330 l tpvs 0117 - boa.gov.vn · pdf fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp...

21
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 21.2017/QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 01 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/21 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim Hóa Thc Phm và Sinh Laboratory: Food Chemical & Biological Laboratory Cơ quan chqun: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Vit Nam Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Limited Lĩnh vc thnghim: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative: Dương ThBích Thun Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Nguyn Vũ Khánh Linh Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Hoàng Tường Vi Shiu/ Code: VILAS 330 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 11/11/2017 Địa ch/ Address: Lô C7-C9, KCN Cát Lái, P Thnh MLi, Qun 2, Tp HChí Minh Lot C7-C9, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi ward, District 2, HCM city Địa đim/Location: Lô C7-C9, KCN Cát Lái, P Thnh MLi, Qun 2, Tp HChí Minh Lot C7-C9, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi ward, District 2, HCM city Đin thoi/ Tel: 08 37421604 Fax: 08 37421603 E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps

Upload: trantruc

Post on 02-Feb-2018

225 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 21.2017/QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 01 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa Thực Phẩm và Sinh

Laboratory: Food Chemical & Biological Laboratory

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam

Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Limited

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative:

Dương Thị Bích Thuận

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Vũ Khánh Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Hoàng Tường Vi

Số hiệu/ Code: VILAS 330

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/11/2017

Địa chỉ/ Address: Lô C7-C9, KCN Cát Lái, P Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh

Lot C7-C9, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi ward, District 2, HCM city

Địa điểm/Location: Lô C7-C9, KCN Cát Lái, P Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh

Lot C7-C9, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi ward, District 2, HCM city

Điện thoại/ Tel: 08 37421604 Fax: 08 37421603

E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps

Page 2: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/21

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

1. Thủy sản (tôm, cá)

Seafood (shrimp, fish)

Xác định dư lượng đa hợp chất

Phương pháp LC/MS/MS

- Flouroquinolones (enrofloxacin, ciprofloxacin, flumequine, oxolinic acid, norfloxacin, danofloxacin, ofloxacin, levofloxacin, sarafloxacin, sparfloxacin, difloxacin, moxifloxacin, nalidixic acid)

- Tetracyclines (tetracycline, chlortetracycline, oxytetracycline, và doxycycline)

Determination of multi residuals LC/MS/MS method

- Chloramphenicol

- Flouroquinolones (enrofloxacin, ciprofloxacin, flumequine, oxolinic acid, norfloxacin, danofloxacin, ofloxacin, levofloxacin, sarafloxacin, sparfloxacin, difloxacin, moxifloxacin, nalidixic acid)

- Tetracyclines (tetracycline, chlortetracycline, oxytetracycline, and doxycycline)

Tetracyclines: 5 µg/kg

Enrofloxacin, Cirpofloxacin,

Sarafloxacin: 0.15 µg/kg

Other Quinolones: 0.5 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0037/LCMSMS

Page 3: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

2.

Thủy sản (tôm, cá)

Seafood (shrimp, fish)

Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG).

Phương pháp LC/MS/MS

Determination of Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG) residuals.

LC/MS/MS method

CV: 0.15 µg/kg

LCV: 0.15 µg/kg

MG: 0.1 µg/kg

LMG: 0.1 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0007/LCMSMS

3. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

Food, feed

Xác định hàm lượng ure.

Phương pháp HPLC-FLD

Determination of urea content.

HPLC-FLD method

50 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0084/HPLC-FLD

4.

Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá

Feed stuff for shrimp, fish

Xác định hàm lượng đạm

Determination of protein content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0020

(Ref. AOAC 2001:11)

5. Xác định độ ẩm

Determination of moisture content 0.3 %

VLAB-FA-MTHD-0014

(Ref. AOAC 930.15)

6. Xác định hàm lượng xơ thô

Determination of crude fiber content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0022

(Ref. AOAC 978.10)

7.

Nước sinh hoạt và nước thải

Domestic water and waste Water

Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH4+-N)

Determination of Ammonium nitrogen (as NH4

+-N)

0.1 mg/L

SMEWW 4500B-NH3-

2012

Page 4: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

8.

Nước sinh hoạt và nước thải

Domestic water and waste Water

Xác định hàm lượng Nitơ tổng

Determination of Total nitrogen

0.1 mg/L

TCVN 6638:2000 (ISO

10048:1991)

9.

Xác định hàm lượng phốt pho hoà tan. Phương pháp UV-VIS

Determination of Soluble phosphorus. UV-VIS method

0.25 mg/L

SMEWW 4500-P-E-2012

10.

Xác định hàm lượng phốt pho tổng. Phương pháp UV-VIS

Determination of Total phosphorus. UV-VIS method

0.25 mg/L SMEWW 4500-P-E-2012

11. Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)

Determination of chlorine (Cl2) 0.1 mg/L SMEWW

4500-Cl2–2012

12. Xác định chỉ số permanganate KMnO4

Determination of permanganate index 1.0 mg/L

TCVN 6186:1996 (ISO

8467:1996)

13.

Xác định hàm lương Clorua. Phương pháp chuẩn độ

Determination of Chloride content. Titration method

1 mg/L SMEWW

4500-Cl--B-2012

14.

Xác định độ màu. Phương pháp quang phổ

Determination of color. Spectrophotometric method

1 TCU SMEWW 2120 C – 2005

15. Tôm, cá

Shrimp, Fish

Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), arsenic (As), thiếc (Sn). Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử (ICP)

Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Tin (Sn) content. ICP method

Pb: 0.1 mg/kg

Cd: 0.1 mg/kg

As: 0.1 mg/kg

Sn: 0.1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0001/ICP-OES

Page 5: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

16. Cá

Fish

Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), kẽm(Zn), đồng (Cu). Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ghép khối phổ (ICP-MS)

Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Zinc (Zn), Copper (Cu) content. ICP-MS method

Pb: 0.02 mg/kg

Cd: 0.02 mg/kg

Zn: 0.1 mg/kg

Cu: 0.1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0030/ICPMS (Ref. AOAC

999.10)

17.

Tôm, cá

Shrimp, Fish

Xác định hàm lượng thuỷ ngân (Hg). Phương pháp phân tích thuỷ ngân tiêm dòng (FIMS100)

Determination of Mercury (Hg) content Flow Injection Mercury System (FIMS100) method

0.025 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-0002 (Ref. AOAC

974.14)

18.

Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of chloramphenicol Residues. LC-MS/MS method

0.01 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0003/LCMSMS

19.

Xác định dư lượng nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of nitrofuran residues. LC-MS/MS method

AOZ: 0.1 µg/kg

AMOZ: 0.1µg/kg

AHD: 0.3 µg/kg

SEM: 0.3 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0004/LCMSMS

20. Tôm

Shrimp

Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of ethoxyquin residues. LC-MS/MS method

0.5 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0005/LCMSMS

21.

Tôm, cá

Shrimp, Fish

Heo,bò

Pork, Beef

Xác định dư lượng Florfenicol. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of florfenicol residues. LC-MS/MS method

Tôm, cá:

0.05 µg/kg

Heo, bò:

1 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0008/LCMSMS

Page 6: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

22.

Tôm, cá, thịt (heo, bò, gà)

Shrimp, Fish, Meat (pork, beef, chicken)

Xác định dư lượng Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline). Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) residues. LC-MS/MS method

10 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0013/LCMSMS

23.

Tôm, cá

Shrimp, Fish

Xác định hàm lượng phốt pho tổng

Determination of Total Phosphorous content

0.02 g/kg

VLAB-FA-MTHD-0017 (Ref. AOAC

965.17)

24.

Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

Determination of Total volatile nitrogen base content

5 mg/100g

VLAB-FA-MTHD-0012

(Ref. EC 2074-2005)

25. Cá

Fish

Xác định hàm lượng Histamine. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of Histamine. LC-MS/MS method

0.5 mg/kg VLAB-FA-

MTHD-0011/LCMSMS

26.

Tôm, cá

Shrimp, Fish

Xác định hàm lượng ẩm

Determination of moisture content 0.3 %

VLAB-FA-MTHD-0014 (Ref. AOAC

930.15, AOAC 950.46)

27.

Xác định hàm lượng natri clorua (NaCl)

Determination of Sodium Chloride (NaCl) content

0.1 %

VLAB-FA-MTHD-0015 (Ref. AOAC

937.09)

28. Chất dẻo

Plastic

Xác định hàm lượng cặn khô

Determination of dry residue content VLAB-FA-

MTHD-0016

Page 7: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

29.

Tôm, cá

Shrimp, Fish

Xác định hàm lượng béo thô

Determination of crude Fat content 0.1 %

VLAB-FA-MTHD-0018 (Ref. AOAC

920.39)

30. Xác định hàm lượng sulfit

Determination of sulfites content 1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0019 (Ref. AOAC 090.28)

31.

Xác định hàm lượng đạm thô

Determination of crude Protein

content

0.1%

VLAB-FA-MTHD-0020 (Ref. AOAC

2001:11)

32.

Dầu mỡ động thực vật

Oil and fat

Xác định trị số xà phòng hoá

Determination of saponification index 6 mg KOH/kg

VLAB-FA-MTHD-0029 (Ref. AOAC

920.160: 2005)

33. Xác định chỉ số Peroxide

Determination of Peroxide index 0.2 Meq/kg

VLAB-FA-MTHD-0028 (Ref. AOAC

965.33)

34.

Xác định hàm lượng cặn không xà phòng hoá

Determination of unsaponifiable

matters.

2%

VLAB-FA-MTHD-0031 (Ref. AOAC

933.08: 2005)

Page 8: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

35.

Tôm, cá, thịt (heo, bò, gà)

Shrimp, Fish, Meat (pork, beef, chicken)

Xác định dư lượng Flouroquinolones. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS).

Determination of Flouroquinolones residues.

LC-MS/MS method

Flouroquinolones:

Tôm, Cá: 0.5 µg/kg

Thịt (heo, bò, gà): 1.0 µg/kg

Flouroquinolones:

Shrimp, Fish: 0.5 µg/kg

Meat (pork, beef, chicken): 1.0 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0009/LCMSMS

36.

Thực phẩm và nông sản

Food and

Agricultural

Products

Xác định hàm lượng Carbonhydrate.

Determination of Carbohydrate content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-

0033 (By Calculation)

37. Gạo

Rice

Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe). Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES).

Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe). ICP-OES method

0.1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-0021 (Ref. AOAC

999.10)

38. Thực phẩm và

nông sản

Food and Agricultural

Products

Xác định hàm lượng tro.

Determination of crude ash content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0024

(AOAC

942.05:2005)

39.

Xác định hàm lượng tro không tan trong axit.

Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content

0.1%

VLAB-FA-MTHD-0025

(AOAC -

900.02)

Page 9: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

40.

Dầu mỡ động thực vật

Oil and fat

Xác định trị số axit

Determination of acid value 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0026

(TCVN

6127:2007, ISO

660:1996)

41.

Thực phẩm và nông sản

Food and Agricultural

Products

Xác định pH

Determination of pH 1-14

VLAB-FA-MTHD-0027

(AOAC 981.12)

42. Sản phẩm thuỷ sản

đông lạnh

Frozen seafood

Xác định hàm lượng mạ băng

Determination of glazing weight 2%

VLAB-FA-MTHD-0023 (Ref. CODEX

STAN 165-1989)

43. Gạo

Rice

Xác định hàm lượng Natri, Kali. Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES)

Determination of Sodium and Potassium. ICP-OES method

0.1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-0034 (Ref. AOAC

969.23)

44. Cá

Fish

Xác định dư lượng BKC. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of BKC residues. LC-MS/MS method

0.01 mg/kg VLAB-FA-

MTHD-0036/LCMSMS

45. Dầu

Oil

Xác định giá trị I ốt

Determination of Iodine value 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0032 (Ref. AOAC

993.20)

Page 10: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

46.

Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá

Feed stuff for shrimp, fish

Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of Chloramphenicol residues. LC-MS/MS method

0.3 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0040/LCMSMS

47.

Xác định dư lượng Florfenicol. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of Florfenicol residues. LC-MS/MS method

10 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0041/LCMSMS

48.

Xác định dư lượng nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)

Determination of nitrofuran residues. LC-MS/MS method

1 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0044/LCMSMS

49.

Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG). Phương pháp LC/MS/MS

Determination of Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG) residuals. LC/MS/MS method

2 µg/kg VLAB-FA-

MTHD-0043/LCMSMS

50. Xác định hàm lượng Ochratoxin A

Determination of Ochratoxin A 0.2 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-0038 (Ref. AOAC

2000.09)

Page 11: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

51.

Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá

Feed stuff for shrimp, fish

Xác định dư lượng đa hợp chất Phương pháp LC/MS/MS

- Flouroquinolones (enrofloxacin, ciprofloxacin, flumequine, oxolinic acid, norfloxacin, danofloxacin, ofloxacin, levofloxacin, sarafloxacin, sparfloxacin, difloxacin, moxifloxacin, nalidixic acid)

- Tetracyclines (tetracycline, chlortetracycline, oxytetracycline, và doxycycline)

Determination of multi residuals LC/MS/MS method

- Flouroquinolones (enrofloxacin, ciprofloxacin, flumequine, oxolinic acid, norfloxacin, danofloxacin, ofloxacin, levofloxacin, sarafloxacin, sparfloxacin, difloxacin, moxifloxacin, nalidixic acid)

Tetracyclines (tetracycline, chlortetracycline, oxytetracycline, and doxycycline)

Flouroquinolones: 5 µg/kg

Tetracyclines: 100 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0042/LCMSMS

52. Xác định hàm lượng Aflatoxin

Determination of Aflatoxin 0.5 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-0048 (Ref. AOAC

999.07)

53. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl

Determination of insoluble ash in HCl 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0050 (Ref. AOAC

941.12)

54. Xác định hàm lượng tro tổng

Determination of total ash 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0055 (Ref. AOAC

942.05)

Page 12: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

55.

Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá (bột cá,

bột nguyên liệu)

Feed (Fish powder, material powder)

Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá

Determination of pepsin 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0049 (Ref. AOAC

971.09)

56.

Thực phẩm (Cá, thịt, đồ hộp, rau)

Food (Fish, meat, canned food,

vegetable)

Xác định hàm lượng Antimoni (Sb), Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Thiếc (Sn). Phương pháp ICP-MS

Determination of Antimon (Sb), Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Copper (Cu), Zinc (Zn), Tin (Sn). ICP MS method

Sb, As, Cu, Zn, Sn: 0.1 mg/kg

Cd, Pb: 0.05 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-0021 (Ref. AOAC

999.10)

57.

Thực phẩm (Cá, thịt, đồ hộp, rau)

Food (Fish, meat, canned food,

vegetable)

Xác định hàm lượng thuỷ ngân (Hg). Phương pháp FIMS100

Determination of Mercury.

FIMS100 method

0.025mg/kg

VLAB-FA-MTHD-0002 (Ref. AOAC

974.14)

58.

Thực phẩm (Đồ hộp, cá, mì, trái

cây)

Food (Canned food, fish, noodle, fruit)

Xác định hàm lượng béo

Determination of fat content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0018 (Ref. AOAC

920.39)

59.

Thực phẩm (Đồ hộp, cá, sản phẩm thuỷ sản, trái cây)

Food (Canned food, fish, fishery product,

fruit)

Xác định hàm lượng đạm

Determination of protein content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0020 (Ref. AOAC 2001:2011)

Page 13: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

60.

Thực phẩm (Đồ hộp, mì, nước trái

cây, trái cây)

Food (Canned food, noodle, juice fruit,

fruit)

Xác định hàm lượng đường tổng

Determination of sugar content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0060 (Ref. TCVN 4594:1988)

61.

Thực phẩm (Ngũ cốc, sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm nông

sản)

Food (Cereal, fishery product,

argricultural product)

Xác định hàm lượng xơ thô

Determination of crude fiber content 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0022 (Ref. AOAC

978.10)

62.

Thực phẩm (Cá, bơ, sản phẩm nông

sản)

Food (Fish, butter, argricultural

product)

Xác định hàm lượng Cholesterol

Determination of Cholesterol content 1 mg/kg

VLAB-FA-MTHD-

0035/GCFID

63.

Thực phẩm (Cá, sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm nông sản)

Food (Fish, fishery product,

argricultural product)

Xác định độ ẩm

Determination of moisture content -

VLAB-FA-MTHD-0014 (Ref. AOAC

930.15; AOAC 950.46)

64.

Thực phẩm (Dầu, mì ăn liền, đồ hộp,

trái cây)

Food (Oil, noodle, canned food, fruit)

Xác định hàm lượng peroxide

Determination of peroxide value 0.2 Meq/Kg

VLAB-FA-MTHD-0028 (Ref. AOAC

965.33; TCVN 5777:2004)

Page 14: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

65.

Thực phẩm (Đồ hộp, tôm, sản phẩm

thuỷ sản, nước chấm, mì)

Food (Canned food, shrimp, fishery product, sauce,

noodle)

Xác định hàm lượng muối (NaCl)

Determination of salt content (NaCl) 0.1%

VLAB-FA-MTHD-0015 (Ref. AOAC

937.09)

66.

Thực phẩm (Tôm, ngũ cốc, trà, sản phẩm nông sản)

Food (Shrimp, cereal, tea,

argricutural product)

Xác định hàm lượng Ochratoxin A

Determination of Ochratoxin A 0.2 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-0038 (Ref. AOAC

2000.09)

67.

Thực phẩm (Ngũ cốc, sản phẩm nông

sản)

Food (Cereal, argricutural

product)

Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)

Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)

0.5 µg/kg

VLAB-FA-MTHD-0048 (Ref. AOAC

999.07)

Ghi chú/ note:

VLAB-FA-MTHD…: qui trình nội bộ của PTN/ Laboratory developed method.

SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater

Page 15: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/21

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Thực phẩm (thủy sản)

Food (Seafood products)

Định tính và định lượng Coliforms

Detection and enumeration of Coliforms 0.3 MPN/g

ISO 4831:2005

(TCVN 4882:2007)

2. Định lượng Clostridum perfringens

Enumeration of Clostridum perfringens 10 CFU/g

ISO 7937:2004

(TCVN 4991 : 2005)

3. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit

Enumeration of Sulfite reducing bacteria

10 CFU/g ISO 15213:2003

(TCVN 7902:2008)

4. Định lượng Staphylococcus aureus

Enumeration of Staphylococcus aureus 3 MPN/g AOAC

987.09: 2012

5.

Thực phẩm (nước giải khát)

Food (Beverage)

Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase

Enumeration E.coli positive ß-glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase

10CFU/mL

ISO 16649-2:2001

(TCVN 7924-2 : 2008)

6. Định lượng cầu khuẩn đường ruột. Phương pháp màng lọc

Enumeration of intestinal enterococci. Membrane filtration method

6 CFU/mL

ISO 7899-2:2000

(TCVN 6189 - 2 : 2009)

Page 16: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

7.

Thực phẩm (nước giải khát)

Food (Beverage)

Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc

Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method

8 CFU/mL ISO 16266:2006

(TCVN 8881:2011)

8. Định lượng Coliforms

Enumeration of Coliforms 10 CFU/mL

ISO 4832:2006

(TCVN 6848:2007)

9. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC

Enumeration of total plate count at 30oC 10 CFU/mL ISO

4833-1:2013

10.

Thức ăn chăn nuôi

Feed

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC

Enumeration of total plate count at 30oC

10 CFU/g ISO 4833-1:2013

11. Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase

Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase

Enumeration E.coli positive ß-glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase

10 CFU/g

ISO 16649-2:2001

(TCVN 7924-2 : 2008)

12. Định lượng Coliforms

Enumeration of Coliforms 10 CFU/g

ISO 4832:2006

(TCVN 6848:2007)

Page 17: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

13.

Thức ăn chăn nuôi

Feed

Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker

Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium

10 CFU/g

ISO 6888-1:1999 Amd1 :

2003

(TCVN 4830-1 : 2005)

14. Phát hiện Salmonella spp.

Detection of Salmonella spp. 4 CFU/25g

ISO 6579:2002 Amd1: 2007

(TCVN 4829 : 2005)

15.

Thực phẩm (Thuỷ sản, Sản phẩm từ thịt, Gia vị, rau

quả, sản phẩm từ ngũ cốc, sản phẩm

từ sữa)

Food (Fish and fishery product, Meat, Vegetable,

spices, cereal products, milk

products)

Định lượng Coliforms

Enumeration of Coliforms

10 CFU/g

AOAC 991.14

(TCVN 9975 : 2013)

16. Định lượng Coliforms

Enumeration of Coliforms

10 CFU/g

ISO 4832:2006

(TCVN 6848:2007)

17. Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium

10 CFU/g

ISO 6888-1:1999

AMD 1:2003

(TCVN 4830-1 : 2005)

18. Định lượng Staphylococcus aureus

Enumeration of Staphylococcus aureus

10 CFU/g

AOAC 975.55

19. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC

Total aerobic plate count at 35oC

10 CFU/g

AOAC 990.12

(TCVN 9977:2013)

Page 18: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

20.

Thực phẩm (Thuỷ sản, Sản phẩm từ thịt, Gia vị, rau

quả, sản phẩm từ ngũ cốc, sản phẩm

từ sữa)

Food (Fish and fishery product, Meat, Vegetable,

spices, cereal products, milk

products)

Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 30oC

Total aerobic plate count at 30oC

10 CFU/g

ISO 4833:2013

21. Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase Enumeration E.coli positive ß-glucuronidase-Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronidase

10 CFU/g

ISO 16649-2:2001

(TCVN 7924-2 : 2008)

22. Phát hiện Salmonella spp.

Detection of Salmonella spp. 4 CFU/25g

ISO 6579:2002 Amd: 2007

(TCVN 4829 : 2005)

23. Định lượng E.coli

Enumeration of E.coli

10 CFU/g

AOAC 991.14

(TCVN 9975 : 2013)

24. Định lượng Enterobacteriaceae

Enumeration of Enterobacteriaceae

10 CFU/g

ISO 21528-2:2004

(TCVN 5518-2:2007)

25. Nông sản

Agricultural product

Định lượng nấm men – nấm mốc

Enumeration of yeast and mold

10 CFU/g

ISO 21527-2:2008

(TCVN 8275-2:2010)

Page 19: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

26. Food (Thuỷ sản, Thịt, sản phẩm từ

ngũ cốc, nước chấm)

Food(Fish and fishery product ,

Meat, cereal products, sauces)

Định lượng Clostridium perfringens

Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g

AOAC 976.30

27. Thực phẩm (Thủy sản, Gia vị, rau

quả, sản phẩm từ ngũ cốc)

Food(Spices, Fish and fishery

products,vegetables, cereal products)

Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C. Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C

10 CFU/g

ISO 7932:2004

(TCVN 4992 : 2005)

28. Thực phẩm (Thủy sản, rau quả, nước

chấm) Food(Fish and

fishery products, vegetables sauces)

Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước >0.95 Enumeration of yeast and moulds in products with water activity greater than 0.95

10 CFU/g

ISO 21527-1:2008

(TCVN 8275-1:2010)

29. Thực phẩm (Thịt, sản phẩm từ ngũ cốc, nước chấm)

Food(Meat, cereal products, sauces)

Định lượng Clostridium spp và Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium spp and Clostridium perfringens

10 CFU/g

AOAC 976.30

30. Thực phẩm (Thủy sản, Thịt, rau quả,

sữa) Food(Fish and

fishery products , Meat, vegetables,

milk products)

Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes

10 CFU/g

ISO 11290-2:1998

AMD 1: 2004

(TCVN 7700-2 : 2007)

Page 20: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

31. Thực phẩm (Thủy sản, Thịt, rau quả,

sữa) Food(Fish and

fishery products , Meat, vegetables,

milk products)

Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes

6 CFU/25g

ISO 11290-1:1996

AMD 1: 2004

(TCVN 7700-1 : 2007)

32. Thực phẩm (Thủy sản, gia vị)

Food (Fish and fishery products,

spices)

Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp.

7 CFU/25g

ISO 21567:2004

(TCVN 8131 : 2009)

33. Thực phẩm (Thủy sản, Nước chấm)

Food(Fish and fishery products ,

Sauces)

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus

6 CFU/25g

ISO 21872-1:2007

Cor1:2008

(TCVN 7905-1:2008)

34. Thịt và sản phẩm thịt

(Meat and meat products)

Định lượng Pseudomonas spp. Enumeration of Pseudomonas spp.

10CFU/g

ISO 13720:2010

(TCVN 7138:2013)

35. Thực phẩm (Thủy sản, thịt, gia vị) Food (Fish and fishery products, meat products,

spices)

Phát hiện và định lượng E.coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive E.coli Most probable number technique

0.3 MPN/g

ISO 7251:2005

(TCVN 6846:2007)

36. Nước (Nước uống và nước sinh hoạt)

Water (Drinking water and daily

water)

Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng. Enumeration of culturable microorganisms Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium

10CFU/mL ISO 6222:1999

Page 21: 330 L TPVS 0117 - boa.gov.vn · PDF fileacid, norfloxacin, danofloxacin, ... pháp chuẩn độ ... Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

37. Nước (Nước uống và nước sinh hoạt)

Water (Drinking water and daily

water)

Định lượng Coliforms, E.coli bằng phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, E.coli-Membrane filtration method

12CFU/100mL

TCVN 6187-1:2009 (ISO 9308-

1:2000 Cor1: 2007)

38.

Nước (Nước thải) Water (Waste water)

Định lượng Coliforms, Coliform chịu nhiệt và E.coli giả định Enumeration of coliforms, thermotolerant coliform and presumptive E.coli

2MPN/100mL

TCVN 6187-2:1996

(ISO 9308 -2:1990)

39. Nước (Nước uống và nước sinh hoạt)

Water (Drinking water and daily

water)

Định lượng cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method

12CFU/100mL

ISO 7899-2:2000

(TCVN 6189 - 2 : 2009)

40. Nước (Nước uống và nước sinh hoạt)

Water (Drinking water and daily

water)

Định tính và định lượng Pseudomonas aeruginosa - Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa - Membrane filtration method

12CFU/100mL ISO 16266:2006

(TCVN 8881:2011)

Ghi chú/ note:

VLAB-FA-MTHD…: qui trình nội bộ của PTN/ Laboratory developed method. SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater.