ubnd tỈnh kontum - vatlieuxaydung.org.vn vlxd/gia vlxd... · cửa đi nhôm công nghệ Đài...

21
1 UBND TỈNH KONTUM LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Số: 01 /CBLS-XD-TC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kon Tum, ngày 10 tháng 4 năm 2018 CÔNG BỐ G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ường khc trong quý I nă 2018 (từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum; Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 18/04/15/ĐS-KT ngày 06/4/2018 của Công ty C phần Thông tin và Thẩm định giá miền Nam; Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng trong quý I năm 2018 (từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác. iên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loi vật liệu xây dựng bán trên phưng tiện bên mua chưa bao gm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác thời đim trong quý I năm 2018 (từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) như sau: ĐVT: Đồng STT TÊN VẬT TƯ ĐVT GIÁ QUÝ I I THÀNH PHỐ ON TUM: Giá bán trên phưng tiện bên mua. Thép cc loạ: 1 ThÐp cuén 6 CT2 MiÒn Nam kg 15.200 2 ThÐp cuén 8 CT2 MiÒn Nam kg 15.200 3 ThÐp cuén 10 CT3 CB 240-T MiÒn Nam kg 15.500 4 ThÐp thanh tr¬n 10 - CT3 CB240-T MiÒn Nam kg 15.500 5 ThÐp thanh v»n 10 CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.800 6 ThÐp thanh v»n 12 - CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.700 7 ThÐp thanh v»n CB400V SD 390 HKTĐBC MiÒn Nam kg 15.800 8 ThÐp thanh v»n 12 - CB400V SD 390 & HKTĐC M.Nam kg 15.800 9 ThÐp thanh v»n - CB400V SD 390&HKTĐBC M. Nam kg 17.500 10 ThÐp thanh v»n CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500 11 ThÐp thanh v»n 12 - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500 12 ThÐp thanh v»n - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500 13 ThÐp cuén 6 - Pomina kg 16.500

Upload: others

Post on 22-Sep-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

1

UBND TỈNH KONTUM

LIÊN SỞ

XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Số: 01 /CBLS-XD-TC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kon Tum, ngày 10 tháng 4 năm 2018

CÔNG BỐ

G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ường

kh c trong quý I nă 2018 (từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018)

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về

Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng

Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự

án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số

13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;

Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 18/04/15/ĐS-KT ngày 06/4/2018

của Công ty C phần Thông tin và Thẩm định giá miền Nam;

Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng trong quý I năm 2018 (từ

ngày 01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị

trường khác.

iên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng

bán trên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh

Kon Tum và một số thị trường khác thời đi m trong quý I năm 2018 (từ ngày

01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) như sau:

ĐVT: Đồng

STT TÊN VẬT TƯ ĐVT GIÁ QUÝ I

I THÀNH PHỐ ON TUM: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

Thép c c loạ :

1 ThÐp cuén 6 CT2 MiÒn Nam kg 15.200

2 ThÐp cuén 8 CT2 MiÒn Nam kg 15.200

3 ThÐp cuén 10 CT3 CB 240-T MiÒn Nam kg 15.500

4 ThÐp thanh tr¬n 10 - CT3 CB240-T MiÒn Nam kg 15.500

5 ThÐp thanh v»n 10 CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.800

6 ThÐp thanh v»n 12 - CT5 CB300V SD 295A MiÒn Nam kg 15.700

7 ThÐp thanh v»n CB400V SD 390 và HKTĐBC MiÒn Nam kg 15.800

8 ThÐp thanh v»n 12 - CB400V SD 390 & HKTĐC M.Nam kg 15.800

9 ThÐp thanh v»n - CB400V SD 390&HKTĐBC M. Nam kg 17.500

10 ThÐp thanh v»n CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500

11 ThÐp thanh v»n 12 - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500

12 ThÐp thanh v»n - CB500V SD 490 MiÒn Nam kg 17.500

13 ThÐp cuén 6 - Pomina kg 16.500

Page 2: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

2

14 ThÐp tr¬n 10 Pomina kg 16.000

15 ThÐp v»n 10 Pomina SD390 kg 15.800

16 ThÐp v»n 12 - Pomina SD390 kg 15.800

17 ThÐp v»n 10 Pomina SD295 kg 14.800

18 ThÐp v»n 12 - Pomina CB300V kg 15.800

19 ThÐp cuén 6 - Hòa Phát kg 16.000

20 ThÐp v»n 10 Hòa Phát CB300V kg 16.600

21 ThÐp v»n 12 - Hòa Phát CB300V kg 15.800

22 ThÐp v»n 10 Hòa Phát CB400V kg 15.800

23 ThÐp trßn tr¬n 10 - Hòa Phát kg 17.500

24 ThÐp V 25 -65 CT3 Thép hình kg 17.500

25 ThÐp V 70 -80 CT3 Thép hình kg 17.900

26 ThÐp tÊm c¸c lo¹i kg 17.000

X ăn c c loạ :

27 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.600

28 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.570

29 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.760

30 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.620

31 Xi măng Đ ng âm PCB40 (bao) kg 1.700

32 Xi măng Đ ng âm PCB40 (rời) kg 1.750

33 Xi măng Đ ng âm PC40 (rời) kg 1.820

34 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 30 (bao) kg 1.620

35 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 (bao) kg 1.640

36 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 (rời) kg 1.820

37 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB40 kg 1.636

38 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB30 kg 1.545

Bộ kho n : Giao hàng t i khu vực tr m trộn Hòa Bình, TPKT.

39 Bột khoáng kg 756

X ồ C ạ kẽ c c loạ : Vật liệu: Thép

40 (45 x 100) dày 1,8mm. m 55.455

41 (45 x 100) dày 2,0mm. m 60.909

42 (45 x 125) dày 2,0mm. m 68.182

43 (45 x 150) dày 2,0mm. m 76.364

Tole n kẽ c c loạ :

Tole lạnh AZ50 - V N sản ấ . hổ 1,07 .

44 2,5zem, 2,08 kg/m. m 60.909

45 3,0zem, 2,55 kg/m. m 69.091

46 4,0zem, 3,49 kg/m. m 87.273

47 4,5zem, 3,96 kg/m. m 97.273

Tole lạnh AZ100 - V N sản ấ .

48 2,5zem, 2,19 kg/m. m 58.182

49 3,0zem, 2,66 kg/m. m 67.273

50 3,5zem, 3,13 kg/m. m 74.545

Tôn lạnh AZ70: Việt Nam sản xuất.

51 2,2zem, 1,97 kg/m. m 52.727

Cử ỗ c c loạ ã nh verneer, k ể nh ú 2 ặ : (kể cả

các phụ kiện bản lề, móc gió ổ khóa chốt, kính dày 5ly…).

Page 3: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

3

52 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thường). m2 990.000

53 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4. m2 935.000

54 Cửa chớp gỗ nhóm 3. m2 1.320.000

55 Cửa chớp gỗ nhóm 4. m2 1.210.000

56 Cửa pa nô gỗ d i, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU. m2 2.090.000

57 Cửa panô kính nhóm 3, ki u panô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU. m2 1.760.000

58 Cửa ván ghép nhóm 4. m2 649.000

59 Khung ngo i 7 x 17 nhóm 3. md 429.000

60 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 3. md 539.000

61 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 4. md 440.000

Gỗ c c loạ :

62 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm trần. m3 10.780.000

63 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo. m3 11.440.000

64 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri. m3 10.890.000

65 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri. m3 11.550.000

66 Gỗ ván nhóm 4 làm trần. m3 11.440.000

67 Gỗ làm cây chống đà giáo lo i thường. m3 6.930.000

68 Gỗ làm ván khuôn lo i tốt. m3 5.940.000

Cử nhự có kh n n oạ : (gồm các phụ kiện, khóa, lề, chốt).

69 Cửa nhựa (0,8x2,0)m lo i có khung ngo i bộ 381.818

70 Cửa nhựa (0,75x1,9)m lo i có khung ngo i bộ 363.636

Cử c c loạ :

71 Cửa đi sắt kính, khung ngo i, nội sắt hộp, kính trắng 5mm, panô

tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ) m

2 985.000

72 Cửa s sắt kính, khung ngo i, khung nội sắt hộp, kính trắng

5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ) m

2 985.000

73 Cửa đi sắt kính, khung ngo i, nội sắt hộp, kính trắng 8mm, panô

tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ) m

2 1.075.000

74 Cửa s sắt kính, khung ngo i, khung nội sắt hộp, kính trắng

8mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ) m

2 1.075.000

75 Khung hoa sắt bảo vệ cửa bằng sắt hộp (bao gồm sơn hoàn thiện) m2 291.000

C c sản phẩ ừ Nhô :

76 Cửa s nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả

khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, lề, chốt, khóa ....). m

2 1.064.000

77 Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả

khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, lề, chốt, khóa …). m

2 1.120.000

78 Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài oan sản xuất t i

Việt Nam, kính ngo i 5mm, nhôm dày 1mm. m

2 728.000

79 Vách ngăn nhôm lambri phẳng công nghệ Đài oan sản xuất t i

VN, kính ngo i 5 li, nhôm dày 1mm. m

2 645.000

80 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm. m2 280.000

C c loạ kính:

81 Kính màu 5mm Việt Nam m2 168.000

82 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 133.00

83 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 95.000

84 Kính trắng dày 8mm Việt Nam m2 252.000

Page 4: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

4

85 Kính màu dày 8mm Việt Nam m2 381.000

86 Kính trắng dày 10mm Việt Nam m2 315.000

C c c loạ :

87 Cát xây, đúc m3 180.000

88 Cát tô, trát. m3 200.000

Sỏ c c loạ :

89 Cấp phối sỏi s n sông (xô bồ) m3 170.000

Đấ s n lấp, ấ ắp:

90 Đất san lấp, đất đắp (đạt yêu cầu đắp và san lấp công trình) m3 27.193

Đ c c loạ ộ :

91 Đá (0,5 x 1)mm. m3 370.000

92 Đá (1 x 2)mm. m3 365.000

93 Đá (2 x 4)mm. m3 358.000

94 Đá (4 x 6)mm. m3 290.000

95 Bột đá tiêu chuẩn. m3 312.500

96 Đá cấp phối Dmax 37 m3 340.000

97 Đá cấp phối Dmax 25 m3 345.000

Gạch ôn khôn n n : Đã bao g m chi phí vận chuy n đến

công trình

98 G ch đặc ĐQ90D (55 x 90 x 190)mm viên 1.400

99 G ch đặc 6 lỗ ĐQ115 6 (75 x 115 x 175)mm viên 1.700

100 G ch đặc 6 lỗ ĐQ135 6 (95 x 135 x 90)mm viên 2.600

101 G ch rỗng ĐQ100R3 (100 x 190 x 390)mm viên 7.000

102 G ch rỗng ĐQ150R3 (150 x 190 x 390)mm viên 9.200

103 G ch rỗng ĐQ190R4 (190 x 190 x 390)mm viên 11.000

104 G ch rỗng ĐQ90R3 (90 x 190 x 390)mm viên 6.909

105 G ch rỗng 2 lỗ ĐQ190R5 (95 x 135 x 190)mm viên 2.600

Đ chẻ:

106 Đá chẻ viên 4.700

N ó c c loạ :

107 Ngói lợp Phú Phong o i: 22 viên/m2

viên 3.000

108 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.400

109 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm. viên 6.000

110 Ngói Thái an 10 viên/m2 viên 14.500

111 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 14.000

112 Ngói Việt Nhật viên 13.000

Gạch T nel:

113 G ch rỗng 6 lỗ lớn.Kích thước: (220 x 150 x 105)mm. Trọng

lượng: 3,2kg - 3,3kg. viên 1.818

114 G ch rỗng 6 lỗ trung. Kích thước: (200 x 130 x 90)mm. Trọng

lượng: 2,2kg - 2,4kg viên 1.273

115 G ch rỗng 2 lỗ lớn. Kích thước: (220 x 105 x 60)mm. Trọng

lượng: 1,7kg - 1,8kg. viên 1.091

116 G ch nửa 6 lỗ trung.Kích thước: (100 x 65 x 45)mm. viên 727

117 G ch nửa 6 lỗ lớn. Kích thước: (110 x 75 x 52.5)mm. viên 1.273

Page 5: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

5

N ó Đồn T 1 loạ AA.

118 Ngói lợp viên 13.600

119 Ngói rìa viên 22.000

120 Ngói nóc có gờ viên 27.000

121 Ngói ốp cuối nóc phải/trái có gờ viên 39.000

122 Ngói đuôi (cuối mái) viên 31.000

123 Ngói ốp cuối rìa viên 36.000

124 Ngói ch c 2 (L phải/L trái) viên 36.000

125 Ngoái chữ T viên 49.000

126 Ngói ch c ba viên 49.000

127 Ngói ch c tư viên 49.000

128 Ngói úp nóc có gờ có giá gắn ống viên 200.000

129 Ngói lợp có giá gắn ống viên 200.000

130 Ngói ch c 3 có giá gắn ống viên 200.000

131 Ngói ch c 4 có giá gắn ống viên 200.000

Gạch ốp l h Đồn T :

132 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387. o i AA m2 148.182

133 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428. o i AA m2 158.182

134 G ch lát nền (500 x 500)mm, mã sản phẩm 5050GOSAN004.

o i AA m

2 176.364

135 G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm

6060MEKONG001/002. o i AA m

2 247.273

136 G ch ốp tường (300 x 600)mm, mã sản phẩm

3060HOABIEN004. o i AA m

2 216.363

Gạch ự chèn ôn Block:

Sản phẩ ạch Block ự chèn q c ch (30 30 5) 11

n/ 2

137 G ch Block tự chèn màu vàng m2 150.000

138 G ch Block tự chèn màu đỏ m2 151.000

Sản phẩ ạch con s (Z c Zăc) q c ch (22,5c

11,25c 6c ), 39 n/ 2

139 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu vàng m2 160.000

140 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu đỏ m2 161.000

141 G ch con sâu (g ch Zic Zắc) màu xám m2 161.000

Sản phẩ ạch Te zzo.

142 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu xanh m2 135.000

143 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu đỏ m2 110.000

144 G ch lát vỉa hè Terrazzo (400x400x32)mm, màu vàng m2 110.000

Đ G n ự nh n c c loạ : Đ n giá đã bao g m chi phí thi

công, lắp đặt.

145 Đá Granit đen Kim Sa (kh ngắn) - Cầu thang m2 1.050.000

146 Đá Granit đen Kim Sa (kh dài) - Mặt tiền m2 1.200.000

147 Đá Granit đen CPC (đá xanh đen tự nhiên) m2 800.000

148 Đá Granit đỏ Ấn Độ (đá ngắn) m2 1.500.000

149 Đá Granit đỏ JaPan m2 800.000

150 Đá Granit trắng Suối lau m2 450.000

Page 6: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

6

151 Đá Granit trắng Ý m2 2.200.000

152 Đá Marble Agione Queen (nhiều loại) m2 1.950.000

Tấ lợp lấ nh s n ỗn ộ :

153 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 4,5mm m2 110.000

154 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 5mm m2 120.000

155 Tấm lợp lấy ánh sáng rỗng ruột KT: 2,1x5,8m dày 6mm m2 190.000

Tấ lợp lấ nh s n ặc ộ :

156 Tấm lợp lấy ánh sáng đặc ruột lo i KT: 1,5x30m dày 2,0mm m2 280.000

157 Tấm lợp lấy ánh sáng đặc ruột lo i: 1,5x30m dày 3,0mm m2 380.000

158 àm trần giật cấp bằng tấm th ch cao m2 180.000

S n ỗ côn n h p c c loạ :

159 Sàn gỗ công nghiệp KT (1.208x124x12)mm m2 300.000

160 Sàn gỗ công nghiệp KT (1218x144x12)mm m2 395.000

161 Sàn gỗ công nghiệp KT (808x112x12)mm m2 290.000

162 Xốp 2 ly tráng nilon m2 12.000

163 Phào nhựa md 60.000

Nhự ườn : Giao hàng t i công trình thành phố Kon Tum.

164 Nhựa đường đóng phuy shell Singapore 60/70 chính hãng kg 11.682

Hộ l n ề ạ kẽ nhún nón : Giao nhận t i chân công

trình thành phố Kon Tum.

Tấ són loạ 2 són :

165 Tấm sóng giữa (2320 x 310 x 3)mm tấm 773.604

166 Tấm sóng giữa (3320 x 310 x 3)mm tấm 1.081.712

167 Tấm sóng giữa (4140 x 310 x 3)mm tấm 1.277.000

168 Tấm sóng giữa (4340 x 310 x 3)mm tấm 1.333.000

169 Tấm sóng đầu (700 x 310 x 3)mm tấm 333.450

Tấ són loạ 3 són :

170 Tấm sóng giữa (2320 x 508 x 3)mm tấm 1.149.000

171 Tấm sóng giữa (3320 x 508 x 3)mm tấm 1.644.000

172 Tấm sóng giữa (4140 x 508 x 3)mm tấm 2.050.000

173 Tấm sóng giữa (4320 x 508 x 3)mm tấm 2.140.000

174 Tấm sóng đầu (700 x 508 x 3)mm tấm 394.000

Cộ ỡ ấ són

175 Cột thép U (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 885.000

176 Cột thép U (160 x 160 x 1750 x 5)mm cột 987.000

177 Cột thép U (160 x 160 x 2000 x 5)mm cột 1.030.000

178 Cột thép vuông (150 x 150 x 1500 x 5)mm cột 1.080.378

179 Cột thép vuông (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 1.284.000

180 Cột đỡ tròn P (2.000 x 141 x 4,5)mm có nắp đậy cột 993.681

Hộp ắn o cộ ỡ ấ són

181 Hộp đệm U (150 x 150 x 360 x 5)mm hộp 174.000

182 Hộp đệm U (160 x 160 x 360 x 5)mm hộp 195.000

183 Hộp đệm vuông (150 x 150 x 360 x 5)mm hộp 242.000

184 Hộp đệm vuông (160 x 160 x 360 x 5)mm hộp 259.000

185 Hộp đệm U (160 x 160 x 600 x 5)mm hộp 309.000

Page 7: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

7

186 Bản đệm (700x300x5)mm bản 63.900

Th ế s nh h V l ce :

187 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VT, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước, xả

thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.320.000

188 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VT, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả

thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.545.000

189 Bộ cầu 2 khối lo i GC-306VT, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước,

xả thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.590.000

190 Bộ cầu 2 khối lo i GC-306VT, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả

thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.815.000

191 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VTN, màu trắng. Siêu tiết kiệm nước,

xả thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.575.000

192 Bộ cầu 2 khối lo i C-306VTN, màu nh t. Siêu tiết kiệm nước, xả

thắng, 2 nút nhấn ti u/đ i. cái 2.925.000

193

Bộ cầu 1 khối lo i C-900VRN, 2 nút nhấn với mức xả

(6,5 /4,5 ), ki u xả xi - phông. Đã bao g m van chặn nước A-

703-4, đế thải nước T-91V.

cái 7.430.000

194

Bộ cầu 1 khối lo i GC-900VRN, 2 nút nhấn với mức xả

(6,5 /4,5 ), ki u xả xi - phông. Đã bao g m van chặn nước A-

703-4, đế thải nước T-91V.

cái 7.700.000

Cử c c loạ : Giao hàng t i chân công trình thuộc ph m vi thành

phố Kon Tum, đã bao g m chi phí vận chuy n và nhân công lắp

đặt hoàn thiện. Hệ Châu Á dùng Profile KINBON - Trung Quốc

195 Cửa s 2 cánh m trượt. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa bán

nguyệt GQ. Kích thước (1,4 x 1,4)m m

2 1.627.534

196 Cửa s 2 cánh m quay hất. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa ,

tay nắm, lề chữ A, chốt liền, hãng GQ. Kích thước (1,4 x 1,4)m m

2 1.990.582

197 Cửa s 1 cánh m quay, m hất. Kính trắng 5mm Việt Nhật,

khóa , tay nắm, lề chữ A, chốt liền, hãng GQ. KT (0,6 x 1,2)m m

2 2.504.094

198 Cửa đi1 cánh m quay. Kính trắng 5mm Việt Nhật, pano thanh,

khóa , tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa đi m, hãng GQ. Kích

thước (0,9 x 2,2)m

m2

2.030.970

199 Cửa đi 2 cánh m quay. Kính trắng 5mm Việt Nhật, pano thanh

khóa , tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa đi m, hãng GQ. Kích

thước (1,4 x 2,2)m

m2

2.423.317

200 Cửa đi 2 cánh m trượt. Kính trắng 5mm Việt Nhật, khóa , tay

nắm, con lăn, hãng GQ. Kích thước (1,6 x 2,2)m m

2 1.671.494

201 Vách kính: Kính trắng 5mm Việt Nhật, (1 x 1)m m2

1.038.564

Rọ c c loạ :

202

- Kích thước (1 x 2 x 0,5)m.

- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm.

- Thép sườn 4mm.

cái

320.000

203

- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m.

- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm.

- Thép sườn 4mm.

cái 360.000

C c loạ sơn:

204 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000

205 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.919

Page 8: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

8

206 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.313

207 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 92.980

208 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888

209 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818

210 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430

211 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8.6 kg 64.822

212 S n Sudo Primer.INT- S n lót trong nhà S8.76 kg 50.413

213 S n Tito-S n trong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348

214 S n Tito-S n ngoài nhà S 62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500

215 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727

216 S n sắt, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727

217 S n sắt, hiệu Expo. kg 77.000

218 S n gỗ, hiệu Expo. kg 77.000

219 Bột trét kg 5.000

220 S n nội thất, s n modena satin pearl, thùng 17 lít lít 134.331

221 S n nội thất, s n modena easy coat, thùng 18 lít lít 52.020

222 S n nội thất, s n modena easy Wash, thùng 18 lít lít 69.293

223 S n ngo i thất, s n modena standard, thùng 17,5 lít, màu 29 lít 102.753

224 S n ngo i thất, s n modena shield coat, thùng 18 lít, màu đậm lít 153.990

225 S n ngo i thất, s n modena extra shield pearl, thùng 18 lít, màu đậm lít 199.495

Ốn nhự HDPE Đ Nhấ ( ích hước d nh n hĩ - ườn

kính n o ộ d ch ề d ).

ASTM 2241 ≈ BS 3505

226 16 - 21 x 1,7 x 4 md 6.200

227 20 - 27 x 3,0 x 4 md 13.700

228 25 - 34 x 2,1 x 4 md 12.300

229 32 - 42 x 2,1 x 4 md 16.400

230 50 - 60 x 2,5 x 4 md 26.800

231 80 - 90 x 3,0 x 4 md 48.800

232 100 - 114 x 5,0 x 4 md 103.700

233 150 - 168 x 4,5 x 4 md 135.800

234 200 - 220 x 8,7 x 4 md 352.600

T ch ẩn ISO 4422 ≈ TCVN 6151

235 250 - 250 x 9,6 x 6 md 472.700

236 300 - 315 x 12,1 x 6 md 745.400

237 400 - 400 x 11,7 x 6 md 924.100

238 450 - 450 x 17,2 x 6 md 1.559.900

239 500 - 500 x 14,6 x 6 md 1.485.100

Ốn nhự PPR

240 20 x 2,3 x 4 md 21.200

241 40 x 3,7 x 4 md 65.900

242 50 x 4,6 x 4 md 96.600

243 63 x 5,8 x 4 md 153.600

244 75 x 6,8 x 4 md 213.600

245 90 x 8,2 x 4 md 311.800

246 110 x 10,0 x 4 md 499.000

Page 9: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

9

247 160 x 14,6 x 4 md 1.040.900

248 200 x 18,2 x 4 md 1.491.500

Phụ k n: Nhự Đ Nhấ ch ẩn Iso h é loạ d .

249 Nối cái 23.000

250 Nối cái 24.800

251 Nối cái 50.900

252 Nối cái 85.200

253 Nối cái 129.400

254 Co 900 cái 27.300

255 Co 900 cái 45.100

256 Co 900 cái 72.800

257 Co 900 cái 133.700

258 Co 900 cái 270.100

259 T giảm x cái 131.000

Vậ l nổ: Giao hàng t i Trà Đa, thành phố Pleiku trên phư ng

tiện bên mua.

260 Thuốc n nhũ tư ng - D32 kg 42.500

261 Thuốc n nhũ tư ng - D60; D80 kg 42.300

262 Thuốc n nhũ tư ng - D90 kg 41.600

263 Thuốc n Amonite (AD1) kg 42.500

264 Thuốc n Anfo rời - Bao 25kg kg 30.900

265 Thuốc n Anfo - D60; D90 kg 33.000

266 Thuốc n nhũ tư ng P113 – D32 kg 53.200

267 Kíp điện số 8 - o i dây 2m cái 6.400

268 Kíp điện vi sai - lo i dây 2m cái 11.900

269 Kíp điện vi sai - lo i dây 4,5m cái 14.700

270 Kíp điện vi sai - lo i dây 6m cái 16.500

271 Kíp điện vi sai - lo i dây 8m cái 18.700

272 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn - CTN - 3,6m cái 41.800

273 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn - CTN - 4,9m cái 46.900

274 Kíp vi sai phi điện KVP - 8N - TM - 6m cái 50.800

275 Kíp vi sai phi điện KVP - 8N - XL - 8m cái 56.500

276 Dây n chịu nước - 12g/m mét 10.000

277 Dây điện nối m ng mét 800

Vậ l kh c:

278 Bột màu các lo i Việt Nam. kg 29.700

279 Đinh chỉ. kg 31.818

280 Đinh vít bắn tôn. kg 65.455

281 Ván ép dày 3mm. m2 25.000

282 Ván ép dày 5mm. m2 35.000

283 Simili Việt Nam. m2 40.000

284 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500

285 Khóa đấm nội hiệu Solex. bộ 90.000

Page 10: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

10

286 Khóa đấm ngo i Đài oan. bộ 130.000

287 Khóa cần giật nội hiệu Solex. bộ 170.000

288 Khóa cần giật ngo i Đài oan. bộ 210.000

289 Khóa lo i trung Việt Nam. bộ 49.500

290 Khóa lo i lớn Việt Nam. bộ 71.500

291 Verneer. kg 22.990

292 Đót. bó 41.800

293 Mũi khoan hợp Kin hộp 100.000

294 Ống thép m kẽm phi 60; dày: 1.17; Trọng lượng: 10,12 (kg/cây) cây 208.000

295 Thước dây 50m cái 90.000

296 Que hàn sắt phi 3,2mm VN kg 24.455

297 Bình định mức trắng 100ml. Xuất xứ: Đức cái 182.000

298 Bình định mức trắng 250ml. Xuất xứ: Đức cái 205.000

299 Bình định mức trắng 500ml. Xuất xứ: Đức cái 286.000

300 Bình định mức trắng 1.000ml. Xuất xứ: Đức cái 375.000

301 Phễu thủy tinh đường kính 60mm. Xuất xứ: Trung Quốc cái 26.000

302 Cốc thủy tinh 100ml. Xuất xứ: Đức cái 38.000

303 Khay men chữ nhật. Kích thước (30 x 40)cm. Xuất xứ: Việt Nam cái 155.000

304 Ống chuẩn độ 25ml, Class A. Xuất xứ: Đức cái 602.000

Vậ l h hốn h sé :

305 Cọc thép D16-L2,4m. Hãng sản xuất: Gia công cọc 98.000

306 Dây tiếp đất dưới mư n D50 s n dẫn điện 3 lớp

Hãng sản xuất: ucky m 80.000

307 Dây dẫn theo tường, mái D35 s n dẫn điện 3 lớp, vỏ PVC

Hãng sản xuất: Cadivi m 65.000

308 Kim thu sét thép lo i 6T. Hãng sản xuất: C. ty TNHH Khánh ong cái 170.000

309 Quả chống sét lo i 3 quả. Hãng sx: Công ty TNHH Khánh ong cái 128.000

H hốn n d n dụn :

310 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ EDPN01 12765 300x300

(12W daylight) Bộ 501.818

311 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ LEDPN01 12727 300x300

(12W warmwhite) Bộ 501.818

312 Bộ đèn ED Panel Điện Quang ĐQ EDPN01 45765 600x600

(45W daylight ) Bộ 1.257.273

313 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN02 16765 200

(16W daylight F200) Bộ 667.273

314 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ LEDPN04 06765 120

(6W daylight F120) Bộ 100.909

315 Bộ đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04 06727 120

(6W warmwhite F120) Bộ 100.909

316 Bộ Đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04 12765 170

(12W daylight F170) Bộ 177.273

317 Bộ đèn ED Mica Điện Quang ĐQ LEDMF01 18765 (0.6m

18w Daylight, ngu n tích hợp) Bộ 192.273

318 Bộ đèn ED Mica Điện Quang ĐQ EDMF02 36765 (1.2m

36W daylight, ngu n tích hợp) Bộ 345.455

Page 11: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

11

319 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU03 18765 (1.2m 18W

Daylight thân nhựa mờ, có kèm ngu n rời) Cái 160.909

320 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I 18765 (1.2m 18W

daylight thân thủy tinh) Cái 73.636

321 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 09765 (0.6m 9W

daylight thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái

102.727

322 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 18765 (1.2m 18W

daylight thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 148.182

323 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R 18727 (1.2m 18W

warmwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu đèn xoay) Cái 152.727

324 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 18765 (1.2m 18W

daylight máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 206.364

325 Bộ đèn ED Doublewing Điện Quang ĐQ EDDW01 36765

(36W daylight) Bộ 357.273

326 Bộ đèn ED Doublewing Điện Quang ĐQ EDDW01 24765

(24W daylight) Bộ 315.455

327 Bộ đèn ED ốp trần Điện Quang ĐQ EDC 08 10765 (10W

Daylight D255mm) Bộ 284.000

328 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 30W Cái 8.327.273

329 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 60W Cái 9.162.727

330 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 90W Cái 10.000.000

331 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 120W Cái 11.314.545

332 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 150W Cái 12.525.455

333 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 180W Cái 16.940.909

334 Đèn đường ED Điện Quang EDS 11 210W Cái 18.313.636

335 Đèn ED bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA50 (3W

daylight/warmwhite chụp cầu mờ) Cái 29.091

336 Đèn ED bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA55 (5W

daylight/warmwhite chụp cầu mờ) Cái 37.273

337 Đèn led bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA70 (7W

Daylight/ warmwhite chụp cầu mờ) Cái 62.727

338 Đèn led bulb thân nhựa Điện Quang ĐQ EDBUA80 (9W

Daylight/ Warmwhite chụp cầu mờ) Cái 72.727

339 Đèn ED Bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A50 (3W

daylight/ warmwhite chụp cầu mờ) Cái 31.818

340 Đèn ED Bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A60 05765

(5W daylight, chụp cầu mờ) Cái 40.000

341 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A50 (3W,

RED/GREEN/BLUE) Cái 36.364

342 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A60 (5W,

RED/ GREEN, BLUE) Cái 44.545

343 Đèn ED bulb BU11 Điện Quang ĐQ EDBU11A70 (7W,

daylight/warmwhite, chụp cầu mờ) Cái 62.727

344 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (12W

daylight/warmwhite) Cái 79.091

345 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (20W

daylight/warmwhite) Cái 125.455

346 Đèn led bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (30W

daylight) Cái 179.091

347 Đèn ED Bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU09 (25W Cái 145.455

Page 12: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

12

daylight/warmwhite)

348 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (10W

daylight/warmwhite chống ẩm) Cái 76.364

349 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (18W

Daylight/warmwhite ) Cái 101.818

350 Đèn ED bulb công suất lớn Điện Quang ĐQ EDBU10 (25W

Daylight/warmwhite) Cái 135.455

351 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 90 (3W

daylight/warmwhite/coolwhite, 3.5inch) Bộ 57.273

352 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (5W

daylight/warmwhite/coolwhite, 3.5inch) Bộ 70.000

353 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ ED RD04 (5W, 3.5

inch, đ i màu bằng công tắc) Bộ 85.455

354 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (7W

daylight/warmwhite/coolwhite , 4.5inch) Bộ 92.727

355 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (9W

daylight/warmwhite/coolwhite, 4,5inch) Bộ 104.545

356 Bộ dđèn ED Downlight Điện Quang ĐQ ED RD04 (7W, 4.5

inch, đ i màu bằng công tắc Bộ 109.091

357 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD04 (11W

daylight/warmwhite/coolwhite, 4,5inch) Bộ 116.364

358 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD05 (3W

daylight/warmwhite/coolwhite 3,5inch) Bộ 57.273

359 Bộ đèn ED Downlight Điện Quang ĐQ RD05 (5W

Daylight/warmwhite/coolwhite3,5inch) Bộ 70.000

360 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I (0.6m 9W

daylight/warmwhite thân thủy tinh) Cái 51.818

361 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU06I (1.2m 18W

daylight/warmwhite thân thủy tinh) Cái 73.636

362 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 (0.6m 9W

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 102.727

363 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (0.6m 9W

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay)

Cái 107.273

364 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 HPF (1.2m 22W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, hệ số

công suất cao)

Cái 219.091

365 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R HPF (1.2m 22W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay, hệ số công suất cao)

Cái 243.636

366 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R HPF (1.2m 18W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay, hệ số công suất cao)

Cái 191.818

367 Đèn ED tube Điện Quang EDTU09 HPF (1.2m 18W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân nhôm chụp nhựa mờ, hệ số

công suất cao)

Cái 171.818

368 Bộ đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDFX09HPF ( 9W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân liền 0.6m, TU09 HPF) Bộ 153.636

369 Bộ đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDFX09HPF ( 18W

daylight/warmwhite/coolwhite, thân liền 0.6m, TU09 HPF) Bộ 219.091

370 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (0.6m 9W Cái 107.273

Page 13: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

13

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay)

371 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09 (1.2m 18W

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ) Cái 148.182

372 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (1.2m 18W

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay)

Cái 152.727

373 Đèn ED tube Điện Quang ĐQ EDTU09R (1.2m 22W

daylight/warmwhite/coolwhite thân nhôm chụp nhựa mờ, đầu

đèn xoay)

Cái 180.000

374 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 (0.6m 9W

daylight/warmwhite, máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 141.818

375 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX02 (1.2m 18W

daylight/warmwhite, máng mini led tube thân nhựa mờ) Bộ 206.364

376 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX09 (9W

daylight/warmwhite, mini 0.6m, TU09) Bộ 132.727

377 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX09 (18W

daylight/warmwhite, mini 1.2m, TU09) Bộ 189.091

378 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX06 (9W daylight, thân

liền 0.6m, TU06) Bộ 83.636

379 Bộ đèn led tube Điện Quang ĐQ EDFX06 (18W daylight, thân

liền 1.2m, TU06) Bộ 111.818

380 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (40W daylight) Cái 669.091

381 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (60W daylight) Cái 1.064.545

382 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB05 (80W daylight

E40) Cái 1.255.455

383 Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (100W

daylight/warmwhite) Cái 3.426.364

384 Bộ Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (150W

daylight) Bộ 5.673.636

385 Bộ Đèn ED High Bay Điện Quang ĐQ EDHB02 (200W

daylight) Bộ 6.977.273

386 Bộ đèn ED ốp trần Điện Quang ĐQ EDC 18 15765 ( 15W

Daylight D270 ) Bộ 394.545

387 Bộ Đèn ED Panel tròn Điện Quang ĐQ EDPN04

09765/09727/09740 146 (9W daylight/Warmwhite. Coolwhite

F146)

Bộ 140.909

388 Đèn ED Nến Điện Quang ĐQ EDCD03 02765/02727 (2W

daylight/warmwhite chụp mờ) Cái 38.273

389 Đèn ED Nến Điện Quang ĐQ EDCD04 02765/02727 (2W

daylight/Warmwhite chụp mờ) Cái 39.636

390 Đèn ED nến Điện Quang ĐQ EDCD01 02727 (2W

warmwhite, chụp mờ) Cái 112.727

391 Đèn ED nến Điện Quang ĐQ EDCD02 02727 (2W

warmwhite, chụp trong) Cái 112.727

392 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 30W Cái 8.246.364

393 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 60W Cái 9.475.455

394 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 90W Cái 10.761.818

395 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 120W Cái 11.546.364

396 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 150W Cái 13.558.182

Page 14: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

14

397 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 180W Cái 17.916.364

398 Đèn đường ED Điện Quang EDS 18 210W Cái 19.313.636

399 Đèn ED Trái bắp Điện Quang ĐQ EDCORN V02 12765

(Daylight/Warmwhite) Cái 764.545

400 Đèn ED Trái bắp Điện Quang ĐQ EDCORN V02 15765

(Daylight/Warmwhite) Cái 770.909

401 ED ĐƯỜNG 30W Cái 1.283.636

Đ n côn cộn :

402 Đèn cầu D400 màu trắng đục bóng ED đ i màu bộ 850.000

403 Cột Banian đế gang, thân nhôm. S n lót và s n màu theo yêu cầu cột 3.300.000

404 Cần đèn cao áp chữ , 1,5m cần 1.600.000

405 Cần đèn cao áp chữ S, S2,3m cần 1.400.000

406 Cần đèn cao áp chữ S, S2,8m cần 1.600.000

407 Bóng đèn cao áp SON T25W cái 250.000

408 Bóng đèn cao áp SON T80W cái 270.000

409 Bóng đèn cao áp SON T150W cái 270.000

410 Bóng đèn cao áp SON T250W cái 330.000

411 Tủ điều khi n chiếu sáng TĐ – 03 1 ngăn 1000 100A tủ 18.000.000

Ốn cốn ôn l c c loạ :

412 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.30. Mác bê tông: 300. md 594.000

413 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.10. Mác bê tông: 300. md 407.000

414 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.VH. Mác bê tông: 300. md 385.000

415 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.30. Mác bê tông: 300. md 781.000

416 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.10. Mác bê tông: 300. md 572.000

417 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.VH. Mác bê tông: 300. md 539.000

418 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.155.000

419 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.10. Mác bê tông: 300. md 935.000

420 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.VH. Mác bê tông: 300. md 880.000

421 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.963.500

422 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.10. Mác bê tông: 300. md 1.452.000

423 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.VH. Mác bê tông: 300. md 1.254.000

424 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.30. Mác bê tông: 300. md 2.919.000

425 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.10. Mác bê tông: 300. md 1.980.000

426 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.VH. Mác bê tông: 300. md 1.650.000

427 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.30. Mác bê tông: 300. md 4.158.000

428 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.10. Mác bê tông: 300. md 3.025.000

429 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.VH. Mác bê tông: 300. md 2.332.000

430 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.30. Mác bê tông: 300. md 5.250.000

431 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.10. Mác bê tông: 300. md 3.740.000

432 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.VH. Mác bê tông: 300. md 3.630.000

Cộ n ôn l dự ứn lực

433 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 2.383.000

Page 15: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

15

434 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 2.843.000

435 Cột BT T lo i 7.5 mét Cột 3.331.000

436 Cột BT T lo i 8,0 mét Cột 2.750.000

437 Cột BT T lo i 8,0 mét Cột 2.950.000

438 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 2.628.000

439 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 2.903.000

440 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.078.000

441 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.508.000

442 Cột BT T lo i 8,5 mét Cột 3.756.000

443 Cột BT T lo i 10 mét Cột 3.631.000

444 Cột BT T lo i 10 mét Cột 4.082.000

445 Cột BT T lo i 10 mét Cột 4.162.000

446 Cột BT T lo i 12 mét Cột 4.517.000

447 Cột BT T lo i 12 mét Cột 5.381.000

448 Cột BT T lo i 12 mét Cột 6.468.000

449 Cột BT T lo i 12 mét Cột 8.549.000

450 Cột BT T lo i 12 mét Cột 9.496.000

451 Cột BT T lo i 12 mét Cột 11.144.000

452 Cột BT T lo i 14 mét Cột 9.960.000

453 Cột BT T lo i 14 mét Cột 11.459.000

454 Cột BT T lo i 14 mét Cột 12.670.000

455 Cột BT T lo i 14 mét Cột 13.614.000

456 Cột BT T lo i 14 mét Cột 15.887.000

457 Cột BT T lo i 16 mét Cột 18.279.000

458 Cột BT T lo i 16 mét Cột 19.433.000

459 Cột BT T lo i 16 mét Cột 20.611.000

460 Cột BT T lo i 18 mét Cột 22.231.000

461 Cột BT T lo i 18 mét Cột 22.658.000

462 Cột BT T lo i 18 mét Cột 23.902.000

463 Cột BT T lo i 18 mét Cột 25.318.000

464 Cột BT T lo i 20 mét Cột 28.233.000

465 Cột BT T lo i 20 mét Cột 29.203.000

466 Cột BT T lo i 20 mét Cột 30.739.000

467 Cột BT T lo i 20 mét Cột 32.455.000

H hốn n côn n h p – D c p n C d : G o h n

ạ kho n n ạ h nh phố Hồ Chí M nh.

D n ọc nhự PVC-0,6/1KV-TCCS 10C:2011 ( ộ ồn )

468 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 3.060

469 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 4.310

470 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 5.550

471 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 7.920

472 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 12.900

D n ề ọc nhự PVC-300/500V - TCVN 6610-5

( ộ ồn )

473 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V m 9.090

474 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V m 14.640

475 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0300/500V m 22.100

476 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-300/500V m 33.100

Page 16: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

16

D n ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồn )

477 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 4.100

478 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 6.560

479 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 10.150

480 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V - (TCVN 6610-3:2000) m 15.350

C p n lực hạ hế -450/750V-TCVN6610:3 ( ộ ồn )

481 CV-1.5 (7/0,52) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 4.160

482 CV-2.5 (7/0,67) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 6.780

483 CV-4 (7/0,85) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 10.270

484 CV-6 (7/1,04) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 15.100

485 CV-10 (7/1,35) - 450/750V (TCVN 6610:3:2000) m 25.000

486 CV-16-750V-TCVN 6610:3:2000 m 38.000

487 CV-25-750V-TCVN 6610:3:2000 m 59.600

488 CV-35-750V-TCVN 6610:3:2000 m 82.500

489 CV-50-750V-TCVN 6610:3:2000 m 112.800

490 CV-70-750V-TCVN 6610:3:2000 m 161.000

491 CV-95-750V-TCVN 6610:3:2000 m 222.600

492 CV-120-750V-TCVN 6610:3:2000 m 290.000

493 CV-150-750V-TCVN 6610:3:2000 m 346.600

494 CV-185-750V-TCVN 6610:3:2000 m 432.800

495 CV-240-750V-TCVN 6610:3:2000 m 567.100

496 CV-300-750V-TCVN 6610:3:2000 m 711.300

497 CV-400-750V-TCVN 6610:3:2000 m 907.300

C p n lực hạ hế 0,6/1 V-TCVN 5935 (1 lõ ộ ồn ,

c ch nh PVC, ỏ PVC)

498 CVV-1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1KV m 4.660

499 CVV-1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1KV m 6.010

500 CVV-2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1KV m 8.670

501 CVV-4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1KV m 12.610

502 CVV-6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1KV m 17.690

503 CVV-10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1KV m 27.700

504 CVV-16 - 0,6/1KV m 41.100

505 CVV-25 - 0,6/1KV m 63.600

506 CVV-35 - 0,6/1KV m 86.600

507 CVV-50 - 0,6/1KV m 117.800

508 CVV-70 - 0,6/1KV m 166.700

509 CVV-95 - 0,6/1KV m 230.100

510 CVV-120 - 0,6/1KV m 298.700

511 CVV-150 - 0,6/1KV m 356.000

512 CVV-185 - 0,6/1KV m 444.000

513 CVV-240 - 0,6/1KV m 581.000

514 CVV-300 - 0,6/1KV m 728.800

515 CVV-400 - 0,6/1KV m 928.200

516 CVV-500 - 0,6/1KV m 1.187.000

Page 17: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

17

517 CVV-630 - 0,6/1KV m 1.527.000

Bồn nước Ino h T n Á:

518 B n đứng 500 (Inox) cái 1.818.182

519 B n nằm 500 (Inox) cái 1.954.545

520 B n đứng 1.000 960 (Inox) cái 2.936.364

521 B n nằm 1.000 960 (Inox) cái 3.118.182

522 B n nằm 1.500 1200 (Inox) cái 4.663.636

523 B n đứng 1.500 1200(Inox) cái 4.454.545

524 B n đứng 2.000 1200 (Inox) cái 5.945.455

525 B n nằm 2.000 1200 (Inox) cái 6.163.636

526 B n đứng 3.000 1380 (Inox) cái 8.700.000

527 B n nằm 3.000 1380 (Inox) cái 8.918.182

Vậ ư phụ (G o ạ ch n côn ình h nh phố on T )

528 Phụ gia bê tông cọc nh i Sikaplast 152 kg 33.500

529 Phụ gia bê tông dầm dự ứng lực Sika Viscocrete 300-20M lít 42.500

530 Phụ gia vữa lấp ống Gen Intraplast-Z kg 98.500

531 Khe co giãn răng lược KK-SWF35-50 mét 8.585.926

532 Gối cao su cốt bản thép cố định kích thước (350x500x99)mm cái 7.900.000

533 Gối cao su cốt bản thép di động (350x500x101)mm cái 9.600.000

Vậ ư l l cầ (g o ạ n n n phươn n n )

534 Cáp dự ứng lực 12,7mm, tao 7 sợi không có võ bọc chùng thấp,

tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade 270 do Trung Quốc sản xuất. tấn 27.000.000

535 Cáp dự ứng lực 12,7mm, tao 7 sợi không có võ bọc chùng thấp,

tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade 270 do Malaysia sản xuất. tấn 30.000.000

536 Cừ arsen SP IV, =12-18m mét 1.265.000

537 Bộ neo công tác OVM.BM13-12 (G m 1 bản neo, 1 đế neo, 1 lò

xo, 12 nêm neo) do Trung Quốc sản xuất bộ 1.404.000

538 Bộ neo công tác OVM.BM13-7 (G m 1 bản neo, 1 đế neo, 1 lò

xo, 07 nêm neo) do Trung Quốc sản xuất bộ 845.000

539 Ống Gen D55/60 do Việt Nam sản xuất md 24.000

540 Ống Gen D80/87 do Việt Nam sản xuất md 33.000

541 Máy biến thế 3 pha-50kVA-22/0,4kV máy 86.220.000

542 Dây cáp điện CXV/SE-DSTA 3*95mm2-12(24)kV m 1.093.900

543 Đèn pha ed 463W RGBW bộ 15.820.000

544 Đèn pha ed 150W RGBW bộ 3.663.500

545 Đèn ed thanh 60W RGBW bộ 15.200.000

546 Tủ điều khi n chiếu sáng-Tủ TĐK-02 (50A), (800*600*300) tủ 10.620.000

547 Tủ điều khi n chiếu sáng-Tủ TĐK-03 (100A), (800*600*300) tủ 11.894.400

548 Cột thép đa giác 17m, gia công bằng thép và m kẽ nhúng nóng trụ 26.250.000

549 Trụ đèn trang trí 3.7m-DC-05B+chùm CH-04, đèn cầu PE bóng

lắp đứng lo i D400, bóng compact 20W đế BP E27 trụ 8.700.000

550 Cu/XLPE/DSTA/PVC-0,6kV (4*16)mm2; m 136.500

551 Bộ đèn ed chiếu sáng đường ed 150W-IP65 bộ 2.380.000

552 Bộ đèn pha HID SON-1000W bộ 3.400.000

Page 18: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

18

553 Bộ đèn pha PHEBUS-400W bộ 850.000

554 Đèn cầu PE (bóng lắp đứng), lo i D400 bóng ed đ i màu bộ 440.000

555 Cáp Vcmo-2*25 (2*50*0,25)-0,6/1kV (TCCS/Denhat). m 10.600

II HUYỆN ĐĂ HÀ: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

Đ ộ c c loạ :

556 Đá (0,5 x 1)mm. m3 365.000

557 Đá (1 x 2)mm. m3 360.000

558 Đá (2 x 4)mm. m3 320.000

559 Đá (4 x 6)mm. m3 270.000

560 Đá cấp phối Dmax25 m3 335.000

561 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 330.000

Sơn c c loạ :

562 Bột trét kg 5.000

563 S n nippon s n trong, thùng 18 lít lít 30.555

564 S n nippon s n ngoài, thùng 18 lít lít 83.333

565 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 26.000

566 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 48.000

567 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000

568 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 225.000

569 S n Meikoh s n Basic s n trong nhà thùng 18 lít. Mã số M600.5 lít 85.278

570 S n Meikoh s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít. Mã số M11218 lít 110.833

Gạch khôn n n :

571

G ch bê tông không nung, lo i 6 lỗ tròn, quy cách:

200 x 90 x 130mm. Theo TCVN 6477:2011.Chứng nhận hợp

quy số: 01/PTN ngày 02/07/2015. T 3,5kg

viên 2.100

572

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ tròn lớn, quy cách:

260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp

quy số: 02/PTN ngày 07/03/2016. T 10kg

viên 3.800

573

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ tròn, quy cách:

220 x 105 x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp

quy số: 02/PTN ngày 07/03/2016. TL 2,0kg

viên 1.100

574

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:

390 x 190 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp

quy số: 04/PTN ngày 26/05/2016. TL 14,5kg

viên 9.950

575

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:

390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. Chứng nhận hợp

quy số: 04/PTN ngày 26/05/2016. TL 9,5kg

viên 6.980

576 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng

10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu vàng, xanh lá m

2 93.000

577 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng

10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đỏ m

2 90.000

578 G ch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng

10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đen, xám XM m

2 88.000

III HUYỆN ĐĂ TÔ: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

C sỏ c c loạ :

579 Cát xây đúc m3 150.000

580 Cát tô, trát m3 180.000

Page 19: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

19

581 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 145.000

Đ ộ c c loạ :

582 Đá (0,5 x 1)mm. m3 350.000

583 Đá (1 x 2)mm. m3 332.000

584 Đá (2 x 4)mm. m3 315.000

585 Đá (4 x 6)mm. m3 240.000

586 Đá cấp phối Dmax25 m3 312.000

587 Đá cấp phối Dmax37 m3 308.000

Sơn c c loạ :

588 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.666

589 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 105.000

590 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 26.000

591 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 50.000

592 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000

593 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 250.000

594 S n Meikon s n Basic s n trong nhà thùng 18 lít. Mã số M600.5 lít 85.278

595 S n Meikon s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít. Mã số M11218 lít 110.833

IV HUYỆN NGỌC HỒI: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

Đ ộ c c loạ :

596 Đá (1 x 2)mm. m3 295.000

597 Đá (0,5 x 1)mm. m3 295.000

598 Đá (2 x 4)mm. m3 292.000

599 Đá (4 x 6)mm. m3 290.000

Sơn c c loạ :

600 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 27.273

601 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 49.091

602 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 67.200

603 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 95.000

604 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 144.000

605 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 228.600

Gạch khôn n n :

606 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364

607 G ch trung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273

608 G ch Táp ô không nung (300 x 200 x 140)mm viên 4.545

609 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727

V HUYỆN ĐĂ GLEI: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

Sơn c c loạ :

610 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000

611 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 45.555

612 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 58.333

613 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 91.666

VI HUYỆN SA THẦY: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

C sỏ c c loạ :

614 Cát xây m3 120.000

615 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 95.000

Page 20: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

20

Sơn c c loạ :

616 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000

617 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 46.000

618 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 60.000

619 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 90.000

VII HUYỆN ON RẪY: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

C c c loạ :

620 Cát xây, đúc. m3 90.000

621 Cát tô, trát m3 110.000

Đ c c loạ ộ :

622 Đá (1 x 2)mm. m3 325.000

623 Đá (2 x 4)mm. m3 310.000

624 Đá (4 x 6)mm. m3 295.000

625 Bột đá. m3 285.000

Sơn c c loạ :

626 Bột trét kg 5.000

627 S n Joton s n trong, thùng 18 lít lít 34.444

628 S n Joton s n ngoài, thùng 18 lít lít 73.333

VIII HUYỆN ON PLÔNG: Giá bán trên phư ng tiện bên mua.

Đ c c loạ ộ :

629 Đá (0,5 x 1)mm. m3 350.000

630 Đá (1 x 2)mm. m3 346.000

631 Đá (2 x 4)mm. m3 332.000

632 Đá (4 x 6)mm. m3 323.000

633 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000

634 Đá cấp phối 25 m3 330.000

635 Đá cấp phối 37,5 m3 325.000

Sơn c c loạ :

636 Bột trét kg 6.750

637 S n Nippon s n trong, thùng 18 lít lít 36.111

1. Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng trong quý I năm 2018 (từ ngày

01/01/2018 đến ngày 31/3/2018) đ chủ đầu tư và t chức tư vấn tham khảo trong

quá trình xác định giá xây dựng công trình.

2. Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải

xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử

dụng cho công trình xây dựng trên c s báo giá của các nhà sản xuất, thông tin

giá của nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã

và đang sử dụng công trình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm

bảo tính c nh tranh.

3. Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,

cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công trình đ xác định giá vật liệu xây dựng

cho phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác

tránh trường hợp thất thoát, lãng phí.

Page 21: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD... · Cửa đi nhôm công nghệ Đài oan sản xuất t i Việt Nam (kể cả khung hoa, k ính ngoại 5mm, nhôm dày

21

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về S xây

dựng, S Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định./.

T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC

( ã ký)

N ễn Th nh Hùn

GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG

( ã ký)

N ễn Q n Hả

Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);

- TT HĐND (thay b/c);

- TT UBND tỉnh (thay b/c);

- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);

- UBND các huyện, thành phố;

- Các s , ban, ngành;

- Trang Thông tin điện tử SXD;

- ưu: VT, Q XD.nvlam.