ubnd tỈnh lẠng sƠn · 2018. 12. 21. · 46 văn phòng sở tư pháp account 1 pm_qltl...

12
1 UBND TỈNH LẠNG SƠN SỞ TÀI CHÍNH Số: 217/QĐ-STC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lạng Sơn ngày 18 tháng 12 năm 2018 QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TỈNH LẠNG SƠN Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; Căn cứ Quyết định số 2369/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh về phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Ứng dụng công nghệ thông tin triển khai giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị Sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn; Căn cứ Báo cáo đánh giá Hồ sơ đề xuất dự thầu gói thầu: Mua sắm giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu số 302/BC-TL ngày 15/12/2018 của Công ty cổ phần Đầu tư và xây dựng số 1 Thăng Lăng Báo cáo thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu số 342/BC-HT ngày 18 tháng 12 năm 2018 của Công ty cổ phần ATCO- Quản lý dự án và đầu tư về thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu nêu trên, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu, với những nội dung như sau: 1. Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Phát triển phần mềm Cuộc sống. Địa chỉ: Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. (Danh mục hàng hóa trúng thầu được kèm theo tại Phụ lục) 2. Giá trúng thầu: 1.961.000.000 đồng (Một tchín trăm sáu mươi mốt triệu đồng chẵn). Giá trên đã bao gồm thuế và phí các loại, chi phí vận chuyển, bảo hành, bảo hiểm và chi phí khác để lắp đặt, vận hành, đào tạo và hướng dẫn sử dụng. 3. Hình thức hợp đồng: Trọn gói. 4.Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ ngày ký hợp đồng đến hết ngày 30/12/2018.

Upload: others

Post on 15-Sep-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

1

UBND TỈNH LẠNG SƠN

SỞ TÀI CHÍNH

Số: 217/QĐ-STC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lạng Sơn ngày 18 tháng 12 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp phần

mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành

tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu

GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TỈNH LẠNG SƠN

Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số

63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều

của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Quyết định số 2369/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của Chủ tịch

UBND tỉnh về phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Ứng dụng công

nghệ thông tin triển khai giải pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các

đơn vị Sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn;

Căn cứ Báo cáo đánh giá Hồ sơ đề xuất dự thầu gói thầu: Mua sắm giải

pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng

Sơn, máy chủ dữ liệu số 302/BC-TL ngày 15/12/2018 của Công ty cổ phần Đầu tư

và xây dựng số 1 Thăng Lăng và Báo cáo thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu số

342/BC-HT ngày 18 tháng 12 năm 2018 của Công ty cổ phần ATCO- Quản lý dự

án và đầu tư về thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu nêu trên,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm giải pháp

phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành tỉnh Lạng Sơn,

máy chủ dữ liệu, với những nội dung như sau:

1. Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Phát triển phần mềm Cuộc

sống.

Địa chỉ: Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Thành

phố Hà Nội.

(Danh mục hàng hóa trúng thầu được kèm theo tại Phụ lục)

2. Giá trúng thầu: 1.961.000.000 đồng (Một tỷ chín trăm sáu mươi mốt

triệu đồng chẵn). Giá trên đã bao gồm thuế và phí các loại, chi phí vận chuyển,

bảo hành, bảo hiểm và chi phí khác để lắp đặt, vận hành, đào tạo và hướng dẫn

sử dụng.

3. Hình thức hợp đồng: Trọn gói.

4.Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ ngày ký hợp đồng đến hết ngày

30/12/2018.

Page 2: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

Điều 2. Chủ đầu tư có trách nhiệm thông báo tới nhà thầu trúng thầu, tổ

chức ký hợp đồng, thực hiện tiếp nhận, bàn giao và thanh lý hợp đồng theo đúng

quy định hiện hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng, trưởng các phòng nghiệp vụ trực thuộc sở và

các đơn vị liên quan và nhà thầu trúng thầu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành

Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.

Nơi nhận:

- Như điều 3; - UBND tỉnh (B/c);

- Sở TTTT; - Lãnh đạo Sở;

- KBNN tỉnh

- Phòng: TCHCSN, TH&TK, QLNS;

- Trang thông tin Báo đấu thầu;

- Lưu: VT, TCHCSNT.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Vũ Hoàng Quý

Page 3: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

Phụ lục: Danh mục hàng hóa trúng thầu thuộc Gói thầu: Mua sắm giải

pháp phần mềm quản lý tiền lương biên chế các đơn vị, sở, ban, ngành

tỉnh Lạng Sơn, máy chủ dữ liệu

(Kèm theo Quyết định số 217 /QĐ-STC ngày 18/12/2018 của Giám đốc Sở Tài chính)

STT Danh mục hàng hóa Đơn vị

tính

Khối

lượn

g

mời

thầu

Xuất xứ,

ký mã

hiệu, nhãn

mác của

sản phẩm

Đơn giá Thành tiền

(VND)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) =(4) x (6)

I Tài khoản tổng hợp các đơn vị cấp Tỉnh

2 Sở Tài chính Account 1

PM_QLTL 60.000.000 60.000.000

II Tài khoản cho các đơn vị có chức năng tổng hợp

1 Tài khoản tổng hợp Sở

Nông nghiệp và PTNT

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

2 Tài khoản tổng hợp

Chi cục Kiểm lâm

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

3

Tài khoản tổng hợp Sở

Tài nguyên và Môi

trường

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

4 Tài khoản tổng hợp Sở

Giao thông vận tải

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

5 Tài khoản tổng hợp Sở

Xây dựng

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

6 Tài khoản tổng hợp Sở

Công thương

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

7

Tài khoản tổng hợp Sở

Văn hóa Thể thao và

du lịch

Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

8 Tài khoản tổng hợp Sở

Tư pháp Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

9 Tài khoản tổng hợp Sở

Kế hoạch & ĐT

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

10 Tài khoản tổng hợp Sở

Nội vụ

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

11 Tài khoản tổng hợp

UBND tỉnh

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

12 Tài khoản tổng hợp Sở

Thông tin và Truyền

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

Page 4: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

thông

13 Tài khoản tổng hợp Sở

Ngoại vụ Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

14

Tài khoản tổng hợp

Ban QL Khu KTCK

Đồng Đăng Lạng Sơn

Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

15 Tài khoản tổng hợp Sở

Giáo dục và Đào tạo Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

16 Tài khoản tổng hợp

Khối THPT

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

17 Tài khoản tổng hợp

Khối THCS DTNT Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

18 Tài khoản tổng hợp

khối TT GDTX

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

19 Tài khoản tổng hợp Sở

Y tế

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

20

Tài khoản tổng hợp Sở

Khoa học và Công

nghệ

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

21

Tài khoản tổng hợp Sở

Lao động Thương binh

& XH

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

22 Tài khoản tổng hợp

Tỉnh ủy Account 1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

23 Tài khoản tổng hợp

Tỉnh Đoàn thanh niên

Account

1

PM_QLTL 27.000.000 27.000.000

III Tài khoản đơn vị sử dụng

1 Văn phòng Sở Sở

Nông nghiệp và PTNT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

2

Chi cục quản lý chất

lượng nông lâm và

thủy sản

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

3 Chi cục Phát triển nông

thôn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

4 Chi cục Thủy lợi Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

5 Chi cục Bảo vệ thực

vật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

6 Chi cục Thú y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

7 Trung tâm nước sạch

& VSMT Nông thôn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

8 Trung tâm Thủy sản Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

9 BQL rừng đặc dụng

Hữu liên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 5: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

10 Trung tâm khuyến

nông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

11 Ban Quản lý dự án NN

và PTNT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

12 Chi cục Kiểm lâm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

13 Hạt kiểm lâm Thành

Phố Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

14 Hạt Kiểm lâm Huyện

Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

15 Hạt Kiểm lâm Huyện

Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

16 Hạt Kiểm lâm Huyện

Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

17 Hạt Kiểm lâm Huyện

Chi Lăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

18 Hạt Kiểm lâm Huyện

Đình Lập Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

19 Hạt Kiểm lâm Huyện

Hữu Lũng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

20 Hạt Kiểm lâm Huyện

Lộc Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

21 Hạt Kiểm lâm Huyện

Tràng Định Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

22 Hạt Kiểm lâm Huyện

Văn Lãng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

23 Hạt Kiểm lâm Huyện

Văn Quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

24 Văn phòng Sở Tài

nguyên và Môi trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

25 Chi cục Bảo vệ Môi

trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

26

Trung tâm Công nghệ

thông tin Tài nguyên

MT

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

27 Trung tâm Tài nguyên

và Môi trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

28 Văn phòng Đăng ký

đất đai Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

29 Văn phòng Sở Sở Giao

thông vận tải Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

30 Thanh tra giao thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

31 Ban Quản lý bảo trì

đường bộ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

32

Ban QL dự án đầu tư

XD các công trình giao

thông

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 6: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

33 Văn phòng Sở Xây

dựng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

34 Trung tâm Quy hoạch

Xây dựng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

35 Văn phòng Sở Công

thương Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

36

Trung tâm Khuyến

công & xúc tiến

thương mại

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

37 T.tâm Kiểm định chất

lượng công trình XD Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

38 Chi cục Quản lý thị

trường Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

39 Văn phòng Sở Văn hóa

Thể thao và du lịch Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

40 Trung tâm Văn hóa

nghệ thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

41 Thư viện tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

42 Bảo tàng tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

43 Trung tâm thông tin

xúc tiến du lịch Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

44 TT huấn luyện và thi

đấu TDTT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

45 Trường Trung cấp văn

hóa nghệ thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

47 TT trợ giúp pháp lý

nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

48 Phòng Công chứng số

1 Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

49 TT dịch vụ bán đấu giá

tài sản Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

50 Văn phòng Sở Kế

hoạch & ĐT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

51 Trung tâm Xúc tiến

đầu tư Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

52 Văn phòng Sở Nội vụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

53 Ban thi đua khen

thưởng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

54 Chi cục Văn thư lưu

trữ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

55 Văn phòng UBND tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 7: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

56 T.tâm tin học-công báo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

57 Nhà khách A1 Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

58 Văn phòng HĐND tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

59 Văn phòng Sở Thông

tin và Truyền thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

60 T.tâm công nghệ TT và

Truyền thông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

61 Văn phòng Sở Ngoại

vụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

62 Trung tâm dịch vụ

thông tin đối ngoại Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

63 Ban QL Khu KTCK

Đồng Đăng LS Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

64 Trung tâm Quản lý cửa

khẩu Chi Ma Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

65

Tr.tâm Quản lý cửa

khẩu Hữu Nghị - Bảo

Lâm

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

66

Tr.tâm Quản lý cửa

khẩu Tân Thanh - Cốc

Nam

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

67 Văn phòng Sở Giáo

dục và Đào tạo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

68 THPT Hữu Lũng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

69 THPT Vân Nham Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

70 THPT Tân Thành Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

71 THPT Chi Lăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

72 THPT Đồng Bành Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

73 THPT Hoà Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

74 THPT Tràng Định Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

75 THPT Bình Độ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

76 THPT Văn Lãng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

77 THPT Đình Lập Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

78 THPT Na Dương Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 8: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

79 THPT Lộc Bình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

80 THPT Tú Đoạn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

81 THPT Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

82 THPT Vũ Lễ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

83 THPT Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

84 THPT Pắc Khuông Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

85 THPT Văn Quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

86 THPT Lương Văn Tri Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

87 THPT Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

88 THPT Ba Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

89 THPT Đồng Đăng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

90 THPT Việt Bắc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

91 THPT Hoàng Văn Thụ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

92 THPT chuyên Chu

Văn An Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

93 THPT Nội trú tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

94 Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Cao Lộc Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

95

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Lộc

Bình

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

96

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Đình

Lập

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

97

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Văn

Lãng

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

98

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Tràng

Định

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

99

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Văn

Quan

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

100 Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Bình Gia Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 9: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

101 Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Bắc Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

102

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Chi

Lăng

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

103

Trường THCS Dân tộc

Nội trú huyện Hữu

Lũng

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

104 TTGDTX 1 tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

105 TTGDTX 2 tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

106 Trung tâm tin học

ngoại ngữ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

107 Văn phòng Sở Y tế Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

108 Bệnh viện Phục hồi

chức năng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

109 Bệnh viện phổi tỉnh

Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

110 Bệnh viện Y học Cổ

truyền Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

111 Bệnh viện Đa khoa

trung tâm tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

112 Chi cục Dân số

KHHGĐ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

113 Chi cục An toàn vệ

sinh thực phẩm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

114 Trung tâm Kiểm soát

bệnh tật tỉnh Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

115

Trung tâm Kiểm

nghiệm DP và Mỹ

phẩm

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

116 Trung tâm Giám định y

khoa Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

117 Trung tâm Pháp y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

118 Văn phòng Sở Khoa

học và Công nghệ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

119 Chi cục TC đo lường

chất lượng Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

120

Trung tâm Ứng dụng,

phát triển khoa học -

công nghệ và đo lường,

chất lượng sản phẩm

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

121

Văn phòng Sở Lao

động Thương binh &

XH

Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 10: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

122 Trung tâm Bảo trợ xã

hội Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

123 TT chữa bệnh GD lao

động XH Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

124 Trung tâm dịch vụ việc

làm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

125 Trung Điều dưỡng

người có công Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

126 Văn phòng sở Tài

chính Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

127 Văn Phòng điều phối

xây dựng NTM Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

128 Ban Dân tộc tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

129 Thanh tra tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

130 Trường chính trị HVT Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

131 Trường Cao đẳng Y tế Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

132 Trường Cao đẳng Sư

phạm Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

133 Trường Cao đẳng nghề

Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

134 Đài Phát thanh và

Truyền hình Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

135 Văn phòng Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

136 Ban Tổ chức Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

137 Ủy ban Kiểm tra Tỉnh

ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

137 Ban Tuyên giáo Tỉnh

ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

138 Ban Dân vận Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

139 Đảng ủy khối các cơ

quan tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

140 Ban Bảo vệ CSSK cán

bộ tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

141 Ban Nội chính Tỉnh ủy Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

142 Báo Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

143 Ủy ban Mặt trận

TQVN tỉnh Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

144 Hội Liên hiệp phụ nữ

tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

Page 11: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

145 Tỉnh Đoàn thanh niên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

146 Cung Thanh thiếu nhi

Lạng Sơn Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

147 Hội Nông dân tỉnh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

148 Hội Cựu chiến binh Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

149 Hội Chữ thập đỏ Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

150 Hội Đông y Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

151 Hội Văn học nghệ

thuật Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

152 Đoàn Khối các cơ quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

153 Liên minh Hợp tác xã Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

154 Hội nhà báo Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

155 Hội Liên hiệp thanh

niên Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

156 Hội cựu chiến binh

Khối các cơ quan Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000

IV Máy chủ dữ liệu

Ký mã hiệu:DL380

Hãng sản xuất: HP

Nước sản xuất:

SINGAPORE HPE ProLiant DL380

Gen9 SFF CTO Server

Processor: 1 x HPE

DL380 Gen9 Intel®

Xeon® E5-2609v4

(1.7GHz/8-

core/20MB/85W)

Processor Kit

Memory: 1 x 32GB

DDR4 ECC REGISTER

DIMMS

Network Controller:

HPE Embedded 1Gb

Ethernet 4-port 331i

Adapter, plus optional

HPE Flexible LOM or

stand up card

Raid Controller: HPE

Flexible Smart Array

Bộ 1

Ký mã

hiệu:DL

380

Hãng sản

xuất: HP

Nước

sản xuất:

SINGAP

ORE

110.000.000 110.000.000

Page 12: UBND TỈNH LẠNG SƠN · 2018. 12. 21. · 46 Văn phòng Sở Tư pháp Account 1 PM_QLTL 7.500.000 7.500.000 47 TT trợ giúp pháp lý nhà nước Account 1 PM_QLTL 7.500.000

P440ar/2GB

Hard Drive: 2c * HP

600GB 12G SAS 10K

2.5in SC ENT HDD

Internal Storage: 8 SFF

HDD Bays (upgradable

to 24)

Optical Drive Bay:

Universal Media Bay

(724865-B21)

Optical Drive : DVD-

ROM (726536-B21) or

DVD-RW (726537-B21)

via the Universal Media

Bay (724865-B21)

PCI-Express Slots: 3

PCIe slots (+3 PCI slots

available with upgrade

option, second processor

required)

Power Supply: (1) HPE

500W Flex Slot Platinum

Power Supply

Fans: 4 hot plug fans,

redundant

Management: iLO

Management (standard),

Intelligent Provisioning

(standard), iLO

Advanced (optional),

Insight Control

(optional), HPE

OneView (optional)

Form Factor: Rack (2U),

HPE Easy Install Rails

with CMA

Keymouse HP; Monitor

HP V194 18.5LED

Tổng cộng giá chào của hàng hoá đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)

1.961.000.000

Số tiền băng chữ: (Một tỷ, chín trăm sáu mươi mốt triệu đồng chẵn)./.