_20140509_055240

2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Tỉnh Bình Thuận STT ID Họ và tên Quận Trường Điểm Thời gian Thành Tích 1 1204677529 Lương Thị Thái Duyên Thành phố Phan Thiết THPT Phan Bội Châu 1470 1792 Bạc 2 1204021530 Nguyễn Lương Hoàng Lam Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1440 1789 Bạc 3 1202466575 Trương Hoàng Ngọc Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1340 1800 Đồng 4 66939233 Đỗ Nguyên Khang Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1300 1788 Đồng 5 1204578158 Vũ Hạnh Thảo Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1290 1800 Đồng 6 69104090 Trần Nguyễn Gia Linh Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1250 1792 Đồng 7 66762434 Trương Thanh Tuyền Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1250 1800 Đồng 8 1204475570 Trần Thị Bảo Trâm Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1200 1797 KK 9 68839760 Bùi Anh Thy Thị xã La Gi THPT Lý Thường Kiệt 1190 1798 KK 10 1205915736 Nguyễn Hoàng Trí Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1190 1800 KK 11 1204196725 Trần Hoàng Sỹ Huyện Đức Linh THPT Đức Linh 1120 1797 KK 12 90214640 Nguyễn Trần Thanh Tú Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1090 1800 KK 13 90314802 Trương Lê Thu Huyền Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1070 1790 KK 14 104543516 Hoàng Lê Tun Kit Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 1060 1788 KK 15 116468965 Võ Anh Việt Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 980 1800 KK 16 108866769 Phạm Thị Loan Huyện Hàm Tân THPT Đức Tân 970 1796 KK 17 1200713246 Nguyễn Lê Quốc Khang Thành phố Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 970 1796 KK Danh sách này có 17 thí sinh./. KẾT QUẢ CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TOÀN QUỐC LỚP 11 (Phê duyệt kèm theo Quyết định số 1592 /QĐ-BGDĐT ngày 09 tháng 05 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT)

Upload: huyen

Post on 16-Dec-2015

213 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

_20140509_055240

TRANSCRIPT

  • B GIO DC V O TO

    Tnh Bnh Thun

    STT ID H v tn Qun Trng im Thi gian Thnh Tch1 1204677529 Lng Th Thi Duyn Thnh ph Phan Thit THPT Phan Bi Chu 1470 1792 Bc

    2 1204021530 Nguyn Lng Hong Lam Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1440 1789 Bc

    3 1202466575 Trng Hong Ngc Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1340 1800 ng

    4 66939233 Nguyn Khang Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1300 1788 ng

    5 1204578158 V Hnh Tho Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1290 1800 ng

    6 69104090 Trn Nguyn Gia Linh Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1250 1792 ng

    7 66762434 Trng Thanh Tuyn Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1250 1800 ng

    8 1204475570 Trn Th Bo Trm Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1200 1797 KK

    9 68839760 Bi Anh Thy Th x La Gi THPT L Thng Kit 1190 1798 KK

    10 1205915736 Nguyn Hong Tr Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1190 1800 KK

    11 1204196725 Trn Hong S Huyn c Linh THPT c Linh 1120 1797 KK

    12 90214640 Nguyn Trn Thanh T Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1090 1800 KK

    13 90314802 Trng L Thu Huyn Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1070 1790 KK

    14 104543516 Hong L Tun Kit Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 1060 1788 KK

    15 116468965 V Anh Vit Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 980 1800 KK

    16 108866769 Phm Th Loan Huyn Hm Tn THPT c Tn 970 1796 KK

    17 1200713246 Nguyn L Quc Khang Thnh ph Phan Thit THPT Chuyn Trn Hng o 970 1796 KK

    Danh sch ny c 17 th sinh./.

    KT QU CUC THI OLYMPIC TING ANH TRN INTERNET CP TON QUC LP 11(Ph duyt km theo Quyt nh s 1592 /Q-BGDT ngy 09 thng 05 nm 2014 ca B trng B GD&T)

  • KT QU CUC THI OLYMPIC TING ANH TRN INTERNET CP TON QUC LP 11(Ph duyt km theo Quyt nh s 1592 /Q-BGDT ngy 09 thng 05 nm 2014 ca B trng B GD&T)