 Trần Vương Quốc Hải 05/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104017 13 giờ 30 ngày 27/08/20133026 42.43.00686 SPKA1.00957 Doãn Văn Hải 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142070 13 giờ 30 ngày 26/08/20133027 48.33.02461 SPKA1.00980 Nguyễn Thanh Hải 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.25 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141080 7 giờ 30 ngày 26/08/20133028 47.19.00005 SPKA1.00995 Trần Thị Hão 20/06/95 Công nghệ may 1 4.50 6.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109018 13 giờ 30 ngày 28/08/20133029 02.57.00007 SPKA1.01002 Nguyễn Thanh Mỹ Hạnh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 4.00 6.75 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141081 7 giờ 30 ngày 26/08/20133030 56.05.00182 SPKA1.01009 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/12/95 Công nghệ may 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109017 13 giờ 30 ngày 28/08/20133031 46.14.02558 SPKA1.01011 Phạm Ngọc Hạnh 07/04/95 Kế toán 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125020 13 giờ 30 ngày 29/08/20133032 52.16.00042 SPKA1.01045 Trần Phan Trung Hậu 16/05/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110050 7 giờ 30 ngày 28/08/20133033 53.10.00009 SPKA1.01072 Đinh Thị Kim Hằng 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141084 7 giờ 30 ngày 26/08/20133034 48.54.02696 SPKA1.01080 Phạm Thị Thúy Hằng 02/02/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109020 13 giờ 30 ngày 28/08/20133035 46.21.02593 SPKA1.01082 Lê Ngọc Mỹ Hằng 25/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110047 7 giờ 30 ngày 28/08/20133036 53.28.00001 SPKA1.01087 Trương Thị Phương Hằng 20/05/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148013 7 giờ 30 ngày 28/08/20133037 40.10.00416 SPKA1.01097 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/09/95 Công nghệ may 1 5.75 6.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109019 13 giờ 30 ngày 28/08/20133038 46.11.02545 SPKA1.01099 Hoàng Hiến 05/09/95 Công nghệ thông tin 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110052 7 giờ 30 ngày 28/08/20133039 42.00.00836 SPKA1.01134 Hồ Thanh Hiếu 10/05/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141094 7 giờ 30 ngày 26/08/20133040 02.21.00006 SPKA1.01135 Huỳnh Trung Hiếu 05/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 4.50 7.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131432D 13143115 7 giờ 30 ngày 27/08/20133041 98.01.00004 SPKA1.01149 Trương Trung Hiếu 20/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143122 7 giờ 30 ngày 27/08/20133042 42.36.00862 SPKA1.01150 Nguyễn Đức Hiếu 30/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 4.75 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143119 7 giờ 30 ngày 27/08/20133043 99.99.01184 SPKA1.01171 Huỳnh Minh Hiếu 04/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 6.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149047 7 giờ 30 ngày 29/08/20133044 02.30.00139 SPKA1.01184 Đoàn Lê Minh Hiển 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.25 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141088 7 giờ 30 ngày 26/08/20133045 47.03.00001 SPKA1.01188 Bùi Tấn Hiển 08/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110051 7 giờ 30 ngày 28/08/20133046 43.39.13792 SPKA1.01192 Lê Diên Trọng Hiểu 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 4.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141091 7 giờ 30 ngày 26/08/20133047 48.04.02056 SPKA1.01206 Nguyễn Duy Hiệp 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 5.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149046 7 giờ 30 ngày 29/08/20133048 02.84.00227 SPKA1.01220 Mai Thị Thu Hiền 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 7.25 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141086 7 giờ 30 ngày 26/08/20133049 52.03.00094 SPKA1.01257 Lê Long Hiền 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.25 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146061 13 giờ 30 ngày 27/08/20133050 02.10.00015 SPKA1.01285 Trần Trọng Bảo Hoàn 07/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 4.00 5.25 8.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131040C 13104023 13 giờ 30 ngày 27/08/20133051 52.01.00089 SPKA1.01359 Phạm Minh Hòa 22/04/95 Kế toán 2 5.50 5.25 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125025 13 giờ 30 ngày 29/08/20133052 48.37.02499 SPKA1.01372 ừng Phu Hôn 01/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143134 7 giờ 30 ngày 27/08/20133053 48.21.02336 SPKA1.01376 Trần Thị ánh Hồng 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141101 7 giờ 30 ngày 26/08/20133054 46.37.02634 SPKA1.01377 Đỗ Thị ánh Hồng 02/02/95 Kế toán 1 5.00 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125026 13 giờ 30 ngày 29/08/20133055 98.21.00142 SPKA1.01388 Bùi Thị Lệ Hồng 30/08/94 Quản lý công nghiệp 1 7.00 7.25 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124038 13 giờ 30 ngày 29/08/20133056 48.87.02814 SPKA1.01401 Nguyễn Công Huân 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 7.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142100 13 giờ 30 ngày 26/08/20133057 99.99.00064 SPKA1.01417 Chu Minh Huy 11/10/92 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.50 6.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151036 7 giờ 30 ngày 27/08/20133058 02.48.00019 SPKA1.01423 Nguyễn Quốc Huy 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 7.25 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145112 13 giờ 30 ngày 28/08/20133059 02.46.00006 SPKA1.01426 Trương Phú Nhật Huy 04/06/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.75 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143146 7 giờ 30 ngày 27/08/20133060 02.57.00010 SPKA1.01429 Nguyễn Quang Huy 03/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.00 5.25 6.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104027 13 giờ 30 ngày 27/08/20133061 02.84.00196 SPKA1.01437 Huỳnh Đức Huy 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.25 6.25 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423C 13142109 13 giờ 30 ngày 26/08/20133062 48.15.02210 SPKA1.01476 Hòang Gia Huy 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.50 5.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141112 7 giờ 30 ngày 26/08/20133063 48.66.02784 SPKA1.01484 Ngô Hoàng Huy 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141116 7 giờ 30 ngày 26/08/20133064 56.20.00581 SPKA1.01491 Hồ Vinh Minh Thế Huy 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141113 7 giờ 30 ngày 26/08/20133065 48.43.02540 SPKA1.01510 Lê Thị Thanh Huyền 25/04/95 Kế toán 2 6.25 3.75 7.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125031 13 giờ 30 ngày 29/08/20133066 50.51.51001 SPKA1.01513 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/09/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124042 13 giờ 30 ngày 29/08/20133067 47.25.00001 SPKA1.01523 Lê Ngọc Huyền 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141120 7 giờ 30 ngày 26/08/20133068 49.54.00007 SPKA1.01528 Trần Thị Như Huỳnh 23/04/95 Công nghệ may 1 6.25 6.50 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109029 13 giờ 30 ngày 28/08/20133069 48.04.02052 SPKA1.01545 Nguyễn Quốc Hùng 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145101 13 giờ 30 ngày 28/08/20133070 02.59.00186 SPKA1.01563 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.25 6.25 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143136 7 giờ 30 ngày 27/08/20133071 02.59.00173 SPKA1.01570 Lê Cao Hưng 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 4.75 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141123 7 giờ 30 ngày 26/08/20133072 02.83.00180 SPKA1.01577 Trần Gia Hưng 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.50 6.50 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131423D 13142121 13 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/55.jpg)
赠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3073 41.12.01110 SPKA1.01598 Văn Tiến Hưng 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 7.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141127 7 giờ 30 ngày 26/08/20133074 42.26.00763 SPKA1.01609 Lê Phương Diệp Hương 22/02/95 Công nghệ may 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109031 13 giờ 30 ngày 28/08/20133075 40.37.00874 SPKA1.01612 Hoàng Thị Thiên Hương 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141129 7 giờ 30 ngày 26/08/20133076 02.21.00023 SPKA1.01628 Nguyễn Khắc Thu Hương 03/01/95 Công nghệ in 3 6.75 6.25 8.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148016 7 giờ 30 ngày 28/08/20133077 56.44.00168 SPKA1.01667 Võ Minh Kha 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142125 13 giờ 30 ngày 26/08/20133078 52.01.00082 SPKA1.01673 Nguyễn Lê Lâm Khang 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144059 7 giờ 30 ngày 28/08/20133079 44.02.00005 SPKA1.01674 Từ Vỹ Khang 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146095 13 giờ 30 ngày 27/08/20133080 44.14.00011 SPKA1.01677 Đỗ Đặng Minh Khang 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 7.25 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146094 13 giờ 30 ngày 27/08/20133081 52.13.00072 SPKA1.01682 Vũ Hoàng Khang 29/12/94 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110078 7 giờ 30 ngày 28/08/20133082 02.90.00038 SPKA1.01692 Vũ Phúc Khang 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141141 7 giờ 30 ngày 26/08/20133083 02.71.00012 SPKA1.01707 Đỗ Quốc Khánh 03/09/95 Công nghệ thông tin 2 7.00 6.00 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110080 7 giờ 30 ngày 28/08/20133084 52.03.00097 SPKA1.01708 Trần Duy Khánh 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143161 7 giờ 30 ngày 27/08/20133085 02.13.00006 SPKA1.01730 Phan Quang Khải 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.50 6.25 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131423D 13142127 13 giờ 30 ngày 26/08/20133086 48.33.02456 SPKA1.01733 Trần Quang Khải 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 5.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146092 13 giờ 30 ngày 27/08/20133087 02.60.00003 SPKA1.01735 Nguyễn Tuấn Khải 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 8.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141135 7 giờ 30 ngày 26/08/20133088 52.06.00015 SPKA1.01736 Trần Quang Khải 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146093 13 giờ 30 ngày 27/08/20133089 53.25.00006 SPKA1.01744 Bùi Sỹ Khiêm 15/06/95 Công nghệ in 2 4.50 6.25 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148017 7 giờ 30 ngày 28/08/20133090 56.20.00578 SPKA1.01747 Nguyễn Hữu Khiêm 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 7.50 5.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131454C 13145121 13 giờ 30 ngày 28/08/20133091 02.02.00008 SPKA1.01753 Lê Hồ Đăng Khoa 21/09/95 Công nghệ in 3 6.00 5.50 6.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148018 7 giờ 30 ngày 28/08/20133092 40.02.00791 SPKA1.01770 Tống Đăng Khoa 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146100 13 giờ 30 ngày 27/08/20133093 47.13.00001 SPKA1.01772 Phan Phương Ngọc Khoa 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.75 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141150 7 giờ 30 ngày 26/08/20133094 52.01.00093 SPKA1.01773 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.25 6.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151043 7 giờ 30 ngày 27/08/20133095 48.11.02161 SPKA1.01779 Phạm Ngọc Anh Khoa 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 06 4.75 6.00 4.50 15.50 2.0 Đại học chính quy 131414B 13141149 7 giờ 30 ngày 26/08/20133096 49.10.00038 SPKA1.01780 Phan Anh Khoa 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.50 5.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119019 13 giờ 30 ngày 26/08/20133097 52.00.13004 SPKA1.01781 Nguyễn Minh Khoa 16/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 5.75 7.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143167 7 giờ 30 ngày 27/08/20133098 02.53.00005 SPKA1.01804 Tô Quang Khôi 20/09/95 Công nghệ thông tin 3 6.25 6.25 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110083 7 giờ 30 ngày 28/08/20133099 02.53.00010 SPKA1.01806 Trần Kim Khôi 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.50 7.25 7.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144063 7 giờ 30 ngày 28/08/20133100 35.32.01312 SPKA1.01813 Huỳnh Tấn Khương 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 5.25 4.00 6.00 15.50 2.0 Đại học chính quy 131434C 13143170 7 giờ 30 ngày 27/08/20133101 02.94.00044 SPKA1.01825 Vũ Trần Trung Kiên 29/06/95 Công nghệ in 3 6.00 6.50 6.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148020 7 giờ 30 ngày 28/08/20133102 50.06.06003 SPKA1.01843 Trần Anh Kiệt 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141153 7 giờ 30 ngày 26/08/20133103 63.14.00493 SPKA1.01866 Đàm Thị Ngọc Lan 05/02/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 5.50 5.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131103B 13110086 7 giờ 30 ngày 28/08/20133104 52.08.00083 SPKA1.01869 Hoàng Trương Quỳnh Lan 15/05/95 Công nghệ may 2NT 7.00 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109036 13 giờ 30 ngày 28/08/20133105 02.84.00201 SPKA1.01888 Mai Trúc Lâm 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.50 8.00 23.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146105 13 giờ 30 ngày 27/08/20133106 52.06.00013 SPKA1.01898 Lê Thanh Lâm 25/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 6.25 4.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110087 7 giờ 30 ngày 28/08/20133107 43.06.13720 SPKA1.01905 Nguyễn Văn Lâm 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141156 7 giờ 30 ngày 26/08/20133108 44.17.00003 SPKA1.01922 Nguyễn Thị Thảo Liêm 21/03/95 Quản lý công nghiệp 1 7.50 5.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124052 13 giờ 30 ngày 29/08/20133109 04.02.00002 SPKA1.01928 Phạm Thị Bích Liên 12/03/95 Quản lý công nghiệp 3 6.75 7.00 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131242A 13124053 13 giờ 30 ngày 29/08/20133110 02.51.00035 SPKA1.01946 Lê Hoàng Linh 11/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.50 6.00 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143182 7 giờ 30 ngày 27/08/20133111 02.52.00022 SPKA1.01957 Phạm Thị Mỹ Linh 11/11/95 Kế toán 2 6.50 4.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125045 13 giờ 30 ngày 29/08/20133112 49.02.00057 SPKA1.01980 Nguyễn Thị Mộng Linh 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.00 7.50 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141165 7 giờ 30 ngày 26/08/20133113 56.20.00587 SPKA1.01987 Tăng Thị Thùy Linh 20/06/95 Công nghệ may 2NT 5.50 7.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109041 13 giờ 30 ngày 28/08/20133114 53.27.00017 SPKA1.01988 Bùi Thị Thùy Linh 03/04/95 Công nghệ in 2NT 5.50 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148022 7 giờ 30 ngày 28/08/20133115 48.62.02763 SPKA1.01995 Lê Nguyễn Thùy Linh 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 4.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141164 7 giờ 30 ngày 26/08/20133116 48.03.02022 SPKA1.01998 Võ Ngọc Mai Linh 10/08/95 Công nghệ thông tin 2 7.25 6.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110092 7 giờ 30 ngày 28/08/20133117 48.46.02575 SPKA1.02012 Hồ Xuân Nhật Linh 22/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 7.00 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109039 13 giờ 30 ngày 28/08/20133118 52.07.00051 SPKA1.02022 Tô Thị Hồng Lĩnh 12/05/95 Công nghệ may 2 5.00 5.50 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109043 13 giờ 30 ngày 28/08/20133119 43.39.13787 SPKA1.02037 Đoàn Thị Loan 29/06/95 Kế toán 1 6.25 5.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125048 13 giờ 30 ngày 29/08/20133120 02.84.00222 SPKA1.02054 Trần Minh Long 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.50 7.00 8.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151051 7 giờ 30 ngày 27/08/20133121 02.34.00017 SPKA1.02059 Lương Hoàng Long 21/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 5.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143190 7 giờ 30 ngày 27/08/20133122 43.21.13767 SPKA1.02064 Đỗ Hoàng Long 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 5.50 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149083 7 giờ 30 ngày 29/08/20133123 52.39.00037 SPKA1.02065 Vũ Thành Long 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.75 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142159 13 giờ 30 ngày 26/08/20133124 99.99.01842 SPKA1.02071 Nguyễn Hoàng Long 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 8.00 6.25 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146114 13 giờ 30 ngày 27/08/20133125 48.16.02213 SPKA1.02072 Nguyễn Hoàng Long 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.00 6.50 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145143 13 giờ 30 ngày 28/08/20133126 41.41.00861 SPKA1.02081 Đặng Minh Long 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 7.50 7.50 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147035 7 giờ 30 ngày 29/08/20133127 49.02.00064 SPKA1.02101 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 4.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124057 13 giờ 30 ngày 29/08/20133128 48.09.02146 SPKA1.02107 Mạc Thị Thu Lộc 05/05/95 Công nghệ in 1 01 5.50 3.50 6.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131480C 13148023 7 giờ 30 ngày 28/08/20133129 99.99.01260 SPKA1.02112 Nguyễn Thanh Lộc 17/01/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143192 7 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/56.jpg)
阰ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3130 50.23.23002 SPKA1.02121 Nguyễn Đăng Phúc Lợi 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.50 7.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144071 7 giờ 30 ngày 28/08/20133131 52.11.00081 SPKA1.02161 Trần Thị Trúc Ly 19/02/95 Công nghệ may 1 7.50 7.25 6.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109045 13 giờ 30 ngày 28/08/20133132 41.41.00855 SPKA1.02179 Nguyễn Công Lý 15/07/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 6.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110098 7 giờ 30 ngày 28/08/20133133 02.51.00038 SPKA1.02182 Huỳnh Ngọc Xuân Mai 05/01/95 Quản lý công nghiệp 3 4.75 6.50 8.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131242B 13124060 13 giờ 30 ngày 29/08/20133134 48.46.02571 SPKA1.02200 Dương Xuân Mai 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 01 6.00 6.25 7.00 19.50 3.0 Đại học chính quy 131511A 13151055 7 giờ 30 ngày 27/08/20133135 99.99.01115 SPKA1.02201 Bùi Thị Mai 15/10/95 Quản lý công nghiệp 1 7.25 6.50 5.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124058 13 giờ 30 ngày 29/08/20133136 53.19.00048 SPKA1.02203 Nguyễn Thị Mai 31/03/95 Công nghệ may 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109048 13 giờ 30 ngày 28/08/20133137 02.57.00005 SPKA1.02238 Trần Nguyên Minh 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.75 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131421A 13142186 13 giờ 30 ngày 26/08/20133138 02.56.00058 SPKA1.02241 Phạm Anh Minh 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.00 7.00 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119025 13 giờ 30 ngày 26/08/20133139 02.55.00042 SPKA1.02248 Lê Đặng Nhựt Minh 07/10/95 Công nghệ thông tin 3 5.00 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110099 7 giờ 30 ngày 28/08/20133140 02.53.00019 SPKA1.02254 Trần Cao Minh 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 6.25 8.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145161 13 giờ 30 ngày 28/08/20133141 49.02.00053 SPKA1.02259 Lê Phan Nhật Minh 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.25 6.50 6.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141187 7 giờ 30 ngày 26/08/20133142 48.33.02465 SPKA1.02264 Vũ Ngọc Minh 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145162 13 giờ 30 ngày 28/08/20133143 42.26.00699 SPKA1.02265 Đỗ Phạm Minh 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 4.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145158 13 giờ 30 ngày 28/08/20133144 02.84.00194 SPKA1.02268 Nguyễn Nguyên Hoàng Minh 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.75 7.25 6.75 23.00 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151058 7 giờ 30 ngày 27/08/20133145 49.02.00059 SPKA1.02281 Lê Ngọc Phương Minh 15/03/95 Công nghệ in 2 5.75 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148028 7 giờ 30 ngày 28/08/20133146 42.18.00772 SPKA1.02304 Nguyễn Huyền My 24/05/95 Kế toán 1 7.25 4.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125052 13 giờ 30 ngày 29/08/20133147 53.27.00022 SPKA1.02307 Đào Thị Trà My 02/01/95 Công nghệ in 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148030 7 giờ 30 ngày 28/08/20133148 02.51.00032 SPKA1.02322 Trần Lê Hoài Nam 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 7.25 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146138 13 giờ 30 ngày 27/08/20133149 02.83.00164 SPKA1.02353 Nguyễn Hà Hải Nam 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 5.50 6.75 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141194 7 giờ 30 ngày 26/08/20133150 02.00.00076 SPKA1.02372 Đậu Thị Hằng Nga 10/12/93 Kế toán 3 6.50 6.75 6.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125053 13 giờ 30 ngày 29/08/20133151 02.62.00052 SPKA1.02379 Bùi Thị Kiều Nga 02/12/95 Công nghệ may 3 6.00 4.75 8.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131092A 13109052 13 giờ 30 ngày 28/08/20133152 02.51.00010 SPKA1.02385 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/04/95 Quản lý công nghiệp 3 6.50 6.00 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131242A 13124066 13 giờ 30 ngày 29/08/20133153 02.21.00024 SPKA1.02389 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 19/11/95 Công nghệ in 3 7.00 5.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148032 7 giờ 30 ngày 28/08/20133154 02.59.00165 SPKA1.02395 Hoàng Thị Bích Ngân 13/10/95 Công nghệ may 2 6.00 5.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109053 13 giờ 30 ngày 28/08/20133155 02.56.00039 SPKA1.02435 Tạ Huỳnh Xuân Nghi 13/11/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 4.50 9.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110106 7 giờ 30 ngày 28/08/20133156 42.15.00858 SPKA1.02442 Nguyễn Hải Nghiêm 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145174 13 giờ 30 ngày 28/08/20133157 52.04.00014 SPKA1.02447 Đoàn Đại Nghĩa 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 5.75 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149095 7 giờ 30 ngày 29/08/20133158 48.16.02222 SPKA1.02469 Phạm Trọng Nghĩa 11/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143226 7 giờ 30 ngày 27/08/20133159 02.84.00220 SPKA1.02479 Nguyễn Thị Kim Ngọc 09/08/95 Quản lý công nghiệp 3 8.00 6.50 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131241B 13124071 13 giờ 30 ngày 29/08/20133160 47.03.00001 SPKA1.02482 Lê Đặng Bảo Ngọc 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.00 5.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149097 7 giờ 30 ngày 29/08/20133161 02.73.00018 SPKA1.02484 Ngô Thái Ngọc 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 5.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141203 7 giờ 30 ngày 26/08/20133162 48.53.02670 SPKA1.02491 Hứa Thanh Như Ngọc 22/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124069 13 giờ 30 ngày 29/08/20133163 53.19.00011 SPKA1.02492 Phạm Minh Ngọc 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144083 7 giờ 30 ngày 28/08/20133164 53.28.00007 SPKA1.02496 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 04/02/95 Công nghệ may 2NT 7.75 5.75 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109054 13 giờ 30 ngày 28/08/20133165 53.11.00008 SPKA1.02498 Nguyễn Khánh Ngọc 13/01/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109055 13 giờ 30 ngày 28/08/20133166 49.03.00013 SPKA1.02510 Nguyễn Võ Khánh Ngọc 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.50 6.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141204 7 giờ 30 ngày 26/08/20133167 52.11.00068 SPKA1.02514 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/10/95 Kế toán 1 7.00 3.00 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125061 13 giờ 30 ngày 29/08/20133168 52.05.00069 SPKA1.02520 Đào Trần Bảo Ngọc 17/07/95 Kế toán 2NT 5.25 3.50 9.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125058 13 giờ 30 ngày 29/08/20133169 48.40.02507 SPKA1.02530 Phạm Văn Ngợi 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.25 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143227 7 giờ 30 ngày 27/08/20133170 02.84.00221 SPKA1.02553 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/95 Kế toán 3 6.25 6.75 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125063 13 giờ 30 ngày 29/08/20133171 53.19.00001 SPKA1.02559 Lê Thị Thảo Nguyên 11/12/95 Kế toán 2NT 4.75 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125064 13 giờ 30 ngày 29/08/20133172 99.99.01492 SPKA1.02568 Vũ Trần Đình Nguyên 13/07/94 Công nghệ thông tin 3 7.00 5.50 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110112 7 giờ 30 ngày 28/08/20133173 53.19.00023 SPKA1.02572 Huỳnh Trọng Nguyễn 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.25 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141212 7 giờ 30 ngày 26/08/20133174 48.03.02037 SPKA1.02575 Hoàng Thị Thu Nguyệt 16/11/95 Công nghệ in 2 5.00 7.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148034 7 giờ 30 ngày 28/08/20133175 48.18.02247 SPKA1.02595 Nguyễn Văn Nhàn 08/10/95 Công nghệ thông tin 1 7.25 6.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110113 7 giờ 30 ngày 28/08/20133176 50.06.06004 SPKA1.02622 Mai Trọng Nhân 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 7.00 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151065 7 giờ 30 ngày 27/08/20133177 41.15.01511 SPKA1.02629 Nguyễn Trọng Nhân 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151066 7 giờ 30 ngày 27/08/20133178 02.48.00018 SPKA1.02654 Võ Viết Nhật 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 5.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141222 7 giờ 30 ngày 26/08/20133179 48.03.02032 SPKA1.02657 Nguyễn Minh Nhật 08/03/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 5.75 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110117 7 giờ 30 ngày 28/08/20133180 48.21.02306 SPKA1.02659 Phạm Hoàng Minh Nhật 13/03/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110118 7 giờ 30 ngày 28/08/20133181 47.01.00002 SPKA1.02675 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04/08/95 Kế toán 2 6.00 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125067 13 giờ 30 ngày 29/08/20133182 53.10.00010 SPKA1.02708 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/04/95 Công nghệ in 2NT 7.00 5.75 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148036 7 giờ 30 ngày 28/08/20133183 41.29.00891 SPKA1.02752 Nguyễn Nữ Thúy Kiều Như 14/10/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109062 13 giờ 30 ngày 28/08/20133184 99.99.01863 SPKA1.02758 Ngô Xuân Như 10/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.25 6.00 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119027 13 giờ 30 ngày 26/08/20133185 48.16.02232 SPKA1.02763 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/02/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 3.50 8.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110120 7 giờ 30 ngày 28/08/20133186 53.27.00020 SPKA1.02768 Ngô Thị Hùynh Như 03/02/95 Công nghệ in 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/57.jpg)
鼠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3187 99.99.00631 SPKA1.02771 Nguyễn Quỳnh Như 04/01/95 Kế toán 2 6.50 4.00 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125072 13 giờ 30 ngày 29/08/20133188 02.54.00044 SPKA1.02790 Nguyễn Minh Nhựt 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.00 6.00 4.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119028 13 giờ 30 ngày 26/08/20133189 56.02.00298 SPKA1.02797 Nguyễn Tuấn Niên 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 06 4.50 6.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142209 13 giờ 30 ngày 26/08/20133190 02.79.00017 SPKA1.02814 Đặng Thị Kiều Oanh 19/08/95 Công nghệ may 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109064 13 giờ 30 ngày 28/08/20133191 02.72.00005 SPKA1.02846 Mai Tấn Phát 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145183 13 giờ 30 ngày 28/08/20133192 46.37.02637 SPKA1.02862 Lê Quang Phẩm 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142215 13 giờ 30 ngày 26/08/20133193 99.99.00343 SPKA1.02874 Huỳnh Văn Pho 22/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 8.00 4.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141234 7 giờ 30 ngày 26/08/20133194 99.CD.03025 SPKA1.02876 Nguyễn Thanh Phong 25/06/91 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.75 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143248 7 giờ 30 ngày 27/08/20133195 02.84.00205 SPKA1.02885 Tạ Hà Phong 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.00 7.25 7.25 21.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151070 7 giờ 30 ngày 27/08/20133196 46.37.02639 SPKA1.02896 Lâm Hoàng Phong 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 8.00 5.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149116 7 giờ 30 ngày 29/08/20133197 48.00.02010 SPKA1.02897 Bùi Hải Phong 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 5.25 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141235 7 giờ 30 ngày 26/08/20133198 52.11.00073 SPKA1.02908 Võ Văn Kỳ Phong 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.00 4.25 7.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119032 13 giờ 30 ngày 26/08/20133199 42.18.00777 SPKA1.02909 Hoàng Đức Phong 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.75 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149115 7 giờ 30 ngày 29/08/20133200 99.99.00886 SPKA1.02926 Lê Hữu Phú 30/07/90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142222 13 giờ 30 ngày 26/08/20133201 02.83.00083 SPKA1.02932 Phạm Đình Phú 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.00 6.75 5.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151071 7 giờ 30 ngày 27/08/20133202 02.35.00006 SPKA1.02939 Trần Thiên Phú 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.25 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144091 7 giờ 30 ngày 28/08/20133203 53.11.00003 SPKA1.02964 Nguyễn Văn Phúc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141243 7 giờ 30 ngày 26/08/20133204 52.06.00014 SPKA1.02973 Nguyễn Toàn Phúc 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141242 7 giờ 30 ngày 26/08/20133205 40.08.00437 SPKA1.02996 Nguyễn Đức Phùng 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 7.50 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151072 7 giờ 30 ngày 27/08/20133206 48.16.02214 SPKA1.03002 Nguyễn Kim Phụng 19/07/95 Công nghệ may 2 5.75 6.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109068 13 giờ 30 ngày 28/08/20133207 02.55.00044 SPKA1.03038 Trương Thị Liên Phương 29/11/95 Kế toán 3 6.00 5.50 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125077 13 giờ 30 ngày 29/08/20133208 48.36.02490 SPKA1.03056 Nguyễn Hoàng Phương 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142229 13 giờ 30 ngày 26/08/20133209 53.28.00002 SPKA1.03060 Phạm Diễm Phương 03/06/95 Công nghệ in 2NT 5.00 4.75 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148044 7 giờ 30 ngày 28/08/20133210 48.62.02768 SPKA1.03073 Sái Minh Phương 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141253 7 giờ 30 ngày 26/08/20133211 53.10.00013 SPKA1.03078 Lê Huỳnh Anh Phương 01/01/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148043 7 giờ 30 ngày 28/08/20133212 98.01.00080 SPKA1.03094 Hồ Quang Phúc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 7.25 6.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141240 7 giờ 30 ngày 26/08/20133213 48.07.02101 SPKA1.03132 Nguyễn Đăng Quang 18/05/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110128 7 giờ 30 ngày 28/08/20133214 48.27.02412 SPKA1.03143 Nguyễn Huy Quang 16/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 5.50 4.50 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104045 13 giờ 30 ngày 27/08/20133215 02.84.00228 SPKA1.03170 Trần Hoàng Quân 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.50 5.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141262 7 giờ 30 ngày 26/08/20133216 48.16.02228 SPKA1.03180 Phạm Minh Quân 01/08/94 Công nghệ thông tin 2 5.00 7.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110129 7 giờ 30 ngày 28/08/20133217 50.06.06005 SPKA1.03198 Đinh ái Quốc 15/06/95 Công nghệ may 1 06 5.50 7.50 3.50 16.50 2.5 Đại học chính quy 131092B 13109071 13 giờ 30 ngày 28/08/20133218 47.25.00001 SPKA1.03245 Nguyễn Thị Ngọc Quý 17/10/95 Kế toán 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125079 13 giờ 30 ngày 29/08/20133219 02.59.00161 SPKA1.03259 Vũ Thị Thúy Quỳnh 02/06/95 Kế toán 2 4.75 5.50 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125083 13 giờ 30 ngày 29/08/20133220 02.40.00011 SPKA1.03277 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/10/95 Kế toán 3 6.50 5.00 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125082 13 giờ 30 ngày 29/08/20133221 50.81.81003 SPKA1.03279 Nguyễn Anh Rin 20/12/95 Công nghệ in 1 5.50 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148047 7 giờ 30 ngày 28/08/20133222 43.43.13810 SPKA1.03280 Nguyễn Văn Rin 17/06/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 3.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110135 7 giờ 30 ngày 28/08/20133223 02.61.00048 SPKA1.03289 Phan Nguyễn Hoài Sang 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 3.75 8.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119033 13 giờ 30 ngày 26/08/20133224 48.23.02373 SPKA1.03311 Trương Tấn Sang 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142248 13 giờ 30 ngày 26/08/20133225 48.19.02278 SPKA1.03324 Đỗ Tiến Sĩ 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143280 7 giờ 30 ngày 27/08/20133226 02.16.00003 SPKA1.03334 Mã Du Sơn 06/05/95 Công nghệ in 3 6.00 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148050 7 giờ 30 ngày 28/08/20133227 40.11.00593 SPKA1.03337 Nguyễn Hoàng Sơn 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149134 7 giờ 30 ngày 29/08/20133228 42.43.00685 SPKA1.03360 Nguyễn Trường Sơn 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 7.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141280 7 giờ 30 ngày 26/08/20133229 02.32.00014 SPKA1.03370 Vũ Thị Tuyết Sương 19/07/95 Công nghệ may 2 6.75 5.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109077 13 giờ 30 ngày 28/08/20133230 40.22.00886 SPKA1.03400 Nguyễn Hữu Tài 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.25 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141288 7 giờ 30 ngày 26/08/20133231 48.16.02237 SPKA1.03417 Huỳnh Nhật Tài 12/02/95 Công nghệ thông tin 2 7.25 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110141 7 giờ 30 ngày 28/08/20133232 53.15.00004 SPKA1.03419 Huỳnh Hửu Tài 07/07/91 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.75 5.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146177 13 giờ 30 ngày 27/08/20133233 48.16.02236 SPKA1.03422 Huỳnh Anh Tài 12/02/95 Công nghệ in 2 7.75 5.25 9.25 22.50 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148051 7 giờ 30 ngày 28/08/20133234 98.21.00041 SPKA1.03424 Văn Công Minh Tài 25/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 6.50 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141291 7 giờ 30 ngày 26/08/20133235 43.43.13813 SPKA1.03430 Dương Văn Tài 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.25 6.50 4.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131414B 13141284 7 giờ 30 ngày 26/08/20133236 02.78.00020 SPKA1.03445 Nguyễn Thị Minh Tâm 26/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.25 6.00 5.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104049 13 giờ 30 ngày 27/08/20133237 48.03.02024 SPKA1.03453 Đặng Viết Tâm 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 7.25 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141292 7 giờ 30 ngày 26/08/20133238 52.14.00049 SPKA1.03458 Lê Anh Tâm 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144112 7 giờ 30 ngày 28/08/20133239 49.03.00011 SPKA1.03459 Trần Thanh Tâm 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143305 7 giờ 30 ngày 27/08/20133240 49.02.00046 SPKA1.03477 Võ Thanh Tâm 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.00 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143306 7 giờ 30 ngày 27/08/20133241 51.08.00004 SPKA1.03503 Huỳnh Quốc Tấn 14/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104050 13 giờ 30 ngày 27/08/20133242 52.39.00038 SPKA1.03505 Nguyễn Duy Tấn 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142267 13 giờ 30 ngày 26/08/20133243 44.33.00007 SPKA1.03513 Nguyễn Hoàng Thanh 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.00 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149150 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/58.jpg)
든ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3244 50.81.81002 SPKA1.03514 Nguyễn Hoàng Thanh 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142273 13 giờ 30 ngày 26/08/20133245 53.19.00053 SPKA1.03525 Nguyễn Thị Kim Thanh 11/07/95 Công nghệ may 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109084 13 giờ 30 ngày 28/08/20133246 46.29.02624 SPKA1.03526 Trần Viết Thanh 27/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119035 13 giờ 30 ngày 26/08/20133247 99.99.00477 SPKA1.03533 Lê Mai Thanh 20/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142272 13 giờ 30 ngày 26/08/20133248 33.21.00036 SPKA1.03538 Bùi Thị Thanh 14/02/95 Kế toán 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125085 13 giờ 30 ngày 29/08/20133249 48.00.02004 SPKA1.03547 Lê Nguyễn Chí Thanh 26/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 4.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143316 7 giờ 30 ngày 27/08/20133250 56.06.00024 SPKA1.03548 Nguyễn Quốc Thanh 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.00 6.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149151 7 giờ 30 ngày 29/08/20133251 48.48.02614 SPKA1.03551 Lê Thị Thanh Thanh 07/11/95 Công nghệ may 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109083 13 giờ 30 ngày 28/08/20133252 02.07.00017 SPKA1.03555 Huỳnh Quang Thái 04/03/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 5.75 6.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110148 7 giờ 30 ngày 28/08/20133253 46.18.02584 SPKA1.03558 Trần Quang Thái 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 4.75 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143311 7 giờ 30 ngày 27/08/20133254 46.12.02548 SPKA1.03568 Nguyễn Quốc Thái 25/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143310 7 giờ 30 ngày 27/08/20133255 52.11.00084 SPKA1.03572 Trần Công Thành 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.25 6.25 5.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146193 13 giờ 30 ngày 27/08/20133256 41.15.01513 SPKA1.03576 Võ Bá Thành 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 4.75 8.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145239 13 giờ 30 ngày 28/08/20133257 02.94.00037 SPKA1.03592 Phan Tiến Thành 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 6.00 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149154 7 giờ 30 ngày 29/08/20133258 42.18.00793 SPKA1.03631 Bế Thị Thu Thảo 03/06/95 Công nghệ thông tin 1 01 4.25 3.50 8.25 16.00 3.5 Đại học chính quy 131103A 13110154 7 giờ 30 ngày 28/08/20133259 40.11.00592 SPKA1.03645 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/95 Kế toán 1 5.25 5.25 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125090 13 giờ 30 ngày 29/08/20133260 52.05.00066 SPKA1.03651 Trần Thị Thu Thảo 14/09/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109090 13 giờ 30 ngày 28/08/20133261 43.21.13762 SPKA1.03665 Đỗ Thị Thu Thảo 08/11/95 Kế toán 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125089 13 giờ 30 ngày 29/08/20133262 48.16.02223 SPKA1.03682 Nguyễn Hiếu Thảo 05/10/95 Công nghệ may 2 5.00 7.00 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109086 13 giờ 30 ngày 28/08/20133263 50.31.31001 SPKA1.03689 Hồ Thị Thu Thảo 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141314 7 giờ 30 ngày 26/08/20133264 02.32.00066 SPKA1.03724 Phạm Văn Thắng 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.75 7.50 5.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145246 13 giờ 30 ngày 28/08/20133265 02.56.00051 SPKA1.03725 Lê Quốc Thắng 16/08/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 6.50 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110156 7 giờ 30 ngày 28/08/20133266 02.92.00022 SPKA1.03726 Ngô Quốc Thắng 01/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 3.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143327 7 giờ 30 ngày 27/08/20133267 02.06.00023 SPKA1.03730 Ngô Quốc Thắng 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 7.00 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145244 13 giờ 30 ngày 28/08/20133268 47.06.00002 SPKA1.03745 Nguyễn Thị Bảo Thi 01/01/95 Kế toán 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125093 13 giờ 30 ngày 29/08/20133269 02.56.00064 SPKA1.03760 Tăng Nguyễn Công Thiên 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 5.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141328 7 giờ 30 ngày 26/08/20133270 53.22.00019 SPKA1.03762 Đỗ Minh Thiên 31/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141326 7 giờ 30 ngày 26/08/20133271 52.05.00067 SPKA1.03770 Hà Phúc Thiên 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.00 8.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146204 13 giờ 30 ngày 27/08/20133272 02.31.00085 SPKA1.03773 Bùi Anh Thiện 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.25 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141329 7 giờ 30 ngày 26/08/20133273 48.11.02171 SPKA1.03787 Phạm Nguyễn Công Thiện 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 5.50 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146208 13 giờ 30 ngày 27/08/20133274 48.18.02251 SPKA1.03789 Nguyễn Hữu Thiện 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146207 13 giờ 30 ngày 27/08/20133275 40.02.00803 SPKA1.03793 Đặng Đức Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 6.00 4.00 7.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131414D 13141331 7 giờ 30 ngày 26/08/20133276 50.72.72006 SPKA1.03800 Phan Văn Thiện 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.25 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141337 7 giờ 30 ngày 26/08/20133277 63.14.00495 SPKA1.03804 Lý Duy Thiệp 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.25 4.25 6.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131414D 13141339 7 giờ 30 ngày 26/08/20133278 02.07.00013 SPKA1.03809 Nguyễn Hoàng Thịnh 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 5.75 5.25 6.00 17.00 3.5 Đại học chính quy 131422C 13142297 13 giờ 30 ngày 26/08/20133279 02.53.00015 SPKA1.03818 Võ Hưng Thịnh 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146212 13 giờ 30 ngày 27/08/20133280 02.51.00022 SPKA1.03824 Chu Đức Thịnh 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 7.50 7.00 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422C 13142291 13 giờ 30 ngày 26/08/20133281 99.99.00761 SPKA1.03830 Nguyễn Hồ Duy Thịnh 08/11/94 Công nghệ in 3 5.50 5.75 6.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148055 7 giờ 30 ngày 28/08/20133282 02.76.00012 SPKA1.03845 Lê Minh Thọ 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145258 13 giờ 30 ngày 28/08/20133283 02.30.00105 SPKA1.03866 Lê Hoàng Mai Thơ 27/07/95 Kế toán 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125094 13 giờ 30 ngày 29/08/20133284 56.11.00237 SPKA1.03869 Nguyễn Thị Yến Thơ 29/08/95 Công nghệ may 1 5.50 7.50 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109098 13 giờ 30 ngày 28/08/20133285 46.14.02562 SPKA1.03878 Nguyễn Đình Minh Thu 08/10/95 Công nghệ in 1 7.00 4.75 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148057 7 giờ 30 ngày 28/08/20133286 02.55.00033 SPKA1.03916 Hồ Hoàng Thanh Thuận 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.00 7.50 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149165 7 giờ 30 ngày 29/08/20133287 53.22.00020 SPKA1.03924 Đồng Thanh Thuận 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 7.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141348 7 giờ 30 ngày 26/08/20133288 40.13.00094 SPKA1.04003 Trần Huy Thục 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145266 13 giờ 30 ngày 28/08/20133289 48.53.02672 SPKA1.04004 Phạm Nguyễn Nhật Thục 24/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.00 6.00 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124095 13 giờ 30 ngày 29/08/20133290 02.84.00197 SPKA1.04011 Thái Anh Thư 09/12/95 Kế toán 3 5.75 5.25 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125099 13 giờ 30 ngày 29/08/20133291 44.24.00052 SPKA1.04034 Nguyễn Đỗ Anh Thư 20/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124099 13 giờ 30 ngày 29/08/20133292 42.45.00739 SPKA1.04040 Nguyễn Thị Thương 10/05/95 Kế toán 1 6.00 6.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125100 13 giờ 30 ngày 29/08/20133293 48.11.02174 SPKA1.04053 Phan Nguyễn Hòai Thương 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 3.50 7.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141359 7 giờ 30 ngày 26/08/20133294 52.39.00035 SPKA1.04061 Phạm Giang Anh Thương 01/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 7.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124102 13 giờ 30 ngày 29/08/20133295 52.23.00041 SPKA1.04065 Nguyễn Hoài Thượng 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.75 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151098 7 giờ 30 ngày 27/08/20133296 02.84.00225 SPKA1.04087 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 7.25 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124103 13 giờ 30 ngày 29/08/20133297 53.28.00003 SPKA1.04097 Phùng Cẩm Tiên 10/10/95 Công nghệ in 2NT 6.75 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148063 7 giờ 30 ngày 28/08/20133298 02.42.00020 SPKA1.04109 Nguyễn Minh Tiến 15/10/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 4.75 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143349 7 giờ 30 ngày 27/08/20133299 50.23.23005 SPKA1.04111 Nguyễn Âu Phước Tiến 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 6.00 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145271 13 giờ 30 ngày 28/08/20133300 02.33.00017 SPKA1.04118 Nguyễn Nhật Tiến 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.50 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141364 7 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/59.jpg)
霠ф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3301 02.90.00028 SPKA1.04125 Nguyễn Minh Tiến 18/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 6.25 5.00 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133302 45.17.00370 SPKA1.04128 Mai Thanh Tiến 05/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146225 13 giờ 30 ngày 27/08/20133303 48.19.02268 SPKA1.04138 Lê Thành Tiến 06/01/95 Kế toán 2 5.25 6.00 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125101 13 giờ 30 ngày 29/08/20133304 98.21.00050 SPKA1.04140 Phạm Hoàng Tiến 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.00 5.75 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149172 7 giờ 30 ngày 29/08/20133305 46.29.02621 SPKA1.04150 Nguyễn Hữu Tiền 07/11/88 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.25 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143346 7 giờ 30 ngày 27/08/20133306 02.31.00056 SPKA1.04151 Hồ Thị Bích Tiền 06/01/95 Công nghệ in 3 5.75 6.25 7.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148064 7 giờ 30 ngày 28/08/20133307 02.11.00017 SPKA1.04155 Nguyễn Đức Tín 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.50 6.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147069 7 giờ 30 ngày 29/08/20133308 53.22.00017 SPKA1.04161 Nguyễn Việt Tín 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141368 7 giờ 30 ngày 26/08/20133309 56.07.00317 SPKA1.04185 Lê Bảo Toàn 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.00 6.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119041 13 giờ 30 ngày 26/08/20133310 41.30.01173 SPKA1.04187 Đào Trọng Toàn 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.75 8.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146227 13 giờ 30 ngày 27/08/20133311 52.03.00077 SPKA1.04214 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/10/95 Kế toán 2 5.25 5.50 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125102 13 giờ 30 ngày 29/08/20133312 42.49.00782 SPKA1.04223 Trịnh Thu Trang 21/02/95 Công nghệ in 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148069 7 giờ 30 ngày 28/08/20133313 45.02.00113 SPKA1.04231 Nguyễn Thanh Thu Trang 17/02/94 Công nghệ thông tin 1 7.00 4.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110174 7 giờ 30 ngày 28/08/20133314 47.19.00004 SPKA1.04245 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/95 Công nghệ may 1 4.25 6.25 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109112 13 giờ 30 ngày 28/08/20133315 45.02.00121 SPKA1.04249 Hoàng Thị Huyền Trang 25/03/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 7.00 5.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124104 13 giờ 30 ngày 29/08/20133316 48.21.02340 SPKA1.04258 Trương Thị Thu Trang 14/05/95 Kế toán 1 5.75 6.75 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125103 13 giờ 30 ngày 29/08/20133317 48.18.02246 SPKA1.04282 Đinh Quang Thanh Trà 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145281 13 giờ 30 ngày 28/08/20133318 48.04.02039 SPKA1.04306 Huỳnh Thị Tuyết Trâm 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 7.00 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149184 7 giờ 30 ngày 29/08/20133319 42.26.00695 SPKA1.04319 Trịnh Nguyễn Bảo Trân 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 4.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149185 7 giờ 30 ngày 29/08/20133320 52.13.00083 SPKA1.04353 Lê Châu Băng Trinh 26/08/95 Kế toán 2 6.00 3.00 8.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125107 13 giờ 30 ngày 29/08/20133321 41.12.01106 SPKA1.04363 Nguyễn Lê Phương Trinh 04/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.25 7.00 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110179 7 giờ 30 ngày 28/08/20133322 02.79.00013 SPKA1.04381 Nguyễn Trọng Trí 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.75 6.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141383 7 giờ 30 ngày 26/08/20133323 02.83.00212 SPKA1.04391 Trần Minh Trí 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.75 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146233 13 giờ 30 ngày 27/08/20133324 49.02.00045 SPKA1.04393 Trần Hoằng Trí 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 5.50 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149186 7 giờ 30 ngày 29/08/20133325 48.16.02227 SPKA1.04413 Phan Minh Trí 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 3.25 4.50 8.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133326 48.55.02715 SPKA1.04421 Nguyễn Duy Trình 22/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 4.50 5.25 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104068 13 giờ 30 ngày 27/08/20133327 42.18.00769 SPKA1.04423 Bùi Quang Trình 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 4.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149188 7 giờ 30 ngày 29/08/20133328 02.62.00101 SPKA1.04427 Trần Bình Trọng 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 6.25 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141387 7 giờ 30 ngày 26/08/20133329 41.16.00587 SPKA1.04440 Trần Minh Trung 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 7.00 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149194 7 giờ 30 ngày 29/08/20133330 02.48.00031 SPKA1.04446 Tăng Thế Trung 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 8.00 6.50 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145300 13 giờ 30 ngày 28/08/20133331 41.15.01510 SPKA1.04459 Phan Quang Trung 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 6.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149193 7 giờ 30 ngày 29/08/20133332 52.03.00092 SPKA1.04464 Đinh Đức Trung 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 5.50 5.50 8.00 19.00 2.5 Đại học chính quy 131512B 13151111 7 giờ 30 ngày 27/08/20133333 02.54.00034 SPKA1.04479 Trần Vũ Trúc 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.50 6.50 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141390 7 giờ 30 ngày 26/08/20133334 02.59.00197 SPKA1.04480 Lê Huỳnh Thanh Trúc 04/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 4.50 9.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124112 13 giờ 30 ngày 29/08/20133335 02.61.00050 SPKA1.04487 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.75 4.75 8.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119045 13 giờ 30 ngày 26/08/20133336 52.23.00042 SPKA1.04507 Nguyễn Thạch Trúc 03/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 6.00 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149190 7 giờ 30 ngày 29/08/20133337 48.53.02657 SPKA1.04524 Nguyễn Mạnh Trường 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146244 13 giờ 30 ngày 27/08/20133338 43.28.13783 SPKA1.04527 Đặng Đức Trường 29/05/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110184 7 giờ 30 ngày 28/08/20133339 48.33.02454 SPKA1.04529 Mai Vũ Xuân Trường 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141398 7 giờ 30 ngày 26/08/20133340 56.46.00125 SPKA1.04530 Phạm Quang Trưởng 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 5.75 4.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119047 13 giờ 30 ngày 26/08/20133341 02.00.00026 SPKA1.04532 Tôn Quang Trực 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.75 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131421D 13142328 13 giờ 30 ngày 26/08/20133342 40.02.00802 SPKA1.04534 Lê Gia Trung Trực 12/02/95 Kế toán 1 6.50 5.00 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125108 13 giờ 30 ngày 29/08/20133343 02.48.00024 SPKA1.04542 Nguyễn Hoàng Tuấn 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145317 13 giờ 30 ngày 28/08/20133344 02.59.00183 SPKA1.04551 Nguyễn Tường Anh Tuấn 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 8.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141409 7 giờ 30 ngày 26/08/20133345 35.20.00476 SPKA1.04555 Nguyễn Anh Tuấn 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.50 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141407 7 giờ 30 ngày 26/08/20133346 02.96.00025 SPKA1.04561 Huỳnh Trúc Tuấn 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.25 7.50 6.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146251 13 giờ 30 ngày 27/08/20133347 49.07.00005 SPKA1.04577 Nguyễn Hoàng Tuấn 19/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124114 13 giờ 30 ngày 29/08/20133348 52.18.00089 SPKA1.04583 Bùi Nhật Tuấn 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 8.00 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142338 13 giờ 30 ngày 26/08/20133349 52.01.00092 SPKA1.04593 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.00 6.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151120 7 giờ 30 ngày 27/08/20133350 52.01.00096 SPKA1.04596 Nguyễn Đức Tuấn 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 6.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151121 7 giờ 30 ngày 27/08/20133351 52.08.00089 SPKA1.04610 Nguyễn Thành Tuấn 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 7.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149200 7 giờ 30 ngày 29/08/20133352 99.99.00883 SPKA1.04615 Nguyễn Lữ Tuấn 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143387 7 giờ 30 ngày 27/08/20133353 40.38.00801 SPKA1.04622 Trần Quang Tuyên 09/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.50 5.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104077 13 giờ 30 ngày 27/08/20133354 53.19.00002 SPKA1.04654 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 14/03/95 Kế toán 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125110 13 giờ 30 ngày 29/08/20133355 43.11.13737 SPKA1.04656 Trương Thị Bích Tuyền 02/10/95 Công nghệ in 1 6.00 6.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148072 7 giờ 30 ngày 28/08/20133356 52.24.00063 SPKA1.04681 Lưu Cẩm Tú 14/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.50 4.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110185 7 giờ 30 ngày 28/08/20133357 42.18.00791 SPKA1.04685 Hoàng Thanh Tú 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 01 5.00 6.50 7.00 18.50 3.5 Đại học chính quy 131442C 13144145 7 giờ 30 ngày 28/08/2013
![Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/60.jpg)
ꂐф
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3358 02.61.00105 SPKA1.04686 Nguyễn Thanh Tú 08/12/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.00 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124113 13 giờ 30 ngày 29/08/20133359 53.38.00001 SPKA1.04689 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/04/89 Kế toán 2NT 6.00 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125109 13 giờ 30 ngày 29/08/20133360 44.17.00006 SPKA1.04691 Võ Ngọc Cẩm Tú 25/11/95 Công nghệ may 1 7.00 5.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109116 13 giờ 30 ngày 28/08/20133361 40.03.00800 SPKA1.04708 Phạm Thanh Tùng 06/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 7.00 6.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110188 7 giờ 30 ngày 28/08/20133362 41.41.00859 SPKA1.04709 Đào Minh Tùng 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144153 7 giờ 30 ngày 28/08/20133363 56.30.00274 SPKA1.04710 Bùi Sơn Tùng 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.25 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144152 7 giờ 30 ngày 28/08/20133364 02.31.00075 SPKA1.04722 Mai Xuân Tùng 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 06 4.50 5.50 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141419 7 giờ 30 ngày 26/08/20133365 02.56.00048 SPKA1.04723 Trần Minh Tùng 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.25 5.50 9.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131422D 13142353 13 giờ 30 ngày 26/08/20133366 48.16.02216 SPKA1.04756 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145321 13 giờ 30 ngày 28/08/20133367 42.14.00673 SPKA1.04758 Phan Thị Thuý Uyên 31/01/95 Kế toán 1 6.00 5.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125111 13 giờ 30 ngày 29/08/20133368 47.01.00002 SPKA1.04767 Nguyễn Cao Kỳ Uyên 23/12/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 4.50 8.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124117 13 giờ 30 ngày 29/08/20133369 48.03.02017 SPKA1.04797 Nguyễn Thị Thuỳ Vân 05/10/95 Quản lý công nghiệp 2 7.00 5.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124119 13 giờ 30 ngày 29/08/20133370 02.45.00047 SPKA1.04801 Lê Hồng Vân 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.50 8.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141427 7 giờ 30 ngày 26/08/20133371 43.22.13774 SPKA1.04808 Lê Văn 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141426 7 giờ 30 ngày 26/08/20133372 42.14.00688 SPKA1.04852 Nguyễn Quốc Việt 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141430 7 giờ 30 ngày 26/08/20133373 48.07.02121 SPKA1.04855 Phạm Đức Việt 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145326 13 giờ 30 ngày 28/08/20133374 48.01.02012 SPKA1.04881 Phan Thành Vinh 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 7.50 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146268 13 giờ 30 ngày 27/08/20133375 02.84.00219 SPKA1.04910 Trần Anh Vũ 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 7.25 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146272 13 giờ 30 ngày 27/08/20133376 53.06.00003 SPKA1.04932 Trần Lương Vũ 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142364 13 giờ 30 ngày 26/08/20133377 99.99.01778 SPKA1.04933 Nguyễn Vương Vũ 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.75 5.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141438 7 giờ 30 ngày 26/08/20133378 02.60.00019 SPKA1.04941 Phạm Ngọc Vương 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.75 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141445 7 giờ 30 ngày 26/08/20133379 49.11.00035 SPKA1.04943 Đinh Quốc Vương 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 4.75 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119050 13 giờ 30 ngày 26/08/20133380 98.21.00067 SPKA1.04948 Đinh Tiên Vương 05/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141443 7 giờ 30 ngày 26/08/20133381 42.45.00737 SPKA1.04951 Đặng Tiểu Vương 22/10/95 Kế toán 1 6.50 3.00 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125114 13 giờ 30 ngày 29/08/20133382 02.84.00208 SPKA1.04974 Lê Thị Lan Vy 21/07/95 Quản lý công nghiệp 3 5.50 6.50 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131242B 13124122 13 giờ 30 ngày 29/08/20133383 47.06.00001 SPKA1.04983 Nguyễn Thị Mai Xuân 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141448 7 giờ 30 ngày 26/08/20133384 40.10.00415 SPKA1.04994 Trần Thị Mỹ Yên 23/12/95 Kế toán 1 6.75 6.25 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125115 13 giờ 30 ngày 29/08/20133385 42.18.00799 SPKA1.05007 Nguyễn Thị Kim Yến 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 3.50 7.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110200 7 giờ 30 ngày 28/08/20133386 42.53.00825 SPKA1.05013 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/95 Quản lý công nghiệp 1 5.25 6.50 8.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124127 13 giờ 30 ngày 29/08/20133387 41.29.00903 SPKA1.05024 Nguyễn Ngọc Xuân ý 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.25 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119051 13 giờ 30 ngày 26/08/20133388 02.30.00146 SPKA1.05028 Nguyễn Thị Như ý 29/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124124 13 giờ 30 ngày 29/08/20133389 54.07.00026 SPKA1.07007 Nguyễn Phương Anh 19/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.75 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143004 7 giờ 30 ngày 27/08/20133390 59.06.00181 SPKA1.07009 Thạch Thanh Bình 01/09/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.75 6.75 5.50 18.00 3.5 Đại học chính quy 131103B 13110004 7 giờ 30 ngày 28/08/20133391 54.07.00025 SPKA1.07021 Nguyễn Tiến Đạt 01/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143072 7 giờ 30 ngày 27/08/20133392 58.09.00001 SPKA1.07022 Nguyễn Minh Điền 20/05/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 4.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124019 13 giờ 30 ngày 29/08/20133393 58.01.00006 SPKA1.07029 Từ Thanh Hiếu 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.50 3.75 7.00 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147017 7 giờ 30 ngày 29/08/20133394 51.01.00001 SPKA1.07030 Huỳnh Nguyễn Thúy Hồng 25/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 7.00 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149055 7 giờ 30 ngày 29/08/20133395 59.03.00496 SPKA1.07031 Phạm Minh Huấn 03/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.00 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146074 13 giờ 30 ngày 27/08/20133396 57.01.00004 SPKA1.07035 Diệp Phạm Tấn Hưng 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 4.50 8.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141122 7 giờ 30 ngày 26/08/20133397 54.09.00023 SPKA1.07043 Vũ Duy Khánh 20/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143163 7 giờ 30 ngày 27/08/20133398 58.07.00002 SPKA1.07047 Trương Chí Linh 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141166 7 giờ 30 ngày 26/08/20133399 51.10.00002 SPKA1.07054 Huỳnh Ngọc Mai 05/09/95 Công nghệ may 1 6.75 6.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109047 13 giờ 30 ngày 28/08/20133400 60.09.00382 SPKA1.07057 Trần Anh Minh 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 7.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142185 13 giờ 30 ngày 26/08/20133401 57.07.00023 SPKA1.07068 Nguyễn Việt Nhân 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124074 13 giờ 30 ngày 29/08/20133402 58.12.00003 SPKA1.07072 Lý Thành Nhân 19/01/95 Công nghệ in 2 6.75 4.50 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148035 7 giờ 30 ngày 28/08/20133403 61.13.00006 SPKA1.07082 Lý Văn Phón 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146150 13 giờ 30 ngày 27/08/20133404 57.15.00001 SPKA1.07084 Lê Mỹ Phương 03/06/95 Kế toán 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125075 13 giờ 30 ngày 29/08/20133405 58.07.00001 SPKA1.07091 Huỳnh Thanh Sang 31/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 01 6.50 5.00 5.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131493A 13149131 7 giờ 30 ngày 29/08/20133406 51.31.00003 SPKA1.07095 Nguyễn Văn Tấn Tài 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 6.75 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149142 7 giờ 30 ngày 29/08/20133407 57.15.00003 SPKA1.07104 Võ Quốc Thiện 22/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124092 13 giờ 30 ngày 29/08/20133408 58.09.00002 SPKA1.07111 Trần Hoàng Anh Thư 23/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124100 13 giờ 30 ngày 29/08/20133409 57.15.00004 SPKA1.07136 Nguyễn Trần Bảo Yến 27/12/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124128 13 giờ 30 ngày 29/08/20133410 34.37.00068 SPKA1.08006 Nguyễn Hữu Minh Anh 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 4.25 8.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141005 7 giờ 30 ngày 26/08/20133411 35.20.00475 SPKA1.08013 Nguyễn Nhật ánh 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142004 13 giờ 30 ngày 26/08/20133412 35.15.00226 SPKA1.08064 Nguyễn Thành Công 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 6.00 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151010 7 giờ 30 ngày 27/08/20133413 35.33.01367 SPKA1.08065 Phạm Chí Công 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 6.00 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146025 13 giờ 30 ngày 27/08/20133414 35.30.01171 SPKA1.08080 Trịnh Ngọc Danh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141029 7 giờ 30 ngày 26/08/2013
![Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/61.jpg)
ч
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3415 38.20.00001 SPKA1.08100 Lê Nguyễn Hoàng Diệu 07/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.00 5.00 4.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104007 13 giờ 30 ngày 27/08/20133416 37.32.48768 SPKA1.08101 Trương Thị Mỹ Diệu 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141034 7 giờ 30 ngày 26/08/20133417 38.06.00015 SPKA1.08106 Cao Thị Lê Dung 01/01/95 Kế toán 1 6.75 4.75 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125010 13 giờ 30 ngày 29/08/20133418 37.15.48383 SPKA1.08119 Nguyễn Thị Kiều Duyên 14/08/95 Kế toán 2NT 5.00 4.75 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125014 13 giờ 30 ngày 29/08/20133419 37.16.48466 SPKA1.08122 Lê Thái Mỹ Duyên 14/07/95 Công nghệ may 2NT 8.25 5.50 5.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109010 13 giờ 30 ngày 28/08/20133420 37.16.48445 SPKA1.08123 Dương Thị Hoài Duyên 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141043 7 giờ 30 ngày 26/08/20133421 38.22.00436 SPKA1.08132 Cao Thị Thùy Duyên 22/04/95 Kế toán 1 5.25 3.50 7.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125013 13 giờ 30 ngày 29/08/20133422 39.07.00049 SPKA1.08134 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 7.25 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141044 7 giờ 30 ngày 26/08/20133423 34.37.00066 SPKA1.08139 Trương Thị Thùy Dương 07/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.25 2.50 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110028 7 giờ 30 ngày 28/08/20133424 37.32.48761 SPKA1.08142 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 06/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 4.75 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110027 7 giờ 30 ngày 28/08/20133425 37.37.48868 SPKA1.08158 Cao Thanh Đoan 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142062 13 giờ 30 ngày 26/08/20133426 37.31.48735 SPKA1.08204 Trần Thị Hoàng Hạc 29/08/95 Kế toán 2NT 6.00 4.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125018 13 giờ 30 ngày 29/08/20133427 37.11.48294 SPKA1.08211 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.75 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141082 7 giờ 30 ngày 26/08/20133428 39.08.00080 SPKA1.08274 Lương Công Hoan 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133429 36.01.00014 SPKA1.08322 Phạm Quốc Hùng 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133430 37.21.48574 SPKA1.08323 Nguyễn Trịnh Thịnh Hưng 04/10/95 Kế toán 2NT 6.00 6.25 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125032 13 giờ 30 ngày 29/08/20133431 38.24.00089 SPKA1.08326 Lê Thị Thiên Hương 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141130 7 giờ 30 ngày 26/08/20133432 37.11.48267 SPKA1.08335 Phạm Trọng Hữu 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149062 7 giờ 30 ngày 29/08/20133433 39.04.00180 SPKA1.08345 Nguyễn Thanh Khải 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.25 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141134 7 giờ 30 ngày 26/08/20133434 39.05.00761 SPKA1.08347 Phan Thị Ngọc Khảm 08/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 5.00 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141138 7 giờ 30 ngày 26/08/20133435 37.01.48172 SPKA1.08349 Trần Văn Khiêm 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.75 7.75 8.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144062 7 giờ 30 ngày 28/08/20133436 37.18.48534 SPKA1.08356 Huỳnh Phạm Minh Khương 10/02/95 Công nghệ may 2NT 6.00 4.50 8.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109035 13 giờ 30 ngày 28/08/20133437 37.26.48631 SPKA1.08362 Thái Văn Kiệt 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 4.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104033 13 giờ 30 ngày 27/08/20133438 34.54.00122 SPKA1.08389 Huỳnh Thị Lệ 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 7.25 4.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124051 13 giờ 30 ngày 29/08/20133439 37.33.48800 SPKA1.08392 Đào Thị Lệ 20/10/95 Công nghệ may 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109037 13 giờ 30 ngày 28/08/20133440 37.50.48966 SPKA1.08405 Đặng Thị Mai Linh 18/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 7.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110091 7 giờ 30 ngày 28/08/20133441 39.10.00467 SPKA1.08407 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/95 Kế toán 2NT 5.50 7.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125042 13 giờ 30 ngày 29/08/20133442 34.42.00094 SPKA1.08429 Võ Thành Luân 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454C 13145153 13 giờ 30 ngày 28/08/20133443 39.13.00659 SPKA1.08434 Trần Văn Lượng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141182 7 giờ 30 ngày 26/08/20133444 34.54.00121 SPKA1.08455 Phạm Thị Thúy Mai 20/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 9.00 6.25 7.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124061 13 giờ 30 ngày 29/08/20133445 39.07.00137 SPKA1.08467 Phan Thị Hoài My 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 3.50 8.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141191 7 giờ 30 ngày 26/08/20133446 39.08.00303 SPKA1.08469 Lê Thị Trà My 01/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141190 7 giờ 30 ngày 26/08/20133447 37.17.48492 SPKA1.08492 Phan Thị Thúy Ngân 16/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124067 13 giờ 30 ngày 29/08/20133448 37.01.48166 SPKA1.08512 Lý Như Ngọc 02/03/95 Kế toán 2 6.00 5.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125059 13 giờ 30 ngày 29/08/20133449 37.18.48520 SPKA1.08563 Nguyễn Thị Nhi 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 4.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151069 7 giờ 30 ngày 27/08/20133450 35.44.01581 SPKA1.08564 Nguyễn Thị Bích Nhi 01/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141224 7 giờ 30 ngày 26/08/20133451 37.11.48296 SPKA1.08593 Đinh Thị Hồng Nhung 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 3.50 8.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141228 7 giờ 30 ngày 26/08/20133452 38.03.00821 SPKA1.08602 Hồng Hoàng Nhựt 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 5.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149109 7 giờ 30 ngày 29/08/20133453 37.11.48304 SPKA1.08606 Đỗ Hằng Ni 19/08/95 Công nghệ in 2NT 6.00 5.25 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148041 7 giờ 30 ngày 28/08/20133454 37.11.48287 SPKA1.08626 Nguyễn Đức Phận 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142216 13 giờ 30 ngày 26/08/20133455 37.01.48174 SPKA1.08646 Lê Hoàng Phương 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141250 7 giờ 30 ngày 26/08/20133456 38.06.00014 SPKA1.08656 Đinh Thị Thu Phương 10/06/95 Kế toán 1 5.75 3.75 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125074 13 giờ 30 ngày 29/08/20133457 37.21.48583 SPKA1.08661 Phạm Đan Phượng 06/11/95 Công nghệ in 2NT 3.50 6.25 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148046 7 giờ 30 ngày 28/08/20133458 37.39.48893 SPKA1.08662 Nguyễn Thị Hồng Phượng 03/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124084 13 giờ 30 ngày 29/08/20133459 38.22.00434 SPKA1.08664 Đào Nguyên Phy 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 7.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145199 13 giờ 30 ngày 28/08/20133460 37.16.48440 SPKA1.08677 Phan Thái Quốc 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.00 5.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141265 7 giờ 30 ngày 26/08/20133461 37.06.48219 SPKA1.08706 Đỗ Huỳnh Sơn 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151083 7 giờ 30 ngày 27/08/20133462 39.16.00362 SPKA1.08719 Nguyễn Thanh Tàu 04/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 3.25 7.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143299 7 giờ 30 ngày 27/08/20133463 39.04.00189 SPKA1.08744 Biện Quốc Thành 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141308 7 giờ 30 ngày 26/08/20133464 39.01.00300 SPKA1.08764 Nguyễn Thạch Thảo 02/06/95 Công nghệ may 2 6.00 5.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109087 13 giờ 30 ngày 28/08/20133465 37.11.48325 SPKA1.08776 Lương Thị Hồng Thắm 28/03/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109092 13 giờ 30 ngày 28/08/20133466 37.16.48428 SPKA1.08787 Nguyễn Trường Thi 04/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143332 7 giờ 30 ngày 27/08/20133467 39.14.00698 SPKA1.08798 Lê Chí Thiện 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.00 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141334 7 giờ 30 ngày 26/08/20133468 37.17.48483 SPKA1.08801 Bùi Thanh Thịnh 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.00 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141340 7 giờ 30 ngày 26/08/20133469 37.17.48497 SPKA1.08805 Trương Thế Thịnh 20/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.75 4.50 6.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104054 13 giờ 30 ngày 27/08/20133470 37.37.48861 SPKA1.08819 Trần Hoàng Thị Thơm 15/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 4.50 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110163 7 giờ 30 ngày 28/08/20133471 37.17.48496 SPKA1.08839 Nguyễn Thị Thu Thúy 16/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.25 5.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104057 13 giờ 30 ngày 27/08/2013
![Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/62.jpg)
ш
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3472 39.11.00731 SPKA1.08844 Nguyễn Thị Nhật Thúy 18/05/95 Công nghệ may 2NT 7.00 6.50 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109104 13 giờ 30 ngày 28/08/20133473 37.21.48573 SPKA1.08851 Nguyễn Thị Vy Thủy 07/03/95 Kế toán 2NT 6.50 5.25 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125097 13 giờ 30 ngày 29/08/20133474 39.05.00774 SPKA1.08852 Đỗ Thị Thu Thủy 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 4.00 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141353 7 giờ 30 ngày 26/08/20133475 37.17.48478 SPKA1.08896 Nguyễn Quang Tính 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 06 6.75 6.50 5.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131454C 13145277 13 giờ 30 ngày 28/08/20133476 37.24.48610 SPKA1.08903 Nguyễn Trung Toàn 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143360 7 giờ 30 ngày 27/08/20133477 37.15.48384 SPKA1.08928 Võ Thị Tú Trâm 18/12/95 Kế toán 2NT 5.75 6.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125106 13 giờ 30 ngày 29/08/20133478 38.24.00531 SPKA1.08976 Lê Thị Ngọc Trúc 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 7.25 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141388 7 giờ 30 ngày 26/08/20133479 38.07.00822 SPKA1.08985 Nguyễn Kế Trường 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149195 7 giờ 30 ngày 29/08/20133480 39.00.00377 SPKA1.08991 Phạm Đinh Tuấn 19/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 6.25 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119049 13 giờ 30 ngày 26/08/20133481 37.36.48829 SPKA1.08997 Trần Ngọc Tuấn 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.00 6.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149201 7 giờ 30 ngày 29/08/20133482 39.08.00350 SPKA1.09012 Huỳnh Hoàng Tú 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 6.25 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143381 7 giờ 30 ngày 27/08/20133483 37.04.48204 SPKA1.09028 Nguyễn Phạm Thu Uyên 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 5.50 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141425 7 giờ 30 ngày 26/08/20133484 37.11.48275 SPKA1.09039 Nguyễn Lê Văn 20/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 4.00 7.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143399 7 giờ 30 ngày 27/08/20133485 37.21.48576 SPKA1.09057 Nguyễn Quốc Việt 09/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143402 7 giờ 30 ngày 27/08/20133486 37.31.48757 SPKA1.09082 Phan Thuận Tường Vy 02/12/95 Công nghệ may 2NT 7.50 4.75 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109122 13 giờ 30 ngày 28/08/20133487 31.04.00582 SPKB .00005 Lê Thanh An 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.75 4.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150001 7 giờ 30 ngày 29/08/20133488 02.84.00235 SPKB .00017 Nguyễn Thị Vân Anh 01/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 5.75 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116003 7 giờ 30 ngày 29/08/20133489 37.37.49114 SPKB .00019 Huỳnh Văn Anh 20/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 5.00 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116001 7 giờ 30 ngày 29/08/20133490 46.12.02657 SPKB .00022 Lê Công Tuấn Anh 05/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116002 7 giờ 30 ngày 29/08/20133491 43.39.13841 SPKB .00027 Hoàng Thị Ngọc ánh 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 01 8.00 5.50 8.25 22.00 3.5 Đại học chính quy 131502B 13150002 7 giờ 30 ngày 29/08/20133492 02.62.00076 SPKB .00029 Nguyễn Xuân ánh 16/04/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 5.00 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116005 7 giờ 30 ngày 29/08/20133493 44.24.00061 SPKB .00051 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/02/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.00 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152001 13 giờ 30 ngày 28/08/20133494 44.11.00009 SPKB .00052 Lưu Thị Thanh Bình 10/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116007 7 giờ 30 ngày 29/08/20133495 50.23.23001 SPKB .00057 Thái Nguyễn Huy Bình 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.50 7.75 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150004 7 giờ 30 ngày 29/08/20133496 53.19.00001 SPKB .00062 Nguyễn Công Chánh 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150005 7 giờ 30 ngày 29/08/20133497 99.99.00840 SPKB .00069 Phạm Thị Mỹ Chi 22/02/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150006 7 giờ 30 ngày 29/08/20133498 21.42.00001 SPKB .00078 Bùi Minh Chung 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150007 7 giờ 30 ngày 29/08/20133499 43.39.13846 SPKB .00087 Nguyễn Quốc Cường 11/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.25 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116010 7 giờ 30 ngày 29/08/20133500 48.53.03101 SPKB .00089 Vũ Mạnh Cường 04/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.25 5.00 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116013 7 giờ 30 ngày 29/08/20133501 48.55.03106 SPKB .00090 Nình Văn Cường 04/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 01 5.25 6.00 7.50 19.00 3.5 Đại học chính quy 131162B 13116011 7 giờ 30 ngày 29/08/20133502 37.43.49126 SPKB .00091 Trần Quang Cường 10/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116012 7 giờ 30 ngày 29/08/20133503 52.37.00014 SPKB .00101 Nguyễn Thị Diễm 13/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.75 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152004 13 giờ 30 ngày 28/08/20133504 56.15.00132 SPKB .00121 Đoàn Quốc Duy 03/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.50 7.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116016 7 giờ 30 ngày 29/08/20133505 46.44.02668 SPKB .00122 Nguyễn Hoàng Duy 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 9.00 6.50 4.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150012 7 giờ 30 ngày 29/08/20133506 02.84.00237 SPKB .00139 Lê Thị Kiều Duyên 16/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.75 6.75 9.00 24.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116018 7 giờ 30 ngày 29/08/20133507 02.59.00097 SPKB .00140 Nguyễn Thanh Dũng 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.00 4.50 8.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150011 7 giờ 30 ngày 29/08/20133508 56.07.00319 SPKB .00145 Phan Hoài Dư 15/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.25 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116019 7 giờ 30 ngày 29/08/20133509 47.07.00001 SPKB .00148 Bùi Đức Dương 18/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.50 4.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150014 7 giờ 30 ngày 29/08/20133510 99.99.01939 SPKB .00156 Nguyễn Văn Dương 10/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 6.50 8.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116020 7 giờ 30 ngày 29/08/20133511 35.24.00757 SPKB .00184 Ngô Hữu Được 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150017 7 giờ 30 ngày 29/08/20133512 52.08.00100 SPKB .00186 Võ Thanh Đức 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.50 5.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150016 7 giờ 30 ngày 29/08/20133513 40.59.00755 SPKB .00189 Lê Minh Đức 16/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.00 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116022 7 giờ 30 ngày 29/08/20133514 44.29.00004 SPKB .00206 Trần Văn Hà 13/12/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150018 7 giờ 30 ngày 29/08/20133515 56.02.00305 SPKB .00208 Ngô Phương Hà 01/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 4.50 9.00 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116025 7 giờ 30 ngày 29/08/20133516 37.37.49112 SPKB .00214 Lữ Đình Hải 05/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 06 7.25 5.75 5.50 18.50 2.0 Đại học chính quy 131502B 13150019 7 giờ 30 ngày 29/08/20133517 41.38.00284 SPKB .00220 Hồ Thị Bích Hảo 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.75 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133518 48.01.03003 SPKB .00222 Đặng Kỳ Hảo 01/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 5.50 8.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116029 7 giờ 30 ngày 29/08/20133519 02.84.00239 SPKB .00229 Nguyễn Dương Hạnh 24/08/95 Công nghệ thực phẩm 3 8.75 7.50 9.00 25.50 0.0 Đại học chính quy 131162A 13116027 7 giờ 30 ngày 29/08/20133520 53.19.00003 SPKB .00236 Nguyễn Phúc Hậu 25/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.00 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116032 7 giờ 30 ngày 29/08/20133521 48.46.03086 SPKB .00251 Nông Trung Hiếu 22/12/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 5.25 5.50 5.50 16.50 3.0 Đại học chính quy 131162A 13116034 7 giờ 30 ngày 29/08/20133522 02.30.00161 SPKB .00262 Nguyễn Thúy Hiển 28/11/95 Kinh tế gia đình 2 5.75 6.00 5.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152006 13 giờ 30 ngày 28/08/20133523 35.24.00761 SPKB .00265 Nguyễn Cao Vũ Hiệp 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.00 5.00 9.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150024 7 giờ 30 ngày 29/08/20133524 02.62.00050 SPKB .00267 Lê Thành Hiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.75 7.00 8.75 23.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150023 7 giờ 30 ngày 29/08/20133525 43.39.13843 SPKB .00269 Lê Nguyễn Tấn Hiền 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.50 5.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150022 7 giờ 30 ngày 29/08/20133526 02.31.00095 SPKB .00272 Trần Thị Mỹ Hoa 02/05/95 Công nghệ thực phẩm 3 4.75 7.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162A 13116037 7 giờ 30 ngày 29/08/20133527 99.99.00098 SPKB .00276 Phạm Thanh Hoa 13/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.50 5.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116036 7 giờ 30 ngày 29/08/20133528 43.39.13842 SPKB .00288 Trần Viết Hoàng 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/63.jpg)
ш
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3529 44.20.00021 SPKB .00297 Đỗ Thị Hòa 17/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.75 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116038 7 giờ 30 ngày 29/08/20133530 48.19.03032 SPKB .00305 Trần Thị Thu Hợi 28/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 5.50 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116044 7 giờ 30 ngày 29/08/20133531 37.17.49035 SPKB .00318 Trương Thị Yến Huy 18/06/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.25 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152008 13 giờ 30 ngày 28/08/20133532 52.13.00084 SPKB .00319 Nguyễn Đức Huy 18/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 4.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116046 7 giờ 30 ngày 29/08/20133533 02.95.00017 SPKB .00326 Lê Thị Ngọc Huyền 15/07/93 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.50 5.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150027 7 giờ 30 ngày 29/08/20133534 52.49.00057 SPKB .00333 Lê Thị Ngọc Huyền 25/06/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 3.75 6.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152009 13 giờ 30 ngày 28/08/20133535 48.16.03027 SPKB .00336 Nguyễn Thanh Hùng 21/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116045 7 giờ 30 ngày 29/08/20133536 99.99.00674 SPKB .00338 Lê Xuân Hùng 05/01/90 Kinh tế gia đình 2 06 6.25 6.75 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152007 13 giờ 30 ngày 28/08/20133537 48.04.03009 SPKB .00347 Đoàn Tấn Hưng 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.25 4.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150028 7 giờ 30 ngày 29/08/20133538 48.15.03026 SPKB .00357 Nguyễn Thị Hương 14/08/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.75 6.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150029 7 giờ 30 ngày 29/08/20133539 52.14.00064 SPKB .00360 Y Hà Kđõh 09/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 8.75 4.50 8.00 21.50 3.0 Đại học chính quy 131162B 13116052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133540 53.10.00003 SPKB .00366 Phạm Vương Khang 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.50 6.75 5.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150032 7 giờ 30 ngày 29/08/20133541 53.01.00001 SPKB .00369 Nguyễn Duy Khanh 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 6.50 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116053 7 giờ 30 ngày 29/08/20133542 40.37.00875 SPKB .00371 Nguyễn Văn Khánh 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.00 4.25 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150033 7 giờ 30 ngày 29/08/20133543 35.29.01081 SPKB .00383 Phạm Thị Mỹ Khuyên 18/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116057 7 giờ 30 ngày 29/08/20133544 48.33.03058 SPKB .00393 Trần Tiến Kỳ 21/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 5.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116058 7 giờ 30 ngày 29/08/20133545 02.15.00005 SPKB .00400 Trần Đình Thái Lâm 09/06/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.50 5.75 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116060 7 giờ 30 ngày 29/08/20133546 02.56.00070 SPKB .00402 Nguyễn Thị Lâm 08/05/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.50 7.50 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116059 7 giờ 30 ngày 29/08/20133547 41.09.00132 SPKB .00410 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 7.75 6.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116061 7 giờ 30 ngày 29/08/20133548 42.48.00912 SPKB .00416 Nguyễn Thị Bích Liên 01/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.50 6.50 6.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116063 7 giờ 30 ngày 29/08/20133549 43.11.13822 SPKB .00420 Lê Thị Mỹ Linh 20/02/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 3.25 5.75 14.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152012 13 giờ 30 ngày 28/08/20133550 46.26.02661 SPKB .00438 Trương Thị Cẩm Loan 17/08/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 5.50 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152013 13 giờ 30 ngày 28/08/20133551 43.11.13820 SPKB .00441 Nguyễn Văn Long 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.00 7.00 6.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150038 7 giờ 30 ngày 29/08/20133552 48.36.03067 SPKB .00443 Nguyễn Đức Long 22/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 4.75 7.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133553 48.04.03010 SPKB .00452 Trần Tấn Lộc 28/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 8.50 7.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116070 7 giờ 30 ngày 29/08/20133554 49.10.00045 SPKB .00462 Lê Hải Lưu 22/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 7.75 3.75 6.50 18.00 2.0 Đại học chính quy 131162A 13116071 7 giờ 30 ngày 29/08/20133555 41.30.01184 SPKB .00478 Huỳnh Văn Mạnh 24/01/95 Kinh tế gia đình 2 7.25 6.50 5.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152015 13 giờ 30 ngày 28/08/20133556 48.12.03021 SPKB .00486 Vũ Quang Cát Minh 19/03/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116072 7 giờ 30 ngày 29/08/20133557 41.38.00285 SPKB .00487 Trần Thế Moon 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 9.00 4.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150043 7 giờ 30 ngày 29/08/20133558 53.15.00002 SPKB .00492 Nguyễn Thị ái My 16/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.75 7.00 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133559 41.43.00202 SPKB .00493 Phan Võ Huyền My 13/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.50 7.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116075 7 giờ 30 ngày 29/08/20133560 52.10.00059 SPKB .00499 Nguyễn Thị ái Na 08/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.75 5.75 4.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152017 13 giờ 30 ngày 28/08/20133561 52.01.00108 SPKB .00503 Nguyễn Thành Nam 27/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 9.00 5.75 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116077 7 giờ 30 ngày 29/08/20133562 28.66.00145 SPKB .00508 Nguyễn Văn Hoài Nam 08/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 6.00 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150045 7 giờ 30 ngày 29/08/20133563 47.06.00005 SPKB .00510 Hùynh Hòang Nam 23/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 9.00 6.00 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116076 7 giờ 30 ngày 29/08/20133564 43.39.13844 SPKB .00514 Lê Thị Thanh Nga 10/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.50 8.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116078 7 giờ 30 ngày 29/08/20133565 43.11.13823 SPKB .00530 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/10/95 Kinh tế gia đình 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152018 13 giờ 30 ngày 28/08/20133566 40.60.00250 SPKB .00546 Phạm Thị Bảo Ngọc 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150047 7 giờ 30 ngày 29/08/20133567 52.01.00109 SPKB .00549 Dư Thị Minh Ngọc 28/02/95 Kinh tế gia đình 2 06 7.00 3.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152019 13 giờ 30 ngày 28/08/20133568 49.05.00026 SPKB .00552 Hồ Thành Nguyên 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 7.25 5.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150049 7 giờ 30 ngày 29/08/20133569 52.08.00098 SPKB .00554 Trương Thị Thảo Nguyên 02/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 4.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116086 7 giờ 30 ngày 29/08/20133570 40.60.00254 SPKB .00563 Phạm Thị Nhàn 11/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 7.50 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116089 7 giờ 30 ngày 29/08/20133571 44.24.00056 SPKB .00565 Trần Xuân Nhã 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.75 7.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133572 53.19.00005 SPKB .00570 Lê Trọng Nhân 18/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.50 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116091 7 giờ 30 ngày 29/08/20133573 48.03.03005 SPKB .00572 Mai Hoàng Nhân 30/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 7.75 8.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116092 7 giờ 30 ngày 29/08/20133574 35.30.01180 SPKB .00576 Bùi Tấn Nhật 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.25 5.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150053 7 giờ 30 ngày 29/08/20133575 52.05.00074 SPKB .00585 Võ Thị Yến Nhi 16/06/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116094 7 giờ 30 ngày 29/08/20133576 35.43.01535 SPKB .00587 Lê Thị Thu Nhi 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150054 7 giờ 30 ngày 29/08/20133577 52.11.00092 SPKB .00595 Hoàng Thị Nhung 02/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 8.25 7.00 22.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116096 7 giờ 30 ngày 29/08/20133578 56.02.00306 SPKB .00616 Lê Thị Hoàng Oanh 28/09/95 Kinh tế gia đình 2 5.50 7.00 4.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152022 13 giờ 30 ngày 28/08/20133579 48.33.03059 SPKB .00619 Hồ Quang Pháp 12/02/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.00 6.00 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116099 7 giờ 30 ngày 29/08/20133580 56.42.00114 SPKB .00623 La Vạn Phát 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.25 6.50 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150058 7 giờ 30 ngày 29/08/20133581 02.83.00003 SPKB .00631 Bùi Tấn Phi 20/10/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 6.75 5.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116100 7 giờ 30 ngày 29/08/20133582 40.02.00809 SPKB .00637 Bùi Vũ Nam Phong 07/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 4.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116102 7 giờ 30 ngày 29/08/20133583 44.03.00015 SPKB .00638 Phạm Thái Phong 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.00 8.00 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150059 7 giờ 30 ngày 29/08/20133584 48.16.03028 SPKB .00641 Văn Đình Phú 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 9.00 4.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150060 7 giờ 30 ngày 29/08/20133585 99.99.01564 SPKB .00653 Ngô Thị Phương 03/01/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.00 4.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150063 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/64.jpg)
�ш
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3586 44.24.00059 SPKB .00654 Nguyễn Thái Phương 14/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 8.75 3.75 8.75 21.50 2.0 Đại học chính quy 131162C 13116104 7 giờ 30 ngày 29/08/20133587 02.59.00094 SPKB .00656 Trần Thị Thanh Phương 22/05/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.50 7.50 5.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116106 7 giờ 30 ngày 29/08/20133588 48.27.03051 SPKB .00676 Trần Thị Bích Phượng 15/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116108 7 giờ 30 ngày 29/08/20133589 02.59.00092 SPKB .00688 Trần Hoàng Quân 26/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 5.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116109 7 giờ 30 ngày 29/08/20133590 35.29.01079 SPKB .00697 Lê Thị Minh Quyên 15/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 3.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116110 7 giờ 30 ngày 29/08/20133591 42.43.00891 SPKB .00698 Nguyễn Ngọc Quyết 20/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116111 7 giờ 30 ngày 29/08/20133592 47.26.00002 SPKB .00699 Phạm Mạnh Quyết 10/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 06 5.00 6.00 6.50 17.50 2.5 Đại học chính quy 131162B 13116112 7 giờ 30 ngày 29/08/20133593 02.19.00004 SPKB .00706 Võ Ngọc Như Quỳnh 09/08/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 5.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162B 13116113 7 giờ 30 ngày 29/08/20133594 02.21.00029 SPKB .00716 Huỳnh Lê Trí Sinh 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 6.25 7.50 6.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131502A 13150066 7 giờ 30 ngày 29/08/20133595 35.50.01650 SPKB .00725 Nguyễn Tiến Sỹ 30/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.25 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116118 7 giờ 30 ngày 29/08/20133596 02.16.00002 SPKB .00729 Lê Hữu Tài 08/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.50 6.50 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131162B 13116119 7 giờ 30 ngày 29/08/20133597 98.39.00105 SPKB .00734 Huỳnh Thị Tâm 12/04/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.00 4.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150067 7 giờ 30 ngày 29/08/20133598 49.01.00006 SPKB .00737 Nguyễn Linh Tâm 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.75 5.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133599 48.33.03061 SPKB .00739 Nguyễn Thiện Tâm 26/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.25 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116120 7 giờ 30 ngày 29/08/20133600 56.20.00598 SPKB .00745 Trương Khánh Tân 27/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116122 7 giờ 30 ngày 29/08/20133601 47.06.00003 SPKB .00751 Nguyễn Ngọc Tấn 26/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116123 7 giờ 30 ngày 29/08/20133602 42.41.00895 SPKB .00774 Hồ Chí Thành 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150069 7 giờ 30 ngày 29/08/20133603 44.28.00031 SPKB .00779 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20/06/95 Kinh tế gia đình 1 6.00 4.75 4.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152024 13 giờ 30 ngày 28/08/20133604 52.49.00058 SPKB .00782 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/94 Kinh tế gia đình 1 5.00 4.50 7.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152025 13 giờ 30 ngày 28/08/20133605 48.33.03057 SPKB .00794 Lê Thị Thảo 27/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116129 7 giờ 30 ngày 29/08/20133606 99.99.00619 SPKB .00797 Võ Thị Thanh Thảo 23/01/94 Công nghệ thực phẩm 1 8.00 5.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116131 7 giờ 30 ngày 29/08/20133607 99.99.00520 SPKB .00809 Trần Bùi Hồng Thắm 28/05/94 Kinh tế gia đình 2NT 5.75 5.00 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152026 13 giờ 30 ngày 28/08/20133608 02.05.00006 SPKB .00810 Phùng Đức Thắng 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.50 6.00 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150073 7 giờ 30 ngày 29/08/20133609 41.30.01183 SPKB .00818 Mai Ngọc Mỹ Thể 13/10/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 7.00 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116134 7 giờ 30 ngày 29/08/20133610 02.59.00095 SPKB .00822 Đặng Thị Thiện 18/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 6.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116135 7 giờ 30 ngày 29/08/20133611 43.21.13834 SPKB .00825 Lê Ngọc Thiện 12/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 9.00 6.50 7.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116136 7 giờ 30 ngày 29/08/20133612 40.16.00805 SPKB .00826 Bùi Văn Thịnh 26/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.50 4.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116137 7 giờ 30 ngày 29/08/20133613 48.19.03033 SPKB .00838 Phạm Thị Ngọc Thoa 23/10/95 Kinh tế gia đình 2 5.25 5.25 6.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152027 13 giờ 30 ngày 28/08/20133614 53.22.00002 SPKB .00839 Hồ Thị Kim Thoa 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133615 47.08.00002 SPKB .00863 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116138 7 giờ 30 ngày 29/08/20133616 28.19.00604 SPKB .00865 Nguyễn Thị Thủy 05/09/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 7.00 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116140 7 giờ 30 ngày 29/08/20133617 48.59.03111 SPKB .00866 Nguyễn Thị Thu Thủy 16/07/95 Kinh tế gia đình 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152029 13 giờ 30 ngày 28/08/20133618 47.11.00001 SPKB .00870 Nguyễn Thị Bích Thủy 28/07/95 Kinh tế gia đình 1 4.00 6.00 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152028 13 giờ 30 ngày 28/08/20133619 02.61.00151 SPKB .00871 Lương Thị Minh Thủy 25/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 7.50 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116139 7 giờ 30 ngày 29/08/20133620 50.23.23002 SPKB .00872 Nguyễn Đoàn Thu Thủy 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 6.25 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131501B 13150078 7 giờ 30 ngày 29/08/20133621 38.07.00823 SPKB .00878 Nguyễn Thị Ngọc Thư 22/03/95 Kinh tế gia đình 1 7.50 6.75 5.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152031 13 giờ 30 ngày 28/08/20133622 35.22.00591 SPKB .00886 Võ Văn Thưởng 24/08/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 06 7.50 6.25 6.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131501B 13150081 7 giờ 30 ngày 29/08/20133623 02.57.00009 SPKB .00892 Bùi Thanh Thế Tiến 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.00 5.50 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150083 7 giờ 30 ngày 29/08/20133624 47.06.00002 SPKB .00905 Nguyễn Thanh Toàn 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 5.50 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150086 7 giờ 30 ngày 29/08/20133625 47.06.00004 SPKB .00908 Hoàng Xuân Toàn 23/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.75 8.25 23.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116149 7 giờ 30 ngày 29/08/20133626 40.03.01202 SPKB .00909 Lê Đình Toàn 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150084 7 giờ 30 ngày 29/08/20133627 48.30.03054 SPKB .00910 Đặng Quốc Toàn 20/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.00 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116148 7 giờ 30 ngày 29/08/20133628 44.28.00027 SPKB .00927 Lê Thị Thảo Trang 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150090 7 giờ 30 ngày 29/08/20133629 99.99.00959 SPKB .00933 Nghiêm Thị Trang 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 5.25 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150091 7 giờ 30 ngày 29/08/20133630 36.20.00006 SPKB .00935 Võ Thị Thanh Trà 25/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116150 7 giờ 30 ngày 29/08/20133631 02.31.00094 SPKB .00937 Lê Ngọc Minh Trâm 17/09/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116153 7 giờ 30 ngày 29/08/20133632 46.37.02666 SPKB .00938 Lê Ngọc Huỳnh Trâm 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.25 5.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150093 7 giờ 30 ngày 29/08/20133633 48.21.03037 SPKB .00948 Phạm Thị Thục Trinh 12/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116156 7 giờ 30 ngày 29/08/20133634 02.62.00074 SPKB .00962 Nguyễn Hoàng Trung 25/03/95 Công nghệ thực phẩm 3 01 9.00 5.50 6.75 21.50 2.0 Đại học chính quy 131162C 13116159 7 giờ 30 ngày 29/08/20133635 44.24.00057 SPKB .00967 Lê Minh Trung 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 5.75 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150095 7 giờ 30 ngày 29/08/20133636 52.49.00055 SPKB .00970 Hồ Minh Trung 01/08/94 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116158 7 giờ 30 ngày 29/08/20133637 48.63.03115 SPKB .00975 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 06 4.75 5.00 6.00 16.00 2.5 Đại học chính quy 131502B 13150094 7 giờ 30 ngày 29/08/20133638 02.84.00241 SPKB .00978 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/02/95 Kinh tế gia đình 3 8.25 4.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131520A 13152033 13 giờ 30 ngày 28/08/20133639 40.36.00593 SPKB .00984 Ngô Quốc Trực 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 4.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150096 7 giờ 30 ngày 29/08/20133640 46.14.02658 SPKB .00992 Lê Quốc Tuấn 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.25 5.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150098 7 giờ 30 ngày 29/08/20133641 02.52.00026 SPKB .00997 Đặng Anh Tuấn 06/12/95 Công nghệ thực phẩm 3 9.00 5.25 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116161 7 giờ 30 ngày 29/08/20133642 50.31.31003 SPKB .01002 Nguyễn Thị Kim Tuyết 28/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116165 7 giờ 30 ngày 29/08/2013
![Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/65.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3643 35.24.00762 SPKB .01004 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 5.00 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116164 7 giờ 30 ngày 29/08/20133644 47.01.00001 SPKB .01015 Lê Ngọc Tú 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.75 5.75 5.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150097 7 giờ 30 ngày 29/08/20133645 48.03.03007 SPKB .01019 Nguyễn Hoàng Tú 04/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.50 5.00 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116160 7 giờ 30 ngày 29/08/20133646 40.21.00475 SPKB .01025 Nguyễn Văn Tùng 02/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116162 7 giờ 30 ngày 29/08/20133647 35.20.00493 SPKB .01030 Nguyễn Văn Tý 23/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 7.50 5.50 6.50 19.50 2.0 Đại học chính quy 131162B 13116166 7 giờ 30 ngày 29/08/20133648 41.15.01518 SPKB .01032 Man Huỳnh Đức Uy 11/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.75 7.50 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116167 7 giờ 30 ngày 29/08/20133649 02.30.00160 SPKB .01046 Nguyễn Thúy Vi 28/11/95 Kinh tế gia đình 2 6.75 4.50 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152036 13 giờ 30 ngày 28/08/20133650 41.12.01115 SPKB .01052 Phạm Ngọc Việt 26/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 7.50 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116173 7 giờ 30 ngày 29/08/20133651 41.41.00873 SPKB .01070 Đặng Quân Vương 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 9.00 3.75 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150103 7 giờ 30 ngày 29/08/20133652 40.16.00808 SPKB .01090 Hoàng Thị Yến 01/06/95 Kinh tế gia đình 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152039 13 giờ 30 ngày 28/08/20133653 54.02.00001 SPKB .02007 Ngô Thị Hà Giang 31/12/95 Kinh tế gia đình 1 7.50 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152005 13 giờ 30 ngày 28/08/20133654 54.06.00003 SPKB .02017 Ngô Nhật Mỹ Uyên 28/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 6.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116169 7 giờ 30 ngày 29/08/20133655 37.26.49066 SPKB .02110 Nguyễn Thị Bích Châu 20/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.00 5.75 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152003 13 giờ 30 ngày 28/08/20133656 39.08.00061 SPKB .02115 Đào Tấn Danh 10/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 4.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116014 7 giờ 30 ngày 29/08/20133657 37.03.48984 SPKB .02129 Phạm Bá Đạt 16/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 5.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133658 38.10.00366 SPKB .02140 Nguyễn Ngọc Hạnh 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 4.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150020 7 giờ 30 ngày 29/08/20133659 39.10.00459 SPKB .02150 Trần Thanh Hoàn 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.50 7.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116039 7 giờ 30 ngày 29/08/20133660 37.10.48995 SPKB .02155 Phạm Thị ánh Hồng 26/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 6.50 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116043 7 giờ 30 ngày 29/08/20133661 37.27.49069 SPKB .02161 Huỳnh Bá Hưng 20/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116049 7 giờ 30 ngày 29/08/20133662 37.01.48980 SPKB .02162 Lâm Thị Thanh Hương 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.50 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116051 7 giờ 30 ngày 29/08/20133663 37.32.49092 SPKB .02165 Đào Duy Kha 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150031 7 giờ 30 ngày 29/08/20133664 38.06.00021 SPKB .02170 Lê Quỳnh Khoa 10/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 4.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116055 7 giờ 30 ngày 29/08/20133665 37.01.48982 SPKB .02174 Nguyễn Giang Lam 26/11/95 Kinh tế gia đình 2 8.00 3.75 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152010 13 giờ 30 ngày 28/08/20133666 37.10.48991 SPKB .02177 Nguyễn Thành Lập 09/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.50 5.75 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150035 7 giờ 30 ngày 29/08/20133667 39.10.00470 SPKB .02189 Nguyễn Thị Loan 20/03/95 Công nghệ Thực phẩm 2NT 8.00 7.25 6.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116178 7 giờ 30 ngày 29/08/20133668 37.39.49122 SPKB .02191 Lê Văn Long 27/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 5.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116067 7 giờ 30 ngày 29/08/20133669 37.10.48992 SPKB .02196 Nguyễn Đức Lợi 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150039 7 giờ 30 ngày 29/08/20133670 38.24.00243 SPKB .02198 Nguyễn Luật 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.50 5.00 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150040 7 giờ 30 ngày 29/08/20133671 37.16.49018 SPKB .02201 Dương Văn Lực 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 7.00 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150042 7 giờ 30 ngày 29/08/20133672 37.37.49113 SPKB .02214 Lê Đông Nguyên 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 6.25 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150050 7 giờ 30 ngày 29/08/20133673 37.17.49032 SPKB .02222 Trần Thị Kim Nhị 12/12/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.75 6.75 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152020 13 giờ 30 ngày 28/08/20133674 37.27.49068 SPKB .02228 Võ Văn Phi 10/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.25 6.00 6.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116101 7 giờ 30 ngày 29/08/20133675 37.15.49014 SPKB .02231 Thái Thị Minh Phúc 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150061 7 giờ 30 ngày 29/08/20133676 35.17.00339 SPKB .02243 Phùng Thiên Sa 02/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.00 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116114 7 giờ 30 ngày 29/08/20133677 39.13.00666 SPKB .02250 Trần Hoàng Sơn 12/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 5.50 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116117 7 giờ 30 ngày 29/08/20133678 38.24.00051 SPKB .02258 Nguyễn Ngọc Thắng 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.75 4.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150072 7 giờ 30 ngày 29/08/20133679 39.06.00244 SPKB .02266 Cao Minh Thoại 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.00 5.50 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150075 7 giờ 30 ngày 29/08/20133680 35.08.00131 SPKB .02273 Đỗ Thị Thúy 20/08/94 Công nghệ thực phẩm 1 7.25 7.25 6.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116141 7 giờ 30 ngày 29/08/20133681 34.42.00098 SPKB .02278 Nguyễn Thị Thủy 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150079 7 giờ 30 ngày 29/08/20133682 37.01.48983 SPKB .02281 Đinh Thị Anh Thư 15/03/95 Kinh tế gia đình 2 6.50 4.25 8.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152030 13 giờ 30 ngày 28/08/20133683 38.06.00018 SPKB .02289 Đinh Thùy Trang 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150089 7 giờ 30 ngày 29/08/20133684 39.10.00498 SPKB .02295 Trần Thị Phương Trinh 16/01/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.50 4.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152032 13 giờ 30 ngày 28/08/20133685 37.12.49005 SPKB .02317 Phan Công Văn 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150100 7 giờ 30 ngày 29/08/20133686 30.23.00199 SPKB .02409 Nguyễn Thu Huyền 12/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116048 7 giờ 30 ngày 29/08/20133687 29.46.00264 SPKB .02417 Trần Thị Vân 27/08/93 Kinh tế gia đình 1 6.25 7.75 3.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152035 13 giờ 30 ngày 28/08/20133688 30.23.00198 SPKB .02419 Trần Thị Yến 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.50 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150104 7 giờ 30 ngày 29/08/20133689 45.01.00096 SPKD1.00002 Hà Thị Diệu An 24/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 16.50 6.00 29.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950001 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13690 02.59.00113 SPKD1.00005 Nguyễn Thị Hoài An 24/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 16.50 6.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950004 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13691 41.29.00911 SPKD1.00006 Trần Lê Thúy An 01/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 15.00 5.50 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950005 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13692 02.61.00062 SPKD1.00010 Huỳnh Tôn Thúy An 18/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.75 16.50 6.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950002 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13693 49.02.00068 SPKD1.00013 Nguyễn Đình Hà An 14/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 18.00 5.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950003 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13694 02.30.00174 SPKD1.00015 Danh Ngọc Loan Anh 25/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.50 5.25 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950006 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13695 35.24.00767 SPKD1.00024 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13696 53.15.00001 SPKD1.00025 Phạm Nhật Anh 18/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.00 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950010 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13697 02.84.00254 SPKD1.00034 Đoàn Tuấn Anh 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.50 16.50 5.00 28.00 0.0 Đại học chính quy 139501A 13950007 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13698 99.99.00918 SPKD1.00038 Hà Tiến Thùy Anh 20/07/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 5.25 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13699 99.99.00818 SPKD1.00043 Vũ Thị Kim Anh 13/10/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 5.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950013 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 1
![Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/66.jpg)
ш
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3700 98.11.00082 SPKD1.00044 Trần Huỳnh Anh 15/12/93 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.00 6.50 27.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950011 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13701 98.11.00057 SPKD1.00045 Võ Thị Ngọc Anh 08/03/93 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.00 6.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950012 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13702 46.37.02688 SPKD1.00048 Ung Thị Ngọc ánh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 14.00 6.00 27.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950014 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13703 02.83.00028 SPKD1.00058 Trần Gia Bảo 16/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2 03 6.25 13.00 4.50 24.00 2.5 Đại học chính quy 139502A 13950015 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13704 44.21.00026 SPKD1.00063 Phó Ngọc Bích 15/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.25 15.00 5.75 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13705 48.29.04045 SPKD1.00064 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 15.50 4.50 26.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13706 44.03.00018 SPKD1.00077 Võ Nguyễn Minh Châu 23/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 15.00 5.00 28.00 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950019 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13707 02.59.00115 SPKD1.00092 Phạm Thị Ca Dao 25/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.50 14.00 6.75 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950020 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13708 48.03.04004 SPKD1.00096 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 13.00 6.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13709 02.61.00023 SPKD1.00102 Trần Thị Thanh Diệu 29/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 6.00 13.50 6.25 26.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13710 44.02.00006 SPKD1.00114 Trần Trung Duy 09/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.00 5.25 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950024 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13711 53.27.00001 SPKD1.00123 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.75 13.00 5.75 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950025 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13712 53.15.00002 SPKD1.00129 Tạ Quốc Dũng 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 14.50 5.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13713 52.03.00112 SPKD1.00130 Nguyễn Minh Dương 17/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.50 15.00 6.50 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950026 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13714 02.59.00119 SPKD1.00138 Phạm Tiến Đạt 09/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 9.50 16.00 4.00 29.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13715 45.17.00374 SPKD1.00146 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 10/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 14.00 4.00 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950028 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13716 02.56.00072 SPKD1.00154 Phan Đỗ Hương Giang 29/07/95 Sư phạm tiếng Anh 3 5.25 16.00 6.00 27.50 0.0 Đại học chính quy 139501B 13950030 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13717 45.13.00305 SPKD1.00180 Lương Thị Thanh Hảo 16/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 13.00 5.00 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950032 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13718 57.15.00001 SPKD1.00185 Phạm Hồng Mỹ Hạnh 03/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.50 14.00 4.75 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950031 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13719 49.11.00037 SPKD1.00208 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 14/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 12.00 6.25 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13720 35.20.00496 SPKD1.00213 Nguyễn Văn Hiếu 18/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.50 14.00 5.50 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950038 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13721 42.26.00930 SPKD1.00214 Nguyễn Như Minh Hiếu 31/07/95 Sư phạm tiếng Anh 1 4.50 14.50 6.50 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13722 02.30.00175 SPKD1.00215 Đoàn Lê Minh Hiển 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 15.00 4.50 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950036 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13723 99.99.01924 SPKD1.00222 Trịnh Thu Hiền 26/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.75 12.50 5.50 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950035 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13724 38.18.00030 SPKD1.00238 Vũ Thị Hoài 24/05/94 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 13.00 6.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950039 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13725 36.03.00002 SPKD1.00253 Đinh Vũ Thanh Huệ 21/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.75 15.50 5.75 29.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13726 02.59.00116 SPKD1.00270 Phan Thanh Huyền 05/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.00 13.50 5.75 27.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950042 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13727 48.43.04066 SPKD1.00277 Nguyễn Quốc Hùng 23/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 16.00 6.25 29.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13728 35.22.00596 SPKD1.00285 Nguyễn Thị Ly Hương 21/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.00 13.50 6.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13729 99.99.00802 SPKD1.00345 Nguyễn Hồng Linh 24/09/90 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950045 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13730 02.53.00037 SPKD1.00346 Phạm Ngọc ái Linh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 16.50 5.75 29.50 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950049 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13731 02.67.00016 SPKD1.00353 Nguyễn Khánh Linh 27/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 13.50 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13732 99.99.01390 SPKD1.00359 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.00 17.00 4.75 29.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950048 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13733 02.51.00025 SPKD1.00360 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 28/08/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.75 14.00 5.75 26.50 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950047 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13734 02.59.00102 SPKD1.00385 Đào Bùi Minh Lý 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 8.25 12.00 5.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950051 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13735 47.06.00004 SPKD1.00404 Lý Cao Minh 03/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 12.50 5.25 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950052 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13736 02.79.00020 SPKD1.00422 Huỳnh Thị Thúy Nga 30/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 14.00 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950054 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13737 02.59.00114 SPKD1.00432 Cao Hoàng Minh Nghi 27/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 14.00 5.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950055 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13738 49.09.00017 SPKD1.00439 Võ Thị Kim Ngoan 09/03/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 13.00 5.50 26.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950056 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13739 44.09.00016 SPKD1.00440 Lung Bảo Ngọc 29/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 06 7.00 13.00 5.25 25.50 2.5 Đại học chính quy 139501B 13950059 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13740 02.51.00037 SPKD1.00443 Đỗ Trần Bích Ngọc 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 15.00 5.25 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950058 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13741 42.03.00971 SPKD1.00449 Vy Hà Minh Ngọc 20/12/95 Sư phạm tiếng Anh 1 5.75 16.00 5.50 27.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950060 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13742 99.99.04219 SPKD1.00456 Đỗ Bảo Ngọc 10/05/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.50 15.00 5.25 27.00 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950057 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13743 52.G2.10006 SPKD1.00480 Trương Quang Nhật 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 15.50 4.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950061 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13744 98.39.00062 SPKD1.00484 Trần Lê Yến Nhi 21/12/94 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 15.00 4.75 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950062 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13745 46.11.02674 SPKD1.00500 Vũ Thị Cẩm Nhung 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 16.00 4.25 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950065 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13746 46.11.02673 SPKD1.00501 Huỳnh Thị Hồng Nhung 01/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 15.50 5.75 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950064 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13747 02.59.00118 SPKD1.00507 Lê Nguyễn Quỳnh Như 18/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.50 14.00 5.00 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950066 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13748 35.29.01083 SPKD1.00521 Phạm Thị Xuân Nữ 17/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.50 5.00 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950068 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13749 35.17.00340 SPKD1.00523 Trần Thị Kiều Ny 10/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.75 14.50 5.25 25.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950069 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13750 02.59.00120 SPKD1.00535 Trần Ngô Thiên Phú 25/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.75 16.00 5.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950070 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13751 42.26.00925 SPKD1.00538 Nguyễn Hữu Phúc 30/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 15.50 2.00 25.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950071 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13752 48.03.04001 SPKD1.00540 Trần Quang Phúc 24/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.25 17.50 6.00 29.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950073 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13753 53.25.00003 SPKD1.00542 Phạm Hồng Phúc 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.00 5.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950072 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13754 02.59.00109 SPKD1.00569 Lê Hoài Phương 23/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 14.00 5.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950075 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13755 42.26.00926 SPKD1.00570 Phạm Hữu Phước 12/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 8.75 16.00 2.00 27.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950074 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13756 53.15.00004 SPKD1.00571 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 14/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 9.00 13.00 4.50 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950076 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 1
![Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/67.jpg)
ш
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3757 47.06.00005 SPKD1.00577 Châu Thanh Quang 20/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 14.00 5.00 26.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950077 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13758 28.66.00142 SPKD1.00584 Nguyễn Hồng Quân 10/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.50 17.00 4.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950078 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13759 56.04.00205 SPKD1.00606 Nguyễn Thanh Sơn 05/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 5.50 14.50 6.25 26.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950079 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13760 48.65.04077 SPKD1.00617 Hoàng Thị Minh Tâm 05/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 01 6.50 10.00 6.25 23.00 3.5 Đại học chính quy 139501B 13950080 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13761 44.24.00064 SPKD1.00640 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 16/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 15.00 5.25 28.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950081 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13762 37.42.49207 SPKD1.00641 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 14.00 4.75 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950082 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13763 56.14.00263 SPKD1.00676 Trần Hồng Thắm 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 12.50 5.50 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950083 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13764 02.61.00073 SPKD1.00686 Nguyễn Hoàng Thuận Thiên 19/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.25 16.00 4.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950085 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13765 02.84.00248 SPKD1.00689 Mai Anh Thiện 19/06/95 Sư phạm tiếng Anh 3 8.00 16.00 6.00 30.00 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950086 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13766 56.07.00320 SPKD1.00704 Dương Thị Huỳnh Thơ 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 15.00 5.00 28.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950087 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13767 52.01.00118 SPKD1.00706 Nguyễn Thị Nhật Thu 23/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 7.25 14.00 5.50 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950089 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13768 49.21.00019 SPKD1.00719 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.50 14.00 6.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950090 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13769 48.53.04072 SPKD1.00727 Lê Thị Thủy 19/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.00 16.00 5.25 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950091 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13770 02.01.00027 SPKD1.00738 Trần Ngọc Anh Thư 08/12/95 Sư phạm tiếng Anh 3 5.75 17.00 4.50 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950093 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13771 44.24.00065 SPKD1.00739 Lê Nguyễn Anh Thư 13/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.75 14.00 5.00 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950092 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13772 43.16.13855 SPKD1.00745 Bùi Thị Thương 26/06/95 Sư phạm tiếng Anh 1 8.00 16.00 5.50 29.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950094 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13773 98.25.00016 SPKD1.00754 Trần Thụy Thủy Tiên 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.00 16.00 5.00 27.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950095 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13774 53.20.00002 SPKD1.00764 Dương Trọng Tín 23/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 15.00 5.75 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950096 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13775 53.19.00006 SPKD1.00780 Cao Thị Minh Trang 07/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.50 15.50 6.00 30.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950097 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13776 47.06.00003 SPKD1.00782 Nguyễn Ngọc Diễm Trang 24/07/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 15.00 4.75 26.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950099 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13777 47.19.00002 SPKD1.00785 Huỳnh Thị Phương Trang 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 13.00 5.50 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950098 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13778 99.99.01791 SPKD1.00793 Đặng Nữ Quế Trâm 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh 2 6.00 16.00 6.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950100 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13779 42.02.00957 SPKD1.00826 Lê Hoàng Tuấn 24/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 16.00 5.00 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950102 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13780 56.02.00307 SPKD1.00847 Lê Ngô Cẩm Tú 02/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 15.00 5.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950101 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13781 02.62.00053 SPKD1.00866 Đoàn Nguyễn Tường Vi 16/06/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 13.50 5.75 26.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950105 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13782 47.13.00001 SPKD1.00887 Nguyễn Trang Thanh Vy 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 16.00 5.50 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950111 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13783 02.62.00078 SPKD1.00889 Nguyễn Thụy Vy 30/08/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.50 15.00 5.00 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950110 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13784 46.21.02679 SPKD1.00895 Ngô Thị Nguyễn Vy 19/02/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 12.00 6.00 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950108 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13785 02.84.00258 SPKD1.00899 Nguyễn Ngọc Như Xuân 13/10/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.75 14.00 5.25 27.00 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950113 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13786 02.59.00121 SPKD1.00903 Lê Liễu Xuân 17/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 18.00 7.00 31.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950112 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13787 42.53.00963 SPKD1.00909 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 15.00 6.75 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950115 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13788 52.01.00112 SPKD1.00913 Trịnh Ngọc Yến 12/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.50 14.00 5.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950117 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13789 47.07.00001 SPKD1.00918 Lê Thị Hoàng Yến 28/12/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.75 15.00 5.50 28.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950114 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13790 51.08.00001 SPKD1.02009 Võ Thị Thanh Nhi 13/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 16.00 5.50 27.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950063 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13791 54.02.00001 SPKD1.02011 Nguyễn Thi 09/06/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 16.00 4.75 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950084 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13792 39.08.00055 SPKD1.02102 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 04/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 14.00 5.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950018 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13793 37.12.49152 SPKD1.02114 Nguyễn Thị Hương Giang 18/11/94 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 14.00 5.50 26.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13794 37.27.49178 SPKD1.02122 Bùi Thuý Hằng 10/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 12.50 6.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13795 37.18.49167 SPKD1.02139 Huỳnh Phạm Minh Khương 10/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 16.00 6.25 28.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13796 37.16.49161 SPKD1.02149 Cù Thảo Ly 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 13.00 5.75 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950050 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13797 37.27.49182 SPKD1.02154 Nguyễn Thị Thuý Minh 12/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 16.00 5.00 28.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950053 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13798 39.07.00121 SPKD1.02160 Nguyễn Phan Quỳnh Như 08/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.50 5.75 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950067 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13799 37.37.49201 SPKD1.02170 Trần Hoàng Thị Thơm 15/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.75 16.00 7.50 29.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950088 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13800 37.16.49165 SPKD1.02184 Nguyễn Minh Tuấn 14/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 4.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950103 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13801 37.12.49151 SPKD1.02185 Nguyễn Thị Thúy Tuyên 26/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.50 14.00 7.25 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950104 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13802 37.42.49208 SPKD1.02192 Trương Thị Mỹ Vi 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950107 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13803 38.02.00986 SPKD1.02193 Nguyễn Thị Thùy Vi 10/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 14.00 5.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950106 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13804 37.18.49168 SPKD1.02195 Nguyễn Thùy Vy 01/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 12.00 6.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950109 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13805 39.06.00845 SPKD1.02196 Nguyễn Thị Kim Yến 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 15.00 6.75 28.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950116 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13806 02.76.00016 SPKV .00002 Trần Thuỳ An 11/11/95 Thiết kế thời trang 2 4.50 3.50 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123001 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23807 38.47.00051 SPKV .00004 Nguyễn Châu Diễm Anh 15/08/95 Thiết kế thời trang 1 2.50 3.25 14.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123002 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23808 48.54.05019 SPKV .00012 Phan Thị Hồng Ân 05/02/95 Thiết kế thời trang 2NT 2.50 4.50 14.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123003 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23809 37.16.49218 SPKV .00022 Lê Quỳnh Duyên 12/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 2.25 3.50 14.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123004 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23810 38.22.00441 SPKV .00032 Nguyễn Thị Hồng Hảo 06/02/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 3.75 12.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123005 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23811 34.37.00069 SPKV .00054 Nguyễn Thị Thùy Hương 01/01/95 Thiết kế thời trang 2NT 1.50 2.50 18.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123007 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23812 04.02.00001 SPKV .00055 Đinh Cẩm Hương 10/02/95 Thiết kế thời trang 3 06 6.00 6.75 17.00 30.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123006 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23813 55.13.00002 SPKV .00059 Mai Thái Khang 29/09/95 Thiết kế thời trang 3 8.00 7.25 14.00 29.50 0.0 Đại học chính quy 131230B 13123008 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 2
![Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022021711/5e2f686276bdd60f2813503d/html5/thumbnails/68.jpg)
TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực
Đối tượng
Điểm môn 1
Điểm môn 2
Điểm môn 3
Điểm tổng
Điểm ưu tiên
(khu vực, đối tượng)
Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh
viênNgày nhập học
Ghi chú
3814 56.02.00309 SPKV .00060 Phan Vũ Khoa 19/09/95 Thiết kế thời trang 2 1.00 2.50 17.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123009 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23815 37.36.49233 SPKV .00061 Phạm Thị Mỷ Kim 20/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.25 5.75 15.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23816 37.04.49216 SPKV .00062 Lưu Oanh Kiều 01/06/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 4.25 13.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123010 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23817 48.00.05001 SPKV .00066 Hoàng Thùy Linh 02/04/93 Thiết kế thời trang 2 4.00 3.00 18.00 25.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123012 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23818 57.08.00001 SPKV .00067 Hồ Thị Thu Linh 20/03/95 Thiết kế thời trang 1 1.50 4.75 13.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123013 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23819 34.20.00043 SPKV .00076 Nguyễn Thị Ly 05/03/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.75 4.25 13.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123014 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23820 48.16.05008 SPKV .00079 Hồ A Múi 15/07/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 5.50 14.00 24.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123015 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23821 49.02.00075 SPKV .00084 Nguyễn Lê Hoàng Ngân 14/07/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 3.75 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123016 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23822 40.22.00888 SPKV .00086 Phan Sĩ Ngân 19/05/95 Thiết kế thời trang 1 4.00 6.50 14.00 24.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123017 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23823 46.37.02693 SPKV .00089 Võ Nguyễn Bích Ngọc 28/04/95 Thiết kế thời trang 1 2.25 5.75 13.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123018 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23824 42.02.01007 SPKV .00096 Lê Trần Yến Nhi 27/05/95 Thiết kế thời trang 1 5.00 5.00 14.50 24.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123019 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23825 56.08.00183 SPKV .00097 Nguyễn Lê Yến Nhi 20/09/95 Thiết kế thời trang 1 2.75 5.25 13.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123020 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23826 44.03.00001 SPKV .00101 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/11/95 Thiết kế thời trang 2 4.50 6.25 14.00 25.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123021 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23827 32.00.00340 SPKV .00108 Nguyễn Thị Ni 08/01/94 Thiết kế thời trang 2NT 4.75 3.00 13.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123022 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23828 42.41.01004 SPKV .00114 Vũ Thị Phương 29/06/95 Thiết kế thời trang 1 4.25 5.00 10.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123023 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23829 44.14.00014 SPKV .00118 Nguyễn Thị Kim Phượng 13/12/95 Thiết kế thời trang 1 1.75 3.25 14.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23830 53.06.00001 SPKV .00119 Lê Thị Ngọc Quới 02/06/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.50 5.50 12.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123025 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23831 54.06.00006 SPKV .00124 Liêm Tú Quỳnh 18/02/95 Thiết kế thời trang 1 6.00 7.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23832 56.02.00308 SPKV .00127 Hồ Tấn Tài 27/06/95 Thiết kế thời trang 2 5.00 4.75 13.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23833 43.43.13870 SPKV .00128 Đặng Thị Thanh Tâm 26/01/95 Thiết kế thời trang 1 3.00 4.50 12.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23834 50.81.81001 SPKV .00133 Lê Trung Tấn 16/05/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 2.75 13.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123029 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23835 39.08.00336 SPKV .00148 Trần Thị Thuận 27/05/95 Thiết kế thời trang 2NT 3.00 2.50 14.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123030 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23836 99.99.01646 SPKV .00150 Đặng Như Thủy 14/03/95 Thiết kế thời trang 1 5.50 4.75 11.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123031 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23837 02.76.00004 SPKV .00152 Nguyễn Anh Thư 13/04/95 Thiết kế thời trang 2 7.00 6.50 10.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23838 56.30.00281 SPKV .00155 Phan Trương Hoài Trúc Thương 20/08/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 3.50 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123033 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23839 48.45.05016 SPKV .00158 Trần Nguyễn Hoài Thương 27/05/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 3.25 15.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23840 99.99.00751 SPKV .00159 Đoàn Mai Thy 26/09/95 Thiết kế thời trang 3 5.00 5.50 10.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131230A 13123035 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23841 02.30.00179 SPKV .00160 Nguyễn Ngọc Trang Thy 24/11/95 Thiết kế thời trang 2 2.75 3.75 15.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123036 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23842 56.10.00332 SPKV .00163 Nguyễn Thị Thủy Tiên 29/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 5.00 3.50 12.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123037 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23843 32.25.00341 SPKV .00175 Vương Thị Thuỳ Trang 06/12/95 Thiết kế thời trang 2 5.50 5.50 10.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23844 49.21.00021 SPKV .00182 Trần Thị Ngọc Trâm 25/03/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.25 3.75 12.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123039 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23845 02.02.00011 SPKV .00185 Đỗ Trang Nam Trân 16/06/95 Thiết kế thời trang 3 6.00 3.00 14.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131230B 13123040 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23846 48.65.05023 SPKV .00187 Trần Ngọc Trân 22/08/95 Thiết kế thời trang 1 01 3.00 3.75 14.00 21.00 3.5 Đại học chính quy 131230B 13123041 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23847 43.06.13863 SPKV .00188 Nguyễn Thị Quế Trinh 20/03/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 4.75 12.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123043 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23848 41.15.01520 SPKV .00192 Phạm Thủy Triều 26/07/95 Thiết kế thời trang 2 7.50 3.25 16.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23849 56.05.00184 SPKV .00209 Huỳnh Thanh Vũ 17/11/95 Thiết kế thời trang 1 3.00 3.25 14.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123044 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23850 48.53.05018 SPKV .00212 Nguyễn Thị Lâm Xuân 23/08/95 Thiết kế thời trang 2 6.25 3.75 12.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123045 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23851 99.99.01661 SPKV .00213 Trần Thị Kim Xuân 30/01/94 Thiết kế thời trang 1 1.50 5.50 12.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123046 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23852 49.01.00014 SPKV .00214 Huỳnh Thị Kim Xuyến 28/09/95 Thiết kế thời trang 2 4.75 4.00 14.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123047 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23853 39.02.00225 SPKV .00215 Nguyễn Thị Phương Yên 18/02/95 Thiết kế thời trang 2NT 5.00 4.50 15.50 25.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123048 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23854 53.13.00050 TTGA .00104 Dương Minh Chí 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743002 ngày 14/09/20133855 99.99.00111 TTGA .00919 Nguyễn Ngọc Sang 19/12/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.50 3.50 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741008 ngày 14/09/20133856 99.99.00110 TTGA .01378 Nguyễn Thanh Việt 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.25 5.25 3.50 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741015 ngày 14/09/2013
Ghi chú:1. Điểm môn 2 (Anh văn) đã nhân hệ số 22. Điểm môn 3 (vẽ) đã nhân hệ số 2