ubnd tỈnh lẠng sƠn · 2018. 12. 21. · 46 văn phòng sở tư pháp account 1 pm_qltl...
TRANSCRIPT
1
UBND TỈNH LẠNG SƠN
SỞ TÀI CHÍNH
Số: 217/QĐ-STC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lạng Sơn ngày 18 tháng 12 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp phần
mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành
tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TỈNH LẠNG SƠN
Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số
63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều
của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Quyết định số 2369/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh về phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Ứng dụng công
nghệ thông tin triển khai giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các
đơn vị Sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn;
Căn cứ Báo cáo đánh giá Hồ sơ đề xuất dự thầu gói thầu: Mua sắm giải
pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng
Sơn, máy chủ dữ liệu số 302/BC-TL ngày 15/12/2018 của Công ty cổ phần Đầu tư
và xây dựng số 1 Thăng Lăng và Báo cáo thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu số
342/BC-HT ngày 18 tháng 12 năm 2018 của Công ty cổ phần ATCO- Quản lý dự
án và đầu tư về thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu nêu trên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp
phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn,
máy chủ dữ liệu, với những nội dung như sau:
1. Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Phát triển phần mềm Cuộc
sống.
Địa chỉ: Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Thành
phố Hà Nội.
(Danh mục hàng hóa trúng thầu được kèm theo tại Phụ lục)
2. Giá trúng thầu: 1.961.000.000 đồng (Một tỷ chín trăm sáu mươi mốt
triệu đồng chẵn). Giá trên đã bao gồm thuế và phí các loại, chi phí vận chuyển,
bảo hành, bảo hiểm và chi phí khác để lắp đặt, vận hành, đào tạo và hướng dẫn
sử dụng.
3. Hình thức hợp đồng: Trọn gói.
4.Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ ngày ký hợp đồng đến hết ngày
30/12/2018.
Điều 2. Chủ đầu tư có trách nhiệm thông báo tới nhà thầu trúng thầu, tổ
chức ký hợp đồng, thực hiện tiếp nhận, bàn giao và thanh lý hợp đồng theo đúng
quy định hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng, trưởng các phòng nghiệp vụ trực thuộc sở và
các đơn vị liên quan và nhà thầu trúng thầu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như điều 3; - UBND tỉnh (B/c);
- Sở TTTT; - Lãnh đạo Sở;
- KBNN tỉnh
- Phòng: TCHCSN, TH&TK, QLNS;
- Trang thông tin Báo đấu thầu;
- Lưu: VT, TCHCSNT.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Vũ Hoàng Quý
Phụ lục: Danh mục hàng hóa trúng thầu thuộc Gói thầu: Mua sắm giải
pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành
tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu
(Kèm theo Quyết định số 217 /QĐ-STC ngày 18/12/2018 của Giám đốc Sở Tài chính)
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị
tính
Khối
lượn
g
mời
thầu
Xuất xứ,
ký mã
hiệu, nhãn
mác của
sản phẩm
Đơn giá Thành tiền
(VND)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) =(4) x (6)
I Tài khoản tổng hợp các đơn vị cấp Tỉnh
2 Sở Tài chính Account 1
PM_QLTL 60.000.000 60.000.000
II Tài khoản cho các đơn vị có chức năng tổng hợp
1 Tài khoản tổng hợp Sở
Nông nghiệp và PTNT
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
2 Tài khoản tổng hợp
Chi cục Kiểm lâm
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
3
Tài khoản tổng hợp Sở
Tài nguyên và Môi
trường
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
4 Tài khoản tổng hợp Sở
Giao thông vận tải
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
5 Tài khoản tổng hợp Sở
Xây dựng
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
6 Tài khoản tổng hợp Sở
Công thương
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
7
Tài khoản tổng hợp Sở
Văn hóa Thể thao và
du lịch
Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
8 Tài khoản tổng hợp Sở
Tư pháp Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
9 Tài khoản tổng hợp Sở
Kế hoạch & ĐT
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
10 Tài khoản tổng hợp Sở
Nội vụ
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
11 Tài khoản tổng hợp
UBND tỉnh
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
12 Tài khoản tổng hợp Sở
Thông tin và Truyền
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
thông
13 Tài khoản tổng hợp Sở
Ngoại vụ Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
14
Tài khoản tổng hợp
Ban QL Khu KTCK
Đồng Đăng Lạng Sơn
Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
15 Tài khoản tổng hợp Sở
Giáo dục và Đào tạo Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
16 Tài khoản tổng hợp
Khối THPT
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
17 Tài khoản tổng hợp
Khối THCS DTNT Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
18 Tài khoản tổng hợp
khối TT GDTX
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
19 Tài khoản tổng hợp Sở
Y tế
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
20
Tài khoản tổng hợp Sở
Khoa học và Công
nghệ
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
21
Tài khoản tổng hợp Sở
Lao động Thương binh
& XH
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
22 Tài khoản tổng hợp
Tỉnh ủy Account 1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
23 Tài khoản tổng hợp
Tỉnh Đoàn thanh niên
Account
1
PM_QLTL 27.000.000 27.000.000
III Tài khoản đơn vị sử dụng
1 Văn phòng Sở Sở
Nông nghiệp và PTNT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
2
Chi cục quản lý chất
lượng nông lâm và
thủy sản
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
3 Chi cục Phát triển nông
thôn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
4 Chi cục Thủy lợi Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
5 Chi cục Bảo vệ thực
vật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
6 Chi cục Thú y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
7 Trung tâm nước sạch
& VSMT Nông thôn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
8 Trung tâm Thủy sản Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
9 BQL rừng đặc dụng
Hữu liên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
10 Trung tâm khuyến
nông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
11 Ban Quản lý dự án NN
và PTNT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
12 Chi cục Kiểm lâm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
13 Hạt kiểm lâm Thành
Phố Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
14 Hạt Kiểm lâm Huyện
Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
15 Hạt Kiểm lâm Huyện
Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
16 Hạt Kiểm lâm Huyện
Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
17 Hạt Kiểm lâm Huyện
Chi Lăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
18 Hạt Kiểm lâm Huyện
Đình Lập Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
19 Hạt Kiểm lâm Huyện
Hữu Lũng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
20 Hạt Kiểm lâm Huyện
Lộc Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
21 Hạt Kiểm lâm Huyện
Tràng Định Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
22 Hạt Kiểm lâm Huyện
Văn Lãng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
23 Hạt Kiểm lâm Huyện
Văn Quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
24 Văn phòng Sở Tài
nguyên và Môi trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
25 Chi cục Bảo vệ Môi
trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
26
Trung tâm Công nghệ
thông tin Tài nguyên
MT
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
27 Trung tâm Tài nguyên
và Môi trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
28 Văn phòng Đăng ký
đất đai Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
29 Văn phòng Sở Sở Giao
thông vận tải Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
30 Thanh tra giao thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
31 Ban Quản lý bảo trì
đường bộ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
32
Ban QL dự án đầu tư
XD các công trình giao
thông
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
33 Văn phòng Sở Xây
dựng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
34 Trung tâm Quy hoạch
Xây dựng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
35 Văn phòng Sở Công
thương Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
36
Trung tâm Khuyến
công & xúc tiến
thương mại
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
37 T.tâm Kiểm định chất
lượng công trình XD Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
38 Chi cục Quản lý thị
trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
39 Văn phòng Sở Văn hóa
Thể thao và du lịch Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
40 Trung tâm Văn hóa
nghệ thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
41 Thư viện tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
42 Bảo tàng tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
43 Trung tâm thông tin
xúc tiến du lịch Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
44 TT huấn luyện và thi
đấu TDTT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
45 Trường Trung cấp văn
hóa nghệ thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
47 TT trợ giúp pháp lý
nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
48 Phòng Công chứng số
1 Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
49 TT dịch vụ bán đấu giá
tài sản Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
50 Văn phòng Sở Kế
hoạch & ĐT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
51 Trung tâm Xúc tiến
đầu tư Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
52 Văn phòng Sở Nội vụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
53 Ban thi đua khen
thưởng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
54 Chi cục Văn thư lưu
trữ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
55 Văn phòng UBND tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
56 T.tâm tin học-công báo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
57 Nhà khách A1 Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
58 Văn phòng HĐND tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
59 Văn phòng Sở Thông
tin và Truyền thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
60 T.tâm công nghệ TT và
Truyền thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
61 Văn phòng Sở Ngoại
vụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
62 Trung tâm dịch vụ
thông tin đối ngoại Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
63 Ban QL Khu KTCK
Đồng Đăng LS Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
64 Trung tâm Quản lý cửa
khẩu Chi Ma Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
65
Tr.tâm Quản lý cửa
khẩu Hữu Nghị - Bảo
Lâm
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
66
Tr.tâm Quản lý cửa
khẩu Tân Thanh - Cốc
Nam
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
67 Văn phòng Sở Giáo
dục và Đào tạo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
68 THPT Hữu Lũng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
69 THPT Vân Nham Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
70 THPT Tân Thành Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
71 THPT Chi Lăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
72 THPT Đồng Bành Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
73 THPT Hoà Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
74 THPT Tràng Định Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
75 THPT Bình Độ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
76 THPT Văn Lãng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
77 THPT Đình Lập Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
78 THPT Na Dương Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
79 THPT Lộc Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
80 THPT Tú Đoạn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
81 THPT Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
82 THPT Vũ Lễ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
83 THPT Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
84 THPT Pắc Khuông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
85 THPT Văn Quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
86 THPT Lương Văn Tri Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
87 THPT Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
88 THPT Ba Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
89 THPT Đồng Đăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
90 THPT Việt Bắc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
91 THPT Hoàng Văn Thụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
92 THPT chuyên Chu
Văn An Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
93 THPT Nội trú tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
94 Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
95
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Lộc
Bình
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
96
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Đình
Lập
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
97
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Văn
Lãng
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
98
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Tràng
Định
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
99
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Văn
Quan
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
100 Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
101 Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
102
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Chi
Lăng
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
103
Trường THCS Dân tộc
Nội trú huyện Hữu
Lũng
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
104 TTGDTX 1 tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
105 TTGDTX 2 tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
106 Trung tâm tin học
ngoại ngữ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
107 Văn phòng Sở Y tế Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
108 Bệnh viện Phục hồi
chức năng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
109 Bệnh viện phổi tỉnh
Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
110 Bệnh viện Y học Cổ
truyền Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
111 Bệnh viện Đa khoa
trung tâm tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
112 Chi cục Dân số
KHHGĐ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
113 Chi cục An toàn vệ
sinh thực phẩm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
114 Trung tâm Kiểm soát
bệnh tật tỉnh Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
115
Trung tâm Kiểm
nghiệm DP và Mỹ
phẩm
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
116 Trung tâm Giám định y
khoa Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
117 Trung tâm Pháp y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
118 Văn phòng Sở Khoa
học và Công nghệ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
119 Chi cục TC đo lường
chất lượng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
120
Trung tâm Ứng dụng,
phát triển khoa học -
công nghệ và đo lường,
chất lượng sản phẩm
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
121
Văn phòng Sở Lao
động Thương binh &
XH
Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
122 Trung tâm Bảo trợ xã
hội Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
123 TT chữa bệnh GD lao
động XH Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
124 Trung tâm dịch vụ việc
làm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
125 Trung Điều dưỡng
người có công Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
126 Văn phòng sở Tài
chính Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
127 Văn Phòng điều phối
xây dựng NTM Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
128 Ban Dân tộc tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
129 Thanh tra tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
130 Trường chính trị HVT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
131 Trường Cao đẳng Y tế Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
132 Trường Cao đẳng Sư
phạm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
133 Trường Cao đẳng nghề
Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
134 Đài Phát thanh và
Truyền hình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
135 Văn phòng Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
136 Ban Tổ chức Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
137 Ủy ban Kiểm tra Tỉnh
ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
137 Ban Tuyên giáo Tỉnh
ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
138 Ban Dân vận Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
139 Đảng ủy khối các cơ
quan tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
140 Ban Bảo vệ CSSK cán
bộ tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
141 Ban Nội chính Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
142 Báo Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
143 Ủy ban Mặt trận
TQVN tỉnh Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
144 Hội Liên hiệp phụ nữ
tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
145 Tỉnh Đoàn thanh niên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
146 Cung Thanh thiếu nhi
Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
147 Hội Nông dân tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
148 Hội Cựu chiến binh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
149 Hội Chữ thập đỏ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
150 Hội Đông y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
151 Hội Văn học nghệ
thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
152 Đoàn Khối các cơ quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
153 Liên minh Hợp tác xã Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
154 Hội nhà báo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
155 Hội Liên hiệp thanh
niên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
156 Hội cựu chiến binh
Khối các cơ quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000
IV Máy chủ dữ liệu
Ký mã hiệu:DL380
Hãng sản xuất: HP
Nước sản xuất:
SINGAPORE HPE ProLiant DL380
Gen9 SFF CTO Server
Processor: 1 x HPE
DL380 Gen9 Intel®
Xeon® E5-2609v4
(1.7GHz/8-
core/20MB/85W)
Processor Kit
Memory: 1 x 32GB
DDR4 ECC REGISTER
DIMMS
Network Controller:
HPE Embedded 1Gb
Ethernet 4-port 331i
Adapter, plus optional
HPE Flexible LOM or
stand up card
Raid Controller: HPE
Flexible Smart Array
Bộ 1
Ký mã
hiệu:DL
380
Hãng sản
xuất: HP
Nước
sản xuất:
SINGAP
ORE
110.000.000 110.000.000
P440ar/2GB
Hard Drive: 2c * HP
600GB 12G SAS 10K
2.5in SC ENT HDD
Internal Storage: 8 SFF
HDD Bays (upgradable
to 24)
Optical Drive Bay:
Universal Media Bay
(724865-B21)
Optical Drive : DVD-
ROM (726536-B21) or
DVD-RW (726537-B21)
via the Universal Media
Bay (724865-B21)
PCI-Express Slots: 3
PCIe slots (+3 PCI slots
available with upgrade
option, second processor
required)
Power Supply: (1) HPE
500W Flex Slot Platinum
Power Supply
Fans: 4 hot plug fans,
redundant
Management: iLO
Management (standard),
Intelligent Provisioning
(standard), iLO
Advanced (optional),
Insight Control
(optional), HPE
OneView (optional)
Form Factor: Rack (2U),
HPE Easy Install Rails
with CMA
Keymouse HP; Monitor
HP V194 18.5LED
Tổng cộng giá chào của hàng hoá đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
1.961.000.000
Số tiền băng chữ: (Một tỷ, chín trăm sáu mươi mốt triệu đồng chẵn)./.