2014.danh muc.vat tu trung thau.goi31.2.kem theo quyet dinh680

Upload: nhung-hong

Post on 07-Aug-2018

255 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    1/63

    SL ĐƠN GIÁ(VNĐ)THÀNH TIÈN

    (VNĐ )

    1 1

    Vít cố địnhdây chằngchéo Tựtiêu các cỡ

    1 cái/ 1 gói Cái 40 5,950,000

    238,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    2 2

    Vít cố địnhdây chằngchéo tựtiêuGENESYS™ Matryxcác cỡ

    1 cái/ 1 gói Cái 10 6,900,000

    69,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    3 3Chỉ khâusụn chêmSequent

    1 cái/ 1 gói Cái 10 11,400,000114,000,000

    ConMedLinvatec, Mỹ

    4 4Chỉ siêu bền (tép 2sợi)

    1 Cái/ 1gói Cái 10 1,950,000

    19,500,000 ConMed

    Linvatec, Mỹ

    5 5 Vít XOButton cáccỡ

    1 cái/ 1 gói Cái 35 9,400,000329,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    6 6

    Dây dẫnnước trongnội soichạy bằngmá

    1 cái/ 1 gói Cái 50 2,500,000

    125,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    7 7Lưỡishaver cáccỡ

    1 cái/ 1 gói Cái 50 6,000,000300,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    8 8Lưỡi cắtđốt bằngsóng Radio( các loại )

    1 cái/ 1 gói Cái 50 8,500,000

    425,000,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    9 9Vít chỉneo khớpvai

    1 cái/ 1 gói Cái 5 8,500,00042,500,000

    ConMed/ ConMed

    Linvatec, Mỹ

    BỆNH VIỆN ĐKTWTN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CHUYÊN GIA XÉT THẦU HC,VTYT 201 Độc lập- Tự do - Hạnh phúc

    DANH MỤC MẶT HÀNG VÀ NHÀ THẦU TRÚNGGÓI THẦU SỐ 2: VẬT TƯ HÓA CHẤT CHO CÁC KỸ THUẬT CAO

    TT ttTÊN

    HÀNGHÓA

    Quy cáchđóng gói ĐVT

    SỐ LƯỢNG VÀ GIÁ TRÚNG THẦU XUẤT XỨ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    2/63

    10 10Troca dùngtrong nộisoi khớp

    1 cái/ 1 gói Cái 5 1,000,000

    5,000,000

    ConMed/ Linvatec, Mỹ

    11 11

    Khớp gốitoàn phần NEXGENLPS-Flex

    Bộ Bộ 5 56,000,000280,000,000

    Zimmer, Mỹ

    13 12

    Bộ khớpháng toàn phầnkhông ximăngTrilogy -ML

    Bộ Bộ 15 60,400,000

    906,000,000

    Zimmer, Mỹ

    14 13

    Bộ khớpháng toàn

    phầnkhông ximăngTrilogy -MLLongevity

    Bộ Bộ 10 65,300,000

    653,000,000

    Zimmer, Mỹ

    15 14

    Khớp hángtoàn phầnkhông ximăngTrilogy -M/LCeramic/PE.Crosslinked, baogồm:

    Bộ Bộ 10 71,500,000

    715,000,000

    Zimmer, Mỹ

    16 15

    Bộ khớpháng toàn phầnkhông ximăngTrilogy -Wagner SLloại chuôidài

    Bộ Bộ 5 76,200,000

    381,000,000

    Zimmer, Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    3/63

    17 16

    Khớp hángtoàn phầncó xi măngCPT -ZCA

    Bộ Bộ 10 31,400,000

    314,000,000

    Zimmer, Mỹ

    18 17

    Khớp hángtoàn phầnHybridTrilogy -CPT

    Bộ Bộ 2 43,400,000

    86,800,000

    Zimmer, Mỹ

    20 18

    Khớp hánglưỡng cựccó xi măngloại chuôidài

    Bộ Bộ 8 45,400,000

    363,200,000

    Zimmer, Mỹ

    21 19

    Khớp háng bán phầnkhông ximăngBipolar -ML

    Bộ Bộ 5 51,400,000

    257,000,000

    Zimmer, Mỹ

    22 20

    Khớp háng bán phầnkhông ximăngchuôi dàiBipolar -Wagner SL

    Bộ Bộ 5 67,000,000

    335,000,000

    Zimmer, Mỹ

    23 21Dụng cụ bơm rửavết thương

    1 cái/1 gói Bộ 5 2,500,000

    12,500,000

    Zimmer, Mỹ

    25 22Chỉ ph uthuật cógai Quill 12 sợi/1 hộp

    sợi 30 550,00016,500,000

    Angiotech, Mỹ

    26 23LGC- vítđơn trụccác cỡ.

    1 cái/ 1 gói cái 190 4,000,000760,000,000

    Medtronic, Mỹ

    27 24LGC- vítđa trục cáccỡ.

    1 cái/ 1 gói cái 20 5,000,000100,000,000

    Medtronic, Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    4/63

    28 25LGC-Víttrượt đatrục các cỡ.

    1 cái/ 1 gói cái 2 5,000,000

    10,000,000

    Medtronic, Mỹ

    29 26 LGC- Vít

    khoá trong1 cái/ 1 gói Cái 210 1,450,000

    304,500,000Medtronic, Mỹ

    30 27

    LGC-Vítkhoá trongcho víttrư t

    1 cái/ 1 gói Cái 2 1,450,000

    2,900,000

    Medtronic, Mỹ

    33 28 Nẹp dọc 1 cái/ 1 gói Cái 70 1,450,000 101,500,000Medtronic, Mỹ

    34 29 Nẹp nốingang 1 cái/ 1 gói Cái 5 5,000,000 25,000,000Medtronic, Mỹ

    35 30

    PYRAMESH- Lồng10mm x

    8mm ~13mm x13mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 4,950,000

    4,950,000

    Medtronic, Mỹ

    36 31PYRAMESH- Lồng13mm x30mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 6,900,000

    6,900,000

    Medtronic, Mỹ

    37 32PYRAMESH- Lồng13mm x70mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 14,350,000

    14,350,000

    Medtronic, Mỹ

    38 33

    PYRAME

    SH- Lồng16mm x8mm ~16mm x15mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 5,900,000

    5,900,000

    Medtronic, Mỹ

    39 34

    PYRAMESH- Lồng16mm x60mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 14,350,000

    14,350,000

    Medtronic, Mỹ

    40 35

    PYRAMESH- Lồng17mm x22mm x50mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 18,800,000

    18,800,000

    Medtronic, Mỹ

    41 36

    PYRAMESH- Lồng17mm x22mm x70mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 20,300,000

    20,300,000

    Medtronic, Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    5/63

    42 37

    PYRAMESH- Lồng19mm x40mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 8,900,000

    8,900,000

    Medtronic, Mỹ

    43 38

    PYRAMESH- Lồng19mm x90mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 14,850,00014,850,000

    Medtronic, Mỹ

    44 39PYRAMESH- Lồng25mm x60mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 14,850,000

    14,850,000

    Medtronic, Mỹ

    45 40

    PYRAMESH- Lồng25mm x100mm

    1 cái/ 1 gói Cái 1 18,800,000

    18,800,000

    Medtronic, Mỹ

    46 41

    PYRAMESH- Vòng

    nhẫn19mm kèm4 vít chốt

    1 cái/ 1 gói Cái 5 4,950,00024,750,000

    Medtronic, Mỹ

    47 42

    PYRAMESH- Vòngnhẫn25mm kèm5 vít chốt

    1 cái/ 1 gói Cái 5 4,950,000

    24,750,000

    Medtronic, Mỹ

    48 43

    CORNERSTONE-Miếngghép cổ

    PEEK cáccỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 5 11,800,000

    59,000,000

    Medtronic, Mỹ

    49 44

    PREVAIL -Miếngghép cổPEEK cáccỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 2 17,800,000

    35,600,000

    Medtronic, Mỹ

    50 45

    PREVAIL -Vít Tital tựkhoan cáccỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 2 1,900,000

    3,800,000

    Medtronic, Mỹ

    51 46

    VERTEX-Vít ốckhoá trongM6

    1 cái/ 1 gói Cái 3 900,0002,700,000

    Medtronic, Mỹ

    52 47VERTEX-Vít xốp đatrục MAScác cỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 3 4,900,000

    14,700,000

    Medtronic, Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    6/63

    53 48

    VERTEX-Vít cứngđa trụcMAS cáccỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 3 4,900,000

    14,700,000

    Medtronic, Mỹ

    54 49

    VERTEX- Nẹp dọc đk3.2MM ,240MM,TI

    1 cái/ 1 gói Cái 3 900,000

    2,700,000

    Medtronic, Mỹ

    55 50VERTEX-Kẹp giữthanh nốin an

    1 cái/ 1 gói Cái 3 2,900,000

    8,700,000

    Medtronic, Mỹ

    56 51VERTEX- Nẹp nốingang

    1 cái/ 1 gói Cái 3 1,400,0004,200,000

    Medtronic, Mỹ

    57 52

    VERTEX-

    Nẹp Chẩm -Cổ uốn sẵn3.2 X100MM ;3.2

    1 cái/ 1 gói Cái 3 7,400,000

    22,200,000

    Medtronic, Mỹ

    58 53VERTEX-Vít chẩmcác cỡ.

    1 cái/ 1 gói Cái 3 3,900,00011,700,000

    Medtronic, Mỹ

    59 54

    PAR-Bơmxi măngEzflow

    CDS

    1 cái/ 1 gói Cái 3 7,900,000

    23,700,000

    euroTherm, M

    60 55

    PAR-XimăngParallax cóTracers-Ta

    1 cái/ 1 gói Cái 3 6,900,000

    20,700,000

    euroTherm, M

    61 56

    PAR-Kimchọc dòcán chữT,11G,mũivát

    1 cái/ 1 gói Cái 3 950,000

    2,850,000

    euroTherm, M

    62 57

    PAR-Kimchọc dòcántròn,13G,mũi vát

    1 cái/ 1 gói Cái 3 950,000

    2,850,000

    euroTherm, M

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    7/63

    63 58

    Xươngghép nhântạoMASTER GRAFT10cc

    1 lọ/1 hộp Cái 3 6,900,000

    20,700,000

    Medtronic, Mỹ

    64 59

    Xươngghép nhântạo NANOSTIM 2cc

    1 lọ/1 hộp Cái 3 6,900,000

    20,700,000

    Medtronic, Mỹ

    66 60

    ALT-nẹpcổ trướckèm khoámũ vít19mm -35mm

    1 cái/ 1 gói Cái 3 7,900,000

    23,700,000

    Medtronic, Mỹ

    68 61

    ALT-nẹp

    cổ trướckèm khoámũ vít62.5mm -80mm

    1 cái/ 1 gói Cái 3 13,800,000

    41,400,000

    Medtronic, Mỹ

    CỘNG 7,819,950,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    12 1Khớp gốiGenderKnee

    1 Bộ/ Hộp Bộ 3 32,000,000 96,000,000Synimed/ Pháp

    31 2LGC-móccuống sốngcác cỡ

    1 cái/hộp Cái 5 4,200,000 21,000,000Synimed/ Pháp

    32 3LGC-móc bản sống cáccỡ

    1 cái/hộp Cái 5 4,200,000 21,000,000Synimed/ Pháp

    99 4

    Nẹp dọc cộtsống kiểuXia 2, từ310mm-400mm

    1 cái/hộp Cái 3 4,800,000 14,400,000Synimed/ Pháp

    146 5 Bơm đầuxoáy 20ml 1 cái/hộp Cái 300 75,000 22,500,000Lepu, Trung

    Quốc

    147 6 Bơm áp lựccao 1 cái/hộp Cái 50 1,785,000 89,250,000 Insitu-tech,

    Mỹ

    149 7

    Dây dẫnđường cho bóng vàStent (GuideWirecan thiệp )

    5 cái/ hộp Cái 40 1,890,000 75,600,000 Insitu-tech,Mỹ

    Bảy tỷ tám trăm mười chín triệu chín trăm năm mươi ngàn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    8/63

    151 8Bộ phận kếtnối chữ Y (Manifold, Yadaptor )

    40 cái/hộp Cái 50 273,000 13,650,000 Lepu, TrungQuốc

    153 9

    Vật liệu nút

    mạch vĩnhviễn (Hạtnhựa PVA,lipiodol,…)

    1 Lọ/ Hộp Cái 10 8,000,000 80,000,000 Celonova, Mỹ

    157 10Coils nútmạch nãomềm

    1 cái/hộp Cái 3 14,500,000 43,500,000 Kaneka, NhậtBản

    158 11Coils nútmạch nãosiêu mềm

    1 cái/hộp Cái 5 14,500,000 72,500,000 Kaneka, NhậtBản

    161 12Hạt nútmạch DCBead

    1 Lọ/ Hộp Cái 3 34,500,000 103,500,000 Biocompatibles, Anh

    172 13Bơm áp lựcđể nong bóng (loạikhông cóvan chữ Y)

    1 cái/hộp Cái 5 1,890,000 9,450,000 Insitu-tech,Mỹ

    174 14

    Vòng xoắnkim loại cỡlớn 20 chomạch thầnkinh

    1 cái/hộp Cái 3 14,500,000 43,500,000 Kaneka, NhậtBản

    175 15 Kìm cụ cắtcoil 1 cái/hộp Cái 5 4,200,000 21,000,000 Kaneka, Nhật

    Bản

    180 16 Kim bơmxi măngrời 10G,

    1 cái/hộp Cái 5 3,000,000 15,000,000 Synimed/ Pháp

    181 17Xi măngtạo hìnhđốt sốn

    1 Bộ/ Hộp Hộp 5 3,000,000 15,000,000 Synimed/ Pháp

    182 18Ống chọcsinh thiếtđồn trục

    1 cái/hộp Cái 5 2,000,000 10,000,000 Synimed/ Pháp

    183 19 Hộp trộn ximăng 1 cái/hộp Cái 5 500,000 2,500,000 Synimed/ Pháp

    195 20

    Khung giáđỡ động mạcvành phủthuốcSirolimus

    1 cái/hộp Cái 10 37,000,000 370,000,000 Insitu-tech,Mỹ

    CỘNG 1,139,350,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    ột tỷ một trăm ba mươi chín triệu ba trăm năm mươi ngà

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    9/63

    19 1

    Khớp hánglưỡng cựccó xi măngMultipolar (có phụ

    lục)

    bộ/hộp Bộ 15 34,500,000 517,500,000Surgival- TâyBan Nha

    71 2Xi măngngoại khoacó khángsinh

    gói/hộp Hộp 2 3,500,000 7,000,000EMCM- HàLan/Tecres - Ý

    106 3

    Dây nướcchạy lẻ (kosử dụngmáy bơmtưới

    cái/túi Cái 3 600,000 1,800,000Pahsco - ĐàiLoan

    CỘNG 526,300,000

    SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    24 1

    Dẫn lưukín vết mổHEMOVAC ( Dẫn lưukín vết mổCaremax)

    01 Bộ/túi Bộ 10 262,500 2,625,000Conod

    Medical -Trung Quốc

    CỘNG 2,625,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    65 1

    CAPSTONE-Miếng ghé Cái

    5

    9,000,000 45,000,000

    Nuvasive - Mỹ

    67 2

    ALT-nẹpcổ trướckèm khóamũ vít37.5mm-60mm Bộ

    10

    9,600,000 96,000,000

    Nuvasive - Mỹ

    69 3

    ALT-Vítxốp đơnhướng tựtarô

    Bộ 30

    800,000

    24,000,000 Nuvasive - Mỹ

    Năm trăm hai sáu triệu ba trăm ngàn đồng chẵn

    Hai triệu sáu trăm hai lăm ngàn đồng chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    10/63

    70 4

    ALT-Vítxốp đahướng tựtarô Bộ

    3

    800,000 2,400,000

    Nuvasive - Mỹ

    CỘNG 167,400,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    72 1

    Bột xươngsinh họcGenXPuttyloại 2.5cc

    1 Cái/ 1gói Cái 2 8,000,000 16,000,000

    Biocomposite/Anh

    73 2

    Vít chốtcố địnhngoại vigân Tap,

    các cỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 3 5,500,000 16,500,000

    Arthrex/ Đức-Mỹ

    74 3

    Vít dâychằng tựtiêu sinhhọc cóthêm chấtHA, các cỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 3 5,700,000 17,100,000

    Stryker/ Mỹ

    75 4 Mũi khoanngược1 Cái/ 1

    gói Cái 3 2,850,000 8,550,000Arthrex/ Đức-

    Mỹ

    76 5

    Vít dâychằng giữmảnh ghépgânTighRopecó thể điềuchỉnh độdài ngắn,có một sizeduy nhất

    1 Cái/ 1gói Cái 3 14,000,000 42,000,000

    Arthrex/ Đức-Mỹ

    77 6

    Bơm ximăng cộtsống có bón

    1 Cái/ 1gói Bộ 2 62,000,000 124,000,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    78 7

    Bơm ximăng cộtsốngthườn

    1 Cái/ 1gói Bộ 2 20,000,000 40,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    Một trăm sáu bảy triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    11/63

    79 8Vít cổtrước cáccỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 6 2,000,000 12,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    80 9

    Vít hợpkim cổchẩm cáccỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 2 3,000,000 6,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    81 10 Vít đa trụccổ các cỡ 1 Cái/ 1

    gói Cái 8 5,000,000 40,000,000Stryker/ Mỹ-

    Pháp- Thụy Sĩ-Ailen

    82 11 Móc bảnsống cổ1 Cái/ 1

    gói Cái 2 4,500,000 9,000,000Stryker/Mỹ-

    Pháp

    83 12 Móc cuốngsống nhỏ1 Cái/ 1

    gói Cái 2 4,550,000 9,100,000Stryker/Mỹ-

    Pháp

    84 13Móc cuốngsống lưỡirộng

    1 Cái/ 1

    góiCái 2 4,600,000 9,200,000Stryker/Mỹ-

    Pháp

    85 14 Nẹp chẩmcổ uốn sẵn,các cỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 3 11,000,000 33,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    86 15

    Nẹp đốtsống cổtrước 2tầng kiểuReflex

    1 Cái/ 1gói Cái 3 12,000,000 36,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    87 16

    Nẹp đốt

    sống cổtrước 3tầng kiểuReflex

    1 Cái/ 1gói Cái 1 14,000,000 14,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    88 17

    Nẹp cổtrước kèmkhóa mũvít 19-35mm

    1 Cái/ 1gói Cái 2 9,000,000 18,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    89 18

    Nẹp cổtrước kèmkhóa mũvít 37.5-60mm

    1 Cái/ 1gói Cái 1 12,000,000 12,000,000

    Stryker/Mỹ-Pháp

    93 19

    Nẹp nốingangTitan cáccỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 3 9,000,000 27,000,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    12/63

    94 20

    Vis đơntrục bướcren hìnhthang kiểuXia 2

    1 Cái/ 1gói Cái 10 3,900,000 39,000,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    95 21

    Vis đa trục bước renhình thangkiểu Xia 2

    1 Cái/ 1gói Cái 5 4,500,000 22,500,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    96 22

    Vis ốckhóa trong bước renhình thangkiểu Xia 2

    1 Cái/ 1gói Cái 10 950,000 9,500,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    97 23

    Nẹp dọc

    cột sốngkiểu Xia 2, từ100mm-

    1 Cái/ 1gói Cái 3 2,600,000 7,800,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    98 24

    Nẹp dọccột sốngkiểu Xia 2, từ210mm-

    1 Cái/ 1gói Cái 3 3,850,000 11,550,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    100 25

    Nẹp dọccột sốngkiểu Xia 2

    , từ410mm-

    1 Cái/ 1gói Cái 3 6,200,000 18,600,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    101 26

    Miếngghép đĩađệm lưngkiểu Peek,các cỡ

    1 Cái/ 1gói Cái 3 11,870,000 35,610,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp

    102 27

    NẹpSiliconInstraspinecố định gaisau cột

    sốn

    1 Cái/ 1gói Cái 2 27,700,000 55,400,000

    CousinBiotech/ Pháp

    103 28Lưỡi bàokhớp đóngtiệt trùng

    1 Cái/ 1gói Cái 3 5,550,000 16,650,000

    Stryker/ Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    13/63

    104 29

    Lưỡi bàotheo côngnghệ radiocó chứcnăng cầmmáu , uốnđược kiểu

    1 Cái/ 1gói Cái 3 8,600,000 25,800,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    105 30

    Dây nướchoạt độngvới máy bơm tưới

    1 Cái/ 1gói Cái 3 2,850,000 8,550,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    107 31

    Lưỡi màixươngkhớp cáclo i

    1 Cái/ 1gói Cái 3 5,290,000 15,870,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    108 32

    Vis dâychằng tự

    tiêuStr ker

    1 Cái/ 1

    góiCái 3 5,500,000 16,500,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    109 33Vit bắtngược tựtiêu Retro

    1 Cái/ 1gói Cái 2 12,500,000 25,000,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    110 34

    Bộ khớphángBibolar cóxi măngkiểu Omifit

    1 Cái/ 1gói Bộ 3 38,000,000 114,000,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    111 35

    Bộ khớpháng

    Bibolarkhông ximăng kiểuOmifit

    1 Cái/ 1gói Bộ 3 43,200,000 129,600,000Stryker/ Mỹ-

    Pháp- Thụy Sĩ-Ailen

    112 36

    Bộ khớpháng toàn phầnkhông xikiểu Omifit

    1 Cái/ 1gói Bộ 3 59,800,000 179,400,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    113 37

    Bộ khớpháng toàn phần có xikiểu Omifit

    1 Cái/ 1gói Bộ 3 39,800,000 119,400,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    114 38

    Bộ khớpháng toàn phầnhybrid 1/2xi măn

    1 Cái/ 1gói Bộ 3 49,600,000 148,800,000

    Stryker/ Mỹ-Pháp- Thụy Sĩ-

    Ailen

    CỘNG 1,488,980,000

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    14/63

    SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    117 1

    Microcatheter dẫnđường dâydẫn canthiệp mạchvành cỡ1.8F 1 cái/túi

    Cái 5

    9,945,000 49,725,000

    Cook/Mỹ

    118 2

    Bộ mởđường 5F,6F, 8F,dùng kimluồn chọcmạch vàdây dẫnngậm nướcdẫn đường 1 cái/túi

    Cái 30

    495,000 14,850,000

    Cook/Mỹ

    120 3

    Dây dẫnđường chocatheterloại ngậmnướcchống cothắt 260cm

    1 cái/túi

    Cái 30

    595,000 17,850,000

    Accura/Mỹ

    122 4

    Catheterchụp độngmạch vành phải loạimềm linhhoạt dễ láicỡ 5F cólòng rộng1.2mm

    1 cái/túi Cái 20 484,500 9,690,000 Cook/Mỹ

    130 5

    Van cơ họchai lá lọaidễ đặt, cóđộ sa cánhvan nhỏhơn 4mm 1 cái/túi

    Cái 8

    23,950,000 191,600,000

    Currative/Đức

    Một tỷ bốn trăm tám mươi tám triệu chín trăm tám mươi ngàn đ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    15/63

    144 6 Kít thửđông máu1 cái/túi

    Kit 200

    129,500 25,900,000

    ITC/Mỹ

    148 7

    Microcatheter canthiệp - ốngthông siêunhỏ 1 cái/túi

    Bộ 10

    2,496,000 24,960,000

    Cook/Mỹ

    156 8Khung giáđỡ đườngmật 1 cái/túi

    Cái 3

    21,945,000 65,835,000

    Cook/Mỹ

    159 9

    Các vòngxoắn kimloại - Coilsnút mạchcó hủ el 1 cái/túi

    Cái 5

    15,945,000 79,725,000

    Cook/Mỹ

    160 10Khung giáđỡ độngmạch cảnh 1 cái/túi

    Cái 2

    23,945,000 47,890,000

    Cook/Mỹ

    162 11

    Microcatheter thả bóngMABDTE 1 cái/túi

    Cái 5

    12,460,000 62,300,000

    Cook/Mỹ

    163 12

    Coils gâytắc mạchcó sợi bao phủCIRRUS 1 cái/túi

    Cái 5

    5,465,000 27,325,000

    Cook/Mỹ

    164 13

    Dây dẫncan thiệpnão Hybird007D,008D,1214D 1 cái/túi

    Cái 5

    7,450,000 37,250,000

    Cook/Mỹ

    165 14

    Bóng gâytắc mạchGoldbal (Các loại ) 1 cái/túi

    Cái 5

    3,795,000 18,975,000

    Cook/Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    16/63

    166 15

    Vòng xoáykim loạigây tắcmạch cósợi bao phủ

    ( FiberCoils)Tornado 1 cái/túi

    Cái 5

    6,450,000 32,250,000

    Cook/Mỹ

    167 16

    Vòng xoáykim loạigây tắcmạch cósợi bao phủ( FiberCoils) Nester 1 cái/túi

    Cái 5

    6,450,000 32,250,000

    Cook/Mỹ

    168 17Hạt tổnghợp gây tắcmạch PVA9 Các size

    1 cái/túi

    Cái 10

    2,045,000 20,450,000

    Cook/Mỹ

    169 18Ống thônghút huyếtkhối

    1 cái/túi Cái 5

    2,095,000

    10,475,000 Cook/Mỹ

    170 19

    Giá đỡngoại vi Nitinol

    nhớ hìnhtrên dâydẫn 0.018" 1 cái/túi

    Cái 3

    25,600,000 76,800,000

    Cook/Mỹ

    171 20

    Bóng nongngoại biêncỡ lớn trêndây dẫn0.035 1 cái/túi

    Cái 5

    7,850,000 39,250,000

    Cook/Mỹ

    173 21

    Kim Chibacan thiệpkhông

    mạch máu(non-vascular

    1 cái/túi

    Cái 10

    395,000 3,950,000

    TDM/Đức

    177 22 Dây hút

    1 cái/túi

    Cái 5

    2,296,000 11,480,000

    Cook/Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    17/63

    184 23

    Bộ chọcđường mật(bao gồm 1kim Chiba22G, 1 ống

    nong lòngmạch, 1dây dẫn0.018” dài80cm và 1catheter 6Fdài 20cmcó marker bằng platinum)

    1 cái/túi

    Bộ 5

    2,495,000 12,475,000

    Cook/Mỹ

    185 24

    Bộ chọc

    dẫn lưu(bao gồm 1kim chiba0.7mm,22G; 1 kimchọc dẫnlưu1.05mm,19G; 1 dâydẫn0.035”,125cm; 1exchangeguidewire90cm, 1catheterdẫn lưu 12lỗ, dài60cm, đầuthẳng) 1 cái/túi

    Bộ 5

    3,195,000 15,975,000

    Cook/Mỹ

    186 25Catheterdẫn lưuđầu cong 1 cái/túi

    Cái 20

    685,000 13,700,000

    Cook/Mỹ

    187 26

    Bóng nongmạchngoại biên Nylotrack-18 1 cái/túi

    Cái 5

    7,296,000 36,480,000

    Cook/Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    18/63

    188 27

    Dây dẫnđường cho bóng vàstent bằngnitinol,

    0.018” 1 cái/túi

    Cái 5

    1,298,000 6,490,000

    Cook/Mỹ

    189 28

    Khung giáđỡ độngmạchngoại biênloại tự bung nhớhình thânsiêu mềmmở quadây dẫn

    1 cái/túi

    Cái 5

    24,980,000 124,900,000

    Cook/Mỹ

    192 29Dây lái canthiệp dùngcho ngoại biênKiteWire 1 cái/túi

    Cái 5

    3,995,000 19,975,000

    Currative/Đức

    200 30

    Dụng cụmở đườngvào độngmạch quaycác cỡ 1 cái/túi

    Cái 100

    499,500 49,950,000

    Cook/Mỹ

    203 31 Bơm áplực để bơm bóng nong 1 cái/túi

    Cái 501,695,000 84,750,000

    Currative/Đức

    1,265,475,000 SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    1151

    Catheter5F loạilòng rộng1.20mm

    5 cái/hộp Cái 10 892,500 8,925,000 TERUMO, Nhật Bản

    CỘNG

    Một tỷ hai trăm sáu mươi lăm triệu bốn trăm bảy mươi lăm ngàn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    19/63

    116

    2

    Microcatheter canthiệp mạchmáu ngoại biên 2.7F bao gồmdây dẫnđường0.021"

    1 cái/hộp Cái 15 7,990,500 119,857,500 TERUMO, Nhật Bản

    119

    3

    Dây dẫnđường chocatheterloại ngậmnướcchống cothắt 150cm

    5 cái/hộp Cái 200 499,800 99,960,000 TERUMO, Nhật Bản

    123

    4

    Catheterchụp độngmạch vànhcả 2 bênqua đườngđộng mạchquay chốngxoắn,chống cothắt

    5 cái/hộp Cái 300 697,200 209,160,000 TERUMO, Nhật Bản

    124

    5

    Dây dẫnđường cho bóng vàStent loạimềm đầuquặt ngượckhi gặpmảng xơvữa, không

    gây thủngmạch(Guidewire canthiệp)

    5 cái/hộp Cái 40 2,520,000 100,800,000 TERUMO, Nhật Bản

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    20/63

    125

    6

    Stent bằngCobalt-Chrom phủthuốcUltimasterSirolimusmặt ápthànhmạch vớiPolymer tựtiêuPDLLA-PCL trong3-4 tháng

    1 cái/hộp Cái 15 43,586,000 653,790,000 TERUMO,Bỉ

    126

    7

    Phổi nhântạo loại phủ chất

    chống kíchhoạt tiểucầu và biếntính huyếttương

    1 bộ/hộp Bộ 20 8,690,000 173,800,000 TERUMO, Nhật Bản

    127

    8

    Dây dẫnmáu của phổi nhântạo, đồng b hổi

    1 bộ/hộp Bộ 20 3,276,000 65,520,000 TERUMO/CSS,Singapore

    128

    9

    Quả lọc

    máu rútnước mổtim loại0.5m2 mổimáu 35ml

    1 quả/hộp Quả 3 2,499,000 7,497,000 TERUMO,

    Nhật Bản

    129

    10

    Phin lọcđộng mạchmổ tim loạitrẻ em vàngười lớn

    1 quả/hộp Quả 3 1,575,000 4,725,000 TERUMO, Nhật Bản

    131

    11

    Van độngmạch chủcơ học loạingồi trênvòng vancó độ mởcánh vantới 84%

    1 cái/hộp Cái 2 28,800,000 57,600,000 ST. JUDEMedical,Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    21/63

    121

    12

    Dụng cụmở đườngvào độngmạch quayloại áinướcchống cothắt dùngkim luồnchọc mạchvà dây dẫnđườngngậm nước(M CoatRadialIntroducerII)

    5 cái/hộp Cái 200 625,800 125,160,000 TERUMO, Nhật Bản

    CỘNG 1,626,794,500SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    132 1

    Van sinhhọc hai lá,động mạchchủ (vòngvan phủmàng timbò, cánhvan phủmàng timlợn)Hancock II(Có phụlục)

    1 cái/ hộp Cái

    4

    40,500,000 162,000,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    ột tỷ sáu trăm hai mươi lăm triệu bảy trăm chín mươi bốn ngàn năm

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    22/63

    133 2

    Van độngmạch chủcơ họchoặc hai lácơ họcATSkhông gâytiếng độngloại Intra-annular(có phụlục)

    1 cái/ hộp Cái

    1

    24,500,000 24,500,000

    Hãng SX:Medtronic

    ATS Medicalhoặc

    Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    134 3

    Van timđộng mạchchủ cơ họchoặc hai lá

    cơ họcATSkhông gâytiếng độngloại caocấp Supra-annular(có phụlục)

    1 cái/ hộp Cái

    1

    29,500,000 29,500,000

    Hãng SX:Medtronic

    ATS Medical

    135 4

    Cáp nối

    điện cựctạo nhịptạm thờiMã:5433A;

    1 cái/ hộp Cái

    2

    9,420,000 18,840,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    136 5

    Máy tạonhịp mộtbuồngkhông đápứng tần sốdòng

    SensiaVVIMã:SES01Cấu hình bao gồm:

    1 cái/hộp Cái

    5

    41,572,000 207,860,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    23/63

    137 6

    Máy tạonhịp mộtbuồng cóđáp ứngtần sốdòngSensiaVVIR Mã:SESR01Cấu hình baogồm:(Phụlục)

    1 cái/hộp Cái

    5

    55,000,000 275,000,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

    138 7

    Máy tạonhịp mộtbuồng có

    đáp ứngtần sốdòngSensiaVVIR Mã:SESR01Cấu hìnhbao gồm:(Phụ lục)

    1 cái/hộp Cái

    5

    55,000,000 275,000,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

    139 8

    Máy tạo

    nhịp haibuồngkhông đápứng tần sốDDDdòngSensiaDDDMã:SED01Cấu hìnhbao gồm:(Phụ lục)

    1 cái/hộp Cái

    1

    84,000,000 84,000,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    24/63

    140 9

    Máy tạonhịp haibuồngkhông đápứng tần sốdòngSensiaDDDMã:SED01Cấu hình bao gồm:

    1 cái/hộp Cái

    1

    84,000,000 84,000,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

    141 10

    Máy tạonhịp haibuồng cóđáp ứngtần sốdòngSensiaDDDR Mã:SEDR01hoặc

    1 cái/hộp Cái

    1

    95,600,000 95,600,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    Thụy Sỹ,Singapore

    142 11

    Bộ phổinhân tạokèm dâydẫn(Bao gồm

    các hạngcân)Dây dẫn -Hãng/ Nước SX:CSS/Singa pore(Có

    Bộ

    2

    12,626,000 25,252,000

    Hãng SX:Medtronic/Mỹ Nước SX: Mỹ

    143 12

    Quả lọcmáu ngườilớn và trẻem

    Mã:HPH400,

    1 bộ/ hộp Bộ

    2

    2,870,000 5,740,000

    Hãng SX:Minntech/Mỹ

    Nước SX: Mỹ

    145 13

    Opsite 35X 35Mã: 6640

    10 miếng/hộp

    Miếng

    100

    139,000 13,900,000Hãng SX:3M/Mỹ

    Nước SX: Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    25/63

    155 14

    Khung giáđỡ độngmạch thậnvà mạchngoại vidòngE.Luminexx Stentđịnh hìnhvới côngnghệ cao,được phủvà tạo độtrơn đặc biệt làmstent đượcđịnh hìnhnhưng vẫnmềm mạivà trơnnhẵn, khisử dụngkhông tạocục máuđông.Hai đầu

    của Stentcó các

    chân làmđộ bám ổn

    1 cái/ hộp Cái

    2

    22,000,000 44,000,000

    Hãng SX:Bard/Mỹ

    Nước SX: Mỹ;Đức

    CỘNG 1,345,192,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    150 1

    Guild wire0.035 dài150cm-260cm

    Cái/hộp Cái 10 368,000 3,680,000Umbra- Mỹ

    152 2

    Khung giáđỡ độngmạch vành(Stent) phủthuốcPaclitaxel

    Cái/hộp Cái 20 39,333,000 786,660,000Qualimed-Đức

    Một tỷ ba trăm bốn mươi lăm triệu một trăm chín mươi hai ngàn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    26/63

    154 3

    Bóng nongđộng mạchthân vàmạchngoại vi

    Cái/hộp Cái 3 7,120,000 21,360,000Umbra- Mỹ

    196 4

    Khung giáđỡ độngmạch vànhcác cỡ,không phủthuốcSILVERST

    Cái/hộp Cái 20 16,120,000 322,400,000Umbra- Mỹ

    197 5Bóng nongngoại biênPYXIS_V

    Cái/hộp Cái 10 8,180,000 81,800,000Qualimed-Đức

    198 6Guidingcan thiệpFANCOL

    Cái/hộp Cái 100 2,100,000 210,000,000Umbra- Mỹ

    199 7

    Ống thôngchụp độngmạch vành phải, trái,

    thất tráiOSPREY

    Cái/hộp Cái 100 465,000 46,500,000Umbra- Mỹ

    201 8

    Dụng cụmở đườngvào độngmạch đùicác cỡ

    Cái/hộp Cái 50 442,500 22,125,000Umbra- Mỹ

    202 9Bộ phậnkết nối(manifold)

    Cái/hộp Cái 100 245,000 24,500,000Umbra- Mỹ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    27/63

    209 10

    Khung giáđỡ độngmạch vànhloại phủthuốc

    Rapamycinvới lớp phủ polymer phân hủysinh học độdài từ8mm đến40mmYukonChoice PC

    Cái/hộp Cái 25 39,145,000 978,625,000Qualimed-Đức

    210 11

    Bóng nongđộng mạchvành áplực thườngcác cỡ

    Cái/hộp Cái 30 7,230,000 216,900,000Umbra- Mỹ

    CỘNG 2,714,550,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    190 1

    Bóng nongmạchVành áplực caoFalconForte

    Hộp 1 cái Cái 50 8,300,000 415,000,000Medtronic/Thụy Sỹ, Ý

    191 2

    Ống húthuyết khốiDiver CEMax

    Hộp 1 cái Cái 25 8,800,000 220,000,000Medtronic/Thụy Sỹ, Ý,

    Hoa Kỳ

    193 3

    Stent Nitinolngoại biênCompleteSE

    Hộp 1 cái Cái 5 34,500,000 172,500,000Medtronic/

    Ireland, HoaKỳ

    Hai tỷ bảy trăm mười bốn triệu năm trăm năm mươi ngàn đồn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    28/63

    194 4

    Bóng nongĐM ngoại biên phủthuốcInpactAdmiral.

    Hộp 1 cái Cái 2 34,500,000 69,000,000Medtronic/Thụy Sỹ, Ý

    CỘNG 876,500,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    204 1

    PTCAGuide wiredành chotổn thươngthôngthường vàhẹp vừaPTCAGuidewire(Rinato,Route,Sion, SionBlue,ExtensionWire,MarkerWire)

    1 cái/gói cái 40 2,415,000 96,600,000Asahi

    Intecc/NhậtBản

    Tám trăm bảy mươi sáu triệu năm trăm ngàn đồng chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    29/63

    205 2

    PTCAGuide wireloại đặc biệt trongcan thiệp

    tổn thươngtắc mãntínhPTCAGuidewire(FielderFC 180cm,FielderXT, XT-R,XT-A,Grand

    Slam,RG3,Ultimatebros 3,Miracle4.5, 6, 12,ConquestPro, Pro12, Pro 8-20)

    1 cái/gói cái 15 5,650,000 84,750,000Asahi

    Intecc/NhậtBản

    206 3

    Peripheral

    Guide wireloại dànhcho tổnthương tắcmãn tínhđộng mạchchi dướiPeripheralGuidewire(Treasure12, Astato30,RegaliaXS 1.0)

    1 cái/gói cái 5 5,850,000 29,250,000Asahi

    Intecc/NhậtBản

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    30/63

    207 4

    PTCABallooncatheterloại áp lựccaoForce

    1 cái/hộp cái 50 8,100,000 405,000,000Blue Medical/Hà Lan

    208 5

    Bóng nongĐMV loạithủ thuốcProtégéDEB

    1 cái/hộp cái 25 ########## 630,000,000Blue Medical/Hà Lan

    CỘNG 1,245,600,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    211 1

    Bóng nongĐMVtrước canthiệpSpeedBalloon

    Hộp/1cái Cái 30 7,540,000 226,200,000 VascularConcept - Đức

    212 2

    Stent ĐMVhợp kimCobalChromiumProzetastent

    Hộp/1cái Cái 10 17,300,000 173,000,000 VascularConcept - Đức

    213 3

    Khung giáđỡ độngmạch vành phủ thuốcdòngSirolimustrên nềnhợp kimCobaltchromiumđộ dài đadạng từ 13đến 48mmPronovaDes stent

    Hộp/1cái Cái 30 38,000,000 1,140,000,000 VascularConcept - Đức

    214 4

    Bộ bóngnong van 2láAccuraBalloon

    Hộp/1cái Cái 3 33,780,000 101,340,000 VascularConcept - Đức

    Một tỷ hai trăm bốn mươi lăm triệu sáu trăm ngàn đồng ch

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    31/63

    CỘNG 1,640,540,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    215 1

    Khung giáđỡ độngmạch vành phủ thuốc(BiolimusA9)-BiomatrixFlex

    hộp 1 cái cái

    50

    40,150,000 2,007,500,000

    BiosensorsEurope SA-

    Thụy Sĩ

    CỘNG 2,007,500,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    216 1

    Thiết bị cắttrĩ sử dụng1 lầnĐườngkính trong:24.1mm,Đườngkính ngoài:34 mm; Sốlượng đinh

    ghim: 32chiếc;Chiều caocủa ghim:3.8mm

    Bộ Cái 30 3,300,000 99,000,000

    CỘNG 99,000,000SỐ TiỀNBẰNGCHỮ

    TỔNG CỘNG 23,965,756,500

    ơi bốn tỷ không trăm sáu mươi triệu chín trăm năm sáu ngàn nă

    Một tỷ sáu trăm bốn mươi triệu năm trăm bốn mươi ngàn đồn

    Hai tỷ bảy triệu năm trăm ngàn đồng chẵn

    Chín mươi chín triệu đồng chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    32/63

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    33/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    TÊN NHÀTHẦU

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    34/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    35/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -

    Hà NộiThành An -

    Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    36/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -

    Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -

    Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    37/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    38/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    39/63

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    Thành An -Hà Nội

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    ng chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    40/63

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    trang thiết bị y tế ĐạiDươn

    trang thiết bị y tế Đại

    Dươntrang thiết bị y tế Đại

    Dươntrang thiết bị y tế Đại

    Dương

    trang thiết bịy tế ĐạiDương

    đồng chẵ

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    41/63

    Hoa CẩmChướng

    Hoa CẩmChướng

    Hoa CẩmChướng

    CÔNG TYCỔ PHẦNALPHA

    Thiết Bị YTế

    Cổng Vàng

    Thiết Bị YTế

    Cổng Vàng

    Thiết Bị YTế

    Cổng Vàng

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    42/63

    Thiết Bị YTế

    Cổng Vàng

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    43/63

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMSCÔNG

    NGHỆ Y

    TẾ BMSCÔNG

    NGHỆ YTẾ BMSCÔNG

    NGHỆ YTẾ BMSCÔNG

    NGHỆ YTẾ BMSCÔNG

    NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    44/63

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ Y

    TẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    45/63

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMSCÔNG

    NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

    CÔNG NGHỆ YTẾ BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    46/63

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    47/63

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    48/63

    XNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    49/63

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    50/63

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    XNKTRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMSXNK

    TRANGTHIẾTBỊ Y TẾ

    BMS

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    g chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    51/63

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    52/63

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    CÔNG TYTNHH

    THANHPHƯƠNG

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    53/63

    CÔNG TYTNHHTHANHPHƯƠNG

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    đồng ch

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    54/63

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thương

    mại vàDịch vụViệt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    55/63

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thương

    mại vàDịch vụViệt Thắng

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    56/63

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    57/63

    Thươngmại vàDịch vụ

    Việt Thắng

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    g chẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    58/63

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    59/63

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYTNHH

    THIẾT BỊ YTẾ THĂNG

    LONG

    CÔNG TYCỔ PHẦN

    CÔNG NGHỆSINH HỌCKIM HÒA

    PHÁT

    CÔNG TYCỔ PHẦN

    CÔNG NGHỆSINH HỌCKIM HÒA

    PHÁT

    CÔNG TYCỔ PHẦN

    CÔNG NGHỆSINH HỌCKIM HÒA

    PHÁT

    hẵn

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    60/63

    CÔNG TYCỔ PHẦN

    CÔNG NGHỆSINH HỌCKIM HÒA

    PHÁT

    ARMEPHACO

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    61/63

    ARMEPHACO

    ARMEPHACO

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    62/63

    ARMEPHACO

    ARMEPHACO

    THIẾT BỊY TẾHOÀNG NGA

    THIẾT BỊY TẾHOÀNG NGA

    THIẾT BỊY TẾHOÀNG NGA

    THIẾT BỊY TẾHOÀNG NGA

  • 8/20/2019 2014.Danh Muc.vat Tu Trung Thau.goi31.2.KEM THEO QUYET DINH680

    63/63

    Công tymột thànhviên Dược

    phẩmtrung ương

    1

    THƯƠNGMẠI QUỐC

    TẾPHƯƠNG ĐÔNG

    trăm đồ

    hẵn