2013vs14 gd2 hk2 lichthi
DESCRIPTION
lịch thiTRANSCRIPT
Ghi chú
STT Mã học phần Tên học phần Ghi chú Tên lớp tín chỉ Ca thi Hình thức thi
1 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
2 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
3 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
4 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
5 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
6 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
7 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
8 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
15 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
16 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
17 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
18 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
19 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
20 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
21 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A22 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
23 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
24 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
25 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
26 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
27 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
28 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
29 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
30 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
31 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
32 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
LỊCH THI GIAI ĐOẠN 1 (DỰ KIẾN)HỌC KỲ 2 NĂM 2013-2014
1. Đối với các lớp có tiến độ học tập kéo dài cả kỳ sẽ nghỉ trong 2 tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2014 cho đến hết ngày 20/04/2014; sau khi kết thúc học phần các lớp sẽ tiếp tục học tập từ giai đoạn 2 (bắt đầu từ ngày 21/04/2014) theo đúng tiến độ.2. Đối với các lớp có tiến độ học tập trong giai đoạn 1 kéo dài cả trong tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2013 đến hết ngày 20/04/2013 vẫn học bình thường cho đến khi kết thúc học phần theo đúng tiến độ.3. Đối với các lớp khóa 52 sẽ được chia làm 3 đợt đi học quân sự (có tiến độ cụ thể), các lớp chú ý thực hiện theo tiến độ chung (bao gồm cả tiến độ học quân sự) được công bố.4. Đối với các lớp Giáo dục thể chất 3 (Môn bơi) sẽ học lý thuyết từ ngày 14/04-20/04 trước khi ra thực hành tại bể bơi
Số tín chỉ
Giai đoạn
Tiến độ quân sự(1)
Tiến độ(Bao gồm cả tiến độ
quân sự (1) đối với các lớp đi học quân sự)
Số lượng sinh viên
33 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
34 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
35 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
36 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
37 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
38 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
39 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
40 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
41 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
42 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
43 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
44 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
45 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCTV-KT TMA301(2-1314).23_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
46 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCTV-KT TMA301(2-1314).23_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
47 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
48 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
49 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
50 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
51 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
52 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
53 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
54 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
55 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
56 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
57 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
58 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
59 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
60 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
61 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
62 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
63 TNH306 Đọc hiểu II 3 50TNTM TNH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
64 TNH306 Đọc hiểu II 3 50TNTM TNH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
65 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
66 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
67 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
68 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
69 TTR304 Đọc hiểu II 3 51TTTM TTR304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
70 TTR304 Đọc hiểu II 3 51TTTM TTR304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
71 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-TC TRI106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
72 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-TC TRI106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
73 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 6050TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế
toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
74 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
75 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
76 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
77 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
78 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
79 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
80 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
81 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
82 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
83 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-QT TRI106(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
84 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-QT TRI106(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
85 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
86 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
87 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
88 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
89 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
90 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
91 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
92 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
93 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
94 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
95 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
96 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT
97 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
98 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
99 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
100 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
101 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
102 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
103 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
104 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
105 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
106 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
107 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75
108 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75
109 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75
110 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75
111 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75
112 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75
113 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng #N/A Khoa CB
114 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng #N/A Khoa CB
115 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).2_LT 1 13/01-07/03 Chiều #N/A Khoa CB
116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).2_LT 1 13/01-07/03 Chiều #N/A Khoa CB
117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).3_LT 1 10/03-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
118 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).3_LT 1 10/03-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
119 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).4_LT 1 10/03-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
120 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).4_LT 1 10/03-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
121 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
122 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
123 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
124 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
125 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
126 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
127 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
128 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
129 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
130 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
131 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
132 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
133 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
134 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
135 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
136 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
137 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
138 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
140 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB
141 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
142 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
143 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
144 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
145 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
146 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
147 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
148 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
149 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(50CTTT-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
150 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(50CTTT-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB
151 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
152 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
153 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
154 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
155 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
156 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB
157 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
158 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB
159 TMĐ408 Hệ thống mạng máy tính 3 50TMĐT TMĐ408 (2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A160 TMĐ408 Hệ thống mạng máy tính 3 50TMĐT TMĐ408 (2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
161 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
180 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KTE407(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
163 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
164 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
165 KET311 Kế toán quản trị 1 3 50Kế toán KET311(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 100
166 KET311 Kế toán quản trị 1 3 50Kế toán KET311(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 100
167 KET301 Kế toán tài chính 3 51QTKDQT51CLCTVQT KET301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
168 KET301 Kế toán tài chính 3 51QTKDQT51CLCTVQT KET301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
169 KET301 Kế toán tài chính 3 51CLCTV-QT KET301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
170 KET301 Kế toán tài chính 3 51CLCTV-QT KET301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
171 KET303 Kế toán tài chính 2 3 50Kế toán KET303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
172 KET303 Kế toán tài chính 2 3 50Kế toán KET303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
175 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
176 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
177 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
178 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
179 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
196 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE312(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
181 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
182 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
183 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
184 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
185 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
186 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
187 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
188 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
189 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
190 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
191 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
192 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
193 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 50KTQT KTE303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
194 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 50KTQT KTE303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
195 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
212 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51KDQT KTE312(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
197 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
198 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
199 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
200 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
201 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
202 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
203 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
204 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
205 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
206 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
207 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
208 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
209 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
210 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
211 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51KDQT KTE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A228 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).7_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A213 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51CLCTV-KT KTE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A214 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51CLCTV-KT KTE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
215 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
216 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
217 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
218 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
219 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
220 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
221 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
222 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
223 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
224 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
225 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
226 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
227 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
244 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).2_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
229 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-QT KTE309(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
230 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-QT KTE309(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
231 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
232 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
233 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
234 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
235 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
236 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
237 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).12_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
238 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).12_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
239 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-KT KTE309(2-1314).25_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
240 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-KT KTE309(2-1314).25_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
241 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
242 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
243 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
260 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
245 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
246 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
247 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
248 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
249 KTE310 Kinh tế lượng tài chính 3 51CLCTV-TC KTE310(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A250 KTE310 Kinh tế lượng tài chính 3 51CLCTV-TC KTE310(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A251 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
252 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
253 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
254 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
255 KTE406 Kinh tế phát triển 3 50KTQT KTE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
256 KTE406 Kinh tế phát triển 3 50KTQT KTE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
257 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
258 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
259 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
276 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
261 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
262 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
263 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
264 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT
265 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
266 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
267 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
268 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
269 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 51CLCKTQT KTEE216(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
270 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 51CLCKTQT KTEE216(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
271 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 K49 học lại và K50 học vượt KTE204(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
272 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 K49 học lại và K50 học vượt KTE204(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
273 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
274 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
275 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
292 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
277 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
278 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
279 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
280 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
281 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
282 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
283 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
284 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
285 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
286 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
287 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
288 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
289 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
290 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
291 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
308 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
293 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCTV-KT KTE402(2-1314).21_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
294 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCTV-KT KTE402(2-1314).21_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
295 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
296 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
297 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
298 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
299 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
300 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
301 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
302 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
303 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50CLCQT QTRE203(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
304 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50CLCQT QTRE203(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
305 TMĐ306 Lập trình Web căn bản 3 50TMĐT TMĐ306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
306 TMĐ306 Lập trình Web căn bản 3 50TMĐT TMĐ306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
307 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
324 PLU204 Luật hành chính 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU204(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
309 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
310 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
311 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
312 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
313 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
314 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
315 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
316 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
317 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
318 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
319 PLU207 Luật dân sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU207(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
320 PLU207 Luật dân sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU207(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
321 PLU428 Luật đất đai và môi trường 3 50LTMQT PLU428(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
322 PLU428 Luật đất đai và môi trường 3 50LTMQT PLU428(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
323 PLU204 Luật hành chính 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU204(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
340 TCHE302 3 51CLCTC TCHE302(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
325 PLU205 Luật hình sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU205(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
326 PLU205 Luật hình sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU205(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
327 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình 2 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU209(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 90
328 PLU213 Luật lao động 2 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU213(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 90
329 PLU212 Luật thương mại Việt Nam 4 50LTMQT PLU212(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90
330 PLU212 Luật thương mại Việt Nam 4 50LTMQT PLU212(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90
331 PLU210 Luật tố tụng hình sự 2 50LTMQT PLU210(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90
332 KET313 Lý thuyết kiểm toán 3 51 Kế toán KET313(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
333 KET313 Lý thuyết kiểm toán 3 51 Kế toán KET313(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
334 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
335 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
336 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
337 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90
Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế
Lý thuyết tài chính
Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính
338 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
339 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
356 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
341 TCHE302 3 51CLCTC TCHE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
342 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A343 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A344 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A345 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A346 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A347 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A348 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A349 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A350 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
351 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
352 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
353 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
354 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
355 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
372 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
357 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
358 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
359 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
360 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
361 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
362 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
363 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
364 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
365 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
366 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 K49 học lại và K50 học vượt NHA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
367 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 K49 học lại và K50 học vượt NHA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
368 TNH303 Nghe hiểu I (D1) 3 51TNTM TNH303(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A369 TNH303 Nghe hiểu I (D1) 3 51TNTM TNH303(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A370 TNH303 Nghe hiểu I (D6) 3 51TNTM TNH303(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A371 TNH303 Nghe hiểu I (D6) 3 51TNTM TNH303(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A388 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).2_LT 2 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 45
373 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 45
374 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 45
375 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 45
376 TTR313 Nghe hiểu II 3 51TTTM TTR313(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A377 TTR313 Nghe hiểu II 3 51TTTM TTR313(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A378 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hôn hợp 90
379 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hôn hợp 90
380 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hôn hợp 90
381 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hôn hợp 90
382 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90
383 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90
384 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
385 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
386 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
387 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
404 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 19 TAN202(2-1314).7_LT Cả kỳ 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60
389 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60
390 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
391 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
392 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 5 TAN202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60393 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 5 TAN202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60394 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 6 TAN202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60395 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 6 TAN202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60396 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 7 TAN202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60397 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 7 TAN202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60398 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 10 TAN202(2-1314).4_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60399 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 10 TAN202(2-1314).4_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60400 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 15 TAN202(2-1314).5_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60401 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 15 TAN202(2-1314).5_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60402 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 16 TAN202(2-1314).6_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60403 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 16 TAN202(2-1314).6_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60420 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 6 TAN202(2-1314).15_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60405 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 19 TAN202(2-1314).7_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60406 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 20 TAN202(2-1314).8_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60407 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 20 TAN202(2-1314).8_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60408 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 21 TAN202(2-1314).9_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60409 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 21 TAN202(2-1314).9_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60410 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN202(2-1314).10_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60
Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính
Lý thuyết tài chính
411 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN202(2-1314).10_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60412 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN202(2-1314).11_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60413 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN202(2-1314).11_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60414 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 15 TAN202(2-1314).12_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60415 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 15 TAN202(2-1314).12_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60416 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Kế toán-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).13_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60417 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Kế toán-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).13_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60418 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 5 TAN202(2-1314).14_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60419 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 5 TAN202(2-1314).14_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60436 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCTCTV-Khối 4-Anh 15 TAN202(2-1314).23_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60421 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 6 TAN202(2-1314).15_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60422 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-QT-Anh 8 TAN202(2-1314).16_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60423 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-QT-Anh 8 TAN202(2-1314).16_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60424 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).17_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60425 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).17_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60426 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).18_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60427 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).18_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60428 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4 TAN202(2-1314).19_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60429 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4 TAN202(2-1314).19_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60430 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 11 TAN202(2-1314).20_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60431 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 11 TAN202(2-1314).20_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60432 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 12 TAN202(2-1314).21_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60433 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 12 TAN202(2-1314).21_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60434 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 14 TAN202(2-1314).22_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60435 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 14 TAN202(2-1314).22_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60452 TNH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nhật TNH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60437 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCTCTV-Khối 4-Anh 15 TAN202(2-1314).23_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60438 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).24_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60439 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).24_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60440 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).25_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60441 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).25_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60442 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 9 TAN202(2-1314).26_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60443 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 9 TAN202(2-1314).26_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60444 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 10 TAN202(2-1314).27_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60445 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 10 TAN202(2-1314).27_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60446 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).55_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60447 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).55_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60448 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nga 1 TNG202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày449 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nga 1 TNG202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày450 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 3-Nga 2 TNG202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày451 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 3-Nga 2 TNG202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày468 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A453 TNH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nhật TNH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A454 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1 TPH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A455 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1 TPH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A456 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2 TPH202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A457 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2 TPH202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A458 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 5-Pháp 3 TPH202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A459 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 5-Pháp 3 TPH202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A460 TTR202 Ngoại ngữ 4 (TiếngTrung) 4 51-KTĐN-Khối 2-Trung TTR202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A461 TTR202 Ngoại ngữ 4 (TiếngTrung) 4 51-KTĐN-Khối 2-Trung TTR202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A462 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày463 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày464 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày465 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày466 TNH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) 4 50KTĐN(TIẾNG NHẬT) TNH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A467 TNH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) 4 50KTĐN(TIẾNG NHẬT) TNH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A484 TTR315 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc 3 51TTTM TTR315(2-1314).1_LT 1 13/01-30/05 Chiều #N/A469 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A470 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A471 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A472 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A473 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A474 TTR302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Trung) 4 50KTĐN(TIẾNG TRUNG) TTR302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A475 TTR302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Trung) 4 50KTĐN(TIẾNG TRUNG) TTR302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A
476 TNH402 3 50TNTM TNH402(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Sáng #N/A
477 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 3 50TATM TAN403(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-06/06 Sáng #N/A
478 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 3 50TATM TAN403(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-06/06 Chiều #N/A
479 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế
480 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
481 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
482 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
483 TNH403 3 50TNTM TNH403(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Chiều #N/A
500 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90485 TTR315 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc 3 51TTTM TTR315(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90486 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 100487 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 100488 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 100489 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 100490 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D1) 3 51TNTM TNH214(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60491 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D1) 3 51TNTM TNH214(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60492 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D6) 3 51TNTM TNH214(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60493 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D6) 3 51TNTM TNH214(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60494 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60495 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60496 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60497 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60498 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung 3 50TTTM TTR107(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120499 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung 3 50TTTM TTR107(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120516 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75501 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75502 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75503 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75504 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75505 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75506 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75507 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75508 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCTV-KT KET201(2-1314).9_LT 1 17/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75509 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCTV-KT KET201(2-1314).9_LT 1 17/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75510 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCQT KETE201(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75511 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCQT KETE201(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75512 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75513 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75514 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75515 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75
532 TOA302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp 3 51CLCTV-QT TOA302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75
517 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75518 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75519 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75520 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75521 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75522 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75523 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75524 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75525 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75526 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTV-TC TOA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75527 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTV-TC TOA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75528 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75529 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75530 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75531 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75
548 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).2_LT 2 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
533 TOA302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp 3 51CLCTV-QT TOA302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90
534 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý 3 50CLCQT QTRE304(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A535 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý 3 50CLCQT QTRE304(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A536 TNH307 Nói I (D1) 3 51TNTM TNH307(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A537 TNH307 Nói I (D1) 3 51TNTM TNH307(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A538 TNH307 Nói I (D6) 3 51TNTM TNH307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A539 TNH307 Nói I (D6) 3 51TNTM TNH307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A540 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150541 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150542 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 150543 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 150544 TTR308 Nói II 3 51TTTM TTR308(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A545 TTR308 Nói II 3 51TTTM TTR308(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại
546 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 180547 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 180564 DTU402 Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 3 50PTĐT DTU402(2-1314).1_LT 1 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 180549 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 180550 TTR309 Nói III 3 50TTTM TTR309(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A551 TTR309 Nói III 3 50TTTM TTR309(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A552 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60553 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60554 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60555 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60556 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60557 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60558 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90559 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90560 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90561 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90562 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90563 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90582 TAN308 Phiên dịch 1 3 50TATM TAN308(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60565 DTU402 Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 3 50PTĐT DTU402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
566 TMĐ415 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 3 50TMĐT TMĐ415(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
567 TMĐ415 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 3 50TMĐT TMĐ415(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
568 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh 3 50LTMQT PLU424(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-16/05 Sáng #N/A
569 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).1_LT 1 13/01-18/04 Sáng 79 Viết 90
570 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).2_LT 2 21/04-30/05 Sáng #N/A Viết 90
571 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).2_LT 2 21/04-30/05 Sáng #N/A Viết 90
572 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 K49 học lại và K50 học vượt PLU410(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A573 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 K49 học lại và K50 học vượt PLU410(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A574 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90575 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90576 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90577 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90578 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế K49 học lại và K50 học vượt PLU422(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A579 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế K49 học lại và K50 học vượt PLU422(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A598 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).1_LT 1 13/01-20/06 Sáng #N/A Viết 120583 TAN308 Phiên dịch 1 3 50TATM TAN308(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Sáng #N/A Viết 120584 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 51TMQT KTE306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A585 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 51TMQT KTE306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A586 QTR312 Quản trị chiến lược 3 50KDQT QTR312(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60587 QTR312 Quản trị chiến lược 3 50KDQT QTR312(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60588 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60589 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60590 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60591 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60592 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60593 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60594 QTRE407 Quản trị dự án 3 50CLCQT QTRE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 43 Viết 60595 QTRE407 Quản trị dự án 3 50CLCQT QTRE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 43 Viết 60596 QTRE303 Quản trị học 3 51CLCKTQT QTRE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60597 QTRE303 Quản trị học 3 51CLCKTQT QTRE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60599 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60600 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60601 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60602 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-TC QTR303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60603 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-TC QTR303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60604 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-QT QTR303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60605 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-QT QTR303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60606 QTR405 Quản trị Marketing 3 51QTKDQT QTR405(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A607 QTR405 Quản trị Marketing 3 51QTKDQT QTR405(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A608 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90609 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90610 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90611 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90612 QTRE403 Quản trị nhân lực 3 50CLCQT QTRE403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 120613 QTRE403 Quản trị nhân lực 3 50CLCQT QTRE403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 120630 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90615 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90616 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh
Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng
617 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90618 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90619 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90620 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90621 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90622 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 51CLCKTQT TCHE409(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90623 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 51CLCKTQT TCHE409(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90624 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế 3 50CLCQT QTRE401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90625 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế 3 50CLCQT QTRE401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90626 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60627 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60628 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60629 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60648 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60631 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60634 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60635 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60636 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60637 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60638 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60639 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60640 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 51KDQT TCH321(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60641 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 51KDQT TCH321(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60642 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60643 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60644 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60645 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60646 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60647 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60664 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).2_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60649 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60650 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60651 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60652 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 71 Viết 60653 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 71 Viết 60654 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60655 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60656 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60657 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60658 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60659 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60660 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60661 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60662 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90663 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90680 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90665 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90666 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90667 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90
668 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
669 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
670 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
671 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
672 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
673 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
674 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
675 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
676 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60677 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60678 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60679 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60696 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60681 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60682 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
683 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
684 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
685 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
686 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
687 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
688 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
689 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
690 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
691 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
692 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
693 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
694 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
695 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi
710 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).19_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
697 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
696 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
697 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi
698 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51TCQT51CLCTV TC TCH303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60699 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51TCQT51CLCTV TC TCH303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60700 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTV-TC TCH303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60701 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTV-TC TCH303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60702 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60703 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60706 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng 48 Trên máy 120707 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng 48 Trên máy 120706 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng 47 Trên máy 120707 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng 47 Trên máy 120710 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120711 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120728 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).5_LT 2 13/01-11/04 Sáng 42 Trên máy 120711 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng 42 Trên máy 120714 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Sáng 37 Trên máy 120715 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Sáng 37 Trên máy 120714 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120715 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120
TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng 35 Trên máy 120TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng 35 Trên máy 120
720 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120721 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120722 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120723 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120724 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120725 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120726 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120727 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120744 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).3_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120729 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120730 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60731 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60732 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60733 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60734 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60735 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60736 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60737 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60738 TAN413 Tiếng anh 7-Quản trị kinh doanh 3 Khóa 50 học vượt TAN413(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60739 TAN413 Tiếng anh 7-Quản trị kinh doanh 3 Khóa 50 học vượt TAN413(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60740 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60741 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60742 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60743 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60760 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CS(2-1314).1_LT 2 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60745 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60746 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A747 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A748 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A749 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A750 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A751 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A752 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A753 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A754 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A755 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A756 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A
757 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A758 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-TC-Anh 13+51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CN(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A759 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-TC-Anh 13+51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CN(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A776 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 1-Anh 1+51CLCTV-QT-Anh 7 (3sv) TAN301.CS(2-1314).1_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A761 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CN(2-1314).15_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A762 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A763 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A764 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A765 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A766 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A767 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A768 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A769 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A770 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A771 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A772 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A773 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A774 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A775 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A
794 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 4 TAN301.CS(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60
777 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 1-Anh 2 TAN301.CS(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60780 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-TMQT-Khối 4-Anh 8 TAN301.CS(2-1314).5_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60781 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-TMQT-Khối 4-Anh 9 TAN301.CS(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60782 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 11 TAN301.CS(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60783 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 12 TAN301.CS(2-1314).8_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60784 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 13 TAN301.CS(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60785 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 6-Anh 14 TAN301.CS(2-1314).10_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60786 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 6-Anh 17 TAN301.CS(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60787 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CS(2-1314).12_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60788 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN301.CS(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60789 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN301.CS(2-1314).14_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60790 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN301.CS(2-1314).15_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60791 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN301.CS(2-1314).16_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60
792 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60
793 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 3 TAN301.CS(2-1314).18_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60810 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 4, 21 TAN302.CS(2-1314).9_LT 2 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60795 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CS(2-1314).20_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60796 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-TC-Anh 13 TAN301.CS(2-1314).21_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60797 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 5 TAN301.CS(2-1314).22_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60798 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 6 TAN301.CS(2-1314).23_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60799 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 8 TAN301.CS(2-1314).24_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60800 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 7 TAN301.CS(2-1314).25_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 60801 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN301.CS(2-1314).26_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60
802 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60
803 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60
804 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 10 TAN302.CS(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60805 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 11 TAN302.CS(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60806 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 4-Anh 12 TAN302.CS(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60807 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 4-Anh 15 TAN302.CS(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60808 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 20 TAN302.CS(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60809 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 21 TAN302.CS(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60826 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 4, 9 TAN302.CS(2-1314).25_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60811 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 3, 20 TAN302.CS(2-1314).10_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60812 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 25 TAN302.CS(2-1314).11_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60813 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 26 TAN302.CS(2-1314).12_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60814 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Kế toán-Khối 1-Anh 3, 5 TAN302.CS(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60815 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 1-Anh 3, 7 TAN302.CS(2-1314).14_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60816 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 1-Anh 4 TAN302.CS(2-1314).15_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60817 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 2-Anh 11 TAN302.CS(2-1314).16_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60818 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 2-Anh 12 TAN302.CS(2-1314).17_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60819 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMĐT-Khối 1-Anh 6 TAN302.CS(2-1314).18_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60820 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 1-Anh 3, 4, 9 TAN302.CS(2-1314).19_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60821 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 8 TAN302.CS(2-1314).20_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60822 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 3-Anh 7 TAN302.CS(2-1314).21_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60823 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3, 7, 8, 9 TAN302.CS(2-1314).22_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60824 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 10 TAN302.CS(2-1314).23_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60825 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 3, 10 TAN302.CS(2-1314).24_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60842 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(2-1314).12_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60827 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KDQT-Khối 1-Anh 22 TAN302.CS(2-1314).26_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60
51-Kế toán-Khối 1-Anh 1/51-KDQT-Khối 1-Anh 1
50-KTĐN-Khối 4-Anh 13/50-KTĐN-Khối 1-Anh 3
50-KTĐN-Khối 4-Anh 14/50-KTĐN-Khối 1-Anh 4
50-QTKDQT-Khối 1-Anh 1/50-QTKDQT-Khối 2-Anh 8, 1/2 Anh 9
828 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN302.CS(2-1314).27_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60829 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN302.CS(2-1314).28_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60830 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 K50 TAN302.CS(2-1314).29_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60
831 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120
832 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 2-Anh 6 TAN401.CS(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120833 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 8 TAN401.CS(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120834 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 9 TAN401.CS(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120835 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 16 TAN401.CS(2-1314).5_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120836 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 17 TAN401.CS(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120837 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 18 TAN401.CS(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120838 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 19 TAN401.CS(2-1314).8_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120839 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 1, 2 TAN401.CS(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120840 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 23 TAN401.CS(2-1314).10_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120841 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 24 TAN401.CS(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120
862 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D1) 3 51TNTM TNH208(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120
845 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2, 11 TAN401.CS(2-1314).15_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120846 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 5, 13 TAN401.CS(2-1314).16_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120847 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 6, 14 TAN401.CS(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120848 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 1, 2, 5, 6, 11 TAN401.CS(2-1314).18_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120849 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 1, 1/2 Anh 2 TAN401.CS(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120850 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 5, 1/2 Anh 2 TAN401.CS(2-1314).20_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120853 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Khóa 50 học vượt TAN401.CS(2-1314).23_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120854 PLU311 Tiếng anh pháp lý 1 2 50LTMQT PLU311(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều 26 Trên máy 120855 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
856 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
857 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 60
858 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 60
859 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
860 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60
861 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D1) 3 51TNTM TNH208(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng 17 Hỗn hợp 120
863 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D6) 3 51TNTM TNH208(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng 13 Hỗn hợp 120
864 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D6) 3 51TNTM TNH208(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng 13 Hỗn hợp 120
865 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D1) 3 51TNTM TNH209(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A866 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D1) 3 51TNTM TNH209(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A867 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D6) 3 51TNTM TNH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A868 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D6) 3 51TNTM TNH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A871 NHA401 Tín dụng ngân hàng 3 50TCQT NHA401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A872 NHA401 Tín dụng ngân hàng 3 50TCQT NHA401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A873 KTE408 Tổ chức ngành 3 50KTQT KTE408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
874 KTE408 Tổ chức ngành 3 50KTQT KTE408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
875 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
876 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
877 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
878 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60
879 PLU306 Tư pháp Quốc tế 4 50LTMQT PLU306(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-16/05 Chiều #N/A880 PLU306 Tư pháp Quốc tế 4 50LTMQT TAN108(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-04/04 Sáng 17 Hỗn hợp 120
881 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCTV-KT TRI104(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
882 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60
883 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
884 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 60
886 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 60
887 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60
888 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60
889 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
890 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCKT TRIE104(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
891 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCKT TRIE104(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60
892 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
893 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
894 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 120
895 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 120
896 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
897 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).3_LT 2 13/01-16/05 Chiều #N/A913 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).2_LT 1 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
898 TTR109 Từ vựng học tiếng Trung Quốc 3 50TTTM TTR109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60
899 TTR109 Từ vựng học tiếng Trung Quốc 3 50TTTM TTR109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60
900 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 60
901 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 60
902 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
903 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
904 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 60
905 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 60
50-KTĐN-Khối 1-Anh 2/50-KTĐN-Khối 2-Anh 7
906 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90
907 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90
908 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 90
909 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 90
910 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
911 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
912 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
934 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).6_LT 2 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
914 TTR110 Văn hóa Trung Quốc 3 51TTTM TTR110(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60
915 TTR110 Văn hóa Trung Quốc 3 51TTTM TTR110(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60
916 TNH211 Văn học Nhật Bản 3 50TNTM TNH211(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A917 TNH211 Văn học Nhật Bản 3 50TNTM TNH211(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A
920 TMA304 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 50QTKDQT TMA304(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
921 TMA304 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 50QTKDQT TMA304(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
925 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
926 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
927 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
928 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
929 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
930 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
931 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
932 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
933 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp
950 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
935 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp
936 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
937 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp
938 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
939 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp
940 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
941 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
942 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
943 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
944 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
945 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120
946 TNH309 Viết I (D1) 3 51TNTM TNH309(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
947 TNH309 Viết I (D1) 3 51TNTM TNH309(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
948 TNH309 Viết I (D6) 3 51TNTM TNH309(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
949 TNH309 Viết I (D6) 3 51TNTM TNH309(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
966 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCKT-Khối 1 TOAE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
951 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90
952 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
953 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90
954 TNH310 Viết II 3 50TNTM TNH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
955 TNH310 Viết II 3 50TNTM TNH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120
956 TTR311 Viết II 3 50TTTM TTR311(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A957 TTR311 Viết II 3 50TTTM TTR311(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A958 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 150
959 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 150
960 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 150
961 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 150
962 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKTQT52CLCKTQT KTEE402(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
963 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKTQT52CLCKTQT KTEE402(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60
964 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-CLCKT-Khối 1 KTEE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
965 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 52-CLCKT-Khối 1 KTEE204(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
982 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 52-CLCKTQT-Khối 1 {học ghép với lớp KTEE216(2-1314).1_LT} KTEE216(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75
967 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCKT-Khối 1 TRIE102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-02/05 Chiều #N/A Viết 60
968 TRIE103 3 52-CLCKT-Khối 1 TRIE103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
969 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 22 TAN122(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A970 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 22 TAN122(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A971 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 23 TAN122(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A972 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 23 TAN122(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A973 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-CLCKT-Khối 2 KTEE202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
974 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 52-CLCKT-Khối 2 KTEE204(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
975 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCKT-Khối 2 TOAE201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
976 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCKT-Khối 2 TRIE102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-02/05 Sáng #N/A Viết 60
977 TRIE103 3 52-CLCKT-Khối 2 TRIE103(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
978 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 24 TAN122(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A979 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 24 TAN122(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A980 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 25 TAN122(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A981 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 25 TAN122(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A
998 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 9 TAN122(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
983 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 52-CLCKTQT-Khối 1 {học ghép với lớp KTEE216(2-1314).1_LT} KTEE216(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60
984 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7 TAN122(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A985 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7 TAN122(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
986 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOAE201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
987 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 TRIE102(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60
988 PLUE101 Pháp luật đại cương 2 PLUE101(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90
989 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
990 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
991 KTEE201 Kinh tế vi mô 3 KTEE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
992 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCQTKD-Khối 1-Anh 6 TAN122(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A993 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCQTKD-Khối 1-Anh 6 TAN122(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A994 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCTC-Khối 1 TOAE201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
995 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCTC-Khối 1 TRIE102(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
996 PLUE101 Pháp luật đại cương 2 52-CLCTC-Khối 1 PLUE101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90
997 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 52-CLCTC-Khối 1 PPHE101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1012 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A999 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 9 TAN122(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1000 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 10 TAN122(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1001 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 10 TAN122(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1002 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KDQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).3_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1003 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KDQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).3_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1004 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-KDQT-Khối 1 KTE201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45
1005 TRI201 3 52-KDQT-Khối 1 TRI201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1006 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KDQT-Khối 1 TOA201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75
1007 TRI103 3 52-KDQT-Khối 1 TRI103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1008 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KDQT-Khối 1 PPH101(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1009 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KDQT-Khối 1 TIN202(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1010 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1011 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1010 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2, 3, 4 TAN201(52-2/1314).51_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1011 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2, 3, 4 TAN201(52-2/1314).51_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1028 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1013 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1014 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1015 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1016 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1017 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1018 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-23/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1019 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-23/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1020 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 1 KTE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45
1021 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 1 TRI201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1
52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCTC-Khối 1
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
1022 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 1 TOA201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75
1023 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 1 TRI103(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1024 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 1 PPH101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1025 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 1 TIN202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1026 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1 TAN102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1027 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1 TAN102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1044 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Nga 1 TNG102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1029 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1030 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 3 TAN201(52-2/1314).49_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1031 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 3 TAN201(52-2/1314).49_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1032 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Trung 1 TTR102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1033 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Trung 1 TTR102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1034 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).9_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1035 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).9_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1036 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 2 KTE202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45
1037 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 2 TRI201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1038 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 2 TOA201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75
1039 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 2 TRI103(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1040 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 2 PPH101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1041 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 2 TIN202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1042 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1043 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1060 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1045 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Nga 1 TNG102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1046 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1047 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1048 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Trung 2 TTR102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1049 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Trung 2 TTR102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1050 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 3 GDTC1(52-2/1314).11_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1051 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 3 GDTC1(52-2/1314).11_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1052 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 3 KTE202(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45
1053 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 3 TRI201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1054 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 3 TOA201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75
1055 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 3 TRI103(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1056 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 3 PPH101(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1057 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 3 TIN202(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1058 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1059 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1076 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 7 TAN201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều Hủy lớp Hủy lớp1061 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều Hủy lớp Hủy lớp1062 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 6 TAN201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1063 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 6 TAN201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60
1064 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Nga 2 TNG102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày
1065 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Nga 2 TNG102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày
1066 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2 TPH102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1067 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2 TPH102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1068 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 4 GDTC1(52-2/1314).2_LT 2 21/04-23/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1069 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 4 GDTC1(52-2/1314).2_LT 2 21/04-23/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1070 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 4 KTE202(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45
1071 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 4 TRI201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1072 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 4 TOA201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
1073 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 4 TRI103(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1074 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 4 PPH101(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1075 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 4 TIN202(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1092 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 10 TAN102(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1077 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 7 TAN201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1078 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 8 TAN201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1079 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 8 TAN201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1080 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 9 TAN201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1081 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 9 TAN201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1082 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Pháp 3 TPH102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1083 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Pháp 3 TPH102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1084 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 5 GDTC1(52-2/1314).17_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1085 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 5 GDTC1(52-2/1314).17_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1086 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 5 KTE202(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
1087 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 5 TRI201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1088 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 5 TOA201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
1089 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 5 TRI103(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1090 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 5 PPH101(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1091 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 5 TIN202(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1108 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 14 TAN102(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1093 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 10 TAN102(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1094 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 11 TAN102(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1095 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 11 TAN102(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1096 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 12 TAN201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1097 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 12 TAN201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1098 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 13 TAN201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1099 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 13 TAN201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1100 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 6 GDTC1(52-2/1314).19_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1101 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 6 GDTC1(52-2/1314).19_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi
1102 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 6 KTE202(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45
1103 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 6 TRI201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1104 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 6 TOA201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
1105 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 6 TRI103(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1106 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 6 PPH101(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1107 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 6 TIN202(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1124 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 18 TAN201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1109 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 14 TAN102(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1110 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 15 TAN201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1111 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 15 TAN201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1112 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 16 TAN201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1113 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 16 TAN201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1114 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 17 TAN201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1115 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 17 TAN201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) GDTC1(52-2/1314).4_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) GDTC1(52-2/1314).4_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1118 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) KTE202(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45
1119 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TRI201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1120 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TOA201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75
1121 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TRI103(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1122 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) PPH101(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1123 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TIN202(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1140 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1125 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 18 TAN201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1126 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 19 TAN201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1127 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 19 TAN201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1128 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 20 TAN102(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1129 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 20 TAN102(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1130 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 21 TAN102(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1131 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 21 TAN102(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60
1132 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).21_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Sáng #N/A1133 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).21_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Sáng #N/A1134 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-KTQT-Khối 1 KTE202(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1135 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KTQT-Khối 1 TOA201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A
1136 TRI103 3 52-KTQT-Khối 1 TRI103(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A
1137 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KTQT-Khối 1 PPH101(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1138 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KTQT-Khối 1 TIN202(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1139 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1156 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN102(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1141 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN201(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1142 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN201(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1143 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1144 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1145 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).23_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Chiều #N/A1146 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).23_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Chiều #N/A1147 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-KTQT-Khối 2 KTE202(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1148 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KTQT-Khối 2 TOA201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A
1149 TRI103 3 52-KTQT-Khối 2 TRI103(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A
1150 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KTQT-Khối 2 PPH101(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1151 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KTQT-Khối 2 TIN202(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
1152 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1153 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1154 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN102(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1155 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN102(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1172 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 1 TAN201(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1157 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN102(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1158 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-KTQT-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1159 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-KTQT-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A
1160 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB
1161 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB
1162 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 52-Luật TRI106(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1163 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 52-Luật PPH103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1164 PLU104 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam và thế giới 3 52-Luật PLU104(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-02/05 Chiều #N/A
1165 PLU104 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam và thế giới 3 52-Luật PLU104(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 14/04-02/05 Chiều #N/A
1166 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-Luật TRI102(52-2/1314).5_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
1167 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 52-Luật TRI104(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
1168 XXH101 Xã hội học đại cương 2 52-Luật XXH101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều 58 Viết 120
1169 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 2 TAN102(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1170 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 2 TAN102(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1171 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 1 TAN201(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1188 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1173 NGO101 Cơ sở văn hoá VN 2 52-NNTM-Khối 1-TATM NGO101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều 90 Viết 60
1174 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-NNTM-Khối 1-TATM KTE201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1175 TRI103 3 52-NNTM-Khối 1-TATM TRI103(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1176 TVI101 Tiếng Việt 2 52-NNTM-Khối 1-TATM TVI101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-25/04 Chiều #N/A1177 TIN202 Tin học đại cương 3 52-NNTM-Khối 1-TATM TIN202(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1178 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 50 Viết 60
1179 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 50 Viết 60
1180 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1 TAN203(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1181 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1 TAN203(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1182 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60
1183 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60
1184 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 40 Viết 60
1185 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 40 Viết 60
1186 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2 TAN203(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1187 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2 TAN203(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1204 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60
1189 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60
1190 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3 TAN203(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1191 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3 TAN203(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150
1192 NGO101 Cơ sở văn hoá VN 2 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) NGO101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng 124 Viết 60
1193 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) KTE201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1194 TRI103 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TRI103(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1195 TVI101 Tiếng Việt 2 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TVI101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-25/04 Sáng #N/A1196 TIN202 Tin học đại cương 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TIN202(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1197 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
1198 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
1199 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1200 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1201 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1202 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH204(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
1203 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH204(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120
1216 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-QTKD-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).25_LT 1 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1205 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1206 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1207 TPH204 Tiếng Pháp tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi
1208 TPH204 Tiếng Pháp tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi
52-QTKD-Khối 2/52-Luật
52-QTKD-Khối 2/52-Luật
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
1209 TPH205 Tiếng Pháp tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi
1210 TPH205 Tiếng Pháp tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi
1211 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60
1212 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60
1213 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60
1214 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60
1211 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90
1212 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90
1213 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90
1214 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90
1215 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-QTKD-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).25_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Sáng #N/A Khoa CB
1232 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 16/03-13/04 Sáng #N/A Khoa CB
1217 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-QTKD-Khối 1 KTE201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1218 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-QTKD-Khối 1 KTE203(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1219 TRI201 3 52-QTKD-Khối 1 TRI201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1220 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-QTKD-Khối 1 TOA201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1221 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-QTKD-Khối 1 TRI102(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
1222 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-QTKD-Khối 1 PLU101(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều #N/A Viết 90
1223 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1224 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1225 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1226 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1227 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1228 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1229 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB
1230 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB
1231 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-QTKD-Khối 2 KTE201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1248 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-TCNH-Khối 1 PPH101(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1233 TRI201 3 52-QTKD-Khối 2 TRI201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1234 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-QTKD-Khối 2 TOA201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1235 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 TRI102(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
1236 PLU101 Pháp luật đại cương 2 PLU101(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90
1237 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1238 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1239 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1240 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1241 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-TCNH-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).13_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Chiều #N/A Khoa CB
1242 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-TCNH-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).13_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Chiều #N/A Khoa CB
1243 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 1 KTE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1244 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-TCNH-Khối 1 KTE203(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1245 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOA201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1246 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-TCNH-Khối 1 TRI102(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60
1247 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-TCNH-Khối 1 PLU101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90
1264 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1249 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1250 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1251 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1252 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1253 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1254 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1255 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1256 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A
1257 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).15_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Sáng #N/A Khoa CB
1258 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).15_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Sáng #N/A Khoa CB
1259 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 2 KTE201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1260 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-TCNH-Khối 2 KTE203(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1261 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-TCNH-Khối 2 TOA201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A
1262 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-TCNH-Khối 2 TRI102(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60
1263 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-TCNH-Khối 2 PLU101(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều #N/A Viết 90
52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
52-QTKD-Khối 2/52-Luật
52-QTKD-Khối 2/52-Luật
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
52-TCNH-Khối 1/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)
1280 QTR412 3 Liên thông 9 QTR412(LT9-2/1314).1_LT 2 13/01-13/06 Chiều #N/A
1265 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1266 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1267 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 6 TAN201(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1268 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 6 TAN201(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1269 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 7 TAN102(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1270 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 7 TAN102(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1271 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV) KTE201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1272 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN102(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1273 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN102(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1274 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN201(52-2/1314).24_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng 40 Trên máy 601275 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN201(52-2/1314).24_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng 40 Trên máy 601276 GDTC(LT) Giáo dục thể chất (Liên thông) 1 Liên thông 9 GDTC(LT)(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 19/01-09/03 Chiều 122 Khoa CB
1277 GDTC(LT) Giáo dục thể chất (Liên thông) 1 Liên thông 9 GDTC(LT)(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 19/01-09/03 Chiều 122 Khoa CB
1278 KET301 Kế toán tài chính 3 Liên thông 9 KET301(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1279 KET301 Kế toán tài chính 3 Liên thông 9 KET301(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
1296 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 3 TAN401.CS(LT9-2/1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
1281 QTR412 3 Liên thông 9 QTR412(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
1282 QTR405 Quản trị Marketing 3 Liên thông 9 QTR405(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1283 QTR405 Quản trị Marketing 3 Liên thông 9 QTR405(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1284 QTR403 Quản trị nhân lực 3 Liên thông 9 QTR403(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A1285 QTR403 Quản trị nhân lực 3 Liên thông 9 QTR403(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A1286 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 Liên thông 9 QTR410(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60
1287 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 Liên thông 9 QTR410(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60
1288 KET307 Quản trị tài chính 3 Liên thông 9 KET307(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 90
1289 KET307 Quản trị tài chính 3 Liên thông 9 KET307(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 90
1290 QTR312 Quản trị chiến lược 3 Liên thông 9 QTR312(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60
1291 QTR312 Quản trị chiến lược 3 Liên thông 9 QTR312(LT9-2/1314)1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60
1292 TAN413 Tiếng anh 7 - Tiếng anh Quản trị kinh doanh 3 Liên thông 9 TAN413(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng 122 Trên máy 60
1293 TAN413 Tiếng anh 7 - Tiếng anh Quản trị kinh doanh 3 Liên thông 9 TAN413(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng 122 Trên máy 60
1294 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 1 TAN401.CS(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 1201295 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 2 TAN401.CS(LT9-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 1201312 TMA305E Logistic và vận tải quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA305E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120
1297 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 49-CTTTKT DTU401E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 90
1298 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 49-CTTTKT DTU401E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 90
1299 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 49-CTTTKT QTR403E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 75
1300 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 49-CTTTKT QTR403E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 75
1301 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 75
1302 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 75
1303 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60
1304 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60
1305 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1306 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1307 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1308 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1309 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1310 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60
1311 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60
1330 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A
1313 TMA305E Logistic và vận tải quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA305E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
1314 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 1 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 62 Viết 90
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
1315 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 1 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 62 Viết 90
1316 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
1317 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
1320 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1321 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60
1322 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1323 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1324 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1325 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1326 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A
1327 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 61 Viết 60
1328 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 61 Viết 60
1329 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 90
1346 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 90
1331 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 2 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 60 Viết 90
1332 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 2 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 60 Viết 90
1333 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 60
1334 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 60
1335 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51-CTTTKT TRI106(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96 Viết 60
1336 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51-CTTTKT TRI106(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96 Viết 60
1337 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE401E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều 96 Viết 90
1338 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE401E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều 96 Viết 90
1339 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU
1340 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU
1341 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU
1342 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU
1343 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU
1344 TAN111E Lịch sử thế giới 3 51-CTTTKT TAN111E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96
1345 TAN111E Lịch sử thế giới 3 51-CTTTKT TAN111E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96
1362 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-07/03 Sáng 96 Viết 90
1347 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng 96 Viết 90
1348 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-28/03 Sáng 96 Viết 90
1349 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-28/03 Sáng 96 Viết 90
1350 TMA306E Thương mại điện tử 3 51-CTTTKT TMA306E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 96 Trên máy 1 buổi
1351 TMA306E Thương mại điện tử 3 51-CTTTKT TMA306E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 96 Trên máy 1 buổi
1352 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48
1353 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48
1354 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48
1355 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48
1356 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33
1357 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33
1358 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).2_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33
1359 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).2_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33
1360 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).3_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 32
1361 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).3_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 32
1378 QTR305E Đạo đức kinh doanh 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 13/01-25/04 Chiều 33
1363 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33
1364 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33
1365 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33
1366 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 32
1367 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 32
1368 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU
1369 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU
1370 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU
1371 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU
1372 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU
1373 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 3 52-CTTTKT-Khối 1 TRI102(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-09/05 Chiều #N/A Viết 60
1374 TRI103 3 52-CTTTKT-Khối 1 TRI103(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60
1375 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 52-CTTTKT-Khối 1 TLH101E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-13/06 Chiều 100
1376 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 52-CTTTKT-Khối 1 TLH101E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-13/06 Chiều 100
1377 QTR305E Đạo đức kinh doanh 3 50-CTTTQT QTR305E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1395 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1379 KTE313E Kinh tế học quản lý 3 50-CTTTQT KTE313E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF
1380 KTE313E Kinh tế học quản lý 3 50-CTTTQT KTE313E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF
1381 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ 3 50-CTTTQT PLU403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 10/02-03/05 Sáng #N/A
1383 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A
1384 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A
1385 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A
1386 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A
1387 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A
1388 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
1389 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
1390 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
1391 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
1392 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
1393 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A
1394 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1411 PPH102E Tư duy tích cực 3 51-CTTTQT PPH102E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1396 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1397 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1398 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1399 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1400 TOA105E Giải tích trong kinh doanh 3 51-CTTTQT TOA105E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF
1401 TOA105E Giải tích trong kinh doanh 3 51-CTTTQT TOA105E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF
1402 KET301E Kế toán tài chính 3 51-CTTTQT KET301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 10/02-23/05 Sáng #N/A
1403 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 51-CTTTQT QTR203E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
1404 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 51-CTTTQT QTR203E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A
1405 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A
1406 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A
1407 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A
1408 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A
1409 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A
1410 PPH102E Tư duy tích cực 3 51-CTTTQT PPH102E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều 89 Viết 150
1439 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 52-CTTTQT TRI104(52CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 10/02-04/04 Chiều 89 Viết 150
1412 TAN114E Văn minh thế giới trước thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN114E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1413 TAN114E Văn minh thế giới trước thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN114E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi
1414 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN115E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
1415 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN115E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A
1416 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1417 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1418 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1419 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1420 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1421 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF
1422 TOA103E Đại số trong kinh tế và kinh doanh 3 52-CTTTQT TOA103E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 1 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 63 Tự tổ chức thi
1423 TOA103E Đại số trong kinh tế và kinh doanh 3 52-CTTTQT TOA103E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 1 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 63 Tự tổ chức thi
1424 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF
1425 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF
1426 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF
1427 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
07.04 7h30-12h B106;B108
07.04 7h30-12h B106;B108
14.04 7h-9h B503
14.04 7h-9h B503
08.04 15h30-16h30 A703;A704
08.04 15h30-16h30 A703;A704
10.04 7h30-8h30 B309;B310
10.04 7h30-8h30 B309;B310
11.04 15h30-16h30 A301;A303
11.04 15h30-16h30 A301;A303
bắt đầu từ ngày 21/04/2014) theo đúng tiến độ.
10.04 9h30-10h30 A301;A303
10.04 9h30-10h30 A301;A303
07.04 13h30-14h30 B507;B508
07.04 13h30-14h30 B507;B508
11.04 7h30-8h30 A501;A503
11.04 7h30-8h30 A501;A503
11.04 9h30-10h30 A505
11.04 9h30-10h30 A505
08.04 13h30-14h30 A501;A503
08.04 13h30-14h30 A501;A503
07.04 7h30-8h30 A301;A303
07.04 7h30-8h30 A301;A303
14.04 9h30-11h B310
14.04 9h30-11h B310
15.04 9h30-11h B106
15.04 9h30-11h B106
15.04 9h30-11h B105
15.04 9h30-11h B105
08.04 15h30-16h30 A305;A405
08.04 15h30-16h30 A305;A405
10.04 7h30-8h30 A301;A303
10.04 7h30-8h30 A301;A303
11.04 15h30-16h30 B507;B508
11.04 15h30-16h30 B507;B508
10.04 9h30-10h30 A501;A503
10.04 9h30-10h30 A501;A503
07.04 13h30-14h30 A501;A503
07.04 13h30-14h30 A501;A503
08.04 9h30-10h30 H202
08.04 9h30-10h30 H202
14.04 13h30-17h30 B105;B108;B310
14.04 13h30-17h30 B105;B108;B310
16.04 7h30-12h B101;B104;B105
16.04 7h30-12h B101;B104;B105
17.04 13h30-17h30 B401;B404;B405
17.04 13h30-17h30 B401;B404;B405
07.04 7h30-8h45 A603;A604
07.04 7h30-8h45 A603;A604
11.04 13h30-14h45 A603;A604
11.04 13h30-14h45 A603;A604
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
10.04 7h30-8h30 B507;B508
10.04 7h30-8h30 B507;B508
11.04 15h30-17h10 B309
11.04 15h30-17h10 B309
10.04 9h30-11h A405;A505
10.04 9h30-11h A405;A505
08.04 9h30-10h30 B507;B508;B509
08.04 9h30-10h30 B507;B508;B509
07.04 15h30-16h30 A501;A503
07.04 15h30-16h30 A501;A503
11.04 9h30-10h30 A301;A403
11.04 9h30-10h30 A301;A403
08.04 13h30-14h30 A701;A704
08.04 13h30-14h30 A701;A704
07.04 7h30-8h30 A401;A403
07.04 7h30-8h30 A401;A403
08.04 15h30-16h30 A301;A303
08.04 15h30-16h30 A301;A303
10.04 7h30-8h30 A505;A603
10.04 7h30-8h30 A505;A603
11.04 15h30-16h30 A705
11.04 15h30-16h30 A705
08.04 7h30-8h30 B507;B508
08.04 7h30-8h30 B507;B508
08.04 9h30-10h30 A501;A503
08.04 9h30-10h30 A501;A503
07.04 15h30-16h30 E201;E301
07.04 15h30-16h30 E201;E301
16.04 7h30-8h30 A501;A503
16.04 7h30-8h30 A501;A503
08.04 13h30-14h30 A605;A705
08.04 13h30-14h30 A605;A705
07.04 7h30-8h30 A501;A503
07.04 7h30-8h30 A501;A503
08.04 15h30-16h30 A501;A503
08.04 15h30-16h30 A501;A503
10.04 7h30-8h30 A501;A503
10.04 7h30-8h30 A501;A503
11.04 15h30-16h30 B509;B510
11.04 15h30-16h30 B509;B510
08.04 7h30-8h30 B309;E101
08.04 7h30-8h30 B309;E101
07.04 13h30-14h30 B308;B309
07.04 13h30-14h30 B308;B309
11.04 15h30-16h30 A405
11.04 15h30-16h30 A405
07.04 15h30-16h30 A603;A604
07.04 15h30-16h30 A603;A604
11.04 9h30-10h30 A701;A703
11.04 9h30-10h30 A701;A703
07.04 15h30-16h30 A605;A701
07.04 15h30-16h30 A605;A701
14.04 15h30-16h30 H302
14.04 15h30-16h30 H302
08.04 13h30-14h30 B309;E301
08.04 13h30-14h30 B309;E301
08.04 15h30-16h30 B508
08.04 15h30-16h30 B508
10.04 7h30-8h30 A604;A605
10.04 7h30-8h30 A604;A605
11.04 15h30-16h30 A505
11.04 15h30-16h30 A505
08.04 7h30-8h30 E201;E301
08.04 7h30-8h30 E201;E301
07.04 13h30-14h30 A701;A703
07.04 13h30-14h30 A701;A703
14.04 15h30-16h30 A701;A703
14.04 15h30-16h30 A701;A703
08.04 9h30-10h30 B309;B510
08.04 9h30-10h30 B309;B510
17.04 13h30-15h B509;B510
17.04 13h30-15h B509;B510
11.04 7h30-12h G403
11.04 7h30-12h G403
08.04 13h30-14h30 E101;E201
08.04 13h30-14h30 E101;E201
07.04 9h30-10h30 E101;E201
07.04 9h30-10h30 E101;E201
15.04 13h30-17h30 B401;B402;B403
15.04 13h30-17h30 B401;B402;B403
17.04 7h30-9h B309
17.04 7h30-9h B309
11.04 15h30-17h B310;E301
11.04 15h30-17h B310;E301
08.04 7h30-9h B509;B510
08.04 7h30-9h B509;B510
07.04 13h30-15h E101;E201
07.04 13h30-15h E101;E201
11.04 7h30-9h A604;A605
11.04 7h30-9h A604;A605
07.04 13h30-17h30 A402;A404;A1108;A1109
07.04 13h30-17h30 A402;A404;A1108;A1109
10.04 7h30-12h B401;B402;B411
10.04 7h30-12h B401;B402;B411
08.04 13h30-17h30 B401;B402;B403;B411
08.04 13h30-17h30 B401;B402;B403;B411
16.04 7h30-12h A402;A404;A1108
16.04 7h30-12h A402;A404;A1108
15.04 13h30-17h30 B107;B108;B501
15.04 13h30-17h30 B107;B108;B501
17.04 7h30-12h A402;A502;B401;B402
17.04 7h30-12h A402;A502;B401;B402
11.04 15h30-17h30 A402;A404
11.04 15h30-17h30 A402;A404
08.04 7h30-8h30 A503;A505
08.04 7h30-8h30 A503;A505
11.04 9h30-10h15 B510
11.04 9h30-10h15 B510
16.04 7h30-9h A303
16.04 7h30-9h A303
14.04 15h30-17h B308
14.04 15h30-17h B308
15.04 15h30-16h30 B510
15.04 15h30-16h30 B510
14.04 13h30-14h30 B308
14.04 13h30-14h30 B308
14.04 7h30-9h B107
14.04 7h30-9h B107
16.04 7h30-9h B108
16.04 7h30-9h B108
15.04 15h30-17h10 B308
15.04 15h30-17h10 B308
18.04 7h30-8h30 B310
18.04 7h30-8h30 B310
18.04 7h30-8h30 B310
18.04 7h30-8h30 B310
14.04 7h30-8h30 B403
14.04 7h30-8h30 B403
15.04 9h30-11h30 B102
15.04 9h30-11h30 B102
07.04 13h30-14h45 A405;A505
07.04 13h30-14h45 A405;A505
08.04 9h30-10h45 A301;A303
08.04 9h30-10h45 A301;A303
11.04 7h30-8h45 A301;A303
11.04 7h30-8h45 A301;A303
07.04 15h30-16h45 B507;B508
07.04 15h30-16h45 B507;B508
11.04 9h30-10h45 A603;A604
11.04 9h30-10h45 A603;A604
08.04 13h30-14h45 B509;B510
08.04 13h30-14h45 B509;B510
07.04 7h30-8h45 A505;A605
07.04 7h30-8h45 A505;A605
08.04 15h30-16h45 B510
08.04 15h30-16h45 B510
Điều chỉnh
Điều chỉnh
07.04 9h30-11h A401;A403
07.04 9h30-11h A401;A403
14.04 9h-12h B108
14.04 9h-12h B108
14.04 9h-12h B310
14.04 9h-12h B310
11.04 15h30-16h30 A701;A703
11.04 15h30-16h30 A701;A703
15.04 7h30-8h30 A603;A701
15.04 7h30-8h30 A603;A701
07.04 13h30-15h A603;A604
07.04 13h30-15h A603;A604
11.04 9h30-10h30 B309;B310
11.04 9h30-10h30 B309;B310
10.05 13h30-15h A604;A605
11.04 9h30-11h B507;B508;B509
11.04 9h30-11h B507;B508;B509
07.04 7h30-8h30 B309;B507
07.04 7h30-8h30 B309;B507
08.04 15h30-16h30 A603;A604
08.04 15h30-16h30 A603;A604
07.04 9h30-10h30 A701;A703
07.04 9h30-10h30 A701;A703
11.04 15h30-16h30 A501;A503
15.04 7h30-8h30 A301;A303
15.04 7h30-8h30 A301;A303
07.04 13h30-15h B507;B508;B509
07.04 13h30-15h B507;B508;B509
15.04 9h30-11h30 A701;A703
15.04 9h30-11h30 A701;A703
10.04 13h30-15h B509;B510
10.04 13h30-15h B509;B510
11.04 9h30-11h E101;E201
11.04 9h30-11h E101;E201
08.04 13h30-15h A505
08.04 13h30-15h A505
14.04 7h30-8h30 B308;B309
14.04 7h30-8h30 B308;B309
07.04 9h30-10h30 A305;A405
07.04 9h30-10h30 A305;A405
11.04 15h30-16h30 A603;A604
11.04 15h30-16h30 A603;A604
15.04 7h30-8h30 A503
15.04 7h30-8h30 A503
07.04 13h30-14h30 A605
07.04 13h30-14h30 A605
08.04 9h30-10h30 A603
08.04 9h30-10h30 A603
07.04 15h30-16h30 A405
07.04 15h30-16h30 A405
16.04 7h30-8h30 A405
16.04 7h30-8h30 A405
08.04 13h30-15h A603;A604
08.04 13h30-15h A603;A604
19.04 7h30-8h30 A301;A303
19.04 7h30-8h30 A301;A303
19.04 7h30-8h30 A401;A403
19.04 7h30-8h30 A401;A403
07.04 9h30-10h30 A501;A503
07.04 9h30-10h30 A501;A503
11.04 15h30-16h30 A605
11.04 15h30-16h30 A605
10.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
10.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
16.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
16.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
12.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
12.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM
12.04 8h-12h G401;G403
12.04 8h-12h G401;G403
10.04 8h-12h G401;G403
10.04 8h-12h G401;G403
16.04 7h30-8h30 A603;A604
16.04 7h30-8h30 A603;A604
16.04 9h30-11h30 A601
16.04 9h30-11h30 A601
14.04 7h-9h A601
14.04 7h-9h A601
19.04 7h30-8h30 G403
19.04 7h30-8h30 G403
19.04 7h30-8h30 G401
19.04 7h30-8h30 G401
15.04 7h-9h G401
15.04 7h-9h G401
15.04 7h-9h A601
15.04 7h-9h A601
15.04 7h-9h G401
15.04 7h-9h G401
14.04 16h30-17h30 G401;G403;KTM
14.04 16h30-17h30 G401;G403;KTM
18.04 10h45-11h45 G401;G403
18.04 10h45-11h45 G401;G403
15.04 13h30-14h30 G401;KTM
15.04 13h30-14h30 G401;KTM
16.04 10h45-11h45 G401;KTM
16.04 10h45-11h45 G401;KTM
15.04 15h30-16h30 G401;G403;KTM
15.04 15h30-16h30 G401;G403;KTM
19.04 9h30-10h30 G401;G403
19.04 9h30-10h30 G401;G403
18.04 15h15-16h15 G401
18.04 15h15-16h15 G401
17.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM
17.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM
14.04 7h30-8h30 G401
16.04 9h30-10h30 G401
19.04 15h30-16h30 G401
19.04 15h30-16h30 G401
18.04 16h30-17h30 G401
18.04 16h30-17h30 G401
17.04 10h45-11h45 G401
17.04 10h45-11h45 G401
19.04 13h30-14h30 G401
19.04 13h30-14h30 G403
15.04 9h30-10h30 G403
18.04 7h30-8h30 G403
14.04 15h15-16h15 G403
17.04 13h30-14h30 KTM
16.04 7h30-8h30 G403
18.04 9h30-10h30 A601
15.04 13h30-14h30 A601
17.04 15h30-16h30 KTM
14.04 7h30-8h30 G401
16.04 9h30-10h30 G401
15.04 15h30-16h30 PM1-T4-NhB
18.04 13h30-14h30 G403
Bổ sung
Bổ sung
19.04 15h30-17h30 G403
19.04 13h-15h A601
15.04 9h30-11h30 G401
18.04 7h-9h G401
14.04 15h30-17h30 A601
17.04 13h-15h G401
16.04 7h-9h G401
18.04 9h30-11h30 PM1;B407
15.04 13h-15h G403
17.04 15h30-17h30 G403
14.04 7h-9h G403
16.04 9h30-11h30 G403;KTM
19.04 15h30-17h30 A601
19.04 15h30-17h30 A601
18.04 15h30-17h30 A601
18.04 15h30-17h30 PM1;B407
17.04 9h30-11h30 A601
17.04 9h30-11h30 A601
15.04 9h30-11h30 A601
29.06 15h30-16h30
19.04 13h30-14h30 B107
19.04 13h30-14h30 B107
19.04 13h30-14h30 B309
19.04 13h30-14h30 B309
14.04 9h30-11h30 B503
14.04 9h30-11h30 B505
14.04 9h30-11h30 B505
11.04 7h30-8h30 A505;A603
11.04 7h30-8h30 A505;A603
14.04 15h30-16h30 A704;A705
14.04 15h30-16h30 A704;A705
14.04 9h30-12h B503
15.04 13h30-14h30 A301;A401
17.04 13h30-14h30 B507;B508
16.04 9h30-10h30 E101;E201
15.04 15h30-16h30 A305
15.04 15h30-16h30 A703;A704
14.04 15h30-17h30 B309
14.04 15h30-17h30 B309
16.04 7h30-8h30 B107
16.04 7h30-8h30 B107
07.04 9h30-10h30 A601
07.04 11h-12h A601
11.04 15h15-16h15 A601
11.04 16h30-17h30 A601
15.04 13h30-15h B309
15.04 13h30-15h B309
15.04 9h30-11h30 B507
15.04 9h30-11h30 B507
14.04 7h30-8h30 A404
14.04 7h30-8h30 A404
15.04 7h30-12h B401;B402;B403;B405
14.04 13h30-17h30 B501;B506;B510
14.04 13h30-17h30 B501;B506;B510
18.04 7h-12h B101;B102;B108
18.04 7h-12h B101;B102;B108
17.04 13h30-17h30 B501;B506
17.04 13h30-17h30 B501;B506
14.04 7h-9h A402
14.04 7h-9h A402
15.04 7h-9h A705
15.04 7h-9h A705
15.04 7h-9h A705
15.04 7h-9h A705
15.04 7h30-9h B508
15.04 7h30-9h B508
15.04 9h30-11h30 B108
15.04 9h30-11h30 B108
11.04 13h30-16h30 H202
11.04 13h30-16h30 H202
11.04 9h30-10h30 A605
11.04 9h30-10h30 A605
10.05
21.06
23.06
25.06
27.06
29.06
29.06
29.06
29.06
10.05
21.06
23.06
25.06
27.06
29.06
29.06
29.06
29.06
14.04 15h30-16h30 H302
14.04 15h30-16h30 H302
29.06
29.06
23.06
17.04 7h30-8h30 A501
07.06 7h30-8h30 A605
27.06
25.06
21.06
29.06
29.06
23.06
19.04 15h30-16h30 A704
07.06 7h30-8h30 A604
27.06
29.06
29.06
29.06
29.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Hủy lớp Hủy lớp Hủy lớpHủy lớp Hủy lớp Hủy lớp
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
21.06
24.06
26.06
28.06
Bổ sung
Bổ sung
Bổ sung
Bổ sung
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
19.04 15h30-16h30 A705
17.04 15h30-16h30 B507;B508
16.04 15h30-17h30 B308;B309
25.04
15.04 15h30-16h30 A405
15.04 15h30-16h30 A405
14.04 7h30-10h B510
14.04 7h30-10h B510
18.04 15h30-16h30 B308
18.04 15h30-16h30 B308
15.04 15h30-16h30 A405
15.04 15h30-16h30 A405
16.04 7h30-10h30 A301
16.04 7h30-10h30 A301
18.04 15h30-16h30 B309
18.04 15h30-16h30 B309
16.04 7h30-10h30 A301
16.04 7h30-10h30 A301
25.04
15.04 7h-9h B507
15.04 7h-9h B507
15.04 7h-9h B509
15.04 7h-9h B509
15.04 7h30-9h B309
15.04 7h30-9h B309
15.04 9h-12h B309
15.04 9h-12h B309
08.04 9h30-10h30 B108
08.04 9h30-10h30 B108
08.04 9h30-10h30 B108
08.04 9h30-10h30 B108
15.04 7h30-9h B510
15.04 7h30-9h B510
16.04 9h30-11h B503
16.04 9h30-11h B503
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
18.04 15h30-16h30 A301;A303
10.05 7h30-9h A604;A605
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
19.04 13h30-14h30 A704;A705
10.05 7h30-9h A405;A505
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
15.04 9h30-10h30 A501;A503;A505
10.05 9h30-11h A405;A505
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
15.04 13h30-14h30 A503;A505
10.05 9h30-11h A604;A605
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
Khoa CB Khoa CB Khoa CB
08.04 9h30-10h30 E101;E201
08.04 9h30-10h30 E101;E201
10.04 7h30-9h E201;E301
10.04 7h30-9h E201;E301
07.04 7h30-8h30 B507;B510
07.04 7h30-8h30 B507;B510
18.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM
18.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM
15.04 15h30-17h H201
15.04 15h30-17h H201
18.04 15h30-16h45 H201
18.04 15h30-16h45 H201
07.04 13h30-14h45 H201;H301
07.04 13h30-14h45 H201;H301
14.04 15h30-16h30 H201;H301
14.04 15h30-16h30 H201;H301
CSU
CSU
CSU
CSU
CSU
11.04 13h30-14h30 H201;H301
11.04 13h30-14h30 H201;H301
18.04 15h30-17h H301
18.04 15h30-17h H301
11.04 13h30-14h30 A704
11.04 13h30-14h30 A704
08.04 7h30-9h A501
08.04 7h30-9h A501
17.04 7h30-9h H301
17.04 7h30-9h H301
08.04 9h30-10h30 A505
08.04 9h30-10h30 A505
20.06
20.06
23.06
23.06
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
26.06
26.06
10.04 7h30-9h H201;H301
10.04 7h30-9h H201;H301
10.04 7h30-9h H201;H301
10.04 7h30-9h H201;H301
11.04 7h30-12h G401;KTM
11.04 7h30-12h G401;KTM
29.06
29.06
29.06
29.06
26.06
26.06
26.06
26.06
26.06
26.06
10.05
10.05
10.05
10.05
10.05
10.05
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
CSU CSU CSU
17.05
24.06
28.06
28.06
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
08.04 15h-17h30 H301
08.04 15h-17h30 H301
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
CSUF CSUF CSUF
532 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế
533 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Tiền tệ - Ngân hàng
Tiền tệ - Ngân hàng
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2
3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2
3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2
3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2
3 MKTE302(2-1314).2_LT 2
3 MKTE302(2-1314).2_LT 2
3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2
3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2
3 MKTE302(2-1314).3_LT 2
3 MKTE302(2-1314).3_LT 2
50CLCQT51CLCTC51CLCQT
50CLCQT51CLCTC51CLCQT
50CLCQT51CLCTC51CLCQT
50CLCQT51CLCTC51CLCQT
21/04-13/06 118 Viết 75 24.06
21/04-13/06 118 Viết 75 24.06
21/04-13/06 97 Viết 60 19.06
21/04-13/06 97 Viết 60 19.06
21/04-13/06 81 Viết 60 18.06
21/04-13/06 81 Viết 60 18.06
21/04-13/06 121 Viết 60 16.06
21/04-13/06 121 Viết 60 16.06
21/04-13/06 57 Viết 60 24.06
21/04-13/06 57 Viết 60 24.06
15h30-16h45 A701;A703
15h30-16h45 A701;A703
9h30-10h30 A701;A703
9h30-10h30 A701;A703
7h30-8h30 A701;A703
7h30-8h30 A701;A703
15h30-16h30 A701;A703
15h30-16h30 A701;A703
13h30-14h30 A704
13h30-14h30 A704