2014vs15 giaidoan2 ky1.1415 lichthi
DESCRIPTION
hayTRANSCRIPT
52
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Ca học Lịch học
42 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 2(07-09) 38 B10343 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 4(10-12) 38 B104
44 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 2(10-12) 55 B107
45 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 5(07-09) 55 B107
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1NĂM HỌC 2014-2015
Số tín chỉ
Tổng số tiết
Số tiết/tuần
Số lượng sinh viên (dự kiến)
Phòng học giai đoạn 1
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-Anh 3
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-Anh 3
2
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi
BS TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 2 TCHE424(BS/1-1415).1_LT 27/10-19/12 2 53 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A301
BS TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 2 TCHE424(BS/1-1415).1_LT 27/10-19/12 2 53 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A301
BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).1_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 118 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A501;A503BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).1_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 118 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A501;A503BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).2_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 86 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A505BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).2_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 86 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A505
BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).1_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 171 Viết 75 15.11 9h-10h15
BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).1_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 171 Viết 75 15.11 9h-10h15
BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).2_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 177 Viết 75 15.11 10h30-11h45
BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).2_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 177 Viết 75 15.11 10h30-11h45
3 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 93 Vấn đáp 24.12 7h30-12h
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 93 Vấn đáp 24.12 7h30-12h
7 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).4_LT 50 27/10-19/12 2 81 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30
8 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).4_LT 50 27/10-19/12 2 81 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30
11 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 124 Vấn đáp 25.12 7h30-12h
12 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 124 Vấn đáp 25.12 7h30-12h
19 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN306(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 30.12 15h30-17h30 A301
20 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN306(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 30.12 15h30-17h30 A301
LỊCH THI GIAI ĐOẠN 2 HỌC KỲ 1NĂM HỌC 2014-2015
Số tín chỉ
Số lượng sinh viên
A501;A503;A505
A501;A503;A505
A501;A503;A505
A501;A503;A505
50KTĐN50TMQT50KDQT
B102;B103;B104
50KTĐN50TMQT50KDQT
B102;B103;B104
50KTĐN50TMQT50KDQT
B101;B102;B103
50KTĐN50TMQT50KDQT
B101;B102;B103
50KTĐN50TMQT50KDQT
B401;B402;B505;B506
50KTĐN50TMQT50KDQT
B401;B402;B505;B506
51-NNTM-Khối 1-Anh 2/
51-NNTM-Khối 1-Anh 4
51-NNTM-Khối 1-Anh 2/
51-NNTM-Khối 1-Anh 4
3
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
23 XHH102 2 XHH102(1/1-1415).1_LT 51 51-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 108 Viết 60 07.01 7h30-8h30 A301;A303
24 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).1_LT 50 50KDQT 27/10-19/12 2 115 Viết 90 23.12 7h30-9h A501;A50325 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).1_LT 50 50KDQT 27/10-19/12 2 115 Viết 90 23.12 7h30-9h A501;A50328 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).1_LT 50 50-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A70329 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).1_LT 50 50-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A703
34 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 163 Viết 60 23.12 9h30-10h30
35 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 163 Viết 60 23.12 9h30-10h30
40 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 DTUE310(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 76 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A30541 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 DTUE310(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 76 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A305
46 TPH312 Đọc hiểu I 3 TPH312(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 44 Viết 90 30.12 15h30-17h A303
47 TPH312 Đọc hiểu I 3 TPH312(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 44 Viết 90 30.12 15h30-17h A303
52 TPH314 Đọc hiểu III 3 TPH314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 90 29.12 7h30-9h B508
53 TPH314 Đọc hiểu III 3 TPH314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 90 29.12 7h30-9h B508
58 KTE418 Dự báo kinh tế 3 KTE418(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A30559 KTE418 Dự báo kinh tế 3 KTE418(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A305
62 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B308;B309
63 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B308;B309
66 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A301;A305
67 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A301;A305
70 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 141 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A301;A303
71 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 141 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A301;A303
Đại cương văn hoá Việt Nam
A301;A303;A305
A301;A303;A305
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
51-NNTM-Khối 2-Pháp 1
51-NNTM-Khối 2-Pháp 1
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
4
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
74 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).8_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 159 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A305;A405
75 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).8_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 159 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A305;A405
76 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).9_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 141 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A301;A303
77 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).9_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 141 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A301;A303
82 TRIE106 3 TRIE106(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A605
83 TRIE106 3 TRIE106(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A605
88 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 29.12 7h30-12h
89 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 29.12 7h30-12h
96 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).7_LT 51 27/10-19/12 2 110 Vấn đáp 27.12 13h30-17h30
97 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).7_LT 51 27/10-19/12 2 110 Vấn đáp 27.12 13h30-17h30
100 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).9_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Vấn đáp 29.12 13h30-17h30
101 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).9_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Vấn đáp 29.12 13h30-17h30
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Giao dịch thương mại quốc tế
B101;B102;B104;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
B101;B102;B104;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17
B101;B102;B103;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17
B101;B102;B103;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
B103;B104;B105;B106
Giao dịch thương mại quốc tế
B103;B104;B105;B106
5
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
102 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).10_LT 51 51-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 89 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30
103 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).10_LT 51 51-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 89 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30
106 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).12_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 119 Vấn đáp 31.12 7h30-12h
107 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).12_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 119 Vấn đáp 31.12 7h30-12h
110 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A704;A705
111 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A704;A705
112 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A704;A705
113 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A704;A705
116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-CTTTQT).1_LT 51 52-CTTTQT 27/10-03/01 2 63 Khoa CB 10.01 9h20-12h Khoa CB117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(51-CTTTKT).2_LT 51 52-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 6h45-9h10 Khoa CBBS GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(51-CTTTQT).1_LT 52 51-CTTTQT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 07.01 12h15-15h NTSantapBS GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(51-CTTTQT).1_LT 52 51-CTTTQT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 07.01 12h15-15h NTSantap
124 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-03/01 2 160 Khoa CB 05.01 15h10-17h30 NTSantap
125 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-03/01 2 160 Khoa CB 05.01 15h10-17h30 NTSantap
128 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-03/01 2 151 Khoa CB 06.01 15h10-17h30 NTSantap
129 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-03/01 2 151 Khoa CB 06.01 15h10-17h30 NTSantap
132 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-03/01 2 171 Khoa CB 05.01 9h20-12h NTSantap
133 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-03/01 2 171 Khoa CB 05.01 9h20-12h NTSantap
136 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-03/01 2 173 Khoa CB 06.01 9h20-12h NTSantap
Giao dịch thương mại quốc tế
B505;B506;B509
Giao dịch thương mại quốc tế
B505;B506;B509
Giao dịch thương mại quốc tế
B101;B102;B103;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
B101;B102;B103;B104
Giao dịch thương mại quốc tế
Giao dịch thương mại quốc tế
Giao dịch thương mại quốc tế
Giao dịch thương mại quốc tế
6
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
137 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-03/01 2 173 Khoa CB 06.01 9h20-12h NTSantap
140 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.1_LT 51 27/10-03/01 2 159 Khoa CB 09.01 9h20-12h NTSantap
141 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.1_LT 51 27/10-03/01 2 159 Khoa CB 09.01 9h20-12h NTSantap
144 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.3_LT 51 27/10-03/01 2 170 Khoa CB 07.01 15h15-17h30 NTSantap
145 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.3_LT 51 27/10-03/01 2 170 Khoa CB 07.01 15h15-17h30 NTSantap
160 QTRE402 Hành vi tổ chức 3 QTRE402(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 90 26.12 13h30-15h A303161 QTRE402 Hành vi tổ chức 3 QTRE402(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 90 26.12 13h30-15h A303164 NHA403 Kế toán ngân hàng 3 NHA403(1/1-1415).2_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 74 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A405165 NHA403 Kế toán ngân hàng 3 NHA403(1/1-1415).2_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 74 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A405
168 KET310 Kế toán quản trị 3 KET310(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A701;A703
169 KET310 Kế toán quản trị 3 KET310(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A701;A703
174 KET312 Kế toán quản trị 2 3 KET312(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 43 Viết 90 22.12 7h30-9h B310175 KET312 Kế toán quản trị 2 3 KET312(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 43 Viết 90 22.12 7h30-9h B310
180 KET302 Kế toán tài chính 1 3 KET302(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 74 Viết 90 24.12 13h30-15h A305
181 KET302 Kế toán tài chính 1 3 KET302(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 74 Viết 90 24.12 13h30-15h A305
182 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu 3 KET406(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 41 Viết 90 23.12 15h30-17h B510183 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu 3 KET406(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 41 Viết 90 23.12 15h30-17h B510186 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 TCH419(1/1-1415).2_LT 51 51-Ngân hàng-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 90 24.12 9h30-11h B308;B309187 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 TCH419(1/1-1415).2_LT 51 51-Ngân hàng-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 90 24.12 9h30-11h B308;B309188 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 KDO307(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 26.12 9h30-10h30 B308;B309189 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 KDO307(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 26.12 9h30-10h30 B308;B309
192 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 7h30-8h30
193 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 7h30-8h30
194 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 158 Viết 60 25.12 15h30-16h30
195 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 158 Viết 60 25.12 15h30-16h30
K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế
K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế
K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế
K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế
51-CLCTVQT-Khối 3/51-CLCTVTC-Khối 4
51-CLCTVQT-Khối 3/51-CLCTVTC-Khối 4
51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2
51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2
A301;A303;A305
A301;A303;A305
A301;A303;A305
A301;A303;A305
7
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
210 KTE216 Kinh tế học quốc tế I 3 KTE216(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 128 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A301;A303211 KTE216 Kinh tế học quốc tế I 3 KTE216(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 128 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A301;A303212 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).1_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 116 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A701;A703213 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).1_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 116 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A701;A703
216 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).5_LT 51 27/10-19/12 2 112 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B308;B309
217 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).5_LT 51 27/10-19/12 2 112 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B308;B309
220 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE402(1/1-1415).1_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 156 Viết 60 25.12 9h30-10h30
221 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE402(1/1-1415).1_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 156 Viết 60 25.12 9h30-10h30
232 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 15h30-16h30
233 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 15h30-16h30
236 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 141 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A301;A303237 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 141 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A301;A303238 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 130 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A401;A403239 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 130 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A401;A403242 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 164 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A305;A405243 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 164 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A305;A405
246 KTEE309 Kinh tế lượng 3 KTEE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 99 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704
247 KTEE309 Kinh tế lượng 3 KTEE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 99 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704
252 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 KTE218(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 129 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A401;A403253 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 KTE218(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 129 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A401;A403
254 KTEE218 Kinh tế lượng 1 3 KTEE218(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 7h30-8h30 H302
255 KTEE218 Kinh tế lượng 1 3 KTEE218(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 7h30-8h30 H302
256 KTE310 3 KTE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTVTC-Khối 3 27/10-19/12 2 26 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B310
257 KTE310 3 KTE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTVTC-Khối 3 27/10-19/12 2 26 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B310
51-KTQT51-TCNH
51-KTQT51-TCNH
A401;A403;A405
A401;A403;A405
52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh
7
B308;B309;B310
52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh
7
B308;B309;B310
52-CLCKT-Khối 1/52-CLCQT-Khối 1
52-CLCKT-Khối 1/52-CLCQT-Khối 1
51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
Kinh tế lượng tài chính
Kinh tế lượng tài chính
8
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
258 KTEE310 3 KTEE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 58 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A603259 KTEE310 3 KTEE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 58 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A603260 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 156 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A305;A405261 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 156 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A305;A405
264 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).3_LT 51 27/10-19/12 2 151 Viết 60 22.12 7h30-8h30 E201;E301
265 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).3_LT 51 27/10-19/12 2 151 Viết 60 22.12 7h30-8h30 E201;E301
268 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 133 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A301;A305
269 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 133 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A301;A305
270 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 146 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A403;A405
271 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 146 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A403;A405
274 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).4_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A401;A403
275 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).4_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A401;A403
278 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).6_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 144 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A403;A405
279 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).6_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 144 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A403;A405
284 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A301;A303
285 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A301;A303
286 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 126 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A301;A303
287 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 126 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A301;A303
292 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 148 Trên máy 45 25.12 13h30-14h30 A301;A303
293 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 148 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A301;A303
294 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 KTEE202(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 14 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A1108
295 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 KTEE202(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 14 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A1108
Kinh tế lượng tài chính Kinh tế lượng tài chính
51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3
51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3
51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17
51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17
52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1
52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1
9
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
296 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 160 Viết 60 23.12 13h30-14h30
297 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 160 Viết 60 23.12 13h30-14h30
298 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A305;A401
299 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A305;A401
304 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 9h30-10h30
305 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 9h30-10h30
308 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 117 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A401;A403
309 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 117 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A401;A403
310 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).8_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 136 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A305;A401
311 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).8_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 136 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A305;A401
314 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A704;A705315 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A704;A705320 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A401;A403321 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A401;A403
324 PLU409 3 PLU409(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-19/12 2 40 Viết 90 23.12 9h30-11h B310
325 PLU409 3 PLU409(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-19/12 2 40 Viết 90 23.12 9h30-11h B310
330 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 145 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A501;A505
331 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 145 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A501;A505
332 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 138 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B507;B508
333 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 138 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B507;B508
336 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).5_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B309;B310
52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh
7
B507;B508;B509
52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh
7
B507;B508;B509
B507;B508;B509
B507;B508;B509
Kỹ năng Đàm phán và giải quyết tranh chấp trong WTO
Kỹ năng Đàm phán và giải quyết tranh chấp trong WTO
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
10
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
337 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).5_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B309;B310
338 KTEE301 3 KTEE301(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 62 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A604
339 KTEE301 3 KTEE301(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 62 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A604
340 TPH212 3 TPH212(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B107
341 TPH212 3 TPH212(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B107
344 TTR111 3 TTR111(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B105
345 TTR111 3 TTR111(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B105
346 LSU101 Lịch sử văn minh thế giới 2 LSU101(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-02/01 2 138 Viết 90 08.01 9h30-11h A301;A303
349 TRI201 3 TRI201(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 146 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A503;A505
350 TRI201 3 TRI201(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 146 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A503;A505
361 PLU202 Luật học so sánh 2 PLU202(1/1-1415).1_LT 51 51-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 84 Viết 90 09.01 9h30-11h A301;A303364 PLU203 Luật Hiến pháp 4 PLU203(1/1-1415).1_LT 52 52-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 83 Viết 90 08.01 7h30-9h A301;A303365 PLU203 Luật Hiến pháp 4 PLU203(1/1-1415).1_LT 52 52-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 83 Viết 90 08.01 7h30-9h A301;A303
366 TCH302 3 TCH302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Viết 90 26.12 9h30-11h A301;A303
367 TCH302 3 TCH302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Viết 90 26.12 9h30-11h A301;A303
374 TCHE302 3 TCHE302(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 71 Viết 90 24.12 15h30-17h A701375 TCHE302 3 TCHE302(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 71 Viết 90 24.12 15h30-17h A701
378 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).1_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 142 Vấn đáp 25.12 7h30-12h
379 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).1_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 142 Vấn đáp 25.12 7h30-12h
380 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).2_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 143 Vấn đáp 23.12 7h30-12h
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Lịch sử và trích giảng văn học Pháp
Lịch sử và trích giảng văn học Pháp
Lịch sử và trích giảng văn học Trung Quốc
Lịch sử và trích giảng văn học Trung Quốc
51-Luật-Khối 1/52-Luật-Khối 1
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Lý thuyết tài chính
Lý thuyết tài chính
Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính
B103;B104;B105;B411
B103;B104;B105;B411
B103;B104;B105;B108
11
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
381 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).2_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 143 Vấn đáp 23.12 7h30-12h
386 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).5_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Vấn đáp 29.12 7h30-12h
387 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).5_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Vấn đáp 29.12 7h30-12h
394 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 122 Vấn đáp 25.12 13h30-17h30
395 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 122 Vấn đáp 25.12 13h30-17h30
396 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 26.12 7h30-12h
397 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 26.12 7h30-12h
400 MKTE401 Marketing quốc tế 3 MKTE401(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT50CLCQT 27/10-19/12 2 69 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A605401 MKTE401 Marketing quốc tế 3 MKTE401(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT50CLCQT 27/10-19/12 2 69 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A605408 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 NHA303(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 65 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A701409 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 NHA303(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 65 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A701
410 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A401
411 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A401
412 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A403
413 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A403
414 TPH309 Nghe hiểu I 3 TPH309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 31.12 13h30-16h30 B308
415 TPH309 Nghe hiểu I 3 TPH309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 31.12 13h30-16h30 B308
416 TNH304 Nghe hiểu II 3 TNH304(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 26 Hỗn hợp 90 31.12 9h30-11h B309
B103;B104;B105;B108
B105;B106;B107;B108
B105;B106;B107;B108
51-KTĐN-Khối 2/51-CLCTVQT-Khối 3
B101;B105;B107;B108
51-KTĐN-Khối 2/51-CLCTVQT-Khối 3
B101;B105;B107;B108
B103;B104;B105;B310
B103;B104;B105;B310
52-NNTM-Khối 1-Anh 1
52-NNTM-Khối 1-Anh 1
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/
52-NNTM-Khối 1-Anh 3
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/
52-NNTM-Khối 1-Anh 3
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
51-NNTM-Khối 2-Nhật 1
12
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
417 TNH304 Nghe hiểu II 3 TNH304(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 26 Hỗn hợp 90 31.12 9h30-11h B309
418 TTR314 Nghe hiểu III 3 TTR314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 60 30.12 7h30-8h30 B402
419 TTR314 Nghe hiểu III 3 TTR314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 60 30.12 7h30-8h30 B402
422 TMA310 Nghiệp vụ hải quan 3 TMA310(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 81 Viết 90 26.12 13h30-15h A405423 TMA310 Nghiệp vụ hải quan 3 TMA310(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 81 Viết 90 26.12 13h30-15h A405
424 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) 3 TNH121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 46 Viết 90 30.12 7h30-9h B309
425 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) 3 TNH121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 46 Viết 90 30.12 7h30-9h B309
428 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 30.12 9h30-10h30 B309
429 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 30.12 9h30-10h30 B309
432 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).3_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B308
433 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).3_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B308
434 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G403
435 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G403
436 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401
437 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401
438 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 KTM
439 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 KTM
440 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401
441 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401
442 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401
443 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401
444 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 11.12 15h30-16h30 G403
51-NNTM-Khối 2-Nhật 1
51-NNTM-Khối 2-Trung 1
51-NNTM-Khối 2-Trung 1
Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)
52-KDQT-Khối 1-Anh 2
52-KDQT-Khối 1-Anh 2
52-KDQT-Khối 1-Anh 3
52-KDQT-Khối 1-Anh 3
52-KDQT-Khối 1-Anh 4
52-KDQT-Khối 1-Anh 4
52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1
52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1
52-KTĐN-Khối 1-Anh 2
52-KTĐN-Khối 1-Anh 2
52-KTĐN-Khối 3-Anh 5
13
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
445 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 11.12 15h30-16h30 G403
446 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401
447 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401
448 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G403;KTM
449 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G403;KTM
450 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 13h30-14h30 G401
451 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 13h30-14h30 G401
452 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401
453 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401
454 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G403
455 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G403
456 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401
457 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401
458 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 KTM
459 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 KTM
460 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G403
461 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G403
462 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).15_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 2 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401
463 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).15_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 2 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401
464 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401
465 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401
52-KTĐN-Khối 3-Anh 5
52-KTĐN-Khối 5-Anh 10
52-KTĐN-Khối 5-Anh 10
52-KTĐN-Khối 5-Anh 11
52-KTĐN-Khối 5-Anh 11
52-KTĐN-Khối 6-Anh 14
52-KTĐN-Khối 6-Anh 14
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 20
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 20
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 21
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 21
52-KTQT-Khối 1-Anh 3
52-KTQT-Khối 1-Anh 3
52-KTQT-Khối 2-Anh 5
52-KTQT-Khối 2-Anh 5
52-KTQT-Khối 2-Anh 6
52-KTQT-Khối 2-Anh 6
52-Kế toán-Khối 1-Anh 2
52-Kế toán-Khối 1-Anh 2
14
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
466 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 G401
467 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 G401
468 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401
469 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401
470 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401
471 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401
472 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401
473 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401
474 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401
475 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401
476 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).43_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 25 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 KTM
477 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).43_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 25 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 KTM
478 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B108
479 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B108
480 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B108
481 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B108
482 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B108
483 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B108
484 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B106
485 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B106
52-QTKDQT-Khối 1-Anh 3
52-QTKDQT-Khối 1-Anh 3
52-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2
52-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2
52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3
52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3
52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4
52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4
52-TCQT-Khối 2-Anh 7
52-TCQT-Khối 2-Anh 7
52-CLCTVTC-Khối 3-Anh 8
52-CLCTVTC-Khối 3-Anh 8
52-KTĐN-Khối 2-Nga 1
52-KTĐN-Khối 2-Nga 1
52-KTĐN-Khối 3-Nga 2
52-KTĐN-Khối 3-Nga 2
52-KTĐN-Khối 2-Pháp 1
52-KTĐN-Khối 2-Pháp 1
52-KTĐN-Khối 3-Pháp 2
52-KTĐN-Khối 3-Pháp 2
15
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
486 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B107
487 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B107
488 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 05.12 7h30-12h B507
489 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 05.12 7h30-12h B507
490 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Viết 120 05.12 15h30-17h30 B104
491 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Viết 120 05.12 15h30-17h30 B104
492 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 22 Viết 120 10.12 15h30-17h30 B108
493 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 22 Viết 120 10.12 15h30-17h30 B108
494 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 A601
495 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 A601
496 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401
497 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401
498 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 15h15-16h15 G401
499 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 15h15-16h15 G401
500 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401
501 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401
502 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 48 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401
503 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 48 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401
504 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 13h-14h G403
505 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 13h-14h G403
506 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 A601
52-KTĐN-Khối 4-Pháp 3
52-KTĐN-Khối 4-Pháp 3
52-KTQT-Khối 2-Pháp 1
52-KTQT-Khối 2-Pháp 1
52-KTĐN-Khối 1-Trung 1
52-KTĐN-Khối 1-Trung 1
52-KTĐN-Khối 2-Trung 2
52-KTĐN-Khối 2-Trung 2
52-KDQT-Khối 1-Anh 1
52-KDQT-Khối 1-Anh 1
52-KDQT-Khối 1-Anh 2, Anh 3, Anh 4
52-KDQT-Khối 1-Anh 2, Anh 3, Anh 4
52-KTĐN-Khối 1-Anh 3
52-KTĐN-Khối 1-Anh 3
52-KTĐN-Khối 2-Anh 4
52-KTĐN-Khối 2-Anh 4
52-KTĐN-Khối 3-Anh 6
52-KTĐN-Khối 3-Anh 6
52-TMQT-Khối 4-Anh 7
52-TMQT-Khối 4-Anh 7
52-KTĐN-Khối 4-Anh 8
16
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
507 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 A601
508 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 23 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 KTM
509 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 23 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 KTM
510 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 A601
511 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 A601
512 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 18.12 9h30-10h30 G401
513 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 18.12 9h30-10h30 G401
514 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G403;KTM
515 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G403;KTM
516 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G401
517 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G401
518 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 A601
519 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 A601
520 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 KTM
521 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 KTM
522 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).15_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G403
523 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).15_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G403
524 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.12 15h30-16h30 G403;KTM
525 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.12 15h30-16h30 G403;KTM
526 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401
527 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401
52-KTĐN-Khối 4-Anh 8
52-KTĐN-Khối 4-Anh 9
52-KTĐN-Khối 4-Anh 9
52-KTĐN-Khối 5-Anh 12
52-KTĐN-Khối 5-Anh 12
52-KTĐN-Khối 5-Anh 13
52-KTĐN-Khối 5-Anh 13
52-KTĐN-Khối 6-Anh 15
52-KTĐN-Khối 6-Anh 15
52-KTĐN-Khối 6-Anh 16
52-KTĐN-Khối 6-Anh 16
52-KTĐN-Khối 6-Anh 17
52-KTĐN-Khối 6-Anh 17
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 18
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 18
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 19
52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 19
52-Kế toán-Khối 1-Anh 1
52-Kế toán-Khối 1-Anh 1
52-QTKDQT-Khối 2-Anh 4
52-QTKDQT-Khối 2-Anh 4
17
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
528 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G403
529 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G403
530 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 08.12 9h30-10h30 G401
531 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 08.12 9h30-10h30 G401
532 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 A601
533 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 A601
534 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 16h30-17h30 G401
535 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 16h30-17h30 G401
536 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).22_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 1 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 A601
537 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).22_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 1 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 A601
538 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).23_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 12.12 9h30-10h30 G401
539 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).23_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 12.12 9h30-10h30 G401
540 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).24_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 19.12 9h30-10h30 G401
541 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).24_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 19.12 9h30-10h30 G401
544 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B106
545 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B106
546 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B105
547 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B105
548 TNH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng nhật) 4 TNH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 9 Hỗn hợp 180 10.12 7h30-10h30 B105
549 TNH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng nhật) 4 TNH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 9 Hỗn hợp 180 10.12 7h30-10h30 B105
550 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B107
52-QTKDQT-Khối 2-Anh 5
52-QTKDQT-Khối 2-Anh 5
52-KTQT-Khối 1-Anh 1
52-KTQT-Khối 1-Anh 1
52-KTQT-Khối 1-Anh 2
52-KTQT-Khối 1-Anh 2
52-KTQT-Khối 2-Anh 4
52-KTQT-Khối 2-Anh 4
52-TCQT-Khối 2-Anh 5
52-TCQT-Khối 2-Anh 5
52-TCQT-Khối 2-Anh 6
52-TCQT-Khối 2-Anh 6
51-KTĐN-Khối 2-Nga 1
51-KTĐN-Khối 2-Nga 1
51-KTĐN-Khối 3-Nga 2
51-KTĐN-Khối 3-Nga 2
51-KTĐN-Khối 2-Nhật 1
51-KTĐN-Khối 2-Nhật 1
51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1
18
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
551 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B107
552 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B107
553 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B107
554 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).3_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B107
555 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).3_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B107
556 TTR301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Trung) 4 TTR301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Viết 120 08.12 15h30-17h30 B508
557 TTR301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Trung) 4 TTR301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Viết 120 08.12 15h30-17h30 B508
558 TNH407 4 TNH407(1/1-1415).1_LT 50 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Viết 120 09.12 7h-9h B103
559 TNH407 4 TNH407(1/1-1415).1_LT 50 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Viết 120 09.12 7h-9h B103
560 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B106
561 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B106
562 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 1 buổi 19.12 7h30-12h B101
563 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 1 buổi 19.12 7h30-12h B101
564 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B105
565 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B105
566 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B108
567 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B108
568 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 13h30-17h30 B107
569 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 13h30-17h30 B107
570 TTR401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Trung) 4 TTR401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Viết 120 08.12 7h-9h B107
571 TTR401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Trung) 4 TTR401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Viết 120 08.12 7h-9h B107
51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1
51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2
51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2
51-KTĐN-Khối 6-Pháp 3
51-KTĐN-Khối 6-Pháp 3
51-KTĐN-Khối 2-Trung 1
51-KTĐN-Khối 2-Trung 1
Ngoại ngữ 7- Tiếng nhật kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tếT
Ngoại ngữ 7- Tiếng nhật kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tếT
19
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
573 NGO202 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 NGO202(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-26/12 2 104 Viết 60 30.12 9h30-10h30 A301;A303
576 TPH402 3 TPH402(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 120 29.12 9h30-11h30 B509
577 TPH402 3 TPH402(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 120 29.12 9h30-11h30 B509
582 TTR404 3 TTR404(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Viết 60 29.12 7h30-8h30 B502
583 TTR404 3 TTR404(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Viết 60 29.12 7h30-8h30 B502
584 TNH406 3 TNH406(1/1-1415).1_LT 50 50TNTM 27/10-26/12 2 23 Viết 60 29.12 9h30-10h30 B508
585 TNH406 3 TNH406(1/1-1415).1_LT 50 50TNTM 27/10-26/12 2 23 Viết 60 29.12 9h30-10h30 B508
590 TPH404 3 TPH404(1/1-1415).2_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A304
591 TPH404 3 TPH404(1/1-1415).2_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A304
596 TPH405 3 TPH405(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 28 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B108
597 TPH405 3 TPH405(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 28 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B108
600 TTR407 3 TTR407(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 30.12 7h30-8h30 B404
601 TTR407 3 TTR407(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 30.12 7h30-8h30 B404
602 TAN406 3 TAN406(1/1-1415).1_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 47 Viết 120 19.12 7h-9h A501
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1 :Kinh doanh quốc tế
51-NNTM-Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1 :Kinh doanh quốc tế
51-NNTM-Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2 - Đàm phán thương mại 2
51-NNTM-Khối 2-Trung 1
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2 - Đàm phán thương mại 2
51-NNTM-Khối 2-Trung 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành phiên dịch
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành phiên dịch
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5 – Thư tín thương mại
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5 – Thư tín thương mại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Giao tiếp kinh doanh
20
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
605 TPH406 3 TPH406(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B310
606 TPH406 3 TPH406(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B310
609 TTR405 3 TTR405(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B108
610 TTR405 3 TTR405(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B108
625 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 37 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B309
626 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 37 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B309
627 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B310
628 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B310
633 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B309;B310
634 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B309;B310
637 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).4_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 79 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A305
638 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).4_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 79 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A305
641 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 145 Viết 90 25.12 13h30-15h A401;A403
642 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 145 Viết 90 25.12 13h30-15h A401;A403
643 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 7h30-9h A301;A303
644 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 7h30-9h A301;A303
647 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).4_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 142 Viết 90 23.12 13h30-15h A301;A303
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Thực hành dịch kinh tế - TM
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Thực hành dịch kinh tế - TM
Ngôn ngữ Kinh tế TM 3 – Dịch 1
Ngôn ngữ Kinh tế TM 3 – Dịch 1
52-NNTM-Khối 2-Nhật 1
52-NNTM-Khối 2-Nhật 1
52-NNTM-Khối 2-Nhật 2
52-NNTM-Khối 2-Nhật 2
Nguyên lý hoạt động ngân hàng
Nguyên lý hoạt động ngân hàng
Nguyên lý hoạt động ngân hàng
Nguyên lý hoạt động ngân hàng
51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3
51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3
21
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
648 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).4_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 142 Viết 90 23.12 13h30-15h A301;A303
651 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).6_LT 52 27/10-19/12 2 138 Viết 90 23.12 15h30-17h A301;A303
652 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).6_LT 52 27/10-19/12 2 138 Viết 90 23.12 15h30-17h A301;A303
657 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 KETE201(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 90 26.12 9h30-11h A401
658 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 KETE201(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 90 26.12 9h30-11h A401
663 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A401;A403
664 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A401;A403
667 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).4_LT 52 27/10-19/12 2 149 Viết 90 22.12 7h30-9h A401;A403
668 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).4_LT 52 27/10-19/12 2 149 Viết 90 22.12 7h30-9h A401;A403
669 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).5_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 152 Viết 90 23.12 7h30-9h A405;A505
670 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).5_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 152 Viết 90 23.12 7h30-9h A405;A505
671 TOA302 3 TOA302(1/1-1415).1_LT 52 52-Kế toán-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 90 24.12 15h30-17h E201;E301
672 TOA302 3 TOA302(1/1-1415).1_LT 52 52-Kế toán-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 90 24.12 15h30-17h E201;E301
677 QTRE304 3 QTRE304(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 20 Viết 90 23.12 9h30-11h A1107
678 QTRE304 3 QTRE304(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 20 Viết 90 23.12 9h30-11h A1107
679 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Viết 120 30.12 13h-15h A301
680 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Viết 120 30.12 13h-15h A301
52-Kế toán-Khối 1/52-CLCTVTC-Khối 3
52-Kế toán-Khối 1/52-CLCTVTC-Khối 3
52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1
52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp
Những vấn đề mới trong quản lý
Những vấn đề mới trong quản lý
52-NNTM-Khối 1-Anh 1
52-NNTM-Khối 1-Anh 1
22
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
681 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 57 Viết 120 30.12 15h30-17h30 A501
682 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 57 Viết 120 30.12 15h30-17h30 A501
683 TPH303 Nói I 3 TPH303(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 1 buổi 30.12 7h30-12h B510
684 TPH303 Nói I 3 TPH303(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 1 buổi 30.12 7h30-12h B510
685 TTR307 Nói I 3 TTR307(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B108
686 TTR307 Nói I 3 TTR307(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B108
689 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 88 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B509;B510
690 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 88 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B509;B510
689 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).3_LT 51 Bổ sung 27/10-19/12 2 91 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B507;B508
690 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).3_LT 51 Bổ sung 27/10-19/12 2 91 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B507;B508
691 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).1_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A301;A303
692 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).1_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A301;A303
695 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 100 Viết 90 24.12 15h30-17h H201;H202
696 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 100 Viết 90 24.12 15h30-17h H201;H202
699 DTU403 3 DTU403(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 77 Viết 90 26.12 7h30-9h A405
700 DTU403 3 DTU403(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 77 Viết 90 26.12 7h30-9h A405
703 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 112 Viết 90 25.12 13h30-15h E201;E301
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/
52-NNTM-Khối 1-Anh 3
52-NNTM-Khối 1-Anh 2/
52-NNTM-Khối 1-Anh 3
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
52-NNTM-Khối 2-Pháp 1
52-NNTM-Khối 2-Trung 1
52-NNTM-Khối 2-Trung 1
51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2
51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Phân tích và đầu tư chứng khoán 2
Phân tích và đầu tư chứng khoán 2
Pháp luật kinh doanh quốc tế
50KDQT50QTKDQT50Ketoan50TATM50TNTM50TPTM50TTTM
23
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
704 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 112 Viết 90 25.12 13h30-15h E201;E301
707 PLUE410 3 PLUE410(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 40 Viết 90 24.12 7h30-9h A705
708 PLUE410 3 PLUE410(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 40 Viết 90 24.12 7h30-9h A705
709 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 122 Viết 90 22.12 9h30-11h A401;A403
710 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 122 Viết 90 22.12 9h30-11h A401;A403
711 PLU302 3 PLU302(1/1-1415).1_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A401;A403
712 PLU302 3 PLU302(1/1-1415).1_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A401;A403
715 PLUE302 3 PLUE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 90 24.12 13h30-15h A603;A604
716 PLUE302 3 PLUE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 90 24.12 13h30-15h A603;A604
723 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).1_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 75 Viết 90 24.12 9h30-11h A505
724 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).1_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 75 Viết 90 24.12 9h30-11h A505
727 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).3_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 94 Viết 90 26.12 13h30-15h A703;A704
728 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).3_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 94 Viết 90 26.12 13h30-15h A703;A704
731 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).5_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 107 Viết 90 25.12 7h30-9h B308;B309
732 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).5_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 107 Viết 90 25.12 7h30-9h B308;B309
737 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 15h30-16h30 H301;H302
738 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 15h30-16h30 H301;H302
741 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN309(1/1-1415).1_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 180 24.12 7h30-10h30 A1107742 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN309(1/1-1415).2_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 180 22.12 7h30-10h30 A1106
747 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 140 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A401;A403
748 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 140 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A401;A403
Pháp luật kinh doanh quốc tế
50KDQT50QTKDQT50Ketoan50TATM50TNTM50TPTM50TTTM
Pháp luật kinh doanh quốc tế
Pháp luật kinh doanh quốc tế
Pháp luật kinh doanh quốc tế
Pháp luật kinh doanh quốc tế
Pháp luật tài chính – ngân hàng
Pháp luật tài chính – ngân hàng
Pháp luật tài chính – ngân hàng
Pháp luật tài chính – ngân hàng
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Pháp luật trong hoạt động KTĐN
24
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
751 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 136 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A501;A503
752 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 136 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A501;A503
757 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 165 Viết 60 26.12 9h30-10h30
758 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 165 Viết 60 26.12 9h30-10h30
759 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 114 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A301;A303
760 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 114 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A301;A303
763 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 TMA313(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 120 25.12 9h30-11h30 A605764 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 TMA313(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 120 25.12 9h30-11h30 A605
765 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 90 25.12 13h30-15h A603;A605
766 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 90 25.12 13h30-15h A603;A605
767 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 69 Viết 90 23.12 7h30-9h A603
768 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 69 Viết 90 23.12 7h30-9h A603
773 QTR312 Quản trị chiến lược 3 QTR312(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 65 Viết 90 24.12 15h30-17h A401
774 QTR312 Quản trị chiến lược 3 QTR312(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 65 Viết 90 24.12 15h30-17h A401
777 QTRE408 Quản trị đa văn hoá 3 QTRE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A605778 QTRE408 Quản trị đa văn hoá 3 QTRE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A605781 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTU406(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 127 Viết 90 22.12 15h30-17h B507;B508782 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTU406(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 127 Viết 90 22.12 15h30-17h B507;B508785 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTUE406(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 50 Viết 90 24.12 7h30-9h A703786 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTUE406(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 50 Viết 90 24.12 7h30-9h A703787 QTRE407 Quản trị dự án 3 QTRE407(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 22 Viết 90 26.12 9h30-11h H202788 QTRE407 Quản trị dự án 3 QTRE407(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 22 Viết 90 26.12 9h30-11h H202789 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT 50 50QTKDQT 27/10-19/12 2 53 Viết 90 25.12 15h30-17h A605790 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT 50 50QTKDQT 27/10-19/12 2 53 Viết 90 25.12 15h30-17h A605793 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 53 Viết 90 24.12 7h30-9h E201794 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 53 Viết 90 24.12 9h30-11h B510
797 TMA315 3 TMA315(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A501
798 TMA315 3 TMA315(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A501
A501;A503;A505
A501;A503;A505
50QTKDQT50Ketoan50TMĐT
50QTKDQT50Ketoan50TMĐT
Quản trị dự án đầu tư quốc tế
Quản trị dự án đầu tư quốc tế
25
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
801 QTR303 Quản trị học 3 QTR303(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A501;A503
802 QTR303 Quản trị học 3 QTR303(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A501;A503
807 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 69 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A603808 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 69 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A603811 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 40 Viết 60 22.12 7h30-8h30 H301812 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 40 Viết 60 22.12 7h30-8h30 H301815 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).3_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 80 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B507;B508816 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).3_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 80 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B507;B508BS QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).5_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 92 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B509;B510BS QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).5_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 92 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B509;B510819 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTRE403(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A604;A605820 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTRE403(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A604;A605
825 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCH409(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 146 Viết 90 23.12 15h30-17h A405;A501
826 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCH409(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 146 Viết 90 23.12 15h30-17h A405;A501
829 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCHE409(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 117 Viết 90 22.12 9h30-11h A701;A703830 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCHE409(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 117 Viết 90 22.12 9h30-11h A701;A703
833 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).1_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 109 Viết 90 24.12 13h30-15h A605;A701
834 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).1_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 109 Viết 90 24.12 13h30-15h A605;A701
837 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 78 Viết 90 25.12 9h30-11h A505
838 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 78 Viết 90 25.12 9h30-11h A505
841 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 QTR410(1/1-1415).2_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 137 Viết 90 23.12 9h30-11h A603;A604842 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 QTR410(1/1-1415).2_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 137 Viết 90 23.12 9h30-11h A603;A604849 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCH425(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT 27/10-19/12 2 82 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B509;B510850 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCH425(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT 27/10-19/12 2 82 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B509;B510853 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCHE425(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 37 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A603854 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCHE425(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 37 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A603861 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 49 Viết 90 24.12 7h30-9h A704862 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 49 Viết 90 24.12 7h30-9h A704865 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B308;B309866 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B308;B309865 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).5_LT 50 Bổ sung 27/10-19/12 2 87 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B310;B510866 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).5_LT 50 Bổ sung 27/10-19/12 2 87 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B310;B510
52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2
52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2
Quản trị rủi ro trong ngân hàng
Quản trị rủi ro trong ngân hàng
Quản trị rủi ro trong ngân hàng
Quản trị rủi ro trong ngân hàng
26
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
869 TMAE408 Sở hữu trí tuệ 3 TMAE408(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT51CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A604;A605870 TMAE408 Sở hữu trí tuệ 3 TMAE408(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT51CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A604;A605873 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 KDOE307(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 26.12 15h30-16h30 A604;A605874 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 KDOE307(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 26.12 15h30-16h30 A604;A605877 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 137 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A501;A503878 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 137 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A501;A503
879 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 26.12 9h30-10h30
880 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 26.12 9h30-10h30
887 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCH321(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 136 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704
888 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCH321(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 136 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704
893 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCHE321(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 135 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A604;A605894 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCHE321(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 135 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A604;A605897 TCH414 Tài chính quốc tế 3 TCH414(1/1-1415).2_LT 50 50KTQT51NH 27/10-19/12 2 122 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A703;A704898 TCH414 Tài chính quốc tế 3 TCH414(1/1-1415).2_LT 50 50KTQT51NH 27/10-19/12 2 122 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A703;A704
905 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 TCH417(1/1-1415).2_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 154 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A405;A505
906 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 TCH417(1/1-1415).2_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 154 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A405;A505
909 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 84 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A603;E101
910 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 84 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A603;E101
917 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 141 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A405;A501
A603;A604;A605
A603;A604;A605
51-Ngân hàng-Khối 1/51-PTĐTTC-Khối 1
51-Ngân hàng-Khối 1/51-PTĐTTC-Khối 1
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
27
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
918 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 141 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A405;A501
921 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).8_LT 50 27/10-19/12 2 99 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B507;B509
922 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).8_LT 50 27/10-19/12 2 99 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B507;B509
925 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).10_LT 50 27/10-19/12 2 66 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A701
926 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).10_LT 50 27/10-19/12 2 66 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A701
935 TCH401 3 TCH401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 157 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A503;A505
936 TCH401 3 TCH401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 157 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A503;A505
943 TMAE320 3 TMAE320(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 94 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A604;A605
944 TMAE320 3 TMAE320(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 94 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A604;A605
947 TMA412 3 TMA412(1/1-1415).1_LT 50 50TMQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B508948 TMA412 3 TMA412(1/1-1415).1_LT 50 50TMQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B508
949 TMA306 Thương mại điện tử 3 TMA306(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 152 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30
950 TMA306 Thương mại điện tử 3 TMA306(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 152 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T
PTM50TTTM
Thị trường tài chính và các định chế tài chính
51-PTĐTTC-Khối 1/51-CLCTVTC-Khối 4
Thị trường tài chính và các định chế tài chính
51-PTĐTTC-Khối 1/51-CLCTVTC-Khối 4
Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam
Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam
Thương mại dịch vụ Thương mại dịch vụ
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
28
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
957 KTE409 3 KTE409(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A305
958 KTE409 3 KTE409(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A305
963 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 TCHE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 88 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A604;A605964 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 TCHE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 88 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A604;A605
965 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 05.12 13h-15h A601
966 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 05.12 13h-15h A601
967 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 120 10.12 13h-15h G403
968 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 120 10.12 13h-15h G403
969 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 08.12 15h30-17h30 G403
970 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 08.12 15h30-17h30 G403
971 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 35 Trên máy 120 18.12 15h30-17h30 A601
972 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 35 Trên máy 120 18.12 15h30-17h30 A601
973 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 14 Trên máy 120 08.12 7h-9h KTM
974 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 14 Trên máy 120 08.12 7h-9h KTM
975 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 120 12.12 15h30-17h30 G401
976 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 120 12.12 15h30-17h30 G401
977 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 120 08.12 9h30-11h30 G403
978 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 120 08.12 9h30-11h30 G403
979 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Trên máy 120 12.12 9h30-11h30 G403
980 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Trên máy 120 12.12 9h30-11h30 G403
985 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).3_LT 51 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G403
Thương mại quốc tế, tăng trưởng và phát triển
Thương mại quốc tế, tăng trưởng và phát triển
52-CLCKT-Khối 1-Anh 22
52-CLCKT-Khối 1-Anh 22
52-CLCKT-Khối 1-Anh 23
52-CLCKT-Khối 1-Anh 23
52-CLCKT-Khối 2-Anh 24
52-CLCKT-Khối 2-Anh 24
52-CLCKT-Khối 2-Anh 25
52-CLCKT-Khối 2-Anh 25
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
52-CLCQT-Khối 1-Anh 6
52-CLCQT-Khối 1-Anh 6
52-CLCTC-Khối 1-Anh 9
52-CLCTC-Khối 1-Anh 9
52-CLCTC-Khối 1-Anh 10
52-CLCTC-Khối 1-Anh 10
51-CLCQT-Khối 1/51-CLCKTQT-Khối 1
29
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
986 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).3_LT 51 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G403
987 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).4_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G401; KTM988 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).4_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G401; KTM
989 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).1_LT 50 27/10-02/01 2 119 Trên máy 60 06.01 13h30-14h30
990 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).1_LT 50 27/10-02/01 2 119 Trên máy 60 06.01 13h30-14h30
993 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).3_LT 50 27/10-02/01 2 136 Trên máy 60 05.01 8h15-9h15
994 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).3_LT 50 27/10-02/01 2 136 Trên máy 60 05.01 8h15-9h15
997 TAN412 3 TAN412(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 ngành TCNH 27/10-02/01 2 156 Trên máy 60 06.01 G401;KTM
998 TAN412 3 TAN412(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 ngành TCNH 27/10-02/01 2 156 Trên máy 60 06.01 G401;KTM
1001 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).1_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 143 Trên máy 60 08.01 G401;KTM
1002 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).1_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 143 Trên máy 60 08.01 G401;KTM
1005 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).3_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 124 Trên máy 60 07.01 G401
1006 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).3_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 124 Trên máy 60 07.01 G401
1009 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).5_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 120 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30
1010 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).5_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 120 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30
1013 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).7_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 05.01 15h15-16h15
1014 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).7_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 05.01 15h15-16h15
1017 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 91 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 G401;G403
1018 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 91 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 G401;G403
1021 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 08.01 15h30-16h30
1022 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 08.01 15h30-16h30
51-CLCQT-Khối 1/51-CLCKTQT-Khối 1
Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT
G401;G403;KTM
Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT
G401;G403;KTM
Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT
G401;G403;KTM
Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế
Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT
G401;G403;KTM
Tiếng anh 7- Tiếng anh TCNH
15h15-16h1516h30-17h30
Tiếng anh 7- Tiếng anh TCNH
15h15-16h1516h30-17h30
7h-8h8h15-9h15
7h-8h8h15-9h15
15h15-16h1516h30-17h30
15h15-16h1516h30-17h30
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
G401;G403;KTM
30
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1025 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 68 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G401
1026 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 68 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G401
1029 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 109 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 G401;G403
1030 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 109 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 G401;G403
1032 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 43 Trên máy 60 06.01 10h45-11h45 G4011034 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 42 Trên máy 60 06.01 15h15-16h15 A6011036 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 42 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G403;KTM
1038 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 39 Trên máy 60 09.01 KTM
1040 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).10_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 37 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G403;KTM1042 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).12_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 35 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 G4031044 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).14_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G4011046 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).16_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 09.01 15h30-16h30 G4031048 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).18_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 05.01 7h-8h G4011050 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).20_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 46 Trên máy 60 05.01 13h30-14h30 G4011052 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).22_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 22 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 KTM1054 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).24_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 18 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 G4031058 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 G4011060 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 23 Trên máy 60 05.01 7h-8h G4011062 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 09.01 15h30-16h30 KTM1064 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 39 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G4011066 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).10_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 35 Trên máy 60 05.01 13h30-14h30 G4031068 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).12_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 38 Trên máy 60 05.01 9h30-10h30 G4011070 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).14_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 24 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 KTM1072 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).16_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 08.01 7h30-8h30 G4031074 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).18_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 05.01 16h30-17h30 G4031078 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).22_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 22 Trên máy 60 08.01 13h30-14h30 G4031080 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).24_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 KTM1082 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G4011084 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 36 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G4011086 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).5_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 47 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G403;KTM1088 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).7_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 G403;KTM1090 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).9_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 46 Trên máy 120 10.01 7h-9h A6011092 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).11_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 42 Trên máy 120 10.01 9h30-11h30 A6011094 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).13_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 13h-15h A6011096 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).15_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 A6011098 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).17_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 45 Trên máy 120 10.01 13h-15h G4011100 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).19_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 13h-15h G401
13h-14h14h15-15h15
31
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1102 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).21_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 13h-15h G403;KTM1104 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).23_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 G4011106 PLU312 Tiếng anh pháp lý 2 2 PLU312(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-02/01 2 31 Viết 120 08.01 13h-15h A301
1111 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 39 Viết 120 30.12 13h-15h A305
1112 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 39 Viết 120 30.12 13h-15h A305
1113 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 120 30.12 13h-15h A305
1114 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 120 30.12 13h-15h A305
1117 DTU304 3 DTU304(1/1-1415).2_LT 51 51-PTĐTTC-Khối 1 27/10-19/12 2 60 Viết 90 23.12 15h30-17h A503
1118 DTU304 3 DTU304(1/1-1415).2_LT 51 51-PTĐTTC-Khối 1 27/10-19/12 2 60 Viết 90 23.12 15h30-17h A503
1119 KTEE404 Kinh tế môi trường 3 KTEE404(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 9h30-10h30 H302
1120 KTEE404 Kinh tế môi trường 3 KTEE404(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 9h30-10h30 H302
1123 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-02/01 2 149 Viết 60 06.01 9h30-10h30 A305;A405
1124 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).4_LT 52 27/10-02/01 2 143 Viết 60 05.01 15h30-16h30 A503;A505
1125 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).5_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 142 Viết 60 07.01 9h30-10h30 A301;A303
1127 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRIE104(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 58 Viết 60 05.01 7h30-8h30 A705
1129 NHAE408 3 NHAE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 105 Trên máy 60 24.12 A601
1130 NHAE408 3 NHAE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 105 Trên máy 60 24.12 A601
1133 TMĐ310 3 TMĐ310(1/1-1415).1_LT 50 50TMĐT 27/10-19/12 2 27 Trên máy 120 23.12 7h-9h KTM
52-NNTM-Khối 2-Nhật 1
52-NNTM-Khối 2-Nhật 1
52-NNTM-Khối 2-Nhật 2
52-NNTM-Khối 2-Nhật 2
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp
51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/
52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7
52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2
Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng
13h-14h14h-15h
Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng
13h-14h14h-15h
Ứng dụng thương mại điện tử trong tổ chức
32
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1134 TMĐ310 3 TMĐ310(1/1-1415).1_LT 50 50TMĐT 27/10-19/12 2 27 Trên máy 120 23.12 7h-9h KTM
1137 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp 3 TPH211(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 30.12 7h30-9h B308
1138 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp 3 TPH211(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 30.12 7h30-9h B308
1139 TNH315 3 TNH315(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 29.12 9h30-11h B507
1140 TNH315 3 TNH315(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 29.12 9h30-11h B507
1147 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).1_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 85 Vấn đáp 27.12 7h30-12h
1148 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).1_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 85 Vấn đáp 27.12 7h30-12h
1147 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).3_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 75 Vấn đáp 23.12 13h30-17h30 A1106;A1107
1148 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).3_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 75 Vấn đáp 23.12 13h30-17h30 A1106;A1107
1153 TAN304 Viết 3 3 TAN304(1/1-1415).1_LT 51 11/08-12/12 Cả kỳ 33 Viết 120 22.12 7h-9h B107
1154 TAN304 Viết 3 3 TAN304(1/1-1415).2_LT 51 11/08-12/12 Cả kỳ 50 Viết 120 24.12 9h30-11h30 A401
1159 TPH307 Viết II 3 TPH307(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 24 Viết 150 31.12 9h30-12h B310
1160 TPH307 Viết II 3 TPH307(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 24 Viết 150 31.12 9h30-12h B310
1161 MKT401E Marketing quốc tế 3 MKT401E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 82 Vấn đáp 30.12 13h30-17h30
1162 MKT401E Marketing quốc tế 3 MKT401E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 82 Vấn đáp 30.12 13h30-17h30
1163 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021164 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021165 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021166 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021167 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021168 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021169 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021170 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H302
Ứng dụng thương mại điện tử trong tổ chức
51-NNTM-Khối 2-Pháp 2
51-NNTM-Khối 2-Pháp 2
Văn hóa và văn minh Nhật Bản
51-NNTM-Khối 2-Nhật 1
Văn hóa và văn minh Nhật Bản
51-NNTM-Khối 2-Nhật 1
Vận tải và giao nhận trong ngoại thương
B101;B102;B103
Vận tải và giao nhận trong ngoại thương
B101;B102;B103
Vận tải và giao nhận trong ngoại thương
Vận tải và giao nhận trong ngoại thương
51-NNTM-Khối 1-Anh 1/
51-NNTM-Khối 1-Anh 3
51-NNTM-Khối 1-Anh 2/
51-NNTM-Khối 1-Anh 4
51-NNTM-Khối 2-Pháp 2
51-NNTM-Khối 2-Pháp 2
B103;B104;B105
B103;B104;B105
33
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1171 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021172 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H302
1181 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 80 Viết 75 31.12 13h30-14h45 H201;H301
1182 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 80 Viết 75 31.12 13h30-14h45 H201;H301
1183 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 TLH101E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 29.12 13h30-15h A704;A7051184 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 TLH101E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 29.12 13h30-15h A704;A7051187 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041188 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041189 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041190 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041191 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A704
1196 KTE316E Kinh tế học quốc tế II 3 KTE316E(51-CTTTKT).1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 89 Viết 60 31.12 7h30-8h30 H201;H301
1197 KTE316E Kinh tế học quốc tế II 3 KTE316E(51-CTTTKT).1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 89 Viết 60 31.12 7h30-8h30 H201;H301
1198 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201
1199 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201
1200 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201
1201 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201
1202 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201
1203 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704
1204 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704
1205 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704
1206 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704
1207 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704
1220 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 36 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201
1221 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 36 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201
34
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1222 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).2_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201
1223 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).2_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201
1224 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).3_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H202
1225 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).3_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H202
1226 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-26/12 2 97 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A704;A705
1227 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-26/12 2 97 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A704;A705
1228 QTR408E Quản trị tài chính nâng cao 3 QTR408E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h H301
1229 QTR408E Quản trị tài chính nâng cao 3 QTR408E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h H301
1230 QTR407E Quản trị dự án 3 QTR407E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 A604
1231 QTR407E Quản trị dự án 3 QTR407E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 A604
BS PLU102E 3 PLU102E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 84 Viết 90 24.12 7h30-9h H201;H202
BS PLU102E 3 PLU102E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 84 Viết 90 24.12 7h30-9h H201;H202
BS MKT403E 3 MKT403E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 23.12 9h30-10h30 H201;H202
BS MKT403E 3 MKT403E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 23.12 9h30-10h30 H201;H202
1237 KET307E 3 KET307E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 22.12 7h30-9h A705
1238 KET307E 3 KET307E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 22.12 7h30-9h A705
1239 TAN113E Lịch sử Mỹ 3 TAN113E(51CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 11/08-21/11 Cả kỳ 83 Viết 60 08.01 7h30-8h30 H201;H301
1240 TMA306E Thương mại điện tử 3 TMA306E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 83 Trên máy 1 buổi 26.12 7h30-12h G401;KTM
1241 TMA306E Thương mại điện tử 3 TMA306E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 83 Trên máy 1 buổi 26.12 7h30-12h G401;KTM
1251 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202
1252 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202
Môi trường pháp luật trong kinh doanh
Môi trường pháp luật trong kinh doanh
Chiến lược Marketing quốc tế
Chiến lược Marketing quốc tế
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp
35
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1253 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202
1254 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202
1255 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202
1263 TAN115E 3 TAN115E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 31.12 15h30-17h D202
1264 TAN115E 3 TAN115E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 31.12 15h30-17h D202
1265 TRI106 3 TRI106(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 25.12 13h30-14h30 A705
1266 TRI106 3 TRI106(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 25.12 13h30-14h30 A705
1271 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(51-CTTTKT)CL.1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 15h15-17h30 NTSantap
1272 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(51-CTTTKT)CL.1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 15h15-17h30 NTSantap
1273 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 140 Viết 60 22.12 13h30-14h30 A301;A303
1274 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1275 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1276 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1277 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1278 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1279 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1280 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).4_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 29 Trên máy 60 22.12 15h30-16h30 G403
1281 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).4_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 29 Trên máy 60 22.12 15h30-16h30 G403
1282 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 27/10-02/01 2 149 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A301;A303
1283 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 139 Viết 90 23.12 13h30-15h A503;A6031284 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 17.12 13h30-15h A401;A4051285 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 17.12 13h30-15h A401;A4051286 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 127 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A701;A703
Văn minh thế giới từ thế kỷ 16
Văn minh thế giới từ thế kỷ 16
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KDQT-Khối 1-Anh 4
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
36
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1287 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).5_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401
1288 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).5_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401
1289 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).6_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1290 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).6_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1291 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).7_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1292 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).7_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1293 TNH101 4 TNH101(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Viết 90 07.01 9h30-11h B107
1294 TNH101 4 TNH101(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Viết 90 07.01 9h30-11h B107
1293 TTR101 4 TTR101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B104
1294 TTR101 4 TTR101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B104
1295 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 27/10-02/01 2 128 Viết 60 09.01 13h30-14h30 A301;A303
1296 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 129 Viết 90 22.12 13h30-15h A501;A5031297 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 114 Viết 90 16.12 13h30-15h A604;A6051298 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 114 Viết 90 16.12 13h30-15h A604;A6051299 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 147 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A704;A705
1300 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).8_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 13h30-14h30 G403
1301 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).8_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 13h30-14h30 G403
1302 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 24.12 7h30-17h E202
1303 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 24.12 7h30-17h E202
1304 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704
1305 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704
1306 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).51_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nhật)
53-Kinh tế-Khối 2-Nhật 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nhật)
53-Kinh tế-Khối 2-Nhật 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Trung)
53-Kinh tế-Khối 1-Trung 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Trung)
53-Kinh tế-Khối 1-Trung 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 2-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 2-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)
53-Kinh tế-Khối 2-Nga 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)
53-Kinh tế-Khối 2-Nga 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 2-Anh 5
37
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1307 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).51_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1308 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 27/10-02/01 2 157 Viết 60 05.01 15h30-16h30
1309 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 148 Viết 90 25.12 13h30-15h A503;A5051310 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 141 Viết 90 16.12 15h30-17h A501;B5081311 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 141 Viết 90 16.12 15h30-17h A501;B5081312 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-19/12 Cả kỳ 107 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A603;A605
1313 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).9_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1314 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).9_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1315 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 22.12 13h30-14h30 G403
1316 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 22.12 13h30-14h30 G403
1317 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 18 Hỗn hợp cả ngày 27.12 7h30-17h B105
1318 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 18 Hỗn hợp cả ngày 27.12 7h30-17h B105
1319 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 22.12 7h30-12h B108
1320 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 22.12 7h30-12h B108
1321 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 27/10-02/01 2 143 Viết 60 08.01 13h30-14h30 A303;A305
1322 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-19/12 Cả kỳ 107 Viết 90 23.12 15h30-17h B308;B3091323 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-05/12 Cả kỳ 104 Viết 90 16.12 13h30-15h H201;H2021324 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-05/12 Cả kỳ 104 Viết 90 16.12 13h30-15h H201;H2021325 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-19/12 Cả kỳ 115 Viết 60 25.12 13h30-14h30 H301;H302
1326 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1327 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1328 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).12_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1329 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).12_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1330 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).13_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 25.12 15h30-16h30 G403
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 2-Anh 5
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
A603;A604;A605
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 3-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 3-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 3-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 3-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)
53-Kinh tế-Khối 3-Nga 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)
53-Kinh tế-Khối 3-Nga 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 8
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 8
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 9
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 9
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 10
38
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1331 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).13_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 25.12 15h30-16h30 G403
1332 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).50_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1333 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).50_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1334 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 27/10-02/01 2 117 Viết 60 09.01 15h30-16h30 A301;A303
1335 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-19/12 Cả kỳ 117 Viết 90 26.12 13h30-15h A501;A5031336 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-05/12 Cả kỳ 115 Viết 90 17.12 15h30-17h A703;A7041337 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-05/12 Cả kỳ 115 Viết 90 17.12 15h30-17h A703;A7041338 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-19/12 Cả kỳ 126 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A505;A603
1339 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).14_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1340 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).14_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1341 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).15_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1342 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).15_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1343 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).16_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601
1344 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).16_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601
1345 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).17_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1346 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).17_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1347 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 27/10-02/01 2 120 Viết 60 08.01 7h30-8h30 A604;A605
1348 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-19/12 Cả kỳ 123 Viết 90 23.12 9h30-11h A501;A5031349 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-05/12 Cả kỳ 119 Viết 90 16.12 7h30-9h A405;A5031350 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-05/12 Cả kỳ 119 Viết 90 16.12 7h30-9h A405;A5031351 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A704;A705
1352 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).18_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 27 Trên máy 60 25.12 7h30-8h30 G403
1353 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).18_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 27 Trên máy 60 25.12 7h30-8h30 G403
1354 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).19_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 9h30-10h30 G403
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 10
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 11
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 4-Anh 11
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 12
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 12
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 13
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 13
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 14
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 14
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 15
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 5-Anh 15
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 16
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 16
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 17
39
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1355 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).19_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 9h30-10h30 G403
1356 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).20_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1357 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).20_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1358 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).21_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1359 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).21_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1360 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 27/10-02/01 2 141 Viết 60 08.01 9h30-10h30 A401;A403
1361 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 90 24.12 7h30-9h A501;A5051362 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 16.12 9h30-11h A603;A6041363 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 16.12 9h30-11h A603;A6041364 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 128 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A604;A605
1365 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).22_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1366 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).22_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1367 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).23_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1368 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).23_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1365 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.01 7h30-8h30 A601
1366 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.01 7h30-8h30 A601
1367 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G403
1368 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G403
1369 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).24_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 7h30-8h30 G401
1370 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).24_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 7h30-8h30 G401
1369 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).103_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601
1370 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).103_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 17
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 18
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 18
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 19
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-Kinh tế-Khối 6-Anh 19
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 2
53-KTQT-Khối 1-Anh 1
53-KTQT-Khối 1-Anh 1
53-KTQT-Khối 1-Anh 2
53-KTQT-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 1-Anh 4
40
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1371 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 131 Viết 60 06.01 7h30-8h30 A301;A303
1372 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A603;A6041373 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 127 Viết 90 17.12 7h30-9h A401;A5011374 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 127 Viết 90 17.12 7h30-9h A401;A5011375 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 138 Viết 60 23.12 13h30-14h30 E101;E201
1376 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).25_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1377 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).25_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1378 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).26_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1379 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).26_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1376 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 46 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 A601
1377 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 46 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 A601
1378 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 16h30-17h30 A601
1379 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 15h30-16h30 A601
1380 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).27_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 26 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401
1381 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).27_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 26 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401
1382 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704
1383 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704
1384 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 27/10-02/01 2 140 Viết 60 07.01 13h30-14h30 A301;A303
1385 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 141 Viết 90 26.12 15h30-17h A701;A7031386 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 138 Viết 90 18.12 13h30-15h A503;A7041387 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 138 Viết 90 18.12 13h30-15h A503;A704
1388 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 23.12 9h30-10h30 B308;B310
1389 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).28_LT 53 53-Luật-Anh 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 6
53-KTQT-Khối 2-Anh 5
53-KTQT-Khối 2-Anh 5
53-KTQT-Khối 2-Anh 6
53-KTQT-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-KTQT-Khối 2-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-KTQT-Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)
53-KTQT-Khối 2-Pháp 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
41
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1390 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).28_LT 53 53-Luật-Anh 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1391 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).29_LT 53 53-Luật-Anh 2 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 24.12 7h30-8h30 G403
1392 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).29_LT 53 53-Luật-Anh 2 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 24.12 7h30-8h30 G403
1393 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ 73 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A403
1394 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ 75 Trên máy 10.12 7h30-11h30 PM2; B407
1397 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 152 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A405;A505
1398 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).10_LT 53 27/10-02/01 2 142 Viết 60 06.01 15h30-16h30 A301;A303
1399 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A603;A604
1415 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1416 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1417 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1418 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1419 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1420 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1421 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1422 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1423 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1424 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1425 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
1426 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
53-NNTM-Khối 1-TATM
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
53-NNTM-Khối 1-TATM
53-NNTM-Khối 1-TATM
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4
42
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1427 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1428 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1429 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705
1430 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 161 Viết 60 25.12 9h30-10h30
1431 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).11_LT 53 27/10-02/01 2 160 Viết 60 06.01 9h30-10h30
1432 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 159 Viết 90 25.12 7h30-9h
1439 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 31 Hỗn hợp 120 29.12 7h-9h B509
1440 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 31 Hỗn hợp 120 29.12 7h-9h B509
1441 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 37 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B309
1442 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 37 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B309
1443 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 33 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B310
1444 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 33 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B310
1445 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B309
1446 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B309
1450 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B310
1451 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B310
1452 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B106
1453 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B106
1457 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108
1458 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5
53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)
A501;A503;A505
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)
A501;A503;A505
53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)
A401;A403;A405
53-NNTM-Khối 2-Nhật 1
53-NNTM-Khối 2-Nhật 1
53-NNTM-Khối 2-Nhật 2
53-NNTM-Khối 2-Nhật 2
53-NNTM-Khối 2-Nhật 1
53-NNTM-Khối 2-Nhật 1
53-NNTM-Khối 2-Nhật 2
53-NNTM-Khối 2-Nhật 2
53-NNTM-Khối 2-Nhật 3
53-NNTM-Khối 2-Nhật 3
53-NNTM-Khối 2-Nhật 3
53-NNTM-Khối 2-Nhật 3
Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế
53-NNTM-Khối 2-Pháp 1
Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế
53-NNTM-Khối 2-Pháp 1
43
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1459 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108
1460 TPH104 Tiếng pháp cơ bản 2 3 TPH104(53/1-1415).1_LT 53 08/09-07/11 Cả kỳ 40 Hỗn hợp 1 buổi 08.12 13h30-17h30 B108
1461 TPH104 Tiếng pháp cơ bản 2 3 TPH104(53/1-1415).1_LT 53 08/09-07/11 Cả kỳ 40 Hỗn hợp 1 buổi 08.12 13h30-17h30 B108
1473 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505
1474 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505
1475 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 10.12 7h30-8h30 E202
1476 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 10.12 7h30-8h30 E202
1477 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B107
1478 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B107
1479 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B108
1480 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B108
1484 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 08.12 15h30-16h30 B506
1485 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505
1486 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 08.12 15h30-16h30 B506
1487 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505
1488 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B310
1489 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B105
1490 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B310
1491 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B105
1492 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).31_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1493 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).31_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế
53-NNTM-Khối 2-Pháp 1
53-NNTM-Khối 2-Pháp 1
53-NNTM-Khối 2-Pháp 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 2-Trung 1
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
53-NNTM-Khối 1-Trung 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 1
44
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1494 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).32_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1495 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).32_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1496 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).33_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1497 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).33_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1492 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 A601
1493 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 A601
1494 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30 A601
1495 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30 A601
1496 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401
1497 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401
1498 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).49_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 33 Trên máy 60 26.12 7h30-8h30 G403
1499 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).49_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 33 Trên máy 60 26.12 7h30-8h30 G403
1500 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A403;A405
1501 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).1_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 131 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A701;A7031502 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 148 Trên máy 10.12 12h30-16h30 PM2; B4071503 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).10_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 130 Viết 90 15.12 9h30-11h A701;A7041504 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).10_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 130 Viết 90 15.12 9h30-11h A701;A704
1505 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).34_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 38 Trên máy 60 24.12 13h30-14h30 G401
1506 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).34_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 38 Trên máy 60 24.12 13h30-14h30 G401
1507 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).35_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1508 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).35_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1507 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).8_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 KTM
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 3
53-QTKD-Khối 1-Anh 1
53-QTKD-Khối 1-Anh 1
53-QTKD-Khối 1-Anh 2
53-QTKD-Khối 1-Anh 2
53-QTKD-Khối 1-Anh 3
53-QTKD-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 1-Anh 4
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 6
53-QTKD-Khối 2-Anh 6
45
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1508 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).8_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 KTM
1509 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).36_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401
1510 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).36_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401
1511 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).9_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 50 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 A601
1512 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).9_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 50 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 A601
1511 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).46_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1512 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).46_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1513 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).3_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 167 Viết 60 22.12 15h30-16h30
1514 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 152 Viết 60 25.12 13h30-14h30
1515 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).3_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 165 Trên máy 11.12 7h30-11h30 PM2; B4071516 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).11_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 151 Viết 90 17.12 15h30-17h A405;A6041517 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).11_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 151 Viết 90 17.12 15h30-17h A405;A604
1518 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).37_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401
1519 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).37_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401
1529 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).4_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 25.12 7h30-8h30 A501;A503
1530 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).40_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1531 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).40_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1530 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).10_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 A601
1531 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).10_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 A601
1532 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).41_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Trên máy 60 23.12 9h30-10h30 G403
1533 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).41_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Trên máy 60 23.12 9h30-10h30 G403
53-QTKD-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 7
53-QTKD-Khối 2-Anh 8
53-QTKD-Khối 2-Anh 8
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 8
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 8
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
A703;A704;A705
B308;B309;B310
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 9
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-QTKD-Khối 2-Anh 9
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 1
53-TCNH-Khối 1-Anh 1
53-TCNH-Khối 1-Anh 1
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 2
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 2
46
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1534 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).11_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401
1535 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).11_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401
1534 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).42_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1535 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).42_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1538 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 104 Viết 60 23.12 7h30-8h30 B308;B309
1539 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 121 Trên máy 11.12 12h30-16h30 PM2; B4071540 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).13_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 100 Viết 90 17.12 7h30-9h A503;A6051541 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).13_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 100 Viết 90 17.12 7h30-9h A503;A605
1542 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 26.12 7h30-8h30 A503;A505
1543 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).44_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Trên máy 60 26.12 9h30-10h30 G401
1544 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).44_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Trên máy 60 26.12 9h30-10h30 G401
1545 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).12_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601
1546 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).12_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601
1545 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).45_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1546 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).45_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1547 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).6_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 133 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A701;A703
1548 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).6_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 142 Trên máy 12.12 12h30-16h30 PM2; B4071549 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).14_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 124 Viết 90 15.12 9h30-11h A305;A6031550 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).14_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 124 Viết 90 15.12 9h30-11h A305;A603
1552 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).13_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 31 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G403
1553 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).13_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 31 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G403
1554 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).14_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601
53-TCNH-Khối 1-Anh 3
53-TCNH-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 3
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 1-Anh 3
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 5
53-TCNH-Khối 2-Anh 6
53-TCNH-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 6
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 6
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
53-TCNH-Khối 2-Anh 7
53-TCNH-Khối 2-Anh 7
53-TCNH-Khối 2-Anh 4
47
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1555 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).14_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601
1552 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).47_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1553 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).47_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1554 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).48_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1555 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).48_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN
1560 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ 140 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A604;A6051561 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).4_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 23.12 13h30-14h30 H201;H3011562 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 75 26.12 15h30-16h45 E101;E201
1563 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).7_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ 22 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A703;A705
1564 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10-Anh 1 15/09-14/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 16.12 15h30-16h30 G4011565 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).2_LT LT10 Liên thông 10-Anh 2 15/09-14/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 14h15-15h15 G4031566 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).3_LT LT10 Liên thông 10-Anh 3 15/09-14/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 14h15-15h15 G403
1567 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 LT10 Liên thông 10 15/09-21/11 Cả kỳ 97 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 G401;G403
1568 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 LT10 Liên thông 10 15/09-21/11 Cả kỳ 97 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 G401;G403
1569 TRIE102 2 TRIE102(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 27/10-02/01 2 67 Viết 60 05.01 7h30-8h30 A701
1570 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 68 Viết 60 04.12 7h30-8h30 A6031571 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 68 Viết 60 04.12 7h30-8h30 A603
1572 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401
1573 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401
1574 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 33 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401
1575 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 33 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401
1576 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 78 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071577 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 78 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071578 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 7h30-9h A603;A6041579 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 7h30-9h A603;A604
53-TCNH-Khối 2-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 7
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 4
Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)
53-TCNH-Khối 2-Anh 4
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
TAN302.CN(LT10/1-1415).1_LT
TAN302.CN(LT10/1-1415).1_LT
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
53-CLCKT-Khối 1-Anh 20
53-CLCKT-Khối 1-Anh 20
53-CLCKT-Khối 1-Anh 21
53-CLCKT-Khối 1-Anh 21
48
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1580 TRIE102 2 TRIE102(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 27/10-02/01 2 81 Viết 60 05.01 9h30-10h30 A605
1581 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 69 Viết 60 09.12 7h30-8h30 A7011582 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 69 Viết 60 09.12 7h30-8h30 A701
1583 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401
1584 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401
1585 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G403
1586 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G403
1587 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 87 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071588 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 87 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071589 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h A501;A6031590 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h A501;A603
1591 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701
1592 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701
1593 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1594 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1595 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705
1596 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 KTM
1597 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 KTM
1598 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 9h15-11h KTM
1599 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 9h15-11h KTM
1600 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701
1601 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
53-CLCKT-Khối 2-Anh 22
53-CLCKT-Khối 2-Anh 22
53-CLCKT-Khối 2-Anh 23
53-CLCKT-Khối 2-Anh 23
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 10
53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 10
53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 11
53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 11
49
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1602 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTEE204(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 9 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701
1603 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTEE204(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 9 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701
1604 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1605 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1606 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 15 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705
1607 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401
1608 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401
1611 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).4_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 23.12 15h30-17h H301
1612 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).4_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 23.12 15h30-17h H301
1613 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A6041614 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A604
1615 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 23 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705
1616 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1617 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605
1618 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G403
1619 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G403
1622 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).5_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A7011623 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).5_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701
1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A1107
1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A1107
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
53-CLCKTQT-Khối 1-Anh 8
53-CLCKTQT-Khối 1-Anh 8
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
53-CLCTC-Khối 1-Anh 8
53-CLCTC-Khối 1-Anh 8
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
50
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604
1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604
1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604
1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604
1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704
1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704
1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704
1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704
1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A705
1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A705
1628 TRI102 2 TRI102(53CTTTQT-1415).1_LT 53 53-CTTTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 91 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A703;A704
1629 TRI103 3 53 53-CTTTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 92 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A604;A605
1630 TRI103 3 53 53-CTTTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 92 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A604;A605
1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201
1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201
1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201
1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201
1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H202
1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H202
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
TRI103(53CTTTQT/1-1415).1_LT
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II
TRI103(53CTTTQT/1-1415).1_LT
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14
51
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
1633 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201
1634 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201
1635 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201
1636 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201
1635 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H301
1636 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H301
1637 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202
1638 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202
1637 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202
1638 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202
1639 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 A1108
1640 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 A1108
1641 TAN111E Nghiên cứu văn học 3 TAN111E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 91 Viết 90 09.12 7h30-9h H201;H2021642 TAN111E Nghiên cứu văn học 3 TAN111E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 91 Viết 90 09.12 7h30-9h H201;H202
1643 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704
1644 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704
1645 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704
1646 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704
1647 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704
1648 TRI102 3 TRI102(53/1-1415).2_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 27/10-02/01 2 128 Viết 60 09.01 7h30-8h30 A604;A605
Hà Nội, ngày 21/11/2014
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26
53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I
52
STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín
chỉ
Số lượng sinh viên
MAI TUẤN NAM TS. LÊ THỊ THU THỦY