tt sbd phòng tên ngày sinh ghi chú toán chuyên môn...

18
Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1 010001 001 Trần Võ Hoàng Anh 23/07/2005 7.75 9 9.25 4.25 Chuyên Toán 2 010002 001 Nguyễn Xuân Bách 21/09/2005 6.5 9 9.75 5.75 Chuyên Toán Con DT 3 010003 001 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 5.75 9.25 9 6.75 Chuyên Toán 4 010004 001 Đoàn Xuân Cao 23/05/2005 5.5 8 8.25 2.25 Chuyên Toán 5 010005 001 Dương Bách Chí 17/07/2005 5 8 9.25 4.5 Chuyên Toán 6 010006 001 Lê Đức Thành Danh 16/01/2005 6.25 8.75 9.5 7.75 Chuyên Toán 7 010007 001 Trần Lê Hiệp Duật 18/07/2005 3.5 5.5 5.25 3.75 Chuyên Toán Xã bãi ngang 8 010008 001 Phan Lê Duy 17/03/2005 4.5 8 5.75 2.25 Chuyên Toán 9 010009 001 Nguyễn Đặng Minh Duy 05/03/2005 5.5 10 9.75 7.25 Chuyên Toán 10 010010 001 Nguyễn Thành Duy 23/05/2005 5 8.75 9 7 Chuyên Toán 11 010011 001 Hoàng Đức Dũng 18/10/2005 5.25 8 7.5 5 Chuyên Toán 12 010012 001 Phạm Bùi Trí Dũng 31/03/2005 7.75 10 9.5 6.25 Chuyên Toán 13 010013 001 Trần Văn Dũng 13/09/2005 6.5 8 9.5 3.75 Chuyên Toán 14 010014 001 Nguyễn Việt Dũng 21/03/2005 7.25 9 9.25 5.25 Chuyên Toán 15 010015 001 Nguyễn Triều Dương 20/01/2005 5.75 10 10 10 Chuyên Toán 16 010016 001 Lý Gia Đạt 18/04/2005 7.25 8 9.5 5.5 Chuyên Toán Con DT 17 010017 001 Lê Nghiêm Hải Đăng 26/02/2005 4 8.5 4.5 1.75 Chuyên Toán 18 010018 001 Phạm Hải Đăng 07/05/2005 3.75 9.75 9 6.75 Chuyên Toán 19 010019 001 Nguyễn Thanh Đoàn 26/12/2005 3.75 6.25 7 2.75 Chuyên Toán 20 010020 001 Phan Thị Linh Giang 22/02/2005 6 8 9.25 5 Chuyên Toán 21 010021 001 Lê Nguyễn Hải 20/06/2005 3.25 6 3.75 1.25 Chuyên Toán 22 010022 001 Lê Thanh Hải 31/01/2005 8 10 9.25 9 Chuyên Toán 23 010023 001 Ngô Gia Hân 16/08/2005 5.25 8.5 7.25 2.75 Chuyên Toán 24 010024 001 Nguyễn Hoàng Hiếu 30/04/2005 6.33 10 7.5 6.75 Chuyên Toán Điểm bài thi SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2020-2021 HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ ... TT SBD Phòng Họ Tên Ngày sinh Ghi chú

Upload: others

Post on 23-Sep-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

Ngữ

văn

Toán Tiếng

Anh

Chuyên Môn

chuyên

1 010001 001 Trần Võ Hoàng Anh 23/07/2005 7.75 9 9.25 4.25 Chuyên Toán

2 010002 001 Nguyễn Xuân Bách 21/09/2005 6.5 9 9.75 5.75 Chuyên Toán Con DT

3 010003 001 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 5.75 9.25 9 6.75 Chuyên Toán

4 010004 001 Đoàn Xuân Cao 23/05/2005 5.5 8 8.25 2.25 Chuyên Toán

5 010005 001 Dương Bách Chí 17/07/2005 5 8 9.25 4.5 Chuyên Toán

6 010006 001 Lê Đức Thành Danh 16/01/2005 6.25 8.75 9.5 7.75 Chuyên Toán

7 010007 001 Trần Lê Hiệp Duật 18/07/2005 3.5 5.5 5.25 3.75 Chuyên Toán Xã bãi ngang

8 010008 001 Phan Lê Duy 17/03/2005 4.5 8 5.75 2.25 Chuyên Toán

9 010009 001 Nguyễn Đặng Minh Duy 05/03/2005 5.5 10 9.75 7.25 Chuyên Toán

10 010010 001 Nguyễn Thành Duy 23/05/2005 5 8.75 9 7 Chuyên Toán

11 010011 001 Hoàng Đức Dũng 18/10/2005 5.25 8 7.5 5 Chuyên Toán

12 010012 001 Phạm Bùi Trí Dũng 31/03/2005 7.75 10 9.5 6.25 Chuyên Toán

13 010013 001 Trần Văn Dũng 13/09/2005 6.5 8 9.5 3.75 Chuyên Toán

14 010014 001 Nguyễn Việt Dũng 21/03/2005 7.25 9 9.25 5.25 Chuyên Toán

15 010015 001 Nguyễn Triều Dương 20/01/2005 5.75 10 10 10 Chuyên Toán

16 010016 001 Lý Gia Đạt 18/04/2005 7.25 8 9.5 5.5 Chuyên Toán Con DT

17 010017 001 Lê Nghiêm Hải Đăng 26/02/2005 4 8.5 4.5 1.75 Chuyên Toán

18 010018 001 Phạm Hải Đăng 07/05/2005 3.75 9.75 9 6.75 Chuyên Toán

19 010019 001 Nguyễn Thanh Đoàn 26/12/2005 3.75 6.25 7 2.75 Chuyên Toán

20 010020 001 Phan Thị Linh Giang 22/02/2005 6 8 9.25 5 Chuyên Toán

21 010021 001 Lê Nguyễn Hải Hà 20/06/2005 3.25 6 3.75 1.25 Chuyên Toán

22 010022 001 Lê Thanh Hải 31/01/2005 8 10 9.25 9 Chuyên Toán

23 010023 001 Ngô Gia Hân 16/08/2005 5.25 8.5 7.25 2.75 Chuyên Toán

24 010024 001 Nguyễn Hoàng Hiếu 30/04/2005 6.33 10 7.5 6.75 Chuyên Toán

Điểm bài thi

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC 2020-2021

HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN

TRƯỜNG: TẤT CẢ ...

TT SBD Phòng Họ Tên Ngày sinh Ghi chú

Page 2: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

25 010025 002 Chu Minh Hiếu 16/12/2005 7 9 9.5 7 Chuyên Toán

26 010026 002 Nguyễn Trung Hiếu 03/10/2005 5.25 8 6.75 1.25 Chuyên Toán

27 010027 002 Dương Thị Thanh Hiền 27/05/2005 6 8.75 9 5.5 Chuyên Toán VKK

28 010028 002 Nguyễn Hòa Hiệp 03/03/2005 7 9 9.75 4 Chuyên Toán

29 010029 002 Nguyễn Minh Hiệu 18/05/2005 6 9 9.25 6.75 Chuyên Toán

30 010030 002 Đặng Hữu Huân 10/04/2005 5.75 8 9 4.25 Chuyên Toán

31 010031 002 Trần Anh Huy 04/02/2005 5 8.5 6.5 5.5 Chuyên Toán

32 010032 002 Huỳnh Nguyễn Nhật Huy 11/04/2005 5.75 8 9.5 1.25 Chuyên Toán

33 010033 002 Nguyễn Quang Huy 07/01/2005 5 10 8 8 Chuyên Toán

34 010034 002 Nguyễn Quốc Huy 17/11/2005 3.75 7.75 6.25 5.25 Chuyên Toán

35 010035 002 Nguyễn Văn Huy 13/06/2005 3.25 7.75 5.5 4.25 Chuyên Toán

36 010036 002 Nguyễn Đỗ Phương Huyền 09/06/2005 6.75 8.75 7.25 6.75 Chuyên Toán

37 010037 002 Đặng Gia Hưng 06/03/2005 7 9 8.25 6 Chuyên Toán

38 010038 002 Nguyễn Văn Tuấn Hưng 05/09/2005 5 8 8.75 6 Chuyên Toán

39 010039 002 Hồ Thùy Hương 12/01/2005 7.5 8.25 9.75 4 Chuyên Toán

40 010040 002 Ngô Đình Vũ Khang 15/05/2005 5.75 9.25 8 6.75 Chuyên Toán

41 010041 002 Võ Nhật Khiêm 29/07/2005 6.75 9.25 10 5 Chuyên Toán

42 010042 002 Trương Đình Khoa 05/10/2005 6.75 9.25 9.5 6.75 Chuyên Toán

43 010043 002 Lê Anh Khôi 21/08/2005 5.25 8 6.5 6 Chuyên Toán

44 010044 002 Nguyễn Phi Anh Khôi 11/06/2005 7 9.5 9.25 5.5 Chuyên Toán

45 010045 002 Nguyễn Ngọc Pha Lê 17/10/2005 4.5 8.75 7.75 6.25 Chuyên Toán

46 010046 002 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 08/09/2005 7.75 8.75 9.5 5.25 Chuyên Toán

47 010047 002 Bàng Mỹ Linh 02/10/2005 8 10 9.5 6.5 Chuyên Toán

48 010048 002 Nguyễn Thái Linh 12/01/2005 7.5 8 9.25 5 Chuyên Toán

49 010049 003 Trần Hữu Lộc 02/02/2005 3.25 8 5.75 2.25 Chuyên Toán

50 010050 003 Nguyễn Võ Xuân Lộc 30/12/2004 5.75 9 8 5.25 Chuyên Toán

51 010051 003 Nguyễn Hải Long 23/12/2005 4.75 9 9 5.25 Chuyên Toán

52 010052 003 Nguyễn Phi Long 03/06/2005 6.5 9.75 9 6.75 Chuyên Toán

53 010053 003 Trần Khánh Ly 15/06/2005 7 9 8.75 8 Chuyên Toán

54 010054 003 Nguyễn Huỳnh Sa Ly 10/05/2005 6.5 8.5 8.25 5.25 Chuyên Toán Bãi Ngang

55 010055 003 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 22/01/2005 7 7.75 9.25 3.75 Chuyên Toán

Page 3: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

56 010056 003 Vũ Đức Mạnh 01/09/2005 7.25 8.75 7.25 1 Chuyên Toán

57 010057 003 Trần Bình Minh 10/01/2005 7.75 10 10 8 Chuyên Toán

58 010058 003 Nguyễn Hồng Minh 05/05/2005 7.75 9.75 9 6 Chuyên Toán

59 010059 003 Bùi Ngọc Minh 02/04/2005 4.5 8 7.25 3.25 Chuyên Toán

60 010060 003 Lê Thị Quỳnh Nga 26/05/2005 8 8.75 8.5 5 Chuyên Toán

61 010061 003 Huỳnh Đức Nghĩa 16/07/2005 5.75 8 8 7 Chuyên Toán

62 010062 003 Bùi Trọng Nghĩa 25/09/2005 5.75 8 5.25 0.5 Chuyên Toán

63 010063 003 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 12/10/2005 8.25 9.5 9.75 7.75 Chuyên Toán

64 010064 003 Trần Ngọc Cẩm Nguyên 21/08/2005 5.75 8 9.75 4 Chuyên Toán

65 010065 003 Phạm Trà Minh Nhật 08/01/2005 6.5 8 8.25 5.25 Chuyên Toán

66 010066 003 Trần Xuân Nhật 31/10/2005 6 9 9.5 3 Chuyên Toán

67 010067 003 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 14/12/2005 5.25 10 8.25 4 Chuyên Toán

68 010068 003 Đỗ Hồng Phúc 26/08/2005 6.5 8.75 9.5 7.25 Chuyên Toán

69 010069 003 Trần Công Hoàng Phước 26/07/2005 5.83 9.75 9.5 5.5 Chuyên Toán

70 010070 003 Nguyễn Thiên Phước 23/01/2005 4.25 8 7.5 6 Chuyên Toán

71 010071 003 Đoàn Anh Quân 26/07/2005 5.8 9 5.5 7.25 Chuyên Toán

72 010072 003 Nguyễn Lâm Phú Quý 22/12/2005 8.25 9.25 9.75 8 Chuyên Toán

73 010073 004 Võ Hoàng Qúy 06/06/2005 5.75 7.75 8.25 3.5 Chuyên Toán

74 010074 004 Phan Thế Thanh Sơn 18/01/2005 5.5 9 9.75 5.5 Chuyên Toán

75 010075 004 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 22/04/2005 7 9.5 7.75 6 Chuyên Toán

76 010076 004 Nguyễn Đỗ Anh Tài 21/07/2005 8 10 9 9.5 Chuyên Toán

77 010077 004 Phan Bá Thanh 02/04/2005 6.75 9.25 9 7.5 Chuyên Toán

78 010078 004 Nguyễn Hà Thanh 08/06/2005 7.5 8 9.75 7.25 Chuyên Toán

79 010079 004 Phùng Thanh Thanh 03/11/2005 4.75 9.5 8.25 4.25 Chuyên Toán

80 010080 004 Nguyễn Tài Thi 13/01/2005 5.75 8 8.25 5.25 Chuyên Toán

81 010081 004 Đặng Quốc Thịnh 28/08/2005 7.5 9.75 9.75 6.25 Chuyên Toán

82 010082 004 Phạm Hữu Thọ 06/10/2005 4.75 7.75 6 6 Chuyên Toán

83 010083 004 Cao Thị Anh Thơ 12/02/2005 6.25 9.5 9.25 7 Chuyên Toán

84 010084 004 Nguyễn Hiếu Thuận 31/10/2005 7.25 9 9.25 7 Chuyên Toán

85 010085 004 Ngô Trần Anh Thư 01/01/2005 5.5 8 8.25 4.75 Chuyên Toán

86 010086 004 Phạm Lê Minh Thư 22/10/2005 5.25 8 8.25 5 Chuyên Toán

Page 4: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

87 010087 005 Hồ Thiện Tiến 08/08/2005 5 6 4.75 4.75 Chuyên Toán

88 010088 005 Phạm Thanh Tín 12/10/2005 6.25 9 9.25 9 Chuyên Toán

89 010089 005 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/09/2005 2.75 8 5.5 1.25 Chuyên Toán

90 010090 005 Trần Cát Thanh Trân 20/02/2005 8 8 9.75 2.5 Chuyên Toán

91 010091 005 Nguyễn Đình Tú 24/04/2005 6 9.75 7.5 7.5 Chuyên Toán

92 010092 005 Kiều Tùng 10/03/2005 7 9.25 9 5 Chuyên Toán

93 010093 005 Nguyễn Viết Tùng 20/07/2005 7.75 9 9.5 5 Chuyên Toán

94 010094 005 Nguyễn Thị Hồng Uyên 19/03/2005 6.25 8 6.75 3.25 Chuyên Toán

95 010095 005 Trần Hồng Việt 06/08/2005 3.75 8 7.75 5.25 Chuyên Toán

96 010096 005 Nguyễn Hoàng Vũ 19/06/2005 5.25 9 8.75 6.25 Chuyên Toán

97 010097 005 Nguyễn Hoàng Vũ 24/03/2005 6.75 8 7.75 5 Chuyên Toán

98 010098 005 Vũ Lê Nguyên Vũ 14/12/2005 5.25 9 9.5 4 Chuyên Toán

99 010099 005 Diệp Huỳnh Trúc Vy 16/10/2005 5 7 9 3 Chuyên Toán Xã bãi ngang

100 010100 005 Lưu Trịnh Gia Yên 30/10/2005 6.25 8 9 4.25 Chuyên Toán

101 010101 006 Trần Khải Anh 18/05/2005 4.5 8 6.25 4 Chuyên Lý

102 010102 006 Trần Anh Duy 02/01/2005 4 6.5 7.75 6.25 Chuyên Lý

103 010103 006 Nguyễn Thanh Dương 30/05/2005 6.25 7.75 7 5.75 Chuyên Lý

104 010104 006 Nguyễn Phúc Đăng 02/01/2005 6.25 8.25 9.25 6.75 Chuyên Lý

105 010105 006 Nguyễn Trọng Hào 06/09/2005 6 7.25 9.25 6 Chuyên Lý

106 010106 006 Dương Huy Hải 24/01/2005 8 7.25 7.75 4 Chuyên Lý

107 010107 006 Nguyễn Minh Hiếu 29/10/2005 7.5 9.25 8.5 6.25 Chuyên Lý

108 010108 006 Đỗ Trọng Hiếu 09/05/2005 6 8 7.75 7.75 Chuyên Lý Dân tộc

109 010109 006 Lê Văn Hiếu 23/12/2005 5.5 7 8 2.25 Chuyên Lý

110 010110 006 Lê Nguyên Hoàng 21/01/2005 5 8.25 8.5 7.25 Chuyên Lý

111 010111 006 Lê Việt Hoàng 22/07/2005 6 8.75 8.25 6.5 Chuyên Lý

112 010112 006 Nguyễn Quốc Huân 04/11/2005 5.25 8 7.5 3.5 Chuyên Lý

113 010113 006 Nguyễn Nhật Anh Huy 09/12/2005 6.25 8.25 7 5 Chuyên Lý

114 010114 006 Lê Gia Huy 12/07/2005 6.5 8 8.25 8 Chuyên Lý

115 010115 006 Bùi Huỳnh Minh Huy 22/01/2005 4.75 9 6.75 5.25 Chuyên Lý

116 010116 006 Lê Việt Huy 22/07/2005 5.75 10 9 6.75 Chuyên Lý

117 010117 006 Trần Mạnh Hùng 02/04/2005 6.75 8 8.25 7 Chuyên Lý

Page 5: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

118 010118 006 Lê Minh Khang 13/02/2005 5.5 8 4.5 4.25 Chuyên Lý

119 010119 006 Trần Quang Khánh 20/04/2005 6 8.25 8.25 6 Chuyên Lý

120 010120 006 Đặng Quốc Khánh 24/09/2005 7 7.75 9.25 7 Chuyên Lý

121 010121 006 Phan Văn Khải 11/09/2005 4.75 10 8.75 8.25 Chuyên Lý

122 010122 006 Nguyễn Thanh Khôi 10/03/2005 6.75 9.75 9.5 9.25 Chuyên Lý

123 010123 006 Lê Hoàng Kiệt 22/05/2005 5 8 9 2.5 Chuyên Lý

124 010124 006 Giáp Bảo Lộc 24/05/2005 6.75 8 8.5 7 Chuyên Lý

125 010125 007 Nguyễn Võ Hữu Luận 26/12/2005 4 8 6 5 Chuyên Lý

126 010126 007 Phạm Nguyễn Nhật Minh 21/02/2005 4.5 8 9.25 6 Chuyên Lý

127 010127 007 Võ Nam 24/05/2005 4.25 6.25 5.25 2.25 Chuyên Lý

128 010128 007 Hoàng Văn Ngân 23/06/2005 4.75 7.25 8.5 5.75 Chuyên Lý

129 010129 007 Nguyễn Đình Phong 26/02/2005 6.25 9 8.75 6.5 Chuyên Lý

130 010130 007 Phạm Lê Hồng Phong 09/03/2005 4.5 8 7.75 5 Chuyên Lý

131 010131 007 Phan Hoàng Phúc 22/03/2005 4.25 8 8.5 4 Chuyên Lý

132 010132 007 Nguyễn Phùng Thanh Phương 13/10/2005 6.5 8 9.25 6.5 Chuyên Lý

133 010133 007 Trương Quang Phước 26/08/2005 8 8 9.5 7.25 Chuyên Lý

134 010134 007 Trần Thị Gia Quý 06/10/2005 6 9 8.75 8 Chuyên Lý

135 010135 007 Lâm Bảo Quỳnh 06/12/2005 7.5 8.25 8.75 7 Chuyên Lý

136 010136 007 Trần Hương Quỳnh 25/02/2005 7.25 7.5 7.5 6.5 Chuyên Lý

137 010137 007 Trần Lê Nhật Quỳnh 19/12/2005 5.75 7.75 8.25 3 Chuyên Lý

138 010138 008 Nguyễn Tấn Tài 17/02/2005 6.25 9 7.75 6.5 Chuyên Lý

139 010139 008 Nguyễn Hoàng Anh Thắng 16/04/2005 5 8 8.25 1.25 Chuyên Lý

140 010140 008 Hoàng Trần Thiên 16/01/2005 6.75 8 5.75 7.75 Chuyên Lý

141 010141 008 Lê Minh Thông 03/04/2005 6.25 9.25 8.5 5.5 Chuyên Lý

142 010142 008 Khổng Đức Tiến 07/12/2005 8.5 8 9.25 7.25 Chuyên Lý

143 010143 008 Ngô Lê Ngọc Tiền 29/03/2005 5 7 7.25 3.25 Chuyên Lý

144 010144 008 Nguyễn Minh Trí 19/02/2005 7.25 8 9.5 6 Chuyên Lý

145 010145 008 Trương Đình Trọng 06/12/2005 5.5 8 8.75 5 Chuyên Lý

146 010146 008 Nguyễn Anh Tuấn 12/08/2005 6 8 8.5 6.25 Chuyên Lý

147 010147 008 Phạm Ngọc Tuấn 05/07/2005 5.5 8 8.25 5.75 Chuyên Lý

148 010148 008 Huỳnh Mạnh Tường 20/03/2005 7.25 8 8.75 5.5 Chuyên Lý

Page 6: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

149 010149 008 Lê Đại Việt 10/01/2005 4.75 8 9.25 5.5 Chuyên Lý

150 010150 009 Hoàng Bình An 20/01/2005 7 9 9 6.75 Chuyên Hóa

151 010151 009 Trương Mỹ Hoàng Anh 24/03/2005 5 5.5 7.5 1.5 Chuyên Hóa

152 010152 009 Nguyễn Ngọc Phương Anh 25/03/2005 5 7.75 8.5 4.75 Chuyên Hóa

153 010153 009 Hoàng Lê Gia Bảo 13/05/2005 6.75 8.5 8.75 7 Chuyên Hóa

154 010154 009 Kiều Phước Bảo 03/11/2005 6.25 8 9.5 7.25 Chuyên Hóa

155 010155 009 Lê Trọng Bằng 06/10/2005 6.25 7.25 9.25 7.5 Chuyên Hóa

156 010156 009 Hoàng Lê Xuân Châu 23/02/2005 6 5.75 7.5 3.25 Chuyên Hóa

157 010157 009 Lê Hoàng Chiến 25/03/2005 3.5 8 7.5 4 Chuyên Hóa

158 010158 009 Bùi Hoàng Duy 22/12/2005 6 7.5 6.75 2 Chuyên Hóa

159 010159 009 Phan Đặng Khánh Duy 24/11/2005 4.5 8 7 3 Chuyên Hóa

160 010160 009 Phan Võ Thế Duy 07/01/2005 7.5 8.5 9 3 Chuyên Hóa

161 010161 009 Trần Quốc Đạt 29/09/2005 2.75 8.25 6.75 5.75 Chuyên Hóa

162 010162 009 Đoàn Minh Đức 24/07/2005 7 8 9.25 2.25 Chuyên Hóa

163 010163 009 Phạm Thị Lam Giang 28/09/2005 8.25 8.5 9.5 5 Chuyên Hóa

164 010164 009 Trần Nguyên Giáp 06/02/2005 4.5 8 9.5 4 Chuyên Hóa

165 010165 009 Trần Minh Hiếu 25/04/2005 4 6.75 6.25 5 Chuyên Hóa

166 010166 009 Lê Nguyễn Mỹ Hoa 21/09/2005 7 8.5 9.25 7 Chuyên Hóa

167 010167 009 Nguyễn Kim Di Huấn 30/06/2005 7 8 9.75 8.5 Chuyên Hóa

168 010168 009 Phan Hiếu Huy 27/02/2005 7 9 9.5 8.5 Chuyên Hóa

169 010169 009 Tống Quang Huy 21/05/2005 7 8.25 8.25 6.5 Chuyên Hóa

170 010170 009 Đinh Vũ Quốc Huy 28/05/2005 6 8 7.75 2 Chuyên Hóa

171 010171 009 Phan Việt Hùng 31/01/2005 5.25 7.5 9 4.25 Chuyên Hóa

172 010172 009 Hà Thị Mai Hương 03/04/2005 6 8 7.5 3.75 Chuyên Hóa

173 010173 009 Phan Nguyễn Gia Khôi 20/05/2005 5.5 8 8.5 6 Chuyên Hóa

174 010174 010 Nguyễn Thế Khôi 26/02/2005 4.5 7.75 8.75 4 Chuyên Hóa

175 010175 010 Trần Ngọc Khuê 15/02/2005 6.5 9 8.75 6.5 Chuyên Hóa

176 010176 010 Nguyễn Hoàng Nhã Khuê 10/10/2005 7 8 7 4.5 Chuyên Hóa

177 010177 010 Nguyễn Đình Lương Kiên 10/12/2005 6.5 8 3.75 3 Chuyên Hóa Mẹ là người dân tộc Thái

178 010178 010 Nguyễn Thập Trung Kiên 04/04/2005 7 8 8.75 5 Chuyên Hóa

179 010179 010 Bùi Thị Hoa Lê 11/06/2005 5.75 8.25 8.25 5 Chuyên Hóa

Page 7: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

180 010180 010 Phan Lê Khánh Linh 05/06/2005 7.5 9 8.75 7 Chuyên Hóa

181 010181 010 Trịnh Trần Khánh Linh 30/01/2005 6.5 9 8.5 5.5 Chuyên Hóa

182 010182 010 Ngô Nguyễn Quỳnh Mai 31/01/2005 6 8.75 8.25 5 Chuyên Hóa

183 010183 010 Nguyễn Nhật Xuân Mai 11/05/2005 6.25 8.25 6.75 3.5 Chuyên Hóa

184 010184 010 Đỗ Hải Minh 06/12/2005 5.75 8.25 10 4 Chuyên Hóa

185 010185 010 Trần Ngọc Minh 24/08/2005 7.5 8.25 10 6.75 Chuyên Hóa

186 010186 010 Nguyễn Sỹ Nam 16/10/2005 7.5 8 8.5 2.5 Chuyên Hóa

187 010187 010 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 6.25 8 7.75 6 Chuyên Hóa

188 010188 010 Trần Thụy Kim Ngân 20/07/2005 7.75 8.75 10 7.75 Chuyên Hóa

189 010189 010 Trần Thị Tình Nghĩa 23/07/2005 3 6 5.25 1.75 Chuyên Hóa

190 010190 010 Chu Thị Bảo Ngọc 05/01/2005 6.25 6.5 5 4 Chuyên Hóa

191 010191 010 Hoàng Bảo Ngọc 06/10/2005 5.25 8 7.75 3.75 Chuyên Hóa

192 010192 010 Lưu Bích Bảo Ngọc 10/11/2005 5.25 5 3.5 0.25 Chuyên Hóa

193 010193 010 Huỳnh Gia Diễm Ngọc 15/09/2005 4.75 8 8.25 4.5 Chuyên Hóa

194 010194 010 Phan Nguyễn Khôi Nguyên 04/07/2005 6 8 7.5 1.5 Chuyên Hóa

195 010195 010 Phan Ngọc Bảo Nhi 25/09/2005 6.75 8.25 8.75 2.75 Chuyên Hóa

196 010196 010 Vũ Hà Nhi 27/12/2005 7 8 8.75 5 Chuyên Hóa

197 010197 010 Trần Xuân Tuyết Nhi 05/08/2005 6.5 8 9.5 6.75 Chuyên Hóa

198 010198 011 Nguyễn Bảo Như 06/05/2005 4.5 7.75 6.25 1.75 Chuyên Hóa

199 010199 011 Phan Ngọc Khánh Như 31/07/2005 5.25 8 9 4.75 Chuyên Hóa

200 010200 011 Lê Quỳnh Như 27/10/2005 7.75 9 8.75 7.5 Chuyên Hóa

201 010201 011 Lê Đức Phát 23/03/2005 4.5 6.75 5.75 1.25 Chuyên Hóa

202 010202 011 Phan Đức Phát 28/01/2005 5.75 9.25 9.25 7 Chuyên Hóa

203 010203 011 Phạm Quốc Gia Phát 14/09/2005 5 7.75 7.25 0.75 Chuyên Hóa

204 010204 011 Lê Thị Mai Phương 19/08/2005 6 8 8.75 3 Chuyên Hóa

205 010205 011 Nguyễn Đỗ Thanh Phước 29/07/2005 5.75 9 7.5 3.75 Chuyên Hóa

206 010206 011 Đặng Bùi Thế Quang 07/02/2005 7.75 9 8 6.25 Chuyên Hóa

207 010207 011 Đỗ Nhật Phương Thanh 10/04/2005 5 9 7.5 5 Chuyên Hóa

208 010208 011 Đào Thị Phương Thảo 04/07/2005 5.75 7 5.75 4.25 Chuyên Hóa

209 010209 011 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/04/2005 7.58 9 9.25 5 Chuyên Hóa

210 010210 011 Phạm Minh Thắng 19/04/2005 5.75 8 8.75 4 Chuyên Hóa

Page 8: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

211 010211 011 Lê Quang Thắng 29/03/2005 7 9 10 8.75 Chuyên Hóa

212 010212 011 Vũ Hiếu Thiên 02/08/2005 6.25 8.5 9.75 5.5 Chuyên Hóa

213 010213 011 Bùi Anh Thư 07/12/2005 6 8 6.75 2.5 Chuyên Hóa

214 010214 011 Lê Mai Anh Thư 22/02/2005 6.75 8 9.5 6.25 Chuyên Hóa

215 010215 011 Ngô Khắc Toàn 27/03/2005 7.25 10 9.75 3.75 Chuyên Hóa

216 010216 011 Hoàng Thị Khánh Trâm 21/02/2005 6.25 8 9 5 Chuyên Hóa

217 010217 011 Bùi Ngọc Trâm 27/05/2005 5 7.5 7.75 2.25 Chuyên Hóa

218 010218 011 Đỗ Quang Trung 11/01/2005 5.25 7 8.75 5.5 Chuyên Hóa

219 010219 011 Đào Lê Uyên 05/11/2005 7.5 9 9.25 6.5 Chuyên Hóa

220 010220 011 Phạm Khánh Vân 10/09/2005 7.75 8 8.25 V Chuyên Hóa

221 010221 011 Thiều Quang Vinh 02/11/2005 6 8 8.75 7.25 Chuyên Hóa

222 010222 012 Đỗ Lan Anh 30/07/2005 6.75 8 8 0.75 Chuyên Sinh

223 010223 012 Đinh Nguyễn Gia Bảo 28/10/2005 6.75 6.5 7.5 3.5 Chuyên Sinh

224 010224 012 Nguyễn Hà Trân Châu 28/09/2005 7 7.5 9 5 Chuyên Sinh

225 010225 012 Nguyễn Phạm Xuân Công 11/09/2005 6.25 8 7.75 6.75 Chuyên Sinh

226 010226 012 Hồ Thị Ngọc Dung 29/09/2005 6.75 8 7.75 8.5 Chuyên Sinh

227 010227 012 Nguyễn Anh Duy 07/01/2005 8 7.5 7.5 7.5 Chuyên Sinh

228 010228 012 Ngô Lê Khánh Đạt 30/11/2005 6 7.75 9.25 5 Chuyên Sinh

229 010229 012 Nguyễn Hoàng Phương Giang 16/02/2005 7.5 7 7.25 5.75 Chuyên Sinh

230 010230 012 Phùng Việt Hái 30/09/2005 4 8 4.75 5.75 Chuyên Sinh

231 010231 012 Nguyễn Duy Hiển 02/12/2005 5.75 8.25 8.5 5 Chuyên Sinh

232 010232 012 Đinh Ngọc Hiển 12/08/2005 4.25 5.75 8.25 3.5 Chuyên Sinh

233 010233 012 Lê Nguyễn Nhật Hòa 19/08/2005 3.5 8 3.75 5.5 Chuyên Sinh

234 010234 012 Lê Thị Thu Hương 17/06/2005 4.5 8 9.75 3 Chuyên Sinh

235 010235 012 Lê Ngọc Bảo Khanh 06/08/2005 5.25 6.25 6.5 5.75 Chuyên Sinh

236 010236 012 Vũ Dương Khánh 26/07/2005 5.5 8 7 5.25 Chuyên Sinh

237 010237 012 Đào Nguyễn Hữu Khánh 03/12/2005 5 8 9 8 Chuyên Sinh

238 010238 012 Ngô Gia Linh 28/07/2005 4.5 6.75 8.25 6.75 Chuyên Sinh

239 010239 012 Nguyễn Phương Linh 10/09/2005 5.83 5.5 7.75 6.75 Chuyên Sinh

240 010240 012 Đỗ Thành Long 24/08/2005 5.25 8 8 7 Chuyên Sinh

241 010241 012 Vũ Nguyễn Hương Ly 16/02/2005 5 8.25 9 6.5 Chuyên Sinh

Page 9: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

242 010242 012 Nguyễn Xuân Mạnh 18/04/2005 5.5 9 8.75 5.25 Chuyên Sinh

243 010243 012 Trần Bá Nghĩa 18/11/2005 6.25 8 8.5 6 Chuyên Sinh

244 010244 012 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/04/2005 5.25 7 8.25 2.5 Chuyên Sinh

245 010245 012 Ngô Phương Tuyết Nhi 15/05/2005 6.75 8 8 6.75 Chuyên Sinh

246 010246 013 Lê Trần Nguyên Phúc 28/05/2005 5 8 8 8 Chuyên Sinh

247 010247 013 Nguyễn Võ Nhật Phương 07/01/2005 6.25 8 10 6.75 Chuyên Sinh

248 010248 013 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 13/09/2005 7.5 8 9 6.75 Chuyên Sinh

249 010249 013 Dương Quang Thành 04/02/2005 6.75 8 6.75 5 Chuyên Sinh

250 010250 013 Hồ Thị Dương Thủy 06/10/2005 4 6.5 3.5 1 Chuyên Sinh

251 010251 013 Lê Hoàng Thủy 30/10/2005 5.75 7.75 6.75 6.75 Chuyên Sinh

252 010252 013 Chu Thị Bảo Trâm 05/01/2005 5.5 6.5 6.25 7 Chuyên Sinh

253 010253 013 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/07/2005 6.5 7 7.75 6.5 Chuyên Sinh

254 010254 013 Nguyễn Vũ Hải Vi 16/02/2005 5 8 6.5 7.75 Chuyên Sinh

255 010255 013 Trần Thị Kim Xuyến 07/08/2005 7 8 8.25 5 Chuyên Sinh

256 010256 013 Huỳnh Bảo Yến 02/07/2005 6 5.5 3 3 Chuyên Sinh

257 010257 013 Nguyễn Ngọc Hải Yến 26/03/2005 5.75 8 6.25 5.75 Chuyên Sinh

258 010258 014 Bùi Phạm Hà An 29/09/2005 6 5.5 8.5 6 Chuyên Văn

259 010259 014 Vũ Thúy An 12/10/2005 8 7 7.5 7 Chuyên Văn

260 010260 014 Nguyễn Thị Minh Anh 26/10/2005 7 8 5 7 Chuyên Văn

261 010261 014 Bùi Huỳnh Vân Anh 18/12/2005 6.25 8 8.75 7.25 Chuyên Văn

262 010262 014 Phạm Trịnh Thanh Bình 30/08/2005 5.25 6.25 7.5 8 Chuyên Văn

263 010263 014 Phan Hoa Quí Dung 31/08/2005 6.5 6.25 7.5 4.75 Chuyên Văn

264 010264 014 Phạm Trần Mỹ Duyên 24/04/2005 7.75 5.25 7.5 5 Chuyên Văn

265 010265 014 Trần Mai Ánh Dương 01/01/2005 6 8 9 5.25 Chuyên Văn

266 010266 014 Nguyễn Thị Khánh Hà 11/08/2005 6.5 5.5 8.75 7.5 Chuyên Văn

267 010267 014 Trần Ngân Hà 30/12/2005 6.5 8 8.5 7 Chuyên Văn

268 010268 014 Trần Ngọc Hân 20/11/2005 5.25 5.75 6.5 4 Chuyên Văn

269 010269 014 Hồ Thị Kim Hậu 18/07/2005 4.75 7.5 9.5 5 Chuyên Văn

270 010270 014 Nguyễn Minh Hiếu 25/10/2005 7.75 6 9 5.25 Chuyên Văn

271 010271 014 Cao Nguyễn Mỹ Hiền 07/09/2005 7.5 8 7.75 5.25 Chuyên Văn

272 010272 014 Hoàng Thúy Hiền 17/01/2005 5 8 9 5 Chuyên Văn

Page 10: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

273 010273 014 Nguyễn Gia Khánh 17/08/2005 6.25 8 7.75 5.5 Chuyên Văn

274 010274 014 Châu Anh Việt Khuê 29/01/2005 6.5 8 9 5.5 Chuyên Văn

275 010275 014 Ngô Thị Hương Lan 01/07/2005 7.25 7.5 10 6 Chuyên Văn

276 010276 014 Đỗ Khánh Linh 10/01/2005 7.25 6.5 8.25 5 Chuyên Văn

277 010277 014 Hoàng Thị Ngọc Linh 15/08/2005 7 7 7.25 4.5 Chuyên Văn

278 010278 014 Nguyễn Hùng Lộc 25/03/2005 5.75 7 7.5 4 Chuyên Văn

279 010279 014 Nguyễn Trương Quỳnh Mai 26/01/2005 8.5 8 7.75 5.5 Chuyên Văn

280 010280 014 Hà Trà Mi 28/05/2005 8 8.25 9.25 4.5 Chuyên Văn

281 010281 014 Nguyễn Quang Minh 10/09/2005 5.5 6.5 7.75 4.5 Chuyên Văn

282 010282 015 Đặng Thị Năm 29/06/2005 7.25 7 6.75 6 Chuyên Văn

283 010283 015 Nguyễn Khánh Ngân 08/10/2005 7.5 8 10 5.5 Chuyên Văn

284 010284 015 Ngô Kim Ngân 11/02/2005 5 5.5 6 4.5 Chuyên Văn

285 010285 015 Võ Ngọc Kim Ngân 15/09/2005 6.75 7 8.5 8 Chuyên Văn

286 010286 015 Huỳnh Phương Ngân 09/05/2005 6.5 8 8.75 V Chuyên Văn

287 010287 015 Vương Thị Bảo Ngọc 26/08/2005 7.75 8 8.75 8.5 Chuyên Văn

288 010288 015 Nguyễn Lưu Hồng Ngọc 14/10/2005 5 8 8.25 3.5 Chuyên Văn

289 010289 015 Lê Thị Kim Ngọc 10/03/2005 5 5 4 5 Chuyên Văn

290 010290 015 Nguyễn Châu Nhi 16/02/2005 6 6.5 9.25 5.25 Chuyên Văn

291 010291 015 Đặng Thị Phương Nhi 21/03/2005 7 8 7.5 6 Chuyên Văn

292 010292 015 Lê Quỳnh Nhi 03/04/2005 7.25 8.5 8.25 6.5 Chuyên Văn

293 010293 015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/01/2005 6.25 8.5 8 7.5 Chuyên Văn

294 010294 015 Văn Duy Phúc 02/07/2005 7 8 9.5 7 Chuyên Văn

295 010295 015 Trần Lê Thiên Phúc 04/01/2005 6.5 5.75 8.5 5.5 Chuyên Văn

296 010296 015 Nguyễn Hoài Phương 04/03/2005 6.5 6.75 8 4 Chuyên Văn

297 010297 015 Đặng Thị Mai Phương 09/10/2005 6 6 5.5 4.5 Chuyên Văn

298 010298 015 Nguyễn Mai Phương 27/04/2005 7 7.75 9 6 Chuyên Văn

299 010299 015 Nguyễn Minh Phượng 08/01/2005 5.75 8 9 5.5 Chuyên Văn

300 010300 015 Đinh Trúc Quỳnh 25/02/2005 6.75 8 8.5 6.25 Chuyên Văn

301 010301 015 Tô Thục San 15/04/2005 8.25 8 7.75 7.5 Chuyên Văn Vùng ĐBKK

302 010302 015 Lưu Thị Bích Thảo 19/06/2005 6.75 6.75 8.5 6.5 Chuyên Văn

303 010303 015 Nguyễn Khánh Thư 28/12/2005 6.75 5.25 7.75 7.5 Chuyên Văn

Page 11: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

304 010304 015 Trần Minh Thương 29/06/2005 7 7 8.5 7.5 Chuyên Văn

305 010305 015 Nguyễn Thị Thương 07/01/2005 7.25 8 6.75 6 Chuyên Văn

306 010306 016 Phạm Hồ Ngọc Tiên 27/11/2005 6.5 8 9.75 7 Chuyên Văn

307 010307 016 Đinh Thị Ngọc Tố 18/04/2005 6.25 6.75 8.25 6.5 Chuyên Văn

308 010308 016 Nguyễn Hà Trang 09/08/2005 5.75 5.75 8.75 5.25 Chuyên Văn

309 010309 016 Trần Kỳ Trang 08/03/2005 6.5 5.75 7 6 Chuyên Văn

310 010310 016 Võ Ngọc Thảo Trang 09/10/2005 8.25 6 8.25 6.5 Chuyên Văn

311 010311 016 Hồ Thị Trang 28/01/2005 8 6.5 5 7.5 Chuyên Văn

312 010312 016 Trần Thanh Trà 01/09/2005 6.75 8 8 5.5 Chuyên Văn

313 010313 016 Nguyễn Bảo Trân 25/08/2005 7.25 8 7.75 5 Chuyên Văn

314 010314 016 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/08/2005 5.5 6 8 4 Chuyên Văn

315 010315 016 Lê Thị Thanh Tuyền 30/04/2005 7.25 7 6.5 4.25 Chuyên Văn

316 010316 016 Hồ Thị Ngọc Tú 09/06/2005 5.5 7 9.5 6 Chuyên Văn

317 010317 016 Ngô Vũ Cát Tường 14/04/2005 6 5.75 7 5 Chuyên Văn

318 010318 016 Phạm Nhựt Lâm Viên 28/12/2005 6.5 6.75 9.25 5 Chuyên Văn

319 010319 016 Nguyễn Hải Vy 13/06/2005 7.25 5.5 8 5.25 Chuyên Văn

320 010320 016 Hà Tường Vy 10/08/2005 7 6.5 7.5 4 Chuyên Văn

321 010321 016 Phan Đoàn Như Ý 30/09/2005 6.5 5.5 6.75 3.5 Chuyên Văn

322 010322 017 Nguyễn Thái An 14/08/2005 7 8 9 6.6 Chuyên Anh

323 010323 017 Trần Duy Anh 17/09/2005 5.5 9 9.25 2.9 Chuyên Anh

324 010324 017 Trần Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2005 6.5 8 7 2.45 Chuyên Anh

325 010325 017 Hoàng Lan Anh 14/10/2005 7 8 9.25 3.2 Chuyên Anh

326 010326 017 Trần Phan Lê Anh 03/09/2005 5 8 9 6.2 Chuyên Anh

327 010327 017 Phạm Nguyễn Minh Anh 27/10/2005 7 8.25 9.5 3.35 Chuyên Anh

328 010328 017 Nguyễn Trần Phương Anh 10/01/2005 6.75 8 9.5 5.7 Chuyên Anh

329 010329 017 Nguyễn Quốc Anh 25/04/2005 7.25 8 10 7.2 Chuyên Anh

330 010330 017 Đỗ Hà Quỳnh Anh 07/09/2005 5.75 7 8.5 4.35 Chuyên Anh

331 010331 017 Lê Ngọc Quỳnh Anh 18/03/2005 6.25 8 9.25 2.3 Chuyên Anh

332 010332 017 Vương Thu Anh 27/11/2005 6.75 8 9.5 5.25 Chuyên Anh CON DÂN TÔC

333 010333 017 Lại Hoàng Trâm Anh 21/08/2005 8.5 8.75 10 7.15 Chuyên Anh

334 010334 017 Phạm Vân Anh 28/01/2005 4.5 8 8.25 1.85 Chuyên Anh

Page 12: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

335 010335 017 Nguyễn Bảo 02/09/2005 5.25 7.75 8.75 7.6 Chuyên Anh

336 010336 017 Trần Nguyễn Bảo Châu 29/03/2005 8 8 9.25 7 Chuyên Anh

337 010337 017 Trần Hồ Linh Châu 23/03/2005 7.5 8 9.5 5.3 Chuyên Anh

338 010338 017 Huỳnh Minh Châu 13/12/2005 6.5 8 9 5.3 Chuyên Anh

339 010339 017 Võ Trần Minh Châu 14/04/2005 7 7.75 9.75 4.3 Chuyên Anh

340 010340 017 Phan Ngọc Lan Chi 19/06/2005 6.75 8 9.5 5.45 Chuyên Anh

341 010341 017 Lê Công Duy 23/02/2005 5 8 9.5 4.9 Chuyên Anh

342 010342 017 Nguyễn Đức Đạt 28/10/2005 6.25 7.25 8.5 3.35 Chuyên Anh

343 010343 017 Phạm Nguyễn Khánh Đăng 30/04/2005 7 4 8.75 3.15 Chuyên Anh

344 010344 017 Dương Nguyễn Mỹ Đình 22/01/2005 4.75 7.5 8.5 2.85 Chuyên Anh

345 010345 017 Tô Bá Đồng 17/09/2005 5 7 9.25 2.5 Chuyên Anh

346 010346 018 Huỳnh Minh Đức 22/01/2005 5.25 8 9.75 6.75 Chuyên Anh

347 010347 018 Nguyễn Trần Minh Đức 28/10/2005 7 7.25 9.25 2.55 Chuyên Anh

348 010348 018 Phí Minh Đức 15/02/2005 6 8 9.75 4.9 Chuyên Anh

349 010349 018 Trần Ngọc Châu Giang 06/06/2005 8.5 7.5 10 3.7 Chuyên Anh

350 010350 018 Lữ Phúc Khánh Giang 21/08/2005 7.75 7.5 9 1.45 Chuyên Anh

351 010351 018 Ngô Thụy Khánh Hà 02/11/2005 6.5 7 9 3.25 Chuyên Anh

352 010352 018 Phạm Khánh Hà 18/01/2005 5.25 8 8.75 2.6 Chuyên Anh

353 010353 018 Nguyễn Đức Tống Thái Hà 17/08/2005 4 8 9.5 3.7 Chuyên Anh

354 010354 018 Lê Hà Nhật Hải 15/05/2005 7 9.25 9.5 0.35 Chuyên Anh

355 010355 018 Lê An Hảo 06/05/2005 7.25 8 8.5 2.25 Chuyên Anh

356 010356 018 Vũ Thị Kim Hằng 31/03/2005 7.25 8 7.75 2.95 Chuyên Anh

357 010357 018 Hoàng Lê Bảo Hân 20/05/2005 7 8 10 5.45 Chuyên Anh

358 010358 018 Nguyễn Đình Bảo Hân 17/08/2005 4.5 6.75 7.75 2.75 Chuyên Anh

359 010359 018 Nguyễn Hà Bảo Hân 30/06/2005 5 5.5 9 4.4 Chuyên Anh

360 010360 018 Trần Bảo Hân 04/01/2005 5.5 8 9.25 6.1 Chuyên Anh

361 010361 018 Trương Bảo Hân 19/10/2005 7.75 8 9.25 5 Chuyên Anh

362 010362 018 Huỳnh Gia Hân 22/10/2005 6 7.5 8 1.65 Chuyên Anh

363 010363 018 Nguyễn Ngọc Gia Hân 31/01/2005 6.75 8.25 9.5 4.55 Chuyên Anh

364 010364 018 Đoàn Minh Hân 14/09/2005 4.5 7 9.25 4.8 Chuyên Anh

365 010365 018 Cao Lâm Ngọc Hân 29/11/2005 6.5 5.75 8 3.5 Chuyên Anh

Page 13: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

366 010366 018 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 14/03/2005 4.75 5.75 7.25 2.8 Chuyên Anh

367 010367 018 Đinh Viết Hiếu 08/09/2005 6.75 6.5 9.5 3.95 Chuyên Anh

368 010368 018 Nguyễn Ngọc Hiệu 29/08/2005 8 8.75 9.75 6.85 Chuyên Anh

369 010369 018 Nguyễn Thị Thanh Hoa 16/02/2005 5.5 8 9 2.45 Chuyên Anh

370 010370 019 Lê Hoàng 11/06/2005 6.5 8 9.5 6.15 Chuyên Anh

371 010371 019 Võ Thị Kim Hòa 24/09/2005 8.25 6.75 9.5 6.4 Chuyên Anh

372 010372 019 Phạm Lê Như Hòa 09/01/2005 6.5 6.25 9.25 3.55 Chuyên Anh

373 010373 019 Hoàng Đôn Thiện Hòa 16/03/2005 7 7 9.5 6.2 Chuyên Anh

374 010374 019 Vương Thi Vân Hồng 24/10/2005 8 7.25 9.5 5.1 Chuyên Anh

375 010375 019 Nguyễn Lưu Anh Huy 22/04/2005 4.5 8 9 3.7 Chuyên Anh

376 010376 019 Bùi Hoàng Huy 27/08/2005 8.5 8 9.25 6.65 Chuyên Anh

377 010377 019 Trần Quang Huy 28/08/2005 3.75 8 7.25 3.2 Chuyên Anh

378 010378 019 Thiều Quốc Huy 20/09/2005 5.5 6.5 8.25 2.3 Chuyên Anh

379 010379 019 Bùi Xuân Huy 05/03/2005 2.5 7 9.25 5.45 Chuyên Anh

380 010380 019 Phạm Việt Hùng 03/10/2005 6.5 8 9.5 6 Chuyên Anh

381 010381 019 Nguyễn An Phúc Hưng 07/06/2005 4.25 8 9.5 4.2 Chuyên Anh

382 010382 019 Nguyễn Phước Liên Hương 02/05/2005 5.5 5.5 9 3 Chuyên Anh

383 010383 019 Trần Nguyên Vinh Khang 17/01/2005 5.25 5.75 9 4.05 Chuyên Anh

384 010384 019 Lê Tuyết Phương Khanh 19/02/2005 7 8 10 6.25 Chuyên Anh

385 010385 019 Huỳnh Vũ Thư Khanh 17/07/2005 6.5 6.5 10 2.9 Chuyên Anh

386 010386 019 Nguyễn An Khánh 29/11/2005 7.25 8.25 9.75 2.9 Chuyên Anh

387 010387 019 Mai Nguyễn Duy Khánh 10/05/2005 5.75 9 8.5 3.7 Chuyên Anh

388 010388 019 Trần Kim Khánh 11/02/2005 7.5 7.25 9 4.05 Chuyên Anh

389 010389 019 Nguyễn Thục Minh Khánh 22/08/2005 5.5 7 9.5 3.55 Chuyên Anh

390 010390 019 Trương Quốc Khánh 07/06/2005 6.75 8 9.75 5.3 Chuyên Anh

391 010391 019 Nguyễn Vân Khánh 01/08/2005 7 6.75 9.5 3.6 Chuyên Anh

392 010392 019 Huỳnh Đăng Khoa 31/08/2005 6.75 9 9.25 5.5 Chuyên Anh

393 010393 019 Phạm Ngọc Khoa 09/11/2005 3.75 7 8.5 5.2 Chuyên Anh

394 010394 020 Nguyễn Phước Kiệt 26/05/2005 6 7.5 9.75 6.45 Chuyên Anh

395 010395 020 Phan Hoàng Kim 08/01/2005 6.75 8 8.75 3.1 Chuyên Anh

396 010396 020 Nguyễn Ngô Triển Kỳ 30/09/2005 6 7.25 9.5 7 Chuyên Anh

Page 14: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

397 010397 020 Đặng Thiên Lam 23/08/2005 7 8 9.25 4 Chuyên Anh

398 010398 020 Trịnh Trần Diệu Linh 02/04/2005 6.25 6.25 10 5.55 Chuyên Anh

399 010399 020 Phạm Bùi Đông Linh 15/11/2005 6 7.5 9.25 3.15 Chuyên Anh

400 010400 020 Trương Vũ Khánh Linh 18/09/2005 7.75 8 9.5 3.65 Chuyên Anh

401 010401 020 Nguyễn Triệu Nhật Linh 03/12/2005 5.75 6.75 8.75 2.2 Chuyên Anh con dân tộc

402 010402 020 Mai Phương Linh 20/07/2005 6 8 9.75 5.6 Chuyên Anh

403 010403 020 Nguyễn Thảo Linh 12/03/2005 7.75 8 10 5.75 Chuyên Anh

404 010404 020 Dương Thùy Linh 01/01/2005 7 7.75 10 5.35 Chuyên Anh

405 010405 020 Hoàng Gia Lộc 06/07/2005 5.5 7 9.25 4.25 Chuyên Anh

406 010406 020 Trần Quang Lộc 11/10/2005 5 7.5 9 6.55 Chuyên Anh

407 010407 020 Nguyễn Trần Thanh Luyến 18/12/2005 6 6.75 9.75 2.6 Chuyên Anh

408 010408 020 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 11/10/2005 5.25 7.75 10 6.3 Chuyên Anh

409 010409 020 Nguyễn Như Mai 16/08/2005 4.5 8.25 9 3.4 Chuyên Anh

410 010410 020 Trịnh Phương Mai 03/10/2005 5 4 8.25 1.45 Chuyên Anh

411 010411 020 Võ Hoàng Thanh Mai 28/04/2005 6.75 8.75 10 6.4 Chuyên Anh

412 010412 020 Lê Lương Gia Mẫn 09/11/2005 5 8 9.75 4 Chuyên Anh

413 010413 020 Nguyễn Bình Minh 03/05/2005 6.25 8.25 9.75 7.1 Chuyên Anh

414 010414 020 Làu Cẩm Minh 24/10/2005 6.75 8 8.75 6 Chuyên Anh Con DT

415 010415 020 Châu Gia Minh 20/03/2004 5.75 5.75 9.75 7.95 Chuyên Anh

416 010416 020 Bùi Ngọc Minh 15/04/2005 5.75 8 9.75 7.45 Chuyên Anh

417 010417 020 Phan Thùy Phương Minh 15/02/2005 7.25 7.5 9.5 4.75 Chuyên Anh

418 010418 021 Đỗ Thành Minh 14/04/2005 6.5 8 10 6.8 Chuyên Anh

419 010419 021 Ngô Khánh Nam 27/04/2005 5.75 8 9.5 6.6 Chuyên Anh

420 010420 021 Lê Phương Nam 19/09/2005 6 8.25 9.5 5.45 Chuyên Anh

421 010421 021 Vũ Hải Ngân 02/10/2005 6.5 6.25 8 2.9 Chuyên Anh

422 010422 021 Phan Trần Khánh Ngân 15/01/2005 5.25 8 9.5 4.4 Chuyên Anh HCĐ Võ Karate quốc gia

423 010423 021 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 12/07/2005 5.75 5.75 9 1.9 Chuyên Anh

424 010424 021 Nguyễn Hồ Minh Ngân 28/06/2005 7.25 8 9.5 7.25 Chuyên Anh

425 010425 021 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân 26/03/2005 8 8.5 9.75 7.5 Chuyên Anh

426 010426 021 Đỗ Thanh Ngân 04/12/2005 6.75 8 9.75 5.2 Chuyên Anh

427 010427 021 Lương Thảo Ngân 08/10/2005 6.5 8 9.5 4.65 Chuyên Anh

Page 15: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

428 010428 021 Dương Lê Bảo Ngọc 06/01/2005 7.75 8 9.25 5 Chuyên Anh

429 010429 021 Đỗ Huỳnh Bảo Ngọc 16/11/2005 7 6.75 8.75 4.1 Chuyên Anh

430 010430 021 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 01/10/2005 6.5 8 8.75 2.55 Chuyên Anh

431 010431 021 Trần Bảo Ngọc 29/05/2005 6 8.25 9.5 3.5 Chuyên Anh

432 010432 021 Trần Cao Hồng Ngọc 24/10/2005 6 8 8.5 3.4 Chuyên Anh

433 010433 021 Đồng Khánh Ngọc 08/02/2005 7.25 7.75 10 5.7 Chuyên Anh

434 010434 021 Nguyễn Vũ An Nguyên 21/06/2005 7 7 9.75 5.7 Chuyên Anh

435 010435 021 Huỳnh Công Nguyên 02/10/2005 5.25 5 7.5 2.8 Chuyên Anh

436 010436 021 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 14/12/2005 4.75 5.75 8.5 2.35 Chuyên Anh

437 010437 021 Huỳnh Võ Thảo Nguyên 04/02/2005 6 8 8.75 2.6 Chuyên Anh

438 010438 021 Nguyễn Trung Nguyên 13/01/2005 5 9 9.75 7.25 Chuyên Anh

439 010439 021 Hà Thanh Nguyệt 14/09/2005 3 6 9 2.4 Chuyên Anh

440 010440 021 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 02/12/2005 6 8 8.5 2.7 Chuyên Anh

441 010441 021 Nguyễn An Nhân 27/06/2005 6.25 7.75 9.5 6 Chuyên Anh

442 010442 022 Nguyễn Đức Nhân 10/06/2005 7.75 8 9.75 7.25 Chuyên Anh

443 010443 022 Nguyễn Quang Nhật 06/10/2005 5.5 8 9.5 7.15 Chuyên Anh

444 010444 022 Trần Ngọc Dung Nhi 11/11/2005 5.25 7 9 4.15 Chuyên Anh

445 010445 022 Ngô Xuân Hạnh Nhi 10/02/2005 6 7.75 7.75 3.35 Chuyên Anh

446 010446 022 Nguyễn Ngọc Trang Nhi 03/05/2005 7.5 8 10 5.15 Chuyên Anh

447 010447 022 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 10/08/2005 5.75 9 8.75 3.8 Chuyên Anh

448 010448 022 Nguyễn Bùi Yến Nhi 14/08/2005 6.75 7.75 9.25 2.35 Chuyên Anh

449 010449 022 Huỳnh Thị Thiên Nhiên 19/03/2005 6 7 9.5 3.75 Chuyên Anh

450 010450 022 Nguyễn Khánh Như 18/12/2005 6.25 9 9.75 5 Chuyên Anh

451 010451 022 Trần Mỹ Như 27/11/2005 6.5 8 10 7.25 Chuyên Anh Con DT

452 010452 022 Nguyễn Phúc Tâm Như 17/01/2005 5.25 7.75 9.25 3.9 Chuyên Anh

453 010453 022 Nguyễn Đỗ Phương Oanh 04/03/2005 6.25 7 9.25 3.8 Chuyên Anh

454 010454 022 Nguyễn Dương Bảo Phúc 01/11/2005 5 7.75 8.5 2.25 Chuyên Anh

455 010455 022 Nguyễn Nguyên Hoài Phúc 24/08/2005 5.75 8 8.75 3.9 Chuyên Anh

456 010456 022 Bùi Hoàng Phúc 29/10/2005 3.75 7.75 8.75 2.3 Chuyên Anh

457 010457 022 Phạm Hoàng Phúc 15/10/2005 4.25 6.75 9.25 4.4 Chuyên Anh

458 010458 022 Trần Thanh Phúc 07/05/2005 4.5 8 9.25 4.5 Chuyên Anh

Page 16: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

459 010459 022 Phạm Thiên Phụng 12/12/2005 6.75 7.5 9.5 4.35 Chuyên Anh

460 010460 022 Nguyễn Khánh Phương 30/11/2005 6.75 7.75 10 6.75 Chuyên Anh

461 010461 022 Phạm Ngọc Khánh Phương 06/08/2005 7.5 7.75 9.75 6.4 Chuyên Anh

462 010462 022 Mai Cao Minh Phương 27/11/2005 6.25 8 9.75 5.1 Chuyên Anh

463 010463 022 Ngô Diệp Phương Phương 29/01/2005 3.75 5.5 7.5 2.85 Chuyên Anh

464 010464 022 Trần Thị Thanh Phương 21/02/2005 9 8 9 7 Chuyên Anh

465 010465 022 Huỳnh Anh Quốc 07/08/2005 7.75 9 9.5 3.4 Chuyên Anh

466 010466 023 Hồ Minh Quốc 24/04/2005 7.5 7.75 9 4.8 Chuyên Anh

467 010467 023 Trương Mai Quyên 10/08/2005 6.5 9 9.75 2.75 Chuyên Anh

468 010468 023 Lê Hà Trinh Quyên 27/05/2005 8 8 9.25 4.2 Chuyên Anh

469 010469 023 Nguyễn Anh Quyền 01/10/2005 6 8 8 1.6 Chuyên Anh

470 010470 023 Ninh Nguyễn Kim Quỳnh 04/12/2005 5.75 5.5 8.75 2.65 Chuyên Anh

471 010471 023 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn 19/03/2005 5.25 8 10 6.2 Chuyên Anh

472 010472 023 Lê Xuân Sơn 18/10/2005 4 8 9.25 5.35 Chuyên Anh

473 010473 023 Huỳnh Nguyễn Minh Tâm 03/01/2005 7.25 8 9.5 4 Chuyên Anh

474 010474 023 Đặng Nguyễn Thanh Tâm 09/03/2005 4.75 6.75 9.5 5.55 Chuyên Anh

475 010475 023 Ngô Thanh Tâm 03/05/2005 5.5 9.25 9.25 4.7 Chuyên Anh

476 010476 023 Hà Chí Thành 17/08/2005 5.75 8 9 4.35 Chuyên Anh

477 010477 023 Đinh Hương Thảo 27/03/2005 6 8 7.75 3.6 Chuyên Anh

478 010478 023 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/09/2005 6.25 5.5 9.5 3.35 Chuyên Anh

479 010479 023 Nguyễn Thị Tâm Thảo 19/08/2005 5.25 7.75 9 2.7 Chuyên Anh

480 010480 023 Nguyễn Thanh Thảo 25/10/2005 6.5 5.5 7.5 1.9 Chuyên Anh

481 010481 023 Trần Lý Quốc Thịnh 01/07/2005 7.5 7.75 9.75 5.4 Chuyên Anh

482 010482 023 Lê Trần Mỹ Thuận 17/03/2005 7.75 7.75 10 5.65 Chuyên Anh

483 010483 023 Trần Nguyễn Thanh Thủy 23/07/2005 6.25 6.25 8.75 3.05 Chuyên Anh

484 010484 023 Nguyễn Gia Bảo Thụy 03/05/2005 7.25 6.5 9.75 5.4 Chuyên Anh

485 010485 023 Lê Nguyễn Anh Thư 05/04/2005 6 7 9.75 3.5 Chuyên Anh

486 010486 023 Trần Ngọc Anh Thư 24/07/2005 6.5 8 9.25 4.35 Chuyên Anh

487 010487 023 Võ Anh Thư 16/09/2005 7.75 9 9.5 9.1 Chuyên Anh

488 010488 023 Sử Nguyễn Minh Thư 03/07/2005 8.5 9.25 9.5 5.35 Chuyên Anh

489 010489 023 Phan Song Thư 15/11/2005 6 8 10 5.25 Chuyên Anh

Page 17: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

490 010490 024 Nguyễn Lê Uyên Thư 18/03/2005 6.5 6.75 10 4.45 Chuyên Anh

491 010491 024 Phan Phạm Chiêu Tiên 18/04/2005 6 6.25 9 1.75 Chuyên Anh

492 010492 024 Mai Anh Toàn 18/05/2005 6 8 10 3.5 Chuyên Anh

493 010493 024 Nguyễn Lê Huyền Trang 04/02/2005 7.75 9 9.25 5.4 Chuyên Anh

494 010494 024 Vũ Nguyễn Huyền Trang 10/07/2005 5.5 6.5 7.25 1.15 Chuyên Anh

495 010495 024 Nguyễn Lê Minh Trang 29/04/2005 7.75 9 9.5 4.1 Chuyên Anh

496 010496 024 Nguyễn Thị Ngọc Trang 26/11/2005 6.25 8 8.5 2.55 Chuyên Anh

497 010497 024 Trần Nguyễn Nha Trang 18/02/2005 3.75 7.75 5.5 2.1 Chuyên Anh

498 010498 024 Đỗ Phương Trang 10/08/2005 5.5 7.25 9 1.8 Chuyên Anh

499 010499 024 Lê Phương Trang 13/01/2005 5.25 7 9 2.1 Chuyên Anh

500 010500 024 Võ Ngọc Bảo Trâm 22/04/2005 5.25 7 9.5 3.5 Chuyên Anh

501 010501 024 Lê Hoàng Khánh Trâm 02/12/2005 8.5 10 9.5 7.7 Chuyên Anh

502 010502 024 Bùi Minh Tri 17/04/2005 5.25 8 9.5 5.4 Chuyên Anh

503 010503 025 Đoàn Quang Trung 13/11/2005 7.5 8 8 4.25 Chuyên Anh

504 010504 025 Đặng Trần Anh Tuấn 26/02/2005 5.5 8 9.75 5.45 Chuyên Anh

505 010505 025 Lê Đức Uy 07/05/2005 4.25 6.5 9.75 5.95 Chuyên Anh

506 010506 025 Nguyễn Hoàng Duy Uyên 22/12/2005 7 8 8.25 3.05 Chuyên Anh

507 010507 025 Nguyễn Khánh Uyên 28/07/2005 8 7 9.25 5.15 Chuyên Anh

508 010508 025 Vương Khánh Vân 12/12/2005 4 5 8 1.35 Chuyên Anh

509 010509 025 Kiều Thị Hồng Việt 17/05/2005 5.75 8 9.25 1.85 Chuyên Anh

510 010510 025 Nguyễn Hoàng Vy 31/05/2005 6.5 8 8.25 2.45 Chuyên Anh

511 010511 025 Nguyễn Thị Trúc Vy 20/05/2005 6.75 8.25 9 4.1 Chuyên Anh

512 010512 025 Lê Thị Bảo Yến 31/12/2005 4 7 9 2.3 Chuyên Anh

513 010513 025 Nguyễn Ngọc Như Ý 09/05/2005 6.75 9 10 6.95 Chuyên Anh

514 010514 025 Trương Ngọc Như Ý 22/09/2005 7.75 8 9.25 4.65 Chuyên Anh

515 010515 026 Nguyễn Quốc An 28/07/2005 6.25 8 8.75 9.2 Chuyên Tin

516 010516 026 Đàm Kim Anh 06/11/2005 6.75 7.75 8.75 3.05 Chuyên Tin

517 010517 026 Nguyễn Đức Hoàng Bách 12/01/2005 6 7 8.25 5.1 Chuyên Tin

518 010518 026 Nguyễn Gia Bảo 26/12/2005 4.5 8 8.25 5.1 Chuyên Tin

519 010519 026 Hoàng Ngọc Dung 04/01/2005 7 8 8.25 7.5 Chuyên Tin

520 010520 026 Hồ Hữu Đức 09/11/2005 4.75 9.25 9 4.4 Chuyên Tin

Page 18: TT SBD Phòng Tên Ngày sinh Ghi chú Toán Chuyên Môn Anhlqdon.khanhhoa.edu.vn/upload/49618/20200730/KetQuaDiemThi_TH… · Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên Môn chuyên 1

521 010521 026 Phạm Quang Huy 02/07/2005 5.5 8 8.5 3.65 Chuyên Tin đtb môn toán:9.0

522 010522 026 Nguyễn Thanh Huy 05/08/2005 5 8 8.5 4.45 Chuyên Tin

523 010523 026 Nguyễn Duy Nhật Khang 15/07/2005 5.75 8 8.5 7.95 Chuyên Tin

524 010524 026 Phạm Gia Khiêm 04/04/2005 3.25 7 8.5 2.25 Chuyên Tin

525 010525 026 Nguyễn Trương Minh Khoa 04/11/2005 5.75 7 5 2.35 Chuyên Tin

526 010526 026 Trần Phạm Bảo Long 25/01/2005 5.75 8 7.75 8.45 Chuyên Tin

527 010527 026 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 26/01/2005 5.25 8 6 2 Chuyên Tin

528 010528 026 Từ Gia Phát 20/01/2005 6.5 8 9.75 6.05 Chuyên Tin

529 010529 027 Nguyễn Tài Phú 22/04/2005 4 8 8 6.3 Chuyên Tin

530 010530 027 Trần Trịnh Thanh Phương 29/06/2005 5.25 8 6.25 0.8 Chuyên Tin

531 010531 027 Nguyễn Huy Phước 04/06/2005 6.5 8 8.75 5.15 Chuyên Tin

532 010532 027 Mai Anh Quân 01/06/2005 6.25 8 9.25 5.85 Chuyên Tin

533 010533 027 Nguyễn Anh Quân 29/05/2005 5.5 8 5 3.75 Chuyên Tin

534 010534 027 Trần Đặng Minh Quân 13/10/2005 5.25 8 9.75 5.75 Chuyên Tin

535 010535 027 Phan Nam Thanh 11/03/2005 7.25 9 9.75 7.95 Chuyên Tin

536 010536 027 Đinh Thị Nguyệt Thanh 22/05/2005 8 9 9.5 10 Chuyên Tin

537 010537 027 Phan Nhất Thành 09/07/2005 2.5 8 7.25 3.05 Chuyên Tin

538 010538 027 Huỳnh Phước Thịnh 12/05/2005 4.5 8.75 8.5 3.05 Chuyên Tin

539 010539 027 Huỳnh Minh Trung 02/03/2005 5 8 7.5 9.6 Chuyên Tin

540 010540 027 Nguyễn Ngọc Tú 01/08/2005 5.75 9 7.75 8.55 Chuyên Tin

541 010541 027 Trần Nguyễn Thanh Tùng 13/08/2005 3.25 5.5 6 0 Chuyên Tin

542 010542 027 Nguyễn Hà Vy 23/08/2005 6.25 8.25 8 6.55 Chuyên Tin

......, ngày tháng năm 20....

Hiệu trưởng

(Ký tên và đóng dấu)