상업 용어 - thương mại - ngoainguphuongdong.com · 1 상업 용어 - thương mại [ ㄱ...
Post on 29-Aug-2019
215 Views
Preview:
TRANSCRIPT
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 1
상업 용어 - Thương mại
[ ㄱ ]
가가격 : giá tạm thời [야.담.터이]
가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [피에우.땀.터이]
가격교환 : đối giá [도이.야]
가격병동 : biến động giá cả [비엔.동.야.까]
감정, 검사 : giám định, điều tra [얌.디잉/ 디에우.짜]
감정보고서 : biên bản giám định [비엔.반.얌.디잉]
감정증명서: giấy chứng giám định [여이.쯩.년.얌.디잉]
강제청산 : thanh lý bắt buộc [타잉.리.밭.부옥]
거래고 : khối lượng buôn bán [코이.르엉.부온.반]
거래량 : doanh số [요아잉.소]
거래수수료: hoa hồng theo doanh số [화.홍.태오.요아잉.소]
검사국 : cục kiểm nghiệm [꾹.끼엠.응이엠]
검역 : kiểm dịch [끼엠.지익]
경매, 공매 : đấu giá, đấu thầu [더우.야/더우.터우]
경매인 : người bán đấu giá [응으어이.반.더우.야]
경매품 : hàng đấu giá [항.더우.야]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 2
경쟁 : cạnh tranh [까잉.짜잉]
경쟁가격 : giá cạnh tranh [야.까잉.짜잉]
경쟁능력 : năng lực cạnh tranh [낭.륵.까잉.짜잉]
경제구조: cơ cấu kinh tế [꺼.꺼우.끼잉.떼]
경제동맹 : đồng minh kinh tế [동.미잉.끼잉.떼]
경제법칙 : quy luật kinh tế [뀌.루엍.끼잉.떼]
경제상호원조회의 : hội đồng tương trợ kinh tế [호이.동.뜨엉.쩌.끼잉.떼]
경제원조 : viện trợ kinh tế [비엔.쩌.끼잉.떼]
경제정책 : chính sách kinh tế [찌잉.사익.끼잉.떼]
경제주기 : chu kỳ kinh tế [쭈.끼.끼잉.떼]
경제체제 : chế độ ( hệ thống ) kinh tế [쩨.도(헤.통)끼잉.떼]
경제팽창 : bành trướng kinh tế [바잉.쯔엉.끼잉.떼]
경제협력개발기구 :tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD
[또.쯕.헙.딱.바.팥.찌엔.끼잉]
계약: hợp đồng [헙.동]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 3
계약불이행 : không thực hiện hợp đồng [콩.특.히엔.헙.동]
계약완료: chấm dứt hợp đồng [쩜.즡.헙.동]
계약위반 : vi phạm hợp đồng [비.팜.헙.동]
계약유효기간 : thời hạn thực hiện hợp đồng [터이.한,특.히엔.헙.동]
계약의 만기 : hết hạn hợp đồng [헽.한.헙.동]
계약이권양도: chuyển nhượng hợp đồng [쭈엔.녕.헙.동]
계약이행 : thực hiện hợp đồng [특.히엔.헙.동]
계약이자 : ngày ký hợp đồng [응아이.끼.헙.동]
계약자 : người ký kết [응으어이.끼.껱]
계약조건 : điều kiện hợp đồng [디에우.끼엔.헙.동]
계약초안 : bản thảo hợp đồng [반.타오.헙.동]
계약파기: huỷ hợp đồng [휘.헙.동]
계절거래 : buôn bán thời vụ [부온.반.터이.부]
계정, 예금계좌 : tài khoản [따이.콴]
계정사용서: bản sao kê tài khoản [반.께.사오.따이.콴]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 4
계좌소유자: chủ tài khoản [쭈.따이.콴]
고객 : khách hàng [카익.항]
고문, 상담역 : cố vấn [꼬.번]
고소, 항고 : khiếu nại [키에우.나이]
고소인, 원고 : người khiếu nại [응으어이.키에우.나이]
고정수임 : thu nhập cố định [투.녑.꼬.디잉]
고정요금 : phí cố định [피.꼬.디잉]
공급금지: ngừng cung cấp [응응.꿍.껍]
공급업자 : người cung cấp [응으어이.꿍.껍]
공급원천 : nguồn cung cấp [응우온.꿍.껍]
관리부 : ban quản trị [반.꽌.찌]
관세법 : luật thuế quan [루엍.퉤.꽌]
관세서류: chứng từ hải quan [쯩.뜨.하이.꽌]
관세선 : biên giới hải quan. [비엔.여이.하이.꽌]
관세신고: khai báo hải quan [카이.바오.하이.꽌]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 5
관세포함가격 : giá gồm thuế [야.곰.퉤]
국가법률 : luật quốc gia [루엍.꾸옥.야]
국가은행 : ngân hàng quốc gia [응언.항.꾸옥.야]
국경무역 : buôn bán biên giới [부온.반.비엔.여이]
국내가격 : giá nội địa [야.노이.디아]
국내무역 : nội thương [노이.트엉]
국내상품 : hàng nội [항.노이]
국내시장 : thị trường trong nước [티.쯔엉.쫑.느억]
국제개발협회 : Hiệp hội Phát triển Quốc tế [히엡.호이.팥.찌엔.꾸옥.떼]
국제결제 : thanh toán quốc tế [타잉.똰.꾸옥.떼]
국제결제은행 : Ngân hàng thanh toán quốc tế [응언.항. 타잉.똰.꾸옥.떼]
국제경제관계 : quan hệ kinh tế quốc tế [꽌.헤.끼잉.떼.꾸옥.떼]
국제경제협력은행 : Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế
[응언.항.헙.딱.끼잉.떼.꾸옥.떼]
국제물품매매규칙 : quy tắc mua bán quốc tế [뀌.딱.무아.반.꾸옥.떼]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 6
국제무역 : buôn bán quốc tế [부온.반.꾸옥.떼]
국제박람회 : triển lãm quốc tế [찌엔.람.꾸옥.떼]
국제법 : luật quốc tế [루엍.꾸옥.떼]
국제부흥개발은행 : Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế
[응언.항.코이.푹.바.팥.찌엔.꾸옥.떼]
국제사법 : tư pháp quốc tế [뜨.팝.꾸옥.떼]
국제상업회의소 : Phòng thương mại quốc tế [퐁.트엉.마이.꾸옥.떼]
국제통화기금 : quỹ tiền tệ quốc tế [뀌.띠엔.떼.꾸옥.떼]
국제투자은행 : ngân hàng đầu tư quốc tế [응언.항.더우.뜨.꾸옥.떼]
국제협정 : hiệp định quốc tế [히엡.디잉.꾸옥.떼]
권능, 권한 : thẩm quyền, năng lực hành vi [텀.꿴, 낭.륵.하잉.비]
권리 : quyền [꿴]
권리이전증 : thư chuyển nhượng [트.쮄.느엉]
규정 : điều lệ [디에우.레]
기구 : cơ cấu [꺼.꺼우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 7
기관약관, 포기약관: điều khoản từ bỏ [디에우.콴.뜨.보]
기업합병 : sáp nhập [삽/.녑]
[ ㄴ ]
내륙운송 : chuyên chở nội địa [쮄.쩌.노이.디아]
내륙창고 : kho nội địa [커.노이.디아]
내륙항 : cảng nội địa [깡.노이.디아]
내역서 : bản chi tiết [반.찌아.띠엩]
내외 통상국: Bộ thương nghiệp [보.트엉.응이엡]
냉동선 : tàu lạnh [따우.라잉]
냉동화물 : hàng đông lạnh [항.동.라잉]
냉장 컨테이너 : container lạnh [컨테이너.라잉]
냉장실 : phòng lạnh [퐁.라잉]
냉장차 : toa lạnh [똬.라잉]
냉장창고 : kho lạnh [커.라잉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 8
노적, 야적 : lưu bãi [르우.바이]
농업관세 : suất thuế nông sản [퉤.농.산]
[ ㄷ ]
다국간협정 : hiệp định nhiều bên [히엡.디잉.니에우.벤]
단계약서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [피.보오.히엠.땀.터이]
단계적지급 : trả tiền dần [짜.띠엔.연]
단기대부 : cho vay ngắn hạn [쪼.바이.응안.한]
담보 : bảo đảm [바오.담]
담보계약 : hợp đồng cầm cố [헙.동.껌.꼬]
당좌예금: tiền gửi không ký hạn [띠엔.컹.끼.거이]
대금추심은행: nhờ thu ngân hàng [녀.투.응언.항]
대량구입 : mua lượng lớn [무아.르엉.런]
대량판매 : bán lượng lớn [반.르엉.런]
대리, 대표: đại diện [다이.지엔]
대리점 : đại lý, hãng đại lý [다이.리 / 항.다이.리]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 9
대외무역 : ngoại thương [응와이.트엉]
대우, 처리 : đãi ngộ, chế độ đãi ngộ [다이.응오 / 쩨.도.다이.응오]
대차대조표 :bảng tổng kết tài sản [방.똥.껱.농.산]
도착역 : ga đến [가.덴]
도착항 : cảng đến [깡.덴]
독점구매자 : người mua độc quyền [응으어이.무아.독.꿴]
독점수출 : hãng xuất khẩu độc quyền [항.쑤엍.커우.독.꿴]
독점판매 : bán độc quyền [반.독.꿴]
동가 : ngang giá [응앙.야]
동물 검역증명서 : giấy chứng kiểm dịch động vật [여이.쯩.끼엠.지익.동.벝]
동업자괸레, 상관습 : bớt giá thương nghiệp [벝.야.트엉.응이엡]
동업조합 : hiệp hội đồng nghiệp [히엡.호이.동.응이엡]
동일 화물 : hàng đồng loại [항.동.롸이]
등급, 분류 :xếp hạng, phân loại [쎕.항 /펀.롸이]
등기 : đăng ký [당.끼]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 10
등기료 : phí đăng ký [피.당.끼]
등기소 : nơi đăng ký [너이.당.끼]
등기자본금 : vốn danh nghĩa, vốn đăng ký [본.야잉.응이아 / 본.당.끼]
등록상표 : nhãn hiệu đăng ký [냔.히에우.당.끼]
등록톤수 : trọng tải đăng ký [쫑.따이.당.끼]
등록항 : cảng đăng ký [깡.당.끼]
[ ㄹ ]
라벨, 상표 : nhãn hiệu [냔.히에우]
라틴아메리카경제위원회 : Ủy ban kinh tế Mỹ- Latinh (ECLA)
[위.반.끼잉.떼.미.라.띠잉]
라이트포트 : cảng xà lan [깡.싸.란]
[ ㅁ ]
마케팅 : marketing
만국박람회: triển lãm thế giới [찌엔.람.테.여이]
만국전람회 : hội chợ thế giới [호이.쩌.테.여이]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 11
만료, 만기 : hết hạn [헽.한]
매출계산서 : báo cáo bán hàng [바오.까오.반.항]
면세대우 : đãi ngộ miễn thuế [다이.응오.미엔.퉤]
면세품 : hàng miễn thuế [항.미엔.퉤]
면세품목표 : danh mục hàng miễn thuế [야잉.묵.항.미엔.퉤]
면세조항 : điều khoản miễn trừ [디에우.콴.미엔.쯔]
먼책비율약관 : điều khoản miễn trách [디에우.콰.미엔.짜익]
모회사 : công ty mẹ [꽁.띠.매]
목적지 : nơi đến , đích [너이.덴 / 디익]
목차 : danh sách, danh mục [야잉.사익 / 야잉.묵]
물수 : tịch thu [띠익.투]
무역 : buôn bán, ngoại thương [부온.반 / 응와이.트엉]
무역가격 : giá ngoại thương [야.응와이.트엉]
무역거래: giao dịch ngoại thương [야오.지익.응와이.트엉]
무역계약 : hợp đồng ngoại thương. [헙.통.응와이.트엉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 12
무역과지불협정 : hiệp định buôn bán và thanh toán
[히엡.디잉.부온.반.바.타잉.똰]
무역관계 : quan hệ ngoại thương [꽌.헤.응와이.트엉]
무역대표부 : cơ quan đại diện thương mại [꺼.꽌.다이.지엔.트엉.마이]
무역독점 : độc quyền ngoại thương [독.꿴.짜잉.쩝]
무역분쟁, 노동댕의 : tranh chấp thương mại [짜잉.쩝.트엉.마이]
무역자유화 : tự do hóa mậu dịch [뜨.요.화.머우.지익]
무역정책 : chính sách ngoại thương [찌잉.사익.응와이.트엉]
무한책임 : trách nhiệm vô hạn [짜익.니엠.보.한]
물가수준 : mức giá [믁.야]
물품세, 국내소비세 : thuế tiêu dùng [퉤.띠에우.융]
물품의소유권 : quyền sở hữu hàng hóa [꿴.서.흐우.항.화]
밀수품 : hàng lậu [항.러우]
[ㅂ ]
반제품 : bán thành phẩm [반.티잉.펌]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 13
반환, 상환 : hoàn trả [환.짜]
발송통지 : giấy báo gửi hàng [여이.바오.그이.항]
배상 : đền bù [덴.부]
배상금 : tiền bồi thường [띠엔.보이.트엉]
배선표 : lịch tàu đi đến [리익.따우.디.덴]
법률고문 : cố vấn pháp luật [꼬.번.팝.루엍]
법정 : toà án [똬.안]
변경통지 : giấy báo sửa đổi [여이.바오.스어.도이]
보류 : bảo lưu [바오.루으]
보석 : bảo lãnh [바오.라잉]
보속보증서 : giấy bão lãnh [여이.바오.라잉]
보속보증인 : người bão lãnh [응으어이.바오.라잉]
봉쇄 : phong toả [퐁.똬]
부가요금 : phụ phí, phí ngoại ngạch [푸.피 / 피.응와이.응아익]
부대수입 : tiền ký quỹ nhập khẩu [띠엔.끼.뀌.녑.커우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 14
부두 : bến cảng, cầu nhô [벤.까이/꺼이.뇨]
부두노동자 : công nhân cảng [꽁.년.깡]
부두사용료 : phí cầu cảng [피.꺼우.깡]
부분적하 : hàng lẻ [항.래]
부폐성화물 : hàng dễ hỏng [항.예.홍]
부하용량 : trọng tải hàng hoá [쫑.따이.항.화]
분단 : ngăn cách [응안.까익]
분배, 할당 : phân chia, phân bổ [펀.찌아 / 펀.보]
분석, 분해 : phân tích [펀.띠익]
분석견본 : mẫu xét nghiệm [머우.쌭.응이엠]
분석증명서 : giấy chứng phân tích [여이.쯩.년.펀.띠익]
분쟁측 : các bên tranh chấp [깍.벤.짜잉.쩝]
분쟁해결 : giải quyết tranh chấp [야이.뀉.짜잉.쩝]
불가항력 조항 : điều khoản bất khả kháng [디에우.콴.벝.카.캉]
불균형 : không cân bằng [콩.껀.방]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 15
불법계약 : hợp đồng không hợp pháp [헙.동.콩.껀.방]
불법무역, 밀수 : buôn lậu [부온.러우]
불선적 : không bốc [콩.복]
불이행 : không thực hiện [콩.특.히엔]
비내구 상품 : hàng mau hỏng [항.마우.홍]
비동맹 화물 : hàng ngoài hiệp hội [항.응와이.히엡.호이]
비무역 업무 : nghiệp vụ phi mậu dịch [응이엡.부.피.머우.지익]
비용 : chi phí [찌.피]
비항해 보험 : bảo hiểm phi hàng hải [바오.히엠.피.항.하이]
[ ㅅ ]
사고통지 : thông báo tổn thất [통.바오.똔.텉]
사무역 : buôn bán tư nhân [부온.반.뜨.년]
사본, 부본 : bản sao [반.싸오]
사업계획요강 : bảng giới thiệu công ty [꽁.띠]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 16
사업연도 : năm kinh doanh [남.끼잉.요아잉]
산하선 : tàu hang rời [따우.러이.항]
삼각무역 : buôn bán ba bên. [부온.반.바.벤]
상거래 관계 : quan hệ buôn bán [꽌.헤.부온.반]
상공인 명부 : danh bạ [야잉.바]
상공회의소 : phòng thương mại và công nghiệp [퐁.트엉.마이.바.꽁.응이엡]
상급폼질 : phẩm chất cao cấp [펌.쩥.까오.껍]
상법, 상관습법 : bộ luật thương mại [보.루엍.트엉.마이]
상압 : thương mại [트엉.마이]
상업재판소 : toà án thương mại [똬.안.트엉.마이]
상업협상 : đàm phán thương mại [담.판.트엉.마이]
상여금 : tiền thưởng [띠엔.트엉]
상임 : tín nhiệm [띤.니엠]
상표 : nhãn hiệu sản xuất [냔.히에우.산.쑤엍]
상품 ; hàng hoá, hàng [항.화 / 항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 17
상품명세 : mô tả (hàng hoá) [모.따.(항.화)]
상호 : tên hãng [뗀.항]
생산비 : chi phí sản xuất [찌.피.산.쑤엍]
생산자 : người sản xuất [응으어이.산.쑤엍]
서류, 증서 : tài liệu [따이.리에우]
서명 : ký tên [끼.뗀]
서명자 : người ký [응으어이.끼]
선박도착 통지서 : thông báo tàu đến [통.바오.따우.덴]
선박무역 : buôn bán đường biển [부온.반.드엉.비엔]
선박회사 : công ty hàng hải [꽁.띠.항.하이]
선박중개인 : môi giới đường biển [모이.여이.드엉.비엔]
선적기 : thời hạn bốc [터이.한.복]
세관 감정관 : thanh tra [타잉.짜]
세관 대행자 : đại lý thông quan [다이.리.통.꽌]
소개비 : phí môi giới [피.모이.여이]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 18
소개수수료 : hoa hồng môi giới [화.홍.모이.여이]
소독증명서 : giấy chứng vô trùng [여이.쯩.보.쭝]
소득 : thu nhập [투.녑]
소득세 : thuế thu nhập [퉤.투.녑]
소매 : bán lẻ [반.래]
소매가격 : giá bán lẻ [야.반.래]
소매업자 : người bán lẻ [응으어이.반.래]
소비 : tiêu dùng, tiêu thụ [띠에우.융 / 띠에우.투]
소비재 : hàng tiêu dùng [항.띠에우.융]
소송 : khởi tố [커이.또]
송사건 : vụ kiện [부.끼엔]
소실손 : hư hại do cháy [흐.하이.요.짜이]
소유주 : chủ sở hữu [쭈.서.흐우]
소포 : kiện hàng [끼엔.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 19
속달 : giao ngay [야오.응아이]
속달편 : giao gấp [야오.겁]
손실견적 : đánh giá tổn thất [다잉.야.똔.텉]
손실배상 : đền bù tổn thất [덴.부.똔.텉]
손해, 손실 : hư hại, tổn thất [흐.하이 / 똔.텉]
손해검사 : giám định tổn thất [얌.디잉.똔.텉]
손해배상 : bồi thường tổn thất [보이.트엉.똔.텉]
손해배상액 : số tiền bồi thường [소.띠엔.보이.트엉]
손해배상청구: khiếu nại đòi bồi thường [키에우.나이.도이.보이.트엉]
손해배상판정기준 : mức bồi thường [믁.보이.트엉]
손해보상계약 : hợp đồng bồi thường [헙.동.보이.트엉]
해증명서 : giấy chứng hư hại [여.쯩.흐.하이]
송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]
송금인 : người chuyển tiền [응으어이.쮄.띠엔]
수요 : nhu cầu, yêu cầu [뉴.꺼우 / 이에우.꺼우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 20
수요와 공급 : cung và cầu [꿍.바.꺼우]
수요와 공급의 법칙 : quy luật cung và cầu [뀌.루엍.꿍.바.꺼우]
수요자, 소비자 : người tiêu dùng [응으어이.띠에우.융]
수익자, 수취인 : người hưởng [응으어이.흐엉]
수입국 : nước nhập khẩu [느억.녑.커우]
수입보조금 : trợ cấp nhập khẩu [쩌.껍.녑.커우]
수입신고서 : khai báo nhập khẩu [카이.바오.녑.커우]
수입제한 : hạn chế nhập khẩu [한.제.녑.커우]
수출 : xuất khẩu [쑤엍.커우]
수출 종매상 : kim ngạch xuất khẩu [낌.응아익.쑤엍.커우]
출계약 : hợp đồng xuất khẩu [헙.동.쑤엍.커우]
수출금지 : cấm xuất khẩu [껌.쑤엍.커우]
수출대금 : giá xuất khẩu [야.쑤엍.커우]
수출물품 : mặt hàng xuất khẩu [맡.항.쑤엍.커우]
수출세 : thuế xuất khẩu [퉤.쑤엍.커우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 21
수출시장 : thị trường xuất khẩu [티.쯔엉.쑤엍.커우]
수출신고 : khai báo xuất khẩu [카이.바오.쑤엍.커우]
수출위험부당 : rủi ro xuất khẩu [루이.러.쑤엍.커우]
수출입량 : lượng xuất nhập khẩu [르엉.쑤엍.녑.커우]
수출입상 : thương nhân xuất nhập khẩu [트엉.년.쑤엍.녑.커우]
수출입항 : cảng nhập khẩu [깡.녑.커우]
수출진흥 : đẩy mạnh xuất khẩu [더이.마잉.쑤엍.커우]
수출포장 : bao bì xuất khẩu [바오.비.쑤엍.커우]
수출허가서 : giấy phép xuất khẩu [여이.팹.쑤엍.커우]
수취인 : người hưởng [응으어이.흐엉]
수취증명서 : báo nhận [바오.년]
수취통지 : giấy báo nhận [여이.바오.년]
수표 : séc [색]
순금액 : số tiền tịnh [소.띠엔.띠잉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 22
순영수금 : thu nhập ròng [투.녑.롱]
순요금 : cước tịnh [끄억.띠잉]
순이익 : lợi nhuận ròng [러이.뉴언.롱]
순적재량 : trọng tải tịnh [쫑.따잉.띠잉]
슈퍼마켓 : siêu thị, bách hoá tổng hợp [시에우.티 / 바익.화.똥.헙]
스위처 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
스위처 무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]
승인 구매 : mua cho trả lại [무아.쪼.짜.라이]
승진 : xúc tiến [쑥.띠엔]
시가 : giá hiện hành [야.히엔.하잉]
시가변동 : biến động thị trường [비엔.동.티.라잉]
시금, 분석 경분도점정 : xét nghiệm [쌭.응이엠]
시장가 : bảng giá thị trường [방.야.티.쯔엉]
시장유입 : thị trường bão hoà [티.쯔엉.바오.화]
시장조사 : điều tra thị trường [디에우.짜.티.쯔엉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 23
시황 : tình hình thị trường [띠잉.히잉.티.쯔엉]
시황 예측 : dự báo tình hình thị trường [즈.바오.띠잉.히잉.티.쯔엉]
신견본 : mẫu hàng mới [머우.하잉.머이]
신고가격 : giá trị khai hải quan [야.찌.카잉.바오.하잉.꽌]
신용 : tín dụng [띤.융]
신용공여한도 : mức tín dụng [믁.띤.융]
신용기간 : thời hạn tín dụng [터이.한.띤.융]
신용담보 : tín dụng bảo đảm [띤.융.바오.담]
신용보험 : bảo hiểm tín dụng [바오.히엠.띤.융]
신용시장 : thị trường tín dụng [티.쯔엉.띤.융]
신용위험 : rủi ro tín dụng [루이.로.띤.융]
신용장 개설 : mở thư tín dụng [머.트.띤.융]
신용제한 : hạn chế tín dụng [한.쩨.띤.융]
신용팬매 : bán chịu [반.찌우]
신용환 지급 : hoàn trả tín dụng [환.짜.띤.융]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 24
실용기의 중량 : trọng lượng bì thực tế [쫑.르엉.비.특.떼]
실제계약 : hợp đồng thực tế [헙.동.특.떼]
실제중량 : trọng lượng tịnh thực tế [쫑.르엉.띠잉.특.떼]
실효 : huỷ hợp đồng [휘.헙.동]
실효 종항 : điều khoản huỷ hợp đồng [디에우.콴.헙.동]
쌍무계약 : hợp đồng hai bên [헙.동.하이.벤]
쌍무적 청산 : bù trừ hai bên [부.쯔.하이.벤]
쌍무조약 : điều ước hai bên [디에우.으억.하이.벤]
쌍무협정 : hiệp định hai bên [히엡.디잉.하이.벤]
[ ㅇ ]
아시아개발은행 : ngân hàng Phát Triển Châu Á [응언.항.팥.찌엔.쩌우.아]
아시아 극동경제위원회 : Ủy ban kinh tế Châu Á và Viễn Đông
[위.반.끼잉.떼.쩌우.아.바.비엔.동]
안전항 : cảng an toàn [깡.안.똰]
안정 : ổn định [온.디잉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 25
암시장 : chợ đen [쩌.댄]
야간하역 : làm hàng đêm [람.항.뎀]
양, 분량 : số lượng [소.르엉]
양도 : chuyển nhượng [쮄.느엉]
양도권 : nhượng quyền [느엉.꿴]
양도능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
양도약관 : điều khoản chuyển nhượng [디에우.콴.쮄.느엉]
양도인 : người chuyển nhượng [응으어이.쮄.느엉]
양도조항 : điều khoản chuyển nhượng [디에우.콴.쮄.느엉]
양도증서 : giấy chuyển nhượng [여이.쮄.느엉]
양륙 : dỡ hàng [여.항]
양륙가격 : giá dỡ lên bờ [야.여.렌.버]
양륙비 : phí dỡ [피.여]
양륙시간 : thời gian dỡ [터이.얀.여]
양륙업자 : đại lý nhận hàng [다이.리.년.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 26
양륙정박위치 : bến dỡ [벤.여]
양륙중량 : trọng lượng dỡ [쫑.르엉.여]
양륙증명서 : giấy chứng dỡ hàng [여이.쯩.여.항]
양륙지 변경 : đổi nơi đến [도이.너이.덴]
양륙항 : cảng dỡ [깡.여]
양륙회물 : hàng dỡ [항여]
양수인 : người được chuyển nhượng [응으어이.드억.쮄.느엉]
연대책임 : trách nhiệm liên đới [짜익.니엠.리엔.더이]
연안무역 : tàu ven biển [따우.밴.비엔]
연장수수료 : phí thủ tục gia hạn [피.투.뚝.야.한]
연지급, 분할급 : trả tiền sau [짜.띠엔.사우]
연체금, 미지급금 : tiền còn thiếu [띠엔.꼰.티에우]
영구적투자 : đầu tư dài hạn [더우.뜨.야이.한]
영사증명서 : giấy chứng lãnh sự [여이.쯩.라잉.스]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 27
영사증명수수료 : phí lãnh sự [피.라잉.스]
영업상태 : tình hình kinh doanh [띠잉.히잉.끼잉.요아잉]
영업소 : nơi kinh doanh [너이.끼잉.요아잉]
영업일 : ngày kinh doanh [응아이.끼잉.요아잉]
영토 : lãnh thổ [라잉.토]
예금 : tiền ký quỹ, tiền gửi [띠엔.끼.뀌 / 띠엔.그이]
예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [따이.콴.띠엔.그이.끼.한]
예금증명서 : giấy chứng gửi tiền [여이.쯩.띠엔.그이]
예비검사 : kiểm tra sơ bộ [끼엠.짜.서.보]
오승배달 : giao nhầm [야오.념]
오염위험 : rủi ro nhiễm bẩn [루이.로.니엠.번]
완성품 : thành phẩm [타잉.펌]
완전설비 : thiết bị toàn bộ [티엩.비.똰.보]
왕복표 : vé khứ hồi [배.크.호이]
외국신용 : tín dụng nước ngoài [띤.융.느억.응와이]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 28
외국자본 : tư bản nước ngoài [뜨.반.느억.응와이]
외국화 : ngoại hối [응와이.호이]
외상구매 : mua chịu [무아.찌우]
외화 : ngoại tệ [응와이.떼]
외화독점 : độc quyền ngoại hối [독.꿴]
외환거래: giao dịch ngoại hối [야오.찌익.응와이.호이]
외환위기 : rủi ro hối đoái [루이.로.호이.돠이]
용선 : tàu thuê [따우.퉤]
용선계약 : hợp đồng thuê tàu [헙.동.퉤.따우]
용선대리점 : đại lý thuê tàu [다이.리.퉤.따우]
용선위약금 : tiền phạt thuê tàu [띠엔.팥.퉤.따우]
용선주 : người thuê tàu [응으어이.퉤.따우]
용선중개인 : môi giới thuê tàu [모이.여이.퉤.따우]
우대 : ưu đãi [으우.다이]
우대가격 : giá ưu đãi [야.으우.다이]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 29
우선주 : cổ phiếu ưu đãi [꼬.피에우.으우.다이]
운반 : di chuyển [지.쮄]
운송 : vận tải, chuyên chở [번.따이/쮄.쩌]
운송계약 : hợp đồng thuê chở [헙.동.퉤.쩌]
운송량 : lượng chuyên chở [르엉.쮄.쩌]
운송비 : phí chuyên chở [피.쮄.쩌]
운송서류 : chứng từ gửi hàng [쯩.뜨.그이.항]
운송업 : nghề giao nhận [응에.야오.년]
운송업자 : người giao nhận [응으어이.야오.년]
운송위험 : rủi ro chuyên chở [루이.로.쮄.쩌]
운송유예 : hoãn giao [환.야오]
운수업, 해운업 : nghề vận tải [응에.야오.년]
운임 : cước [끄억]
운임 선지급 : cước thu sau [끄억.투.사우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 30
운임청구서 : giấy gửi hàng [여이.그이.항]
운임포함 가격 : giá C.F [야.c.f]
운임포함 조건 : điều kiện C.F [디에우.끼엔.c.f]
운임협정: hiệp định cước [히엡.디잉.끄억]
운임후 지급 : cước thu sau [끄억.투.사우]
원가 : giá thành, chi phí [야.타잉 / 찌.피]
원가 이하의 가격 : dưới giá thành [즈어이.야.타잉]
원산지 : nước xuất xứ [느억.쑤엍.쓰]
원조협정 : hiệp định viện trợ [히엡.디잉.비엔.쩌]
위부 : từ bỏ [뜨.보]
위부 신청서 : thông báo từ bỏ [통.바오.뜨.보]
위생증명서 : giấy chứng vệ sinh [여이.쯩.베.시잉]
위약금 : phạt [팥]
위약조항 : điều khoản phạt [디에우.콴.팥]
위임자 : người uỷ thác [응으어이.위.탁]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 31
위임장 : thư uỷ thác [트.위.탁]
위탁가공무역 : hợp đồng gia công [헙.동.야.꽁]
위탁일자 : ngày gửi hàng [응아이.그이.항]
위탁판매 : gửi bán [그이.반]
위탁판매서 : giấy gửi hàng [여이.그이.항]
위험 : nguy hiểm [위.히엠]
위험물 : hàng gửi bán [항.그이.반]
유동성 : khả năng thanh toán tiền mặt [카.낭.타잉.똰.띠엔.맡
유량 : mức dỡ [믁.여]
유럽결제동맹 : đồng minh thanh toán Châu Âu [동.이잉.타잉.똰.쩌우.어우]
유럽경제공동체 : khối thị trường chung Châu Âu [코이.티.쯔엉.쭝.쩌우.어우]
유럽통화볍정 : hiệp định tiền tệ Châu Âu [히엡.디잉.띠엔.떼.쩌우.어우]
유형적수입 : nhập khẩu hữu hình [녑.커우.흐우.히잉]
유형적수출 : xuất khẩu hữu hình [쑤엍.커우.흐우.히잉]
유효수요 : nhu cầu thực tế [뉴.꺼우.특.떼]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 32
유효일 : ngày bắt đầu hiệu lực [응아이.밭.더우.히에우.륵]
육상운송 : chuyên chở đường bộ [쮄.쩌.드엉.보]
융통이서 : ký hậu khống [끼.허우.콩]
융통인수 : chấp nhận khống [쩝.년.콩]
은행 : ngân hàng [응언.항]
은행(지급)보증 : bảo đảm ngân hàng [바오.담.응언.항]
은행(환)어음 : chiết khấu danh nghĩa [찌엩.커우.야잉.응이아]
은행간환 : chuyển khoản ngân hàng [쮄.콴.응언.항]
은행거래: giao dịch ngân hàng [야오.지익.응엉.항]
은행신용 : tín dụng ngân hàng [띤.융.응언.항]
은행업무: nghiệp vụ ngân hàng [응이엡.부.응언.항]
은행예금 : tiền gửi ngân hàng [띠엔.그이.응언.항]
은행융자 : khoản vay ngân hàng [콴.바이.응언.항]
은행이자율 : lãi suất ngân hàng [라이.쑤엍.응언.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 33
은행지점 : chi nhánh ngân hàng [찌.냐잉.응언.항]
이득 : lợi nhuận [러이.뉴언]
이사회 : ban giám đốc [반.얌.독]
이서 : ký hậu [끼.허우]
이익배당보험 : đơn bảo hiểm dự phần [던.바오.히엠.즈.펀]
이자부 증권 : chứng khoán sinh lãi [쯩.콴.시잉.라이]
인가권자, 허가권자 : người chuyển nhượng [응으어이.쮄.느엉]
인가자, 허가자 : người được chuyển nhượng [응으어이.드억.쮄.느엉]
인도 : giao hàng [야오.항]
인도시기 : hạn giao, thời hạn giao [한.야오 / 터이.한.야오]
인도일 : ngày giao [응아이.야오]
인도장소 : nơi giao [너이.야오]
인도조건 : điều kiện giao hàng [디에우.끼엔.야오.항]
인도허가 : lệnh giao hàng [레잉.야오.항]
인상 : tăng [땅]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 34
인수 : chấp nhận [쩝.년]
인수거절 : không chấp nhận [콩.쩝.년]
인수거절증서 : giấy chứng từ chối chấp nhận [여이.쯩.뜨.쪼이.쩝.년]
인수배상금 : bù hoãn mua [부.환.무아]
인출권 : quyền rút vốn [꿴.뤁.본]
인화성물질 : hàng dễ cháy [항.예.짜이]
일반시장 : thị trường tự do [티.쯔엉.뜨.여]
일반매매조건 : điều kiện chung giao dịch [디에우.끼엔.쭝.야오.지익]
일반조건 : điều kiện chung [디에우.끼엔.쭝]
일반협정 : hiệp định thông thường [히엡.디잉.통.트엉]
일반무역 : buôn bán một chiều [부온.반.뫁.찌에우]
일부지급 : trả tiền một phần [짜.띠엔.뫁.펀]
일시투자 : đầu tư tạm thời [더우.뜨.땀.터이]
임대 : thuê, cho thuê ngắn hạn [퉤 / 쪼.퉤.응안.한]
임시, 일시적 : tạm thời, ngắn hạn [땀.터이 / 응안.한]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 35
입찰 : chào giá [짜오.야]
입찰요구 : gọi thầu [고이.터우]
입찰자 : người đấu giá [응으어이.더우.야]
입항 : vào cảng [바오.깡]
입항절차 : thông quan vào cảng [통.꽌.바오.깡]
[ ㅈ ]
자금, 기금 : vốn, quỹ [본 / 뀌]
자기금융 : tự cấp vốn [뜨.껍.본]
자본 : tư bản, vốn [뜨.반 / 본]
자본과 이자 : vốn và lãi [본.바.라이]
자본수입 : nhập khẩu tư bản [녑.커우.뜨.반]
자본수출 : xuất khẩu tư bản [쑤엍.커우.뜨.반]
자본투자 : đầu tư vốn [더우.뜨.본]
자연손실 : hao hụt tự nhiên [하오.훝.뜨.니엔]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 36
자유무역 : buôn bán tự do [부온.반.뜨.요]
자유무역항 : cảng tự do [깡.뜨.요]
잔액, 잔고 : số dư, số còn lại [소.즈 /소.껀.라이]
장기 : dài hạn [야이.한]
재계 : giới kinh doanh [여이.끼잉.요아잉]
재고 ( 품 ) : hàng tồn kho [항.똔.커]
재고조사 : kiểm kê (hàng hoá) [끼엠.께 (항.화)]
재고판매 : bán hàng tồn kho [반.항.똔.커]
재매도권 : quyền bán lại [꿴.반.라이]
재매입 : mua lại [무아.라이]
재무유동성 : khả năng thanh toán [카.낭.타잉.똰]
재무증권 : trái khoán kho bạc [짜이.콴.커.박]
재산, 자산 : tài sản [따이.산]
재산법 : luật tài sản [루엍.따이.산]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 37
재수입 : tái nhập [따이.녑]
재수입품 : hàng tái nhập [항.따이.녑]
재수출 : tái xuất [따이.쑤엍]
재수출품 : hàng tái xuất [항.따이.쑤엍]
재판관 : thẩm phán [텀.판]
재판권 : thẩm quyền xét xử [텀.꿴.쌭.쓰]
재판매 : bán lại [반.라이]
쟁의 : tranh chấp [짜잉.쩝]
저당 : cầm cố [껌.꼬]
저당권 설정자 : người vay cầm cố [응으어이.바이.껌.꼬]
저당권자 : chủ nợ cầm cố [쭈.너.껌.꼬]
저장고 : lưu kho [르우.커]
적립금 : dự trữ [즈.쯔]
적하도 : sơ đồ xếp hàng [서.도.셉.항]
적하료 : phí xếp [피.쎕]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 38
전권 : uỷ quyền [위.꾸엔]
전람회 : triển lãm [찌엔.람]
전매[독점] : lũng đoạn, độc quyền [룽.돤 / 독.꾸엔]
전손 : mất khống [멑.콩]
전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [바오.히엠.멑.똰.보]
전시품 : hàng triễn lãm [항.찌엔.람]
전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [냐.찌엔.람 / 냐.쯩.바이]
전신 : điện tín, bằng điện [띠엔.띤 /방.디엔]
전액지급 : trả đủ [짜.두]
전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [루이.러.찌엔.짜잉]
정가 : giá tịnh [야.띠잉]
정가표: bảng giá [방.야]
쟁의 : tranh chấp [짜잉.쩝]
저당 : cầm cố [껌.꼬]
저당권 설정자 : người vay cầm cố [응으어이.바이.껌.꼬]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 39
저당권자 : chủ nợ cầm cố [쭈.너.껌.꼬]
저장고 : lưu kho [르우.커]
적립금 : dự trữ [즈.쯔]
적하도 : sơ đồ xếp hàng [서.도.셉.항]
적하료 : phí xếp [피.쎕]
전권 : uỷ quyền [위.꾸엔]
전람회 : triển lãm [찌엔.람]
전매[독점] : lũng đoạn, độc quyền [룽.돤 / 독.꾸엔]
전손 : mất khống [멑.콩]
전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [바오.히엠.멑.똰.보]
전시품 : hàng triễn lãm [항.찌엔.람]
전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [냐.찌엔.람 / 냐.쯩.바이]
전신 : điện tín, bằng điện [띠엔.띤 /방.디엔]
전액지급 : trả đủ [짜.두]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 40
전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [루이.러.찌엔.짜잉]
정가 : giá tịnh [야.띠잉]
정가표: bảng giá [방.야]
조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [트.호이.야 / 트.호이.항]
종가 : theo giá [태오.야]
종가관세 : suất thuế theo giá [수엍.투에.태오.야]
종가세 : thuế theo giá [투에.태오.야]
종가운임 : cước theo giá [끄억.태오.야]
종별물품 : hàng đồng loạt [항.동.뢑]
종착역 : ga cuối cùng [가.꾸오이.꿍]
종착항 : cảng đến [깡.덴]
좌초 : mắc cạn [막.깐]
주기 : chu kỳ [쭈.끼]
주문 : đặt hàng [닽.항]
주문급 : trả tiền khi đặt hàng [짜.띠엔.키.닽.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 41
주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [녑.커우.태오.던.항]
주문의 이행 : thực hiện đơn hàng [특.히엔.던.항]
주문의 해제 : huỷ đơn hàng [휘.던.항]
주식 : cổ phiếu [꼬.피에우]
주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [방.니엠.이엩.쯩.콴]
주식보유자 : người giữ cổ phiếu [응으어이.즈.꼬.피에우]
주식소지인 : người cầm chứng khoán [응으어이.껌.쯩.콴]
주식시장 : thị trường cổ phiếu [티.쯔엉.꼬.피에우]
주식자본 : tư bản cổ phiếu [뜨.반.꼬.피에우]
주식중매 : môi giới chứng khoán [모이.여이.쯩.콴]
주식증서 : giấy chứng cổ phần [여이.쯩.꼬.펀]
중간상 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중개무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]
중개인 : người trung gian hòa giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
정기예금 : tiền gửi kỳ hạn [띠엔.그이.끼.한]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 42
정기예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [따이.콴.띠엔.그이.끼.한]
정기지급 : trả tiền định kỳ [짜.띠엔.디잉.끼]
정기출금어음 : hối phiếu trả tiền định kỳ [호이.피에우.짜.띠엔.디잉.끼]
정박료 : phí đậu tàu [피.더우.따우]
정박세 : phí thả neo [피.타.내오]
정박소 : bến [벤]
정부무역 : buôn bán của nhà nước [부온.반.꾸아.냐.느억]
정부신용 : tín dụng nhà nước [띤.융.냐.느억]
정산조건 : điều kiện thanh toán [디에우.끼엔.타잉.똰]
정책 : chính sách [찌잉.사익]
제도, 조직 :chế độ, hệ thống [쩨.도 / 헤.통]
제륜기 : pa lét [파.랱]
제재 : chế tài [쩨.따이]
제조업자 : người sản xuất [응으어이.산.쑤엍]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 43
제품 : thành phẩm [타잉.펌]
제한, 한정 : hạn chế [한.쩨]
조건 : điều kiện [디에우.끼엔]
저건부 이서 : chấp nhận có điều kiện [쩝.년.꼬.디에우.끼엔]
조립상품 : hàng lắp ráp [항.랍.랍]
조약 : điều ước [디에우.으억]
조약 안 : nghi thức [응이.특]
조업 : nghiệp vụ [응이엡.부]
조직변경, 개조 : cải tổ công ty [까이.또.꽁.띠]
조항 : điều khoản, mặt hàng [디에우.콴 /맡.항]
조회 : hỏi hàng [호이.항]
조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [트.호이.야/트호이.항]
종가 : theo giá [태오.야]
종가관세 : suất thuế theo giá [수엍.퉤.태오.야]
종가세 : thuế theo giá [퉤.태오.야]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 44
종가운임 : cước theo giá [끄억.태오.야]
종별물품 : hàng đồng loạt [항.동.뢑]
종착역 : ga cuối cùng [가.꾸오이.꿍]
종착항 : cảng đến [깡.덴]
좌초 : mắc cạn [막.깐]
주기 : chu kỳ [쭈.끼]
주문 : đặt hàng [닽.항]
주문급 : trả tiền khi đặt hàng [짜.띠엔.키.닽.항]
주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [녑.커우.태오.던.항]
주문의 이행 : thực hiện đơn hàng [특.히엔.던.항]
주문의 해제 : huỷ đơn hàng [휘.던.항]
주식 : cổ phiếu [꼬.피에우]
주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [방.니엠.이엩.쯩.콴]
주식보유자 : người giữ cổ phiếu [응으어이.즈.꼬.피에우]
주식소지인 : người cầm chứng khoán [응으어이.껌.쯩.콴]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 45
주식시장 : thị trường cổ phiếu [티.쯔엉.꼬.피에우]
주식자본 : tư bản cổ phiếu [뜨.반.꼬.피에우]
주식중매 : môi giới chứng khoán [모이.여이.쯩.콴]
주식증서 : giấy chứng cổ phần [여이.쯩.꼬.펀]
중간상 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중개무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]
중개인 : người trung gian hoá giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
중개인 적하 지시서 : lệnh bốc hàng của môi giới [레잉.복.항.꾸어.모이.여이]
중개인의 매매계약서 : phiếu hợp đồng môi giới [피에우.헙.동.모이.여이]
중개자 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중계무역 : buôn bán quá cảnh [부온.반.꾸아.까잉]
중계창고 : kho quá cảnh, kho chuyển tải [코.꾸아.까잉/코.쮄.따이]
중계항 : cảng giữa đường [깡.즈어.드엉]
중량부족 : thiếu hụt trọng lượng [티에우.훝.쫑.르엉]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 46
중재 : làm trung gian hóa giải [람.쭝.얀.화.야이]
중재위원회: hội đồng trọng tài [호이.동.쫑.따이]
중재인의 판정 : phán quyết của trọng tài [판.뀉.꾸아.쫑.따이]
중재자 : người trung gian hoá giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
중재재판소 : toà án trọng tài [똬.안.쫑.따이]
중재재판소례 : luật trọng tài [루엍.쫑.따이]
중재조약 : điều ước trọng tài [디에우.으억.쫑.따이]
즉시 선적 : bốc ngay [복.응아이]
즉시운송 : giao ngay [야오.응아이]
즉시 지불 : trả tiền ngay [짜.띠엔.응아이]
즉시 하역 : bốc ngay [복.응아이]
증거금 : tiền đặt cọc [띠엔.닽.꼭]
지급 : thanh toán [타잉.똰]
지급 불능자 : người vỡ nợ [응으어이.버.너]
지급가능 : khả năng thanh toán [카.낭.타잉.똰]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 47
지급대리점 : đại lý bồi thường [다이.리.보이.트엉]
지급동맹 : đồng minh thanh toán [동.미잉.타잉.똰]
지급보증 : đảm bảo thanh toán [바오.담.타잉.똰]
지급불이행 : không trả tiền [콩.짜.띠엔]
지급수단 : phương tiện trả tiền [프엉.띠엔.짜.띠엔]
지급요구 : yêu cầu trả tiền [이에우.꺼우.짜.띠엔]
지급유예 : hoãn trả tiền [환.짜.띠엔]
지급장소 : nơi trả tiền [너이.짜.띠엔]
지급조건 : điều kiện tín dụng [디에우.끼엔.띤.융]
지배적 이권 : phần vốn khống chế [펀.본.콩.쩨]
지부 : chi nhánh [찌.냐잉]
지불기한 : thời hạn trả tiền [터이.한.짜.띠엔]
지불정지 : ngừng trả tiền [응응.짜.띠엔]
지불지연 : trả tiền chậm [짜.띠엔.쩜]
지원, 신청 : đơn xin [던.씬]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 48
지점 : trụ sở chi nhánh [쭈.서.찌.냐잉]
지점장 : chủ nhiệm chi nhánh [쭈.녬.찌.냐잉]
지정가 : giới hạn giá [여이.한.야]
지폐 : tiền giấy [띠엔.여이]
직접세: thuế trực tiếp [퉤.쯕.띠엡]
직접채무 : trái vụ trực tiếp [짜이.부.쯕.띠엡]
직접투자 : đầu tư trực tiếp [더우.뜨.쯕.띠엡]
진열소 : quầy trưng bày [꾸어이.쯩.바이]
짐, 적재량 : trọng tải [쫑.따이]
[ ㅊ ]
차관 : khoản vay [콴.바이]
차변과 대변 : nợ và có (kế toán) [너.바.꼬 (께.똰)]
차변기입 통지서 : giấy báo nợ [여이.바오.너]
차별, 구별 : phân biệt đối xử [펀.비엩.도이.쓰]
차별 관세: thuế phân biệt [퉤.펀.비엩]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 49
차용자: người đi vay [응으어이.디.바이]
착하 통지 : giấy báo tàu đến [여.바오.따우.덴]
착하, 도착 : đến (tàu, hàng) [덴 (따우/항)]
참여자 : bên tham gia [벤.탐.야]
창고 : kho hàng [코.항]
창고간 보험 : bảo hiểm từ kho đến kho [바오.히엠.뜨.코.덴.코]
창고간 약관: điều khoản từ kho đến kho [디에우.콴.뜨.코.덴.코]
창고기탁계약 : hợp đồng lưu kho [헙.동.르우.코]
창고도 : tại kho [따이.코]
창고물품 재고품: hàng tồn kho [항.똔.코]
창고증권 : phiếu lưu kho [피에우.르우.코]
창고하역료: phí lưu kho [피.르우.코]
창구검사 : giám định khoang [얌.디잉.쾅]
창구봉쇄: niêm phong khoang [니엠.퐁.쾅]
채권 : trái khoán [짜이.콴]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 50
채권국 : nước chủ nợ [느억.쭈.너]
채무, 빚 : nợ [너]
채무국: nước vay nợ [느억.바이.너]
채무자 : người thụ trái [응으어이.투.짜이]
천재 : thiên tai [티엔.따이]
철도선로 : đường sắt, tuyến đường sắt [드엉.샅 / 뛘.드엉.샅]
철도선적 : bốc hàng đường sắt [복.항.드엉.샅]
철도수송 : chuyên chở đường sắt [쮄.쩌.드엉.샅]
철도역 : ga đường sắt [가.드엉.샅]
철도운송장 : giấy gửi hàng đường sắt [여이.그이.항.드엉.샅]
철도운임표: biểu cước đường sắt [비에우.끄억.드엉.샅]
청산 : thanh lý [타잉.리]
청산율 : tỷ giá thanh toán [띠.야.타잉.똰]
청산협정 : hiệp định bù trừ [히엡.디잉.부.쯔]
체포, 구류: bắt, bắt giữ [밭 / 밭.즈]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 51
총계 : tổng, tổng số [똥 / 똥.소]
총액 : tổng số tiền [똥.소.띠엔]
추가보험 : bảo hiểm bổ sung [바오.히엠.보.숭]
추가조항 : điều khoản bổ sung [디에우.콴.보.숭]
추가주문 : đơn hàng bổ sung [던.항.보.숭]
추가클레임 : khiếu nại bổ sung [키에우.나이.보.숭]
추세, 경향 : xu hướng [쑤.흐엉]
추심요금 : phí nhờ thu [피.녀.투]
추심은행 : ngân hàng nhờ thu [응언.항.녀.투]
추심통지 : giấy báo nhờ thu [여이.바오.녀.투]
추정 : suy đoán [쉬.돤]
투정적 인도 : giao tượng trưng [야오.뜨엉.쯩]
추징관세 : thuế phụ thu [퉤.푸.투]
출하안내, 선적통지 : giấy báo bốc hàng [여이.바오.복.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 52
출항표: lịch tàu chạy [리익.따우.짜이]
충돌위험 : rủi ro tàu va chạm [루이.로.따우.바.짬]
[ ㅋ ]
카고 스페이스 : dung tích xếp hàng [융.띠익.쎕.항]
컨테이너 : công ten nơ [꽁.땐.너]
컨테이너 수송 : chuyên chở công ten nơ [쮄.쩌.꽁.땐.너]
컨테이너 임대제 : chế độ cho thuê công ten nơ [쩨.도.쪼.퉤.꽁.땐.너]
컨테이너선 : tàu công ten nơ [따우.꽁.땐.너]
클레임 거절 : bác bỏ khiếu nại [박.보.키에우.나이
클레임 피제기자 : người bị khiếu nại [응으어이.비.키에우.나이]
클레임, 배상요구 : khiếu nại [키에우.나이]
[ ㅌ ]
타협관세 : suất thuế thoả hiệp [수엍.퉤.톼.히엡]
탄력할당액 : hạn ngạch co dãn [한.응아익.꼬.얀]
톤 : tấn [떤]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 53
통계 : thống kê [통.께]
통관신고서 : giấy khai hải quan [여이.카이.하이꾸안]
통관통계 : thống kê hải quan [통.께.하이.꾸안]
통관항 : cảng thông quan [깡.통.꾸안]
통관허가 : giấy phép hải quan [여이.팹.하이.꾸안]
통보, 통지 : thông báo [통.바오]
통보시한 : thời hạn thông báo [터이.한.통.바오]
통보측 : bên thông báo [벤.통.바오]
통상금지 : cấm vận [껌.번]
통지서 : giấy báo gửi hàng [여이.바오.그이.항]
통지수수료: phí thủ tục thông báo [피.투.뚝.통.바오]
통지은행: ngân hàng thông báo [응언.항.통.바오]
통합: liên kết, nhất thể hoá [리엔.껱 / 녙.테.화]
통화개혁 : cải cách tiền tệ [까이.까익.띠엔.떼]
통화구역 : khu vực tiền tệ [쿠.븍.띠엔.떼]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 54
통화안전 : ổn định tiền tệ [온.디잉.띠엔.떼]
통화약관: điều khoản tiền tệ [디에우.콴.띠엔.떼]
통화위기 : khủng hoảng tiền tệ [쿵.황.띠엔.떼]
통화전환 : chuyển đổi tiền tệ [쮄.도이.띠엔.떼]
통화절하 : phá giá tiền tệ [파.야.띠엔.떼]
통화정책 : chính sách tiền tệ [찌잉.사익.띠엔.떼]
통화체계 : hệ thống tiền tệ [헤.통.띠엔.떼]
통화팽창 : lạm phát tiền tệ [람.팥.띠엔.떼]
투기 : đầu cơ lên giá
투자 : đầu tư [더우.뜨]
투자법 : luật đầu tư [루엍.더우.뜨]
투자시장 : thị trường đầu tư [티.쯔엉.더우.뜨]
투자은행 : ngân hàng đầu tư [응언.항.더우.뜨]
투자정책 : chính sách đầu tư [찌잉.사익.더우.뜨]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 55
투자증권: chứng khoán đầu tư [쯩.콴.더우.뜨]
투자회사 : công ty đầu tư [꽁.띠.더우.뜨]
특수취급화물 : hàng đặc biệt [항.닥.비엩]
특정물 : hàng mặc định [항.막.디잉]
특허 : bằng sáng chế [방.상.쩨]
특허권 보호 : bảo vệ quyền sáng chế [바오.베.꿴.상.쩨]
특허증 : giấy phép dung bằng sáng chế [여이.팹.융.방.상.쩨]
[ ㅍ ]
파산 : phá sản [파.산]
파산재산 인도증서: giấy chuyển nhượng [여.쮄.녕/느엉]
소요약관 : bạo động, dân biến [바오.동 / 연.비엔]
판결 : quyết định của tòa [뀉.디잉.꾸아.똬]
판로 (시장)조사: nghiên cứu thị trường [응이엔.끄우.티.쯔엉]
판매비: chi phí bán [찌.피.반]
판매수수료: hoa hồng bán [화.홍.반]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 56
판매원: nhân viên bán hàng [년.비엔.반.항]
판매촉진: xúc tiến bán [쑥.띠엔.반]
편도무역: buôn bán một chiều [부온.반.뫁.찌에우]
평가, 평가액: đánh giá, ước giá [다잉.야 /으억.야]
평가인, 사전관: người giám định tổn thất [응으어이.얌.디잉.똔.텉]
평가절상: lên giá (tiền tệ) [렌.야 (띠엔.떼)]
평가절하: phá giá tiền tệ [파.야.띠엔.떼]
편균: bình quân [비잉.꾸언]
포장 : bao bì [바오.비]
포장명세서: phiếu bao bì [피에우.바오.비]
포장상품수량: số lượng kiện hàng [소.르엉.끼엔.항]
포장업자: người đóng gói [응으어이.동.고이]
포장형태: kiểu cách đóng gói [끼에우.까익.동.고이]
표보매매 : bán theo loại [반.태오.롸이]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 57
표시가격 : giá hiện hành [야.히엔.하잉]
표준 : tiêu chuẩn [띠에우.쭈언]
표준견본 : mẫu tiêu chuẩn [머우.띠에우.쭈언]
표준품질: phẩm chất tiêu chuẩn [펌.쩥.띠에우.쭈언]
표준화 : tiêu chuẩn hóa [띠에우.쭈언.화]
품질 : phẩm chất, chất lượng [펌.쩥/쩥.르엉]
품질검사 : kiểm nghiệm phẩm chất [끼엠.응이엠.펌.쩥]
품질보증 : bảo đảm phẩm chất [바오.담.펌.쩥]
품질정명서: giấy chứng nhận phẩm chất [여이.쯩.년.펌.쩥]
피보험자: người được bảo hiểm [응으어이.드억.바오.히엠]
피이서인 : người được ký hậu [응으어이.드억.끼.허우]
[ ㅎ ]
하도 지시서 : phiếu giao hàng đã trả trước [피에우.야오.항.다.짜.쯔억]
하락 ( 가격, 가치 ) : sụt giá [숱.야]
하수인 : người nhận hàng [응으어이.년.항]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 58
하수인 영수증 : biên lai người nhận [비엔.라이.응으어이.년]
하역 : làm hàng [람.항]
하역항: cảng dỡ [깡.여]
하주: người gửi hàng [응으어이.그이.항]
할부상환 : khấu hao, trả nợ dần [커우.하오 /짜.너.연]
할부지급 : trả tiền làm nhiều lần [짜.띠엔.람.녜우.런]
할부판매: bán trả dần [반.짜.연]
할인 : chiết khấu [찌엩.커우]
할인관세: thuế được giảm [퉤.드억.얌]
할인비율 : suất chiếu khấu [수엍.찌엩.커우]
할인시장 : thị trường chiết khấu [티.쯔엉.찌엩.커우]
합당한 시한 : thời hạn hợp lý [터이.한.헙.리]
합리적인 청구: khiếu nại hợp lý [키에우.나이.헙.리]
합법거래: buôn bán hợp pháp [부온.반.헙.팝]
합자은행: ngân hàng cổ phần [응언.항.꼬.펀]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 59
합자회사: công ty cổ phần [꽁.띠.꼬.펀]
항공교통 : chuyên chở hàng không [쮄.쩌.항.콩]
항공노선 : tuyến đường không [뛘.드엉.콩]
항공보험 : bảo hiểm hàng không [바오.히엠.항.콩]
항공화물 : hàng đường không [항.드엉.콩]
항구: cảng [깡]
항구세: cảng phí, thuế cảng [깡.피]
항내인부 : công nhân bốc dỡ [꽁.년.복.여]
항만료: phí cảng [피.깡]
항만창고: kho cảng [코.깡]
항목 : hạng mục, mặt hàng [항.묵/맡.항]
항수, 상소: chống án [쫑.안]
항해: hành trình, chuyến [하잉.찌잉 / 쮄]
항해보험: bảo hiểm chuyến [바오.히엠.쮄]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 60
해난 : tai nạn đường biển [따이.난.드엉.비엔]
해난구조: cứu nạn tàu [끄우.난.따우]
해상법 : luật hàng hải [루엍.항.하이]
해상운임: cước đường biển [끄억.드엉.비엔]
해상위험 : rủi ro đường biển [루이.러.드엉.비엔]
해손감정인 : người giám định [응으어이.얌.디잉]
해손증명서: giấy chứng tổn thất [여이.쯩.똔.텉]
해수손 : hư hại do nước biển [흐.하이.드엉.비엔]
해외광고: quảng cáo xuất khẩu [꽝.까오.쑤엍.커우]
해외투자: đầu tư nước ngoài [더우.뜨.느억.응와이]
해운 : chuyên chở đường biển [쮄.쩌.드엉.비엔]
해운 대리점 : hãng đại lý tàu biển [항.다이.리.따우.비엔]
해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [서.야오.지익.항.하이]
해치리스트 : bản kê hàng trong kho [반.께.항.쫑.코]
해치, 선창 : cửa hầm tàu [끄어.험.따우]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 61
행위능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
허가서 : giấy phép [여이.팹]
허가신청: đơn xin phép [던.씬.팹]
허가자 : người cấp phép [응으어이.껍.팹]
현금 : tiền mặt [띠엔.맡]
현금거래: giao dịch tiền mặt [야오.지익.띠엔.맡]
현금결제 : thanh toán tiền ngay [타잉.똰.띠엔.응아이]
현금송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]
현금수표: séc tiền mặt [색.띠엔.맡]
현금잔액 : tồn quỹ [똔.뀌]
현금지급 : trả tiền mặt [짜.띠엔.맡]
현물인도 : giao tại chỗ [야오.따이.쪼]
현실전손 : mất toàn bộ tuyệt đối [멑.똰.보.뛭.도이]
항목 : hạng mục, mặt hàng [항.묵 / 맡.항]
항수, 상소: chống án [쫑.안]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 62
항해: hành trình, chuyến [하잉.찌잉 / 쮄]
항해보험: bảo hiểm chuyến [바오.히엠.쮄]
해난 : tai nạn đường biển [따이.난.드엉.비엔]
해난구조: cứu nạn tàu [끄우.난.따우]
해상법 : luật hàng hải [루엍.항.하이]
해상운임: cước đường biển [끄억.드엉.비엔]
해상위험 : rủi ro đường biển [루이.러.드엉.비엔]
해손감정인 : người giám định [응으어이.얌.디잉]
해손증명서: giấy chứng tổn thất [여이.쯩.똔.텉]
해수손 : hư hại do nước biển [흐.하이.여.느억.비엔]
해외광고: quảng cáo xuất khẩu [꽝.까오.쑤엍.커우]
해외투자: đầu tư nước ngoài [더우.뜨.느억.응와이]
해운 : chuyên chở đường biển [쮄.쩌.드엉.비엔]
해운 대리점 : hãng đại lý tàu biển [항.다이.리.따우.비엔]
https://ngoainguphuongdong.com
https://ngoainguphuongdong.com/tu-vung-tieng-han-thuong-mai/ 63
해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [서.야오.지익.하이.하이]
해치리스트 : bản kê hàng trong kho [반.께.쫑.코/커]
해치, 선창 : cửa hầm tàu [끄어.험.따우]
행위능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
허가서 : giấy phép [여이.팹]
허가신청: đơn xin phép [던.씬.팹]
허가자 : người cấp phép [응으어이.껍.팹]
현금 : tiền mặt [띠엔.맡]
현금거래: giao dịch tiền mặt [야오.지익.띠엔.맡]
현금결제 : thanh toán tiền ngay [타잉.똰.응아이]
현금송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]
현금수표: séc tiền mặt [색.띠엔.맡]
현금잔액 : tồn quỹ [똔.뀌]
현금지급 : trả tiền mặt [짜.띠엔.맡]
현물인도 : giao tại chỗ [야오.따이.쪼]
top related