tt sbd phòng tên ngày sinh ghi chú toán chuyên môn...
TRANSCRIPT
Ngữ
văn
Toán Tiếng
Anh
Chuyên Môn
chuyên
1 010001 001 Trần Võ Hoàng Anh 23/07/2005 7.75 9 9.25 4.25 Chuyên Toán
2 010002 001 Nguyễn Xuân Bách 21/09/2005 6.5 9 9.75 5.75 Chuyên Toán Con DT
3 010003 001 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 5.75 9.25 9 6.75 Chuyên Toán
4 010004 001 Đoàn Xuân Cao 23/05/2005 5.5 8 8.25 2.25 Chuyên Toán
5 010005 001 Dương Bách Chí 17/07/2005 5 8 9.25 4.5 Chuyên Toán
6 010006 001 Lê Đức Thành Danh 16/01/2005 6.25 8.75 9.5 7.75 Chuyên Toán
7 010007 001 Trần Lê Hiệp Duật 18/07/2005 3.5 5.5 5.25 3.75 Chuyên Toán Xã bãi ngang
8 010008 001 Phan Lê Duy 17/03/2005 4.5 8 5.75 2.25 Chuyên Toán
9 010009 001 Nguyễn Đặng Minh Duy 05/03/2005 5.5 10 9.75 7.25 Chuyên Toán
10 010010 001 Nguyễn Thành Duy 23/05/2005 5 8.75 9 7 Chuyên Toán
11 010011 001 Hoàng Đức Dũng 18/10/2005 5.25 8 7.5 5 Chuyên Toán
12 010012 001 Phạm Bùi Trí Dũng 31/03/2005 7.75 10 9.5 6.25 Chuyên Toán
13 010013 001 Trần Văn Dũng 13/09/2005 6.5 8 9.5 3.75 Chuyên Toán
14 010014 001 Nguyễn Việt Dũng 21/03/2005 7.25 9 9.25 5.25 Chuyên Toán
15 010015 001 Nguyễn Triều Dương 20/01/2005 5.75 10 10 10 Chuyên Toán
16 010016 001 Lý Gia Đạt 18/04/2005 7.25 8 9.5 5.5 Chuyên Toán Con DT
17 010017 001 Lê Nghiêm Hải Đăng 26/02/2005 4 8.5 4.5 1.75 Chuyên Toán
18 010018 001 Phạm Hải Đăng 07/05/2005 3.75 9.75 9 6.75 Chuyên Toán
19 010019 001 Nguyễn Thanh Đoàn 26/12/2005 3.75 6.25 7 2.75 Chuyên Toán
20 010020 001 Phan Thị Linh Giang 22/02/2005 6 8 9.25 5 Chuyên Toán
21 010021 001 Lê Nguyễn Hải Hà 20/06/2005 3.25 6 3.75 1.25 Chuyên Toán
22 010022 001 Lê Thanh Hải 31/01/2005 8 10 9.25 9 Chuyên Toán
23 010023 001 Ngô Gia Hân 16/08/2005 5.25 8.5 7.25 2.75 Chuyên Toán
24 010024 001 Nguyễn Hoàng Hiếu 30/04/2005 6.33 10 7.5 6.75 Chuyên Toán
Điểm bài thi
SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
NĂM HỌC 2020-2021
HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN
TRƯỜNG: TẤT CẢ ...
TT SBD Phòng Họ Tên Ngày sinh Ghi chú
25 010025 002 Chu Minh Hiếu 16/12/2005 7 9 9.5 7 Chuyên Toán
26 010026 002 Nguyễn Trung Hiếu 03/10/2005 5.25 8 6.75 1.25 Chuyên Toán
27 010027 002 Dương Thị Thanh Hiền 27/05/2005 6 8.75 9 5.5 Chuyên Toán VKK
28 010028 002 Nguyễn Hòa Hiệp 03/03/2005 7 9 9.75 4 Chuyên Toán
29 010029 002 Nguyễn Minh Hiệu 18/05/2005 6 9 9.25 6.75 Chuyên Toán
30 010030 002 Đặng Hữu Huân 10/04/2005 5.75 8 9 4.25 Chuyên Toán
31 010031 002 Trần Anh Huy 04/02/2005 5 8.5 6.5 5.5 Chuyên Toán
32 010032 002 Huỳnh Nguyễn Nhật Huy 11/04/2005 5.75 8 9.5 1.25 Chuyên Toán
33 010033 002 Nguyễn Quang Huy 07/01/2005 5 10 8 8 Chuyên Toán
34 010034 002 Nguyễn Quốc Huy 17/11/2005 3.75 7.75 6.25 5.25 Chuyên Toán
35 010035 002 Nguyễn Văn Huy 13/06/2005 3.25 7.75 5.5 4.25 Chuyên Toán
36 010036 002 Nguyễn Đỗ Phương Huyền 09/06/2005 6.75 8.75 7.25 6.75 Chuyên Toán
37 010037 002 Đặng Gia Hưng 06/03/2005 7 9 8.25 6 Chuyên Toán
38 010038 002 Nguyễn Văn Tuấn Hưng 05/09/2005 5 8 8.75 6 Chuyên Toán
39 010039 002 Hồ Thùy Hương 12/01/2005 7.5 8.25 9.75 4 Chuyên Toán
40 010040 002 Ngô Đình Vũ Khang 15/05/2005 5.75 9.25 8 6.75 Chuyên Toán
41 010041 002 Võ Nhật Khiêm 29/07/2005 6.75 9.25 10 5 Chuyên Toán
42 010042 002 Trương Đình Khoa 05/10/2005 6.75 9.25 9.5 6.75 Chuyên Toán
43 010043 002 Lê Anh Khôi 21/08/2005 5.25 8 6.5 6 Chuyên Toán
44 010044 002 Nguyễn Phi Anh Khôi 11/06/2005 7 9.5 9.25 5.5 Chuyên Toán
45 010045 002 Nguyễn Ngọc Pha Lê 17/10/2005 4.5 8.75 7.75 6.25 Chuyên Toán
46 010046 002 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 08/09/2005 7.75 8.75 9.5 5.25 Chuyên Toán
47 010047 002 Bàng Mỹ Linh 02/10/2005 8 10 9.5 6.5 Chuyên Toán
48 010048 002 Nguyễn Thái Linh 12/01/2005 7.5 8 9.25 5 Chuyên Toán
49 010049 003 Trần Hữu Lộc 02/02/2005 3.25 8 5.75 2.25 Chuyên Toán
50 010050 003 Nguyễn Võ Xuân Lộc 30/12/2004 5.75 9 8 5.25 Chuyên Toán
51 010051 003 Nguyễn Hải Long 23/12/2005 4.75 9 9 5.25 Chuyên Toán
52 010052 003 Nguyễn Phi Long 03/06/2005 6.5 9.75 9 6.75 Chuyên Toán
53 010053 003 Trần Khánh Ly 15/06/2005 7 9 8.75 8 Chuyên Toán
54 010054 003 Nguyễn Huỳnh Sa Ly 10/05/2005 6.5 8.5 8.25 5.25 Chuyên Toán Bãi Ngang
55 010055 003 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 22/01/2005 7 7.75 9.25 3.75 Chuyên Toán
56 010056 003 Vũ Đức Mạnh 01/09/2005 7.25 8.75 7.25 1 Chuyên Toán
57 010057 003 Trần Bình Minh 10/01/2005 7.75 10 10 8 Chuyên Toán
58 010058 003 Nguyễn Hồng Minh 05/05/2005 7.75 9.75 9 6 Chuyên Toán
59 010059 003 Bùi Ngọc Minh 02/04/2005 4.5 8 7.25 3.25 Chuyên Toán
60 010060 003 Lê Thị Quỳnh Nga 26/05/2005 8 8.75 8.5 5 Chuyên Toán
61 010061 003 Huỳnh Đức Nghĩa 16/07/2005 5.75 8 8 7 Chuyên Toán
62 010062 003 Bùi Trọng Nghĩa 25/09/2005 5.75 8 5.25 0.5 Chuyên Toán
63 010063 003 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 12/10/2005 8.25 9.5 9.75 7.75 Chuyên Toán
64 010064 003 Trần Ngọc Cẩm Nguyên 21/08/2005 5.75 8 9.75 4 Chuyên Toán
65 010065 003 Phạm Trà Minh Nhật 08/01/2005 6.5 8 8.25 5.25 Chuyên Toán
66 010066 003 Trần Xuân Nhật 31/10/2005 6 9 9.5 3 Chuyên Toán
67 010067 003 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 14/12/2005 5.25 10 8.25 4 Chuyên Toán
68 010068 003 Đỗ Hồng Phúc 26/08/2005 6.5 8.75 9.5 7.25 Chuyên Toán
69 010069 003 Trần Công Hoàng Phước 26/07/2005 5.83 9.75 9.5 5.5 Chuyên Toán
70 010070 003 Nguyễn Thiên Phước 23/01/2005 4.25 8 7.5 6 Chuyên Toán
71 010071 003 Đoàn Anh Quân 26/07/2005 5.8 9 5.5 7.25 Chuyên Toán
72 010072 003 Nguyễn Lâm Phú Quý 22/12/2005 8.25 9.25 9.75 8 Chuyên Toán
73 010073 004 Võ Hoàng Qúy 06/06/2005 5.75 7.75 8.25 3.5 Chuyên Toán
74 010074 004 Phan Thế Thanh Sơn 18/01/2005 5.5 9 9.75 5.5 Chuyên Toán
75 010075 004 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 22/04/2005 7 9.5 7.75 6 Chuyên Toán
76 010076 004 Nguyễn Đỗ Anh Tài 21/07/2005 8 10 9 9.5 Chuyên Toán
77 010077 004 Phan Bá Thanh 02/04/2005 6.75 9.25 9 7.5 Chuyên Toán
78 010078 004 Nguyễn Hà Thanh 08/06/2005 7.5 8 9.75 7.25 Chuyên Toán
79 010079 004 Phùng Thanh Thanh 03/11/2005 4.75 9.5 8.25 4.25 Chuyên Toán
80 010080 004 Nguyễn Tài Thi 13/01/2005 5.75 8 8.25 5.25 Chuyên Toán
81 010081 004 Đặng Quốc Thịnh 28/08/2005 7.5 9.75 9.75 6.25 Chuyên Toán
82 010082 004 Phạm Hữu Thọ 06/10/2005 4.75 7.75 6 6 Chuyên Toán
83 010083 004 Cao Thị Anh Thơ 12/02/2005 6.25 9.5 9.25 7 Chuyên Toán
84 010084 004 Nguyễn Hiếu Thuận 31/10/2005 7.25 9 9.25 7 Chuyên Toán
85 010085 004 Ngô Trần Anh Thư 01/01/2005 5.5 8 8.25 4.75 Chuyên Toán
86 010086 004 Phạm Lê Minh Thư 22/10/2005 5.25 8 8.25 5 Chuyên Toán
87 010087 005 Hồ Thiện Tiến 08/08/2005 5 6 4.75 4.75 Chuyên Toán
88 010088 005 Phạm Thanh Tín 12/10/2005 6.25 9 9.25 9 Chuyên Toán
89 010089 005 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/09/2005 2.75 8 5.5 1.25 Chuyên Toán
90 010090 005 Trần Cát Thanh Trân 20/02/2005 8 8 9.75 2.5 Chuyên Toán
91 010091 005 Nguyễn Đình Tú 24/04/2005 6 9.75 7.5 7.5 Chuyên Toán
92 010092 005 Kiều Tùng 10/03/2005 7 9.25 9 5 Chuyên Toán
93 010093 005 Nguyễn Viết Tùng 20/07/2005 7.75 9 9.5 5 Chuyên Toán
94 010094 005 Nguyễn Thị Hồng Uyên 19/03/2005 6.25 8 6.75 3.25 Chuyên Toán
95 010095 005 Trần Hồng Việt 06/08/2005 3.75 8 7.75 5.25 Chuyên Toán
96 010096 005 Nguyễn Hoàng Vũ 19/06/2005 5.25 9 8.75 6.25 Chuyên Toán
97 010097 005 Nguyễn Hoàng Vũ 24/03/2005 6.75 8 7.75 5 Chuyên Toán
98 010098 005 Vũ Lê Nguyên Vũ 14/12/2005 5.25 9 9.5 4 Chuyên Toán
99 010099 005 Diệp Huỳnh Trúc Vy 16/10/2005 5 7 9 3 Chuyên Toán Xã bãi ngang
100 010100 005 Lưu Trịnh Gia Yên 30/10/2005 6.25 8 9 4.25 Chuyên Toán
101 010101 006 Trần Khải Anh 18/05/2005 4.5 8 6.25 4 Chuyên Lý
102 010102 006 Trần Anh Duy 02/01/2005 4 6.5 7.75 6.25 Chuyên Lý
103 010103 006 Nguyễn Thanh Dương 30/05/2005 6.25 7.75 7 5.75 Chuyên Lý
104 010104 006 Nguyễn Phúc Đăng 02/01/2005 6.25 8.25 9.25 6.75 Chuyên Lý
105 010105 006 Nguyễn Trọng Hào 06/09/2005 6 7.25 9.25 6 Chuyên Lý
106 010106 006 Dương Huy Hải 24/01/2005 8 7.25 7.75 4 Chuyên Lý
107 010107 006 Nguyễn Minh Hiếu 29/10/2005 7.5 9.25 8.5 6.25 Chuyên Lý
108 010108 006 Đỗ Trọng Hiếu 09/05/2005 6 8 7.75 7.75 Chuyên Lý Dân tộc
109 010109 006 Lê Văn Hiếu 23/12/2005 5.5 7 8 2.25 Chuyên Lý
110 010110 006 Lê Nguyên Hoàng 21/01/2005 5 8.25 8.5 7.25 Chuyên Lý
111 010111 006 Lê Việt Hoàng 22/07/2005 6 8.75 8.25 6.5 Chuyên Lý
112 010112 006 Nguyễn Quốc Huân 04/11/2005 5.25 8 7.5 3.5 Chuyên Lý
113 010113 006 Nguyễn Nhật Anh Huy 09/12/2005 6.25 8.25 7 5 Chuyên Lý
114 010114 006 Lê Gia Huy 12/07/2005 6.5 8 8.25 8 Chuyên Lý
115 010115 006 Bùi Huỳnh Minh Huy 22/01/2005 4.75 9 6.75 5.25 Chuyên Lý
116 010116 006 Lê Việt Huy 22/07/2005 5.75 10 9 6.75 Chuyên Lý
117 010117 006 Trần Mạnh Hùng 02/04/2005 6.75 8 8.25 7 Chuyên Lý
118 010118 006 Lê Minh Khang 13/02/2005 5.5 8 4.5 4.25 Chuyên Lý
119 010119 006 Trần Quang Khánh 20/04/2005 6 8.25 8.25 6 Chuyên Lý
120 010120 006 Đặng Quốc Khánh 24/09/2005 7 7.75 9.25 7 Chuyên Lý
121 010121 006 Phan Văn Khải 11/09/2005 4.75 10 8.75 8.25 Chuyên Lý
122 010122 006 Nguyễn Thanh Khôi 10/03/2005 6.75 9.75 9.5 9.25 Chuyên Lý
123 010123 006 Lê Hoàng Kiệt 22/05/2005 5 8 9 2.5 Chuyên Lý
124 010124 006 Giáp Bảo Lộc 24/05/2005 6.75 8 8.5 7 Chuyên Lý
125 010125 007 Nguyễn Võ Hữu Luận 26/12/2005 4 8 6 5 Chuyên Lý
126 010126 007 Phạm Nguyễn Nhật Minh 21/02/2005 4.5 8 9.25 6 Chuyên Lý
127 010127 007 Võ Nam 24/05/2005 4.25 6.25 5.25 2.25 Chuyên Lý
128 010128 007 Hoàng Văn Ngân 23/06/2005 4.75 7.25 8.5 5.75 Chuyên Lý
129 010129 007 Nguyễn Đình Phong 26/02/2005 6.25 9 8.75 6.5 Chuyên Lý
130 010130 007 Phạm Lê Hồng Phong 09/03/2005 4.5 8 7.75 5 Chuyên Lý
131 010131 007 Phan Hoàng Phúc 22/03/2005 4.25 8 8.5 4 Chuyên Lý
132 010132 007 Nguyễn Phùng Thanh Phương 13/10/2005 6.5 8 9.25 6.5 Chuyên Lý
133 010133 007 Trương Quang Phước 26/08/2005 8 8 9.5 7.25 Chuyên Lý
134 010134 007 Trần Thị Gia Quý 06/10/2005 6 9 8.75 8 Chuyên Lý
135 010135 007 Lâm Bảo Quỳnh 06/12/2005 7.5 8.25 8.75 7 Chuyên Lý
136 010136 007 Trần Hương Quỳnh 25/02/2005 7.25 7.5 7.5 6.5 Chuyên Lý
137 010137 007 Trần Lê Nhật Quỳnh 19/12/2005 5.75 7.75 8.25 3 Chuyên Lý
138 010138 008 Nguyễn Tấn Tài 17/02/2005 6.25 9 7.75 6.5 Chuyên Lý
139 010139 008 Nguyễn Hoàng Anh Thắng 16/04/2005 5 8 8.25 1.25 Chuyên Lý
140 010140 008 Hoàng Trần Thiên 16/01/2005 6.75 8 5.75 7.75 Chuyên Lý
141 010141 008 Lê Minh Thông 03/04/2005 6.25 9.25 8.5 5.5 Chuyên Lý
142 010142 008 Khổng Đức Tiến 07/12/2005 8.5 8 9.25 7.25 Chuyên Lý
143 010143 008 Ngô Lê Ngọc Tiền 29/03/2005 5 7 7.25 3.25 Chuyên Lý
144 010144 008 Nguyễn Minh Trí 19/02/2005 7.25 8 9.5 6 Chuyên Lý
145 010145 008 Trương Đình Trọng 06/12/2005 5.5 8 8.75 5 Chuyên Lý
146 010146 008 Nguyễn Anh Tuấn 12/08/2005 6 8 8.5 6.25 Chuyên Lý
147 010147 008 Phạm Ngọc Tuấn 05/07/2005 5.5 8 8.25 5.75 Chuyên Lý
148 010148 008 Huỳnh Mạnh Tường 20/03/2005 7.25 8 8.75 5.5 Chuyên Lý
149 010149 008 Lê Đại Việt 10/01/2005 4.75 8 9.25 5.5 Chuyên Lý
150 010150 009 Hoàng Bình An 20/01/2005 7 9 9 6.75 Chuyên Hóa
151 010151 009 Trương Mỹ Hoàng Anh 24/03/2005 5 5.5 7.5 1.5 Chuyên Hóa
152 010152 009 Nguyễn Ngọc Phương Anh 25/03/2005 5 7.75 8.5 4.75 Chuyên Hóa
153 010153 009 Hoàng Lê Gia Bảo 13/05/2005 6.75 8.5 8.75 7 Chuyên Hóa
154 010154 009 Kiều Phước Bảo 03/11/2005 6.25 8 9.5 7.25 Chuyên Hóa
155 010155 009 Lê Trọng Bằng 06/10/2005 6.25 7.25 9.25 7.5 Chuyên Hóa
156 010156 009 Hoàng Lê Xuân Châu 23/02/2005 6 5.75 7.5 3.25 Chuyên Hóa
157 010157 009 Lê Hoàng Chiến 25/03/2005 3.5 8 7.5 4 Chuyên Hóa
158 010158 009 Bùi Hoàng Duy 22/12/2005 6 7.5 6.75 2 Chuyên Hóa
159 010159 009 Phan Đặng Khánh Duy 24/11/2005 4.5 8 7 3 Chuyên Hóa
160 010160 009 Phan Võ Thế Duy 07/01/2005 7.5 8.5 9 3 Chuyên Hóa
161 010161 009 Trần Quốc Đạt 29/09/2005 2.75 8.25 6.75 5.75 Chuyên Hóa
162 010162 009 Đoàn Minh Đức 24/07/2005 7 8 9.25 2.25 Chuyên Hóa
163 010163 009 Phạm Thị Lam Giang 28/09/2005 8.25 8.5 9.5 5 Chuyên Hóa
164 010164 009 Trần Nguyên Giáp 06/02/2005 4.5 8 9.5 4 Chuyên Hóa
165 010165 009 Trần Minh Hiếu 25/04/2005 4 6.75 6.25 5 Chuyên Hóa
166 010166 009 Lê Nguyễn Mỹ Hoa 21/09/2005 7 8.5 9.25 7 Chuyên Hóa
167 010167 009 Nguyễn Kim Di Huấn 30/06/2005 7 8 9.75 8.5 Chuyên Hóa
168 010168 009 Phan Hiếu Huy 27/02/2005 7 9 9.5 8.5 Chuyên Hóa
169 010169 009 Tống Quang Huy 21/05/2005 7 8.25 8.25 6.5 Chuyên Hóa
170 010170 009 Đinh Vũ Quốc Huy 28/05/2005 6 8 7.75 2 Chuyên Hóa
171 010171 009 Phan Việt Hùng 31/01/2005 5.25 7.5 9 4.25 Chuyên Hóa
172 010172 009 Hà Thị Mai Hương 03/04/2005 6 8 7.5 3.75 Chuyên Hóa
173 010173 009 Phan Nguyễn Gia Khôi 20/05/2005 5.5 8 8.5 6 Chuyên Hóa
174 010174 010 Nguyễn Thế Khôi 26/02/2005 4.5 7.75 8.75 4 Chuyên Hóa
175 010175 010 Trần Ngọc Khuê 15/02/2005 6.5 9 8.75 6.5 Chuyên Hóa
176 010176 010 Nguyễn Hoàng Nhã Khuê 10/10/2005 7 8 7 4.5 Chuyên Hóa
177 010177 010 Nguyễn Đình Lương Kiên 10/12/2005 6.5 8 3.75 3 Chuyên Hóa Mẹ là người dân tộc Thái
178 010178 010 Nguyễn Thập Trung Kiên 04/04/2005 7 8 8.75 5 Chuyên Hóa
179 010179 010 Bùi Thị Hoa Lê 11/06/2005 5.75 8.25 8.25 5 Chuyên Hóa
180 010180 010 Phan Lê Khánh Linh 05/06/2005 7.5 9 8.75 7 Chuyên Hóa
181 010181 010 Trịnh Trần Khánh Linh 30/01/2005 6.5 9 8.5 5.5 Chuyên Hóa
182 010182 010 Ngô Nguyễn Quỳnh Mai 31/01/2005 6 8.75 8.25 5 Chuyên Hóa
183 010183 010 Nguyễn Nhật Xuân Mai 11/05/2005 6.25 8.25 6.75 3.5 Chuyên Hóa
184 010184 010 Đỗ Hải Minh 06/12/2005 5.75 8.25 10 4 Chuyên Hóa
185 010185 010 Trần Ngọc Minh 24/08/2005 7.5 8.25 10 6.75 Chuyên Hóa
186 010186 010 Nguyễn Sỹ Nam 16/10/2005 7.5 8 8.5 2.5 Chuyên Hóa
187 010187 010 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 6.25 8 7.75 6 Chuyên Hóa
188 010188 010 Trần Thụy Kim Ngân 20/07/2005 7.75 8.75 10 7.75 Chuyên Hóa
189 010189 010 Trần Thị Tình Nghĩa 23/07/2005 3 6 5.25 1.75 Chuyên Hóa
190 010190 010 Chu Thị Bảo Ngọc 05/01/2005 6.25 6.5 5 4 Chuyên Hóa
191 010191 010 Hoàng Bảo Ngọc 06/10/2005 5.25 8 7.75 3.75 Chuyên Hóa
192 010192 010 Lưu Bích Bảo Ngọc 10/11/2005 5.25 5 3.5 0.25 Chuyên Hóa
193 010193 010 Huỳnh Gia Diễm Ngọc 15/09/2005 4.75 8 8.25 4.5 Chuyên Hóa
194 010194 010 Phan Nguyễn Khôi Nguyên 04/07/2005 6 8 7.5 1.5 Chuyên Hóa
195 010195 010 Phan Ngọc Bảo Nhi 25/09/2005 6.75 8.25 8.75 2.75 Chuyên Hóa
196 010196 010 Vũ Hà Nhi 27/12/2005 7 8 8.75 5 Chuyên Hóa
197 010197 010 Trần Xuân Tuyết Nhi 05/08/2005 6.5 8 9.5 6.75 Chuyên Hóa
198 010198 011 Nguyễn Bảo Như 06/05/2005 4.5 7.75 6.25 1.75 Chuyên Hóa
199 010199 011 Phan Ngọc Khánh Như 31/07/2005 5.25 8 9 4.75 Chuyên Hóa
200 010200 011 Lê Quỳnh Như 27/10/2005 7.75 9 8.75 7.5 Chuyên Hóa
201 010201 011 Lê Đức Phát 23/03/2005 4.5 6.75 5.75 1.25 Chuyên Hóa
202 010202 011 Phan Đức Phát 28/01/2005 5.75 9.25 9.25 7 Chuyên Hóa
203 010203 011 Phạm Quốc Gia Phát 14/09/2005 5 7.75 7.25 0.75 Chuyên Hóa
204 010204 011 Lê Thị Mai Phương 19/08/2005 6 8 8.75 3 Chuyên Hóa
205 010205 011 Nguyễn Đỗ Thanh Phước 29/07/2005 5.75 9 7.5 3.75 Chuyên Hóa
206 010206 011 Đặng Bùi Thế Quang 07/02/2005 7.75 9 8 6.25 Chuyên Hóa
207 010207 011 Đỗ Nhật Phương Thanh 10/04/2005 5 9 7.5 5 Chuyên Hóa
208 010208 011 Đào Thị Phương Thảo 04/07/2005 5.75 7 5.75 4.25 Chuyên Hóa
209 010209 011 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/04/2005 7.58 9 9.25 5 Chuyên Hóa
210 010210 011 Phạm Minh Thắng 19/04/2005 5.75 8 8.75 4 Chuyên Hóa
211 010211 011 Lê Quang Thắng 29/03/2005 7 9 10 8.75 Chuyên Hóa
212 010212 011 Vũ Hiếu Thiên 02/08/2005 6.25 8.5 9.75 5.5 Chuyên Hóa
213 010213 011 Bùi Anh Thư 07/12/2005 6 8 6.75 2.5 Chuyên Hóa
214 010214 011 Lê Mai Anh Thư 22/02/2005 6.75 8 9.5 6.25 Chuyên Hóa
215 010215 011 Ngô Khắc Toàn 27/03/2005 7.25 10 9.75 3.75 Chuyên Hóa
216 010216 011 Hoàng Thị Khánh Trâm 21/02/2005 6.25 8 9 5 Chuyên Hóa
217 010217 011 Bùi Ngọc Trâm 27/05/2005 5 7.5 7.75 2.25 Chuyên Hóa
218 010218 011 Đỗ Quang Trung 11/01/2005 5.25 7 8.75 5.5 Chuyên Hóa
219 010219 011 Đào Lê Uyên 05/11/2005 7.5 9 9.25 6.5 Chuyên Hóa
220 010220 011 Phạm Khánh Vân 10/09/2005 7.75 8 8.25 V Chuyên Hóa
221 010221 011 Thiều Quang Vinh 02/11/2005 6 8 8.75 7.25 Chuyên Hóa
222 010222 012 Đỗ Lan Anh 30/07/2005 6.75 8 8 0.75 Chuyên Sinh
223 010223 012 Đinh Nguyễn Gia Bảo 28/10/2005 6.75 6.5 7.5 3.5 Chuyên Sinh
224 010224 012 Nguyễn Hà Trân Châu 28/09/2005 7 7.5 9 5 Chuyên Sinh
225 010225 012 Nguyễn Phạm Xuân Công 11/09/2005 6.25 8 7.75 6.75 Chuyên Sinh
226 010226 012 Hồ Thị Ngọc Dung 29/09/2005 6.75 8 7.75 8.5 Chuyên Sinh
227 010227 012 Nguyễn Anh Duy 07/01/2005 8 7.5 7.5 7.5 Chuyên Sinh
228 010228 012 Ngô Lê Khánh Đạt 30/11/2005 6 7.75 9.25 5 Chuyên Sinh
229 010229 012 Nguyễn Hoàng Phương Giang 16/02/2005 7.5 7 7.25 5.75 Chuyên Sinh
230 010230 012 Phùng Việt Hái 30/09/2005 4 8 4.75 5.75 Chuyên Sinh
231 010231 012 Nguyễn Duy Hiển 02/12/2005 5.75 8.25 8.5 5 Chuyên Sinh
232 010232 012 Đinh Ngọc Hiển 12/08/2005 4.25 5.75 8.25 3.5 Chuyên Sinh
233 010233 012 Lê Nguyễn Nhật Hòa 19/08/2005 3.5 8 3.75 5.5 Chuyên Sinh
234 010234 012 Lê Thị Thu Hương 17/06/2005 4.5 8 9.75 3 Chuyên Sinh
235 010235 012 Lê Ngọc Bảo Khanh 06/08/2005 5.25 6.25 6.5 5.75 Chuyên Sinh
236 010236 012 Vũ Dương Khánh 26/07/2005 5.5 8 7 5.25 Chuyên Sinh
237 010237 012 Đào Nguyễn Hữu Khánh 03/12/2005 5 8 9 8 Chuyên Sinh
238 010238 012 Ngô Gia Linh 28/07/2005 4.5 6.75 8.25 6.75 Chuyên Sinh
239 010239 012 Nguyễn Phương Linh 10/09/2005 5.83 5.5 7.75 6.75 Chuyên Sinh
240 010240 012 Đỗ Thành Long 24/08/2005 5.25 8 8 7 Chuyên Sinh
241 010241 012 Vũ Nguyễn Hương Ly 16/02/2005 5 8.25 9 6.5 Chuyên Sinh
242 010242 012 Nguyễn Xuân Mạnh 18/04/2005 5.5 9 8.75 5.25 Chuyên Sinh
243 010243 012 Trần Bá Nghĩa 18/11/2005 6.25 8 8.5 6 Chuyên Sinh
244 010244 012 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/04/2005 5.25 7 8.25 2.5 Chuyên Sinh
245 010245 012 Ngô Phương Tuyết Nhi 15/05/2005 6.75 8 8 6.75 Chuyên Sinh
246 010246 013 Lê Trần Nguyên Phúc 28/05/2005 5 8 8 8 Chuyên Sinh
247 010247 013 Nguyễn Võ Nhật Phương 07/01/2005 6.25 8 10 6.75 Chuyên Sinh
248 010248 013 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 13/09/2005 7.5 8 9 6.75 Chuyên Sinh
249 010249 013 Dương Quang Thành 04/02/2005 6.75 8 6.75 5 Chuyên Sinh
250 010250 013 Hồ Thị Dương Thủy 06/10/2005 4 6.5 3.5 1 Chuyên Sinh
251 010251 013 Lê Hoàng Thủy 30/10/2005 5.75 7.75 6.75 6.75 Chuyên Sinh
252 010252 013 Chu Thị Bảo Trâm 05/01/2005 5.5 6.5 6.25 7 Chuyên Sinh
253 010253 013 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/07/2005 6.5 7 7.75 6.5 Chuyên Sinh
254 010254 013 Nguyễn Vũ Hải Vi 16/02/2005 5 8 6.5 7.75 Chuyên Sinh
255 010255 013 Trần Thị Kim Xuyến 07/08/2005 7 8 8.25 5 Chuyên Sinh
256 010256 013 Huỳnh Bảo Yến 02/07/2005 6 5.5 3 3 Chuyên Sinh
257 010257 013 Nguyễn Ngọc Hải Yến 26/03/2005 5.75 8 6.25 5.75 Chuyên Sinh
258 010258 014 Bùi Phạm Hà An 29/09/2005 6 5.5 8.5 6 Chuyên Văn
259 010259 014 Vũ Thúy An 12/10/2005 8 7 7.5 7 Chuyên Văn
260 010260 014 Nguyễn Thị Minh Anh 26/10/2005 7 8 5 7 Chuyên Văn
261 010261 014 Bùi Huỳnh Vân Anh 18/12/2005 6.25 8 8.75 7.25 Chuyên Văn
262 010262 014 Phạm Trịnh Thanh Bình 30/08/2005 5.25 6.25 7.5 8 Chuyên Văn
263 010263 014 Phan Hoa Quí Dung 31/08/2005 6.5 6.25 7.5 4.75 Chuyên Văn
264 010264 014 Phạm Trần Mỹ Duyên 24/04/2005 7.75 5.25 7.5 5 Chuyên Văn
265 010265 014 Trần Mai Ánh Dương 01/01/2005 6 8 9 5.25 Chuyên Văn
266 010266 014 Nguyễn Thị Khánh Hà 11/08/2005 6.5 5.5 8.75 7.5 Chuyên Văn
267 010267 014 Trần Ngân Hà 30/12/2005 6.5 8 8.5 7 Chuyên Văn
268 010268 014 Trần Ngọc Hân 20/11/2005 5.25 5.75 6.5 4 Chuyên Văn
269 010269 014 Hồ Thị Kim Hậu 18/07/2005 4.75 7.5 9.5 5 Chuyên Văn
270 010270 014 Nguyễn Minh Hiếu 25/10/2005 7.75 6 9 5.25 Chuyên Văn
271 010271 014 Cao Nguyễn Mỹ Hiền 07/09/2005 7.5 8 7.75 5.25 Chuyên Văn
272 010272 014 Hoàng Thúy Hiền 17/01/2005 5 8 9 5 Chuyên Văn
273 010273 014 Nguyễn Gia Khánh 17/08/2005 6.25 8 7.75 5.5 Chuyên Văn
274 010274 014 Châu Anh Việt Khuê 29/01/2005 6.5 8 9 5.5 Chuyên Văn
275 010275 014 Ngô Thị Hương Lan 01/07/2005 7.25 7.5 10 6 Chuyên Văn
276 010276 014 Đỗ Khánh Linh 10/01/2005 7.25 6.5 8.25 5 Chuyên Văn
277 010277 014 Hoàng Thị Ngọc Linh 15/08/2005 7 7 7.25 4.5 Chuyên Văn
278 010278 014 Nguyễn Hùng Lộc 25/03/2005 5.75 7 7.5 4 Chuyên Văn
279 010279 014 Nguyễn Trương Quỳnh Mai 26/01/2005 8.5 8 7.75 5.5 Chuyên Văn
280 010280 014 Hà Trà Mi 28/05/2005 8 8.25 9.25 4.5 Chuyên Văn
281 010281 014 Nguyễn Quang Minh 10/09/2005 5.5 6.5 7.75 4.5 Chuyên Văn
282 010282 015 Đặng Thị Năm 29/06/2005 7.25 7 6.75 6 Chuyên Văn
283 010283 015 Nguyễn Khánh Ngân 08/10/2005 7.5 8 10 5.5 Chuyên Văn
284 010284 015 Ngô Kim Ngân 11/02/2005 5 5.5 6 4.5 Chuyên Văn
285 010285 015 Võ Ngọc Kim Ngân 15/09/2005 6.75 7 8.5 8 Chuyên Văn
286 010286 015 Huỳnh Phương Ngân 09/05/2005 6.5 8 8.75 V Chuyên Văn
287 010287 015 Vương Thị Bảo Ngọc 26/08/2005 7.75 8 8.75 8.5 Chuyên Văn
288 010288 015 Nguyễn Lưu Hồng Ngọc 14/10/2005 5 8 8.25 3.5 Chuyên Văn
289 010289 015 Lê Thị Kim Ngọc 10/03/2005 5 5 4 5 Chuyên Văn
290 010290 015 Nguyễn Châu Nhi 16/02/2005 6 6.5 9.25 5.25 Chuyên Văn
291 010291 015 Đặng Thị Phương Nhi 21/03/2005 7 8 7.5 6 Chuyên Văn
292 010292 015 Lê Quỳnh Nhi 03/04/2005 7.25 8.5 8.25 6.5 Chuyên Văn
293 010293 015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/01/2005 6.25 8.5 8 7.5 Chuyên Văn
294 010294 015 Văn Duy Phúc 02/07/2005 7 8 9.5 7 Chuyên Văn
295 010295 015 Trần Lê Thiên Phúc 04/01/2005 6.5 5.75 8.5 5.5 Chuyên Văn
296 010296 015 Nguyễn Hoài Phương 04/03/2005 6.5 6.75 8 4 Chuyên Văn
297 010297 015 Đặng Thị Mai Phương 09/10/2005 6 6 5.5 4.5 Chuyên Văn
298 010298 015 Nguyễn Mai Phương 27/04/2005 7 7.75 9 6 Chuyên Văn
299 010299 015 Nguyễn Minh Phượng 08/01/2005 5.75 8 9 5.5 Chuyên Văn
300 010300 015 Đinh Trúc Quỳnh 25/02/2005 6.75 8 8.5 6.25 Chuyên Văn
301 010301 015 Tô Thục San 15/04/2005 8.25 8 7.75 7.5 Chuyên Văn Vùng ĐBKK
302 010302 015 Lưu Thị Bích Thảo 19/06/2005 6.75 6.75 8.5 6.5 Chuyên Văn
303 010303 015 Nguyễn Khánh Thư 28/12/2005 6.75 5.25 7.75 7.5 Chuyên Văn
304 010304 015 Trần Minh Thương 29/06/2005 7 7 8.5 7.5 Chuyên Văn
305 010305 015 Nguyễn Thị Thương 07/01/2005 7.25 8 6.75 6 Chuyên Văn
306 010306 016 Phạm Hồ Ngọc Tiên 27/11/2005 6.5 8 9.75 7 Chuyên Văn
307 010307 016 Đinh Thị Ngọc Tố 18/04/2005 6.25 6.75 8.25 6.5 Chuyên Văn
308 010308 016 Nguyễn Hà Trang 09/08/2005 5.75 5.75 8.75 5.25 Chuyên Văn
309 010309 016 Trần Kỳ Trang 08/03/2005 6.5 5.75 7 6 Chuyên Văn
310 010310 016 Võ Ngọc Thảo Trang 09/10/2005 8.25 6 8.25 6.5 Chuyên Văn
311 010311 016 Hồ Thị Trang 28/01/2005 8 6.5 5 7.5 Chuyên Văn
312 010312 016 Trần Thanh Trà 01/09/2005 6.75 8 8 5.5 Chuyên Văn
313 010313 016 Nguyễn Bảo Trân 25/08/2005 7.25 8 7.75 5 Chuyên Văn
314 010314 016 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/08/2005 5.5 6 8 4 Chuyên Văn
315 010315 016 Lê Thị Thanh Tuyền 30/04/2005 7.25 7 6.5 4.25 Chuyên Văn
316 010316 016 Hồ Thị Ngọc Tú 09/06/2005 5.5 7 9.5 6 Chuyên Văn
317 010317 016 Ngô Vũ Cát Tường 14/04/2005 6 5.75 7 5 Chuyên Văn
318 010318 016 Phạm Nhựt Lâm Viên 28/12/2005 6.5 6.75 9.25 5 Chuyên Văn
319 010319 016 Nguyễn Hải Vy 13/06/2005 7.25 5.5 8 5.25 Chuyên Văn
320 010320 016 Hà Tường Vy 10/08/2005 7 6.5 7.5 4 Chuyên Văn
321 010321 016 Phan Đoàn Như Ý 30/09/2005 6.5 5.5 6.75 3.5 Chuyên Văn
322 010322 017 Nguyễn Thái An 14/08/2005 7 8 9 6.6 Chuyên Anh
323 010323 017 Trần Duy Anh 17/09/2005 5.5 9 9.25 2.9 Chuyên Anh
324 010324 017 Trần Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2005 6.5 8 7 2.45 Chuyên Anh
325 010325 017 Hoàng Lan Anh 14/10/2005 7 8 9.25 3.2 Chuyên Anh
326 010326 017 Trần Phan Lê Anh 03/09/2005 5 8 9 6.2 Chuyên Anh
327 010327 017 Phạm Nguyễn Minh Anh 27/10/2005 7 8.25 9.5 3.35 Chuyên Anh
328 010328 017 Nguyễn Trần Phương Anh 10/01/2005 6.75 8 9.5 5.7 Chuyên Anh
329 010329 017 Nguyễn Quốc Anh 25/04/2005 7.25 8 10 7.2 Chuyên Anh
330 010330 017 Đỗ Hà Quỳnh Anh 07/09/2005 5.75 7 8.5 4.35 Chuyên Anh
331 010331 017 Lê Ngọc Quỳnh Anh 18/03/2005 6.25 8 9.25 2.3 Chuyên Anh
332 010332 017 Vương Thu Anh 27/11/2005 6.75 8 9.5 5.25 Chuyên Anh CON DÂN TÔC
333 010333 017 Lại Hoàng Trâm Anh 21/08/2005 8.5 8.75 10 7.15 Chuyên Anh
334 010334 017 Phạm Vân Anh 28/01/2005 4.5 8 8.25 1.85 Chuyên Anh
335 010335 017 Nguyễn Bảo 02/09/2005 5.25 7.75 8.75 7.6 Chuyên Anh
336 010336 017 Trần Nguyễn Bảo Châu 29/03/2005 8 8 9.25 7 Chuyên Anh
337 010337 017 Trần Hồ Linh Châu 23/03/2005 7.5 8 9.5 5.3 Chuyên Anh
338 010338 017 Huỳnh Minh Châu 13/12/2005 6.5 8 9 5.3 Chuyên Anh
339 010339 017 Võ Trần Minh Châu 14/04/2005 7 7.75 9.75 4.3 Chuyên Anh
340 010340 017 Phan Ngọc Lan Chi 19/06/2005 6.75 8 9.5 5.45 Chuyên Anh
341 010341 017 Lê Công Duy 23/02/2005 5 8 9.5 4.9 Chuyên Anh
342 010342 017 Nguyễn Đức Đạt 28/10/2005 6.25 7.25 8.5 3.35 Chuyên Anh
343 010343 017 Phạm Nguyễn Khánh Đăng 30/04/2005 7 4 8.75 3.15 Chuyên Anh
344 010344 017 Dương Nguyễn Mỹ Đình 22/01/2005 4.75 7.5 8.5 2.85 Chuyên Anh
345 010345 017 Tô Bá Đồng 17/09/2005 5 7 9.25 2.5 Chuyên Anh
346 010346 018 Huỳnh Minh Đức 22/01/2005 5.25 8 9.75 6.75 Chuyên Anh
347 010347 018 Nguyễn Trần Minh Đức 28/10/2005 7 7.25 9.25 2.55 Chuyên Anh
348 010348 018 Phí Minh Đức 15/02/2005 6 8 9.75 4.9 Chuyên Anh
349 010349 018 Trần Ngọc Châu Giang 06/06/2005 8.5 7.5 10 3.7 Chuyên Anh
350 010350 018 Lữ Phúc Khánh Giang 21/08/2005 7.75 7.5 9 1.45 Chuyên Anh
351 010351 018 Ngô Thụy Khánh Hà 02/11/2005 6.5 7 9 3.25 Chuyên Anh
352 010352 018 Phạm Khánh Hà 18/01/2005 5.25 8 8.75 2.6 Chuyên Anh
353 010353 018 Nguyễn Đức Tống Thái Hà 17/08/2005 4 8 9.5 3.7 Chuyên Anh
354 010354 018 Lê Hà Nhật Hải 15/05/2005 7 9.25 9.5 0.35 Chuyên Anh
355 010355 018 Lê An Hảo 06/05/2005 7.25 8 8.5 2.25 Chuyên Anh
356 010356 018 Vũ Thị Kim Hằng 31/03/2005 7.25 8 7.75 2.95 Chuyên Anh
357 010357 018 Hoàng Lê Bảo Hân 20/05/2005 7 8 10 5.45 Chuyên Anh
358 010358 018 Nguyễn Đình Bảo Hân 17/08/2005 4.5 6.75 7.75 2.75 Chuyên Anh
359 010359 018 Nguyễn Hà Bảo Hân 30/06/2005 5 5.5 9 4.4 Chuyên Anh
360 010360 018 Trần Bảo Hân 04/01/2005 5.5 8 9.25 6.1 Chuyên Anh
361 010361 018 Trương Bảo Hân 19/10/2005 7.75 8 9.25 5 Chuyên Anh
362 010362 018 Huỳnh Gia Hân 22/10/2005 6 7.5 8 1.65 Chuyên Anh
363 010363 018 Nguyễn Ngọc Gia Hân 31/01/2005 6.75 8.25 9.5 4.55 Chuyên Anh
364 010364 018 Đoàn Minh Hân 14/09/2005 4.5 7 9.25 4.8 Chuyên Anh
365 010365 018 Cao Lâm Ngọc Hân 29/11/2005 6.5 5.75 8 3.5 Chuyên Anh
366 010366 018 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 14/03/2005 4.75 5.75 7.25 2.8 Chuyên Anh
367 010367 018 Đinh Viết Hiếu 08/09/2005 6.75 6.5 9.5 3.95 Chuyên Anh
368 010368 018 Nguyễn Ngọc Hiệu 29/08/2005 8 8.75 9.75 6.85 Chuyên Anh
369 010369 018 Nguyễn Thị Thanh Hoa 16/02/2005 5.5 8 9 2.45 Chuyên Anh
370 010370 019 Lê Hoàng 11/06/2005 6.5 8 9.5 6.15 Chuyên Anh
371 010371 019 Võ Thị Kim Hòa 24/09/2005 8.25 6.75 9.5 6.4 Chuyên Anh
372 010372 019 Phạm Lê Như Hòa 09/01/2005 6.5 6.25 9.25 3.55 Chuyên Anh
373 010373 019 Hoàng Đôn Thiện Hòa 16/03/2005 7 7 9.5 6.2 Chuyên Anh
374 010374 019 Vương Thi Vân Hồng 24/10/2005 8 7.25 9.5 5.1 Chuyên Anh
375 010375 019 Nguyễn Lưu Anh Huy 22/04/2005 4.5 8 9 3.7 Chuyên Anh
376 010376 019 Bùi Hoàng Huy 27/08/2005 8.5 8 9.25 6.65 Chuyên Anh
377 010377 019 Trần Quang Huy 28/08/2005 3.75 8 7.25 3.2 Chuyên Anh
378 010378 019 Thiều Quốc Huy 20/09/2005 5.5 6.5 8.25 2.3 Chuyên Anh
379 010379 019 Bùi Xuân Huy 05/03/2005 2.5 7 9.25 5.45 Chuyên Anh
380 010380 019 Phạm Việt Hùng 03/10/2005 6.5 8 9.5 6 Chuyên Anh
381 010381 019 Nguyễn An Phúc Hưng 07/06/2005 4.25 8 9.5 4.2 Chuyên Anh
382 010382 019 Nguyễn Phước Liên Hương 02/05/2005 5.5 5.5 9 3 Chuyên Anh
383 010383 019 Trần Nguyên Vinh Khang 17/01/2005 5.25 5.75 9 4.05 Chuyên Anh
384 010384 019 Lê Tuyết Phương Khanh 19/02/2005 7 8 10 6.25 Chuyên Anh
385 010385 019 Huỳnh Vũ Thư Khanh 17/07/2005 6.5 6.5 10 2.9 Chuyên Anh
386 010386 019 Nguyễn An Khánh 29/11/2005 7.25 8.25 9.75 2.9 Chuyên Anh
387 010387 019 Mai Nguyễn Duy Khánh 10/05/2005 5.75 9 8.5 3.7 Chuyên Anh
388 010388 019 Trần Kim Khánh 11/02/2005 7.5 7.25 9 4.05 Chuyên Anh
389 010389 019 Nguyễn Thục Minh Khánh 22/08/2005 5.5 7 9.5 3.55 Chuyên Anh
390 010390 019 Trương Quốc Khánh 07/06/2005 6.75 8 9.75 5.3 Chuyên Anh
391 010391 019 Nguyễn Vân Khánh 01/08/2005 7 6.75 9.5 3.6 Chuyên Anh
392 010392 019 Huỳnh Đăng Khoa 31/08/2005 6.75 9 9.25 5.5 Chuyên Anh
393 010393 019 Phạm Ngọc Khoa 09/11/2005 3.75 7 8.5 5.2 Chuyên Anh
394 010394 020 Nguyễn Phước Kiệt 26/05/2005 6 7.5 9.75 6.45 Chuyên Anh
395 010395 020 Phan Hoàng Kim 08/01/2005 6.75 8 8.75 3.1 Chuyên Anh
396 010396 020 Nguyễn Ngô Triển Kỳ 30/09/2005 6 7.25 9.5 7 Chuyên Anh
397 010397 020 Đặng Thiên Lam 23/08/2005 7 8 9.25 4 Chuyên Anh
398 010398 020 Trịnh Trần Diệu Linh 02/04/2005 6.25 6.25 10 5.55 Chuyên Anh
399 010399 020 Phạm Bùi Đông Linh 15/11/2005 6 7.5 9.25 3.15 Chuyên Anh
400 010400 020 Trương Vũ Khánh Linh 18/09/2005 7.75 8 9.5 3.65 Chuyên Anh
401 010401 020 Nguyễn Triệu Nhật Linh 03/12/2005 5.75 6.75 8.75 2.2 Chuyên Anh con dân tộc
402 010402 020 Mai Phương Linh 20/07/2005 6 8 9.75 5.6 Chuyên Anh
403 010403 020 Nguyễn Thảo Linh 12/03/2005 7.75 8 10 5.75 Chuyên Anh
404 010404 020 Dương Thùy Linh 01/01/2005 7 7.75 10 5.35 Chuyên Anh
405 010405 020 Hoàng Gia Lộc 06/07/2005 5.5 7 9.25 4.25 Chuyên Anh
406 010406 020 Trần Quang Lộc 11/10/2005 5 7.5 9 6.55 Chuyên Anh
407 010407 020 Nguyễn Trần Thanh Luyến 18/12/2005 6 6.75 9.75 2.6 Chuyên Anh
408 010408 020 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 11/10/2005 5.25 7.75 10 6.3 Chuyên Anh
409 010409 020 Nguyễn Như Mai 16/08/2005 4.5 8.25 9 3.4 Chuyên Anh
410 010410 020 Trịnh Phương Mai 03/10/2005 5 4 8.25 1.45 Chuyên Anh
411 010411 020 Võ Hoàng Thanh Mai 28/04/2005 6.75 8.75 10 6.4 Chuyên Anh
412 010412 020 Lê Lương Gia Mẫn 09/11/2005 5 8 9.75 4 Chuyên Anh
413 010413 020 Nguyễn Bình Minh 03/05/2005 6.25 8.25 9.75 7.1 Chuyên Anh
414 010414 020 Làu Cẩm Minh 24/10/2005 6.75 8 8.75 6 Chuyên Anh Con DT
415 010415 020 Châu Gia Minh 20/03/2004 5.75 5.75 9.75 7.95 Chuyên Anh
416 010416 020 Bùi Ngọc Minh 15/04/2005 5.75 8 9.75 7.45 Chuyên Anh
417 010417 020 Phan Thùy Phương Minh 15/02/2005 7.25 7.5 9.5 4.75 Chuyên Anh
418 010418 021 Đỗ Thành Minh 14/04/2005 6.5 8 10 6.8 Chuyên Anh
419 010419 021 Ngô Khánh Nam 27/04/2005 5.75 8 9.5 6.6 Chuyên Anh
420 010420 021 Lê Phương Nam 19/09/2005 6 8.25 9.5 5.45 Chuyên Anh
421 010421 021 Vũ Hải Ngân 02/10/2005 6.5 6.25 8 2.9 Chuyên Anh
422 010422 021 Phan Trần Khánh Ngân 15/01/2005 5.25 8 9.5 4.4 Chuyên Anh HCĐ Võ Karate quốc gia
423 010423 021 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 12/07/2005 5.75 5.75 9 1.9 Chuyên Anh
424 010424 021 Nguyễn Hồ Minh Ngân 28/06/2005 7.25 8 9.5 7.25 Chuyên Anh
425 010425 021 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân 26/03/2005 8 8.5 9.75 7.5 Chuyên Anh
426 010426 021 Đỗ Thanh Ngân 04/12/2005 6.75 8 9.75 5.2 Chuyên Anh
427 010427 021 Lương Thảo Ngân 08/10/2005 6.5 8 9.5 4.65 Chuyên Anh
428 010428 021 Dương Lê Bảo Ngọc 06/01/2005 7.75 8 9.25 5 Chuyên Anh
429 010429 021 Đỗ Huỳnh Bảo Ngọc 16/11/2005 7 6.75 8.75 4.1 Chuyên Anh
430 010430 021 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 01/10/2005 6.5 8 8.75 2.55 Chuyên Anh
431 010431 021 Trần Bảo Ngọc 29/05/2005 6 8.25 9.5 3.5 Chuyên Anh
432 010432 021 Trần Cao Hồng Ngọc 24/10/2005 6 8 8.5 3.4 Chuyên Anh
433 010433 021 Đồng Khánh Ngọc 08/02/2005 7.25 7.75 10 5.7 Chuyên Anh
434 010434 021 Nguyễn Vũ An Nguyên 21/06/2005 7 7 9.75 5.7 Chuyên Anh
435 010435 021 Huỳnh Công Nguyên 02/10/2005 5.25 5 7.5 2.8 Chuyên Anh
436 010436 021 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 14/12/2005 4.75 5.75 8.5 2.35 Chuyên Anh
437 010437 021 Huỳnh Võ Thảo Nguyên 04/02/2005 6 8 8.75 2.6 Chuyên Anh
438 010438 021 Nguyễn Trung Nguyên 13/01/2005 5 9 9.75 7.25 Chuyên Anh
439 010439 021 Hà Thanh Nguyệt 14/09/2005 3 6 9 2.4 Chuyên Anh
440 010440 021 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 02/12/2005 6 8 8.5 2.7 Chuyên Anh
441 010441 021 Nguyễn An Nhân 27/06/2005 6.25 7.75 9.5 6 Chuyên Anh
442 010442 022 Nguyễn Đức Nhân 10/06/2005 7.75 8 9.75 7.25 Chuyên Anh
443 010443 022 Nguyễn Quang Nhật 06/10/2005 5.5 8 9.5 7.15 Chuyên Anh
444 010444 022 Trần Ngọc Dung Nhi 11/11/2005 5.25 7 9 4.15 Chuyên Anh
445 010445 022 Ngô Xuân Hạnh Nhi 10/02/2005 6 7.75 7.75 3.35 Chuyên Anh
446 010446 022 Nguyễn Ngọc Trang Nhi 03/05/2005 7.5 8 10 5.15 Chuyên Anh
447 010447 022 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 10/08/2005 5.75 9 8.75 3.8 Chuyên Anh
448 010448 022 Nguyễn Bùi Yến Nhi 14/08/2005 6.75 7.75 9.25 2.35 Chuyên Anh
449 010449 022 Huỳnh Thị Thiên Nhiên 19/03/2005 6 7 9.5 3.75 Chuyên Anh
450 010450 022 Nguyễn Khánh Như 18/12/2005 6.25 9 9.75 5 Chuyên Anh
451 010451 022 Trần Mỹ Như 27/11/2005 6.5 8 10 7.25 Chuyên Anh Con DT
452 010452 022 Nguyễn Phúc Tâm Như 17/01/2005 5.25 7.75 9.25 3.9 Chuyên Anh
453 010453 022 Nguyễn Đỗ Phương Oanh 04/03/2005 6.25 7 9.25 3.8 Chuyên Anh
454 010454 022 Nguyễn Dương Bảo Phúc 01/11/2005 5 7.75 8.5 2.25 Chuyên Anh
455 010455 022 Nguyễn Nguyên Hoài Phúc 24/08/2005 5.75 8 8.75 3.9 Chuyên Anh
456 010456 022 Bùi Hoàng Phúc 29/10/2005 3.75 7.75 8.75 2.3 Chuyên Anh
457 010457 022 Phạm Hoàng Phúc 15/10/2005 4.25 6.75 9.25 4.4 Chuyên Anh
458 010458 022 Trần Thanh Phúc 07/05/2005 4.5 8 9.25 4.5 Chuyên Anh
459 010459 022 Phạm Thiên Phụng 12/12/2005 6.75 7.5 9.5 4.35 Chuyên Anh
460 010460 022 Nguyễn Khánh Phương 30/11/2005 6.75 7.75 10 6.75 Chuyên Anh
461 010461 022 Phạm Ngọc Khánh Phương 06/08/2005 7.5 7.75 9.75 6.4 Chuyên Anh
462 010462 022 Mai Cao Minh Phương 27/11/2005 6.25 8 9.75 5.1 Chuyên Anh
463 010463 022 Ngô Diệp Phương Phương 29/01/2005 3.75 5.5 7.5 2.85 Chuyên Anh
464 010464 022 Trần Thị Thanh Phương 21/02/2005 9 8 9 7 Chuyên Anh
465 010465 022 Huỳnh Anh Quốc 07/08/2005 7.75 9 9.5 3.4 Chuyên Anh
466 010466 023 Hồ Minh Quốc 24/04/2005 7.5 7.75 9 4.8 Chuyên Anh
467 010467 023 Trương Mai Quyên 10/08/2005 6.5 9 9.75 2.75 Chuyên Anh
468 010468 023 Lê Hà Trinh Quyên 27/05/2005 8 8 9.25 4.2 Chuyên Anh
469 010469 023 Nguyễn Anh Quyền 01/10/2005 6 8 8 1.6 Chuyên Anh
470 010470 023 Ninh Nguyễn Kim Quỳnh 04/12/2005 5.75 5.5 8.75 2.65 Chuyên Anh
471 010471 023 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn 19/03/2005 5.25 8 10 6.2 Chuyên Anh
472 010472 023 Lê Xuân Sơn 18/10/2005 4 8 9.25 5.35 Chuyên Anh
473 010473 023 Huỳnh Nguyễn Minh Tâm 03/01/2005 7.25 8 9.5 4 Chuyên Anh
474 010474 023 Đặng Nguyễn Thanh Tâm 09/03/2005 4.75 6.75 9.5 5.55 Chuyên Anh
475 010475 023 Ngô Thanh Tâm 03/05/2005 5.5 9.25 9.25 4.7 Chuyên Anh
476 010476 023 Hà Chí Thành 17/08/2005 5.75 8 9 4.35 Chuyên Anh
477 010477 023 Đinh Hương Thảo 27/03/2005 6 8 7.75 3.6 Chuyên Anh
478 010478 023 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/09/2005 6.25 5.5 9.5 3.35 Chuyên Anh
479 010479 023 Nguyễn Thị Tâm Thảo 19/08/2005 5.25 7.75 9 2.7 Chuyên Anh
480 010480 023 Nguyễn Thanh Thảo 25/10/2005 6.5 5.5 7.5 1.9 Chuyên Anh
481 010481 023 Trần Lý Quốc Thịnh 01/07/2005 7.5 7.75 9.75 5.4 Chuyên Anh
482 010482 023 Lê Trần Mỹ Thuận 17/03/2005 7.75 7.75 10 5.65 Chuyên Anh
483 010483 023 Trần Nguyễn Thanh Thủy 23/07/2005 6.25 6.25 8.75 3.05 Chuyên Anh
484 010484 023 Nguyễn Gia Bảo Thụy 03/05/2005 7.25 6.5 9.75 5.4 Chuyên Anh
485 010485 023 Lê Nguyễn Anh Thư 05/04/2005 6 7 9.75 3.5 Chuyên Anh
486 010486 023 Trần Ngọc Anh Thư 24/07/2005 6.5 8 9.25 4.35 Chuyên Anh
487 010487 023 Võ Anh Thư 16/09/2005 7.75 9 9.5 9.1 Chuyên Anh
488 010488 023 Sử Nguyễn Minh Thư 03/07/2005 8.5 9.25 9.5 5.35 Chuyên Anh
489 010489 023 Phan Song Thư 15/11/2005 6 8 10 5.25 Chuyên Anh
490 010490 024 Nguyễn Lê Uyên Thư 18/03/2005 6.5 6.75 10 4.45 Chuyên Anh
491 010491 024 Phan Phạm Chiêu Tiên 18/04/2005 6 6.25 9 1.75 Chuyên Anh
492 010492 024 Mai Anh Toàn 18/05/2005 6 8 10 3.5 Chuyên Anh
493 010493 024 Nguyễn Lê Huyền Trang 04/02/2005 7.75 9 9.25 5.4 Chuyên Anh
494 010494 024 Vũ Nguyễn Huyền Trang 10/07/2005 5.5 6.5 7.25 1.15 Chuyên Anh
495 010495 024 Nguyễn Lê Minh Trang 29/04/2005 7.75 9 9.5 4.1 Chuyên Anh
496 010496 024 Nguyễn Thị Ngọc Trang 26/11/2005 6.25 8 8.5 2.55 Chuyên Anh
497 010497 024 Trần Nguyễn Nha Trang 18/02/2005 3.75 7.75 5.5 2.1 Chuyên Anh
498 010498 024 Đỗ Phương Trang 10/08/2005 5.5 7.25 9 1.8 Chuyên Anh
499 010499 024 Lê Phương Trang 13/01/2005 5.25 7 9 2.1 Chuyên Anh
500 010500 024 Võ Ngọc Bảo Trâm 22/04/2005 5.25 7 9.5 3.5 Chuyên Anh
501 010501 024 Lê Hoàng Khánh Trâm 02/12/2005 8.5 10 9.5 7.7 Chuyên Anh
502 010502 024 Bùi Minh Tri 17/04/2005 5.25 8 9.5 5.4 Chuyên Anh
503 010503 025 Đoàn Quang Trung 13/11/2005 7.5 8 8 4.25 Chuyên Anh
504 010504 025 Đặng Trần Anh Tuấn 26/02/2005 5.5 8 9.75 5.45 Chuyên Anh
505 010505 025 Lê Đức Uy 07/05/2005 4.25 6.5 9.75 5.95 Chuyên Anh
506 010506 025 Nguyễn Hoàng Duy Uyên 22/12/2005 7 8 8.25 3.05 Chuyên Anh
507 010507 025 Nguyễn Khánh Uyên 28/07/2005 8 7 9.25 5.15 Chuyên Anh
508 010508 025 Vương Khánh Vân 12/12/2005 4 5 8 1.35 Chuyên Anh
509 010509 025 Kiều Thị Hồng Việt 17/05/2005 5.75 8 9.25 1.85 Chuyên Anh
510 010510 025 Nguyễn Hoàng Vy 31/05/2005 6.5 8 8.25 2.45 Chuyên Anh
511 010511 025 Nguyễn Thị Trúc Vy 20/05/2005 6.75 8.25 9 4.1 Chuyên Anh
512 010512 025 Lê Thị Bảo Yến 31/12/2005 4 7 9 2.3 Chuyên Anh
513 010513 025 Nguyễn Ngọc Như Ý 09/05/2005 6.75 9 10 6.95 Chuyên Anh
514 010514 025 Trương Ngọc Như Ý 22/09/2005 7.75 8 9.25 4.65 Chuyên Anh
515 010515 026 Nguyễn Quốc An 28/07/2005 6.25 8 8.75 9.2 Chuyên Tin
516 010516 026 Đàm Kim Anh 06/11/2005 6.75 7.75 8.75 3.05 Chuyên Tin
517 010517 026 Nguyễn Đức Hoàng Bách 12/01/2005 6 7 8.25 5.1 Chuyên Tin
518 010518 026 Nguyễn Gia Bảo 26/12/2005 4.5 8 8.25 5.1 Chuyên Tin
519 010519 026 Hoàng Ngọc Dung 04/01/2005 7 8 8.25 7.5 Chuyên Tin
520 010520 026 Hồ Hữu Đức 09/11/2005 4.75 9.25 9 4.4 Chuyên Tin
521 010521 026 Phạm Quang Huy 02/07/2005 5.5 8 8.5 3.65 Chuyên Tin đtb môn toán:9.0
522 010522 026 Nguyễn Thanh Huy 05/08/2005 5 8 8.5 4.45 Chuyên Tin
523 010523 026 Nguyễn Duy Nhật Khang 15/07/2005 5.75 8 8.5 7.95 Chuyên Tin
524 010524 026 Phạm Gia Khiêm 04/04/2005 3.25 7 8.5 2.25 Chuyên Tin
525 010525 026 Nguyễn Trương Minh Khoa 04/11/2005 5.75 7 5 2.35 Chuyên Tin
526 010526 026 Trần Phạm Bảo Long 25/01/2005 5.75 8 7.75 8.45 Chuyên Tin
527 010527 026 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 26/01/2005 5.25 8 6 2 Chuyên Tin
528 010528 026 Từ Gia Phát 20/01/2005 6.5 8 9.75 6.05 Chuyên Tin
529 010529 027 Nguyễn Tài Phú 22/04/2005 4 8 8 6.3 Chuyên Tin
530 010530 027 Trần Trịnh Thanh Phương 29/06/2005 5.25 8 6.25 0.8 Chuyên Tin
531 010531 027 Nguyễn Huy Phước 04/06/2005 6.5 8 8.75 5.15 Chuyên Tin
532 010532 027 Mai Anh Quân 01/06/2005 6.25 8 9.25 5.85 Chuyên Tin
533 010533 027 Nguyễn Anh Quân 29/05/2005 5.5 8 5 3.75 Chuyên Tin
534 010534 027 Trần Đặng Minh Quân 13/10/2005 5.25 8 9.75 5.75 Chuyên Tin
535 010535 027 Phan Nam Thanh 11/03/2005 7.25 9 9.75 7.95 Chuyên Tin
536 010536 027 Đinh Thị Nguyệt Thanh 22/05/2005 8 9 9.5 10 Chuyên Tin
537 010537 027 Phan Nhất Thành 09/07/2005 2.5 8 7.25 3.05 Chuyên Tin
538 010538 027 Huỳnh Phước Thịnh 12/05/2005 4.5 8.75 8.5 3.05 Chuyên Tin
539 010539 027 Huỳnh Minh Trung 02/03/2005 5 8 7.5 9.6 Chuyên Tin
540 010540 027 Nguyễn Ngọc Tú 01/08/2005 5.75 9 7.75 8.55 Chuyên Tin
541 010541 027 Trần Nguyễn Thanh Tùng 13/08/2005 3.25 5.5 6 0 Chuyên Tin
542 010542 027 Nguyễn Hà Vy 23/08/2005 6.25 8.25 8 6.55 Chuyên Tin
......, ngày tháng năm 20....
Hiệu trưởng
(Ký tên và đóng dấu)