ydct.moh.gov.vnydct.moh.gov.vn/documents/13157/0/danh sách các cá nhân được... · số tt...

136
Số TT Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số CCHN Ngày cấp CCHN Văn bằng gốc Phạm vi HĐCM được phê duyệt Ghi chú (QĐ bổ sung) Đơn vị công tác 1 Dương Tuấn Dũng 13/9/1961 Long Biên, HN 012739157 000986/B YT- CCHN 10/2/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 2142/QĐ-BYT ngày 26/5/2016: PHCN BV CCTW 2 Nguyễn Thị Hồng Quyên 18/10/1967 Hoàng Mai, HN 011920234 000070/B YT- CCHN 24/04/2012 Bác sĩ KBCB Nội khoa QĐ số: 4651/QĐ- BYT ngày 03/11/2015: YHCT 3 Trần Duy Cường 12/12/1962 HBT, HN 011611373 000106/B YT- CCHN 4/5/2012 Bác sĩ KCB nội QĐ 7013/QĐ-BYT ngày 28/11/2016: YHCT VP TW đảng 4 Đỗ Thị Minh Nghĩa 1/9/1969 Đống Đa, HN 012878672 000154/B YT- CCHN 18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 3615/QĐ-BYT ngày 15/07/2016: Da liễu BV YHCT TW 5 Nguyễn Quang Vinh 2/6/1971 Đống Đa, HN 011558566 000156/B YT- CCHN 18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 7015/QĐ-BYT ngày 28/11/2016: Ung thư bằng YHCT BV YHCTTW 6 Vũ Văn Sơn 10/10/1969 Ba Đình, HN 013119650 000158/B YT- CCHN 18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 3592/QĐ-BYT ngày 15/7/2016: Nội BV YHCT BCA 7 Phan Thị Thu Hiền 23/02/1969 Hoàn Kiếm, HN 011974572 000259/B YT- CCHN 30/05/2012 Bác sĩ KBCB chuyên khoa răng hàm mặt QĐ số: 4650/QĐ- BYT ngày 03/11/2015: YHCT 8 Lê Thành Xuân 28/11/1972 Đống Đa, HN 011573278 000265/B YT- CCHN 30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 281/QĐ-BYT ngày 25/1/2017: Nội ĐH Y HN 9 Vũ Việt Hằng 17/11/1970 Đống Đa, HN B2280544 000266/B YT- CCHN 30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT QĐ 281/QĐ-BYT ngày 25/1/2017: Nội DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC CỤC QL YDCT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ Tính đến ngày 15/6/2017 1

Upload: others

Post on 28-May-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1Dương Tuấn

Dũng13/9/1961

Long

Biên,

HN

012739157

000986/B

YT-

CCHN

10/2/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 2142/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CCTW

2Nguyễn Thị

Hồng Quyên18/10/1967

Hoàng

Mai, HN011920234

000070/B

YT-

CCHN

24/04/2012 Bác sĩ KBCB Nội khoa

QĐ số: 4651/QĐ-

BYT ngày

03/11/2015: YHCT

3Trần Duy

Cường12/12/1962

HBT,

HN011611373

000106/B

YT-

CCHN

4/5/2012 Bác sĩ KCB nội

QĐ 7013/QĐ-BYT

ngày 28/11/2016:

YHCT

VP TW đảng

4Đỗ Thị Minh

Nghĩa1/9/1969

Đống

Đa, HN012878672

000154/B

YT-

CCHN

18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 3615/QĐ-BYT

ngày 15/07/2016: Da

liễu

BV YHCT

TW

5Nguyễn

Quang Vinh2/6/1971

Đống

Đa, HN011558566

000156/B

YT-

CCHN

18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 7015/QĐ-BYT

ngày 28/11/2016:

Ung thư bằng YHCT

BV

YHCTTW

6 Vũ Văn Sơn 10/10/1969

Ba

Đình,

HN

013119650

000158/B

YT-

CCHN

18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3592/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: Nội

BV YHCT

BCA

7Phan Thị Thu

Hiền23/02/1969

Hoàn

Kiếm,

HN

011974572

000259/B

YT-

CCHN

30/05/2012 Bác sĩKBCB chuyên khoa

răng hàm mặt

QĐ số: 4650/QĐ-

BYT ngày

03/11/2015: YHCT

8Lê Thành

Xuân28/11/1972

Đống

Đa, HN011573278

000265/B

YT-

CCHN

30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT

ngày 25/1/2017: NộiĐH Y HN

9 Vũ Việt Hằng 17/11/1970Đống

Đa, HNB2280544

000266/B

YT-

CCHN

30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT

ngày 25/1/2017: Nội

DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC CỤC QL YDCT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ

Tính đến ngày 15/6/2017

1

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

10Bùi Thị

Tuyết Mai26/10/1981

Hoàng

Mai, HN111577559

000269/B

YT-

CCHN

30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3591/QĐ-BYT

ngày 15/7/2012: Nội

BV YHCT

BCA

11Trương Thị

Xuân Hòa06/01/1865

Long

Biên,

Hà Nội

012726868

000278/B

YT-

CCHN

30/05/2012 KBCB YHCT

QĐ 6341/QĐ-BYT

ngày 25/10/2016:

Nội tổng hợp

12Phạm Việt

Hoàng02/02/1959

HBT,

HN013005008

000291/B

YT-

CCHN

30/05/2012 Bác sĩ KCB YHCT,

QĐ 3593/QĐ-BYT

ngày 15/07/2016:

Nội

BV Tuệ Tĩnh

13Hà Thị Việt

Nga10/12/1973 012665107

000359/B

YT-

CCHN

21/06/2012 KCB RHM

QĐ 6340/QĐ-BYT

ngày 25/10/2016:

YHCT

14Phạm Thị

Phương Chi12/1/1961

Ba

Đình,

HN

010423786

000493/B

YT-

CCHN

9/7/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 1795/QĐ-BYT

ngày 12/5/2016: Nội

BV

YHCTTW

15Phạm Thanh

Tùng11/5/1968

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

012149117

000652/B

YT-

CCHN

2/8/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3599/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: NộiBV Tuệ Tĩnh

16Nguyễn Thị

Liên Hoa02/04/0063 111321868

000659/B

YT-

CCHN

02/08/2012 KBCB YHCT

QĐ số 6346/QĐ-

BYT ngày

25/10/2016: Nội

17Đỗ Thị

Phương26/10/1960

Cầu

Giấy,

HN

010423792

000663/B

YT-

CCHN

2/8/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT

ngày 25/1/2017: NộiĐH Y HN

18 Ngô Thị Hà 20/12/1964

Đông,

HN

111728038

000829/B

YT-

CCHN

23/8/2012 Bác sĩ KBCB Nội khoa

QĐ 3616/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016:

HSCC

BV Tuệ Tĩnh

19Hoàng Thị

Bích Liên1/7/1963

Đống

Đa, HN013245721

000831/B

YT-

CCHN

23/8/2012 Bác sĩ KBCB RHM

QĐ 3608/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016:

YHCT

BV Tuệ Tĩnh

2

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

20Đoàn Viên

Hiệp21/02/1975

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

013338746

000957/B

YT-

CCHN

10/09/2012 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 3618/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: Nội

khoa

BV YHCT

BCA

21Lê Thị Thanh

Nhạn25/1/1965

Hoàng

Mai, HN031165000085

000958/B

YT-

CCHN

10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 3595/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: Nội

khoa

BV Tuệ Tĩnh

22Nguyễn Thị

Hoa2/9/1965

Thanh

Xuân,

HN

013381460

000964/B

YT-

CCHN

10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 3598/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: nội

nhi

BV Tuệ Tĩnh

23 Vũ Thị Thuận 15/7/1966

Thanh

Xuân,

HN

013053728

000976/B

YT-

CCHN

10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 3597/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: Nội

khoa

BV Tuệ Tĩnh

24Nguyễn Bá

Quang14/9/1959

Đống

Đa, HN010437674

000987/B

YT_CCH

N

10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 2131/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CCTW

25Đỗ Việt

Hương3/11/1962

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

012594701

001978/B

YT-

CCHN

9/11/2012 bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7338/QĐ-BYT:

Nội tổng hợpBV Tuệ Tĩnh

26Nguyễn Văn

Quang4/6/1956

Thanh

Xuân,

HN

010446372

001990/B

YT-

CCHN

9/11/2012Bác sĩ

CK nhi

KBCB bằng 3 bài

thuốc: gia truyền

QĐ 3613/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016: 4

bài thuốc gia truyền

BV Thể thao

VN

27Nguyễn Đăng

Khoa4/12/1961

Q. Phú

Nhuận,

TP.

HCM

20277353

003037/B

YT-

CCHN

2/1/2013Bác sĩ

YHCT

KBCB chuyên khoa

VLTL, PHCN, Nội

khoa

QĐ 1808/QĐ-BYT

ngày 09/5/2017:

YHCT

BV Chợ Rẫy

28Tạ Thị Lan

Thái31/1/1972

Hoàn

Kiếm,

HN

011857722

000473/B

YT-

CCHN

16/4/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 2140/QĐ-BYT:

PHCNBV CCTW

29Nguyễn Thị

Ngọc Linh17/6/1984

Thanh

Xuân,

HN

001782/BYT-

CCHN

001782/B

YT-

CCHN

31/5/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7046/QĐ-BYT:

Ung thư

BV YHCT

TW

3

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

30Phạm Thị

Phương Nga9/10/1961

HBT,

HN010455456

004497/B

YT-

CCHN

31/5/2013 Bác sĩKBCB không dùng

thuốc YHCT

QĐ 2074/QĐ-BYT

ngày 26/05/2016:

PHCN

BV CCTW

31 Lê Văn Sĩ 28/08/1964Tây Hồ,

HN012864637

0007151/

BYT-

CCHN

06/09/2013 Bác sĩKCB YHCT - Nội

tổng hợp

BV

YHCTTW

32Nguyễn Văn

Thủy13/10/1965

HBT,

HN012544151

0007154/

BYT-

CCHN

6/9/2013 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 2119/QĐ - BYT

ngày 26/05/2016:

PHCN

BV CCTW

33 Vũ Thị Vui 7/10/1967Đống

Đa, HN012931589

0007164/

BYT-

CCHN

6/9/2013 Bác sĩ KBCB YHCT

QĐ 2099/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CCTW

34Trần Quốc

Bình17/01/1957

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

025057000054

0011175/

BYT-

CCHN

06/12/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 6349/QĐ-BYT

ngày 25/10/2016: Nội

BV YHCT

TW

35Hoàng Quốc

Khánh2/9/1956

Tây Hồ,

HN010446505

0011177/

BYT-

CCHN

6/12/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7014/QĐ-BYT

ngày 28/11/2016: Nội

BV

YHCTTW

36Đoàn Thị

Mai Hương18/03/1985

Hoàng

Mai, HN013568333

0014050/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

37Đoàn Ngọc

Khanh25/07/1975

Ngô

Quyền,

Hải

Phòng

030937915

0014051/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

38Đặng Đức

Hậu18/10/1974

Đông,

HN

112261350

0014052/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

39Nguyễn

Hồng Minh23/06/1980

Thanh

Oai, HN017468448

0014053/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

Điều dưỡng QĐ

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005

BV Xây

Dựng

4

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

40Đặng Thị

Thúy18/01/1988

Cầu

Giấy,

HN

001188000443

0014054/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

41Nguyễn Thị

Ái Giang03/05/1974

Hoàn

Kiếm,

HN

011849405

0014055/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

42Trần Thị

Kim Luyến01/04/1982

Thanh

Xuân,

HN

111645163

0014056/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây

Dựng

43Lương Thị

Bích Thủy10/02/1983

TP Bắc

Giang121453566

0014057/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây

Dựng

44Nguyễn

Quang Đây16/12/1985

Cầu

Giấy,

HN

049085000001

0014058/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

45 Hà Thuận 12/01/1982Đống

Đa, HN172407677

0014059/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây

Dựng

46 Đỗ Thị Thơ 14/09/1985

Ứng

Hòa,

HN

017485536

0014060/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Xây

Dựng

47Nguyễn Thị

Minh Hồng07/11/1969

Từ

Liêm,

HN

034169000015

0014061/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

5

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

48Nguyễn Văn

Thịnh01/01/1974

Q 1, TP

HCM205880474

0014062/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Tâm

thần TW 2

49Trương Thị

Lan24/12/1977

Q1, TP

HCM024861628

0014063/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Tâm

thần TW 2

50Đào Thị Bích

Hạnh06/05/1975

HBT,

HN012007071

0014064/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

Trường ĐH

Xây dựng

51Nguyễn Thị

Hiền08/03/1984

Hoàng

Mai, HN0361840000

0014065/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩKCB YHCT chuyên

khoa da liễu

BV

YHCTTW

52Hoàng Thị

Ánh Hồng30/07/1969

Thanh

Xuân,

HN

012936620

0014066/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCT BV K

53Nguyễn Thị

Liên01/02/1977

Thanh

Xuân,

HN

012600323

0014067/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV K

54Nguyễn Duy

Anh22/03/1973

Thanh

Xuân,

HN

011794849

0014068/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV K

55Triệu Thị

Thu Hà13/03/1980

Thanh

Trì, HN011876281

0014069/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV K

56Nguyễn

Phương Diện31/10/1973

Thanh

Trì, HN012814140

0014070/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV K

6

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

57Nguyễn Hữu

Hùng06/07/1965

HBT,

HN112488550

0014072/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV K

58Nguyễn Công

Doanh17/07/1954

Cầu

Giấy,

HN

010446478

0014073/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTQĐ 1796/QĐ-BYT

ngày 12/5/2016: Nội

BV Bạch

Mai

59Nguyễn Văn

Nhường21/04/1964

Đống

Đa, HN012039377

0014074/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

60Vũ Thị Thu

Quế11/05/1974

Thanh

Xuân

Bắ, HN

012298565

0014075/

BYT-

CCHN

30/12/2013

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

61 Lê Kim Chi 17/03/1962

Ba

Đình,

HN

010223077

0014076/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

62Hoàng Kim

Chung10/08/1971

Đống

Đa, HN011454464

0014077/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

63Nguyễn Minh

Trang18/12/1983

Cầu

Giấy,

HN

012208543

0014078/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

64Nguyễn

Phương Đông11/03/1968

HBT,

HN011420220

0014079/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

65Hoàng Văn

Hiện31/07/1980

Gia

Lâm,

HN

012212938

0014080/

BYT-

CCHN

30/12/2013

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

66Nguyễn Thị

Kim Hòa25/01/1974

Tây Hồ,

HN011956692

0014081/

BYT-

CCHN

30/12/2013

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

7

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

67Phạm Mạnh

Hùng01/01/1979

Đông

Anh,

HN

012060311

0014082/

BYT-

CCHN

30/12/2013

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

68Hoàng Thị

Mai Anh24/04/1988

Hiệp

Hòa,

Bắc

Giang

121849699

0014083/

BYT-

CCHN

30/12/2013Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

69Lê Thị Thu

Trang30/05/1986

Tây Hồ,

HN013402923

0014084/

BYT-

CCHN

30/12/2013Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

70Phạm Minh

Hiền15/11/1980

HBT,

HN011896872

0014086/

BYT-

CCHN

30/12/2013Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

71Phạm Thị

Thủy10/02/1985

Hoàng

Mai, HN038185000042

0014087/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

72Trần Thị

Bích Đào31/08/1984

Hoàng

Mai, HN162642961

0014088/

BYT-

CCHN

30/12/2013Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

73Trương Thị

Thủy12/10/1980

HBT,

HN012089931

0014089/

BYT-

CCHN

30/12/2013

Y tá

trung

học

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

74Nguyễn Thị

Kim Dung12/11/1963

Tây Hồ,

HN011139648

0014090/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

8

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

75Nguyễn Thị

Hải30/05/1982

Đông,

HN

012226036

0014094/

BYT-

CCHN

30/12/2013 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV Bạch

Mai

76Trần Thị Thu

Hà13/01/1968

Hoàng

Mai, Hà

Nội

036168000018

0014091/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩKB CB chuyên

khoa Da liễu

QĐ số 6350/QĐ-

BYT ngày

25/10/2016

BV Tuệ Tĩnh

77Đặng Văn

Tĩnh24/08/1975

Đông,

HN

111267434

0014092/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

78Trần Minh

Đức11/6/1975

Đông,

HN

111403656

0014093/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

79 Lê Văn Mạnh 26/07/1986

Thạch

Thất,

HN

111729341

0014095/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

80Kiều Đức

Xương20/10/1986

Thạch

Thất,

HN

111729302

0014096/

BYT-

CCHN

7/2/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

81Trần Thị Thu

Hương04/12/1977

Đông,

HN

111744770

0014097/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

82Nguyễn Bá

Hưng28/08/1962

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

010351654

0014098/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

83Đỗ Thị Hồng

Loan01/12/1960

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

001160000557

0014099/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

84Trần Minh

Thảo09/11/1983

Đông,

Hà Nội

111487858

0014100/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

85Trần Ngọc

Hùng20/04/1983

Thạch

Thất,

Hà Nội

017123893

0014101/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

9

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

86Nguyễn Thị

Uyên26/09/1984

Thanh

Oai, HN111797102

0014102/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

87 Vũ Thị Thủy 13/04/1987

Phú

Xuyên,

HN

112077896

0014103/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

88Nguyễn Thị

Thu Hiền17/09/1983

Thanh

Xuân,

HN

013515702

0014104/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

89Nguyễn Thị

Hồng22/08/1983

Mỹ

Đức,

HN

017493224

0014105/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

90 Bùi Thị Ngân 30/07/1986

Gia

Bình,

Bắc

Ninh

125153742

0014106/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

91Nguyễn Thị

Hoa19/05/1986

Đông

Đa, HN013656854

0014107/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

92 Đỗ Thị Thu 15/08/1983

Thanh

Xuân,

HN

013451911

0014108/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

93Chử Thị

Ngọc Lan16/08/1979

Đông,

HN

017498494

0014109/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

94 Đỗ Thị Duyên 17/09/1981

Ân Thi,

Hưng

Yên

145070241

0014110/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

95Đinh Công

Cương01/06/1985

Thanh

Oai, HN111891275

0014111/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

10

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

96Nguyễn Thị

Thu Hường28/10/1986

Đông,

HN

112063460

0014112/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

97Vương Thị

Thanh Huyền19/03/1986

Đông,

HN

112068116

0014113/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

98Phạm Thị

Thu Trang02/10/1981

Sơn

Tây, HN111573132

0014114/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

99 Trịnh Vũ Lâm 14/10/1981

Thanh

Xuân,

HN

012028873

0014115/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

CCHN số

031221/BYT-CCHN

ngày 16/06/2016:

KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

100Lưu Thị Kim

Hiền03/10/1989

Từ

Liêm,

HN

013371664

0014116/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

101Vương Thị

Thanh Huyền28/08/1979

Thanh

Trì, HN012663807

0014117/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

102 Trịnh Thị Mai 10/10/1986

Thọ

Xuân,

Thanh

Hóa

183377116

0014118/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

103Phạm Thị

Hằng04/07/1981

Thanh

Oai, HN111510820

0014119/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

104Phan Thị Thu

Trang20/03/1984

Ân Thi,

Hưng

Yên

145131818

0014120/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

105Nguyễn Thị

Kim Thoa15/10/1982

Thường

Tín, HN111778289

0014121/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

11

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

106Nguyễn Thị

Khuyến16/1/1983

Thường

Tín, HN017494579

0014122/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

107Phạm Xuân

Nam23/02/1983

Văn

Giang,

Hưng

Yên

145112792

0014123/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

108Hoàng Thị

Thu Nguyệt09/08/1973

TP.

Thái

Nguyên

090766452

0014124/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

109Nguyễn

Hồng Vân10/08/1975

Ba

Đình,

HN

012276070

0014125/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

110 Lê Mai Ánh 1/2/1983Hà

Đông.017468572

0014126/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

111Trần Thị

Ngọc Minh03/10/1982

Thanh

Xuân,

HN

012298021

0014127/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

112Nguyễn Thị

Bích17/08/1981

Từ

Liêm,

HN

013479689

0014128/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

113Nguyễn Thị

Thanh Huyền18/02/1984

Cầu

Giấy,

HN

013350197

0014129/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

114Đặng Thị

Thu Hiền10/09/1984

Đông111630798

0014130/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

115Nguyễn Thị

Ngọc Trang08/08/1985

Đông111897714

0014131/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

116 Phan Thị Thu 20/11/1984Hoàng

Mai, HN03318000037

0014132/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

12

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

117Trần Thị

Oanh06/06/1985

Hoàng

Mai, HN172180885

0014133/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

118Hoàng Thị

Thu Trang28/03/1987

Kim

Động,

Hưng

Yên

145250928

0014134/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

119Nguyễn Hữu

Thanh22/01/1982

Đan

Phượng,

HN

111577857

0014135/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

120Nguyễn Thị

Vân Anh05/01/1984

Đan

Phượng,

HN

111865671

0014136/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

121Nguyễn Thị

Thu Hiền18/12/1983

Đan

Phượng,

HN

111504741

0014137/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

122Nguyễn Thị

Vân19/06/1982

Từ

Liêm,

HN

033182000041

0014138/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

123Trần Thị

Hồng Minh26/11/1974

Thường

Tín, HN111223645

0014139/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

124 Đỗ Đình Tuân 18/06/1985Thanh

Trì, HN012633422

0014140/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

125Lương Thế

Minh04/05/1990

Hải

Hậu,

Nam

Định

163092407

0014141/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

126Nguyễn

Thanh Thiện18/11/1991

Đông017015688

0014142/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

13

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

127Trần Thị

Thúy Hòa31/01/1987

Từ

Liêm,

HN

012762878

0014143/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

128Lữ Đoàn

Hoạt Mười14/4/1983

Thanh

Xuân,

HN

012356615

0014144/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV Tuệ Tĩnh

129Nguyễn Thị

Thùy Dung24/07/1982

Hải An,

Hải

Phòng

031064534

0014145/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y

Hải Phòng

130Nguyễn Thị

Thúy13/03/1987

Ngô

Quyển,

Hải

Phòng

125191003

0014146/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y

Hải Phòng

131Nguyễn Thị

Thu Hiền19/09/1974

Chân,

Hải

Phòng

031226295

0014147/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y

Hải Phòng

132Nguyễn Xuân

Sơn22/12/1962

Thanh

Xuân,

HN

012928046

0014148/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 2118/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

133Nguyễn Huy

Thuật20/11/1962

Láng

Hạ, HN010181940

0014149/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 355/QĐ-BYT

ngày 02/2/2016 kết

hợp nội chung

BV công an

TP. HN

134Nguyễn Thị

Thu Hương28/12/1978

Tây Hồ,

HN011956041

0014150/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV công an

TP. HN

135Nguyễn Văn

Liễu22/12/1957

Hoàng

Mai, HN011180393

0014151/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 3614/QĐ-BYT

ngày 15/07/2016 kết

hợp nội tổng hợp

BV công an

TP. HN

136Lê Ngọc

Giang10/09/1964

Hải

Châu,

Đà Nẵng

201390316

0014152/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV 199 -

Tổng cục

Hậu cần

14

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

137Trần Thị Thu

Huyền18/12/1971

Đông

Đa, HN012603998

0014153/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

TW

138Nguyễn Đình

Đạo17/10/1964

Ba

Đình,

HN

012845706

0014154/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

TW

139Phạm Long

Thủy Tú27/04/1981

Tân

Bình,

TP.

HCM

023686745

0014155/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

140Bùi Thị

Quỳnh25/04/1974

Ba

Đình,

HN

011670613

0014156/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV GTVT

TW

141Nguyễn Thị

Thùy03/01/1984

An Hải,

Hải

Phòng

031969084

0014157/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV ĐH Y

Hải Phòng

142Lê Thị

Duyên Hà29/11/1978

Chân,

Hải

Phòng

031027053

0014158/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV ĐH Y

Hải Phòng

143Nguyễn Thị

Yến19/03/1985

Ngô

Quyền,

Hà Nội

031257398

0014159/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV ĐH Y

Hải Phòng

144Lê Thị Thúy

Hằng10/10/1983

Đông111784476

0014160/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

145 Trần Hoàng 10/08/1986

Q.9,

TP.

HCM

025321811

0014161/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

146Nghiêm

Xuân Hà20/01/1957

Hai Bà

Trưng,

HN

012988526

0014162/

BYT-

CCHN

07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 356/QĐ-BYT

ngày 02/02/2016,

Nội chung

BV công an

TP. HN

15

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

147Nguyễn Thị

Minh Hạnh13/09/1982 012235212

0008745/

BYT-

CCHN

06/03/2014Chuyên khoa xét

nghiệm

148Nguyễn Tiến

Hòa17/02/1984 145106690

0017588/

BYT-

CCHN

06/03/2014Chuyên khoa chẩn

đoán hình ảnh

149Nguyễn Văn

Điệp26/07/1985 111948474

0017589/

BYT-

CCHN

06/03/2014

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

150 Trần Thị Thu 11/06/1982 111789107

0017618/

BYT-

CCHN

06/03/2014

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

151Nguyễn Thái

Sơn26/8/1972

Hoàng

Mai, HN001072000120

0017621/

BYT-

CCHN

06/03/2014 bac sĩchuyên khoa gây mê

hồi sức

QĐ 3617/QĐ-BYT

ngày 15/7/2016:

YHCT

BV Tuệ Tĩnh

152Dương Thị

Khá04/04/1981 168046094

0023417/

BYT-

CCHN

06/03/2014

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

153 Vũ Tuấn Anh 25/04/1963

Hải

Châu,

Đà Nẵng

200785182

0014164/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCT BV Đà Nẵng

154Huỳnh Hữu

Trí07/05/1963

Ninh

Kiều,

TP. Cần

Thơ

361270275

0014165/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV đa khoa

TW Cần Thơ

155Trần Văn

Nhơn01/01/1961

Ninh

Kiều,

TP. Cần

Thơ

361558549

0014166/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV đa khoa

TW Cần Thơ

16

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

156Mạnh Đình

Triều07/05/1960

Q.10,

TP.

HCM

023984496

0014167/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Thống

Nhất

157Nguyễn Quốc

Phong26/9/1979

Q.8,

TP.

HCM

023238060

0014168/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Thống

Nhất

158Phạm Thị

Thu Thảo14/10/1980

Q.1,

TP.

HCM

025438386

0014169/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Thống

Nhất

159Phan Thiên

Vũ23/06/1984

Q.7,

TP.

HCM

025528862

0014170/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Thống

Nhất

160Phạm Thị

Thu Giang22/11/1976

Q.9,

TP.

HCM

024945254

0014171/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Công an

TP. HCM

161Nguyễn

Hồng Sơn05/12/1973

Q.6,

TP.

HCM

024127880

0014172/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Công an

TP. HCM

162Trương Thị

Kim Anh08/12/1960

Q.8,

TP.

HCM

020921188

0014173/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Công an

TP. HCM

163Lưu Thị Thu

Hà15/10/1981

Ngô

Quyền,

Hải

Phòng

031086702

0014174/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTViện Y học

biển

164Phạm Văn

Tuyển20/02/1980

Yên

Mô,

Ninh

Bình

164084000

0014175/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCTBV Thể thao

VN

165 Châu Nhị Vân 12/09/1983

Long

Xuyên,

An

Giang

351485870

0014176/

BYT-

CCHN

17/03/2014

bác sĩ

KCB YHCT

Trường ĐH

Y Dược Cần

Thơ

17

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

166Trần Thị

Ngọc01/05/1989

Phan

Rang,

Ninh

Thuận

186671696

0014177/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCTBV GTVT

Tháp Chàm

167Nguyễn Thị

Thu Trang16/02/1988

Hai Bà

Trưng,

HN

132050039

0014178/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

168Lương Văn

Tấn15/03/1967

Núi

Thành,

Quảng

Nam

205541032

0014179/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Quảng

Nam

169Nguyễn Xuân

Trung29/10/1972

Hai Bà

Trưng,

HN

011724648

0014180/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu

Nghị

170 Vũ Minh Tâm 24/10/1971Đông

Đa, HN011577635

0014181/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCTBV Hữu

Nghị

171Nguyễn Thị

Ánh Tuyết09/01/1986

Thanh

Trì, HN012579236

0014182/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCTBV Hữu

Nghị

172Nguyễn Tiến

Dũng22/12/1975

Hai Bà

Trưng,

HN

011855951

0014183/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu

Nghị

173Ngô Quỳnh

Hoa14/03/1971

Long

Biên,

HN

012745286

0014184/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTĐH Y Hà

Nội

174Phạm Thị

Hiến16/10/1965

Đồ Sơn,

Hải

Phòng

031427359

0014185/

BYT-

CCHN

17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV điều

dưỡng

PHCN Bưu

điện I

175Nguyễn

Khánh Hòa02/01/1983

Phúc

Yên,

Vĩnh

Phúc

135124641

0014186/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCT

BV 74

YHCT

Trung ương

18

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

176Nguyễn Văn

Nhân13/05/1962

Phúc

Yên,

Vĩnh

Phúc

135529064

0014187/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCT

BV 74

YHCT

Trung ương

177Khương Đức

Thịnh24/02/1976

Đông

Anh,

HN

013072535

0014188/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

178Nguyễn

Chung Việt26/10/1979

Bình

Tân,

TP.

HCM

023251114

0014204/

BYT-

CCHN

17/03/2014 bac sĩ KCB YHCTBV Công an

TP. HCM

179Bùi Tuấn

Hiệp03/10/1987

Dương

Kinh,

Hải

Phòng

031383824

0014205/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Y sĩ

KCB YHCTViện Y học

biển

180Nguyễn Đức

Hùng01/09/1957 017299417

0017600/

BYT-

CCHN

17/03/2014

Khám bệnh, chữa

bênh chuyên khoa

Nội tổng hợp

181 Đỗ Thế Lộc 19/6/1956

Từ

Liêm,

HN

S1032640

0014189/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ công an

182Phạm Thị

Hoa15/12/1969

Cầu

Giấy,

HN

034169000003

0014190/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩNội soi tiêu hóa, vật

lý trị liệu - PHCN

BV YHCT

Bộ công an

183Nguyễn Thị

Kim Khanh02/09/1960

Đông,

HN

013001393

0014191/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

KB CB YHCT,

Chuyên khoa Vật lý

trị liệu, PHCN

BV YHCT

Bộ công an

184Tăng Thị

Bích Thủy16/06/1973

Đống

Đa, HN011644451

0014192/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ công an

185 Phạm Tự Do 01/04/1959Đống

Đa, HN011280464

0014193/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ công an

19

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

186Nguyễn Thái

Phi29/10/1971

Từ

Liêm,

HN

012528690

0014194/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ công an

187 Lê Thị Thủy 09/01/1973

Thanh

Xuân,

HN

013451801

0014195/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKCB YHCT, vật lý

trị liệu, PHCN

BV YHCT

Bộ công an

188Lê Thị Hoài

Anh03/01/1969

Thanh

Xuân,

HN

012580570

0014196/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ KCB YHCT, PHCNBV YHCT

Bộ công an

189Hoàng Thị

Ngọc Hoàn30/12/1971

Đống

Đa, HN012589028

0014197/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ công an

190 Trần Ích Quân 28/10/1959

Thanh

Xuân,

HN

S1032641

0014198/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT

Bộ công an

191 Lê Hải Quân 13/9/1974Đống

Đa, HN0014199

0014199/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT

Bộ công an

192Nguyễn Tất

Trung30/3/1959

Từ

Liêm,

HN

012933315

0014200/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT

Bộ công an

193Bùi Thị

Thanh Huyền31/10/1970

Đống

Đa, HN013122036

0014201/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT

Bộ công an

194Nguyễn Thị

Huệ27/08/1969

Từ

Liêm,

HN

012742699

0014202/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩKCB YHCT, nội

khoa

BV YHCT

Bộ công an

195Nghiêm Hữu

Thành03/11/1955

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

010446273

0014203/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

châm tê

QĐ 2077/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

196Vũ Thường

Sơn09/11/1959

Hai Bà

Trưng,

HN

010446349

0014207/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

châm tê

QĐ 2081/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

20

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

197Nguyễn Viết

Thái31/3/2014

Đống

Đa, HN010446454

0014208/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

2136/QĐ-BYT ngày

26/5/2016: PHCNBV CC TW

198Trần Phương

Đông23/06/1972

Hai Bà

Trưng,

HN

012109946

0014208/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

châm tê

BV CC TW

199Nguyễn Quốc

Văn15/03/1959

Ba

Đình,

HN

011229814

0014210/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

châm tê

QĐ 2102/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

200Đặng Thị

Hoàng Tuyên27/06/1969

Đống

Đa, HN008169000001

0014211/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi

QĐ 2089/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

201Vũ Thị Kim

Dung25/05/1963

Ba

Đình,

HN

011778329

0014212/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2137/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

202Phạm Hồng

Vân14/04/1970

Cầu

Giấy,

HN

012693155

0014213/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2098/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016: đa

khoa hệ nội nhi,

PHCN

BV CC TW

203Dương Văn

Tâm08/07/1962

Đống

Đa, HN012564201

0014214/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi

QĐ 2098/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

204Nguyễn Ngọc

Cảnh14/02/1966

Thanh

Xuân,

HN

012321544

0014215/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi, hồi sức cấp

cứu

QĐ 2128/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

205Nguyễn Đức

Minh19/07/1973

Đống

Đa, HN013226405

0014216/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CC TW

21

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

206Trần Văn

Thanh18/11/1966

Tây Hồ,

HN012345897

0014217/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2124/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

207Nguyễn Diên

Hồng17/02/1957

Đống

Đa, HN010446668

0014218/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2132/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

208Nguyễn Huy

Thịnh27/10/1957

Ba

Đình,

HN

010446338

0014219/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2068/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

209Nguyễn Thị

Hồng Liên26/08/1973

Hai Bà

Trưng,

HN

012868741

0014220/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2135/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

210Nguyễn Tiến

Hưng23/04/1968

Hai Bà

Trưng,

HN

012109487

0014221/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ 2116/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

211Nguyễn Minh

Hạnh19/08/1959

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011732013

0014222/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Kỹ

thuật y

tế

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

212 Đỗ Gia Quý 20/12/1971

Thanh

Xuân,

HN

012355753

0014223/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi

QĐ 2138/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

213 Đoàn Thị Yên 02/01/1960Đống

Đa, HN012484318

0014224/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Kỹ

thuật y

tế

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

214 Phí Thị Hòa 10/07/1970

Thanh

Xuân,

HN

012894110

0014225/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

215Hoàng Quốc

Hợp12/02/1972

Đống

Đa, HN013027382

0014226/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi

QĐ 2125/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

22

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

216Ngô Thị Vân

Lanh13/04/1966

Đống

Đa, HN012318659

0014227/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

nội nhi

QĐ 2103/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

217Trần Thị

Xuân22/10/1957

Đống

Đa, HN010438150

0014228/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội nhi, hồi sức cấp

cứu

BV CC TW

218 Đỗ Thị Hạnh 20/01/1972

Đông,

HN

012632766

0014229/

BYT-

CCHN

31/03/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

219Nguyễn Thị

Tú Anh25/11/1957

Đống

Đa, HN011698026

0014230/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội nhi

BV CC TW

220 Hà Thị Dung 05/02/1960

Cầu

Giấy,

HN

011726266

0014231/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

221Doãn Thị

Hồng Phương02/03/1960

Thanh

Xuân,

HN

010438418

0014232/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội nhi

QĐ 2082/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

222Phạm Hữu

Lợi23/03/1955

Đống

Đa010438153

0014233/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CC TW

223Dương Văn

Dũng30/11/1964

Thanh

Xuân,

HN

012230418

0014234/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

chẩn đoán hình ảnh

QĐ 2141/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

224Phạm Thị

Thu Thủy21/04/1967

Thanh

Xuân,

HN

011453382

0014235/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

23

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

225Nguyễn

Trung Hiếu10/05/1977

Ba

Đình,

HN

013082682

0014236/

BYT-

CCHN

31/03/2014

kỹ

thuật

viên

PHCN

Chuyên khoa Vật lý

trị liệu, PHCNBV CC TW

226Nguyễn Vân

Anh08/07/1988

Cầu

Giấy,

HN

012571186

0014237/

BYT-

CCHN

31/03/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

227Nguyễn Tài

Trung26/02/1971

Hoàng

Mai, HN12468614

0014238/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

228 Lê Thanh Hải 17/11/1962Đống

Đa, HN011119693

0014239/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bác sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

đa khoa hệ nội nhi

QĐ 2134/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

229Phạm Ngọc

Lan31/01/1972

Thanh

Xuân,

HN

011641131

0014240/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

230 Lê Thị Hiên 01/08/1987

Phú

Xuyên,

HN

112183164

0014241/

BYT-

CCHN

31/03/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

231Nguyễn Thị

Nga14/09/1970

Hoàng

Mai, HN013544752

0014242/

BYT-

CCHN

31/03/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

232Nguyễn Thị

Nga20/8/1982

Mỹ

Đức,

HN

111665840

0014243/

BYT-

CCHN

31/03/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

233Vũ Thị Mai

Hương08/11/1979

Đông,

HN

017286653

0014244/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

234Nguyễn Thị

Thu Hà12/08/1958

Hai Bà

Trưng,

HN

010438198

0014245/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

chuyên khoa xét

nghiệm

BV CC TW

24

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

235 Lý Thị Thu 15/12/1980

Hoài

Đức,

HN

111548322

0014246/

BYT-

CCHN

31/03/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CC TW

236Nguyễn Khắc

Ninh20/02/1969

Đống

Đa, HN011282703

0014247/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

đa khoa hệ nội nhi,

hồi sức cấp cứu

QĐ 2126/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

237Đỗ Hoàng

Dũng27/07/1960

Đống

Đa, HN011751532

0014248/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

đa khoa hệ nội nhi

QĐ 2105/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

238 Vũ Thái Bình 29/08/1963Đống

Đa, HN011069380

0014249/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

gây mê hồi sức

châm tê

QĐ 2079/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

239Nguyễn Thị

Kim Vinh20/01/1959

Đống

Đa, HN010480932

0014250/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

chuyên khoa xét

nghiệm

BV CC TW

240Nguyễn Duy

Luật12/11/1976

Thanh

Xuân,

HN

013017791

0014251/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

ngoại khoa, châm tê

QĐ 2080/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CC TW

241Nguyễn Văn

Lực15/9/1983

Đông,

HN

143001047

0014252/

BYT-

CCHN

31/03/2014 y sĩ KB CB YHCT BV Tuệ Tĩnh

242Trần Thị

Phương Nga28/12/1958

Đống

Đa, HN010437665

0014255/

BYT-

CCHN

31/03/2014 bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CC TW

243Nguyễn Thị

Thu Hiền20/06/1976

Đống

Đa, HN011832022

0014253/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

244Bùi Thị

Phương Thảo04/06/1974

Hai Bà

Trưng,

HN

012456713

0014254/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

25

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

245Nguyễn

Thanh Thủy26/05/1972

Hai Bà

Trưng,

HN

011762263

0014257/

BYT-

CCHN

22/04/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

246 Bùi Văn Hoàn 12/03/1983

Thanh

Xuân,

HN

111748028

0014258/

BYT-

CCHN

22/04/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

247Chu Thị

Ngọc Diệp20/7/1966

Đống

Đa, HN11294130

0014259/

BYT-

CCHN

22/4/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

248Đặng Thị

Hiền05/06/1986

Từ

Liêm,

HN

036186000037

0014260/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

249Hoàng Thị

Kim Đông14/12/1963

Tây Hồ,

HN011036386

0014261/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

250Cao Thanh

Ngoan25/06/1988

Hoàng

Mai, HN012565501

0014262/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

251 Bùi Thị Kim 14/04/1960

Hai Bà

Trưng,

HN

012081054

0014263/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

252Trần Thị

Thủy09/09/1959

Hai Bà

Trưng,

HN

012288630

0014264/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩKB CB YHCT,

hồi sức cấp cứu

BV YHCT

TW

253Lê Thị

Nguyên03/09/1982

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

012990470

0014265/

BYT-

CCHN

22/04/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

254Nguyễn Thị

Hiền03/10/1980

Đông

Anh,

HN

012080928

0014266/

BYT-

CCHN

22/04/2014

cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

26

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

255Trần Thị Việt

Hồng30/03/1975

Hai Bà

Trưng,

HN

013036853

0014267/

BYT-

CCHN

22/04/2014

cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

256Phùng Thị

Huyền06/04/1976

Cầu

Giấy,

HN

012859101

0014268/

BYT-

CCHN

22/04/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

257Dương Thị

Hằng15/12/1989

Hoàng

Mai, HN112252039

0014269/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

258Nguyễn

Hồng Minh20/12/1982

Đống

Đa, HN012039818

0014270/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩKB CB bằng

YHCT; nhi khoa

BV YHCT

TW

259Nguyễn Thị

Thúy Hải19/01/1969

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011451949

0014271/

BYT-

CCHN

22/4/2014 y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

260Trần Ngọc

Lan31/07/1963

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

010980989

0014272/

BYT-

CCHN

22/04/2014 y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

261Nguyễn Thị

Lệ Hà03/02/1967

Đống

Đa, HN012275868

0014273/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

262Dương

Thanh Hiền25/03/1987

Phúc

Thọ, HN111916080

0014274/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

263Phạm Nhật

Minh18/10/1986

Đống

Đa, HN012369433

0014275/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

264Phạm Minh

Đức19/01/1979

Hai Bà

Trưng,

HN

011852207

0014276/

BYT-

CCHN

22/04/2014

cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

27

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

265 Đỗ Thị Chung 08/01/1990

Đan

Phượng,

HN

112484696

0014277/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

266Nguyễn Thị

Luân20/12/1982

Hoàng

Mai, HN030182000033

0014278/

BYT-

CCHN

22/04/2014

hộ sinh

trung

học

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

267Trần Ngọc

Trường06/03/1955

Hai Bà

Trưng,

HN

010378594

0014279/

BYT-

CCHN

22/04/2014

y tá,

KTV

tác

động

cột

sống

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005, KTV tác

động cột sống

BV YHCT

TW

268Vũ Thị

Khuyên25/05/1964

Ba

Đình,

HN

012550447

0014280/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

269 Lã Tiến Anh 20/11/1967

Hai Bà

Trưng,

HN

011169934

0014281/

BYT-

CCHN

22/4/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

270Phương Thị

Thanh Loan12/11/1981

Ba

Đình,

HN

013302702

0014282/

BYT-

CCHN

22/4/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

271Trần Thị

Tuyết Lan10/2/1971

Đống

Đa, HN011458562

0014283/

BYT-

CCHN

22/4/2014 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

272Lê Hoàng

Thanh02/09/1979

Đông,

HN

111539941

0014284/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

273Nguyễn Văn

Phương26/04/1983

Thanh

Xuân,

HN

142116885

0014285/

BYT-

CCHN

22/04/2014

Kỹ

thuật

viên

VLTL

_

PHCN

Kỹ thuật viên

VLTL _ PHCN

BV YHCT

TW

28

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

274Nguyễn Thị

Nga19/05/1977

Tây Hồ,

HN012268535

0014286/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

275 Vũ Đức Kênh 28/02/1991

Kiến

Xương,

Thái

Bình

151835444

0014288/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

276Đinh Thị Thu

Hằng17/10/1961

Hai Bà

Trưng,

HN

001161000240

0014289/

BYT-

CCHN

22/04/2014 y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

277Nguyễn Thị

Loan20/02/1977

Ba

Đình,

HN

012805611

0014290/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

278Nguyễn Ngọc

Thanh17/03/1975

Hai Bà

Trưng,

HN

011927030

0014291/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

279Nguyễn Hữu

Hải20/01/1987

Ứng

Hòa,

HN

112174416

0014292/

BYT-

CCHN

22/04/2014

cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

280Phùng Thị

Thu Hương04/08/1982

Ứng

Hòa,

HN

111578221

0014293/

BYT-

CCHN

22/04/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

281Nguyễn Thị

Bích Nga22/01/1973

Hoàng

Mai, HN012974869

0014294/

BYT-

CCHN

22/04/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

282Vũ Lan

Hương12/03/1982

Đống

Đa, HN012235890

0014295/

BYT-

CCHN

22/04/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

283Phùng Thu

Hương03/11/1971

Hai Bà

Trưng,

HN

011558645

0014296/

BYT-

CCHN

22/04/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

29

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

284 Phan Thị Lưu 09/07/1984Hoàng

Mai, HN125126999

0014297/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

285Lê Mạnh

Cường22/10/1968

Hai Bà

Trưng,

HN

012216708

0014298/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩKCB chuyên khoa

Ngoại, YHCT

BV YHCT

TW

286Bùi Thị

Thanh Thúy06/09/1958

Long

Biên,

HN

011356768

0014299/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

nhi khoa

BV CC TW

287Phan Ngọc

Trâm11/01/1969

Thanh

Xuân,

HN

012342719

0014300/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

288Đào Hữu

Minh22/08/1967

Đống

Đa, Hà

Nội

011778726

0014301/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

289Nguyễn Thị

Nghị30/03/1959

Hai Bà

Trưng,

HN

010436650

0014302/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

290Đào Thanh

Hoa10/11/1986

TP.

Thái

Nguyên

090910620

0014303/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Thái

Nguyên

291Nguyễn Thị

Thủy15/09/1974

Hoài

Đức,

HN

112529885

0014304/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV Bạch

Mai

292Lê Thị Mỹ

Tiên25/02/1971

Ninh

Kiều,

TP. Cần

Thơ

362373079

0014305/

BYT-

CCHN

22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

Cần Thơ

293Nguyễn Minh

Thanh24/07/1988

TP. Hải

Dương142492764

0014306/

BYT-

CCHN

22/04/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

30

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

294Nguyễn Văn

Giang29/01/1964

Tp. Yên

Bái060606130

0014307/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Yên Bái

295 Trần Thị Bình 17/8/1965

Thanh

Khê, Đà

Nẵng

201661468

0014308/

BYT-

CCHN

30/5/2014 Bác sĩ KB CB YHCT

QĐ 280/QĐ-BYT

ngày 25/1/2017:

PHCN

BV GTVT

Đà Nẵng

296Đinh Mai

Khắc24/04/1973

TP.

Vinh,

Nghệ

An

182331361

0014309/

BYT-

CCHN

30/05/2014 lương y KCB YHCTBV GTVT

Vinh

297 Lê Xuân Đào 02/10/1957

TP.

Vinh,

Nghệ

An

182234637

0014311/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCT, PHCNBV GTVT

Vinh

298Nguyễn Thị

Lê30/03/1991

TP.

Vinh,

Nghệ

An

187033556

0014312/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vinh

299Trần Ngọc

Huyên20/10/1978

TP.

Vinh,

Nghệ

An

187338245

0014313/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vinh

300Đinh Tiến

Minh08/09/1973

An

Dương,

Hải

Phòng

030911908

0014314/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Hải Phòng

301Phạm

Phương Thúy25/02/1991

Hồng

Bàng,

Hải

Phòng

031599461

0014315/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Hải Phòng

31

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

302Nguyễn Thị

Dung17/12/1967

Hồng

Bàng,

Hải

Phòng

030646611

0014316/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Hải Phòng

303Nguyễn Thị

Vân06/06/1990

Nha

Trang,

Khánh

Hòa

183742797

0014317/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Nha Trang

304Nguyễn Thùy

Phương Trang16/06/1971

Nha

Trang,

Khánh

Hòa

220785679

0014318/

BYT-

CCHN

30/05/2014 lương y

KB CB bằng

châm cứu, xoa bóp,

bấm huyệt

BV GTVT

Nha Trang

305Nguyễn Văn

Tuân17/09/1990

Nha

Trang,

Khánh

Hòa

121979117

0014319/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Nha Trang

306 Đinh Thị Hà 10/10/1984

Nha

Trang,

Khánh

Hòa

225593612

0014320/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Nha Trang

307 Đỗ Văn Bích 21/03/1959Đống

Đa, HN013464533

0014321/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

308Nguyễn Văn

Dũng09/06/1975

Cầu

Giấy,

HN

012144501

0014322/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

309Hoàng Văn

Thắng17/11/1978

TP.

Thái

Nguyên

090672844

0014323/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Tháu

Nguyên

310Nguyễn

Thanh Thủy01/04/1975

TP.

Thái

Nguyên

090671797

0014324/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Thái

Nguyên

32

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

311Nguyễn Thị

Hoài Thu04/08/1970

Từ

Liêm,

HN

010170000002

0014325/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Thái

Nguyên

312Nguyễn Sơn

Hải05/01/1960

Q.5,Tp.

HCM023308851

0014326/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ

KCB YHCT,

chuyên khoa Nội

tổng hợp

BV 30-4

313Dương Thị

Thủy01/03/1961

TP.

Thái

Nguyên

090565888

0014327/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

TW Thái

Nguyên

314Nguyễn Thị

Như Hoa21/08/1971

Đông,

HN

012024945

0014328/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT

Phòng Y tế,

HV Chính

trị khu vực I

315Đặng Thị

Huyền20/02/1988

Thanh

Oai, HN112305894

0014329/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT

Trạm Y tế,

Trường ĐH

GTVT

316 Trần Thị Kim 22/11/1962

Đông,

HN

017202015

0014330/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩ

KCB YHCT,

chuyên khoa Nội

Nhi

Trạm Y tế,

Trường ĐH

GTVT

317Cao Mạnh

Giỏi16/07/1986

Phú

Xuyên,

HN

112137689

0014331/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

Bệnh xá Cục

cảnh sát bảo

vệ

318Trần Thị

Tuyền13/02/1985

Từ

Liêm,

HN

125145424

0014332/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Nam

Thăng Long

319Lâm Thị Việt

Hà23/07/1980

Khu tập

thể

công ty

cổ phần

số 4

Thăng

Long,

HN

111509611

0014333/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Nam

Thăng Long

33

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

320Trần Thị

Hạnh27/07/1987

Bắc Từ

Liêm,

HN

070772707

0014334/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Nam

Thăng Long

321Nguyễn Thị

Khiêm11/02/1985

Đông

Anh,

HN

012325680

0014335/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Nam

Thăng Long

322Nguyễn Thị

Hải Hồng01/01/1987

Vĩnh

Linh,

Quảng

Trị

197172314

0014336/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vinh

323Đào Diệu

Thúy07/05/1969

Đống

Đa, Hà

Nội

001169000109

0014337/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bác sĩKB CB Nội tổng

hợp

QĐ số 7045/QĐ-

BYT ngày

28/11/2016

BV YHCT

TW

324Nguyễn Thị

Ngọc Giao10/03/1966

Hoàng

Mai, HN011108396

0014339/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

325Trần Đăng

Khoa04/10/1971

Đông,

Hà Nội

112529959

0014340/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bac sĩKB CB YHCT,

Nội khoa

QĐ số: 6343/QĐ-

BYT ngày

25/10/2016

BV YHCT

TW

326Nguyễn Thị

Phượng11/11/1979

Đông

Anh,

HN

012023513

0014341/

BYT-

CCHN

30/05/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

327Bùi Thị Bích

Ngà10/02/1967

Đống

Đa, HN011133583

0014342/

BYT-

CCHN

30/05/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

328Nguyễn Thu

Hương05/03/1984

Gia

Lâm,

HN

012301509

0014343/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

329Nguyễn Thị

Tuyết10/10/1979

Thanh

Xuân,

HN

013134280

0014344/

BYT-

CCHN

30/05/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

34

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

330Đỗ Thị

Thanh Nhàn04/09/1982

Thanh

Xuân,

HN

013515029

0014345/

BYT-

CCHN

30/05/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

331Hán Huy

Truyền07/09/1976

Long

Biên,

HN

013204886

0014346/

BYT-

CCHN

30/05/2014 bac sĩ KCB YHCT

QĐ 6344/QĐ-BYT

ngày 25/10/2016: kết

hợp Nội tổng hợp

BV YHCT

TW

332Nguyễn Thị

Phương Thảo07/11/1976

Thanh

Xuân,

HN

012455636

0014347/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

333 Đỗ Thị Hiền 01/02/1985Đống

Đa, HN145176434

0014348/

BYT-

CCHN

30/05/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

334Vương Thị

Loan09/10/1983

Từ

Liêm

HN

012286882

0014349/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

335Từ Thị Hồng

Nga03/03/1963

Ba

Đình

HN

011020669

0021150/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

336Ngô Thu

Huyền04/09/1987

Hoàng

Mai HN012485329

0021151/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

337Lương Thị

Thu Hằng17/01/1967

Đông

Đa, HN011133858

0021152/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

338Bùi Thị Bích

Hạnh13/06/1990

Đan

Phượng

HN

112484570

0021153/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

339Trịnh Thanh

Hà20/02/1969

Đông

Đa, HN011529744

0021154/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

340Nguyễn Thị

Yến09/01/1976

Đông

Đa, HN013306400

0021155/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

35

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

341Hoàng Tuyết

Mai31/05/1969

Thanh

Xuân,

HN

011500158

0021156/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

342Nguyễn Thị

Liễu19/09/1978

Hoàng

Mai HN012027569

0021157/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

343 Hà Thị Hoài 06/12/1986

Ninh

Giang

Hải

Dương

142270169

0021158/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

344Phạm Tuấn

Anh05/07/1972

Long

Biên HN011558626

0021159/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

345Nguyễn Thị

Xuyến23/11/1982

Đông,

Hà Nội

111805617

0021160/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

346Nguyễn Văn

Quân12/01/1987

Tây Hồ

HN012418638

0021161/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

347Nguyễn Thị

Nụ14/05/1984

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

013531687

0021162/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

348Nguyễn Thị

Trâm05/01/1986

Lương

Tài Bác

Ninh

151505854

0021163/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

349Nguyễn

Quỳnh Trang16/09/1988

Ba

Đình

HN

012508339

0021164/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

350Nguyễn Thị

Tuyết07/10/1986

Thanh

Xuân,

HN

151479560

0021165/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

351Đoàn Thanh

Mai25/05/1984

Từ

Liêm

HN

012434537

0021166/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

36

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

352 Vũ Thị Loan 27/05/1983

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

125130656

0021167/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

353Hoàng Thị

Quỳnh19/07/1981

Từ

Liêm

HN

024181000019

0021168/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

354 Tạ Hồng Liên 09/08/1982Đông

Đa, HN012149721

0021169/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

355 Âu Như Hoài 21/10/1991

Nghĩa

Đàn

Nghệ

An

187030727

0021170/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

356Nguyễn Xuân

Giao06/03/1954

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011808832

0021171/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

357Nguyễn Quốc

Hưng29/07/1968

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011317724

0021172/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

358 Lê Thị Lý 30/10/1989

Nông

Cống

Thanh

Hóa

173228238

0021173/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

359Hà Mạnh

Cường30/11/1978

Ba Vì

HN111386250

0021174/

BYT-

CCHN

02/06/2014 Bác sĩ

Khám bệnh, chữa

bệnh chuyên khoa

Ngoại

BV YHCT

TW

360Nguyễn Phát

Động30/05/1956

Hoàng

Mai HN011663992

0021175/

BYT-

CCHN

02/06/2014

KTV

Xương

bột

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

361Phạm Thị

Minh Tuyết20/12/1980

Thanh

Trì HN013662311

0021176/

BYT-

CCHN

2/6/2014Điều

dưỡng

Quyết định số

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005

BV YHCT

TW

37

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

362Nguyễn Văn

Quảng25/05/1979

Mỹ Đức

HN050528779

0021177/

BYT-

CCHN

02/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

363Trần Thanh

Thủy14/03/1980 013393985

0022181/

BYT-

CCHN

16/06/2014

Khám bệnh, chữa

bênh chuyên khoa

Nội tổng hợp

364 Bùi Đức Điện 24/08/1958 012921195

0022182/

BYT-

CCHN

16/06/2014Chuyên khoa X

quang

365Bùi Thị

Tuyết Nhung05/04/1988

Hoàng

Mai HN012540254

0021178/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

366

Nguyễn Thị

Thương

Huyền

31/01/1982

Cầu

Giấy,

HN

012870933

0021179/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

367Phạm Duy

Phương26/04/1986

Yên

Khánh,

Ninh

Bình

164205998

0021180/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

368Phùng Thị

Phương Lan04/08/1974

Thanh

Xuân,

HN

013104009

0021181/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bác sĩKCB YHCT; Gây

mê hồi sức

BV YHCT

TW

369Phùng Thị

Bình01/06/1978

Ứng

Hòa,

HN

111489466

0021182/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

370Phùng Thị

Anh Thư10/01/1977

Đống

Đa,HN011774466

0021183/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

371Phạm Thị

Như Quỳnh24/01/1990

Đông

Hưng,

Thái

Bình

151867542

0021184/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

38

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

372Vũ Thị Hồng

Hải07/12/1975

Long

Biên HN011879609

0021185/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

373Đặng Thị

Xuyến26/02/1988

Ngũ

Hành

Sơn Đà

Nẵng

112310189

0021186/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

374Nguyễn Thị

Liễu25/11/1991

Thư,

Thái

Bình

151851173

0021187/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

375 Đặng Thị Sen 22/09/1960

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

010787887

0021188/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

376Ninh Thị

Hương Giang25/05/1984

Cầu

Giấy,

HN

012454561

0021189/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

377 Phạm Thị Lan 21/09/1987

Đông,

Hà Nội

168144509

0021190/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

378 Bùi Thị Minh 11/08/1988

Hoài

Đức,

HN

112251791

0021191/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

379Nguyễn Thị

Lan Trang26/07/1973

Đống

Đa HN011911018

0021192/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

380Văn Thị Thu

Hà24/09/1986

Khoái

Châu

Hưng

Yên

186138271

0021193/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

381Trần Quang

Hưng13/10/1986

Ba

Đình

HN

012655516

0021194/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩKB CB YHCT-

PHCN

BV YHCT

TW

39

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

382 Lê Minh Huệ 29/02/1984

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

142188537

0021195/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

383Nguyễn Thị

Xuyên08/02/1976

Hoàng

Mai HN001176000706

0021196/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

384Phạm Văn

Tuyến27/12/1984

Đống

Đa HN111865324

0021197?

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

385Đặng Thị

Phương Thùy21/08/1982

Cầu

Giấy,

HN

012208542

0021198/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

386Nguyễn Hiền

Thương11/10/1984

Thanh

Xuân,

HN

145095332

0021199/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

387Chung Mỹ

Linh23/01/1988

Ba

Đình

HN

013098349

0021200/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

388Nguyễn Thị

Thu Hiền28/03/1983

Kiến

Xương,

Thái

Bình

151359043

0021201/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

389Lưu Thị Ánh

Tuyết25/05/1990

Đông,

Hà Nội

145339446

0021202/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

390 Bùi Kim Cúc 14/08/1987

Thái

Thụy,

Thái

Bình

151531588

0021203/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

391Dương Thị

Yến10/06/1987

Sóc

Sơn, HN012775057

0021204/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

40

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

392Nguyễn Hà

Thu Trang17/11/1981

Đống

Đa HN011965778

0021205/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

393Nghiêm Thị

Thu Thủy02/04/1985

Bình

Hàn,

Hải

Dương

142201397

0021206/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

394Vũ Thị Thu

Trang04/11/1987

Thanh

Xuân,

HN

012600039

0021207/

BYT-

CCHN

23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

395Nguyễn Thị

Quỳnh11/10/1983

Thuận

Thành,

Bắc

Ninh

0125025803

0021208/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

396Ngô Thu

Hương18/12/1985

Vệ An,

Bắc

Ninh

125210343

0021209/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

397 Phan Thu Nga 13/08/1974

Thanh

Xuân,

HN

011644167

0021210/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

398Trần Thanh

Tùng01/12/1983

Thanh

Xuân,

HN

012136849

0021211/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

399Lê Trung

Thành9/12/1974

Cầu

Giấy,

HN

13439129

00212116

/BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

400Lưu Thị

Thanh Huyền17/03/1986

Kiến

Xương,

Thái

Bình

168188152

0021212/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

401Nguyễn Thị

Lan Anh01/02/1980

Từ

Liêm

HN

012988568

0021213/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

41

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

402Trương Thị

Thu Hằng27/11/1983

Ba

Đình

HN

012191537

0021214/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

403Nguyễn Thu

Huyền16/08/1988

Cầu

Giấy,

HN

012599759

0021215/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

404 Lê Thị Liên 01/01/1989

Tân

Sơn,

Thanh

Hóa

173341491

0021217/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

405 Bùi Thị Chinh 16/07/1977Hoàng

Mai, HN012853026

0021218/

BYT-

CCHN

23/06/2014

CN

Điều

Dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

406Lê Hồng

Châu21/07/1971

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011512512

0021219/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

407Bùi Thị Mai

Lan30/06/1989

Cầu

Giấy,

HN

012852757

0021220/

BYT-

CCHN

23/06/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

408Nguyễn Nam

Phương15/04/1987

Đống

Đa, HN012727746

0021221/

BYT-

CCHN

23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

409Phạm Thị

Hằng08/03/1983

Hồng

Bàng031157895

0021222/

BYT-

CCHN

23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

410Chu Đức

Chung3/6/1984

Ba Vì

HN111853671

0021223/

BYT-

CCHN

23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

411Trần Thị Thu

Hiền08/12/1974

Ba

Đình

HN

011718393

0021224/

BYT-

CCHN

23/06/2014Điều

dưỡng

Quyết định số

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005

BV YHCT

TW

42

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

412Hoàng Thị

Hòa19/10/1963

Đống

Đa HN010992819

0021225/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội Nhi

QĐ số 2070/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

413Lê Thị

Hương Giang19/10/1970

Cầu

Giấy,

HN

012253552

0021226/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKCB YHCT không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2085/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

414Nguyễn Bích

Thu21/08/1969

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011629606

0021227/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

Khám bệnh, chữa

bệnh bằng YHCT

và Nội khoa, PHCN

QĐ số 2107/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

415Vũ Hải

Nguyên15/06/1976

Đống

Đa HN013450444

0021228/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2104/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

416Ngô Thị

Thanh Hiền29/05/1969

Cầu

Giấy,

HN

012567087

0021229/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT-

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2095/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

417Vũ Thị Bích

Hòa30/11/1972

long

Biên HN011491350

0021230/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

418Đặng Thị

Phúc28/02/1971

Thanh

Trì HN013012824

0021231/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

419Nguyễn Thị

Hường10/04/1972

Từ

Liêm

HN

012393432

0021232/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

420Nguyễn

Thanh Hương21/01/1987

Long

Biên HN012411858

0021233/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

43

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

421 Vũ Thị Lan 20/10/1963Thanh

Trì HN010617010

0021234/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

422Phùng Thị

An Hoa26/03/1977

Thanh

Trì HN011782426

0021235/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

423Nguyễn Như

Hoàng Diệu25/04/1966

Đống

Đa HN013563455

0021236/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2097/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

424Nguyễn Thị

Thanh Nga19/12/1982

Hoài

Đức HN111805792

0021237/

BYT-

CCHN

28/07/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

425Nguyễn Thị

Huệ05/06/1983

Kim

Giang

HN

013332998

0021238/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

426Nguyễn Thị

Thu Thủy27/04/1966

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011891822

0021239/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT-

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2093/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

427Phùng Thị

Hạnh20/10/1977

Đống

Đa HN013036699

0021240/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

428 Ngô Thị Hải 18/02/1963Hoàng

Mai HN013393252

0021241/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

429Nguyễn Thị

Lan06/09/1960

Thanh

Xuân,

HN

010401749

0021242/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2092/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

44

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

430Bùi Thị

Thanh Nhàn5/3/1987

Đống

Đa HN013125235

0021243/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

431Hoàng Thị

Hải Yến29/04/1973

Đống

Đa HN008173000003

0021244/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

kết hợp đa khoa hệ

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2101/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

432Nguyễn Thị

Ngọc25/08/1966

Đống

Đa HN012340416

0021245/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT-

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2100/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

433 Lê Thị Băng 25/04/1973

Đông

HN

111179047

0021246/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

434Nguyễn Thị

Thu Hà22/10/1970

Đông

HN

011452538

0021247/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2096/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

435Hoàng Thị

Ngọc Lan02/08/1964

Từ

Liêm

HN

010462474

0021248/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

hệ Nội Nhi, PHCN

QĐ số 2094/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

436Phạm Thị

Bích Ngọc18/05/1977

Thanh

Trì HN013027844

0021249/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

437Nguyễn Thị

Vinh10/09/1969

Thanh

Xuân,

HN

013124389

0021250/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

438Phan Thị

Hồng Nhung02/11/1970

Quỳnh

Mai,

HBT,

HN

012140983

0021251/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2083/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

45

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

439Nguyễn

Thành Long19/03/1974

Đống

Đa HN012297189

0021252/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

440Nguyễn Tiến

Dũng12/05/1960

Đống

Đa HN010438430

0021253/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2088/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

441Tào Thị

Minh Thúy02/03/1973

Đống

Đa HN011609293

0021254/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩ

Khám bệnh, chữa

bệnh chuyên khoa

PHCN ( QĐ số

2084 ngày

26/05/2016)

QĐ số 2084/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014: PHCN

BV CCTW

442Đinh Thị Bảo

Lâm08/02/1974

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011676252

0021255/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2087/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

443Phạm Thị

Ninh04/07/1959

Từ

Liêm

HN

010224955

0021256/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2127/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

444Bạch Thị

Thương29/05/1967

Thanh

Xuân,

HN

012103183

0021257/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2144/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

445Nguyễn Minh

Đức20/11/1971

Hoài

Đức HN112457328

0021258/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

446Nguyễn Xuân

Vinh17/09/1977

Từ

Liêm

HN

112046798

0021259/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2145/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

447Nguyễn Văn

Hưng15/02/1981

Ứng

Hòa,

HN

111591195

0021260/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

448 Đỗ Thị Mừng 17/05/1980

Đông

HN

111510953

0021262/

BYT-

CCHN

28/07/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

46

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

449Phạm Văn

Trung30/06/1960

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011949489

0021263/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bac sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

450 Đỗ Văn Soi 28/10/1987

Từ

Liêm

HN

145321514

0021264/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

451Trần Thị

Bích Nguyệt07/01/1981

Hoàng

Mai HN111572423

0021265/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

452Nguyễn Thùy

Anh15/08/1975

Đông

HN

017041824

0021266/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

453Nguyễn Duy

Nghĩa14/01/1974

Hoàng

Mai HN012576004

0021267/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2143/QĐ-

BYT ngày

28/07/2014

BV CCTW

454Nguyễn Bá

Nam09/12/1983

Đông

HN

111783984

0021268/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

455Nguyễn Thị

Thúy07/11/1979

Đống

Đa HN012077774

0021269/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

456Nguyễn Hải

Trung28/08/1970

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011516926

0021270/

BYT-

CCHN

28/07/2014Lương

Y- Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

457Nguyễn Thị

Cẩm Tú22/10/1986

Đống

Đa HN012452893

0021271/

BYT-

CCHN

28/07/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

458Giáp Thị

Tuyến14/08/1990

Yên

Ninh,

Yên Bái

121916092

0021272/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV GTVT

Yên Bái

459DĐỗ Thị

Quỳnh Nga25/03/1983

Biên

Hòa,

Đồng

Nai

280800038

0021273/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ND Gia

Định

47

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

460Ngô Thị Kim

Oanh7/1/1985

Q 8 TP

HCM025138104

0021274/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩ

KCB YHCT Kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

ĐHYD TP

HCM

461 Vũ Mạnh Hồi 24/12/1974

Kim

Bang,

Hà Nam

168032935

0021275/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

462Nguyễn Thị

Trang01/10/1984

Hoàng

Mai HN027184000033

0021276/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

463Đinh Thị Thu

Thanh03/08/1975

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

011902027

0021277/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

464 Lê Minh Luật 1/8/1985

Tân

Bình,

TP

HCM

025667793

0021278/

BYT-

CCHN

28/07/2014 Bác sĩ KCB YHCT

Viện

YDHDT TP

HCM

465Nguyễn Thị

Hương Lan12/11/1977

Đông,

HN

011944763

0021392/

BYT-

CCHN

31/07/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

466 Lê Ái Minh 27/10/1969

Hoàn

Kiếm,

HN

011448760

0021279/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩ

KB CB không

dùng thuốc YHCT,

nội nhi

QĐ số: 2146/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

467Nguyễn Thị

Lan06/04/1978

HBT,

HN141898028

0021280/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốcYHCT,

HSCC

QĐ 2147/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CCTW

468Đào Hồng

Quang01/11/1964

Thanh

Xuân,

HN

012136971

0021281/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKCB YHCT không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

469 Lê Văn Linh 16/05/1987

Thạch

Thất,

HN

112197522

0021282/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

48

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

470Nguyễn Xuân

Phương20/11/1977

HBT,

HN012977787

0021283/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩQuyết định số

41/2005/QĐ – BNV BV CCTW

471Hoàng Thị

Kim Thanh14/12/1987

Từ

Liêm,

HN

125253672

0021284/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

472Bùi Việt

Hùng25/09/1982

Q Long

Biên,

HN

013640926

0021285/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

473Ngô Quang

Thuấn24/10/1973

HBT,

HN145788593

0021286/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

474Nguyễn Thị

Hạnh30/07/1969

Q Hoàn

Kiếm,

HN

012913575

0021287/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2129/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

475Nguyễn Thị

Nhàn05/09/1988

Từ

Liêm,

HN

145270735

0021288/

BYT-

CCHN

12/08/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

476 Vũ Thị Việt 21/06/1987Thanh

Trì, HN168230243

0021289/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

477Nguyễn Công

Vịnh12/03/1985

Hoàng

Mai, HN151459530

0021290/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

478Nguyễn Thị

Thanh Hương3/2/1969

Hoàn

Kiếm,

HN

011578524

0021291/

BYT-

CCHN

12/8/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2090/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

479Phùng Thị

Thu Huyền28/08/1971

Đông,

Hà Nội

011646040

0021292/

BYT-

CCHN

12/08/2014

Kỹ

thuật

viên

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN, kết

hợp xoa bóp bấm

huyệt

BV CCTW

49

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

480 Võ Thị Hoa 23/10/1988Thanh

Trì, HN100875285

0021293/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

481Hoàng Thị

Thu02/10/1965

HBT,

HN012400472

0021294/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

482Hoàng Đức

Thái09/08/1957

Hoàn

Kiếm,

HN

011098541

0021296/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

483 Bùi Thị Xuân 27/08/1989

Từ

Liêm,

HN

142343739

0021297/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

484Phạm Thị

Thúy Đông27/12/1975

P Nam

Đồng,

Q Đống

Đa, HN

012625143

0021298/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

485

Trương

Quang

Trưởng

10/08/1983

Từ

Liêm,

HN

012371439

0021299/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

486 Hồ Viết Long 29/07/1983

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

162421105

0021300/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

487Đoàn Ngọc

Khánh28/09/1976

Hoàng

Mai, HN024176000007

0021301/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

488Nguyễn Thị

Phương Hoa04/01/1962

Cầu

Giấy,

HN

011773473

0021302/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2075/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

489 Lê Văn Hải 10/05/1964

Ba

Đình,

HN

012142601

0021303/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2076/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016, PHCN

BV CCTW

50

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

490Nguyễn Bá

Phong13/07/1967

HBT,

HN011905013

0021304/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2130/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

491Nguyễn

Mạnh Toàn03/09/1976

Hoài

Đức,

HN

111236295

0021305

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

492Mạc Thùy

Chi24/09/1984

Q

Thanh

Xuân,

HN

0124652010

0021306/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

493Nguyễn Thị

Kim Anh01/09/1982

Đông

Anh,

HN

012305272

0021307/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

494Trần Thị

Ngọc Tú05/02/1976

Từ

Liêm,

HN

030176000010

0021308/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

495Nguyễn Thị

Luyên22/03/1985

Đông,

Hà Nội

100849826

0021309/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

496Nguyễn Thị

Thanh Nhàn30/07/1981

Ba

Đình,

HN

001181000733

0021310/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

497Trần Thị

Kim Anh05/11/1991

Cầu

Giấy,

HN

168355208

0021311/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

498Trần Thị

Huyền Trang17/09/1987

Đông,

Hà Nội

017479138

0021312/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

499Nguyễn Đình

Ninh03/10/1985

Long

Biên,

HN

013557890

0021313/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

500Vũ Thị Hồng

Sang18/03/1987

Từ

Liêm,

HN

012434298

0021314/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

51

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

501Nguyễn Ngọc

Thúy27/02/1988

Đống

Đa, HN091028415

0021315/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

502Thái Khắc

Thảo24/2/1990

Thanh

Xuân,

HN

186999541

0021316/

BYT-

CCHN

12/8/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

503Hoàng Thị

Thúy Hiền06/08/1981

Đông,

Hà Nội

017000402

0021317/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

504Nguyễn Thị

Mai Phương17/2/1974

HBT,

HN011923612

0021318/

BYT-

CCHN

12/8/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

505Trương

Thành Giang21/03/1980

Thanh

Xuân,

HN

111597041

0021319/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

506Nguyễn

Thành Chung22/08/1987

Ba

Đình,

HN

142292108

0021320/

BYT-

CCHN

12/08/2014

KTV

vật lý

trị liệu -

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN, kết

hợp xoa bóp bấm

huyệt

BV CCTW

507Nguyễn Đức

Hiệp15/08/1985

Thanh

Oai, HN111981889

0021321/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

508Hoàng Văn

Thế04/11/1983

Đống

Đa, HN151304741

0021322/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

509Nguyễn

Quang Hùng15/08/1987

Đống

Đa, HN142433579

0021323/

BYT-

CCHN

12/08/2014

KTV

vật lý

trị liệu -

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN, kết

hợp xoa bóp bấm

huyệt

BV CCTW

510 Chu Thị Xuân 17/09/1987Hoàng

Mai, HN013272330

0021324/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

52

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

511 Đỗ Thế Sơn 18/06/1985Thường

Tín, HN017265333

0021325/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

512Nguyễn Thị

Hồng Loan08/12/1980 012468784

0021326/

BYT-

CCHN

12/08/2014

513Nguyễn Thị

Xuyến08/06/1983

Hà Tây,

HN111544490

0021327/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

514 Lý Văn Soạn 29/10/1981Thanh

Oai, HN111510968

0021328/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

515Nguyễn Văn

Dũng04/08/1987

Thanh

Xuân,

HN

142344128

0021329/

BYT-

CCHN

12/08/2014

KTV

vật lý

trị liệu -

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCNBV CCTW

516Trần Thị Thu

Huyền04/10/1974

Đống

Đa, HN013014811

0021330/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

517Nguyễn

Hương Giang31/05/1970

Tây Hồ,

HN011798939

0021331/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

518Nguyễn Thái

Sơn02/01/1962

Tương

Mai, Q

Hoàng

Mai, HN

012042202

0021332/

BYT-

CCHN

12/08/2014 bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2078/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

519Nguyễn Hữu

Dũng28/04/1977

Q Đống

Đa, HN111487352

0021333/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

520Nguyễn Thị

Ánh25/07/1988

Ba

Đình,

HN

125333491

0021334/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

53

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

521 Đặng Thị Yến 01/10/1987Hoàng

Mai, HN142308191

0021335/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

522 Đoàn Lệ Thu 29/04/1978Đống

Đa, HN011847007

0021337/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

523Trương Thị

Yến23/01/1988

Chương

Mỹ, HN112301138

0021338/

BYT-

CCHN

12/08/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

524Nguyễn Thị

Thanh Huyền01/03/1985

Từ

Liêm,

HN

142173730

0021339/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

525Nguyễn Thị

Ngọc Mỹ18/11/1971

Đống

Đa012269648

0021340/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

526Nguyễn Thị

Hoàn24/10/1984

Hoàng

Mai, HN111988129

0021341/

BYT-

CCHN

12/08/2014

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

527Trần Quốc

Khánh25/03/1967

Q

Thanh

Xuân,

Hn

011872848

0021342/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

528Nguyễn Ngọc

Sơn20/09/1977

Cát

Linh, Q

Đống

Đa, HN

011765737

0021343/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số: 2121/QĐ-

BYT ngày

26/05/2016: PHCN

BV CCTW

529Nguyễn Thị

Quỳnh Hoa20/02/1974

Huyện

Từ

Liêm,

HN

013176382

0021344/

BYT-

CCHN

12/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốcBV CCTW

530Nguyễn Thị

Cẩm Tú13/09/1988 186452827

0021346/

BYT-

CCHN

14/08/2014

54

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

531Nguyễn Thị

Tuyết05/09/1985

Phức

Thọ, HN111916859

0014256/

BYT-

CCHN

15/8/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

532Ngô Thị Mai

Hoa25/08/1977

Đông,

HN

011883324

0014338/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

533Nguyễn Thị

Thùy08/08/1984

Hoàn

Kiếm,

HN

012282351

0021347/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

534 Đặng Văn Tú 08/08/1984

Thanh

Xuân,

HN

142104234

0021348/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

535Nguyễn Văn

Nghĩa20/03/1983

Đông,

HN

186055204

0021349/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

536Phan Thanh

Liêm15/12/1983

Từ

Liêm,

Hn

186046099

0021350/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

537 Lê Thị Năm 01/12/1981Hoàng

Mai, HN172163995

0021351/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

538 Lê Văn Kiêu 10/09/1980

Đông,

HN

017456755

0021352/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

55

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

539Phạm Thị

Ngọc Lan26/10/1986

Từ

Liêm,

HN

162804512

0021353

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

540Đỗ Thị Thu

Hương26/12/1981

Thanh

Trì, HN011935140

0021354/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

541Nguyễn Văn

Chung16/11/1970

Đông

Đa, HN011552125

0021355/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2106 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

542Nguyễn Xuân

Khánh13/09/1973

Hoàng

Mai, HN012222230

0021356/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2110/QĐ-

BYT ngày

26/5/2016: PHCN

BV CCTW

543Vũ Thị Mai

Hoa15/08/1970

Đống

Đa, HN011371918

0021357/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2109 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

544Ngô Thị Mai

Khánh18/08/1979

Hoàng

Mai, Hà

Nội

001179000630

0021358/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

545Ngô Thị

Minh Thủy29/04/1982

HBT,

HN012241568

0021359/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

546Kiều Minh

Ngọc18/12/1984

Ba

Đình,

HN

012196589

0021360/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

547Nguyễn Hải

Yến17/04/1975

Đông,

HN

112451783

0021361/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

56

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

548 Bùi Vinh Sơn 28/12/1957

Cầu

Giấy,

HN

011198355

0021362/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2069 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

549Hoa Thị Mai

Ánh15/03/1990

Hoàng

Mai, HN145347317

0021363/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

550Nguyễn Tiến

Dũng09/04/1979

Q

Thanh

Xuân,

Hn

013305548

0021364/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc

QĐ 2073/QĐ-BYT

ngày 26/5/2016:

PHCN

BV CCTW

551Nguyễn Thế

Dũng31/03/1968

Hoài

Đức,

HN

112229744

0021365/

BYT-

CCHN

15/08/2014 bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2120 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

552 Trần Thị Vũ 7/5/1985Thanh

Oai, HN111961834

0021366/

BYT-

CCHN

15/8/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

553Nguyễn Thị

Khánh Nam02/09/1988

Ba Vì,

HN112299657

0021367/

BYT-

CCHN

15/08/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

554Phạm Thị

Hạnh05/11/1976

Thanh

Xuân,

HN

013322903

0021368/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

555 Trần Thị Yến 01/09/1989

Đông,

HN

151686541

0021369/

BYT-

CCHN

15/08/2014

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

556Vương Thị

Thu Hiền13/07/1974

Đống

Đa, HN001174000427

0021370/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

57

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

557Bùi Thị Thu

Hương08/04/1970

Ba

Đình,

HN

011796886

0021371/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y tá

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

558Đào Thị Kim

Nhung28/10/1988

Đống

Đa, HN162759100

0021372/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

559Nguyễn

Thanh Bình26/09/1959

Hoàn

Kiếm,

HN

010438204

0021373/

BYT-

CCHN

15/08/2014 bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2108 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

560Tô Lan

Hương15/12/1985

Đống

Đa, HN151507936

0021374/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

561Võ Thị Hồng

Phương16/06/1972

Thanh

Xuân,

HN

011857341

0021375/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

562Lê Thị Thu

Hằng2/7/1989

Đông,

HN

132018467

0021376/

BYT-

CCHN

15/8/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

563Vũ Ngọc

Hoàng18/08/1991 HN 151814781

0021377/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

564Đặng Thành

Long16/11/1987

HBT,

HN012754850

0021378/

BYT-

CCHN

15/08/2014 bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

565Trần Thị Bội

Hương02/12/1962

Thanh

Xuân,

HN

010997394

0021379/

BYT-

CCHN

15/8/2014 Y tá

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

58

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

566Lê Văn

Khánh20/10/1977

Đông,

HN

017309712

0021380/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

567Phạm Thu

Hương02/09/1982

Đống

Đa, HN012170267

0021381/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

568 Vũ Xuân Tú 15/01/1975Hoàng

Mai, HN162076237

0021382/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y tá

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

569Nguyễn Minh

Phương06/01/1986

Cầu

Giấy,

HN

012454928

0021383/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

570Hoàng Thị

Mai20/02/1974

Đông,

HN

111655892

0021384/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

571Nguyễn Viết

Hải03/09/1984

Hoài

Đức,

Hà Nội

017406321

0021385/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc

QĐ 2046/QĐ-BYT

ngày 22/5/2017:

PHCN

BV CCTW

572 Bùi Viết Bình 08/01/1977

Hoài

Đức,

HN

111336624

0021386/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKCB YHCT không

dùng thuốc YHCTBV CCTW

573Phạm Quang

Hải14/07/1979

Phú

Xuyên,

HN

111518211

0021387/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

574Nguyễn Thị

Thanh Bình13/02/1977

HBT,

HN001177000002

0021388/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

59

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

575Vũ Huy

Hoàng05/02/1976

Đông,

HN

111831177

0021389/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

576Thành Ngọc

Thắng06/03/1974

Ba

Đình,

Hn

011641302

0021390/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

577Nguyễn Văn

Tuyến28/11/1979

Phú

Xuyên,

HN

111467429

0021391/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

578Phạm Thị

Hồng Ngân22/01/1978

Thanh

Trì, HN012018726

0021393/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

579Nguyễn Đức

Tuấn12/02/1988 012721820

0021394/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

580Đoàn Thị

Thúy27/01/1982

Đông,

HN

164124879

0021395/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

581Phạm Thị

Huyền01/11/1988

Cầu

Giấy,

HN

164359556

0021396/

BYT-

CCHN

15/08/2014Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

582Nguyễn Tiến

Dũng 24/10/1987

Thanh

Trì, HN012481982

0021397/

BYT-

CCHN

15/8/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

60

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

583Phùng Anh

Tuấn04/01/1986

Sơn

Tây, Hn112030835

0021398/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

584Ngô Đức

Thành17/05/1975

Q Hoàn

Kiếm,

HN

012999048

0021399/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2072 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

585 Lê Công Tiến 21/01/1975

Q

Thanh

Xuân,

HN

111625372

0021401/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2086 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

586Phạm Thị

Phương Anh02/12/1958

HBT,

HN011685477

0021403/

BYT-

CCHN

15/08/2014 Bác sĩKB CB không

dùng thuốc YHCT

QĐ số 2117 ngày

26/05/2016: PHCNBV CCTW

587Nguyễn Thị

Phương15/05/1984

Thanh

Trì, HN162683426

0021404/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

588 An Thị Dung 25/10/1987

Hoàng

Mai, Hà

Nội

142440973

0021405/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩKB CB bằng

YHCTBV Tuệ Tĩnh

589 Lê Thị Định 03/10/1992

Đông,

HN

132187737

0021406/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

590Hoàng Thị

Tuyết18/04/1987

Hoàng

Mai, Hà

Nội

012461008

0021407/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

591Trần Thị

Thúy Phương11/07/1987

Cầu

Giấy,

HN

012433869

0021408/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

592Nguyễn Thị

Ngọc02/07/1988

Hoàng

Mai, Hà

Nội

026188000009

0021409/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

61

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

593Nguyễn Thị

Huyền04/04/1987

Đông,

HN

172027651

0021410/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

594Đặng Thị

Lan Phương14/03/1989

Đông,

HN

151612300

0021411/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

595Nguyễn Văn

Hải02/08/1985

Cầu

Giấy,

HN

135109298

0021412/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

596Nguyễn Thị

Quỳnh Trang01/10/1989

Thanh

Xuân,

HN

183841464

0021413/

BYT-

CCHN

29/09/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

597Hoàng Thúy

Hồng23/10/1987

Ba

Đình,

HN

012395864

0021414/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

598 Bùi Tuấn Anh 12/10/1958

Đông,

Hà Nội

111664061

0021415/

BYT-

CCHN

29/09/2014 y sĩKCB YHCT, tác

động cột sốngBV Tuệ Tĩnh

599Trần Mai

Hương28/10/1986

Cầu

Giấy,

HN

012328149

0021416/

BYT-

CCHN

29/09/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

600Nguyễn Thị

Phượng09/01/1987

Thanh

Xuân,

HN

168207109

0021417/

BYT-

CCHN

29/09/2014 y sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

601 Lê Thị Tình 21/04/1985

Cầu

Giấy,

HN

111955152

0021418/

BYT-

CCHN

29/09/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

602Nguyễn Thị

Như Ngọc25/05/1988

Hai Bà

Trưng,

HN

013650608

0021419/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

603Nguyễn Anh

Thư30/03/1987

Hoàng

Mai, HN012451191

0021420/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

62

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

604Quang Ngọc

Khuê17/05/1987

Thanh

Trì, HN111855674

0021421/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

605Phan Văn

Lọng25/02/1991

Đông,

HN

183887327

0021422/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

606Nguyễn Thị

Liên16/10/1983

Phúc

La, HN111780301

0021423/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

607Hoàng Trần

Diệu Linh18/03/1988

Đông,

HN

031519149

0021424/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

608Nguyễn

Mạnh Thái05/10/1987

Đông,

HN

125189251

0021425/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

609 Tạ Thị Vân 09/12/1985Thường

Tín, HN112016517

0021426/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

610Nguyễn Hữu

Khoa01/04/1983

Đông

Anh,

HN

012305966

0021427/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

611Nguyễn Thị

Bích Thủy20/08/1988

Đông,

HN

017309058

0021428/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

612Nguyễn Thị

Thùy Ngân26/3/1987

Hoàng

Mai, HN145242558

0021429/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT

CCHN số

031359/BYT-CCHN

ngày 18/11/2016:

Chẩn đoán hình ảnh

BV Tuệ Tĩnh

613Nguyễn Thị

Oanh01/11/1989

Thanh

Xuân,

HN

112418542

0021430/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

63

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

614Phạm Thị

Huyền Trang10/06/1986

Chương

Mỹ, HN111877931

0021431/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

615 Lê Thị Giang 20/08/1988Thanh

Trì, HN173371457

0021432/

BYT-

CCHN

29/09/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

616 Đỗ Thị Trang 06/02/1977Thường

Tín, HN111398455

0021433/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

617Phạm Thị

Thảo10/09/1987

Cầu

Giấy,

HN

012421214

0021434/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

618Nguyễn Thị

Hà05/01/1986

Đông,

HN

172728743

0021435/

BYT-

CCHN

29/09/2014

Kỹ

thuật

viên

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

619Vũ Thị

Thanh Trang26/03/1984

Khu tập

thể 665,

Bộ

Quốc

phòng

142118551

0021436/

BYT-

CCHN

29/09/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

620Phan Nữ

Thanh Nhàn14/04/1980

Đông,

HN

183261345

0021437/

BYT-

CCHN

29/09/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

621Nguyễn Thị

Xuân06/12/1982

Thanh

Xuân,

HN

013250032

0021438/

BYT-

CCHN

29/09/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

622Nguyễn Thị

Anh23/11/1985

Thường

Tín, HN112049535

0021439/

BYT-

CCHN

29/09/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

64

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

623Lê Minh

Nguyệt26/02/1987

Đông,

HN

172860407

0021440/

BYT-

CCHN

29/09/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

624Dương

Thanh Nga13/11/1986

Phúc

Thọ, HN112083730

0021441/

BYT-

CCHN

29/09/2014Điều

dưỡng

TT số 12/2011/TT –

BYT ngày

15/3/2011 Hộ sinh.

BV Tuệ Tĩnh

625Nguyễn Thúy

Dung07/12/1984

Đông,

HN

111570363

0021442/

BYT-

CCHN

29/09/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

626 Ngô Thị Hằng 19/08/1991

Hoài

Đức,

HN

112444104

0021443/

BYT-

CCHN

29/09/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

627Nguyễn Thị

Ánh Tuyết17/06/1964 100874206

0023413/

BYT-

CCHN

06/10/2014

Khám bệnh, chữa

bệnh chuyên khoa

Nhi

628Nguyễn

Thanh Tuấn06/08/1990 125413756

0023414/

BYT-

CCHN

06/10/2014Chuyên khoa chẩn

đoán hình ảnh

629Nguyễn

Hương Ly20/08/1987 012415616

0023415/

BYT-

CCHN

06/10/2014KB CB chuyên

khoa Răng Hàm Mặt

630Đào Thị

Minh Hảo10/10/1974 012727278

0023416/

BYT-

CCHN

06/10/2014Chuyên khoa Gây

mê hồi sức

631 Phạm Vũ 17/05/1981

Thanh

Xuân,

HN

012198587

0021444/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩKCB YHCT, hồi

sức cấp cứu

BV YHCT

TW

632Nguyễn

Quang Hưng02/04/1986

Thạch

Thất,

HN

111729345

0021445/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

65

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

633Trần Thị

Phương14/06/1986

Thanh

Xuân,

HN

142307647

0021446/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

634Phạm Thị

Hiền04/03/1979

Cầu

Giấy,

HN

013188534

0021447/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

635 Lê Thị Thơm 27/05/1978

Long

Biên,

HN

017406058

0021448/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

636Nguyễn Thị

Hồng Hạnh25/05/1984

Ba

Đình,

HN

143011464

0021449/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

637Đàm Minh

Trang17/02/1960

Đống

Đa, HN010183400

0021450/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y tá

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

638Thiều Thị

Hương15/07/1964

Hoàng

Mai, HN012450503

0021451/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

639Trần Thị

Huyền Trang13/03/1984

Hai Bà

Trưng,

HN

164186609

0021452/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

640 Lê Hải 24/01/1984

Thanh

Xuân,

HN

012344201

0021453/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

641Trần Thị

Hồng24/02/1990

Thanh

Trì, HN163078416

0021454/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

642Đoàn Thị

Thùy Dương10/12/1987

Đống

Đa, HN012451130

0021455/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩKCB YHCT chuyên

khoa Tai mũi họng

BV YHCT

TW

643Đỗ Quang

Tiến11/09/1960

Q.1,

TP.

HCM

024242983

0021456/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV đa khoa

bưu điện

66

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

644Trương Thị

Thúy Vân30/11/1987

Tây Hồ,

HN142253497

0021457/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

645 Phí Đình Sơn 06/07/1979

Hoài

Đức,

HN

111413773

0021458/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

646Hà Thị Kim

Anh02/11/1992

Thanh

Xuân,

HN

164437422

0021459/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

647Nguyễn Thị

Thu Vân09/08/1976

Hai Bà

Trưng,

HN

011825472

0021460/

BYT-

CCHN

28/10/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

648Lê Thị Thu

Huyền26/04/1986

Long

Biên,

HN

012941564

0021461/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

649Lương Hồng

Phong26/4/1986

Yên

Phong,

Bắc

Ninh

125127771

0021462/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩKCB YHCT, hồi

sức cấp cứu

BV YHCT

TW

650 Tạ Thu Thủy 09/4/0971

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

011756230

0021463/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

651Nguyễn Thị

Bích Hồng10/02/1984

Ba

Đình,

HN

012371392

0021464/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

QĐ 6345/QĐ-BYT

ngày 25/10/2016: kết

hợp Nội tổng hợp

BV YHCT

TW

652Nguyễn Thị

Ngọc Linh04/08/1990

Thanh

Trì, HN012715684

0021465/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

653Lương Thị

Năm03/03/1981

Hai Bà

Trưng,

HN

013376047

0021466/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

67

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

654Nguyễn Mai

Loan29/03/1987

Thanh

Trì, HN012684222

0021467/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

655Nguyễn Thị

Thương17/07/1983

Long

Biên,

HN

111832325

0021468/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

656Đoàn Thị

Mền13/7/1982

Đống

Đa, HN012999547

0021469/

BYT-

CCHN

28/10/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

657Nguyễn Thị

Thơm27/10/1988

Đống

Đa, HN112500234

0021470/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

658Thân Đức

Mạnh29/05/1990

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

121945006

0021471/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

TW

659Nguyễn Thị

Trang16/04/1988

Hoàng

Mai, HN145374287

0021472/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

660Nguyễn Thị

Thùy Vân31/07/1986

Sơn

Tây, HN112324712

0021473/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

661Phạm Thị

Dung05/11/1988

Q.12,

TP.

HCM

025820392

0021474/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

662 Lã Thanh Hà 04/01/1967

Ba

Đình,

HN

011302309

0021475/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ

KCB YHCT,

chuyên khoa Nội

tổng hợp, Da liễu

BV Tuệ Tĩnh

663Trần Ngọc

Hồng Diễm26/11/1988

Q.10,

TP.

HCM

301270990

0021476/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

664Hồ Hồng

Thủy06/04/1988

Q.Phú

Nhuận,

TP.

HCM

024047551

0021477/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

68

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

665Lê Thị Thúy

Hằng28/11/1988

Tân

Phú,

TP.

HCM

261111020

0021478/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

666 Lê Cao Trí 28/10/1988

Nhà Bè,

TP.

HCM

215118764

0021479/

BYT-

CCHN

28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

667Nguyễn Ngọc

Ngân Sa27/10/1990

Tân

Bình,

TP.

HCM

024783438

0021480/

BYT-

CCHN

28/10/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

668Nguyễn Thị

Hà05/01/1988

Q.10,

TP.

HCM

250695888

0021482/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

669Phạm Huy

Bắc11/8/1983

Đồ Sơn,

Hải

Phòng

125102124

0021483/

BYT-

CCHN

28/10/2014 Bác sĩKB CB bằng

YHCT

QĐ 1794/QĐ-BYT

ngày 12/5/2016: kết

hợp PHCN

BV điều

dưỡng

PHCN Bưu

điện I

670Phan Đình

Thỏa01/08/1988

Q.5,Tp.

HCM221179442

00211510

/BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

671 Trần Thị Ánh 28/12/1968

Cẩm

Mỹ,

Đồng

Nai

270841281

0021484/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

672Nguyễn Thị

Thủy08/05/1966

Cẩm

Mỹ,

Đồng

Nai

270774474

0021485/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

673Phạm Thị

Tuyết Trinh10/07/1990

Thống

Nhất,

Đồng

Nai

271876939

0021486/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

69

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

674Lê Minh

Trình19/3/1966

Long

Khánh,

Đồng

Nai

270834676

0021487/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

675Nguyễn Thị

Kim Chi30/08/1965

Cẩm

Mỹ,

Đồng

Nai

270645963

0021488/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

676 Đào Thị Mỹ 15/08/1967

Thống

Nhất,

Đồng

Nai

270723857

0021489/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Đồng

Nai

677Nguyễn Thị

Lệ Tiên15/03/1968

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280768660

0021490/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Bác sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

678Nguyễn Thị

Thoa07/10/1962

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280743197

0021491/

BYT-

CCHN

30/12/2014

Kỹ

thuật

viên

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

679 Lý Tân Phong 02/11/1986

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280837791

0021492/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

680 Lê Anh Chính 18/07/1975

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

281058955

0021493/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

681Nguyễn Thị

Hạnh26/06/1964

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280743064

0021494/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

70

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

682Huỳnh Thị

Tuyết13/03/1961

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280147998

0021495/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

683 Hồ Đức Bửu 27/03/1967

Dầu

Tiếng,

Bình

Dương

280369484

0021496/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

BV đa khoa

cao su Dầu

Tiếng

684Phạm Quốc

Sự05/04/1972

Đông,

HN

112168374

0021497/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩKCB YHCT, đa

khoa hệ NộiBV Tuệ Tĩnh

685Nguyễn Thu

Huyền29/09/1986

Thanh

Trì, HN013101198

0021498/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV Tuệ Tĩnh

686Nguyễn Thị

Hồng11/04/1984

Thanh

Xuân,

HN

012567614

0021499/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

TT Y tế lao

động, Bộ

NN và PT

nông thôn

687Lê Hoàng

Nhật Anh14/04/1989 TP. Huế 191661024

0021500/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT, PHCNBV GTVT

Huế

688Nguyễn Thị

Phúc28/10/1974

Văn

Giang,

Hưng

Yên

145829899

0021501/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩ

KCB YHCT,

chuyên khoa Nội

tổng hợp

TT Y tế

đường bộ 2,

Bộ GTVT

689Quách Thị

Diễm Hằng12/10/1975

Hoàng

Mai, HN034175000081

0021502/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

690Phan Thanh

Cảnh10/10/1982

Lạng

Giang,

Bắc

Giang

162436013

0021503/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT, PHCN

Phòng khám

đa khoa

GTVT Bắc

Giang

71

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

691 Lê Anh Quốc 2/5/1987

Hồng

Lĩnh,

Hà Tĩnh

183551920

0021504/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT, PHCN

BV đa khoa

TW Quảng

Nam

692Trần Thế

Linh20/09/1988

Hai Bà

Trưng,

HN

012500342

0021506/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩKCB YHCT, Nội

tổng hợp

BV YHCT

TW

693Trần Văn

Thuyết02/09/1982

Ba

Đình,

HN

151450549

0021507/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

Trạm Y tế,

Viện hàn

lâm KH và

CN VN

694 Bùi Thị Hồng 02/03/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

012724972

0021508/

BYT-

CCHN

30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT

Phòng Y tế,

HV Chính

trị khu vực I

695 Lee Vĩ Cường 30/11/1976

Q.1,

TP.

HCM

022975742

0021509/

BYT-

CCHN

30/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Thống

Nhất

696 Lê Thị Mơ 08/02/1988 172777272

0021511/

BYT-

CCHN

30/12/2014 KCB YHCT

697Phạm Chiến

Thắng07/05/1982

Cầu

Giấy,

HN

034082000078

0021512/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩKCB YHCT, Nội

tổng hợp

BV YHCT

Bộ Công an

698Nguyễn Thị

Ánh Tuyết29/04/1985

Tây Hồ,

HN012340063

0021513/

BYRT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

699 Vũ Văn Út 07/08/1985Từ Sơn,

BN125107811

0021514/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

700Nguyễn Thị

Kim Ngân7/2/1986

Hai Bà

Trưng,

HN

013531052

0021515/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

72

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

701Nguyễn Thị

Thúy Lài04/01/1982

Từ

Liêm,

HN

183351725

0021516/

BYT-

CCHN

31/12/2014 y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

702 Đào Thị Lan 21/12/1989

Đông,

HN

031592975

0021517/

BYT-

CCHN

31/12/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

703Phạm Thị

Hòa31/05/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

031258234

0021518/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

704 Phạm Thị Nụ 15/08/1983Hoàng

Mai, HN001183000754

0021519/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

705Đặng Thị

Nhan28/06/1976

Đông,

HN

142607981

0021521/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005 ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

706 Trần Thị Tâm 02/08/1984Hà

Đông,

HN

111844822

0021522/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

707 Lê Thị Hồng 09/02/1985

Đông,

HN

151521918

0021523/

BYT-

CCHN

31/12/2014điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

708Lê Thị Hồng

Tươi08/12/1989

Đông,

HN

164278269

0021524/

BYT-

CCHN

31/12/2014điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

709Phạm Thị

Thu Trang10/02/1985

Đông,

HN

111748720

0021525/

BYT-

CCHN

31/12/2014điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

710 Thái Thu Hoa 09/12/1989

Thanh

Xuân,

HN

012600643

0021526/

BYT-

CCHN

31/12/2014điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

73

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

711Trần Thị

Kim Loan05/11/1974

Đông,

HN

012621571

0021527/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

712Nguyễn Thị

Phương15/05/1965

Thanh

Xuân,

HN

012465700

0021528/

BYT-

CCHN

31/12/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

713Phan Thị Thu

Trang22/01/1986

Thanh

Trì, HN012397612

0021529/

BYT-

CCHN

31/12/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

714Nguyễn Thị

Liên13/07/1987

Hoài

Đức,

HN

112199861

0021530/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

715Nguyễn Thị

Vy18/01/1985

Sơn

Tây, HN095040301

0021531/

BYT-

CCHN

31/12/2014bác sĩ

đa khoa

Khám chữa bệnh

Ngoại khoa, Ung

bướu

BV YHCT

Bộ Công an

716Nguyễn Thúy

Hằng24/05/1988

Đông,

HN

012498914

0021532/

BYT-

CCHN

31/12/2014 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

717Trương Thị

Thủy08/08/1976

Cầu

Giấy,

HN

013142629

0021533/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

718Phan Thị

Hồng Giang05/06/1986

Văn

Quán,

HN

164184479

0021534/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

719Phạm Văn

Bách19/04/1981

Nam

Từ

Liêm,

HN

013365612

0021535/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

Bộ Công an

720 Lê Thị Hồng 19/01/1982Trung

Liệt, HN013014218

0021536/

BYT-

CCHN

31/12/2014

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

74

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

721Vương Thị

Thanh Hiền22/05/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

012953327

0021537/

BYT-

CCHN

31/12/2014Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

722 Mai Văn Đức 05/08/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

172092247

0021538/

BYT-

CCHN

31/12/2014 bác sĩKB CB Răng -

Hàm - Mặt

BV YHCT

Bộ Công an

723Đoàn Thị

Mai Anh07/12/1984

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

125141182

00251520

/BYT-

CCHN

31/12/2014

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

Bộ Công an

724Võ Thị

Phương Vân15/05/1987

Quy

Nhơn,

Bình

Định

215026522

0021539/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bac sĩ KCB YHCT

BV Phong

Da liễu TW

Qui Hòa

725Nguyễn Sĩ

Tiên08/10/1969

Quy

Nhơn,

Bình

Định

211604301

0021540/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩKCB YHCT, Nội

tổng hợp

BV Phong

Da liễu TW

Qui Hòa

726 Lưu Chi Mai 12/01/1969

Trưng,

HN

011356107

0021541/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ

KCB YHCT kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

TW

727Lê Thị

Thương10/08/1990

Q Long

Biên,

HN

285283031

0021542/

BYT-

CCHN

12/02/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

TW

728Nguyễn Nhật

Tân03/03/1969

Long

Khánh,

Đồng

Nai

270853832

0021543/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV GTVT

TP HCM

729Tạ Đăng

Quang09/04/1985

Tây Hồ,

HN033085000029

0021544/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

75

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

730Nguyễn Thị

Phương Thảo12/11/1988

Cầu

Giấy,

HN

112115137

0021545/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

TW

731Nguyễn Văn

Phi01/01/1956

Ninh

Sơn,

Ninh

Thuận

264046653

0021547/

BYT-

CCHN

12/02/2015Lương

yKCB YHCT

BV GTVT

Tháp Chàm

732 Lê Ngọc Sơn 06/01/1983

Hải An,

Hải

Phòng

031168264

0021548/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY

Hải Phòng

733Trịnh Thanh

Hà13/02/1987

HBT,

HN168203115

0021549/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bac sĩ KCB YHCT

Viện ĐTĐ

và Rối loạn

tiêu hóa

734Nguyễn Tiến

Dũng05/05/1970

Gia

Lâm,

HN

011460108

0021550/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT

Y tế CQ Nhà

xuất bản Y

học

735 Lê Văn Kiên 26/04/1982

Cầu

Giấy,

HN

012433275

0021551/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Y sĩ KCB YHCTTT Y tế làng

Hữu nghị VN

736Nguyễn Minh

Thụy22/04/1963

Ngô

Quyền,

Hải

Phòng

030309047

0021552/

BYT-

CCHN

12/02/2015 bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY

Hải Phòng

737Phạm Hải

Dương09/01/1988

Thủy

Nguyên,

Hải

Phòng

031551865

0021553/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY

Hải Phòng

738Lương Xuân

Hưng20/03/1981

Đông,

HN

013451912

0021554/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT

TT Y tế HV

chính trị

Quốc gia

739Phạm Thị

Thanh Thủy09/01/1972

Thanh

Xuân,

HN

012086226

0021556/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

76

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

740Tống Thị

Tam Giang14/11/1975

Nam

Từ

Liêm,

HN

131104978

0021557/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

741 Đào Nhật Tân 29/12/1974Đống

Đa, HN011696987

0021558/

BYT-

CCHN

12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

742Nguyễn Hà

Ly20/05/1990

Chương

Mỹ, HN112492530

0021559/

BYT-

CCHN

29/07/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

743 Lê Đình Việt 25/7/1982

Hoài

Đức,

HN

111699329

0021560/

BYT-

CCHN

29/7/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

744Nguyễn Văn

Quý15/03/1983

Hoài

Đức,

HN

111783350

0021561/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

745Hoàng Thị

Xuyến17/07/1990

Đông,

HN

186893265

0021562/

BYT-

CCHN

29/07/2015

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005 của Bộ

BV CCTW

746 Phan Huy Đạt 11/07/1990

Phạm

Đình

Hồ, HN

012712644

0021563/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005 của Bộ

BV CCTW

747Nguyễn

Thanh Huyền29/2/1988

Từ

Liêm,

HN

135322158

0021564/

BYT-

CCHN

29/7/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

748Trịnh Văn

Kiên02/01/1983

Quan

Thánh,

HN

013110833

0021565/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

749Nguyễn Thị

Bích Loan27/3/1992

Quốc

Oai, HN017112256

0021566/

BYT-

CCHN

29/7/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

77

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

750Nguyễn Phụ

Sơn25/07/1978

Từ Sơn,

Bắc

Ninh

125026621

0021567/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

751Nguyễn Bình

Nguyên31/08/1970

Hoài

Đức,

HN

112457373

0021569/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩ

Điều dưỡng theo

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

752Phùng Thị

Nga15/01/1983

Ba

Đình,

HN

013242367

0021570/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

753Nguyễn

Trường Sơn08/02/1982

Từ

Liêm,

HN

012049495

0021571/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

754 Lê Bảo Hoa 05/08/1970Đống

Đa, HN012243145

0021572/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

755Nguyễn Anh

Tuấn19/02/1977

Thanh

Oai, HN111372718

0021573/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

756Nguyễn Thị

Thủy13/06/1990

Cầu

Giấy,

HN

168289651

0021574/

BYT-

CCHN

29/07/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

757Nguyễn

Tuyết Mai14/4/1974

Đông,

HN

111822523

0021575/

CCHN-

BYT

29/7/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BNVBV CCTW

758Ngô Thị

Ngọc Hà 24/10/1982

Hoài

Đức,

HN

035182000088

0021576/

BYT-

CCHN

29/7/2015 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV CCTW

759Nguyễn Ích

Dinh07/01/1982

Hoài

Đức,

HN

111699386

0021577/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

78

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

760Triệu Xuân

Lâm10/09/1986

Hoàng

Mai, HN012635827

0021578/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

761Trương Tố

Quyên12/07/1981

HBT,

HN001181000433

0021579/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

762 Vũ Thị Huyền 29/06/1984

Đông,

HN

151384181

0021580/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

763Phạm Thị

Thu Hà20/03/1978

Hoàng

Mai, HN035178000033

0021581/

BYT-

CCHN

29/07/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

764Trịnh Thị

Hồng Thúy17/10/1980

Long

Biên,

HN

013059476

0021582/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

765Nguyễn

Mạnh Dũng23/06/1980

Cầu

Giấy,

HN

111503362

0021583/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

766Đặng Văn

Trung23/12/1984

Tây Hồ,

Hn135091707

0021584/

BYT-

CCHN

29/07/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

767Phạm Thị

Hiền15/12/1991

Hoài

Đức,

HN

173465320

0021585/

BYT-

CCHN

29/07/2015

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

768Nguyễn Thị

Phượng5/4/1991

Cầu

Giấy,

HN

168386685

0021587/

BYT-

CCHN

29/7/2015

cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

769Trần Thanh

Tùng01/05/1980

Ba

Đình,

HN

012614768

0021588/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

79

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

770Phí Thị Hồng

Hạnh21/02/1991

Thạch

Thất, Hn112476673

0021589/

BYT-

CCHN

29/07/2015

cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

771Đặng Kim

Yến16/12/1961

Đống

Đa, HN012385298

0021590/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

772Nguyễn Thị

Phương Lan2/5/1967

Đống

Đa, HNN 1344368

0021591/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ

KBCB không dùng

thuốc YHCT, Nội

nhi

QĐ số 2091/QĐ-

BYT ngày

29/07/2015: PHCN

BV CCTW

773 Vũ Thị Điệp 15/12/1981

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

012201815

0021592/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

774 Tạ Thị Thảo 21/11/1979Q Đống

Đa, HN013536145

0021593/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ

KBCB không dùng

thuốc YHCT, Nội

nhi

QĐ số 2139/QĐ-

BYT ngày

29/07/2015: PHCN

BV CCTW

775Ngô Trọng

Tục28/02/1979

Q Đống

Đa, HN013494838

0021594/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

776Hoàng Đức

Ngọc20/03/1982

Thị xã

Hoàng

Mai,

Nghệ

An

186030777

0021595/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV CCTW

777Phạm Thị

Bình6/9/1978

quận 9,

HCM025275038

0021596/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV CCTW

80

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

778Nguyễn Thị

Phượng22/12/1985

Thanh

Oai, Hn111961132

0021597/

BYT-

CCHN

29/07/2015

Cao

đẳng

kỹ

thuật

viên

VLTL-

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCNBV 19-8

779Vũ Mạnh

Hồng13/03/1985

Bắc Từ

Liêm,

HN

162492638

0021598/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩ QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV 19-8

780Đinh Thị

Hiền17/01/1990

Bắc Từ

Liêm,

HN

012779658

0021599/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV 19-8

781Nguyễn Thị

Thu Giang30/04/1985

Hoài

Đức,

HN

111918434

0021600/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV 19-8

782Nguyễn Thị

Liên04/01/1987

Bắc Từ

Liêm,

HN

112099804

0021601/

BYT-

CCHN

29/07/2015Điều

dưỡng

Thực hiện theo QĐ

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005 của

Bộ Nội vụ

BV 19-8

783Nguyễn Thị

Thúy Nga22/12/1974

Ba

Đình,

HN

012030391

0021602/

BYT-

CCHN

29/07/2015

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV 19-8

784Nguyễn Hữu

Dũng13/10/1984

Cầu

Giấy,

HN

012344063

0021603/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8

785Phạm Hồng

Phong20/10/1981

Q Hai

Trưng,

HN

151398544

0021604/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8

81

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

786Đinh Văn

Dũng21/12/1984

Q Nam

Từ

Liêm,

HN

012413465

0021605/

CCHN-

BYT

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8

787Đinh Đăng

Tuệ19/11/1986

huyện

Thanh

Trì, HN

034086000848

0021606/

CCHN-

BYT

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT

QĐ số 7016/QĐ-

BYT ngày

29/07/2015

BV YHCT

TW

788Nguyễn

Tuyết Trang28/9/1986

Q Tây

Hồ, HN001186000753

0021607/

CCHN-

BYT

29/7/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT

TW

789 Vũ Thị Miện 4/6/1978

Quận

Bắc Từ

Liêm,

HN

013162940

0021608/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV Thể thao

VN

790Lê Nguyên

Long18/4/1973

Thanh

Xuân,

HN

13016417

0021609/

CCHN-

BYT

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTViện KH thể

dục thể thao

791Phạm Thị

Hương Giang18/12/1980

phường

Phúc

La,

quận

Đông,

HN

17202358

0021610/

BYT-

CCHN

29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh

792Trần Hạnh

Phúc23/12/1989

Tân

Bình,

HCM

250710197

0021611/

BYT-

CCHN

29/09/2015 bac sĩ KCB YHCT

TT PHCN &

Trợ giúp TE

TP HCM

793Nguyễn Huy

Cường02/11/1983

Ứng

Hòa,

HN

111880336

0021612/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

794 Lê Thị Hạnh 19/05/1988

Đông,

HN

172907907

0021613/

BYT-

CCHN

29/9/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT

BCA

82

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

795Nguyễn

Thanh Việt10/11/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

145906569

0021614/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

796Phạm Thị

Thu Hiền27/12/1985

Thanh

Xuân,

HN

012355600

0021615/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

797Dương Duy

Khánh24/02/1985

Hoàng

Mai, HN012409462

0021616/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

798Nguyễn Thị

Huyền Trang21/03/1987

Sơn

Tây, HN112113607

0021617/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

799Nguyễn Minh

Thư06/10/1988

Đống

Đa, HN012610338

0021618/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

800 Lưu Thị Hợp 10/08/1986

Ứng

Hòa,

HN

112126527

0021620/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

801Nguyễn Thị

Ngọc Thúy20/02/1986

Hoàng

Mai, HN142272868

0021622/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

802Nguyễn

Thành Trung26/08/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

145057998

0021623/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

803Nguyễn Thị

Thanh Hòa13/11/1985

Long

Biên,

HN

031297776

0021624/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

804Trần Thị

Kiều Lan06/01/1974

Hoàng

Mai, HN040825570

0021625/

BYT-

CCHN

29/09/2015 bac sĩKCB YHCT, vật lý

trị liệu- PHCN

BV YHCT

BCA

83

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

805Đặng Thị

Kim Anh27/05/1987

Long

Biên,

HN

034187000145

0021626/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩKB CB chuyên

khoa Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

806Nguyễn Thị

Hải Yến17/03/1989

Nam

Từ

Liêm,

HN

164307431

0021627/

BYT-

CCHN

29/09/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

807Trần Thị Thu

Hiền06/11/1988

Thanh

Xuân,

HN

012720131

0021628/

BYT-

CCHN

29/09/2015 bac sĩ

KBCB bằng YHCT,

chuyên khoa chẩn

đoán hình ảnh

BV YHCT

BCA

808Bùi Thị Thu

Nga11/02/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

151795888

0021629/

BYT-

CCHN

29/09/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

809 Vũ Thị Lũy 10/10/1982

Đông,

HN

038182000131

0021630/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

810Nguyễn Thị

Hoa10/11/1988

Quang

Trung,

HN

017390337

0021631/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

811Phùng Đúc

Nam11/10/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

125227757

0021632/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

812

Hà Thị

Khánh

Phương

15/06/1976

Nam

Từ

Liêm,

HN

025176000026

0021633/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

813Đặng Thị

Thanh19/07/1985

Đông,

HN

111982234

0021634/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

84

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

814Lê Thị

Phượng20/10/1987

Nhân

Chính,

HN

172905717

0021635/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

815Lê Phương

Minh28/09/1984

Ba

Đình,

HN

012250552

0021636/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

816Đào Huy

Quân11/02/1986

Đông,

HN

111925666

0021637/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

817Phạm Vũ

Khánh17/01/1960

Hoàng

Mai, HN012975302

0021638/

BYT-

CCHN

29/09/2015 bac sĩ

KCB YHCT kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

818 Lê Thúy Hạnh 08/06/1982

Thanh

Xuân,

HN

001182002258

0021639/

BYT-

CCHN

29/09/2015 Bác sĩ

KCB YHCT, kết

hợp chuyên khoa

Nội tiết- Đái tháo

đường

BV Nội Tiết

TW

819Đào Anh

Hoàng17/07/1983

Thanh

Trì, HN090917270

0021640/

BYT-

CCHN

29/09/2015 bác sĩKCB YHCT, tác

động cột sốngBV Tuệ Tĩnh

820Phan Bình

Dương12/04/1988

Thanh

Trì, HN131684974

0021619/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Bac sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

821Đặng Thị

Phượng10/12/1988

Khương

Đình, Q

Thanh

Xuân,

HN

172814708

0021621/

BYT-

CCHN

20/10/2015 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

822Lê Trung

Dũng03/11/1988

Thái

Bình,

Tỉnh TB

151630451

0021641/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY

Thái Bình

823Cao Hồng

Hạnh28/06/1988

Thái

Bình,

Tỉnh TB

151630035

0021644/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY

Thái Bình

85

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

824Chu Hữu

Tuấn27/09/1991

Đống

Đa, Hà

Nội

012808601

0021645/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩ KCB YHCTTCT May 10

Cty cổ phần

825Lương Thị

Thu Hương27/04/1984

Ba

Đình,

HN

013634904

0021646/

BYT-

CCHN

20/10/2015 bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vĩnh Phúc

826Đào Thị

Hường16/07/1981

Thanh

Trì, HN013492220

0021647/

BYT-

CCHN

20/10/2015 bác sĩ KCB YHCTBV Thể thao

Việt Nam

827Nguyễn Thị

Thắm01/08/1987

Ngũ

Hành

Sơn, Đà

Nẵng

183520475

0021648/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩ KCB YHCTBV 199 Đà

Nẵng

828Nguyễn Khắc

Tú09/10/1982

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

230559608

0021649/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩ KCB YHCTBV 199 Đà

Nẵng

829Nguyễn Thị

Hương16/05/1987

Quốc

Oai, HN112192471

0021650/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

830Nguyễn Tiến

Công12/09/1979

Ba

Đình,

HN

111474063

0021651/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCT

Viện KH

Thể dục thể

thao

831Nguyễn Thị

Hạnh11/09/1981

Nam

Từ

Liêm,

HN

012158245

0021652/

BYT-

CCHN

20/10/2015 bac sĩ KCB YHCTBV Công an

TP Hà Nội

832Hoàng Minh

Hảo25/12/1990

Q. Hà

Đông,

HN

050631298

0021653/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩKỹ thuật viên xét

nghiệm

BV YHCT

BCA

833Nguyễn Thị

Thanh Huyền10/07/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

145406029

0021654/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

86

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

834Nguyễn Thị

Hiền29/03/1990

Thường

Tín, HN112496738

0021655/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩ

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

835Trần Thị

Thanh Dung04/06/1983

Thanh

Trì, HN131477466

0021656/

BYT-

CCHN

20/10/2015 y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

836Nguyễn Thị

Xuân18/12/1989

Nam

Từ

Liêm,

HN

082109516

0021657/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

837 Trần Lệ Thủy 15/03/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

151649414

0021658/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

838Nguyễn Thị

Ánh10/08/1986

Nam

Từ

Liêm,

HN

013243430

0021659/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

839Nguyễn Văn

Tường20/11/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

145204282

0021660/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

840Phạm Thị

Phương04/08/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

112532576

0021661/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

841Đinh Ngọc

Trí20/11/1985

Nam

Từ

Liêm,

HN

162697057

0021662/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

87

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

842Lê Thị Huệ

Phương08/08/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

173239981

0021663/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

843Nguyễn Anh

Tuấn27/10/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

012414623

0021664/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩ

Điều dưỡng theo

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV

BV YHCT

BCA

844Đặng Phương

Thảo03/12/1989

Hoàng

Mai, HN030189000008

0021665/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

845Dương Thị

Hương01/07/1986

Đông,

HN

017123535

0021666/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

846 Vũ Ngọc Hải 19/01/1982

Thanh

Xuân,

HN

162400715

0021667/

BYT-

CCHN

20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

847 Đào Thị Tính 01/01/1983

Nam

Từ

Liêm,

HN

1514129999

0021760/

BYT-

CCHN

22/10/2015

Cử

nhân

Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

848Hoàng Thị

Thơ20/01/1985

Hoài

Đức HN125158108

0021668/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

849 Lưu Thị Thơ 19/09/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

034184000119

0021669/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ

KCB YHCT kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

850Hoàng Ngân

Hà26/11/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

135528626

0021670/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

88

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

851Phạm Thị

Minh Hiền11/02/1982

Ba

Đình,

HN

B4088422

0021671/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ

KB CB bằng

YHCT chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

852Nguyễn Thị

Thanh Huyền28/10/1987

Đống

đa, HN012415966

0021672/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

853Trương Thị

Huyền05/10/1977

Ba

Đình,

HN

012614617

0021673/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

854Trần Ngọc

Yến19/08/1989

Long

Biên,

HN

012815552

0021674/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

855Nguyễn Ngọc

Hoa28/01/1992

Thanh

Xuân,

HN

013210572

0021675/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

856Tạ Phương

Loan12/06/1987

Thường

Tín, HN112078199

0021676/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

857Ngô Thị

Hường5/8/1974

Nam

Từ

Liêm,

HN

0131121115

0021677/

BYT-

CCHN

30/11/2015

Cử

nhân

Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

858Hoàng Thị

Phượng16/05/1987

Đông,

HN

168230596

0021678/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

859Lê Văn

Trường22/06/1985

Thanh

Xuân,

HN

012554546

0021679/

BYT-

CCHN

30/11/2015Thanh

XuânKCB YHCT

BV YHCT

BCA

860Hoàng

Quang Thắng03/09/1985

Ứng

Hòa,

HN

111810787

0021680/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

861Nguyễn Thị

Minh14/2/1976

Cầu

Giấy,

HN

00117600492

0021681/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩKBCB bằng YHCT,

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

89

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

862Lê Thị Minh

Tâm05/05/1991

Thạch

Thất,

HN

012752490

0021683/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

863Nguyễn Thị

Nguyệt Ánh18/11/1985

Thường

Tín, HN111890391

0021684/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

864Võ Thị Ánh

Nguyệt02/05/1982

Nam

Từ

Liêm,

HN

013155829

0021685/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

865Lê Thị Minh

Hải12/10/1960

Hoàn

Kiếm,

Hà Nội

010326680

0021686/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ

KB CB bằng

YHCT và Nội khoa,

Cấp cứu bằng

YHCT

BV YHCT

BCA

866Nguyễn Minh

Phương20/03/1983

Đống

Đa, HN012099131

0021687/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

867Nguyễn Thị

Trang18/09/1990

Chương

Mỹ, HN112492155

0021689/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

868Phan Quang

Vinh30/06/1989

Đống

Đa, HN163045141

0021690/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

869Quách Anh

Ngọc12/01/1988

Sơn

Tây, HN112348868

0021691/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

870Nguyễn Thị

Hòa22/02/1985

Nam

Từ

Liêm,

HN

145226581

0021692/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ số 41/2005/QĐ

– BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

871Nguyễn

Hồng Minh24/6/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

168178075

0021693/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT

BCA

90

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

872Nguyễn Thị

Đông Hà12/04/1985

Đông,

HN

001185002204

0021694/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩKB CB bằng

YHCT và Nội khoa

BV YHCT

BCA

873Kiều Thị

Quyên05/07/1990

Cầu

Giấy,

HN

173159110

0021695/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

874Đinh Thị

Thanh Hải26/06/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

245066636

0021696/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

875Trương Thị

Hợp19/08/1990

Nam

Từ Liêm173156918

0021697/

BYT-

CCHN

30/11/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

876Nguyễn An

Nội28/10/1978

Bắc Từ

Liêm,

HN

001078003345

0021698/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

877Ngô Thị

Hồng Thúy29/11/1978

Nam

Từ

Liêm,

HN

024851163

0021699/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

878 Hà Thị Hiền 15/10/1980

Nam

Từ

Liêm,

HN

038180000159

0021700/

BYT-

CCHN

30/11/2015

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

879Phạm Thị

Thúy26/09/1987

Thường

Tín, HN112045809

0021701/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu

Nghị

880Lê Đức

Khang05/01/1988

Thanh

Xuân,

HN

100922598

0021702/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

881Phạm Minh

Vương21/04/1988

Thanh

Trì, HN172817345

0021703/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

91

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

882Cao Thị

Huyền Trang28/10/1987

Đông,

HN

186388459

0021704/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

883Bùi Chiến

Thắng02/01/1971

Thanh

Trì, HN040071000007

0021705/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Nội tiết

TW

884Phạm Thị

Ánh Tuyết17/04/1985

Long

Biên,

HN

012537746

0021706/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTTrường Đại

học Y HN

885Lê Thị Minh

Thịnh03/09/1992

Vấp,

TP

HCM

024678568

0021707/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD

TP. HCM

886Nguyễn Thế

Đông01/05/1982

Chơn

Thành,

Bình

Phước

285032609

0021708/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD

TP. HCM

887Hồ Thị Thủy

An18/01/1989

Bình

Đại,

Bến Tre

321386751

0021709/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD

TP. HCM

888Nguyễn

Giang Thanh22/09/1983

Đống

Đa, Hà

Nội

186157406

0021710/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTtrường Đại

học Y HN

889 Vũ Thị Vựng 15/06/1957

Thanh

Xuân,

HN

001157000475

0021711/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV ĐHY HN

890Hà Thị Hồng

Nhung31/12/1983

Yên

Bái,

tỉnh

Yến Bái

060663239

0021712/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Yên Bái

891Hoàng Văn

Vịnh28/06/1988

Hoàng

Mai, HN142504573

0021713/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

92

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

892 Đỗ Bích Ngọc 26/10/1985

Tân

Binh,

TP

HCM

001185004530

0021715/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐK Bưu

điện

893Nguyễn Ngọc

Lan Phương06/03/1984

Bình

Tân, Tp

Hồ Chí

Minh

311923231

0021716/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐK Bưu

điện

894Trần Đức

Tiến31/12/1983

Thanh

Xuân,

HN

001083008020

0021717/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT

TTCN YSH

Thể thao

trực thuộc

VKH TDTT

895Nguyễn Thị

Phương Thúy28/09/1987

Đống

Đa, HN168218961

0021718/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

896 Chu Kim Phú 14/04/1987

Triệu

Sơn,

Thanh

Hóa

172932659

0021719/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam

thăng long

897 Lê Thu Huyền 28/10/1989

Q 10,

TP

HCM

024965780

0021720/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV 30-4

898 Hoa Thị Tâm 14/11/1988

Q 10,

TP

HCM

031588531

0021721/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCT BV 30-4

899Nguyễn Thị

Hằng20/05/1988

Nhà Bè

TP.HC

M

173269002

0021722/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩ KCB YHCT BV 30-4

900Phạm Thị

Thủy23/02/1974

Đông,

HN

112305742

0021723/

BYT-

CCHN

30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV 30-4

93

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

901Bùi Thị Hồng

Hà20/11/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

168355841

0021724/

BYT-

CCHN

30/11/2015

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

902 Lê Thị Toan 09/05/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

173585332

0021725/

BYT-

CCHN

30/11/2015

Cao

đẳng

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

903Bùi Thị

Huyền Trang29/09/1986

thạch

Thất,

HN

111879607

002182/B

YT-

CCHN

30/11/2015 Bac sĩ

KCB YHCT, kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp.

BV YHCT

BCA

904Vũ Thị Bích

Liên1/4/1984

Thanh

Oai, HN111878227

0021727/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bac sĩKBCB Nội tổng

hợp, YHCT

BV YHCT

BCA

905Vũ Thị Thu

Hằng02/02/1984

Mỹ

Đức,

HN

112061054

0021728/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

906Nguyễn Thị

Thêu26/08/1980

Nam

Từ

Liêm,

HN

013567103

0021729/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

907Cần Thị Hải

Ninh30/09/1983

Đông,

HN

012117830

0021730/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

908Nguyễn Thị

Loan25/09/1989

Ứng

Hòa,

HN

112356414

0021731/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

909Vũ Thị Việt

Hà11/06/1988

Ba

Đình,

HN

131665515

0021732/

BYT-

CCHN

22/12/2015

Kỹ

thuật

viên

Kỹ thuật viên xét

nghiệm

BV YHCT

BCA

910Đặng Thị

Hồng25/01/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

145427655

0021733/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Y sĩ

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

94

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

911Nguyễn Thị

Hồng Thắm02/09/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

168238833

0021734/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

912Phạm Thị

Miên10/03/1983

Nam

Từ

Liêm,

HN

145112546

0021735/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

913Vũ Thị

Thanh Huyền6/7/1991

Thanh

Trì, HN012862241

0021736/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

914Nguyễn

Mạnh Tuấn09/06/1987

Trung

Văn,

Nam

Từ

Liêm,

HN

172988211

0021737/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bác sĩKB CB chuyên

khoa Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

915Phạm Thị

Yến31/03/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

031680887

0021738/

BYT-

CCHN

22/12/2015

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

916Trần Thị Thu

Hằng26/09/1990

Bắc Từ

Liêm,

HN

012985046

0021739/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

917Hoàng Thị

Bình14/08/1987

Tây Hồ,

HN012797124

0021740/

BYT-

CCHN

22/12/2015

Cử

nhân

Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

918Nguyễn Thị

Quỳnh26/06/1990

Thường

Tín HN112472808

0021741/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

919 Đỗ Thị Tuyết 24/08/1989

Thanh

Trì, Hà

Nội

142439002

0021742/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

95

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

920Phạm Thanh

Tâm14/11/1986

HBT,

HN012351616

0021743/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

921Hoàng Thị

Thơm13/05/1991

Mỹ

Đức,

HN

017021776

0021744/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

922 Vũ Thị Dung 20/06/1984Nam

Từ Liêm164193523

0021745/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

923Đỗ Thị Xuân

Mai26/02/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

132091079

0021746/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

924Đào Thị

Thùy Dương01/09/1989

Thanh

Trì, HN013509507

0021747/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

925Nguyễn

Thanh Hưng23/02/1990

Hoàng

Mai, HN001090001512

0021748/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

926Ngô Thị

Thanh27/02/1986

Nam

Từ

Liêm,

HN

11322100933

0021749/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

927Phan Thanh

Hải30/08/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

142148800

0021750/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bác sĩ

KCB YHCT, kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

928Đỗ Thị

Hương Chà28/02/1983

Đông,

HN

012327654

0021751/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

929Nguyễn Văn

Đại14/08/1984

Phúc

Thọ, HN111850554

0021752/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCT, PHCNBV Nam

Thăng Long

96

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

930Phạm Thị

Thùy Linh20/08/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

125319769

0021753/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

Quy định tại Quyết

định số

41/2005/QĐ – BNV

BV YHCT

BCA

931Phạm Thị

Quỳnh02/11/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

163069949

0021754/

BYT-

CCHN

22/12/2015

Cử

nhân

điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

932Hứa Ngọc

Thảo09/06/1987

Q 9, Tp

HCM023920840

0021755/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCT

TTYT-MT

lao động

Công thương

933Nguyễn Hữu

Tiến21/08/1983

Hoài

Đức,

HN

111805377

0021756/

BYT-

CCHN

22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK

Nông nghiệp

934Kiều Thị

Ngọc08/12/1991

Thạch

Thất,

HN

112513331

0021757/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ-

BYT

BV YHCT

BCA

935Lại Thị Thu

Hà27/03/1989

Nam

Từ

Liêm,

HN

168262408

0021758/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

Quy định tại QĐ

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005

BV YHCT

BCA

936Nguyễn Thị

Hà18/08/1989

Đông,

HN

145350897

0021759/

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

QĐ 41/2005/QĐ –

BNV ngày

22/4/2005

BV YHCT

BCA

937 Đào Thị Tính 1/1/1983

Nam

Từ

Liêm,

HN

151412999

0021760

BYT-

CCHN

22/12/2015Điều

dưỡng

Quy định tại QĐ

41/2005/QĐ – BNV

ngày 22/4/2005

BV YHCT

BCA

938

939Đinh Tôn

Phong19/10/1973

Hoàn

kiếm,

Hà Nội

011855873

0021261/

BYT-

CCHN

26/5/2016 Bác sĩKBCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

97

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

940 Lê Hải Bình 12/10/1975

Thái

Bình,

Tỉnh TB

151138074

0021642/

BYT-

CCHN

26/5/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y

Tháí Bình

941 Bùi Thị Xuân 24/11/1965

Linh,

HN

013664619

014085/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW

942Đinh Thị Thu

Trang13/12/1988

Phúc

Yên,

Vĩnh

Phúc

151612386

014163/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW

943Hà Thị Hải

Yến25/07/1982

Linh,

HN

013186757

014287/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT

944Ngô Quốc

Thắng21/03/1986

Ba

Đình,

HN

001086001304

014310/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW

945Nguyễn Lan

Phương14/4/1976

Thanh

Xuân,

HN

13475724

021345/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

946 Đào Thị Hoa 11/12/1987

Thái

Thụy,

Thái

Bình

151580272

021400/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây

dựng

947Nguyễn Đức

Cường12/7/1986

Hoàng

Mai, HN142148732

021402/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

948Nguyễn Quý

Đông18/06/1983

Uông

Bí,

Quảng

Ninh

100802812

021481/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT

TTYT than

khu vực

Vàng Danh,

Quảng Ninh

949Nguyễn Thị

Bích24/01/1977

Bắc Từ

Liêm,

HN

013631952

021505/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 198 -

BCA

98

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

950Nguyễn Thị

Ngọc Hoa26/06/1987

Hoàng

Mai, HN091709835

021546/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ

KCB YHCT, kết

hợp chuyên khoa da

liễu

BV YHCT

TW

951Phạm Thị

Thu Hiền15/09/1985

Đống

Đa, HN142225789

021555/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩ KCB YHCTBV 198 -

BCA

952Nguyễn Thị

Hải Yến13/12/1988

HBT,

HN135265575

021643/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

953Nguyễn Thị

Minh Thu14/02/1976

Cầu

Giấy,

HN

001176003492

021681/B

YT-

CCHN

26/05/2016KBCB YHCT - Nội

tổng hợp

954 Vũ Thị Nga 12/07/1990

Thanh

Oai, Hà

Nội

112416116

021761/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩ

Điều dưỡng theo

Thông tư số

26/2015/TTLTBYT-

BNV

BV YHCT

BCA

955Nguyễn Thị

Thanh Huyền10/11/1985 111891510

021762/B

YT-

CCHN

26/05/2016TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

956Tăng Xuân

Tiến09/01/1983

Đông,

HN

141999536

021763/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Kỹ

thuạt

viên

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN

BV YHCT

BCA

957Nguyễn Thị

Ngọc Anh24/04/1983

Thanh

Xuân,

HN

013277764

021764/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Kỹ

thuạt

viên

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN

BV YHCT

BCA

958 Cao Văn Tâm 27/08/1987

Đông,

HN

017502316

021765/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

959 Đinh Thị Lan 08/04/1985

Đông,

HN

142291198

021766/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Kỹ

thuạt

viên

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu - PHCN

BV YHCT

BCA

99

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

960Nguyễn Thị

Phú10/06/1982

Thạch

Thất,

HN

171937679

021767/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

961 Lại Thị Hồng 23/08/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

173665437

021768/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

962Nguyễn Thùy

Dương29/07/1986

Thanh

Xuân,

Hà Nội

012393602

021769/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

963Nguyễn Thị

Hậu02/09/1990

Thanh

Oai, Hà

Nội

112495162

021770/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

964 Bùi Thị Lăng 04/04/1989

Nam

Từ

Liêm,

HN

151685060

021771/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

965Nguyễn Thu

Hiền25/12/1986

Bắc Từ

Liêm.

HN

021588088

021772/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

966Nguyễn Thị

Chinh27/07/1990

Thường

Tín, HN112472806

021773/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

967Hoàng Xuân

Bách16/02/1987

Gia

Lâm,

HN

012736065

021774/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

968 Vũ Đức Thao 04/04/1986

Ba

Đình,

HN

013580675

021775/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

969Lê Thị Hồng

Linh04/11/1987

Đông

Anh,

HN

012738121

021776/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

100

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

970Nguyễn Thị

Lan Anh16/03/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

112491748

021777/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

971 Vũ Thị Ngân 30/07/1990

Thanh

Xuân,

HN

163085207

021778/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

972Nguyễn Thị

Thu Thảo05/09/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

050745342

021779/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

973 Lê Thị Văn 07/10/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

145293376

021780/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

974Hoàng Thị

Thu Hương15/10/1971

Cầu

Giấy,

HN

012563832

021781/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 198 BCA

975Uông Sỹ

Thành10/03/1988

Cầu

Giấy,

HN

151800926

021782/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩKCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

976Trần Ngọc

Huấn14/10/1992

Thanh

Xuân,

HN

091706632

021783/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

977Lê Thị Hồng

Nhung01/04/1989

Ứng

Hòa,

HN

112399553

021784/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

978 Lê Thị Ngát 06/09/1991

Gia

Lâm,

HN

012787415

021785/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

979Nguyễn Tài

Tuấn23/06/1983

Hoài

Đức,

HN

111699484

021786/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

101

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

980Nguyễn Thị

Kim Hoài13/09/1991

Đống

Đa, HN164341586

021787/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

981Nguyễn Tuấn

Anh29/10/1988

Long

Biên,

HN

012726699

021788/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc y học cổ

truyền

BV CCTW

982Nguyễn Thị

Duyên15/09/1994

Cầu

Giấy,

Hà Nội

125614706

021789/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

983 Phạm Thị Vui 05/08/1991

Cầu

Giấy,

HN

151814732

021790/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Cử

nhân

Trung y

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

984 Hà Thị Nga 15/02/1992

Cầu

Giấy,

HN

151897585

021791/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Điều

dưỡng

ĐH

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

985 Vũ Thị Vân 16/08/1992Tây Hồ,

HN038192000053

021792/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

986Nguyễn

Thành Đạt14/07/1990

Hoàn

kiếm,

Hà Nội

163071120

021793/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-

BYTBV CCTW

987Nguyễn Nhân

Toản29/03/1984

Hoài

Đức,

HN

111839879

021794/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

988Dư Thị

Thanh Hương23/12/1990

Thanh

Xuân,

HN

112500205

021795/B

YT-

CCHN

26/05/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

989 Bùi Thị Ngọc 12/03/1981Hoàng

Mai, HN012036290

021796/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ

KCB YHCT không

dùng thuốc YHCT,

Nội nhi

BV CCTW

102

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

990Phạm Thị

Thủy20/12/1993

Cầu

Giấy,

HN

142594031

021797/B

YT-

CCHN

26/05/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV CCTW

991Nguyễn Tùng

Anh03/09/1977

Tây Hồ,

HN011881401

021798/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩKCB không dùng

thuốc YHCTBV CCTW

992Lê Thị Minh

Lộc18/8/1992

Nam

Đông,

Huế

191675778

022442/B

YT-

CCHN

26/5/2016 Y sĩ KBCB YHCTBVGT VT

Huế

993Đặng Thúy

Nga24/1/1974

Cầu

Giấy,

HN

011642681

022444/B

YT-

CCHN

26/5/2016 Bác sĩKBCB chuyên khoa

dinh dưỡngBV K

994Trần Tuấn

Minh28/08/1988

Thái

Bình,

tỉnh TB

151630184

022445/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY

Thái Bình

995Nguyễn

Trọng Mão21/9/1987

Hoài

Đức,

HN

112172545

022446/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩKBCB YHCT -

PHCNBV Dệt May

996Đỗ Thị

Phương20/09/1982

Hoàng

Mai, HN027182000043

022447/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May

997 Đỗ Thu Hiền 23/10/1988Chương

Mỹ, HN112305530

022448/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May

998 Mai An Vân 11/09/1984Hoàng

Mai, HN022084000012

022449/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩKCB YHCT, ngoại

khoa bằng YHCT

BV

YHCTTW

999Trần Quang

Văn21/01/1979

Đông,

Hà Nội

035079000164

022456/B

YT-

CCHN

26/05/2016 Bác sĩKCB YHCT - Nội

khoaBV Tuệ Tĩnh

1000Nguyễn Thùy

Dương19/1/1987

Thanh

Xuân,

HN

012636415

021714/B

YT-

CCHN

16/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTHV YDCT

VN

103

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1001Nguyễn Văn

Thịnh03/02/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

001084002629

022450/B

YT-

CCHN

16/6/2016 Y sĩKỹ thuật viên xét

nghiệm

BV YHCT

BCA

1002Nguyễn Thị

Huệ05/07/1988

HBT,

HN168273496

022451/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1003Phạm Thị

Xuân06/02/1983

Gia

Lâm,

HN

042183000149

022452/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1004Nguyễn Duy

Hoàn11/04/1986

Phúc

Thọ, HN112083614

022453/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1005Nguyễn Thị

Hồng Chiên17/09/1987

Ứng

Hòa,

HN

111658275

022454/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1006Nguyễn Diệu

Linh18/04/1987

Bắc Từ

Liêm,

HN

012427785

022455/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1007 Lê Thị Nhung 03/11/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

186749131

022457/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1008 Lê Duy Dũng 21/11/1984

Đông

Anh,

HN

012493948

022458/B

YT-

CCHN

16/06/2016KCB YHCT - Nội

tổng hợp

BV YHCT

BCA

1009Nguyễn

Hồng Nhung01/08/1988

Ứng

Hòa,

HN

112286207

022459/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1010Hoàng Diệu

Linh08/01/1990

Đông,

HN

012953119

022460/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

104

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1011Nguyễn Thị

Hiền18/06/1986

Nam

Từ

Liêm,

HN

172711357

022461/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1012Nguyễn Thị

Hồng Dung04/11/1982

Bắc Từ

Liêm,

HN

01118200002

022462/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1013Nguyễn Tư

Việt19/03/1985

Nam

Từ

Liêm,

HN

183376445

022463/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCTBV YHCT

BCA

1014Lê Thị Thu

Hường02/02/1987

Văn

Lâm,

Hưng

Yên

145204363

022464/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1015Nguyễn Thị

Thảo22/09/1985

Đông,

HN

034185000367

022465/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTĐH Dược

HN

1016Nguyễn Tô

Hoài14/11/1988

Hoàng

Mai, HN012806819

022466/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KBCB Nội -YHCTBV YHCT

BCA

1017Nguyễn Anh

Đức30/03/1989

Cầu

Giấy,

Hà Nội

012826608

022467/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1018Phạm

Phương Lan21/08/1973

Long

Biên,

HN

011663228

022468/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT

Cảng hàng

không, Quốc

tế, Nội bài

1019 Vũ Thị Hoa 09/05/1988Thường

Tín, HN112302884

022469/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Điều

dưỡng

ĐH

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

105

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1020Đinh Thị

Huyền15/08/1986

Nam

Từ

Liêm,

HN

036186000728

022470/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1021Nguyễn Thị

Như Ngọc19/04/1989

Đông,

HN

112329877

022471/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1022Nguyễn Thị

Hoàn28/08/1989

Phú

Xuyên,

HN

112372924

022472/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1023 Đoàn Thị Thu 18/05/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

163152321

022473/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1024Đỗ Trọng

Hân03/08/1992

Thanh

Trì, HN012963690

022474/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1025Nguyễn Thị

Hương Giang5/12/1981

Nam

Từ

Liêm,

HN

141787984

022475/B

YT-

CCHN

16/6/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Nội

tổng hợp

BV YHCT

BCA

1026Vũ Đình

Dương19/01/1977

Cầu

Giấy,

Hà Nội

038077000168

022476/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1027Nguyễn Thị

Hiền29/08/1991

Cầu

Giấy,

Hà Nội

145402521

022477/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1028Lý Thị Hải

Yến04/11/1991

Long

Biên,

HN

001191004256

022478/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1029 Chu Thị Hà 30/07/1990Ba Vì,

HN112481876

022479/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

106

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1030Nguyễn Thị

Nụ19/01/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

151590602

022480/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1031Trần Văn

Dũng18/08/1990

Nam

Từ

Liêm,

HN

173280495

022481/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1032Đinh Thị

Ngọc Quỳnh08/01/1984

Ứng

Hòa,

HN

031184001334

022482/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩKỹ thuật viên xét

nghiệm

BV YHCT

BCA

1033Đỗ Thị

Nhung28/05/1989

Thanh

Xuân,

HN

012600958

022483/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1034Nguyễn

Thanh Xuân13/12/1988

Mỹ

Đức,

Hà Nội

112285644

022484/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1035 Mai Thị Thu 02/10/1982

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

201769160

022485/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

1036Bùi Thị

Nhung02/05/1982

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

201741985

022487/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

1037Trần Thị

Thủy10/03/1980

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

201755043

022488/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

1038 Trần Thị Thơ 01/04/1976

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

201769115

022489/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

1039Nguyễn Thị

Thùy Linh05/12/1993

Tây hồ,

HN173892580

022490/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh

107

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1040Dương Minh

Trí04/06/1986

Tân

Bình,

HCM

250681423

022491/B

YT-

CCHN

16/6/2016 Bác sĩ KCB YHCT

BV chỉnh

hình và

PHCN HCM

1041Nguyễn

Hồng Dương16/02/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

012611393

031202/B

YT-

CCHN

16/06/2016 bác sĩ KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh

1042Hoàng Văn

Bình07/05/1953

Từ

Liêm,

HN

027053000005

031203/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ

KCB YHCT kết

hợp chuyên khoa

Nội tổng hợp

Bộ LĐ

Thương binh

và XH (Y tế

cơ quan)

1043Phạm Thị

Việt Hà30/10/1982

Ba

Đình,

HN

001182005130

031204/B

YT-

CCHN

16/6/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1044Nguyễn Đình

Lượng28/03/1992

Chương

Mỹ, HN017036003

031205/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT Bv Dệt may

1045Trần Xuân

Hội10/02/1982

Hoàng

Mai, HN231069950

031206/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT BV Dệt may

1046Trần Văn

Nhật28/08/1990

Ứng

Hòa,

HN

017033362

031207/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT BV Dệt may

1047Nguyễn Kim

Hà10/06/1986

TP Quy

Nhơn,

Bình

ĐỊnh

131283609

031208/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩKCB YHCT kết

hợp Nội

BV Phong

da liễu TW

Quy Hòa

1048Trần Bá

Quỳnh01/03/1985

Hoàng

Mai, HN186181821

031209/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CC TW

108

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1049 Kiều Hải Yến 11/10/1988

TP. Hải

Dương,

tỉnh HD

142360132

031210/B

YT-

CCHN

16/06/2016 bác sĩ KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

1050Nguyễn Đình

Phát10/03/1984

Quỳnh

Phụ,

Thái

Bình

151448374

031211/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y

Thái Bình

1051Nguyễn Thị

Thu06/03/1986

Gia

Lâm,

HN

164277033

031212/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1052Nguyễn Văn

Sơn24/07/1981

Quốc

Oai, HN111782031

031213/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1053Nguyễn Ngọc

Khanh02/06/1984

Hoài

Đức,

HN

013451803

031214/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Kỹ

thuạt

viên

Kỹ thuật viên chẩn

đoán hình ảnh y học

BV YHCT

BCA

1054Nguyễn Thị

Lê Hoa24/07/1974

Ba

Đình,

HN

011770094

031215/B

YT-

CCHN

16/06/2016 Bác sĩ

KCB YHCT - Vật

lý trị liệu bằng y

hocjc ổ truyền

Phòng Y tế,

Cục Hậu cần

Cảnh sát -

BCA

1055Tạ Thị Thanh

Nhàn26/12/1991

Thạch

Thất,

HN

112513332

031216/B

YT-

CCHN

16/06/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TWBV

YHCT BCA

1056Trần Phan

Tiệp11/05/1985

Q. Tân

Bình,

HCM

230658197

031228/B

YT-

CCHN

16/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT -

PHCN

BV chỉnh

hình và

PHCN TP.

HCM

1057Nguyễn Thị

Phương Thảo25/8/1984

Trường

An, TP.

Huế

191525387

31226/B

YT-

CCHN

16/6/2016

Cử

nhân

Trung y

KBCB YHCT-

PHCN

BV GTVT

Huế

1058Phạm Quang

Thành15/08/1985

Thanh

Xuân,

HN

001085000378

022486/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

109

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1059Nguyễn Hữu

Đức Minh26/7/1987

Q 10,

TP

HCM

024042687

031217/B

YT-

CCHN

26/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV ĐHYD

TP HCM

1060 Lý Minh Đạo 24/6/1988

Tân

Bình,

TP

HCM

225352561

031218/B

YT-

CCHN

26/06/2017 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD

TP HCM

1061 Lư Mỹ Lâm 03/02/1989

Bình

Tân, TP

HCM

381344379

031219/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD

TP HCM

1062Kiều Xuân

Thy01/10/1987

Q 3, TP

HCM280897304

031220/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD

TP HCM

1063Đỗ Khánh

Ngân03/12/1988

Q 11,

TP

HCM

024162889

031222/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD

TP HCM

1064Mai Thế

Mạnh09/10/1982

HBT,

HN001082004583

031223/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1065Nguyễn Ngọc

Mậu23/05/1983

Đan

Phượng,

HN

111598029

031225/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1066 Lê Anh Việt 11/06/1984

Thanh

Xuân,

HN

038084000105

031227/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1067Hoàng Minh

Tuấn12/9/1988

Hoàng

Mai, HN031435118

031229/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1068Nguyễn Thị

Hồng Hạnh29/02/1984

Hoàng

Mai, HN013507624

031230/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

110

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1069Nguyễn

Phương Linh07/05/1986

HBT,

HN001186000297

031231/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1070Đặng Hồng

Quân24/05/1986

Từ

Liêm,

HN

013468803

031232/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1071Hoàng Trung

Hiếu08/11/1981

Thanh

Xuân,

HN

142021709

031233/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1072Nguyễn Thị

Nga23/08/1986

Đống

Đa, HN11729973

031234/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1073Nguyễn Sĩ

Phú10/08/1989

Hoài

Đức,

HN

112309085

031235/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ 285/QĐ-BYT

ngày 25/1/2017:

PHCN

BV CCTW

1074Nguyễn

Quang Tâm16/01/1982

Thanh

Trì, HN012041443

031236/B

YT-

CCHN

26/02/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCTPKĐK, ĐH

Quốc gia HN

1075Nguyễn Thị

Giang05/09/1985

Uông

Bí,

Quảng

Ninh

101344458

031237/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT

TTYT khu

vực vàng

danh

1076Hoàng Thị

Cát Tường17/08/1985 TP Huế 191574566

031238/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Huế

1077Trần Thị

Thùy Dương05/07/1990

TP

Nam

Định

162939657

031239/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vĩnh Phúc

1078 Lê Thị Hoan 11/8/1986Thường

Tín, HN112074647

031240/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

1079Đào Thị

Duyên04/08/1988

Chương

Mỹ, HN112265072

031241/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam

Thăng Long

111

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1080Hoàng Bảo

Lâm02/02/1983

Đan

Phượng,

HN

017526029

031242/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 19/8

BCA

1081Nguyễn Thị

Minh Ngọc22/07/1988

Bình

Sơn,

Quảng

Ngãi

212299760

031243/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW

Quảng Nam

1082Nguyễn

Hoàng Sơn30/9/1988

Q

Thanh

Xuân,

HN

12532254

031244/B

YT-

CCHN

26/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV 19/8

BCA

1083Nguyễn Văn

Khiêm06/12/1989

Đông

Anh,

HN

012875275

031245/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1084Nguyễn Tiến

Tài28/11/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

001084007175

031246/B

YT-

CCHN

26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May

1085Nguyễn Nam

Trung09/11/1983

Hoàng

Mai, HN001083003022

031247/B

YT-

CCHN

26/06/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BV CCTW

1086 Lê Đình Huệ 16/5/1990

Phong

Điền,

Huế

191696404

003153/T

TH-

CCHN

19/7/2016

Bác sĩ

YHCT

Chuyên

khoa

PHCN

KBCB bằng YHCT

QĐ 2291/QĐ-BYT

ngày 05/6/2017:

PHCN

1087Đinh Thị

Hồng Nhung02/09/1991

Long

Biên,

HN

031621047

031248/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Kỹ

thuật

viên

PHCN

Kỹ thuật chuyên

nghành PHCN

BV YHCT

TW

1088Nguyễn Thị

Thu Hằng02/09/1981

Thanh

Xuân,

Hà Nội

012091946

031249/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

112

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1089Nguyễn Thị

Thu Hà01/01/1989

Long

Biên,

HN

012747353

031250/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

1090Thái Hoàng

Dương28/07/1979

Thanh

Xuân,

Hà Nội

034079002810

031251/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT kết

hợp Nội tổng hợp

BV YHCT

TW

1091 Trần Thị Hoa 06/11/1988Chương

Mỹ, HN112034425

031252/B

YT-

CCHN

10/12/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1092 Từ Thị Chính 20/06/1982

Ba

Đình,

Hà Nội

001182011688

031253/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1093 Lê Thị Định 20/07/1982

Thanh

Oai, Hà

Nội

111639110

031254/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1094Nguyễn Thị

Kim Phượng19/06/1991

Hoàng

Mai, HN012873348

031255/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

TW

1095Ngô Quang

Hải10/11/1984

Đống

Đa, Hà

Nội

001084000492

031256/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

TW

1096 Đỗ Thị Hằng 23/11/1983

Đông,

Hà Nội

111539170

031257/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKBCB Nội tổng

hợp - Tai mũi họng

BV YHCT

BCA

1097Hoàng

Trường Giang9/6/1986

Nam

Từ

Liêm,

HN

013578717

031258/B

YT-

CCHN

10/10/2016Bác sĩ

ĐK

KBCB Nội khoa,

Mắt

BV YHCT

BCA

1098Nguyễn Thị

Thùy Linh16/01/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

151783196

031259/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ

Khám bệnh, chữa

bệnh chuyên khoa

Nội tổng hợp

BV YHCT

BCA

113

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1099Phạm Anh

Tuấn30/11/1984

Thanh

Xuân,

Hà Nội

100840862

031260/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCTBV YHCT

BCA

1100 Đỗ Văn Đình 01/05/1985

Cầu

Giấy,

Hà Nội

162563594

031261/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCTBV YHCT

BCA

1101Nguyễn

Thanh Bình25/06/1981

HBT,

HNB4446301

031262/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT - sức

cấp cứu

BV YHCT

BCA

1102Lê Phương

Thanh2/10/1988

Cầu

Giấy,

Hà Nội

100925166

031263/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1103Quách Thị

Nghĩa12/02/1982

Cầu

Giấy,

Hà Nội

037182000584

031264/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1104 Lê Thị Tuyết 03/01/1962Hoàng

Mai, HN150667678

031265/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKCB Chuyên khoa

xét nghiệm

HV YDCT

VN

1105Nguyễn Văn

Lực15/09/1983

Đông,

Hà Nội

143007047

031266/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTHV YDCT

VN

1106 Phạm Thị Thu 10/08/1987

Hai Bà

Trưng,

Hà Nội

162801546

031267/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1107Trịnh Thanh

Vân22/9/1983

Cầu

Giấy,

Hà Nội

001183011931

031269/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1108Nguyễn Thị

Yến22/09/1989

Ứng

Hòa,

HN

112500547

031270/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1109Vương Thị

Ánh06/11/1986

Đan

Phượng,

Hà Nội

001186002649

031271/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV

BV YHCT

BCA

114

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1110Nguyễn Duy

Khương28/08/1990

Văn

Giang,

Hưng

Yên

145370297

031272/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTPk BV Bộ

Nông nghiệp

1111 Nguyễn An 01/11/1984

Từ

Liêm,

HN

013210634

031273/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCT -PHCNBV Than

khoáng sản

1112 Chu Thị Xuân 20/10/1981HBT,

HN111591175

031274/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May

1113Võ Thị Hoài

Linh15/10/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

162752886

031275/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKBCB Nội tổng

hợp, hồi sức cấp cứu

BV YHCT

BCA

1114Nguyễn Thị

Thu Trang25/10/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

145451764

031276/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1115Trần Thị

Trang27/4/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

151649681

031277/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1116Phạm Thị

Dung05/05/1984

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

125061272

031278/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1117Nguyễn

Hồng Nhung15/06/1985

Hoàng

Mai, HN121562488

031279/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1118 Chu Thị Diệp 24/03/1991

Nam

Từ

Liêm,

HN

082096410

031280/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ

Thông tư số

26/2015/TTLTBYT-

BNV

BV YHCT

BCA

115

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1119Nguyễn Diệp

Anh14/10/1984

Cầu

Giấy,

Hà Nội

012870453

031281/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1120 Lê Tố Uyên 22/05/1990Thường

Tín, HN112496617

031282/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1121Phạm Văn

Huy17/08/1982

Thanh

Xuân,

Hà Nội

033082001381

031283/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1122Trần Huyền

Trang17/04/1991

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

122027190

031284/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1123 Lê Thị Huế 28/07/1989

Thị xã

Hoàng

Mai,

Nghệ

An

186836872

031285/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT

BV Phong

da liễu

Quỳnh Lập

1124Đậu Xuân

Cảnh12/12/1960

Tây

Hồ, Hà

Nội

042060000018

031286/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT - Nội

tổng hợp

HV YHCT

VN

1125Vũ Hoàng

Oanh09/07/1975

HBT,

HN011791973

031287/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

Phòng y tế,

Văn phòng

TTXVN

1126 Lê Thị Hằng 26/09/1990

Núi

Thành,

Quảng

Nam

173610945

031288/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW

Quảng Nam

1127Nguyễn Trí

Trung21/04/1994

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

013080295

031289/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

116

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1128Nguyễn Viết

Hoàng16/11/1988

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

183497458

031290/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCT BV 199 BCA

1129Hoàng Thị

Kim Khanh07/05/1969

Hải An,

Hải

Phòng

030732357

031291/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTBV ĐHY

Hải Phòng

1130Phạm Thị

Ngọc Bích07/03/1987

Đống

Đa, Hà

Nội

037187000386

031292/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHY HN

1131Vũ Thị

Thanh Chang17/07/1988

Đông,

Hà Nội

112115363

031293/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh

1132 Lê Văn Nam 22/11/1980

Linh,

HN

001080010751

031294/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT

QĐ số 284/QĐ-BYT

ngày 25/01/2017:

Xét nghiệm

BV 74 TW

1133Lê Thị Nhã

Trúc10/12/1987

Đơn

Dương,

Lâm

Đồng

250640148

031295/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Thống

nhất

1134Phan Văn

Thiện02/01/1985

Nam

Từ

Liêm,

Hà Nội

060748436

031296/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng

Hữu nghị VN

1135 Hà Tất Thành 27/11/1989

Mỹ

Đức,

Hà Nội

112370424

031298/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây

dựng

1136 Phạm Bá Hà 05/08/1985

Cẩm

Thủy,

Thanh

Hóa

172514676

031299/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng

Hữu nghị VN

1137Lê Việt

Phương16/07/1984

HBT,

HN012443068

031300/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCT BVCC TW

117

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1138Nguyễn Văn

Tuân15/05/1985

Thường

Tín, HN111765458

031301/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCT BVCC TW

1139Nguyễn Châu

Loan11/06/1988

Đống

Đa, Hà

Nội

101016456

031302/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCT BVCC TW

1140Phạm Duy

Cương02/08/1987

Hoàn

Kiếm,

HN

012411862

031303/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCT BVCC TW

1141 Vũ Anh Tùng 02/01/1985

Từ

Liêm,

HN

013338955

031304/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCT BVCC TW

1142Nguyễn Ngọc

Anh14/09/1993

Thanh

Oai, Hà

Nội

017122321

031305/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh

1143Nguyễn Văn

Liên29/10/1992

Thanh

Xuân,

Hà Nội

151909350

031306/B

YT-

CCHN

10/10/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh

1144 Lê Thị Liễu 10/04/1992Phúc

Thọ, HN112365776

031309/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Kỹ

thuật

XN

Kỹ thuật viên xét

nghiệmBV Tuệ Tĩnh

1145Hà Thị Bích

Ngọc13/07/1986

Gia

Lâm,

Hà Nội

025186000068

031311/B

YT-

CCHN

10/10/2016

Cử

nhân

trung y

KCB YHCTBV YHCT

BCA

1146Nguyễn Thị

Kim Đao29/03/1983

Hoài

Đức,

HN

001183015208

031352/B

YT-

CCHN

10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng

Hữu nghị VN

1147 Lê Ngọc Hội 26/8/1989

Sông

Lô,

Vĩnh

Phúc

135442360

014115/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Y sĩ KBCB YHCTBVGTVT

Vĩnh Phúc

118

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1148Phùng Đình

Quang06/05/1991

Linh,

HN

001091001556

031310/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BVGTVT

Vĩnh Phúc

1149Nguyễn Thị

Vịnh21/4/1987

Thanh

Xuân,

HN

125258558

031312/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCTBv Lão khoa

TW

1150Nguyễn Thị

Như Quỳnh3/8/1990

Đông

Hưng,

TP

Thanh

Hóa

173352149

031313/B

YT-

CCHN

1/11/2016

Cử

nhân

Trung y

KBCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1151 Vũ Thị Mạnh 15/03/1963Hoàng

Mai, HN013326121

031314/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Bưu điện

1152Nguyễn Thị

Kim Anh08/08/1990

Ba Vì,

HN112499835

031315/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt may

1153 Lê Đình Hà 21/06/1948Đống

Đa, HN013107471

031316/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1154Nguyễn Ngọc

Đăng01/11/1988

Thanh

Xuân,

HN

112299908

031317/B

YT-

CCHN

01/11/2016 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1155Lê Thị

Phương02/08/1981

Hoàng

Mai, HN012987115

031318/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ

Khám bệnh, chữa

bệnh bằng YHCT

và Nội khoa

BV Nội tiết

TW

1156Nguyễn Văn

Hưng01/02/1983

Thanh

Xuân,

HN

121537006

031319/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩ KCB YHCTBVĐK

Nông nghiệp

1157Phạm Kim

Yến12/05/1971

Q. 8,

HCM023308852

031320/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 30/4 Tp

HCM

119

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1158Nguyễn Sỹ

Hồng Long09/05/1990

Nhà Bè,

HCM186897602

031321/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Cao

đẳng

điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV 30/4 Tp

HCM

1159 Vũ Thanh Tú 10/07/1984

Nam

Từ

Liêm,

HN

151388425

031322/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ

KBCB chuyên khoa

Giải phẫu bệnh,

Ung bướu

BV YHCT

BCA

1160 Vũ Thị Hồng 22/11/1973

Đông,

HN

017173000046

031323/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1161Nguyễn Thùy

Vân12/10/1987

Thanh

Trì, HN162835045

031324/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1162Lý Trung

Minh31/10/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

112004941

031325/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KBCB nội tổng hợpBV YHCT

BCA

1163Bùi Thị

Thanh Hải07/07/1971

Long

Biên,

HN

012175142

031326/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩKCB YHCT -Nội

tổng hợp

BV YHCT

BCA

1164 Chử Văn Tiến 08/07/1985

Nam

Từ

Liêm,

HN

125118167

031327/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

1165Tạ Quang

Hường10/6/1975

Nam

Từ

Liêm,

HN

033075000785

031328/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Y sĩ

Thực hiện Thủ

thuật châm cứu, xoa

bóp

BV

YHCTTW

1166Nguyễn Thị

Thu Trang28/10/1987

Nam

Từ

Liêm,

HN

151558348

031329/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Điều

dưỡng

ĐH

KCB YHCTBV YHCT

BCA

120

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1167 Lê Thu Thủy 13/10/1988

Ba

Đình,

HN

012614171

031330/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1168Nguyễn Thị

Thạo20/04/1992

Nam

Từ

Liêm,

HN

012933414

031331/B

YT-

CCHN

01/11/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1169Đặng Đình

Đại07/06/1982

Thanh

Trì, HN012327152

031332/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Điều

dưỡng

ĐH

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1170Lê Thị Minh

Nguyệt03/10/1990

Phúc

Thọ, HN112445679

031333/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1171Phạm Thị

Hường04/07/1988

Nam

Từ

Liêm,

HN

091915517

031334/B

YT-

CCHN

01/11/2016Điều

dưỡng

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1172Nguyễn Tuấn

Anh20/02/1988

Thạch

Thất, Hn112070510

031335/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1173Phan Trọng

Hanh25/11/1979

Đống

Đa, HN030079000252

031336/B

YT-

CCHN

01/11/2016Lương

yKCB YHCT

TTYT Hàng

không

1174Nguyễn Thị

Thu Hương4/2/1977

Bắc Từ

Liêm,

HN

025177000026

031337/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

BCA

1175Lê Thị Thu

Hà28/08/1987

Đông,

HN

111966383

031338/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT

BCA

121

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1176Khuất Thị

Đỗ Nga11/11/1979

Nam

Từ

Liêm,

HN

001179004984

031339/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Điều

dưỡng

ĐH

TT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1177 Phạm Thu Hà 26/11/1993HBT,

HN012939516

031340/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-

BYT-BNV

BV YHCT

BCA

1178Trần Thị Thu

Hiền14/01/1979

Thanh

Xuân,

HN

011888030

031341/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Cử

nhân

Trung y

KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh

1179Trần Thị Thu

Trang28/11/1986

Tân

Thịnh,

Thái

Nguyên

090910514

031342/B

YT-

CCHN

01/11/2016

Cử

nhân

Trung y

KCB YHCTBVĐK TW

Thái Nguyên

1180Nguyễn

Thanh Thủy12/06/1986

Đống

Đa, HN001186008692

031343/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHY HN

1181Lê Thị Hải

Yến20/01/1988

Hoàng

Văn

Thụ, TP

Thái

Nguyên

091028743

031344/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW

Thái Nguyên

1182Nguyễn Văn

Thuận10/01/1982

Quốc

Oai, HN111576776

031345/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May

1183Vũ Thị Thu

Hà17/3/1985

Dương

Kinh,

HP

031269695

031346/B

YT-

CCHN

1/11/2016

Cử

nhân

Trung y

KBCB YHCTViện Y học

biển

1184Nguyễn Thị

Huệ18/01/1990

Thanh

Trì, HN151778135

031347/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK

Nông nghiệp

122

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1185Nguyễn Thị

Thu Trang18/10/1988

Ba

Đình,

HN

112287969

031348/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1186 Vũ Thị Tâm 16/6/1984HBT,

HN012999604

031350/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCTĐH Bách

khoa HN

1187Nguyễn Thị

Phương15/01/1988

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

125232883

031353/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT

BV Chỉnh

hình và

PHCN Đà

Nẵng

1188Nguyễn Thị

Anh3/7/1972 TP Huế 191884491

031355/B

YT-

CCHN

1/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT, Nội

tổng hợpĐHYD Huế

1189Trần Nhật

Minh23/11/1990 Tp. Huế 191685354

031356/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHYD Huế

1190Vương Thị

Kim Chi30/10/1961 TP. Huế 191308857

031357/B

YT-

CCHN

01/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT -Nội

khoaĐHYD Huế

1191Đoàn Văn

Minh30/10/1975 TP. Huế 191340151

031358/B

YT-

CCHN

01/11/2016 bác sĩKBCB YHCT - Nội

tổng hợpĐHYD Huế

1192Nguyễn Bảo

Trung03/01/1989

Mao,

TP Vinh

186834725

031360/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-

PHCN

BVGTVT

Vinh

1193Trịnh Văn

Trung19/02/1980

Sơn

Trà, Đà

Nẵng

201769162

031361/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT,

PHCNBV 199 BCA

1194Nguyễn Bá

Bảo6/2/1983

Q.

Thanh

Xuân,

Hà Nội

012326243

031363/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT,

Chẩn đoán hình ảnhBV Dệt May

123

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1195Phạm Kim

Chi29/11/1976

HBT,

HN011831707

031364/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCT BV Bưu điện

1196Lê Thị Mai

Trang25/09/1989

TP

Vinh,

Nghệ

An

186821568

031365/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT

Vinh

1197Vũ Thị

Phương Thảo15/2/1987

Đống

Đa, HN121677193

031366/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Nội

tổng hợpĐHY HN

1198Võ Đức

Thịnh19/3/1988

Hưng

Nguyên,

Nghệ

An

186643364

031367/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Chẩn

đoán hình ảnh

BV GTVT

Vinh

1199Trần Quang

Chí06/07/1984

Kim

Đông,

Hưng

Yên

033084001453

031368/B

YT-

CCHN

18/11/2016 Bác sĩKCB YHCT và

PHCN

TTYT hàng

không - Cục

hàng không

VN

1200Nguyễn Thị

Phương18/11/1983 013491137

0026453/

BYT-

CCHN

14/12/2016Chuyên khoa Gây

mê hồi sức

1201Nghiêm Văn

Mạnh15/5/1983

HBT,

HN111780487

031354/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT BV GTVT

1202Phạm Thanh

Vân25/10/1969

phường

Vĩnh

Phúc,

HN

036169000004

031369/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTCơ sở 2, BV

Bưu Điện

1203Đỗ Văn

Quang10/5/1992

Nam

Từ

Liêm,

HN

151882618

031370/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Y sĩ

TT số

26/2015/TTLT-

BYT-BNV ngày

7/10/2015

BV Thể

Thao VN

124

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1204

Nguyễn

Phạm Thu

Mây

15/12/1988

ứng

Hòa,

HN

142359038

031371/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT Bv Tuệ Tĩnh

1205Bùi Thị Thùy

Linh29/3/1989

Quy

Nhơn,

Bình

Định

151716021

031373/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV Da liễu

TW Quy Hòa

1206Lê Quang

Minh2/11/1983

Uông

Bí,

Quảng

Ninh

100774430

031374/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT

BV VN

Thụy Điển

Uông Bí

1207Nguyễn Thị

Như Thủy10/2/1988

Bình

Tân,

TP.

HCM

024489124

031375/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTĐHYD TP

HCM

1208Nguyễn Hoài

Linh22/2/1989

Bình

Xuyên,

Vĩnh

Phúc

135450520

031376/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT

PKĐK-

BVĐH Quốc

Gia HN

1209 Trần Long 30/6/1988

Long

Biên,

HN

172645986

031377/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV YHCT

TW

1210Mầu Tiến

Dũng18/10/1980

Long

Biên,

HN

111611845

031378/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV YHCT

TW

1211Phan Minh

Đức13/9/1980

Cầu

Giấy,

HN

019080000101

031379/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT

BV VN

Thụy Điển

Uông Bí

1212Nguyễn Bình

Giang7/7/1989

Quảng

Yên,

Quảng

Ninh

100895271

031380/B

YT-

CCHN

16/1/2017

cử

nhân

trung y

KBCB YHCT

BV VN

Thụy Điển

Uông Bí

125

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1213Nguyễn Thị

Hải Vân9/2/1984

Đông,

HN

111889493

031381/B

YT-

CCHN

16/1/2017

cử

nhân

trung y

KBCB YHCT BVCCTW

1214Hoàng Thị

Hiền8/10/1990

Bắc Từ

Liêm,

HN

121851170

031382/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT BVCCTW

1215Đặng Thị Lê

Vân25/5/1986

Thanh

Xuân,

Hà Nội

012498607

031383/B

YT-

CCHN

16/1/2017

Cử

nhân

Trung

Y

KBCB YHCT BVCCTW

1216Nguyễn Thị

Duyên23/4/1987

Cầu

Giấy,

HN

012810426

031384/B

YT-

CCHN

16/1/2017

cử

nhân

trung y

KBCB YHCT BVCCTW

1217 Vũ Tuấn Anh 26/06/1985HBT,

HN125173287

031385/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT BVCCTW

1218Nguyễn

Trường Nam1/5/1987

Khoái

Châu,

Hưng

Yên

145324938

031387/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCTHV YDCT

VN

1219 Hà Ánh Tuyết 18/2/1989

Bình

Xuyên,

Vĩnh

Phúc

063192607

031389/B

YT-

CCHN

16/1/2017 bac sĩKBCB YHCT,

PHCN

BVGTVT

Vĩnh Phúc

1220Nguyễn Văn

Hưng12/12/1990 TP. Huế 191706585

031390/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế

1221Nguyễn Thị

Hương Lam6/12/1990 TP. Huế 191751984

031391/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế

1222Nguyễn Ngọc

Lê25/11/1990 TP. Huế 212563941

031392/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế

126

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1223 Đỗ Thị Huệ 4/3/1988

Mỹ

Đức,

HN

112107810

031393/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT,

PHCNBVCCTW

1224Trần Văn

Chiến19/9/1969

Q.8,

TP.

HCM

334742608

031394/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCTBV 30/4 -

BCA

1225 Võ Thị Liễu 9/9/1971Sơn

Trà, ĐN201273055

031396/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199

1226 Đào Thị Liên 30/5/1979Sơn

Trà, ĐN201663774

031397/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199

1227Nguyễn Văn

Tuấn20/7/1979

Sơn

Trà, ĐN201769309

031398/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199

1228Phạm Văn

Trịnh19/11/1942

HBT,

HN011096390

031399/B

YT-

CCHN

16/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Nội

tổng hợp

ĐHY HN

(hợp đồng)

1229Nguyễn Thị

Bích Nguyệt18/10/1981

Nam

Từ

Liêm,

HN

014181000013

031388/B

YT-

CCHN

17/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Nội

tổng hợp

PKĐK-

BVĐH Quốc

Gia HN

1230Trịnh Thu

Phương6/10/1973

Thường

Tín, HN012825161

031395/B

YT-

CCHN

17/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Tâm

thần

Viện Pháp Y

Tâm thần

TW

1231 Đinh Hữu Đại 25/12/1987

Quảng

Yên,

Quảng

Ninh

100952691

031400/B

YT-

CCHN

17/1/2017 Bác sĩKBCB YHCT,

PHCN

BV VN

Thụy Điển

Uông Bí

127

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1232Nguyễn

Hồng Nhung19/9/1992

Bắc Từ

Liêm,

HN

12948138

022443/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Cao

đẳng

điều

dưỡng

Kỹ

thuật

viên

PHCN

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1233Tạ Thị Thanh

Huyền21/11/1994

Đan

Phượng,

HN

17231274

022492/B

YT-

CCHN

18/1/2017

kỹ

thuật

vật lý

trị liệu,

PHCN

Kỹ thuật viên vật lý

trị liệu, PHCN

BV Châm

cứu TW

1234Vũ Minh

Hiếu18/10/1988

Tp.

Thái

Nguyên

91028475

031201/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCT

-

Chứng

chỉ

chuyển

đổi

sang

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV đa khoa

TW Thái

Nguyên

1235Đinh Thị Mỹ

Vân20/6/1982

Thanh

Xuân,

HN

13674522

031268/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCT

CC

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

128

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1236Nguyễn Đình

Quân16/11/1978

Đống

Đa, HN24078000010

031287/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

CC

chuyển

đổi

sang

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

TW

1237Vi Thị Diệu

Hoa12/11/1991

Q. Cầu

Giấy,

HN

121906027

031297/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

CC

chuyển

đổi

sang

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV YHCT

TW

1238Đỗ Quốc

Toản20/9/1990

Hoàng

Mai, HN31624954

031307/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ đa

khoa

CC

định

hướng

y sĩ

YHCT

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1239Trần Văn

Nhiên14/10/1990

Q.

Thanh

Xuân,

HN

173470821

031308/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCT

CC

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1240Nguyễn Văn

Việt16/12/1984

Hoàn

Kiếm,

HN

13668500

031372/B

YT-

CCHN

18/1/2017Y sĩ

YHCT

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

129

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1241 Đỗ Văn Chiến 8/3/1991Hoàng

Mai, HN145393424

033081/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCT

CC

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1242Trần Thị

Ngọc10/3/1993

Hoàng

Mai, HN12934226

033082/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Điều

dưỡng

Trung

học

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1243Nguyễn Thị

Mơ29/11/1994

Gia

Bình,

Bắc

Ninh

125577169

033083/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Điều

dưỡng

Trung

cấp

CC kỹ

thuật

viên

PHCN

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1244Phạm Mạnh

Thuyết4/4/1993

Bắc Từ

Liêm,

HN

151953129

033084/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCt

GCN

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1245Hoàng Việt

Phương21/1/1994

H. Gia

Lâm,

HN

1094005691

033085/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

YHCT

CC

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

130

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1246Chu Minh

Trang27/8/1994

Hoàng

Mai, HN13039338

033086/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ

GCN

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1247Kiều Thị

Huyền Trang20/9/1991

Đống

Đa, HN17034754

033087/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Y sĩ đa

khoa

GCN

chuyển

đổi

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1248Đặng Đình

Hạ24/6/1990

H.

Chương

Mỹ, HN

112503555

033088/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Điều

dưỡng

Trung

cấp

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1249 Trịnh Thị Huế 22/6/1989

Đông,

HN

112330551

033089/B

YT-

CCHN

18/1/2017điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Châm

cứu TW

1250Phạm Thị

Thanh 27/6/1976

Uông

Bí,

Quảng

Ninh

100643513

033090/B

YT-

CCHN

18/1/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV Châm

cứu TW

1251Bùi Nam

Thắng7/11/1975

Ba

Đình,

HN

13357466

033091/B

YT-

CCHN

18/1/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV Châm

cứu TW

131

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1252Tô Thị Vân

Giang10/11/1988

Q.

Thanh

Xuân,

HN

024188000060

033092/B

YT-

CCHN

18/1/2017

Bác sĩ

YHCT,

CC

định

hướng

chuyên

khoa

nội

khoa

KBCB YHCT, kết

hợp chuyên khoa

nội tổng hợp.

BV Nội tiết

TW

1253Phạm Thị

Bình Minh22/1/1988

Vấp,

Tp.

HCM

24227507

033093/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Dược

TP.HCM

1254Bùi Phạm

Minh Mẫn8/3/1988

Q. 10,

TP.

HCM

24302133

033094/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Dược

TP.HCM

1255Huỳnh Lê

Trường19/8/1982

Q. Tân

Bình,

TP.

HCM

23639172

033095/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Dược

TP.HCM

1256 Trần Thu Nga 14/9/1984

Q. Tân

Bình,

TP.

HCM

24783854

033096/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Dược

TP.HCM

1257Khúc Thị

Song Hương30/6/1987

Q. Ngô

Quyền.

TP. Hải

Phòng

31396295

033097/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Dược

Hải Phòng

1258 Đoàn Tú Anh 10/11/1982

Q. Ba

Đình,

HN

12250137

033098/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV công an

TP. HN

132

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1259Trịnh Quốc

Hải30/5/1989

Thanh

Oai, Hà

Nội

121689191

033099/B

YT-

CCHN

13/4/2017Y sĩ

YHCTKBCB YHCT

Trại tạm

giam T16,

C44, Bộ

công an

1260Phạm Thị

Thu Phương25/11/1983

Thanh

Oai, Hà

Nội

36183001920

033100/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

Trại tạm

giam T16,

C44, Bộ

công an

1261 Trần Thị Ninh 19/12/1990Đống

Đa, HN125320278

033102/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT BV GTVT

1262Nguyễn

Thiện Phước20/6/1991 TP. Huế 197233041

033103/B

YT-

CCHN

13/4/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

Trường ĐH

Y Dược Huế

1263 Đặng Thị Quế 27/9/1981

Q.

Đống

Đa, HN

13125997

033104/B

YT-

CCHN

5/5/2017Y sĩ

YHCTKBCB YHCT

Trạm Y tế,

Trường ĐH

LĐXH

1264Trần Thị

Hồng Phương26/11/1971

Q.

Đống

Đa, HN

15171000035

033105/B

YT-

CCHN

5/5/2017Y sĩ

YHCTKBCB YHCT

Trạm Y tế,

Trường ĐH

LĐXH

1265Đỗ Thị

Hương Mùi1/4/1991

Kim

Động,

Hưng

Yên

145395866

033106/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV VN-

Thụy Điển-

Uông Bí

1266Nguyễn Tiến

Hùng2/1/1990

Hoàn

Kiếm,

HN

1090015748

033107/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT BV Tuệ Tĩnh

1267Nguyễn Hải

Đăng10/1/1990

Uông

Bí,

Quảng

Ninh

151916630

033108/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV VN-

Thụy Điển-

Uông Bí

1268 Đào Văn Thu 12/10/1974

Hai Bà

Trưng,

HN

2407400042

033109/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

Viện Khoa

học thể dục

thể thao133

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1269Đinh Thị Lan

Hương6/11/1982

Thanh

Trì, HN40182000613

033110/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

ĐH Y Hà

Nội

1270Nguyễn Thi

Thu Hằng4/11/1992

Thường

Tín, HN17143181

033112/B

YT-

CCHN

5/5/2017

Điều

dưỡng

Trung

học

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Tuệ Tĩnh

1271Hà Chính

Nghĩa19/4/1962

Từ

Liêm,

HN

14062000025

033113/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

Ban Bảo vệ

chăm sóc

sức khỏe TW

1272 Chu Văn Bộ 17/5/1979

Bình

Xuyên,

Vĩnh

Phúc

24079000168

033114/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT Bộ Công an

1273Phạm Ngọc

Sang17/2/1982

Yên

Khánh,

Ninh

Bình

164133540

033115/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV công an

TP. HN

1274Lê Thiện

Kim Hữu29/5/1985

Phú

Nhuận,

Tp.

HCM

23782545

033116/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

1275 Võ Văn Long 14/3/1976

Bình

Tân,

TP.

HCM

272027036

033117/B

YT-

CCHN

5/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB YHCT

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

1276 Thái Bình An 25/3/1990

Tân

Hưng,

Long An

301414694

033118/B

YT-

CCHN

5/5/2017

Cử

nhân

điều

dưỡng

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV ĐH Y

Dược TP.

HCM

134

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1277 Trần Thị Lan 24/3/1988

Đan

Phượng,

HN

112310596

033119/B

YT-

CCHN

29/5/2017 Y sĩ

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Xây

dựng

1278Trịnh Văn

Đoan2/6/1985

Thanh

Trì, HN121478819

033121/B

YT-

CCHN

29/5/2017

Bác sĩ

YHCT

Chứng

nhận

Nội

tiết -

Đái

tháo

đường

KBCB bằng YHCT,

Nội tiết

BV Nội tiết

TW

1279Đoàn Thị

Diệu Ni25/9/1991

Nhà

công

vụ, BV

đa khoa

TW

Quảng

Nam

191716795

033124/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

BV đa khoa

TW Quảng

Nam

1280Nguyễn Thị

Hoa Tươi20/10/1990

TP.

Thái

Bình

151764581

033125/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

BV ĐH Y

Thái Bình

1281Nguyễn Thị

Ngọc Ánh8/9/1989

H. Vũ

Thư,

Thái

Bình

034189003862

033126/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

BV ĐH Y

Thái Bình

1282Phạm Ngọc

Hà7/6/1989

TP.

Thái

Bình

151693297

033127/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

BV ĐH Y

Thái Bình

135

Số

TT

Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số

CCHN

Ngày cấp

CCHN

Văn

bằng

gốc

Phạm vi HĐCM

được phê duyệt

Ghi chú (QĐ bổ

sung)

Đơn vị công

tác

1283Nguyễn Thị

Nhẫn14/4/1986

Chương

Mỹ, HN168207723

033128/B

YT-

CCHN

29/5/2017Y sĩ

YHCT

TT

26/2015/TTLTBYT-

BNV ngày

07/10/2015

BV Xây

dựng

1284Trần Văn

Chức9/1/1985

Thanh

Trì, HN001085003721

033130/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

BV Xây

dựng

1285Hoàng Nghĩa

Dương19/5/1976

Đông

Anh,

HN

182117128

033131/B

YT-

CCHN

29/5/2017Bác sĩ

YHCTKBCB bằng YHCT

TT huấn

luyện thể

thao quốc

gia HN

136