2014vs15 giaidoan2 ky1.1415 lichthi

104
104 STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Ca học Lịch học 42 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 1 Chiều 43 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 1 Chiều 44 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 1 Chiều 45 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 1 Chiều THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 Số tín chỉ Tổng số tiết Số tiết/tu ần Giai đoạn 11/08- 10/10 Thứ 2(07- 09) 11/08- 10/10 Thứ 4(10- 12) 52-NNTM-Khối 1-Anh 2/ 52-NNTM-Khối 1-Anh 3 11/08- 10/10 Thứ 2(10- 12) 52-NNTM-Khối 1-Anh 2/ 52-NNTM-Khối 1-Anh 3 11/08- 10/10 Thứ 5(07- 09)

Upload: neunhe

Post on 28-Jan-2016

216 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

hay

TRANSCRIPT

Page 1: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

52

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Ca học Lịch học

42 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 2(07-09) 38 B10343 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM-Khối 1-Anh 1 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 4(10-12) 38 B104

44 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 2(10-12) 55 B107

45 TAN208 Đọc 2 3 54 6 TAN208(1/1-1415).3_LT 52 11/08-10/10 1 Chiều Thứ 5(07-09) 55 B107

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1NĂM HỌC 2014-2015

Số tín chỉ

Tổng số tiết

Số tiết/tuần

Số lượng sinh viên (dự kiến)

Phòng học giai đoạn 1

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-Anh 3

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-Anh 3

Page 2: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

2

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

BS TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 2 TCHE424(BS/1-1415).1_LT 27/10-19/12 2 53 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A301

BS TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 2 TCHE424(BS/1-1415).1_LT 27/10-19/12 2 53 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A301

BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).1_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 118 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A501;A503BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).1_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 118 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A501;A503BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).2_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 86 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A505BS TOA103 Toán cao cấp 1 2 TOA103(BS/1-1415).2_LT 20/09-01/11 Cả kỳ 86 Viết 75 15.11 7h30-8h45 A505

BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).1_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 171 Viết 75 15.11 9h-10h15

BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).1_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 171 Viết 75 15.11 9h-10h15

BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).2_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 177 Viết 75 15.11 10h30-11h45

BS TOA104 Toán cao cấp 2 2 TOA104(BS/1-1415).2_LT 20/09-08/11 Cả kỳ 177 Viết 75 15.11 10h30-11h45

3 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 93 Vấn đáp 24.12 7h30-12h

4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 93 Vấn đáp 24.12 7h30-12h

7 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).4_LT 50 27/10-19/12 2 81 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30

8 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).4_LT 50 27/10-19/12 2 81 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30

11 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 124 Vấn đáp 25.12 7h30-12h

12 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 TMA402(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 124 Vấn đáp 25.12 7h30-12h

19 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN306(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 30.12 15h30-17h30 A301

20 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN306(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 30.12 15h30-17h30 A301

LỊCH THI GIAI ĐOẠN 2 HỌC KỲ 1NĂM HỌC 2014-2015

Số tín chỉ

Số lượng sinh viên

A501;A503;A505

A501;A503;A505

A501;A503;A505

A501;A503;A505

50KTĐN50TMQT50KDQT

B102;B103;B104

50KTĐN50TMQT50KDQT

B102;B103;B104

50KTĐN50TMQT50KDQT

B101;B102;B103

50KTĐN50TMQT50KDQT

B101;B102;B103

50KTĐN50TMQT50KDQT

B401;B402;B505;B506

50KTĐN50TMQT50KDQT

B401;B402;B505;B506

51-NNTM-Khối 1-Anh 2/

51-NNTM-Khối 1-Anh 4

51-NNTM-Khối 1-Anh 2/

51-NNTM-Khối 1-Anh 4

Page 3: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

3

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

23 XHH102 2 XHH102(1/1-1415).1_LT 51 51-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 108 Viết 60 07.01 7h30-8h30 A301;A303

24 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).1_LT 50 50KDQT 27/10-19/12 2 115 Viết 90 23.12 7h30-9h A501;A50325 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).1_LT 50 50KDQT 27/10-19/12 2 115 Viết 90 23.12 7h30-9h A501;A50328 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).1_LT 50 50-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A70329 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).1_LT 50 50-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A703

34 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 163 Viết 60 23.12 9h30-10h30

35 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 DTU308(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 163 Viết 60 23.12 9h30-10h30

40 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 DTUE310(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 76 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A30541 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 DTUE310(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 76 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A305

46 TPH312 Đọc hiểu I 3 TPH312(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 44 Viết 90 30.12 15h30-17h A303

47 TPH312 Đọc hiểu I 3 TPH312(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 44 Viết 90 30.12 15h30-17h A303

52 TPH314 Đọc hiểu III 3 TPH314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 90 29.12 7h30-9h B508

53 TPH314 Đọc hiểu III 3 TPH314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 90 29.12 7h30-9h B508

58 KTE418 Dự báo kinh tế 3 KTE418(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A30559 KTE418 Dự báo kinh tế 3 KTE418(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A305

62 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B308;B309

63 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B308;B309

66 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A301;A305

67 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A301;A305

70 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 141 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A301;A303

71 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 141 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A301;A303

Đại cương văn hoá Việt Nam

A301;A303;A305

A301;A303;A305

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

51-NNTM-Khối 2-Pháp 1

51-NNTM-Khối 2-Pháp 1

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Page 4: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

4

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

74 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).8_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 159 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A305;A405

75 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).8_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 159 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A305;A405

76 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).9_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 141 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A301;A303

77 TRI106 3 TRI106(1/1-1415).9_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 141 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A301;A303

82 TRIE106 3 TRIE106(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A605

83 TRIE106 3 TRIE106(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 74 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A605

88 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 29.12 7h30-12h

89 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 29.12 7h30-12h

96 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).7_LT 51 27/10-19/12 2 110 Vấn đáp 27.12 13h30-17h30

97 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).7_LT 51 27/10-19/12 2 110 Vấn đáp 27.12 13h30-17h30

100 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).9_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Vấn đáp 29.12 13h30-17h30

101 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).9_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Vấn đáp 29.12 13h30-17h30

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Giao dịch thương mại quốc tế

B101;B102;B104;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

B101;B102;B104;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17

B101;B102;B103;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17

B101;B102;B103;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

B103;B104;B105;B106

Giao dịch thương mại quốc tế

B103;B104;B105;B106

Page 5: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

5

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

102 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).10_LT 51 51-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 89 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30

103 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).10_LT 51 51-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 89 Vấn đáp 26.12 13h30-17h30

106 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).12_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 119 Vấn đáp 31.12 7h30-12h

107 TMA302 3 TMA302(1/1-1415).12_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 119 Vấn đáp 31.12 7h30-12h

110 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A704;A705

111 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A704;A705

112 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A704;A705

113 TMAE302 3 TMAE302(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A704;A705

116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-CTTTQT).1_LT 51 52-CTTTQT 27/10-03/01 2 63 Khoa CB 10.01 9h20-12h Khoa CB117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(51-CTTTKT).2_LT 51 52-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 6h45-9h10 Khoa CBBS GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(51-CTTTQT).1_LT 52 51-CTTTQT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 07.01 12h15-15h NTSantapBS GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(51-CTTTQT).1_LT 52 51-CTTTQT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 07.01 12h15-15h NTSantap

124 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-03/01 2 160 Khoa CB 05.01 15h10-17h30 NTSantap

125 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-03/01 2 160 Khoa CB 05.01 15h10-17h30 NTSantap

128 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-03/01 2 151 Khoa CB 06.01 15h10-17h30 NTSantap

129 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-03/01 2 151 Khoa CB 06.01 15h10-17h30 NTSantap

132 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-03/01 2 171 Khoa CB 05.01 9h20-12h NTSantap

133 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-03/01 2 171 Khoa CB 05.01 9h20-12h NTSantap

136 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-03/01 2 173 Khoa CB 06.01 9h20-12h NTSantap

Giao dịch thương mại quốc tế

B505;B506;B509

Giao dịch thương mại quốc tế

B505;B506;B509

Giao dịch thương mại quốc tế

B101;B102;B103;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

B101;B102;B103;B104

Giao dịch thương mại quốc tế

Giao dịch thương mại quốc tế

Giao dịch thương mại quốc tế

Giao dịch thương mại quốc tế

Page 6: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

6

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

137 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 GDTC2(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-03/01 2 173 Khoa CB 06.01 9h20-12h NTSantap

140 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.1_LT 51 27/10-03/01 2 159 Khoa CB 09.01 9h20-12h NTSantap

141 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.1_LT 51 27/10-03/01 2 159 Khoa CB 09.01 9h20-12h NTSantap

144 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.3_LT 51 27/10-03/01 2 170 Khoa CB 07.01 15h15-17h30 NTSantap

145 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(1/1-1415)CL.3_LT 51 27/10-03/01 2 170 Khoa CB 07.01 15h15-17h30 NTSantap

160 QTRE402 Hành vi tổ chức 3 QTRE402(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 90 26.12 13h30-15h A303161 QTRE402 Hành vi tổ chức 3 QTRE402(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 90 26.12 13h30-15h A303164 NHA403 Kế toán ngân hàng 3 NHA403(1/1-1415).2_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 74 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A405165 NHA403 Kế toán ngân hàng 3 NHA403(1/1-1415).2_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 74 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A405

168 KET310 Kế toán quản trị 3 KET310(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A701;A703

169 KET310 Kế toán quản trị 3 KET310(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A701;A703

174 KET312 Kế toán quản trị 2 3 KET312(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 43 Viết 90 22.12 7h30-9h B310175 KET312 Kế toán quản trị 2 3 KET312(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 43 Viết 90 22.12 7h30-9h B310

180 KET302 Kế toán tài chính 1 3 KET302(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 74 Viết 90 24.12 13h30-15h A305

181 KET302 Kế toán tài chính 1 3 KET302(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 74 Viết 90 24.12 13h30-15h A305

182 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu 3 KET406(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 41 Viết 90 23.12 15h30-17h B510183 KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu 3 KET406(1/1-1415).1_LT 50 50Ketoan 27/10-19/12 2 41 Viết 90 23.12 15h30-17h B510186 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 TCH419(1/1-1415).2_LT 51 51-Ngân hàng-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 90 24.12 9h30-11h B308;B309187 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 TCH419(1/1-1415).2_LT 51 51-Ngân hàng-Khối 2 27/10-19/12 2 89 Viết 90 24.12 9h30-11h B308;B309188 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 KDO307(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 26.12 9h30-10h30 B308;B309189 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 KDO307(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 26.12 9h30-10h30 B308;B309

192 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 7h30-8h30

193 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 7h30-8h30

194 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 158 Viết 60 25.12 15h30-16h30

195 KTE407 Kinh tế công cộng 3 KTE407(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 158 Viết 60 25.12 15h30-16h30

K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế

K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế

K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế

K51 ngành Kinh tế, Kinh doanh quốc tế

51-CLCTVQT-Khối 3/51-CLCTVTC-Khối 4

51-CLCTVQT-Khối 3/51-CLCTVTC-Khối 4

51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2

51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2

A301;A303;A305

A301;A303;A305

A301;A303;A305

A301;A303;A305

U206
admin: Hoàng Phú: xin chuyển phòng học từ B507 sang E301
Page 7: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

7

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

210 KTE216 Kinh tế học quốc tế I 3 KTE216(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 128 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A301;A303211 KTE216 Kinh tế học quốc tế I 3 KTE216(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 128 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A301;A303212 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).1_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 116 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A701;A703213 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).1_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 116 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A701;A703

216 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).5_LT 51 27/10-19/12 2 112 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B308;B309

217 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 TCH341(1/1-1415).5_LT 51 27/10-19/12 2 112 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B308;B309

220 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE402(1/1-1415).1_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 156 Viết 60 25.12 9h30-10h30

221 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE402(1/1-1415).1_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 156 Viết 60 25.12 9h30-10h30

232 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 15h30-16h30

233 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 15h30-16h30

236 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 141 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A301;A303237 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 141 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A301;A303238 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 130 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A401;A403239 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).4_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 130 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A401;A403242 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 164 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A305;A405243 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 164 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A305;A405

246 KTEE309 Kinh tế lượng 3 KTEE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 99 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704

247 KTEE309 Kinh tế lượng 3 KTEE309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 99 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704

252 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 KTE218(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 129 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A401;A403253 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 KTE218(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 129 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A401;A403

254 KTEE218 Kinh tế lượng 1 3 KTEE218(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 7h30-8h30 H302

255 KTEE218 Kinh tế lượng 1 3 KTEE218(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 7h30-8h30 H302

256 KTE310 3 KTE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTVTC-Khối 3 27/10-19/12 2 26 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B310

257 KTE310 3 KTE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTVTC-Khối 3 27/10-19/12 2 26 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B310

51-KTQT51-TCNH

51-KTQT51-TCNH

A401;A403;A405

A401;A403;A405

52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh

7

B308;B309;B310

52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh

7

B308;B309;B310

52-CLCKT-Khối 1/52-CLCQT-Khối 1

52-CLCKT-Khối 1/52-CLCQT-Khối 1

51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

Kinh tế lượng tài chính  

Kinh tế lượng tài chính  

U227
maituannam: lịch cũ: Thứ 3(1-3) và Thứ 5(4-6)
U228
maituannam: lịch cũ: Thứ 3(1-3) và Thứ 5(4-6)
Page 8: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

8

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

258 KTEE310 3 KTEE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 58 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A603259 KTEE310 3 KTEE310(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 58 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A603260 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 156 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A305;A405261 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 156 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A305;A405

264 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).3_LT 51 27/10-19/12 2 151 Viết 60 22.12 7h30-8h30 E201;E301

265 KTE404 Kinh tế môi trường 3 KTE404(1/1-1415).3_LT 51 27/10-19/12 2 151 Viết 60 22.12 7h30-8h30 E201;E301

268 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 133 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A301;A305

269 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).1_LT 51 51-TMQT-Khối 4 27/10-19/12 2 133 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A301;A305

270 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 146 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A403;A405

271 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).2_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 146 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A403;A405

274 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).4_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A401;A403

275 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).4_LT 51 27/10-19/12 2 140 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A401;A403

278 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).6_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 144 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A403;A405

279 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE406(1/1-1415).6_LT 51 51-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 144 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A403;A405

284 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A301;A303

285 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A301;A303

286 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 126 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A301;A303

287 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 KTE308(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 126 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A301;A303

292 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 148 Trên máy 45 25.12 13h30-14h30 A301;A303

293 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 2 27/10-19/12 2 148 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A301;A303

294 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 KTEE202(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 14 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A1108

295 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 KTEE202(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 14 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A1108

Kinh tế lượng tài chính  Kinh tế lượng tài chính  

51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3

51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3

51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17

51-KTĐN-Khối 6-Anh 16, Anh 17

52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1

52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1

U273
maituannam: chuyen tu B309 ngay 06/11/2014
U274
maituannam: chuyen tu B309 ngay 06/11/2014
U280
maituannam: chuyển từ phòng B508 ngày 04/11/2014
Page 9: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

9

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

296 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 160 Viết 60 23.12 13h30-14h30

297 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).1_LT 52 27/10-19/12 2 160 Viết 60 23.12 13h30-14h30

298 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A305;A401

299 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 139 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A305;A401

304 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 9h30-10h30

305 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).5_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 24.12 9h30-10h30

308 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 117 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A401;A403

309 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 117 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A401;A403

310 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).8_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 136 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A305;A401

311 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE401(1/1-1415).8_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-19/12 2 136 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A305;A401

314 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A704;A705315 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A704;A705320 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A401;A403321 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTEE401(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A401;A403

324 PLU409 3 PLU409(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-19/12 2 40 Viết 90 23.12 9h30-11h B310

325 PLU409 3 PLU409(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-19/12 2 40 Viết 90 23.12 9h30-11h B310

330 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 145 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A501;A505

331 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 145 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A501;A505

332 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 138 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B507;B508

333 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 138 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B507;B508

336 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).5_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B309;B310

52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh

7

B507;B508;B509

52-KTĐN-Khối 1/52-TMQT-Khối 4-Anh

7

B507;B508;B509

B507;B508;B509

B507;B508;B509

Kỹ năng Đàm phán và giải quyết tranh chấp trong WTO

Kỹ năng Đàm phán và giải quyết tranh chấp trong WTO

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

U317
maituannam: chuyen tu A701 ngay 04/11/2014
Page 10: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

10

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

337 KTE301 3 KTE301(1/1-1415).5_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B309;B310

338 KTEE301 3 KTEE301(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 62 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A604

339 KTEE301 3 KTEE301(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 62 Viết 60 25.12 9h30-10h30 A604

340 TPH212 3 TPH212(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B107

341 TPH212 3 TPH212(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B107

344 TTR111 3 TTR111(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B105

345 TTR111 3 TTR111(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B105

346 LSU101 Lịch sử văn minh thế giới 2 LSU101(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-02/01 2 138 Viết 90 08.01 9h30-11h A301;A303

349 TRI201 3 TRI201(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 146 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A503;A505

350 TRI201 3 TRI201(1/1-1415).2_LT 52 52-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 146 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A503;A505

361 PLU202 Luật học so sánh 2 PLU202(1/1-1415).1_LT 51 51-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 84 Viết 90 09.01 9h30-11h A301;A303364 PLU203 Luật Hiến pháp 4 PLU203(1/1-1415).1_LT 52 52-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 83 Viết 90 08.01 7h30-9h A301;A303365 PLU203 Luật Hiến pháp 4 PLU203(1/1-1415).1_LT 52 52-Luật-Khối 1 27/10-02/01 2 83 Viết 90 08.01 7h30-9h A301;A303

366 TCH302 3 TCH302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Viết 90 26.12 9h30-11h A301;A303

367 TCH302 3 TCH302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Viết 90 26.12 9h30-11h A301;A303

374 TCHE302 3 TCHE302(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 71 Viết 90 24.12 15h30-17h A701375 TCHE302 3 TCHE302(1/1-1415).2_LT 52 52-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 71 Viết 90 24.12 15h30-17h A701

378 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).1_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 142 Vấn đáp 25.12 7h30-12h

379 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).1_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 142 Vấn đáp 25.12 7h30-12h

380 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).2_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 143 Vấn đáp 23.12 7h30-12h

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Lịch sử và trích giảng văn học Pháp

Lịch sử và trích giảng văn học Pháp

Lịch sử và trích giảng văn học Trung Quốc

Lịch sử và trích giảng văn học Trung Quốc

51-Luật-Khối 1/52-Luật-Khối 1

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Lý thuyết tài chính 

Lý thuyết tài chính 

Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính 

B103;B104;B105;B411

B103;B104;B105;B411

B103;B104;B105;B108

U349
maituannam: chuyen tu phong B10 tu ngay 06/11/2014
U350
maituannam: chuyen tu phong B10 tu ngay 06/11/2014
U384
admin: 1314150041: chuyen tu phong A701 vao ngay 17/11/2014
Page 11: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

11

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

381 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).2_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 143 Vấn đáp 23.12 7h30-12h

386 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).5_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Vấn đáp 29.12 7h30-12h

387 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(1/1-1415).5_LT 51 51-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 135 Vấn đáp 29.12 7h30-12h

394 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 122 Vấn đáp 25.12 13h30-17h30

395 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 122 Vấn đáp 25.12 13h30-17h30

396 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 26.12 7h30-12h

397 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT401(1/1-1415).3_LT 51 51-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 148 Vấn đáp 26.12 7h30-12h

400 MKTE401 Marketing quốc tế 3 MKTE401(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT50CLCQT 27/10-19/12 2 69 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A605401 MKTE401 Marketing quốc tế 3 MKTE401(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT50CLCQT 27/10-19/12 2 69 Viết 60 24.12 7h30-8h30 A605408 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 NHA303(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 65 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A701409 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 NHA303(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 65 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A701

410 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A401

411 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A401

412 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A403

413 TAN206 Nghe 2 3 TAN206(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 60 Hỗn hợp 60 30.12 15h30-16h30 A403

414 TPH309 Nghe hiểu I 3 TPH309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 31.12 13h30-16h30 B308

415 TPH309 Nghe hiểu I 3 TPH309(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 31.12 13h30-16h30 B308

416 TNH304 Nghe hiểu II 3 TNH304(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 26 Hỗn hợp 90 31.12 9h30-11h B309

B103;B104;B105;B108

B105;B106;B107;B108

B105;B106;B107;B108

51-KTĐN-Khối 2/51-CLCTVQT-Khối 3

B101;B105;B107;B108

51-KTĐN-Khối 2/51-CLCTVQT-Khối 3

B101;B105;B107;B108

B103;B104;B105;B310

B103;B104;B105;B310

52-NNTM-Khối 1-Anh 1

52-NNTM-Khối 1-Anh 1

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/

52-NNTM-Khối 1-Anh 3

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/

52-NNTM-Khối 1-Anh 3

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

51-NNTM-Khối 2-Nhật 1

Page 12: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

12

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

417 TNH304 Nghe hiểu II 3 TNH304(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 26 Hỗn hợp 90 31.12 9h30-11h B309

418 TTR314 Nghe hiểu III 3 TTR314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 60 30.12 7h30-8h30 B402

419 TTR314 Nghe hiểu III 3 TTR314(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 60 30.12 7h30-8h30 B402

422 TMA310 Nghiệp vụ hải quan 3 TMA310(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 81 Viết 90 26.12 13h30-15h A405423 TMA310 Nghiệp vụ hải quan 3 TMA310(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 81 Viết 90 26.12 13h30-15h A405

424 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) 3 TNH121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 46 Viết 90 30.12 7h30-9h B309

425 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) 3 TNH121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 46 Viết 90 30.12 7h30-9h B309

428 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 30.12 9h30-10h30 B309

429 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).1_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 30.12 9h30-10h30 B309

432 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).3_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B308

433 TTR121 3 TTR121(1/1-1415).3_LT 52 52-NNTM 27/10-26/12 2 42 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B308

434 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G403

435 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G403

436 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401

437 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401

438 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 KTM

439 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 KTM

440 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401

441 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401

442 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401

443 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G401

444 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 11.12 15h30-16h30 G403

51-NNTM-Khối 2-Nhật 1

51-NNTM-Khối 2-Trung 1

51-NNTM-Khối 2-Trung 1

Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)

Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)

Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)

Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung)

52-KDQT-Khối 1-Anh 2

52-KDQT-Khối 1-Anh 2

52-KDQT-Khối 1-Anh 3

52-KDQT-Khối 1-Anh 3

52-KDQT-Khối 1-Anh 4

52-KDQT-Khối 1-Anh 4

52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1

52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1

52-KTĐN-Khối 1-Anh 2

52-KTĐN-Khối 1-Anh 2

52-KTĐN-Khối 3-Anh 5

Page 13: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

13

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

445 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 11.12 15h30-16h30 G403

446 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401

447 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401

448 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G403;KTM

449 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G403;KTM

450 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 13h30-14h30 G401

451 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 13h30-14h30 G401

452 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401

453 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401

454 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G403

455 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G403

456 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401

457 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401

458 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 KTM

459 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 KTM

460 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G403

461 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.12 13h30-14h30 G403

462 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).15_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 2 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401

463 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).15_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 2 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 G401

464 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401

465 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 G401

52-KTĐN-Khối 3-Anh 5

52-KTĐN-Khối 5-Anh 10

52-KTĐN-Khối 5-Anh 10

52-KTĐN-Khối 5-Anh 11

52-KTĐN-Khối 5-Anh 11

52-KTĐN-Khối 6-Anh 14

52-KTĐN-Khối 6-Anh 14

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 20

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 20

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 21

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 21

52-KTQT-Khối 1-Anh 3

52-KTQT-Khối 1-Anh 3

52-KTQT-Khối 2-Anh 5

52-KTQT-Khối 2-Anh 5

52-KTQT-Khối 2-Anh 6

52-KTQT-Khối 2-Anh 6

52-Kế toán-Khối 1-Anh 2

52-Kế toán-Khối 1-Anh 2

Page 14: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

14

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

466 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 G401

467 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 05.12 13h30-14h30 G401

468 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401

469 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 G401

470 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401

471 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G401

472 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401

473 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401

474 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401

475 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 G401

476 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).43_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 25 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 KTM

477 TAN201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng anh) 4 TAN201(1/1-1415).43_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 25 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 KTM

478 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B108

479 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B108

480 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B108

481 TNG201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Nga) 4 TNG201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B108

482 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B108

483 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B108

484 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B106

485 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B106

52-QTKDQT-Khối 1-Anh 3

52-QTKDQT-Khối 1-Anh 3

52-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2

52-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2

52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3

52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3

52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4

52-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4

52-TCQT-Khối 2-Anh 7

52-TCQT-Khối 2-Anh 7

52-CLCTVTC-Khối 3-Anh 8

52-CLCTVTC-Khối 3-Anh 8

52-KTĐN-Khối 2-Nga 1

52-KTĐN-Khối 2-Nga 1

52-KTĐN-Khối 3-Nga 2

52-KTĐN-Khối 3-Nga 2

52-KTĐN-Khối 2-Pháp 1

52-KTĐN-Khối 2-Pháp 1

52-KTĐN-Khối 3-Pháp 2

52-KTĐN-Khối 3-Pháp 2

Page 15: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

15

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

486 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B107

487 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B107

488 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 05.12 7h30-12h B507

489 TPH201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Pháp) 4 TPH201(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 05.12 7h30-12h B507

490 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Viết 120 05.12 15h30-17h30 B104

491 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Viết 120 05.12 15h30-17h30 B104

492 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 22 Viết 120 10.12 15h30-17h30 B108

493 TTR201 Ngoại ngữ 3 ( Tiếng Trung) 4 TTR201(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 22 Viết 120 10.12 15h30-17h30 B108

494 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 A601

495 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 08.12 15h30-16h30 A601

496 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401

497 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401

498 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 15h15-16h15 G401

499 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 15h15-16h15 G401

500 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401

501 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 44 Trên máy 60 10.12 15h30-16h30 G401

502 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 48 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401

503 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 48 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401

504 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 13h-14h G403

505 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 13h-14h G403

506 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 A601

52-KTĐN-Khối 4-Pháp 3

52-KTĐN-Khối 4-Pháp 3

52-KTQT-Khối 2-Pháp 1

52-KTQT-Khối 2-Pháp 1

52-KTĐN-Khối 1-Trung 1

52-KTĐN-Khối 1-Trung 1

52-KTĐN-Khối 2-Trung 2

52-KTĐN-Khối 2-Trung 2

52-KDQT-Khối 1-Anh 1

52-KDQT-Khối 1-Anh 1

52-KDQT-Khối 1-Anh 2, Anh 3, Anh 4

52-KDQT-Khối 1-Anh 2, Anh 3, Anh 4

52-KTĐN-Khối 1-Anh 3

52-KTĐN-Khối 1-Anh 3

52-KTĐN-Khối 2-Anh 4

52-KTĐN-Khối 2-Anh 4

52-KTĐN-Khối 3-Anh 6

52-KTĐN-Khối 3-Anh 6

52-TMQT-Khối 4-Anh 7

52-TMQT-Khối 4-Anh 7

52-KTĐN-Khối 4-Anh 8

U497
maituannam: 1311110587: chuyen lich hoc tu thu 3(10-12):B102 sang thu 3(4-6) tu ngay 06/11/2014
Page 16: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

16

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

507 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 47 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 A601

508 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 23 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 KTM

509 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 23 Trên máy 60 10.12 7h30-8h30 KTM

510 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 A601

511 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).9_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 09.12 7h30-8h30 A601

512 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 18.12 9h30-10h30 G401

513 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).10_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 18.12 9h30-10h30 G401

514 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G403;KTM

515 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).11_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 40 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G403;KTM

516 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G401

517 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).12_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 41 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 G401

518 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 A601

519 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).13_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 45 Trên máy 60 12.12 7h30-8h30 A601

520 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 KTM

521 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).14_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 19 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 KTM

522 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).15_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G403

523 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).15_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 G403

524 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.12 15h30-16h30 G403;KTM

525 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).16_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.12 15h30-16h30 G403;KTM

526 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401

527 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).17_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G401

52-KTĐN-Khối 4-Anh 8

52-KTĐN-Khối 4-Anh 9

52-KTĐN-Khối 4-Anh 9

52-KTĐN-Khối 5-Anh 12

52-KTĐN-Khối 5-Anh 12

52-KTĐN-Khối 5-Anh 13

52-KTĐN-Khối 5-Anh 13

52-KTĐN-Khối 6-Anh 15

52-KTĐN-Khối 6-Anh 15

52-KTĐN-Khối 6-Anh 16

52-KTĐN-Khối 6-Anh 16

52-KTĐN-Khối 6-Anh 17

52-KTĐN-Khối 6-Anh 17

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 18

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 18

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 19

52-CLCTVKT-Khối 7-Anh 19

52-Kế toán-Khối 1-Anh 1

52-Kế toán-Khối 1-Anh 1

52-QTKDQT-Khối 2-Anh 4

52-QTKDQT-Khối 2-Anh 4

Page 17: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

17

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

528 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G403

529 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).18_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Trên máy 60 18.12 15h30-16h30 G403

530 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 08.12 9h30-10h30 G401

531 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).19_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 08.12 9h30-10h30 G401

532 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 A601

533 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).20_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Trên máy 60 04.12 7h30-8h30 A601

534 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 16h30-17h30 G401

535 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).21_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 42 Trên máy 60 05.12 16h30-17h30 G401

536 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).22_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 1 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 A601

537 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).22_LT 52 52-Luật-Khối 1-Anh 1 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 60 08.12 7h30-8h30 A601

538 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).23_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 12.12 9h30-10h30 G401

539 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).23_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 12.12 9h30-10h30 G401

540 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).24_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 19.12 9h30-10h30 G401

541 TAN202 Ngoại ngữ 4 ( Tiếng anh) 4 TAN202(1/1-1415).24_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 60 19.12 9h30-10h30 G401

544 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B106

545 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 13.12 7h30-17h B106

546 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B105

547 TNG301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Nga) 4 TNG301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp cả ngày 20.12 7h30-17h B105

548 TNH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng nhật) 4 TNH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 9 Hỗn hợp 180 10.12 7h30-10h30 B105

549 TNH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng nhật) 4 TNH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 9 Hỗn hợp 180 10.12 7h30-10h30 B105

550 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B107

52-QTKDQT-Khối 2-Anh 5

52-QTKDQT-Khối 2-Anh 5

52-KTQT-Khối 1-Anh 1

52-KTQT-Khối 1-Anh 1

52-KTQT-Khối 1-Anh 2

52-KTQT-Khối 1-Anh 2

52-KTQT-Khối 2-Anh 4

52-KTQT-Khối 2-Anh 4

52-TCQT-Khối 2-Anh 5

52-TCQT-Khối 2-Anh 5

52-TCQT-Khối 2-Anh 6

52-TCQT-Khối 2-Anh 6

51-KTĐN-Khối 2-Nga 1

51-KTĐN-Khối 2-Nga 1

51-KTĐN-Khối 3-Nga 2

51-KTĐN-Khối 3-Nga 2

51-KTĐN-Khối 2-Nhật 1

51-KTĐN-Khối 2-Nhật 1

51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1

Page 18: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

18

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

551 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 34 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B107

552 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B107

553 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).2_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 33 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 7h30-12h B107

554 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).3_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B107

555 TPH301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Pháp) 4 TPH301(1/1-1415).3_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 29 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B107

556 TTR301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Trung) 4 TTR301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Viết 120 08.12 15h30-17h30 B508

557 TTR301 Ngoại ngữ 5 ( Tiếng Trung) 4 TTR301(1/1-1415).1_LT 51 11/08-21/11 Cả kỳ 46 Viết 120 08.12 15h30-17h30 B508

558 TNH407 4 TNH407(1/1-1415).1_LT 50 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Viết 120 09.12 7h-9h B103

559 TNH407 4 TNH407(1/1-1415).1_LT 50 11/08-21/11 Cả kỳ 16 Viết 120 09.12 7h-9h B103

560 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B106

561 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 7h30-12h B106

562 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 1 buổi 19.12 7h30-12h B101

563 TNG401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Nga) 4 TNG401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 1 buổi 19.12 7h30-12h B101

564 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B105

565 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 13.12 7h30-12h B105

566 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B108

567 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).2_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 26 Hỗn hợp 1 buổi 06.12 13h30-17h30 B108

568 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 13h30-17h30 B107

569 TPH401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Pháp) 4 TPH401(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 24 Hỗn hợp 1 buổi 20.12 13h30-17h30 B107

570 TTR401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Trung) 4 TTR401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Viết 120 08.12 7h-9h B107

571 TTR401 Ngoại ngữ 7 ( Tiếng Trung) 4 TTR401(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 11/08-21/11 Cả kỳ 31 Viết 120 08.12 7h-9h B107

51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1

51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2

51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2

51-KTĐN-Khối 6-Pháp 3

51-KTĐN-Khối 6-Pháp 3

51-KTĐN-Khối 2-Trung 1

51-KTĐN-Khối 2-Trung 1

Ngoại ngữ 7- Tiếng nhật kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tếT

Ngoại ngữ 7- Tiếng nhật kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tếT

Page 19: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

19

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

573 NGO202 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 NGO202(1/1-1415).2_LT 51 51-NNTM-Khối 2 27/10-26/12 2 104 Viết 60 30.12 9h30-10h30 A301;A303

576 TPH402 3 TPH402(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 120 29.12 9h30-11h30 B509

577 TPH402 3 TPH402(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 23 Viết 120 29.12 9h30-11h30 B509

582 TTR404 3 TTR404(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Viết 60 29.12 7h30-8h30 B502

583 TTR404 3 TTR404(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 19 Viết 60 29.12 7h30-8h30 B502

584 TNH406 3 TNH406(1/1-1415).1_LT 50 50TNTM 27/10-26/12 2 23 Viết 60 29.12 9h30-10h30 B508

585 TNH406 3 TNH406(1/1-1415).1_LT 50 50TNTM 27/10-26/12 2 23 Viết 60 29.12 9h30-10h30 B508

590 TPH404 3 TPH404(1/1-1415).2_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A304

591 TPH404 3 TPH404(1/1-1415).2_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 13 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A304

596 TPH405 3 TPH405(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 28 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B108

597 TPH405 3 TPH405(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 28 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B108

600 TTR407 3 TTR407(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 30.12 7h30-8h30 B404

601 TTR407 3 TTR407(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 30.12 7h30-8h30 B404

602 TAN406 3 TAN406(1/1-1415).1_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 47 Viết 120 19.12 7h-9h A501

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1 :Kinh doanh quốc tế

51-NNTM-Khối 2-Pháp 1

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1 :Kinh doanh quốc tế

51-NNTM-Khối 2-Pháp 1

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2 - Đàm phán thương mại 2

51-NNTM-Khối 2-Trung 1

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2 - Đàm phán thương mại 2

51-NNTM-Khối 2-Trung 1

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành phiên dịch

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành phiên dịch

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5 – Thư tín thương mại

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5 – Thư tín thương mại

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Giao tiếp kinh doanh

Page 20: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

20

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

605 TPH406 3 TPH406(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B310

606 TPH406 3 TPH406(1/1-1415).1_LT 50 50TPTM 27/10-26/12 2 41 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B310

609 TTR405 3 TTR405(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B108

610 TTR405 3 TTR405(1/1-1415).1_LT 50 50TTTM 27/10-26/12 2 17 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B108

625 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 37 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B309

626 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 37 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B309

627 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B310

628 TNH213 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 3 TNH213(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 60 31.12 15h30-16h30 B310

633 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B309;B310

634 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 87 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B309;B310

637 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).4_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 79 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A305

638 NHA302 3 NHA302(1/1-1415).4_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 79 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A305

641 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 145 Viết 90 25.12 13h30-15h A401;A403

642 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 145 Viết 90 25.12 13h30-15h A401;A403

643 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 7h30-9h A301;A303

644 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 7h30-9h A301;A303

647 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).4_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 142 Viết 90 23.12 13h30-15h A301;A303

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Thực hành dịch kinh tế - TM

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Thực hành dịch kinh tế - TM

Ngôn ngữ Kinh tế TM 3 – Dịch 1

Ngôn ngữ Kinh tế TM 3 – Dịch 1

52-NNTM-Khối 2-Nhật 1

52-NNTM-Khối 2-Nhật 1

52-NNTM-Khối 2-Nhật 2

52-NNTM-Khối 2-Nhật 2

Nguyên lý hoạt động ngân hàng

Nguyên lý hoạt động ngân hàng

Nguyên lý hoạt động ngân hàng

Nguyên lý hoạt động ngân hàng

51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3

51-KTĐN-Khối 6-Anh 15, Pháp 3

Page 21: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

21

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

648 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).4_LT 52 52-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 142 Viết 90 23.12 13h30-15h A301;A303

651 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).6_LT 52 27/10-19/12 2 138 Viết 90 23.12 15h30-17h A301;A303

652 KET201 Nguyên lý kế toán 3 KET201(1/1-1415).6_LT 52 27/10-19/12 2 138 Viết 90 23.12 15h30-17h A301;A303

657 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 KETE201(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 90 26.12 9h30-11h A401

658 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 KETE201(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 90 26.12 9h30-11h A401

663 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A401;A403

664 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 2 27/10-19/12 2 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A401;A403

667 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).4_LT 52 27/10-19/12 2 149 Viết 90 22.12 7h30-9h A401;A403

668 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).4_LT 52 27/10-19/12 2 149 Viết 90 22.12 7h30-9h A401;A403

669 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).5_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 152 Viết 90 23.12 7h30-9h A405;A505

670 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 TOA301(1/1-1415).5_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-19/12 2 152 Viết 90 23.12 7h30-9h A405;A505

671 TOA302 3 TOA302(1/1-1415).1_LT 52 52-Kế toán-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 90 24.12 15h30-17h E201;E301

672 TOA302 3 TOA302(1/1-1415).1_LT 52 52-Kế toán-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 90 24.12 15h30-17h E201;E301

677 QTRE304 3 QTRE304(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 20 Viết 90 23.12 9h30-11h A1107

678 QTRE304 3 QTRE304(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 20 Viết 90 23.12 9h30-11h A1107

679 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Viết 120 30.12 13h-15h A301

680 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Viết 120 30.12 13h-15h A301

52-Kế toán-Khối 1/52-CLCTVTC-Khối 3

52-Kế toán-Khối 1/52-CLCTVTC-Khối 3

52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1

52-Ngân hàng-Khối 1/52-PTĐTC-Khối 1

Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp

Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp

Những vấn đề mới trong quản lý

Những vấn đề mới trong quản lý

52-NNTM-Khối 1-Anh 1

52-NNTM-Khối 1-Anh 1

U685
maituannam: 1214250021: chuyển lịch học từ thứ 6(1-3) tại H302 sang thứ 3(1-3) tại A1108 ngày 12/11/2014
Page 22: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

22

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

681 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 57 Viết 120 30.12 15h30-17h30 A501

682 TAN204 Nói 2 3 TAN204(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 57 Viết 120 30.12 15h30-17h30 A501

683 TPH303 Nói I 3 TPH303(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 1 buổi 30.12 7h30-12h B510

684 TPH303 Nói I 3 TPH303(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 1 buổi 30.12 7h30-12h B510

685 TTR307 Nói I 3 TTR307(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B108

686 TTR307 Nói I 3 TTR307(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 19 Hỗn hợp 180 30.12 7h30-10h30 B108

689 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 88 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B509;B510

690 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 88 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B509;B510

689 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).3_LT 51 Bổ sung 27/10-19/12 2 91 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B507;B508

690 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCH424(1/1-1415).3_LT 51 Bổ sung 27/10-19/12 2 91 Viết 60 25.12 13h30-14h30 B507;B508

691 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).1_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A301;A303

692 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).1_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A301;A303

695 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 100 Viết 90 24.12 15h30-17h H201;H202

696 DTU401 3 DTU401(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50NH 27/10-19/12 2 100 Viết 90 24.12 15h30-17h H201;H202

699 DTU403 3 DTU403(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 77 Viết 90 26.12 7h30-9h A405

700 DTU403 3 DTU403(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 77 Viết 90 26.12 7h30-9h A405

703 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 112 Viết 90 25.12 13h30-15h E201;E301

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/

52-NNTM-Khối 1-Anh 3

52-NNTM-Khối 1-Anh 2/

52-NNTM-Khối 1-Anh 3

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

52-NNTM-Khối 2-Pháp 1

52-NNTM-Khối 2-Trung 1

52-NNTM-Khối 2-Trung 1

51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2

51-Kế toán-Khối 1-Anh 1, Anh 2

Phân tích và đầu tư chứng khoán

Phân tích và đầu tư chứng khoán

Phân tích và đầu tư chứng khoán

Phân tích và đầu tư chứng khoán

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2

Pháp luật kinh doanh quốc tế

50KDQT50QTKDQT50Ketoan50TATM50TNTM50TPTM50TTTM

U696
maituannam: chuyển từ phòng A305 sang A604
Page 23: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

23

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

704 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 112 Viết 90 25.12 13h30-15h E201;E301

707 PLUE410 3 PLUE410(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 40 Viết 90 24.12 7h30-9h A705

708 PLUE410 3 PLUE410(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 40 Viết 90 24.12 7h30-9h A705

709 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 122 Viết 90 22.12 9h30-11h A401;A403

710 PLU410 3 PLU410(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 122 Viết 90 22.12 9h30-11h A401;A403

711 PLU302 3 PLU302(1/1-1415).1_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A401;A403

712 PLU302 3 PLU302(1/1-1415).1_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 140 Viết 90 23.12 13h30-15h A401;A403

715 PLUE302 3 PLUE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 90 24.12 13h30-15h A603;A604

716 PLUE302 3 PLUE302(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 101 Viết 90 24.12 13h30-15h A603;A604

723 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).1_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 75 Viết 90 24.12 9h30-11h A505

724 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).1_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 75 Viết 90 24.12 9h30-11h A505

727 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).3_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 94 Viết 90 26.12 13h30-15h A703;A704

728 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).3_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 94 Viết 90 26.12 13h30-15h A703;A704

731 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).5_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 107 Viết 90 25.12 7h30-9h B308;B309

732 PLU419 3 PLU419(1/1-1415).5_LT 50 50KTĐN 27/10-19/12 2 107 Viết 90 25.12 7h30-9h B308;B309

737 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 15h30-16h30 H301;H302

738 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(1/1-1415).2_LT 52 52-NNTM-Khối 1 27/10-19/12 2 95 Viết 60 24.12 15h30-16h30 H301;H302

741 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN309(1/1-1415).1_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp 180 24.12 7h30-10h30 A1107742 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN309(1/1-1415).2_LT 50 50TATM 11/08-12/12 Cả kỳ 17 Hỗn hợp 180 22.12 7h30-10h30 A1106

747 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 140 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A401;A403

748 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).1_LT 52 52-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 140 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A401;A403

Pháp luật kinh doanh quốc tế

50KDQT50QTKDQT50Ketoan50TATM50TNTM50TPTM50TTTM

Pháp luật kinh doanh quốc tế

Pháp luật kinh doanh quốc tế

Pháp luật kinh doanh quốc tế

Pháp luật kinh doanh quốc tế

Pháp luật tài chính – ngân hàng  

Pháp luật tài chính – ngân hàng  

Pháp luật tài chính – ngân hàng  

Pháp luật tài chính – ngân hàng  

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Pháp luật trong hoạt động KTĐN

Page 24: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

24

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

751 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 136 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A501;A503

752 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 3 27/10-19/12 2 136 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A501;A503

757 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 165 Viết 60 26.12 9h30-10h30

758 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).6_LT 52 52-KTĐN-Khối 6 27/10-19/12 2 165 Viết 60 26.12 9h30-10h30

759 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 114 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A301;A303

760 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE306(1/1-1415).7_LT 52 52-CLCTVKT-Khối 7 27/10-19/12 2 114 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A301;A303

763 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 TMA313(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 120 25.12 9h30-11h30 A605764 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 TMA313(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 70 Viết 120 25.12 9h30-11h30 A605

765 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 90 25.12 13h30-15h A603;A605

766 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 90 25.12 13h30-15h A603;A605

767 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 69 Viết 90 23.12 7h30-9h A603

768 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 TMAE308(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 69 Viết 90 23.12 7h30-9h A603

773 QTR312 Quản trị chiến lược 3 QTR312(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 65 Viết 90 24.12 15h30-17h A401

774 QTR312 Quản trị chiến lược 3 QTR312(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 65 Viết 90 24.12 15h30-17h A401

777 QTRE408 Quản trị đa văn hoá 3 QTRE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A605778 QTRE408 Quản trị đa văn hoá 3 QTRE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A605781 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTU406(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 127 Viết 90 22.12 15h30-17h B507;B508782 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTU406(1/1-1415).1_LT 50 50PTĐT 27/10-19/12 2 127 Viết 90 22.12 15h30-17h B507;B508785 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTUE406(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 50 Viết 90 24.12 7h30-9h A703786 DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư 3 DTUE406(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 50 Viết 90 24.12 7h30-9h A703787 QTRE407 Quản trị dự án 3 QTRE407(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 22 Viết 90 26.12 9h30-11h H202788 QTRE407 Quản trị dự án 3 QTRE407(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 22 Viết 90 26.12 9h30-11h H202789 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT 50 50QTKDQT 27/10-19/12 2 53 Viết 90 25.12 15h30-17h A605790 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT 50 50QTKDQT 27/10-19/12 2 53 Viết 90 25.12 15h30-17h A605793 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 53 Viết 90 24.12 7h30-9h E201794 QTR407 Quản trị dự án 3 QTR407(1/1-1415).1_LT LT9 Liên thông 9 27/10-19/12 2 53 Viết 90 24.12 9h30-11h B510

797 TMA315 3 TMA315(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A501

798 TMA315 3 TMA315(1/1-1415).1_LT 51 51-KDQT-Khối 1 27/10-19/12 2 67 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A501

A501;A503;A505

A501;A503;A505

50QTKDQT50Ketoan50TMĐT

50QTKDQT50Ketoan50TMĐT

Quản trị dự án đầu tư quốc tế

Quản trị dự án đầu tư quốc tế

Page 25: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

25

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

801 QTR303 Quản trị học 3 QTR303(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A501;A503

802 QTR303 Quản trị học 3 QTR303(1/1-1415).2_LT 52 27/10-19/12 2 143 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A501;A503

807 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 69 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A603808 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 69 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A603811 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 40 Viết 60 22.12 7h30-8h30 H301812 QTRE303 Quản trị học 3 QTRE303(1/1-1415).4_LT 52 52-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 40 Viết 60 22.12 7h30-8h30 H301815 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).3_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 80 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B507;B508816 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).3_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 80 Viết 60 22.12 9h30-10h30 B507;B508BS QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).5_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 92 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B509;B510BS QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403(1/1-1415).5_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 92 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B509;B510819 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTRE403(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A604;A605820 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực 3 QTRE403(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCQT-Khối 1 27/10-19/12 2 120 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A604;A605

825 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCH409(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 146 Viết 90 23.12 15h30-17h A405;A501

826 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCH409(1/1-1415).3_LT 50 50TCQT50PTĐT51NH 27/10-19/12 2 146 Viết 90 23.12 15h30-17h A405;A501

829 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCHE409(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 117 Viết 90 22.12 9h30-11h A701;A703830 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 TCHE409(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 117 Viết 90 22.12 9h30-11h A701;A703

833 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).1_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 109 Viết 90 24.12 13h30-15h A605;A701

834 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).1_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 109 Viết 90 24.12 13h30-15h A605;A701

837 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 78 Viết 90 25.12 9h30-11h A505

838 NHA406 3 NHA406(1/1-1415).3_LT 50 50NH 27/10-19/12 2 78 Viết 90 25.12 9h30-11h A505

841 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 QTR410(1/1-1415).2_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 137 Viết 90 23.12 9h30-11h A603;A604842 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 QTR410(1/1-1415).2_LT 51 51-QTKDQT-Khối 2 27/10-19/12 2 137 Viết 90 23.12 9h30-11h A603;A604849 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCH425(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT 27/10-19/12 2 82 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B509;B510850 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCH425(1/1-1415).2_LT 50 50TCQT 27/10-19/12 2 82 Viết 60 24.12 15h30-16h30 B509;B510853 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCHE425(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 37 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A603854 TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế 3 TCHE425(1/1-1415).2_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 37 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A603861 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 49 Viết 90 24.12 7h30-9h A704862 TMA404 Đàm phán quốc tế 3 TMA404(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 49 Viết 90 24.12 7h30-9h A704865 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B308;B309866 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).2_LT 50 50KTĐN51TMQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 25.12 15h30-16h30 B308;B309865 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).5_LT 50 Bổ sung 27/10-19/12 2 87 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B310;B510866 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 TMA408(1/1-1415).5_LT 50 Bổ sung 27/10-19/12 2 87 Viết 60 23.12 13h30-14h30 B310;B510

52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2

52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2

Quản trị rủi ro trong ngân hàng

Quản trị rủi ro trong ngân hàng

Quản trị rủi ro trong ngân hàng

Quản trị rủi ro trong ngân hàng

G820
maituannam: Đổi mã lớp tín chỉ từ 2 sang 3
G821
maituannam: Đổi mã lớp tín chỉ từ 2 sang 3
T826
maituannam: chuyển phòng học từ B510 sang A703
Page 26: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

26

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

869 TMAE408 Sở hữu trí tuệ 3 TMAE408(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT51CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A604;A605870 TMAE408 Sở hữu trí tuệ 3 TMAE408(1/1-1415).2_LT 50 50CLCKT51CLCKT 27/10-19/12 2 108 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A604;A605873 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 KDOE307(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 26.12 15h30-16h30 A604;A605874 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 KDOE307(1/1-1415).3_LT 51 51-CLCKT-Khối 2 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 26.12 15h30-16h30 A604;A605877 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 137 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A501;A503878 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).2_LT 52 52-KTĐN-Khối 4 27/10-19/12 2 137 Viết 60 22.12 7h30-8h30 A501;A503

879 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 26.12 9h30-10h30

880 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 TCH301(1/1-1415).3_LT 52 52-KTĐN-Khối 5 27/10-19/12 2 161 Viết 60 26.12 9h30-10h30

887 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCH321(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 136 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704

888 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCH321(1/1-1415).1_LT 51 27/10-19/12 2 136 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A703;A704

893 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCHE321(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 135 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A604;A605894 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 TCHE321(1/1-1415).1_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-19/12 2 135 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A604;A605897 TCH414 Tài chính quốc tế 3 TCH414(1/1-1415).2_LT 50 50KTQT51NH 27/10-19/12 2 122 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A703;A704898 TCH414 Tài chính quốc tế 3 TCH414(1/1-1415).2_LT 50 50KTQT51NH 27/10-19/12 2 122 Viết 60 24.12 13h30-14h30 A703;A704

905 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 TCH417(1/1-1415).2_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 154 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A405;A505

906 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 TCH417(1/1-1415).2_LT 51 51-TCQT-Khối 3 27/10-19/12 2 154 Viết 60 26.12 15h30-16h30 A405;A505

909 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 84 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A603;E101

910 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).2_LT 50 27/10-19/12 2 84 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A603;E101

917 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 141 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A405;A501

A603;A604;A605

A603;A604;A605

51-Ngân hàng-Khối 1/51-PTĐTTC-Khối 1

51-Ngân hàng-Khối 1/51-PTĐTTC-Khối 1

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

Page 27: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

27

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

918 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).6_LT 50 27/10-19/12 2 141 Viết 60 25.12 13h30-14h30 A405;A501

921 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).8_LT 50 27/10-19/12 2 99 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B507;B509

922 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).8_LT 50 27/10-19/12 2 99 Viết 60 24.12 7h30-8h30 B507;B509

925 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).10_LT 50 27/10-19/12 2 66 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A701

926 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 TCH412(1/1-1415).10_LT 50 27/10-19/12 2 66 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A701

935 TCH401 3 TCH401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 157 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A503;A505

936 TCH401 3 TCH401(1/1-1415).2_LT 51 27/10-19/12 2 157 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A503;A505

943 TMAE320 3 TMAE320(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 94 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A604;A605

944 TMAE320 3 TMAE320(1/1-1415).1_LT 50 50CLCKT 27/10-19/12 2 94 Viết 60 26.12 13h30-14h30 A604;A605

947 TMA412 3 TMA412(1/1-1415).1_LT 50 50TMQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B508948 TMA412 3 TMA412(1/1-1415).1_LT 50 50TMQT 27/10-19/12 2 42 Viết 60 25.12 7h30-8h30 B508

949 TMA306 Thương mại điện tử 3 TMA306(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 152 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30

950 TMA306 Thương mại điện tử 3 TMA306(1/1-1415).1_LT 51 51-KTĐN-Khối 1 27/10-19/12 2 152 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

50KTĐN50TMQT50KDQT50NH50QTKDQT50TATM50TNTM50T

PTM50TTTM

Thị trường tài chính và các định chế tài chính

51-PTĐTTC-Khối 1/51-CLCTVTC-Khối 4

Thị trường tài chính và các định chế tài chính

51-PTĐTTC-Khối 1/51-CLCTVTC-Khối 4

Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam

Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam

Thương mại dịch vụ Thương mại dịch vụ 

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

Page 28: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

28

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

957 KTE409 3 KTE409(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A305

958 KTE409 3 KTE409(1/1-1415).2_LT 51 51-KTQT-Khối 2 27/10-19/12 2 73 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A305

963 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 TCHE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 88 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A604;A605964 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 TCHE303(1/1-1415).2_LT 51 51-CLCKT-Khối 1 27/10-19/12 2 88 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A604;A605

965 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 05.12 13h-15h A601

966 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).1_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 05.12 13h-15h A601

967 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 120 10.12 13h-15h G403

968 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).2_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 30 Trên máy 120 10.12 13h-15h G403

969 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 08.12 15h30-17h30 G403

970 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).3_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 32 Trên máy 120 08.12 15h30-17h30 G403

971 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 35 Trên máy 120 18.12 15h30-17h30 A601

972 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).4_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 35 Trên máy 120 18.12 15h30-17h30 A601

973 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 14 Trên máy 120 08.12 7h-9h KTM

974 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).5_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 14 Trên máy 120 08.12 7h-9h KTM

975 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 120 12.12 15h30-17h30 G401

976 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).6_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 39 Trên máy 120 12.12 15h30-17h30 G401

977 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 120 08.12 9h30-11h30 G403

978 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).7_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 28 Trên máy 120 08.12 9h30-11h30 G403

979 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Trên máy 120 12.12 9h30-11h30 G403

980 TAN221 Tiếng anh 3 4 TAN221(1/1-1415).8_LT 52 11/08-21/11 Cả kỳ 27 Trên máy 120 12.12 9h30-11h30 G403

985 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).3_LT 51 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G403

Thương mại quốc tế, tăng trưởng và phát triển

Thương mại quốc tế, tăng trưởng và phát triển

52-CLCKT-Khối 1-Anh 22

52-CLCKT-Khối 1-Anh 22

52-CLCKT-Khối 1-Anh 23

52-CLCKT-Khối 1-Anh 23

52-CLCKT-Khối 2-Anh 24

52-CLCKT-Khối 2-Anh 24

52-CLCKT-Khối 2-Anh 25

52-CLCKT-Khối 2-Anh 25

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

52-CLCQT-Khối 1-Anh 6

52-CLCQT-Khối 1-Anh 6

52-CLCTC-Khối 1-Anh 9

52-CLCTC-Khối 1-Anh 9

52-CLCTC-Khối 1-Anh 10

52-CLCTC-Khối 1-Anh 10

51-CLCQT-Khối 1/51-CLCKTQT-Khối 1

U967
maituannam: Mai Ngọc Huyền xin đổi lịch học từ thứ 6(4-6) cho lớp ngày 03/11/2014
Page 29: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

29

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

986 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).3_LT 51 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G403

987 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).4_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G401; KTM988 TAN321 Tiếng anh 5 3 TAN321(1/1-1415).4_LT 51 51-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 #N/A Trên máy 120 10.01 7h30-9h30 G401; KTM

989 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).1_LT 50 27/10-02/01 2 119 Trên máy 60 06.01 13h30-14h30

990 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).1_LT 50 27/10-02/01 2 119 Trên máy 60 06.01 13h30-14h30

993 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).3_LT 50 27/10-02/01 2 136 Trên máy 60 05.01 8h15-9h15

994 TAN411 3 TAN411(1/1-1415).3_LT 50 27/10-02/01 2 136 Trên máy 60 05.01 8h15-9h15

997 TAN412 3 TAN412(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 ngành TCNH 27/10-02/01 2 156 Trên máy 60 06.01 G401;KTM

998 TAN412 3 TAN412(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 ngành TCNH 27/10-02/01 2 156 Trên máy 60 06.01 G401;KTM

1001 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).1_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 143 Trên máy 60 08.01 G401;KTM

1002 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).1_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 143 Trên máy 60 08.01 G401;KTM

1005 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).3_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 124 Trên máy 60 07.01 G401

1006 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).3_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 124 Trên máy 60 07.01 G401

1009 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).5_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 120 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30

1010 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).5_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 120 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30

1013 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).7_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 05.01 15h15-16h15

1014 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 TAN301.CN(1/1-1415).7_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 05.01 15h15-16h15

1017 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 91 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 G401;G403

1018 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 91 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 G401;G403

1021 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 08.01 15h30-16h30

1022 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 123 Trên máy 60 08.01 15h30-16h30

51-CLCQT-Khối 1/51-CLCKTQT-Khối 1

Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT

G401;G403;KTM

Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT

G401;G403;KTM

Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT

G401;G403;KTM

Tiếng anh 7- Tiếng anh kinh tế

Khóa 50 ngành Kinh tế, KDQT,KTQT

G401;G403;KTM

Tiếng anh 7- Tiếng anh TCNH

15h15-16h1516h30-17h30

Tiếng anh 7- Tiếng anh TCNH

15h15-16h1516h30-17h30

7h-8h8h15-9h15

7h-8h8h15-9h15

15h15-16h1516h30-17h30

15h15-16h1516h30-17h30

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

G401;G403;KTM

U996
maituannam: Chuyen sang phong A604 tu ngay 04/11/2014
Page 30: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

30

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1025 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 68 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G401

1026 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 68 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G401

1029 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 109 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 G401;G403

1030 TAN302.Cn Tiếng anh chuyên ngành 2 3 TAN302.Cn(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 109 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 G401;G403

1032 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 43 Trên máy 60 06.01 10h45-11h45 G4011034 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 42 Trên máy 60 06.01 15h15-16h15 A6011036 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 42 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G403;KTM

1038 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 39 Trên máy 60 09.01 KTM

1040 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).10_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 37 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 G403;KTM1042 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).12_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 35 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 G4031044 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).14_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G4011046 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).16_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 09.01 15h30-16h30 G4031048 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).18_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 05.01 7h-8h G4011050 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).20_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 46 Trên máy 60 05.01 13h30-14h30 G4011052 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).22_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 22 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 KTM1054 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(1/1-1415).24_LT 51 Khóa 51 27/10-02/01 2 18 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 G4031058 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).2_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 36 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 G4011060 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).4_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 23 Trên máy 60 05.01 7h-8h G4011062 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).6_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 09.01 15h30-16h30 KTM1064 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).8_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 39 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G4011066 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).10_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 35 Trên máy 60 05.01 13h30-14h30 G4031068 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).12_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 38 Trên máy 60 05.01 9h30-10h30 G4011070 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).14_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 24 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 KTM1072 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).16_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 08.01 7h30-8h30 G4031074 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).18_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 05.01 16h30-17h30 G4031078 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).22_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 22 Trên máy 60 08.01 13h30-14h30 G4031080 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(1/1-1415).24_LT 51 Khóa 51 học vượt 27/10-02/01 2 27 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 KTM1082 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).1_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G4011084 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).3_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 36 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G4011086 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).5_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 47 Trên máy 120 10.01 9h45-11h45 G403;KTM1088 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).7_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 G403;KTM1090 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).9_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 46 Trên máy 120 10.01 7h-9h A6011092 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).11_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 42 Trên máy 120 10.01 9h30-11h30 A6011094 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).13_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 43 Trên máy 120 10.01 13h-15h A6011096 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).15_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 A6011098 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).17_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 45 Trên máy 120 10.01 13h-15h G4011100 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).19_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 13h-15h G401

13h-14h14h15-15h15

U1064
maituannam: 1113330018: chuyen tu phong B503 ngay 06/11/2014
U1095
maituannam: 1213320067: chuyen tu phong B506 vao ngay 20/11/2014
Page 31: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

31

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1102 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).21_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 13h-15h G403;KTM1104 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(1/1-1415).23_LT 50 Khóa 50 27/10-02/01 2 44 Trên máy 120 10.01 15h30-17h30 G4011106 PLU312 Tiếng anh pháp lý 2 2 PLU312(1/1-1415).1_LT 50 50LuatTM 27/10-02/01 2 31 Viết 120 08.01 13h-15h A301

1111 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 39 Viết 120 30.12 13h-15h A305

1112 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).1_LT 52 27/10-26/12 2 39 Viết 120 30.12 13h-15h A305

1113 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 120 30.12 13h-15h A305

1114 TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V 3 TNH207(1/1-1415).2_LT 52 27/10-26/12 2 29 Viết 120 30.12 13h-15h A305

1117 DTU304 3 DTU304(1/1-1415).2_LT 51 51-PTĐTTC-Khối 1 27/10-19/12 2 60 Viết 90 23.12 15h30-17h A503

1118 DTU304 3 DTU304(1/1-1415).2_LT 51 51-PTĐTTC-Khối 1 27/10-19/12 2 60 Viết 90 23.12 15h30-17h A503

1119 KTEE404 Kinh tế môi trường 3 KTEE404(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 9h30-10h30 H302

1120 KTEE404 Kinh tế môi trường 3 KTEE404(1/1-1415).1_LT 51-52 27/10-19/12 2 25 Viết 60 25.12 9h30-10h30 H302

1123 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).3_LT 52 52-TCQT-Khối 2 27/10-02/01 2 149 Viết 60 06.01 9h30-10h30 A305;A405

1124 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).4_LT 52 27/10-02/01 2 143 Viết 60 05.01 15h30-16h30 A503;A505

1125 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI104(1/1-1415).5_LT 52 52-KTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 142 Viết 60 07.01 9h30-10h30 A301;A303

1127 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRIE104(1/1-1415).1_LT 52 52-CLCTC-Khối 1 27/10-02/01 2 58 Viết 60 05.01 7h30-8h30 A705

1129 NHAE408 3 NHAE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 105 Trên máy 60 24.12 A601

1130 NHAE408 3 NHAE408(1/1-1415).1_LT 50 50CLCTC 27/10-19/12 2 105 Trên máy 60 24.12 A601

1133 TMĐ310 3 TMĐ310(1/1-1415).1_LT 50 50TMĐT 27/10-19/12 2 27 Trên máy 120 23.12 7h-9h KTM

52-NNTM-Khối 2-Nhật 1

52-NNTM-Khối 2-Nhật 1

52-NNTM-Khối 2-Nhật 2

52-NNTM-Khối 2-Nhật 2

Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp

Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp

51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

51-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7/

52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7

52-QTKDQT-Khối 1/52-QTKDQT-Khối 2

Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng

13h-14h14h-15h

Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng

13h-14h14h-15h

Ứng dụng thương mại điện tử trong tổ chức

Page 32: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

32

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1134 TMĐ310 3 TMĐ310(1/1-1415).1_LT 50 50TMĐT 27/10-19/12 2 27 Trên máy 120 23.12 7h-9h KTM

1137 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp 3 TPH211(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 30.12 7h30-9h B308

1138 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp 3 TPH211(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 30.12 7h30-9h B308

1139 TNH315 3 TNH315(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 29.12 9h30-11h B507

1140 TNH315 3 TNH315(1/1-1415).1_LT 51 27/10-26/12 2 27 Viết 90 29.12 9h30-11h B507

1147 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).1_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 85 Vấn đáp 27.12 7h30-12h

1148 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).1_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 85 Vấn đáp 27.12 7h30-12h

1147 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).3_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 75 Vấn đáp 23.12 13h30-17h30 A1106;A1107

1148 TMA303 3 TMA303(1/1-1415).3_LT BS Lớp bổ sung 27/10-19/12 2 75 Vấn đáp 23.12 13h30-17h30 A1106;A1107

1153 TAN304 Viết 3 3 TAN304(1/1-1415).1_LT 51 11/08-12/12 Cả kỳ 33 Viết 120 22.12 7h-9h B107

1154 TAN304 Viết 3 3 TAN304(1/1-1415).2_LT 51 11/08-12/12 Cả kỳ 50 Viết 120 24.12 9h30-11h30 A401

1159 TPH307 Viết II 3 TPH307(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 24 Viết 150 31.12 9h30-12h B310

1160 TPH307 Viết II 3 TPH307(1/1-1415).2_LT 51 27/10-26/12 2 24 Viết 150 31.12 9h30-12h B310

1161 MKT401E Marketing quốc tế 3 MKT401E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 82 Vấn đáp 30.12 13h30-17h30

1162 MKT401E Marketing quốc tế 3 MKT401E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 82 Vấn đáp 30.12 13h30-17h30

1163 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021164 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021165 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021166 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021167 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021168 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021169 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021170 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H302

Ứng dụng thương mại điện tử trong tổ chức

51-NNTM-Khối 2-Pháp 2

51-NNTM-Khối 2-Pháp 2

Văn hóa và văn minh Nhật Bản

51-NNTM-Khối 2-Nhật 1

Văn hóa và văn minh Nhật Bản

51-NNTM-Khối 2-Nhật 1

Vận tải và giao nhận trong ngoại thương

B101;B102;B103

Vận tải và giao nhận trong ngoại thương

B101;B102;B103

Vận tải và giao nhận trong ngoại thương

Vận tải và giao nhận trong ngoại thương

51-NNTM-Khối 1-Anh 1/

51-NNTM-Khối 1-Anh 3

51-NNTM-Khối 1-Anh 2/

51-NNTM-Khối 1-Anh 4

51-NNTM-Khối 2-Pháp 2

51-NNTM-Khối 2-Pháp 2

B103;B104;B105

B103;B104;B105

Page 33: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

33

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1171 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H3021172 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(50-CTTTKT)1_LT 50 50-CTTTKT 10/11-12/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 H301;H302

1181 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 80 Viết 75 31.12 13h30-14h45 H201;H301

1182 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 QTR403E(50-CTTTKT).1_LT 50 50-CTTTKT 27/10-26/12 2 80 Viết 75 31.12 13h30-14h45 H201;H301

1183 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 TLH101E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 29.12 13h30-15h A704;A7051184 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 TLH101E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 29.12 13h30-15h A704;A7051187 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041188 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041189 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041190 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A7041191 KTE309E Kinh tế lượng 3 KTE309E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 9h30-12h A704

1196 KTE316E Kinh tế học quốc tế II 3 KTE316E(51-CTTTKT).1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 89 Viết 60 31.12 7h30-8h30 H201;H301

1197 KTE316E Kinh tế học quốc tế II 3 KTE316E(51-CTTTKT).1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-26/12 2 89 Viết 60 31.12 7h30-8h30 H201;H301

1198 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201

1199 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201

1200 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201

1201 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201

1202 TMA306E Nguyên lý tài chính 3 TMA306E(51-CTTTKT)1_LT 51 51-CTTTKT 15/12-09/01 2 #N/A Viết 150 09.01 9h30-12h H201

1203 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704

1204 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704

1205 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704

1206 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704

1207 MKT302E Marketing căn bản 3 MKT302E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 10/11-05/12 2 #N/A Viết 150 05.12 12h30-15h A704

1220 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 36 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201

1221 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 36 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201

U1196
maituannam: chuyen tu A303 ngay 04/11/2014
Page 34: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

34

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1222 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).2_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201

1223 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).2_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H201

1224 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).3_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H202

1225 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 TAN209E(52-CTTTKT).3_LT 52 52-CTTTKT 27/10-09/01 2 32 Viết 120 11.01 9h30-11h30 H202

1226 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-26/12 2 97 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A704;A705

1227 KTE404E Kinh tế môi trường 3 KTE404E(52-CTTTKT).1_LT 52 52-CTTTKT 27/10-26/12 2 97 Viết 60 30.12 15h30-16h30 A704;A705

1228 QTR408E Quản trị tài chính nâng cao 3 QTR408E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h H301

1229 QTR408E Quản trị tài chính nâng cao 3 QTR408E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h H301

1230 QTR407E Quản trị dự án 3 QTR407E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 A604

1231 QTR407E Quản trị dự án 3 QTR407E(50-CTTTQT).1_LT 50 50-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 22.12 9h30-10h30 A604

BS PLU102E 3 PLU102E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 84 Viết 90 24.12 7h30-9h H201;H202

BS PLU102E 3 PLU102E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 84 Viết 90 24.12 7h30-9h H201;H202

BS MKT403E 3 MKT403E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 23.12 9h30-10h30 H201;H202

BS MKT403E 3 MKT403E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 86 Viết 60 23.12 9h30-10h30 H201;H202

1237 KET307E 3 KET307E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 22.12 7h30-9h A705

1238 KET307E 3 KET307E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 90 22.12 7h30-9h A705

1239 TAN113E Lịch sử Mỹ 3 TAN113E(51CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 11/08-21/11 Cả kỳ 83 Viết 60 08.01 7h30-8h30 H201;H301

1240 TMA306E Thương mại điện tử 3 TMA306E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 83 Trên máy 1 buổi 26.12 7h30-12h G401;KTM

1241 TMA306E Thương mại điện tử 3 TMA306E(51-CTTTQT).1_LT 51 51-CTTTQT 27/10-19/12 2 83 Trên máy 1 buổi 26.12 7h30-12h G401;KTM

1251 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202

1252 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202

Môi trường pháp luật trong kinh doanh

Môi trường pháp luật trong kinh doanh

Chiến lược Marketing quốc tế

Chiến lược Marketing quốc tế

Quản trị tài chính doanh nghiệp

Quản trị tài chính doanh nghiệp

Page 35: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

35

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1253 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202

1254 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202

1255 KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 3 KTE202E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 11/12-31/12 2 #N/A Viết 150 31.12 9h30-12h D202

1263 TAN115E 3 TAN115E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 31.12 15h30-17h D202

1264 TAN115E 3 TAN115E(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-26/12 2 #N/A Viết 90 31.12 15h30-17h D202

1265 TRI106 3 TRI106(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 25.12 13h30-14h30 A705

1266 TRI106 3 TRI106(52-CTTTQT).1_LT 52 52-CTTTQT 27/10-19/12 2 #N/A Viết 60 25.12 13h30-14h30 A705

1271 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(51-CTTTKT)CL.1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 15h15-17h30 NTSantap

1272 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 GDTC3(51-CTTTKT)CL.1_LT 51 51-CTTTKT 27/10-03/01 2 #N/A Khoa CB 10.01 15h15-17h30 NTSantap

1273 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 140 Viết 60 22.12 13h30-14h30 A301;A303

1274 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1275 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1276 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1277 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1278 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1279 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1280 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).4_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 29 Trên máy 60 22.12 15h30-16h30 G403

1281 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).4_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 29 Trên máy 60 22.12 15h30-16h30 G403

1282 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 27/10-02/01 2 149 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A301;A303

1283 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 139 Viết 90 23.12 13h30-15h A503;A6031284 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 17.12 13h30-15h A401;A4051285 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).1_LT 53 53-KDQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 17.12 13h30-15h A401;A4051286 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 127 Viết 60 23.12 15h30-16h30 A701;A703

Văn minh thế giới từ thế kỷ 16

Văn minh thế giới từ thế kỷ 16

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KDQT-Khối 1-Anh 4

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Page 36: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

36

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1287 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).5_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401

1288 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).5_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401

1289 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).6_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1290 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).6_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1291 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).7_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1292 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).7_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1293 TNH101 4 TNH101(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Viết 90 07.01 9h30-11h B107

1294 TNH101 4 TNH101(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Viết 90 07.01 9h30-11h B107

1293 TTR101 4 TTR101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B104

1294 TTR101 4 TTR101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Viết 60 22.12 15h30-16h30 B104

1295 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 27/10-02/01 2 128 Viết 60 09.01 13h30-14h30 A301;A303

1296 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 129 Viết 90 22.12 13h30-15h A501;A5031297 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 114 Viết 90 16.12 13h30-15h A604;A6051298 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).2_LT 53 53-Kinh tế-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 114 Viết 90 16.12 13h30-15h A604;A6051299 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 147 Viết 60 24.12 15h30-16h30 A704;A705

1300 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).8_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 13h30-14h30 G403

1301 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).8_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 13h30-14h30 G403

1302 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 24.12 7h30-17h E202

1303 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Hỗn hợp cả ngày 24.12 7h30-17h E202

1304 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704

1305 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).1_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704

1306 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).51_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nhật)

53-Kinh tế-Khối 2-Nhật 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nhật)

53-Kinh tế-Khối 2-Nhật 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Trung)

53-Kinh tế-Khối 1-Trung 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Trung)

53-Kinh tế-Khối 1-Trung 1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 2-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 2-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)

53-Kinh tế-Khối 2-Nga 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)

53-Kinh tế-Khối 2-Nga 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 2-Anh 5

Page 37: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

37

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1307 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).51_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1308 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 27/10-02/01 2 157 Viết 60 05.01 15h30-16h30

1309 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 148 Viết 90 25.12 13h30-15h A503;A5051310 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 141 Viết 90 16.12 15h30-17h A501;B5081311 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).3_LT 53 53-Kinh tế-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 141 Viết 90 16.12 15h30-17h A501;B5081312 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-19/12 Cả kỳ 107 Viết 60 22.12 15h30-16h30 A603;A605

1313 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).9_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1314 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).9_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1315 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 22.12 13h30-14h30 G403

1316 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 22.12 13h30-14h30 G403

1317 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 18 Hỗn hợp cả ngày 27.12 7h30-17h B105

1318 TNG101 4 TNG101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 18 Hỗn hợp cả ngày 27.12 7h30-17h B105

1319 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 22.12 7h30-12h B108

1320 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 1 buổi 22.12 7h30-12h B108

1321 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 27/10-02/01 2 143 Viết 60 08.01 13h30-14h30 A303;A305

1322 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-19/12 Cả kỳ 107 Viết 90 23.12 15h30-17h B308;B3091323 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-05/12 Cả kỳ 104 Viết 90 16.12 13h30-15h H201;H2021324 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).4_LT 53 53-Kinh tế-Khối 3 08/09-05/12 Cả kỳ 104 Viết 90 16.12 13h30-15h H201;H2021325 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-19/12 Cả kỳ 115 Viết 60 25.12 13h30-14h30 H301;H302

1326 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1327 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1328 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).12_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1329 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).12_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1330 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).13_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 25.12 15h30-16h30 G403

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 2-Anh 5

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

A603;A604;A605

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 3-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 3-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 3-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 3-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)

53-Kinh tế-Khối 3-Nga 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Nga)

53-Kinh tế-Khối 3-Nga 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 8

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 8

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 9

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 9

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 10

U1311
maituannam: chuyển từ phòng A604 sang A305
Page 38: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

38

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1331 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).13_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 20 Trên máy 60 25.12 15h30-16h30 G403

1332 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).50_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1333 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).50_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1334 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 27/10-02/01 2 117 Viết 60 09.01 15h30-16h30 A301;A303

1335 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-19/12 Cả kỳ 117 Viết 90 26.12 13h30-15h A501;A5031336 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-05/12 Cả kỳ 115 Viết 90 17.12 15h30-17h A703;A7041337 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).5_LT 53 53-Kinh tế-Khối 4 08/09-05/12 Cả kỳ 115 Viết 90 17.12 15h30-17h A703;A7041338 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-19/12 Cả kỳ 126 Viết 60 22.12 9h30-10h30 A505;A603

1339 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).14_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1340 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).14_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1341 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).15_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1342 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).15_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1343 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).16_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601

1344 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).16_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 19 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601

1345 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).17_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1346 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).17_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1347 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 27/10-02/01 2 120 Viết 60 08.01 7h30-8h30 A604;A605

1348 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-19/12 Cả kỳ 123 Viết 90 23.12 9h30-11h A501;A5031349 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-05/12 Cả kỳ 119 Viết 90 16.12 7h30-9h A405;A5031350 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).6_LT 53 53-Kinh tế-Khối 5 08/09-05/12 Cả kỳ 119 Viết 90 16.12 7h30-9h A405;A5031351 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 60 23.12 7h30-8h30 A704;A705

1352 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).18_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 27 Trên máy 60 25.12 7h30-8h30 G403

1353 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).18_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 27 Trên máy 60 25.12 7h30-8h30 G403

1354 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).19_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 9h30-10h30 G403

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 10

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 11

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 4-Anh 11

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 12

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 12

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 13

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 13

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 14

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 14

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 15

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 5-Anh 15

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 16

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 16

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 17

Page 39: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

39

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1355 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).19_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 9h30-10h30 G403

1356 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).20_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1357 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).20_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1358 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).21_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1359 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).21_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1360 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 27/10-02/01 2 141 Viết 60 08.01 9h30-10h30 A401;A403

1361 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 90 24.12 7h30-9h A501;A5051362 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 16.12 9h30-11h A603;A6041363 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).7_LT 53 53-Kinh tế-Khối 6 08/09-05/12 Cả kỳ 135 Viết 90 16.12 9h30-11h A603;A6041364 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 128 Viết 60 26.12 7h30-8h30 A604;A605

1365 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).22_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1366 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).22_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1367 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).23_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1368 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).23_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1365 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.01 7h30-8h30 A601

1366 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 43 Trên máy 60 05.01 7h30-8h30 A601

1367 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G403

1368 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 60 07.01 9h30-10h30 G403

1369 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).24_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 7h30-8h30 G401

1370 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).24_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 22.12 7h30-8h30 G401

1369 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).103_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601

1370 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).103_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 25 Trên máy 60 24.12 9h30-10h30 A601

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 17

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 18

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 18

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 19

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-Kinh tế-Khối 6-Anh 19

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 2

53-KTQT-Khối 1-Anh 1

53-KTQT-Khối 1-Anh 1

53-KTQT-Khối 1-Anh 2

53-KTQT-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 1-Anh 4

Page 40: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

40

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1371 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 131 Viết 60 06.01 7h30-8h30 A301;A303

1372 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 111 Viết 90 25.12 9h30-11h A603;A6041373 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 127 Viết 90 17.12 7h30-9h A401;A5011374 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).8_LT 53 53-KTQT-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 127 Viết 90 17.12 7h30-9h A401;A5011375 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTE204(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 138 Viết 60 23.12 13h30-14h30 E101;E201

1376 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).25_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1377 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).25_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1378 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).26_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1379 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).26_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1376 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 46 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 A601

1377 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 46 Trên máy 60 07.01 15h30-16h30 A601

1378 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 16h30-17h30 A601

1379 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 15h30-16h30 A601

1380 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).27_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 26 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401

1381 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).27_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 26 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401

1382 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704

1383 TPH101 4 TPH101(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 1 buổi 26.12 7h30-12h A704

1384 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 27/10-02/01 2 140 Viết 60 07.01 13h30-14h30 A301;A303

1385 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 141 Viết 90 26.12 15h30-17h A701;A7031386 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 138 Viết 90 18.12 13h30-15h A503;A7041387 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).9_LT 53 53-KTQT-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 138 Viết 90 18.12 13h30-15h A503;A704

1388 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 23.12 9h30-10h30 B308;B310

1389 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).28_LT 53 53-Luật-Anh 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 5

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 5

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 6

53-KTQT-Khối 2-Anh 5

53-KTQT-Khối 2-Anh 5

53-KTQT-Khối 2-Anh 6

53-KTQT-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-KTQT-Khối 2-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-KTQT-Khối 2-Pháp 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Pháp)

53-KTQT-Khối 2-Pháp 1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

Page 41: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

41

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1390 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).28_LT 53 53-Luật-Anh 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1391 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).29_LT 53 53-Luật-Anh 2 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 24.12 7h30-8h30 G403

1392 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).29_LT 53 53-Luật-Anh 2 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 24.12 7h30-8h30 G403

1393 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ 73 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A403

1394 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).1_LT 53 53-Luật 08/09-19/12 Cả kỳ 75 Trên máy 10.12 7h30-11h30 PM2; B407

1397 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).2_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 152 Viết 60 23.12 13h30-14h30 A405;A505

1398 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).10_LT 53 27/10-02/01 2 142 Viết 60 06.01 15h30-16h30 A301;A303

1399 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).10_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 141 Viết 90 25.12 15h30-17h A603;A604

1415 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1416 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1417 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 29 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1418 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1419 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1420 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-05/12 2 23 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1421 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1422 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1423 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-05/12 2 22 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1424 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1425 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

1426 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).4_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A704

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

53-NNTM-Khối 1-TATM

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

53-NNTM-Khối 1-TATM

53-NNTM-Khối 1-TATM

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 4

U1431
maituannam: Ghép với lớp số 4
U1432
maituannam: Ghép với lớp số 4
U1433
maituannam: Ghép với lớp số 4
U1434
maituannamGhép với lớp số 5
U1435
maituannamGhép với lớp số 5
U1436
maituannamGhép với lớp số 5
Page 42: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

42

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1427 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1428 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1429 TAN104 Tiếng anh cơ bản 2 3 TAN104(53/1-1415).5_LT 53 27/10-05/12 2 25 Viết 90 17.12 9h30-11h A705

1430 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).3_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 161 Viết 60 25.12 9h30-10h30

1431 TRI102 2 TRI102(53/1-1415).11_LT 53 27/10-02/01 2 160 Viết 60 06.01 9h30-10h30

1432 PLU111 Pháp luật đại cương 3 PLU111(53/1-1415).11_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 159 Viết 90 25.12 7h30-9h

1439 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 31 Hỗn hợp 120 29.12 7h-9h B509

1440 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 31 Hỗn hợp 120 29.12 7h-9h B509

1441 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 37 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B309

1442 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 37 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B309

1443 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 33 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B310

1444 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).1_LT 53 27/10-26/12 2 33 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B310

1445 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B309

1446 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).2_LT 53 27/10-26/12 2 35 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B309

1450 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B310

1451 TNH104 Tiếng Nhật cơ bản 2 3 TNH104(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 29.12 9h30-11h30 B310

1452 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B106

1453 TNH203 Tiếng Nhật tổng hợp 1 3 TNH203(53/1-1415).3_LT 53 27/10-26/12 2 29 Hỗn hợp 120 31.12 7h-9h B106

1457 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108

1458 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5

53-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 5

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)

A501;A503;A505

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)

A501;A503;A505

53-NNTM-Khối 2-(T,N,P)

A401;A403;A405

53-NNTM-Khối 2-Nhật 1

53-NNTM-Khối 2-Nhật 1

53-NNTM-Khối 2-Nhật 2

53-NNTM-Khối 2-Nhật 2

53-NNTM-Khối 2-Nhật 1

53-NNTM-Khối 2-Nhật 1

53-NNTM-Khối 2-Nhật 2

53-NNTM-Khối 2-Nhật 2

53-NNTM-Khối 2-Nhật 3

53-NNTM-Khối 2-Nhật 3

53-NNTM-Khối 2-Nhật 3

53-NNTM-Khối 2-Nhật 3

Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế

53-NNTM-Khối 2-Pháp 1

Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế

53-NNTM-Khối 2-Pháp 1

G1470
Tiep: TPCB1
G1471
Tiep: TPCB1
Page 43: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

43

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1459 TPH210 3 TPH210(53/1-1415).1_LT 53 27/10-05/12 2 #N/A Hỗn hợp 120 17.12 7h-9h B108

1460 TPH104 Tiếng pháp cơ bản 2 3 TPH104(53/1-1415).1_LT 53 08/09-07/11 Cả kỳ 40 Hỗn hợp 1 buổi 08.12 13h30-17h30 B108

1461 TPH104 Tiếng pháp cơ bản 2 3 TPH104(53/1-1415).1_LT 53 08/09-07/11 Cả kỳ 40 Hỗn hợp 1 buổi 08.12 13h30-17h30 B108

1473 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505

1474 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505

1475 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 10.12 7h30-8h30 E202

1476 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).1_LT 53 20/10-21/11 2 29 Viết 60 10.12 7h30-8h30 E202

1477 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B107

1478 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B107

1479 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B108

1480 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).1_LT 53 24/11-26/12 2 29 Viết 60 31.12 7h30-8h30 B108

1484 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 08.12 15h30-16h30 B506

1485 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505

1486 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 08.12 15h30-16h30 B506

1487 TTR104 Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 3 TTR104(53/1-1415).2_LT 53 20/10-21/11 2 19 Viết 60 12.12 13h30-14h30 A505

1488 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B310

1489 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B105

1490 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 29.12 15h30-16h30 B310

1491 TTR203 Tiếng trung tổng hợp 1 3 TTR203(53/1-1415).2_LT 53 24/11-26/12 2 18 Viết 60 31.12 13h30-14h30 B105

1492 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).31_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1493 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).31_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

Tổ chức pháp ngữ và quan hệ kinh tế

53-NNTM-Khối 2-Pháp 1

53-NNTM-Khối 2-Pháp 1

53-NNTM-Khối 2-Pháp 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 2-Trung 1

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

53-NNTM-Khối 1-Trung 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 1

G1472
Tiep: TPCB1
G1473
Tiep: TPCB1
G1474
Tiep: TPCB1
G1478
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1479
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1480
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1481
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1482
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1483
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1484
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1485
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1489
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1490
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1491
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1492
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1493
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1494
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1495
Tiep: hoc sau TTQCB 1
G1496
Tiep: hoc sau TTQCB 1
Page 44: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

44

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1494 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).32_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1495 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).32_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1496 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).33_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1497 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).33_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1492 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 A601

1493 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 A601

1494 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30 A601

1495 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 06.01 7h30-8h30 A601

1496 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401

1497 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401

1498 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).49_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 33 Trên máy 60 26.12 7h30-8h30 G403

1499 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).49_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 33 Trên máy 60 26.12 7h30-8h30 G403

1500 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 136 Viết 60 24.12 9h30-10h30 A403;A405

1501 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).1_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 131 Viết 60 26.12 9h30-10h30 A701;A7031502 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 148 Trên máy 10.12 12h30-16h30 PM2; B4071503 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).10_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 130 Viết 90 15.12 9h30-11h A701;A7041504 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).10_LT 53 53-QTKD-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 130 Viết 90 15.12 9h30-11h A701;A704

1505 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).34_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 38 Trên máy 60 24.12 13h30-14h30 G401

1506 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).34_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 38 Trên máy 60 24.12 13h30-14h30 G401

1507 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).35_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1508 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).35_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1507 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).8_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 KTM

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 3

53-QTKD-Khối 1-Anh 1

53-QTKD-Khối 1-Anh 1

53-QTKD-Khối 1-Anh 2

53-QTKD-Khối 1-Anh 2

53-QTKD-Khối 1-Anh 3

53-QTKD-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 1-Anh 4

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 5

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 5

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 6

53-QTKD-Khối 2-Anh 6

Page 45: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

45

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1508 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).8_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 20 Trên máy 60 07.01 13h30-14h30 KTM

1509 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).36_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401

1510 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).36_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 23 Trên máy 60 23.12 15h30-16h30 G401

1511 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).9_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 50 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 A601

1512 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).9_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 50 Trên máy 60 09.01 13h30-14h30 A601

1511 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).46_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1512 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).46_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1513 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).3_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 167 Viết 60 22.12 15h30-16h30

1514 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).2_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 152 Viết 60 25.12 13h30-14h30

1515 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).3_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 165 Trên máy 11.12 7h30-11h30 PM2; B4071516 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).11_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 151 Viết 90 17.12 15h30-17h A405;A6041517 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).11_LT 53 53-QTKD-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 151 Viết 90 17.12 15h30-17h A405;A604

1518 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).37_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401

1519 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).37_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 21 Trên máy 60 26.12 15h30-16h30 G401

1529 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).4_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 25.12 7h30-8h30 A501;A503

1530 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).40_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1531 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).40_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1530 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).10_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 A601

1531 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).10_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 35 Trên máy 60 06.01 9h30-10h30 A601

1532 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).41_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Trên máy 60 23.12 9h30-10h30 G403

1533 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).41_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 28 Trên máy 60 23.12 9h30-10h30 G403

53-QTKD-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 7

53-QTKD-Khối 2-Anh 8

53-QTKD-Khối 2-Anh 8

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 8

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 8

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

A703;A704;A705

B308;B309;B310

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 9

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-QTKD-Khối 2-Anh 9

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 1

53-TCNH-Khối 1-Anh 1

53-TCNH-Khối 1-Anh 1

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 2

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 2

Page 46: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

46

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1534 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).11_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401

1535 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).11_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 60 09.01 7h30-8h30 G401

1534 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).42_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1535 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).42_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1538 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 104 Viết 60 23.12 7h30-8h30 B308;B309

1539 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-19/12 Cả kỳ 121 Trên máy 11.12 12h30-16h30 PM2; B4071540 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).13_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 100 Viết 90 17.12 7h30-9h A503;A6051541 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).13_LT 53 53-TCNH-Khối 1 08/09-05/12 Cả kỳ 100 Viết 90 17.12 7h30-9h A503;A605

1542 TRI 201 3 TRI 201(53/1-1415).5_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 26.12 7h30-8h30 A503;A505

1543 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).44_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Trên máy 60 26.12 9h30-10h30 G401

1544 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).44_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ 36 Trên máy 60 26.12 9h30-10h30 G401

1545 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).12_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601

1546 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).12_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601

1545 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).45_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1546 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).45_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1547 TRI103 3 TRI103(53/1-1415).6_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 133 Viết 60 23.12 9h30-10h30 A701;A703

1548 TIN202 Tin học đại cương 3 TIN202(53/1-1415).6_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-19/12 Cả kỳ 142 Trên máy 12.12 12h30-16h30 PM2; B4071549 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).14_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 124 Viết 90 15.12 9h30-11h A305;A6031550 TOA105 Toán cao cấp 3 TOA105(53/1-1415).14_LT 53 53-TCNH-Khối 2 08/09-05/12 Cả kỳ 124 Viết 90 15.12 9h30-11h A305;A603

1552 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).13_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 31 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G403

1553 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).13_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 31 Trên máy 60 09.01 9h30-10h30 G403

1554 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).14_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601

53-TCNH-Khối 1-Anh 3

53-TCNH-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 3

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 1-Anh 3

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 5

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 5

53-TCNH-Khối 2-Anh 6

53-TCNH-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 6

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 6

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

53-TCNH-Khối 2-Anh 7

53-TCNH-Khối 2-Anh 7

53-TCNH-Khối 2-Anh 4

Page 47: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

47

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1555 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 TAN201(53/1-1415).14_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 28 Trên máy 60 07.01 7h30-8h30 A601

1552 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).47_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1553 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).47_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1554 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).48_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1555 TAN101 4 TAN101(53/1-1415).48_LT 53 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Miễn NN Miễn NN Miễn NN Miễn NN

1560 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ 140 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A604;A6051561 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(53/1-1415).4_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 60 23.12 13h30-14h30 H201;H3011562 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 75 26.12 15h30-16h45 E101;E201

1563 TRI201 3 TRI201(53/1-1415).7_LT LT10 Liên thông 10 08/09-19/12 Cả kỳ 22 Viết 60 25.12 15h30-16h30 A703;A705

1564 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).1_LT LT10 Liên thông 10-Anh 1 15/09-14/11 Cả kỳ 37 Trên máy 60 16.12 15h30-16h30 G4011565 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).2_LT LT10 Liên thông 10-Anh 2 15/09-14/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 14h15-15h15 G4031566 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(53/1-1415).3_LT LT10 Liên thông 10-Anh 3 15/09-14/11 Cả kỳ 30 Trên máy 60 05.12 14h15-15h15 G403

1567 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 LT10 Liên thông 10 15/09-21/11 Cả kỳ 97 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 G401;G403

1568 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 LT10 Liên thông 10 15/09-21/11 Cả kỳ 97 Trên máy 60 08.01 9h30-10h30 G401;G403

1569 TRIE102 2 TRIE102(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 27/10-02/01 2 67 Viết 60 05.01 7h30-8h30 A701

1570 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 68 Viết 60 04.12 7h30-8h30 A6031571 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 68 Viết 60 04.12 7h30-8h30 A603

1572 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401

1573 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).1_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 36 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401

1574 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 33 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401

1575 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).2_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 33 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G401

1576 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 78 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071577 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 78 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071578 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 7h30-9h A603;A6041579 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 7h30-9h A603;A604

53-TCNH-Khối 2-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 7

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 4

Ngôn ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh)

53-TCNH-Khối 2-Anh 4

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

TAN302.CN(LT10/1-1415).1_LT

TAN302.CN(LT10/1-1415).1_LT

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

53-CLCKT-Khối 1-Anh 20

53-CLCKT-Khối 1-Anh 20

53-CLCKT-Khối 1-Anh 21

53-CLCKT-Khối 1-Anh 21

U1570
maituannam: 1442210003: chuyen lich hoc tu thu 2(10-12):B508 sang thu 3(7-9) tu ngay 18/11/2014
Page 48: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

48

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1580 TRIE102 2 TRIE102(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 27/10-02/01 2 81 Viết 60 05.01 9h30-10h30 A605

1581 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 69 Viết 60 09.12 7h30-8h30 A7011582 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 69 Viết 60 09.12 7h30-8h30 A701

1583 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401

1584 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).3_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 37 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401

1585 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G403

1586 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).4_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 34 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 G403

1587 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 87 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071588 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-14/11 Cả kỳ 87 Trên máy 14.11 12h30-16h30 PM2; B4071589 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h A501;A6031590 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKT-Khối 2 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 24.12 9h30-11h A501;A603

1591 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701

1592 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701

1593 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1594 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1595 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705

1596 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 KTM

1597 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).5_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 7h30-9h15 KTM

1598 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 9h15-11h KTM

1599 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).6_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 25 Trên máy 105 11.01 9h15-11h KTM

1600 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701

1601 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCQTKD-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

53-CLCKT-Khối 2-Anh 22

53-CLCKT-Khối 2-Anh 22

53-CLCKT-Khối 2-Anh 23

53-CLCKT-Khối 2-Anh 23

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 10

53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 10

53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 11

53-CLCQTKD-Khối 1-Anh 11

U1595
maituannam: 1413150117: chuyen tu phong A1106 ngay 07/11/2014
U1606
maituannam: chuyen tu H302 sang B103 ngay 06/11/2014
Page 49: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

49

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1602 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTEE204(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 9 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701

1603 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 KTEE204(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 9 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A701

1604 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1605 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1606 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).2_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 15 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705

1607 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401

1608 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G401

1611 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).4_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 23.12 15h30-17h H301

1612 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).4_LT 53 53-CLCKTQT-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 23.12 15h30-17h H301

1613 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A6041614 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE203(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 51 Viết 60 11.12 15h30-16h30 A604

1615 TRIE103 3 TRIE103(53/1-1415).3_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-02/01 Cả kỳ 23 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A705

1616 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1617 TRIE201 3 TRIE201(53/1-1415).1_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 57 Viết 60 05.12 15h30-16h30 A605

1618 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G403

1619 TAN121 Tiếng Anh 1 4 TAN121(53/1-1415).7_LT 53 22/09-02/01 Cả kỳ 32 Trên máy 105 11.01 9h15-11h G403

1622 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).5_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A7011623 TOA105E Toán cao cấp 3 TOA105E(53/1-1415).5_LT 53 53-CLCTC-Khối 1 22/09-19/12 Cả kỳ #N/A Viết 90 26.12 13h30-15h A701

1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A1107

1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A1107

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

53-CLCKTQT-Khối 1-Anh 8

53-CLCKTQT-Khối 1-Anh 8

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

53-CLCTC-Khối 1-Anh 8

53-CLCTC-Khối 1-Anh 8

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

Page 50: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

50

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604

1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604

1624 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604

1625 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 05.12 9h30-10h30 A604

1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704

1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704

1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704

1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A704

1626 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A705

1627 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 11.12 7h30-11h30 A705

1628 TRI102 2 TRI102(53CTTTQT-1415).1_LT 53 53-CTTTQT-Khối 1 27/10-02/01 2 91 Viết 60 05.01 13h30-14h30 A703;A704

1629 TRI103 3 53 53-CTTTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 92 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A604;A605

1630 TRI103 3 53 53-CTTTQT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 92 Viết 60 07.01 15h30-16h30 A604;A605

1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201

1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).1_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201

1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201

1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).2_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H201

1631 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H202

1632 QTR101E 3 QTR101E(53/1-1415).3_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 120 09.12 13h-15h H202

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

TRI103(53CTTTQT/1-1415).1_LT

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin II

TRI103(53CTTTQT/1-1415).1_LT

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 12

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 13

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1

53-CTTTQT-Khối 1-Anh 14

Page 51: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

51

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

1633 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201

1634 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201

1635 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201

1636 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H201

1635 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H301

1636 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 3 TAN207E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Viết 60 04.12 7h30-8h30 H301

1637 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202

1638 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).4_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202

1637 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202

1638 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).5_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 31 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 D202

1639 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 A1108

1640 TAN211E Nghe nói nâng cao 1 3 TAN211E(53/1-1415).6_LT 53 22/09-14/11 Cả kỳ 30 Hỗn hợp 240 15.12 13h30-17h30 A1108

1641 TAN111E Nghiên cứu văn học 3 TAN111E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 91 Viết 90 09.12 7h30-9h H201;H2021642 TAN111E Nghiên cứu văn học 3 TAN111E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 22/09-14/11 Cả kỳ 91 Viết 90 09.12 7h30-9h H201;H202

1643 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704

1644 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704

1645 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704

1646 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704

1647 KTE202E Nguyên lý kinh tế học vi mô 3 KTE202E(53/1-1415).1_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 10/11-12/12 2 91 Viết 150 12.12 9h30-12h A701;A704

1648 TRI102 3 TRI102(53/1-1415).2_LT 53 53-CTTTKT-Khối 1 27/10-02/01 2 128 Viết 60 09.01 7h30-8h30 A604;A605

Hà Nội, ngày 21/11/2014

NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 24

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 25

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26

53-CTTTKT-Khối 1-Anh 26

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin I

U1661
maituannam: 1414140004:chuyen lich hoc tu thu 4(4-6): A1109 sang thu 2(4-6) ngay 06/11/2014
Page 52: 2014vs15 Giaidoan2 Ky1.1415 Lichthi

52

STT Mã học phần Tên học phần Lớp tín chỉ Khóa Lớp hành chính Tiến độ Giai đoạn Hình thức thi Ngày thi Giờ thi Phòng thiSố tín

chỉ

Số lượng sinh viên

MAI TUẤN NAM TS. LÊ THỊ THU THỦY